You are on page 1of 7

Cách dùng và ví dụ về Gerund and Infinitive

12/09/2019•9 min read
Cách dùng Gerund (Danh động từ) và Infinitive (Động từ nguyên mẫu) luôn luôn khiến bạn cảm thấy bối rối
trong tiếng Anh. DOL English xin chia sẻ cho bạn kiến thức về điểm ngữ pháp này và những bí quyết để
luôn tự tin giải bài tập về Gerund và Infinitive.

A. GERUND (Danh động từ)

1. Gerund là gì ?

GERUND Là một DANH TỪ được cấu thành từ một ĐỘNG TỪ thêm “ING”.

 meet → meeting

 play → playing

 say → saying

 listen → listening

2. Khi nào sử dụng Gerund?

Sử dụng Gerund (Verb+ing) khi:

 Nó đóng vai trò là Chủ ngữ (Subject) trong câu.

 Nó đóng vai trò là Bổ ngữ (Complement) trong câu.

 Nó đóng vai trò là Tân ngữ (Object) trong câu.

Khi Gerund đóng vai trò là Chủ ngữ (Subject) trong câu

Các từ gạch chân trong những câu dưới đây là những danh động từ với chức năng là chủ ngữ
trong câu.

Ví dụ:

 READING helps you learn English. => Đọc sách giúp bạn trong việc học tiếng Anh.

 SWIMMING is good for our health. => Bơi lội tốt cho sức khỏe.

 MAKING MISTAKE bring me more experiences. => Những sai lầm mang lại cho tôi
nhiều kinh nghiệm hơn.

 BECOMING ENGINEER is my childhood dream. => Trở thành kỹ sư là ước mơ lúc còn


nhỏ của tôi.

Khi Gerund đóng vai trò là Bổ ngữ (Complement) trong câu


- Các từ gạch chân trong những câu dưới đây là những danh động từ với chức năng là bổ ngữ
của chủ ngữ trong câu.

Ví dụ:

 Her favorite hobby is SWIMMING. => Sở thích của cô ấy là bơi lội.

 The most important thing is LEARNING. => Điều quan trọng nhất là việc học tập.

- Các từ gạch chân trong những câu dưới đây là những danh động từ với chức năng là bổ ngữ
của tân ngữ trong câu.

Ví dụ:

 I saw him CROSSING the street. => Tôi thấy anh ta băng qua đường.

 I like her SINGING the song. => Tôi thích nghe cô ấy hát.

Khi Gerund đóng vai trò là Tân ngữ (Object) trong câu.

- Các từ gạch chân trong những câu dưới đây là những danh động từ với chức năng là tân ngữ
trực tiếp trong câu.

Ví dụ:

 I love READING. => Tôi yêu việc đọc sách.

 We discussed SELLING the old car. => Chúng tôi đã bàn về việc bán chiếc xe hơi cũ.

 She keeps TALKING about my problems. => Cô ấy tiếp tục nói về những vấn đề của tôi.

 He admitted CHEATING on the test. => Anh ta đã thừa nhận gian lận trong bài kiểm
tra.

 Gerund đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp sau các động từ sau đây: admit, appreciate, avoid,
delay, deny, discuss, enjoy, imagine, involve, keep, mention, mind, miss, postpone,
practice, recall, recollect, report, resent, resist, risk, suggest, tolerate.

- Các từ gạch chân trong những câu dưới đây là những danh động từ với chức năng là tân ngữ
của giới từ trong câu.

Ví dụ:

 John has no interest in READING.

 I am crazy about PLAYING tennis.

 My sister dreams of BEING a singer.

 Các hình thức của Gerund khi đóng vai trò là tân ngữ của giới từ trong câu:

Danh từ (noun) + Giới từ (preposition) + Danh động từ (Gerund) Tính từ (adjective) + Giới từ
(preposition) + Danh động từ (Gerund) Động từ (verb) + Giới từ (preposition) + Danh động từ
(Gerund)
3. Gerund khi sử dụng trong câu phủ định

- Phủ định của Gerund được hình thành bằng cách thêm not trước V-ing.

Ví dụ:

 Tom enjoy not READING. => Tom không thích đọc sách.

 My grandparents have retired and enjoy not WORKING. => Ông bà của tôi đã nghỉ hưu
và không muốn làm việc nữa.

B. INFINITIVES (Động từ nguyên mẫu)

1. Infinitives Verb là gì?

Infinitives là hình thức động từ nguyên mẫu. Trong tiếng Anh, nó được chia làm 2 dạng:

 Động từ nguyên mẫu có “To”

 Động từ nguyên mẫu không “To”

2. Khi nào dùng To-infinitive

To-infinitive có thể đóng vai trò như

 Chủ ngữ trong câu

 Tân ngữ trong câu

 Bổ ngữ trong câu

Chủ ngữ

- Các từ gạch chân trong những câu dưới đây là những Infinitives với chức năng là chủ
ngữ trong câu.

Ví dụ:

 TO BECOME a singer is her childhood dream. => Trở thành ca sĩ là ước mơ của cô ấy


khi còn nhỏ.

 TO PASS the exam is my goal. => Mục tiêu của tôi là vượt qua bài thi.

 TO SWIM is good for our health. => Bơi lội tốt sức khỏe của chúng ta.

Tân ngữ

- Các từ gạch chân trong những câu dưới đây là những Infinitives với chức năng là tân ngữ trong
câu.

Ví dụ:
 I’m pleased TO SEE you. => Tôi rất vui khi gặp bạn.

 She decided to STAY here. => Cô ấy đã quyết định ở lại đây.

 It’s good TO TALK. => Thật tốt khi nói chuyện.

To-Infinitive đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp sau các động từ sau đây: afford, agree, arrange,
appear, ask, attempt, care, choose, claim, decide, demand, deserve, expect, fail, happen, hesitate,
hope, intend, learn, manage, neglect, offer, plan, prepare, pretend, promise, propose, refuse,
seem, swear, tend, threaten, vow, wait, want, wish, would like, yearn, urge.

Bổ ngữ

- Các từ gạch chân trong câu dưới đây là danh động từ với chức năng là bổ ngữ trong câu.

Ví dụ:

 What you have to do is TO WORK harder. => Điều bạn phải làm là chăm chỉ làm việc hơn.

3. Khi nào dùng bare infinitives verb

Bare infinitives đứng sau:

 Các động từ khiếm khuyết (modal verbs)

 Một số động từ hoặc cụm động từ cụ thể

Trong câu có các động từ khiếm khuyết

- Các từ gạch chân trong câu dưới đây là động từ nguyên mẫu không “to” khi đứng đằng sau
động từ khiếm khuyết.

Ví dụ:

 I can DO it. Tôi có thể làm được. => We must GO now. Giờ chúng tôi phải đi.

Trong câu có các động từ / cụm động từ cụ thể

- Sử dụng động từ nguyên mẫu đằng sau các động từ: let, make, help, see, hear, feel, watch,
notice + tân ngữ.

Ví dụ:

 My teacher made me STUDY so hard. => Giáo viên của tôi bắt chúng tôi học quá nhiều.

 I saw my friend BE at shopping mall yesterday. => Tôi đã nhìn thấy bạn của tôi trong
một trung tâm mua sắm vào ngày hôm qua.

- Sử dụng động từ nguyên mẫu đằng sau các cụm động từ: had better, would rather, had sooner.

Ví dụ:
 He had better WAKE UP earlier. => Anh ấy nên dậy sớm hơn.

 My son would rather STAY home. => Con trai tôi thích ở nhà hơn.

- Sử dụng động từ nguyên mẫu với WHY, WHY NOT

Ví dụ:

 Why WAIT until tomorrow? => Tại sao phải chờ đến sáng mai?

 Why not BUY new books? => Tại sao không mua sách mới đi?

C. Một số trường hợp cần lưu ý với gerund and infinitives

Advise, Recommend, Allow, Permit, Encourage, Require + Object + To-infinitive

= Advise, Recommend, Allow, Permit, Encourage, Require + V-ing

Ví dụ:

 My teacher allows us TO TAKE a break = My teacher allows TAKING a break. => Giáo


viên cho phép chúng tôi nghỉ giải lao.

 They do not permit us TO SMOKE here = They do not permit SMOKING here. => Họ


không cho phép chúng tôi hút ở đây.

Forget/Remember

Forget/Remember + to-infinitive khi diễn tả 1 hành động trong tương lai.

Ví dụ:

 Remember TO CALL me tomorrow. => Nhớ gọi tôi ngày mai nhé.

Forget/Remember + V-ing khi diễn tả 1 hành động đã xảy ra.

Ví dụ:

 I remembered CALLING him yesterday. => Tôi nhớ là đã gọi anh ấy hôm qua.

Stop

Stop + to-infinitive nghĩa là ngừng lại để làm việc khác

Ví dụ:

 I stop TO WORK to go home. =>  Tôi ngừng làm việc để đi về nhà.

Stop + V-ing mang nghĩa là ngừng làm việc đó hẳn

Ví dụ:
 I stop WORKING because I’m tired. => Tôi nghỉ làm vì tôi đã mệt mỏi rồi.

Try

Try + to-infinitive mang nghĩa nỗ lực làm điều gì đó

Ví dụ:

 I try TO LEARN better. => Tôi cố gắng học tốt hơn.

Try + V-ing mang nghĩa thử nghiệm làm gì đó

Ví dụ:

 I try SMOKING. => Tôi thử hút thuốc.

Mean

Mean + to-infinitive để chỉ một dự định

Ví dụ:

 I try TO GO earlier. => Tôi dự định đi sớm hơn.

Mean + V-ing chỉ sự liên quan / hoặc 1 kết quả

Ví dụ:

 This new order will mean WORKING overtime. => Mệnh lệnh mới này có nghĩa là phải làm thêm
giờ.

Need

Need + to-infinitive</> mang ý nghĩa chủ động

Ví dụ:

 You need TO WORK harder. => Bạn cần làm việc chăm chỉ hơn.

Need + V-ing mang ý nghĩa bị động

Ví dụ:

 Every things need doing with care. => Mọi thứ cần được làm thật cẩn thận.

Begin, start, like, love, hate, continue, cannot/could not bear

Các động từ này có thể được theo sau bởi To-infinitive hoặc V-ing mà không thay đổi về nghĩa.

Ví dụ:

 They like playing games = They like to play games.


 I love singing = I love to sing.

You might also like