You are on page 1of 7

Quy tắc sử dụng Gerund và Infinitive trong tiếng Anh

1. Gerund có thể làm chủ ngữ trong câu

Nếu bạn muốn đặt một động từ ở vị trí chủ ngữ trong câu, hãy dùng hình
thức gerund.
Ví dụ: Becoming a doctor is my childhood dream.
Running is my favorite activity.
2. Gerund và Infinitive đều có thể làm tân ngữ

Khi đi cùng một số động từ, cả Gerund và Infinitive đều có thể làm tân
ngữ. Trong trường hợp này, bạn cần nhớ chính xác động từ nào đi cùng
với gerund và động từ nào đi cùng với infinitive để sử dụng cho chính
xác.

 Động từ đi cùng với Infinitive (V + to V): Agree, decide, deserve,


expect, hope, learn, need, offer, plan, promise, seem, wait, want.
Ví dụ:
I agree to go with her.
I decided to finish my work today.
For all those things, she deserves to be respected.

 Động từ đi cùng với Gerund (V+ V-ing): Admit, advice, avoid,


consider, deny, involve, mention, recommend, risk, suggest.
Ví dụ:
I avoid asking her about her husband.
She recommends eating this dish.
I consider going suburban this weekend.
3. Gerund và Infinitive có thể sử dụng sau một số tính từ

Infinitive cũng có thể được sử dụng sau tính từ để làm rõ nghĩa của tính
từ đó.
Ví dụ:
It is so hard to become a professor. 
You are so nice to help her. 
4. Chỉ có Infinitive được dùng sau tân ngữ chỉ người

Đối với quy tắc dành cho Gerund và Infinitive, chỉ có Infinitive được
dùng sau tân ngữ chỉ người. Trong đó, các động từ được theo sau bởi tân
ngữ chỉ người gồm: ask, expect, hire, invite, order, remind, require,
teach, tell, warn.
Ví dụ:
My friend invites me to attend her birthday party.
My mom told me to stay at home.
5. Chỉ có Gerund theo sau giới từ

Chỉ có Gerund mới theo sau giới từ (prep + V-ing).


Ví dụ:
He is not interested in attending a meeting.
Thanks for coming.
Tuy nhiên, cần lưu ý sau hai giới từ except và but, động từ phải được
chia ở dạng nguyên mẫu không to.
Ví dụ:
I could do nothing except agree.
He did nothing but complain.
Những trường hợp đặc biệt 
Ở một số động từ đặc biệt đều có thể theo sau bởi gerunds hoặc infinitive,
thậm chí sử dụng được cả 2. Tùy thuộc vào ngữ cảnh mà quy định sự
khác nhau này. Cụ thể:
1. Không làm thay đổi hoặc thay đổi không đáng kể nghĩa của động
từ chính

Đó là những động từ sau: start, begin, continue, love, like, prefer.


Bạn có thể sử dụng được cả V-ing hoặc to V
Ví dụ:
I like watching TV.
I like to watch TV
Quan trọng hơn: like/love/prefer + V-ing hoặc like/love/prefer + to V.
Tuy nhiên, would like/would love/would prefer + to V.
2. Làm thay đổi nghĩa của động từ chính

Đó là:
REMEMBER VÀ FORGET

 remember / forget + V-ing: nhớ / quên việc đã xảy ra rồi (trong quá
khứ)
 remember / forget + to V: nhớ / quên việc chưa, sắp xảy ra (trong
tương lai)
Ví dụ:
I remember reading the book last month.
I remember to turn off the light before leaving home.
STOP

 stop + V-ing: dừng việc đang làm lại


 stop + to V: dừng lại để chuyển sang việc khác

Ví dụ:
She stopped talking when the kid cried.
On the way to the office, I stopped at a coffee shop to buy a cup of
coffee.
TRY

 try + V-ing: thử làm gì


 try + to V: cố gắng làm gì

REGRET

 regret + V-ing: hối tiếc rằng đã làm gì


 regret + to V: tiếc rằng sắp phải làm gì (thông báo tin xấu)

NEED
 need + V-ing = need + to be P2: cần được (bị động)
 need + to V: cần (chủ động)

REFUSE

 refuse + V-ing: phủ nhận là đã làm gì (hành động đã xảy ra rồi)


 refuse + to V: từ chối không muốn làm gì (hành động sẽ không
xảy ra)
GO ON

 go on + V-ing: tiếp tục việc đang làm


 go on + to V: tiếp tục một việc mới sau khi hoàn thành việc đang
làm
MEAN

 mean + V-ing: có nghĩa là, có liên quan đến


 mean + to V: có chủ ý, có kế hoạch làm gì

Dùng sau các động từ chỉ tri giác và tân ngữ: hear, sound, smell, taste,
feel, watch, notice, see, listen, find .. + O + V-ing để chỉ khoảnh khắc
hành động đang diễn ra.
Dùng sau các động từ chỉ tri giác và tân ngữ: hear, sound, smell, taste,
feel, watch, notice, see, listen, find .. + O + V để chỉ sự hoàn tất của hành
động – nghe hoặc thấy toàn bộ sự việc diễn ra.
Bài tập vận dụng cách dùng danh động từ và động từ nguyên mẫu
Bài 1: Hoàn thành câu với gerund hoặc infinitive
1. She decided (move) in another city.
2. Grammarbank is one of the best websites (practice) English grammar.
3. Alicia enjoys (watch) soap operas on television.
4. She refuses (listen) to her father.
5. Students want (get) good grades.
6. Many drivers avoid (drive) in traffic.
7. Do you feel like (eat) hamburgers?
8. I can’t imagine (jump) out of a flying jet.
9. The president wishes (end) the war.
10. I would love (see) that movie. I heard it’s really good.
Bài 2: Chọn đáp án đúng
My friend really enjoys… books and magazines.
A. To read
B. Reading
C. reads
2. … enough sleep is very important for good health.
A. Getting
B. Get
C. gets
3. … is not allowed inside the building. You should go outside.
A. Smoke
B. Smokes
C. Smoking
4. I love … a cup of tea in the early afternoon.
A. To drink
B. Drink
C. To drinking
5. Larry insisted on … to his lawyer after the accident.
A. Talking
B. To talk
C. talks
6. I really hate … on holidays and weekends.
A. Working
B. To work
C. Both of the answers are correct.
7. … along the beach is a great way to relax.
A. Walk
B. Walking
C. walks
8. Do you like … Italian food?
A. Eating
B. Eat
C. Both of the answers are correct.
9. I think that … a second language is fun.
A. Learn
B. Learning
C. To learning
10. Steven doesn’t know how … so he takes a bus to work.
A. To drive
B. Driving
C. Drives

You might also like