Professional Documents
Culture Documents
2. Play
Time signature: là những ký hiệu quy ước được sử dụng để xác định
có bao nhiêu phách trong mỗi ô nhịp và giá trị nốt nhạc nào được gán
cho mỗi phách.
Eg:
4 nhịp mỗi ô nhịp
nốt đen nhận được một nhịp
Dấu hoá:
dấu thăng (♯), dấu giáng (♭) và dấu bình (♮). Dấu thăng cho biết rằng
nốt nhạc sẽ được chơi ở cao độ cao hơn nốt nhạc bình thường. Dấu
giáng cho biết rằng nốt nhạc sẽ được chơi ở cao độ thấp hơn nốt
nhạc bình thường. Dấu bình cho biết rằng nốt nhạc sẽ được chơi ở
cao độ gốc.
Tempo:
Tempo chính là nhịp chủ đạo của bài nhạc, chúng ta có 3 loại
tempo chính
Allegro: tempo nhanh(110-131)
Moderato: tempo trung bình(86-97)
Andante: tempo chậm(73-82)
Cường độ ( dynamics ):
Khi forte được sử dụng trong một bản nhạc, điều này có nghĩa là
bạn nên chơi lớn từ thời điểm này.
Khi mezzo forte được sử dụng trong một bản nhạc, điều này có
nghĩa bạn nên chơi với âm lượng vừa phải
Dấu nối:
Dấu nối chỉ ra rằng cần phải chơi các nốt được nối như một nốt
đơn nhất có trường độ bằng tổng giá trị các nốt đó
Dot ( dấu chấm đôi ):
Dấu chấm dôi làm tăng thêm một nửa giá trị trường độ của nốt
nhạc đó
Eg: