Professional Documents
Culture Documents
DAILY LIFE
Tiếng Anh
xoay quanh cuộc sống
NGUYỄN THANH LOAN
ENGLISH for
DAILY LIFE
Tiếng Anh xoay quanh
cuộc sống
v. verb động từ
n. noun danh từ
Section 2
DAILY ROUTINE
Sinh hoạt thường ngày
Chapter 1: Go to the Restaurant
Đi ăn nhà hàng........................................................... 69
Chapter 2: Go Shopping
Đi mua sắm................................................................ 91
Chapter 3: Health Check-ups
Đi khám bệnh........................................................... 115
Chapter 4: Go to the Bank
Đi ngân hàng............................................................ 135
Chapter 5: Go to the Post Office
Đi bưu điện............................................................... 155
Chapter 6: Housing
Nhà cửa phòng ốc.................................................... 167
Chapter 7: Financial Management
Quản lý tài chính...................................................... 181
Section 3
HOBBIES AND INTERESTS
Thú vui và sở thích
Chapter 1: Healthy lifestyle
Lối sống lành mạnh................................................. 199
Chapter 2: Go to the cinema
Đi xem phim............................................................. 213
Chapter 3: Music
Âm nhạc................................................................... 233
Chapter 4: Read
Đọc (sách báo, tạp chí,...) ........................................ 247
Chapter 5: Sports
Thể dục thể thao...................................................... 257
Chapter 6: Fashion and beauty
Thời trang và làm đẹp.............................................. 269
Chapter 7: On the Internet
Trên mạng Internet ................................................. 289
Section 4
RELATIONSHIPS
Các mối quan hệ
Chapter 1: Family
Gia đình.................................................................... 305
Chapter 2: Friends
Bạn bè...................................................................... 317
Chapter 3: Love
Tình yêu.................................................................... 329
Chapter 4: Marriage
Hôn nhân.................................................................. 359
Answer Key to Practice Exercises
Đáp án bài luyện tập....................................................................... 379
Section 1
DAILY COMMUNICATION
Giao tiếp hằng ngày
Chapter 1
Family life
Cuộc sống gia đình
2. Watch TV – Xem TV
3. Cook – Nấu ăn
DINING – ĂN CƠM
A: Don’t stand around doing nothing. Help me set the table.
B: All right.
A: I’m going to clear the table.
B: You should ask the kids to help you.
A: Why do you eat so little?
B: I don’t like the food today.
A: That was a wonderful meal.
B: Well, thank you.
A: Đừng đứng không ở đấy. Giúp em bày bàn ăn nào.
B: Được thôi.
A: Em sẽ đi dọn bàn.
B: Gọi các con ra giúp em đi.
A: Sao (hôm nay) con ăn ít thế?
B: Con không thích đồ ăn hôm nay.
A: Bữa ăn này ngon tuyệt vời.
B: Cảm ơn anh đã khen.
go off: đổ chuông
1. rise [raɪz] (v.): rise and shine: thức dậy một cách tươi tỉnh
2. sleepyhead [ˈsliːpihed] (n.): người còn buồn ngủ