Professional Documents
Culture Documents
SO SÁNH NHẤT
SO SÁNH NHẤT
I. Điền dạng so sánh hơn và điền nghĩa tiếng Việt của các tính từ sau
Tính từ Nghĩa So sánh hơn Nghĩa
tall
short
fat
thin
big
cheap
good
small
fast
hot
cold
warm
thick
young
nice
bad
II. Điền từ còn thiếu vào chỗ trống sao cho hợp lí.
1. Nam______ the tallest boy in my class. (Nam là bạn nam cao nhất lớp tôi.)
2. My mother is_______the nicest person in my family. (Mẹ tôi là người xinh xắn nhất trong gia đình.)
3. Dong Nai River is______ _______river in Vietnam. (Sông Đồng Nai là dòng sông dài nhất Việt Nam.)
4. Hoang _____ ______ ______ student in my class. (Hoàng là học sinh thấp nhất lớp tôi.)
5. Cheetah is______ ______ ______ in the wild. (Báo săn là loài động vật nhanh nhất trong tự nhiên.)
6. Everest is______ highest_______ in the world. (Everest là đỉnh núi cao nhất thế giới.)
7. My father is_____ ______ _____ in my family. (Bố tôi là người khỏe nhất trong nhà tôi.)
III. Dịch những câu sau đây sang tiếng Anh.
1. Anna là học sinh giỏi nhất lớp tôi.
_________________________________________________________________________________.
2. Anh trai của tôi là học sinh cao nhất trong lớp anh ấy.
__________________________________________________________________________________.
3. Máy bay là phương tiện giao thông nhanh nhất. (Máy bay: plane, phương tiện: vehicle)
__________________________________________________________________________________.
4. Họ là những học sinh gầy nhất trong lớp tôi.