Professional Documents
Culture Documents
复习HSK1 (1-4)
复习HSK1 (1-4)
汉字 Hán tự 拼音 Phiên âm
1. 美国
2. 没关系
3. 你们
4. 老师
5. 叫
6. 哪
7. 汉语
8. 谁
9. 同学
10, 爸爸
II. Viết chữ Hán theo nghĩa cho sẵn (1.5 điểm)
词义 Nghĩa từ 汉字 Hán tự
1. Cám ơn
2. Xin lỗi
3. Học sinh
4. phải không
5. Ở đâu
6. Trung Quốc
7. Cái gì
8. Tên gọi
9. Tạm biệt
10. Xin chào
IV. Viết nét và ghi ra bộ thủ của các chữ Hán cho sẵn dưới đây (1.5 điểm)
1. 我:
2. 她:
1/3
3. 谢:
4.你:
1. A,B: 您好!
C: ________!
2. A: 对不起。
B: ________。
3. A: ________是你老师?
B: 我是。
4. A: 谢谢您。
B: ________ 。
___________________________________________________________________
2. 她叫什么名字?
—————————————————————————————————
3. Anh ta là học sinh của chị bạn phải không?
—————————————————————————————————
4. Tôi không phải là bạn học của anh ta.
————————————————————————————————
THE END
3/3