You are on page 1of 5

CÔNG TY TNHH TM & DV MỸ LONG

Địa chỉ: Số 3, Ngõ 15, Phố Trần Nhật Duật, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
Điện thọai: 02462 541581 – 0971669132 – 0365388382 – 0978283190
Website: https://tinhdaukhanhlinh.com.vn/

BẢNG BÁO GIÁ TINH DẦU

STT Tên Tinh Dầu Xuất Xứ 5 Lít (Kg) 10 Lít (Kg) 25-50 Lít (Kg)

1 Tinh dầu Oải Hương Ấn Độ 1,200,000 1,180,000 1,100,000

2 Tinh dầu Oải Hương Tây Ban Nha 1,600,000 1,500,000 1,400,000

3 Tinh dầu Oải Hương Bulgaria 4,200,000 4,000,000 3,900,000

4 Tinh dầu Sả Chanh Ấn Độ 700,000 650,000 580,000

5 Tinh dầu Sả Chanh Việt Nam 650,000 600,000 550,000

6 Tinh dầu Sả Gừng Ấn Độ 2,200,000 2,100,000 2,000,000

7 Tinh dầu Sả Java 100% Việt Nam XK 850,000 800,000 750,000

8 Tinh dầu Sả Java Tuyên Quang 600,000 550,000 470,000

9 Tinh dầu Sả Java Đaklak 530,000 480,000 430,000

10 Tinh dầu Sả Hoa Hồng Ấn Độ 1.500.000 1,450,000 1,400,000

11 Tinh dầu Chanh Anh - Ý 1,900,000 1,800,000 1,700,000

12 Tinh dầu Chanh Ấn Độ 1,000,000 900,000 800,000

13 Tinh dầu Bạc Hà Ấn Độ 700,000 650,000 580,000

14 Tinh dầu Vỏ Bưởi Ấn Độ 1,200,000 1,150,000 980,000

15 Tinh dầu Vỏ Bưởi da xanh Việt Nam XK 1,700,000 1,600,000 1,500,000

16 Tinh dầu Vỏ Bưởi Mỹ 850,000 750,000 670,000

17 Tinh dầu Vỏ Bưởi Tây Ban Nha 850,000 750,000 670,000

18 Tinh dầu Tuyết Tùng Ấn Độ 1,100,000 1,000,000 900,000


19 Tinh dầu Hương Nhu Việt Nam 1,150,000 1,020,000 950,000

20 Tinh dầu Hương Nhu Indonesia 850,000 800,000 750,000

21 Tinh dầu Tràm Gió Indonesia 950,000 900,000 850,000

22 Tinh dầu Tràm Gió 60% Việt Nam 950,000 900,000 850,000

23 Tinh dầu Tràm Gió 40% Việt Nam 650,000 600,000 550,000

24 Tinh dầu Tràm Gió xanh Việt Nam 550,000 500,000 450,000

25 Tinh dầu Tràm Trà Ấn Độ 1,400,000 1,350,000 1,300,000

26 Tinh dầu Tràm Trà Anh/Úc 1,750,000 1,650,000 1,500,000

27 Tinh dầu Vỏ Quế Việt Nam XK 1,700,000 1,600,000 1,500,000

28 Tinh dầu Lá Quế Việt Nam XK 700,000 650,000 600,000

29 Tinh dầu Hoa Hồi Việt Nam XK 1,700,000 1,650,000 1,600,000

30 Tinh dầu Cành Lá Hoa Việt Nam XK 900,000 850,000 800,000


Hồi

31 Tinh dầu Pơ mu Việt Nam 500,000 400,000 300,000

32 Tinh dầu Cam Ngọt Anh 900,000 850,000 800,000

33 Tinh dầu Cam Ngọt Tây Ban Nha 650,000 600,000 550,000

34 Tinh dầu Cam Ngọt Đức 550,000 500,000 450,000

35 Tinh dầu Long Não Việt Nam 450,000 400,000 350,000

36 Tinh dầu Long Não Ấn Độ 400,000 350,000 300,000

37 Tinh dầu Thông Ấn Độ 450,000 420,000 350,000

38 Tinh dầu Khuynh Diệp Ấn Độ 900,000 850,000 750,000

39 Tinh dầu Khuynh Diệp Việt Nam 780,000 700,000 630,000

40 Tinh dầu Hoa Nhài 100% Việt Nam XK 7,300,000 7,200,000 7,100,000

41 Tinh dầu Hoa Nhài 10/90 Việt Nam 750,000 700,000 650,000

42 Tinh dầu Cúc La Mã Ấn Độ 11,500,000 11,400,000 11,300,000


43 Tinh dầu Nụ Đinh Hương Ấn Độ 1,400,000 1,300,000 1,200,000

44 Tinh dầu Nụ Đinh Hương Indonesia 1,200,000 1,100,000 1,050,000

45 Tinh dầu Lá Đinh Hương Indonesia 900,000 800,000 750,000

46 Tinh dầu Phong Lữ Anh 4,200,000 4,100,000 3,850,000

47 Tinh dầu Phong Lữ Ấn Độ 2,900,000 2,850,000 2,750,000

48 Tinh dầu Hồng Phong Lữ Ấn Độ 3,650,000 3,550,000 3,400,000

49 Tinh dầu Ngọc Lan Tây Anh 1,400,000 1,350,000 1,300,000

50 Tinh dầu Ngọc Lan Tây Indonesia 3,800,000 3,600,000 3,500,000

51 Tinh dầu Ngọc Lan Tây Ấn Độ 1,200,000 1,150,000 1,100,000

52 Tinh dầu Bạch Đàn Chanh Ấn Độ 800,000 750,00 700,000

53 Tinh dầu Nhũ Hương Ấn Độ 1,800,000 1,750,000 1,650,000

54 Tinh dầu Hoa Hồng Bulgaria 130,000,000

55 Tinh dầu Hoắc Hương Ấn Độ 3,000,000 2,900,000 2,750,000

56 Tinh dầu Hoắc Hương Indonesia 2,300,000 2,100,000 2,000,000

57 Tinh dầu Cỏ Hương Lau Ấn Độ 9,000,000

58 Tinh dầu Cỏ Hương Lau Indonesia 6,000,000 5,900,000 5,800,000

59 Tinh dầu Nghệ đỏ Việt Nam 1,500,000 1,400,000 1,300,000

60 Tinh dầu Nghệ Vàng Việt Nam 2,500,000 2,400,000 2,300,000

61 Tinh dầu Gừng Ấn Độ 2,750,000 2,650,000 2,580,000

62 Tinh dầu Gừng 100% Việt Nam XK 4,800,000 4,700,000 4,600,000

63 Tinh dầu Lộc Đề Xanh Ấn Độ 1,200,000 1,100,000 1,000,000

64 Tinh dầu Xô Thơm Ấn Độ 2,100,000 2,000,000 1,900,000

65 Tinh dầu Thiên Niên Kiện Việt Nam 8,000,000 7,900,000 7,800,000

66 Tinh dầu Trầu Không Indonesia 8,500,000 – 8,000,000 theo số lượng


67 Tinh dầu Trầu Không Việt Nam 7,800,000 tùy mùa vụ

68 Tinh dầu Tía Tô Việt Nam 12,000,000 – 15,000,000 tùy mùa vụ

69 Tinh dầu Trầu Không Ấn Độ Giá theo mùa vụ

70 Tinh dầu Cam Hương Anh/Ý 3,270,000 3,220,000 3,100,000

71 Tinh dầu Cam Hương Ấn Độ 1,300,000 1,200,000 1,100,000

72 Tinh dầu Nhục Đậu Khấu Ấn Độ 2,300,000 2,200,000 2,100,000

73 Tinh dầu Hoa Mộc Lan Ấn Độ 6,550,000 6,450,000 6,300,000

74 Tinh dầu Xạ Hương Ấn Độ 1,200,000 1,150,000 1.000.000

75 Tinh dầu Hương Thảo Anh 2,600,000 2,500,000 2,350,000

76 Tinh dầu Hương Thảo Ấn Độ 1,100,000 1,060,000 1,000,000

77 Tinh dầu Hoa Cam Ấn Độ 3,200,000 3,100,000 3,000,000

78 Tinh dầu Hoa Đại Ấn Độ 8,500,000 8,400,000 8,100,000

79 Tinh dầu Gỗ Hồng Ấn Độ 1,800,000 1,750,000 1,600,000

80 Tinh dầu Lá Nguyệt Quế Ấn Độ 1,800,000 1,750,000 1,600,000

81 Tinh dầu Hạt Mùi Ấn Độ 3,000,000 2,900,000 2,800,000

82 Tinh dầu Mùi Già Việt Nam 12,000,000 Giá theo mùa vụ

83 Tinh dầu Tỏi Ấn Độ 2,800,000 2,700,000 2,600,000

84 Tinh dầu Húng Chanh Việt Nam XK 16,000,000 15,800,000 15,600,000

85 Tinh dầu Húng Quế Việt Nam 1,050,000 950,000 850,000

86 Tinh dầu Kinh Giới Việt Nam 12,000,000

87 Tinh dầu Kinh Giới Ấn Độ 4,100,000 4,000,000 3,900,000

88 Tinh dầu Ngũ Sắc Giá theo mùa vụ

89 Ngải Cứu Việt Nam 850,000 800,000 750,000

90 Hương hoa Sen Pháp 1,300,000 1,250,000 1,100,000

91 Hương hoa Hồng Pháp 950,000 850,000 700,000


92 Hương hoa Hồng Tây ban nha 1,500,000 1,450,000 1,350,000

93 Hương hoa Ly Tây Ban Nha 900,000 800,000 650,000

94 Hương hoa Bưởi Pháp 1,150,000 1,050,000 950,000

95 Hương Trà Xanh Pháp 1,150,000 1,050,000 950,000

96 Hương Trầm Hương Pháp 1,150,000 1,050,000 950,000

97 Hương Đàn Hương Singapore 1,500,000 1,450,000 1,400,000

98 Hương ngọc lan tây Tây Ban Nha 1,050,000 950,000 800,000

99 Hương Vani Singapore 1,000,000 850,000 700,000

100 Hương dâu tây 1,050,000 900,000 750,000

101 Hương Dưa lưới 750,000 650,000 500,000

102 Hương cà phê 1,050,000 900,000 750,000

103 Hương dứa 850,000 750,000 600,000

104 Hương cốm 850,000 750,000 600,000

105 Hương táo 850,000 750,000 600,000

106 Hương Dừa Singapore 850,000 750,000 600,000

Lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm VAT.
- Báo giá này chỉ có giá trị tại thời điểm báo giá, giá có thể bị thay đổi do tỉ giá ngoại tê, giá từ nhà sản
xuất….
- Hàng hóa có đầy đủ hóa đơn, chứng từ, COA, MSDS nhập khẩu của từng lô và các chứng nhận
khác như chứng nhận Kosher, Halal, Iso, Food Grade, Pharma Grade, Healthcer….
- Cảm ơn quý khách đã quan tâm tới sản phẩm của công ty chúng tôi, hy vọng được hợp tác với quý
khách trong thời gian sớm nhất!
- Thông tin sản phẩm xem tại Website: http://tinhdaukhanhlinh.vn và
http://nguyenlieumyphamkhanhlinh.vn

You might also like