You are on page 1of 20

1.

Các khái niệm cơ bản và các thành phần của website


Dưới đây là một danh sách các khái niệm cơ bản và quan trọng nhất của một trang web đầy
đủ:
1. Domain Name (Tên miền): Địa chỉ duy nhất của trang web trên Internet, ví dụ:
www.example.com. Nó thường được mua từ các nhà cung cấp dịch vụ tên miền.
2. Web Hosting (Lưu trữ web): Dịch vụ lưu trữ và cho phép trang web của bạn được truy
cập trên Internet. Cung cấp không gian lưu trữ và tài nguyên để lưu trữ tập tin và dữ
liệu của trang web.
3. HTML (HyperText Markup Language): Ngôn ngữ đánh dấu để tạo và định dạng nội
dung trên trang web. Nó xác định cấu trúc và các yếu tố giao diện như tiêu đề, đoạn
văn bản, hình ảnh, liên kết và các phần tử khác trên trang web.
4. CSS (Cascading Style Sheets): Ngôn ngữ định dạng để kiểm soát cách trang web
được hiển thị. CSS được sử dụng để tùy chỉnh màu sắc, kích thước, kiểu chữ và bố
cục của các phần tử trên trang web.
5. JavaScript: Ngôn ngữ lập trình phía máy khách (client-side) cho phép tương tác động
và các chức năng nâng cao trên trang web. Nó được sử dụng để thực hiện các tác vụ
như xử lý sự kiện, kiểm tra dữ liệu và tạo hiệu ứng động trên trang web.
6. Responsive Design (Thiết kế đáp ứng): Thiết kế trang web để tự động thích nghi với
các kích thước màn hình khác nhau, từ máy tính để bàn đến điện thoại di động. Điều
này đảm bảo trang web hiển thị tốt và dễ sử dụng trên các thiết bị khác nhau.
7. Content Management System (Hệ thống quản lý nội dung - CMS): Một phần mềm
hoặc hệ thống để quản lý và cập nhật nội dung trên trang web một cách dễ dàng.
CMS cho phép người dùng không cần kiến thức kỹ thuật sâu cũng có thể thay đổi nội
dung, thêm bài viết, quản lý hình ảnh và xử lý các tác vụ khác liên quan đến nội dung
trang web.
8. Navigation Menu (Menu điều hướng): Một phần của giao diện trang web chứa các
liên kết hoặc nút để người dùng điều hướng giữa các trang hoặc phần của trang web.
9. Database (Cơ sở dữ liệu): Hệ thống lưu trữ và quản lý dữ liệu của trang web. Nó cho
phép lưu trữ thông tin như bài viết, người dùng, sản phẩm và dữ liệu khác. Các hệ
quản trị cơ sở dữ liệu phổ biến bao gồm MySQL, PostgreSQL và MongoDB.
10. Security (Bảo mật): Các biện pháp được áp dụng để bảo vệ trang web khỏi các mối
đe dọa và tấn công từ bên ngoài. Bảo mật trang web có thể bao gồm chứng thực
người dùng, mã hóa dữ liệu, xác thực từ xa và các biện pháp phòng ngừa khác để
đảm bảo an toàn cho người dùng và dữ liệu.
11. E-commerce (Thương mại điện tử): Loại hình kinh doanh trực tuyến trong đó các
giao dịch mua bán hàng hóa và dịch vụ được thực hiện thông qua Internet. Trang web
thương mại điện tử thường bao gồm các chức năng như giỏ hàng, thanh toán trực
tuyến và quản lý đơn hàng.
12. Search Engine Optimization (SEO): Các kỹ thuật và chiến lược được áp dụng để nâng
cao khả năng tìm thấy và xếp hạng của trang web trên các công cụ tìm kiếm như
Google. Mục tiêu của SEO là tăng lượng truy cập tự nhiên (organic) và cải thiện vị trí
của trang web trong kết quả tìm kiếm.
13. User Experience (Trải nghiệm người dùng - UX): Đánh giá và cải thiện trải nghiệm của
người dùng khi sử dụng trang web. UX bao gồm các yếu tố như sự trực quan hóa, tốc
độ tải trang, dễ sử dụng và khả năng tương tác để đảm bảo người dùng có trải
nghiệm tốt nhất trên trang web.
14. Analytics (Phân tích số liệu): Sử dụng các công cụ và dịch vụ để thu thập, phân tích
và báo cáo dữ liệu về hoạt động của trang web. Phân tích số liệu giúp hiểu rõ hơn về
lượng truy cập, hành vi người dùng, hiệu suất trang web và các yếu tố khác để đưa ra
quyết định và cải thiện trang web.
15. SSL Certificate (Chứng chỉ SSL): Chứng chỉ bảo mật SSL (Secure Sockets Layer)
được sử dụng để bảo vệ thông tin truyền tải giữa trình duyệt người dùng và máy chủ
web. Nó đảm bảo rằng dữ liệu được mã hóa và không thể bị đánh cắp hoặc chỉnh
sửa trong quá trình truyền tải.
Đây chỉ là một số khái niệm cơ bản, và có nhiều khái niệm khác trong lĩnh vực này. Tuy nhiên,
danh sách trên sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về các yếu tố quan trọng mà
một trang web đầy đủ cần có.

Dưới đây là một danh sách các thành phần cơ bản và quan trọng nhất mà một trang web đầy
đủ thường bao gồm:
1. Header (Tiêu đề): Khu vực nằm trên cùng của trang web chứa thông tin như logo,
menu điều hướng, tiêu đề trang và các yếu tố giao diện khác.
2. Menu điều hướng: Một phần của tiêu đề hoặc nằm ở vị trí khác trên trang web, menu
điều hướng chứa các liên kết hoặc nút cho người dùng điều hướng giữa các trang
hoặc phần của trang web.
3. Banner hoặc Slider: Một khu vực lớn nằm ở phía trên phần nội dung chính, thường
chứa hình ảnh hoặc thông điệp quan trọng để thu hút sự chú ý của người dùng.
4. Phần nội dung chính: Đây là khu vực chính trên trang web nơi thông tin, nội dung và
chức năng chính được hiển thị. Điều này có thể bao gồm văn bản, hình ảnh, video,
biểu đồ, bảng và các phần tử khác.
5. Sidebar (Thanh bên): Một khu vực nằm ở bên cạnh phần nội dung chính, thường chứa
các liên kết, widget, menu con hoặc quảng cáo.
6. Footer (Chân trang): Khu vực nằm ở phía dưới cùng của trang web chứa thông tin bổ
sung như liên hệ, thông tin về trang web, liên kết điều hướng bổ sung và các yếu tố
giao diện khác.
7. Form liên hệ: Một biểu mẫu cho phép người dùng gửi thông tin liên hệ hoặc yêu cầu
thông tin từ chủ sở hữu trang web. Nó thường bao gồm các trường nhập dữ liệu như
tên, địa chỉ email, số điện thoại và thông điệp.
8. Liên kết xã hội: Các biểu tượng hoặc liên kết đến các trang mạng xã hội để người
dùng có thể kết nối và chia sẻ nội dung từ trang web.
9. Trình tạo nội dung: Một công cụ hoặc giao diện cho phép quản trị viên hoặc người
dùng cập nhật và quản lý nội dung của trang web. Điều này có thể là một hệ thống
quản lý nội dung (CMS) như WordPress hoặc một giao diện tùy chỉnh.
10. Các liên kết nội bộ và liên kết ngoại vi: Các liên kết nội bộ dẫn đến các trang khác
trong trang web, trong khi các liên kết ngoại vi dẫn đến các trang web khác bên
ngoài.
11. Hình ảnh và phương tiện truyền thông: Sử dụng hình ảnh, biểu đồ, video và âm thanh
để cung cấp thông tin, hỗ trợ nội dung và tạo trải nghiệm tương tác cho người dùng.
12. Các liên kết phụ trợ: Các liên kết bổ sung như trang về chúng tôi, trang FAQ, chính
sách bảo mật, điều khoản sử dụng, trợ giúp và các trang khác liên quan đến trang
web.
4. HTML + CSS:
a) Kiến thức về sử dụng HTML: hiểu rõ cú pháp, cấu trúc file HTML, các thẻ HTML thông
dụng.
HTML (HyperText Markup Language) là ngôn ngữ đánh dấu được sử dụng để xây dựng và
định dạng nội dung trên các trang web. Dưới đây là một bản tóm tắt chi tiết về cú pháp, cấu
trúc file HTML và một số thẻ HTML thông dụng:
1. Cú pháp HTML:
- Một tài liệu HTML bắt đầu bằng thẻ <!DOCTYPE html>, xác định phiên bản
HTML mà tài liệu tuân thủ.
- Thẻ <html> bao gồm toàn bộ nội dung của tài liệu HTML.
- Thẻ <head> chứa các thông tin không hiển thị trên trình duyệt, bao gồm tiêu
đề trang (<tit- tin JavaScript (<script>).
- Thẻ <body> chứa nội dung hiển thị trên trang web, bao gồm văn bản, hình
ảnh, liên kết và các phần tử khác.

2. Cấu trúc file HTML:


- Một tài liệu HTML chuẩn bao gồm các phần sau:
<!DOCTYPE html>
<html>
<head>
<!-- Thông tin meta, tiêu đề trang, tập tin CSS và JavaScript
-->
</head>
<body>
<!-- Nội dung hiển thị trên trang web -->
</body>\
</html>
3. Các thẻ HTML thông dụng:
- Thẻ tiêu đề: <h1> đến <h6> (định dạng tiêu đề với mức độ ưu tiên từ cao đến
thấp).
- Thẻ đoạn văn bản: <p> (định dạng đoạn văn bản).
- Thẻ liên kết: <a> (tạo liên kết đến một trang web khác hoặc địa chỉ email).
- Thẻ hình ảnh: <img> (hiển thị hình ảnh trên trang web).
- Thẻ danh sách: <ul> (danh sách không có thứ tự) và <ol> (danh sách có
thứ tự).
- Thẻ mục danh sách: <li> (định dạng các mục trong danh sách).
- Thẻ bảng: <table> (tạo bảng dữ liệu).
- Thẻ biểu mẫu: <form> (tạo một biểu mẫu để người dùng nhập dữ liệu).
- Thẻ nhập liệu: <input> (tạo các trường nhập liệu trong biểu mẫu).
- Thẻ nhóm phần tử: <div> (nhóm các phần tử HTML lại với nhau để tạo thành
một khối).
Đây chỉ là một số thẻ HTML thông dụng. HTML cung cấp nhiều thẻ khác nhau để tạo ra các
phần tử và cấu trúc trang web phong phú. Bạn có thể tìm hiểu thêm về các thẻ và cách sử
dụng chúng trong tài liệu hướng dẫn HTML hoặc trên các trang web học trực tuyến chuyên
về HTML.
b) HTML Form: khái niệm về form, các control nhập liệu, sử dụng được các thẻ liên quan.
HTML Form là một phần của trang web được sử dụng để thu thập thông tin từ người dùng.
Nó bao gồm các phần tử nhập liệu, gửi dữ liệu và xử lý dữ liệu được gửi từ người dùng.
Dưới đây là một tóm tắt đầy đủ và chính xác về các khái niệm và thẻ liên quan đến HTML
Form:
1. Khái niệm về Form:
- Form (biểu mẫu): Là một khu vực trên trang web chứa các phần tử nhập liệu
và các phần tử điều khiển để người dùng tương tác và gửi dữ liệu về máy chủ.
- Mục đích: Form cho phép người dùng nhập thông tin như tên, email, mật khẩu,
lựa chọn và gửi dữ liệu về máy chủ để xử lý, ví dụ như đăng ký, đăng nhập, gửi
phản hồi, v.v.
2. Các control nhập liệu trong Form:
- Ô văn bản: <input type="text"> (cho phép người dùng nhập văn bản).
- Mật khẩu: <input type="password"> (ẩn dạng mật khẩu khi người dùng
nhập).
- Hộp kiểm (checkbox): <input type="checkbox"> (cho phép người dùng
chọn một hoặc nhiều lựa chọn).
- Nút radio: <input type="radio"> (cho phép người dùng chọn một trong
các tùy chọn).
- Nút nhấn: <input type="submit"> (gửi dữ liệu form) và <input
type="reset"> (đặt lại các giá trị trong form).
- Danh sách thả xuống (dropdown list): <select> và <option> (cho phép
người dùng chọn một trong các tùy chọn từ danh sách).
- Vùng văn bản (textarea): <textarea> (cho phép người dùng nhập văn bản
dài).
- Tập tin: <input type="file"> (cho phép người dùng chọn và gửi tập tin
từ máy tính của họ).
3. Các thẻ liên quan đến Form:
- Thẻ <form>: Được sử dụng để tạo form trên trang web. Các control nhập liệu
và nút gửi dữ liệu được đặt trong thẻ này.
- Thuộc tính action: Xác định URL hoặc đường dẫn đến máy chủ xử lý dữ liệu
form.
- Thuộc tính method: Xác định phương thức gửi dữ liệu, thường là GET hoặc
POST.
- Thuộc tính name: Định danh cho các control nhập liệu trong form, để dễ dàng
xử lý dữ liệu sau này.
Ví dụ về sử dụng Form trong HTML:
<form action="/process-form" method="POST">
<label for="name">Tên:</label>
<input type="text" id="name" name="name">

<label for="email">Email:</label>
<input type="email" id="email" name="email">

<label for="message">Tin nhắn:</label>


<textarea id="message" name="message"></textarea>
<input type="submit" value="Gửi">
</form>

Trong ví dụ trên, khi người dùng điền thông tin vào các ô nhập liệu và nhấn nút "Gửi", dữ liệu
sẽ được gửi đến URL "/process-form" trên máy chủ bằng phương thức POST. Các control
nhập liệu được định danh bằng thuộc tính name, và giá trị của chúng sẽ được gửi kèm theo
dữ liệu form để xử lý.

Lưu ý rằng HTML Form chỉ xác định cấu trúc và giao diện cho việc nhập liệu và gửi dữ liệu,
việc xử lý dữ liệu thường được thực hiện bởi máy chủ phía server, thông qua các ngôn ngữ
lập trình như PHP, Python, Java, v.v.

c) Kiến thức về sử dụng CSS: mục đích CSS, phân loại, cú pháp, các thuộc tính CSS thông
dụng.
CSS (Cascading Style Sheets) là một ngôn ngữ đánh dấu được sử dụng để xác định và điều
khiển kiểu dáng và giao diện của các tài liệu HTML. Mục đích chính của CSS là tách biệt nội
dung (HTML) và kiểu dáng (CSS), giúp cải thiện quản lý, bảo trì và tương thích của trang web.
Dưới đây là một tóm tắt đầy đủ và chính xác nhất về CSS, bao gồm phân loại, cú pháp và các
thuộc tính thông dụng:
1. Mục đích của CSS:
- Định dạng: CSS cho phép tùy chỉnh kiểu dáng, màu sắc, kích thước và khoảng
cách của các phần tử trong tài liệu HTML.
- Bố cục: CSS cho phép xác định và điều khiển bố cục của trang web, bao gồm
vị trí, độ rộng, chiều cao và định dạng của các phần tử.
- Thay đổi trạng thái: CSS cung cấp các phương pháp để thay đổi kiểu dáng của
các phần tử dựa trên trạng thái, chẳng hạn như khi rê chuột qua, nhấp chuột
vào hoặc tập trung vào phần tử.
- Độ phản hồi: CSS cho phép tạo giao diện phản hồi linh hoạt cho các thiết bị và
kích thước màn hình khác nhau.
2. Phân loại CSS:
- Inline CSS: Được đặt trực tiếp trong các phần tử HTML bằng thuộc tính
style.
- Internal CSS: Được đặt trong phần <style> trong phần đầu (head) của tài
liệu HTML.
- External CSS: Được lưu trong các tệp tin CSS riêng biệt và được liên kết với tài
liệu HTML bằng thẻ <link>.
3. Cú pháp CSS:
- Một quy tắc CSS bao gồm một bộ chọn (selector) và một khối khai báo
(declaration block).
- Bộ chọn xác định phần tử HTML mà bạn muốn áp dụng kiểu dáng.
- Khối khai báo chứa một hoặc nhiều khai báo, mỗi khai báo bao gồm một
thuộc tính và giá trị.
- Mỗi quy tắc CSS được bao quanh bởi cặp dấu ngoặc nhọn {}.
Ví dụ về cú pháp CSS:
selector {
property: value;
property: value;
}

4. Các thuộc tính CSS thông dụng:


- Kiểu chữ: font-family, font-size, font-weight, font-style,
text-align, text-decoration, v.v.
- Màu sắc: color, background-color, opacity, v.v.
- Định dạng văn bản: line-height, letter-spacing, text-transform,
text-overflow, v.v.
- Kích thước và bố cục: width, height, margin, padding, display,
position, v.v.
- Hiệu ứng: transition, animation, box-shadow, v.v.
Đây là một số thuộc tính thông dụng, tuy nhiên CSS cung cấp nhiều thuộc tính khác để tùy
chỉnh kiểu dáng và giao diện của trang web.

các đơn vị đo tuyệt đối và tương đối:


px, pt, in, pc, mm, cm, em, ex, ch, rem, vw, vh, vmin, vmax, %...

Các đơn vị đo tuyệt đối:


1. px (pixel): Là đơn vị đo tuyệt đối phổ biến nhất trong web. Một pixel tương
đương với một điểm ảnh trên màn hình.
2. in (inch): Inch là đơn vị đo độ dài tương đương với 1/96 của một inch trên màn
hình.
3. pt (point): Là đơn vị đo được sử dụng chủ yếu trong in ấn, tương đương với
1/72 của một inch.
4. pc (pica): Tương đương với 12 points.
5. mm (millimeter) và cm (centimeter): Đơn vị đo dựa trên độ dài, tương đương
với millimeter và centimeter tương ứng.
Các đơn vị đo tương đối:
1. em: Tương đối với kích thước font chứa nó. Ví dụ, 1 em tương đương với kích
thước font hiện tại.
2. ex: Tương đối với chiều cao của kí tự 'x' trong font đó.
3. ch: Tương đối với chiều rộng của kí tự '0' (số không) trong font đó.
4. rem: Tương tự như em, nhưng không phụ thuộc vào kích thước font ở mức độ
cụ thể, mà phụ thuộc vào font-size của thẻ <html>.
5. vw, vh, vmin, vmax: Các đơn vị này dựa trên kích thước của cửa sổ trình duyệt.
6. %: Tương đối với phần trăm của một đặc tính cụ thể, ví dụ, width: 50% sẽ
chiếm 50% chiều rộng của phần tử cha.

.Thẻ HTML FieldSet


Thẻ <fieldset> và <legend> trong HTML thường được sử dụng để tạo nhóm các
phần tử trong một form, giúp cấu trúc hóa và làm nổi bật nhóm các phần tử liên
quan.

1. <fieldset>:

Thẻ <fieldset> được sử dụng để tạo một nhóm các phần tử trong một form.
Thường đi kèm với <legend> để tạo tiêu đề cho nhóm này.

2. <legend>:

Thẻ <legend> được sử dụng bên trong thẻ <fieldset> để tạo tiêu đề cho nhóm các
phần tử

Ví dụ cụ thể:
<form>
<fieldset>
<legend>Thông tin cá nhân</legend>
<label for="name">Họ và tên:</label>
<input type="text" id="name" name="name"><br><br>

<label for="email">Email:</label>
<input type="email" id="email" name="email"><br><br>

<!-- Các phần tử khác -->


</fieldset>
</form>

html thẻ table


BẢNG 1:

CODE 1:
BẢNG 2

CODE 2
BẢNG 3 VÀ CODE 3

BẢNG 4

CODE 4
BẢNG 5

CODE 5
BẢNG 6

CODE 6
BẢNG 7

CODE 7
BẢNG 8

CODE 8
Đề:
- Tất cả thành phần của bảng là font Times New Roman, font-size: 12px;
- Tiêu đề KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO font-size 16px, chữ viết hoa, chữ canh giữa, nền màu
xám.
- Bảng có đường viền đỏ, các thành phần canh theo hình vẽ.
- Khoảng cách giữa các ô trong bảng là 5px;
- Trộn các ô theo hình.
- STT 5 canh trái so với ô.

You might also like