You are on page 1of 3

I.

Viết phiên âm của các chữ Hán cho sẵn (1 điểm)

汉字 Hán tự 拼音 Phiên âm
1. 美国
2. 没关系
3. 你们
4. 老师
5. 叫
6. 哪
7. 汉语
8. 谁
9. 同学
10, 爸爸

II. Viết chữ Hán theo nghĩa cho sẵn (1.5 điểm)
词义 Nghĩa từ 汉字 Hán tự
1. Cám ơn
2. Xin lỗi
3. Học sinh
4. phải không
5. Ở đâu
6. Trung Quốc
7. Cái gì
8. Tên gọi
9. Tạm biệt
10. Xin chào

III. Viết chữ Hán có những bộ thủ sau (1.5 điểm)


1. 女:____,____
2. 亻:____,____
3. 口:____,____
4. 讠:____,___

IV. Viết nét và ghi ra bộ thủ của các chữ Hán cho sẵn dưới đây (1.5 điểm)

1. 我:

2. 她:

1/3
3. 谢:

4.你:

V. Ghép từ thành câu (1 điểm)


1. 好 你,老师 的 她你 是 吗
________________________________________
2. 美国 的 她 不是 学生 人
________________________________________
3. 谢谢,好 不 我
________________________________________
4. 吗 你 学生 是
________________________________________

VI. Điền từ vào chỗ trống (1.5 điểm)

1. A,B: 您好!

C: ________!

2. A: 对不起。

B: ________。

3. A: ________是你老师?

B: 我是。

4. A: 谢谢您。

B: ________ 。

VII. Dịch từ Trung sang Việt và ngược lại (2 điểm)


2/3
1. 我的老师是美国老师。

___________________________________________________________________
2. 她叫什么名字?

—————————————————————————————————
3. Anh ta là học sinh của chị bạn phải không?

—————————————————————————————————
4. Tôi không phải là bạn học của anh ta.

————————————————————————————————

THE END

3/3

You might also like