You are on page 1of 3

CÔNG TY CP ĐẦU TƯ & ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

DOANH CHỦ Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc

DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI SÁT HẠCH


KIẾN THỨC MÔI GIỚI BẤT ĐỘNG SẢN
Đợt 65 - Ngày thi: 11/09/2022
Cơ sở: 08:00-10:00
Chuyên môn: 10:15-12:15
Phòng
SBD Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh Quốc tịch
Thi
1 2 3 4 5
205 001 Phạm Thị Kim Ánh 09/7/1998 Khánh Hòa Việt Nam
205 002 Nguyễn Huy Bình 22/12/1994 Tiền Giang Việt Nam
205 003 Nguyễn Quốc Cường 27/3/1994 Hà Tĩnh Việt Nam
205 004 Lê Chí Đại 30/8/1999 Nghệ An Việt Nam
205 005 Nguyễn Đoàn 07/8/1994 Thanh Hóa Việt Nam
205 006 Nguyễn Hữu Đức 25/4/1998 Tp. Hồ Chí Minh Việt Nam
205 007 Nguyễn Duy Đức 30/4/2000 Bình Định Việt Nam
205 008 Trần Thiên Đức 24/5/1999 Bà Rịa-Vũng Tàu Việt Nam
205 009 Tạ Thị Đức 01/12/1995 Nghệ An Việt Nam
205 010 Nguyễn Thị Hồng Dung 23/10/1986 Tp. Hồ Chí Minh Việt Nam
205 011 Bùi Văn Dũng 29/6/1996 Tp. Hồ Chí Minh Việt Nam
205 012 Huỳnh Thị Thùy Dương 15/02/1998 Hậu Giang Việt Nam
205 013 Nguyễn Trần Khánh Duy 02/9/1994 Phú Yên Việt Nam
205 014 Đoàn Thanh Duy 24/12/1998 Tiền Giang Việt Nam
205 015 Trương Đức Duy 10/3/1998 Tiền Giang Việt Nam
205 016 Hồ Quốc Trường Giang 16/8/1985 Bình Thuận Việt Nam
205 017 Lê Thị Hoài Giang 23/02/1995 Hà Tĩnh Việt Nam
205 018 Phan Thanh Hải 23/5/1998 Bình Định Việt Nam
205 019 Nguyễn Ngọc Hải 29/7/1997 Tp. Hồ Chí Minh Việt Nam
205 020 Nguyễn Thị Mỹ Hảo 22/10/2000 Long An Việt Nam
205 021 Nguyễn Văn Hiếu 07/8/1991 Nghệ An Việt Nam
205 022 Nguyễn Kim Huệ 02/11/1996 Vĩnh Long Việt Nam
205 023 Trịnh Văn Hùng 12/7/1979 Thanh Hóa Việt Nam
205 024 Trần Thị Hường 20/8/1996 Thanh Hóa Việt Nam
205 025 Phan Vinh Kha 30/3/1990 Vĩnh Long Việt Nam
205 026 Huỳnh Văn Kha 12/8/1985 Long An Việt Nam
205 027 Huỳnh Nguyễn Tuyết Khả 24/8/2000 Kiên Giang Việt Nam
Phòng
SBD Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh Quốc tịch
Thi
205 028 Trần Anh Khoa 05/10/1992 Lâm Đồng Việt Nam
205 029 Đặng Phong Khương 13/7/1991 Cà Mau Việt Nam
205 030 Dương Văn Lâm 26/6/1991 Nam Định Việt Nam
205 031 Hồ Phước Lành 19/01/1990 An Giang Việt Nam
205 032 Trần Thanh Liêm 10/10/1994 Kiên Giang Việt Nam
205 033 Trịnh Thị Kim Liên 31/8/1987 Lâm Đồng Việt Nam
205 034 Nguyễn Thùy Linh 02/10/1997 Thanh Hóa Việt Nam
205 035 Bùi Duy Long 27/7/1992 Tp. Hải Phòng Việt Nam
205 036 Trần Đức Nam 24/9/1997 Bình Định Việt Nam
205 037 Nguyễn Ngọc Nam 10/11/2000 Nghệ An Việt Nam
205 038 Nguyễn Nhật Nam 01/10/1997 Bình Phước Việt Nam
205 039 Trần Hoàng Nam 28/5/1997 Tiền Giang Việt Nam
205 040 Võ Thúy Nga 15/9/1998 Tp. Hồ Chí Minh Việt Nam
205 041 Đinh Thị Kiều Nga 22/6/1991 Bến Tre Việt Nam
205 042 Nguyễn Thị Ngân 20/10/1990 Thanh Hóa Việt Nam
204 043 Lý Minh Nghĩa 09/8/1996 Tây Ninh Việt Nam
204 044 Nguyễn Bảo Nghĩa 20/6/1996 Nghệ An Việt Nam
204 045 Đỗ Kim Ngọc 20/7/2000 Tây Ninh Việt Nam
204 046 Trần Văn Nhơn 27/3/1993 Bến Tre Việt Nam
204 047 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 15/9/1996 Tây Ninh Việt Nam
204 048 Võ Thành Huỳnh Nhựt 14/4/1990 Tiền Giang Việt Nam
204 049 Nguyễn Lê Nương 17/4/1990 Tp. Hồ Chí Minh Việt Nam
204 050 Trương Minh Phát 07/9/1992 Quảng Ngãi Việt Nam
204 051 Lê Hữu Phúc 26/9/1998 An Giang Việt Nam
204 052 Lê Văn Phúc 20/3/1994 Nghệ An Việt Nam
204 053 Đoàn Lê Phương 29/4/1993 Tp. Hồ Chí Minh Việt Nam
204 054 Hà Thị Mỹ Phương 05/6/1998 An Giang Việt Nam
204 055 Tạ Thị Cúc Phương 30/12/1994 Nghệ An Việt Nam
204 056 Bùi Thị Kim Phượng 24/6/1991 Kiên Giang Việt Nam
204 057 Mai Chí Quốc 13/10/1995 Bình Định Việt Nam
204 058 Nguyễn Thị Quyên 13/7/1998 Tp. Hà Nội Việt Nam
204 059 Nguyễn Thị Hồng Quyên 30/01/1995 Khánh Hòa Việt Nam
204 060 Nguyễn Thị Kiều Quyên 14/02/1985 Hậu Giang Việt Nam
204 061 Trần Đặng Phương Quỳnh 05/7/1997 Đồng Nai Việt Nam
204 062 Nguyễn Lê Như Quỳnh 30/12/1990 Tây Ninh Việt Nam
Phòng
SBD Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh Quốc tịch
Thi
204 063 Nguyễn Hoàng Sâm 20/5/1982 Đồng Nai Việt Nam
204 064 Đặng Thanh Sang 05/4/1994 Kiên Giang Việt Nam
204 065 Trương Đình Sang 13/4/1988 Thừa Thiên-Huế Việt Nam
204 066 Nguyễn Thanh Sơn 09/9/1992 Đồng Tháp Việt Nam
204 067 Bùi Văn Tây 21/10/2000 Bình Định Việt Nam
204 068 Đỗ Tấn Thặng 06/02/1991 Tiền Giang Việt Nam
204 069 Võ Diệp Thanh 05/6/1983 Gia Lai Việt Nam
204 070 Phan Văn Thành 10/9/1995 Vĩnh Phúc Việt Nam
203 071 Phan Lê Ngọc Thành 13/3/2000 Tiền Giang Việt Nam
203 072 Võ Lê Xuân Thảo 15/10/1991 Đồng Nai Việt Nam
203 073 Đức Minh Thiện 14/02/1989 Tp. Hà Nội Việt Nam
203 074 Trần Khắc Thọ 05/11/1992 Tp. Hồ Chí Minh Việt Nam
203 075 Nguyễn Thị Kim Thoa 08/5/1989 Ninh Bình Việt Nam
203 076 Lê Thị Ngọc Thư 27/02/1997 Kiên Giang Việt Nam
203 077 Lê Minh Thuận 01/6/1991 Đồng Nai Việt Nam
203 078 Nguyễn Phạm Hoàng Thúc 18/8/1999 Đồng Tháp Việt Nam
203 079 Nguyễn Thị Ngọc Thương 25/10/1996 Ninh Thuận Việt Nam
203 080 Nguyễn Thị Thu Thủy 03/3/1993 Bình Định Việt Nam
203 081 Lê Thị Cẩm Tiên 31/8/1997 Tiền Giang Việt Nam
203 082 Lưu Quang Tiến 13/7/1989 Tp. Hồ Chí Minh Việt Nam
203 083 Trần Thanh Toàn 17/11/1996 Tp. Hồ Chí Minh Việt Nam
203 084 Dương Thị Ngọc Trâm 13/01/1993 Bến Tre Việt Nam
203 085 Võ Thị Ngọc Trâm 18/11/2000 Tây Ninh Việt Nam
203 086 Dương Thành Trung 29/9/1992 Lâm Đồng Việt Nam
203 087 Phan Mạnh Trường 29/5/1994 Nghệ An Việt Nam
203 088 Nguyễn Nhật Trường 17/8/1994 Bình Phước Việt Nam
203 089 Trần Nhật Trường 03/10/1999 Đồng Nai Việt Nam
203 090 Phạm Văn Trưởng 20/3/1978 Hải Phòng Việt Nam
203 091 Danh Đại Truyền 20/5/1991 Ninh Thuận Việt Nam
203 092 Nguyễn Ngọc Minh Tú 14/3/2000 Khánh Hòa Việt Nam
203 093 Đào Duy Tùng 06/02/1994 Kiên Giang Việt Nam
203 094 Nguyễn Thanh Tùng 29/9/1990 An Giang Việt Nam
203 095 Phạm Thị Thu Uyên 02/10/1999 Đắk Lắk Việt Nam
203 096 Lê Thị Xuân 10/02/1997 Quảng Trị Việt Nam

You might also like