You are on page 1of 17

复习

GVBS : CÁI THỊ HỒNG GẤM


SĐT : 037 4575 832
( 一 ) 他在做什么呢?
A:麦克在宿舍吗? B:在
A:他在做什么?

03
B:我出来的时候 ,他正在听音乐呢 。

74
A: 你是不是在听音乐呢?
B:没有 , 我正听课文录音呢。

57
A:下午你有事儿吗? B: 没有事儿。
A:我们一起去书店 , 好吗?
58
B:你要买什么书?
A: 我想买一本 《汉英词典》
B:咱们怎么去呢? A:坐车去吧。
32
B:今天星期六 , 坐车太挤 , 骑车去怎么样 ?A:行
(二)谁教你们语法?
A: 玛丽 , 你们有几门课?

0 B: 现在只有四门课 : 综合课 , 口语课 , 听


3 74
力课和阅读课。
课 A: 有文化课和体育课吗?
文 B:没有 57
A:林老师教你们什么? 58
B:她教我们听力和阅读。
A:谁教你们综合课和口语课?
32
B:王老师。
怎么去呢? /zěnme qù ne/ : đi bằng phương tiện gì ?

地铁 电梯 公共汽车
gōnggòngqīchē
dìtiě diàntī 出租车
坐 chūzū chē
飞机 zuò
汽车
TIẾ
NG fēijī qìchē
TRU
037 NG 火车 客车
457 HON
58 G 船 kèchē
32 J I N
huǒchē
chuán TIẾ
NG
TRU
037 NG
457 HON
58 G
32 J I N
DịchTcác
I câu sau
ẾN G
1. A:Bạn đang làm gì đó? B: Mình đang nấu ăn .
A: 你在做什么? B:我在做饭。 TR U
037 NG H
03
A: Nǐ zài zuò shénme? B: Wǒ zài zuò fàn.
457 ON
74
2.Anh ta đang làm gì thế ? Anh ta đang nghe điện thoại của khách hàng.
5 83 GJ IN
2
他在做什么? 他在接客户的电话。

57
Tā zài zuò shénme? Tā zài jiē kèhù de diànhuà.

58
3.Tôi đang lên mạng bằng điện thoại.

32
我在用手机上网。Wǒ zài yòng shǒujī shàngwǎng.
4. Có phải bạn đang học tiếng trung ? Đúng vậy,bạn có muốn học cùng ko?
你是不是在学汉语?是的, 你要一起学吗?
Nǐ shì bùshì zàixué hànyǔ? Shì de, nǐ yào yīqǐ xué ma?
第18课 我去邮局寄包裹
Dì 18 kè wǒ qù yóujú jì bāoguǒ
Bài 18 tôi đi bưu điện gửi bưu kiện
1.包裹 bāoguǒ bưu kiện 寄包裹;取包裹
T IẾN
2.顺便 shùnbiàn sẵn tiện GT
--> 你去书店, 顺便给我买一本书,好吗? RUN
0 3 7 4 G HO
03
3.替 tì thay thế 我替你去超市买东西,好吗?
5 N

74
4. 邮票 yóupiào con tem 一张邮票 ;买邮票 7 5 83 GJI N
2
词 5.份
57
fèn phần , suất ,bản

58
-->一份报纸 ; 一份面条 ; 一份资料

32
6.青年 qīngnián thanh niên 这个青年真年轻 。
7.报纸 bàozhǐ tờ báo 一份报纸 ;一张报纸
8.不用 bùyòng ko cần 不用谢 ,不用客气
用 yòng dùng , bằng 越南人和中国人都用筷子吃饭。
8. 拿 ná cầm , lấy 你帮我拿东西, 好吗?
T I ẾN
9. 旅行 lǚxíng du lịch = 旅游 lǚyóu
GT
R
我的爱好就是旅游 wǒ de àihào jiùshì lǚyóu
U N
03 0 G
11. 代表 dàibiǎo đại diện , đại biểu
3 7 4 5 。 HO
74
生 我代表我们班的同学跟老师说谢谢 75lǎoshī
wǒ dàibiǎo wǒmen bān de tóngxué gēn
词 13. 参观 cānguān tham quan ; 12.团 8tuán
Nxièxie.
shuō G
32 đoàn N J I
57
58
旅游团 lǚyóu tuán; 代表团 dàibiǎo tuán

32
今天有中国旅游团来越南参观。
Jīntiān yǒu zhōngguó lǚyóu tuán lái yuènán cānguān.
明天我跟越南代表团去中国。
Míngtiān wǒ gēn yuènán dàibiǎo tuán qù zhōngguó.
翻译 fānyì phiên dịch 火车 huǒchē xe lửa
当 dāng làm TIẾN • 火车票 huǒchē piào
你的中文很好! 可以给我当翻译吗? G T RUhuílai
• 坐火车 zuò huǒchē
N
03
quay lại
0 回来
Nǐ de zhōngwén hěn hǎo! Kěyǐ gěi wǒ dāng fānyì ma?
G
3你什么时候回来?8号回来
7 H
我爸爸在小公司当翻译。
4 O
74
Wǒ bàba zài xiǎo gōngsī dāng fānyì. 5 75shíhòu
Nǐ shénme
8 32
NG
huílái?8
J I N
57
飞机 fēijī máy bay Hào huílái

58
• 飞机票 fēijī piào 办 bàn làm , giải quyết
• 坐飞机 zuò fēijī 怎么办呢 zěnme bàn ne?
今年的飞机票很贵。
Jīnnián de fēijī piào hěn guì. 32 21.浇 jiāo tưới
浇花 jiāo huā
我爸爸坐飞机去河内工作
Wǒ bàba zuò fēijī qù hénèi gōngzuò
浇水 jiāo shuǐ
(一) 我去邮局寄包裹
A: 张东, 你要去哪儿?

0
课 3
B: 我要去邮局寄包裹, 顺便去书店买一本书。

74
你去吗?

57
A:不去 , 一会儿玛丽来找我。你顺便替我买几张

58
邮票和一份青年报吧。
B: 好的。
A:我给你拿钱。
B:不用, 先用我的钱买吧。
32
(二)外贸代表团明天去上海参观。
A: 玛丽 , 我明天去上海 。
B: 你去上海旅行吗?

0
课 3
A: 不, 明天一个外贸代表团去上海 参观, 我去

B: 74
给他们当翻译。

57
坐飞机去还是坐火车去?
文 A: 坐飞机去。
B: 什么时候回来 ?
58
A:
B: 32
八号回来 。替我办一件事, 行吗?
什么事? 你说吧。
A: 帮我浇一下花。
V + 一下儿 / 一会儿: một lát , một chút
V + S ( đại từ nhân xưng ) + 一下儿/一会儿

03
V + 一下儿/一会儿 + N( đồ vật)
74
1. Đọc sách 1 lát 4. Đi công viên chơi một chút.

57
看一下儿书 Kàn yīxiàr shū 去公园玩一会儿Qù gōngyuán wán yīhuìr.

58
2. Đi siêu thị một chút . 5.Đợi tôi 1 lát .
等我一下儿。Děng wǒ yīxiàr.

32
去一会儿超市 Qù yīhuìr chāoshì
6.Giúp anh ta một chút .
3. Lên mạng một chút . 帮他一下儿。Bāng tā yīxiàr
上一会儿网 shàng yīhuìr wǎng.
1. Để tôi giới thiệu với các bạn một chút : vị này là mẹ tôi , vị
kia là bố tôi , 2 đứa trẻ kia là em trai tôi . Nhà tôi tổng cộng có
5 người .

03
我给你们介绍一下儿 : 这位是我妈妈 , 那位是我爸爸 ,

74
那两个孩子是我弟弟 。我家一共有5口人。
Wǒ gěi nǐmen jièshào yīxiàr: Zhè wèi shì wǒ māma , nà wèi shì wǒ

57
bàba, nà liǎng gè háizi shì wǒ dìdì. Wǒ jiā yígòng yǒu 5 kǒu rén.

58
2.Xin chị hãy đợi một chút . Nhân viên của công ty chúng tôi
hiện tại đều rất bận.
请您等一下儿/ 一会儿 , 我们公司的职员现在都很忙。
32
Qǐng nín děng yīxiàr/ yīhuìr, wǒmen gōngsī de zhíyuán xiànzài
dōu hěn máng.
课下练习 - Bài tập về nhà
3. Ngày kia tôi có việc phải đi công tác ở Thượng , việc ở
đây mong chị giúp tôi một chút.
03
74
后天我有事要去上海出差 , 这里的事请你帮我一下儿。
Hòutiān wǒ yǒu shì yào qù shànghǎi chūchāi, zhèlǐ de shì
57
qǐng nǐ bāng wǒ yīxiàr.
58
4. Báo ngày hôm qua mà bạn mua có thể cho tôi xem một
lát ko?
你昨天买的报纸可以给我看一下儿吗? 32
Nǐ zuótiān mǎi de bàozhǐ kěyǐ gěi wǒ kàn yīxiàr ma?
5. Minh đi chơi ko ? ko đi , bây giờ phải về nhà làm bài
tập một lát , lát nữa có rảnh qua nhà tôi chơi nhé.

03
阿明去玩儿吗? 不去, 现在要回家做一会儿练

74
习 , 一会儿有空儿来我家玩儿吧。
Ā míng qù wánr ma? Bù qù, xiànzài yào huí jiā zuò
57
yīhuìr liànxí, yīhuìr yǒu kòngr lái wǒ jiā wánr ba.
58
32
chỉ cách thức “ 用 yòng ” và “ 坐 zuò ”
1. Tôi đi Sài Gòn bằng xe lửa .

03
我坐火车去西贡。

74
wǒ zuò huǒchē qù xīgòng.
2. Tôi viết chữ hán bằng viết chì .
我用铅笔写汉字。
57 3. Chúng tôi chát bằng tiếng anh.
58
Wǒ yòng qiānbǐ xiě hànzì. 我们用英语聊天。

32 Wǒmen yòng yīngyǔ liáotiān.


4. Tôi đến trường bằng xe đạp.
我们骑车去学校。
Wǒmen qí chē qù xuéxiào.
嘴巴 zuǐbā 眼睛 yǎnjīng
吃 chī TI Ế
NG
TR U
看 kàn
说话 shuōhuà 037 N G
457 HON
58 G
32 J I N
手 shǒu
03鼻子 bízi
闻7 wén 用 拿 ná
写 xiě
呼吸4hūxī
57 感官 提 tí
5gǎnguān
8 摸 mō
耳朵 Ěrduo 32 腿 tuǐ
听 tīng TI Ế
NG 走路 zǒulù
TR U
037 N G
457 HON
跑步 pǎobù
G JI
58
3 N 踢足球 tī zúqiú

You might also like