Professional Documents
Culture Documents
Phần 2: Tự luận
Bài 1: Tính nhẩm:
7 × 3 =..... 40 : 8 =……
8 × 3 =….. 18 : 3 =……
12 : 6 =….. 45 : 9 =……
35 : 7 =….. 18 : 6 =........
Bài 2: Tính:
a) 5 x 5 + 18 =……. c) 2 x 2 x 9 = ……..
b) 5 x 7 – 26 =…….. d) 32 : 4 + 106 = …….
Bài 3: Mẹ mua cho 8 hộp cốc, mỗi hộp chứa 3 cái cốc. Hỏi mẹ đã mua tất cả bao nhiêu cái cốc?
………………………………………………………………………………………………..
………………………………………………………………………………………………..
………………………………………………………………………………………………..
Bài 4: Trong vườn có 18 cây táo, số cây cam gấp 3 lần số cây táo. Hỏi trong vườn có bao nhiêu
cây cam?
………………………………………………………………………………………………..
………………………………………………………………………………………………..
………………………………………………………………………………………………..
Bài 5: Có 60 lít dầu chia đều vào các can, mỗi can có 3 lít dầu. Hỏi có bao nhiêu can dầu?
………………………………………………………………………………………………..
Bài 1. Đếm cách 6
6 30 54
Bài 2. Tính:
6x4= 6x0= 6x9=
6x1= 6x8= 6x3=
6x7= 6x2= 6x6=
6 x 11= 6x5= 6 x 10 =
Bài 3. Tính theo mẫu:
6 x 5 + 9 = 30 + 9 = 39 13 + 6 x 5 = 13 + 30 = 43
6 x 2 + 10 = 50 + 6 x 6 =
6x7+7= 18 + 7 x 6 =
6 x 4 + 15 = 14 + 6 x 10 =
6 x 3 + 12 = 16 + 9 x 6 =
6 x 8 + 10 = 15 + 6 x 7 =
6 x 5 + 40 = 24 + 6 x 6 =
Bài 4. Tính theo mẫu
6 x 7 – 10 = 42 – 10 = 32 70 – 6 x 6 = 70 – 36 = 34
6 x 5 – 20 = 68 – 6 x 4 =
6 x 8 – 15 = 80 – 6 x 7 =
6x2–7= 94 – 6 x 9 =
6 x 3 – 12 = 76 – 6 x 6 =
Bài 5:
a) 13 tuần lễ có bao nhiêu ngày?
b) Mỗi ngày có 24 giờ. Hỏi 5 ngày có bao nhiêu giờ?
Bài 6. Tính
a) 18 : 6 = 48 : 6 = 42 : 6 =
30 : 6 = 54 : 6 = 24 : 6 =