Professional Documents
Culture Documents
Gerund and Infinitive
Gerund and Infinitive
- They don't allow taking photographs in this supermarket. (Họ không cho phép
chụp ảnh trong siêu thị này).
- People should avoid eating after 8 p.m (Mọi người nên tránh ăn sau 8 giờ tối)
- I can't stand listening to their singing.(Tôi không thể chịu được khi phải nghe họ
hát)
4. CAN’T HELP DOING SOMETHING: không thể không làm gì đó, không thể
nín nhịn làm gì đó (thường là không thể nhịn cười)
- I can't help laughing every time I watch Mr.Bean (Tôi không thể nhịn cười mỗi
lần xem Mr Bean)
5. CONSIDER DOING SOMETHING: xem xét, nghĩ đến khả năng sẽ làm gì đó
- He seriously considered resigning. (Ông ấy đã nghiêm túc nghĩ đến việc từ chức)
- The woman denied killing her husband (Người đàn bà đó đã chối tội giết chồng.)
- I dislike being the center of attention (Tôi không thích làm trung tâm của sự chú
ý)
- After a long holiday, many people dread going back to work (Sau một kỳ nghỉ dài
ngày, nhiều người rất sợ phải đi làm trở lại)
- He can't endure being alone in a foreign country (Anh ấy không chịu được cảnh
cô độc một mình ở nước ngoài)
10. ENJOY DOING SOMETHING: thích thú, có được niềm vuikhi làm điều gì
đó, thích làm gì đó như là một thú vui
- Young children enjoy helping around the house (Trẻ nhỏ thường thích giúp đỡ
làm công việc trong nhà)
11. FINISH DOING SOMETHING: hoàn tất làm điều gì đó, làm xong việc gì đó
- When I finish typing this lesson, I will reward myself with a coffee. (Khi tôi đánh
máy xong bài học này, tôi sẽ tự thưởng cho mình một ly cà phê)
- I wonder when my father will stop/quit smoking (Tôi không biết khi nào ba tôi
mới bỏ hút thuốc lá)
- Paul hates having his pictures taken (Paul ghét bị chụp ảnh)
- She can't imagine living with a husband 40 years older than she. (Cô ấy không thể
tưởng tượng được việc sống chung với một ông chồng lớn hơn mình 40 tuổi)
16. INVOLVE DOING SOMETHING: đòi hỏi phải làm gì đó,đồng nghĩa với
việc phải làm gì đó
- Running your own business involves working long hours (Điều hành doanh
nghiệp riêng của mình đồng nghĩa với việc bạn phải làm việc nhiều giờ liên tục)
17. KEEP DOING SOMETHING: mãi làm điều gì đó, liên tục làm điều gì đó
- If you can keep studying English 2 hours a day for 2 years, you will certainly be
very good at it (Nếu bạn có thể học tiếng Anh liên tục mỗi ngày 2 tiếng trong vòng
2 năm, chắc chắn bạn sẽ rất giỏi môn này)
19. MIND DOING SOMETHING: phiền lòng khi làm gì đó (dùng trong phủ
định hoặc nghi vấn xin phép, nhờ vả)
- Would you mind opening the window? (bạn có ngại mở cửa số giúp tôi không?)
- I don't mind lending him some money as long as he promises to pay me back (Tôi
không ngại cho anh ấy mượn tiền miễn là anhấy hứa trả lại cho tôi)
-As he crossed the street, the bus just missed hitting him (Lúc anh ấy băng qua
đường, xe buýt suýt chút nữa đã đâm vào anh ấy)
- They have decided to postpone having a child for a while (Họ đã quyết định trì
hoãn việc có con thêm 1 thời gian nữa).
- You must practise speaking English as much as possible to become more fluent
(Bạn phải thực hành nói tiếng Anh càng nhiều càng tốt để trở nên lưu loát hơn)
- Do you remember locking the door? (anh có nhớ là đã khóa cửa rồi hay chưa?)
24. RESENT DOING SOMETHING: ghét làm gì đó
- He resented having to work such long hours (anh ấy ghét phải làm việc nhiều giờ
liên tục như vậy).
- If you invest in the stock market now, you will risk losing your money (Nếu bạn
đầu tư vào thị trường chứng khoán lúc này, bạn sẽ có nguy cơ mất tiền.
- After his business started bringing in profits, his health started going downhill.
(Sau khi việc làm ăn của ông ta bắt đầu đem lại lợi nhuận thì sức khỏe ông ấy bắt
đầu xuống dốc)
- For those who want to improve their spoken English without spending money, I
suggest finding a job in the back-packers'area. (Đối với những người nào muốn cải
thiện kỹ năng nói mà không cần phải tốn tiền, tôi đề nghị tìm việc làm ở khu Tây
ba lô)
- She is still not used to getting up early. (Cô ấy ẫn chưa quen với việc dậy sớm).
- If you want to know how the poor feel, try living on one dollar a day. (nếu bạn
muốn biết người nghèo cảm giác thế nào, thử sống bằng 1 đô mỗi ngày đi)
1. Verb + to V
Những động từ sau được theo sau trực tiếp bởi to-infinitive:
agree, appear, arrange, attempt, ask, decide, determine,
fail, endeavour, happen, hope, learn, manage, offer, plan,
prepare, promise, prove, refuse, seem, tend, threaten, try,
volunteer, expect, want,...
Ex:
- She agreed to pay $50.
- Two men failed to return from the expedition.
- The remnants refused to leave.
- She volunteered to help the disabled.
- He learnt to look after himself.
3. Verb + Object + to V
Những động từ theo công thức này là:
advise, allow, enable, encourage, forbid, force, hear,
instruct, invite, order, permit, persuade, request, remind,
train, urge, want, tempt...
Ex:
- These glasses will enable you to see in the dark.
- She encouraged me to try again.
- They forbade her to leave the house.
- They persuaded us to go with them.
Type equation here .
+ Một số động từ theo sau có thể là V-ing hoặc to infinitive nhưng nghĩa diễn đạt
khác nhau
- Like :
He likes drinking coffee ( sở thích thường kỳ)
I remember closing the door ( nhớ việc đã làm trong quá khứ)
I remember to close the door ( nhớ việc sẽ làm trong tương lai)