You are on page 1of 1

No. New words Meaning No.

New words Meaning

1 Kết quả 1 Kết quả

2 Cơm, gạo 2 Cơm, gạo

3 Phòng 3 Phòng

4 Rác 4 Rác

5 Người bán hàng 5 Người bán hàng

6 Ông già Noel 6 Ông già Noel

7 Trường 7 Trường

8 Khoa học 8 Khoa học

9 Xe tay ga 9 Xe tay ga

10 Biển 10 Biển

11 Mùa 11 Mùa

12 Giây 12 Giây

13 Câu 13 Câu

14 Dịch vụ 14 Dịch vụ

15 Dầu gội 15 Dầu gội

16 Giày 16 Giày

17 Sự tắm 17 Sự tắm

18 Cạnh, khía cạnh 18 Cạnh, khía cạnh

19 Chị em 19 Chị em

20 Kích cỡ 20 Kích cỡ

You might also like