You are on page 1of 11

Bài tập tuần 5:

Với hệ thống thông tin/phần mềm mà nhóm đã chọn và kết quả đã thực hiện
ở các tuần trước, thực hiện viết tài liệu yêu cầu của phần mềm (Software
requirement document) theo cấu trúc gồm các chương sau:

Preface (mở đầu)

Gợi ý: dùng ngôn từ tự nhiên để miêu tả được các nội dung sau:

- Đây là tài liệu gì?

- Tài liệu này viết cho những ai đọc

- Mô tả lịch sử phiên bản của nó (lý do căn bản tại sao có phiên bản
này, tóm tắc những thay đổi khác biệt so với phiên bản trước đó)

I. Introduction (giới thiệu)

Gợi ý: dùng ngôn từ tự nhiên để miêu tả được các nội dung sau:

- Nêu sự cần thiết của hệ thống đối với khách hàng (doanh nghiệp)

- Mô tả ngắn gọn mục tiêu của hệ thống

- Cách mà hệ thống đó hoạt động

- Nếu có nhiều hệ thống khác nhau đang có, thì hệ thống này có hoạt
động như thế nào với các hệ thống hiện có

- Mô tả thêm hệ thống này mang lại lợi ích gì cho hoạt động/mục
tiêu/chiến lược.. của doanh nghiệp sau này vận hành hệ thống

II. Glossary (thuật ngữ)

- Định nghĩa các thuật ngữ chuyên môn (trong miền hoạt động của ứng
dụng hoặc kỹ thuật) mà có dùng trong tài liệu này.

Lưu ý: không nên tự cho rằng với kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn của
người đọc là có thể hiểu hết những thuật ngữ chuyên môn mà bạn dùng.

III. User requirements definition (xác định yêu cầu người dùng)

- Bạn mô tả các dịch vụ (services) được cung cấp cho người dùng.
- Các yêu cầu hệ thống phi chức năng (nonfunctional system
requirements) cũng cần được mô tả trong phần này.

Lưu ý: Mô tả này có thể sử dụng ngôn ngữ tự nhiên, sơ đồ hoặc các ký hiệu
khác mà khách hàng có thể hiểu được. Cần phải xác định rõ các tiêu chuẩn
về sản phẩm và quy trình phải tuân theo.

IV. System architecture (kiến trúc hệ thống)

- Trình bày tổng quan cấp cao về kiến trúc hệ thống dự kiến

- Chỉ ra được sự phân bổ chức năng trên các mô-đun hệ thống

- Các thành phần kiến trúc được tái sử dụng cần được làm nổi bật
(nếu có)

V. System requirements specification (Đặc tả yêu cầu hệ thống)

- Mô tả các yêu cầu chức năng và phi chức năng chi tiết hơn.

- Giao tiếp với các hệ thống khác có thể được xác định.

VI. System models (mô hình hệ thống)

- Các mô hình hệ thống (system models) thể hiện mối quan hệ giữa
các thành phần hệ thống (system components) với hệ thống và môi trường
của nó.

- Ví dụ: mô hình các đối tượng, mô hình luồng dữ liệu (data-flow) hoặc
mô hình dữ liệu ngữ nghĩa.

VII. System evolution (tiến hóa hệ thống)

- Các giả định cơ bản mà hệ thống dựa vào và mọi thay đổi được dự
đoán trước do sự phát triển của phần cứng, thay đổi nhu cầu của người
dùng, v.v. Phần này hữu ích cho các nhà thiết kế hệ thống vì nó có thể
giúp họ tránh các quyết định thiết kế có thể hạn chế những thay đổi có thể
xảy ra trong tương lai đối với hệ thống.

Appendices (phụ luc)

- Cung cấp thông tin chi tiết, cụ thể liên quan đến ứng dụng đang được
phát triển;
- Ví dụ: mô tả phần cứng và cơ sở dữ liệu. Yêu cầu phần cứng xác
định cấu hình tối thiểu và tối ưu cho hệ thống. Các yêu cầu về cơ sở dữ
liệu xác định tổ chức logic của dữ liệu được hệ thống sử dụng và mối quan
hệ giữa dữ liệu.

Index (chỉ mục)

- Một số chỉ mục (index) cho tài liệu có thể được bao gồm. Ngoài chỉ
mục theo bảng chữ cái thông thường, còn có thể có chỉ mục về sơ đồ, chỉ
mục về chức năng, v.v.

Bài làm:
Đây là tài liệu yêu cầu phần mềm cho hệ thống đặt vé máy bay
trực tuyến. Tài liệu này là khuôn mẫu cho việc phát triển, thử nghiệm và
triển khai hệ thống và ngoài ra nó còn cung cấp một cái nhìn tổng quan
về hệ thống và các yêu cầu của hệ thống.
Tài liệu này dành cho các nhà phát triển ứng dụng(developer),
những người quản lý dự án
I. Introduction
1. Sự cần thiết của hệ thống đối với khách hàng( doanh
nghiệp):
- Hệ thống đặt vé máy bay trực tuyến là một phần mềm rất
cần thiết cho các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực hàng
không. Hệ thống sẽ giúp doanh nghiệp quản lý việc “đặt vé” máy
bay một nhanh chóng, dễ dàng, tiết kiệm thời gian và giúp nâng
cao trải nghiệm của khách hàng.
2. Mô tả ngắn gọn mục tiêu của hệ thống
- Hệ thống đặt vé máy bay có các mục tiêu sau:
+ Hệ thống cung cấp nền tảng đặt vé máy bay an toàn,
nhanh chóng và tiện lợi
+ Hệ thống cung cấp cho khách hàng giao diện thân thiện,
dễ sử dụng, dễ thao tác để khách hàng có thể tìm kiếm, xem thông
tin chuyến bay và đặt vé một cách nhanh chóng
3. Cách mà hệ thống đó hoạt động
- Quy trình hoạt động của hệ thống:
1. Khách hàng truy cập vào trang web hoặc ứng dụng di động của
hệ thống “Đặt vé máy bay”
2. Khách hàng nhập thông tin chuyến bay mong muốn như điểm
khởi hành, điểm đến, ngày bay vào các ô tương ứng và nhấn tìm
kiếm
3. Hệ thống hiển thị danh sách các chuyến bay phù hợp với yêu cầu
của khách hàng
4. Khách hàng lựa chọn chuyến bay và nhập thông tin cá nhân
5. Khách hàng nhấn đặt vé
6. Hệ thống kiểm tra thông tin mà khách hàng nhập vào. Nếu đúng,
hệ thống sẽ hiển thị thông báo đặt vé thành công lên giao diện và
gửi mail cho khách hàng. Còn nếu thông tin khách hàng không
hợp lệ, hệ thống sẽ hiển thị cảnh báo tương ứng
7. Thông tin đặt vé của khách hàng sẽ được lưu trữ vào database

- Mô tả thêm hệ thống này mang lại lợi ích gì cho hoạt động/mục
tiêu/chiến lược.. của doanh nghiệp sau này vận hành hệ thống

Lợi ích của hệ thống: Hệ thống đặt vé máy bay giúp cải thiện quá
trình đặt vé, ngoài giao diện thân thiện dễ sử dụng, thao tác nhanh
chóng nó còn đảm bảo về an toàn thông tin, bảo mật thông tin riêng tư
của khách hàng, đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy giúp tăng trải
nghiệm của khách hàng, tiết kiệm thời gian và nỗ lực của khách hàng.
Nhờ vậy mà hệ thống giúp doanh nghiệp thu hút nhiều khách hàng và
tăng doanh thu bán vé, dễ dàng tiếp cận với mọi đối tượng khách
hàng .

II. Glossary (thuật ngữ)

- Chuyến bay (Flight): Một dịch vụ vận chuyển hàng không từ một điểm
xuất phát đến một điểm đích vào một thời điểm cụ thể, được xác định
bởi mã chuyến bay.
- Hành khách (Passenger): Người sử dụng dịch vụ vận chuyển hàng
không, cần phải có thông tin cá nhân và thông tin liên lạc đầy đủ.
- Đặt vé (Booking): Hành động đặt mua vé máy bay cho một chuyến
bay cụ thể, bao gồm thông tin về hành khách, chuyến bay, và các chi
tiết thanh toán.
- Vé máy bay (Airline Ticket): Tài liệu chứng nhận quyền sử dụng dịch
vụ vận chuyển hàng không trên một chuyến bay cụ thể, bao gồm thông
tin về chuyến bay, hành khách, và điều khoản và điều kiện của hãng
hàng không.
- Hệ thống đặt vé máy bay trực tuyến (Online Airline Booking
System): Hệ thống phần mềm cho phép người dùng tìm kiếm, chọn lựa
và đặt vé máy bay thông qua internet, thường được cung cấp bởi các
hãng hàng không hoặc các công ty dịch vụ du lịch trực tuyến.
- Mã chuyến bay (Flight Code): Mã số duy nhất được gán cho mỗi
chuyến bay, thường bao gồm một chuỗi ký tự và số để phân biệt các
chuyến bay khác nhau.
- Hệ thống cơ sở dữ liệu (Database System): Phần mềm được sử
dụng để lưu trữ và quản lý thông tin về các chuyến bay, hành khách,
đặt vé và các thông tin liên quan khác.
- Thanh toán (Payment): Quá trình thanh toán cho vé máy bay đã đặt,
thường bao gồm việc chọn phương thức thanh toán và nhập thông tin
thanh toán.

III. User requirements definition (xác định yêu cầu người dùng)

- Yêu cầu chức năng:

+ Tìm kiếm chuyến bay: Chức năng này cho phép người dùng tìm kiếm các
chuyến bay dựa trên các thông tin như điểm đi, điểm đến, ngày đi, ngày về và
số lượng hành khách
+ Đặt vé máy bay: Chức năng đặt vé máy bay cho phép người dùng tìm kiếm,
chọn, và thanh toán cho chuyến bay mong muốn thông qua một giao diện trực
tuyến. Người dùng có thể nhập thông tin chuyến bay, lựa chọn loại vé và ghế,
nhập thông tin hành khách, và thanh toán trực tuyến. Sau khi thanh toán thành
công, họ nhận được xác nhận đặt vé và mã đặt vé để sử dụng.
- Yêu cầu phi chức năng:

+ Hệ thống đặt vé máy bay phải tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật, bao
gồm mã hóa dữ liệu, quản lý quyền truy cập và giải pháp chống tấn công
để bảo vệ thông tin cá nhân của hành khách.

+ Hệ thống cần phải đảm bảo thời gian phản hồi(response time) khi
người dùng thực hiện các thao tác trên giao diện như tra cứu chuyến bay,
đặt vé, và thanh toán. Thời gian phản hồi được giữ trong một phạm vi
chấp nhận được để đảm bảo trải nghiệm người dùng tốt.

+ Hệ thống có khả năng xử lý một lượng lớn người dùng đồng thời,đặc
biệt trong những thời điểm cao điểm khi có nhiều người dùng cùng lúc.

+ Hệ thống phải tương thích với các thiết bị và trình duyệt khác nhau, để
khách hàng có thể truy cập và sử dụng dịch vụ trên nhiều nền tảng khác
nhau.

+ Hệ thống có giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng

IV. System architecture (kiến trúc hệ thống)


Kiến trúc tổng quan:

- Hệ thống bao gồm hai phần chính: phía máy chủ (backend) và phía
người dùng (frontend).
- Phía máy chủ chịu trách nhiệm xử lý logic kinh doanh, tương tác với cơ
sở dữ liệu, và cung cấp dữ liệu cho phía người dùng.
- Phía người dùng cung cấp giao diện người dùng tương tác, cho phép
người dùng tìm kiếm, đặt vé và quản lý đơn đặt hàng.

Phân bổ chức năng trên các mô-đun hệ thống:

- Mô-đun Tìm kiếm: Chịu trách nhiệm xử lý các yêu cầu tìm kiếm từ
người dùng, tương tác với dịch vụ cung cấp dữ liệu chuyến bay và trả
về kết quả phù hợp.
- Mô-đun Đặt vé: Quản lý quá trình đặt vé từ việc chọn chuyến bay đến
việc xác nhận thanh toán.
- Mô-đun Thanh toán: Xử lý thanh toán và xác nhận việc thanh toán
thành công hoặc không thành công.
- Mô-đun Quản lý đơn đặt hàng: Cho phép người dùng xem lại và quản
lý các đơn đặt hàng đã tạo.
- Mô-đun Quản lý người dùng: Điều phối việc đăng nhập, đăng ký và
quản lý thông tin cá nhân của người dùng.

Các thành phần kiến trúc được tái sử dụng:

- Dịch vụ Cung cấp dữ liệu chuyến bay (Flight Data Service): Một dịch vụ
độc lập cung cấp thông tin về các chuyến bay, sân bay, và các thông tin
liên quan khác. Được sử dụng bởi mô-đun Tìm kiếm để lấy thông tin về
các chuyến bay.
- Mô-đun Thanh toán: Có thể sử dụng các cổng thanh toán bên ngoài
như PayPal, Stripe để tái sử dụng việc xử lý thanh toán.

V. System requirements specification (Đặc tả yêu cầu hệ thống)

- Yêu cầu chức năng:


1. Hệ thống hỗ trợ đặt vé máy bay trực tuyến:

Use case: Đặt vé máy bay

Mục đích: Cho phép người dùng tìm kiếm


chuyến bay và đặt vé

Tác nhân: Khách hàng


Điều kiện trước: Khách hàng phải truy cập thành
công vào hệ thống

Điều kiện sau: Thông tin đặt vé của khách hàng


sẽ được lưu trữ vào database

Luồng sự kiện chính

Người dùng Hệ thống

1. Khách hàng nhập thông tin 2. Hệ thống hiển thị danh


cần thiết như điểm đi, điểm sách các chuyến bay phù
đến, ngày đi vào các ô hợp với thông tin tìm kiếm
tương ứng và nhấn tìm
kiếm

3. Khách hàng lựa chọn 4. Hiển thị form đăng ký đặt


chuyến bay mong muốn. vé
Khách hàng chọn loại
vé( vé tiêu chuẩn, vé phổ
thông, vé thương gia)

5. Khách hàng điền thông tin


cá nhân và thông tin liên hệ
vào form

6. Khách hàng xem lại thông 8. Hệ thống xác nhận và cung


tin đặt vé trước khi bấm “ cấp mã đặt vé
Xác nhận”
7. Khách hàng xác nhận đặt

9. Khách hàng thực hiện 10. Hệ thống xác nhận


thanh toán cho vé đã đặt thanh toán và cung cấp
thông tin vé điện tử

11. Hệ thống lưu trữ


thông tin vé khách hàng
vào cơ sở dữ liệu

Luồng sự kiện phụ:

7.1 Khách hàng hủy đặt vé 8.1 Hệ thống hủy đặt vé và


trước khi thanh toán cập nhật lại tình trạng chỗ
trống của chuyến bay

9.1 Khách hàng không thực 10.1. Hệ thống hủy vé và cập


hiện thanh toán đúng thời nhật lại tình trạng chỗ trống
hạn mà hệ thống yêu cầu của chuyến bay

- Yêu cầu phi chức năng:

- Hệ thống đặt vé máy bay phải tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật,
bao gồm mã hóa dữ liệu, quản lý quyền truy cập và giải pháp
chống tấn công để bảo vệ thông tin cá nhân của hành khách.

- Hệ thống cần phải đảm bảo thời gian phản hồi(response time)
khi người dùng thực hiện các thao tác trên giao diện như tra
cứu chuyến bay, đặt vé, và thanh toán. Thời gian phản hồi
được giữ trong một phạm vi chấp nhận được để đảm bảo trải
nghiệm người dùng tốt.

- Hệ thống có khả năng xử lý một lượng lớn người dùng đồng


thời,đặc biệt trong những thời điểm cao điểm khi có nhiều
người dùng cùng lúc.

VI. System models (mô hình hệ thống)

Mô hình đối tượng (Object Model):

- Trong mô hình này, các đối tượng chính của hệ thống được đại diện bằng các
lớp và mối quan hệ giữa chúng.
- Ví dụ:
- Lớp Chuyến bay: Biểu diễn thông tin về một chuyến bay cụ thể, bao
gồm mã chuyến bay, điểm đi, điểm đến, ngày khởi hành, và số lượng
ghế trống.
- Lớp Hành khách: Biểu diễn thông tin về một hành khách, bao gồm tên,
số chứng minh thư/hộ chiếu, và thông tin liên lạc.

Lớp Đặt vé: Biểu diễn thông tin về việc đặt vé, bao gồm mã đặt vé, mã
chuyến bay, thông tin hành khách và trạng thái đặt vé.

Mô hình luồng dữ liệu (Data-Flow Model):

- Trong mô hình này, các luồng dữ liệu giữa các thành phần của hệ thống được
biểu diễn để mô tả quy trình làm việc của hệ thống.
- Ví dụ:
- Luồng dữ liệu từ giao diện người dùng đến hệ thống: Người dùng
nhập thông tin tìm kiếm chuyến bay và gửi yêu cầu tới hệ thống.
- Luồng dữ liệu từ hệ thống đến cơ sở dữ liệu: Hệ thống truy vấn thông
tin về các chuyến bay từ cơ sở dữ liệu để phản hồi cho yêu cầu của
người dùng.

Mô hình dữ liệu ngữ nghĩa (Semantic Data Model):

- Trong mô hình này, cấu trúc dữ liệu và mối quan hệ giữa chúng được mô tả
một cách chi tiết và rõ ràng.
- Ví dụ:
- Mối quan hệ giữa bảng Chuyến bay và bảng Đặt vé: Mỗi chuyến bay
có thể có nhiều đặt vé, mỗi đặt vé chỉ thuộc về một chuyến bay.
- Mối quan hệ giữa bảng Đặt vé và bảng Hành khách: Mỗi đặt vé được
liên kết với một hành khách, mỗi hành khách có thể có nhiều đặt vé.

VII. System evolution (tiến hóa hệ thống)

STT Nghiệp vụ Tham số cần thay Miền giá trị


đổi cần thay đổi

1 Thay đổi quy định nhận Thời guan bay tối Sân bay
lịch chuyến bay thiểu

Số lượng sân bay


trung gian

Thời gian dừng tối


đa

2 Thay đổi quy định bán vé Tình trạng bán


Hạng vé

Đơn giá

3 Thay đổi quy định ghi Hạn đặt vé trễ


nhận đặt vé nhất
Appendices (phụ lục)

Mô tả phần cứng:

- Server: Hệ thống sử dụng một máy chủ chính để chạy ứng dụng web
và xử lý các yêu cầu từ người dùng. Máy chủ cần có khả năng xử lý đa
luồng và đảm bảo tính ổn định cao.
- Mạng: Kết nối mạng cần đảm bảo băng thông cao để đáp ứng số lượng
lớn người dùng truy cập đồng thời.
- Cơ sở dữ liệu: Hệ thống sử dụng một cơ sở dữ liệu tập trung để lưu trữ
thông tin về các chuyến bay, vé máy bay, thông tin hành khách, và lịch
sử đặt vé. Cần có các biện pháp bảo mật đối với cơ sở dữ liệu để đảm
bảo an toàn thông tin.

Yêu cầu phần cứng:

● Cấu hình tối thiểu:


- CPU: Intel Core i5 hoặc tương đương
- RAM: 8GB
- Bộ nhớ: 256GB SSD
- Kết nối mạng: Ethernet hoặc Wifi có tốc độ truy cập ít nhất
50Mbps

- Cấu hình tối ưu:


- CPU: Intel Core i7 hoặc tương đương
- RAM: 16GB trở lên
- Bộ nhớ: 512GB SSD trở lên
- Kết nối mạng: Ethernet hoặc Wifi có tốc độ truy cập ít nhất
100Mbps
- Yêu cầu về cơ sở dữ liệu:

Tổ chức logic của dữ liệu:

- Cơ sở dữ liệu được chia thành các bảng như "Chuyến bay", "Hành
khách", "Vé máy bay", và "Lịch sử đặt vé", mỗi bảng chứa thông tin
tương ứng.
- Sử dụng quan hệ dữ liệu để liên kết các bảng với nhau dựa trên khóa
ngoại để duy trì tính nhất quán và tính toàn vẹn của dữ liệu.

Mối quan hệ giữa dữ liệu:


- Bảng "Chuyến bay" liên kết với bảng "Vé máy bay" thông qua một khóa
ngoại, xác định các chuyến bay mà vé được phát hành cho.
- Bảng "Hành khách" liên kết với bảng "Vé máy bay" để xác định thông
tin về hành khách được đặt vé trên mỗi chuyến bay.
- Bảng "Lịch sử đặt vé" ghi lại thông tin về mỗi giao dịch đặt vé, bao gồm
ngày giờ, hành động, và thông tin liên quan đến vé và hành khách.

You might also like