You are on page 1of 8

CHƯƠNG 1

NGUYÊN NHÂN CHỦ QUAN VÀ KHÁCH QUAN CỦA SỰ PHÁT TRIỂN THẦN KÌ
CỦA NHẬT BẢN GIAI ĐOẠN 1952 – 1973.

• Nguyên nhân chủ quan


1. Về vai trò Nhà nước
- Chính phủ Nhật Bản xây dựng mô hình Nhà nước kiến tạo phát triển
(Development State).
 Nhật Bản đã áp dụng một mô hình quản lý Nhà nước kiến tạo phát triển,
trong đó chính phủ tập trung vào việc định hướng và phát triển các lĩnh
vực kinh tế chính, thông qua cải cách thể chế và xây dựng một bộ máy
hành chính gọn nhẹ, hiệu quả và minh bạch.
 Đội ngũ nhà nước được tuyển chọn thông qua các kỳ thi khó để đảm bảo
tài năng và tính thanh liêm. Đặc biệt, hệ thống chính trị và bộ máy hành
chính của Nhật Bản được duy trì với tính độc lập cao, không bị ảnh hưởng
bởi sự thay đổi trong đảng cầm quyền.
 Điều này đã giúp Nhật Bản phát triển một mô hình nhà nước độc đáo và
hoàn thiện hơn so với các quốc gia khác trên thế giới.
- Nhà nước đã điều tiết, định hướng cho nền kinh tế Nhật Bản.
 Nhà nước Nhật Bản can thiệp và điều hướng kinh tế thông qua chính sách và
hỗ trợ cho doanh nghiệp.
 Thành lập Hội đồng Hợp lý hóa ngành công nghiệp để thúc đẩy sự phát triển
của các doanh nghiệp lớn và nhỏ.
 Chính sách chuyển đổi từ công nghiệp nhẹ sang nặng, như việc hợp nhất các
công ty thép thành Nippon Steel, giúp tăng cường cạnh tranh trên thị trường
quốc tế.
 Chú trọng vào ngành công nghiệp chế tạo, đặc biệt là sản xuất ô tô và đóng
tàu thuyền, giúp thúc đẩy xuất khẩu và tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và
bền vững.
- Nhà nước có những chính sách làm phát huy năng lực của tập thể của
cá nhân.
 Nhà nước Nhật Bản thúc đẩy phát triển bằng cách đầu tư vào giáo dục, văn
hóa và các lĩnh vực khác.
 Các chính sách giáo dục và văn hóa được thiết lập để tạo ra một xã hội có trật
tự và kỷ luật.
 Chú trọng vào công nghiệp hóa và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao,
bằng cách tăng cường giáo dục kỹ thuật và mở ra các cơ hội du học ở các
nước phương Tây.

2. Vai trò năng lực xã hội


- Vai trò của các doanh nghiệp
 Các tập đoàn lớn như Mitsubishi, Honda, Sony,... đóng vai trò quan trọng
trong việc thúc đẩy nền kinh tế Nhật Bản.
 Những khó khăn sau chiến tranh và sự lạm phát cao đã thách thức các doanh
nghiệp, nhưng họ vẫn kiên trì và không ngừng phát triển.
 Các doanh nghiệp lớn có tầm nhìn rộng và biết thích ứng với thị trường và
công nghệ mới.
 Sự hỗ trợ từ Nhà nước đã giúp các doanh nghiệp mở rộng thị trường quốc tế
và tăng cường sức cạnh tranh.
 Các tập đoàn lớn như Toyota, Mitsubishi, Sony, Honda,... vẫn duy trì uy tín và
sự tin dùng trên toàn cầu nhờ vào chất lượng và thẩm mỹ của sản phẩm.
- Vai trò của con người Nhật Bản
 Con người Nhật Bản được biết đến với năng lực, tinh thần trách nhiệm cao và
tính ham học. Nhà nước đã đầu tư vào đào tạo chuyên môn và khuyến khích
sự phát triển cá nhân.
 Nhân công trẻ của Nhật Bản nỗ lực và có kỷ luật tốt, làm nền tảng cho sự
phát triển kinh tế của đất nước.
 Việc giáo dục và trao đổi kiến thức với các quốc gia khác cũng đóng vai trò
quan trọng.
 Các thành tựu cá nhân như các giải Nobel cũng góp phần tạo nên niềm tự
hào và sự tự tin của dân tộc Nhật Bản.
Một ví dụ điển hình về sự tiếp thu công nghệ nước ngoài của người Nhật Bản
Người sáng lập công ty sản xuất xe máy Honda. Người này, một thợ sửa chữa xe
máy, đã học hỏi công nghệ từ Ý khi làm thuê cho hãng Piaggio sản xuất xe máy
Vespa. Sau khi trở về Nhật, ông nghiên cứu và chế tạo ra xe máy Honda với công
nghệ tiên tiến hơn, mở đường cho việc phát triển của hãng Honda trong lĩnh vực sản
xuất xe máy và ô tô. Điều này minh họa cho khả năng học hỏi và sáng tạo của người
Nhật Bản trong việc áp dụng công nghệ nước ngoài vào sản xuất trong nước, không
làm mất đi bản sắc văn hóa và truyền thống của đất nước.

3. Sự phát triển khoa học – kỹ thuật.

- Nhà nước tạo điều kiện cho cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật.
Nhà nước Nhật Bản tạo điều kiện cho cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật bằng việc
học hỏi và nhập khẩu các công nghệ mới từ châu Âu, Bắc Mỹ và Hà Lan, đồng thời
mua các bằng phát minh sáng chế từ các quốc gia khác. Việc này giúp Nhật Bản cải
tạo tài sản cố định, nâng cao năng suất lao động và tiết kiệm được hàng tỷ USD.
Chính phủ Nhật Bản cũng đặc biệt chú trọng vào giáo dục khoa học - kỹ thuật và
việc cử người đi du học để tiếp cận với các thành tựu mới nhất trong lĩnh vực này.

- Nhật Bản đầu tư cho việc nghiên cứu, phát triển khoa học - kỹ thuật.

Nhật Bản đầu tư vào nghiên cứu và phát triển khoa học - kỹ thuật một cách có chọn
lọc, không chỉ sao chép mà còn nâng cấp và áp dụng các kỹ thuật tiên tiến từ
phương Tây. Kết hợp với lực lượng lao động có tay nghề cao, điều này đã giúp họ
sản xuất ra các sản phẩm có chất lượng cao và giá thành cạnh tranh trên thị trường
toàn cầu. Điển hình là việc phát triển đường sắt thần tốc Shinkansen, là một trong
những thành tựu nổi bật của công nghệ Nhật Bản, thúc đẩy sự phát triển kinh tế của
đất nước trong thập kỷ sau chiến tranh.
• Nguyên nhân khách quan
Do Mĩ tiến hành cuộc chiến tranh Triều Tiên (tháng 6/1950)- được coi là ngọn gió thần
đối với nền kinh tế Nhật Bản.
Bước sang những năm 60 của thế kỉ XX, khi Mĩ gây ra cuộc chiến tranh xâm lược Việt
Nam, nền kinh tế Nhật Bản lại có cơ hội để đạt được sự tăng trưởng thần kì, vượt qua
các nước Tây Âu, vươn lên đứng thứ hai trong thế giới tư bản chủ nghĩa.
Sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng của Nhật Bản gắn liền với những điều kiện quốc tế
thuận lợi như sự phát triển chung của nền kinh tế thế giới, những thành tựu tiến bộ của
cuộc cách mạng khoa học kĩ thuật hiện đại.
- Chiến lược công nghiệp
Nhật Bản thực hiện chiến lược công nghiệp quốc gia, tập trung vào các ngành công
nghiệp chủ chốt như ô tô, điện tử và máy móc chính xác. Từ năm 1952- 1973 kinh tế
Nhật Bản đạt tốc độ tăng trưởng cao liên tục. 1961- 1970 tốc độ tăng trưởng đạt tới
13,5%.
- Đổi mới công nghệ
Nước này đã nhanh chóng áp dụng và phát triển công nghệ tiên tiến, đặc biệt là trong
lĩnh vực nghiên cứu và phát triển.
- Xuất khẩu
Chính sách xuất khẩu mạnh mẽ giúp Nhật Bản mở rộng thị trường, xây dựng uy tín cho
sản phẩm và thu nhập ngoại tệ.
- Đầu tư nghiên cứu và phát triển
Việc đầu tư lớn vào nghiên cứu và phát triển đã tạo ra nhiều đổi mới và sản phẩm chất
lượng cao.
- Chính sách giáo dục
Hệ thống giáo dục chất lượng cao đã đào tạo ra lực lượng lao động có kỹ năng cao,
thích ứng tốt với yêu cầu của thị trường lao động.
- Quản lý kinh tế
Cuộc chiến tranh Triều Tiên (1950-1953) kích thích phục hồi kinh tế của Nhật Bản sau
Thế chiến II, đẩy mạnh công nghiệp và xuất khẩu.

Sự hỗ trợ mạnh mẽ từ Mỹ qua Kế hoạch Dodge và các chương trình khác giúp Nhật
Bản phát triển sản xuất và hạ tầng kinh tế.

Trong những năm 1960, Mỹ tăng cường hỗ trợ quân sự và tài chính, giúp Nhật Bản
chống lại chủ nghĩa xã hội và phát triển ngành công nghiệp quốc phòng.

Sự phát triển toàn cầu và tiến bộ trong khoa học kỹ thuật cũng đóng vai trò quan trọng
trong việc tăng trưởng kinh tế của Nhật Bản.

Nhờ những yếu tố này, Nhật Bản trở thành một trong những trung tâm kinh tế hàng đầu
thế giới trong những thập kỷ sau đó.

CHƯƠNG 2
MẶT TÍCH CỰC VÀ TIÊU CỰC CỦA SỰ PHÁT TRIỂN

2.1. Mặt tích cực của sự phát triển.

3
2.1.1. Tăng trưởng kinh tế thần kỳ

- Tốc độ tăng trưởng GDP cao: Nhật Bản được mệnh danh là "kỳ tích kinh tế" với
tốc độ tăng trưởng GDP bình quân 10%/năm trong giai đoạn 1952-1973.
- Vươn lên thành cường quốc kinh tế: Từ một quốc gia bị tàn phá sau chiến tranh, Nhật
Bản đã vươn lên trở thành cường quốc kinh tế thứ hai thế giới, chỉ sau Hoa Kỳ.
- Cải thiện đời sống người dân: Thu nhập bình quân đầu người của Nhật Bản tăng
nhanh chóng, đời sống người dân được cải thiện rõ rệt.

2.1.2. Nâng cao năng lực cạnh tranh

- Phát triển mạnh mẽ các ngành công nghiệp: Nhật Bản tập trung phát triển các ngành
công nghiệp nặng như đóng tàu, luyện kim, ô tô, điện tử... và nhanh chóng trở thành
nhà xuất khẩu hàng đầu thế giới.
- Nâng cao năng suất lao động: Năng suất lao động của Nhật Bản tăng cao nhờ áp
dụng khoa học kỹ thuật tiên tiến và cải tiến quy trình sản xuất.
- Cải thiện chất lượng sản phẩm: Chất lượng sản phẩm Nhật Bản được đánh giá cao
trên thị trường quốc tế.

2.1.3. Vai trò quốc tế

- Tăng cường ảnh hưởng trên thế giới: Nhật Bản đóng vai trò quan trọng trong các tổ
chức quốc tế và khu vực như G7, WTO...
- Mở rộng hợp tác quốc tế: Nhật Bản tăng cường hợp tác kinh tế, kỹ thuật với các quốc
gia khác, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế khu vực và thế giới.

2.1.4. Bài học kinh nghiệm

- Cải cách giáo dục: Nhật Bản chú trọng đầu tư vào giáo dục, đào tạo nguồn nhân lực
chất lượng cao.
- Khuyến khích đổi mới sáng tạo: Chính phủ Nhật Bản khuyến khích doanh nghiệp đổi
mới sáng tạo, áp dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất.
- Hợp tác quốc tế: Nhật Bản tích cực hợp tác quốc tế, thu hút vốn đầu tư và kỹ thuật từ
nước ngoài.
Sự phát triển kinh tế của Nhật Bản giai đoạn 1952-1973 là một "kỳ tích" có ảnh hưởng
lớn đến kinh tế thế giới. Những mặt tích cực của giai đoạn này là bài học kinh nghiệm
quý báu cho các quốc gia đang trong quá trình phát triển.

2.2. Mặt tiêu cực của sự phát triển

- Ngoài những mặt tích cực trên, giai đoạn phát triển kinh tế thần kỳ của Nhật Bản cũng
có một số hạn chế:
- Môi trường bị ô nhiễm: Quá trình phát triển công nghiệp nhanh chóng dẫn đến ô
nhiễm môi trường nghiêm trọng.
- Khoảng cách giàu nghèo gia tăng: Tốc độ phát triển kinh tế không đồng đều dẫn đến
khoảng cách giàu nghèo gia tăng.

4
- Vấn đề xã hội: Tình trạng quá tải dân số, áp lực công việc cao, stress... cũng là những
vấn đề cần giải quyết.
Nhìn chung, sự phát triển kinh tế của Nhật Bản giai đoạn 1952-1973 là một thành tựu to
lớn với nhiều bài học kinh nghiệm quý báu cho các quốc gia đang trong quá trình phát
triển.
2.2.1.Vấn đề môi trường

- Ô nhiễm môi trường nghiêm trọng: Quá trình công nghiệp hóa nhanh chóng dẫn đến
ô nhiễm môi trường nước, không khí và đất đai.
- Thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên: Nhật Bản phải nhập khẩu tài nguyên thiên
nhiên để phục vụ cho quá trình công nghiệp hóa, dẫn đến phụ thuộc vào nguồn cung
cấp từ bên ngoài.
- Bệnh tật do ô nhiễm môi trường: Nhiều người Nhật Bản mắc các bệnh về hô
hấp, ung thư... do ảnh hưởng của ô nhiễm môi trường.

2.2.2. Vấn đề xã hội

- Khoảng cách giàu nghèo gia tăng: Tốc độ phát triển kinh tế không đồng đều dẫn đến
khoảng cách giàu nghèo gia tăng.
- Áp lực công việc cao: Người Nhật Bản phải làm việc với cường độ cao, dẫn đến
stress, ảnh hưởng đến sức khỏe và đời sống cá nhân.
- Thay đổi văn hóa: Quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa dẫn đến thay đổi văn
hóa Nhật Bản, một số giá trị truyền thống bị mai một.
- Tình trạng quá tải dân số: Nhật Bản là quốc gia có mật độ dân số cao, quá tải dân
số gây áp lực lên cơ sở hạ tầng và môi trường.
- Giảm tỷ lệ sinh: Do áp lực công việc cao và chi phí sinh hoạt đắt đỏ, tỷ lệ sinh ở
Nhật Bản giảm xuống mức thấp.
- Lão hóa dân số: Nhật Bản đang đối mặt với vấn đề lão hóa dân số nghiêm
trọng, ảnh hưởng đến nguồn lao động và sức khỏe cộng đồng.

2.2.3. Vấn đề đối ngoại

- Mâu thuẫn với các nước láng giềng: Nhật Bản tập trung phát triển kinh tế, ít quan tâm
đến các vấn đề quốc tế, dẫn đến mâu thuẫn với các nước láng giềng như Hàn Quốc,
Trung Quốc.
- Sự phụ thuộc vào Hoa Kỳ: Nhật Bản phụ thuộc vào Hoa Kỳ về mặt an ninh và kinh tế,
dẫn đến hạn chế trong việc tự chủ quyết định chính sách đối ngoại.
Nhìn chung, sự phát triển kinh tế của Nhật Bản giai đoạn 1952-1973 là một thành tựu to
lớn với nhiều bài học kinh nghiệm quý báu cho các quốc gia đang trong quá trình phát
triển. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý những mặt tiêu cực và hạn chế để có thể phát triển bền
vững và toàn diện.

CHƯƠNG 3
TÁC ĐỘNG CỦA GIAI ĐOẠN ĐÓ ĐẾN HIỆN TẠI

5
Tác động tích cực
3.1.1. Tăng trưởng kinh tế

- Giai đoạn 1952-1973 chứng kiến sự phát triển kinh tế mạnh mẽ của Nhật Bản, với
mức tăng trưởng GDP hàng năm trung bình đạt gần 9%.
- Sự tăng trưởng này đã đặt nền móng cho vị thế kinh tế mạnh mẽ của Nhật Bản
trong thế kỷ 20 và 21.
3.1.2. Chuyển đổi cơ cấu kinh tế
- Trong giai đoạn này, Nhật Bản đã chuyển từ một nền kinh tế nông nghiệp dựa
vào sản xuất nông sản sang một nền kinh tế công nghiệp hóa và xuất khẩu.
- Sự chuyển đổi này đã tạo ra các tập đoàn công nghiệp lớn như Toyota, Sony, và
Mitsubishi, tạo nên một nền kinh tế đa dạng và cạnh tranh.
3.1.3. Thay đổi xã hội và văn hóa
- Giai đoạn này cũng chứng kiến sự thay đổi lớn trong xã hội và văn hóa Nhật Bản.
Sự tiến bộ trong công nghệ và kinh tế đã dẫn đến sự thay đổi trong lối sống, giá trị và
niềm tin của người dân Nhật Bản.

3.1.4. Đổi mới công nghệ và xuất khẩu


- Nhật Bản đã trở thành một trung tâm của đổi mới công nghệ và sản xuất hàng
hóa cao cấp.
- Sự phát triển của các ngành công nghiệp như ô tô, điện tử và máy móc đã giúp
Nhật Bản trở thành một trong những nền kinh tế hàng đầu thế giới.

Tất cả những yếu tố trên đã có ảnh hưởng sâu rộng đến Nhật Bản hiện nay. Quốc gia
này vẫn tiếp tục là một trong những nền kinh tế hàng đầu thế giới, với các tập đoàn đa
quốc gia và sản phẩm công nghệ tiên tiến. Tuy nhiên, Nhật Bản cũng đối mặt với
những thách thức như sự ô nhiễm môi trường, già hóa dân số và cạnh tranh từ các nền
kinh tế mới nổi.
Tác động tiêu cực
3.2.1. Quá mức tăng trưởng kinh tế
- Trong giai đoạn này, Nhật Bản đã trải qua một tăng trưởng kinh tế quá mức, dẫn
đến các vấn đề như quá tải môi trường, sự ô nhiễm và cạn kiệt tài nguyên tự nhiên.
- Các vấn đề này vẫn còn đang ảnh hưởng đến môi trường sống và sức khỏe của
người dân Nhật Bản ngày nay.
3.2.2. Áp lực đối với tài nguyên
- Sự tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ đã đặt áp lực lớn lên tài nguyên tự nhiên, đặc
biệt là nguồn nước và năng lượng.
- Việc sử dụng quá mức và không hiệu quả các nguồn tài nguyên này đã góp phần
vào vấn đề cạn kiệt tài nguyên và biến đổi khí hậu.
3.2.3. Bùng nổ dân số và vấn đề lao động
- Giai đoạn phát triển này cũng đã chứng kiến một bùng nổ dân số ở Nhật Bản,
nhưng hiện nay đất nước đang phải đối mặt với một tỷ lệ người già cao và một lực
lượng lao động trẻ ngày càng giảm.
- Gây ra áp lực lớn đối với hệ thống chăm sóc sức khỏe, hệ thống hỗ trợ xã hội và
cơ cấu lao động.

6
3.2.4. Kỹ thuật số hóa và cách mạng công nghiệp
- Mặc dù Nhật Bản đã nổi tiếng với sự đổi mới công nghệ, nhưng trong giai đoạn
này, quốc gia này đã gặp khó khăn trong việc thích nghi với cách mạng công nghiệp và
kỹ thuật số hóa.
- Điều này đã góp phần vào sự suy giảm của một số ngành công nghiệp truyền
thống và tạo ra áp lực cạnh tranh từ các quốc gia mới nổi khác như Trung Quốc và Hàn
Quốc.
3.2.5. Sự phân tâm trong xã hội và văn hóa
- Giai đoạn này cũng là thời kỳ mà Nhật Bản đang trải qua sự thay đổi xã hội và
văn hóa mạnh mẽ, với sự gia tăng của công nghiệp và công nghệ.
- Đã gây ra một loạt các thách thức mới, như căng thẳng giữa các thế hệ, sự cô
lập và căng thẳng tâm lý.

CHƯƠNG 4
BÀI HỌC LIÊN HỆ CHO VIỆT NAM
Bài học từ sự phát triển kinh tế của Nhật Bản có thể được áp dụng vào Việt Nam như
sau:

1. Đầu tư vào giáo dục: Việt Nam cần tập trung đầu tư vào giáo dục để phát triển nguồn
nhân lực. Điều này bao gồm việc đảm bảo sự tích cực lao động, đề cao ý thức về kỉ
luật và sự sẵn lòng vươn lên. Đồng thời, cần liên tục cải thiện chất lượng giáo dục để
tạo ra một lực lượng lao động có trình độ cao.

2. Áp dụng tiến bộ khoa học - kỹ thuật: Việt Nam nên học hỏi và áp dụng các tiến bộ
khoa học - kỹ thuật của thế giới để nâng cao năng suất lao động và chất lượng sản
phẩm. Điều này đòi hỏi việc đào tạo và phát triển nguồn nhân lực với trình độ cao và kỹ
năng hiện đại.

3. Phát triển các nguồn vốn đầu tư nước ngoài: Việt Nam cần tận dụng các nguồn vốn
đầu tư nước ngoài một cách hiệu quả để đầu tư vào các lĩnh vực quan trọng như hạ
tầng, công nghiệp và dịch vụ.

4. Tăng cường quản lý và điều tiết kinh tế: Nhà nước cần có đường lối và chiến lược
phát triển phù hợp, đồng thời tăng cường công tác quản lý và điều tiết nền kinh tế để
đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững.

5. Xây dựng và duy trì quan hệ đối tác: Việt Nam cần tiếp tục xây dựng và duy trì quan
hệ đối tác với các đối tác quốc tế, trong đó có Nhật Bản, để tận dụng cơ hội hợp tác và
hỗ trợ phát triển.

Mối quan hệ giữa Việt Nam và Nhật Bản là một ví dụ điển hình về quan hệ hữu nghị và
hợp tác đa chiều. Việt Nam có thể học hỏi và áp dụng những kinh nghiệm tích lũy từ
quan hệ này để thúc đẩy sự phát triển và thịnh vượng của đất nước.

7
8

You might also like