Professional Documents
Culture Documents
Infinitivsatz Mit Zu B1
Infinitivsatz Mit Zu B1
Tất cả những động từ trên đều có thể đứng độc lập một mình trong
2. gehen, sehen, hören, một câu đơn.
lernen, lassen ● Ich höre Musik
● Ich höre ihn kommen
● Er lernt Klavier spielen
● Ich lasse mein Auto reparieren
● Sie geht einkaufen
● Wir sehen die Kinder singen
3. Kết hợp với một số danh từ cụ thể như: Zeit, Lust, Angst, Chance,
Wunsch …
● Ich habe heute Zeit, einen Film im Kino zu sehen
● Er hat keine Lust, im Winter im Meer zu baden
4. Một số lưu ý
Không bắt buộc nhưng nên đặt dấu phẩy (Komma) phân tách giữa vế chính và vế phụ (vế có
chứa “zu”)
Đối với động từ thường, zu được đặt trước chính động từ đó:
● Ich fange an, die Suppe zu kochen (Tôi bắt đầu nấu súp)
Đối với động từ tách, zu được đặt nằm giữa phần tiền tố và phần thân của động từ tách
● Es ist wichtig, dein Zimmer aufzuräumen (Điều quan trọng là dọn dẹp phòng của bạn)
Đối với động từ khuyết thiếu, zu được đặt trước động từ khuyết thiếu.
● Es ist wunderbar, viel Geld verdienen zu können (Thật tuyệt vời khi có thể kiếm được
nhiều tiền)
Übungen
- Sätze ergänzen (Word)
- Zuordnen (Word)
https://deutsch.lingolia.com/de/grammatik/verben/infinitiv/uebungen
Quelle :
● Mein Deutschbuch
● Dattran Deutsch