You are on page 1of 1

#ILA CONNECT #ILO #OLA #IMATHS


#ILA DU

LÀM BẠN CÙNG CON BÍ KÍP HỌC TIẾN

Bí kíp học tiếng Anh

Chia sẻ bài viết

Cấu trúc In order to: ý


nghĩa, cách sử dụng và
bài tập có đáp án

Tác giả: Nguyen An

“In order to” là một cấu trúc ngữ pháp


tương đối thông dụng trong giao tiếp
tiếng Anh. Tuy đây là một dạng cấu trúc
ngữ pháp cơ bản, nhưng không ít bạn
gặp khó khăn trong việc sử dụng thành
thạo cấu trúc này. Do đó, hãy cùng ILA
tìm hiểu từ A – Z cấu trúc In order to
bạn nhé!

Mục lục

In order to nghĩa là gì?


Cách dùng In order to, công thức in
order to
1. Cấu trúc In order to + V
2. Cấu trúc In order for
3. Những điều cần biết khi sử dụng
cấu trúc In order to để viết lại câu
Những cấu trúc đặc biệt đồng nghĩa
với cấu trúc In order to
1. Cấu trúc So as to
2. Cấu trúc To + V
3. Cấu trúc So that/ In order that
4. Cấu trúc “With an aim of + V – ing”
Bài tập cấu trúc In order to có đáp án
Đáp án

In order to nghĩa là gì?

In order to thường mang nghĩa là “để”


hay “để mà”. Ngoài ra, In order to là một
dạng liên từ phụ thuộc (subordinating
conjunction). Một liên từ phụ thuộc đi
cùng với một mệnh đề phụ thuộc, gắn
kết mệnh đề phụ thuộc này với mệnh
đề chính trong câu.

Ví dụ:

• I stayed inside in order to avoid the rain.


(Tôi ở trong nhà để mà tránh mưa.)

Ở câu trên:

• “ I stayed inside” là mệnh đề chính.

• “avoid the rain” là mệnh đề phụ thuộc.

• “in order to” đóng vai trò là liên từ phụ


thuộc, nối mệnh đề phụ thuộc với mệnh
đề chính, nói lên mục đích thực hiện
mệnh đề phụ thuộc.

>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất


quy tắc thường gặp và 30 danh từ
bất quy tắc thông dụng nhất

Cách dùng In order to,


công thức in order to

Như đã nói ở trên, In order to mang


nghĩa là “để” hay là “để mà”, diễn tả mục
đích thực hiện của một hành động nào
đó. Đặc biệt, có hai dạng cấu trúc In
order to. Đây cũng có lẽ là một trong
những lý do khiến cấu trúc ngữ pháp
này khó nắm vững. Vậy hai dạng cấu
trúc In order to này là gì?

1. Cấu trúc In order to + V

Dạng cấu trúc In order to này được sử


dụng để diễn tả mục đích của một hành
động hướng trực tiếp đến chủ thể của
hành động được nêu ra ở mệnh đề
chính. Cấu trúc này có công thức cụ thể
như sau:

S + V + in order + (not) + to + V + …

Ví dụ:

• Nam studies very hard in order not to


get bad grades.
(Nam học tập rất chăm chỉ để không bị
điểm kém.)

Ở câu trên:

• “Nam studies very hard” là mệnh đề


chính.

• “get bad grades” là mệnh đề phụ


thuộc.

• “in order not to” là liên từ phụ thuộc,


nói lên rằng Nam học hành chăm chỉ để
Nam đạt được điểm tốt.

Như vậy, trong trường hợp này, cấu trúc


In order to được sử dụng để diễn tả
mục đích của một hành động hướng
đến chủ thể của một hành động được
nêu trước đó.

Bạn cũng có thể viết lại câu trên như


sau:

• In order not to get bad grades, Nam


studies very hard.
(Để mà không bị điểm kém, Nam học
tập rất chăm chỉ.)

Bạn có thể đảo mệnh đề phụ thuộc lên


đầu câu, kết nối với mệnh đề chính bằng
dấu phẩy.

>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ


tự trong tiếng Anh và phân biệt với
số đếm

2. Cấu trúc In order for

Khi muốn nêu mục đích của hành động


hướng vào đối tượng khác mà không
phải chủ thể của hành động được nêu
trước đó, bạn dùng công thức sau:

S + V + in order for + O + (not) + to + V +


Ví dụ:

• Nami works hard in order for her


mother to have a better life.
(Nami làm việc chăm chỉ để mẹ cô ấy có
cuộc sống tốt hơn.)

Tương tự với cấu trúc In order to + V ở


trên, bạn cũng có thể đảo mệnh đề phụ
thuộc lên đầu câu mà không thay đổi
nghĩa gốc như sau:

• In order for her mother to have a better


life, Nami works hard.
(Để mẹ có cuộc sống tốt hơn, Nami đã
làm việc chăm chỉ.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách đặt câu hỏi


Wh trong tiếng Anh và mẫu câu
thông dụng

3. Những điều cần biết khi sử


dụng cấu trúc In order to để viết
lại câu

Tuy cấu trúc In order to là một cấu trúc


tương đối đơn giản, nhưng vẫn có các
lưu ý nhất định khi sử dụng trong các
loại bài tập viết câu. Những lưu ý đó là
gì?

3.1. Cấu trúc In order to chỉ được


sử dụng khi chủ ngữ của hai câu
giống nhau

Ví dụ:

• I asked my teacher. I will understand


the question better.
I asked my teacher in order to
understand the question better.

3.2. Nếu ở câu sau có hope, want,


like… bạn bỏ chúng đi và chỉ giữ
lại động từ sau đó

Ví dụ:

• I try to earn as much money as


possible. I want to meet my mother
soon.
I try to earn as much money as
possible in order to meet my mother
soon.

>>> Tìm hiểu thêm: Top 20 truyện


tiếng Anh cho bé hay và ý nghĩa
nhất

3.3. Những lưu ý khác

Những thắc mắc thường có ở những


bạn mới tiếp xúc với cấu trúc này có thể
là: “In order to + gì?”, hay “Sau in
order to là gì?” và liệu sau in order là
to – V hay V – ing, thì các bạn đừng lo,
vì các thắc mắc đó sẽ được giải đáp ở
đây.

In order to + gì? Sau in order to là


gì? Sau In order to chỉ có thể là động từ
nguyên mẫu (V – infinitive) chứ không
thể là V – ing. Sau đây là một ví dụ đúng
về cấu trúc In order to:

• She practices every day in order to get


better at baseball.
(Cô ấy luyện tập mỗi ngày để có thể chơi
bóng chày tốt hơn.)

Chứ không phải:

• She practices every day in order getting


better at baseball.
*ở câu này, getting phải thay thành to
get

>>> Tìm hiểu thêm: Cung hoàng đạo


nào học giỏi tiếng Anh nhất?

Những cấu trúc đặc biệt


đồng nghĩa với cấu trúc
In order to

1. Cấu trúc So as to

Cấu trúc So as to mang nghĩa và có


cách sử dụng giống với cấu trúc In
order to, cùng mang nghĩa “để” hay “để
mà” và có công thức như sau:

S + V + so as + (not) + to + V + …

Ví dụ:

• She opened the window in order to let


some fresh air in.
(Cô ấy mở cửa sổ cho chút khí thoáng
tràn vào phòng.)

Có thể được viết lại như sau:

• She opened the window so as to let


some fresh air in.
(Cô ấy mở cửa sổ cho chút khí thoáng
vào phòng.)

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp 300+


từ vựng tiếng Anh cho bé theo từng
chủ đề

2. Cấu trúc To + V

Ngoài ra, cấu trúc In order to cũng


mang nghĩa và cách sử dụng tương tự
với cấu trúc To + V.

Ví dụ:

• She ran out in order to check if her cat


was still there.
(Cô ấy chạy ra ngoài để kiểm tra xem liệu
mèo của cô ấy có còn ở đó.)

Có thể được viết lại như sau:

• She ran out to check if her cat was still


there.
(Cô ấy chạy ra ngoài để kiểm tra xem liệu
mèo của cô ấy có còn ở đó.)

3. Cấu trúc So that/ In order that

Cả cấu trúc In order to và cấu trúc So


that hay In order that đều được dùng
để nói lên mục đích của một hành động.
Tuy nhiên, So that và In order that là
hai cấu trúc ngữ pháp kém phổ biến
hơn, mặc dù cách dùng tương tự với cấu
trúc In order to.

Ví dụ:

• I study every night in order to pass the


final exam.
(Tôi học bài mỗi tối để có thể vượt qua
bài kiểm tra cuối khóa.)

Có thể được viết lại như sau:

• I study every night so that I pass the


final exam.
• I study every night in order that I pass
the final exam.

Tuy nghĩa gốc hầu như không thay đổi,


điểm khác biệt của cấu trúc In order to
và So that/ In order that là: Sau In
order to là động từ (verb), còn sau So
that/ In order that là chủ ngữ
(subject).

>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học


thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và
ghi nhớ lâu

4. Cấu trúc “With an aim of + V –


ing”

Khác với các cấu trúc trên, cấu trúc


With an aim of rất hiếm gặp trong giao
tiếp tiếng Anh thông thường. Lý do vì
cấu trúc ngữ pháp trên thường được sử
dụng nhiều hơn trong những trường
hợp lịch thiệp, trang trọng (formal).

Ví dụ:

• She stayed up late in order to finish


that last part of the report.
(Cô ấy thức trễ để mà hoàn thành phần
cuối của bản báo cáo.)

Có thể được viết lại như sau:

• She stayed up late with an aim of


finishing that last part of the report.
(Cô ấy thức trễ để mà hoàn thành phần
cuối của bản báo cáo.)

>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc


mắc trước giới từ là gì để sử dụng
cho đúng

Bài tập cấu trúc In order


to có đáp án

Sau đây là một số bài tập cấu trúc In


order to, từ cơ bản đến nâng cao, để
bạn tham khảo và tập luyện thật tốt!

Bài 1: Viết lại câu sử dụng In


order to/ In order for mà không
thay đổi nghĩa gốc

1. I study hard. I want to pass the test.

2. Jenny takes her dog out every day.


She wants it to have some fresh air.

3. Luke is going to the cinema. He will


watch Star Worlds.

4. Harry went to the bookstore. He


bought Hairy Pouter.

5. Nam took out the trash. He wanted to


please his mother.

Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ


trống

1. In … to pass the test, you will have to


study harder than ever, Lucy!

2. She talks to him with an … of


befriending him.

3. I turned on the lights in order … I can


read the book.

4. I quit video games … order … save


time.

5. I am saving money so … to buy a


Ferrari.

>>> Tìm hiểu thêm: 13 cách đặt câu


hỏi với When khi đề cập đến thời

gian, địa điểm

Đáp án

Bài 1:

1. I study hard in order to pass the test

2. Jenny takes her dog out every day in


order for it to have some fresh air.

3. Luke is going to the cinema in order to


watch Star Worlds.

4. Harry went to the bookstore in order


to buy Hairy Pouter.

5. Nam took out the trash in order to


please his mother.

Bài 2:

1. order
2. aim
3. that
4. in – to
5. as

Mong rằng qua những thông tin trên,


bạn đã nắm rõ định nghĩa, cách sử dụng
và các cấu trúc tương đương với cấu
trúc In order to. Hy vọng bạn sẽ sớm
thành thạo cấu trúc ngữ pháp này.

 NGUỒN THAM KHẢO

Đăng ký học thử Chat tư vấn

You might also like