Professional Documents
Culture Documents
Phrasal Verbs TLBG
Phrasal Verbs TLBG
Phrasal Verbs TLBG
PHRASAL VERBS
Tài liệu bài giảng
Giáo viên: Nguyễn Thanh Hương
Question18.―Sorry for being late. I was in the traffic for more than an hour.
A. carried on B. held up C. put off D. taken after
Key. B be held up. bị kẹt, làm chậm. Nghĩa câu. tôi bị kẹt xe
Trong đó.
D. take after. giống (người trong gia đình và cũng không dùng bị động được)
Question19. She was tired and couldn‘t keep the group.
Nghĩa của câu. Cô ấy quá mệt nên không thể theo kịp nhóm.
Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt Tổng đài tư vấn: 1900 6933 - Trang | 1 -
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Khóa học PEN C – N3 (Cô Nguyễn Thanh Hương)
Trong đó.
Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt Tổng đài tư vấn: 1900 6933 - Trang | 2 -
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Khóa học PEN C – N3 (Cô Nguyễn Thanh Hương)
turn off the volume, blow up/ pump up a tyre, step up production
up (hoàn toàn, hết sạch)
eat/ drink it up, use up something, clear up/ tidy up the mess, pack up a suitcase, cut up into pieces,
lock up before leaving, sum up a situation.
Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt Tổng đài tư vấn: 1900 6933 - Trang | 3 -
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Khóa học PEN C – N3 (Cô Nguyễn Thanh Hương)
Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt Tổng đài tư vấn: 1900 6933 - Trang | 4 -
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Khóa học PEN C – N3 (Cô Nguyễn Thanh Hương)
Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt Tổng đài tư vấn: 1900 6933 - Trang | 5 -
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Khóa học PEN C – N3 (Cô Nguyễn Thanh Hương)
Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt Tổng đài tư vấn: 1900 6933 - Trang | 6 -
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Khóa học PEN C – N3 (Cô Nguyễn Thanh Hương)
Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt Tổng đài tư vấn: 1900 6933 - Trang | 7 -
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Khóa học PEN C – N3 (Cô Nguyễn Thanh Hương)
Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt Tổng đài tư vấn: 1900 6933 - Trang | 8 -
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Khóa học PEN C – N3 (Cô Nguyễn Thanh Hương)
BRING.
to bring about. mang đến, mang lại(= result in)
bring down = to land. hạ xuống
bring out. xuất bản
bring up. nuôi dưỡng (danh từ là upbringing)/
. nêu ra đem ra 1 vấn đề
bring off. thành công, ẵm giải
COME
Come over/ round = visit
Come round. hồi tỉnh
Come down. sụp đổ (=collapse( , giảm (= reduce(
Come down to. là do
Come up. đề cập đến , nhô lên , nhú lên
Come up with. nảy ra, loé lên
Come up against. đương đầu, đối mặt
Come out. xuất bản
Come out with. tung ra sản phẩm
Come about = happen
Come across. t́nh cờ gặp
Come apart. vỡ vụn , ĺa ra
Come along / on with. hoà hợp , tiến triển
Come into. thừa kế
Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt Tổng đài tư vấn: 1900 6933 - Trang | 9 -
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Khóa học PEN C – N3 (Cô Nguyễn Thanh Hương)
GIVE
Give away. cho đi , tống đi , tiết lộ bí mật
Give st back. trả lại
Give in. bỏ cuộc
Give way to. nhượng bộ , đầu hàng(= give oneself up to(, nhường chỗ cho ai
Give up. từ bỏ
Give out. phân phát , cạn kịêt
Give off. toả ra , phát ra (mùi hương , hương vị)
LOOK
Look after. chăm sóc
Look at ; quan sát
Look back on. nhớ lại hồi tưởng
Look round. quay lại nh́n
Look for. t́m kiếm
Look forward to ving. mong đợi , mong chờ
Look in on. ghé thăm
Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt Tổng đài tư vấn: 1900 6933 - Trang | 10 -
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Khóa học PEN C – N3 (Cô Nguyễn Thanh Hương)
PULL
Pull back. rút lui
Pull down = to knock down. kéo đổ , san bằng
Pull in to.vào(nhà ga(
Pull st out. lấy cái ǵì ra
Pull over at. đỗ xe
PUT
Put st aside. cất đi , để dành
Put st away. cất đi
Put through to sb. liên lạc với ai
Put down. hạ xuống
Put down to. lí do của
Put on. mặc vào ; tăng cân
Put up. dựng lên , tăng giá
Put up with. tha thứ, chịu đựng
Put up for. xin ai ngủ nhờ
Put out. dập tắt
Put st/ sb out. đưa ai / cái gì ra ngoài
Put off. trì hoãn
TAKE
Take away from. lấy đi, làm nguôi đi
Take after. giống ai như đúc
Take sb / st back to. đem trả laị
Take down. lấy xuống
Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt Tổng đài tư vấn: 1900 6933 - Trang | 11 -
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Khóa học PEN C – N3 (Cô Nguyễn Thanh Hương)
TURN
Turn away= turn down. ;từ chối
Turn into. chuyển thành
Turn out. hoá ra là
Turn on / off. mở, tắt
Turn up / down. vặn to , nhỏ (âm lượng(
Turn up. xuất hịên , đến tới
Turn in. đi ngủ
Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt Tổng đài tư vấn: 1900 6933 - Trang | 12 -