You are on page 1of 10

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TP.

HỒ CHÍ MINH
KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ

ĐỀ KIỂM TRA
(Sinh viên KHÔNG được sử dụng tài liệu)

Tên học phần: LẬP TRÌNH HƯỚNG ĐỐI TƯỢNG


Giờ thi: Đại học Hệ chính quy Mã đề thi:
Ngày thi: Thời gian làm bài: 75 phút
Họ và tên: Đoàn lê Mã số sinh viên: 030238220240
vân thi

Câu 1:

A. 12 B. 11 C. Kết quả khác. D. 10

Câu 2:
A. Leader B. Manager C. Lỗi D. Mentor

Trang 1/10 - Mã đề thi 738


Câu 3:
A. #### B. ###$ C. ##$# D. ###$#

Câu 4:
A. V253X2 B. V25X2 C. Đáp án khác D. 25X2

Câu 5:
A. yourAge - (70) B. Lỗi C. 35-74 D. 35- (72)

Câu 6:
A. 2 B. 3 C. Kết quả khác. D. 5

Trang 2/10 - Mã đề thi 738


Câu 7:
A. Sum:8 B. Sum:6 C. Sum:4 D. Kết quả khác
Câu 8: Đâu là đặc điểm cơ bản của lập trình hướng đối tượng?
A. Tính đóng gói, tính kế thừa, tính đa hình
B. Tính đóng gói, tính kế thừa, tính đa hình, tính trừu tượng
C. Tính đóng gói, tính trừu tượng
D. Tính chia nhỏ, tính kế thừa

Câu 9:
A. 4402 ZendVN1208 B. Lỗi
C. 20ZendVN442 D. 1208ZendVN4402
Câu 10: Một biến được khai báo bên trong một phương thức được gọi là biến?
A. Toàn cục B. Tất cả đều sai C. Cục bộ D. Tĩnh

Câu 11:
A. Đáp án khác B. 24 C. 120 D. Lỗi
Câu 12: OOP là viết tắt của:
A. Object Open Programming B. Object Oriented Proccessing
C. Object Oriented Programming D. Open Object Programming

Trang 3/10 - Mã đề thi 738


Câu 13:
A. Lỗi B. Kết quả: 21 C. Kết quả: 19 D. Kết quả: 20
Câu 14: Đối tượng là:
A. Một thực thể cụ thể trong thế giới thực.
B. Một lớp vật chất trong thế giới thực.
C. Một mẫu hay một thiết kế cho mọi lớp đối tượng.
D. Một vật chất trong thế giới thực.

Câu 15:
A. Lỗi B. Số a = 21 Số b = 21
C. Số a = 20 Số b = 20 D. Số a = 21 Số b = 20

Câu 16:
A. age: 38, name: ronaldo B. ge: 38, Name: ronaldo
C. Lỗi D. Age: 38, name: ronaldo

Câu 17:
A. eadeadSad! B. Kết quả khác C. seadeadSad! D. eadeadSade

Trang 4/10 - Mã đề thi 738


Câu 18:
A. EA B. Lỗi C. A D. Kết quả khác.

Câu 19:
A. 1234 B. 123 C. 56 D. 12356

Câu 20:
A. Đáp án khác B. Lỗi
C. Điểm 5 là kết quả rớt D. Điểm 5 là kết quả đậu

Trang 5/10 - Mã đề thi 738


Câu 21:
A. Actor B. ActorDirector C. Lỗi D. Director

Câu 22:
A. HTML343 B. HTML 343 C. Lỗi D. Kết quả khác

Câu 23:
A. chris-phpzvn B. chrisphpzvn+30
C. chris-phpzvn+30 D. chris-phpzvn30

Câu 24:
A. NodeJS- NodeJS B. NodeJS-6
C. NodeJS-5 D. Kết quả khác

Trang 6/10 - Mã đề thi 738


Câu 25:
A. HTML+CSS+JS+ B. HTMLCSSJS+++
C. HTMLCSS+JS D. HTMLCSSJS+

Câu 26:
A. 15 B. 20 C. 30 D. 25
Câu 27: Xử lí ngoại lệ được thực thi trong câu lệnh :
A. try B. các câu trên đều sai
C. catch D. try/catch

Câu 28:
A. Đáp án khác B. ĐHNH
C. Lỗi D. Đ H N H

Câu 29:
A. 20 B. Lỗi C. Kết quả: 21 D. 19
Câu 30:

A. /word/export3 B. document/word
C. word/export3 D. document/word/export3

Trang 7/10 - Mã đề thi 738


Câu 31:
A. 12 B. 15 C. 7 D. 6

Câu 32:
A. 2 B. Lỗi C. Kết quả khác. D. 3

Câu 33:
A. Kết quả khác. B. 65987 C. 6598 D. 6587

Câu 34:
A. Author B. Lỗi C. MasterAuthor D. Master

Trang 8/10 - Mã đề thi 738


Câu 35:
A. Số a = 21 Số b = 20 B. Số a = 20 Số b = 20
C. Lỗi D. Số a = 20 Số b = 21
Câu 36: Tính kế thừa là:
A. Khả năng xây dựng các lớp mới từ các lớp cũ, lớp mới được gọi là lớp dẫn xuất, lớp cũ được
gọi là lớp cơ sở.
B. Tất cả đều đúng
C. Khả năng sử dụng lại các kiểu dữ liệu đã xây dựng.
D. Khả năng sử dụng lại các hàm đã xây dựng

Câu 37:
A. 54 33g B. Kết quả khác C. 5433 D. 5433g

Trang 9/10 - Mã đề thi 738


Câu 38:
A. E B. DE C. R D. EC

Câu 39:
A. 6-5-3- B. 0. C. Kết quả khác. D. true.
Câu 40:

A. TrzvniningPHP B. PHPTrzvnining C. Kết quả khác D. Trzvnining PHP


-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------

Trang 10/10 - Mã đề thi 738

You might also like