You are on page 1of 13

Bài 22 (N5)

TỪ VỰNG – NGỮ PHÁP


I. Vocabulary / 語彙
I. Vocabulary / 語彙
I. Vocabulary / 語彙
I. Vocabulary / 語彙
II. Grammar / 文法

1 . ~は 文+ N (人・物・ばしょ)です   : Mệnh đề bổ nghĩa cho danh từ


2.1. 文 + N (人)は~     : Câu có mệnh đề bổ nghĩa làm chủ
ngữ
2.2. Long sentence  は  N です /   V ます : Câu có mệnh đề bổ nghĩa làm chủ
ngữ
2.3. Long sentence  は  A です : Câu có mệnh đề bổ nghĩa làm chủ
ngữ
3.1. 文+ N (人・物・ところ)を~  : Mệnh đề bổ nghĩa làm vị ngữ
3.2. (私は)文+ N (人・物・ところ)が(を)~ : Mệnh đề bổ nghĩa làm vị ngữ
4. 文(V辞書形)+(時間・やくそく・ようじ)があります : Có ( thời gian/ cuộc hẹn/ việc bận ) làm gì
đó.
1.~は 文+ N (人・物・ばしょ)です :
Mệnh đề bổ nghĩa cho danh từ

N の+ N

A い+ N

A な+ N

V 普通形+
N
2.1 文 + N (人・物・ばしょ)は~ :
Câu có mệnh đề bổ nghĩa làm chủ ngữ
• 文 +人 は~
2.2. Long sentence  は  N です /   V ます :
Câu có mệnh đề bổ nghĩa làm chủ ngữ
2.3 . Long sentence  は  A です :
Câu có mệnh đề bổ nghĩa làm chủ ngữ
3.1. 文+ N (人・物・ところ)を~  :
Mệnh đề bổ nghĩa làm vị ngữ
3. 2. (私は)文+ N (人・物・ところ)が(を)
~ :
  Mệnh đề bổ nghĩa làm vị ngữ
4. 文(V辞書形)+(時間・やくそく・ようじ)が ありま

Có( thời gian/ cuộc hẹn/ việc bận ) làm gì đó.

You might also like