Professional Documents
Culture Documents
Dưới đây là một danh sách các thành phần cơ bản và quan trọng nhất mà một trang web đầy
đủ thường bao gồm:
1. Header (Tiêu đề): Khu vực nằm trên cùng của trang web chứa thông tin như logo,
menu điều hướng, tiêu đề trang và các yếu tố giao diện khác.
2. Menu điều hướng: Một phần của tiêu đề hoặc nằm ở vị trí khác trên trang web, menu
điều hướng chứa các liên kết hoặc nút cho người dùng điều hướng giữa các trang
hoặc phần của trang web.
3. Banner hoặc Slider: Một khu vực lớn nằm ở phía trên phần nội dung chính, thường
chứa hình ảnh hoặc thông điệp quan trọng để thu hút sự chú ý của người dùng.
4. Phần nội dung chính: Đây là khu vực chính trên trang web nơi thông tin, nội dung và
chức năng chính được hiển thị. Điều này có thể bao gồm văn bản, hình ảnh, video,
biểu đồ, bảng và các phần tử khác.
5. Sidebar (Thanh bên): Một khu vực nằm ở bên cạnh phần nội dung chính, thường chứa
các liên kết, widget, menu con hoặc quảng cáo.
6. Footer (Chân trang): Khu vực nằm ở phía dưới cùng của trang web chứa thông tin bổ
sung như liên hệ, thông tin về trang web, liên kết điều hướng bổ sung và các yếu tố
giao diện khác.
7. Form liên hệ: Một biểu mẫu cho phép người dùng gửi thông tin liên hệ hoặc yêu cầu
thông tin từ chủ sở hữu trang web. Nó thường bao gồm các trường nhập dữ liệu như
tên, địa chỉ email, số điện thoại và thông điệp.
8. Liên kết xã hội: Các biểu tượng hoặc liên kết đến các trang mạng xã hội để người
dùng có thể kết nối và chia sẻ nội dung từ trang web.
9. Trình tạo nội dung: Một công cụ hoặc giao diện cho phép quản trị viên hoặc người
dùng cập nhật và quản lý nội dung của trang web. Điều này có thể là một hệ thống
quản lý nội dung (CMS) như WordPress hoặc một giao diện tùy chỉnh.
10. Các liên kết nội bộ và liên kết ngoại vi: Các liên kết nội bộ dẫn đến các trang khác
trong trang web, trong khi các liên kết ngoại vi dẫn đến các trang web khác bên
ngoài.
11. Hình ảnh và phương tiện truyền thông: Sử dụng hình ảnh, biểu đồ, video và âm thanh
để cung cấp thông tin, hỗ trợ nội dung và tạo trải nghiệm tương tác cho người dùng.
12. Các liên kết phụ trợ: Các liên kết bổ sung như trang về chúng tôi, trang FAQ, chính
sách bảo mật, điều khoản sử dụng, trợ giúp và các trang khác liên quan đến trang
web.
4. HTML + CSS:
a) Kiến thức về sử dụng HTML: hiểu rõ cú pháp, cấu trúc file HTML, các thẻ HTML thông
dụng.
HTML (HyperText Markup Language) là ngôn ngữ đánh dấu được sử dụng để xây dựng và
định dạng nội dung trên các trang web. Dưới đây là một bản tóm tắt chi tiết về cú pháp, cấu
trúc file HTML và một số thẻ HTML thông dụng:
1. Cú pháp HTML:
- Một tài liệu HTML bắt đầu bằng thẻ <!DOCTYPE html>, xác định phiên bản
HTML mà tài liệu tuân thủ.
- Thẻ <html> bao gồm toàn bộ nội dung của tài liệu HTML.
- Thẻ <head> chứa các thông tin không hiển thị trên trình duyệt, bao gồm tiêu
đề trang (<tit- tin JavaScript (<script>).
- Thẻ <body> chứa nội dung hiển thị trên trang web, bao gồm văn bản, hình
ảnh, liên kết và các phần tử khác.
<label for="email">Email:</label>
<input type="email" id="email" name="email">
Trong ví dụ trên, khi người dùng điền thông tin vào các ô nhập liệu và nhấn nút "Gửi", dữ liệu
sẽ được gửi đến URL "/process-form" trên máy chủ bằng phương thức POST. Các control
nhập liệu được định danh bằng thuộc tính name, và giá trị của chúng sẽ được gửi kèm theo
dữ liệu form để xử lý.
Lưu ý rằng HTML Form chỉ xác định cấu trúc và giao diện cho việc nhập liệu và gửi dữ liệu,
việc xử lý dữ liệu thường được thực hiện bởi máy chủ phía server, thông qua các ngôn ngữ
lập trình như PHP, Python, Java, v.v.
c) Kiến thức về sử dụng CSS: mục đích CSS, phân loại, cú pháp, các thuộc tính CSS thông
dụng.
CSS (Cascading Style Sheets) là một ngôn ngữ đánh dấu được sử dụng để xác định và điều
khiển kiểu dáng và giao diện của các tài liệu HTML. Mục đích chính của CSS là tách biệt nội
dung (HTML) và kiểu dáng (CSS), giúp cải thiện quản lý, bảo trì và tương thích của trang web.
Dưới đây là một tóm tắt đầy đủ và chính xác nhất về CSS, bao gồm phân loại, cú pháp và các
thuộc tính thông dụng:
1. Mục đích của CSS:
- Định dạng: CSS cho phép tùy chỉnh kiểu dáng, màu sắc, kích thước và khoảng
cách của các phần tử trong tài liệu HTML.
- Bố cục: CSS cho phép xác định và điều khiển bố cục của trang web, bao gồm
vị trí, độ rộng, chiều cao và định dạng của các phần tử.
- Thay đổi trạng thái: CSS cung cấp các phương pháp để thay đổi kiểu dáng của
các phần tử dựa trên trạng thái, chẳng hạn như khi rê chuột qua, nhấp chuột
vào hoặc tập trung vào phần tử.
- Độ phản hồi: CSS cho phép tạo giao diện phản hồi linh hoạt cho các thiết bị và
kích thước màn hình khác nhau.
2. Phân loại CSS:
- Inline CSS: Được đặt trực tiếp trong các phần tử HTML bằng thuộc tính
style.
- Internal CSS: Được đặt trong phần <style> trong phần đầu (head) của tài
liệu HTML.
- External CSS: Được lưu trong các tệp tin CSS riêng biệt và được liên kết với tài
liệu HTML bằng thẻ <link>.
3. Cú pháp CSS:
- Một quy tắc CSS bao gồm một bộ chọn (selector) và một khối khai báo
(declaration block).
- Bộ chọn xác định phần tử HTML mà bạn muốn áp dụng kiểu dáng.
- Khối khai báo chứa một hoặc nhiều khai báo, mỗi khai báo bao gồm một
thuộc tính và giá trị.
- Mỗi quy tắc CSS được bao quanh bởi cặp dấu ngoặc nhọn {}.
Ví dụ về cú pháp CSS:
selector {
property: value;
property: value;
}
1. <fieldset>:
Thẻ <fieldset> được sử dụng để tạo một nhóm các phần tử trong một form.
Thường đi kèm với <legend> để tạo tiêu đề cho nhóm này.
2. <legend>:
Thẻ <legend> được sử dụng bên trong thẻ <fieldset> để tạo tiêu đề cho nhóm các
phần tử
Ví dụ cụ thể:
<form>
<fieldset>
<legend>Thông tin cá nhân</legend>
<label for="name">Họ và tên:</label>
<input type="text" id="name" name="name"><br><br>
<label for="email">Email:</label>
<input type="email" id="email" name="email"><br><br>
CODE 1:
BẢNG 2
CODE 2
BẢNG 3 VÀ CODE 3
BẢNG 4
CODE 4
BẢNG 5
CODE 5
BẢNG 6
CODE 6
BẢNG 7
CODE 7
BẢNG 8
CODE 8
Đề:
- Tất cả thành phần của bảng là font Times New Roman, font-size: 12px;
- Tiêu đề KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO font-size 16px, chữ viết hoa, chữ canh giữa, nền màu
xám.
- Bảng có đường viền đỏ, các thành phần canh theo hình vẽ.
- Khoảng cách giữa các ô trong bảng là 5px;
- Trộn các ô theo hình.
- STT 5 canh trái so với ô.