You are on page 1of 5

A.

Infinitivsatz ohne zu: Dạng câu với động từ nguyên thể


không đi kèm zu
Chúng ta có thể sử dụng 2 động từ (trong đó có 01 động từ nguyên thể) trong các trường hợp
sau đây mà không cần có “zu” đi cùng động từ nguyên thể:

1. können, wollen, sollen, ● Ich kann Deutsch sprechen


müssen, möchten, dürfen ● Du darfst hier nicht rauchen

Tất cả những động từ trên đều có thể đứng độc lập một mình trong
2. gehen, sehen, hören, một câu đơn.
lernen, lassen ● Ich höre Musik
● Ich höre ihn kommen
● Er lernt Klavier spielen
● Ich lasse mein Auto reparieren
● Sie geht einkaufen
● Wir sehen die Kinder singen

3. Futur I ● Nächstes Jahr werde ich nach Deutschland fliegen

4. Konjunktiv II ● Wenn ich Zeit hätte, würde ich dir helfen


B. Infinitivsatz mit zu: Dạng câu với động từ nguyên thể đi
kèm zu

1. Kết hợp với một số động từ cụ thể


Tương tự như một vài động từ cụ thể chúng ta đã nhắc đến ở phần A (gehen, sehen, hören,
lernen, lassen), còn có một số động từ khác cũng có thể kết hợp với động từ nguyên thể nhằm
làm rõ nghĩa hơn cho động từ thứ nhất. Tuy nhiên, chúng cần phải kết hợp với “zu” ở phía
trước. Đó là các động từ: beginnen, anfangen, vergessen, versprechen, versuchen, vorhaben,
aufhören, stoppen …
beginnen / anfangen: Bắt đầu … làm cái gì đó (Chúng ta cần thêm một động từ cụ thể nữa để
diễn tả việc làm cái gì đó)
● Ich beginne, Deutsch zu lernen (Tôi bắt đầu học tiếng Đức)
vergessen: Quên … làm cái gì đó
● Sie vergisst immer, Brot zu kaufen (Cô ấy luôn quên mua bánh mì)
versprechen: Hứa … làm cái gì đó
● Ich verspreche, die Wahrheit zu sagen (Tôi hứa sẽ nói sự thật)
versuchen: Thử/Cố gắng … làm cái gì đó
● Er versucht, seinen Fernseher zu reparieren (Anh ấy cố sửa cái tivi của mình)
vorhaben: Lên/có kế hoạch … làm cái gì đó
● Ich habe vor, um 20 Uhr ins Kino zu gehen (Tôi có kế hoạch đi xem phim lúc 8h tối)
aufhören/stoppen: Dừng/chấm dứt … làm cái gì đó
● Er hört auf, dieses langweilige Buch zu lesen (Anh ấy dừng đọc cuốn sách nhàm chán
này)
schaffen es / es gelingt + mir/dir/ihr…: Có thể … làm cái gì đó
● Sie schafft es, das Geschirr zu spülen und gleichzeitig zu telefonieren = Es gelingt ihr,
das Geschirr zu spülen und gleichzeitig zu telefonieren
2. Kết hợp với một số tính từ miêu tả thông qua cụm từ: Es ist + Adjektiv
hoặc finden es + Adjektiv
Chúng ta có một số tính từ miêu tả điển hình như: gut, schön, einfach, schwer, schwierig,
leicht, kompliziert, wichtig, wunderbar …
● Es ist schwierig, in Deutschland zu studieren
● Ich finde es nicht einfach, einen Job zu finden

3. Kết hợp với một số danh từ cụ thể như: Zeit, Lust, Angst, Chance,
Wunsch …
● Ich habe heute Zeit, einen Film im Kino zu sehen
● Er hat keine Lust, im Winter im Meer zu baden
4. Một số lưu ý
Không bắt buộc nhưng nên đặt dấu phẩy (Komma) phân tách giữa vế chính và vế phụ (vế có
chứa “zu”)
Đối với động từ thường, zu được đặt trước chính động từ đó:
● Ich fange an, die Suppe zu kochen (Tôi bắt đầu nấu súp)
Đối với động từ tách, zu được đặt nằm giữa phần tiền tố và phần thân của động từ tách
● Es ist wichtig, dein Zimmer aufzuräumen (Điều quan trọng là dọn dẹp phòng của bạn)
Đối với động từ khuyết thiếu, zu được đặt trước động từ khuyết thiếu.
● Es ist wunderbar, viel Geld verdienen zu können (Thật tuyệt vời khi có thể kiếm được
nhiều tiền)
Übungen
- Sätze ergänzen (Word)
- Zuordnen (Word)
https://deutsch.lingolia.com/de/grammatik/verben/infinitiv/uebungen

Quelle :
● Mein Deutschbuch
● Dattran Deutsch

You might also like