You are on page 1of 20

第二课 汉语不太难

生词
1. 忙 6. 太 11. 男
2. 吗 7.爸爸 12.哥哥
3. 很 8.妈妈 13.弟弟
4. 汉语 9. 他 14.妹妹
5. 难 10. 她

左边 右边
爸爸
妈妈
哥哥 下面
妹妹 上面

弟弟


Wǒ de jiā rén
大家好,我是小猫咪。这是我的家人。我家

有六口人。右边是妈妈和妹妹,下面笑笑

着是我。左边是爸爸和哥哥,他们正在向你挥

手。下面可爱的孩子是我弟弟。
爸爸
吧 把
哥哥
Bộ phụ 父
我去
弟弟
爷爷 我去吧
爸爸

哥哥
Bộ phụ 父

弟弟
爷爷
妈妈

妹妹 Bộ nữ 女
那是谁?
这是谁?

他 女

汉语 Bộ ngôn

Bộ ba chấm
nước

Bộ hựu
汉语 …… 语 我学……语。

越南语 韩语 英语 意大利语
Bộ tâm đứng

Tôi bận

我忙
Ba của tôi bận

我爸爸忙

Bộ hựu

汉语难
汉语不难

英语难
Phó từ
Là từ đi kèm, bổ sung ý nghĩa cho
danh từ, động từ, tính từ.
Ví dụ: rất vui, quá khó, đã từng…

Có nhiều loại phó từ

Phó từ chỉ mức độ


Phó từ chỉ
mức độ
 Là những từ làm tăng mức độ sắc
thái của tính từ, động từ
Ví dụ: rất đẹp, quá khó

很,太 很忙

太难
Đại từ nghi vấn


Là đại từ dùng để hỏi
Em khỏe không?
Bạn đói chưa?

汉语难吗?
你忙吗?
 汉语不难。
 我忙。
汉语不太难。
我不忙。

You might also like