You are on page 1of 4

LINKING VERB

Linking Verb (Động từ nối) là một phần kiến thức ngữ pháp không
thể thiếu đối với người học tiếng Anh. Trong tiếng Anh, có hai nhóm
động từ thường không được chia ở dạng tiếp diễn, đó là Linking
Verbs (Động từ Nối) và Non-Action Verbs (Động từ Trạng thái).

1. Linking verb là gì?

Linking verb hay còn được gọi là Động từ nối/Liên động từ là từ loại


làm nhiệm vụ nối giữa chủ ngữ và vị ngữ trong câu. Linking verbs
không chỉ hành động, mà chỉ trạng thái của sự vật/hiện
tượng/người được nói đến.
Ví dụ 1:
If you look carefully, you can see our house from here.
⟶ Nếu bạn nhìn kỹ, bạn sẽ thấy nhà chúng ta từ đây.
Ví dụ 2:
You look great!
⟶ Bạn trông tuyệt đấy!
Nhìn kỹ 2 ví dụ trên, bạn sẽ thấy tuy đều theo sau động từ “look”
nhưng khi là trạng từ (carefully – câu 1), khi lại là tính từ (great –
câu 2). Vậy tại sao lại thế?
Lý do là từ “look” ở 2 câu trên tuy có cách đọc, cách viết như nhau
nhưng thực chất mang nét nghĩa khác nhau và cũng là 2 hình thức
động từ khác nhau. Cụ thể, từ “look” đầu tiên là động từ chỉ hành
động – kiểu động từ phổ biến mà chúng ta thường gặp, trong khi
“look” thứ hai là liên động từ (Linking verb).
Một số ví dụ khác về liên động từ:
 Her life remained a mystery.
⟶ Cuộc đời cô ấy đã vẫn còn là ẩn số.
 I felt excited before the concert.
⟶ Tôi cảm thấy phấn chấn trước buổi hòa nhạc.
 This perfume smells better than the one I bought last month.
⟶ Mùi nước hoa này thơm hơn mùi tôi mua tháng trước.
 He seems tired of overwork.
⟶ Anh ấy có vẻ mệt mỏi với việc cày ngày cày đêm.
 The moon is bright tonight.
⟶ Đêm nay trăng sáng.
Bạn có nhận ra điểm chung giữa các liên động từ trên không? Đấy là
chúng đều không chỉ hành động, mà chỉ trạng thái của sự vật/hiện
tượng/người được nói đến.

2. Cách dùng Linking Verb

2.1. Động từ To be

Động từ To be và các hình thái của nó (am, is, are, was, were, be,
being và been) chính là Liên động từ phổ biến nhất.
Theo sau To be có thể là:
 Danh từ/cụm danh từ
Ví dụ: TalkFirst is an English school in Phu Nhuan district.
⟶ TalkFirst là một trường Anh ngữ tại quận Phú Nhuận.
 Tính từ
Ví dụ: Learning at TalkFirst is fun and effective.
⟶ Học tập tại TalkFirst rất vui và hiệu quả.
 Lưu ý:
Trong một số trường hợp, To be đóng vai trò là “trợ động từ”
chứ không phải liên động từ.
Ví dụ: I am studying English at TalkFirst.
⟶ Tôi đang học tiếng Anh tại TalkFirst.
“Am” trong câu trên không phải là liên động từ, mà là trợ động
từ (không phải động từ chính, do động từ chính là ‘study’).
“Am” giúp làm rõ thì/thời trong câu trên.

2.2 Các động từ giác quan: sound, smell, look, feel, taste

 Theo sau các động từ như: sound, smell, look, feel, taste là tính
từ.
Ví dụ:
– I feel relaxed when playing games.
⟶ Tôi cảm thấy thư giãn khi chơi game.
– The food she cooks tastes good.
⟶Đồ ăn cô ấy nấu rất ngon.
 Danh từ
Ví dụ:
– That looks an interesting book!
⟶ Đó trông là một cuốn sách thú vị!
– She sounds just the person we need for the job.
⟶ Cô ấy có vẻ là người mà chúng ta cần cho công việc.
 Lưu ý:
Trong một số trường hợp, các động từ trên có thể là động từ
thường.
Ví dụ:
Look closely and tell me what you see.
⟶ Hãy nhìn kỹ đi và nói tôi nghe bạn thấy gì.
“Look” trong câu này không chỉ trạng thái mà chỉ hành động.
2.3. Một số động từ nối thường gặp khác

 Một số động từ thường gặp khác: become, remain, appear,


seem, grow, stay
Tương tự hai nhóm đầu, theo sau các động từ trên có thể là tính
từ, hoặc danh từ.
 Trường hợp tính từ theo sau:
– Stay foolish, stay hungry.
– They grew old together.
– She seems younger than her age.
 Trường hợp theo sau là danh từ/cụm danh từ.
– They have become the best friends of mine.
– She remained my girlfriend although we fighted a lot.

You might also like