You are on page 1of 3

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


BỒI DƯỠNG NVSP CHO GIẢNG VIÊN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG K14.2023.LV

Học phần: …………………………………………………………………………………………………

Ngày thi:………………………..Ca thi……………………..


TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Số tờ Ký tên
1
Hà Nội
1 Lê Phú An 09/06/2000
2
Hà Nội
2 Trịnh Thị Lan Anh 11/11/1984
3
Thanh Hoá
3 Hoàng Thị Vân Anh 14/06/1983
4
Bạc Liêu
4 Đặng Thanh Bình 0404/1991
5
Hà Nội
5 Trần Thị Ngọc Chi 22/08/1984
6
Hà Nam
6 Đặng Văn Cường 06/03/1985
7
Hà Nội
7 Cao Minh Đạt 15/03/1998
8
Nghệ An
8 Bùi Văn Đông 18/07/1992
9
Nam Định
9 Vũ Thị Dung 13/04/1997
10
Hà Nội
10 Trần Anh Dũng 30/12/1990
11
Hà Nội
11 Hồ Ánh Dương 06/09/2001
12
Yên Bái
12 Nguyễn Đức Giang 04/10/1994
13
Thái Bình
13 Nguyễn Thị Thu Hà 13/11/1998
14
Bắc Ninh
14 Nguyễn Thị Hằng 18/05/1998
15
Hà Nội
15 Lê Thanh Hằng 30/03/1995
16
Hưng Yên
16 Luyện Thị Hay 10/10/1981
17 17 Vũ Thuỳ Hoa 27/04/2000 Hải Phòng
18
Thanh Hóa
18 Hoàng Tiến Hùng 24/08/1994
19
Hà Nội
19 Lê Quốc Hùng 27/01/1974
20
Hải Phòng
20 Nguyễn Thị Hải Hưng 21/04/1976
21
Quảng Ninh
21 Nguyễn Thị Huyền 12/04/1984
22
Nghệ An
22 Trương Thị Thương Huyền 15/06/1991
23
Bắc Ninh
23 Nguyễn Thị Huyền 01/01/1984
24
Hà Nội
24 Phan Thị Linh 20/12/1998
25
Nam Định
25 Bùi Thị Phương Loan 08/05/1981
26
Hà Nội
26 Đào Anh Minh 26/10/1998
27
Nam Định
27 Bùi Lan Phương 30/09/1987
28
Hà Nội
28 Đặng Ngọc Quang 30/06/2001
29
Bắc Ninh
29 Vi Tuyết Sự 23/08/1982
30
Quảng Ninh
30 Vũ Công Thành 11/20/1987
31
Yên Bái
31 Đặng Thu Thảo 10/10/2001
32
Hải Dương
32 Lê Thị Thảo 12/10/1991
33 Nguyễn Huyền Thuỵ
Hà Nội
33 31/10/1989
34
Hà Tĩnh
34 Lê Thị Thùy 29/06/2000
35
Hà Nội
35 Đỗ Song Chung Thủy 09/10/1991
36
08/05/1997 Quảng Ninh
36 Lương Thị Thủy
37
17/11/1983 Hà Nội
37 Đỗ Thị Quỳnh Trang
38
27/03/1998 Hà Tĩnh
38 Dương Thị Thu Trang
39 39 Đỗ Thị Kim Trinh 16/02/2000 Ninh Thuận
40
20/09/1987 Nam Định
40 Nguyễn Mạnh Trường
41
10/01/1990 Quảng Ngãi
41 Trần Thị Mỹ Uyên
42
24/12/2000 Thái Bình
42 Phan Thị Hải Yến
43
06/10/1987 Bắc Ninh
43 Nguyễn Thị Yến
44
05/03/1999 Thanh Hóa
44 Nguyễn Thị Hà Vy

Số thí sinh có mặt: …………………………. Số thí sinh vắng mặt:……………………….

Tổng số bài thi:…………………………………... Tổng số tờ giấy thi: …………………………….

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

You might also like