Professional Documents
Culture Documents
BẢN VIẾT TAY - M68 - TỔNG ÔN CÁC BỔ ĐỀ QUAN TRỌNG
BẢN VIẾT TAY - M68 - TỔNG ÔN CÁC BỔ ĐỀ QUAN TRỌNG
Quan
TRing
① Hinh chap' -- can
ben I
mat
day
S
I the
⑧
R
V
-
=
- SoL(day)
⑮
r R =h
=
notbent
③ Hink
chip, mat
day.
atte ngan.
H e Rd:Bainhink otythisgoal
-
I
-
F
ten ABC
!
⑧
*
D
8Vac
Tính thể tích tứ diện theo 2 cạnh đối diện
=
Hi.cD. SincAB, cD). dCAB, cDS
⑥ Tính thể tích tứ diện theo số đo các cạnh và góc xuất phát từ cùng 1 đỉnh
A
⑰
VSA C
Ire
I.SA.SD.SC.
=
has
It post-car-arche
·
Tabiet
g(ABD), (ABC)) x.
=
SA
C V
SAD.
=
B (d AB).
=
⑧ chap,
Tiletherich hint
tagtetem give
-
c=
->
.
Aat:a bib ,ic 5id =
=
=
=
*at c b +d
=
&
(itsthe
!
④
⑱Mt=
↳
DMN, t. (e
⑫fr, trans-Smwp. te
A
⑫ Bất đẳng thức Minkowski
(panbang:I 20). =
355:vbter +
7z3Vat ty)4 +7)2 +
<Danbang:1 =0) =
⑬ BAT
Tamgiar [Sph).
(n 2) =12)
⑦ + 12),
Danbang:(**2 (h3,0)
+
rud
* 12-
z) (z)
=
(2)
+
*
12+2 12 -
x) 12 z1>11
-
-
14 (r:12 zu-
+ 12) < (l)
x) 1 2 41221 (2) (n12 21 1 z)4 ( z)
1z2))
-
- - -
+ -
=
(121-11). Dabang:(
1 z0
-) -
2 > =
z kz(k= 0)
=
⑭ Diện tích hình phẳng giới hạn bởi parabol tương giao đường thẳng
s_la). meas
!,
6
Hodai
* AB:Rx.
cang
Dien hint
tch quat OAB:S=ER
⑰ Định lý Viet bậc ba
x et
ham faix=an+bx7 citd. (af0).
=
I
+12 1
pt fax
+
* 0
=
ad 3
noikrics
kil 12273+1974
+
-
1xxz =
⑱ Diện tích tam giác ABC trong mặt phẳng toạ độ
fr
Các phép biến đổi đồ thị
xtax-factal
trai dri
sang
aso- a
dis
sang plan
aco -> -
a
tux
⑦ ->
teta fax
⑦ ->
Hac) tax -
fal)
⑳ Tam giác đều nội tiếp đường tròn
A
a
I * MA MB + MC.
=
B.M
C
⑨**
Công thức đường trung tuyến
Act-DY
an
each netwhat:ABTAC=
GMAI B
⑫ C
⑤ , +
2.
=
re
c
⑳
8 1
AB.AC= AO*R4 C
a
iO
Anamngcai:
B
Stabit, khi
AB.AC= AT2
: Mat can
any ray
-
------- 2
* LOA-RY
AB. AC:
At
=
⑭ Định lý Menelauyt
.=
Ente
⑱ 1
B, A
-
. - n
1
=
·itin in
Công thức ĐKH, sơ đồ ĐKH
anet
a d(,BC)
=
h SHI
=
M
q(b),()) x.
=
s
⑲ =
s.cax
**
q((),()) x.
=
and-
,
⑳ Cực trị hàm số f(x)=|ax^2+bx+c|+dx+e
Dat A b-4a2.
=
W
-
No
- Ad fax cs3 diemas in. We
xetM(2);
N(z). ER New then you
then asthe oil.o 0
New
⑤
as =
↳
Fiquat.
NenEIR
↳ thi EiR II Eze
i it to so
New then the Ziz 1ts zy.
as
Es by -
->
↳ Nei ZI EIR thiE //OW
↳ qua:New(t-a). (w-a)
He eIR thiz; A;Wthang hang.
38 Bổ đề đổi biến tích phân
Itacdi=Sfatb-x) d.
->
Hequa:*Safe di= faft- d
Staudk=fofca- di
⑦
⑬ Phương trình vi phân tuyến tính
xet:fax h(x)
+
gaf(x) =
eh(x)
=
->
("fac) ehac
=
⑫ Số tập hợp con của một tập hợp gồm n phần tử là 2^n
fall
dingbintin (xi) =>
SY.
Ingleshis, abo, feel myhich (i) () fcal 20 va
f(B)= 0)
Ix
=
SACT: D+ A
e
4CK1 km
⑮ Số điểm cực trị của hàm số chứa dấu giá trị tuyệt đối
lataleh f(x)
SACT:-Zatt
91=0
-
fCR4) ->
I 2a ->
x0 = black Er f(x)
cua
La ln SACT
dy fxc)
⑯ Thể tích khối nón cụt và khối chóp cụt
tariseene
itI
·"
v
⑰ ↑
mat in
Tam
&
e ·but t
A
- -=
t
oAr o
boss
Tink
I
asin +
⑲ - di
asinx + d cak
p ?tach soil
⑤ it 2
=
MT+
B.
MH
(dingwhathe
⑩ Bài toán về tam giác đồng dạng
R* ·A kR(k20), trentia OA
lay' B chosao
=
-
: B OA.OB: RY
ChayoB =
van ci:MA 2 MB.
mardi
M thus
totrain, talian
=
⑭ Đồ thị hàm số y=f(x) nhận điểm I(a, b) làm tâm đối xứng
fax
⑧ +f(2a -
x) 2b.
=
y=
Alder:full; se
k 2 ham lien tu trem (a,b].
gal
<Dan
bring:tax=kqu. REIR).
do...
It (fafudil=SaIfac/dx.
Aimax:fax lien tu trin [cmb) Hm:m- tac IM FceCach]
m(b a) -
= fafaxdx M(b
= -
a).
Et = E.E
i) =
(mz
& nz
+
=mzntz mn (GE E,z)
+ + +
(mintIR).
[am:(m2 nz) (mE
+
nE) =..)
+
- sothan al
la z+E 0.
=
N
44 d·
min
Tim va max MN.
ced
↳ MN NH MH-M4 1 MI+IH
=
cost)
>
↳
Mis MI-IH.
⑲*
Tim min; max MN.
Minmaxmil.
As: 1H MN.casa ->
=
: dE,d) R
E M4
MHY, -
⑯ Hệ số góc
--Ihate
re
↳-The
diy ax b
=
+
· Ididare a al
=
⑦
Taa ATHS
y
=fac te((:y f(x)(x =
+x) tac
+
StangbtnCal
i
Sticking
briten [aib]
# hoac
Y
-
tac
y= (fucl
binhon [a,b]
nghich
⑦ Hai
[Tenghi c h
binLaib)
ti" I
fax: (17,0
otb(aib)
in.Staxe
f(b) -0
UCEIR.
⑱ eKH
InCxH) 2x fxe(-1i+-).
⑲ Suphit Hman: Az BE
+ =
C
thi z
eir
=
⑩ It tanktc;f--cotecte
I =Intanz)+c;S In/tan(+)1
=
+ c
I ca)ball ta
I
↳
1-a
-En Inlial to