You are on page 1of 28

Tìm hiểu các thiết bị sử dụng trong trạm thu phát viễn thông

Chương 1: Các trạm thu phát viễn thông

1.1. Tổng quan trạm thu phát viễn thông

Hiện nay, trạm thu phát viễn thông đã trở thành hạ tầng cực kỳ quan trọng cho sự
phát triển của nhiều lĩnh vực, từ viễn thông di động, truyền hình, internet đến dịch vụ
điện thoại và các hệ thống quân sự. Với khả năng truyền thông thông tin qua không gian,
các trạm thu phát viễn thông đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối người dùng ở mọi
nơi trên trái đất. Mỗi loại trạm có chức năng và ứng dụng riêng biệt, từ việc cung cấp
dịch vụ internet đến truyền hình vệ tinh và viễn thông di động. Vai trò của các trạm thu
phát không chỉ giới hạn ở việc cung cấp kết nối, mà còn mở ra nhiều tiềm năng trong việc
phát triển các dịch vụ và ứng dụng mới. Ví dụ, trong lĩnh vực y tế, các trạm thu phát có
thể được sử dụng để truyền tải dữ liệu y tế từ xa, hỗ trợ trong việc chẩn đoán và điều trị
bệnh. Trong lĩnh vực nông nghiệp, các trạm thu phát có thể được sử dụng để giám sát và
điều khiển các hệ thống tưới tiêu tự động, cung cấp thông tin về thời tiết và môi trường.
Điều này không chỉ giúp tăng năng suất mà còn giảm thiểu tác động của các yếu tố bất
lợi.
Hình 1.1: Các trạm thu phát viễn thông

Ngoài ra, các trạm thu phát cũng có thể được sử dụng trong việc cung cấp dịch vụ
kết nối cho các vùng sâu, vùng xa hoặc những nơi có hạ tầng truyền thông kém phát triển.
Điều này giúp mở rộng phạm vi truy cập vào thông tin và kết nối mạng, đồng thời thúc
đẩy sự phát triển kinh tế và xã hội ở những nơi đó. Các ứng dụng truyền thông và công
nghệ thông tin, các trạm thu phát viễn thông còn có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ
giao tiếp và liên lạc trong các tình huống khẩn cấp và cứu trợ. Chẳng hạn, trong các vụ tai
nạn hoặc thiên tai, việc sử dụng trạm thu phát viễn thông có thể cung cấp kết nối liên lạc
đến các khu vực bị cô lập, cung cấp thông tin cứu trợ và hỗ trợ tổ chức các hoạt động cứu
hộ. Bên cạnh đó, các trạm thu phát viễn thông cũng đóng vai trò quan trọng trong việc
phát triển các hệ thống định vị và định hình, giúp cải thiện độ chính xác và tin cậy của
các dịch vụ dựa trên vị trí như bản đồ số, định vị GPS và hệ thống điều hướng.

Tóm lại, vai trò của các trạm thu phát viễn thông trong thời đại hiện đại không chỉ
giới hạn trong việc cung cấp dịch vụ truyền thông mà còn mở ra một loạt các tiềm năng
và ứng dụng mới trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ y tế, nông nghiệp, giao thông đến
cứu trợ khẩn cấp và công nghệ định vị. Điều này làm nổi bật vai trò quan trọng của công
nghệ viễn thông trong việc thúc đẩy sự phát triển và tiến bộ của xã hội và kinh tế toàn
cầu.

1.2. Các Loại Trạm Thu Phát Viễn Thông

Trong thời đại số hóa, vai trò của các trạm thu phát viễn thông không chỉ giới hạn
trong việc cung cấp dịch vụ truyền thông mà còn mở ra nhiều tiềm năng và ứng dụng mới
trong các lĩnh vực khác nhau. Các loại trạm thu phát viễn thông phổ biến gồm:

1.2.1. Trạm BTS (Base Transceiver Station)

Trạm BTS (Base Transceiver Station): Là trạm viễn thông cơ bản trong mạng di
động, Trạm BTS đóng vai trò trung tâm trong việc thu và phát lại sóng điện từ giữa các
thiết bị di động và mạng di động. Chúng không chỉ đảm bảo kết nối liên tục mà còn quản
lý chất lượng dịch vụ di động.
Hình 1.2: Trạm BTS (Base Transceiver Station)

Là một phần quan trọng của hệ thống mạng di động, trạm BTS thường được đặt ở
các vị trí chiến lược để đảm bảo phủ sóng rộng rãi và chất lượng tốt. Chúng có thể được
lắp đặt trên các cột, tòa nhà cao tầng, hoặc thậm chí trên các đài phát sóng để tối ưu hóa
phủ sóng và chất lượng kết nối. Trạm BTS không chỉ đóng vai trò trong việc truyền dẫn
dữ liệu giữa điện thoại di động và trung tâm điều khiển mạng, mà còn thực hiện nhiều
chức năng khác như kiểm soát công suất sóng, quản lý tần số, và điều chỉnh các thông số
kỹ thuật để đảm bảo chất lượng dịch vụ di động. Ngoài ra, trạm BTS cũng thường được
tích hợp với các tính năng bảo mật để đảm bảo an toàn và bảo vệ thông tin của người
dùng di động. Điều này bao gồm các biện pháp như mã hóa dữ liệu và kiểm soát truy cập
để ngăn chặn các cuộc tấn công mạng và lộ thông tin cá nhân. Trạm BTS là một phần
không thể thiếu của hệ thống mạng di động, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp
kết nối liên tục và chất lượng dịch vụ di động cho người dùng. Đồng thời, chúng cũng
đóng góp vào việc bảo vệ thông tin và an toàn cho người dùng trong quá trình sử dụng
các dịch vụ di động.

Trạm BTS (Base Transceiver Station) không chỉ là trung tâm của mạng di động mà
còn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo kết nối liên tục và chất lượng dịch vụ di
động. Vai trò của chúng không chỉ giới hạn trong việc thu và phát sóng điện từ mà còn
mở ra nhiều tiềm năng và ứng dụng tiềm năng trong các hệ thống truyền thông hiện đại.
Một trong những ứng dụng tiềm năng của trạm BTS là trong lĩnh vực Internet of Things
(IoT). Với sự phát triển của IoT, trạm BTS có thể được sử dụng để kết nối và quản lý
hàng ngàn thiết bị thông minh, từ cảm biến đến thiết bị gia dụng, giúp tạo ra một hệ thống
thông minh và tự động hóa. Ngoài ra, trong bối cảnh ứng dụng Augmented Reality (AR)
and Virtual Reality (VR) đang trở nên ngày càng phổ biến, trạm BTS cũng có vai trò
quan trọng trong việc cung cấp kết nối ổn định và băng thông cao cho các ứng dụng này,
tạo ra trải nghiệm thú vị và tương tác hấp dẫn cho người dùng. Trong lĩnh vực y tế, trạm
BTS có thể được sử dụng để cung cấp kết nối cho các dịch vụ tư vấn và chăm sóc sức
khỏe từ xa, giúp nâng cao tiện ích và tiếp cận dịch vụ y tế đối với những người khó tiếp
cận. Ngoài ra, trạm BTS cũng có thể đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ việc triển
khai và quản lý các hệ thống truyền thông phức tạp như mạng 5G, giúp tối ưu hóa hiệu
suất và chất lượng kết nối. Tóm lại, vai trò của trạm BTS không chỉ làm nền tảng của
mạng di động mà còn mở ra nhiều cơ hội và tiềm năng trong việc phát triển các ứng dụng
và dịch vụ mới trong các hệ thống truyền thông hiện đại. Điều này thúc đẩy sự tiến bộ và
sự phát triển của công nghệ truyền thông, đồng thời nâng cao trải nghiệm và tiện ích cho
người dùng.

1.2.2. Trạm cơ sở (Base Station)

Trạm Cơ Sở (Base Station): Trạm cơ sở là nơi tập trung các thiết bị và hệ thống
cần thiết để thu và phát sóng, quản lý kết nối và cung cấp dịch vụ truyền thông cho người
dùng. Là trụ cột của hệ thống mạng di động và đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra
sự liên kết và kết nối toàn cầu. Có thể áp dụng cho nhiều loại trạm trong các hệ thống
truyền dẫn dữ liệu và tín hiệu viễn thông khác nhau, không chỉ hạn chế trong mạng di
động.
Hình 1.3: Base Station

Trong viễn thông, Base Station là một bộ thu phát cố định, là điểm liên lạc chính
cho một hoặc nhiều thiết bị khách di động không dây. Base Station đóng vai trò là điểm
kết nối trung tâm để thiết bị không dây liên lạc. Nó tiếp tục kết nối thiết bị với các mạng
hoặc thiết bị khác, thường thông qua kết nối dây hoặc cáp quang băng thông cao chuyên
dụng. Các trạm cơ sở nói chung là một bộ thu phát, có khả năng gửi và nhận tín hiệu
không dây; ngược lại, nếu chúng chỉ truyền tín hiệu ra ngoài thì chúng sẽ được coi là
điểm phát hoặc điểm phát sóng. Một Base Station sẽ có một hoặc nhiều ăng-ten tần số vô
tuyến (RF) để truyền và nhận tín hiệu RF đến các thiết bị khác. Nói chung, nếu các thiết
bị khách muốn liên lạc với nhau, chúng sẽ liên lạc trực tiếp với Base Station và làm như
vậy bằng cách định tuyến tất cả lưu lượng truy cập qua Base Station để truyền sang thiết
bị khác.

Các Base stations trong mạng điện thoại di động thường được gọi là tháp di động.
Mỗi điện thoại di động kết nối với tháp di động, sau đó tháp di động này kết nối nó với
mạng điện thoại chuyển mạch công cộng có dây (PSTN), internet hoặc với các điện thoại
di động khác trong ô. Kích thước của trạm cơ sở phụ thuộc vào quy mô của khu vực được
phủ sóng, số lượng khách hàng được hỗ trợ và địa lý địa phương. Ở các khu vực đô thị có
mật độ dân số cao và sử dụng di động nhiều, các tháp di động thường nhỏ hơn và nhiều
hơn để đáp ứng nhu cầu kết nối. Chúng có thể được lắp đặt trên các mái nhà, cột đèn
hoặc tháp độc lập để tối đa hóa vùng phủ sóng và khả năng chịu tải. Ở các khu vực nông
thôn hoặc có dân số thưa thớt, các tháp di động có thể lớn hơn và được đặt cách xa nhau
hơn để phủ sóng một diện tích lớn với ít tháp hơn. Những tháp này có thể được đặt ở
những vị trí xa xôi như đồi núi hoặc đồng cỏ mở để cung cấp kết nối cho một diện tích
rộng lớn hơn. Công suất và khả năng của các trạm cơ sở đã phát triển theo thời gian để
đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.

Các trạm cơ sở trong mạng di động đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp
kết nối liên tục và chất lượng cho người dùng di động. Sự phát triển của công nghệ đã
giúp các trạm cơ sở trở nên linh hoạt hơn và có khả năng mở rộng để đáp ứng nhu cầu
ngày càng tăng của người dùng. Ngoài việc kết nối với các mạng khác nhau như PSTN
và internet, các trạm cơ sở cũng có khả năng chuyển tiếp cuộc gọi và dữ liệu giữa các
điện thoại di động trong cùng một khu vực. Điều này giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài
nguyên mạng và cung cấp trải nghiệm liền mạch cho người dùng. Trong tương lai, với sự
phát triển của công nghệ di động và Internet of Things (IoT), các trạm cơ sở có thể đóng
vai trò ngày càng quan trọng trong việc hỗ trợ các ứng dụng và dịch vụ mới. Chẳng hạn,
chúng có thể được sử dụng để hỗ trợ các ứng dụng tự động hóa trong các lĩnh vực như
giao thông, y tế và nông nghiệp, giúp tạo ra các hệ thống thông minh và hiệu quả hơn.
Tóm lại, các trạm cơ sở trong mạng di động không chỉ là các cấu trúc vật lý để truyền tải
tín hiệu mạng mà còn là nền tảng quan trọng đối với việc phát triển và triển khai các dịch
vụ di động và kết nối trong thời đại số hóa ngày nay.

1.2.3. Trạm Thu Tín Hiệu và Điều Khiển Vệ Tinh (Satellite Telemetry and
Telecommand Station)

Trạm Thu Tín Hiệu và Điều Khiển Vệ Tinh (Satellite Telemetry and
Telecommand Station): Là một trạm thu phát viễn thông được sử dụng để thu thập dữ
liệu từ các vệ tinh và thực hiện điều khiển vệ tinh từ trên mặt đất. Chúng giúp truyền dẫn
dữ liệu và tín hiệu từ và đến các vị trí khó tiếp cận trên mặt đất, mở ra nhiều cơ hội kết
nối và truyền thông trên khắp thế giới. Trạm Thu Tín Hiệu và Điều Khiển Vệ Tinh là một
phần quan trọng của hệ thống vệ tinh, đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập dữ liệu
từ vệ tinh và điều khiển hoạt động của chúng. Trạm này thường được đặt ở các vị trí
chiến lược trên mặt đất, kết nối trực tiếp với các vệ tinh trong không gian.

Hình 1.4: Trạm Thu Tín Hiệu và Điều Khiển Vệ Tinh (Satellite Telemetry and
Telecommand Station):

Chức năng chính của Trạm Thu Tín Hiệu và Điều Khiển Vệ Tinh bao gồm:

 Thu Thập Dữ Liệu Từ Vệ Tinh: Trạm này thu thập các dữ liệu từ các cảm biến
và thiết bị trên vệ tinh, bao gồm thông tin về vị trí, tốc độ, nhiệt độ và các thông số
khác. Dữ liệu này sau đó được chuyển đến các trung tâm phân tích và xử lý để
phân tích và sử dụng cho các mục đích khác nhau như dự báo thời tiết, giám sát
môi trường, hoặc nghiên cứu khoa học.
 Điều Khiển Vệ Tinh: Trạm cũng có khả năng gửi lệnh điều khiển đến vệ tinh để
thực hiện các chức năng như thay đổi quỹ đạo, cập nhật phần mềm, hoặc thực hiện
các nhiệm vụ cụ thể. Việc điều khiển này giúp duy trì hoạt động ổn định và hiệu
quả của các vệ tinh trong không gian.
 Giám Sát Hoạt Động Vệ Tinh: Ngoài việc thu thập dữ liệu và điều khiển, Trạm
Thu Tín Hiệu và Điều Khiển Vệ Tinh cũng thường thực hiện các chức năng giám
sát và kiểm tra tình trạng hoạt động của vệ tinh. Điều này giúp đảm bảo rằng các
vệ tinh hoạt động đúng cách và đáp ứng được các yêu cầu nhiệm vụ.

Các trạm thu tín hiệu và điều khiển vệ tinh có rất nhiều ứng dụng quan trọng và đa
dạng trong các lĩnh vực khác nhau. Trong lĩnh vực không gian, chúng đóng vai trò chủ
chốt trong việc thu thập dữ liệu từ các vệ tinh khoa học, giúp hiểu rõ hơn về vũ trụ và các
hiện tượng vũ trụ. Đồng thời, chúng cung cấp kênh truyền thông cho việc phát sóng tín
hiệu viễn thông và truyền hình vệ tinh, kết nối người dùng trên khắp thế giới, đặc biệt là
ở những vùng xa xôi hoặc khó tiếp cận. Trong lĩnh vực quân sự, các trạm này đóng vai
trò quan trọng trong việc thu thập thông tin tình báo, giám sát và cung cấp liên lạc cho
các hệ thống quân sự. Ngoài ra, chúng còn hỗ trợ trong các ứng dụng định vị và định
hướng như hệ thống định vị toàn cầu (GPS), giúp xác định vị trí với độ chính xác cao.
Các trạm thu tín hiệu và điều khiển vệ tinh cũng đóng vai trò quan trọng trong việc khám
phá và quản lý tài nguyên tự nhiên, giám sát biến đổi khí hậu, dự báo thời tiết, và theo dõi
giao thông vận tải. Tóm lại, chúng đóng góp đáng kể vào sự phát triển của công nghệ
thông tin và viễn thông, cũng như hỗ trợ trong nhiều khía cạnh của cuộc sống hiện đại.

1.3. Tầm quan trọng của thiết bị viễn thông hiện đại

Tri thức con người ngày càng phát triển mạnh mẽ ngày càng hiện đại hơn thì kèm
theo đó là sự ra đời của ngày càng nhiều các loại thiết bị, máy móc. Hiện nay, viễn thông
là một trong những lĩnh vực đang có nhiều sự quan tâm nhất, không thể xa rời cuộc sống
hằng ngày của con người. Khi cuộc sống ngày càng phát triển thì ngành viễn thông, các
thiết bị viễn thông ngày càng có nhiều đóng góp quan trọng và khẳng định được vị trí của
mình trong xã hội. Thiết bị viễn thông giúp con người có thể liên kết với nhau một cách
dễ dàng hơn vì đây là lĩnh vực được đẩy mạnh trên toàn cầu chứ không nói riêng bất cứ
quốc gia nào. Ở các quốc gia hiện nay, đầu tư cho thiết bị viễn thông cũng là cách để phát
triển đời sống của người dân ngày càng tốt hơn và thúc đẩy xã hội tiến nhanh hơn. So với
trước đây, khi chưa có thiết bị viễn thông thì việc liên lạc với giao tiếp của con người
diễn ra rất khó khăn hơn, hiện nay con người có thể liên lạc với nhau, tìm hiểu thông tin
dễ dàng mà không bị giới hạn bởi thời gian hay cả về khoảng cách địa lý.
Hình 1.5: Tầm quan trọng của thiết bị viễn thông hiện đại

Thiết bị viễn thông đang ngày càng hiện đại và phù hợp với xu thế phát triển
chung của xã hội loài người. Con người với nhu cầu sử dụng thiết bị viễn thông hiện đại
cũng ngày càng cao hơn, thỏa mãn được nhu cầu giao tiếp và trao đổi thông tin của mình.
Nhiều lĩnh vực, ngành nghề hiện nay không thể xa rời được sự hỗ trợ của thiết bị viễn
thông vì thiết bị viễn thông sẽ giúp cho công việc được thực hiện nhanh và đúng tiến độ
hơn. Những yêu cầu về thiết bị viễn thông hiện đại cũng tạo cho con người có cơ hội và
khả năng sáng tạo thêm, mở rộng về khoa học – công nghệ. Không chỉ học tập và làm
việc, nhu cầu giải trí cũng phần nào được thỏa mãn nhờ thiết bị viễn thông hiện đại, con
người có thể thư giãn bất cứ đâu nhờ thiết bị viễn thông. Trong tương lai thì những đóng
góp của thiết bị viễn thông sẽ còn được nhân lên ngày càng nhiều và tầm quan trọng của
thiết bị viễn thông với cuộc sống con người mãi không có sự suy giảm.

Ứng dụng của các thiêt bị viễn thông:

 Kết Nối Toàn Cầu: Các trạm thu phát viễn thông đóng vai trò quan trọng trong
việc kết nối và truyền dẫn dữ liệu trên khắp thế giới, mở ra cơ hội tiếp cận thông
tin và truyền thông cho mọi người. Nhờ vào khả năng truyền dẫn thông tin qua
không gian, các trạm viễn thông giúp thu hẹp khoảng cách giữa các khu vực, kết
nối những nơi xa xôi và hẻo lánh với thế giới bên ngoài. Điều này không chỉ mở ra
cơ hội giao lưu văn hóa và trao đổi kiến thức giữa các dân tộc, mà còn hỗ trợ trong
việc phát triển kinh tế và xã hội, tạo điều kiện thuận lợi cho việc hợp tác quốc tế
và phát triển bền vững.
 Hỗ Trợ Cứu Trợ và Khẩn Cấp: Trong các tình huống khẩn cấp, các trạm thu
phát viễn thông có thể được sử dụng để truyền dẫn tin nhắn cứu trợ và cung cấp
thông tin về tình hình khẩn cấp cho các tổ chức cứu trợ và chính phủ. Nhờ vào khả
năng truyền dẫn thông tin ổn định và liên tục, các trạm viễn thông có thể chơi một
vai trò quan trọng trong việc phối hợp các hoạt động cứu trợ, cung cấp hỗ trợ y tế,
giao thông và hậu cần, đồng thời giúp người dân trong các khu vực bị ảnh hưởng
nhanh chóng nhận được sự giúp đỡ và hỗ trợ.
 Cung Cấp Dịch Vụ Truyền Thông và Giáo Dục từ Xa: Các trạm thu phát viễn
thông cung cấp khả năng truyền dẫn dữ liệu và tín hiệu âm thanh, hình ảnh từ xa,
mở ra cơ hội cho việc cung cấp các dịch vụ truyền thông và giáo dục từ xa. Nhờ
vào khả năng này, các trạm viễn thông có thể hỗ trợ trong việc phát sóng các
chương trình truyền hình, đài phát thanh và các khóa học trực tuyến đến những
khu vực xa xôi hoặc không có khả năng tiếp cận dịch vụ truyền thông và giáo dục
truyền thống. Điều này giúp nâng cao kiến thức và sự hiểu biết của cộng đồng,
đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển và tiến bộ trong các lĩnh vực
này.
 Hỗ Trợ Truyền Thông và Kết Nối Trong Công Việc và Doanh Nghiệp: Trong
môi trường công việc và doanh nghiệp, các trạm thu phát viễn thông cung cấp khả
năng truyền dẫn dữ liệu và tín hiệu giữa các địa điểm khác nhau, giúp tạo ra một
mạng lưới kết nối liên tục và hiệu quả. Điều này hỗ trợ trong việc phối hợp làm
việc, giao tiếp và chia sẻ thông tin giữa các văn phòng, nhà máy sản xuất, trung
tâm nghiên cứu và các đối tác kinh doanh trên toàn thế giới. Các trạm viễn thông
cũng có thể hỗ trợ trong việc tổ chức các cuộc họp trực tuyến, hội thảo và các hoạt
động liên quan đến doanh nghiệp, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại, đồng
thời tăng cường hiệu quả làm việc và sự linh hoạt của tổ chức.
 Hỗ Trợ Truyền Thông và Liên Lạc Trong Lĩnh Vực Y Tế: Trong lĩnh vực y tế,
các trạm thu phát viễn thông có thể được sử dụng để cung cấp các dịch vụ truyền
thông và liên lạc, đặc biệt là trong các khu vực khó tiếp cận hoặc ở những tình
huống khẩn cấp. Các trạm viễn thông có thể hỗ trợ trong việc truyền thông giữa
các bệnh viện, các cơ sở y tế cơ bản và các đội cứu thương, giúp chuyển đổi thông
tin y tế quan trọng và cung cấp hỗ trợ tư vấn và điều trị từ xa. Điều này có thể cứu
sống trong các trường hợp khẩn cấp và giúp cải thiện chăm sóc y tế đến những
người dân ở những nơi xa xôi.

Chương 2: Các thiết bị sử dụng trong trạm thu phát viễn thông

2.1. Tổng quan về trạm thu phát BTS (Base Transceiver Station)

Trạm BTS (base transceiver station) được sử hỗ trợ liên lạc không dây giữa thiết bị
người dùng UE và mạng. Trong đó, các thiết bị UE là các thiết bị như điện thoại di động,
điện thoại WLL, máy tính có kết nối Internet không dây hoặc các Ăng-ten gắn trên tòa
nhà hoặc tháp viễn thông. Mạng có thể là mạng di động toàn cầu GSM hoặc công nghệ
CMDA, WLL, Wifi, WiMax hoặc mạng WAN. Trạm BTS đóng vai trò như Node B trong
mạng viễn thông. (Node B là nút viễn thông cho các mạng truyền thông di động tuân thủ
tiêu chuẩn UMTS).

Hình 2.1: Trạm thu phát BTS


Một trạm BTS cũng sẽ có các thiết bị mã hóa, giả mã, các bộ lọc thông dải, ăng
ten,…Đặc biệt, một trạm BTS sẽ có một bộ thu phát (TRX) có thể hoạt động ở nhiều tần
số khác nhau. BTS được điều khiển bởi bộ điều khiển trạm gốc. BTS được triển khai theo
khu vực nhất định (được gọi là Ô). Nó bao gồm các bộ thu phát vô tuyến và xử lý các
giao thức liên kết vô tuyến với MS. Trạm BTS sẽ được triển khai ở trung tâm của Ô.
Trong một khu đô thị lớn sẽ có thể có nhiều trạm BTS. Công suất truyền của một trạm
BTS được xác định bằng số lượng bộ thu phát. Mỗi BTS có từ 1 đến 16 bộ thu phát tùy
thuộc vào số lượng người dùng trong ô.

Các chức năng chính của BTS bao gồm:

 Chuyển đổi tín hiệu giữa mạng điện thoại di động và mạng cố định. BTS truyền tải
tín hiệu thọai, dữ liệu giữa điện thoại và trạm cơ sở BSC.
 BTS quản lý và sử dụng tần số để tránh xung đột và đảm bảo hiệu suất của mạng
di động.
 Kết nối với các điện thoại di động trong khu vực và duy trì kết nối và liên lạc với
các trạm cơ sở khác hay hệ thống cố định.
 BTS quản lý công suất phát sóng để đảm bảo chất lượng tín hiệu được truyền với
chất lượng tốt nhất.
 Khi một thiết bị di động di chuyển từ ô này sang ô khác, BTS sẽ thực hiện chuyển
giao để duy trì cuộc gọi không bị gián đoạn.
 Các trạm BTS có thể tự theo dõi các cảm biến và thiết bị để đảm bảo rằng hoạt
động ổn định.
 Cung cấp dịch vụ di động như thoại, tin nhắn văn bản, dữ liệu di động và các dịch
vụ khác cho người sử dụng.

Cấu tạo của một trạm BTS


Hình 2.2: Các thành phần trong trạm BTS

Một trạm BTS sẽ bao gồm các thành phần và thiết bị sau:

 Bộ thu phát (TRX): đảm nhiệm vai trò truyền và nhận tín hiệu.

 Bộ khuếch đại công suất (PA): nhằm tăng công suất phát sóng tín hiệu từ TRX
để truyền qua Ăng-ten.

 Bộ kết hợp: đảm nhiệm chức năng kết hợp dữ liệu từ các bộ thu phát để gửi
thông tin qua một Ăng-ten duy nhất.

 Bộ ghép kênh: dùng để tách tín hiệu gửi và nhận đến từ Ăng-ten. Có thể gửi và
nhận tín hiệu qua cùng một cổng Ăng-ten.

 Ăng-ten: là nơi dùng để truyền sóng tới các thiết bị và nhận tín hiệu từ các thiết
bị trong Ô.

 Hệ thống báo động mở rộng: thu thập các thông tin về trạng thái của các thành
phần trong trạm BTS và gửi chúng đến các trạm giám sát vận hành và bảo trì
(O&M).
 Điều khiển: Giúp kiểm soát và quản lý các thành phần của trạm BTS bao gồm
tất cả phần mềm. Theo đó, ta có thể cấu hình, thay đổi trạng thái, nâng cấp,..
thông qua chức năng điều khiển.

 Bộ thu băng cơ sở (BBxx): giúp kiểm soát tần số và tín hiệu DSP.

Nguyên lý hoạt động

Bộ điều khiển trạm gốc BSC

BSC được gọi là bộ điều khiển trạm gốc, tức là nó quản lý một hoặc nhiều trạm
BTS. Nhiệm vụ của BSC bao gồm các công việc như: thiết lập kênh vô tuyến, nhảy tần
và chuyển giao. BSC kết nối giữa thiết bị di động và MSC.

Hình 2.3: Bộ điều khiển trạm gốc BSC

BSC và BTS cùng hoạt động để tạo nên một hệ thống di động có khả năng cung
cấp dịch vụ di động chất lượng:

 BSC quản lý và phân bổ tài nguyên tần số cho các trạm BTS trong khu vực của
nó. Có nghĩa là BSC sẽ đảm bảo việc các tần số được sử dụng mà không bị
xung đột và tăng hiệu suất mạng di động.

 BSC quản lý quá trình chuyển giao kết nối (handover) từ một trạm BTS sang
trạm BTS khác trong cùng khu vực của BSC.
 BSC cũng quản lý công suất của các trạm BTS để đảm bảo rằng chất lượng tín
hiệu tốt và tiết kiệm năng lượng.

 BSC cũng theo dõi các kết nối với các di động trong khu vực để biết được trạng
thái các cuộc gọi và đảm bảo rằng chất lượng của cuộc gọi diễn ra ổn định.

BSC dịch kênh thoại 13 Kbps sử dụng qua liên kết vô tuyến sang kênh 64 Kbps
tiêu chuẩn sử dụng cho mạng điện thoại PSDN hoặc ISDN.

Hình 2.4: Trạm Cơ sở BSS

BSS được gọi là hệ thống trạm cơ sở, nó bao gồm cả 2 thành phần là trạm BTS và
BSC. BSS là một trong các phần quan trọng của kiến trúc mạng di động và chịu trách
nhiệm cho việc quản lý các trạm cơ sở (Base Transceiver Stations – BTS). Hệ thống BSS
cung cấp các dịch vụ liên quan đến việc truyền và nhận tín hiệu giữa điện thoại di động
và mạng di động. Trong hệ thống BSS, BTS bao gồm các thành phần như anten,
transceiver, power amplifier và các phần khác để thực hiện chức năng truyền tải. Trong
khi đó, BSC thực hiện các chức năng quan trọng như quản lý tài nguyên tần số, handover
(chuyển giao), quản lý kết nối di động và điều khiển các chức năng của BTS. BSS là một
phần quan trọng của kiến trúc mạng di động GSM (Global System for Mobile
Communications) và các hệ thống di động khác.
Các công nghệ mới được sử dụng trong trạm BTS

Trong lĩnh vực xây dựng và phát triển trạm BTS đang tích hợp nhiều công nghệ
mới để đem lại tốc độ, dung lượng và hiệu suất mạng cao hơn. Các công nghệ tiên tiến
đang được áp dụng trong BTS phải kể đến như:

 Công nghệ 5G: Với các tính năng như: MIMO và Beamforming, Massive
MIMO, mmWave với khả năng cung cấp tốc độ cao, băng thông rộng và hỗ trợ
tốt cho nhiều thiết bị một lúc.

 Công nghệ AI và Machine Learning: BTS đang áp dụng công nghệ AI để tự


động điều chỉnh cấu hình và tài nguyên. Cũng như sử dụng machine Learning
để dự báo nhu cầu sử dụng để đảm bảo hiệu suất ổn định.

 Công nghệ Cloud RAN: giúp các BTS thành các phần mềm và triển khải trên
nền tảng Cloud. Điều này giúp các trạm BTS dễ dàng chia sẻ tài nguyên và
người quản lý dễ dàng điều khiển từ xa.

 Công nghệ Massive IOT: các trạm BTS ngày nay đang hỗ triển khai ứng dụng
IOT. Tính năng như LPWA giúp tối ưu hóa kết nối thiết bị IoT.

 Công nghệ Blockchain: BTS sử dụng công nghệ này để tăng cường bảo mật
và duyệt phí trong các giao dịch trên mạng di động.

2.2. Các loại thiết bị sử dụng trong trạm thu phát viễn thông BTS.

2.2.1. Thiết bị thu phát GSM/3G/4G/5G

BTS Ericsion – RBS 2216

RBS 2216 là 1 thành viên của họ RBS 2000, có 12 trạm thu phát vô tuyến cơ sở,
đượcsử dụng trong nhà.
Hình 2.5: BTS Ericsion – RBS 2216

Đặc điểm chính: RBS 2216 là một trạm cơ sở trong nhà, dung lượng cao. Nó hỗ
trợ 6 DRU (đơnvị vô tuyến kép).

Tất cả các đơn vị trong cabinet dễ dàng thao tác từ phía trước củacabinet.

* RBS 2216 hỗ trợ:

- 1, 2 hay 3 sector trong 1 cabinet.

- Co-siting (chia sẻ anten) với hệ thống GSM, TDMA hay WCDMA.

- Thu/ phát không liên tục. - Bộ lọc song công. - Sự điều chỉnh công suất động. -
Mật mã hóa. - Hỗ trợ EDGE (nâng cao tốc độ dữ liệu).

- Mở rộng bằng cách đồng bộ nhóm trạm thu phát (TG). - Cảnh báo bên ngoài. -
Nhảy tần. - Xây dựng trên cơ sở Injector.

- Sử dụng LAPD và LAPDm (dùng để làm cho việc truyền dẫn tài nguyên hiệu
quả hơn). - Đồng bộ GPS.

- Hỗ trợ cấu hình vô tuyến P-GSM 900, E GSM 900 và GSM 1800

- Phân tập các bộ thu.

- Giao diện: + T1: 1544 kbps, 100 Ω đồng bộ với PCM. + E1: 2048 kbps, 75 Ω
đồng bộ với PCM. + E1: 2048 kbps, 120 Ω đồng bộ với PCM.
- Khoảng điện áp đầu vào khoảng từ 200 – 250 VAC.

Điện áp: RBS 2216 có 3 giá trị điện áp:-

-48 VDC

- 200 – 250 VAC (50/60Hz)

- +24 VDC mà không có DCCU (đơn vị kết nối DC) và PSU (đơn vị cung cấp
nguồn).

Một tủ RBS 2216 bao gồm các khối sau:

+ Alternating Current Connection Unit (ACCU)

+ Dual Radio Unit (DRU) + Distribution Switch Unit (DXU)

+ Direct Current Connection Unit (DCCU)

+ Fan Control Unit (FCU) and Fan Units

+ Internal Distribution Module (IDM)

+ Power Supply Unit (PSU)

Hình 2.6: Các khối trong RBS 2216


DRU (dùng cho cả trung tần và cao tần)

DRU sử dụng cho việc truyền và nhận sóng mang vô tuyến. Nó là giao tiếp giữa
các bộ thu phát và hệ thống anten. DRU có thể được cấu hình ở mode combined hoặc
mode uncombined.

Các nguồn cung cấp đảm bảo yêu cầu:

- Nguồn 120 – 250 VAC

- Nguồn -48 VDC

- Nguồn +24 VDC 6.4.

Pin dự phòng

.- Pin dự phòng được dùng để cấp nguồn cho site trong thời gian nguồn AC chính
bị lỗi và để bảo vệ site từ những sự gián đoạn ngắn trong thời gian cung cấp của nguồn
AC. Nó có thể dùng cho 1 cabinet bên ngoài.

- Thiết bị truyền dẫn bên ngoài có thể được cung cấp từ pin tủ. Thiết bị truyền dẫn
sau đó được cung cấp công suất dài hơn RBS. Trong trường hợp nguồn AC bị lỗi, pin
phân phối năng lượng cần thiết đến tủ vô tuyến bằng với thiết bị truyền dẫn, nếu có sử
dụng. Điều này có thể làm hệ thống vô tuyến tiếp tục hoạt động trong thời gian nguồn AC
lỗi.

2.2.2. Thiết bị thu phát Wifi/WiMax

Hệ thống BreezeMAX 3300 – InDoor

Hệ thống BreezeMAX 3300 - Indoor được tích hợp trong các trạm thu phát viễn
thông để cung cấp dịch vụ truy cập internet không dây và các dịch vụ viễn thông khác
trong môi trường indoor. Với tính linh hoạt và hiệu suất cao, nó là một phần không thể
thiếu trong cơ sở hạ tầng viễn thông hiện đại.
Hình 2.7: Hệ thống BreezeMAX 3300 – InDoor

Nguyễn lý hoạt động

Hệ thống BreezeMAX 3300 - Indoor hoạt động dựa trên công nghệ WiMAX, một
công nghệ truyền thông không dây sử dụng sóng vô tuyến để truyền dẫn dữ liệu. Trong
môi trường indoor, các thiết bị truy cập phát sóng tại các tần số như 2.4 GHz hoặc 5 GHz,
truyền dữ liệu đến các thiết bị di động trong phạm vi phủ sóng. Các thiết bị di động nhận
sóng và gửi dữ liệu trở lại trạm thu phát, sau đó dữ liệu được xử lý, mã hóa và giải mã tại
thiết bị truy cập trước khi được truyền đi hoặc nhận về. Hệ thống quản lý kết nối đảm bảo
liên kết liên tục và ổn định giữa thiết bị di động và trạm thu phát.

Thông số kĩ thuật:

• Dải tần sử dụng đối với trạm gốc từ 3399.5-3453.5Mhz, 3499.5-3553.5 Mhz,
3450-3500Mhz, 3550-3600Mhz, dải tần đối với thiết bị đầu cuối 3399.5-
3500Mhz, 3499.5-3600Mhz.
• Phương thức truy nhập vô tuyến TDMA FDD.

• Băng tần cho một kênh là 1.75Mhz, 3,5 Mhz

2.2.3. Thiết bị thu phát Anten

Thiết bị thu phát Anten trong trạm thu phát viễn thông đóng vai trò quan trọng
trong việc thu và phát sóng tín hiệu viễn thông. Anten được thiết kế để nhận và phát sóng
tín hiệu điện từ hoặc đến không gian mà không cần dây cáp truyền dẫn. Anten này có thể
được đặt ở các vị trí chiến lược trên trạm thu phát để đảm bảo phạm vi phủ sóng rộng và
chất lượng kết nối tốt. Có nhiều loại anten được sử dụng trong trạm thu phát viễn thông,
bao gồm anten định hướng, anten phản xạ và anten phát tán. Anten định hướng được sử
dụng để tập trung tín hiệu vào một hướng cụ thể, tạo ra phạm vi phủ sóng hẹp nhưng
mạnh mẽ. Trong khi đó, anten phản xạ và anten phát tán được thiết kế để phát sóng tín
hiệu đều ra mọi hướng, tạo ra phạm vi phủ sóng rộng nhưng không mạnh mẽ bằng anten
định hướng.

Hình 2.8: Anten

Anten trong trạm thu phát viễn thông thường được kết hợp với các bộ thu phát và
hệ thống điều khiển để tạo thành một hệ thống hoàn chỉnh. Qua việc sử dụng anten, trạm
thu phát có thể truyền dẫn dữ liệu với khoảng cách xa và kết nối người dùng trong các
khu vực khó tiếp cận hoặc xa xôi. Đồng thời, việc lựa chọn và cài đặt anten một cách phù
hợp cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu suất và độ ổn định của hệ
thống viễn thông.
Anten được chia làm 3 loại chính:

+ Omnidirectional

+ Sector

+ Panel

Hình 2.9: Các loại Anten

 Anten Sector

Hình 2.10: Anten Sector

 Được sử dụng cho các khu vực cụ thể và tập trung.


 Phát sóng tần số trong phạm vi 60,90,120 độ từ các trạm cơ sở.

 Sử dụng cho cấu hình điểm- điểm hoặc đa điểm – đa điểm.

 Cung cấp phạm vi lớn hơn và băng thông với năng lượng ít hơn omni.

Một số mẫu Anten sử dụng:

Anten JXT-PV3500-15-120

Hình 2.11: Anten JXT-PV3500-15-120

Thông số kỹ thuật
Dải tần 3,400 đến 3600 MHz
Băng thông 200MHz
Độ lợi 10dBi
Phân cực Dọc hoặc ngang
F/B >24dB
Trở kháng vào 50 ohm
Công suất đầu vào 100W
Bảng 2.1: Thông số kỹ thuật JXT-PV3500-15-120

GA-PV2600-15-60
Hình 1.12: GA-PV2600-15-60

Thông số kỹ thuật
Dải tần 2,500 đến 2700 MHz
Băng thông 200MHz
Độ lợi 15dBi
Phân cực Đứng
F/B >24dB
Trở kháng vào 50 ohm
Công suất đầu vào 100W
Bảng 2.2: Thông số kỹ thuật GA-PV2600-15-60

 Anten Panel:

 Thường sử dụng cho mạng điểm – điểm.

 Được thiết kế như một màn hình phẳng khoảng một foot vuông hoặc tròn.

 Nhằm vào một khu vực cụ thể.

 WiMAX 1,8 GHz được thiết kế để bao gồm tần số từ 1,8 đến 1.83GHz (ANT-1.8-
PNL-OUT-N)
 WiMAX 2,5 GHz được thiết kế để bao gồm tần số 2,3-2,7 GHz (ANT-2.x-PNL-
OUT-N)

 WiMAX 3.x GHz được thiết kế để che tần số 3,3-3,8 GHz (ANT-3.x-PNL-OUT-
N)

Hình 2.13: Anten Panel

Thông số kỹ thuật
Dải tần 1,8-1,83 GHz
Băng thông 200MHz
Độ lợi 16dBi
Phân cực Dọc ngang nghiêng
F/B >20dB
Trở kháng vào 50 ohm
Công suất đầu vào 100W
Bảng 2.3: Thông số kỹ thuật anten panel

2.2.4. Thiết bị thu phát cáp quang

Thiết bị truyền dẫn quang sẽ bao gồm:

+ ODF Quang: là thiết bị dùng chủ yếu cho các kết nối quang ngoài trời. Chúng
quản lý và bảo vệ các điểm đấu nối quang như mối hàn quang, dây hàn nối quang, đầu
nối quang (adapter), dây nhảy quang, một số thiết bị đi kèm như bộ chia quang, bộ
chuyển đổi quang điện.
Hình 2.13: ODF quang

+ Dây quang, Dây nhảy quang: là một đoạn sợi quang có đường kính thông dụng
là 0.9, 2.0, 2.4, 3.0 mm, hai đầu được gắn sẵn đầu nối cáp quang, các đầu nối này có thể
là dạng PC, UPC, APC, thuộc chuẩn: SC, ST, FC, LC,MU, E2000,..

Hình 2.14: Dây quang, Dây nhảy quang


+ Modem truyền dẫn quang: Cho phép ghép nhiều luồng E1 để truyền dẫn trên
sợi quang, phù hợp với các ứng dụng vừa và nhỏ khi phát triển mạng viễn thông.

Hình 2.15: Modem truyền dẫn quang

2.2.5. Thiết bị thu phát thuê bao

Thiết bị thu phát thuê bao trong trạm thu phát viễn thông là một phần quan trọng
của hệ thống, cho phép người dùng kết nối và truy cập vào mạng viễn thông.

Có thể là các anten nhỏ nối với thiết bị thu đặt tại nhà thuê bao hoặc các thiết bị
truyền thông cá nhân hỗ trợ WiMAX (CPE) hoặc các card PCMCIA gắn bên trong các
thiết bị di động.

Hình 2.16: Các thiết bị thu phát thuê bao


Thông số kỹ thuật

- Khả năng của hệ thống NLOS, PMP

- Dải tần RF: 3.4 – 3.6 GHz, 3.6-3.8GHz

- Độ rộng kênh: 3.5, 7 MHz

- Hiệu quả băng thông: 5bps/Hz (trên không)

- Điều chế: BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM

- Độ trễ: 6 – 18msec

- Tốc độ trên không: Lên đến 35 Mbps (đối với kênh 7 MHz)

- Vùng phủ sóng: ~ 10 km


Bảng 2.4: Thông số kỹ thuật

Nguyễn lý hoạt động

Thiết bị thu phát thuê bao trong trạm thu phát viễn thông hoạt động dựa trên công
nghệ truyền dẫn không dây. Khi một thiết bị di động (như điện thoại di động, máy tính
bảng) gửi yêu cầu kết nối tới trạm thu phát, thiết bị thu phát thuê bao nhận và xử lý yêu
cầu này. Sau đó, nó tạo ra một liên kết truyền dẫn không dây giữa thiết bị di động và hạ
tầng mạng của nhà cung cấp dịch vụ viễn thông.

You might also like