You are on page 1of 4

SỞ GD&ĐT BÌNH ĐỊNH ĐỀđề

Mã KIỂM
132 TRA CUỐI KÌ I NĂM HỌC 2021- 2022
TRƯỜNG THPT NGÔ LÊ TÂN MÔN: TOÁN - LỚP 10

ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
(Đề kiểm tra có 04 trang)

Họ và tên học sinh: .........................................................................................


Số báo danh: .................................................................................. Lớp ........
I. Trắc nghiệm: (7 điểm)
Câu 1: Hai véc-tơ được gọi là bằng nhau khi và chỉ khi:
A. Giá của chúng trùng nhau và độ dài của chúng bằng nhau.
B. Chúng trùng với một trong các cặp cạnh đối của một hình bình hành.
C. Chúng trùng với một trong các cặp cạnh của một tam giác đều.
D. Chúng cùng hướng và độ dài của chúng bằng nhau.

Câu 2: Gọi là nghiệm của hệ phương trình Tính hiệu

A. B. C. D.
Câu 3: Chọn kết quả sai trong các kết quả dưới đây
A. . B. .
C. . D. .
Câu 4: Cho hai véctơ đều khác véctơ - không và số thực . Khẳng định nào sau đây
sai?
A. . B. và cùng phương.
C. và ngược hướng. D. .
Câu 5: Cho tam giác vuông tại có . Trên đoạn thẳng lấy điểm
sao cho .
Tính tích vô hướng ?
A. . B. 8. C. . D. .

Câu 6: Điều kiện xác định của phương trình


A. B. C. D.
Câu 7: Cách phát biểu nào sau đây không thể dùng để phát biểu mệnh đề: .
A. kéo theo . B. Nếu thì .
C. là điều kiện đủ để có . D. là điều kiện cần để có .
Câu 8: Trục đối xứng của (P): là đường thẳng
A. B. C. D.
Câu 9: Hai phương trình được gọi là tương đương khi :
A. Có cùng dạng phương trình. B. Có cùng tập xác định.
C. Có cùng tập hợp nghiệm. D. Cả a, b, c đều đúng.
Câu 10: Hàm số là hàm số:
A. Vừa chẵn vừa lẻ. B. chẵn.
C. lẻ. D. không chẵn không lẻ.
Câu 11: Trong các phương trình sau, phương trình nào tương đương với phương trình

Trang 1/4 - Mã đề thi 132


A. . B. . C. . D. .

Câu 12: Nghiệm của phương trình là


A. . B. .
C. . D. Phương trình vô nghiệm.

Câu 13: Hệ phương trình tương đương với hệ phương trình nào sau đây

A. . B. . C. . D. .

Câu 14: Tập là tập nghiệm của phương trình nào sau đây?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 15: Cho hai đường thẳng và . Tọa độ giao điểm của hai đường
thẳng và là
A. B. C. D.
Câu 16: Cho hai vectơ . Tìm để ?
A. B. C. D.
Câu 17: Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình .

A. . B. . C. . D. .
Câu 18: Khẳng định nào sau đây là sai?
A. B.

C. D.

Câu 19: Trong mặt phẳng toạ độ , cho hai điểm . Toạ độ trung điểm của
đoạn thẳng là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 20: Số nghiệm của phương trình là
A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 21: Cho . Tính .
A. . B. . C. 16. D. 9.
Câu 22: Trong hệ trục tọa độ , cho hai điểm . Tính độ dài véctơ .
A. . B. . C. . D. .
Câu 23: Cho cân tại , góc . Số đo góc giữa hai véctơ và là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 24: Hàm số có đồ thị là hình nào trong các hình sau?

Trang 2/4 - Mã đề thi 132


A. . B.

C. . D. .

Câu 25: Hệ phương trình có nghiệm là

A. (-2;1;1). B. (2;1;1). C. (2;1;-1). D. (2;-1;1).


Câu 26: Trong mặt phẳng , cho hai điểm và . Độ dài đoạn thẳng
bằng
A. 25. B. 5. C. . D.
Câu 27: Bảng biến thiên nào dưới đây là của hàm số ?
A. B.

C. D.

Câu 28: Tích vô hướng của hai vectơ và cùng khác là số âm khi và chỉ khi
A. Hai vectơ và cùng chiều. B. Hai vectơ và cùng phương.
C. D.
Câu 29: Phương trình có nghiệm là :
A. B. C. D.
Câu 30: Cặp số nào sau đây không là nghiệm của phương trình ?

A. . B. .

C. . D. .

Trang 3/4 - Mã đề thi 132


Câu 31: Cho hàm số có đồ thị như hình bên. Tìm y
và ?
A. B. O 1 x
C. D.
–2
Câu 32: Tính giá trị biểu thức .

A. . B. . C. . D. .

Câu 33: Cho vectơ . Khẳng định nào sau đây sai?
A. . B. C. D.

Câu 34: Cho hàm số . Tập xác định của hàm số là:

A. B. C. D.
Câu 35: Với giá trị nào của thì phương trình vô nghiệm?
A. . B. . C. . D. .
II. Tự luận (3 điểm)
Câu 1: (1 điểm) Xác định parabol (P): , biết (P) đi qua điểm
và có đỉnh .
Câu 2: (1 điểm) Giải phương trình ?
Câu 3: (0,5 điểm) Trong mặt phẳng , cho tam giác biết , , . Tìm
tọa độ điểm D để ABCD là hình thang cân.
Câu 4: (0,5 điểm) ) Cho tam giác ABC. Gọi M là điểm thỏa mãn và G là trọng
tâm . Chứng minh ?

----------- HẾT ----------

Trang 4/4 - Mã đề thi 132

You might also like