You are on page 1of 15

ENGLISH for

DAILY LIFE
Tiếng Anh
xoay quanh cuộc sống
NGUYỄN THANH LOAN

ENGLISH for
DAILY LIFE
Tiếng Anh xoay quanh
cuộc sống

NHÀ XUẤT BẢN ĐÀ NẴNG


CÔNG TY CỔ PHẦN ZENBOOKS
Đ/C: 473/8 Tô Hiến Thành, P.14, Q.10, Tp.HCM
Tel: (028) 3868 2890 - 3862 0281
Email: info@zenbooks.vn
Website: www.zenbooks.vn

Bản quyền ENGLISH FOR DAILY LIFE


thuộc về Công ty cổ phần Zenbooks.

Mọi hình thức sao chép, toàn bộ


hoặc một phần, phải có sự đồng ý
bằng văn bản của Zenbooks JSC.
LỜI NÓI ĐẦU

English for Daily Life là cuốn sách tập hợp 900


câu nói tiếng Anh đặc biệt thông dụng trong cuộc sống
hằng ngày, được sắp xếp theo 22 chủ đề thường gặp như:
nói chuyện điện thoại; giao tiếp khi đi ăn nhà hàng, đi
mua sắm, đi khám bệnh; bày tỏ tình cảm trong các mối
quan hệ gia đình, bạn bè, tình yêu... Sách chú trọng vào
lối diễn đạt đơn giản nhưng hiệu quả, giúp người học
nhanh chóng cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh
trong thực tế.
Đặc biệt, bên cạnh phần lý thuyết, cuối mỗi chương
của cuốn English for Daily Life là các bài tập được thiết
kế bám sát với thực tế cuộc sống. Qua đó, độc giả có thể
tự kiểm tra vốn tiếng Anh của bản thân cũng như hoàn
thiện kiến thức đã học.
Chúng tôi hy vọng cuốn sách nhỏ trên tay quý độc
giả sẽ là người bạn đồng hành thân thiết và hữu ích trên
con đường chinh phục tiếng Anh của các bạn!
Công ty Cổ phần Zenbooks
BẢNG CHÚ GIẢI CÁC TỪ VIẾT TẮT

adj. adjective tính từ

adv. adverb trạng từ

v. verb động từ

n. noun danh từ

conj. conjunction liên từ

aux. auxiliary trợ động từ

prep. preposition giới từ

sb somebody ai đó/người nào đó

sth something vật/con vật/sự việc nào đó

interj interjection thán từ


MỤC LỤC
Section 1
DAILY COMMUNICATION
Giao tiếp hằng ngày
Chapter 1: Family Life
Cuộc sống gia đình....................................................... 9
Chapter 2: Telephone Conversations
Nói chuyện điện thoại ............................................... 27
Chapter 3: Climate and Weather
Khí hậu và Thời tiết.................................................... 41
Chapter 4: Time - Dates, Days and Months
Thời gian - ngày tháng............................................... 57

Section 2
DAILY ROUTINE
Sinh hoạt thường ngày
Chapter 1: Go to the Restaurant
Đi ăn nhà hàng........................................................... 69
Chapter 2: Go Shopping
Đi mua sắm................................................................ 91
Chapter 3: Health Check-ups
Đi khám bệnh........................................................... 115
Chapter 4: Go to the Bank
Đi ngân hàng............................................................ 135
Chapter 5: Go to the Post Office
Đi bưu điện............................................................... 155
Chapter 6: Housing
Nhà cửa phòng ốc.................................................... 167
Chapter 7: Financial Management
Quản lý tài chính...................................................... 181
Section 3
HOBBIES AND INTERESTS
Thú vui và sở thích
Chapter 1: Healthy lifestyle
Lối sống lành mạnh................................................. 199
Chapter 2: Go to the cinema
Đi xem phim............................................................. 213
Chapter 3: Music
Âm nhạc................................................................... 233
Chapter 4: Read
Đọc (sách báo, tạp chí,...) ........................................ 247
Chapter 5: Sports
Thể dục thể thao...................................................... 257
Chapter 6: Fashion and beauty
Thời trang và làm đẹp.............................................. 269
Chapter 7: On the Internet
Trên mạng Internet ................................................. 289

Section 4
RELATIONSHIPS
Các mối quan hệ
Chapter 1: Family
Gia đình.................................................................... 305
Chapter 2: Friends
Bạn bè...................................................................... 317
Chapter 3: Love
Tình yêu.................................................................... 329
Chapter 4: Marriage
Hôn nhân.................................................................. 359
Answer Key to Practice Exercises
Đáp án bài luyện tập....................................................................... 379
Section 1
DAILY COMMUNICATION
Giao tiếp hằng ngày

Chapter 1

Family life
Cuộc sống gia đình

1. Get Up – Thức dậy

2. Watch TV – Xem TV

3. Cook – Nấu ăn

4. Entertain a Friend at home – Tiếp đãi khách tại nhà

5. At the Laundry – Ở tiệm giặt ủi

Section 1: Daily communication | 9


I. SPEAK NATURALLY – DIỄN ĐẠT TỰ NHIÊN

GET UP – THỨC DẬY


A: It’s time to get up.
B: Let me sleep on for ten minutes.
A: Oh, no. I’ve overslept. I’m going to be late.
B: You shouldn’t have stayed up so late.
A: Đến giờ dậy rồi.
B: Cho con ngủ thêm 10 phút nữa.
A: Chết! Con ngủ quên mất rồi. Con sẽ trễ mất.
B: Lẽ ra con không nên thức khuya như thế.

COOKING – NẤU CƠM


A: The meat will scorch.
B: It’s impossible.
A: I want to leave the stew to simmer for 5 minutes.
B: You’d better hang around and watch it.
A: I want to make chicken soup with ginger.
B: Then do not boil the chicken soup too long.
A: The gas cooker does not work.
B: Let me check.
A: This knife is too dull.
B: Let me sharpen it.
A: Thịt sắp khét rồi.
B: Không thể nào.

10 | English for daily life


A: Em muốn để (nồi thịt hầm) sôi liu riu thêm 5 phút.
B: Em nên đứng đó canh chừng (nồi thịt) đi.
A: Con muốn nấu canh gà với gừng.
B: Vậy thì đừng đun sôi canh gà lâu quá.
A: Bếp ga (nhà mình) hư rồi.
B: Để anh xem.
A: Con dao này cùn quá.
B: Để anh mài nó.

DINING – ĂN CƠM
A: Don’t stand around doing nothing. Help me set the table.
B: All right.
A: I’m going to clear the table.
B: You should ask the kids to help you.
A: Why do you eat so little?
B: I don’t like the food today.
A: That was a wonderful meal.
B: Well, thank you.
A: Đừng đứng không ở đấy. Giúp em bày bàn ăn nào.
B: Được thôi.
A: Em sẽ đi dọn bàn.
B: Gọi các con ra giúp em đi.
A: Sao (hôm nay) con ăn ít thế?
B: Con không thích đồ ăn hôm nay.
A: Bữa ăn này ngon tuyệt vời.
B: Cảm ơn anh đã khen.

Section 1: Daily communication | 11


HOUSE CHORES – VIỆC NHÀ
A: Wow! It’s so dusty. Could you dust the living room furniture?
B: I’ll have the kids do this.
A: Please sweep the floor.
B: Wait a minute. I’m watching TV now.
A: David, go take out the garbage.
B: Why do I always have to do it?
A: Water the flowers.
B: They’re already withered. It’s no use watering.
A: Please iron my shirt.
B: OK.
A: Eo ôi! Bụi quá. Anh lau chùi đồ đạc trong phòng khách
được không?
B: Để anh kêu các con làm.
A: Anh quét nhà đi nhé.
B: Chờ chút. Anh đang xem TV.
A: David, đi đổ rác đi con.
B: Tại sao lúc nào cũng là con làm?
A: Đi tưới mấy chậu hoa đi.
B: Chúng héo hết rồi. Tưới làm gì nữa.
A: Em ủi cái áo giúp anh nhé.
B: OK.

12 | English for daily life


AFTER COMING HOME – SAU KHI VỀ NHÀ
How did it go today?
Did you have a good time today?
A: I’m too tired, so I don’t want to cook.
B: Let’s eat out.
A: Please check the messages on the answering machine.
B: No messages today.
A: I want to take a shower.
B: Yeah. Relax yourself.
Hôm nay (mọi chuyện) thế nào?
Hôm nay có chuyện gì vui không anh?
A: Hôm nay em mệt quá, không muốn nấu gì.
B: Chúng ta ra quán ăn đi.
A: Xin hãy kiểm tra tin nhắn trong máy trả lời điện thoại.
B: Hôm nay không có tin nhắn.
A: Anh muốn đi tắm một cái.
B: Ừ. Thư giãn đi anh.

Section 1: Daily communication | 13


II. TALK LIKE A NATIVE – NÓI NHƯ NGƯỜI BẢN XỨ

1. Get up Thức dậy


sd
Ann: Hey, Jim. Wake up.
Jim: Do I have to get up now?
Ann: You’d better get up or you’ll be late.
Jim: What are you talking about? The alarm hasn’t
even gone off yet.
Ann: Yes, it has. It went off 30 minutes ago.
Jim: I must have slept right through it.
Ann: Rise1 and shine, sleepyhead2!
Jim: Just let me sleep 5 more minutes.

Ann: Này, Jim. Dậy đi con.


Jim: Con phải dậy liền sao?
Ann: Dậy đi không là trễ đó.
Jim: Mẹ nói gì vậy? Đồng hồ báo thức còn chưa đổ
chuông mà.
Ann: Nó kêu rồi. Nửa tiếng trước luôn đấy.
Jim: Vậy chắc con ngủ say quá không nghe thấy.
Ann: Dậy chào ngày mới nào, con sâu lười!
Jim: Cho con ngủ 5 phút nữa đi.

 go off: đổ chuông

1. rise [raɪz] (v.): rise and shine: thức dậy một cách tươi tỉnh
2. sleepyhead [ˈsliːpihed] (n.): người còn buồn ngủ

14 | English for daily life


2. Watch TV Xem TV

Susan: Is there anything worth watching on another


channel1?
Jim: I think there’s a western2 on. sd
Susan: Do you mind if we watch it? I’d really like to see it.
Jim: Well, I really want to see the football game.
Susan: Football game? OK, and you know what comes
on next?
Jim: I believe there’s a sitcom3.
Susan: Are you interested in watching it?
Jim: Let me look up the TV Guide first.
Susan: Oh, I’m sorry. What’s on Channel 2 at 10 pm?
Jim: If I remember correctly, it’s a quiz show.
Susan: Do you want to watch it?
Jim: Let’s watch it together.

Susan: Kênh khác có gì đáng xem không anh?


Jim: Hình như đang chiếu một phim cao bồi Viễn Tây.
Susan: Chúng ta xem phim đó được không? Em rất muốn
xem nó.
Jim: Anh thì muốn xem trận bóng đá này.
Susan: Bóng đá à? Được thôi, mà anh biết sau đó chiếu
gì không?

1. channel [ˈtʃænl] (n.): kênh truyền hình


2. western [ˈwestən] (n.): phim cao bồi, Viễn Tây
3. sitcom [ˈsɪtkɒm] (n.): hài kịch tình huống

Section 1: Daily communication | 15

You might also like