Professional Documents
Culture Documents
Kanji Bài 4, Bài 5 (T NG H P)
Kanji Bài 4, Bài 5 (T NG H P)
① 東京 ( とうきょう)
② 東 (ひがし)
③ 名人 (めいじん) - ⑩ 男の人 (おとこのひと) - ⑪ 女の人 (お
んなのひと)
* 人 (NHÂN) khi ghép với chữ hán tạo thành 1 từ ghép (không có の ở giữa )
thì đọc là じん( jin) còn khi ghép với chữ hán mà có の ở giữa thì đọc là ひと
(hito)
④ 名前 (なまえ) - 前 (まえ)
⑤ 前日 (ぜんじつ) - 午前(ごぜん)
⑧ 国語 (こくご)
⑨ 国 (くに)ー お(くに)
⑫ 先生 (せんせい)ー 先日 (せんじつ)ー先週(せんしゅう)