You are on page 1of 7

forum: diễn đàn/tòa án

go into: kiểm tra, điều tra


go into production: đi vào sx

hold+to/by: giữ vững


inclement(adj): khắc nghiệt

gần đây
gần

necklace: chuỗi
hạt

appoint(to): bổ nhiệm
solely=lonely
sincerely: 1 cách chân
thành

adolescent: thanh thiếu niên

applause(n): sự tán thưởng


customary(adj): theo phong tục
casual(adj): tự nhiên, tình cờ
optimize(v): lạc quan

thực hiện, thi hành

reliability(n): sự đáng tin cậy

eligible(adj): đủ tư cách

You might also like