Professional Documents
Culture Documents
Linking Verb (Động từ nối) là một phần kiến thức ngữ pháp không
thể thiếu đối với người học tiếng Anh. Trong tiếng Anh, có hai nhóm
động từ thường không được chia ở dạng tiếp diễn, đó là Linking
Verbs (Động từ Nối) và Non-Action Verbs (Động từ Trạng thái).
2.1. Động từ To be
Động từ To be và các hình thái của nó (am, is, are, was, were, be,
being và been) chính là Liên động từ phổ biến nhất.
Theo sau To be có thể là:
Danh từ/cụm danh từ
Ví dụ: TalkFirst is an English school in Phu Nhuan district.
⟶ TalkFirst là một trường Anh ngữ tại quận Phú Nhuận.
Tính từ
Ví dụ: Learning at TalkFirst is fun and effective.
⟶ Học tập tại TalkFirst rất vui và hiệu quả.
Lưu ý:
Trong một số trường hợp, To be đóng vai trò là “trợ động từ”
chứ không phải liên động từ.
Ví dụ: I am studying English at TalkFirst.
⟶ Tôi đang học tiếng Anh tại TalkFirst.
“Am” trong câu trên không phải là liên động từ, mà là trợ động
từ (không phải động từ chính, do động từ chính là ‘study’).
“Am” giúp làm rõ thì/thời trong câu trên.
2.2 Các động từ giác quan: sound, smell, look, feel, taste
Theo sau các động từ như: sound, smell, look, feel, taste là tính
từ.
Ví dụ:
– I feel relaxed when playing games.
⟶ Tôi cảm thấy thư giãn khi chơi game.
– The food she cooks tastes good.
⟶Đồ ăn cô ấy nấu rất ngon.
Danh từ
Ví dụ:
– That looks an interesting book!
⟶ Đó trông là một cuốn sách thú vị!
– She sounds just the person we need for the job.
⟶ Cô ấy có vẻ là người mà chúng ta cần cho công việc.
Lưu ý:
Trong một số trường hợp, các động từ trên có thể là động từ
thường.
Ví dụ:
Look closely and tell me what you see.
⟶ Hãy nhìn kỹ đi và nói tôi nghe bạn thấy gì.
“Look” trong câu này không chỉ trạng thái mà chỉ hành động.
2.3. Một số động từ nối thường gặp khác