Professional Documents
Culture Documents
Từ Vựng Tiếng Nhật Trong Ngành Xây Dựng
Từ Vựng Tiếng Nhật Trong Ngành Xây Dựng
27 nut b lng
28 handsaw ca tay
29 chisel ci c
30 blade gm
31 pipe ng
32 pipe wrench ng c l
33 ladder thang
34 wire dy kem
35 hook ci mc
36 Phillips screwdriver Vt ba ke
37 tin st thic
38 bulldozer Xe i t
39 plywood g dn
40 paint sn
Danh sch tu vung tieng nhat trong nganh xay dung hc c nhng t nay l bn to
c nn tng vng chc tip cn ngnh xy dng ca nc nht ri, chc bn thnh
cng nh !