You are on page 1of 16

Vocabulary review

Vocabulary: Translate:
1. bạn bè 1. Xin chào, Tôi là Amanda. Tôi không phải là
2. đói em gái của Jenny. Chúng tôi là bạn bè.
3. khát
4. luôn luôn
5. thị trấn, thành phố
6. nóng
7. lạnh
8. lớn
9. nhỏ
Vocabulary review
Vocabulary: Translate:
1. friend : bạn bè 1. Xin chào, Tôi là Amanda. Tôi không phải là
2. hungry (adj) : đói em gái của Jenny. Chúng tôi là bạn bè.
3. thirsty (adj) : khát
4. always (adv) : luôn luôn
5. town (n) : thị trấn, thành phố
6. hot (adj) : nóng
7. cold (adj) : lạnh
8. big (adj) : lớn
9. small (adj) : nhỏ
Today’s Lesson
Vocabulary:
1. Greece (n) : nước Hi lạp 9. too : cũng
2. Italy (n) : nước Italia - Are Carlo and Joe eleven, too?
3. Sunny (adj) : có nắng - Carlo và Joe cũng 11 tuổi phải không?
4. warm (adj) : ấm áp 10. Late (adj) : trễ
5. favourite (adj) : ưa thích
6. on : bên trên
- on the bus : trên xe buýt
7. (be) from : đến từ
- Joe is from Greece : Joe đến từ Hi Lạp
8. in : bên trong
- in the park : trong công viên
Câu hỏi YES/NO

trả lời
Yes, ….
No, …..
ex:
Is he a teacher?
- Yes, he is
- No, he isn’t
Grammar:
Luyện tập:
Bài tập 2
Bài tập 3
Bài tập 4
Bài tập 5
Bài tập 6
Bài tập 7
End Of
This Lesson
1

You might also like