You are on page 1of 54

第7课

一直走 7-1
张氏清水
01
复习
张氏清水
学校 公司
Xuéxiào gōngsī
张氏清水
饭店 医院 大使馆
Fàndiàn Yīyuàn Dàshǐguǎn
张氏清水
飞机场 公园 办公室
Fēijī chǎng Bàngōngshì
Gōngyuán
张氏清水
商店 水果店
Shāngdiàn Shuǐguǒ diàn
张氏清水
张氏清水
上学 放学
Shàngxué Fàngxué
张氏清水
02
生词
火车 飞机
Huǒchē Fēijī
张氏清水
地铁 火车
Dìtiě Huǒchē
张氏清水
飞机 公共汽车
Fēijī Gōnggòng
qìchē 张氏清水
出租车 地铁
Chūzūchē Dìtiě
张氏清水
火车 公共汽车
Huǒchē Gōnggòng
qìchē
张氏清水
出租车
自行车 Chūzūchē
Zìxíng chē
张氏清水
摩托车 渡船
Mótuōchē Dùchuán
张氏清水
出租车
自行车 Chūzūchē
Zìxíng chē
张氏清水
张氏清水
张氏清水
开车 走路
Kāichē Zǒulù
张氏清水
坐公共汽车
坐 zuò

张氏清水
坐飞机 坐出租车
zuò fēijī zuò
chūzūchē 张氏清水
坐渡船 坐地铁
Zuò dùchuán Zuò dìtiě
张氏清水
坐火
Zuò huǒchē 张氏清水
骑自行车 骑摩托车
Qí Qí 张氏清水
Nói 1 câu dựa vào hình ảnh

他们坐公共汽车去上学
Tāmen zuò gōnggòng qìchē qù shàngxué
张氏清水
Nói 1 câu dựa vào hình ảnh

他们坐火车去上
张氏清水
Nói 1 câu dựa vào hình ảnh

他们走路放学。
Tāmen zǒulù fàngxué. 张氏清水
Nói 1 câu dựa vào hình ảnh

每天 měitiān
Wǒ bàba

我爸爸每天开车去公司。
Wǒ bàba měitiān kāichē qù gōngsī 张氏清水
Wǒ dìdi 每天 měitiān

张氏清水
每天 měitiān

张氏清水
张氏清水
张氏清水
她坐出租车去医院吗?
Tā zuò chūzū chē qù yīyuàn ma?
是,她坐出租车去医院。
Shì, tā zuò chūzū chē qù yīyuàn.
张氏清水
张氏清水
他坐车上班吗?
他开车去上班。
你呢?你每天怎么去上班?

张氏清水
Hỏi và trả lời

张氏清水
Hỏi và trả lời

张氏清水
Hỏi và trả lời

张氏清水
Hỏi và trả lời

张氏清水
张氏清水
张氏清水
堵车
Dǔchē

张氏清水
你们为什么不坐出租车
去上班?
Nǐmen wèishénme bù
zuò chūzūchē qù
shàngbān ?
我怕堵车
Wǒ pà dǔchē
张氏清水
03
对话
- Hỏi nghề nghiệp của
bạn, và người trong GĐ
- Đi học, đi làm lúc mấy
giờ
- Bạn và người trong gia
đình
đi làm, đi học
bằng phương tiện
gì mỗi ngày
- Tại sao không chọn
phương tiện.....

张氏清水
04
拼音
拼音 – Phiên âm
声 韵
母: 母:
b p m f i u ü a o e
d t n l ai ei ao ou an
g k h en ang eng ong er
j q x ia ie iao iou (-iu)
z c s ian in iang ing iong
zh ch sh r ua uo uei (-ui) uai
uan uen (-un) uang ueng
üan üe ün 张氏清水
张氏清水
张氏清水
05
汉字
1 、你叫什么名 a. nǐ jiào shénme
字? míngzi??
b. nín guìxìng ??
2 、您贵姓?
3 、你是哪国人? c. nǐ shì nǎ guórén ??

4 、你的电话号码 d. nǐ de diànhuà hàomǎ


是多少? shì duōshao ??
5 、你是越南人 e. nǐ shì Yuènán rén ma ??
马? 张氏清水
1 、你叫什么名 a. nǐ de diànhuà hàomǎ shì
字?
2 、您贵姓? duōshao ??

3 、你是哪国人? b. nǐ jiào shénme míngzi??


c. nǐ shì Yuènán rén
4 、你的电话号码 ma ??
是多少? d. nín guìxìng ??
5 、你是越南人 e. nǐ shì nǎ guórén ??
马? 张氏清水
再见

You might also like