You are on page 1of 5

考试时间: 60 分

Họ và tên:________________________________

题号 一 二 三 四 五 总分

得分

BÀI 1: LUYỆN NGHE (20 điểm)


A. NGHE VÀ PHÁN ĐOÁN THANH ĐIỆU (10 điểm)
B. NGHE VÀ CHỌN VẬN MẪU (5 điểm)

C. NGHE VÀ CHỌN THANH MẪU (5 điểm)

BÀI 2: ĐIỀN TỪ THÍCH HỢP VÀO CHỖ TRỐNG (10 điểm)


(Viết đúng chữ Hán sẽ được điểm tuyệt đối, chỉ viết đúng hết phiên âm sẽ được 8
điểm)

1. 你爸爸叫______名字?
Nǐ bàba jiào______míngzi?

2. 你是_____国人?
Nǐ shì_____guó rén?
3. 弟弟今年 15_______。
Dìdi jīnnián 15______.

4. 她回_____回学校?
Tā huí_____huí xuéxiào?

5. 明天星期_____?
Míngtiān xīngqī___?

BÀI 3: HOÀN THÀNH ĐOẠN HỘI THOẠI SAU (20 ĐIỂM)


(Viết đúng chữ Hán sẽ được điểm tuyệt đối, chỉ viết đúng hết phiên âm sẽ được 15
điểm)

A: 你好!
Nǐ hǎo!

B: _______!

A: 你叫什么名字?
Nǐ jiào shénme míngzi?

B: ______________。________________?

A: 我姓阮,叫明安。你是哪国人?
Wǒ xìng Ruǎn, jiào Míng ān. Nǐ shì nǎ guó rén?

B: _______________。_______________?

A: 我住在河内。你家有几口人?
Wǒ zhù zài Hénèi. Nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén?

B: __________________。

A: 你爸爸妈妈做什么工作?
Nǐ bàba māma zuò shénme gōngzuò?
B: ____________________________________?

A: 我的手机号码是 09.4400.4400。
Wǒ de shǒujī hàomǎ shì 09.4400.4400.

B: 谢谢。再见!
Xièxie. Zàijiàn!

A: ________!

BÀI 4: NỐI CỘT (20 điểm)

1. 请问 a.Tiếng Hán
2. 对不起 b. Nước Mỹ
3. 美国 c. Bên trong
4. 汉语 d. Xin hỏi
5. 留学生 e. Làm
6. 介绍 f. Không có
7. 里 g. Giáo viên
8. 没有 h. Giới thiệu
9. 做 i. Xin lỗi
10. 老师 k. Du học sinh

Đáp án:

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

BÀI 5: GIỚI THIỆU BẢN THÂN (30 điểm)


(Viết đúng chữ Hán sẽ được điểm tuyệt đối, chỉ đúng hết phiên âm sẽ được 20 điểm)
Hãy viết một đoạn văn giới thiệu về bản thân bằng tiếng Trung dựa vào những
thông tin dưới đây:
 Bạn tên là gì?
 Bạn năm nay bao nhiêu tuổi?
 Bạn là người nước nào?
 Bạn sống ở đâu?
 Số điện thoại của bạn ?
 Nhà bạn có mấy người ? Hãy kể những thành viên trong gia đình.
 Bạn làm công việc gì? / Bạn học gì ?

………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………

You might also like