Professional Documents
Culture Documents
Bản vẽ đồ án CNCTM
Bản vẽ đồ án CNCTM
Ø45±
2 lỗ Ø10±
Ø34± Rz20
9±
3.2
1.6
2 lỗ Ø8±
24±
56±
2±
R5
24±
2
14±
3.2
3.2
95
Rz 20
4 lỗ Ø10± 50
R1 85±
R22
0
R1
71±
6
45°
2
R3
10
R
5
Ø1
4 lỗ
R5
R
8
3 3
3
3
3
3
Ø3
8
Ø2
4
Lòng khuôn
56
8
Ø2
w w
59
28
28
Ø
54
50
Ø3
Ø
24
27,5
8
Ø2
0
Ø1
S
15
14
2
10
8
Ø2
Ø10
10
Ø
Ø15
Ø8
28
8
Ø2
n
24
n 8
3
9
2
10
1 11
12
13
153
14
443
1 Thân dồ gá 1 GX 15-32
Vị Số Đơn vị Tổng
Tên gọi Vật liệu Ghi chú
trí lượng Khối lượng