You are on page 1of 6

1.

Phân loại các loại báo cáo trong các hệ thống thông tin dựa
trên các tính chất của báo cáo? Lấy ví dụ minh họa cho từng loại
báo cáo?

Các loại báo cáo trong hệ thống thông tin có thể được phân loại dựa trên nhiều yếu tố,
bao gồm mục đích, nội dung, và đối tượng sử dụng. Dưới đây là một phân loại chung
dựa trên tính chất của báo cáo:

1. Theo Mục Đích:


 Báo Cáo Tổng Hợp (Summary Reports): Tóm tắt thông tin từ nhiều nguồn để
cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình. Ví dụ: Báo cáo hàng ngày về tình hình
kinh doanh của một công ty.
 Báo Cáo Chi Tiết (Detail Reports): Cung cấp thông tin chi tiết về một số lượng
lớn dữ liệu. Ví dụ: Báo cáo chi tiết về doanh số bán hàng của từng sản phẩm
trong quý.
2. Theo Nội Dung:
 Báo Cáo Tài Chính (Financial Reports): Liên quan đến thông tin tài chính như
bảng cân đối kế toán, báo cáo lợi nhuận và lỗ.
 Báo Cáo Tiến Độ (Progress Reports): Mô tả tiến triển của một dự án hoặc công
việc cụ thể. Ví dụ: Báo cáo tiến triển hàng tuần về dự án xây dựng.
3. Theo Đối Tượng Sử Dụng:
 Báo Cáo Nội Bộ (Internal Reports): Được tạo ra để sử dụng bởi nhân viên và
quản lý nội bộ của tổ chức. Ví dụ: Báo cáo hiệu suất nhân viên trong một bộ
phận cụ thể.
 Báo Cáo Ngoại Bộ (External Reports): Được tạo ra để chia sẻ với bên ngoài tổ
chức, như cổ đông, cơ quan quản lý, hoặc đối tác kinh doanh. Ví dụ: Báo cáo
hàng năm gửi cho cơ quan quản lý thuế.
4. Theo Chu Kỳ Thời Gian:
 Báo Cáo Hàng Ngày (Daily Reports): Cung cấp thông tin về một ngày cụ thể. Ví
dụ: Báo cáo hàng ngày về số lượng đơn hàng đã xử lý.
 Báo Cáo Hàng Tháng (Monthly Reports): Tổng hợp thông tin trong khoảng
một tháng. Ví dụ: Báo cáo hàng tháng về doanh số bán hàng.
5. Theo Loại Thông Tin:
 Báo Cáo Định Kỳ (Routine Reports): Báo cáo theo chu kỳ định kỳ với nội dung
ổn định. Ví dụ: Báo cáo hàng ngày về số lượng sản phẩm tồn kho.
 Báo Cáo Đặc Biệt (Ad hoc Reports): Được tạo ra để đáp ứng nhu cầu thông tin
đặc biệt hoặc sự kiện không dự kiến. Ví dụ: Báo cáo đặc biệt về chi phí không dự
kiến trong dự án.
2. Các phương pháp mã hóa thông tin được sử dụng trong quá
trình nhập dữ liệu. Ưu và nhược điểm của từng phương pháp.
Lấy ví dụ minh họa cho từng phương pháp.

Dưới đây là một số phương pháp mã hóa thông tin phổ biến
được sử dụng trong quá trình nhập dữ liệu:
1. SSL/TLS (Secure Socket Layer/Transport Layer Security):
 Sử dụng để bảo vệ quá trình truyền thông dữ liệu giữa máy khách và máy chủ
trên internet.
 Dữ liệu được mã hóa trước khi được gửi và được giải mã khi đến đích, ngăn chặn
nguy cơ bị đánh cắp thông tin.
2. SSH (Secure Shell):
 Thường được sử dụng để truy cập từ xa và quản lý máy chủ.
 Tạo một kênh an toàn giữa máy nguồn và máy đích, mã hóa dữ liệu trong quá
trình truyền.
3. VPN (Virtual Private Network):
 Tạo một mạng riêng ảo, giúp ẩn danh thông tin và bảo vệ dữ liệu khi truyền qua
internet.
 Sử dụng các giao thức mã hóa như IPsec hoặc OpenVPN.
4. PGP (Pretty Good Privacy) và GPG (GNU Privacy Guard):
 Sử dụng để mã hóa và ký số thông tin, thường được sử dụng trong email và giao
tiếp trực tuyến.
 Đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật của dữ liệu.
5. AES (Advanced Encryption Standard):
 Một thuật toán mã hóa simetric phổ biến, thường được sử dụng để mã hóa dữ
liệu lưu trữ hoặc truyền tải.
6. Hashing:
 Sử dụng hàm băm để biến đổi dữ liệu thành một giá trị duy nhất (hash).
 Thường được sử dụng để lưu trữ mật khẩu một cách an toàn.
7. Tokenization:
 Thay thế dữ liệu bằng các token không có ý nghĩa thay vì giữ nguyên dữ liệu
thực.
 Điều này giúp giảm nguy cơ rò rỉ thông tin quan trọng.
8. Masking:
 Che dấu một số phần của dữ liệu, giữ lại chỉ một số ít thông tin cần thiết.
 Thường được sử dụng để bảo vệ thông tin nhạy cảm như số thẻ tín dụng.

Dưới đây là một phân tích về ưu và nhược điểm của mỗi phương pháp mã hóa thông
tin, cùng với ví dụ minh họa:

1. SSL/TLS:
 Ưu điểm:
 Bảo vệ dữ liệu truyền tải trên mạng với mức độ an toàn cao.
 Dễ triển khai và hỗ trợ rộng rãi trên nhiều ứng dụng web.
 Nhược điểm:
 Có thể tăng chút độ trễ trong quá trình truyền tải dữ liệu.
 Cần cài đặt chứng chỉ SSL/TLS.
Ví dụ: Khi bạn thực hiện giao dịch mua sắm trực tuyến và thấy "https://" trước đường
dẫn trang web, đó là dấu hiệu rằng trang web đang sử dụng SSL/TLS để bảo vệ thông
tin của bạn.
2. SSH:
 Ưu điểm:
 Mã hóa dữ liệu truyền tải và cung cấp cơ chế xác thực mạnh mẽ.
 Thích hợp cho việc quản lý từ xa và truy cập an toàn vào hệ thống.
 Nhược điểm:
 Yêu cầu cài đặt và quản lý khá phức tạp.
 Có thể có chi phí liên quan đến cài đặt và duy trì.
Ví dụ: Khi bạn đăng nhập vào máy chủ từ xa sử dụng SSH để thực hiện các tác vụ quản
lý.
3. VPN:
 Ưu điểm:
 Tạo một môi trường mạng riêng ảo, giả mạo địa chỉ IP và bảo vệ dữ liệu
truyền qua internet.
 An toàn khi sử dụng trong các mạng công cộng.
 Nhược điểm:
 Có thể tăng độ trễ trong việc truyền tải dữ liệu.
 Cần cấu hình đúng và duy trì.
Ví dụ: Khi bạn kết nối vào mạng công ty từ xa thông qua VPN để truy cập tài nguyên nội
bộ một cách an toàn.
4. PGP/GPG:
 Ưu điểm:
 Cung cấp mã hóa end-to-end cho email và thông tin trực tuyến.
 Sử dụng chữ ký số để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.
 Nhược điểm:
 Yêu cầu sự hiểu biết cao để triển khai và sử dụng.
 Khả năng tích hợp có thể bị hạn chế trong một số ứng dụng.
Ví dụ: Gửi một email được mã hóa PGP để đảm bảo chỉ người nhận có thể đọc nó.
5. AES:
 Ưu điểm:
 Tốc độ mã hóa và giải mã nhanh, phù hợp cho nhiều ứng dụng.
 Được sử dụng rộng rãi và được coi là một trong những tiêu chuẩn bảo
mật cao.
 Nhược điểm:
 Yêu cầu khóa mật mã an toàn và quản lý chúng.
 Không cung cấp tính toàn vẹn của dữ liệu.

3. Các phương pháp thiết kế giao diện thường được sử dụng


trong quá trình thiết kế. Điểm mạnh của mỗi phương pháp. Lấy
ví dụ minh họa cho từng phương pháp.
Dưới đây là ba phương pháp phổ biến cùng với điểm mạnh của mỗi phương pháp và ví
dụ minh họa:

1. Phương Pháp Thiết Kế Dựa Trên Người Dùng (User-Centered Design - UCD):
 Điểm Mạnh:
 Tập trung vào nhu cầu và hành vi của người dùng.
 Duy trì sự liên kết giữa người dùng và sản phẩm suốt quá trình phát triển.
 Ví Dụ Minh Họa: Nghiên cứu người dùng để hiểu rõ nhu cầu, mong muốn, và
thói quen của họ trước khi bắt đầu thiết kế giao diện ứng dụng di động để đảm
bảo sản phẩm đáp ứng mong đợi của người dùng.
2. Phương Pháp Thiết Kế Tương Tác (Interaction Design):
 Điểm Mạnh:
 Tập trung vào cách người dùng tương tác với hệ thống.
 Đặt lên trọng tâm trải nghiệm người dùng thông qua các phương tiện như
hiệu ứng, chuyển động và phản hồi người dùng.
 Ví Dụ Minh Họa: Sử dụng animation để làm cho quá trình chuyển đổi giữa các
màn hình trong ứng dụng trở nên mượt mà và dễ theo dõi.
3. Phương Pháp Thiết Kế Mô Hình (Model-Driven Design):
 Điểm Mạnh:
 Tạo ra mô hình trước khi triển khai thiết kế cuối cùng.
 Giúp hiểu rõ cấu trúc và tương tác giữa các yếu tố trước khi bắt đầu thiết
kế chi tiết.
 Ví Dụ Minh Họa: Sử dụng các công cụ như Adobe XD, Sketch, hoặc Figma để
tạo mô hình giao diện trước khi thực hiện thiết kế chi tiết của trang web.
4. Các chuẩn thiết kế giao diện hiện nay dành cho phần mềm
nền tảng Desktop, Web và Mobile.
Dưới đây là một số chuẩn thiết kế giao diện phổ biến cho từng loại nền tảng:

1. Desktop:

 Chuẩn Windows Desktop:


 Thiết kế dựa trên nguyên tắc của Microsoft với giao diện Ribbon, thanh tiện ích,
và cửa sổ đa nhiệm.
 Sử dụng ngôn ngữ thiết kế Fluent Design System.
 Chuẩn macOS Desktop:
 Tập trung vào sự đơn giản, mạnh mẽ và thân thiện với người dùng.
 Sử dụng ngôn ngữ thiết kế macOS với thanh tiêu đề, cửa sổ thoải mái, và các
hiệu ứng đẹp mắt.

2. Web:

 Chuẩn Material Design (Google):


 Phát triển bởi Google, tập trung vào sự giả mạo của giấy và vật liệu với các yếu tố
như card, floating action buttons, và animation.
 Sử dụng palette màu sắc sống động và hiệu ứng chuyển động nhẹ nhàng.
 Chuẩn Fluent Design System (Microsoft):
 Chủ yếu dành cho ứng dụng web chạy trên trình duyệt Edge của Microsoft.
 Kết hợp giữa sự mềm mại của các yếu tố vật liệu và sự phẳng của ngôn ngữ
Fluent.

3. Mobile:

 Chuẩn iOS (Apple):


 Sử dụng các yếu tố như thanh điều hướng dưới cùng (tab bar), nút thực hiện
(action button), và menu tùy chọn.
 Chú trọng vào việc tạo ra trải nghiệm người dùng mượt mà và thân thiện.
 Chuẩn Material Design (Google):
 Được thiết kế để chạy trên nền tảng Android, nhưng cũng được sử dụng rộng rãi
trên các nền tảng khác.
 Sử dụng yếu tố như navigation drawer, floating action button, và các hiệu ứng
chuyển động.

You might also like