You are on page 1of 1

150

15
16 40
14
Tỷ lệ 4:1

13

Ø3H7/js6

8
12 7
11
24

300
6 5 4
3
10
9 2
17
1
18
20
145

Tỷ lệ 4:1
Tỷ lệ 3:1
A-A

Ø4H7/js6

900 30
29

Ø20H7/f7

28
19
A

Tỷ lệ 4:1

20
A

Ø4H7/js6
Tỷ lệ 4:1

460
70

30 Piston 1 Thép
Ø8H7/js6 29 Vòng seal của piston 1 Thép
0
Ø5
28 Đệm giảm chấn 1
27 Ống dẫn hướng 1
26 Phốt piston 8 PU
25 Cần piston 1 Thép
24 Giá treo hộp động cơ 1 Thép
23 Đai ốc định vị khối V 1 Thép
22 Vòng đệm 1 Thép

22 23 21
20
Vít cấy M4x8
Khối V gắn đầu XLC
12
1
Gỗ
Gỗ
19 Xylanh C 20X100S 1 Thép

21 18
17
Mối hàn
Mặt gá phôi
1
1 Gỗ
16 Giá treo XLB 1 Thép
15 Vít M3x12 12 Thép
14 Rãnh trượt dẫn hướng 2 Nhôm
13 Xylanh B 20X50S 1 Thép
12 Hộp động cơ 1 Sắt
11 Đế mang hộp động cơ 1 Gỗ
10 Đầu kẹp mũi khoan 1 Thép
9 Mũi khoan 1 Thép
8 Hộp đựng phôi 1 Gỗ
7 Phôi tròn R25 1 Gỗ
6 Khối V trên XLA 1 Gỗ

27 5
4
Cần xylanh
Đai ốc xylanh
1
6
Thép
Thép
3 Xylanh A 20X100S 1 Thép
2 Đế đỡ Xylanh 6 Sắt
1 Bàn máy khoan 1 Gỗ
STT Ký hiệu Tên gọi S.lg Kh.lg Vật liệu Ghi chú

26 HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN THIẾT BỊ CƠ KHÍ (PBL3)


HỆ THỐNG MÁY KHOAN TỰ ĐỘNG
N.vụ Họ và tên C.ký Ngày Tỷ lệ: 1:1 Kh.lg:
Hg.dẫn H.V.Thạnh Tờ số: Số tờ: 01
Duyệt BẢN VẼ
Trường: ĐHBK Đà Nẵng
20.03B LẮP HỆ THỐNG Khoa: Cơ khí
25 Nhóm N.X.H.Hữu
Tr.Dụng Kha
Ngành: CKHK
Nhóm HP: N.20.03B

You might also like