Professional Documents
Culture Documents
第三课》
HSK Standard Course 1 Lesson3
iou
i ia ie iao (iu)
ian in iang ing iong
uei(ui Uen
u ua uo uai )
uan (un)
uang ueng
ü üe üan ün
er
复习 -- 汉字
Review Chinese characters
xiǎo bù
热身
warm-up
zhōngguó rén
xué shéng
中 国 学 生
人
meǐ guó
美 国 lǎo shī
老 师
热身
warm-up
meǐ guó
美 国
热身
warm-up
meǐ guó
美 国
热身
warm-up
meǐ guó
美 国
热身
warm-up
叫 我 是be
to call me
什 名
师 字
teacher
么 name
练一练
Practise
jiào lǎo shī wǒ
叫 老 我
师
么 字
生词
New Words
mā zhōng měi guó
guó
吗 中 美
国 国
do you
China America
xué lǐ
shēng
yuè rén
学 李 人
生 月
people
练一练
Practise
rén lǐ xué
shēng
人 李 学
yuè
月 生
měi zhōng mā
guó guó
美 中 吗
国
我 /wǒ/ :
tôi, tớ, tao, ta,
mình
什么 shén me
啥 shá gì; cái gì
什么 + tân ngữ
字 zì TỰ CHỮ ta
Muốn cho nhị mộc thành lâm Trồng cây
chi tử ( 子 ) tiếng tăm lâu ngày
什 名
你 叫 么 字
李
我 叫
月
I am Li Yue.
学生: xuésheng: học sinh
学 xué học
你学吗? Nǐ xué ma?
我不学 Wǒ bù xué
( 不 + v/n)
生 shēng sinh
生日: Shēngrì
sinh nhật
生活:
Shēnghuó:
sinh hoạt
学生 学费 学习
xué xuéfèi xuéxí
sheng
学 xué
学校 大学 学问
xuéxiào dàxué xuéwèn
老师 lǎoshī: giáo viên
老 lǎo Thổ ( 土 ) kia gặp chiếc gậy ( 丿 ) dài Lại
thêm bạn chủy ( 匕 ) ra ngay cụ già
cổn 丨
国 guó: quốc
Mẹo Hán tự:
Quốc gia như một viên ngọc ( 玉 ) được
vi 囗 bao quanh( 口 )
Chinese student 中 学
国 生
American student
美 学
国 生
生词
New Words
Chinese 中 人
国
American
美 人
国
Ngữ pháp 语法
1 ,“什么” dùng để biểu thị nghi vấn
Ví dụ: 你叫什么名字?
这是什么 ?
语言点 1 :疑问代词“什
么” Point 1 : The Interrogative Pronoun“ 什么”
Language
S + V + 什么 S + V + 什么 + n.
zhè shì shén me shū ?
zhè shì shén me ?
这 是 什么? 这 是 什么 书?
zhè shì shū
zhè shì hàn yǔ shū
这 是书。 这是汉语书。
ese
BO O K Chi n
Book
练一练 tā jiào shén me míng zi ?
Practise 他叫什么名字?
Ngữ pháp 语法
2 , (+) “ 是” là: để phán đoán và khẳng
định
Ví dụ 这是书。
( - )“不是” không phải là
Ví dụ 不是我
(?)“是不是”
这本书是不是你的?
这本书是你的吗?
语言点 2 :“是”字句
Language Point 2 : The“ 是” Sentence
S+ 是 + n S+ 不是 + n
wǒ shì lǎo shī wǒ bú shì xué
我 是 老师。 我 不是 学
shēng
我 是 中国 我 不是 美国人。
rén rén
人。
Ngữ pháp 语法
3 , “吗?” không: biểu thị câu nghi vấn,
thường đứng ở cuối câu
Vd 你是中国人吗?
你有书吗?
你好吗?
语言点 3 :用“吗”的疑问句
Language Point 3 : Interrogative Sentences with“ 吗”
…… 吗 ?
tā shì lǎo shī mā lǐ yuè shì xué shēng mā
他是老师吗? 李月是学生吗?
bú shì , tā shì xué shēng bú shì , lǐ yuè shì lǎo shī
不是,他是学生。 不是,李月是老
师。
课文 1 :在学校 nǐ jiào shén me
Text 1 In the school míng zi
你叫什么名
字?
wǒ jiào lǐ
yuè
我叫李
月!
课文 2 :在教室 wǒ bú shì lǎo shī, wǒ shì
Text 2 In the classroom
xué shenɡ
我 不 是 老 师,我 是 学
生。
I’m not a teacher but a student.
xiū xi jī jí jī qì xiǎo
休 积 机 小
qū
息 极 器 区
rest positive machine residential
quarters
兴 继
jiāo
星 香
期 蕉 趣 续
语音 1—— 发音辨析:声母 j 、 q 、 x 和 z 、 c 、 s
Pronunciation 1——Differentiation : pronunciation of the initials j,q,x and z,c,s
练一练
Practise
洗 打 三 自
澡 扫 次 己
take a shower clean three times own
天 上 场 字
语音 1—— 发音辨析:韵母 i u ü
Pronunciation 1——Differentiation : pronunciation of the finals i, u, ü
练一练
Practise
sì cì suā cuā
n n
zǐ cǐ xīn qīn
1 bù chī bù hē
不 + 一声 / 二声 / 三声 bù
bù xíng bù néng
• “ 不”在第一、二、三声音节前不变
调。 bù hǎo bù
• When “ 不” is followed by a syallable
in the first, second or third tone, its
xiǎng
tone doesn’t change.
语音 3——“ 不”的变调
Pronunciation 3——Tone Sandhi of “ 不 (bù)”
2 bú huì
不 + 四声 bú
bú shì
• “ 不”在四声音节前变成第二声。
bú kàn
• When “ 不” is followed by a syallable
in the fourth tone, its tone change into
the second tone.
练一练
Practise
拼音规则 (2):“ 单韵母 ü 和 ü 开头的韵母,跟 j 、 q 、 x 相拼的
Rules of Pinyin(2): ü or finals led by ü with j, q, x
1 ju
ü + j q xu
qu
• ü 和 ü 开头的韵母跟声母 j 、 q 、 x 相
拼的时候, ü 上两点要省略 xu
• When ü or a final beginning with j, q,
x, the sots no the top ü should be
removed.
拼音规则 (2):“ 单韵母 ü 和 ü 开头的韵母,跟 j 、 q 、 x 相拼的
Rules of Pinyin(2): ü or finals led by ü with j, q, x
2
ü + ln ü lü
nü
• ü 和声母 l, n 相拼的时候,仍然要写成
lü 、 nü 。
中国人
老师
中国人
老师
美国
人
X
X
E
B
C
E
G
F
H
汉字的笔画
Strokes of Chinese Characters
汉字
Chinese characters
月 yuè 心 xīn
中 人 rén
《 HSK 标准教程 1-- 第
三课》
HSK Standard Course 1 Lesson3
再见
再见
Bye