Professional Documents
Culture Documents
15
16 40
14
Tỷ lệ 4:1
13
Ø3H7/js6
8
12 7
11
24
300
6 5 4
3
10
9 2
17
1
18
20
145
Tỷ lệ 4:1
Tỷ lệ 3:1
A-A
Ø4H7/js6
900 30
29
Ø20H7/f7
28
19
A
Tỷ lệ 4:1
20
A
Ø4H7/js6
Tỷ lệ 4:1
460
70
30 Piston 1 Thép
Ø8H7/js6 29 Vòng seal của piston 1 Thép
0
Ø5
28 Đệm giảm chấn 1
27 Ống dẫn hướng 1
26 Phốt piston 8 PU
25 Cần piston 1 Thép
24 Giá treo hộp động cơ 1 Thép
23 Đai ốc định vị khối V 1 Thép
22 Vòng đệm 1 Thép
22 23 21
20
Vít cấy M4x8
Khối V gắn đầu XLC
12
1
Gỗ
Gỗ
19 Xylanh C 20X100S 1 Thép
21 18
17
Mối hàn
Mặt gá phôi
1
1 Gỗ
16 Giá treo XLB 1 Thép
15 Vít M3x12 12 Thép
14 Rãnh trượt dẫn hướng 2 Nhôm
13 Xylanh B 20X50S 1 Thép
12 Hộp động cơ 1 Sắt
11 Đế mang hộp động cơ 1 Gỗ
10 Đầu kẹp mũi khoan 1 Thép
9 Mũi khoan 1 Thép
8 Hộp đựng phôi 1 Gỗ
7 Phôi tròn R25 1 Gỗ
6 Khối V trên XLA 1 Gỗ
27 5
4
Cần xylanh
Đai ốc xylanh
1
6
Thép
Thép
3 Xylanh A 20X100S 1 Thép
2 Đế đỡ Xylanh 6 Sắt
1 Bàn máy khoan 1 Gỗ
STT Ký hiệu Tên gọi S.lg Kh.lg Vật liệu Ghi chú