Professional Documents
Culture Documents
TKB k21011
TKB k21011
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
1 22097 22097 ME4040 Thiết kế tính toán động cơ đốt trong (ME4040) LT+BT 27 40 Đăng ký
2 22521 22521 ME4170 Đại cương ĐCĐT LT+BT 7 48 Đăng ký 6,1215-1445,,D8-106:48,,23-39;
3 22099 22099 ME4210 HT nhiên liệu và TĐĐC tốc độ ĐCĐT LT+BT 27 40 Đăng ký 3,0645-1005,,C3-309:,,23-39;
4 22098 22098 ME4220 ĐLH và dao động ĐCĐT LT+BT 27 40 Đăng ký 4,0735-1100,,C3-309:,,23-39;
5 22101 22101 ME4230 Tăng áp động cơ LT+BT 26 40 Đăng ký 2,0645-0915,,C3-309:,,23-39;
6 22102 22102 ME4290 Thí nghiệm ĐCĐT LT+BT 26 40 Đăng ký 2,0920-1150,,C3-309:,,23-39;
7 24277 24277 ME4290 Thí nghiệm ĐCĐT N01 TN 6 6 Đăng ký 2,1330-1730,,C15-PTN:,,34,35,36,37;
8 24278 24278 ME4290 Thí nghiệm ĐCĐT N02 TN 5 6 Đăng ký 3,1330-1730,,C15-PTN:,,34,35,36,37;
9 24279 24279 ME4290 Thí nghiệm ĐCĐT N03 TN 6 6 Đăng ký 4,1330-1730,,C15-PTN:,,34,35,36,37;
10 24280 24280 ME4290 Thí nghiệm ĐCĐT N04 TN 6 6 Đăng ký 5,1330-1730,,C15-PTN:,,34,35,36,37;
11 24281 24281 ME4290 Thí nghiệm ĐCĐT N05 TN 2 6 Đăng ký 6,1330-1730,,C15-PTN:,,34,35,36,37;
12 22077 22077 ME4600 Trang bị động lực tầu thuỷ LT+BT 34 60 Đăng ký 5,0735-1100,,D9-202:84,,23-39;
13 21825 21825 ME4910 Động cơ đốt trong LT+BT 54 110 Đăng ký 4,1450-1720,,TC-507:112,,23-39;
14 22354 22354 ME4910 Động cơ đốt trong 1 BT+LT 4 90 Đăng ký 4,0645-0915,,TC-402:144,,23-39;
15 22355 22355 ME4910 Động cơ đốt trong 2 BT+LT 3 90 Đăng ký 4,0920-1150,,TC-402:144,,23-39;
16 22356 22356 ME4910 Động cơ đốt trong 3 BT+LT 5 90 Đăng ký 6,0645-0915,,TC-402:144,,23-39;
17 22357 22357 ME4910 Động cơ đốt trong 4 BT+LT 2 90 Đăng ký 6,0920-1150,,TC-402:144,,23-39;
18 22088 22088 ME3184 ĐA máy thể tích LT+BT 25 40 Đăng ký 2,1015-1150,,D9-203:84,,23-39;
26 22087 22087 ME4750 Bơm, quạt, cánh dẫn LT+BT 26 40 Đăng ký 2,0645-0820,,D9-203:84,,23-39;4,0920-1150,,D9-203:84,,23-39;
42 22094 22094 ME4090 Trang bị điện và HTĐK điện tử ô tô LT+BT 63 64 Đăng ký 3,0920-1150,,D9-203:84,,23-39;6,1015-1150,,D9-204:84,,23-39;
43 24226 24226 ME4090 Trang bị điện và HTĐK điện tử ô tô N01 TN 11 12 Đăng ký 3,1300-1430,,C3-304:,,28-37;
44 24227 24227 ME4090 Trang bị điện và HTĐK điện tử ô tô N02 TN 12 12 Đăng ký 3,1435-1605,,C3-304:,,28-37;
45 24228 24228 ME4090 Trang bị điện và HTĐK điện tử ô tô N03 TN 8 12 Đăng ký 3,1610-1740,,C3-304:,,28-37;
46 24229 24229 ME4090 Trang bị điện và HTĐK điện tử ô tô N04 TN 12 12 Đăng ký 4,1300-1430,,C3-304:,,28-37;
47 24230 24230 ME4090 Trang bị điện và HTĐK điện tử ô tô N05 TN 6 12 Đăng ký 4,1435-1605,,C3-304:,,28-37;
48 24231 24231 ME4090 Trang bị điện và HTĐK điện tử ô tô N06 TN 12 12 Đăng ký 4,1610-1740,,C3-304:,,28-37;
49 22095 22095 ME4150 Xe chuyên dụng LT+BT 62 73 Đăng ký 4,0920-1150,,D9-204:84,,23-39;
7,0800-1640,,CD-KTKT-VinhPhuc:,,36;CN,0800-1640,,CD-KTKT-
50 24234 24234 ME4150 Xe chuyên dụng N01 TN 25 25 Đăng ký VinhPhuc:,,36;
7,0800-1640,,CD-KTKT-VinhPhuc:,,36;CN,0800-1640,,CD-KTKT-
51 24235 24235 ME4150 Xe chuyên dụng N02 TN 25 25 Đăng ký VinhPhuc:,,36;
7,0800-1640,,CD-KTKT-VinhPhuc:,,36;CN,0800-1640,,CD-KTKT-
52 24236 24236 ME4150 Xe chuyên dụng N03 TN 10 25 Đăng ký VinhPhuc:,,36;
53 22499 22499 ME3080 Kỹ thuật thủy khí (BTL) 1 LT+BT 113 120 Đăng ký 4,1215-1445,,D9-106:144,,23-39;
54 22500 22500 ME3080 Kỹ thuật thủy khí (BTL) 2 LT+BT 49 120 Đăng ký 4,1450-1720,,D9-205:144,,23-39;
55 22501 22501 ME3080 Kỹ thuật thủy khí (BTL) 3 LT+BT 19 120 Đăng ký 6,1450-1720,,D9-206:144,,23-39;
56 22502 22502 ME3080 Kỹ thuật thủy khí (BTL) 4 LT+BT 61 120 Đăng ký 6,1215-1445,,D5-104:144,,23-39;
57 22503 22503 ME3080 Kỹ thuật thủy khí (BTL) 5 LT+BT 65 120 Đăng ký 3,1215-1445,,D9-105:144,,23-39;
58 22504 22504 ME3080 Kỹ thuật thủy khí (BTL) 6 LT+BT 50 90 Đăng ký 3,1450-1720,,D3-507:120,,23-39;
59 22505 22505 ME3080 Kỹ thuật thủy khí (BTL) 7 LT+BT 41 90 Đăng ký 5,1215-1445,,D5-506:120,,23-39;
60 24021 24021 ME3080 Kỹ thuật thủy khí (BTL) N01 TN 10 10 Đăng ký 2,0815-1135,,C6-203:45,,31;2,0815-1135,,C6-108:45,,31;
61 24022 24022 ME3080 Kỹ thuật thủy khí (BTL) N02 TN 10 10 Đăng ký 2,0815-1135,,C6-203:45,,31;2,0815-1135,,C6-108:45,,31;
62 24023 24023 ME3080 Kỹ thuật thủy khí (BTL) N03 TN 10 10 Đăng ký 2,0815-1135,,C6-108:45,,31;2,0815-1135,,C6-203:45,,31;
63 24024 24024 ME3080 Kỹ thuật thủy khí (BTL) N04 TN 10 10 Đăng ký 2,0815-1135,,C6-108:45,,31;2,0815-1135,,C6-203:45,,31;
64 24025 24025 ME3080 Kỹ thuật thủy khí (BTL) N05 TN 10 10 Đăng ký 3,0815-1135,,C6-203:45,,31;3,0815-1135,,C6-108:45,,31;
65 24026 24026 ME3080 Kỹ thuật thủy khí (BTL) N06 TN 10 10 Đăng ký 3,0815-1135,,C6-203:45,,31;3,0815-1135,,C6-108:45,,31;
66 24027 24027 ME3080 Kỹ thuật thủy khí (BTL) N07 TN 10 10 Đăng ký 3,0815-1135,,C6-203:45,,31;3,0815-1135,,C6-108:45,,31;
67 24028 24028 ME3080 Kỹ thuật thủy khí (BTL) N08 TN 10 10 Đăng ký 3,0815-1135,,C6-203:45,,31;3,0815-1135,,C6-108:45,,31;
68 24029 24029 ME3080 Kỹ thuật thủy khí (BTL) N09 TN 10 10 Đăng ký 4,0815-1135,,C6-108:45,,31;4,0815-1135,,C6-203:45,,31;
69 24030 24030 ME3080 Kỹ thuật thủy khí (BTL) N10 TN 10 10 Đăng ký 4,0815-1135,,C6-203:45,,31;4,0815-1135,,C6-108:45,,31;
70 24031 24031 ME3080 Kỹ thuật thủy khí (BTL) N11 TN 10 10 Đăng ký 4,0815-1135,,C6-203:45,,31;4,0815-1135,,C6-108:45,,31;
71 24032 24032 ME3080 Kỹ thuật thủy khí (BTL) N12 TN 10 10 Đăng ký 4,0815-1135,,C6-108:45,,31;4,0815-1135,,C6-203:45,,31;
72 24033 24033 ME3080 Kỹ thuật thủy khí (BTL) N13 TN 10 10 Đăng ký 5,0815-1135,,C6-108:45,,31;5,0815-1135,,C6-203:45,,31;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
73 24034 24034 ME3080 Kỹ thuật thủy khí (BTL) N14 TN 10 10 Đăng ký 5,0815-1135,,C6-203:45,,31;5,0815-1135,,C6-108:45,,31;
74 24035 24035 ME3080 Kỹ thuật thủy khí (BTL) N15 TN 10 10 Đăng ký 5,0815-1135,,C6-203:45,,31;5,0815-1135,,C6-108:45,,31;
75 24036 24036 ME3080 Kỹ thuật thủy khí (BTL) N16 TN 10 10 Đăng ký 5,0815-1135,,C6-203:45,,31;5,0815-1135,,C6-108:45,,31;
76 24037 24037 ME3080 Kỹ thuật thủy khí (BTL) N17 TN 10 10 Đăng ký 6,0815-1135,,C6-203:45,,31;6,0815-1135,,C6-108:45,,31;
77 24038 24038 ME3080 Kỹ thuật thủy khí (BTL) N18 TN 10 10 Đăng ký 6,0815-1135,,C6-108:45,,31;6,0815-1135,,C6-203:45,,31;
78 24039 24039 ME3080 Kỹ thuật thủy khí (BTL) N19 TN 10 10 Đăng ký 6,0815-1135,,C6-203:45,,31;6,0815-1135,,C6-108:45,,31;
79 24040 24040 ME3080 Kỹ thuật thủy khí (BTL) N20 TN 10 10 Đăng ký 6,0815-1135,,C6-203:45,,31;6,0815-1135,,C6-108:45,,31;
80 24041 24041 ME3080 Kỹ thuật thủy khí (BTL) N21 TN 10 10 Đăng ký 2,0815-1135,,C6-203:45,,32;2,0815-1135,,C6-108:45,,32;
81 24042 24042 ME3080 Kỹ thuật thủy khí (BTL) N22 TN 10 10 Đăng ký 2,0815-1135,,C6-203:45,,32;2,0815-1135,,C6-108:45,,32;
82 24043 24043 ME3080 Kỹ thuật thủy khí (BTL) N23 TN 10 10 Đăng ký 2,0815-1135,,C6-203:45,,32;2,0815-1135,,C6-108:45,,32;
83 24044 24044 ME3080 Kỹ thuật thủy khí (BTL) N24 TN 9 10 Đăng ký 2,0815-1135,,C6-203:45,,32;2,0815-1135,,C6-108:45,,32;
84 24045 24045 ME3080 Kỹ thuật thủy khí (BTL) N25 TN 10 10 Đăng ký 3,0815-1135,,C6-203:45,,32;3,0815-1135,,C6-108:45,,32;
85 24046 24046 ME3080 Kỹ thuật thủy khí (BTL) N26 TN 10 10 Đăng ký 3,0815-1135,,C6-108:45,,32;3,0815-1135,,C6-203:45,,32;
86 24047 24047 ME3080 Kỹ thuật thủy khí (BTL) N27 TN 10 10 Đăng ký 3,0815-1135,,C6-203:45,,32;3,0815-1135,,C6-108:45,,32;
87 24048 24048 ME3080 Kỹ thuật thủy khí (BTL) N28 TN 10 10 Đăng ký 3,0815-1135,,C6-203:45,,32;3,0815-1135,,C6-108:45,,32;
88 24049 24049 ME3080 Kỹ thuật thủy khí (BTL) N29 TN 10 10 Đăng ký 4,0815-1135,,C6-203:45,,32;4,0815-1135,,C6-108:45,,32;
89 24050 24050 ME3080 Kỹ thuật thủy khí (BTL) N30 TN 10 10 Đăng ký 4,0815-1135,,C6-203:45,,32;4,0815-1135,,C6-108:45,,32;
90 24051 24051 ME3080 Kỹ thuật thủy khí (BTL) N31 TN 9 10 Đăng ký 4,0815-1135,,C6-203:45,,32;4,0815-1135,,C6-108:45,,32;
91 24052 24052 ME3080 Kỹ thuật thủy khí (BTL) N32 TN 10 10 Đăng ký 4,0815-1135,,C6-203:45,,32;4,0815-1135,,C6-108:45,,32;
92 24053 24053 ME3080 Kỹ thuật thủy khí (BTL) N33 TN 0 10 Đăng ký 5,0815-1135,,C6-203:45,,32;5,0815-1135,,C6-108:45,,32;
93 24054 24054 ME3080 Kỹ thuật thủy khí (BTL) N34 TN 0 10 Đăng ký 5,0815-1135,,C6-203:45,,32;5,0815-1135,,C6-108:45,,32;
94 24055 24055 ME3080 Kỹ thuật thủy khí (BTL) N35 TN 10 10 Đăng ký 5,0815-1135,,C6-108:45,,32;5,0815-1135,,C6-203:45,,32;
95 24056 24056 ME3080 Kỹ thuật thủy khí (BTL) N36 TN 4 10 Đăng ký 5,0815-1135,,C6-203:45,,32;5,0815-1135,,C6-108:45,,32;
96 24057 24057 ME3080 Kỹ thuật thủy khí (BTL) N37 TN 4 10 Đăng ký 6,0815-1135,,C6-203:45,,32;6,0815-1135,,C6-108:45,,32;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
97 24058 24058 ME3080 Kỹ thuật thủy khí (BTL) N38 TN 10 10 Đăng ký 6,0815-1135,,C6-203:45,,32;6,0815-1135,,C6-108:45,,32;
98 24059 24059 ME3080 Kỹ thuật thủy khí (BTL) N39 TN 10 10 Đăng ký 6,0815-1135,,C6-203:45,,32;6,0815-1135,,C6-108:45,,32;
99 24060 24060 ME3080 Kỹ thuật thủy khí (BTL) N40 TN 1 10 Đăng ký 6,0815-1135,,C6-203:45,,32;6,0815-1135,,C6-108:45,,32;
100 24061 24061 ME3080 Kỹ thuật thủy khí (BTL) N41 TN 10 10 Đăng ký 2,0815-1135,,C6-203:45,,33;2,0815-1135,,C6-108:45,,33;
101 24062 24062 ME3080 Kỹ thuật thủy khí (BTL) N42 TN 2 10 Đăng ký 2,0815-1135,,C6-203:45,,33;2,0815-1135,,C6-108:45,,33;
102 24063 24063 ME3080 Kỹ thuật thủy khí (BTL) N43 TN 0 10 Đăng ký 2,0815-1135,,C6-203:45,,33;2,0815-1135,,C6-108:45,,33;
103 24064 24064 ME3080 Kỹ thuật thủy khí (BTL) N44 TN 0 10 Đăng ký 2,0815-1135,,C6-108:45,,33;2,0815-1135,,C6-203:45,,33;
104 24065 24065 ME3080 Kỹ thuật thủy khí (BTL) N45 TN 10 10 Đăng ký 3,0815-1135,,C6-203:45,,33;3,0815-1135,,C6-108:45,,33;
105 24066 24066 ME3080 Kỹ thuật thủy khí (BTL) N46 TN 6 10 Đăng ký 3,0815-1135,,C6-203:45,,33;3,0815-1135,,C6-108:45,,33;
106 22506 22506 ME3087 Kỹ thuật thủy khí A (BTL) LT+BT 32 80 Đăng ký 5,1305-1630,,D8-206:80,,23-39;
107 24067 24067 ME3087 Kỹ thuật thủy khí A (BTL) N01 TN 10 10 Đăng ký 2,0815-1135,,C6-203:45,,34;2,0815-1135,,C6-108:45,,34;
108 24068 24068 ME3087 Kỹ thuật thủy khí A (BTL) N02 TN 10 10 Đăng ký 2,0815-1135,,C6-109:45,,34;2,0815-1135,,C6-203:45,,34;
109 24069 24069 ME3087 Kỹ thuật thủy khí A (BTL) N03 TN 10 10 Đăng ký 2,0815-1135,,C6-203:45,,34;2,0815-1135,,C6-110:45,,34;
110 24070 24070 ME3087 Kỹ thuật thủy khí A (BTL) N04 TN 2 10 Đăng ký 2,0815-1135,,C6-203:45,,34;2,0815-1135,,C6-111:45,,34;
111 22076 22076 ME4620 Thiết kế tầu thuỷ LT+BT 33 60 Đăng ký 4,0645-0915,,D9-103:84,,23-39;6,0645-0820,,D9-202:84,,23-39;
112 22075 22075 ME4640 Chân vịt tàu thuỷ LT+BT 35 60 Đăng ký 6,0830-1005,,D9-202:84,,23-39;
113 21400 21400 TE2811 Vật liệu hàng không LT+BT 14 40 Đăng ký 3,0735-1100,,D5-202:84,,23-39;
114 24659 24659 CH4240 Thực tập nhận thức K53-Liên hệ VPBM CN vô cơ tuần 23 TT 4 40 Đăng ký
115 21949 21949 CH4248 Động học và thiết bị phản ứng LT+BT 16 40 Đăng ký 2,0645-0915,,D8-105:48,,23-39;
116 21953 21953 CH4249 Công nghệ xạ hiếm LT+BT 13 40 Đăng ký 4,0645-0915,,D8-205:48,,23-39;
117 21950 21950 CH4250 Kỹ thuật tách và làm sạch LT+BT 16 40 Đăng ký 2,0920-1150,,D8-105:48,,23-39;
118 21951 21951 CH4252 Vật liệu vô cơ LT+BT 12 40 Đăng ký 3,0735-1100,,D8-207:80,,23-39;
119 24660 24660 CH4254 Thực tập kỹ thuật K52-Liên hệ VPBM CN vô cơ tuần 23 TT 9 29 Đăng ký
120 21954 21954 CH4257 Chế biến khoáng sản LT+BT 9 40 Đăng ký 6,0645-0915,,D8-204:48,,23-39;
121 21956 21956 CH4122 Công nghệ mạ ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 9 40 Điều chỉnh ĐK 4,0735-1100,,D8-105:48,,23-39;
122 21957 21957 CH4126 Thiết bị và phương pháp thiết kế trong điện hoá LT+BT 9 40 Điều chỉnh ĐK 3,1015-1150,,D8-205:48,,23-39;6,0645-0915,,D8-205:48,,23-39;
123 21958 21958 CH4130 Điện phân thoát kim loại ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 8 40 Điều chỉnh ĐK 2,0735-1100,,D8-106:48,,23-39;
124 24661 24661 CH4142 Thực tập nhận thức K53-Tuần 44-48 cả ngày liên hệ VPBM Điện hóa TT 0 40 Đăng ký
125 24662 24662 CH4144 Thực tập kỹ thuật K52-Tuần 44-48 cả ngày liên hệ VPBM Điện hóa TT 0 40 Đăng ký
126 21952 21952 CH4256 Ăn mòn và bảo vệ kim loại LT+BT 16 40 Đăng ký 4,0920-1150,,D8-205:48,,23-39;
127 22443 22443 CH4422 Hóa học Xenluloza ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 5 48 Đăng ký 4,1450-1720,,D8-105:48,,23-39;
128 21932 21932 CH4428 Công nghệ chuẩn bị bột giấy ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 4 50 Đăng ký 3,0920-1150,,D8-203:48,,23-39;
129 21933 21933 CH4430 Công nghệ sản xuất giấy ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 4 50 Đăng ký 6,0920-1150,,D8-205:48,,23-39;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
130 21934 21934 CH4432 Thiết bị sản xuất giấy và bột giấy LT+BT 2 50 Đăng ký 5,0735-1100,,D8-204:48,,23-39;
131 24663 24663 CH4440 Thực tập nhận thức K53-Liên hệ VPBM CN Giấy tuần 23 TT 0 40 Đăng ký
132 24664 24664 CH4442 Thực tập Kỹ thuật K52-Liên hệ VPBM CN Giấy tuần 23 TT 0 40 Đăng ký
133 22442 22442 CH4420 Hóa học gỗ ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 5 48 Đăng ký 4,1215-1445,,D8-105:48,,23-39;
134 24665 24665 CH4504 Thực tập nhận thức TT
K53-Liên hệ VPBM hóa dược tuần 23 8 28 Đăng ký
135 21927 21927 CH4486 Hoá bảo vệ thực vật LT+BT 27 40 Đăng ký 5,0645-0915,,D8-203:48,,23-39;
136 21928 21928 CH4488 KT TH các chất có hoạt tính sinh học LT+BT 26 40 Đăng ký 5,0920-1150,,D8-203:48,,23-39;
137 21929 21929 CH4490 Cơ sở kỹ thuật bào chế LT+BT 25 50 Đăng ký 6,0920-1150,,D8-204:48,,23-39;
138 21930 21930 CH4492 Hoá dược & KT tổng hợp 1 LT+BT 28 40 Đăng ký 4,0735-1100,,D8-203:48,,23-39;
139 21931 21931 CH4493 Hoá sinh thực vật LT+BT 23 40 Đăng ký 2,0830-1005,,D8-203:48,,23-39;
140 24666 24666 CH4506 Thực tập kỹ thuật TT
K52-Liên hệ VPBM hóa dược tuần 23 0 35 Đăng ký
3,1545-1720,,D5-203:144,,23-39;5,1545-1720,,D5-203:144,,23-
141 22421 22421 CH3210 Hóa hữu cơ 2 (KTHH) 1 LT+BT 85 85 Đăng ký 39;
3,1400-1535,,D5-204:144,,23-39;5,1400-1535,,D5-204:144,,23-
142 22422 22422 CH3210 Hóa hữu cơ 2 (KTHH) 2 LT+BT 43 85 Đăng ký 39;
4,1400-1535,,D5-204:144,,23-39;6,1545-1720,,D5-204:144,,23-
143 22423 22423 CH3210 Hóa hữu cơ 2 (KTHH) 3 LT+BT 60 85 Đăng ký 39;
144 22950 22950 CH3210 Hóa hữu cơ 2 (KTHH) N01 TN 29 30 Đăng ký 2,0730-0030,,C1-419:20,,28,30,32;
145 22951 22951 CH3210 Hóa hữu cơ 2 (KTHH) N02 TN 30 30 Đăng ký 3,0730-0030,,C1-419:20,,28,30,32;
146 22952 22952 CH3210 Hóa hữu cơ 2 (KTHH) N03 TN 30 30 Đăng ký 4,0730-0030,,C1-419:20,,28,30,32;
147 22953 22953 CH3210 Hóa hữu cơ 2 (KTHH) N04 TN 30 30 Đăng ký 5,0730-0030,,C1-419:20,,28,30,32;
148 22954 22954 CH3210 Hóa hữu cơ 2 (KTHH) N05 TN 2 30 Đăng ký 6,0730-0030,,C1-419:20,,28,30,32;
149 22955 22955 CH3210 Hóa hữu cơ 2 (KTHH) N06 TN 10 30 Đăng ký 2,0730-0030,,C1-419:20,,29,31,33;
150 22956 22956 CH3210 Hóa hữu cơ 2 (KTHH) N07 TN 10 30 Đăng ký 3,0730-0030,,C1-419:20,,29,31,33;
151 22957 22957 CH3210 Hóa hữu cơ 2 (KTHH) N08 TN 27 30 Đăng ký 4,0730-0030,,C1-419:20,,29,31,33;
152 22958 22958 CH3210 Hóa hữu cơ 2 (KTHH) N09 TN 18 30 Đăng ký 5,0730-0030,,C1-419:20,,29,31,33;
153 22959 22959 CH3210 Hóa hữu cơ 2 (KTHH) N10 TN 7 30 Đăng ký 6,0730-0030,,C1-419:20,,29,31,33;
154 22425 22425 CH3221 Hóa hữu cơ (máy hoá) LT+BT 25 60 Đăng ký 2,1400-1720,,D5-101:84,,23-39;
155 22960 22960 CH3221 Hóa hữu cơ (máy hoá) N11 TN 13 25 Đăng ký 2,0730-0030,,C1-419:20,,34,35,36;
156 22961 22961 CH3221 Hóa hữu cơ (máy hoá) N12 TN 12 25 Đăng ký 3,0730-0030,,C1-419:20,,34,35,36;
157 21319 21319 CH3225 Hóa hữu cơ (CN nhuộm) LT+BT 64 80 Đăng ký 6,0645-0915,,D5-205:120,,23-39;
158 22962 22962 CH3225 Hóa hữu cơ (CN nhuộm) N13 TN 29 30 Đăng ký 2,1300-1730,,C1-419:20,,34,35,36;
159 22963 22963 CH3225 Hóa hữu cơ (CN nhuộm) N14 TN 6 30 Đăng ký 3,1300-1730,,C1-419:20,,34,35,36;
160 22964 22964 CH3225 Hóa hữu cơ (CN nhuộm) N15 TN 29 30 Đăng ký 4,1300-1730,,C1-419:20,,34,35,36;
161 21922 21922 CH4481 Phân tích cấu trúc bằng phổ LT+BT 25 40 Đăng ký 2,0645-0820,,D8-203:48,,23-39;
162 22631 22631 CH3000 Hóa lý 1 (Cấu tạo chất) ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 97 170 Đăng ký 6,0645-0915,,D8-201:170,,23-39;
163 22725 22725 CH3000 Hóa lý 1 (Cấu tạo chất) ET3070 BT+LT 34 150 Đăng ký 6,1450-1720,,D8-201:170,,23-39;
164 22632 22632 CH3010 Hóa lý 2 (Nhiệt động hóa học) ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 170 Đăng ký 6,0920-1150,,D8-201:170,,23-39;
165 22435 22435 CH3011 Hóa lý 2 (máy hoá) ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 29 80 Đăng ký 5,1215-1445,,D5-101:84,,23-39;
166 22325 22325 CH3020 Hóa lý 3 (Động hóa học và hấp phụ) ĐK TN sau tại bộ môn BT+LT 14 60 Đăng ký 6,0645-0915,,TC-208:64,,23-39;
167 21310 21310 CH3050 Hoá lý 1 1 LT+BT 89 90 Đăng ký 3,0920-1150,,D5-103:144,,23-39;
168 21311 21311 CH3050 Hoá lý 1 2 LT+BT 89 90 Đăng ký 3,0645-0915,,D5-104:144,,23-39;
169 21312 21312 CH3050 Hoá lý 1 3 LT+BT 90 90 Đăng ký 4,0920-1150,,D5-104:144,,23-39;
170 21313 21313 CH3050 Hoá lý 1 4 LT+BT 63 90 Đăng ký 4,0645-0915,,D5-105:120,,23-39;
171 24667 24667 CH4320 Thực tập nhận thức TT
K53-Tuần 44-47 cả ngày liên hệ VPBM Hóa lý 2 40 Đăng ký
172 22436 22436 CH3004 Hóa lý (vật liệu) ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 39 120 Đăng ký 3,1215-1445,,D5-104:144,,23-39;
173 21314 21314 CH3070 Hóa lý ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 51 60 Đăng ký 6,0920-1150,,D5-305:40,,23-39;
174 21945 21945 CH4302 Nhiệt động thống kê, không CB LT+BT 7 50 Đăng ký 2,0645-0915,,D8-205:48,,23-39;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
175 21946 21946 CH4304 Hóa lý các hiện tượng bề mặt ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 7 50 Đăng ký 2,0920-1150,,D8-205:48,,23-39;
176 21947 21947 CH4306 Các phương pháp vật lý & hóa lý n/c cấu tạo chất LT+BT 8 40 Đăng ký 4,0735-1100,,D8-204:48,,23-39;
177 24668 24668 CH4322 Thực tập kỹ thuật TT
K52-Tuần 44-47 cả ngày liên hệ VPBM Hóa lý 0 20 Đăng ký
178 22433 22433 CH3301 Hóa phân tích 1 (máy hoá) LT+BT 25 80 Đăng ký 3,1215-1445,,D5-101:84,,23-39;
179 21306 21306 CH3330 Hoá phân tích 1 LT+BT 90 90 Đăng ký 5,0645-0915,,D5-103:144,,23-39;
180 21307 21307 CH3330 Hoá phân tích 2 LT+BT 90 90 Đăng ký 5,0920-1150,,D5-104:144,,23-39;
181 21308 21308 CH3330 Hoá phân tích 3 LT+BT 83 90 Đăng ký 6,0645-0915,,D5-103:144,,23-39;
182 21309 21309 CH3330 Hoá phân tích 4 LT+BT 67 90 Đăng ký 6,0920-1150,,D5-104:144,,23-39;
183 21926 21926 CH4005 Phân tích hóa lý LT+BT 9 45 Đăng ký 6,0645-0915,,D9-106:144,,23-39;
184 22434 22434 CH3305 Hóa phân tích (CN Vật liệu) LT+BT 51 120 Đăng ký 5,1215-1445,,D9-105:144,,23-39;
185 21305 21305 CH3306 Hoá phân tích LT+BT 112 120 Đăng ký 2,0920-1150,,D5-203:144,,23-39;
186 22965 22965 CH3306 Hoá phân tích N01 TN 6 6 Đăng ký 4,0700-0915,,C1-410:11,,27-31;
187 22966 22966 CH3306 Hoá phân tích N02 TN 6 6 Đăng ký 4,0700-0915,,C1-410:11,,27-31;
188 22967 22967 CH3306 Hoá phân tích N03 TN 6 6 Đăng ký 4,0700-0915,,C1-410:11,,27-31;
189 22968 22968 CH3306 Hoá phân tích N04 TN 6 6 Đăng ký 4,0700-0915,,C1-410:11,,27-31;
190 22969 22969 CH3306 Hoá phân tích N05 TN 6 6 Đăng ký 4,0915-1130,,C1-410:11,,27-31;
191 22970 22970 CH3306 Hoá phân tích N06 TN 6 6 Đăng ký 4,0915-1130,,C1-410:11,,27-31;
192 22971 22971 CH3306 Hoá phân tích N07 TN 6 6 Đăng ký 4,0915-1130,,C1-410:11,,27-31;
193 22972 22972 CH3306 Hoá phân tích N08 TN 6 6 Đăng ký 4,0915-1130,,C1-410:11,,27-31;
194 22973 22973 CH3306 Hoá phân tích N09 TN 6 6 Đăng ký 4,0700-0915,,C1-410:11,,32-36;
195 22974 22974 CH3306 Hoá phân tích N10 TN 6 6 Đăng ký 4,0700-0915,,C1-410:11,,32-36;
196 22975 22975 CH3306 Hoá phân tích N11 TN 6 6 Đăng ký 4,0700-0915,,C1-410:11,,32-36;
197 22976 22976 CH3306 Hoá phân tích N12 TN 6 6 Đăng ký 4,0700-0915,,C1-410:11,,32-36;
198 22977 22977 CH3306 Hoá phân tích N13 TN 6 6 Đăng ký 4,0915-1130,,C1-410:11,,32-36;
199 22978 22978 CH3306 Hoá phân tích N14 TN 6 6 Đăng ký 4,0915-1130,,C1-410:11,,32-36;
200 22979 22979 CH3306 Hoá phân tích N15 TN 1 6 Đăng ký 4,0915-1130,,C1-410:11,,32-36;
201 22980 22980 CH3306 Hoá phân tích N16 TN 6 6 Đăng ký 4,0915-1130,,C1-410:11,,32-36;
202 22981 22981 CH3306 Hoá phân tích N17 TN 0 6 Đăng ký 6,0700-0915,,C1-410:11,,32-36;
203 22982 22982 CH3306 Hoá phân tích N18 TN 0 6 Đăng ký 6,0700-0915,,C1-410:11,,32-36;
204 22983 22983 CH3306 Hoá phân tích N19 TN 0 6 Đăng ký 6,0700-0915,,C1-410:11,,32-36;
205 22984 22984 CH3306 Hoá phân tích N20 TN 1 6 Đăng ký 6,0700-0915,,C1-410:11,,32-36;
206 22985 22985 CH3306 Hoá phân tích N21 TN 6 6 Đăng ký 6,0915-1130,,C1-410:11,,32-36;
207 22986 22986 CH3306 Hoá phân tích N22 TN 6 6 Đăng ký 6,0915-1130,,C1-410:11,,32-36;
208 22987 22987 CH3306 Hoá phân tích N23 TN 2 6 Đăng ký 6,0915-1130,,C1-410:11,,32-36;
209 22988 22988 CH3306 Hoá phân tích N24 TN 2 6 Đăng ký 6,0915-1130,,C1-410:11,,32-36;
210 22989 22989 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) N01 TN 6 6 Đăng ký 2,0700-1130,,C1-410:11,,23-39;
211 22990 22990 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) N02 TN 6 6 Đăng ký 2,0700-1130,,C1-410:11,,23-39;
212 22991 22991 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) N03 TN 6 6 Đăng ký 2,0700-1130,,C1-410:11,,23-39;
213 22992 22992 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) N04 TN 5 6 Đăng ký 2,0700-1130,,C1-410:11,,23-39;
214 22993 22993 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) N05 TN 5 6 Đăng ký 2,0700-1130,,C1-418B:11,,23-39;
215 22994 22994 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) N06 TN 5 6 Đăng ký 2,0700-1130,,C1-418B:11,,23-39;
216 22995 22995 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) N07 TN 3 6 Đăng ký 2,0700-1130,,C1-418B:11,,23-39;
217 22996 22996 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) N08 TN 5 6 Đăng ký 2,0700-1130,,C1-418B:11,,23-39;
218 22997 22997 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) N09 TN 6 6 Đăng ký 2,1300-1730,,C1-410:11,,23-39;
219 22998 22998 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) N10 TN 6 6 Đăng ký 2,1300-1730,,C1-410:11,,23-39;
220 22999 22999 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) N11 TN 6 6 Đăng ký 2,1300-1730,,C1-410:11,,23-39;
221 23000 23000 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) N12 TN 6 6 Đăng ký 2,1300-1730,,C1-410:11,,23-39;
222 23001 23001 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) N13 TN 6 6 Đăng ký 2,1300-1730,,C1-418B:11,,23-39;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
223 23002 23002 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) N14 TN 6 6 Đăng ký 2,1300-1730,,C1-418B:11,,23-39;
224 23003 23003 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) N15 TN 6 6 Đăng ký 2,1300-1730,,C1-418B:11,,23-39;
225 23004 23004 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) N16 TN 6 6 Đăng ký 2,1300-1730,,C1-418B:11,,23-39;
226 23005 23005 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) N17 TN 4 6 Đăng ký 3,0700-1130,,C1-410:11,,23-39;
227 23006 23006 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) N18 TN 6 6 Đăng ký 3,0700-1130,,C1-410:11,,23-39;
228 23007 23007 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) N19 TN 5 6 Đăng ký 3,0700-1130,,C1-410:11,,23-39;
229 23008 23008 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) N20 TN 4 6 Đăng ký 3,0700-1130,,C1-410:11,,23-39;
230 23009 23009 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) N21 TN 0 6 Đăng ký 3,0700-1130,,C1-418B:11,,23-39;
231 23010 23010 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) N22 TN 3 6 Đăng ký 3,0700-1130,,C1-418B:11,,23-39;
232 23011 23011 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) N23 TN 0 6 Đăng ký 3,0700-1130,,C1-418B:11,,23-39;
233 23012 23012 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) N24 TN 1 6 Đăng ký 3,0700-1130,,C1-418B:11,,23-39;
234 23013 23013 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) N25 TN 5 6 Đăng ký 3,1300-1730,,C1-410:11,,23-39;
235 23014 23014 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) N26 TN 4 6 Đăng ký 3,1300-1730,,C1-410:11,,23-39;
236 23015 23015 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) N27 TN 2 6 Đăng ký 3,1300-1730,,C1-410:11,,23-39;
237 23016 23016 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) N28 TN 1 6 Đăng ký 3,1300-1730,,C1-410:11,,23-39;
238 23017 23017 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) N29 TN 2 6 Đăng ký 3,1300-1730,,C1-418B:11,,23-39;
239 23018 23018 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) N30 TN 3 6 Đăng ký 3,1300-1730,,C1-418B:11,,23-39;
240 23019 23019 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) N31 TN 0 6 Đăng ký 3,1300-1730,,C1-418B:11,,23-39;
241 23020 23020 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) N32 TN 5 6 Đăng ký 3,1300-1730,,C1-418B:11,,23-39;
242 23021 23021 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) N33 TN 6 6 Đăng ký 4,1300-1730,,C1-410:11,,23-39;
243 23022 23022 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) N34 TN 6 6 Đăng ký 4,1300-1730,,C1-410:11,,23-39;
244 23023 23023 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) N35 TN 6 6 Đăng ký 4,1300-1730,,C1-410:11,,23-39;
245 23024 23024 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) N36 TN 6 6 Đăng ký 4,1300-1730,,C1-410:11,,23-39;
246 23025 23025 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) N37 TN 6 6 Đăng ký 4,1300-1730,,C1-418B:11,,23-39;
247 23026 23026 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) N38 TN 6 6 Đăng ký 4,1300-1730,,C1-418B:11,,23-39;
248 23027 23027 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) N39 TN 6 6 Đăng ký 4,1300-1730,,C1-418B:11,,23-39;
249 23028 23028 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) N40 TN 5 6 Đăng ký 4,1300-1730,,C1-418B:11,,23-39;
250 23029 23029 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) N41 TN 6 6 Đăng ký 5,1300-1730,,C1-410:11,,23-39;
251 23030 23030 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) N42 TN 6 6 Đăng ký 5,1300-1730,,C1-410:11,,23-39;
252 23031 23031 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) N43 TN 3 6 Đăng ký 5,1300-1730,,C1-410:11,,23-39;
253 23032 23032 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) N44 TN 0 6 Đăng ký 5,1300-1730,,C1-410:11,,23-39;
254 23033 23033 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) N45 TN 1 6 Đăng ký 5,1300-1730,,C1-418B:11,,23-39;
255 23034 23034 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) N46 TN 0 6 Đăng ký 5,1300-1730,,C1-418B:11,,23-39;
256 23035 23035 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) N47 TN 0 6 Đăng ký 5,1300-1730,,C1-418B:11,,23-39;
257 23036 23036 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) N48 TN 0 6 Đăng ký 5,1300-1730,,C1-418B:11,,23-39;
258 23037 23037 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) N49 TN 5 6 Đăng ký 6,1300-1730,,C1-410:11,,23-39;
259 23038 23038 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) N50 TN 1 6 Đăng ký 6,1300-1730,,C1-410:11,,23-39;
260 23039 23039 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) N51 TN 0 6 Đăng ký 6,1300-1730,,C1-410:11,,23-39;
261 23040 23040 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) N52 TN 0 6 Đăng ký 6,1300-1730,,C1-410:11,,23-39;
262 23041 23041 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) N53 TN 0 6 Đăng ký 6,1300-1730,,C1-418B:11,,23-39;
263 23042 23042 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) N54 TN 0 6 Đăng ký 6,1300-1730,,C1-418B:11,,23-39;
264 23043 23043 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) N55 TN 4 6 Đăng ký 6,1300-1730,,C1-418B:11,,23-39;
265 23044 23044 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) N56 TN 6 6 Đăng ký 6,1300-1730,,C1-418B:11,,23-39;
266 23045 23045 CH3313 Hóa phân tích 2 (CN Môi trường) N01 TN 5 6 Đăng ký 5,0700-0915,,C1-410:11,,23-39;
267 23046 23046 CH3313 Hóa phân tích 2 (CN Môi trường) N02 TN 4 6 Đăng ký 5,0700-0915,,C1-410:11,,23-39;
268 23047 23047 CH3313 Hóa phân tích 2 (CN Môi trường) N03 TN 0 6 Đăng ký 5,0700-0915,,C1-410:11,,23-39;
269 23048 23048 CH3313 Hóa phân tích 2 (CN Môi trường) N04 TN 1 6 Đăng ký 5,0700-0915,,C1-410:11,,23-39;
270 23049 23049 CH3313 Hóa phân tích 2 (CN Môi trường) N05 TN 6 6 Đăng ký 5,0915-1130,,C1-410:11,,23-39;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
271 23050 23050 CH3313 Hóa phân tích 2 (CN Môi trường) N06 TN 5 6 Đăng ký 5,0915-1130,,C1-410:11,,23-39;
272 23051 23051 CH3313 Hóa phân tích 2 (CN Môi trường) N07 TN 4 6 Đăng ký 5,0915-1130,,C1-410:11,,23-39;
273 23052 23052 CH3313 Hóa phân tích 2 (CN Môi trường) N08 TN 1 6 Đăng ký 5,0915-1130,,C1-410:11,,23-39;
274 21923 21923 CH3320 Phân tích bằng công cụ 01 TN đăng ký tại bộ môn LT+BT 5 90 Đăng ký 5,0920-1150,,D9-106:144,,23-39;
275 21924 21924 CH3320 Phân tích bằng công cụ 02 TN đăng ký tại bộ môn LT+BT 87 90 Đăng ký 6,0645-0915,,D9-105:144,,23-39;
276 21925 21925 CH3320 Phân tích bằng công cụ 03 TN đăng ký tại bộ môn LT+BT 56 90 Đăng ký 6,0920-1150,,D9-105:144,,23-39;
277 21527 21527 CH1010 Hoá học đại cương LT+BT 85 85 Đăng ký 3,1450-1720,,D3-505:84,,23-39;
278 22615 CH1010 Hoá học đại cương LT 150 200 Đăng ký 6,0645-0820,,D6-406:198,,23-39;
279 22616 22615 CH1010 Hoá học đại cương BT 50 50 Đăng ký 4,0645-0730,,D5-504:84,,23-39;
280 22617 22615 CH1010 Hoá học đại cương BT 50 50 Đăng ký 4,0735-0820,,D5-504:84,,23-39;
281 22618 22615 CH1010 Hoá học đại cương BT 50 50 Đăng ký 4,0830-0915,,D5-504:84,,23-39;
282 22619 CH1010 Hoá học đại cương LT 150 200 Đăng ký 6,0830-1005,,D6-406:198,,23-39;
283 22620 22619 CH1010 Hoá học đại cương BT 50 50 Đăng ký 4,0920-1005,,D5-504:84,,23-39;
284 22621 22619 CH1010 Hoá học đại cương BT 50 50 Đăng ký 4,1015-1100,,D5-504:84,,23-39;
285 22622 22619 CH1010 Hoá học đại cương BT 50 50 Đăng ký 4,1105-1150,,D5-504:84,,23-39;
286 22623 CH1010 Hoá học đại cương LT 134 150 Đăng ký 5,0735-0915,,D9-105:144,,23-39;
287 22624 22623 CH1010 Hoá học đại cương BT 50 50 Đăng ký 2,0645-0730,,D3-505:84,,23-39;
288 22625 22623 CH1010 Hoá học đại cương BT 35 50 Đăng ký 2,0735-0820,,D3-505:84,,23-39;
289 22626 22623 CH1010 Hoá học đại cương BT 49 50 Đăng ký 2,0830-0915,,D3-505:84,,23-39;
290 22627 CH1010 Hoá học đại cương LT 141 150 Đăng ký 5,0920-1100,,D9-105:144,,23-39;
291 22628 22627 CH1010 Hoá học đại cương BT 49 50 Đăng ký 2,0920-1005,,D3-505:84,,23-39;
292 22629 22627 CH1010 Hoá học đại cương BT 49 50 Đăng ký 2,1015-1100,,D3-505:84,,23-39;
293 22630 22627 CH1010 Hoá học đại cương BT 43 50 Đăng ký 2,1105-1150,,D3-505:84,,23-39;
294 22709 CH1010 Hoá học đại cương 1 LT 66 Đăng ký 2,1545-1720,,D8-101:170,,23-39;
295 22710 22709 CH1010 Hoá học đại cương 11 BT 50 50 Đăng ký 3,1215-1300,,D8-206:80,,23-39;
296 22711 22709 CH1010 Hoá học đại cương 12 BT 0 50 Đăng ký 5,1305-1350,,D8-206:80,,23-39;
297 22712 22709 CH1010 Hoá học đại cương 13 BT 16 50 Đăng ký 5,1400-1445,,D8-206:80,,23-39;
298 22713 CH1010 Hoá học đại cương 2 LT 43 50 Đăng ký 5,1400-1535,,D8-101:170,,23-39;
299 22714 22713 CH1010 Hoá học đại cương 21 BT 35 50 Đăng ký 3,1450-1535,,D8-206:80,,23-39;
300 22715 22713 CH1010 Hoá học đại cương 22 BT 5 50 Đăng ký 3,1545-1630,,D8-206:80,,23-39;
301 22716 22713 CH1010 Hoá học đại cương 23 BT 3 50 Đăng ký 3,1635-1720,,D8-206:80,,23-39;
302 22717 CH1010 Hoá học đại cương 3 LT 71 Đăng ký 5,1545-1720,,D8-101:170,,23-39;
303 22718 22717 CH1010 Hoá học đại cương 31 BT 50 50 Đăng ký 4,1215-1300,,D8-207:80,,23-39;
304 22719 22717 CH1010 Hoá học đại cương 32 BT 12 50 Đăng ký 4,1305-1350,,D8-207:80,,23-39;
305 22720 22717 CH1010 Hoá học đại cương 33 BT 9 50 Đăng ký 4,1400-1445,,D8-207:80,,23-39;
306 22721 CH1010 Hoá học đại cương 4 LT 5 Đăng ký 5,1400-1535,,D8-101:170,,23-39;
307 22722 22721 CH1010 Hoá học đại cương 41 BT 3 50 Đăng ký 4,1450-1535,,D8-207:80,,23-39;
308 22723 22721 CH1010 Hoá học đại cương 42 BT 2 50 Đăng ký 4,1545-1630,,D8-207:80,,23-39;
309 22724 22721 CH1010 Hoá học đại cương 43 BT 0 50 Đăng ký 4,1635-1720,,D8-207:80,,23-39;
310 22836 22836 CH1010 Hoá học đại cương HOC-01 TN 12 12 Đăng ký 2,1300-1500,,C1-402:,,28,32,33;2,1300-1500,,C1-405:,,29,30,31;
2,1300-1500,,C1-406B:12,,29,30,31;2,1300-1500,,C1-
311 22837 22837 CH1010 Hoá học đại cương HOC-02 TN 12 12 Đăng ký 403:,,28,32,33;
312 22838 22838 CH1010 Hoá học đại cương HOC-03 TN 12 12 Đăng ký 2,1500-1700,,C1-402:,,28,32,33;2,1500-1700,,C1-405:,,29,30,31;
2,1500-1700,,C1-403:,,28,32,33;2,1500-1700,,C1-
313 22839 22839 CH1010 Hoá học đại cương HOC-04 TN 12 12 Đăng ký 406B:12,,29,30,31;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
314 22840 22840 CH1010 Hoá học đại cương HOC-05 TN 12 12 Đăng ký 3,1300-1500,,C1-402:,,28,32,33;3,1300-1500,,C1-405:,,29,30,31;
3,1300-1500,,C1-406B:12,,29,30,31;3,1300-1500,,C1-
315 22841 22841 CH1010 Hoá học đại cương HOC-06 TN 12 12 Đăng ký 403:,,28,32,33;
316 22842 22842 CH1010 Hoá học đại cương HOC-07 TN 12 12 Đăng ký 3,1500-1700,,C1-402:,,28,32,33;3,1500-1700,,C1-405:,,29,30,31;
3,1500-1700,,C1-406B:12,,29,30,31;3,1500-1700,,C1-
317 22843 22843 CH1010 Hoá học đại cương HOC-08 TN 12 12 Đăng ký 403:,,28,32,33;
318 22844 22844 CH1010 Hoá học đại cương HOC-09 TN 12 12 Đăng ký 4,1300-1500,,C1-405:,,29,30,31;4,1300-1500,,C1-402:,,28,32,33;
4,1300-1500,,C1-406B:12,,29,30,31;4,1300-1500,,C1-
319 22845 22845 CH1010 Hoá học đại cương HOC-10 TN 12 12 Đăng ký 403:,,28,32,33;
320 22846 22846 CH1010 Hoá học đại cương HOC-11 TN 12 12 Đăng ký 4,1500-1700,,C1-405:,,29,30,31;4,1500-1700,,C1-402:,,28,32,33;
4,1500-1700,,C1-406B:12,,29,30,31;4,1500-1700,,C1-
321 22847 22847 CH1010 Hoá học đại cương HOC-12 TN 12 12 Đăng ký 403:,,28,32,33;
322 22848 22848 CH1010 Hoá học đại cương HOC-13 TN 12 12 Đăng ký 5,1300-1500,,C1-405:,,29,30,31;5,1300-1500,,C1-402:,,28,32,33;
5,1300-1500,,C1-406B:12,,29,30,31;5,1300-1500,,C1-
323 22849 22849 CH1010 Hoá học đại cương HOC-14 TN 12 12 Đăng ký 403:,,28,32,33;
324 22850 22850 CH1010 Hoá học đại cương HOC-15 TN 12 12 Đăng ký 5,1500-1700,,C1-402:,,28,32,33;5,1500-1700,,C1-405:,,29,30,31;
5,1500-1700,,C1-406B:12,,29,30,31;5,1500-1700,,C1-
325 22851 22851 CH1010 Hoá học đại cương HOC-16 TN 12 12 Đăng ký 403:,,28,32,33;
2,1300-1500,,C1-406:12,,29,30,31;2,1300-1500,,C1-
326 22852 22852 CH1010 Hoá học đại cương HOC-17 TN 12 12 Đăng ký 416:,,28,32,33;
2,1300-1500,,C1-407:12,,29,30,31;2,1300-1500,,C1-
327 22853 22853 CH1010 Hoá học đại cương HOC-18 TN 12 12 Đăng ký 417:,,28,32,33;
2,1500-1700,,C1-406:12,,29,30,31;2,1500-1700,,C1-
328 22854 22854 CH1010 Hoá học đại cương HOC-19 TN 12 12 Đăng ký 416:,,28,32,33;
2,1500-1700,,C1-407:12,,29,30,31;2,1500-1700,,C1-
329 22855 22855 CH1010 Hoá học đại cương HOC-20 TN 12 12 Đăng ký 417:,,28,32,33;
3,1300-1500,,C1-406:12,,29,30,31;3,1300-1500,,C1-
330 22856 22856 CH1010 Hoá học đại cương HOC-21 TN 12 12 Đăng ký 416:,,28,32,33;
3,1300-1500,,C1-407:12,,29,30,31;3,1300-1500,,C1-
331 22857 22857 CH1010 Hoá học đại cương HOC-22 TN 12 12 Đăng ký 417:,,28,32,33;
3,1500-1700,,C1-416:,,28,32,33;3,1500-1700,,C1-
332 22858 22858 CH1010 Hoá học đại cương HOC-23 TN 12 12 Đăng ký 406:12,,29,30,31;
3,1500-1700,,C1-407:12,,29,30,31;3,1500-1700,,C1-
333 22859 22859 CH1010 Hoá học đại cương HOC-24 TN 10 12 Đăng ký 417:,,28,32,33;
4,1300-1500,,C1-406:12,,29,30,31;4,1300-1500,,C1-
334 22860 22860 CH1010 Hoá học đại cương HOC-25 TN 12 12 Đăng ký 416:,,28,32,33;
4,1300-1500,,C1-407:12,,29,30,31;4,1300-1500,,C1-
335 22861 22861 CH1010 Hoá học đại cương HOC-26 TN 12 12 Đăng ký 417:,,28,32,33;
4,1500-1700,,C1-416:,,28,32,33;4,1500-1700,,C1-
336 22862 22862 CH1010 Hoá học đại cương HOC-27 TN 12 12 Đăng ký 406:12,,29,30,31;
4,1500-1700,,C1-407:12,,29,30,31;4,1500-1700,,C1-
337 22863 22863 CH1010 Hoá học đại cương HOC-28. TN 12 12 Đăng ký 417:,,28,32,33;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
5,1300-1500,,C1-406:12,,29,30,31;5,1300-1500,,C1-
338 22864 22864 CH1010 Hoá học đại cương HOC-29 TN 11 12 Đăng ký 416:,,28,32,33;
5,1300-1500,,C1-407:12,,29,30,31;5,1300-1500,,C1-
339 22865 22865 CH1010 Hoá học đại cương HOC-30 TN 11 12 Đăng ký 417:,,28,32,33;
5,1500-1700,,C1-416:,,28,32,33;5,1500-1700,,C1-
340 22866 22866 CH1010 Hoá học đại cương HOC-31 TN 12 12 Đăng ký 406:12,,29,30,31;
5,1500-1700,,C1-407:12,,29,30,31;5,1500-1700,,C1-
341 22867 22867 CH1010 Hoá học đại cương HOC-32 TN 12 12 Đăng ký 417:,,28,32,33;
2,1300-1500,,C1-406:12,,32,33,34;2,1300-1500,,C1-
342 22868 22868 CH1010 Hoá học đại cương HOC-33 TN 12 12 Đăng ký 416:,,31,35,36;
2,1300-1500,,C1-407:12,,32,33,34;2,1300-1500,,C1-
343 22869 22869 CH1010 Hoá học đại cương HOC-34 TN 12 12 Đăng ký 417:,,31,35,36;
2,1500-1700,,C1-416:,,31,35,36;2,1500-1700,,C1-
344 22870 22870 CH1010 Hoá học đại cương HOC-35 TN 12 12 Đăng ký 406:12,,32,33,34;
2,1500-1700,,C1-417:,,31,35,36;2,1500-1700,,C1-
345 22871 22871 CH1010 Hoá học đại cương HOC-36 TN 12 12 Đăng ký 407:12,,32,33,34;
3,1300-1500,,C1-416:,,31,35,36;3,1300-1500,,C1-
346 22872 22872 CH1010 Hoá học đại cương HOC-37 TN 7 12 Đăng ký 406:12,,32,33,34;
3,1300-1500,,C1-417:,,31,35,36;3,1300-1500,,C1-
347 22873 22873 CH1010 Hoá học đại cương HOC-38 TN 0 12 Đăng ký 407:12,,32,33,34;
3,1500-1700,,C1-406:12,,32,33,34;3,1500-1700,,C1-
348 22874 22874 CH1010 Hoá học đại cương HOC-39 TN 2 12 Đăng ký 416:,,31,35,36;
3,1500-1700,,C1-407:12,,32,33,34;3,1500-1700,,C1-
349 22875 22875 CH1010 Hoá học đại cương HOC-40 TN 0 12 Đăng ký 417:,,31,35,36;
4,1300-1500,,C1-416:,,31,35,36;4,1300-1500,,C1-
350 22876 22876 CH1010 Hoá học đại cương HOC-41 TN 12 12 Đăng ký 406:12,,32,33,34;
4,1300-1500,,C1-407:12,,32,33,34;4,1300-1500,,C1-
351 22877 22877 CH1010 Hoá học đại cương HOC-42 TN 12 12 Đăng ký 417:,,31,35,36;
4,1500-1700,,C1-416:,,31,35,36;4,1500-1700,,C1-
352 22878 22878 CH1010 Hoá học đại cương HOC-43 TN 12 12 Đăng ký 406:12,,32,33,34;
4,1500-1700,,C1-407:12,,32,33,34;4,1500-1700,,C1-
353 22879 22879 CH1010 Hoá học đại cương HOC-44 TN 10 12 Đăng ký 417:,,31,35,36;
5,1300-1500,,C1-406:12,,32,33,34;5,1300-1500,,C1-
354 22880 22880 CH1010 Hoá học đại cương HOC-45 TN 2 12 Đăng ký 416:,,31,35,36;
5,1300-1500,,C1-417:,,31,35,36;5,1300-1500,,C1-
355 22881 22881 CH1010 Hoá học đại cương HOC-46 TN 12 12 Đăng ký 407:12,,32,33,34;
5,1500-1700,,C1-406:12,,32,33,34;5,1500-1700,,C1-
356 22882 22882 CH1010 Hoá học đại cương HOC-47 TN 0 12 Đăng ký 416:,,31,35,36;
5,1500-1700,,C1-417:,,31,35,36;5,1500-1700,,C1-
357 22883 22883 CH1010 Hoá học đại cương HOC-48 TN 3 12 Đăng ký 407:12,,32,33,34;
358 22884 22884 CH1010 Hoá học đại cương HOS-01 TN 12 12 Đăng ký 2,0730-0930,,C1-402:,,28,32,33;2,0730-0930,,C1-405:,,29,30,31;
2,0730-0930,,C1-403:,,28,32,33;2,0730-0930,,C1-
359 22885 22885 CH1010 Hoá học đại cương HOS-02 TN 12 12 Đăng ký 406B:12,,29,30,31;
360 22886 22886 CH1010 Hoá học đại cương HOS-03 TN 12 12 Đăng ký 2,0930-1130,,C1-402:,,28,32,33;2,0930-1130,,C1-405:,,29,30,31;
2,0930-1130,,C1-403:,,28,32,33;2,0930-1130,,C1-
361 22887 22887 CH1010 Hoá học đại cương HOS-04 TN 12 12 Đăng ký 406B:12,,29,30,31;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
362 22888 22888 CH1010 Hoá học đại cương HOS-05 TN 12 12 Đăng ký 3,0730-0930,,C1-402:,,28,32,33;3,0730-0930,,C1-405:,,29,30,31;
3,0730-0930,,C1-406B:12,,29,30,31;3,0730-0930,,C1-
363 22889 22889 CH1010 Hoá học đại cương HOS-06 TN 12 12 Đăng ký 403:,,28,32,33;
364 22890 22890 CH1010 Hoá học đại cương HOS-07 TN 12 12 Đăng ký 3,0930-1130,,C1-405:,,29,30,31;3,0930-1130,,C1-402:,,28,32,33;
3,0930-1130,,C1-406B:12,,29,30,31;3,0930-1130,,C1-
365 22891 22891 CH1010 Hoá học đại cương HOS-08 TN 12 12 Đăng ký 403:,,28,32,33;
366 22892 22892 CH1010 Hoá học đại cương HOS-09 TN 12 12 Đăng ký 4,0730-0930,,C1-405:,,29,30,31;4,0730-0930,,C1-402:,,28,32,33;
4,0730-0930,,C1-406B:12,,29,30,31;4,0730-0930,,C1-
367 22893 22893 CH1010 Hoá học đại cương HOS-10 TN 12 12 Đăng ký 403:,,28,32,33;
368 22894 22894 CH1010 Hoá học đại cương HOS-11 TN 11 12 Đăng ký 4,0930-1130,,C1-405:,,29,30,31;4,0930-1130,,C1-402:,,28,32,33;
4,0930-1130,,C1-403:,,28,32,33;4,0930-1130,,C1-
369 22895 22895 CH1010 Hoá học đại cương HOS-12 TN 8 12 Đăng ký 406B:12,,29,30,31;
370 22896 22896 CH1010 Hoá học đại cương HOS-13 TN 2 12 Đăng ký 5,0730-0930,,C1-402:,,28,32,33;5,0730-0930,,C1-405:,,29,30,31;
5,0730-0930,,C1-406B:12,,29,30,31;5,0730-0930,,C1-
371 22897 22897 CH1010 Hoá học đại cương HOS-14 TN 8 12 Đăng ký 403:,,28,32,33;
372 22898 22898 CH1010 Hoá học đại cương HOS-15 TN 12 12 Đăng ký 5,0930-1130,,C1-402:,,28,32,33;5,0930-1130,,C1-405:,,29,30,31;
5,0930-1130,,C1-403:,,28,32,33;5,0930-1130,,C1-
373 22899 22899 CH1010 Hoá học đại cương HOS-16 TN 11 12 Đăng ký 406B:12,,29,30,31;
374 22900 22900 CH1010 Hoá học đại cương HOS-17 TN 6 12 Đăng ký 2,0730-0930,,C1-402:,,31,35,36;2,0730-0930,,C1-405:,,32,33,34;
2,0730-0930,,C1-403:,,31,35,36;2,0730-0930,,C1-
375 22901 22901 CH1010 Hoá học đại cương HOS-18 TN 0 12 Đăng ký 406B:12,,32,33,34;
376 22902 22902 CH1010 Hoá học đại cương HOS-19 TN 12 12 Đăng ký 2,0930-1130,,C1-402:,,31,35,36;2,0930-1130,,C1-405:,,32,33,34;
2,0930-1130,,C1-406B:12,,32,33,34;2,0930-1130,,C1-
377 22903 22903 CH1010 Hoá học đại cương HOS-20 TN 5 12 Đăng ký 403:,,31,35,36;
378 22904 22904 CH1010 Hoá học đại cương HOS-21 TN 11 12 Đăng ký 3,0730-0930,,C1-405:,,32,33,34;3,0730-0930,,C1-402:,,31,35,36;
3,0730-0930,,C1-406B:12,,32,33,34;3,0730-0930,,C1-
379 22905 22905 CH1010 Hoá học đại cương HOS-22 TN 0 12 Đăng ký 403:,,31,35,36;
380 22906 22906 CH1010 Hoá học đại cương HOS-23 TN 0 12 Đăng ký 3,0930-1130,,C1-402:,,31,35,36;3,0930-1130,,C1-405:,,32,33,34;
3,0930-1130,,C1-403:,,31,35,36;3,0930-1130,,C1-
381 22907 22907 CH1010 Hoá học đại cương HOS-24 TN 10 12 Đăng ký 406B:12,,32,33,34;
382 22908 22908 CH1010 Hoá học đại cương HOS-25 TN 1 12 Đăng ký 4,0730-0930,,C1-405:,,32,33,34;4,0730-0930,,C1-402:,,31,35,36;
4,0730-0930,,C1-403:,,31,35,36;4,0730-0930,,C1-
383 22909 22909 CH1010 Hoá học đại cương HOS-26 TN 0 12 Đăng ký 406B:12,,32,33,34;
384 22910 22910 CH1010 Hoá học đại cương HOS-27 TN 0 12 Đăng ký 4,0930-1130,,C1-402:,,31,35,36;4,0930-1130,,C1-405:,,32,33,34;
4,0930-1130,,C1-403:,,31,35,36;4,0930-1130,,C1-
385 22911 22911 CH1010 Hoá học đại cương HOS-28. TN 11 12 Đăng ký 406B:12,,32,33,34;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
386 22912 22912 CH1010 Hoá học đại cương HOS-29 TN 2 12 Đăng ký 5,0730-0930,,C1-402:,,31,35,36;5,0730-0930,,C1-405:,,32,33,34;
5,0730-0930,,C1-403:,,31,35,36;5,0730-0930,,C1-
387 22913 22913 CH1010 Hoá học đại cương HOS-30 TN 1 12 Đăng ký 406B:12,,32,33,34;
388 22914 22914 CH1010 Hoá học đại cương HOS-31 TN 5 12 Đăng ký 5,0930-1130,,C1-405:,,32,33,34;5,0930-1130,,C1-402:,,31,35,36;
5,0930-1130,,C1-403:,,31,35,36;5,0930-1130,,C1-
389 22915 22915 CH1010 Hoá học đại cương HOS-32 TN 2 12 Đăng ký 406B:12,,32,33,34;
2,0730-0930,,C1-406:12,,32,33,34;2,0730-0930,,C1-
390 22916 22916 CH1010 Hoá học đại cương HOS-33 TN 3 12 Đăng ký 416:,,31,35,36;
2,0730-0930,,C1-407:12,,32,33,34;2,0730-0930,,C1-
391 22917 22917 CH1010 Hoá học đại cương HOS-34 TN 0 12 Đăng ký 417:,,31,35,36;
2,0930-1130,,C1-406:12,,32,33,34;2,0930-1130,,C1-
392 22918 22918 CH1010 Hoá học đại cương HOS-35 TN 1 12 Đăng ký 416:,,31,35,36;
2,0930-1130,,C1-407:12,,32,33,34;2,0930-1130,,C1-
393 22919 22919 CH1010 Hoá học đại cương HOS-36 TN 12 12 Đăng ký 417:,,31,35,36;
3,0730-0930,,C1-406:12,,32,33,34;3,0730-0930,,C1-
394 22920 22920 CH1010 Hoá học đại cương HOS-37 TN 1 12 Đăng ký 416:,,31,35,36;
3,0730-0930,,C1-417:,,31,35,36;3,0730-0930,,C1-
395 22921 22921 CH1010 Hoá học đại cương HOS-38 TN 2 12 Đăng ký 407:12,,32,33,34;
3,0930-1130,,C1-406:12,,32,33,34;3,0930-1130,,C1-
396 22922 22922 CH1010 Hoá học đại cương HOS-39 TN 6 12 Đăng ký 416:,,31,35,36;
3,0930-1130,,C1-407:12,,32,33,34;3,0930-1130,,C1-
397 22923 22923 CH1010 Hoá học đại cương HOS-40 TN 0 12 Đăng ký 417:,,31,35,36;
4,0730-0930,,C1-406:12,,32,33,34;4,0730-0930,,C1-
398 22924 22924 CH1010 Hoá học đại cương HOS-41 TN 7 12 Đăng ký 416:,,31,35,36;
4,0730-0930,,C1-417:,,31,35,36;4,0730-0930,,C1-
399 22925 22925 CH1010 Hoá học đại cương HOS-42 TN 0 12 Đăng ký 407:12,,32,33,34;
4,0930-1130,,C1-416:,,31,35,36;4,0930-1130,,C1-
400 22926 22926 CH1010 Hoá học đại cương HOS-43 TN 10 12 Đăng ký 406:12,,32,33,34;
4,0930-1130,,C1-417:,,31,35,36;4,0930-1130,,C1-
401 22927 22927 CH1010 Hoá học đại cương HOS-44 TN 0 12 Đăng ký 407:12,,32,33,34;
5,0730-0930,,C1-406:12,,32,33,34;5,0730-0930,,C1-
402 22928 22928 CH1010 Hoá học đại cương HOS-45 TN 0 12 Đăng ký 416:,,31,35,36;
5,0730-0930,,C1-417:,,31,35,36;5,0730-0930,,C1-
403 22929 22929 CH1010 Hoá học đại cương HOS-46 TN 0 12 Đăng ký 407:12,,32,33,34;
5,0930-1130,,C1-406:12,,32,33,34;5,0930-1130,,C1-
404 22930 22930 CH1010 Hoá học đại cương HOS-47 TN 2 12 Đăng ký 416:,,31,35,36;
5,0930-1130,,C1-417:,,31,35,36;5,0930-1130,,C1-
405 22931 22931 CH1010 Hoá học đại cương HOS-48 TN 5 12 Đăng ký 407:12,,32,33,34;
406 21320 CH1011 Hóa học đại cương LT 105 110 Đăng ký 3,0735-1005,,D5-203:144,,23-39;
407 21321 21320 CH1011 Hóa học đại cương BT 53 55 Đăng ký 3,1015-1150,,D5-203:144,,23-39;
408 21322 21320 CH1011 Hóa học đại cương BT 52 55 Đăng ký 3,1015-1150,,D5-203:144,,23-39;
409 22426 22426 CH3110 Hóa vô cơ 2 (KTHH) 1 LT+BT 119 120 Đăng ký 6,1215-1445,,D5-203:144,,23-39;
410 22427 22427 CH3110 Hóa vô cơ 2 (KTHH) 2 LT+BT 28 120 Đăng ký 6,1450-1720,,D5-203:144,,23-39;
411 22428 22428 CH3110 Hóa vô cơ 2 (KTHH) 3 LT+BT 27 120 Đăng ký 3,1450-1720,,D5-104:144,,23-39;
412 22932 22932 CH3110 Hóa vô cơ 2 (KTHH) HA2-01 TN 12 12 Đăng ký 2,0730-0930,,C1-405:,,37,38,39;
413 22933 22933 CH3110 Hóa vô cơ 2 (KTHH) HA2-02 TN 5 12 Đăng ký 2,0730-0930,,C1-406:12,,37,38,39;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
442 21328 21328 CH3600 Đại cương kỹ thuật in ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 13 40 Đăng ký 2,0920-1100,,D5-202:84,,23-39;6,1015-1150,,D5-402:84,,23-39;
443 21329 21329 CH3610 Lý thuyết màu LT+BT 18 40 Đăng ký 4,0735-1100,,D5-201:84,,23-39;
444 22444 22444 CH3610 Lý thuyết màu LT+BT 48 Đăng ký 5,1305-1630,,D8-106:48,,23-39;
445 21330 21330 CH3620 Lý thuyết phục chế LT+BT 13 40 Đăng ký 6,0645-1005,,D5-402:84,,23-39;
446 21968 21968 CH4661 Các vật liệu in đặc biệt LT+BT 8 40 Đăng ký 2,0645-0915,,D3-5-502A:40,,23-39;
447 21969 21969 CH4665 Chế khuôn in từ dữ liệu số LT+BT 8 40 Đăng ký 5,0920-1150,,D3-5-502A:40,,23-39;
448 21964 21964 CH4668 Kỹ thuật và thiết bị in 2 LT+BT 8 40 Đăng ký 6,0645-0915,,D3-5-502A:40,,23-39;
449 21970 21970 CH4669 KT in lưới và in lõm LT+BT 7 40 Đăng ký 2,0920-1150,,D3-5-502A:40,,23-39;
3,0920-1150,,D3-5-502A:40,,23-39;5,0735-0915,,D3-5-
450 21965 21965 CH4670 Kỹ thuật và thiết bị gia công sau in LT+BT 6 40 Đăng ký 502A:40,,23-39;
451 21971 21971 CH4671 KT in số LT+BT 0 40 Đăng ký 6,0920-1150,,D3-5-502A:40,,23-39;
452 21966 21966 CH4674 Tổ chức và quản lý sản xuất in LT+BT 0 40 Điều chỉnh ĐK 3,0645-0915,,D3-5-502A:40,,23-39;
453 21967 21967 CH4686 Thí nghiệm chuyên ngành 1 LT+BT 4 50 Đăng ký
454 23115 23115 CH4686 Thí nghiệm chuyên ngành 1 N01 TN 1 3 Đăng ký 2,1300-1700,,C5-201A:,,28-37;6,1300-1700,,C5-201A:,,28-37;
455 23116 23116 CH4686 Thí nghiệm chuyên ngành 1 N02 TN 1 3 Đăng ký 2,1300-1700,,C5-201A:,,28-37;6,1300-1700,,C5-201A:,,28-37;
456 23117 23117 CH4686 Thí nghiệm chuyên ngành 1 N03 TN 1 3 Đăng ký 2,1300-1700,,C5-201A:,,28-37;6,1300-1700,,C5-201A:,,28-37;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
457 23118 23118 CH4686 Thí nghiệm chuyên ngành 1 N04 TN 1 3 Đăng ký 2,1300-1700,,C5-201A:,,28-37;6,1300-1700,,C5-201A:,,28-37;
458 24672 24672 CH4690 Thực tập nhận thức K53-liên hệ VPBM CN In tuần 23 TT 2 30 Đăng ký
459 24671 24671 CH4692 Thực tập kỹ thuật K52-liên hệ VPBM CN In tuần 23 TT 0 40 Đăng ký
460 21977 21977 CH4613 CN hữu cơ hoá dầu LT+BT 15 40 Đăng ký 2,0645-0915,,D8-202:80,,23-39;
461 24673 24673 CH4624 Thực tập nhận thức tại nhà máy hoá chất K53-Liên hệ VPBM Máy hóa tuần 23 TT 19 33 Đăng ký
462 22445 22445 CH4600 Bơm quạt máy nén LT+BT 7 80 Đăng ký 6,1450-1720,,D5-201:84,,23-39;
463 21972 21972 CH4604 Máy gia công vật liệu rắn LT+BT 15 40 Đăng ký 6,0920-1150,,D8-202:80,,23-39;
464 21974 21974 CH4606 Máy gia công vật liệu dẻo LT+BT 14 40 Đăng ký 4,0920-1150,,D8-202:80,,23-39;
465 21975 21975 CH4610 QT & TB chuyển khối ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 15 40 Đăng ký 3,0920-1150,,D8-202:80,,23-39;6,0735-0915,,D8-202:80,,23-39;
466 21973 21973 CH4614 Qt TB sấy ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 9 40 Đăng ký 4,0735-0915,,D8-202:80,,23-39;
467 21978 21978 CH4615 CN vô cơ điện hoá & silicat LT+BT 15 40 Đăng ký 2,0920-1150,,D8-202:80,,23-39;
468 21976 21976 CH4618 Đồ án môn học LT+BT 17 40 Đăng ký 3,0735-0915,,D8-202:80,,23-39;
469 24674 24674 CH4626 Thực tập kỹ thuật K52-Liên hệ VPBM Máy hóa tuần 23 TT 10 38 Đăng ký
3,0735-0915,,D5-103:144,,23-39;5,0920-1100,,D5-103:144,,23-
470 21324 21324 CH3400 Quá trình & thiết bị CN hóa học 1 1 LT+BT 139 140 Đăng ký 39;
3,0920-1100,,D5-104:144,,23-39;5,0735-0915,,D5-104:144,,23-
471 21325 21325 CH3400 Quá trình & thiết bị CN hóa học 1 2 LT+BT 116 140 Đăng ký 39;
4,0735-0915,,D5-104:144,,23-39;6,0920-1100,,D5-103:144,,23-
472 21326 21326 CH3400 Quá trình & thiết bị CN hóa học 1 3 LT+BT 140 140 Đăng ký 39;
4,0920-1100,,D5-105:120,,23-39;6,0735-0915,,D5-104:144,,23-
473 21327 21327 CH3400 Quá trình & thiết bị CN hóa học 1 4 LT+BT 76 130 Đăng ký 39;
474 22440 22440 CH3401 Quá trình & thiết bị CN hóa học 1 (CN sinh học & thực phẩm) LT+BT 21 80 Đăng ký 2,1450-1720,,D5-202:84,,23-39;
475 21323 21323 CH3402 Quá trình và thiết bị cơ học LT+BT 15 40 Đăng ký 6,0920-1150,,D5-202:84,,23-39;
476 23100 23100 CH3402 Quá trình và thiết bị cơ học SH01 TN 15 20 Đăng ký 2,1330-1730,,C4-106:25,,30-35;2,1330-1730,,C4-105:25,,30-35;
3,1400-1535,,D5-203:144,,23-39;5,1400-1535,,D5-203:144,,23-
477 22437 22437 CH3420 Quá trình & thiết bị CN hóa học 3 1 LT+BT 120 120 Đăng ký 39;
3,1545-1720,,D5-204:144,,23-39;5,1545-1720,,D5-204:144,,23-
478 22438 22438 CH3420 Quá trình & thiết bị CN hóa học 3 2 LT+BT 50 Đăng ký 39;
4,1545-1720,,D5-204:144,,23-39;6,1400-1535,,D5-204:144,,23-
479 22439 22439 CH3420 Quá trình & thiết bị CN hóa học 3 3 LT+BT 50 Đăng ký 39;
480 23085 23085 CH3420 Quá trình & thiết bị CN hóa học 3 1 TN 8 18 Đăng ký 2,0730-1130,,C4-107:25,,27-30;2,0730-1130,,C4-110:,,27-30;
6,0730-1130,,C4-107:25,,27,31-33;6,0730-1130,,C4-110:,,27,31-
481 23086 23086 CH3420 Quá trình & thiết bị CN hóa học 3 10 TN 5 18 Đăng ký 33;
2,0730-1130,,C4-107:25,,27,34-36;2,0730-1130,,C4-110:,,27,34-
482 23087 23087 CH3420 Quá trình & thiết bị CN hóa học 3 11 TN 12 18 Đăng ký 36;
3,0730-1130,,C4-107:25,,27,34-36;3,0730-1130,,C4-110:,,27,34-
483 23088 23088 CH3420 Quá trình & thiết bị CN hóa học 3 12 TN 17 18 Đăng ký 36;
4,0730-1130,,C4-110:,,27,34-36;4,0730-1130,,C4-107:25,,27,34-
484 23089 23089 CH3420 Quá trình & thiết bị CN hóa học 3 13 TN 18 18 Đăng ký 36;
5,0730-1130,,C4-107:25,,27,34-36;5,0730-1130,,C4-110:,,27,34-
485 23090 23090 CH3420 Quá trình & thiết bị CN hóa học 3 14 TN 18 18 Đăng ký 36;
6,0730-1130,,C4-107:25,,27,34-36;6,0730-1130,,C4-110:,,27,34-
486 23091 23091 CH3420 Quá trình & thiết bị CN hóa học 3 15 TN 10 18 Đăng ký 36;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
487 23092 23092 CH3420 Quá trình & thiết bị CN hóa học 3 2 TN 4 18 Đăng ký 3,0730-1130,,C4-107:25,,27-30;3,0730-1130,,C4-110:,,27-30;
488 23093 23093 CH3420 Quá trình & thiết bị CN hóa học 3 3 TN 5 18 Đăng ký 4,0730-1130,,C4-107:25,,27-30;4,0730-1130,,C4-110:,,27-30;
489 23094 23094 CH3420 Quá trình & thiết bị CN hóa học 3 4 TN 17 18 Đăng ký 5,0730-1130,,C4-107:25,,27-30;5,0730-1130,,C4-110:,,27-30;
490 23095 23095 CH3420 Quá trình & thiết bị CN hóa học 3 5 TN 4 18 Đăng ký 6,0730-1130,,C4-107:25,,27-30;6,0730-1130,,C4-110:,,27-30;
2,0730-1130,,C4-107:25,,27,31-33;2,0730-1130,,C4-110:,,27,31-
491 23096 23096 CH3420 Quá trình & thiết bị CN hóa học 3 6 TN 2 18 Đăng ký 33;
3,0730-1130,,C4-107:25,,27,31-33;3,0730-1130,,C4-110:,,27,31-
492 23097 23097 CH3420 Quá trình & thiết bị CN hóa học 3 7 TN 2 18 Đăng ký 33;
4,0730-1130,,C4-110:,,27,31-33;4,0730-1130,,C4-107:25,,27,31-
493 23098 23098 CH3420 Quá trình & thiết bị CN hóa học 3 8 TN 4 18 Đăng ký 33;
5,0730-1130,,C4-107:25,,27,31-33;5,0730-1130,,C4-110:,,27,31-
494 23099 23099 CH3420 Quá trình & thiết bị CN hóa học 3 9 TN 4 18 Đăng ký 33;
495 22327 22327 CH3450 Ứng dụng tin học trong CNHH BT+LT 19 90 Đăng ký 3,0735-1100,,TC-307:112,,23-39;
496 23101 23101 CH3450 Ứng dụng tin học trong CNHH N01 TN 18 18 Đăng ký 5,0730-1130,,C3-303:10,,28-32;
497 23102 23102 CH3450 Ứng dụng tin học trong CNHH N02 TN 1 18 Đăng ký 6,0730-1130,,C3-303:10,,28-32;
498 22326 22326 CH3451 CN hóa học BT+LT 32 90 Đăng ký 6,0645-1005,,TC-302:144,,23-39;
499 22328 22328 CH3460 Mô hình điều khiển trong CNHH ĐK TN sau tại bộ môn BT+LT 23 90 Đăng ký 4,0645-0915,,TC-307:112,,23-39;
4,0920-1100,,TC-307:112,,23-39;6,0735-0915,,TC-307:112,,23-
500 22329 22329 CH3470 Kỹ thuật hóa học đại cương BT+LT 39 110 Đăng ký 39;
501 21943 21943 CH4366 Mô hình điều khiển ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 9 40 Đăng ký 5,0920-1150,,D8-205:48,,23-39;
502 21942 21942 CH4368 Thủy lực và phân riêng hệ không đồng nhất bằng phương pháp cơ học ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 3 50 Đăng ký 2,0830-1005,,D8-204:48,,23-39;3,0920-1100,,D8-204:48,,23-39;
503 21940 21940 CH4380 Truyền nhiệt và chuyển khối trong hệ phức tạp LT+BT 5 50 Đăng ký 2,0645-0820,,D8-204:48,,23-39;3,0735-0915,,D8-204:48,,23-39;
504 21944 21944 CH4384 Thí nghiệm chuyên ngành ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 11 40 Đăng ký 2,1015-1150,,BoMon:,,23-39;
505 24675 24675 CH4386 Thực tập nhận thức K53-Liên hệ VPBM QTTB tuần 23 TT 6 40 Đăng ký
506 24676 24676 CH4388 Thực tập kỹ thuật K52-Liên hệ VPBM QTTB tuần 23 TT 7 23 Đăng ký
507 21963 21963 CH4181 AutoCAD cho thiết kế XD nhà máy silicat LT+BT 11 40 Đăng ký 3,0920-1150,,D8-206:80,,23-39;
508 24677 24677 CH4182 Thực tập nhận thức K53-tuần 44-48 cả ngày liên hệ VPBM Silicat tuần 42
TT 13 38 Đăng ký
509 21961 21961 CH4184 Hoá lý silicat 1 ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 30 37 Đăng ký 2,0645-0820,,D8-206:80,,23-39;4,0920-1150,,D8-206:80,,23-39;
510 21962 21962 CH4186 Khoáng vật học silicat ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 31 35 Đăng ký 2,0830-1005,,D8-206:80,,23-39;
511 21959 21959 CH4188 Thiết bị nhà máy silicat 1 LT+BT 31 32 Đăng ký 4,0735-0915,,D8-206:80,,23-39;6,0645-0915,,D8-206:80,,23-39;
521 23106 23106 CH4066 Hoá học và công nghệ vật liệu polyme compozit N04 TN 0 10 Đăng ký 6,1400-1700,,C4-304:10,,29,31,34;
522 21938 21938 CH4068 Kỹ thuật sản xuất chất tạo màng và sơn LT+BT 13 40 Đăng ký 5,0645-0915,,TT-Polime:35,,23-39;
523 23107 23107 CH4068 Kỹ thuật sản xuất chất tạo màng và sơn N01 TN 8 10 Đăng ký 5,1400-1700,,C4-304:10,,28,30,32;
524 23108 23108 CH4068 Kỹ thuật sản xuất chất tạo màng và sơn N02 TN 5 10 Đăng ký 5,1400-1700,,C4-304:10,,28,30,33;
525 23109 23109 CH4068 Kỹ thuật sản xuất chất tạo màng và sơn N03 TN 0 10 Đăng ký 5,1400-1700,,C4-304:10,,29,31,33;
526 23110 23110 CH4068 Kỹ thuật sản xuất chất tạo màng và sơn N04 TN 0 10 Đăng ký 5,1400-1700,,C4-304:10,,29,31,34;
527 21939 21939 CH4070 Kỹ thuật gia công cao su LT+BT 15 40 Đăng ký 5,0920-1150,,TT-Polime:35,,23-39;
528 23111 23111 CH4070 Kỹ thuật gia công cao su N01 TN 9 10 Đăng ký 4,1400-1700,,C4-304:10,,28,30,32;
529 23112 23112 CH4070 Kỹ thuật gia công cao su N02 TN 6 10 Đăng ký 4,1400-1700,,C4-304:10,,28,30,33;
530 23113 23113 CH4070 Kỹ thuật gia công cao su N03 TN 0 10 Đăng ký 4,1400-1700,,C4-304:10,,29,31,33;
531 23114 23114 CH4070 Kỹ thuật gia công cao su N04 TN 0 10 Đăng ký 4,1400-1700,,C4-304:10,,29,31,34;
532 24679 24679 CH4080 Thực tập nhận thức K53-tuần 44-45 cả ngày liên hệ tại VPTT Polime tuần 42
TT 0 35 Đăng ký
533 24680 24680 CH4082 Thực tập Kỹ thuật K52-tuần 44-45 cả ngày liên hệ tại VPTT Polime tuần 42
TT 5 35 Đăng ký
534 21948 21948 CH4310 Hóa học các hợp chất phức ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 7 50 Đăng ký 5,0645-0915,,D8-205:48,,23-39;
535 21917 21917 CH3800 Xây dựng công nghiệp LT+BT 102 130 Đăng ký 5,0645-0915,,D5-406:120,,23-39;
536 22330 22330 CH3800 Xây dựng công nghiệp BT+LT 17 112 Đăng ký 6,0920-1150,,TC-307:112,,23-39;
537 22420 22420 CH3800 Xây dựng công nghiệp LT+BT 19 90 Đăng ký 4,1450-1720,,D5-202:84,,23-39;
538 21408 21408 MSE2021 Nhiệt động học LT+BT 30 35 Đăng ký 4,0920-1150,,D5-102:84,,23-39;
539 21405 21405 MSE2022 Hóa học chất rắn LT+BT 30 35 Đăng ký 2,0920-1150,,D5-102:84,,23-39;
540 21406 21406 MSE2031 Cấu trúc vật liệu LT+BT 30 35 Đăng ký 3,0645-0915,,D5-102:84,,23-39;
541 21407 21407 MSE2041 Công nghệ vật liệu kim loại LT+BT 28 40 Đăng ký 3,0920-1150,,D5-102:84,,23-39;
542 21404 21404 MSE2051 Cơ học vật liệu LT+BT 28 40 Đăng ký 2,0735-0915,,D5-102:84,,23-39;4,0735-0915,,D5-102:84,,23-39;
543 22576 22576 MSE3030 Phương pháp nghiên cứu vật liệu ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 41 120 Đăng ký 2,1450-1720,,D9-105:144,,23-39;
544 22105 22105 MSE3050 Cơ học vật liệu ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 72 90 Đăng ký 4,0920-1150,,D9-105:144,,23-39;
545 22654 22654 MSE3100 Vật liệu kim loại ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 41 150 Đăng ký 5,0920-1150,,D9-205:144,,23-39;
546 22748 22748 MSE3100 Vật liệu kim loại BT+LT 20 80 Đăng ký 6,1215-1445,,D8-207:80,,23-39;
547 22578 22578 MSE3120 Khuếch tán và chuyển pha LT+BT 44 120 Đăng ký 6,1450-1720,,D9-105:144,,23-39;
548 22575 22575 MSE3130 Lý thuyết độ bền LT+BT 41 120 Đăng ký 2,1215-1445,,D9-105:144,,23-39;
549 22103 22103 MSE3140 Lý thuyết các quá trình luyện kim ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 73 90 Đăng ký 2,0735-0915,,D9-105:144,,23-39;
550 22104 22104 MSE3150 Lý thuyết quá trình kết tinh và đông đặc ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 60 80 Đăng ký 4,0645-0915,,D9-105:144,,23-39;
551 22577 22577 MSE3160 Lý thuyết biến dạng dẻo LT+BT 44 120 Đăng ký 5,1450-1720,,D9-105:144,,23-39;
552 22106 22106 MSE3190 Các phương pháp số II LT+BT 70 90 Đăng ký 2,0920-1150,,D9-105:144,,23-39;
553 21403 21403 MSE3210 Vật liệu kỹ thuật (cho Cơ khí) ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 102 110 Đăng ký 2,0735-0915,,D5-104:144,,23-39;
554 22574 22574 MSE3240 Vật liệu kỹ thuật (cho ngành Máy hóa + thực phẩm) ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 7 32 Đăng ký 2,1545-1720,,D8-108:32,,23-39;4,1545-1720,,D8-108:32,,23-39;
555 22107 22107 MSE4010 Nguyên, nhiên liệu luyện kim ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 13 40 Đăng ký 3,1015-1150,,D8-107:32,,23-39;
556 22108 22108 MSE4020 Công nghệ luyện gang ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 14 40 Đăng ký 5,0920-1150,,D8-106:48,,23-39;
557 22109 22109 MSE4030 Công nghệ luyện thép ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 14 40 Đăng ký 3,0645-1005,,D8-107:32,,23-39;
558 24711 24711 MSE4190 Thực tập kỹ thuật TT 13 23 Đăng ký
559 22110 22110 MSE4200 Công nghệ vật liệu kim loại màu (LT + 1BTL) ĐK TN sau tại Bộ môn LT+BT 10 50 Đăng ký 6,0645-0915,,D8-105:48,,23-39;
560 22111 22111 MSE4210 Công nghệ vật liệu bột ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 7 40 Đăng ký 5,0735-1100,,D8-107:32,,23-39;
561 22112 22112 MSE4240 Công nghệ vật liệu compozit ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 7 40 Đăng ký 6,0920-1150,,D8-105:48,,23-39;
562 24712 24712 MSE4390 Thực tập kỹ thuật TT 6 40 Đăng ký
563 22113 22113 MSE4400 Hợp kim đúc ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 0 50 Điều chỉnh ĐK 5,0735-0915,,D8-105:48,,23-39;
564 22114 22114 MSE4410 Vật liệu khuôn cát ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 18 40 Đăng ký 3,0735-0915,,D8-108:32,,23-39;
565 22062 22062 MSE4415 CN và TB cán kéo (HK5 chưa mở) LT+BT 0 90 Điều chỉnh ĐK 2,0920-1150,,D9-102:84,,23-39;
566 22115 22115 MSE4420 Công nghệ khuôn đúc ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 21 40 Đăng ký 5,0920-1150,,D8-105:48,,23-39;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
615 23990 23990 IT1110 Tin học đại cương N34 TN 0 25 Chưa ĐK 5,0715-0915,,D5-305:40,,31,33,35,37,39;
616 23991 23991 IT1110 Tin học đại cương N35 TN 0 25 Chưa ĐK 5,0915-1115,,D5-306:40,,31,33,35,37,39;
617 23992 23992 IT1110 Tin học đại cương N36 TN 0 25 Chưa ĐK 5,0915-1115,,D5-306:40,,31,33,35,37,39;
618 23993 23993 IT1110 Tin học đại cương N37 TN 0 25 Chưa ĐK 6,0715-0915,,D5-305:40,,31,33,35,37,39;
619 23994 23994 IT1110 Tin học đại cương N38 TN 0 25 Chưa ĐK 6,0715-0915,,D5-305:40,,31,33,35,37,39;
620 23995 23995 IT1110 Tin học đại cương N39 TN 0 25 Chưa ĐK 6,0915-1115,,D5-306:40,,31,33,35,37,39;
621 23996 23996 IT1110 Tin học đại cương N40 TN 0 25 Chưa ĐK 6,0915-1115,,D5-306:40,,31,33,35,37,39;
622 21542 21542 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1 LT+BT 86 220 Đăng ký 6,1305-1630,,D9-101:224,,23-39;
623 21543 21543 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 LT+BT 220 220 Đăng ký 4,1305-1630,,D9-201:224,,23-39;
624 21713 21713 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật LT+BT 39 40 Đăng ký 6,1215-1535,,TC-204:144,,23-39;
625 22561 22561 IT3017 Cấu trúc dữ liệu và thuật LT+BT 15 90 Đăng ký 2,1450-1720,,D5-104:144,,23-39;
626 21536 21536 IT3020 Toán rời rạc 1 LT+BT 169 170 Đăng ký 3,1215-1535,,D9-101:224,,23-39;
3,1545-1720,,D9-101:224,,23-39;6,1545-1720,,D9-201:224,,23-
627 21537 21537 IT3020 Toán rời rạc 2 LT+BT 134 160 Đăng ký 39;
628 21540 21540 IT3030 Kiến trúc máy tính 1 LT+BT 163 160 Đăng ký 5,1215-1535,,D9-201:224,,23-39;
629 21541 21541 IT3030 Kiến trúc máy tính 2 LT+BT 110 160 Đăng ký 6,1215-1535,,D9-201:224,,23-39;
630 21534 21534 IT3040 Kỹ thuật lập trình 1 LT+BT 157 160 Đăng ký 2,1450-1720,,D9-101:224,,23-39;
631 21535 21535 IT3040 Kỹ thuật lập trình 2 LT+BT 153 160 Đăng ký 2,1215-1445,,D9-201:224,,23-39;
632 22278 22278 IT3060 Toán chuyên đề 1 BT+LT 199 224 Đăng ký 5,1015-1150,,D9-101:224,,23-39;
633 22279 22279 IT3060 Toán chuyên đề 2 BT+LT 217 224 Đăng ký 3,1015-1150,,D9-201:224,,23-39;
634 22562 22562 IT3077 Hệ điều hành LT+BT 16 90 Đăng ký 6,1450-1720,,D5-406:120,,23-39;
635 22280 22280 IT3080 Mạng máy tính 1 BT+LT 166 210 Đăng ký 6,0735-1100,,D9-101:224,,23-39;
636 22281 22281 IT3080 Mạng máy tính 2 BT+LT 210 210 Đăng ký 3,0645-1005,,D9-201:224,,23-39;
637 22282 22282 IT3085 Mạng máy tính (tiếng P) BT+LT 19 40 Đăng ký 5,0920-1100,,D5-405:84,,23-39;6,1015-1150,,D5-503:84,,23-39;
638 21336 21336 IT3087 Máy tính và Mạng máy tính LT+BT 14 40 Đăng ký 2,0645-0915,,D5-202:84,,23-39;
4,1330-1700,,TTMT:,,32;4,1330-1700,,C5-201B:,,38;4,1330-
639 23997 23997 IT3087 Máy tính và Mạng máy tính N01 TN 14 25 Đăng ký 1700,,TTMT:,,35;
640 22269 22269 IT3110 LINUX và phần nguồn mở 1 BT+LT 212 220 Đăng ký 2,0645-0915,,D9-101:224,,23-39;
641 22270 22270 IT3110 LINUX và phần nguồn mở 2 BT+LT 138 220 Đăng ký 4,0920-1150,,D9-201:224,,23-39;
642 22271 22271 IT3115 Linux và PM nguồn mở (tiếng P) BT+LT 19 40 Đăng ký 4,0920-1150,,D5-503:84,,23-39;
643 22274 22274 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 1 BT+LT 224 224 Đăng ký 4,0920-1150,,D9-101:224,,23-39;
644 22275 22275 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 2 BT+LT 194 224 Đăng ký 4,0645-0915,,D9-201:224,,23-39;
645 22283 22283 IT3130 Điện tử số BT+LT 182 224 Đăng ký 5,0645-0915,,D9-201:224,,23-39;
646 23998 23998 IT3130 Điện tử số N01 TN 20 20 Đăng ký 2,1400-1630,,C1-328:12,,30,32,34,37;
647 23999 23999 IT3130 Điện tử số N02 TN 20 20 Đăng ký 3,1400-1630,,C1-328:12,,30,32,34,37;
648 24000 24000 IT3130 Điện tử số N03 TN 20 20 Đăng ký 4,1400-1630,,C1-328:12,,30,32,34,37;
649 24001 24001 IT3130 Điện tử số N04 TN 20 20 Đăng ký 5,1400-1630,,C1-328:12,,30,32,34,37;
650 24002 24002 IT3130 Điện tử số N05 TN 18 20 Đăng ký 6,1400-1630,,C1-328:12,,30,32,34,37;
651 24003 24003 IT3130 Điện tử số N06 TN 20 20 Đăng ký 2,1400-1630,,C1-328:12,,31,33,36,39;
652 24004 24004 IT3130 Điện tử số N07 TN 17 20 Đăng ký 3,1400-1630,,C1-328:12,,31,33,36,39;
653 24005 24005 IT3130 Điện tử số N08 TN 20 20 Đăng ký 4,1400-1630,,C1-328:12,,31,33,36,39;
654 24006 24006 IT3130 Điện tử số N09 TN 20 20 Đăng ký 5,1400-1630,,C1-328:12,,31,33,36,39;
655 24007 24007 IT3130 Điện tử số N10 TN 5 20 Đăng ký 6,1400-1630,,C1-328:12,,31,33,36,39;
5,1215-1350,,TC-307:112,,23-39;6,1215-1350,,TC-305:144,,23-
658 21751 21751 IT4045 Trí tuệ nhân tạo (tiếng P) LT+BT 12 40 Đăng ký 39;
659 21723 21723 IT4060 Lập trình mạng LT+BT 50 90 Đăng ký 3,1450-1720,,TC-307:112,,23-39;
4,1305-1445,,TC-307:112,,23-39;6,1545-1720,,TC-307:112,,23-
660 21714 21714 IT4070 Ngôn ngữ và phương pháp dịch LT+BT 42 60 Đăng ký 39;
661 21750 21750 IT4075 LT ngôn ngữ và phương pháp dịch (tiếng P) LT+BT 12 40 Đăng ký 2,1215-1445,,TC-406:84,,23-39;
662 21715 21715 IT4080 Nhập môn Công nghệ phần mềm LT+BT 53 60 Đăng ký 2,1450-1720,,TC-307:112,,23-39;
663 21747 21747 IT4090 Xử lý ảnh LT+BT 83 120 Đăng ký 4,1450-1720,,TC-402:144,,23-39;
664 21716 21716 IT4091 Xử lý ảnh LT+BT 49 60 Đăng ký 2,1215-1445,,TC-307:112,,23-39;
665 21717 21717 IT4100 Đồ họa và hiện thực ảo LT+BT 48 60 Đăng ký 5,1400-1720,,TC-307:112,,23-39;
666 21718 21718 IT4110 Tính toán khoa học LT+BT 47 60 Đăng ký 6,1215-1535,,TC-307:112,,23-39;
667 22284 22284 IT4170 Xử lý tín hiệu số BT+LT 22 40 Đăng ký 2,0645-0915,,TC-406:84,,23-39;
668 21721 21721 IT4200 Kỹ thuật ghép nối máy tính LT+BT 70 90 Đăng ký 4,1400-1720,,TC-401:144,,23-39;
669 24009 24009 IT4200 Kỹ thuật ghép nối máy tính N01 TN 13 20 Đăng ký 2,0830-1100,,C1-328:12,,35,36;3,0830-1100,,C1-328:12,,33,34;
670 24010 24010 IT4200 Kỹ thuật ghép nối máy tính N02 TN 19 20 Đăng ký 4,0830-1100,,C1-328:12,,33,34;
671 24011 24011 IT4200 Kỹ thuật ghép nối máy tính N03 TN 18 20 Đăng ký 5,0830-1100,,C1-328:12,,33,34;
672 24012 24012 IT4200 Kỹ thuật ghép nối máy tính N04 TN 20 20 Đăng ký 6,0830-1100,,C1-328:12,,33,34;
673 21722 21722 IT4210 Hệ nhúng LT+BT 68 90 Đăng ký 6,1305-1630,,TC-401:144,,23-39;
674 24013 24013 IT4210 Hệ nhúng N01 TN 20 20 Đăng ký 3,0830-1100,,C1-328:12,,35,36;
675 24014 24014 IT4210 Hệ nhúng N02 TN 20 20 Đăng ký 4,0830-1100,,C1-328:12,,35,36;
676 24015 24015 IT4210 Hệ nhúng N03 TN 8 20 Đăng ký 5,0830-1100,,C1-328:12,,35,36;
677 24016 24016 IT4210 Hệ nhúng N04 TN 20 20 Đăng ký 6,0830-1100,,C1-328:12,,35,36;
678 21724 21724 IT4230 Kỹ năng giao tiếp LT+BT 71 90 Đăng ký 5,1215-1445,,TC-401:144,,23-39;
679 21743 21743 IT4260 An ninh mạng LT+BT 90 120 Đăng ký 2,1450-1720,,TC-402:144,,23-39;
680 21748 21748 IT4290 Xử lý tiếng nói LT+BT 70 120 Đăng ký
681 21728 21728 IT4360 Hệ cơ sở tri thức LT+BT 81 90 Đăng ký 2,1400-1720,,TC-305:144,,23-39;
682 21729 21729 IT4370 Mô hình các hệ thống phân tán LT+BT 75 90 Đăng ký 3,1305-1630,,TC-305:144,,23-39;
683 21730 21730 IT4380 Phân tích thiết kế hệ thống hướng đối tượng LT+BT 71 90 Đăng ký 5,1305-1630,,TC-305:144,,23-39;
684 21731 21731 IT4390 Đồ án môn học : Thiết kế và phát triển phần mềm LT+BT 74 90 Đăng ký 2,1215-1350,,TC-305:144,,23-39;
685 21734 21734 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm LT+BT 62 90 Đăng ký 3,1305-1630,,TC-304:144,,23-39;
686 21735 21735 IT4500 Đảm bảo chất lượng phần mềm LT+BT 60 90 Đăng ký 4,1215-1535,,TC-304:144,,23-39;
687 21736 21736 IT4510 An toàn phần mềm và hệ thống LT+BT 65 90 Đăng ký 6,1215-1535,,TC-304:144,,23-39;
688 21737 21737 IT4520 Kinh tế công nghệ phần mềm LT+BT 61 90 Đăng ký 2,1450-1720,,TC-304:144,,23-39;
689 21738 21738 IT4530 Kỹ năng lập báo cáo kỹ thuật và dự án LT+BT 60 90 Đăng ký 2,1305-1445,,TC-304:144,,23-39;
690 21752 21752 IT4590 Lý thuyết thông tin LT+BT 11 40 Đăng ký 4,1215-1445,,TC-506:84,,23-39;
691 21741 21741 IT4610 Hệ phân tán LT+BT 88 90 Đăng ký 3,1215-1445,,TC-402:144,,23-39;
692 21742 21742 IT4620 Xử lý dữ liệu đa phương tiện LT+BT 85 90 Đăng ký 6,1450-1720,,TC-402:144,,23-39;
693 21745 21745 IT4650 Thiết kế mạng Intranet LT+BT 89 120 Đăng ký 3,1450-1720,,TC-402:144,,23-39;
694 21746 21746 IT4660 Quản trị cơ sở dữ liệu phân tán LT+BT 87 120 Đăng ký 4,1305-1445,,TC-402:144,,23-39;
695 24017 24017 IT4660 Quản trị cơ sở dữ liệu phân tán N01 TN 25 25 Đăng ký 3,0800-1130,,C1-415:,,30,34,36;
696 24018 24018 IT4660 Quản trị cơ sở dữ liệu phân tán N02 TN 25 25 Đăng ký 4,0800-1130,,C1-415:,,30,34,36;
697 24019 24019 IT4660 Quản trị cơ sở dữ liệu phân tán N03 TN 25 25 Đăng ký 5,0800-1130,,C1-415:,,30,34,36;
698 24020 24020 IT4660 Quản trị cơ sở dữ liệu phân tán N04 TN 11 25 Đăng ký 6,0800-1130,,C1-415:,,30,34,36;
699 21719 21719 IT4761 Nhập môn khai phá dữ liệu LT+BT 40 60 Đăng ký 3,1215-1445,,TC-307:112,,23-39;
700 21720 21720 IT4765 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán trên đồ thị LT+BT 40 60 Đăng ký 4,1450-1720,,TC-307:112,,23-39;
701 21733 21733 IT4772 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên LT+BT 58 90 Đăng ký 4,1305-1630,,TC-305:144,,23-39;
702 21725 21725 IT4802 Lập trình xử lý tín hiệu số LT+BT 56 90 Đăng ký 2,1215-1445,,TC-401:144,,23-39;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
749 24145 24145 ME3110 Vật liệu phi kim N22 TN 9 20 Đăng ký 2,1000-1130,,No3-15-TQB:,,34;
750 24146 24146 ME3110 Vật liệu phi kim N23 TN 17 20 Đăng ký 3,0815-0945,,No3-15-TQB:,,34;
751 24147 24147 ME3110 Vật liệu phi kim N24 TN 3 20 Đăng ký 3,1000-1130,,No3-15-TQB:,,34;
752 24148 24148 ME3110 Vật liệu phi kim N25 TN 4 20 Đăng ký 4,0815-0945,,No3-15-TQB:,,34;
753 24149 24149 ME3110 Vật liệu phi kim N26 TN 17 20 Đăng ký 4,1000-1130,,No3-15-TQB:,,34;
754 24150 24150 ME3110 Vật liệu phi kim N27 TN 0 20 Đăng ký 5,0815-0945,,No3-15-TQB:,,34;
755 24151 24151 ME3110 Vật liệu phi kim N28 TN 8 20 Đăng ký 5,1000-1130,,No3-15-TQB:,,34;
756 24152 24152 ME3110 Vật liệu phi kim N29 TN 0 20 Đăng ký 6,0815-0945,,No3-15-TQB:,,34;
757 24153 24153 ME3110 Vật liệu phi kim N30 TN 6 20 Đăng ký 6,1000-1130,,No3-15-TQB:,,34;
758 22520 22520 ME3117 Vật liệu hàng không LT+BT 10 48 Đăng ký 3,1450-1720,,D8-204:48,,23-39;
759 22069 22069 ME4066 CN chế tạo SPCD và composite II LT+BT 14 40 Đăng ký 3,0645-0915,,D5-404:84,,23-39;
760 22070 22070 ME4076 Thiết bị dây chuyền đùn chất dẻo LT+BT 16 40 Đăng ký 3,0920-1150,,D5-404:84,,23-39;
761 22071 22071 ME4086 Thiết bị đúc phun chất dẻo LT+BT 15 40 Đăng ký 5,0735-0915,,D5-402:84,,23-39;
762 22072 22072 ME4106 Thiết kế khuôn LT+BT 13 40 Đăng ký 4,0645-0915,,D8-208:80,,23-39;
763 21816 21816 ME4181 Phương pháp PTHH 1 LT+BT 97 105 Đăng ký 3,1305-1445,,TC-407:112,,23-39;
764 21817 21817 ME4181 Phương pháp PTHH 2 LT+BT 29 105 Đăng ký 4,1305-1445,,TC-407:112,,23-39;
765 22046 22046 ME4181 Phương pháp PTHH LT+BT 52 160 Đăng ký 6,0645-0820,,D9-205:144,,23-39;
766 22336 22336 ME4181 Phương pháp PTHH 1 BT+LT 1 60 Đăng ký 3,0645-0820,,TC-305:144,,23-39;
767 22337 22337 ME4181 Phương pháp PTHH 2 BT+LT 3 60 Đăng ký 3,0830-1005,,TC-305:144,,23-39;
768 22338 22338 ME4181 Phương pháp PTHH 3 BT+LT 0 60 Đăng ký 5,0645-0820,,TC-305:144,,23-39;
769 22339 22339 ME4181 Phương pháp PTHH 4 BT+LT 0 60 Đăng ký 5,0830-1005,,TC-305:144,,23-39;
770 22545 22545 ME4181 Phương pháp PTHH 1 LT+BT 1 90 Đăng ký 4,1400-1535,,D5-103:144,,23-39;
771 22546 22546 ME4181 Phương pháp PTHH 2 LT+BT 2 90 Đăng ký 4,1215-1350,,D5-104:144,,23-39;
772 22547 22547 ME4181 Phương pháp PTHH 3 LT+BT 90 Đăng ký 6,1400-1535,,D3-507:120,,23-39;
773 22086 22086 ME4420 Kết cấu và tính toán vật bay LT+BT 23 40 Đăng ký 4,0645-1005,,D9-202:84,,23-39;
774 21829 21829 ME4691 Lý thuyết dẻo LT+BT 21 110 Đăng ký 6,1215-1445,,TC-507:112,,23-39;
775 22340 22340 ME4691 Lý thuyết dẻo BT+LT 1 90 Đăng ký 2,0645-0915,,TC-307:112,,23-39;
776 22515 22515 ME3140 Kỹ thuật an toàn và MT (BTL) LT+BT 80 85 Đăng ký 4,1545-1720,,D8-206:80,,23-39;
777 22517 22517 ME3170 Công nghệ chế tạo máy B ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 35 48 Đăng ký 3,1215-1445,,D8-204:48,,23-39;5,1450-1720,,D8-203:48,,23-39;
778 22516 22516 ME3172 Công nghệ chế tạo máy I ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 31 32 Đăng ký 3,1450-1720,,D8-108:32,,23-39;5,1450-1720,,D8-108:32,,23-39;
779 22033 22033 ME3180 ĐA công nghệ chế tạo máy 1 LT+BT 58 60 Đăng ký 3,0920-1100,,D9-302:,,23-39;
780 22034 22034 ME3180 ĐA công nghệ chế tạo máy 2 LT+BT 41 60 Đăng ký 3,0735-0915,,D9-302:,,23-39;
781 22035 22035 ME3180 ĐA công nghệ chế tạo máy 3 LT+BT 52 60 Đăng ký 5,0735-0915,,D8-202:80,,23-39;
782 22036 22036 ME3180 ĐA công nghệ chế tạo máy 4 LT+BT 59 60 Đăng ký 5,0920-1100,,D9-204:84,,23-39;
783 22000 22000 ME4032 Đồ gá(BTL) 1 LT+BT 35 35 Đăng ký 2,0920-1100,,D8-109:80,,23-39;
784 22001 22001 ME4032 Đồ gá(BTL) 2 LT+BT 35 35 Đăng ký 2,0735-0915,,D8-110:80,,23-39;
785 22002 22002 ME4032 Đồ gá(BTL) 3 LT+BT 4 35 Đăng ký 3,0830-1005,,D8-109:80,,23-39;
786 22003 22003 ME4032 Đồ gá(BTL) 4 LT+BT 35 35 Đăng ký 3,0645-0820,,D8-110:80,,23-39;
787 22004 22004 ME4032 Đồ gá(BTL) 5 LT+BT 35 35 Đăng ký 4,0920-1100,,D8-109:80,,23-39;
788 22005 22005 ME4032 Đồ gá(BTL) 6 LT+BT 35 35 Đăng ký 4,0735-0915,,D8-110:80,,23-39;
789 22006 22006 ME4032 Đồ gá(BTL) 7 LT+BT 35 35 Đăng ký 5,1015-1150,,D8-109:80,,23-39;
790 22007 22007 ME4032 Đồ gá(BTL) 8 LT+BT 23 35 Đăng ký 5,0830-1005,,D8-110:80,,23-39;
791 22008 22008 ME4032 Đồ gá(BTL) 9 LT+BT 35 35 Đăng ký 4,0735-0915,,D9-205:144,,23-39;
792 22358 22358 ME4032 Đồ gá(BTL) BT+LT 3 144 Đăng ký 2,0920-1100,,TC-404:144,,23-39;
793 21831 21831 ME4082 Công nghệ CNC (BTL) LT+BT 64 110 Đăng ký 4,1305-1445,,TC-507:112,,23-39;
794 22048 22048 ME4082 Công nghệ CNC (BTL) LT+BT 59 130 Đăng ký 3,0920-1100,,D5-205:120,,23-39;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
795 22359 22359 ME4082 Công nghệ CNC (BTL) BT+LT 0 144 Đăng ký 3,0920-1100,,TC-402:144,,23-39;
796 21830 21830 ME4112 Tự động hóa Sản xuất (BTL) LT+BT 91 110 Đăng ký 6,1305-1445,,TC-407:112,,23-39;
797 22073 22073 ME4112 Tự động hóa Sản xuất (BTL) LT+BT 41 90 Đăng ký 6,0830-1005,,D8-110:80,,23-39;
798 22360 22360 ME4112 Tự động hóa Sản xuất (BTL) BT+LT 2 150 Đăng ký 4,0920-1100,,TC-404:144,,23-39;
799 22049 22049 ME4122 Các phương pháp gia công tinh (BTL) LT+BT 56 73 Đăng ký 6,1015-1150,,D8-110:80,,23-39;
800 22044 22044 ME4132 Tổ chức sản xuất cơ khí (BTL) LT+BT 55 85 Đăng ký 6,1015-1150,,D9-205:144,,23-39;
801 22361 22361 ME4132 Tổ chức sản xuất cơ khí (BTL) BT+LT 6 120 Đăng ký 5,0920-1100,,TC-402:144,,23-39;
802 21992 21992 ME4202 Công nghệ chế tạo máy II 01 ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 34 35 Đăng ký 3,0920-1150,,D9-102:84,,23-39;5,0645-0915,,D9-103:84,,23-39;
803 21993 21993 ME4202 Công nghệ chế tạo máy II 02 ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 35 35 Đăng ký 3,0645-0915,,D9-102:84,,23-39;5,0920-1150,,D9-104:84,,23-39;
804 21994 21994 ME4202 Công nghệ chế tạo máy II 03 ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 35 35 Đăng ký 4,0920-1150,,D9-102:84,,23-39;6,0645-0915,,D9-103:84,,23-39;
805 21995 21995 ME4202 Công nghệ chế tạo máy II 04 ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 34 35 Đăng ký 4,0645-0915,,D9-102:84,,23-39;6,0920-1150,,D9-104:84,,23-39;
806 21996 21996 ME4202 Công nghệ chế tạo máy II 05 ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 35 35 Đăng ký 2,0645-0915,,D9-103:84,,23-39;5,0920-1150,,D9-102:84,,23-39;
807 21997 21997 ME4202 Công nghệ chế tạo máy II 06 ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 33 35 Đăng ký 2,0920-1150,,D9-104:84,,23-39;5,0645-0915,,D9-102:84,,23-39;
808 21998 21998 ME4202 Công nghệ chế tạo máy II 07 ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 32 35 Đăng ký 3,0645-0915,,D9-103:84,,23-39;6,0920-1150,,D9-102:84,,23-39;
809 21999 21999 ME4202 Công nghệ chế tạo máy II LT+BT
08 ĐK TN sau tại bộ môn 20 35 Đăng ký 3,0920-1150,,D9-104:84,,23-39;6,0645-0915,,D9-102:84,,23-39;
810 22063 22063 ME4332 Điều khiển PLC cho GCAL LT+BT 11 40 Đăng ký 6,0830-1005,,D8-109:80,,23-39;
811 22559 22559 ME4332 Điều khiển PLC cho GCAL LT+BT 48 Đăng ký 4,1215-1350,,D8-203:48,,23-39;
812 22074 22074 ME4630 CAD/CAM-CNC (BTL) LT+BT 36 37 Đăng ký 6,1015-1150,,D9-202:84,,23-39;
813 21356 21356 ME2040 Cơ học kỹ thuật LT+BT 19 40 Đăng ký
814 21545 ME2040 Cơ học kỹ thuật 1 LT 119 Đăng ký 2,1215-1350,,D6-209:198,,23-39;
815 21546 21545 ME2040 Cơ học kỹ thuật 11 BT 39 40 Đăng ký 3,1545-1720,,D3-404:84,,23-39;
816 21547 21545 ME2040 Cơ học kỹ thuật 12 BT 40 40 Đăng ký
817 21548 21545 ME2040 Cơ học kỹ thuật 13 BT 40 40 Đăng ký 3,1215-1350,,D3-404:84,,23-39;
818 21549 ME2040 Cơ học kỹ thuật 2 LT 120 Đăng ký 4,1545-1720,,D6-309:198,,23-39;
819 21550 21549 ME2040 Cơ học kỹ thuật 21 BT 40 40 Đăng ký 5,1545-1720,,D3-404:84,,23-39;
820 21551 21549 ME2040 Cơ học kỹ thuật 22 BT 40 40 Đăng ký 5,1400-1535,,D3-405:84,,23-39;
821 21552 21549 ME2040 Cơ học kỹ thuật 23 BT 40 40 Đăng ký 5,1215-1350,,D3-404:84,,23-39;
822 21553 ME2040 Cơ học kỹ thuật 3 LT 94 Đăng ký 3,1215-1350,,D6-309:198,,23-39;
823 21554 21553 ME2040 Cơ học kỹ thuật 31 BT 39 40 Đăng ký 4,1545-1720,,D3-505:84,,23-39;
824 21555 21553 ME2040 Cơ học kỹ thuật 32 BT 31 40 Đăng ký 4,1400-1535,,D3-506:80,,23-39;
825 21556 21553 ME2040 Cơ học kỹ thuật 33 BT 24 40 Đăng ký 4,1215-1350,,D3-505:84,,23-39;
826 21557 ME2040 Cơ học kỹ thuật 4 LT 82 Đăng ký 3,1400-1535,,D6-406:198,,23-39;
827 21558 21557 ME2040 Cơ học kỹ thuật 41 BT 27 40 Đăng ký 6,1545-1720,,D3-505:84,,23-39;
828 21559 21557 ME2040 Cơ học kỹ thuật 42 BT 18 40 Đăng ký 6,1400-1535,,D3-506:80,,23-39;
829 21560 21557 ME2040 Cơ học kỹ thuật 43 BT 37 40 Đăng ký 6,1215-1350,,D3-505:84,,23-39;
830 22651 22651 ME2140 Cơ học kỹ thuật I LT+BT 16 90 Đăng ký 2,0645-1005,,D5-504:84,,23-39;
831 21342 ME3010 Cơ học kỹ thuật II 1 LT 227 180 Đăng ký 4,0920-1100,,D3-5-401:192,,23-39;
832 21343 21342 ME3010 Cơ học kỹ thuật II 11 BT 59 60 Đăng ký 5,0920-1100,,D5-101:84,,23-39;
833 21344 21342 ME3010 Cơ học kỹ thuật II 12 BT 51 60 Đăng ký 5,0920-1100,,D5-102:84,,23-39;
834 21345 21342 ME3010 Cơ học kỹ thuật II 13 BT 58 60 Đăng ký 5,0735-0915,,D5-101:84,,23-39;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
862 22487 22487 ME3090 Chi tiết máy LT+BT 45 90 Đăng ký 3,1450-1720,,D5-101:84,,23-39;5,1450-1720,,D5-101:84,,23-39;
863 22476 22476 ME3130 ĐA chi tiết máy 1 LT+BT 60 60 Đăng ký 2,1305-1445,,D8-109:80,,23-39;
864 22477 22477 ME3130 ĐA chi tiết máy 2 LT+BT 47 60 Đăng ký 2,1450-1630,,D8-109:80,,23-39;
865 22478 22478 ME3130 ĐA chi tiết máy 3 LT+BT 45 60 Đăng ký 3,1305-1445,,D8-109:80,,23-39;
866 22479 22479 ME3130 ĐA chi tiết máy 4 LT+BT 20 60 Đăng ký 3,1450-1630,,D8-109:80,,23-39;
867 22480 22480 ME3130 ĐA chi tiết máy 5 LT+BT 46 60 Đăng ký 4,1305-1445,,D8-109:80,,23-39;
868 22481 22481 ME3130 ĐA chi tiết máy 6 LT+BT 2 60 Đăng ký
869 22482 22482 ME3130 ĐA chi tiết máy 7 LT+BT 22 60 Đăng ký 5,1305-1445,,D8-109:80,,23-39;
870 22483 22483 ME3130 ĐA chi tiết máy 8 LT+BT 8 60 Đăng ký 5,1450-1630,,D8-109:80,,23-39;
871 22484 22484 ME3130 ĐA chi tiết máy 9 LT+BT 24 60 Đăng ký 4,1545-1720,,D5-103:144,,23-39;
872 22485 22485 ME3130 ĐA chi tiết máy 10 LT+BT 30 60 Đăng ký 6,1305-1445,,D5-506:120,,23-39;
873 22486 22486 ME3130 ĐA chi tiết máy 11 LT+BT 3 60 Đăng ký 2,1400-1535,,D8-206:80,,23-39;
874 22324 22324 ME3220 Chi tiết máy C BT+LT 79 112 Đăng ký 4,0645-0915,,TC-207:112,,23-39;
875 22488 22488 ME3220 Chi tiết máy C LT+BT 57 144 Đăng ký 4,1215-1445,,D9-105:144,,23-39;
876 21813 21813 ME4121 Máy nâng chuyển 1 LT+BT 71 75 Đăng ký 2,1450-1720,,TC-407:112,,23-39;
877 21814 21814 ME4121 Máy nâng chuyển 2 LT+BT 47 75 Đăng ký 3,1450-1720,,TC-407:112,,23-39;
878 22364 22364 ME4121 Máy nâng chuyển BT+LT 4 144 Đăng ký 2,0645-0915,,TC-402:144,,23-39;
879 22523 22523 ME4121 Máy nâng chuyển 1 LT+BT 2 90 Đăng ký 4,1450-1720,,D9-106:144,,23-39;
880 22524 22524 ME4121 Máy nâng chuyển 2 LT+BT 4 90 Đăng ký 4,1215-1445,,D9-205:144,,23-39;
881 22525 22525 ME4121 Máy nâng chuyển 3 LT+BT 90 Đăng ký 6,1215-1445,,D9-206:144,,23-39;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
882 22526 22526 ME4121 Máy nâng chuyển 4 LT+BT 5 90 Đăng ký 6,1450-1720,,D5-104:144,,23-39;
883 22058 22058 ME3186 Máy dập CNC, PLC LT+BT 19 40 Đăng ký 3,0645-0915,,D5-402:84,,23-39;
884 22059 22059 ME4055 CN tạo hình tấm LT+BT 20 40 Đăng ký 4,0645-0915,,D9-302:,,23-39;6,1015-1150,,D8-109:80,,23-39;
885 24205 24205 ME4055 CN tạo hình tấm N01 TN 0 25 Chưa ĐK 3,1305-1720,,PTN-GCAL:,,29;
886 24206 24206 ME4055 CN tạo hình tấm N02 TN 0 25 Chưa ĐK 3,1305-1720,,PTN-GCAL:,,31;
887 24207 24207 ME4055 CN tạo hình tấm N03 TN 0 25 Chưa ĐK 3,1305-1720,,PTN-GCAL:,,33;
888 22060 22060 ME4065 CN tạo hình khối LT+BT 20 40 Đăng ký 3,0920-1150,,D5-402:84,,23-39;5,0830-1005,,D8-207:80,,23-39;
889 24218 24218 ME4065 CN tạo hình khối N01 TN 0 25 Chưa ĐK 3,1305-1720,,PTN-GCAL:,,28;
890 24219 24219 ME4065 CN tạo hình khối N02 TN 0 25 Chưa ĐK 3,1305-1720,,PTN-GCAL:,,30;
891 24220 24220 ME4065 CN tạo hình khối N03 TN 0 25 Chưa ĐK 3,1305-1720,,PTN-GCAL:,,32;
892 22061 22061 ME4085 Đồ án thiết bị dập tạo hình LT+BT 19 40 Đăng ký 5,0645-0820,,D8-207:80,,23-39;
893 22043 22043 ME4322 Công nghệ GCAL LT+BT 89 120 Đăng ký 2,0920-1150,,D9-205:144,,23-39;
894 22366 22366 ME4322 Công nghệ GCAL BT+LT 5 144 Đăng ký 5,0645-0915,,TC-402:144,,23-39;
895 24282 24282 ME4322 Công nghệ GCAL N01 TN 0 25 Chưa ĐK 2,1215-1445,,PTN-GCAL:,,34;
896 24283 24283 ME4322 Công nghệ GCAL N02 TN 0 25 Chưa ĐK 2,1450-1720,,PTN-GCAL:,,34;
897 24284 24284 ME4322 Công nghệ GCAL N03 TN 0 25 Chưa ĐK 4,1215-1445,,PTN-GCAL:,,34;
898 24285 24285 ME4322 Công nghệ GCAL N04 TN 0 25 Chưa ĐK 4,1450-1720,,PTN-GCAL:,,34;
899 24286 24286 ME4322 Công nghệ GCAL N05 TN 0 25 Chưa ĐK 6,1215-1445,,PTN-GCAL:,,34;
900 24287 24287 ME4322 Công nghệ GCAL N06 TN 0 25 Chưa ĐK 6,1450-1720,,PTN-GCAL:,,34;
901 24288 24288 ME4322 Công nghệ GCAL N07 TN 0 25 Chưa ĐK 2,1215-1445,,PTN-GCAL:,,35;
902 24289 24289 ME4322 Công nghệ GCAL N08 TN 0 25 Chưa ĐK 2,1450-1720,,PTN-GCAL:,,35;
903 24290 24290 ME4322 Công nghệ GCAL N09 TN 0 25 Chưa ĐK 4,1215-1445,,PTN-GCAL:,,35;
904 24291 24291 ME4322 Công nghệ GCAL N10 TN 0 25 Chưa ĐK 4,1450-1720,,PTN-GCAL:,,35;
905 24292 24292 ME4322 Công nghệ GCAL N11 TN 0 25 Chưa ĐK 6,1215-1445,,PTN-GCAL:,,35;
906 24293 24293 ME4322 Công nghệ GCAL N12 TN 0 25 Chưa ĐK 6,1450-1720,,PTN-GCAL:,,35;
907 24294 24294 ME4322 Công nghệ GCAL N13 TN 0 25 Chưa ĐK 2,1215-1445,,PTN-GCAL:,,36;
908 24295 24295 ME4322 Công nghệ GCAL N14 TN 0 25 Chưa ĐK 2,1450-1720,,PTN-GCAL:,,36;
909 24296 24296 ME4322 Công nghệ GCAL N15 TN 0 25 Chưa ĐK 4,1215-1445,,PTN-GCAL:,,36;
910 24297 24297 ME4322 Công nghệ GCAL N16 TN 0 25 Chưa ĐK 4,1450-1720,,PTN-GCAL:,,36;
911 24298 24298 ME4322 Công nghệ GCAL N17 TN 0 25 Chưa ĐK 6,1215-1445,,PTN-GCAL:,,36;
912 24299 24299 ME4322 Công nghệ GCAL N18 TN 0 25 Chưa ĐK 6,1450-1720,,PTN-GCAL:,,36;
913 22025 22025 ME4232 Đồ án dao 1 LT+BT 32 32 Đăng ký 3,0735-0915,,BoMon:,,23-39;
914 22026 22026 ME4232 Đồ án dao 2 LT+BT 29 32 Đăng ký 3,0920-1100,,BoMon:,,23-39;
915 22027 22027 ME4232 Đồ án dao 3 LT+BT 32 32 Đăng ký 4,0735-0915,,BoMon:,,23-39;
916 22028 22028 ME4232 Đồ án dao 4 LT+BT 30 32 Đăng ký 4,0920-1100,,BoMon:,,23-39;
917 22029 22029 ME4232 Đồ án dao 5 LT+BT 30 32 Đăng ký 5,0735-0915,,BoMon:,,23-39;
918 22030 22030 ME4232 Đồ án dao 6 LT+BT 32 32 Đăng ký 5,0920-1100,,BoMon:,,23-39;
919 22031 22031 ME4232 Đồ án dao 7 LT+BT 26 32 Đăng ký 6,0735-0915,,BoMon:,,23-39;
920 22032 22032 ME4232 Đồ án dao 8 LT+BT 22 32 Đăng ký 6,0920-1100,,BoMon:,,23-39;
921 22052 22052 ME4302 Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu LT+BT 29 40 Đăng ký 5,0920-1150,,D9-302:,,23-39;
922 22367 22367 ME4302 Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu BT+LT 0 90 Đăng ký 4,0645-0915,,TC-404:144,,23-39;
923 21812 21812 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 0 40 Đăng ký 2,1215-1350,,TC-210:,,23-39;
924 22556 22556 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 7 48 Đăng ký 2,1450-1720,,D8-105:48,,23-39;
925 22468 22468 ME4212 Nguyên lý cắt 01 ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 5 80 Đăng ký 2,1450-1630,,D8-110:80,,23-39;
926 22469 22469 ME4212 Nguyên lý cắt 02 ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 11 80 Đăng ký 2,1305-1445,,D8-110:80,,23-39;
927 22470 22470 ME4212 Nguyên lý cắt 03 ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 4 80 Đăng ký 3,1450-1630,,D8-110:80,,23-39;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
976 24193 24193 ME4022 Chế tạo phôi N23 TN 10 10 Đăng ký 3,0715-0915,,C8-109:40,,32;
977 24194 24194 ME4022 Chế tạo phôi N24 TN 9 10 Đăng ký 3,0930-1130,,C8-109:40,,32;
978 24195 24195 ME4022 Chế tạo phôi N25 TN 10 11 Đăng ký 4,0715-0915,,C8-109:40,,32;
979 24196 24196 ME4022 Chế tạo phôi N26 TN 7 11 Đăng ký 4,0930-1130,,C8-109:40,,32;
980 24197 24197 ME4022 Chế tạo phôi N27 TN 6 11 Đăng ký 5,0715-0915,,C8-109:40,,32;
981 24198 24198 ME4022 Chế tạo phôi N28 TN 1 11 Đăng ký 5,0930-1130,,C8-109:40,,32;
982 24199 24199 ME4022 Chế tạo phôi N29 TN 9 11 Đăng ký 6,0715-0915,,C8-109:40,,32;
983 24200 24200 ME4022 Chế tạo phôi N30 TN 0 11 Đăng ký 6,0930-1130,,C8-109:40,,32;
984 24201 24201 ME4022 Chế tạo phôi N31 TN 7 11 Đăng ký 2,0715-0915,,C8-109:40,,33;
985 24202 24202 ME4022 Chế tạo phôi N32 TN 3 11 Đăng ký 2,0930-1130,,C8-109:40,,33;
986 22053 22053 ME4034 Công nghệ hàn nóng chảy và hàn vảy II LT+BT 19 40 Đăng ký 2,0645-0915,,D9-102:84,,23-39;
987 24203 24203 ME4034 Công nghệ hàn nóng chảy và hàn vảy II N01 TN 10 10 Đăng ký 2,1300-1600,,C8-109:40,,28;
988 24204 24204 ME4034 Công nghệ hàn nóng chảy và hàn vảy II N02 TN 9 10 Đăng ký 3,1300-1600,,C8-109:40,,29;
989 22055 22055 ME4064 Kiểm tra chất lượng hàn LT+BT 18 40 Đăng ký 5,0645-0915,,D9-302:,,23-39;
990 24216 24216 ME4064 Kiểm tra chất lượng hàn N01 TN 10 10 Đăng ký 2,1300-1600,,C8-109:40,,30;
991 24217 24217 ME4064 Kiểm tra chất lượng hàn N02 TN 8 9 Đăng ký 3,1300-1600,,C8-109:40,,31;
992 22056 22056 ME4084 Thiết bị hàn II LT+BT 18 40 Đăng ký 6,0830-1100,,D9-302:,,23-39;
993 24224 24224 ME4084 Thiết bị hàn II N01 TN 10 10 Đăng ký 2,1300-1600,,C8-109:40,,32;
994 24225 24225 ME4084 Thiết bị hàn II N02 TN 8 9 Đăng ký 3,1300-1600,,C8-109:40,,33;
995 22057 22057 ME4094 Ứng suất và biến dạng hàn LT+BT 16 40 Đăng ký 4,0920-1150,,D9-104:84,,23-39;
996 24232 24232 ME4094 Ứng suất và biến dạng hàn N01 TN 9 9 Đăng ký 2,1300-1600,,C8-109:40,,34;
997 24233 24233 ME4094 Ứng suất và biến dạng hàn N02 TN 6 8 Đăng ký 3,1300-1600,,C8-109:40,,35;
998 21823 21823 ME4244 Công nghệ hàn (ME4244) LT+BT 36 110 Đăng ký 2,1450-1720,,TC-507:112,,23-39;
999 22042 22042 ME4244 Công nghệ hàn (ME4244) LT+BT 64 160 Đăng ký 2,0645-0915,,D9-205:144,,23-39;
1000 22341 22341 ME4244 Công nghệ hàn (ME4244) 1 BT+LT 4 90 Đăng ký 4,0645-0915,,TC-401:144,,23-39;
1001 22342 22342 ME4244 Công nghệ hàn (ME4244) 2 BT+LT 8 90 Đăng ký 4,0920-1150,,TC-401:144,,23-39;
1002 22343 22343 ME4244 Công nghệ hàn (ME4244) 3 BT+LT 2 90 Đăng ký 6,0645-0915,,TC-305:144,,23-39;
1003 22344 22344 ME4244 Công nghệ hàn (ME4244) 4 BT+LT 1 90 Đăng ký 6,0920-1150,,TC-305:144,,23-39;
1004 22549 22549 ME4244 Công nghệ hàn (ME4244) 1 LT+BT 6 120 Đăng ký 6,1215-1445,,D5-406:120,,23-39;
1005 22550 22550 ME4244 Công nghệ hàn (ME4244) 2 LT+BT 120 Đăng ký 6,1450-1720,,D5-506:120,,23-39;
1006 22642 22642 ME2010 Hình học họa hình LT+BT 45 120 Đăng ký 4,0735-0915,,D5-506:120,,23-39;
1007 22735 22735 ME2010 Hình học họa hình BT+LT 12 80 Đăng ký 6,1450-1720,,D8-207:80,,23-39;
1008 21367 21367 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II 11 LT+BT 24 25 Đăng ký 6,0735-1100,,D8-102:30,,23-39;
1009 21368 21368 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II 12 LT+BT 25 25 Đăng ký 6,0735-1100,,D8-103:20,,23-39;
1010 21369 21369 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II 21 LT+BT 17 25 Đăng ký 6,0735-1100,,D8-104:20,,23-39;
1011 21370 21370 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II 22 LT+BT 25 25 Đăng ký 6,0735-1100,,D8-301:30,,23-39;
1012 21371 21371 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II 31 LT+BT 2 25 Đăng ký 6,0735-1100,,D8-302:20,,23-39;
1013 21372 21372 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II 32 LT+BT 4 25 Đăng ký 6,0735-1100,,D8-309:30,,23-39;
1014 21373 21373 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II 41 LT+BT 25 25 Đăng ký 2,0735-1100,,D8-102:30,,23-39;
1015 21374 21374 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II 42 LT+BT 23 25 Đăng ký 2,0735-1100,,D8-103:20,,23-39;
1016 21375 21375 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II 51 LT+BT 25 25 Đăng ký 5,0735-1100,,D8-102:30,,23-39;
1017 21376 21376 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II 52 LT+BT 25 25 Đăng ký 5,0735-1100,,D8-103:20,,23-39;
1018 21377 21377 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II 61 LT+BT 25 25 Đăng ký 5,0735-1100,,D8-104:20,,23-39;
1019 21378 21378 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II 62 LT+BT 25 25 Đăng ký 5,0735-1100,,D8-301:30,,23-39;
1020 21379 21379 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II 71 LT+BT 25 25 Đăng ký 5,0735-1100,,D8-302:20,,23-39;
1021 21380 21380 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II 72 LT+BT 20 25 Đăng ký 5,0735-1100,,D8-309:30,,23-39;
1022 21381 21381 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II 81 LT+BT 25 25 Đăng ký 2,0735-1100,,D8-104:20,,23-39;
1023 21382 21382 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II 82 LT+BT 25 25 Đăng ký 2,0735-1100,,D8-301:30,,23-39;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
1060 24208 24208 ME4062 Máy công cụ N01 TN 0 12 Chưa ĐK 2,0800-0930,,C8-203:40,,30;2,0945-1115,,C8-108:40,,30;
1061 24209 24209 ME4062 Máy công cụ N02 TN 0 12 Chưa ĐK 2,0800-0930,,C8-108:40,,30;2,0945-1115,,C8-203:40,,30;
1062 24210 24210 ME4062 Máy công cụ N03 TN 0 12 Chưa ĐK 3,0800-0930,,C8-203:40,,30;3,0945-1115,,C8-108:40,,30;
1063 24211 24211 ME4062 Máy công cụ N04 TN 0 12 Chưa ĐK 3,0800-0930,,C8-108:40,,30;3,0945-1115,,C8-203:40,,30;
1064 24212 24212 ME4062 Máy công cụ N05 TN 0 12 Chưa ĐK 4,0800-0930,,C8-203:40,,30;4,0945-1115,,C8-108:40,,30;
1065 24213 24213 ME4062 Máy công cụ N06 TN 0 12 Chưa ĐK 4,0800-0930,,C8-108:40,,30;4,0945-1115,,C8-203:40,,30;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
1066 24214 24214 ME4062 Máy công cụ N07 TN 0 12 Chưa ĐK 5,0800-0930,,C8-203:40,,30;5,0945-1115,,C8-108:40,,30;
1067 24215 24215 ME4062 Máy công cụ N08 TN 0 12 Chưa ĐK 5,0800-0930,,C8-108:40,,30;5,0945-1115,,C8-203:40,,30;
1068 22050 22050 ME4092 Trang bị điện cho máy LT+BT 80 98 Đăng ký 3,0645-0915,,D5-205:120,,23-39;
1069 22464 22464 ME4152 Kỹ thuật ma sát (BTL) 1 LT+BT 4 90 Đăng ký 5,1305-1350,,D9-106:144,,23-39;
1070 22465 22465 ME4152 Kỹ thuật ma sát (BTL) 2 LT+BT 6 90 Đăng ký 5,1215-1300,,D9-205:144,,23-39;
1071 22466 22466 ME4152 Kỹ thuật ma sát (BTL) 3 LT+BT 10 90 Đăng ký 2,1305-1350,,D9-205:144,,23-39;
1072 22467 22467 ME4152 Kỹ thuật ma sát (BTL) 4 LT+BT 13 90 Đăng ký 2,1215-1300,,D9-206:144,,23-39;
1073 24237 24237 ME4152 Kỹ thuật ma sát (BTL) N01 TN 0 12 Chưa ĐK 2,0800-0930,,C10-105:15,,31;
1074 24238 24238 ME4152 Kỹ thuật ma sát (BTL) N02 TN 0 12 Chưa ĐK 2,0945-1115,,C10-105:15,,31;
1075 24239 24239 ME4152 Kỹ thuật ma sát (BTL) N03 TN 0 12 Chưa ĐK 3,0800-0930,,C10-105:15,,31;
1076 24240 24240 ME4152 Kỹ thuật ma sát (BTL) N04 TN 0 12 Chưa ĐK 3,0945-1115,,C10-105:15,,31;
1077 22009 22009 ME4162 Đồ án Máy 1 LT+BT 35 38 Đăng ký 5,0920-1100,,D9-103:84,,23-39;
1078 22010 22010 ME4162 Đồ án Máy 2 LT+BT 30 38 Đăng ký 5,0735-0915,,D9-104:84,,23-39;
1079 22011 22011 ME4162 Đồ án Máy 3 LT+BT 31 38 Đăng ký 6,0920-1100,,D9-103:84,,23-39;
1080 22012 22012 ME4162 Đồ án Máy 4 LT+BT 37 38 Đăng ký 6,0735-0915,,D9-104:84,,23-39;
1081 22013 22013 ME4162 Đồ án Máy 5 LT+BT 30 38 Đăng ký 2,0920-1100,,D9-103:84,,23-39;
1082 22014 22014 ME4162 Đồ án Máy 6 LT+BT 33 38 Đăng ký 2,0735-0915,,D9-104:84,,23-39;
1083 22015 22015 ME4162 Đồ án Máy 7 LT+BT 37 38 Đăng ký 3,0920-1100,,D9-103:84,,23-39;
1084 22016 22016 ME4162 Đồ án Máy 8 LT+BT 36 38 Đăng ký 3,0735-0915,,D9-104:84,,23-39;
1085 21819 21819 ME4182 TĐH thủy khí trong máy LT+BT 49 110 Đăng ký 5,1450-1720,,TC-407:112,,23-39;
1086 22531 22531 ME4182 TĐH thủy khí trong máy 1 LT+BT 8 90 Đăng ký 6,1215-1445,,D9-106:144,,23-39;
1087 22532 22532 ME4182 TĐH thủy khí trong máy 2 LT+BT 1 90 Đăng ký 2,1450-1720,,D9-106:144,,23-39;
1088 22533 22533 ME4182 TĐH thủy khí trong máy 3 LT+BT 90 Đăng ký 5,1215-1445,,D9-206:144,,23-39;
1089 22534 22534 ME4182 TĐH thủy khí trong máy 4 LT+BT 90 Đăng ký 3,1450-1720,,D9-206:144,,23-39;
1090 24241 24241 ME4182 TĐH thủy khí trong máy N01 TN 0 12 Chưa ĐK 2,0800-0930,,C14B:,,31;
1091 24242 24242 ME4182 TĐH thủy khí trong máy N02 TN 0 12 Chưa ĐK 2,0945-1115,,C14B:,,31;
1092 24243 24243 ME4182 TĐH thủy khí trong máy N03 TN 0 12 Chưa ĐK 3,0800-0930,,C14B:,,31;
1093 24244 24244 ME4182 TĐH thủy khí trong máy N04 TN 0 12 Chưa ĐK 3,0945-1115,,C14B:,,31;
1094 24245 24245 ME4182 TĐH thủy khí trong máy N05 TN 0 12 Chưa ĐK 4,0800-0930,,C14B:,,31;
1095 24246 24246 ME4182 TĐH thủy khí trong máy N06 TN 0 12 Chưa ĐK 4,0945-1115,,C14B:,,31;
1096 24247 24247 ME4182 TĐH thủy khí trong máy N07 TN 0 12 Chưa ĐK 5,0800-0930,,C14B:,,31;
1097 24248 24248 ME4182 TĐH thủy khí trong máy N08 TN 0 12 Chưa ĐK 5,0945-1115,,C14B:,,31;
1098 22747 22747 ME4192 Thiết kế máy công cụ BT+LT 12 80 Đăng ký 5,1215-1350,,D5-402:84,,23-39;
1099 24249 24249 ME4192 Thiết kế máy công cụ N01 TN 0 12 Chưa ĐK 2,0800-0930,,C8-203:40,,32;2,0945-1115,,C8-108:40,,32;
1100 24250 24250 ME4192 Thiết kế máy công cụ N02 TN 0 12 Chưa ĐK 2,0800-0930,,C8-108:40,,32;2,0945-1115,,C8-203:40,,32;
1101 24251 24251 ME4192 Thiết kế máy công cụ N03 TN 0 12 Chưa ĐK 3,0800-0930,,C8-203:40,,32;3,0945-1115,,C8-108:40,,32;
1102 24252 24252 ME4192 Thiết kế máy công cụ N04 TN 0 12 Chưa ĐK 3,0800-0930,,C8-108:40,,32;3,0945-1115,,C8-203:40,,32;
1103 21818 21818 ME4272 PP xử lý số liệu thực ngh. (BTL) LT+BT 35 110 Đăng ký 3,1215-1300,,TC-407:112,,23-39;
1104 22535 22535 ME4272 PP xử lý số liệu thực ngh. (BTL) 1 LT+BT 90 Đăng ký 5,1215-1300,,D9-106:144,,23-39;
1105 22536 22536 ME4272 PP xử lý số liệu thực ngh. (BTL) 2 LT+BT 4 90 Đăng ký 5,1305-1350,,D9-205:144,,23-39;
1106 22537 22537 ME4272 PP xử lý số liệu thực ngh. (BTL) 3 LT+BT 90 Đăng ký 2,1215-1300,,D9-205:144,,23-39;
1107 22538 22538 ME4272 PP xử lý số liệu thực ngh. (BTL) 4 LT+BT 90 Đăng ký 2,1305-1350,,D9-206:144,,23-39;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
1108 22017 22017 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp (BTL RB) 1 LT+BT 35 35 Đăng ký 2,0735-0915,,D8-109:80,,23-39;
1109 22018 22018 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp (BTL RB) 2 LT+BT 35 35 Đăng ký 2,0920-1100,,D8-110:80,,23-39;
1110 22019 22019 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp (BTL RB) 3 LT+BT 35 35 Đăng ký 3,0645-0820,,D8-109:80,,23-39;
1111 22020 22020 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp (BTL RB) 4 LT+BT 23 35 Đăng ký 3,0830-1005,,D8-110:80,,23-39;
1112 22021 22021 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp (BTL RB) 5 LT+BT 35 35 Đăng ký 4,0735-0915,,D8-109:80,,23-39;
1113 22022 22022 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp (BTL RB) 6 LT+BT 35 35 Đăng ký 4,0920-1100,,D8-110:80,,23-39;
1114 22023 22023 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp (BTL RB) 7 LT+BT 10 35 Đăng ký 5,0830-1005,,D8-109:80,,23-39;
1115 22024 22024 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp (BTL RB) 8 LT+BT 35 35 Đăng ký 5,1015-1150,,D8-110:80,,23-39;
1116 22363 22363 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp (BTL RB) BT+LT 6 144 Đăng ký 2,0920-1100,,TC-402:144,,23-39;
2,1330-1500,,C8-106:40,,30;2,1330-1500,,C10-
105:15,,30;2,1330-1500,,C3-301:,,35;4,1330-1500,,C10-
1117 24253 24253 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp (BTL RB) N01 TN 0 12 Chưa ĐK 104:20,,32;
2,1500-1630,,C3-301:,,35;2,1500-1630,,C10-105:15,,30;2,1500-
1118 24254 24254 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp (BTL RB) N02 TN 0 12 Chưa ĐK 1630,,C8-106:40,,30;4,1500-1630,,C10-104:20,,32;
3,1330-1500,,C3-301:,,35;3,1330-1500,,C8-106:40,,30;3,1330-
1119 24255 24255 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp (BTL RB) N03 TN 0 12 Chưa ĐK 1500,,C10-105:15,,30;5,1330-1500,,C10-104:20,,32;
3,1500-1630,,C8-106:40,,30;3,1500-1630,,C10-
105:15,,30;3,1500-1630,,C3-301:,,35;5,1500-1630,,C10-
1120 24256 24256 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp (BTL RB) N04 TN 0 12 Chưa ĐK 104:20,,32;
4,1330-1500,,C3-301:,,35;4,1330-1500,,C8-106:40,,30;4,1330-
1121 24257 24257 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp (BTL RB) N05 TN 0 12 Chưa ĐK 1500,,C10-105:15,,30;6,1330-1500,,C10-104:20,,32;
4,1500-1630,,C3-301:,,35;4,1500-1630,,C8-106:40,,30;4,1500-
1122 24258 24258 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp (BTL RB) N06 TN 0 12 Chưa ĐK 1630,,C10-105:15,,30;6,1500-1630,,C10-104:20,,32;
2,1330-1500,,C10-104:20,,33;5,1330-1500,,C8-
106:40,,30;5,1330-1500,,C10-105:15,,30;5,1330-1500,,C3-
1123 24259 24259 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp (BTL RB) N07 TN 0 12 Chưa ĐK 301:,,35;
2,1500-1630,,C10-104:20,,33;5,1500-1630,,C3-301:,,35;5,1500-
1124 24260 24260 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp (BTL RB) N08 TN 0 12 Chưa ĐK 1630,,C10-105:15,,30;5,1500-1630,,C8-106:40,,30;
3,1330-1500,,C10-104:20,,33;6,1330-1500,,C3-301:,,35;6,1330-
1125 24261 24261 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp (BTL RB) N09 TN 0 12 Chưa ĐK 1500,,C10-105:15,,30;6,1330-1500,,C8-106:40,,30;
3,1500-1630,,C10-104:20,,33;6,1500-1630,,C3-301:,,35;6,1500-
1126 24262 24262 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp (BTL RB) N10 TN 0 12 Chưa ĐK 1630,,C8-106:40,,30;6,1500-1630,,C10-105:15,,30;
2,1330-1500,,C3-301:,,36;2,1330-1500,,C10-105:15,,31;2,1330-
1127 24263 24263 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp (BTL RB) N11 TN 0 12 Chưa ĐK 1500,,C8-106:40,,31;4,1330-1500,,C10-104:20,,33;
2,1500-1630,,C3-301:,,36;2,1500-1630,,C8-106:40,,31;2,1500-
1128 24264 24264 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp (BTL RB) N12 TN 0 12 Chưa ĐK 1630,,C10-105:15,,31;4,1500-1630,,C10-104:20,,33;
3,1330-1500,,C3-301:,,36;3,1330-1500,,C10-105:15,,31;3,1330-
1129 24265 24265 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp (BTL RB) N13 TN 0 12 Chưa ĐK 1500,,C8-106:40,,31;5,1330-1500,,C10-104:20,,33;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
3,1500-1630,,C3-301:,,36;3,1500-1630,,C8-106:40,,31;3,1500-
1130 24266 24266 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp (BTL RB) N14 TN 0 12 Chưa ĐK 1630,,C10-105:15,,31;5,1500-1630,,C10-104:20,,33;
4,1330-1500,,C3-301:,,36;4,1330-1500,,C8-106:40,,31;4,1330-
1131 24267 24267 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp (BTL RB) N15 TN 0 12 Chưa ĐK 1500,,C10-105:15,,31;6,1330-1500,,C10-104:20,,33;
4,1500-1630,,C3-301:,,36;4,1500-1630,,C8-106:40,,31;4,1500-
1132 24268 24268 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp (BTL RB) N16 TN 0 12 Chưa ĐK 1630,,C10-105:15,,31;6,1500-1630,,C10-104:20,,33;
2,1330-1500,,C10-104:20,,34;5,1330-1500,,C3-301:,,36;5,1330-
1133 24269 24269 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp (BTL RB) N17 TN 0 12 Chưa ĐK 1500,,C10-105:15,,31;5,1330-1500,,C8-106:40,,31;
2,1500-1630,,C10-104:20,,34;5,1500-1630,,C3-301:,,36;5,1500-
1134 24270 24270 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp (BTL RB) N18 TN 0 12 Chưa ĐK 1630,,C8-106:40,,31;5,1500-1630,,C10-105:15,,31;
3,1330-1500,,C10-104:20,,34;6,1330-1500,,C8-
106:40,,31;6,1330-1500,,C10-105:15,,31;6,1330-1500,,C3-
1135 24271 24271 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp (BTL RB) N19 TN 0 12 Chưa ĐK 301:,,36;
3,1500-1630,,C10-104:20,,34;6,1500-1630,,C3-301:,,36;6,1500-
1136 24272 24272 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp (BTL RB) N20 TN 0 12 Chưa ĐK 1630,,C8-106:40,,31;6,1500-1630,,C10-105:15,,31;
2,1330-1500,,C8-106:40,,32;2,1330-1500,,C10-
105:15,,32;2,1330-1500,,C3-301:,,37;4,1330-1500,,C10-
1137 24273 24273 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp (BTL RB) N21 TN 0 12 Chưa ĐK 104:20,,34;
2,1500-1630,,C10-105:15,,32;2,1500-1630,,C8-
106:40,,32;2,1500-1630,,C3-301:,,37;4,1500-1630,,C10-
1138 24274 24274 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp (BTL RB) N22 TN 0 12 Chưa ĐK 104:20,,34;
3,1330-1500,,C3-301:,,37;3,1330-1500,,C8-106:40,,32;3,1330-
1139 24275 24275 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp (BTL RB) N23 TN 0 12 Chưa ĐK 1500,,C10-105:15,,32;5,1330-1500,,C10-104:20,,34;
3,1500-1630,,C8-106:40,,32;3,1500-1630,,C10-
105:15,,32;3,1500-1630,,C3-301:,,37;5,1500-1630,,C10-
1140 24276 24276 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp (BTL RB) N24 TN 0 12 Chưa ĐK 104:20,,34;
1141 22746 22746 ME3070 Kỹ thuật đo (BTL) BT+LT 18 80 Đăng ký 5,1400-1720,,D5-402:84,,23-39;
1145 22065 22065 ME4043 Quang ĐT ứng dụng trong MCX LT+BT 14 40 Đăng ký 2,0830-1005,,D9-302:,,23-39;5,0735-0915,,D8-206:80,,23-39;
1146 22066 22066 ME4053 KT chân không và CN bề mặt LT+BT 9 40 Đăng ký 3,0645-0915,,D5-405:84,,23-39;
1147 22067 22067 ME4063 KT Vi cơ LT+BT 12 40 Đăng ký 2,0645-0820,,D9-302:,,23-39;
1148 22068 22068 ME4073 KT xử lý tín hiệu đo LT+BT 10 40 Đăng ký 4,0920-1150,,D9-302:,,23-39;
1149 22064 22064 ME4083 Công nghệ MCX LT+BT 14 40 Đăng ký 2,1015-1150,,D9-302:,,23-39;6,1015-1150,,D8-203:48,,23-39;
1150 21820 21820 ME4093 KT Laser LT+BT 86 110 Đăng ký 5,1305-1445,,TC-407:112,,23-39;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
1164 24071 24071 ME3040 Sức bền vật liệu I N01 TN 12 12 Đăng ký 2,1330-1500,,C3-102:20,,29;3,1330-1500,,C3-102:20,,34;
1165 24072 24072 ME3040 Sức bền vật liệu I N02 TN 12 12 Đăng ký 2,1510-1640,,C3-102:20,,29;3,1510-1640,,C3-102:20,,34;
1166 24073 24073 ME3040 Sức bền vật liệu I N03 TN 12 12 Đăng ký 3,1330-1500,,C3-102:20,,29;4,1330-1500,,C3-102:20,,34;
1167 24074 24074 ME3040 Sức bền vật liệu I N04 TN 12 12 Đăng ký 3,1510-1640,,C3-102:20,,29;4,1510-1640,,C3-102:20,,34;
1168 24075 24075 ME3040 Sức bền vật liệu I N05 TN 12 12 Đăng ký 4,1330-1500,,C3-102:20,,29;5,1330-1500,,C3-102:20,,34;
1169 24076 24076 ME3040 Sức bền vật liệu I N06 TN 12 12 Đăng ký 4,1510-1640,,C3-102:20,,29;5,1510-1640,,C3-102:20,,34;
1170 24077 24077 ME3040 Sức bền vật liệu I N07 TN 12 12 Đăng ký 3,0815-0920,,C3-102:20,,28;5,1330-1500,,C3-102:20,,29;
1171 24078 24078 ME3040 Sức bền vật liệu I N08 TN 12 12 Đăng ký 3,0930-1100,,C3-102:20,,28;5,1510-1640,,C3-102:20,,29;
1172 24079 24079 ME3040 Sức bền vật liệu I N09 TN 12 12 Đăng ký 2,1330-1500,,C3-102:20,,30;4,0815-0920,,C3-102:20,,28;
1173 24080 24080 ME3040 Sức bền vật liệu I N10 TN 11 12 Đăng ký 2,1510-1640,,C3-102:20,,30;4,0930-1100,,C3-102:20,,28;
1174 24081 24081 ME3040 Sức bền vật liệu I N11 TN 12 12 Đăng ký 3,1330-1500,,C3-102:20,,30;5,0815-0920,,C3-102:20,,28;
1175 24082 24082 ME3040 Sức bền vật liệu I N12 TN 12 12 Đăng ký 3,1510-1640,,C3-102:20,,30;5,0930-1100,,C3-102:20,,28;
1176 24083 24083 ME3040 Sức bền vật liệu I N13 TN 12 12 Đăng ký 4,1330-1500,,C3-102:20,,30;
1177 24084 24084 ME3040 Sức bền vật liệu I N14 TN 12 12 Đăng ký 4,1510-1640,,C3-102:20,,30;
1178 24085 24085 ME3040 Sức bền vật liệu I N15 TN 12 12 Đăng ký 5,1330-1500,,C3-102:20,,30;
1179 24086 24086 ME3040 Sức bền vật liệu I N16 TN 12 12 Đăng ký 5,1510-1640,,C3-102:20,,30;
1180 24087 24087 ME3040 Sức bền vật liệu I N17 TN 12 12 Đăng ký 2,1330-1500,,C3-102:20,,31;
1181 24088 24088 ME3040 Sức bền vật liệu I N18 TN 12 12 Đăng ký 2,1510-1640,,C3-102:20,,31;
1182 24089 24089 ME3040 Sức bền vật liệu I N19 TN 12 12 Đăng ký 3,1330-1500,,C3-102:20,,31;
1183 24090 24090 ME3040 Sức bền vật liệu I N20 TN 12 12 Đăng ký 3,1510-1640,,C3-102:20,,31;
1184 24091 24091 ME3040 Sức bền vật liệu I N21 TN 12 12 Đăng ký 4,1330-1500,,C3-102:20,,31;
1185 24092 24092 ME3040 Sức bền vật liệu I N22 TN 12 12 Đăng ký 4,1510-1640,,C3-102:20,,31;
1186 24093 24093 ME3040 Sức bền vật liệu I N23 TN 12 12 Đăng ký 5,1330-1500,,C3-102:20,,31;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
1187 24094 24094 ME3040 Sức bền vật liệu I N24 TN 12 12 Đăng ký 5,1510-1640,,C3-102:20,,31;
1188 24095 24095 ME3040 Sức bền vật liệu I N25 TN 12 12 Đăng ký 2,1330-1500,,C3-102:20,,32;
1189 24096 24096 ME3040 Sức bền vật liệu I N26 TN 12 12 Đăng ký 2,1510-1640,,C3-102:20,,32;
1190 24097 24097 ME3040 Sức bền vật liệu I N27 TN 12 12 Đăng ký 3,1330-1500,,C3-102:20,,32;
1191 24098 24098 ME3040 Sức bền vật liệu I N28 TN 12 12 Đăng ký 3,1510-1640,,C3-102:20,,32;
1192 24099 24099 ME3040 Sức bền vật liệu I N29 TN 12 12 Đăng ký 4,1330-1500,,C3-102:20,,32;
1193 24100 24100 ME3040 Sức bền vật liệu I N30 TN 12 12 Đăng ký 4,1510-1640,,C3-102:20,,32;
1194 24101 24101 ME3040 Sức bền vật liệu I N31 TN 12 12 Đăng ký 5,1330-1500,,C3-102:20,,32;
1195 24102 24102 ME3040 Sức bền vật liệu I N32 TN 12 12 Đăng ký 5,1510-1640,,C3-102:20,,32;
1196 24103 24103 ME3040 Sức bền vật liệu I N33 TN 12 12 Đăng ký 2,1330-1500,,C3-102:20,,33;
1197 24104 24104 ME3040 Sức bền vật liệu I N34 TN 12 12 Đăng ký 2,1510-1640,,C3-102:20,,33;
1198 24105 24105 ME3040 Sức bền vật liệu I N35 TN 12 12 Đăng ký 3,1330-1500,,C3-102:20,,33;
1199 24106 24106 ME3040 Sức bền vật liệu I N36 TN 12 12 Đăng ký 3,1510-1640,,C3-102:20,,33;
1200 24107 24107 ME3040 Sức bền vật liệu I N37 TN 12 12 Đăng ký 4,1330-1500,,C3-102:20,,33;
1201 24108 24108 ME3040 Sức bền vật liệu I N38 TN 12 12 Đăng ký 4,1510-1640,,C3-102:20,,33;
1202 24109 24109 ME3040 Sức bền vật liệu I N39 TN 12 12 Đăng ký 5,1330-1500,,C3-102:20,,33;
1203 24110 24110 ME3040 Sức bền vật liệu I N40 TN 12 12 Đăng ký 5,1510-1640,,C3-102:20,,33;
1204 24111 24111 ME3040 Sức bền vật liệu I N41 TN 12 12 Đăng ký 2,1330-1500,,C3-102:20,,34;
1205 24112 24112 ME3040 Sức bền vật liệu I N42 TN 12 12 Đăng ký 2,1510-1640,,C3-102:20,,34;
1206 22652 22652 ME3050 Sức bền vật liệu II LT+BT 46 120 Đăng ký 6,0920-1150,,D3-507:120,,23-39;
1207 22744 22744 ME3050 Sức bền vật liệu II BT+LT 6 120 Đăng ký 3,1215-1445,,TC-401:144,,23-39;
1208 24113 24113 ME3050 Sức bền vật liệu II N01 TN 12 12 Đăng ký 5,0815-0920,,C3-102:20,,37;
1209 24114 24114 ME3050 Sức bền vật liệu II N02 TN 5 12 Đăng ký 5,0930-1100,,C3-102:20,,37;
1210 24115 24115 ME3050 Sức bền vật liệu II N03 TN 12 12 Đăng ký 6,0815-0920,,C3-102:20,,37;
1211 24116 24116 ME3050 Sức bền vật liệu II N04 TN 0 12 Đăng ký 6,0930-1100,,C3-102:20,,37;
1212 24117 24117 ME3050 Sức bền vật liệu II N05 TN 1 12 Đăng ký 3,1330-1500,,C3-102:20,,37;
1213 24118 24118 ME3050 Sức bền vật liệu II N06 TN 7 12 Đăng ký 3,1510-1640,,C3-102:20,,37;
1214 24119 24119 ME3050 Sức bền vật liệu II N07 TN 6 12 Đăng ký 4,1330-1500,,C3-102:20,,37;
1215 24120 24120 ME3050 Sức bền vật liệu II N08 TN 7 12 Đăng ký 4,1510-1640,,C3-102:20,,37;
1216 21365 21365 ME3190 Sức bền vật liệu C LT+BT 18 40 Đăng ký 4,1015-1150,,D5-202:84,,23-39;
1217 21363 21363 ME3191 Sức bền vật liệu 1 LT+BT 69 80 Đăng ký 2,0920-1150,,D5-104:144,,23-39;
1218 21364 21364 ME3191 Sức bền vật liệu 2 LT+BT 77 80 Đăng ký 6,0920-1150,,D5-201:84,,23-39;
1219 24154 24154 ME3191 Sức bền vật liệu N01 TN 12 12 Đăng ký 4,1330-1500,,C3-102:20,,35;
1220 24155 24155 ME3191 Sức bền vật liệu N02 TN 12 12 Đăng ký 4,1510-1640,,C3-102:20,,35;
1221 24156 24156 ME3191 Sức bền vật liệu N03 TN 12 12 Đăng ký 5,1330-1500,,C3-102:20,,35;
1222 24157 24157 ME3191 Sức bền vật liệu N04 TN 1 12 Đăng ký 5,1510-1640,,C3-102:20,,35;
1223 24158 24158 ME3191 Sức bền vật liệu N05 TN 12 12 Đăng ký 2,1330-1500,,C3-102:20,,36;
1224 24159 24159 ME3191 Sức bền vật liệu N06 TN 12 12 Đăng ký 2,1510-1640,,C3-102:20,,36;
1225 24160 24160 ME3191 Sức bền vật liệu N07 TN 11 12 Đăng ký 3,1330-1500,,C3-102:20,,36;
1226 24161 24161 ME3191 Sức bền vật liệu N08 TN 12 12 Đăng ký 3,1510-1640,,C3-102:20,,36;
1227 24162 24162 ME3191 Sức bền vật liệu N09 TN 11 12 Đăng ký 4,1330-1500,,C3-102:20,,36;
1228 24163 24163 ME3191 Sức bền vật liệu N10 TN 11 12 Đăng ký 4,1510-1640,,C3-102:20,,36;
1229 24164 24164 ME3191 Sức bền vật liệu N11 TN 12 12 Đăng ký 5,1330-1500,,C3-102:20,,36;
1230 24165 24165 ME3191 Sức bền vật liệu N12 TN 12 12 Đăng ký 5,1510-1640,,C3-102:20,,36;
1231 24166 24166 ME3191 Sức bền vật liệu N13 TN 11 12 Đăng ký 2,1330-1500,,C3-102:20,,37;
1232 24167 24167 ME3191 Sức bền vật liệu N14 TN 0 12 Đăng ký 2,1510-1640,,C3-102:20,,37;
1233 21815 21815 ME4241 Đàn hồi ứng dụng LT+BT 51 110 Đăng ký 2,1305-1445,,TC-407:112,,23-39;
1234 22332 22332 ME4241 Đàn hồi ứng dụng 1 BT+LT 0 60 Đăng ký 2,0645-0820,,TC-305:144,,23-39;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
1235 22333 22333 ME4241 Đàn hồi ứng dụng 2 BT+LT 0 60 Đăng ký 2,0830-1005,,TC-305:144,,23-39;
1236 22334 22334 ME4241 Đàn hồi ứng dụng 3 BT+LT 2 60 Đăng ký 4,0645-0820,,TC-305:144,,23-39;
1237 22335 22335 ME4241 Đàn hồi ứng dụng 4 BT+LT 0 60 Đăng ký 4,0830-1005,,TC-305:144,,23-39;
1238 22558 22558 ME4241 Đàn hồi ứng dụng LT+BT 120 Đăng ký 6,1215-1350,,D3-507:120,,23-39;
1239 22037 22037 ME4042 Rôbốt công nghiệp LT+BT 94 102 Đăng ký 5,0645-0915,,D9-106:144,,23-39;
2,0700-1100,,T-210:,,28,29,30,31,32,33,34;3,0700-1100,,T-
1240 24757 24757 BF4960 Thực tập nhận thức D6 TT 4 10 Đăng ký 210:,,28,29,30,31,32,33,34;
2,0700-1100,,T-210:,,28,29,30,31,32,33,34;3,0700-1100,,T-
1241 24758 24758 BF4960 Thực tập nhận thức D7 TT 0 10 Đăng ký 210:,,28,29,30,31,32,33,34;
2,1300-1700,,T-210:,,28,29,30,31,32,33,34;3,1300-1700,,T-
1242 24759 24759 BF4960 Thực tập nhận thức D8 TT 0 20 Đăng ký 210:,,28,29,30,31,32,33,34;
2,0700-1100,,T-210:,,28,29,30,31,32,33,34;3,0700-1100,,T-
1243 24760 24760 BF4960 Thực tập nhận thức D9 TT 0 20 Đăng ký 210:,,28,29,30,31,32,33,34;
2,0700-1100,,T-210:,,28,29,30,31,32,33,34;3,0700-1100,,T-
1244 24761 24761 BF4960 Thực tập nhận thức D10 TT 0 10 Đăng ký 210:,,28,29,30,31,32,33,34;
2,0700-1100,,T-210:,,28,29,30,31,32,33,34;3,0700-1100,,T-
1245 24752 24752 CH4622 Thực tập nhận thức tại xưởng cơ khí trường D6 TT 1 10 Đăng ký 210:,,28,29,30,31,32,33,34;
2,0700-1100,,T-210:,,28,29,30,31,32,33,34;3,0700-1100,,T-
1246 24753 24753 CH4622 Thực tập nhận thức tại xưởng cơ khí trường D7 TT 0 10 Đăng ký 210:,,28,29,30,31,32,33,34;
2,1300-1700,,T-210:,,28,29,30,31,32,33,34;3,1300-1700,,T-
1247 24754 24754 CH4622 Thực tập nhận thức tại xưởng cơ khí trường D8 TT 0 20 Đăng ký 210:,,28,29,30,31,32,33,34;
2,0700-1100,,T-210:,,28,29,30,31,32,33,34;3,0700-1100,,T-
1248 24755 24755 CH4622 Thực tập nhận thức tại xưởng cơ khí trường D9 TT 0 20 Đăng ký 210:,,28,29,30,31,32,33,34;
2,0700-1100,,T-210:,,28,29,30,31,32,33,34;3,0700-1100,,T-
1249 24756 24756 CH4622 Thực tập nhận thức tại xưởng cơ khí trường D10 TT 0 10 Đăng ký 210:,,28,29,30,31,32,33,34;
2,0700-1100,,T-210:,,28,29,30,31,32,33,34;3,0700-1100,,T-
1250 24762 24762 EM3001 Thực tập cơ bản (XCơ) D6 TT 1 10 Đăng ký 210:,,28,29,30,31,32,33,34;
2,0700-1100,,T-210:,,28,29,30,31,32,33,34;3,0700-1100,,T-
1251 24763 24763 EM3001 Thực tập cơ bản (XCơ) D7 TT 0 10 Đăng ký 210:,,28,29,30,31,32,33,34;
2,1300-1700,,T-210:,,28,29,30,31,32,33,34;3,1300-1700,,T-
1252 24764 24764 EM3001 Thực tập cơ bản (XCơ) D8 TT 3 20 Đăng ký 210:,,28,29,30,31,32,33,34;
2,0700-1100,,T-210:,,28,29,30,31,32,33,34;3,0700-1100,,T-
1253 24765 24765 EM3001 Thực tập cơ bản (XCơ) D9 TT 0 20 Đăng ký 210:,,28,29,30,31,32,33,34;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
2,0700-1100,,T-210:,,28,29,30,31,32,33,34;3,0700-1100,,T-
1254 24766 24766 EM3001 Thực tập cơ bản (XCơ) D10 TT 0 10 Đăng ký 210:,,28,29,30,31,32,33,34;
2,0700-1100,,T-210:,,28,29,30,31,32,33,34;3,0700-1100,,T-
1255 24767 24767 HE3020 Thực tập kỹ thuật D6 TT 0 10 Đăng ký 210:,,28,29,30,31,32,33,34;
5,0700-1100,,T-210:,,28,29,30,31,32,33,34;6,0700-1100,,T-
1256 24768 24768 HE3020 Thực tập kỹ thuật D7 TT 0 10 Đăng ký 210:,,28,29,30,31,32,33,34;
2,1300-1700,,T-210:,,28,29,30,31,32,33,34;3,1300-1700,,T-
1257 24769 24769 HE3020 Thực tập kỹ thuật D8 TT 0 20 Đăng ký 210:,,28,29,30,31,32,33,34;
5,1300-1700,,T-210:,,28,29,30,31,32,33,34;6,1300-1700,,T-
1258 24770 24770 HE3020 Thực tập kỹ thuật D9 TT 0 20 Đăng ký 210:,,28,29,30,31,32,33,34;
2,1300-1700,,T-210:,,35,36,37,38,39;3,1300-1700,,T-
1259 24771 24771 HE3020 Thực tập kỹ thuật D10 TT 0 10 Đăng ký 210:,,35,36,37,38,39;4,1300-1700,,T-210:,,35,36,37,38,39;
2,0700-1100,,T-
210:,,28,29,30,31,32,33,34,35,36,37,38,39;3,0700-1100,,T-
1260 24747 24747 ME3150 Thực tập cơ khí D1 TT 33 160 Đăng ký 210:,,28,29,30,31,32,33,34,35,36,37,38,39;
5,0700-1100,,T-
210:,,28,29,30,31,32,33,34,35,36,37,38,39;6,0700-1100,,T-
1261 24748 24748 ME3150 Thực tập cơ khí D2 TT 45 160 Đăng ký 210:,,28,29,30,31,32,33,34,35,36,37,38,39;
2,1300-1700,,T-
210:,,28,29,30,31,32,33,34,35,36,37,38,39;3,1300-1700,,T-
1262 24749 24749 ME3150 Thực tập cơ khí D3 TT 105 120 Đăng ký 210:,,28,29,30,31,32,33,34,35,36,37,38,39;
5,1300-1700,,T-
210:,,28,29,30,31,32,33,34,35,36,37,38,39;6,1300-1700,,T-
1263 24750 24750 ME3150 Thực tập cơ khí D4 TT 120 120 Đăng ký 210:,,28,29,30,31,32,33,34,35,36,37,38,39;
2,0700-1100,,T-210:,,44,45,46;2,1300-1700,,T-
210:,,44,45,46;3,0700-1100,,T-210:,,44,45,46;3,1300-1700,,T-
210:,,44,45,46;4,0700-1100,,T-210:,,44,45,46;4,1300-1700,,T-
210:,,44,45,46;5,0700-1100,,T-210:,,44,45,46;5,1300-1700,,T-
1264 24751 24751 ME3150 Thực tập cơ khí D5 TT 150 150 Đăng ký 210:,,44,45,46;6,0700-1100,,T-
2,0700-1100,,T-210:,,35,36,37,38,39;3,0700-1100,,T-
1265 24742 24742 ME3151 Thực tập nhận thức Cơ khí D11 TT 0 40 Đăng ký 210:,,35,36,37,38,39;
5,0700-1100,,T-210:,,35,36,37,38,39;6,0700-1100,,T-
1266 24743 24743 ME3151 Thực tập nhận thức Cơ khí D12 TT 0 40 Đăng ký 210:,,35,36,37,38,39;
2,1300-1700,,T-210:,,35,36,37,38,39;3,1300-1700,,T-
1267 24744 24744 ME3151 Thực tập nhận thức Cơ khí D13 TT 0 40 Đăng ký 210:,,35,36,37,38,39;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
5,1300-1700,,T-210:,,35,36,37,38,39;6,1300-1700,,T-
1268 24745 24745 ME3151 Thực tập nhận thức Cơ khí D14 TT 0 80 Đăng ký 210:,,35,36,37,38,39;
2,1300-1700,,T-210:,,46,47;3,1300-1700,,T-210:,,46,47;4,1300-
1700,,T-210:,,46,47;5,1300-1700,,T-210:,,46,47;6,1300-1700,,T-
1269 24746 24746 ME3151 Thực tập nhận thức Cơ khí D15 TT 0 200 Đăng ký 210:,,46,47;
1270 21366 21366 ME2100 Nhập môn cơ điện tử ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 132 150 Đăng ký 6,0920-1150,,D3-5-401:192,,23-39;
1271 21341 21341 ME4920 Cơ học ứng dụng LT+BT 45 50 Đăng ký 6,0645-0915,,D5-201:84,,23-39;
1272 22498 22498 ME4026 Lưu biến của Polyme LT+BT 48 Đăng ký 4,1400-1535,,D8-204:48,,23-39;
1273 22548 22548 ME4036 Độ bền của VLCD và composite LT+BT 48 Đăng ký 3,1450-1720,,D8-203:48,,23-39;
1274 22497 22497 ME4166 Hóa lý Polyme LT+BT 4 48 Đăng ký 4,1215-1350,,D8-204:48,,23-39;
1275 22560 22560 ME4142 Công nghệ khuôn mẫu LT+BT 14 48 Đăng ký 3,1215-1445,,D8-203:48,,23-39;
1276 22508 22508 ME4011 Ngôn ngữ C và C++ LT+BT 4 60 Đăng ký 5,1450-1720,,D5-202:84,,23-39;
1277 22507 22507 ME4021 Phép tính ma trận trong CĐT LT+BT 6 60 Đăng ký 5,1215-1445,,D5-202:84,,23-39;
1278 22365 22365 ME4131 Cơ học phá hủy BT+LT 2 90 Đăng ký 6,0645-0915,,TC-404:144,,23-39;
1279 22554 22554 ME4131 Cơ học phá hủy LT+BT 48 Đăng ký 3,1450-1720,,D8-106:48,,23-39;
1280 22553 22553 ME4201 Kỹ thuật rung & cân bằng máy LT+BT 3 84 Đăng ký 5,1450-1720,,D5-102:84,,23-39;
1281 24697 24697 ME3160 Thực tập kỹ thuật K52- liên hệ Viện CKDL tuần 23 TT 42 160 Đăng ký
1282 24699 24699 ME3160 Thực tập kỹ thuật K52 CNCTM CĐTC - tuần 44-47 cả ngày liên hệ VPBM P105-C8 tuần 42
TT 117 117 Đăng ký
1283 24700 24700 ME3160 Thực tập kỹ thuật K52 CNCTM CĐT - tuần 44-47 cả ngày liên hệ VPBM P112-C5 tuần 42
TT 125 172 Đăng ký
1284 24701 24701 ME3160 Thực tập kỹ thuật K52-GCAL- tuần 44-47 cả ngày liên hệ VPBM C10-304
TT 22 40 Đăng ký
1285 24702 24702 ME3160 Thực tập kỹ thuật K52 SPCD-tuần 44-47 cả ngày liên hệ VPBM số 3 ngõ 15 TQB tuần 42
TT 11 21 Đăng ký
1286 24703 24703 ME3160 Thực tập kỹ thuật K52 CNCTM, CĐT-tuần 44-47 buổi sáng liên hệ TTTH Điện tử
TT 21 50 Đăng ký
1287 24704 24704 ME3160 Thực tập kỹ thuật K52 Cơ khí, SPKTCK-tuần 44-47 cả ngày liên hệ VPBM C1-226 tuần 42
TT 46 133 Đăng ký
1288 24705 24705 ME3160 Thực tập kỹ thuật TT 9 96 Đăng ký
1289 24706 24706 ME3160 Thực tập kỹ thuật TT 57 123 Đăng ký
1290 24707 24707 ME3160 Thực tập kỹ thuật TT 40 41 Đăng ký
1291 24708 24708 ME3160 Thực tập kỹ thuật TT 0 22 Đăng ký
1292 24736 24736 ME3160 Thực tập kỹ thuật D-2-4-1 TT 4 50 Đăng ký
1293 22518 22518 ME4015 Lý thuyết biến dạng dẻo kim loại LT+BT 48 Đăng ký 2,1450-1720,,D8-106:48,,23-39;4,1400-1535,,D8-203:48,,23-39;
1294 22551 22551 ME4111 Lý thuyết tạo hình LT+BT 2 84 Đăng ký 5,1215-1445,,D5-102:84,,23-39;
1295 22552 22552 ME4125 CN dập tạo hình đặc biệt LT+BT 48 Đăng ký 3,1215-1445,,D8-106:48,,23-39;
1296 22353 22353 ME4012 Máy và dụng cụ cắt BT+LT 7 90 Đăng ký 2,0920-1150,,TC-207:112,,23-39;
1297 22512 22512 ME4014 Lý thuyết hàn ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 4 48 Đăng ký 4,1215-1445,,D8-106:48,,23-39;
1298 22513 22513 ME4074 Vật liệu hàn ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 1 48 Đăng ký 4,1450-1720,,D8-106:48,,23-39;
1299 22054 22054 ME4164 ĐA công nghệ hàn nóng chảy và hàn vảy LT+BT 0 80 Đăng ký 5,0920-1100,,D8-202:80,,23-39;
1300 22519 22519 ME4520 Lý thuyết tầu thuỷ (BTL) LT+BT 3 48 Đăng ký 4,1305-1630,,D8-205:48,,23-39;
1301 22539 22539 ME4156 Robot công nghiệp (ME4156) LT+BT 1 48 Đăng ký 6,1305-1445,,D8-105:48,,23-39;
1302 22514 22514 ME4023 Quang kỹ thuật (BTL) LT+BT 80 Đăng ký 4,1215-1535,,D8-206:80,,23-39;
1303 21401 21401 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 15 40 Đăng ký 2,1015-1150,,D5-201:84,,23-39;
1304 22124 22124 TEX3010 Tổ chức sản xuất dệt may LT+BT 27 40 Đăng ký 5,0645-0915,,D8-106:48,,23-39;
1305 22572 22572 TEX3030 Marketing dệt may LT+BT 13 32 Đăng ký 3,1215-1350,,D8-107:32,,23-39;
1306 21402 21402 TEX3050 Vật liệu may LT+BT 20 40 Đăng ký 4,0645-1005,,D5-202:84,,23-39;
1307 22565 22565 TEX4011 Chuẩn bị dệt LT+BT 10 32 Đăng ký 2,1450-1720,,D8-107:32,,23-39;
1308 22566 22566 TEX4021 Công nghệ kéo sợi 1 LT+BT 9 32 Đăng ký 6,1215-1535,,D8-107:32,,23-39;
1309 24408 24408 TEX4021 Công nghệ kéo sợi 1 N01 TN 8 20 Đăng ký 4,0930-1100,,C5-116:,,30,35,40;
1310 22130 22130 TEX4022 Lịch sử trang phục LT+BT 16 40 Đăng ký 2,0735-0915,,D8-107:32,,23-39;
1311 22564 22564 TEX4031 Công nghệ dệt kim 1 ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 10 32 Đăng ký 2,1215-1445,,D8-107:32,,23-39;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
1312 22568 22568 TEX4032 Thiết bị may công nghiệp ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 17 32 Đăng ký 5,1215-1535,,D8-107:32,,23-39;
1313 22570 22570 TEX4042 Công nghệ may 1 LT+BT 19 32 Đăng ký 6,1215-1535,,D8-108:32,,23-39;
1314 22137 22137 TEX4053 Thiết bị in - nhuộm - hoàn tất LT+BT 4 40 Đăng ký 6,0645-0915,,D8-108:32,,23-39;
1315 22571 22571 TEX4072 Thực hành may 2 LT+BT 40 Đăng ký 6,1545-1720,,BoMon:,,23-39;
3,0800-1100,,TC-108:20,,29,30,31,32,33;4,0800-1100,,TC-
1316 24407 24407 TEX4072 Thực hành may 2 N01 TN 16 25 Đăng ký 108:20,,29,30,31,32,33;5,0800-1100,,TC-108:20,,29,30,31,32,33;
1317 22128 22128 TEX4081 Cấu tạo và thiết kế vải dệt thoi LT+BT 6 40 Đăng ký 6,0645-1005,,D8-107:32,,23-39;
1318 24409 24409 TEX4081 Cấu tạo và thiết kế vải dệt thoi N01 TN 6 20 Đăng ký 5,1330-1500,,C5-113:10,,36,37;
1319 22135 22135 TEX4083 Công nghệ in hoa sản phẩm dệt LT+BT 4 40 Đăng ký 2,0645-0820,,D8-108:32,,23-39;
1320 24410 24410 TEX4083 Công nghệ in hoa sản phẩm dệt N01 TN 4 10 Đăng ký 3,1300-1730,,TC-107:20,,30,31,32,33,34,35;
1321 22126 22126 TEX4091 Dệt không thoi LT+BT 6 40 Đăng ký 4,0735-0915,,D8-107:32,,23-39;
1322 22569 22569 TEX4092 Cơ sở thiết kế trang phục LT+BT 16 32 Đăng ký 5,1545-1720,,D8-107:32,,23-39;
1323 22136 22136 TEX4093 Lý thuyết đo màu ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 4 40 Đăng ký 2,0830-1005,,D8-108:32,,23-39;
1324 22127 22127 TEX4101 Cấu trúc sợi LT+BT 6 40 Đăng ký 6,1015-1150,,D8-107:32,,23-39;
1325 22125 22125 TEX4111 Đo lường dệt LT+BT 14 40 Đăng ký 3,1015-1150,,D8-106:48,,23-39;
1326 22132 22132 TEX4112 Thiết kế trang phục 2 ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 13 40 Đăng ký 2,0920-1150,,D8-107:32,,23-39;
1327 22129 22129 TEX4141 Thiết kế dây chuyền công nghệ dệt LT+BT 5 40 Đăng ký 4,0920-1150,,D8-107:32,,23-39;
1328 22131 22131 TEX4142 Thiết kế dây chuyền may LT+BT 9 40 Điều chỉnh ĐK 4,0735-0915,,D8-108:32,,23-39;
1329 22567 22567 TEX4163 Vật liệu may LT+BT 22 32 Đăng ký 3,1400-1720,,D8-107:32,,23-39;
1330 22133 22133 TEX4182 Tạo mẫu trang phục LT+BT 16 40 Đăng ký 4,0920-1150,,D8-108:32,,23-39;
1331 22134 22134 TEX4193 Xử lý hóa học vật liệu & sản phẩm may LT+BT 15 40 Đăng ký 6,0920-1150,,D8-108:32,,23-39;
1332 24411 24411 TEX4193 Xử lý hóa học vật liệu & sản phẩm may N01 TN 10 10 Đăng ký 4,1300-1730,,TC-107:20,,31,32,33,34,35,36;
1333 24412 24412 TEX4193 Xử lý hóa học vật liệu & sản phẩm may N02 TN 5 10 Đăng ký 5,1300-1730,,TC-107:20,,31,32,33,34,35,36;
1334 24722 24722 TEX4213 Thực tập kỹ thuật TT 3 40 Đăng ký
1335 24723 24723 TEX4231 Thực tập kỹ thuật TT 3 40 Đăng ký
1336 24724 24724 TEX4242 Thực tập kỹ thuật TT 13 23 Đăng ký
1337 22233 22233 EE3129 Kỹ thuật đo và điều khiển BT+LT 37 70 Đăng ký 4,0645-0915,,TC-206:64,,23-39;
1338 23212 23212 EE3129 Kỹ thuật đo và điều khiển N01 TN 13 15 Đăng ký 2,1330-1530,,C9-318:18,,31;
1339 23213 23213 EE3129 Kỹ thuật đo và điều khiển N02 TN 8 15 Đăng ký 3,1530-1730,,C9-318:18,,31;
1340 23214 23214 EE3129 Kỹ thuật đo và điều khiển N03 TN 15 15 Đăng ký 4,1330-1530,,C9-318:18,,31;
2,1400-1535,,D6-209:198,,23-39;4,1215-1350,,D6-209:198,,23-
1341 21483 21483 EE3280 Lý thuyết điều khiển 1 1 LT+BT 126 130 Đăng ký 39;
2,1545-1720,,D6-309:198,,23-39;4,1400-1535,,D6-309:198,,23-
1342 21484 21484 EE3280 Lý thuyết điều khiển 1 2 LT+BT 128 130 Đăng ký 39;
3,1400-1535,,D6-309:198,,23-39;5,1215-1350,,D6-309:198,,23-
1343 21485 21485 EE3280 Lý thuyết điều khiển 1 3 LT+BT 104 130 Đăng ký 39;
3,1215-1350,,D6-406:198,,23-39;5,1400-1535,,D6-406:198,,23-
1344 21486 21486 EE3280 Lý thuyết điều khiển 1 4 LT+BT 130 130 Đăng ký 39;
1345 22228 22228 EE3291 Lý thuyết điều khiển tự động II 1 BT+LT 145 160 Đăng ký 6,0645-0915,,D6-209:198,,23-39;
1346 22229 22229 EE3291 Lý thuyết điều khiển tự động II 2 BT+LT 20 90 Đăng ký 4,0920-1150,,D5-405:84,,23-39;
1347 23236 23236 EE3291 Lý thuyết điều khiển tự động II N01 TN 18 18 Đăng ký 2,1300-1430,,C9-318:18,,31,33,37;
1348 23237 23237 EE3291 Lý thuyết điều khiển tự động II N02 TN 18 18 Đăng ký 2,1430-1600,,C9-318:18,,31,33,37;
1349 23238 23238 EE3291 Lý thuyết điều khiển tự động II N03 TN 16 18 Đăng ký 2,1600-1730,,C9-318:18,,31,33,37;
1350 23239 23239 EE3291 Lý thuyết điều khiển tự động II N04 TN 18 18 Đăng ký 3,1300-1430,,C9-318:18,,31,33,37;
1351 23240 23240 EE3291 Lý thuyết điều khiển tự động II N05 TN 15 18 Đăng ký 3,1430-1600,,C9-318:18,,31,33,37;
1352 23241 23241 EE3291 Lý thuyết điều khiển tự động II N06 TN 10 18 Đăng ký 3,1600-1730,,C9-318:18,,31,33,37;
1353 23242 23242 EE3291 Lý thuyết điều khiển tự động II N07 TN 12 18 Đăng ký 5,1300-1430,,C9-318:18,,31,33,37;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
1354 23243 23243 EE3291 Lý thuyết điều khiển tự động II N08 TN 5 18 Đăng ký 5,1430-1600,,C9-318:18,,31,33,37;
1355 23244 23244 EE3291 Lý thuyết điều khiển tự động II N09 TN 18 18 Đăng ký 5,1600-1730,,C9-318:18,,31,33,37;
1356 23245 23245 EE3291 Lý thuyết điều khiển tự động II N10 TN 18 18 Đăng ký 6,1300-1430,,C9-318:18,,31,33,37;
1357 23246 23246 EE3291 Lý thuyết điều khiển tự động II N11 TN 3 18 Đăng ký 6,1430-1600,,C9-318:18,,31,33,37;
1358 23247 23247 EE3291 Lý thuyết điều khiển tự động II N12 TN 12 18 Đăng ký 6,1600-1730,,C9-318:18,,31,33,37;
3,1015-1150,,D6-309:198,,23-39;5,1015-1150,,D6-309:198,,23-
1359 22230 22230 EE3292 Lý thuyết điều khiển tự động II 1 BT+LT 144 160 Đăng ký 39;
3,0830-1005,,D9-206:144,,23-39;5,0830-1005,,D9-206:144,,23-
1360 22231 22231 EE3292 Lý thuyết điều khiển tự động II 2 BT+LT 92 120 Đăng ký 39;
1361 22232 22232 EE3292 Lý thuyết điều khiển tự động II 3 BT+LT 55 90 Đăng ký 2,1015-1150,,D5-404:84,,23-39;5,0645-0820,,D5-404:84,,23-39;
1362 23248 23248 EE3292 Lý thuyết điều khiển tự động II N01 TN 18 18 Đăng ký 2,1300-1430,,C9-318:18,,30,32,34,36;
1363 23249 23249 EE3292 Lý thuyết điều khiển tự động II N02 TN 15 18 Đăng ký 2,1430-1600,,C9-318:18,,30,32,34,36;
1364 23250 23250 EE3292 Lý thuyết điều khiển tự động II N03 TN 18 18 Đăng ký 2,1600-1730,,C9-318:18,,30,32,34,36;
1365 23251 23251 EE3292 Lý thuyết điều khiển tự động II N04 TN 18 18 Đăng ký 3,1300-1430,,C9-318:18,,30,32,34,36;
1366 23252 23252 EE3292 Lý thuyết điều khiển tự động II N05 TN 17 18 Đăng ký 3,1430-1600,,C9-318:18,,30,32,34,36;
1367 23253 23253 EE3292 Lý thuyết điều khiển tự động II N06 TN 18 18 Đăng ký 3,1600-1730,,C9-318:18,,30,32,34,36;
1368 23254 23254 EE3292 Lý thuyết điều khiển tự động II N07 TN 15 18 Đăng ký 4,1300-1430,,C9-318:18,,30,32,34,36;
1369 23255 23255 EE3292 Lý thuyết điều khiển tự động II N08 TN 14 18 Đăng ký 4,1430-1600,,C9-318:18,,30,32,34,36;
1370 23256 23256 EE3292 Lý thuyết điều khiển tự động II N09 TN 18 18 Đăng ký 4,1600-1730,,C9-318:18,,30,32,34,36;
1371 23257 23257 EE3292 Lý thuyết điều khiển tự động II N10 TN 18 18 Đăng ký 5,1300-1430,,C9-318:18,,30,32,34,36;
1372 23258 23258 EE3292 Lý thuyết điều khiển tự động II N11 TN 18 18 Đăng ký 5,1430-1600,,C9-318:18,,30,32,34,36;
1373 23259 23259 EE3292 Lý thuyết điều khiển tự động II N12 TN 18 18 Đăng ký 5,1600-1730,,C9-318:18,,30,32,34,36;
1374 23260 23260 EE3292 Lý thuyết điều khiển tự động II N13 TN 18 18 Đăng ký 6,1300-1430,,C9-318:18,,30,32,34,36;
1375 23261 23261 EE3292 Lý thuyết điều khiển tự động II N14 TN 2 18 Đăng ký 6,1430-1600,,C9-318:18,,30,32,34,36;
1376 23262 23262 EE3292 Lý thuyết điều khiển tự động II N15 TN 17 18 Đăng ký 6,1600-1730,,C9-318:18,,30,32,34,36;
1377 23263 23263 EE3292 Lý thuyết điều khiển tự động II N16 TN 18 18 Đăng ký 4,1300-1430,,C9-318:18,,31,33,35,37;
1378 23264 23264 EE3292 Lý thuyết điều khiển tự động II N17 TN 2 18 Đăng ký 4,1430-1600,,C9-318:18,,31,33,35,37;
1379 23265 23265 EE3292 Lý thuyết điều khiển tự động II N18 TN 18 18 Đăng ký 4,1600-1730,,C9-318:18,,31,33,35,37;
1380 21676 21676 EE3409 Kỹ thuật điều khiển tự động LT+BT 0 40 Đăng ký 4,1215-1445,,TC-206:64,,23-39;
1381 23279 23279 EE3409 Kỹ thuật điều khiển tự động N01 TN 0 18 Đăng ký 4,0730-0930,,C9-318:18,,31,32,37;
1382 21682 21682 EE3552 Điều khiển quá trình LT+BT 54 90 Đăng ký 2,1215-1445,,TC-207:112,,23-39;
1383 23360 23360 EE3552 Điều khiển quá trình N01 TN 18 18 Đăng ký 4,0730-0930,,C9-318:18,,33,35,38;
1384 23361 23361 EE3552 Điều khiển quá trình N02 TN 17 18 Đăng ký 4,0930-1130,,C9-318:18,,33,35,38;
1385 23362 23362 EE3552 Điều khiển quá trình N03 TN 8 18 Đăng ký 5,0730-0930,,C9-318:18,,33,35,38;
1386 23363 23363 EE3552 Điều khiển quá trình N04 TN 0 18 Đăng ký 5,0930-1130,,C9-318:18,,33,35,38;
1387 23364 23364 EE3552 Điều khiển quá trình N05 TN 10 18 Đăng ký 6,0730-0930,,C9-318:18,,33,35,38;
2,1305-1445,,TC-204:144,,23-39;4,1545-1720,,TC-204:144,,23-
1388 21668 21668 EE4404 Lý thuyết điều khiển tự động nâng cao II LT+BT 81 90 Đăng ký 39;
1389 21669 21669 EE4405 Hệ thống điều khiển số LT+BT 127 150 Đăng ký 2,1450-1720,,TC-204:144,,23-39;
1390 22142 22142 EE4405 Hệ thống điều khiển số LT+BT 20 130 Đăng ký 4,0645-0915,,D5-406:120,,23-39;
1391 23438 23438 EE4405 Hệ thống điều khiển số N01 TN 17 18 Đăng ký 2,0730-0930,,C9-318:18,,30,34,36;
1392 23439 23439 EE4405 Hệ thống điều khiển số N02 TN 18 18 Đăng ký 2,0930-1130,,C9-318:18,,30,34,36;
1393 23440 23440 EE4405 Hệ thống điều khiển số N03 TN 18 18 Đăng ký 3,0730-0930,,C9-318:18,,30,34,36;
1394 23441 23441 EE4405 Hệ thống điều khiển số N04 TN 18 18 Đăng ký 3,0930-1130,,C9-318:18,,30,34,36;
1395 23442 23442 EE4405 Hệ thống điều khiển số N05 TN 18 18 Đăng ký 4,0730-0930,,C9-318:18,,30,34,36;
1396 23443 23443 EE4405 Hệ thống điều khiển số N06 TN 18 18 Đăng ký 4,0930-1130,,C9-318:18,,30,34,36;
1397 23444 23444 EE4405 Hệ thống điều khiển số N07 TN 9 18 Đăng ký 5,0730-0930,,C9-318:18,,30,34,36;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
1398 23445 23445 EE4405 Hệ thống điều khiển số N08 TN 4 18 Đăng ký 5,0930-1130,,C9-318:18,,30,34,36;
1399 23446 23446 EE4405 Hệ thống điều khiển số N09 TN 8 18 Đăng ký 6,0730-0930,,C9-318:18,,30,34,36;
1400 23447 23447 EE4405 Hệ thống điều khiển số N10 TN 17 18 Đăng ký 6,0930-1130,,C9-318:18,,30,34,36;
1401 21670 21670 EE4406 Hệ thống điều khiển lập trình LT+BT 83 90 Đăng ký 5,1215-1535,,TC-204:144,,23-39;
1402 23448 23448 EE4406 Hệ thống điều khiển lập trình N01 TN 17 18 Đăng ký 4,0730-0930,,C9-318:18,,33,35,38;
1403 23449 23449 EE4406 Hệ thống điều khiển lập trình N02 TN 17 18 Đăng ký 4,0930-1130,,C9-318:18,,33,35,38;
1404 23450 23450 EE4406 Hệ thống điều khiển lập trình N03 TN 18 18 Đăng ký 5,0730-0930,,C9-318:18,,33,35,38;
1405 23451 23451 EE4406 Hệ thống điều khiển lập trình N04 TN 18 18 Đăng ký 5,0930-1130,,C9-318:18,,33,35,38;
1406 23452 23452 EE4406 Hệ thống điều khiển lập trình N05 TN 12 18 Đăng ký 6,0730-0930,,C9-318:18,,33,35,38;
1407 21671 21671 EE4407 Thiết kế hệ thống điều khiển tự động LT+BT 83 90 Đăng ký 3,1400-1535,,TC-204:144,,23-39;
1408 21672 21672 EE4408 Đồ án Thiết kế hệ thống điều khiển tự động LT+BT 82 90 Đăng ký 3,1215-1350,,TC-204:144,,23-39;
4,1215-1350,,TC-204:144,,23-39;5,1545-1720,,TC-204:144,,23-
1409 21674 21674 EE4411 Hệ thống điều khiển phân tán LT+BT 76 90 Đăng ký 39;
1410 23453 23453 EE4411 Hệ thống điều khiển phân tán N01 TN 9 18 Đăng ký 6,0930-1130,,C9-318:18,,33,35,38;
1411 23454 23454 EE4411 Hệ thống điều khiển phân tán N02 TN 15 18 Đăng ký 2,0730-0930,,C9-318:18,,32,37,39;
1412 23455 23455 EE4411 Hệ thống điều khiển phân tán N03 TN 18 18 Đăng ký 2,0930-1130,,C9-318:18,,32,37,39;
1413 23456 23456 EE4411 Hệ thống điều khiển phân tán N04 TN 18 18 Đăng ký 3,0730-0930,,C9-318:18,,32,37,39;
1414 23457 23457 EE4411 Hệ thống điều khiển phân tán N05 TN 15 18 Đăng ký 3,0930-1130,,C9-318:18,,32,37,39;
1415 21675 21675 EE4415 Hệ thống thông minh LT+BT 78 90 Đăng ký 4,1400-1535,,TC-204:144,,23-39;
1416 23458 23458 EE4415 Hệ thống thông minh N01 TN 6 18 Đăng ký 6,0930-1130,,C9-318:18,,33,35,38;
1417 23459 23459 EE4415 Hệ thống thông minh N02 TN 18 18 Đăng ký 2,0730-0930,,C9-318:18,,32,37,39;
1418 23460 23460 EE4415 Hệ thống thông minh N03 TN 18 18 Đăng ký 2,0930-1130,,C9-318:18,,32,37,39;
1419 23461 23461 EE4415 Hệ thống thông minh N04 TN 17 18 Đăng ký 3,0730-0930,,C9-318:18,,32,37,39;
1420 23462 23462 EE4415 Hệ thống thông minh N05 TN 18 18 Đăng ký 3,0930-1130,,C9-318:18,,32,37,39;
1421 22265 22265 EE3469 Hệ thống cung cấp điện BT+LT 8 40 Đăng ký 5,0920-1150,,TC-306:84,,23-39;
1422 22264 22264 EE3479 Đồ án cung cấp điện BT+LT 7 40 Đăng ký 5,0735-0915,,TC-306:84,,23-39;
1423 21673 21673 EE3040 An toàn điện LT+BT 61 120 Đăng ký 3,1545-1720,,TC-204:144,,23-39;
1424 22262 22262 EE3040 An toàn điện BT+LT 15 105 Đăng ký 6,0735-0915,,D5-404:84,,23-39;
3,1015-1150,,D6-209:198,,23-39;6,0920-1150,,D6-209:198,,23-
1425 22261 22261 EE3391 Vật liệu điện và cao áp BT+LT 126 160 Đăng ký 39;
1426 23266 23266 EE3391 Vật liệu điện và cao áp N01 TN 14 18 Đăng ký 2,1400-1800,,C1-119:,,30;
1427 23267 23267 EE3391 Vật liệu điện và cao áp N02 TN 18 18 Đăng ký 3,1400-1800,,C1-119:,,30;
1428 23268 23268 EE3391 Vật liệu điện và cao áp N03 TN 18 18 Đăng ký 4,1400-1800,,C1-119:,,30;
1429 23269 23269 EE3391 Vật liệu điện và cao áp N04 TN 17 18 Đăng ký 5,1400-1800,,C1-120:,,30;
1430 23270 23270 EE3391 Vật liệu điện và cao áp N05 TN 4 18 Đăng ký 6,1400-1800,,C1-121:,,30;
1431 23271 23271 EE3391 Vật liệu điện và cao áp N06 TN 0 18 Đăng ký 2,1400-1800,,C1-122:,,31;
1432 23272 23272 EE3391 Vật liệu điện và cao áp N07 TN 17 18 Đăng ký 3,1400-1800,,C1-123:,,31;
1433 23273 23273 EE3391 Vật liệu điện và cao áp N08 TN 18 18 Đăng ký 4,1400-1800,,C1-124:,,31;
1434 23274 23274 EE3391 Vật liệu điện và cao áp N09 TN 18 18 Đăng ký 5,1400-1800,,C1-119:,,31;
1435 22733 22733 EE3392 Vật liệu điện BT+LT 10 90 Đăng ký 4,1450-1720,,D5-506:120,,23-39;
1436 23275 23275 EE3392 Vật liệu điện N01 TN 0 18 Chưa ĐK 6,1400-1800,,C1-119:,,31;
1437 23276 23276 EE3392 Vật liệu điện N02 TN 0 18 Chưa ĐK 2,1400-1800,,C1-119:,,32;
1438 23277 23277 EE3392 Vật liệu điện N03 TN 0 18 Chưa ĐK 3,1400-1800,,C1-119:,,32;
1439 23278 23278 EE3392 Vật liệu điện N04 TN 0 18 Chưa ĐK 4,1400-1800,,C1-119:,,32;
1440 21683 21683 EE3421 Cung cấp điện LT+BT 92 116 Đăng ký 5,1215-1535,,TC-207:112,,23-39;
1441 22263 22263 EE3421 Cung cấp điện BT+LT 4 116 Đăng ký 2,0645-1005,,D5-405:84,,23-39;
1442 23318 23318 EE3421 Cung cấp điện N01 TN 12 12 Đăng ký 2,0800-1200,,C1-119:,,30;
1443 23319 23319 EE3421 Cung cấp điện N02 TN 9 12 Đăng ký 3,0800-1200,,C1-119:,,30;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
1444 23320 23320 EE3421 Cung cấp điện N03 TN 8 12 Đăng ký 4,0800-1200,,C1-119:,,30;
1445 23321 23321 EE3421 Cung cấp điện N04 TN 12 12 Đăng ký 5,0800-1200,,C1-119:,,30;
1446 23322 23322 EE3421 Cung cấp điện N05 TN 12 12 Đăng ký 6,0800-1200,,C1-119:,,30;
1447 23323 23323 EE3421 Cung cấp điện N06 TN 12 12 Đăng ký 2,0800-1200,,C1-119:,,31;
1448 23324 23324 EE3421 Cung cấp điện N07 TN 0 12 Đăng ký 3,0800-1200,,C1-119:,,31;
1449 23325 23325 EE3421 Cung cấp điện N08 TN 4 12 Đăng ký 4,0800-1200,,C1-119:,,31;
1450 23326 23326 EE3421 Cung cấp điện N09 TN 11 12 Đăng ký 5,0800-1200,,C1-119:,,31;
1451 23327 23327 EE3421 Cung cấp điện N10 TN 9 12 Đăng ký 6,0800-1200,,C1-119:,,31;
1452 21662 21662 EE3422 Hệ thống cung cấp điện LT+BT 123 130 Đăng ký 4,1215-1535,,TC-202:144,,23-39;
1453 23328 23328 EE3422 Hệ thống cung cấp điện N01 TN 7 12 Đăng ký 2,0800-1200,,C1-119:,,32;
1454 23329 23329 EE3422 Hệ thống cung cấp điện N02 TN 12 12 Đăng ký 3,0800-1200,,C1-119:,,32;
1455 23330 23330 EE3422 Hệ thống cung cấp điện N03 TN 12 12 Đăng ký 4,0800-1200,,C1-119:,,32;
1456 23331 23331 EE3422 Hệ thống cung cấp điện N04 TN 12 12 Đăng ký 5,0800-1200,,C1-119:,,32;
1457 23332 23332 EE3422 Hệ thống cung cấp điện N05 TN 11 12 Đăng ký 6,0800-1200,,C1-119:,,32;
1458 23333 23333 EE3422 Hệ thống cung cấp điện N06 TN 9 12 Đăng ký 2,0800-1200,,C1-119:,,33;
1459 23334 23334 EE3422 Hệ thống cung cấp điện N07 TN 12 12 Đăng ký 3,0800-1200,,C1-119:,,33;
1460 23335 23335 EE3422 Hệ thống cung cấp điện N08 TN 12 12 Đăng ký 4,0800-1200,,C1-119:,,33;
1461 23336 23336 EE3422 Hệ thống cung cấp điện N09 TN 11 12 Đăng ký 5,0800-1200,,C1-119:,,33;
1462 23337 23337 EE3422 Hệ thống cung cấp điện N10 TN 12 12 Đăng ký 6,0800-1200,,C1-119:,,33;
1463 23338 23338 EE3422 Hệ thống cung cấp điện N11 TN 12 12 Đăng ký 2,0800-1200,,C1-119:,,34;
1464 21666 21666 EE3432 Đồ án cung cấp điện LT+BT 12 90 Đăng ký 2,1215-1350,,TC-202:144,,23-39;
1465 22260 22260 EE4101 Lưới điện I BT+LT 126 160 Đăng ký 3,0645-1005,,D6-209:198,,23-39;
1466 23373 23373 EE4101 Lưới điện I N01 TN 18 18 Đăng ký 2,1400-1800,,C1-119:,,30;
1467 23374 23374 EE4101 Lưới điện I N02 TN 18 18 Đăng ký 3,1400-1800,,C1-119:,,30;
1468 23375 23375 EE4101 Lưới điện I N03 TN 18 18 Đăng ký 4,1400-1800,,C1-119:,,30;
1469 23376 23376 EE4101 Lưới điện I N04 TN 18 18 Đăng ký 5,1400-1800,,C1-120:,,30;
1470 23377 23377 EE4101 Lưới điện I N05 TN 17 18 Đăng ký 6,1400-1800,,C1-121:,,30;
1471 23378 23378 EE4101 Lưới điện I N06 TN 6 18 Đăng ký 2,1400-1800,,C1-122:,,31;
1472 23379 23379 EE4101 Lưới điện I N07 TN 7 18 Đăng ký 3,1400-1800,,C1-123:,,31;
1473 23380 23380 EE4101 Lưới điện I N08 TN 9 18 Đăng ký 4,1400-1800,,C1-124:,,31;
1474 23381 23381 EE4101 Lưới điện I N09 TN 14 18 Đăng ký 5,1400-1800,,C1-119:,,31;
3,1545-1720,,TC-201:144,,23-39;6,1450-1720,,TC-201:144,,23-
1475 21649 21649 EE4106 Phần điện nhà máy điện và trạm biến áp LT+BT 52 60 Đăng ký 39;
1476 23382 23382 EE4106 Phần điện nhà máy điện và trạm biến áp N01 TN 14 15 Đăng ký 2,0830-1200,,C1-119:,,30;
1477 23383 23383 EE4106 Phần điện nhà máy điện và trạm biến áp N02 TN 13 15 Đăng ký 3,0830-1200,,C1-119:,,30;
1478 23384 23384 EE4106 Phần điện nhà máy điện và trạm biến áp N03 TN 6 15 Đăng ký 4,0830-1200,,C1-119:,,30;
1479 23385 23385 EE4106 Phần điện nhà máy điện và trạm biến áp N04 TN 15 15 Đăng ký 5,0830-1200,,C1-119:,,30;
1480 21654 21654 EE4107 Phần tử tự động trong hệ thống điện LT+BT 54 90 Đăng ký 2,1215-1350,,TC-201:144,,23-39;
1481 21652 21652 EE4108 Tối ưu hoá chế độ hệ thống điện LT+BT 114 120 Đăng ký 4,1215-1535,,TC-201:144,,23-39;
3,1400-1535,,TC-201:144,,23-39;5,1215-1445,,TC-201:144,,23-
1482 21650 21650 EE4109 Quá điện áp trong hệ thống điện LT+BT 113 120 Đăng ký 39;
1483 23386 23386 EE4109 Quá điện áp trong hệ thống điện N01 TN 8 18 Đăng ký 2,0800-1200,,C1-119:,,31;
1484 23387 23387 EE4109 Quá điện áp trong hệ thống điện N02 TN 18 18 Đăng ký 3,0800-1200,,C1-119:,,31;
1485 23388 23388 EE4109 Quá điện áp trong hệ thống điện N03 TN 18 18 Đăng ký 4,0800-1200,,C1-119:,,31;
1486 23389 23389 EE4109 Quá điện áp trong hệ thống điện N04 TN 17 18 Đăng ký 5,0800-1200,,C1-119:,,31;
1487 23390 23390 EE4109 Quá điện áp trong hệ thống điện N05 TN 18 18 Đăng ký 6,0800-1200,,C1-119:,,31;
1488 23391 23391 EE4109 Quá điện áp trong hệ thống điện N06 TN 4 18 Đăng ký 2,0800-1200,,C1-119:,,32;
1489 23392 23392 EE4109 Quá điện áp trong hệ thống điện N07 TN 18 18 Đăng ký 3,0800-1200,,C1-119:,,32;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
1490 23393 23393 EE4109 Quá điện áp trong hệ thống điện N08 TN 9 18 Đăng ký 4,0800-1200,,C1-119:,,32;
3,1215-1350,,TC-201:144,,23-39;5,1450-1720,,TC-201:144,,23-
1491 21651 21651 EE4110 Bảo vệ hệ thống điện LT+BT 108 120 Đăng ký 39;
1492 23394 23394 EE4110 Bảo vệ hệ thống điện N01 TN 18 18 Đăng ký 3,0800-1200,,C1-120:,,34;5,0800-1200,,C1-116:,,35;
1493 23395 23395 EE4110 Bảo vệ hệ thống điện N02 TN 18 18 Đăng ký 4,0800-1200,,C1-120:,,34;6,0800-1200,,C1-116:,,35;
1494 23396 23396 EE4110 Bảo vệ hệ thống điện N03 TN 15 18 Đăng ký 2,0800-1200,,C1-116:,,36;5,0800-1200,,C1-120:,,34;
1495 23397 23397 EE4110 Bảo vệ hệ thống điện N04 TN 17 18 Đăng ký 3,0800-1200,,C1-116:,,36;6,0800-1200,,C1-120:,,34;
1496 23398 23398 EE4110 Bảo vệ hệ thống điện N05 TN 6 18 Đăng ký 2,0800-1200,,C1-120:,,35;4,0800-1200,,C1-116:,,36;
1497 23399 23399 EE4110 Bảo vệ hệ thống điện N06 TN 16 18 Đăng ký 3,0800-1200,,C1-120:,,35;5,0800-1200,,C1-116:,,36;
1498 23400 23400 EE4110 Bảo vệ hệ thống điện N07 TN 17 18 Đăng ký 4,0800-1200,,C1-120:,,35;6,0800-1200,,C1-116:,,36;
1499 21653 21653 EE4111 Công nghệ phát điện LT+BT 68 90 Đăng ký 6,1215-1445,,TC-201:144,,23-39;
1500 22140 22140 EE4119 Tiếng Anh chuyên ngành 1 LT+BT 45 60 Đăng ký 2,0645-0820,,D5-402:84,,23-39;
1501 22141 22141 EE4119 Tiếng Anh chuyên ngành 2 LT+BT 26 60 Đăng ký 2,0830-1005,,D5-402:84,,23-39;
1502 21487 21487 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành Điện 01 ĐK TN tại bộ môn LT+BT 112 130 Đăng ký 4,1400-1535,,D6-209:198,,23-39;
1503 21488 21488 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành Điện 02 ĐK TN tại bộ môn LT+BT 115 130 Đăng ký 4,1215-1350,,D6-309:198,,23-39;
1504 21495 21495 EE2110 Điện tử tương tự 1 LT+BT 125 125 Đăng ký 6,1215-1445,,D3-5-201:192,,23-39;
1505 21496 21496 EE2110 Điện tử tương tự 2 LT+BT 105 125 Đăng ký 6,1450-1720,,D3-5-201:192,,23-39;
1506 21497 21497 EE2110 Điện tử tương tự 3 LT+BT 124 125 Đăng ký 2,1215-1445,,D3-5-401:192,,23-39;
1507 21498 21498 EE2110 Điện tử tương tự 4 LT+BT 112 125 Đăng ký 2,1450-1720,,D3-5-401:192,,23-39;
1508 24611 24611 EE2110 Điện tử tương tự N01 TN 18 20 Đăng ký 2,0800-0930,,C1-314:25,,28,30,32,34,36,38;
1509 24612 24612 EE2110 Điện tử tương tự N02 TN 16 20 Đăng ký 2,0800-0930,,C1-413:25,,28,30,32,34,36,38;
1510 24613 24613 EE2110 Điện tử tương tự N03 TN 20 20 Đăng ký 2,0935-1105,,C1-314:25,,28,30,32,34,36,38;
1511 24614 24614 EE2110 Điện tử tương tự N04 TN 19 20 Đăng ký 2,0935-1105,,C1-413:25,,28,30,32,34,36,38;
1512 24615 24615 EE2110 Điện tử tương tự N05 TN 5 20 Đăng ký 3,0800-0930,,C1-314:25,,28,30,32,34,36,38;
1513 24616 24616 EE2110 Điện tử tương tự N06 TN 5 20 Đăng ký 3,0800-0930,,C1-413:25,,28,30,32,34,36,38;
1514 24617 24617 EE2110 Điện tử tương tự N07 TN 12 20 Đăng ký 3,0935-1105,,C1-314:25,,28,30,32,34,36,38;
1515 24618 24618 EE2110 Điện tử tương tự N08 TN 2 20 Đăng ký 3,0935-1105,,C1-413:25,,28,30,32,34,36,38;
1516 24619 24619 EE2110 Điện tử tương tự N09 TN 6 20 Đăng ký 2,0800-0930,,C1-314:25,,29,31,33,35,37,39;
1517 24620 24620 EE2110 Điện tử tương tự N10 TN 0 20 Đăng ký 2,0800-0930,,C1-413:25,,29,31,33,35,37,39;
1518 24621 24621 EE2110 Điện tử tương tự N11 TN 11 20 Đăng ký 2,0935-1105,,C1-314:25,,29,31,33,35,37,39;
1519 24622 24622 EE2110 Điện tử tương tự N12 TN 0 20 Đăng ký 2,0935-1105,,C1-413:25,,29,31,33,35,37,39;
1520 24623 24623 EE2110 Điện tử tương tự N13 TN 6 20 Đăng ký 3,0800-0930,,C1-314:25,,29,31,33,35,37,39;
1521 24624 24624 EE2110 Điện tử tương tự N14 TN 1 20 Đăng ký 3,0800-0930,,C1-413:25,,29,31,33,35,37,39;
1522 24625 24625 EE2110 Điện tử tương tự N15 TN 17 20 Đăng ký 3,0935-1105,,C1-314:25,,29,31,33,35,37,39;
1523 24626 24626 EE2110 Điện tử tương tự N16 TN 5 20 Đăng ký 3,0935-1105,,C1-413:25,,29,31,33,35,37,39;
1524 24627 24627 EE2110 Điện tử tương tự N17 TN 20 20 Đăng ký 4,0800-0930,,C1-314:25,,29,31,33,35,37,39;
1525 24628 24628 EE2110 Điện tử tương tự N18 TN 20 20 Đăng ký 4,0800-0930,,C1-413:25,,29,31,33,35,37,39;
1526 24629 24629 EE2110 Điện tử tương tự N19 TN 20 20 Đăng ký 4,0935-1105,,C1-314:25,,29,31,33,35,37,39;
1527 24630 24630 EE2110 Điện tử tương tự N20 TN 20 20 Đăng ký 4,0935-1105,,C1-413:25,,29,31,33,35,37,39;
1528 24631 24631 EE2110 Điện tử tương tự N21 TN 20 20 Đăng ký 5,0800-0930,,C1-314:25,,29,31,33,35,37,39;
1529 24632 24632 EE2110 Điện tử tương tự N22 TN 20 20 Đăng ký 5,0800-0930,,C1-413:25,,29,31,33,35,37,39;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
1578 23181 23181 EE3052 Mạch điện tử tương tự N01 TN 7 22 Đăng ký 5,1505-1635,,C1-314:25,,31,33,35,37;
1579 23182 23182 EE3052 Mạch điện tử tương tự N02 TN 6 22 Đăng ký 5,1330-1500,,C1-314:25,,31,33,35,37;
1580 23183 23183 EE3052 Mạch điện tử tương tự N03 TN 4 22 Đăng ký 6,1505-1635,,C1-314:25,,31,33,35,37;
1581 23184 23184 EE3052 Mạch điện tử tương tự N04 TN 4 22 Đăng ký 6,1330-1500,,C1-314:25,,31,33,35,37;
1582 22235 22235 EE3071 Kỹ thuật điện tử số BT+LT 37 70 Đăng ký 4,0645-0915,,D5-405:84,,23-39;
1583 23185 23185 EE3071 Kỹ thuật điện tử số N13 TN 17 22 Đăng ký 3,1330-1500,,C1-314:25,,31,33,35,37;
1584 23186 23186 EE3071 Kỹ thuật điện tử số N14 TN 1 22 Đăng ký 3,1505-1635,,C1-314:25,,31,33,35,37;
1585 23187 23187 EE3071 Kỹ thuật điện tử số N15 TN 18 22 Đăng ký 4,1330-1500,,C1-314:25,,31,33,35,37;
1586 23188 23188 EE3071 Kỹ thuật điện tử số N16 TN 1 22 Đăng ký 4,1505-1635,,C1-314:25,,31,33,35,37;
1587 22236 22236 EE3072 Kỹ thuật điện tử số 1 BT+LT 120 120 Đăng ký 5,0645-1005,,D6-309:198,,23-39;
3,0645-0820,,D9-206:144,,23-39;5,1015-1150,,D9-206:144,,23-
1588 22237 22237 EE3072 Kỹ thuật điện tử số 2 BT+LT 102 120 Đăng ký 39;
1589 23189 23189 EE3072 Kỹ thuật điện tử số N01 TN 22 22 Đăng ký 2,1330-1500,,C1-314:25,,30,32,34,36,38;
1590 23190 23190 EE3072 Kỹ thuật điện tử số N02 TN 22 22 Đăng ký 2,1505-1635,,C1-314:25,,30,32,34,36,38;
1591 23191 23191 EE3072 Kỹ thuật điện tử số N03 TN 22 22 Đăng ký 3,1330-1500,,C1-314:25,,30,32,34,36,38;
1592 23192 23192 EE3072 Kỹ thuật điện tử số N04 TN 22 22 Đăng ký 3,1505-1635,,C1-314:25,,30,32,34,36,38;
1593 23193 23193 EE3072 Kỹ thuật điện tử số N05 TN 21 22 Đăng ký 4,1330-1500,,C1-314:25,,30,32,34,36,38;
1594 23194 23194 EE3072 Kỹ thuật điện tử số N06 TN 18 22 Đăng ký 4,1505-1635,,C1-314:25,,30,32,34,36,38;
1595 23195 23195 EE3072 Kỹ thuật điện tử số N07 TN 22 22 Đăng ký 5,1330-1500,,C1-314:25,,30,32,34,36,38;
1596 23196 23196 EE3072 Kỹ thuật điện tử số N08 TN 22 22 Đăng ký 5,1505-1635,,C1-314:25,,30,32,34,36,38;
1597 23197 23197 EE3072 Kỹ thuật điện tử số N09 TN 17 22 Đăng ký 6,1330-1500,,C1-314:25,,30,32,34,36,38;
1598 23198 23198 EE3072 Kỹ thuật điện tử số N10 TN 5 22 Đăng ký 6,1505-1635,,C1-314:25,,30,32,34,36,38;
1599 23199 23199 EE3072 Kỹ thuật điện tử số N11 TN 21 22 Đăng ký 2,1330-1500,,C1-314:25,,31,33,35,37,39;
1600 23200 23200 EE3072 Kỹ thuật điện tử số N12 TN 5 22 Đăng ký 2,1505-1635,,C1-314:25,,31,33,35,37,39;
2,0830-1005,,D9-206:144,,23-39;5,0645-0820,,D9-206:144,,23-
1601 22252 22252 EE3110 Kỹ thuật đo lường 1 BT+LT 34 150 Đăng ký 39;
2,1545-1720,,TC-201:144,,23-39;4,1545-1720,,TC-201:144,,23-
1670 21655 21655 EE3490 Kỹ thuật lập trình LT+BT 66 160 Đăng ký 39;
1671 22234 22234 EE3490 Kỹ thuật lập trình BT+LT 115 224 Đăng ký 2,0645-1005,,D6-309:198,,23-39;
1672 22251 22251 EE3239 Thiết bị điện BT+LT 61 110 Đăng ký 6,0920-1150,,TC-207:112,,23-39;
1673 23228 23228 EE3239 Thiết bị điện N07 TN 10 10 Đăng ký 2,1300-1500,,C3-4-211:,,32,33,37;
1674 23229 23229 EE3239 Thiết bị điện N08 TN 8 10 Đăng ký 2,1500-1700,,C3-4-211:,,32,33,37;
1675 23230 23230 EE3239 Thiết bị điện N09 TN 6 10 Đăng ký 3,1300-1500,,C3-4-211:,,32,33,37;
1676 23231 23231 EE3239 Thiết bị điện N10 TN 10 10 Đăng ký 3,1500-1700,,C3-4-211:,,32,33,37;
1677 23232 23232 EE3239 Thiết bị điện N11 TN 10 10 Đăng ký 4,1300-1500,,C3-4-211:,,32,33,37;
1678 23233 23233 EE3239 Thiết bị điện N12 TN 2 10 Đăng ký 4,1500-1700,,C3-4-211:,,32,33,37;
1679 23234 23234 EE3239 Thiết bị điện N13 TN 3 10 Đăng ký 5,1300-1500,,C3-4-211:,,32,33,37;
1680 23235 23235 EE3239 Thiết bị điện N14 TN 9 10 Đăng ký 5,1500-1700,,C3-4-211:,,32,33,37;
1681 21503 21503 EE2010 Kỹ thuật điện LT+BT 150 150 Đăng ký 2,1450-1720,,D5-103:144,,23-39;
1682 22636 22636 EE2010 Kỹ thuật điện LT+BT 84 150 Đăng ký 3,0920-1150,,D9-205:144,,23-39;
1683 22637 22637 EE2010 Kỹ thuật điện LT+BT 18 150 Đăng ký 5,0645-0915,,D9-205:144,,23-39;
1684 22729 22729 EE2010 Kỹ thuật điện 1 BT+LT 21 120 Đăng ký 2,1450-1720,,D3-507:120,,23-39;
1685 22730 22730 EE2010 Kỹ thuật điện 2 BT+LT 8 120 Đăng ký 4,1215-1445,,D5-506:120,,23-39;
1686 23119 23119 EE2010 Kỹ thuật điện 2CT01 TN 9 21 Đăng ký 2,1400-1730,,T-201:,,29,32,35;
1687 23120 23120 EE2010 Kỹ thuật điện 2CT02 TN 21 21 Đăng ký 3,1400-1730,,T-201:,,29,32,35;
1688 23121 23121 EE2010 Kỹ thuật điện 2CT03 TN 19 21 Đăng ký 4,1400-1730,,T-201:,,29,32,35;
1689 23122 23122 EE2010 Kỹ thuật điện 2CT04 TN 21 21 Đăng ký 5,1400-1730,,T-201:,,29,32,35;
1690 23123 23123 EE2010 Kỹ thuật điện 2CT05 TN 21 21 Đăng ký 6,1400-1730,,T-201:,,29,32,35;
1691 23124 23124 EE2010 Kỹ thuật điện 2CT06 TN 2 21 Đăng ký 2,1400-1730,,T-201:,,30,33,36;
1692 23125 23125 EE2010 Kỹ thuật điện 2CT07 TN 21 21 Đăng ký 3,1400-1730,,T-201:,,30,33,36;
1693 23126 23126 EE2010 Kỹ thuật điện 2CT08 TN 21 21 Đăng ký 4,1400-1730,,T-201:,,30,33,36;
1694 23127 23127 EE2010 Kỹ thuật điện 2CT09 TN 10 21 Đăng ký 5,1400-1730,,T-201:,,30,33,36;
1695 23128 23128 EE2010 Kỹ thuật điện 2CT10 TN 8 21 Đăng ký 6,1400-1730,,T-201:,,30,33,36;
1696 23129 23129 EE2010 Kỹ thuật điện 2SC01 TN 21 21 Đăng ký 2,0700-1130,,C1-112:,,28,31,34;
1697 23130 23130 EE2010 Kỹ thuật điện 2SC02 TN 21 21 Đăng ký 3,0700-1130,,C1-112:,,28,31,34;
1698 23131 23131 EE2010 Kỹ thuật điện 2SC03 TN 21 21 Đăng ký 4,0700-1130,,C1-112:,,28,31,34;
1699 23132 23132 EE2010 Kỹ thuật điện 2SC04 TN 4 21 Đăng ký 5,0700-1130,,C1-112:,,28,31,34;
1700 23133 23133 EE2010 Kỹ thuật điện 2SC05 TN 6 21 Đăng ký 6,0700-1130,,C1-112:,,28,31,34;
1701 23134 23134 EE2010 Kỹ thuật điện 2SC06 TN 20 21 Đăng ký 2,0700-1130,,C1-112:,,29,32,35;
1702 23135 23135 EE2010 Kỹ thuật điện 2SC07 TN 0 21 Đăng ký 3,0700-1130,,C1-112:,,29,32,35;
1703 23136 23136 EE2010 Kỹ thuật điện 2SC08 TN 4 21 Đăng ký 4,0700-1130,,C1-112:,,29,32,35;
1704 23137 23137 EE2010 Kỹ thuật điện 2SC09 TN 11 21 Đăng ký 5,0700-1130,,C1-112:,,29,32,35;
1705 23138 23138 EE2010 Kỹ thuật điện 2SC10 TN 5 21 Đăng ký 6,0700-1130,,C1-112:,,29,32,35;
1706 23139 23139 EE2010 Kỹ thuật điện 2SC11 TN 8 21 Đăng ký 2,0700-1130,,C1-112:,,30,34,36;
1707 23140 23140 EE2010 Kỹ thuật điện 2SC12 TN 2 21 Đăng ký 3,0700-1130,,C1-112:,,30,34,36;
1708 23141 23141 EE2010 Kỹ thuật điện 2SC13 TN 13 21 Đăng ký 4,0700-1130,,C1-112:,,30,34,36;
1709 23142 23142 EE2010 Kỹ thuật điện 2SC14 TN 3 21 Đăng ký 5,0700-1130,,C1-112:,,30,34,36;
1710 22732 22732 EE3142 Máy điện I BT+LT 14 90 Đăng ký 2,1215-1445,,D3-507:120,,23-39;
1807 23305 23305 EE3410 Điện tử công suất N26 TN 15 15 Đăng ký 4,1530-1730,,C9-203:15,,28,32,35;
1808 23306 23306 EE3410 Điện tử công suất N27 TN 15 15 Đăng ký 5,1330-1530,,C9-203:15,,28,32,35;
1809 23307 23307 EE3410 Điện tử công suất N28 TN 2 15 Đăng ký 5,1530-1730,,C9-203:15,,28,32,35;
1810 23308 23308 EE3410 Điện tử công suất N29 TN 5 15 Đăng ký 6,1330-1530,,C9-203:15,,28,32,35;
1811 23309 23309 EE3410 Điện tử công suất N30 TN 15 15 Đăng ký 6,1530-1730,,C9-203:15,,28,32,35;
1812 23310 23310 EE3410 Điện tử công suất N31 TN 15 15 Đăng ký 2,1330-1530,,C9-203:15,,29,33,36;
1813 23311 23311 EE3410 Điện tử công suất N32 TN 11 15 Đăng ký 2,1530-1730,,C9-203:15,,29,33,36;
1814 23312 23312 EE3410 Điện tử công suất N33 TN 11 15 Đăng ký 3,1330-1530,,C9-203:15,,29,33,36;
1815 23313 23313 EE3410 Điện tử công suất N34 TN 0 15 Đăng ký 3,1530-1730,,C9-203:15,,29,33,36;
1816 23314 23314 EE3410 Điện tử công suất N35 TN 11 15 Đăng ký 4,1330-1530,,C9-203:15,,29,33,36;
1817 23315 23315 EE3410 Điện tử công suất N36 TN 0 15 Đăng ký 4,1530-1730,,C9-203:15,,29,33,36;
1818 23316 23316 EE3410 Điện tử công suất N37 TN 9 15 Đăng ký 5,1330-1530,,C9-203:15,,29,33,36;
1819 23317 23317 EE3410 Điện tử công suất N38 TN 3 15 Đăng ký 5,1530-1730,,C9-203:15,,29,33,36;
1820 22245 22245 EE3510 Truyền động điện BT+LT 40 90 Đăng ký
1821 23355 23355 EE3510 Truyền động điện N01 TN 14 15 Đăng ký 2,1330-1530,,C2-9-101:,,29,31,32;
1822 23356 23356 EE3510 Truyền động điện N02 TN 9 15 Đăng ký 2,1530-1730,,C2-9-101:,,29,31,32;
1823 23357 23357 EE3510 Truyền động điện N03 TN 8 15 Đăng ký 3,1330-1530,,C2-9-101:,,29,31,32;
1824 23358 23358 EE3510 Truyền động điện N04 TN 1 15 Đăng ký 3,1530-1730,,C2-9-101:,,29,31,32;
1825 23359 23359 EE3510 Truyền động điện N05 TN 8 15 Đăng ký 4,1330-1530,,C2-9-101:,,29,31,32;
1826 22040 22040 EE3539 Truyền động điện ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 90 103 Đăng ký 4,0920-1150,,D9-205:144,,23-39;
1827 22244 22244 EE4301 Đồ án điện tử công suất BT+LT 148 198 Đăng ký 2,1015-1150,,D6-309:198,,23-39;
1828 22243 22243 EE4400 Điện tử công suất ĐK TN sau tại bộ môn BT+LT 0 80 Đăng ký 2,0735-1005,,D5-503:84,,23-39;
1829 22573 22573 EE3569 Trang bị điện máy sản xuất LT+BT 6 32 Đăng ký 4,1450-1720,,D8-107:32,,23-39;
1830 21657 21657 EE4306 Tổng hợp hệ điều khiển điện cơ LT+BT 114 120 Đăng ký 3,1215-1535,,TC-202:144,,23-39;
1831 23407 23407 EE4306 Tổng hợp hệ điều khiển điện cơ N01 TN 10 10 Đăng ký 3,0730-0930,,C2-9-101:,,28,31;
1832 23408 23408 EE4306 Tổng hợp hệ điều khiển điện cơ N02 TN 10 10 Đăng ký 3,0930-1130,,C2-9-101:,,28,31;
1833 23409 23409 EE4306 Tổng hợp hệ điều khiển điện cơ N03 TN 10 10 Đăng ký 4,0730-0930,,C2-9-101:,,28,31;
1834 23410 23410 EE4306 Tổng hợp hệ điều khiển điện cơ N04 TN 10 10 Đăng ký 4,0930-1130,,C2-9-101:,,28,31;
1835 23411 23411 EE4306 Tổng hợp hệ điều khiển điện cơ N05 TN 10 10 Đăng ký 5,0730-0930,,C2-9-101:,,28,31;
1836 23412 23412 EE4306 Tổng hợp hệ điều khiển điện cơ N06 TN 10 10 Đăng ký 5,0930-1130,,C2-9-101:,,28,31;
1837 23413 23413 EE4306 Tổng hợp hệ điều khiển điện cơ N07 TN 10 10 Đăng ký 6,0730-0930,,C2-9-101:,,28,31;
1838 23414 23414 EE4306 Tổng hợp hệ điều khiển điện cơ N08 TN 10 10 Đăng ký 6,0930-1130,,C2-9-101:,,28,31;
1839 23415 23415 EE4306 Tổng hợp hệ điều khiển điện cơ N09 TN 10 10 Đăng ký 3,0730-0930,,C2-9-101:,,29,32;
1840 23416 23416 EE4306 Tổng hợp hệ điều khiển điện cơ N10 TN 10 10 Đăng ký 3,0930-1130,,C2-9-101:,,29,32;
1841 23417 23417 EE4306 Tổng hợp hệ điều khiển điện cơ N11 TN 10 10 Đăng ký 4,0730-0930,,C9-203:15,,29,32;
1842 21658 21658 EE4307 Đồ án tổng hợp hệ điều khiển điện cơ LT+BT 115 120 Đăng ký 3,1545-1720,,TC-202:144,,23-39;
1843 21659 21659 EE4308 Điều khiển sản xuất tích hợp máy tính LT+BT 91 120 Đăng ký 5,1215-1445,,TC-202:144,,23-39;
1844 23418 23418 EE4308 Điều khiển sản xuất tích hợp máy tính N01 TN 10 10 Đăng ký 3,0730-0930,,C9-102:15,,32,34;
1845 23419 23419 EE4308 Điều khiển sản xuất tích hợp máy tính N02 TN 10 10 Đăng ký 3,0930-1130,,C9-102:15,,32,34;
1846 23420 23420 EE4308 Điều khiển sản xuất tích hợp máy tính N03 TN 10 10 Đăng ký 4,0730-0930,,C9-102:15,,32,34;
1847 23421 23421 EE4308 Điều khiển sản xuất tích hợp máy tính N04 TN 10 10 Đăng ký 4,0930-1130,,C9-102:15,,32,34;
1848 23422 23422 EE4308 Điều khiển sản xuất tích hợp máy tính N05 TN 10 10 Đăng ký 5,0730-0930,,C9-102:15,,32,34;
1849 23423 23423 EE4308 Điều khiển sản xuất tích hợp máy tính N06 TN 9 10 Đăng ký 5,0930-1130,,C9-102:15,,32,34;
1850 23424 23424 EE4308 Điều khiển sản xuất tích hợp máy tính N07 TN 10 10 Đăng ký 6,0730-0930,,C9-102:15,,32,34;
1851 23425 23425 EE4308 Điều khiển sản xuất tích hợp máy tính N08 TN 10 10 Đăng ký 6,0930-1130,,C9-102:15,,32,34;
1852 23426 23426 EE4308 Điều khiển sản xuất tích hợp máy tính N09 TN 10 10 Đăng ký 3,0730-0930,,C9-102:15,,33,35;
1853 21660 21660 EE4309 PLC trong công nghiệp LT+BT 112 120 Đăng ký 5,1450-1720,,TC-202:144,,23-39;
1854 23427 23427 EE4309 PLC trong công nghiệp N01 TN 10 10 Đăng ký 3,0730-0930,,C9-102:15,,28,30,32;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
1855 23428 23428 EE4309 PLC trong công nghiệp N02 TN 10 10 Đăng ký 3,0930-1130,,C9-102:15,,28,30,32;
1856 23429 23429 EE4309 PLC trong công nghiệp N03 TN 9 10 Đăng ký 4,0730-0930,,C9-102:15,,28,30,32;
1857 23430 23430 EE4309 PLC trong công nghiệp N04 TN 10 10 Đăng ký 4,0930-1130,,C9-102:15,,28,30,32;
1858 23431 23431 EE4309 PLC trong công nghiệp N05 TN 10 10 Đăng ký 5,0730-0930,,C9-102:15,,28,30,32;
1859 23432 23432 EE4309 PLC trong công nghiệp N06 TN 10 10 Đăng ký 5,0930-1130,,C9-102:15,,28,30,32;
1860 23433 23433 EE4309 PLC trong công nghiệp N07 TN 10 10 Đăng ký 6,0730-0930,,C9-102:15,,28,30,32;
1861 23434 23434 EE4309 PLC trong công nghiệp N08 TN 10 10 Đăng ký 6,0930-1130,,C9-102:15,,28,30,32;
1862 23435 23435 EE4309 PLC trong công nghiệp N09 TN 10 10 Đăng ký 3,0730-0930,,C9-102:15,,29,31,33;
1863 23436 23436 EE4309 PLC trong công nghiệp N10 TN 10 10 Đăng ký 3,0930-1130,,C9-102:15,,29,31,33;
1864 23437 23437 EE4309 PLC trong công nghiệp N11 TN 10 10 Đăng ký 4,0730-0930,,C9-102:15,,29,31,33;
1865 21665 21665 EE4315 Vi xử lý nâng cao LT+BT 50 120 Đăng ký 6,1305-1445,,TC-202:144,,23-39;
1866 21664 21664 EE4318 Điều khiển ghép nối máy tính LT+BT 84 150 Điều chỉnh ĐK 2,1545-1720,,TC-202:144,,23-39;
1867 21656 21656 EE4320 Các phần mềm mô phỏng ứng dụng LT+BT 34 90 Đăng ký 2,1400-1535,,TC-201:144,,23-39;
1868 21663 21663 EE4327 Hệ thống cơ điện tử LT+BT 97 150 Điều chỉnh ĐK 4,1545-1720,,TC-202:144,,23-39;
2,0700-1100,,T-202:,,27,30,31;3,0700-1100,,T-
202:,,27,30,31;4,0700-1100,,T-202:,,27,30,31;5,0700-1100,,T-
1869 23365 23365 EE3580 Thực tập xưởng điện D1 TN 2 51 Đăng ký 202:,,27,30,31;6,0700-1100,,T-202:,,27,30,31;
2,0700-1100,,T-202:,,28,32,33;3,0700-1100,,T-
202:,,28,32,33;4,0700-1100,,T-202:,,28,32,33;5,0700-1100,,T-
1870 23366 23366 EE3580 Thực tập xưởng điện D2 TN 8 51 Đăng ký 202:,,28,32,33;6,0700-1100,,T-202:,,28,32,33;
2,0700-1100,,T-202:,,29,34,35;3,0700-1100,,T-
202:,,29,34,35;4,0700-1100,,T-202:,,29,34,35;5,0700-1100,,T-
1871 23367 23367 EE3580 Thực tập xưởng điện D3 TN 1 51 Đăng ký 202:,,29,34,35;6,0700-1100,,T-202:,,29,34,35;
2,1300-1700,,T-202:,,27,30,31;3,1300-1700,,T-
202:,,27,30,31;4,1300-1700,,T-202:,,27,30,31;5,1300-1700,,T-
1872 23368 23368 EE3580 Thực tập xưởng điện D4 TN 0 51 Đăng ký 202:,,27,30,31;6,1300-1700,,T-202:,,27,30,31;
2,1300-1700,,T-202:,,28,32,33;3,1300-1700,,T-
202:,,28,32,33;4,1300-1700,,T-202:,,28,32,33;5,1300-1700,,T-
1873 23369 23369 EE3580 Thực tập xưởng điện D5 TN 0 51 Đăng ký 202:,,28,32,33;6,1300-1700,,T-202:,,28,32,33;
2,1300-1700,,T-202:,,29,34,35;3,1300-1700,,T-
202:,,29,34,35;4,1300-1700,,T-202:,,29,34,35;5,1300-1700,,T-
1874 23370 23370 EE3580 Thực tập xưởng điện D6 TN 3 51 Đăng ký 202:,,29,34,35;6,1300-1700,,T-202:,,29,34,35;
2,1300-1700,,T-202:,,36,38,39;3,1300-1700,,T-
202:,,36,38,39;4,1300-1700,,T-202:,,36,38,39;5,1300-1700,,T-
1875 23371 23371 EE3580 Thực tập xưởng điện D7 TN 44 51 Đăng ký 202:,,36,38,39;6,1300-1700,,T-202:,,36,38,39;
2,1300-1700,,T-202:,,37,44,45;3,1300-1700,,T-
202:,,37,44,45;4,1300-1700,,T-202:,,37,44,45;5,1300-1700,,T-
1876 23372 23372 EE3580 Thực tập xưởng điện D8 TN 51 51 Đăng ký 202:,,37,44,45;6,1300-1700,,T-202:,,37,44,45;
1877 21481 21481 ET2010 Kỹ thuật điện tử 1 LT+BT 90 90 Đăng ký 2,1450-1720,,D3-404:84,,23-39;
1878 21482 21482 ET2010 Kỹ thuật điện tử 2 LT+BT 142 144 Đăng ký 6,1450-1720,,D5-103:144,,23-39;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
1879 22633 22633 ET2010 Kỹ thuật điện tử LT+BT 7 130 Đăng ký 2,0645-1005,,D3-507:120,,23-39;
1959 23542 23542 ET2030 Ngôn ngữ lập trình N01 TN 25 25 Đăng ký 2,0730-1130,,C9-407:40,,28,33;2,0730-1130,,C9-308:20,,28,33;
1960 23543 23543 ET2030 Ngôn ngữ lập trình N02 TN 25 25 Đăng ký 3,0730-1130,,C9-308:20,,28,33;3,0730-1130,,C9-407:40,,28,33;
1961 23544 23544 ET2030 Ngôn ngữ lập trình N03 TN 25 25 Đăng ký 4,0730-1130,,C9-308:20,,28,33;4,0730-1130,,C9-407:40,,28,33;
1962 23545 23545 ET2030 Ngôn ngữ lập trình N04 TN 25 25 Đăng ký 5,0730-1130,,C9-407:40,,28,33;5,0730-1130,,C9-308:20,,28,33;
1963 23546 23546 ET2030 Ngôn ngữ lập trình N05 TN 25 25 Đăng ký 6,0730-1130,,C9-407:40,,28,33;6,0730-1130,,C9-308:20,,28,33;
1964 23547 23547 ET2030 Ngôn ngữ lập trình N06 TN 25 25 Đăng ký 2,0730-1130,,C9-407:40,,29,34;2,0730-1130,,C9-308:20,,29,34;
1965 23548 23548 ET2030 Ngôn ngữ lập trình N07 TN 25 25 Đăng ký 3,0730-1130,,C9-407:40,,29,34;3,0730-1130,,C9-308:20,,29,34;
1966 23549 23549 ET2030 Ngôn ngữ lập trình N08 TN 25 25 Đăng ký 4,0730-1130,,C9-308:20,,29,34;4,0730-1130,,C9-407:40,,29,34;
1967 23550 23550 ET2030 Ngôn ngữ lập trình N09 TN 25 25 Đăng ký 5,0730-1130,,C9-407:40,,29,34;5,0730-1130,,C9-308:20,,29,34;
1968 23551 23551 ET2030 Ngôn ngữ lập trình N10 TN 22 25 Đăng ký 6,0730-1130,,C9-407:40,,29,34;6,0730-1130,,C9-308:20,,29,34;
1969 23552 23552 ET2030 Ngôn ngữ lập trình N11 TN 25 25 Đăng ký 2,0730-1130,,C9-308:20,,30,35;2,0730-1130,,C9-407:40,,30,35;
1970 23553 23553 ET2030 Ngôn ngữ lập trình N12 TN 25 25 Đăng ký 3,0730-1130,,C9-308:20,,30,35;3,0730-1130,,C9-407:40,,30,35;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
1971 23554 23554 ET2030 Ngôn ngữ lập trình N13 TN 25 25 Đăng ký 4,0730-1130,,C9-407:40,,30,35;4,0730-1130,,C9-308:20,,30,35;
1972 23555 23555 ET2030 Ngôn ngữ lập trình N14 TN 20 25 Đăng ký 5,0730-1130,,C9-407:40,,30,35;5,0730-1130,,C9-308:20,,30,35;
1973 23556 23556 ET2030 Ngôn ngữ lập trình N15 TN 19 25 Đăng ký 6,0730-1130,,C9-407:40,,30,35;6,0730-1130,,C9-308:20,,30,35;
1974 23557 23557 ET2030 Ngôn ngữ lập trình N16 TN 24 25 Đăng ký 2,0730-1130,,C9-308:20,,31,36;
1975 23558 23558 ET2030 Ngôn ngữ lập trình N17 TN 17 25 Đăng ký 3,0730-1130,,C9-308:20,,31,36;
1976 23559 23559 ET2030 Ngôn ngữ lập trình N18 TN 24 25 Đăng ký 4,0730-1130,,C9-308:20,,31,36;
1977 23560 23560 ET2030 Ngôn ngữ lập trình N19 TN 23 25 Đăng ký 5,0730-1130,,C9-308:20,,31,36;
1978 23561 23561 ET2030 Ngôn ngữ lập trình N20 TN 6 25 Đăng ký 6,0730-1130,,C9-308:20,,31,36;
1979 23562 23562 ET2030 Ngôn ngữ lập trình N21 TN 6 25 Đăng ký 2,0730-1130,,C9-308:20,,32,37;
1980 23563 23563 ET2030 Ngôn ngữ lập trình N22 TN 10 25 Đăng ký 3,0730-1130,,C9-308:20,,32,37;
1981 23564 23564 ET2030 Ngôn ngữ lập trình N23 TN 1 25 Đăng ký 4,0730-1130,,C9-308:20,,32,37;
1982 23565 23565 ET2030 Ngôn ngữ lập trình N24 TN 1 25 Đăng ký 5,0730-1130,,C9-308:20,,32,37;
1983 21463 21463 ET2040 Cấu kiện điện tử 1 LT+BT 90 90 Đăng ký 2,1450-1720,,D5-105:120,,23-39;
1984 21464 21464 ET2040 Cấu kiện điện tử 2 LT+BT 90 90 Đăng ký 2,1215-1445,,D5-205:120,,23-39;
1985 21465 21465 ET2040 Cấu kiện điện tử 3 LT+BT 89 90 Đăng ký 3,1450-1720,,D5-406:120,,23-39;
1986 21466 21466 ET2040 Cấu kiện điện tử 4 LT+BT 90 90 Đăng ký 3,1215-1445,,D5-506:120,,23-39;
1987 21467 21467 ET2040 Cấu kiện điện tử 5 LT+BT 65 90 Đăng ký 5,1450-1720,,D5-205:120,,23-39;
1988 21468 21468 ET2040 Cấu kiện điện tử 6 LT+BT 50 90 Đăng ký 5,1215-1445,,D5-406:120,,23-39;
1989 23566 23566 ET2040 Cấu kiện điện tử N12 TN 12 12 Đăng ký 3,0800-1100,,C9-418:40,,27;
1990 23567 23567 ET2040 Cấu kiện điện tử N13 TN 12 12 Đăng ký 4,0800-1100,,C9-418:40,,27;
1991 23568 23568 ET2040 Cấu kiện điện tử N14 TN 11 12 Đăng ký 5,0800-1100,,C9-418:40,,27;
1992 23569 23569 ET2040 Cấu kiện điện tử N15 TN 12 12 Đăng ký 6,0800-1100,,C9-418:40,,27;
1993 23570 23570 ET2040 Cấu kiện điện tử N16 TN 12 12 Đăng ký 2,0800-1100,,C9-418:40,,28;
1994 23571 23571 ET2040 Cấu kiện điện tử N17 TN 12 12 Đăng ký 3,0800-1100,,C9-418:40,,28;
1995 23572 23572 ET2040 Cấu kiện điện tử N18 TN 12 12 Đăng ký 4,0800-1100,,C9-418:40,,28;
1996 23573 23573 ET2040 Cấu kiện điện tử N19 TN 12 12 Đăng ký 5,0800-1100,,C9-418:40,,28;
1997 23574 23574 ET2040 Cấu kiện điện tử N20 TN 12 12 Đăng ký 6,0800-1100,,C9-418:40,,28;
1998 23575 23575 ET2040 Cấu kiện điện tử N21 TN 12 12 Đăng ký 2,0800-1100,,C9-418:40,,29;
1999 23576 23576 ET2040 Cấu kiện điện tử N22 TN 12 12 Đăng ký 3,0800-1100,,C9-418:40,,29;
2000 23577 23577 ET2040 Cấu kiện điện tử N23 TN 12 12 Đăng ký 4,0800-1100,,C9-418:40,,29;
2001 23578 23578 ET2040 Cấu kiện điện tử N24 TN 12 12 Đăng ký 5,0800-1100,,C9-418:40,,29;
2002 23579 23579 ET2040 Cấu kiện điện tử N25 TN 12 12 Đăng ký 6,0800-1100,,C9-418:40,,29;
2003 23580 23580 ET2040 Cấu kiện điện tử N26 TN 12 12 Đăng ký 2,0800-1100,,C9-418:40,,30;
2004 23581 23581 ET2040 Cấu kiện điện tử N27 TN 12 12 Đăng ký 3,0800-1100,,C9-418:40,,30;
2005 23582 23582 ET2040 Cấu kiện điện tử N28 TN 12 12 Đăng ký 4,0800-1100,,C9-418:40,,30;
2006 23583 23583 ET2040 Cấu kiện điện tử N29 TN 12 12 Đăng ký 5,0800-1100,,C9-418:40,,30;
2007 23584 23584 ET2040 Cấu kiện điện tử N30 TN 11 12 Đăng ký 6,0800-1100,,C9-418:40,,30;
2008 23585 23585 ET2040 Cấu kiện điện tử N31 TN 12 12 Đăng ký 2,0800-1100,,C9-418:40,,31;
2009 23586 23586 ET2040 Cấu kiện điện tử N32 TN 12 12 Đăng ký 3,0800-1100,,C9-418:40,,31;
2010 23587 23587 ET2040 Cấu kiện điện tử N33 TN 12 12 Đăng ký 4,0800-1100,,C9-418:40,,31;
2011 23588 23588 ET2040 Cấu kiện điện tử N34 TN 12 12 Đăng ký 5,0800-1100,,C9-418:40,,31;
2012 23589 23589 ET2040 Cấu kiện điện tử N35 TN 12 12 Đăng ký 6,0800-1100,,C9-418:40,,31;
2013 23590 23590 ET2040 Cấu kiện điện tử N36 TN 12 12 Đăng ký 2,0800-1100,,C9-418:40,,32;
2014 23591 23591 ET2040 Cấu kiện điện tử N37 TN 12 12 Đăng ký 3,0800-1100,,C9-418:40,,32;
2015 23592 23592 ET2040 Cấu kiện điện tử N38 TN 12 12 Đăng ký 4,0800-1100,,C9-418:40,,32;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
2016 23593 23593 ET2040 Cấu kiện điện tử N39 TN 12 12 Đăng ký 5,0800-1100,,C9-418:40,,32;
2017 23594 23594 ET2040 Cấu kiện điện tử N40 TN 12 12 Đăng ký 6,0800-1100,,C9-418:40,,32;
2018 23595 23595 ET2040 Cấu kiện điện tử N41 TN 12 12 Đăng ký 2,0800-1100,,C9-418:40,,33;
2019 23596 23596 ET2040 Cấu kiện điện tử N42 TN 9 12 Đăng ký 3,0800-1100,,C9-418:40,,33;
2020 23597 23597 ET2040 Cấu kiện điện tử N43 TN 12 12 Đăng ký 4,0800-1100,,C9-418:40,,33;
2021 23598 23598 ET2040 Cấu kiện điện tử N44 TN 11 12 Đăng ký 5,0800-1100,,C9-418:40,,33;
2022 23599 23599 ET2040 Cấu kiện điện tử N45 TN 8 12 Đăng ký 6,0800-1100,,C9-418:40,,33;
2023 23600 23600 ET2040 Cấu kiện điện tử N46 TN 12 12 Đăng ký 2,0800-1100,,C9-418:40,,34;
2024 23601 23601 ET2040 Cấu kiện điện tử N47 TN 8 12 Đăng ký 3,0800-1100,,C9-418:40,,34;
2025 23602 23602 ET2040 Cấu kiện điện tử N48 TN 12 12 Đăng ký 4,0800-1100,,C9-418:40,,34;
2026 23603 23603 ET2040 Cấu kiện điện tử N49 TN 0 12 Đăng ký 5,0800-1100,,C9-418:40,,34;
2027 23604 23604 ET2040 Cấu kiện điện tử N50 TN 11 12 Đăng ký 6,0800-1100,,C9-418:40,,34;
2028 23605 23605 ET2040 Cấu kiện điện tử N51 TN 3 12 Đăng ký 2,0800-1100,,C9-418:40,,35;
2029 23606 23606 ET2040 Cấu kiện điện tử N52 TN 1 12 Đăng ký 3,0800-1100,,C9-418:40,,35;
2030 23607 23607 ET2040 Cấu kiện điện tử N53 TN 4 12 Đăng ký 4,0800-1100,,C9-418:40,,35;
2031 23608 23608 ET2040 Cấu kiện điện tử N54 TN 0 12 Đăng ký 5,0800-1100,,C9-418:40,,35;
2032 23609 23609 ET2040 Cấu kiện điện tử N55 TN 0 12 Đăng ký 6,0800-1100,,C9-418:40,,35;
2033 23610 23610 ET2040 Cấu kiện điện tử N56 TN 1 12 Đăng ký 2,0800-1100,,C9-418:40,,36;
2034 23611 23611 ET2040 Cấu kiện điện tử N57 TN 4 12 Đăng ký 3,0800-1100,,C9-418:40,,36;
2035 23612 23612 ET2040 Cấu kiện điện tử N58 TN 1 12 Đăng ký 4,0800-1100,,C9-418:40,,36;
2036 23613 23613 ET2040 Cấu kiện điện tử N59 TN 9 12 Đăng ký 5,0800-1100,,C9-418:40,,36;
2037 23614 23614 ET2040 Cấu kiện điện tử N60 TN 8 12 Đăng ký 6,0800-1100,,C9-418:40,,36;
2038 21475 21475 ET2050 Lý thuyết mạch 01 ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 90 90 Đăng ký 4,1215-1445,,D5-105:120,,23-39;
2039 21476 21476 ET2050 Lý thuyết mạch 02 ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 90 90 Đăng ký 4,1450-1720,,D5-105:120,,23-39;
2040 21477 21477 ET2050 Lý thuyết mạch 03 ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 90 90 Đăng ký 5,1215-1445,,D5-105:120,,23-39;
2041 21478 21478 ET2050 Lý thuyết mạch 04 ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 85 90 Đăng ký 5,1450-1720,,D5-105:120,,23-39;
2042 21479 21479 ET2050 Lý thuyết mạch 05 ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 25 90 Đăng ký 6,1215-1445,,D5-105:120,,23-39;
2043 21480 21480 ET2050 Lý thuyết mạch 06 ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 87 90 Đăng ký 6,1450-1720,,D5-105:120,,23-39;
2044 21457 21457 ET2080 Cơ sở tkỹ thuật đo lường 1 LT+BT 90 90 Đăng ký 3,1305-1445,,D5-105:120,,23-39;
2045 21458 21458 ET2080 Cơ sở tkỹ thuật đo lường 2 LT+BT 90 90 Đăng ký 3,1450-1630,,D5-205:120,,23-39;
2046 21459 21459 ET2080 Cơ sở tkỹ thuật đo lường 3 LT+BT 86 90 Đăng ký 4,1305-1445,,D5-205:120,,23-39;
2047 21460 21460 ET2080 Cơ sở tkỹ thuật đo lường 4 LT+BT 75 90 Đăng ký 4,1450-1630,,D5-406:120,,23-39;
2048 21461 21461 ET2080 Cơ sở tkỹ thuật đo lường 5 LT+BT 76 90 Đăng ký 2,1305-1445,,D5-406:120,,23-39;
2049 21462 21462 ET2080 Cơ sở tkỹ thuật đo lường 6 LT+BT 58 90 Đăng ký 2,1450-1630,,D5-506:120,,23-39;
2050 23633 23633 ET2080 Cơ sở tkỹ thuật đo lường N01 TN 17 17 Đăng ký 2,0730-1130,,C9-416:26,,27;2,0730-1130,,C9-416:26,,29;
2051 23634 23634 ET2080 Cơ sở tkỹ thuật đo lường N02 TN 17 17 Đăng ký 3,0730-1130,,C9-416:26,,27;3,0730-1130,,C9-416:26,,29;
2052 23635 23635 ET2080 Cơ sở tkỹ thuật đo lường N03 TN 17 17 Đăng ký 4,0730-1130,,C9-416:26,,27;4,0730-1130,,C9-416:26,,29;
2053 23636 23636 ET2080 Cơ sở tkỹ thuật đo lường N04 TN 17 17 Đăng ký 5,0730-1130,,C9-416:26,,29;5,0730-1130,,C9-416:26,,27;
2054 23637 23637 ET2080 Cơ sở tkỹ thuật đo lường N05 TN 17 17 Đăng ký 6,0730-1130,,C9-416:26,,27;6,0730-1130,,C9-416:26,,29;
2055 23638 23638 ET2080 Cơ sở tkỹ thuật đo lường N06 TN 17 17 Đăng ký 7,0730-1130,,C9-416:26,,27;7,0730-1130,,C9-416:26,,29;
2056 23639 23639 ET2080 Cơ sở tkỹ thuật đo lường N07 TN 17 17 Đăng ký 2,0730-1130,,C9-416:26,,30;2,0730-1130,,C9-416:26,,28;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
2057 23640 23640 ET2080 Cơ sở tkỹ thuật đo lường N08 TN 17 17 Đăng ký 3,0730-1130,,C9-416:26,,30;3,0730-1130,,C9-416:26,,28;
2058 23641 23641 ET2080 Cơ sở tkỹ thuật đo lường N09 TN 17 17 Đăng ký 4,0730-1130,,C9-416:26,,30;4,0730-1130,,C9-416:26,,28;
2059 23642 23642 ET2080 Cơ sở tkỹ thuật đo lường N10 TN 17 17 Đăng ký 5,0730-1130,,C9-416:26,,30;5,0730-1130,,C9-416:26,,28;
2060 23643 23643 ET2080 Cơ sở tkỹ thuật đo lường N11 TN 17 17 Đăng ký 6,0730-1130,,C9-416:26,,30;6,0730-1130,,C9-416:26,,28;
2061 23644 23644 ET2080 Cơ sở tkỹ thuật đo lường N12 TN 17 17 Đăng ký 7,0730-1130,,C9-416:26,,28;7,0730-1130,,C9-416:26,,30;
2062 23645 23645 ET2080 Cơ sở tkỹ thuật đo lường N13 TN 17 17 Đăng ký 2,0730-1130,,C9-416:26,,33;2,0730-1130,,C9-416:26,,31;
2063 23646 23646 ET2080 Cơ sở tkỹ thuật đo lường N14 TN 17 17 Đăng ký 3,0730-1130,,C9-416:26,,31;3,0730-1130,,C9-416:26,,33;
2064 23647 23647 ET2080 Cơ sở tkỹ thuật đo lường N15 TN 17 17 Đăng ký 4,0730-1130,,C9-416:26,,33;4,0730-1130,,C9-416:26,,31;
2065 23648 23648 ET2080 Cơ sở tkỹ thuật đo lường N16 TN 17 17 Đăng ký 5,0730-1130,,C9-416:26,,31;5,0730-1130,,C9-416:26,,33;
2066 23649 23649 ET2080 Cơ sở tkỹ thuật đo lường N17 TN 17 17 Đăng ký 6,0730-1130,,C9-416:26,,31;6,0730-1130,,C9-416:26,,33;
2067 23650 23650 ET2080 Cơ sở tkỹ thuật đo lường N18 TN 17 17 Đăng ký 7,0730-1130,,C9-416:26,,31;7,0730-1130,,C9-416:26,,33;
2068 23651 23651 ET2080 Cơ sở tkỹ thuật đo lường N19 TN 17 17 Đăng ký 2,0730-1130,,C9-416:26,,34;2,0730-1130,,C9-416:26,,32;
2069 23652 23652 ET2080 Cơ sở tkỹ thuật đo lường N20 TN 17 17 Đăng ký 3,0730-1130,,C9-416:26,,34;3,0730-1130,,C9-416:26,,32;
2070 23653 23653 ET2080 Cơ sở tkỹ thuật đo lường N21 TN 17 17 Đăng ký 4,0730-1130,,C9-416:26,,34;4,0730-1130,,C9-416:26,,32;
2071 23654 23654 ET2080 Cơ sở tkỹ thuật đo lường N22 TN 17 17 Đăng ký 5,0730-1130,,C9-416:26,,34;5,0730-1130,,C9-416:26,,32;
2072 23655 23655 ET2080 Cơ sở tkỹ thuật đo lường N23 TN 17 17 Đăng ký 6,0730-1130,,C9-416:26,,34;6,0730-1130,,C9-416:26,,32;
2073 23656 23656 ET2080 Cơ sở tkỹ thuật đo lường N24 TN 15 17 Đăng ký 7,0730-1130,,C9-416:26,,32;7,0730-1130,,C9-416:26,,34;
2074 23657 23657 ET2080 Cơ sở tkỹ thuật đo lường N25 TN 15 17 Đăng ký 2,0730-1130,,C9-416:26,,35;4,0730-1130,,C9-416:26,,36;
2075 23658 23658 ET2080 Cơ sở tkỹ thuật đo lường N26 TN 15 17 Đăng ký 3,0730-1130,,C9-416:26,,35;5,0730-1130,,C9-416:26,,36;
2076 23659 23659 ET2080 Cơ sở tkỹ thuật đo lường N27 TN 11 17 Đăng ký 4,0730-1130,,C9-416:26,,35;6,0730-1130,,C9-416:26,,36;
2077 23660 23660 ET2080 Cơ sở tkỹ thuật đo lường N28 TN 13 17 Đăng ký 5,0730-1130,,C9-416:26,,35;7,0730-1130,,C9-416:26,,36;
2078 23661 23661 ET2080 Cơ sở tkỹ thuật đo lường N29 TN 6 17 Đăng ký 2,0730-1130,,C9-416:26,,37;6,0730-1130,,C9-416:26,,35;
2079 23662 23662 ET2080 Cơ sở tkỹ thuật đo lường N30 TN 1 17 Đăng ký 3,0730-1130,,C9-416:26,,37;7,0730-1130,,C9-416:26,,35;
2080 23663 23663 ET2080 Cơ sở tkỹ thuật đo lường N31 TN 1 17 Đăng ký 2,0730-1130,,C9-416:26,,36;4,0730-1130,,C9-416:26,,37;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
2081 23664 23664 ET2080 Cơ sở tkỹ thuật đo lường N32 TN 5 17 Đăng ký 3,0730-1130,,C9-416:26,,36;5,0730-1130,,C9-416:26,,37;
3,1330-1730,,C9-407:40,,31;4,1330-1730,,C9-407:40,,30;4,1330-
2145 23726 23726 ET3060 Điện tử số C3 TN 0 15 Đăng ký 1530,,C8-308:40,,29;
4,1330-1730,,C9-407:40,,31;4,1530-1730,,C8-308:40,,29;5,1330-
2146 23727 23727 ET3060 Điện tử số C4 TN 4 15 Đăng ký 1730,,C9-407:40,,30;
2147 22726 22726 ET3070 Cấu kiện điện tử BT+LT 55 120 Đăng ký 3,1400-1720,,D8-201:170,,23-39;
2148 23728 23728 ET3070 Cấu kiện điện tử N01 TN 0 12 Chưa ĐK 2,0800-1100,,C9-418:40,,23;
2149 23729 23729 ET3070 Cấu kiện điện tử N02 TN 0 12 Chưa ĐK 3,0800-1100,,C9-418:40,,23;
2150 23730 23730 ET3070 Cấu kiện điện tử N03 TN 0 12 Chưa ĐK 4,0800-1100,,C9-418:40,,23;
2151 23731 23731 ET3070 Cấu kiện điện tử N04 TN 0 12 Chưa ĐK 5,0800-1100,,C9-418:40,,23;
2152 23732 23732 ET3070 Cấu kiện điện tử N05 TN 0 12 Chưa ĐK 6,0800-1100,,C9-418:40,,23;
2153 23733 23733 ET3070 Cấu kiện điện tử N06 TN 0 12 Chưa ĐK 2,0800-1100,,C9-418:40,,24;
2154 23734 23734 ET3070 Cấu kiện điện tử N07 TN 0 12 Chưa ĐK 3,0800-1100,,C9-418:40,,24;
2155 23735 23735 ET3070 Cấu kiện điện tử N08 TN 0 12 Chưa ĐK 4,0800-1100,,C9-418:40,,24;
2156 23736 23736 ET3070 Cấu kiện điện tử N09 TN 0 12 Chưa ĐK 5,0800-1100,,C9-418:40,,24;
2157 23737 23737 ET3070 Cấu kiện điện tử N10 TN 0 12 Chưa ĐK 6,0800-1100,,C9-418:40,,24;
2158 23738 23738 ET3070 Cấu kiện điện tử N11 TN 0 12 Chưa ĐK 2,0800-1100,,C9-418:40,,27;
2159 22216 22216 ET3080 Xử lý số tín hiệu 1 BT+LT 77 120 Đăng ký 5,0735-1100,,TC-202:144,,23-39;
2160 22217 22217 ET3080 Xử lý số tín hiệu 2 BT+LT 118 120 Đăng ký 3,0735-1100,,TC-204:144,,23-39;
2161 22218 22218 ET3080 Xử lý số tín hiệu 3 BT+LT 103 120 Đăng ký 6,0735-1100,,TC-205:144,,23-39;
2162 22219 22219 ET3080 Xử lý số tín hiệu 4 BT+LT 73 120 Đăng ký 2,0645-1005,,TC-301:144,,23-39;
2163 22220 22220 ET3080 Xử lý số tín hiệu 5 BT+LT 90 90 Đăng ký 4,0645-1005,,TC-306:84,,23-39;
2164 22221 22221 ET3080 Xử lý số tín hiệu 6 BT+LT 44 120 Đăng ký 6,0645-1005,,D9-206:144,,23-39;
2165 23739 23739 ET3080 Xử lý số tín hiệu N01 TN 21 21 Đăng ký 5,1400-1700,,C9-422:40,,29;
2166 23740 23740 ET3080 Xử lý số tín hiệu N02 TN 21 21 Đăng ký 6,1400-1700,,C9-422:40,,29;
2167 23741 23741 ET3080 Xử lý số tín hiệu N03 TN 21 21 Đăng ký 2,1400-1700,,C9-422:40,,30;
2168 23742 23742 ET3080 Xử lý số tín hiệu N04 TN 20 21 Đăng ký 3,1400-1700,,C9-422:40,,30;
2169 23743 23743 ET3080 Xử lý số tín hiệu N05 TN 20 21 Đăng ký 4,1400-1700,,C9-422:40,,30;
2170 23744 23744 ET3080 Xử lý số tín hiệu N06 TN 20 21 Đăng ký 5,1400-1700,,C9-422:40,,30;
2171 23745 23745 ET3080 Xử lý số tín hiệu N07 TN 20 21 Đăng ký 6,1400-1700,,C9-422:40,,30;
2172 23746 23746 ET3080 Xử lý số tín hiệu N08 TN 21 21 Đăng ký 2,1400-1700,,C9-422:40,,31;
2173 23747 23747 ET3080 Xử lý số tín hiệu N09 TN 21 21 Đăng ký 3,1400-1700,,C9-422:40,,31;
2174 23748 23748 ET3080 Xử lý số tín hiệu N10 TN 21 21 Đăng ký 4,1400-1700,,C9-422:40,,31;
2175 23749 23749 ET3080 Xử lý số tín hiệu N11 TN 20 21 Đăng ký 5,1400-1700,,C9-422:40,,31;
2176 23750 23750 ET3080 Xử lý số tín hiệu N12 TN 21 21 Đăng ký 6,1400-1700,,C9-422:40,,31;
2177 23751 23751 ET3080 Xử lý số tín hiệu N13 TN 21 21 Đăng ký 2,1400-1700,,C9-422:40,,32;
2178 23752 23752 ET3080 Xử lý số tín hiệu N14 TN 19 21 Đăng ký 3,1400-1700,,C9-422:40,,32;
2179 23753 23753 ET3080 Xử lý số tín hiệu N15 TN 19 21 Đăng ký 4,1400-1700,,C9-422:40,,32;
2180 23754 23754 ET3080 Xử lý số tín hiệu N16 TN 21 21 Đăng ký 5,1400-1700,,C9-422:40,,32;
2181 23755 23755 ET3080 Xử lý số tín hiệu N17 TN 19 21 Đăng ký 6,1400-1700,,C9-422:40,,32;
2182 23756 23756 ET3080 Xử lý số tín hiệu N18 TN 19 21 Đăng ký 2,1400-1700,,C9-422:40,,33;
2183 23757 23757 ET3080 Xử lý số tín hiệu N19 TN 17 21 Đăng ký 3,1400-1700,,C9-422:40,,33;
2184 23758 23758 ET3080 Xử lý số tín hiệu N20 TN 17 21 Đăng ký 4,1400-1700,,C9-422:40,,33;
2185 23759 23759 ET3080 Xử lý số tín hiệu N21 TN 19 21 Đăng ký 5,1400-1700,,C9-422:40,,33;
2186 23760 23760 ET3080 Xử lý số tín hiệu N22 TN 20 21 Đăng ký 6,1400-1700,,C9-422:40,,33;
2187 23761 23761 ET3080 Xử lý số tín hiệu N23 TN 21 21 Đăng ký 2,1400-1700,,C9-422:40,,34;
2188 23762 23762 ET3080 Xử lý số tín hiệu N24 TN 20 21 Đăng ký 3,1400-1700,,C9-422:40,,34;
2189 23763 23763 ET3080 Xử lý số tín hiệu N25 TN 18 21 Đăng ký 4,1400-1700,,C9-422:40,,34;
2190 23764 23764 ET3080 Xử lý số tín hiệu N26 TN 0 21 Đăng ký 5,1400-1700,,C9-422:40,,34;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
3,1330-1730,,C9-407:40,,37;4,1330-1730,,C9-407:40,,32;6,1330-
2219 23785 23785 ET3110 Kỹ thuật vi xử lý N15 TN 20 20 Đăng ký 1730,,C9-407:40,,34;
3,1330-1730,,C9-407:40,,37;4,1330-1730,,C9-407:40,,32;6,1330-
2220 23786 23786 ET3110 Kỹ thuật vi xử lý N16 TN 20 20 Đăng ký 1730,,C9-407:40,,34;
2,1330-1730,,C9-407:40,,35;4,1330-1730,,C9-407:40,,37;5,1330-
2221 23787 23787 ET3110 Kỹ thuật vi xử lý N17 TN 14 20 Đăng ký 1730,,C9-407:40,,32;
2,1330-1730,,C9-407:40,,35;4,1330-1730,,C9-407:40,,37;5,1330-
2222 23788 23788 ET3110 Kỹ thuật vi xử lý N18 TN 19 20 Đăng ký 1730,,C9-407:40,,32;
3,1330-1730,,C9-407:40,,35;5,1330-1730,,C9-407:40,,37;6,1330-
2223 23789 23789 ET3110 Kỹ thuật vi xử lý N19 TN 13 20 Đăng ký 1730,,C9-407:40,,32;
3,1330-1730,,C9-407:40,,35;5,1330-1730,,C9-407:40,,37;6,1330-
2224 23790 23790 ET3110 Kỹ thuật vi xử lý N20 TN 15 20 Đăng ký 1730,,C9-407:40,,32;
2,1330-1730,,C9-407:40,,33;4,1330-1730,,C9-407:40,,35;6,1330-
2225 23791 23791 ET3110 Kỹ thuật vi xử lý N21 TN 6 20 Đăng ký 1730,,C9-407:40,,37;
2,1330-1730,,C9-407:40,,33;4,1330-1730,,C9-407:40,,35;6,1330-
2226 23792 23792 ET3110 Kỹ thuật vi xử lý N22 TN 18 20 Đăng ký 1730,,C9-407:40,,37;
2,1330-1730,,C9-407:40,,38;3,1330-1730,,C9-407:40,,33;5,1330-
2227 23793 23793 ET3110 Kỹ thuật vi xử lý N23 TN 0 20 Đăng ký 1730,,C9-407:40,,35;
2,1330-1730,,C9-407:40,,38;3,1330-1730,,C9-407:40,,33;5,1330-
2228 23794 23794 ET3110 Kỹ thuật vi xử lý N24 TN 4 20 Đăng ký 1730,,C9-407:40,,35;
2,1730-2030,,C9-407:40,,31,32,33;2,1730-2030,,C9-
2229 24643 24643 ET3110 Kỹ thuật vi xử lý N01-K52 TN 2 20 Đăng ký 407:40,,31,32,33;2,1730-2030,,C9-407:40,,31,32,33;
2,1730-2030,,C9-407:40,,31,32,33;2,1730-2030,,C9-
2230 24644 24644 ET3110 Kỹ thuật vi xử lý N02-K52 TN 0 20 Đăng ký 407:40,,31,32,33;2,1730-2030,,C9-407:40,,31,32,33;
3,1730-2030,,C9-407:40,,31,32,33;3,1730-2030,,C9-
2231 24645 24645 ET3110 Kỹ thuật vi xử lý N03-K52 TN 18 20 Đăng ký 407:40,,31,32,33;3,1730-2030,,C9-407:40,,31,32,33;
2232 22222 22222 ET3130 Thông tin số 1 BT+LT 72 120 Đăng ký 6,0735-1100,,TC-202:144,,23-39;
2233 22223 22223 ET3130 Thông tin số 2 BT+LT 119 120 Đăng ký 5,0735-1100,,TC-204:144,,23-39;
2234 22224 22224 ET3130 Thông tin số 3 BT+LT 100 120 Đăng ký 4,0735-1100,,TC-205:144,,23-39;
2235 22225 22225 ET3130 Thông tin số 4 BT+LT 28 120 Đăng ký 6,0735-1100,,TC-301:144,,23-39;
2309 22210 22210 ET3160 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng 5 BT+LT 79 90 Đăng ký 3,0920-1150,,TC-306:84,,23-39;5,0735-0915,,TC-306:84,,23-39;
2310 22728 22728 ET3170 Đồ án thiết kế I BT+LT 7 80 Đăng ký 5,1545-1720,,BoMon:,,23-39;
2311 22227 22227 ET3200 Cơ sở mạng thông tin BT+LT 25 90 Đăng ký 6,0645-0915,,TC-306:84,,23-39;
2312 21451 21451 ET3210 Trường điện từ 01 ĐK TN tại bộ môn LT+BT 83 90 Điều chỉnh ĐK 2,1215-1445,,D5-105:120,,23-39;
2313 21452 21452 ET3210 Trường điện từ 02 ĐK TN tại bộ môn LT+BT 63 90 Điều chỉnh ĐK 2,1450-1720,,D5-205:120,,23-39;
2314 21453 21453 ET3210 Trường điện từ 03 ĐK TN tại bộ môn LT+BT 56 90 Điều chỉnh ĐK 3,1215-1445,,D5-406:120,,23-39;
2315 21454 21454 ET3210 Trường điện từ 04 ĐK TN tại bộ môn LT+BT 90 90 Điều chỉnh ĐK 3,1450-1720,,D5-506:120,,23-39;
2316 21455 21455 ET3210 Trường điện từ 05 ĐK TN tại bộ môn LT+BT 90 90 Điều chỉnh ĐK 5,1215-1445,,D5-205:120,,23-39;
2317 21456 21456 ET3210 Trường điện từ 06 ĐK TN tại bộ môn LT+BT 90 90 Điều chỉnh ĐK 5,1450-1720,,D5-406:120,,23-39;
2318 24725 24725 ET3550 Thực tập cơ bản D-2-1-1 TT 51 100 Đăng ký
2319 24726 24726 ET3550 Thực tập cơ bản D-2-1-2 TT 4 100 Đăng ký
2320 24727 24727 ET3550 Thực tập cơ bản D-2-1-3 TT 15 100 Đăng ký
2321 24728 24728 ET3550 Thực tập cơ bản D-2-1-4 TT 100 100 Đăng ký
2322 24729 24729 ET3550 Thực tập cơ bản D-2-1-5 TT 100 100 Đăng ký
2323 24692 24692 ET3570 Thực tập nhận thức K53-liên hệ VP khoa tuần 23 TT 14 500 Đăng ký
2324 22047 22047 ET4062 Điện tử số LT+BT 28 44 Đăng ký 5,0920-1150,,D5-402:84,,23-39;
2325 22563 22563 ET4062 Điện tử số LT+BT 3 120 Đăng ký 3,1450-1720,,D9-105:144,,23-39;
2326 21601 21601 ET4210 Đồ án thiết kế II 01 ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 75 75 Đăng ký 3,1215-1350,,BoMon:,,23-39;
2327 21602 21602 ET4210 Đồ án thiết kế II 02 ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 75 75 Đăng ký 5,1215-1350,,BoMon:,,23-39;
2328 21603 21603 ET4210 Đồ án thiết kế II 03 ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 75 75 Đăng ký 4,1215-1350,,BoMon:,,23-39;
2329 21604 21604 ET4210 Đồ án thiết kế II 04 ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 75 75 Đăng ký 6,1215-1350,,BoMon:,,23-39;
2330 21605 21605 ET4210 Đồ án thiết kế II 05 ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 30 75 Đăng ký 2,1450-1630,,BoMon:,,23-39;
2331 21606 21606 ET4210 Đồ án thiết kế II 06 ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 49 75 Đăng ký 2,1305-1445,,BoMon:,,23-39;
2332 21607 21607 ET4220 Mạng thông tin 1 LT+BT 70 70 Đăng ký 3,1400-1720,,TC-209:,,23-39;
2333 21608 21608 ET4220 Mạng thông tin 2 LT+BT 47 70 Đăng ký 5,1400-1720,,TC-210:,,23-39;
2334 21609 21609 ET4220 Mạng thông tin 3 LT+BT 71 70 Đăng ký 6,1400-1720,,TC-211:,,23-39;
2335 21610 21610 ET4220 Mạng thông tin 4 LT+BT 70 70 Đăng ký 4,1400-1720,,TC-212:,,23-39;
2336 21611 21611 ET4220 Mạng thông tin 5 LT+BT 61 70 Đăng ký 5,1305-1630,,TC-309:,,23-39;
2337 21612 21612 ET4220 Mạng thông tin 6 LT+BT 70 70 Đăng ký 6,1305-1630,,TC-310:,,23-39;
2,0800-1145,,C9-202:15,,30;2,0800-1145,,C9-202:15,,29;2,0800-
2338 23851 23851 ET4220 Mạng thông tin N01 TN 19 20 Đăng ký 1145,,C9-202:15,,28;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
3,0800-1145,,C9-202:15,,30;3,0800-1145,,C9-202:15,,28;3,0800-
2339 23852 23852 ET4220 Mạng thông tin N02 TN 20 20 Đăng ký 1145,,C9-202:15,,29;
4,0800-1145,,C9-202:15,,30;4,0800-1145,,C9-202:15,,29;4,0800-
2340 23853 23853 ET4220 Mạng thông tin N03 TN 20 20 Đăng ký 1145,,C9-202:15,,28;
5,0800-1145,,C9-202:15,,28;5,0800-1145,,C9-202:15,,30;5,0800-
2341 23854 23854 ET4220 Mạng thông tin N04 TN 20 20 Đăng ký 1145,,C9-202:15,,29;
6,0800-0000,,C9-202:15,,29;6,0800-0000,,C9-202:15,,30;6,0800-
2342 23855 23855 ET4220 Mạng thông tin N05 TN 20 20 Đăng ký 0000,,C9-202:15,,28;
2,0800-1145,,C9-202:15,,31;2,0800-1145,,C9-202:15,,33;2,0800-
2343 23856 23856 ET4220 Mạng thông tin N06 TN 18 20 Đăng ký 1145,,C9-202:15,,32;
3,0800-1145,,C9-202:15,,31;3,0800-1145,,C9-202:15,,32;3,0800-
2344 23857 23857 ET4220 Mạng thông tin N07 TN 20 20 Đăng ký 1145,,C9-202:15,,33;
4,0800-1145,,C9-202:15,,31;4,0800-1145,,C9-202:15,,33;4,0800-
2345 23858 23858 ET4220 Mạng thông tin N08 TN 20 20 Đăng ký 1145,,C9-202:15,,32;
5,0800-1145,,C9-202:15,,31;5,0800-1145,,C9-202:15,,33;5,0800-
2346 23859 23859 ET4220 Mạng thông tin N09 TN 20 20 Đăng ký 1145,,C9-202:15,,32;
6,0800-0000,,C9-202:15,,31;6,0800-0000,,C9-202:15,,33;6,0800-
2347 23860 23860 ET4220 Mạng thông tin N10 TN 19 20 Đăng ký 0000,,C9-202:15,,32;
2,0800-1145,,C9-202:15,,34;2,0800-1145,,C9-202:15,,36;2,0800-
2348 23861 23861 ET4220 Mạng thông tin N11 TN 20 20 Đăng ký 1145,,C9-202:15,,35;
3,0800-1145,,C9-202:15,,34;3,0800-1145,,C9-202:15,,36;3,0800-
2349 23862 23862 ET4220 Mạng thông tin N12 TN 20 20 Đăng ký 1145,,C9-202:15,,35;
4,0800-1145,,C9-202:15,,35;4,0800-1145,,C9-202:15,,36;4,0800-
2350 23863 23863 ET4220 Mạng thông tin N13 TN 20 20 Đăng ký 1145,,C9-202:15,,34;
5,0800-1145,,C9-202:15,,36;5,0800-1145,,C9-202:15,,35;5,0800-
2351 23864 23864 ET4220 Mạng thông tin N14 TN 20 20 Đăng ký 1145,,C9-202:15,,34;
6,0800-0000,,C9-202:15,,34;6,0800-0000,,C9-202:15,,36;6,0800-
2352 23865 23865 ET4220 Mạng thông tin N15 TN 19 20 Đăng ký 0000,,C9-202:15,,35;
2,0800-1145,,C9-202:15,,38;2,0800-1145,,C9-202:15,,39;2,0800-
2353 23866 23866 ET4220 Mạng thông tin N16 TN 19 20 Đăng ký 1145,,C9-202:15,,37;
3,0800-1145,,C9-202:15,,37;3,0800-1145,,C9-202:15,,38;3,0800-
2354 23867 23867 ET4220 Mạng thông tin N17 TN 20 20 Đăng ký 1145,,C9-202:15,,39;
4,0800-1145,,C9-202:15,,37;4,0800-1145,,C9-202:15,,39;4,0800-
2355 23868 23868 ET4220 Mạng thông tin N18 TN 20 20 Đăng ký 1145,,C9-202:15,,38;
5,0800-1145,,C9-202:15,,39;5,0800-1145,,C9-202:15,,37;5,0800-
2356 23869 23869 ET4220 Mạng thông tin N19 TN 20 20 Đăng ký 1145,,C9-202:15,,38;
6,0800-0000,,C9-202:15,,38;6,0800-0000,,C9-202:15,,37;6,0800-
2357 23870 23870 ET4220 Mạng thông tin N20 TN 15 20 Đăng ký 0000,,C9-202:15,,39;
2358 21613 21613 ET4230 Mạng máy tính 1 LT+BT 74 76 Đăng ký 2,1400-1720,,TC-212:,,23-39;
2359 21614 21614 ET4230 Mạng máy tính 2 LT+BT 75 76 Đăng ký 3,1400-1720,,TC-210:,,23-39;
2360 21615 21615 ET4230 Mạng máy tính 3 LT+BT 76 76 Đăng ký 3,1305-1630,,TC-211:,,23-39;
2361 21616 21616 ET4230 Mạng máy tính 4 LT+BT 76 76 Đăng ký 6,1400-1720,,TC-212:,,23-39;
2362 21617 21617 ET4230 Mạng máy tính 5 LT+BT 73 76 Đăng ký 4,1305-1720,,TC-309:,,23-39;
2363 21618 21618 ET4230 Mạng máy tính 6 LT+BT 54 76 Đăng ký 5,1305-1630,,TC-310:,,23-39;
2,0800-1145,,C9-306:20,,25;2,0800-1145,,C9-306:20,,24;2,0800-
2364 23871 23871 ET4230 Mạng máy tính N01 TN 20 20 Đăng ký 1145,,C9-306:20,,28;
3,0800-1145,,C9-306:20,,24;3,0800-1145,,C9-306:20,,28;3,0800-
2365 23872 23872 ET4230 Mạng máy tính N02 TN 20 20 Đăng ký 1145,,C9-306:20,,25;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
4,0800-1145,,C9-306:20,,24;4,0800-1145,,C9-306:20,,28;4,0800-
2366 23873 23873 ET4230 Mạng máy tính N03 TN 20 20 Đăng ký 1145,,C9-306:20,,25;
5,0800-1145,,C9-306:20,,24;5,0800-1145,,C9-306:20,,25;5,0800-
2367 23874 23874 ET4230 Mạng máy tính N04 TN 20 20 Đăng ký 1145,,C9-306:20,,28;
6,0800-0000,,C9-306:20,,28;6,0800-0000,,C9-306:20,,24;6,0800-
2368 23875 23875 ET4230 Mạng máy tính N05 TN 20 20 Đăng ký 0000,,C9-306:20,,25;
2,0800-1145,,C9-306:20,,31;2,0800-1145,,C9-306:20,,30;2,0800-
2369 23876 23876 ET4230 Mạng máy tính N06 TN 20 20 Đăng ký 1145,,C9-306:20,,29;
3,0800-1145,,C9-306:20,,30;3,0800-1145,,C9-306:20,,31;3,0800-
2370 23877 23877 ET4230 Mạng máy tính N07 TN 20 20 Đăng ký 1145,,C9-306:20,,29;
4,0800-1145,,C9-306:20,,30;4,0800-1145,,C9-306:20,,29;4,0800-
2371 23878 23878 ET4230 Mạng máy tính N08 TN 19 20 Đăng ký 1145,,C9-306:20,,31;
5,0800-1145,,C9-306:20,,30;5,0800-1145,,C9-306:20,,29;5,0800-
2372 23879 23879 ET4230 Mạng máy tính N09 TN 20 20 Đăng ký 1145,,C9-306:20,,31;
6,0800-0000,,C9-306:20,,29;6,0800-0000,,C9-306:20,,30;6,0800-
2373 23880 23880 ET4230 Mạng máy tính N10 TN 20 20 Đăng ký 0000,,C9-306:20,,31;
2,0800-1145,,C9-306:20,,34;2,0800-1145,,C9-306:20,,32;2,0800-
2374 23881 23881 ET4230 Mạng máy tính N11 TN 20 20 Đăng ký 1145,,C9-306:20,,33;
3,0800-1145,,C9-306:20,,32;3,0800-1145,,C9-306:20,,34;3,0800-
2375 23882 23882 ET4230 Mạng máy tính N12 TN 19 20 Đăng ký 1145,,C9-306:20,,33;
4,0800-1145,,C9-306:20,,34;4,0800-1145,,C9-306:20,,32;4,0800-
2376 23883 23883 ET4230 Mạng máy tính N13 TN 20 20 Đăng ký 1145,,C9-306:20,,33;
5,0800-1145,,C9-306:20,,33;5,0800-1145,,C9-306:20,,34;5,0800-
2377 23884 23884 ET4230 Mạng máy tính N14 TN 20 20 Đăng ký 1145,,C9-306:20,,32;
6,0800-0000,,C9-306:20,,34;6,0800-0000,,C9-306:20,,32;6,0800-
2378 23885 23885 ET4230 Mạng máy tính N15 TN 19 20 Đăng ký 0000,,C9-306:20,,33;
2,0800-1145,,C9-306:20,,37;2,0800-1145,,C9-306:20,,36;2,0800-
2379 23886 23886 ET4230 Mạng máy tính N16 TN 20 20 Đăng ký 1145,,C9-306:20,,35;
3,0800-1145,,C9-306:20,,37;3,0800-1145,,C9-306:20,,35;3,0800-
2380 23887 23887 ET4230 Mạng máy tính N17 TN 19 20 Đăng ký 1145,,C9-306:20,,36;
4,0800-1145,,C9-306:20,,35;4,0800-1145,,C9-306:20,,36;4,0800-
2381 23888 23888 ET4230 Mạng máy tính N18 TN 20 20 Đăng ký 1145,,C9-306:20,,37;
5,0800-1145,,C9-306:20,,35;5,0800-1145,,C9-306:20,,37;5,0800-
2382 23889 23889 ET4230 Mạng máy tính N19 TN 19 20 Đăng ký 1145,,C9-306:20,,36;
6,0800-0000,,C9-306:20,,35;6,0800-0000,,C9-306:20,,36;6,0800-
2383 23890 23890 ET4230 Mạng máy tính N20 TN 20 20 Đăng ký 0000,,C9-306:20,,37;
2,0800-1145,,C9-306:20,,38;3,0800-1145,,C9-306:20,,39;5,0800-
2384 23891 23891 ET4230 Mạng máy tính N21 TN 4 20 Đăng ký 1145,,C9-306:20,,38;
3,0800-1145,,C9-306:20,,38;4,0800-1145,,C9-306:20,,39;6,0800-
2385 23892 23892 ET4230 Mạng máy tính N22 TN 8 20 Đăng ký 0000,,C9-306:20,,38;
2,0800-1145,,C9-306:20,,39;4,0800-1145,,C9-306:20,,38;5,0800-
2386 23893 23893 ET4230 Mạng máy tính N23 TN 18 20 Đăng ký 1145,,C9-306:20,,39;
2387 21648 21648 ET4250 Hệ thống viễn thông LT+BT 17 60 Đăng ký 2,1215-1535,,TC-311:,,23-39;
2388 21619 21619 ET4260 Đa phương tiện 1 LT+BT 71 75 Đăng ký 4,1215-1445,,TC-209:,,23-39;
2389 21620 21620 ET4260 Đa phương tiện 2 LT+BT 62 75 Đăng ký 4,1450-1720,,TC-210:,,23-39;
2390 21621 21621 ET4260 Đa phương tiện 3 LT+BT 75 75 Đăng ký 5,1215-1445,,TC-211:,,23-39;
2391 21622 21622 ET4260 Đa phương tiện 4 LT+BT 69 75 Đăng ký 5,1450-1720,,TC-212:,,23-39;
2392 21623 21623 ET4260 Đa phương tiện 5 LT+BT 75 75 Đăng ký 2,1215-1445,,TC-209:,,23-39;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
2,0730-1130,,C9-407:40,,33;4,0730-1130,,C9-407:40,,35;6,0730-
2420 23914 23914 ET4270 Kiến trúc máy tính N21 TN 20 20 Đăng ký 1130,,C9-407:40,,37;
2,0730-1130,,C9-407:40,,33;4,0730-1130,,C9-407:40,,35;6,0730-
2421 23915 23915 ET4270 Kiến trúc máy tính N22 TN 17 20 Đăng ký 1130,,C9-407:40,,37;
2,0730-1130,,C9-407:40,,38;3,0730-1130,,C9-407:40,,33;5,0730-
2422 23916 23916 ET4270 Kiến trúc máy tính N23 TN 18 20 Đăng ký 1130,,C9-407:40,,35;
2,0730-1130,,C9-407:40,,38;3,0730-1130,,C9-407:40,,33;5,0730-
2423 23917 23917 ET4270 Kiến trúc máy tính N24 TN 3 20 Đăng ký 1130,,C9-407:40,,35;
2424 21632 21632 ET4390 Định vị và dẫn đường 1 LT+BT 30 45 Đăng ký 6,1215-1445,,TC-209:,,23-39;
2425 21633 21633 ET4390 Định vị và dẫn đường 2 LT+BT 6 45 Đăng ký 6,1450-1720,,TC-210:,,23-39;
2426 21634 21634 ET4390 Định vị và dẫn đường 3 LT+BT 45 45 Đăng ký 2,1215-1445,,TC-211:,,23-39;
2427 21635 21635 ET4390 Định vị và dẫn đường 4 LT+BT 33 45 Đăng ký 5,1215-1445,,TC-212:,,23-39;
2428 21636 21636 ET4390 Định vị và dẫn đường 5 LT+BT 24 45 Đăng ký 3,1450-1720,,TC-213:,,23-39;
2429 23918 23918 ET4390 Định vị và dẫn đường N01 TN 17 20 Đăng ký 2,0800-1145,,C9-306:20,,28;
2430 23919 23919 ET4390 Định vị và dẫn đường N02 TN 14 20 Đăng ký 3,0800-1145,,C9-306:20,,28;
2431 23920 23920 ET4390 Định vị và dẫn đường N03 TN 14 20 Đăng ký 4,0800-1145,,C9-306:20,,28;
2432 23921 23921 ET4390 Định vị và dẫn đường N04 TN 14 20 Đăng ký 5,0800-1145,,C9-306:20,,28;
2433 23922 23922 ET4390 Định vị và dẫn đường N05 TN 10 20 Đăng ký 6,0800-0000,,C9-306:20,,28;
2434 23923 23923 ET4390 Định vị và dẫn đường N06 TN 11 20 Đăng ký 2,0800-1145,,C9-306:20,,29;
2435 23924 23924 ET4390 Định vị và dẫn đường N07 TN 9 20 Đăng ký 3,0800-1145,,C9-306:20,,29;
2436 23925 23925 ET4390 Định vị và dẫn đường N08 TN 18 20 Đăng ký 4,0800-1145,,C9-306:20,,29;
2437 23926 23926 ET4390 Định vị và dẫn đường N09 TN 6 20 Đăng ký 5,0800-1145,,C9-306:20,,29;
2438 23927 23927 ET4390 Định vị và dẫn đường N10 TN 19 20 Đăng ký 6,0800-0000,,C9-306:20,,29;
2439 23928 23928 ET4390 Định vị và dẫn đường N11 TN 7 20 Đăng ký 2,0800-1145,,C9-306:20,,30;
2440 21631 21631 ET4400 Đo lường tự động LT+BT 13 80 Đăng ký 4,1450-1720,,TC-209:,,23-39;
2441 23929 23929 ET4400 Đo lường tự động N01 TN 2 20 Đăng ký 3,0800-1145,,C9-306:20,,30;
2442 23930 23930 ET4400 Đo lường tự động N02 TN 6 20 Đăng ký 4,0800-1145,,C9-306:20,,30;
2443 23931 23931 ET4400 Đo lường tự động N03 TN 5 20 Đăng ký 5,0800-1145,,C9-306:20,,30;
2444 21637 21637 ET4410 Tổ chức và quy hoạch mạng viễn thông 1 LT+BT 47 90 Đăng ký 6,1450-1720,,TC-209:,,23-39;
2445 21638 21638 ET4410 Tổ chức và quy hoạch mạng viễn thông 2 LT+BT 17 90 Đăng ký 6,1215-1445,,TC-210:,,23-39;
2446 21639 21639 ET4410 Tổ chức và quy hoạch mạng viễn thông 3 LT+BT 88 90 Đăng ký 5,1450-1720,,TC-211:,,23-39;
2447 21640 21640 ET4410 Tổ chức và quy hoạch mạng viễn thông 4 LT+BT 90 90 Đăng ký 2,1450-1720,,TC-211:,,23-39;
2448 21641 21641 ET4410 Tổ chức và quy hoạch mạng viễn thông 5 LT+BT 59 90 Đăng ký 3,1215-1445,,TC-213:,,23-39;
2449 21642 21642 ET4440 Cơ sở điện sinh học LT+BT 49 60 Đăng ký 5,1215-1445,,TC-311:,,23-39;
2450 23932 23932 ET4440 Cơ sở điện sinh học N01 TN 3 12 Đăng ký 2,0800-1100,,C9-420:21,,23;
2451 23933 23933 ET4440 Cơ sở điện sinh học N02 TN 12 12 Đăng ký 3,0800-1100,,C9-420:21,,23;
2452 23934 23934 ET4440 Cơ sở điện sinh học N03 TN 12 12 Đăng ký 4,0800-1100,,C9-420:21,,23;
2453 23935 23935 ET4440 Cơ sở điện sinh học N04 TN 9 12 Đăng ký 5,0800-1100,,C9-420:21,,23;
2454 23936 23936 ET4440 Cơ sở điện sinh học N05 TN 12 12 Đăng ký 6,0800-1100,,C9-420:21,,23;
2455 21643 21643 ET4450 Giải phẫu và sinh lý học LT+BT 49 60 Đăng ký 5,1450-1720,,TC-311:,,23-39;
2456 21644 21644 ET4460 Cảm biến và KT đo lường y sinh LT+BT 38 45 Đăng ký 3,1215-1535,,TC-309:,,23-39;
2457 23937 23937 ET4460 Cảm biến và KT đo lường y sinh N06 TN 4 12 Đăng ký 2,0800-1100,,C9-420:21,,27;
2458 23938 23938 ET4460 Cảm biến và KT đo lường y sinh N07 TN 12 12 Đăng ký 3,0800-1100,,C9-420:21,,27;
2459 23939 23939 ET4460 Cảm biến và KT đo lường y sinh N08 TN 10 12 Đăng ký 4,0800-1100,,C9-420:21,,27;
2460 23940 23940 ET4460 Cảm biến và KT đo lường y sinh N09 TN 1 12 Đăng ký 5,0800-1100,,C9-420:21,,27;
2461 23941 23941 ET4460 Cảm biến và KT đo lường y sinh N10 TN 11 12 Đăng ký 6,0800-1100,,C9-420:21,,27;
2462 21645 21645 ET4470 Mạch xử lý tín hiệu y sinh LT+BT 38 45 Đăng ký 3,1545-1720,,TC-309:,,23-39;
2463 23942 23942 ET4470 Mạch xử lý tín hiệu y sinh N11 TN 3 12 Đăng ký 2,0800-1100,,C9-420:21,,29;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
2464 23943 23943 ET4470 Mạch xử lý tín hiệu y sinh N12 TN 12 12 Đăng ký 3,0800-1100,,C9-420:21,,29;
2465 23944 23944 ET4470 Mạch xử lý tín hiệu y sinh N13 TN 12 12 Đăng ký 4,0800-1100,,C9-420:21,,29;
2466 23945 23945 ET4470 Mạch xử lý tín hiệu y sinh N14 TN 1 12 Đăng ký 5,0800-1100,,C9-420:21,,29;
2467 23946 23946 ET4470 Mạch xử lý tín hiệu y sinh N15 TN 10 12 Đăng ký 6,0800-1100,,C9-420:21,,29;
2468 21646 21646 ET4480 Công nghệ chẩn đoán hình ảnh I LT+BT 47 60 Đăng ký 4,1305-1630,,TC-311:,,23-39;
2469 23947 23947 ET4480 Công nghệ chẩn đoán hình ảnh I N16 TN 0 12 Chưa ĐK 2,0800-1100,,C9-420:21,,30;
2470 23948 23948 ET4480 Công nghệ chẩn đoán hình ảnh I N17 TN 0 12 Chưa ĐK 3,0800-1100,,C9-420:21,,30;
2471 23949 23949 ET4480 Công nghệ chẩn đoán hình ảnh I N18 TN 0 12 Chưa ĐK 4,0800-1100,,C9-420:21,,30;
2472 23950 23950 ET4480 Công nghệ chẩn đoán hình ảnh I N19 TN 0 12 Chưa ĐK 5,0800-1100,,C9-420:21,,30;
2473 23951 23951 ET4480 Công nghệ chẩn đoán hình ảnh I N20 TN 0 12 Chưa ĐK 6,0800-1100,,C9-420:21,,30;
2474 21647 21647 ET4500 Xử lý ảnh y tế LT+BT 41 45 Đăng ký 6,1305-1630,,TC-311:,,23-39;
2475 23952 23952 ET4500 Xử lý ảnh y tế N21 TN 5 12 Đăng ký 2,0800-1100,,C9-420:21,,32;
2476 23953 23953 ET4500 Xử lý ảnh y tế N22 TN 12 12 Đăng ký 3,0800-1100,,C9-420:21,,32;
2477 23954 23954 ET4500 Xử lý ảnh y tế N23 TN 12 12 Đăng ký 4,0800-1100,,C9-420:21,,32;
2478 23955 23955 ET4500 Xử lý ảnh y tế N24 TN 0 12 Đăng ký 5,0800-1100,,C9-420:21,,32;
2479 23956 23956 ET4500 Xử lý ảnh y tế N25 TN 12 12 Đăng ký 6,0800-1100,,C9-420:21,,32;
2480 22084 22084 ET4612 Đồng hồ chỉ thị trên máy bay LT+BT 6 60 Đăng ký 5,0645-0915,,D9-203:84,,23-39;
2481 22085 22085 ET4622 Thiết bị Điện - điện tử trên máy bay LT+BT 5 60 Đăng ký 2,0920-1150,,D9-202:84,,23-39;
2482 24730 24730 ET3551 Thực tập xưởng vô tuyến D-2-2-1 TT 55 80 Đăng ký
2483 24731 24731 ET3551 Thực tập xưởng vô tuyến D-2-2-2 TT 1 80 Đăng ký
2484 24732 24732 ET3551 Thực tập xưởng vô tuyến D-2-2-3 TT 0 80 Đăng ký
2485 24733 24733 ET3551 Thực tập xưởng vô tuyến D-2-2-4 TT 5 80 Đăng ký
2486 24734 24734 ET3552 Thực tập nhận thức điện tử D-2-3-1 TT 0 70 Đăng ký
2487 24735 24735 ET3552 Thực tập nhận thức điện tử D-2-3-2 TT 2 70 Đăng ký
2488 24737 24737 ET3560 Thực tập nâng cao D-2-5-1 TT 12 80 Đăng ký
2489 24738 24738 ET3560 Thực tập nâng cao D-2-5-2 TT 3 80 Đăng ký
2490 24739 24739 ET3560 Thực tập nâng cao D-2-5-3 TT 1 80 Đăng ký
2491 24497 24497 PE1020 Giáo dục thể chất B BK1.01-bơi BT+LT 0 65 Chưa ĐK 2,0800-0915,,Bể bơi:,,24-39;
2492 24498 24498 PE1020 Giáo dục thể chất B BK1.02-bơi BT+LT 0 65 Chưa ĐK 2,0915-1030,,Bể bơi:,,24-39;
2493 24499 24499 PE1020 Giáo dục thể chất B BK1.03-bơi BT+LT 0 65 Chưa ĐK 2,0915-1030,,Bể bơi:,,24-39;
2494 24500 24500 PE1020 Giáo dục thể chất B BK1.04-bơi BT+LT 0 65 Chưa ĐK 2,0800-0915,,Bể bơi:,,24-39;
2495 24501 24501 PE1020 Giáo dục thể chất B BK1.05-nhảy cao BT+LT 0 65 Chưa ĐK 2,0645-0800,,Sân 3:,,24-39;
2496 24502 24502 PE1020 Giáo dục thể chất B BK1.06-nhảy xa BT+LT 0 65 Chưa ĐK 2,0645-0800,,Sân 1:,,24-39;
2497 24503 24503 PE1020 Giáo dục thể chất B BK1.07+BK1.08-lý luận BT+LT 0 65 Chưa ĐK 2,0645-0800,,SVD:,,24-39;
2498 24504 24504 PE1020 Giáo dục thể chất B BK4.01-nhảy cao BT+LT 0 65 Chưa ĐK 2,0645-0800,,Sân 2:,,24-39;
2499 24505 24505 PE1020 Giáo dục thể chất B BK1.09+BK1.10-lý luận BT+LT 0 65 Chưa ĐK 2,0800-0915,,SVD:,,24-39;
2500 24506 24506 PE1020 Giáo dục thể chất B KSCLC-lý luận BT+LT 0 65 Chưa ĐK 2,0915-1030,,SVD:,,24-39;
2501 24507 24507 PE1020 Giáo dục thể chất B CTTT(AP3,AP4,AP5)-nhảy xa BT+LT 0 65 Chưa ĐK 2,0645-0800,,Sân 2:,,24-39;
2502 24508 24508 PE1020 Giáo dục thể chất B BK1.11-nhảy cao BT+LT 0 65 Chưa ĐK 3,0645-0800,,Sân 2:,,24-39;
2503 24509 24509 PE1020 Giáo dục thể chất B Việt nhật D,E,F-nhảy xa BT+LT 0 65 Chưa ĐK 3,0645-0800,,Sân 1:,,24-39;
2504 24510 24510 PE1020 Giáo dục thể chất B BK1.13-nhảy cao BT+LT 0 65 Chưa ĐK 3,0645-0800,,Sân 4:,,24-39;
2505 24511 24511 PE1020 Giáo dục thể chất B BK1.15+BK1.16-lý luận BT+LT 0 65 Chưa ĐK 3,0645-0800,,SVD:,,24-39;
2506 24512 24512 PE1020 Giáo dục thể chất B BK1.17+BK1.18-lý luận BT+LT 0 65 Chưa ĐK 3,0800-0915,,SVD:,,24-39;
2507 24513 24513 PE1020 Giáo dục thể chất B BK1.19+BK1.20-lý luận BT+LT 0 65 Chưa ĐK 3,0915-1030,,SVD:,,24-39;
2508 24514 24514 PE1020 Giáo dục thể chất B D5,6-Aerobic BT+LT 0 65 Chưa ĐK 3,0800-0915,,NTD:,,24-39;
2509 24515 24515 PE1020 Giáo dục thể chất B BK1.11-nhảy cao BT+LT 0 65 Chưa ĐK 3,0645-0800,,Sân 2:,,24-39;
2510 24516 24516 PE1020 Giáo dục thể chất B Việt nhật A,B,C-nhảy xa BT+LT 0 65 Chưa ĐK 3,0645-0800,,Sân 2:,,24-39;
2511 24517 24517 PE1020 Giáo dục thể chất B D7,8- Aeribic BT+LT 0 65 Chưa ĐK 3,0800-0915,,NTD:,,24-39;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
2512 24518 24518 PE1020 Giáo dục thể chất B BK1.21-nhảy xa BT+LT 0 65 Chưa ĐK 4,0645-0800,,Sân 1:,,24-39;
2513 24519 24519 PE1020 Giáo dục thể chất B BK1.22-nhảy cao BT+LT 0 65 Chưa ĐK 4,0645-0800,,Sân 2:,,24-39;
2514 24520 24520 PE1020 Giáo dục thể chất B BK3.04+BK3.03-lý luận BT+LT 0 65 Chưa ĐK 4,0645-0800,,SVD:,,24-39;
2515 24521 24521 PE1020 Giáo dục thể chất B BK3.05+BK3.06-lý luận BT+LT 0 65 Chưa ĐK 4,0800-0915,,SVD:,,24-39;
2516 24522 24522 PE1020 Giáo dục thể chất B BK3.07+BK3.08-lý luận BT+LT 0 65 Chưa ĐK 4,0915-1030,,SVD:,,24-39;
2517 24523 24523 PE1020 Giáo dục thể chất B CN3.01-nhảy cao BT+LT 0 65 Chưa ĐK 4,0645-0800,,Sân 3:,,24-39;
2518 24524 24524 PE1020 Giáo dục thể chất B BK3.01-nhảy xa BT+LT 0 65 Chưa ĐK 4,0645-0800,,Sân 1:,,24-39;
2519 24525 24525 PE1020 Giáo dục thể chất B BK3.02-nhảy cao BT+LT 0 65 Chưa ĐK 4,0645-0800,,Sân 2:,,24-39;
2520 24526 24526 PE1020 Giáo dục thể chất B BK1.14-nhảy xa BT+LT 0 65 Chưa ĐK 4,0645-0800,,Sân 2:,,24-39;
2521 24527 24527 PE1020 Giáo dục thể chất B CN3.02-nhảy cao BT+LT 0 65 Chưa ĐK 4,0645-0800,,Sân 3:,,24-39;
2522 24528 24528 PE1020 Giáo dục thể chất B BK1.12-nhảy xa BT+LT 0 65 Chưa ĐK 4,0645-0800,,Sân 3:,,24-39;
2523 24529 24529 PE1020 Giáo dục thể chất B CN2.11+CNTT tiếng anh- lý luận BT+LT 0 65 Chưa ĐK 5,0915-1030,,SVD:,,24-39;
2524 24530 24530 PE1020 Giáo dục thể chất B BK4.01-nhảy cao BT+LT 0 65 Chưa ĐK 5,0645-0800,,Sân 2:,,24-39;
2525 24531 24531 PE1020 Giáo dục thể chất B BK3.11-nhảy cao BT+LT 0 65 Chưa ĐK 5,0645-0800,,Sân 3:,,24-39;
2526 24532 24532 PE1020 Giáo dục thể chất B BK3.12-nhảy xa BT+LT 0 65 Chưa ĐK 5,0645-0800,,Sân 3:,,24-39;
2527 24533 24533 PE1020 Giáo dục thể chất B CN1.01+CN1.02-lý luận BT+LT 0 65 Chưa ĐK 5,0645-0800,,SVD:,,24-39;
2528 24534 24534 PE1020 Giáo dục thể chất B BK4.02-nhảy xa BT+LT 0 65 Chưa ĐK 5,0645-0800,,Sân 2:,,24-39;
2529 24535 24535 PE1020 Giáo dục thể chất B BK4.03-nhảy cao BT+LT 0 65 Chưa ĐK 5,0645-0800,,Sân 3:,,24-39;
2530 24536 24536 PE1020 Giáo dục thể chất B CN2.01+CN2.02-lý luận BT+LT 0 65 Chưa ĐK 5,0800-0915,,SVD:,,24-39;
2531 24537 24537 PE1020 Giáo dục thể chất B BK3.10-nhảy xa BT+LT 0 65 Chưa ĐK 5,0645-0800,,Sân 2:,,24-39;
2532 24538 24538 PE1020 Giáo dục thể chất B CN2.13-nhảy xa BT+LT 0 65 Chưa ĐK 5,0645-0800,,Sân 3:,,24-39;
2533 24539 24539 PE1020 Giáo dục thể chất B BK3.09-nhảy cao BT+LT 0 65 Chưa ĐK 5,0645-0800,,Sân 2:,,24-39;
2534 24540 24540 PE1020 Giáo dục thể chất B CN2.09+CN2.08-lý luận BT+LT 0 65 Chưa ĐK 6,0645-0800,,SVD:,,24-39;
2535 24541 24541 PE1020 Giáo dục thể chất B CN3.03-nhảy xa BT+LT 0 65 Chưa ĐK 6,0645-0800,,Sân 1:,,24-39;
2536 24542 24542 PE1020 Giáo dục thể chất B CN2.05-nhảy cao BT+LT 0 65 Chưa ĐK 6,0645-0800,,Sân 3:,,24-39;
2537 24543 24543 PE1020 Giáo dục thể chất B CN2.10+CN1.03-lý luận BT+LT 0 65 Chưa ĐK 6,0800-0915,,SVD:,,24-39;
2538 24544 24544 PE1020 Giáo dục thể chất B CN2.14-nhảy xa BT+LT 0 65 Chưa ĐK 6,0645-0800,,Sân 3:,,24-39;
2539 24545 24545 PE1020 Giáo dục thể chất B CN1.04-nhảy cao BT+LT 0 65 Chưa ĐK 6,0645-0800,,Sân 4:,,24-39;
2540 24546 24546 PE1020 Giáo dục thể chất B BT+LT
KSTN(ĐT,ĐKTĐ,Toán,Cơ ĐT..TT)-lý luận 0 65 Chưa ĐK 6,0915-1030,,SVD:,,24-39;
2541 24547 24547 PE1020 Giáo dục thể chất B CN2.07-nhảy cao BT+LT 0 65 Chưa ĐK 6,0645-0800,,Sân 2:,,24-39;
2542 24548 24548 PE1020 Giáo dục thể chất B CN2.04-nhảy xa BT+LT 0 65 Chưa ĐK 6,0645-0800,,Sân 2:,,24-39;
2543 24549 24549 PE1020 Giáo dục thể chất B CN2.06-nhảy cao BT+LT 0 65 Chưa ĐK 6,0645-0800,,Sân 3:,,24-39;
2544 24550 24550 PE1020 Giáo dục thể chất B CN1.05-nhảy cao BT+LT 0 65 Chưa ĐK 6,0645-0800,,Sân 4:,,24-39;
2545 24551 24551 PE1020 Giáo dục thể chất B CN2.12-nhảy xa BT+LT 0 65 Chưa ĐK 6,0645-0800,,Sân 3:,,24-39;
2546 24552 24552 PE1020 Giáo dục thể chất B CN2.03-nhảy cao BT+LT 0 65 Chưa ĐK 6,0645-0800,,Sân 2:,,24-39;
2547 24553 24553 PE1020 Giáo dục thể chất B BK2.01-bơi BT+LT 0 65 Chưa ĐK 2,1400-1515,,Bể bơi:,,24-39;
2548 24554 24554 PE1020 Giáo dục thể chất B BK2.02-bơi BT+LT 0 65 Chưa ĐK 2,1400-1515,,Bể bơi:,,24-39;
2549 24555 24555 PE1020 Giáo dục thể chất B Bk2.07+BK2.08-lý luận BT+LT 0 65 Chưa ĐK 2,1400-1515,,SVD:,,24-39;
2550 24556 24556 PE1020 Giáo dục thể chất B BK2.04-nhảy xa BT+LT 0 65 Chưa ĐK 2,1515-1630,,Sân 2:,,24-39;
2551 24557 24557 PE1020 Giáo dục thể chất B BK2.09+BK2.10-lý luận BT+LT 0 65 Chưa ĐK 2,1515-1630,,SVD:,,24-39;
2552 24558 24558 PE1020 Giáo dục thể chất B BK2.05-nhảy cao BT+LT 0 65 Chưa ĐK 2,1515-1630,,Sân 3:,,24-39;
2553 24559 24559 PE1020 Giáo dục thể chất B BK2.06-nhảy xa BT+LT 0 65 Chưa ĐK 2,1515-1630,,Sân 1:,,24-39;
2554 24560 24560 PE1020 Giáo dục thể chất B BK2.03-nhảy cao BT+LT 0 65 Chưa ĐK 2,1515-1630,,Sân 4:,,24-39;
2555 24561 24561 PE1020 Giáo dục thể chất B CTTT(AP1.AP2)-nhảy xa BT+LT 0 65 Chưa ĐK 2,1515-1630,,Sân 3:,,24-39;
2556 24562 24562 PE1020 Giáo dục thể chất B BK2.11-nhảy xa BT+LT 0 65 Chưa ĐK 3,1515-1630,,Sân 3:,,24-39;
2557 24563 24563 PE1020 Giáo dục thể chất B BK2.19+BK2.20-lý luận BT+LT 0 65 Chưa ĐK 3,1630-1745,,SVD:,,24-39;
2558 24564 24564 PE1020 Giáo dục thể chất B BK2.13-nhảy xa BT+LT 0 65 Chưa ĐK 3,1515-1630,,Sân 2:,,24-39;
2559 24565 24565 PE1020 Giáo dục thể chất B BK2.15+BK2.16-lý luận BT+LT 0 65 Chưa ĐK 3,1400-1515,,SVD:,,24-39;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
2560 24566 24566 PE1020 Giáo dục thể chất B KT6.02-nhảy cao BT+LT 0 65 Chưa ĐK 3,1515-1630,,Sân 4:,,24-39;
2561 24567 24567 PE1020 Giáo dục thể chất B BK2.17+BK2.18-lý luận BT+LT 0 65 Chưa ĐK 3,1515-1630,,SVD:,,24-39;
2562 24568 24568 PE1020 Giáo dục thể chất B BK3.16-nhảy cao BT+LT 0 65 Chưa ĐK 3,1515-1630,,Sân 3:,,24-39;
2563 24569 24569 PE1020 Giáo dục thể chất B BK2.12-nhảy xa BT+LT 0 65 Chưa ĐK 3,1515-1630,,Sân 1:,,24-39;
2564 24570 24570 PE1020 Giáo dục thể chất B BK2.14-nhảy xa BT+LT 0 65 Chưa ĐK 3,1515-1630,,Sân 3:,,24-39;
2565 24571 24571 PE1020 Giáo dục thể chất B BK2.21-nhảy xa BT+LT 0 65 Chưa ĐK 4,1515-1630,,Sân 1:,,24-39;
2566 24572 24572 PE1020 Giáo dục thể chất B BK2.22-nhảy xa BT+LT 0 65 Chưa ĐK 4,1515-1630,,Sân 2:,,24-39;
2567 24573 24573 PE1020 Giáo dục thể chất B BK2.27+BK2.28-lý luận BT+LT 0 65 Chưa ĐK 4,1400-1515,,SVD:,,24-39;
2568 24574 24574 PE1020 Giáo dục thể chất B BK2.25-nhảy cao BT+LT 0 65 Chưa ĐK 4,1515-1630,,Sân 4:,,24-39;
2569 24575 24575 PE1020 Giáo dục thể chất B BK2.29+BK2.30-lý luận BT+LT 0 65 Chưa ĐK 4,1515-1630,,SVD:,,24-39;
2570 24576 24576 PE1020 Giáo dục thể chất B BK2.24-nhảy xa BT+LT 0 65 Chưa ĐK 4,1515-1630,,Sân 1:,,24-39;
2571 24577 24577 PE1020 Giáo dục thể chất B BK2.23-nhảy xa BT+LT 0 65 Chưa ĐK 4,1515-1630,,Sân 2:,,24-39;
2572 24578 24578 PE1020 Giáo dục thể chất B BK2.26-nhảy cao BT+LT 0 65 Chưa ĐK 4,1515-1630,,Sân 4:,,24-39;
2573 24579 24579 PE1020 Giáo dục thể chất B BK2.31-nhảy cao BT+LT 0 65 Chưa ĐK 5,1515-1630,,Sân 2:,,24-39;
2574 24580 24580 PE1020 Giáo dục thể chất B BK2.32-nhảy xa BT+LT 0 65 Chưa ĐK 5,1515-1630,,Sân 2:,,24-39;
2575 24581 24581 PE1020 Giáo dục thể chất B BK2.37+BK2.38-lý luận BT+LT 0 65 Chưa ĐK 5,1400-1515,,SVD:,,24-39;
2576 24582 24582 PE1020 Giáo dục thể chất B BK2.33-nhảy cao BT+LT 0 65 Chưa ĐK 5,1515-1630,,Sân 3:,,24-39;
2577 24583 24583 PE1020 Giáo dục thể chất B BK5.01+BK5.02-lý luận BT+LT 0 65 Chưa ĐK 5,1515-1630,,SVD:,,24-39;
2578 24584 24584 PE1020 Giáo dục thể chất B BK2.34-nhảy xa BT+LT 0 65 Chưa ĐK 5,1515-1630,,Sân 3:,,24-39;
2579 24585 24585 PE1020 Giáo dục thể chất B BK2.35-nhảy xa BT+LT 0 65 Chưa ĐK 5,1515-1630,,Sân 1:,,24-39;
2580 24586 24586 PE1020 Giáo dục thể chất B BK2.36-nhảy xa BT+LT 0 65 Chưa ĐK 5,1515-1630,,Sân 3:,,24-39;
2581 24587 24587 PE1020 Giáo dục thể chất B KT6.03-nhảy cao BT+LT 0 65 Chưa ĐK 6,1515-1630,,Sân 4:,,24-39;
2582 24588 24588 PE1020 Giáo dục thể chất B KT6.04-nhảy xa BT+LT 0 65 Chưa ĐK 6,1515-1630,,Sân 2:,,24-39;
2583 24589 24589 PE1020 Giáo dục thể chất B KT6.05-nhảy cao BT+LT 0 65 Chưa ĐK 6,1515-1630,,Sân 3:,,24-39;
2584 24590 24590 PE1020 Giáo dục thể chất B BK3.15+KT6.07-lý luận BT+LT 0 65 Chưa ĐK 6,1400-1515,,SVD:,,24-39;
2585 24591 24591 PE1020 Giáo dục thể chất B BK3.13-nhảy xa BT+LT 0 65 Chưa ĐK 6,1515-1630,,Sân 1:,,24-39;
2586 24592 24592 PE1020 Giáo dục thể chất B BK5.03+KT6.01-lý luận BT+LT 0 65 Chưa ĐK 6,1515-1630,,SVD:,,24-39;
2587 24593 24593 PE1020 Giáo dục thể chất B D1.2-Aerobic BT+LT 0 65 Chưa ĐK 6,1400-1515,,NTD:,,24-39;
2588 24594 24594 PE1020 Giáo dục thể chất B KT6.06-nhảy xa BT+LT 0 65 Chưa ĐK 6,1515-1630,,Sân 2:,,24-39;
2589 24595 24595 PE1020 Giáo dục thể chất B BK3.14-nhảy xa BT+LT 0 65 Chưa ĐK 6,1515-1630,,Sân 1:,,24-39;
2590 24596 24596 PE1020 Giáo dục thể chất B D3.4-Aerobic BT+LT 0 65 Chưa ĐK 6,1400-1515,,NTD:,,24-39;
2591 24427 24427 PE2011 Bóng đá I BĐ1 BT+LT 65 65 Đăng ký 2,0645-0800,,SVD:,,23-39;
2592 24428 24428 PE2011 Bóng đá I BĐ2 BT+LT 65 65 Đăng ký 3,0645-0800,,SVD:,,23-39;
2593 24429 24429 PE2011 Bóng đá I CTTT(Cơ ĐT, vật liệu) BT+LT 0 40 Chưa ĐK 3,0645-0800,,SVD:,,23-39;
2594 24430 24430 PE2011 Bóng đá I KSTN(cơ đt, TT.Toán) BT+LT 0 56 Chưa ĐK 4,0645-0800,,SVD:,,23-39;
2595 24431 24431 PE2011 Bóng đá I KSTN(ĐKTĐ. ĐT. HD) BT+LT 0 57 Chưa ĐK 4,0645-0800,,SVD:,,23-39;
2596 24432 24432 PE2011 Bóng đá I BĐ5 BT+LT 65 65 Đăng ký 5,0645-0800,,SVD:,,23-39;
2597 24433 24433 PE2011 Bóng đá I BĐ6 BT+LT 65 65 Đăng ký 5,0645-0800,,SVD:,,23-39;
2598 24434 24434 PE2011 Bóng đá I BĐ8 BT+LT 65 65 Đăng ký 2,1515-1630,,SVD:,,23-39;
2599 24435 24435 PE2011 Bóng đá I BĐ9 BT+LT 65 65 Đăng ký 2,1515-1630,,SVD:,,23-39;
2600 24436 24436 PE2011 Bóng đá I BĐ10 BT+LT 64 65 Đăng ký 3,1515-1630,,SVD:,,23-39;
2601 24437 24437 PE2011 Bóng đá I CTTT(DDT1.2. Y sinh) BT+LT 0 81 Chưa ĐK 3,1515-1600,,SVD:,,23-39;
2602 24438 24438 PE2011 Bóng đá I BĐ11 BT+LT 65 65 Đăng ký 4,1515-1630,,SVD:,,23-39;
2603 24443 24443 PE2012 Bóng chuyền I BC1 BT+LT 65 65 Đăng ký 2,0645-0800,,SVD:,,23-39;
2604 24444 24444 PE2012 Bóng chuyền I KSCLC BT+LT 0 58 Chưa ĐK 2,0645-0800,,SVD:,,23-39;
2605 24445 24445 PE2012 Bóng chuyền I BC2 BT+LT 65 65 Đăng ký 3,0645-0800,,SVD:,,23-39;
2606 24446 24446 PE2012 Bóng chuyền I BC3 BT+LT 65 65 Đăng ký 4,0645-0800,,SVD:,,23-39;
2607 24447 24447 PE2012 Bóng chuyền I BC4 BT+LT 65 65 Đăng ký 4,0645-0800,,SVD:,,23-39;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
2608 24448 24448 PE2012 Bóng chuyền I BC5 BT+LT 65 65 Đăng ký 5,0645-0800,,SVD:,,23-39;
2609 24449 24449 PE2012 Bóng chuyền I BC6 BT+LT 65 65 Đăng ký 5,0645-0800,,SVD:,,23-39;
2610 24450 24450 PE2012 Bóng chuyền I BC7 BT+LT 65 65 Đăng ký 2,1515-1630,,SVD:,,23-39;
2611 24451 24451 PE2012 Bóng chuyền I BC8 BT+LT 64 65 Đăng ký 2,1515-1630,,SVD:,,23-39;
2612 24452 24452 PE2012 Bóng chuyền I BC9 BT+LT 65 65 Đăng ký 3,1515-1630,,SVD:,,23-39;
2613 24453 24453 PE2012 Bóng chuyền I BC10 BT+LT 65 65 Đăng ký 4,1515-1630,,SVD:,,23-39;
2614 24455 24455 PE2012 Bóng chuyền I BC11 BT+LT 65 65 Đăng ký 5,1515-1630,,SVD:,,23-39;
2615 24460 24460 PE2013 Bóng rổ I BR1 BT+LT 64 65 Đăng ký 2,0645-0800,,SVD:,,23-39;
2616 24462 24462 PE2013 Bóng rổ I BR2 BT+LT 65 65 Đăng ký 3,0645-0800,,SVD:,,23-39;
2617 24463 24463 PE2013 Bóng rổ I BR3 BT+LT 65 65 Đăng ký 4,0645-0800,,SVD:,,23-39;
2618 24464 24464 PE2013 Bóng rổ I CNTT(tiếng anh) BT+LT 0 Chưa ĐK 4,0645-0800,,SB7:,,23-39;
2619 24465 24465 PE2013 Bóng rổ I Việt nhật A,B,C BT+LT 0 65 Chưa ĐK 5,0645-0800,,SVD:,,23-39;
2620 24466 24466 PE2013 Bóng rổ I Việt nhật D,E,F BT+LT 0 65 Chưa ĐK 5,0645-0800,,SB7:,,23-39;
2621 24467 24467 PE2013 Bóng rổ I BR4 BT+LT 65 65 Đăng ký 2,1515-1630,,SVD:,,23-39;
2622 24468 24468 PE2013 Bóng rổ I BR5 BT+LT 63 65 Đăng ký 2,1515-1630,,SB7:,,23-39;
2623 24469 24469 PE2013 Bóng rổ I BR6 BT+LT 65 65 Đăng ký 3,1515-1630,,SVD:,,23-39;
2624 24470 24470 PE2013 Bóng rổ I BR7 BT+LT 65 65 Đăng ký 4,1515-1630,,SVD:,,23-39;
2625 24472 24472 PE2013 Bóng rổ I BR8 BT+LT 65 65 Đăng ký 5,1515-1630,,SVD:,,23-39;
2626 24473 24473 PE2013 Bóng rổ I BR9 BT+LT 65 65 Đăng ký 5,1515-1630,,SB7:,,23-39;
2627 24478 24478 PE2016 Cầu lông I CL1 BT+LT 64 65 Đăng ký 2,0645-0800,,NTD:,,23-39;
2628 24479 24479 PE2016 Cầu lông I CL2 BT+LT 65 65 Đăng ký 3,0645-0800,,NTD:,,23-39;
2629 24480 24480 PE2016 Cầu lông I CL3 BT+LT 60 65 Đăng ký 4,0645-0800,,NTD:,,23-39;
2630 24481 24481 PE2016 Cầu lông I CL4 BT+LT 65 65 Đăng ký 5,0645-0800,,NTD:,,23-39;
2631 24482 24482 PE2016 Cầu lông I CL5 BT+LT 49 65 Đăng ký 2,1515-1630,,NTD:,,23-39;
2632 24483 24483 PE2016 Cầu lông I CL6 BT+LT 64 65 Đăng ký 3,1515-1630,,NTD:,,23-39;
2633 24484 24484 PE2016 Cầu lông I CL7 BT+LT 64 65 Đăng ký 4,1515-1630,,NTD:,,23-39;
2634 24485 24485 PE2016 Cầu lông I CL8 BT+LT 32 65 Đăng ký 5,1515-1630,,NTD:,,23-39;
2635 24486 24486 PE2017 Bóng bàn I BB1 BT+LT 6 65 Đăng ký 2,0645-0800,,NTD:,,23-39;
2636 24487 24487 PE2017 Bóng bàn I BB2 BT+LT 5 65 Đăng ký 3,0645-0800,,NTD:,,23-39;
2637 24488 24488 PE2017 Bóng bàn I BB3 BT+LT 3 65 Đăng ký 4,0645-0800,,NTD:,,23-39;
2638 24489 24489 PE2017 Bóng bàn I BB4 BT+LT 12 65 Đăng ký 5,0645-0800,,NTD:,,23-39;
2639 24490 24490 PE2017 Bóng bàn I BB5 BT+LT 0 65 Đăng ký 2,1515-1630,,NTD:,,23-39;
2640 24491 24491 PE2017 Bóng bàn I BB6 BT+LT 0 65 Đăng ký 3,1515-1630,,NTD:,,23-39;
2641 24492 24492 PE2017 Bóng bàn I BB7 BT+LT 0 65 Đăng ký 4,1515-1630,,NTD:,,23-39;
2642 24493 24493 PE2017 Bóng bàn I BB8 BT+LT 2 65 Đăng ký 5,1515-1630,,NTD:,,23-39;
2643 24439 24439 PE2021 Bóng đá II BĐ1 BT+LT 35 65 Đăng ký 6,0645-0800,,SVD:,,23-39;
2644 24440 24440 PE2021 Bóng đá II BĐ2 BT+LT 4 65 Đăng ký 6,0645-0800,,SVD:,,23-39;
2645 24441 24441 PE2021 Bóng đá II BĐ3 BT+LT 54 65 Đăng ký 6,1515-1630,,SVD:,,23-39;
2646 24442 24442 PE2021 Bóng đá II BĐ4 BT+LT 3 65 Đăng ký 6,1515-1630,,SVD:,,23-39;
2647 24456 24456 PE2022 Bóng chuyền II BC1 BT+LT 13 65 Đăng ký 6,0645-0800,,SVD:,,23-39;
2648 24457 24457 PE2022 Bóng chuyền II BC2 BT+LT 1 65 Đăng ký 6,0645-0800,,SVD:,,23-39;
2649 24458 24458 PE2022 Bóng chuyền II BC3 BT+LT 25 65 Đăng ký 6,1515-1630,,SVD:,,23-39;
2650 24459 24459 PE2022 Bóng chuyền II BC4 BT+LT 0 65 Đăng ký 6,1515-1630,,SVD:,,23-39;
2651 24474 24474 PE2023 Bóng rổ II BR1 BT+LT 12 65 Đăng ký 6,0645-0800,,SVD:,,23-39;
2652 24475 24475 PE2023 Bóng rổ II BR2 BT+LT 5 65 Đăng ký 6,0645-0800,,SB7:,,23-39;
2653 24476 24476 PE2023 Bóng rổ II BR3 BT+LT 33 65 Đăng ký 6,1515-1630,,SVD:,,23-39;
2654 24477 24477 PE2023 Bóng rổ II BR4 BT+LT 3 65 Đăng ký 6,1515-1630,,SB7:,,23-39;
2655 24494 24494 PE2024 Bóng ném II BN1 BT+LT 19 65 Đăng ký 6,0645-0800,,NTD:,,23-39;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
2656 24495 24495 PE2024 Bóng ném II BN2 BT+LT 29 65 Đăng ký 6,0800-0915,,NTD:,,23-39;
2657 24496 24496 PE2024 Bóng ném II BN3 BT+LT 58 65 Đăng ký 6,1515-1630,,NTD:,,23-39;
2658 21099 21099 EM1010 Quản trị học đại cương 2.01-05 LT+BT 0 240 Chưa ĐK 3,1015-1150,,D3-101:234,,24-40;
2659 21100 21100 EM1010 Quản trị học đại cương 2.06-10 LT+BT 0 240 Chưa ĐK 3,0645-0820,,D3-201:234,,24-40;
2660 21101 21101 EM1010 Quản trị học đại cương 2.11-15 LT+BT 0 240 Chưa ĐK 4,0645-0820,,D3-101:234,,24-40;
2661 21102 21102 EM1010 Quản trị học đại cương 2.16-20 LT+BT 0 240 Chưa ĐK 4,0830-1005,,D3-201:234,,24-40;
2662 21103 21103 EM1010 Quản trị học đại cương 2.21-25 LT+BT 0 240 Chưa ĐK 5,1015-1150,,D3-301:234,,24-40;
2663 21104 21104 EM1010 Quản trị học đại cương 2.26-30 LT+BT 0 240 Chưa ĐK 5,0645-0820,,D3-401:234,,24-40;
2664 21105 21105 EM1010 Quản trị học đại cương 2.31-35 LT+BT 0 240 Chưa ĐK 6,0645-0820,,D3-301:234,,24-40;
2665 21106 21106 EM1010 Quản trị học đại cương 2.36-38+3.13 LT+BT 0 240 Chưa ĐK 6,0830-1005,,D3-401:234,,24-40;
2666 21107 21107 EM1010 Quản trị học đại cương 3.14-16+4.01 LT+BT 0 200 Chưa ĐK 2,1015-1150,,D3-5-201:192,,24-40;
2667 21108 21108 EM1010 Quản trị học đại cương 4.02-03+5.01-03 LT+BT 0 200 Chưa ĐK 2,0645-0820,,D3-5-301:192,,24-40;
2668 21109 21109 EM1010 Quản trị học đại cương KT6.01-03 LT+BT 0 150 Chưa ĐK 3,0645-0820,,D5-204:144,,24-40;
2669 21110 21110 EM1010 Quản trị học đại cương KT6.04-07 LT+BT 0 200 Chưa ĐK 3,0830-1005,,D3-5-201:192,,24-40;
2670 21237 21237 EM1010 Quản trị học đại cương 1.01-05 LT+BT 0 240 Chưa ĐK 3,1545-1720,,D3-101:234,,24-40;
2671 21238 21238 EM1010 Quản trị học đại cương 1.06-10 LT+BT 0 240 Chưa ĐK 3,1215-1350,,D3-201:234,,24-40;
2672 21239 21239 EM1010 Quản trị học đại cương 1.11-15 LT+BT 0 240 Chưa ĐK 4,1215-1350,,D3-101:234,,24-40;
2673 21240 21240 EM1010 Quản trị học đại cương 1.16-20 LT+BT 0 240 Chưa ĐK 4,1400-1535,,D3-201:234,,24-40;
2674 21241 21241 EM1010 Quản trị học đại cương 1.21-22+3.01-03 LT+BT 0 240 Chưa ĐK 5,1545-1720,,D3-301:234,,24-40;
2675 21242 21242 EM1010 Quản trị học đại cương 3.04-07 LT+BT 0 240 Chưa ĐK 5,1215-1350,,D3-401:234,,24-40;
2676 21243 21243 EM1010 Quản trị học đại cương 3.08-12 LT+BT 0 240 Chưa ĐK 6,1215-1350,,D3-301:234,,24-40;
2677 21244 21244 EM1010 Quản trị học đại cương CN1.01-03+CN3.01 LT+BT 0 240 Chưa ĐK 6,1400-1535,,D3-401:234,,24-40;
2678 21245 21245 EM1010 Quản trị học đại cương CN3.02-03+CN2.01-02 LT+BT 0 200 Chưa ĐK 2,1545-1720,,D3-5-201:192,,24-40;
2679 21246 21246 EM1010 Quản trị học đại cương CN2.03-06 LT+BT 0 200 Chưa ĐK 2,1215-1350,,D3-5-301:192,,24-40;
2680 21247 21247 EM1010 Quản trị học đại cương CN2.07-11 LT+BT 0 200 Chưa ĐK 3,1215-1350,,D3-5-201:192,,24-40;
2681 21248 21248 EM1010 Quản trị học đại cương CN2.12-14+CN1.04-05 LT+BT 0 200 Chưa ĐK 3,1400-1535,,D3-5-301:192,,24-40;
2682 22641 22641 EM1010 Quản trị học đại cương LT+BT 15 90 Đăng ký 2,1015-1150,,D5-405:84,,23-39;
2683 24686 24686 EM3002 Thực tập nhận thức (DN) TT
K53-tuần 44-47 cả ngày liên hệ VPBM tuần 42 20 169 Đăng ký
2684 21409 21409 EM3100 Kinh tế học vi mô LT+BT 65 80 Đăng ký 2,0645-1005,,D5-103:144,,23-39;
2685 21410 21410 EM3110 Kinh tế học vĩ mô LT+BT 70 80 Đăng ký 4,0645-1005,,D5-203:144,,23-39;
2,1015-1150,,TC-302:144,,23-39;4,0830-1005,,TC-302:144,,23-
2686 22306 22306 EM3111 Quản trị học 1 BT+LT 90 90 Đăng ký 39;
2,0830-1005,,TC-304:144,,23-39;4,0645-0820,,TC-304:144,,23-
2687 22307 22307 EM3111 Quản trị học 2 BT+LT 52 90 Đăng ký 39;
2688 22308 22308 EM3111 Quản trị học 3 BT+LT 2 60 Đăng ký 2,0645-0820,,TC-308:84,,23-39;4,1015-1150,,TC-308:84,,23-39;
2689 22309 22309 EM3140 Kinh tế học quốc tế 1 BT+LT 90 90 Đăng ký 3,0645-0915,,TC-302:144,,23-39;
2690 22310 22310 EM3140 Kinh tế học quốc tế 2 BT+LT 19 90 Đăng ký 5,0920-1150,,TC-304:144,,23-39;
2691 22584 22584 EM3160 Tâm lý trong quản lý 1 LT+BT 38 60 Đăng ký 3,1215-1445,,D5-102:84,,23-39;
2692 22585 22585 EM3160 Tâm lý trong quản lý 2 LT+BT 17 60 Đăng ký 4,1450-1720,,D5-101:84,,23-39;
2693 22586 22586 EM3170 Văn hoá doanh nghiệp 1 LT+BT 56 80 Đăng ký 3,1450-1720,,D5-102:84,,23-39;
2694 22587 22587 EM3170 Văn hoá doanh nghiệp 2 LT+BT 10 80 Đăng ký 4,1215-1445,,D5-101:84,,23-39;
2695 21412 21412 EM3190 Hành vi tổ chức LT+BT 55 80 Đăng ký 6,0645-0915,,D5-203:144,,23-39;
2696 21916 21916 EM3201 Quản trị doanh nghiệp LT+BT 125 130 Đăng ký 2,0645-0915,,D5-406:120,,23-39;
2697 22441 22441 EM3201 Quản trị doanh nghiệp LT+BT 24 144 Đăng ký 2,1450-1720,,D5-203:144,,23-39;
2,0645-0820,,TC-302:144,,23-39;4,1015-1150,,TC-302:144,,23-
2698 22300 22300 EM3210 Marketing cơ bản BT+LT 83 120 Đăng ký 39;
2699 21781 21781 EM3220 Luật kinh tế 1 LT+BT 69 70 Đăng ký 3,1305-1630,,TC-301:144,,23-39;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
2703 22305 22305 EM3230 Thống kê ứng dụng 3 BT+LT 4 60 Đăng ký 2,0830-1005,,TC-308:84,,23-39;4,0830-1005,,TC-308:84,,23-39;
2704 25103 25103 EM3250 Kinh tế học đại cương D-K55 LT+BT 0 85 Chưa ĐK 4,1015-1150,,D8-208:80,,24-40;
2705 25151 25151 EM3250 Kinh tế học đại cương D-K55 LT+BT 0 80 Chưa ĐK 2,1215-1350,,D8-207:80,,24-40;
4,1015-1150,,D5-203:144,,23-39;5,1015-1150,,D5-203:144,,23-
2706 21411 21411 EM3500 Nguyên lý kế toán LT+BT 61 160 Đăng ký 39;
2,0830-1005,,TC-302:144,,23-39;4,0645-0820,,TC-302:144,,23-
2707 22301 22301 EM3500 Nguyên lý kế toán 1 BT+LT 105 120 Đăng ký 39;
2,0645-0820,,TC-304:144,,23-39;4,0830-1005,,TC-304:144,,23-
2708 22302 22302 EM3500 Nguyên lý kế toán 2 BT+LT 26 120 Đăng ký 39;
2709 22311 22311 EM3510 Tài chính tiền tệ 1 BT+LT 90 90 Đăng ký 3,0920-1150,,TC-302:144,,23-39;
2710 22312 22312 EM3510 Tài chính tiền tệ 2 BT+LT 26 90 Đăng ký 5,0645-0915,,TC-304:144,,23-39;
2711 24687 24687 EM4200 Thực tập chuyên ngành QTDN TT
K52-tuần 44-47 cả ngày liên hệ VPBM tuần 42 28 58 Đăng ký
2712 21795 21795 EM4211 Anh văn chuyên ngành QTDN LT+BT 42 60 Đăng ký 6,1215-1445,,TC-306:84,,23-39;
2713 21796 21796 EM4218 Hệ thống thông tin quản trị LT+BT 60 70 Đăng ký 2,1450-1720,,TC-408:84,,23-39;
2714 24688 24688 EM4300 Thực tập chuyên ngành MKT TT
K52-tuần 44-47 cả ngày liên hệ VPBM tuần 42 4 40 Đăng ký
2715 21800 21800 EM4311 Anh văn chuyên ngành MKT LT+BT 11 60 Đăng ký 5,1450-1720,,TC-306:84,,23-39;
2716 21790 21790 EM4316 Thương mại điện tử 1 LT+BT 59 60 Đăng ký 5,1450-1720,,TC-301:144,,23-39;
2717 21791 21791 EM4316 Thương mại điện tử 2 LT+BT 43 60 Đăng ký 3,1215-1445,,TC-306:84,,23-39;
2718 21798 21798 EM4317 Marketing dịch vụ (BTL) LT+BT 36 60 Đăng ký 4,1450-1720,,TC-301:144,,23-39;
2719 21801 21801 EM4318 Kỹ năng và quản trị bán hàng LT+BT 11 60 Đăng ký 5,1215-1445,,TC-306:84,,23-39;
2720 21799 21799 EM4322 Truyền thông marketing LT+BT 27 60 Đăng ký 6,1450-1720,,TC-306:84,,23-39;
2721 24689 24689 EM4400 Thực tập chuyên ngành QLCN TT
K52-tuần 44-47 cả ngày liên hệ VPBM tuần 42 9 21 Đăng ký
2722 21792 21792 EM4412 Quản trị chất lượng LT+BT 67 90 Đăng ký 6,1215-1445,,TC-301:144,,23-39;
2723 21805 21805 EM4416 Quản trị chiến lược LT+BT 29 80 Đăng ký 6,1305-1445,,TC-308:84,,23-39;
2724 21797 21797 EM4418 Quản trị sản xuất LT+BT 0 80 Đăng ký 3,1450-1720,,TC-306:84,,23-39;
2725 21802 21802 EM4429 Quản lý mua sắm công nghiệp LT+BT 10 60 Đăng ký 5,1305-1445,,TC-308:84,,23-39;
2726 24690 24690 EM4500 Thực tập chuyên ngành TCKT TT
K52-tuần 44-47 cả ngày liên hệ VPBM tuần 42 77 120 Đăng ký
2727 21783 21783 EM4512 Thuế (tách 2 lớp) LT+BT 82 100 Đăng ký 5,1215-1445,,TC-506:84,,23-39;5,1215-1445,,TC-301:144,,23-39;
2728 21784 21784 EM4514 Kế toán quản trị 1 LT+BT 60 60 Đăng ký 4,1215-1445,,TC-306:84,,23-39;
2729 21785 21785 EM4514 Kế toán quản trị 2 LT+BT 31 60 Đăng ký 2,1450-1720,,TC-308:84,,23-39;
2730 21786 21786 EM4516 Tài chính doanh nghiệp 1 LT+BT 60 60 Đăng ký 4,1450-1720,,TC-306:84,,23-39;
2731 21787 21787 EM4516 Tài chính doanh nghiệp 2 LT+BT 39 60 Đăng ký 2,1215-1445,,TC-308:84,,23-39;
2732 21788 21788 EM4521 Nghiệp vụ ngân hàng 1 LT+BT 60 60 Đăng ký 2,1305-1630,,TC-306:84,,23-39;
2733 21789 21789 EM4521 Nghiệp vụ ngân hàng 2 LT+BT 39 60 Đăng ký 4,1305-1630,,TC-308:84,,23-39;
2734 21793 21793 EM4531 Ngoại hối và chứng khoán 1 LT+BT 70 70 Đăng ký 6,1450-1720,,TC-301:144,,23-39;
2735 21794 21794 EM4531 Ngoại hối và chứng khoán 2 LT+BT 52 70 Đăng ký 5,1450-1720,,TC-308:84,,23-39;
2736 24691 24691 EM4600 Thực tập chuyên ngành KTNL TT
K52-tuần 44-47 cả ngày liên hệ VPBM tuần 42 15 21 Đăng ký
2737 21806 21806 EM4611 Anh văn chuyên ngành KTNL LT+BT 12 40 Đăng ký 6,1450-1720,,TC-308:84,,23-39;
2738 21803 21803 EM4613 P.tích và dự báo nhu cầu NL LT+BT 16 60 Đăng ký 3,1215-1535,,TC-308:84,,23-39;
2739 21804 21804 EM4614 Quản trị DA đầu tư NL LT+BT 16 60 Đăng ký 4,1450-1720,,TC-506:84,,23-39;
2740 21525 21525 NE2000 Nhập môn KT hạt nhân & VLMT LT+BT 22 40 Đăng ký 2,1305-1445,,D3-404:84,,23-39;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
3,1400-1700,,cuc-ATBX-HN:,,34;4,1400-1700,,cuc-ATBX-
HN:,,34;5,1400-1700,,cuc-ATBX-HN:,,34;6,1400-1700,,cuc-
2741 24304 24304 NE2000 Nhập môn KT hạt nhân & VLMT N01 TN 0 40 Đăng ký ATBX-HN:,,34;
2742 24423 24423 NE2000 Nhập môn KT hạt nhân & VLMT N01 TN 0 40 Đăng ký 3,0830-1130,,cuc-ATBX-HN:,,34;
2743 24424 24424 NE2000 Nhập môn KT hạt nhân & VLMT N01 TN 17 40 Đăng ký 4,0830-1130,,cuc-ATBX-HN:,,34;
2744 24425 24425 NE2000 Nhập môn KT hạt nhân & VLMT N01 TN 4 40 Đăng ký 5,0830-1130,,cuc-ATBX-HN:,,34;
2745 24426 24426 NE2000 Nhập môn KT hạt nhân & VLMT N01 TN 1 40 Đăng ký 6,0830-1130,,cuc-ATBX-HN:,,34;
2746 21526 21526 NE2010 Vật lý hiện đại LT+BT 21 40 Đăng ký 6,1450-1720,,D5-505:84,,23-39;
2747 21762 21762 NE3001 Kỹ thuật phân tích hạt nhân 3 ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 2 30 Đăng ký 6,1305-1445,,TC-206:64,,23-39;
2748 21763 21763 NE3002 PP tính toán số và LT ứng dụng 2 LT+BT 3 30 Đăng ký 6,1450-1720,,TC-206:64,,23-39;
2749 21764 21764 NE3003 KTHN UD trong các lĩnh vực KT 2 LT+BT 0 65 Điều chỉnh ĐK 2,1450-1720,,TC-206:64,,23-39;
2750 22298 22298 NE3040 Điện tử hạt nhân I BT+LT 6 40 Đăng ký 2,0645-1005,,TC-208:64,,23-39;
2751 22299 22299 NE3050 Kỹ thuật đo đạc bức xạ I BT+LT 8 40 Đăng ký 5,0735-1100,,TC-208:64,,23-39;
2752 21760 21760 NE3110 Nhà máy nhiệt điện và điện hạt nhân ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 4 30 Đăng ký 4,1450-1720,,TC-206:64,,23-39;
2753 24716 24716 NE3120 Thực tập nhận thức TT 5 40 Đăng ký
2754 24717 24717 NE3130 Thực tập kỹ thuật TT 2 40 Đăng ký
2755 21761 21761 NE3140 Đồ án Thiết kế ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 4 30 Đăng ký 2,1215-1445,,TC-206:64,,23-39;
2756 21422 21422 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh LT+BT 199 200 Đăng ký 6,0735-0915,,D3-5-501:192,,23-39;
2757 21561 21561 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 LT+BT 200 200 Đăng ký 6,1305-1445,,D3-5-301:192,,23-39;
2758 21562 21562 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LT+BT 195 200 Đăng ký 6,1450-1630,,D3-5-401:192,,23-39;
2759 21563 21563 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 LT+BT 225 200 Đăng ký 4,1305-1445,,D3-5-301:192,,23-39;
2760 21809 21809 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh LT+BT 108 110 Đăng ký 3,1215-1445,,TC-312:,,23-39;
2761 22138 22138 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 LT+BT 34 180 Đăng ký 3,0645-0820,,D8-101:170,,23-39;
2762 22139 22139 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LT+BT 8 180 Đăng ký 3,0830-1005,,D8-101:170,,23-39;
2763 22317 22317 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 BT+LT 14 120 Đăng ký 3,0735-0915,,TC-201:144,,23-39;
2764 22318 22318 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 BT+LT 44 120 Đăng ký 2,0645-0820,,TC-405:144,,23-39;
2765 22319 22319 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 BT+LT 24 120 Đăng ký 2,0830-1005,,TC-405:144,,23-39;
2766 22320 22320 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 BT+LT 26 120 Đăng ký 4,0645-0820,,TC-405:144,,23-39;
2767 22321 22321 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 BT+LT 0 150 Đăng ký 4,0830-1005,,TC-405:144,,23-39;
2768 22580 22580 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 LT+BT 57 144 Đăng ký 6,1305-1445,,D9-105:144,,23-39;
2769 22581 22581 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LT+BT 17 170 Đăng ký 4,1450-1630,,D8-101:170,,23-39;
2770 21111 21111 SSH1120 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin II 2.01-05 LT+BT 0 240 Chưa ĐK 5,0645-0915,,D3-101:234,,24-40;
2771 21112 21112 SSH1120 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin II 2.06-10 LT+BT 0 240 Chưa ĐK 5,0920-1150,,D3-201:234,,24-40;
2772 21113 21113 SSH1120 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin II 2.11-15 LT+BT 0 240 Chưa ĐK 6,0645-0915,,D3-101:234,,24-40;
2773 21114 21114 SSH1120 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin II 2.16-20 LT+BT 0 240 Chưa ĐK 6,0920-1150,,D3-201:234,,24-40;
2774 21115 21115 SSH1120 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin II 2.21-25 LT+BTLT+BT 0 240 Chưa ĐK 2,0645-0915,,D3-301:234,,24-40;
2775 21116 21116 SSH1120 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin II 2.26-30 LT+BTLT+BT 0 240 Chưa ĐK 2,0920-1150,,D3-401:234,,24-40;
2776 21117 21117 SSH1120 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin II 2.31-35 LT+BTLT+BT 0 240 Chưa ĐK 3,0645-0915,,D3-501:234,,24-40;
2777 21118 21118 SSH1120 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin II 2.36-38+3.13 LT+BTLT+BT 0 200 Chưa ĐK 3,0920-1150,,D3-5-301:192,,24-40;
2778 21119 21119 SSH1120 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin II 3.14-16+4.01 LT+BTLT+BT 0 200 Chưa ĐK 4,0645-0915,,D3-5-201:192,,24-40;
2779 21120 21120 SSH1120 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin II 4.02-03+5.01-03 LT+BTLT+BT 0 200 Chưa ĐK 4,0920-1150,,D3-5-301:192,,24-40;
2780 21121 21121 SSH1120 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin II KT6.01-03 LT+BTLT+BT 0 150 Chưa ĐK 5,0645-0915,,D5-204:144,,24-40;
2781 21122 21122 SSH1120 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin II KT6.04-07 LT+BTLT+BT 0 200 Chưa ĐK 5,0920-1150,,D3-5-401:192,,24-40;
2782 21249 21249 SSH1120 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin II 1.01-05 LT+BT 0 240 Chưa ĐK 5,1215-1445,,D3-101:234,,24-40;
2783 21250 21250 SSH1120 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin II 1.06-10 LT+BT 0 240 Chưa ĐK 5,1450-1720,,D3-201:234,,24-40;
2784 21251 21251 SSH1120 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin II 1.11-15 LT+BT 0 240 Chưa ĐK 6,1215-1445,,D3-101:234,,24-40;
2785 21252 21252 SSH1120 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin II 1.16-20 LT+BT 0 240 Chưa ĐK 6,1450-1720,,D3-201:234,,24-40;
2786 21253 21253 SSH1120 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin II 1.21-22+3.01-03 LT+BT 0 240 Chưa ĐK 2,1215-1445,,D3-301:234,,24-40;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
2787 21254 21254 SSH1120 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin II 3.04-07 LT+BT 0 240 Chưa ĐK 2,1450-1720,,D3-401:234,,24-40;
2788 21255 21255 SSH1120 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin II 3.08-12 LT+BT 0 240 Chưa ĐK 3,1215-1445,,D3-501:234,,24-40;
2789 21256 21256 SSH1120 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin II CN1.01-03+CN3.01 LT+BT 0 200 Chưa ĐK 3,1450-1720,,D3-5-501:192,,24-40;
2790 21257 21257 SSH1120 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin II CN3.02-03+CN2.01-02 LT+BT 0 240 Chưa ĐK 4,1215-1445,,D3-501:234,,24-40;
2791 21258 21258 SSH1120 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin II CN2.03-06 LT+BT 0 200 Chưa ĐK 4,1450-1720,,D3-5-501:192,,24-40;
2792 21259 21259 SSH1120 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin II CN2.07-11 LT+BT 0 200 Chưa ĐK 5,1215-1445,,D3-5-201:192,,24-40;
2793 21260 21260 SSH1120 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin II CN2.12-14+CN1.04-05 LT+BT 0 200 Chưa ĐK 5,1450-1720,,D3-5-301:192,,24-40;
2794 22582 22582 SSH1120 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin II LT+BT 41 170 Đăng ký 4,1215-1445,,D8-101:170,,23-39;
2795 25101 25101 SSH1120 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin II D-K55 LT+BT 0 85 Chưa ĐK 2,0645-0915,,D3-506:80,,24-40;
2796 25152 25152 SSH1120 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin II D-K55 LT+BT 0 80 Chưa ĐK 3,1215-1445,,D8-208:80,,24-40;
2797 21414 21414 SSH1130 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 1 LT+BT 129 130 Đăng ký 4,0645-0915,,D5-205:120,,23-39;
2798 21415 21415 SSH1130 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 2 LT+BT 191 192 Đăng ký 2,0645-0915,,D3-5-401:192,,23-39;
2799 21416 21416 SSH1130 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 3 LT+BT 174 193 Đăng ký 2,0920-1150,,D3-5-501:192,,23-39;
2800 21417 21417 SSH1130 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 4 LT+BT 189 193 Đăng ký 5,0920-1150,,D3-5-501:192,,23-39;
2801 21418 21418 SSH1130 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 5 LT+BT 183 193 Đăng ký 3,0645-0915,,D3-5-401:192,,23-39;
2802 21419 21419 SSH1130 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 6 LT+BT 153 193 Đăng ký 3,0920-1150,,D3-5-501:192,,23-39;
2803 21420 21420 SSH1130 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 7 LT+BT 148 193 Đăng ký 6,0645-0915,,D3-5-401:192,,23-39;
2804 21421 21421 SSH1130 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 8 LT+BT 177 193 Đăng ký 6,0920-1150,,D3-5-501:192,,23-39;
2805 21564 21564 SSH1130 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 1 LT+BT 186 193 Đăng ký 2,1215-1445,,D9-101:224,,23-39;
2806 21565 21565 SSH1130 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 2 LT+BT 184 193 Đăng ký 2,1450-1720,,D9-201:224,,23-39;
2807 21566 21566 SSH1130 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 3 LT+BT 125 193 Đăng ký 4,1450-1720,,D6-406:198,,23-39;
2808 21567 21567 SSH1130 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 4 LT+BT 123 160 Đăng ký 6,1215-1445,,D5-103:144,,23-39;
2809 22322 22322 SSH1130 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 1 BT+LT 105 190 Đăng ký 2,0920-1150,,D9-101:224,,23-39;
2810 22323 22323 SSH1130 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 2 BT+LT 23 190 Đăng ký 2,0645-0915,,D9-201:224,,23-39;
2811 22583 22583 SSH1130 Đường lối cách mạng của ĐCSVN LT+BT 6 170 Đăng ký 6,1450-1720,,D8-101:170,,23-39;
2812 25025 25025 SSH1130 Đường lối cách mạng của ĐCSVN D-K54 LT+BT 47 90 Đăng ký 4,0735-1005,,D8-101:170,,23-39;
2813 25075 25075 SSH1130 Đường lối cách mạng của ĐCSVN D-K54 LT+BT 8 85 Đăng ký 6,1400-1630,,D8-208:80,,23-39;
2814 22447 22447 EV3120 Quá trình chuyển khối trong công nghệ môi trường ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 31 80 Đăng ký 2,1215-1445,,D5-102:84,,23-39;4,1400-1535,,D5-102:84,,23-39;
2815 22449 22449 EV3140 Kỹ thuật phản ứng LT+BT 22 80 Đăng ký 6,1215-1445,,D5-102:84,,23-39;
2816 22448 22448 EV3150 Hóa học môi trường ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 22 80 Đăng ký 2,1450-1720,,D5-102:84,,23-39;4,1215-1350,,D5-102:84,,23-39;
2817 22450 22450 EV3160 Hóa sinh môi trường ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 28 80 Đăng ký 6,1450-1720,,D5-102:84,,23-39;
2818 22451 22451 EV3180 Độc học môi trường ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 21 80 Đăng ký 4,1545-1720,,D5-102:84,,23-39;
2819 24693 24693 EV3190 Thực tập nhận thức K53-tuần 44-47 liên hệ VP Viện TT 16 34 Đăng ký
2820 21979 21979 EV3302 Kỹ thuật Bảo vệ Môi trường LT+BT 33 50 Đăng ký 3,0645-0915,,D8-203:48,,23-39;
2821 22446 22446 EV3302 Kỹ thuật Bảo vệ Môi trường LT+BT 7 120 Đăng ký 2,1215-1445,,D5-203:144,,23-39;
2822 22452 22452 EV3304 Kỹ thuật Môi trường Công nghiệp LT+BT 9 32 Đăng ký 6,1545-1720,,D8-107:32,,23-39;
2823 25104 25104 EV3305 Môi trường và con người D-K55 LT+BT 0 85 Chưa ĐK 6,0645-0820,,D8-110:80,,24-40;
2824 25154 25154 EV3305 Môi trường và con người D-K55 LT+BT 0 80 Chưa ĐK 5,1545-1720,,D8-207:80,,24-40;
2825 21981 21981 EV4130 Kỹ thuật xử lý nước thải LT+BT 19 40 Đăng ký 2,0735-0915,,D8-207:80,,23-39;4,0920-1150,,D8-207:80,,23-39;
2826 21988 21988 EV4131 Kiểm soát ô nhiễm nước LT+BT 9 40 Đăng ký 4,0920-1150,,D8-106:48,,23-39;
2827 21982 21982 EV4150 Mô hình hóa trong công nghệ môi trường LT+BT 18 40 Đăng ký 6,0830-1150,,D8-207:80,,23-39;
2828 24694 24694 EV4160 Thực tập chuyên ngành K52- tuần 44-47 liên hệ VP Viện TT 13 28 Đăng ký
2829 24695 24695 EV4201 Thực tập CN K52- tuần 44-47 liên hệ VP Viện TT 5 40 Đăng ký
2830 21980 21980 EV4230 Quản lý chất thải rắn LT+BT 29 30 Đăng ký 3,0735-0915,,D8-208:80,,23-39;5,0735-0915,,D8-208:80,,23-39;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
2831 21986 21986 EV4231 Quản lý chất thải nguy hại LT+BT 16 40 Đăng ký 5,0920-1150,,D8-208:80,,23-39;
2832 21983 21983 EV4232 An toàn và sức khoẻ nghề nghiệp LT+BT 22 40 Đăng ký 6,0735-0820,,D8-208:80,,23-39;
2833 21984 21984 EV4250 Quản lý môi trường và tài nguyên LT+BT 26 40 Đăng ký 4,0645-0915,,D8-207:80,,23-39;
2834 21990 21990 EV4253 Luật và chính sách MT LT+BT 4 50 Đăng ký 6,0830-0915,,D8-208:80,,23-39;
2835 21985 21985 EV4260 Kinh tế môi trường LT+BT 0 40 Đăng ký 2,0830-1150,,D8-207:80,,23-39;
2836 21989 21989 EV4270 Mô hình hoá trong Quản lý Môi trường LT+BT 11 40 Đăng ký 2,0645-1005,,D8-208:80,,23-39;
2837 21991 21991 EV4271 Thống kê môi trường LT+BT 5 60 Đăng ký 6,0920-1150,,D8-208:80,,23-39;
2838 21987 21987 EV4280 Nguyên lý sản xuất sạch hơn LT+BT 23 40 Đăng ký 3,0920-1150,,D8-208:80,,23-39;
2839 21331 21331 EV2121 Thủy lực và truyền nhiệt trong CN Môi trường ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 50 60 Đăng ký 3,0645-1005,,D5-101:84,,23-39;
2876 24815 24815 FL3280 Trích giảng Văn học Anh-Mỹ D7-K52 LT+BT 19 20 Đăng ký 4,0645-0915,,D4-303:40,,23-39;
2877 24816 24816 FL3280 Trích giảng Văn học Anh-Mỹ D8-K52 LT+BT 19 20 Đăng ký 4,0920-1150,,D4-304:40,,23-39;
2878 24863 24863 FL3280 Trích giảng Văn học Anh-Mỹ D1-K52 LT+BT 14 20 Đăng ký 2,1215-1445,,D4-205:40,,23-39;
2879 24864 24864 FL3280 Trích giảng Văn học Anh-Mỹ D2-K52 LT+BT 14 20 Đăng ký 2,1450-1720,,D4-302:40,,23-39;
2880 24865 24865 FL3280 Trích giảng Văn học Anh-Mỹ D3-K52 LT+BT 19 20 Đăng ký 4,1215-1445,,D4-303:40,,23-39;
2881 24866 24866 FL3280 Trích giảng Văn học Anh-Mỹ D4-K52 LT+BT 2 20 Đăng ký 4,1450-1720,,D4-304:40,,23-39;
2882 24917 24917 FL1415 Tiếng Nga V D-K53 LT+BT 0 20 Điều chỉnh ĐK 3,1015-1150,,D4-406:25,,23-39;6,1015-1150,,D4-407:25,,23-39;
2883 25009 25009 FL1422 Tiếng Pháp II D-K54 LT+BT 3 20 Đăng ký 2,1015-1150,,D4-305:40,,23-39;4,1015-1150,,D4-305:40,,23-39;
2884 25062 25062 FL1422 Tiếng Pháp II D-K54 LT+BT 2 20 Đăng ký 3,1215-1350,,D4-308:40,,23-39;6,1215-1350,,D4-401:40,,23-39;
2885 24918 24918 FL1425 Tiếng Pháp V D-K53 LT+BT 0 20 Điều chỉnh ĐK 3,1015-1150,,D4-407:25,,23-39;6,1015-1150,,D4-407:25,,23-39;
2886 24963 24963 FL1425 Tiếng Pháp V D-K53 LT+BT 0 20 Điều chỉnh ĐK 2,1215-1350,,D4-407:25,,23-39;4,1215-1350,,D4-407:25,,23-39;
2887 25010 25010 FL1432 Tiếng Nhật II D-K54 LT+BT 20 20 Đăng ký 2,1015-1150,,D4-306:40,,23-39;4,1015-1150,,D4-306:40,,23-39;
2888 25011 25011 FL1432 Tiếng Nhật II D-K54 LT+BT 1 20 Đăng ký 2,1015-1150,,D4-307:40,,23-39;4,1015-1150,,D4-307:40,,23-39;
2889 25059 25059 FL1432 Tiếng Nhật II D-K54 LT+BT 15 20 Đăng ký 3,1215-1350,,D4-305:40,,23-39;6,1215-1350,,D4-307:40,,23-39;
2890 24919 24919 FL1435 Tiếng Nhật V D-K53 LT+BT 0 20 Điều chỉnh ĐK 3,1015-1150,,D4-408:25,,23-39;6,1015-1150,,D4-408:25,,23-39;
2891 24964 24964 FL1435 Tiếng Nhật V D-K53 LT+BT 0 20 Điều chỉnh ĐK 2,1215-1350,,D4-408:25,,23-39;4,1215-1350,,D4-408:25,,23-39;
2892 25012 25012 FL1442 Tiếng Trung II D-K54 LT+BT 20 20 Đăng ký 2,1015-1150,,D4-308:40,,23-39;4,1015-1150,,D4-308:40,,23-39;
2893 25060 25060 FL1442 Tiếng Trung II D-K54 LT+BT 20 20 Đăng ký 3,1215-1350,,D4-306:40,,23-39;6,1215-1350,,D4-308:40,,23-39;
2894 25061 25061 FL1442 Tiếng Trung II D-K54 LT+BT 16 20 Đăng ký 3,1215-1350,,D4-307:40,,23-39;6,1215-1350,,D4-309:40,,23-39;
2895 24920 24920 FL1445 Tiếng Trung V D-K53 LT+BT 0 20 Điều chỉnh ĐK 3,1015-1150,,D4-409:25,,23-39;6,1015-1150,,D4-409:25,,23-39;
2896 24965 24965 FL1445 Tiếng Trung V D-K53 LT+BT 0 20 Điều chỉnh ĐK 2,1215-1350,,D4-409:25,,23-39;4,1215-1350,,D4-409:25,,23-39;
2897 25013 25013 FL3250 Văn hoá xã hội Anh D05-K54 LT+BT 0 20 Đăng ký 3,0645-0915,,D4-308:40,,23-39;
2898 25014 25014 FL3250 Văn hoá xã hội Anh D06-K54 LT+BT 2 20 Đăng ký 3,0920-1150,,D4-309:40,,23-39;
2899 25015 25015 FL3250 Văn hoá xã hội Anh D07-K54 LT+BT 0 20 Đăng ký 5,0645-0915,,D4-404:40,,23-39;
2900 25016 25016 FL3250 Văn hoá xã hội Anh D08-K54 LT+BT 0 20 Đăng ký 5,0920-1150,,D4-405:40,,23-39;
2901 25051 25051 FL3250 Văn hoá xã hội Anh D01-K54 LT+BT 0 20 Đăng ký 2,1215-1445,,D4-308:40,,23-39;
2902 25052 25052 FL3250 Văn hoá xã hội Anh D02-K54 LT+BT 0 20 Đăng ký 2,1450-1720,,D4-309:40,,23-39;
2903 25053 25053 FL3250 Văn hoá xã hội Anh D03-K54 LT+BT 1 20 Đăng ký 5,1215-1445,,D4-405:40,,23-39;
2904 25054 25054 FL3250 Văn hoá xã hội Anh D04-K54 LT+BT 1 20 Đăng ký 5,1450-1720,,D4-406:25,,23-39;
2905 25121 25121 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II D01-K55 LT+BT 0 20 Chưa ĐK 5,0645-0915,,D4-305:40,,24-40;
2906 25122 25122 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II D02-K55 LT+BT 0 20 Chưa ĐK 5,0920-1150,,D4-305:40,,24-40;
2907 25123 25123 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II D03-K55 LT+BT 0 20 Chưa ĐK 3,0920-1150,,D4-307:40,,24-40;
2908 25124 25124 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II D04-K55 LT+BT 0 20 Chưa ĐK 3,0645-0915,,D4-307:40,,24-40;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
2909 25167 25167 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II D05-K55 LT+BT 0 20 Chưa ĐK 6,1215-1445,,D4-305:40,,24-40;
2910 25168 25168 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II D06-K55 LT+BT 0 20 Chưa ĐK 6,1450-1720,,D4-305:40,,24-40;
2911 25169 25169 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II D07-K55 LT+BT 0 20 Chưa ĐK 4,1450-1720,,D4-307:40,,24-40;
2912 25113 25113 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II D01-K55 LT+BT 0 20 Chưa ĐK 4,0645-0820,,D4-305:40,,24-40;6,0830-1005,,D4-305:40,,24-40;
2913 25114 25114 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II D02-K55 LT+BT 0 20 Chưa ĐK 4,0830-1005,,D4-306:40,,24-40;6,1015-1150,,D4-306:40,,24-40;
2914 25115 25115 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II D03-K55 LT+BT 0 20 Chưa ĐK 4,0645-0820,,D4-307:40,,24-40;6,0830-1005,,D4-307:40,,24-40;
2915 25116 25116 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II D04-K55 LT+BT 0 20 Chưa ĐK 4,0830-1005,,D4-308:40,,24-40;6,1015-1150,,D4-308:40,,24-40;
2916 25155 25155 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II D05-K55 LT+BT 0 20 Chưa ĐK 2,1400-1535,,D4-305:40,,24-40;5,1215-1350,,D4-305:40,,24-40;
2917 25156 25156 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II D06-K55 LT+BT 0 20 Chưa ĐK 2,1545-1720,,D4-306:40,,24-40;5,1400-1535,,D4-306:40,,24-40;
2918 25157 25157 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II D07-K55 LT+BT 0 20 Chưa ĐK 2,1400-1535,,D4-307:40,,24-40;5,1215-1350,,D4-307:40,,24-40;
2919 25117 25117 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II D01-K55 LT+BT 0 20 Chưa ĐK 4,0830-1005,,D4-305:40,,24-40;6,1015-1150,,D4-305:40,,24-40;
2920 25118 25118 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II D02-K55 LT+BT 0 20 Chưa ĐK 4,0645-0820,,D4-306:40,,24-40;6,0830-1005,,D4-306:40,,24-40;
2921 25119 25119 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II D03-K55 LT+BT 0 20 Chưa ĐK 4,0830-1005,,D4-307:40,,24-40;6,1015-1150,,D4-307:40,,24-40;
2922 25120 25120 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II D04-K55 LT+BT 0 20 Chưa ĐK 4,0645-0820,,D4-308:40,,24-40;6,0830-1005,,D4-308:40,,24-40;
2923 25158 25158 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II D05-K55 LT+BT 0 20 Chưa ĐK 2,1545-1720,,D4-305:40,,24-40;5,1400-1535,,D4-305:40,,24-40;
2924 25159 25159 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II D06-K55 LT+BT 0 20 Chưa ĐK 2,1400-1535,,D4-306:40,,24-40;5,1215-1350,,D4-306:40,,24-40;
2925 25160 25160 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II D07-K55 LT+BT 0 20 Chưa ĐK 2,1545-1720,,D4-307:40,,24-40;5,1400-1535,,D4-307:40,,24-40;
2926 25105 25105 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II D01-K55 LT+BT 0 20 Chưa ĐK 3,0735-0915,,D4-305:40,,24-40;
2927 25106 25106 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II D02-K55 LT+BT 0 20 Chưa ĐK 3,0920-1100,,D4-306:40,,24-40;
2928 25107 25107 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II D03-K55 LT+BT 0 20 Chưa ĐK 5,0735-0915,,D4-306:40,,24-40;
2929 25108 25108 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II D04-K55 LT+BT 0 20 Chưa ĐK 5,0920-1100,,D4-307:40,,24-40;
2930 25161 25161 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II D05-K55 LT+BT 0 20 Chưa ĐK 4,1305-1445,,D4-305:40,,24-40;
2931 25162 25162 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II D06-K55 LT+BT 0 20 Chưa ĐK 4,1450-1630,,D4-306:40,,24-40;
2932 25163 25163 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II D07-K55 LT+BT 0 20 Chưa ĐK 6,1305-1445,,D4-306:40,,24-40;
2933 25001 25001 FL3051 Tiếng anh KT Điện - Điện tử 1 D05-K54 LT+BT 10 20 Đăng ký 2,0645-0820,,D4-305:40,,23-39;5,0920-1100,,D4-308:40,,23-39;
2934 25002 25002 FL3051 Tiếng anh KT Điện - Điện tử 1 D06-K54 LT+BT 16 20 Đăng ký 2,0830-1005,,D4-306:40,,23-39;5,0735-0915,,D4-309:40,,23-39;
2935 25003 25003 FL3051 Tiếng anh KT Điện - Điện tử 1 D07-K54 LT+BT 12 20 Đăng ký 2,0645-0820,,D4-307:40,,23-39;6,0920-1100,,D4-404:40,,23-39;
2936 25004 25004 FL3051 Tiếng anh KT Điện - Điện tử 1 D08-K54 LT+BT 12 20 Đăng ký 2,0830-1005,,D4-308:40,,23-39;6,0735-0915,,D4-405:40,,23-39;
2937 25063 25063 FL3051 Tiếng anh KT Điện - Điện tử 1 D01-K54 LT+BT 17 20 Đăng ký 3,1400-1535,,D4-305:40,,23-39;5,1305-1445,,D4-308:40,,23-39;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
2938 25064 25064 FL3051 Tiếng anh KT Điện - Điện tử 1 D02-K54 LT+BT 6 20 Đăng ký 3,1545-1720,,D4-306:40,,23-39;5,1450-1630,,D4-309:40,,23-39;
2939 25065 25065 FL3051 Tiếng anh KT Điện - Điện tử 1 D03-K54 LT+BT 15 20 Đăng ký 3,1400-1535,,D4-307:40,,23-39;4,1305-1445,,D4-308:40,,23-39;
2940 25066 25066 FL3051 Tiếng anh KT Điện - Điện tử 1 D04-K54 LT+BT 12 20 Đăng ký 3,1545-1720,,D4-308:40,,23-39;4,1450-1630,,D4-309:40,,23-39;
2941 25021 25021 FL3054 Tiếng anh Hóa - Môi trường D05-K54 LT+BT 10 20 Đăng ký 5,0645-0915,,D4-308:40,,23-39;
2942 25022 25022 FL3054 Tiếng anh Hóa - Môi trường D06-K54 LT+BT 13 20 Đăng ký 5,0920-1150,,D4-309:40,,23-39;
2943 25023 25023 FL3054 Tiếng anh Hóa - Môi trường D07-K54 LT+BT 12 20 Đăng ký 6,0645-0915,,D4-404:40,,23-39;
2944 25024 25024 FL3054 Tiếng anh Hóa - Môi trường D08-K54 LT+BT 14 20 Đăng ký 6,0920-1150,,D4-405:40,,23-39;
2945 25071 25071 FL3054 Tiếng anh Hóa - Môi trường D01-K54 LT+BT 16 20 Đăng ký 5,1450-1720,,D4-308:40,,23-39;
2946 25072 25072 FL3054 Tiếng anh Hóa - Môi trường D02-K54 LT+BT 3 20 Đăng ký 5,1215-1445,,D4-309:40,,23-39;
2947 25073 25073 FL3054 Tiếng anh Hóa - Môi trường D03-K54 LT+BT 15 20 Đăng ký 4,1450-1720,,D4-308:40,,23-39;
2948 25074 25074 FL3054 Tiếng anh Hóa - Môi trường D04-K54 LT+BT 12 20 Đăng ký 4,1215-1445,,D4-309:40,,23-39;
2949 25017 25017 FL3055 Tiếng anh kinh tế và kinh doanh 1 D05-K54 LT+BT 10 20 Đăng ký 3,0920-1150,,D4-308:40,,23-39;
2950 25018 25018 FL3055 Tiếng anh kinh tế và kinh doanh 1 D06-K54 LT+BT 16 20 Đăng ký 3,0645-0915,,D4-309:40,,23-39;
2951 25019 25019 FL3055 Tiếng anh kinh tế và kinh doanh 1 D07-K54 LT+BT 11 20 Đăng ký 5,0920-1150,,D4-404:40,,23-39;
2952 25020 25020 FL3055 Tiếng anh kinh tế và kinh doanh 1 D08-K54 LT+BT 12 20 Đăng ký 5,0645-0915,,D4-405:40,,23-39;
2953 25055 25055 FL3055 Tiếng anh kinh tế và kinh doanh 1 D01-K54 LT+BT 17 20 Đăng ký 2,1450-1720,,D4-308:40,,23-39;
2954 25056 25056 FL3055 Tiếng anh kinh tế và kinh doanh 1 D02-K54 LT+BT 3 20 Đăng ký 2,1215-1445,,D4-309:40,,23-39;
2955 25057 25057 FL3055 Tiếng anh kinh tế và kinh doanh 1 D03-K54 LT+BT 15 20 Đăng ký 5,1450-1720,,D4-405:40,,23-39;
2956 25058 25058 FL3055 Tiếng anh kinh tế và kinh doanh 1 D04-K54 LT+BT 12 20 Đăng ký 5,1215-1445,,D4-406:25,,23-39;
2957 25005 25005 FL3060 Lý thuyết dịch D05-K54 LT+BT 10 20 Đăng ký 2,0830-1005,,D4-305:40,,23-39;
2958 25006 25006 FL3060 Lý thuyết dịch D06-K54 LT+BT 16 20 Đăng ký 2,0645-0820,,D4-306:40,,23-39;
2959 25007 25007 FL3060 Lý thuyết dịch D07-K54 LT+BT 11 20 Đăng ký 2,0830-1005,,D4-307:40,,23-39;
2960 25008 25008 FL3060 Lý thuyết dịch D08-K54 LT+BT 11 20 Đăng ký 2,0645-0820,,D4-308:40,,23-39;
2961 25067 25067 FL3060 Lý thuyết dịch D01-K54 LT+BT 17 20 Đăng ký 3,1545-1720,,D4-305:40,,23-39;
2962 25068 25068 FL3060 Lý thuyết dịch D02-K54 LT+BT 6 20 Đăng ký 3,1400-1535,,D4-306:40,,23-39;
2963 25069 25069 FL3060 Lý thuyết dịch D03-K54 LT+BT 16 20 Đăng ký 3,1545-1720,,D4-307:40,,23-39;
2964 25070 25070 FL3060 Lý thuyết dịch D04-K54 LT+BT 13 20 Đăng ký 3,1400-1535,,D4-308:40,,23-39;
2965 24909 24909 FL3080 P.P.Nghiên cứu Khoa học D1-K53 LT+BT 16 20 Đăng ký 6,0645-0820,,D4-406:25,,23-39;
2966 24910 24910 FL3080 P.P.Nghiên cứu Khoa học D2-K53 LT+BT 13 20 Đăng ký 6,0830-1005,,D4-407:25,,23-39;
2967 24911 24911 FL3080 P.P.Nghiên cứu Khoa học D3-K53 LT+BT 19 20 Đăng ký 3,0645-0820,,D4-408:25,,23-39;
2968 24912 24912 FL3080 P.P.Nghiên cứu Khoa học D4-K53 LT+BT 20 20 Đăng ký 3,0830-1005,,D4-409:25,,23-39;
2969 24957 24957 FL3080 P.P.Nghiên cứu Khoa học D5-K53 LT+BT 20 20 Đăng ký 4,1545-1720,,D4-407:25,,23-39;
2970 24958 24958 FL3080 P.P.Nghiên cứu Khoa học D6-K53 LT+BT 10 20 Đăng ký 4,1400-1535,,D4-408:25,,23-39;
2971 24959 24959 FL3080 P.P.Nghiên cứu Khoa học D7-K53 LT+BT 12 20 Đăng ký 2,1545-1720,,D4-409:25,,23-39;
2972 22661 22661 FL3270 Lịch sử Văn học Anh-Mỹ LT+BT 8 60 Đăng ký 6,0645-0915,,D5-505:84,,23-39;
2973 22755 22755 FL3270 Lịch sử Văn học Anh-Mỹ BT+LT 19 80 Đăng ký 5,1215-1445,,D8-202:80,,23-39;
2974 24921 24921 FL4052 Tiếng Anh điện tử viễn thông D1-K53 LT+BT 17 20 Đăng ký 3,0645-0820,,D4-406:25,,23-39;
2975 24922 24922 FL4052 Tiếng Anh điện tử viễn thông D2-K53 LT+BT 15 20 Đăng ký 3,0830-1005,,D4-407:25,,23-39;
2976 24923 24923 FL4052 Tiếng Anh điện tử viễn thông D3-K53 LT+BT 18 20 Đăng ký 6,0645-0820,,D4-408:25,,23-39;
2977 24924 24924 FL4052 Tiếng Anh điện tử viễn thông D4-K53 LT+BT 14 20 Đăng ký 6,0830-1005,,D4-409:25,,23-39;
2978 24966 24966 FL4052 Tiếng Anh điện tử viễn thông D5-K53 LT+BT 20 20 Đăng ký 2,1545-1720,,D4-407:25,,23-39;
2979 24967 24967 FL4052 Tiếng Anh điện tử viễn thông D6-K53 LT+BT 8 20 Đăng ký 2,1400-1535,,D4-408:25,,23-39;
2980 24968 24968 FL4052 Tiếng Anh điện tử viễn thông D7-K53 LT+BT 13 20 Đăng ký 4,1400-1535,,D4-409:25,,23-39;
2981 24801 24801 FL4054 Tiếng Anh Cơ khí và L. kim D5-K52 LT+BT 20 20 Đăng ký 2,0920-1100,,D4-205:40,,23-39;5,0735-0915,,D4-205:40,,23-39;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
2982 24802 24802 FL4054 Tiếng Anh Cơ khí và L. kim D6-K52 LT+BT 19 20 Đăng ký 2,0735-0915,,D4-302:40,,23-39;5,0920-1100,,D4-302:40,,23-39;
2983 24803 24803 FL4054 Tiếng Anh Cơ khí và L. kim D7-K52 LT+BT 19 20 Đăng ký 3,0735-0915,,D4-303:40,,23-39;6,1015-1150,,D4-303:40,,23-39;
2984 24804 24804 FL4054 Tiếng Anh Cơ khí và L. kim D8-K52 LT+BT 20 20 Đăng ký 3,0920-1100,,D4-304:40,,23-39;6,0830-1005,,D4-304:40,,23-39;
2985 24851 24851 FL4054 Tiếng Anh Cơ khí và L. kim D1-K52 LT+BT 15 20 Đăng ký 2,1450-1630,,D4-205:40,,23-39;5,1305-1445,,D4-205:40,,23-39;
2986 24852 24852 FL4054 Tiếng Anh Cơ khí và L. kim D2-K52 LT+BT 13 20 Đăng ký 2,1305-1445,,D4-302:40,,23-39;5,1450-1630,,D4-302:40,,23-39;
2987 24853 24853 FL4054 Tiếng Anh Cơ khí và L. kim D3-K52 LT+BT 19 20 Đăng ký 3,1305-1445,,D4-303:40,,23-39;6,1400-1535,,D4-303:40,,23-39;
2988 24854 24854 FL4054 Tiếng Anh Cơ khí và L. kim D4-K52 LT+BT 2 20 Đăng ký 3,1450-1630,,D4-304:40,,23-39;6,1215-1350,,D4-304:40,,23-39;
2989 24929 24929 FL4055 Tiếng Anh kinh tế và K.doanh D1-K53 LT+BT 17 20 Đăng ký 3,0830-1005,,D4-406:25,,23-39;5,0735-0915,,D4-406:25,,23-39;
2990 24930 24930 FL4055 Tiếng Anh kinh tế và K.doanh D2-K53 LT+BT 16 20 Đăng ký 3,0645-0820,,D4-407:25,,23-39;5,0920-1100,,D4-407:25,,23-39;
2991 24931 24931 FL4055 Tiếng Anh kinh tế và K.doanh D3-K53 LT+BT 16 20 Đăng ký 4,0735-0915,,D4-408:25,,23-39;6,0830-1005,,D4-408:25,,23-39;
2992 24932 24932 FL4055 Tiếng Anh kinh tế và K.doanh D4-K53 LT+BT 12 20 Đăng ký 4,0920-1100,,D4-409:25,,23-39;6,0645-0820,,D4-409:25,,23-39;
2993 24972 24972 FL4055 Tiếng Anh kinh tế và K.doanh D5-K53 LT+BT 20 20 Đăng ký 2,1400-1535,,D4-407:25,,23-39;5,1305-1445,,D4-407:25,,23-39;
2994 24973 24973 FL4055 Tiếng Anh kinh tế và K.doanh D6-K53 LT+BT 7 20 Đăng ký 2,1545-1720,,D4-408:25,,23-39;5,1450-1630,,D4-408:25,,23-39;
2995 24974 24974 FL4055 Tiếng Anh kinh tế và K.doanh D7-K53 LT+BT 11 20 Đăng ký 4,1545-1720,,D4-409:25,,23-39;6,1305-1445,,D4-409:25,,23-39;
2996 24821 24821 FL4056 Tiếng Anh KH Môi trường D5-K52 LT+BT 19 20 Đăng ký 3,0920-1100,,D4-205:40,,23-39;6,0830-1005,,D4-205:40,,23-39;
2997 24822 24822 FL4056 Tiếng Anh KH Môi trường D6-K52 LT+BT 17 20 Đăng ký 3,0735-0915,,D4-302:40,,23-39;6,1015-1150,,D4-302:40,,23-39;
2998 24823 24823 FL4056 Tiếng Anh KH Môi trường D7-K52 LT+BT 16 20 Đăng ký 2,0735-0915,,D4-303:40,,23-39;4,0920-1100,,D4-303:40,,23-39;
2999 24824 24824 FL4056 Tiếng Anh KH Môi trường D8-K52 LT+BT 20 20 Đăng ký 2,0920-1100,,D4-304:40,,23-39;4,0735-0915,,D4-304:40,,23-39;
3000 24871 24871 FL4056 Tiếng Anh KH Môi trường D1-K52 LT+BT 13 20 Đăng ký 3,1450-1630,,D4-205:40,,23-39;6,1215-1350,,D4-205:40,,23-39;
3001 24872 24872 FL4056 Tiếng Anh KH Môi trường D2-K52 LT+BT 12 20 Đăng ký 3,1305-1445,,D4-302:40,,23-39;6,1400-1535,,D4-302:40,,23-39;
3002 24873 24873 FL4056 Tiếng Anh KH Môi trường D3-K52 LT+BT 19 20 Đăng ký 2,1305-1445,,D4-303:40,,23-39;4,1450-1630,,D4-403:40,,23-39;
3003 24874 24874 FL4056 Tiếng Anh KH Môi trường D4-K52 LT+BT 2 20 Đăng ký 2,1450-1630,,D4-304:40,,23-39;4,1305-1445,,D4-304:40,,23-39;
3004 24925 24925 FL4056 Tiếng Anh KH Môi trường D1-K53 LT+BT 1 20 Đăng ký 4,0735-0915,,D4-406:25,,23-39;6,0830-1005,,D4-406:25,,23-39;
3005 24926 24926 FL4056 Tiếng Anh KH Môi trường D2-K53 LT+BT 0 20 Đăng ký 4,0920-1100,,D4-407:25,,23-39;6,0645-0820,,D4-407:25,,23-39;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
3006 24927 24927 FL4056 Tiếng Anh KH Môi trường D3-K53 LT+BT 5 20 Đăng ký 3,0830-1005,,D4-408:25,,23-39;5,0735-0915,,D4-408:25,,23-39;
3007 24928 24928 FL4056 Tiếng Anh KH Môi trường D4-K53 LT+BT 0 20 Đăng ký 3,0645-0820,,D4-409:25,,23-39;5,0920-1100,,D4-409:25,,23-39;
3008 24969 24969 FL4056 Tiếng Anh KH Môi trường D5-K53 LT+BT 0 20 Đăng ký 4,1400-1535,,D4-407:25,,23-39;6,1305-1445,,D4-407:25,,23-39;
3009 24970 24970 FL4056 Tiếng Anh KH Môi trường D6-K53 LT+BT 0 20 Đăng ký 4,1545-1720,,D4-408:25,,23-39;6,1450-1630,,D4-408:25,,23-39;
3010 24971 24971 FL4056 Tiếng Anh KH Môi trường D7-K53 LT+BT 0 20 Đăng ký 2,1400-1535,,D4-409:25,,23-39;5,1305-1445,,D4-409:25,,23-39;
3011 24901 24901 FL4063 Thực hành dịch nói II D1-K53 LT+BT 16 20 Đăng ký 5,0920-1150,,D4-406:25,,23-39;
3012 24902 24902 FL4063 Thực hành dịch nói II D2-K53 LT+BT 20 20 Đăng ký 5,0645-0915,,D4-407:25,,23-39;
3013 24903 24903 FL4063 Thực hành dịch nói II D3-K53 LT+BT 19 20 Đăng ký 4,0920-1150,,D4-408:25,,23-39;
3014 24904 24904 FL4063 Thực hành dịch nói II D4-K53 LT+BT 15 20 Đăng ký 4,0645-0915,,D4-409:25,,23-39;
3015 24951 24951 FL4063 Thực hành dịch nói II D5-K53 LT+BT 20 20 Đăng ký 5,1450-1720,,D4-407:25,,23-39;
3016 24952 24952 FL4063 Thực hành dịch nói II D6-K53 LT+BT 8 20 Đăng ký 5,1215-1445,,D4-408:25,,23-39;
3017 24953 24953 FL4063 Thực hành dịch nói II D7-K53 LT+BT 13 20 Đăng ký 3,1215-1445,,D4-409:25,,23-39;
3018 24805 24805 FL4065 Thực hành dịch nói IV D5-K52 LT+BT 20 20 Đăng ký 3,0735-0915,,D4-205:40,,23-39;5,0920-1100,,D4-205:40,,23-39;
3019 24806 24806 FL4065 Thực hành dịch nói IV D6-K52 LT+BT 17 20 Đăng ký 3,0920-1100,,D4-302:40,,23-39;5,0735-0915,,D4-302:40,,23-39;
3020 24807 24807 FL4065 Thực hành dịch nói IV D7-K52 LT+BT 20 20 Đăng ký 2,0920-1100,,D4-303:40,,23-39;6,0830-1005,,D4-303:40,,23-39;
3021 24808 24808 FL4065 Thực hành dịch nói IV D8-K52 LT+BT 20 20 Đăng ký 2,0735-0915,,D4-304:40,,23-39;6,1015-1150,,D4-304:40,,23-39;
3022 24855 24855 FL4065 Thực hành dịch nói IV D1-K52 LT+BT 15 20 Đăng ký 3,1305-1445,,D4-205:40,,23-39;5,1450-1630,,D4-205:40,,23-39;
3023 24856 24856 FL4065 Thực hành dịch nói IV D2-K52 LT+BT 13 20 Đăng ký 3,1450-1630,,D4-302:40,,23-39;5,1305-1445,,D4-302:40,,23-39;
3024 24857 24857 FL4065 Thực hành dịch nói IV D3-K52 LT+BT 19 20 Đăng ký 2,1450-1630,,D4-303:40,,23-39;6,1215-1350,,D4-303:40,,23-39;
3025 24858 24858 FL4065 Thực hành dịch nói IV D4-K52 LT+BT 2 20 Đăng ký 2,1305-1445,,D4-304:40,,23-39;6,1400-1535,,D4-304:40,,23-39;
3026 24905 24905 FL4072 Thực hành dịch viết II D1-K53 LT+BT 15 20 Đăng ký 4,0920-1150,,D4-406:25,,23-39;
3027 24906 24906 FL4072 Thực hành dịch viết II D2-K53 LT+BT 17 20 Đăng ký 4,0645-0915,,D4-407:25,,23-39;
3028 24907 24907 FL4072 Thực hành dịch viết II D3-K53 LT+BT 19 20 Đăng ký 2,0645-0915,,D4-409:25,,23-39;
3029 24908 24908 FL4072 Thực hành dịch viết II D4-K53 LT+BT 17 20 Đăng ký 2,0920-1150,,D4-409:25,,23-39;
3030 24954 24954 FL4072 Thực hành dịch viết II D5-K53 LT+BT 20 20 Đăng ký 6,1450-1720,,D4-407:25,,23-39;
3031 24955 24955 FL4072 Thực hành dịch viết II D6-K53 LT+BT 9 20 Đăng ký 6,1215-1445,,D4-408:25,,23-39;
3032 24956 24956 FL4072 Thực hành dịch viết II D7-K53 LT+BT 12 20 Đăng ký 5,1450-1720,,D4-409:25,,23-39;
3033 24809 24809 FL4074 Thực hành dịch viết IV D5-K52 LT+BT 20 20 Đăng ký 4,0735-0915,,D4-205:40,,23-39;6,1015-1150,,D4-205:40,,23-39;
3034 24810 24810 FL4074 Thực hành dịch viết IV D6-K52 LT+BT 17 20 Đăng ký 4,0920-1100,,D4-302:40,,23-39;6,0830-1005,,D4-302:40,,23-39;
3035 24811 24811 FL4074 Thực hành dịch viết IV D7-K52 LT+BT 20 20 Đăng ký 3,0920-1100,,D4-303:40,,23-39;5,0735-0915,,D4-303:40,,23-39;
3036 24812 24812 FL4074 Thực hành dịch viết IV D8-K52 LT+BT 20 20 Đăng ký 3,0735-0915,,D4-304:40,,23-39;5,0920-1100,,D4-304:40,,23-39;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
3037 24859 24859 FL4074 Thực hành dịch viết IV D1-K52 LT+BT 14 20 Đăng ký 4,1305-1445,,D4-205:40,,23-39;6,1400-1535,,D4-205:40,,23-39;
3038 24860 24860 FL4074 Thực hành dịch viết IV D2-K52 LT+BT 13 20 Đăng ký 4,1450-1630,,D4-302:40,,23-39;6,1215-1350,,D4-302:40,,23-39;
3039 24861 24861 FL4074 Thực hành dịch viết IV D3-K52 LT+BT 20 20 Đăng ký 3,1450-1630,,D4-303:40,,23-39;5,1305-1445,,D4-303:40,,23-39;
3040 24862 24862 FL4074 Thực hành dịch viết IV D4-K52 LT+BT 2 20 Đăng ký 3,1305-1445,,D4-304:40,,23-39;5,1450-1630,,D4-304:40,,23-39;
3041 24825 24825 FL4080 Phương pháp GD tiếng Anh D-K52 LT+BT 12 20 Đăng ký 6,0645-0820,,D8-109:80,,23-39;
3042 21708 21708 HE4024 Đồ án kỹ thuật lạnh LT+BT 41 60 Đăng ký 4,1215-1350,,TC-408:84,,23-39;
3043 21709 21709 HE4054 Điều hòa không khí ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 44 90 Đăng ký 4,1400-1720,,TC-408:84,,23-39;
3044 22123 22123 HE4054 Điều hòa không khí ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 24 50 Đăng ký 3,0645-1005,,D8-106:48,,23-39;
3045 21707 21707 HE4053 Lò công nghiệp LT+BT 50 60 Đăng ký 3,1400-1720,,TC-408:84,,23-39;
3046 21710 21710 HE4073 Lò điện LT+BT 51 60 Đăng ký 5,1215-1445,,TC-408:84,,23-39;
3047 21706 21706 HE4093 Đồ án kỹ thuật sấy LT+BT 47 60 Đăng ký 3,1215-1350,,TC-408:84,,23-39;
3048 21712 21712 HE4123 Tiếng anh CN máy & thiết bị lạnh LT+BT 36 60 Đăng ký 6,1305-1630,,TC-408:84,,23-39;
3,0920-1150,,TC-207:112,,23-39;5,1015-1150,,TC-207:112,,23-
3049 22267 22267 HE3011 Cơ học chất lưu ĐK TN sau tại bộ môn BT+LT 61 90 Đăng ký 39;
3050 21697 21697 HE3021 Xây dựng và đánh giá các dự án năng lượng LT+BT 75 90 Đăng ký 2,1215-1445,,TC-301:144,,23-39;
3051 21698 21698 HE4041 Đồ án lò hơi LT+BT 17 40 Đăng ký 3,1305-1445,,TC-406:84,,23-39;
3052 21702 21702 HE4101 Tiếng anh CN kỹ thuật năng lượng LT+BT 18 30 Đăng ký 4,1400-1720,,TC-406:84,,23-39;
3053 21701 21701 HE4131 Phương pháp phần tử hữu hạn trong kỹ thuật nhiệt và cơ học chất lỏng LT+BT 16 30 Đăng ký 2,1450-1720,,TC-301:144,,23-39;
3054 21544 21544 HE2000 Nhập môn KT Nhiệt lạnh ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 82 90 Đăng ký 2,1305-1445,,D5-103:144,,23-39;
3055 22640 22640 HE2010 Kỹ thuật nhiệt LT+BT 79 130 Đăng ký 2,0645-1005,,D5-205:120,,23-39;
3056 22734 22734 HE2010 Kỹ thuật nhiệt BT+LT 100 224 Đăng ký 3,1215-1535,,D9-301:224,,23-39;
3057 21332 21332 HE2012 Kỹ thuật nhiệt 1 LT+BT 90 90 Đăng ký 2,0645-0915,,D5-203:144,,23-39;
3058 21333 21333 HE2012 Kỹ thuật nhiệt 2 LT+BT 90 90 Đăng ký 4,0645-0915,,D3-5-401:192,,23-39;
3059 21334 21334 HE2012 Kỹ thuật nhiệt 3 LT+BT 90 90 Đăng ký 4,0920-1150,,D3-5-501:192,,23-39;
3,0645-0820,,D5-203:144,,23-39;4,1015-1150,,D5-103:144,,23-
3060 21335 21335 HE2012 Kỹ thuật nhiệt 4 LT+BT 47 90 Đăng ký 39;
3061 24696 24696 HE3010 Thực tập cơ sở K53-tuần 44-47 liên hệ VP Viện TT 53 90 Đăng ký
3062 22579 22579 HE4153 Lò công nghiệp LT+BT 2 90 Đăng ký 4,1450-1720,,D9-105:144,,23-39;
3063 22268 22268 HE3022 Đo lường nhiệt ĐK TN sau tại bộ môn BT+LT 80 110 Đăng ký 5,0645-1005,,TC-207:112,,23-39;
4,0920-1150,,TC-207:112,,23-39;6,0645-0915,,TC-207:112,,23-
3064 22266 22266 HE3032 Lý thuyết điều chỉnh quá trình nhiệt BT+LT 64 90 Đăng ký 39;
3065 21699 21699 HE4022 Đồ án nhà máy nhiệt điện LT+BT 15 30 Đăng ký 4,1215-1350,,TC-406:84,,23-39;
3066 21700 21700 HE4032 HTĐK quá trình nhiêt LT+BT 18 30 Đăng ký
3067 21703 21703 HE4082 Nhà máy điện nguyên tử LT+BT 13 30 Đăng ký 5,1450-1720,,TC-406:84,,23-39;
3068 21704 21704 HE4142 Nhà máy điện tuabin khí và chu trình kết hợp LT+BT 11 30 Đăng ký 6,1215-1445,,TC-406:84,,23-39;
3069 21711 21711 HE4113 Kỹ thuật môi trường LT+BT 49 60 Đăng ký 5,1450-1720,,TC-408:84,,23-39;
3070 21705 21705 HE4091 Kỹ thuật xử lý phát thải LT+BT 17 30 Đăng ký 6,1450-1720,,TC-406:84,,23-39;
3071 21904 21904 BF3230 Cơ sở lập dự án thiết kế NMTP-SH LT+BT 62 80 Đăng ký 5,0920-1150,,D5-406:120,,23-39;
3072 22416 22416 BF3400 Ngoại ngữ CN LT+BT 28 50 Đăng ký 3,1215-1445,,D5-202:84,,23-39;
3073 21906 21906 BF4460 CN sinh học môi trường LT+BT 24 35 Đăng ký 2,0920-1150,,D5-402:84,,23-39;
3074 22331 22331 BF4810 Công nghệ sinh học đại cương BT+LT 25 90 Đăng ký 2,0645-0915,,TC-207:112,,23-39;
3075 22419 22419 BF4811 Công nghệ sinh học đại cương LT+BT 9 60 Đăng ký 6,1215-1445,,D5-202:84,,23-39;
3076 22407 22407 BF3021 Hóa sinh thực phẩm (TPPháp) TP Pháp LT+BT 2 50 Đăng ký 5,1450-1720,,D8-105:48,,23-39;
3077 22413 22413 BF3370 Hóa sinh công nghiệp LT+BT 27 60 Đăng ký 3,1450-1720,,D5-202:84,,23-39;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
3089 22817 22817 BF3460 Kỹ thuật đo lường và điều khiển quá trình công nghệ N01 TN 6 6 Đăng ký 3,1400-1720,,PTN-bomon:,,30;5,1400-1720,,PTN-bomon:,,30;
3090 22818 22818 BF3460 Kỹ thuật đo lường và điều khiển quá trình công nghệ N010 TN 5 6 Đăng ký 4,1400-1720,,PTN-bomon:,,34;6,1400-1720,,PTN-bomon:,,34;
3091 22819 22819 BF3460 Kỹ thuật đo lường và điều khiển quá trình công nghệ N02 TN 6 6 Đăng ký 4,1400-1720,,PTN-bomon:,,30;6,1400-1720,,PTN-bomon:,,30;
3092 22820 22820 BF3460 Kỹ thuật đo lường và điều khiển quá trình công nghệ N03 TN 6 6 Đăng ký 3,1400-1720,,PTN-bomon:,,31;5,1400-1720,,PTN-bomon:,,31;
3093 22821 22821 BF3460 Kỹ thuật đo lường và điều khiển quá trình công nghệ N04 TN 6 6 Đăng ký 4,1400-1720,,PTN-bomon:,,31;6,1400-1720,,PTN-bomon:,,31;
3094 22822 22822 BF3460 Kỹ thuật đo lường và điều khiển quá trình công nghệ N05 TN 6 6 Đăng ký 3,1400-1720,,PTN-bomon:,,32;5,1400-1720,,PTN-bomon:,,32;
3095 22823 22823 BF3460 Kỹ thuật đo lường và điều khiển quá trình công nghệ N06 TN 6 6 Đăng ký 4,1400-1720,,PTN-bomon:,,32;6,1400-1720,,PTN-bomon:,,32;
3096 22824 22824 BF3460 Kỹ thuật đo lường và điều khiển quá trình công nghệ N07 TN 1 6 Đăng ký 3,1400-1720,,PTN-bomon:,,33;5,1400-1720,,PTN-bomon:,,33;
3097 22825 22825 BF3460 Kỹ thuật đo lường và điều khiển quá trình công nghệ N08 TN 6 6 Đăng ký 4,1400-1720,,PTN-bomon:,,33;6,1400-1720,,PTN-bomon:,,33;
3098 22826 22826 BF3460 Kỹ thuật đo lường và điều khiển quá trình công nghệ N09 TN 4 6 Đăng ký 3,1400-1720,,PTN-bomon:,,34;5,1400-1720,,PTN-bomon:,,34;
3099 21915 21915 BF3700 Kỹ thuật an toàn và môi trường LT+BT 5 50 Đăng ký 5,0920-1150,,D5-402:84,,23-39;
3100 22418 22418 BF3710 Kỹ thuật điều khiển tự động LT+BT 7 32 Đăng ký 4,1215-1535,,D8-108:32,,23-39;
3,0735-1100,,PTN-bomon:,,30,31;5,0735-1100,,PTN-
3101 22827 22827 BF3710 Kỹ thuật điều khiển tự động N01 TN 2 6 Đăng ký bomon:,,30,31;
4,0735-1100,,PTN-bomon:,,30,31;6,0735-1100,,PTN-
3102 22828 22828 BF3710 Kỹ thuật điều khiển tự động N02 TN 5 5 Đăng ký bomon:,,30,31;
3103 21914 21914 BF4730 Máy vận chuyển LT+BT 5 50 Đăng ký 5,0645-0915,,D5-402:84,,23-39;
3104 21913 21913 BF4820 Ứng dụng tin học trong tính toán thiết kế LT+BT 5 50 Đăng ký 3,0735-1100,,D5-402:84,,23-39;
3105 22417 22417 BF4830 Bơm quạt máy nén ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 32 Điều chỉnh ĐK 2,1400-1535,,D8-108:32,,23-39;
3106 21912 21912 BF4840 Thí nghiệm chuyên đề và chuyên ngành LT+BT 5 50 Đăng ký 2,0735-0915,,BoMon:,,23-39;
3107 22835 22835 BF4840 Thí nghiệm chuyên đề và chuyên ngành N01 TN 5 5 Đăng ký 2,1400-1720,,PTN-bomon:,,27,28,29,30;
3108 24651 24651 BF4961 Thực tập nhận thức Tuần 31-40 cả ngày liên hệ VP Viện tuần 29 TT 0 20 Đăng ký
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
3109 24652 24652 BF4970 Thực tập kỹ thuật Tuần 44-47 cả ngày liên hệ VP Viện tuần 42 TT 3 20 Đăng ký
3,0645-0820,,D5-406:120,,23-39;6,1015-1150,,D5-406:120,,23-
3110 21902 21902 BF3130 Quản lý chất lượng trong CNTP LT+BT 53 60 Đăng ký 39;
3111 21901 21901 BF3131 Quản lý chất lượng trong CNTP (TPPháp) LT+BT 5 40 Đăng ký 4,0735-1100,,D3-5-502A:40,,23-39;
3112 22402 22402 BF3170 Phương pháp phân tích bằng dụng cụ trong CNTP LT+BT 24 60 Đăng ký 2,1450-1720,,D5-201:84,,23-39;
3113 22406 22406 BF3070 Kỹ thuật thực phẩm đại cương LT+BT 2 60 Đăng ký 6,1215-1445,,D5-201:84,,23-39;
3114 22403 22403 BF3080 Quá trình thiết bị cơ học LT+BT 28 60 Đăng ký 4,1215-1535,,D5-201:84,,23-39;
3115 22401 22401 BF3090 Quá trình và thiết bị nhiệt LT+BT 28 60 Đăng ký 2,1305-1445,,D5-201:84,,23-39;4,1545-1720,,D5-201:84,,23-39;
3116 21903 21903 BF3160 Dinh dưỡng an toàn thực phẩm LT+BT 62 65 Đăng ký 3,0830-1005,,D5-406:120,,23-39;
3117 22410 22410 BF3040 Vi sinh thực phẩm LT+BT 34 60 Đăng ký 5,1450-1720,,D5-201:84,,23-39;
3118 22802 22802 BF3040 Vi sinh thực phẩm N01 TN 10 20 Đăng ký 3,0730-1130,,C10-108:20,,32,33,34;
3119 22803 22803 BF3040 Vi sinh thực phẩm N02 TN 17 20 Đăng ký 4,0730-1130,,C10-108:20,,32,33,34;
3120 22804 22804 BF3040 Vi sinh thực phẩm N03 TN 6 20 Đăng ký 5,0730-1130,,C10-108:20,,32,33,34;
3121 22409 22409 BF3041 Vi sinh thực phẩm (TPPháp) TP Pháp LT+BT 2 50 Đăng ký 3,1215-1445,,D8-105:48,,23-39;
3122 22805 22805 BF3041 Vi sinh thực phẩm (TPPháp) N01 TN 2 6 Đăng ký 6,0730-1130,,C10-108:20,,32,33,34;
3123 22414 22414 BF3380 Sinh học tế bào LT+BT 28 60 Đăng ký 4,1215-1445,,D5-202:84,,23-39;
3124 22813 22813 BF3380 Sinh học tế bào N01 TN 20 20 Đăng ký 3,0730-0930,,C10-108:20,,28,29,30;
3125 22814 22814 BF3380 Sinh học tế bào N02 TN 7 20 Đăng ký 5,0730-0930,,C10-108:20,,28,29,30;
3126 22415 22415 BF3390 VSV học ứng dụng LT+BT 26 60 Đăng ký 6,1450-1720,,D5-202:84,,23-39;
3127 22815 22815 BF3390 VSV học ứng dụng N01 TN 0 20 Chưa ĐK 2,0730-1130,,C10-108:20,,32,33,34;
3128 22816 22816 BF3390 VSV học ứng dụng N02 TN 0 20 Chưa ĐK 6,0730-1130,,C10-108:20,,32,33,34;
3129 21911 21911 BF3550 An toàn sinh học LT+BT 24 40 Đăng ký 2,0645-0915,,D5-402:84,,23-39;
3130 21908 21908 BF4420 Tin sinh học LT+BT 18 40 Đăng ký 4,0735-0915,,D5-402:84,,23-39;
3131 21909 21909 BF4430 Kỹ thuật gen vi sinh vật LT+BT 23 40 Đăng ký 6,0920-1150,,D5-402:84,,23-39;
3132 22831 22831 BF4430 Kỹ thuật gen vi sinh vật N01 TN 16 20 Đăng ký 4,1400-1730,,C4-401:,,29,30,31;
3133 22832 22832 BF4430 Kỹ thuật gen vi sinh vật N02 TN 6 20 Đăng ký 5,1400-1730,,C4-401:,,29,30,31;
3134 21910 21910 BF4440 Công nghệ lên men công nghiệp LT+BT 23 30 Đăng ký 6,0645-0915,,D5-402:84,,23-39;
3135 22833 22833 BF4440 Công nghệ lên men công nghiệp N01 TN 20 20 Đăng ký 2,1400-1730,,C10-108:20,,28,29,30;
3136 22834 22834 BF4440 Công nghệ lên men công nghiệp N02 TN 2 20 Đăng ký 3,1400-1730,,C10-108:20,,28,29,30;
3137 21304 21304 BF2110 Hoá sinh học LT+BT 10 80 Đăng ký 5,0735-0915,,D5-201:84,,23-39;6,0735-0915,,D5-202:84,,23-39;
3138 22801 22801 BF2111 Thí nghiệm hoá sinh N01 TN 10 20 Đăng ký 6,1400-1730,,C10-101:20,,31-39;
3139 21302 21302 BF2112 Nhập môn KT sinh học LT+BT 15 80 Đăng ký 5,0920-1100,,D5-201:84,,23-39;
3140 21303 21303 BF3010 Hóa sinh đại cương ĐK TN sau tại bộ môn LT+BT 39 80 Đăng ký 3,0920-1150,,D5-201:84,,23-39;
3141 21301 21301 BF3023 Nhập môn KT Thực phẩm LT+BT 41 80 Đăng ký 3,0735-0915,,D5-201:84,,23-39;
3142 22806 22806 BF3091 Thí nghiệm hoá sinh N01 TN 0 20 Đăng ký 3,1400-1730,,C10-101:20,,31-39;
3143 22807 22807 BF3091 Thí nghiệm hoá sinh N02 TN 0 20 Đăng ký 4,1400-1730,,C10-101:20,,31-39;
3144 22808 22808 BF3091 Thí nghiệm hoá sinh N03 TN 0 20 Đăng ký 5,1400-1730,,C10-101:20,,31-39;
3145 22412 22412 BF3210 Ngoại ngữ chuyên ngành I LT+BT 27 50 Đăng ký 5,1215-1445,,D5-201:84,,23-39;
3146 22411 22411 BF3211 Pháp chuyên ngành I TP Pháp LT+BT 1 40 Đăng ký 3,1450-1720,,D8-105:48,,23-39;
3147 24655 24655 BF3250 Thực tập nhận thức Tuần 31-40 cả ngày liên hệ VP Viện tuần 29 TT 12 24 Đăng ký
3148 24656 24656 BF3250 Thực tập nhận thức Tuần 45-47 cả ngày liên hệ VP Viện tuần 42 TT 6 24 Đăng ký
3149 24653 24653 BF3450 Thực tập nhận thức Tuần 31-40 cả ngày liên hệ VP Viện tuần 29 TT 20 24 Đăng ký
3150 24654 24654 BF3450 Thực tập nhận thức Tuần 45-47 cả ngày liên hệ VP Viện tuần 42 TT 3 24 Đăng ký
3151 24657 24657 BF3560 TT kỹ thuật Tuần 44-47 cả ngày liên hệ VP Viện tuần 42 TT 0 50 Đăng ký
3152 24658 24658 BF4010 Thực tập kỹ thuật Tuần 44-47 cả ngày liên hệ VP Viện tuần 42 TT 0 100 Đăng ký
3153 22313 22313 ED3010 Giáo dục học BT+LT 40 60 Đăng ký 3,0645-0915,,TC-308:84,,23-39;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
3154 22316 22316 ED3020 Lý luận dạy học đại cương BT+LT 44 80 Đăng ký 5,0920-1150,,TC-406:84,,23-39;
3155 22314 22314 ED3040 Tâm lý học chuyên ngành BT+LT 60 90 Đăng ký 3,0920-1150,,TC-308:84,,23-39;
3156 22315 22315 ED3050 Công nghệ dạy học BT+LT 50 80 Đăng ký 5,0645-0915,,TC-406:84,,23-39;
3157 21807 21807 ED4010 Sư phạm chuyên ngành Kỹ thuật Điện LT+BT 8 40 Đăng ký
3158 21808 21808 ED4020 Sư phạm chuyên ngành Kỹ thuật Điện tử LT+BT 9 40 Đăng ký 2,1545-1720,,TC-311:,,23-39;
3159 24681 24681 ED5011 Thực tập tốt nghiệp TT
K52SPKT điện-tuần 21-24 cả ngày liên hệ Khoa SPKT
3 40 Đăng ký
3160 24682 24682 ED5012 Thực tập tốt nghiệp TT
K52SPKT đ.tử-tuần 21-24 cả ngày liên hệ Khoa SPKT
8 40 Đăng ký
3161 24683 24683 ED5013 Thực tập tốt nghiệp TT
K52SPKT C.khí-tuần 21-24 cả ngày liên hệ Khoa SPKT
8 40 Đăng ký
3162 24684 24684 ED5014 Thực tập tốt nghiệp TT
K52SPKT Tin-tuần 21-24 cả ngày liên hệ Khoa SPKT
9 40 Đăng ký
3163 22601 22601 MI1020 Giải tích II LT+BT 46 200 Đăng ký 2,0645-1005,,D6-209:198,,23-39;
3164 22701 22701 MI1030 Đại số BT+LT 22 120 Đăng ký 6,1305-1720,,TC-302:144,,23-39;
3165 22602 22602 MI1040 Phương trình vi phân và chuỗi LT+BT 42 150 Đăng ký 3,0645-1005,,D9-105:144,,23-39;
3166 22702 22702 MI1040 Phương trình vi phân và chuỗi BT+LT 15 144 Đăng ký 4,1215-1535,,D5-203:144,,23-39;
3167 21001 MI1120 Giải tích II 2.01-05 LT 0 240 Chưa ĐK 2,0920-1100,,D3-101:234,,24-40;
3168 21002 21001 MI1120 Giải tích II 2.01+02 BT 0 90 Chưa ĐK 6,0830-1005,,D3-402:84,,24-40;
3169 21003 21001 MI1120 Giải tích II 2.03+04 BT 0 90 Chưa ĐK 6,0645-0820,,D3-403:84,,24-40;
3170 21004 21001 MI1120 Giải tích II 2.05 BT 0 60 Chưa ĐK 6,1015-1150,,D3-403:84,,24-40;
3171 21005 MI1120 Giải tích II 2.06-10 LT 0 240 Chưa ĐK 2,0735-0915,,D3-201:234,,24-40;
3172 21006 21005 MI1120 Giải tích II 2.06+07 BT 0 100 Chưa ĐK 4,0830-1005,,D3-402:84,,24-40;
3173 21007 21005 MI1120 Giải tích II 2.08+09 BT 0 100 Chưa ĐK 4,0645-0820,,D3-403:84,,24-40;
3174 21008 21005 MI1120 Giải tích II 2.1 BT 0 50 Chưa ĐK 4,1015-1150,,D3-403:84,,24-40;
3175 21009 MI1120 Giải tích II 2.11-15 LT 0 240 Chưa ĐK 3,0920-1100,,D3-301:234,,24-40;
3176 21010 21009 MI1120 Giải tích II 2.11+12 BT 0 100 Chưa ĐK 2,0830-1005,,D3-402:84,,24-40;
3177 21011 21009 MI1120 Giải tích II 2.13+14 BT 0 100 Chưa ĐK 2,0645-0820,,D3-403:84,,24-40;
3178 21012 21009 MI1120 Giải tích II 2.15 BT 0 50 Chưa ĐK 2,1015-1150,,D3-403:84,,24-40;
3179 21013 MI1120 Giải tích II 2.16-20 LT 0 240 Chưa ĐK 3,0735-0915,,D3-401:234,,24-40;
3180 21014 21013 MI1120 Giải tích II 2.16+17 BT 0 100 Chưa ĐK 5,0830-1005,,D3-402:84,,24-40;
3181 21015 21013 MI1120 Giải tích II 2.18+19 BT 0 100 Chưa ĐK 5,0645-0820,,D3-403:84,,24-40;
3182 21016 21013 MI1120 Giải tích II 2.2 BT 0 50 Chưa ĐK 5,1015-1150,,D3-403:84,,24-40;
3183 21017 MI1120 Giải tích II 2.21-25 LT 0 240 Chưa ĐK 4,0920-1100,,D3-301:234,,24-40;
3184 21018 21017 MI1120 Giải tích II 2.21+22 BT 0 100 Chưa ĐK 3,0830-1005,,D3-402:84,,24-40;
3185 21019 21017 MI1120 Giải tích II 2.23+24 BT 0 100 Chưa ĐK 3,0645-0820,,D3-403:84,,24-40;
3186 21020 21017 MI1120 Giải tích II 2.25 BT 0 50 Chưa ĐK 3,1015-1150,,D3-403:84,,24-40;
3187 21021 MI1120 Giải tích II 2.26-30 LT 0 Chưa ĐK 4,0735-0915,,D3-401:234,,24-40;
3188 21022 21021 MI1120 Giải tích II 2.26+27 BT 0 100 Chưa ĐK 6,0830-1005,,D3-404:84,,24-40;
3189 21023 21021 MI1120 Giải tích II 2.28+29 BT 0 100 Chưa ĐK 6,0645-0820,,D3-405:84,,24-40;
3190 21024 21021 MI1120 Giải tích II 2.3 BT 0 50 Chưa ĐK 6,1015-1150,,D3-405:84,,24-40;
3191 21025 MI1120 Giải tích II 2.31-35 LT 0 Chưa ĐK 5,0920-1100,,D3-501:234,,24-40;
3192 21026 21025 MI1120 Giải tích II 2.31+32 BT 0 100 Chưa ĐK 4,0830-1005,,D3-404:84,,24-40;
3193 21027 21025 MI1120 Giải tích II 2.33+34 BT 0 100 Chưa ĐK 4,0645-0820,,D3-405:84,,24-40;
3194 21028 21025 MI1120 Giải tích II 2.35 BT 0 50 Chưa ĐK 4,1015-1150,,D3-405:84,,24-40;
3195 21029 MI1120 Giải tích II 2.36-38+3.13 LT 0 Chưa ĐK 5,0735-0915,,D3-5-501:192,,24-40;
3196 21030 21029 MI1120 Giải tích II 2.36+37 BT 0 100 Chưa ĐK 2,0830-1005,,D3-404:84,,24-40;
3197 21031 21029 MI1120 Giải tích II 2.38+3.13 BT 0 100 Chưa ĐK 2,0645-0820,,D3-405:84,,24-40;
3198 21032 MI1120 Giải tích II 3.14-16+4.01 LT 0 Chưa ĐK 6,0920-1100,,D3-5-201:192,,24-40;
3199 21033 21032 MI1120 Giải tích II 3.14+15 BT 0 100 Chưa ĐK 5,0920-1100,,D3-404:84,,24-40;
3200 21034 21032 MI1120 Giải tích II 3.16+4.01 BT 0 100 Chưa ĐK 5,0735-0915,,D3-405:84,,24-40;
3201 21035 MI1120 Giải tích II 4.02-03+5.01-03 LT 0 Chưa ĐK 6,0735-0915,,D3-5-301:192,,24-40;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
3202 21036 21035 MI1120 Giải tích II 4.02+03 BT 0 100 Chưa ĐK 3,0920-1100,,D3-404:84,,24-40;
3203 21037 21035 MI1120 Giải tích II 5.01-03 BT 0 100 Chưa ĐK 3,0735-0915,,D3-405:84,,24-40;
3204 21151 MI1120 Giải tích II 1.01-05 LT 0 240 Chưa ĐK 2,1450-1630,,D3-101:234,,24-40;
3205 21152 21151 MI1120 Giải tích II 1.01+02 BT 0 100 Chưa ĐK 6,1400-1535,,D3-402:84,,24-40;
3206 21153 21151 MI1120 Giải tích II 1.03+04 BT 0 100 Chưa ĐK 6,1215-1350,,D3-403:84,,24-40;
3207 21154 21151 MI1120 Giải tích II 1.05 BT 0 50 Chưa ĐK 6,1545-1720,,D3-403:84,,24-40;
3208 21155 MI1120 Giải tích II 1.06-10 LT 0 240 Chưa ĐK 6,1305-1445,,D3-201:234,,24-40;
3209 21156 21155 MI1120 Giải tích II 1.06+07 BT 0 100 Chưa ĐK 4,1400-1535,,D3-402:84,,24-40;
3210 21157 21155 MI1120 Giải tích II 1.08+09 BT 0 100 Chưa ĐK 4,1215-1350,,D3-403:84,,24-40;
3211 21158 21155 MI1120 Giải tích II 1.1 BT 0 50 Chưa ĐK 4,1545-1720,,D3-403:84,,24-40;
3212 21159 MI1120 Giải tích II 1.11-15 LT 0 240 Chưa ĐK 3,1450-1630,,D3-301:234,,24-40;
3213 21160 21159 MI1120 Giải tích II 1.11+12 BT 0 100 Chưa ĐK 2,1400-1535,,D3-402:84,,24-40;
3214 21161 21159 MI1120 Giải tích II 1.13+14 BT 0 100 Chưa ĐK 2,1215-1350,,D3-403:84,,24-40;
3215 21162 21159 MI1120 Giải tích II 1.15 BT 0 50 Chưa ĐK 2,1545-1720,,D3-403:84,,24-40;
3216 21163 MI1120 Giải tích II 1.16-1.20 LT 0 240 Chưa ĐK 3,1305-1445,,D3-401:234,,24-40;
3217 21164 21163 MI1120 Giải tích II 1.16+17 BT 0 100 Chưa ĐK 5,1400-1535,,D3-402:84,,24-40;
3218 21165 21163 MI1120 Giải tích II 1.18+19 BT 0 100 Chưa ĐK 5,1215-1350,,D3-403:84,,24-40;
3219 21166 21163 MI1120 Giải tích II 1.2 BT 0 50 Chưa ĐK 5,1545-1720,,D3-403:84,,24-40;
3220 21167 MI1120 Giải tích II 1.21-22+3.01-03 LT 0 240 Chưa ĐK 4,1450-1630,,D3-301:234,,24-40;
3221 21168 21167 MI1120 Giải tích II 1.21-22 BT 0 100 Chưa ĐK 3,1400-1535,,D3-402:84,,24-40;
3222 21169 21167 MI1120 Giải tích II 3.01+02 BT 0 100 Chưa ĐK 3,1215-1350,,D3-403:84,,24-40;
3223 21170 21167 MI1120 Giải tích II 3.03 BT 0 50 Chưa ĐK 3,1545-1720,,D3-403:84,,24-40;
3224 21171 MI1120 Giải tích II 3.04-07 LT 0 150 Chưa ĐK 4,1305-1445,,D3-401:234,,24-40;
3225 21172 21171 MI1120 Giải tích II 3.04+05 BT 0 75 Chưa ĐK 6,1450-1630,,D3-404:84,,24-40;
3226 21173 21171 MI1120 Giải tích II 3.06+07 BT 0 75 Chưa ĐK 6,1305-1445,,D3-405:84,,24-40;
3227 21174 MI1120 Giải tích II 3.08-12 LT 0 240 Chưa ĐK 5,1450-1630,,D3-501:234,,24-40;
3228 21175 21174 MI1120 Giải tích II 3.08+09 BT 0 100 Chưa ĐK 4,1400-1535,,D3-404:84,,24-40;
3229 21176 21174 MI1120 Giải tích II 3.10+11 BT 0 100 Chưa ĐK 4,1215-1350,,D3-405:84,,24-40;
3230 21177 21174 MI1120 Giải tích II 3.12 BT 0 50 Chưa ĐK 4,1545-1720,,D3-405:84,,24-40;
3231 22605 22605 MI1120 Giải tích II LT+BT 17 130 Đăng ký 5,0645-1005,,D5-506:120,,23-39;
3232 22704 22704 MI1120 Giải tích II BT+LT 8 170 Đăng ký 3,1215-1535,,D8-101:170,,23-39;
3,0830-1005,,D3-101:234,,24-40;5,0920-1100,,D3-101:234,,24-
3233 21038 21038 MI1130 Giải tích III 2.01-05 LT+BT 0 240 Chưa ĐK 40;
3,1015-1150,,D3-201:234,,24-40;5,0735-0915,,D3-201:234,,24-
3234 21039 21039 MI1130 Giải tích III 2.06-10 LT+BT 0 240 Chưa ĐK 40;
4,0830-1005,,D3-101:234,,24-40;6,0920-1100,,D3-101:234,,24-
3235 21040 21040 MI1130 Giải tích III 2.11-15 LT+BT 0 240 Chưa ĐK 40;
4,1015-1150,,D3-201:234,,24-40;6,0735-0915,,D3-201:234,,24-
3236 21041 21041 MI1130 Giải tích III 2.16-20 LT+BT 0 240 Chưa ĐK 40;
2,0920-1100,,D3-301:234,,24-40;5,0830-1005,,D3-301:234,,24-
3237 21042 21042 MI1130 Giải tích III 2.21-25 LT+BT 0 240 Chưa ĐK 40;
2,0735-0915,,D3-401:234,,24-40;5,1015-1150,,D3-401:234,,24-
3238 21043 21043 MI1130 Giải tích III 2.26-30 LT+BT 0 240 Chưa ĐK 40;
3,0920-1100,,D3-501:234,,24-40;6,0830-1005,,D3-301:234,,24-
3239 21044 21044 MI1130 Giải tích III 2.31-35 LT+BT 0 240 Chưa ĐK 40;
3,0735-0915,,D3-5-301:192,,24-40;6,1015-1150,,D3-401:234,,24-
3240 21045 21045 MI1130 Giải tích III 2.36-38+3.13 LT+BT 0 220 Chưa ĐK 40;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
2,0830-1005,,D3-5-201:192,,24-40;4,0920-1100,,D3-5-
3241 21046 21046 MI1130 Giải tích III 3.14-16+4.01 LT+BT 0 220 Chưa ĐK 201:192,,24-40;
2,1015-1150,,D3-5-301:192,,24-40;4,0735-0915,,D3-5-
3242 21047 21047 MI1130 Giải tích III 4.02-03+5.01-03 LT+BT 0 220 Chưa ĐK 301:192,,24-40;
3,0830-1005,,D5-204:144,,24-40;5,0920-1100,,D5-204:144,,24-
3243 21048 21048 MI1130 Giải tích III KT6.01-03 LT+BT 0 150 Chưa ĐK 40;
3,1015-1150,,D3-5-201:192,,24-40;5,0735-0915,,D3-5-
3244 21049 21049 MI1130 Giải tích III KT6.04-07 LT+BT 0 220 Chưa ĐK 401:192,,24-40;
3,1400-1535,,D3-101:234,,24-40;5,1450-1630,,D3-101:234,,24-
3245 21178 21178 MI1130 Giải tích III 1.01-05 LT+BT 0 240 Chưa ĐK 40;
3,1545-1720,,D3-201:234,,24-40;5,1305-1445,,D3-201:234,,24-
3246 21179 21179 MI1130 Giải tích III 1.06-10 LT+BT 0 240 Chưa ĐK 40;
4,1400-1535,,D3-101:234,,24-40;6,1450-1630,,D3-101:234,,24-
3247 21180 21180 MI1130 Giải tích III 1.11-15 LT+BT 0 240 Chưa ĐK 40;
4,1545-1720,,D3-201:234,,24-40;6,1305-1445,,D3-201:234,,24-
3248 21181 21181 MI1130 Giải tích III 1.16-20 LT+BT 0 240 Chưa ĐK 40;
2,1450-1630,,D3-301:234,,24-40;5,1400-1535,,D3-301:234,,24-
3249 21182 21182 MI1130 Giải tích III 1.21-22+3.01-03 LT+BT 0 240 Chưa ĐK 40;
2,1305-1445,,D3-401:234,,24-40;5,1545-1720,,D3-401:234,,24-
3250 21183 21183 MI1130 Giải tích III 3.04-07 LT+BT 0 200 Chưa ĐK 40;
3,1450-1630,,D3-501:234,,24-40;6,1400-1535,,D3-301:234,,24-
3251 21184 21184 MI1130 Giải tích III 3.08-3.12 LT+BT 0 240 Chưa ĐK 40;
3,1305-1445,,D3-5-501:192,,24-40;6,1545-1720,,D3-401:234,,24-
3252 21185 21185 MI1130 Giải tích III CN1.01-03+CN3.01 LT+BT 0 200 Chưa ĐK 40;
2,1400-1535,,D3-5-201:192,,24-40;4,1450-1630,,D3-501:234,,24-
3253 21186 21186 MI1130 Giải tích III CN3.02-03+Cn2.01-02 LT+BT 0 200 Chưa ĐK 40;
2,1545-1720,,D3-5-301:192,,24-40;4,1305-1445,,D3-5-
3254 21187 21187 MI1130 Giải tích III CN2.03-06 LT+BT 0 200 Chưa ĐK 501:192,,24-40;
3,1400-1535,,D3-5-201:192,,24-40;5,1450-1630,,D3-5-
3255 21188 21188 MI1130 Giải tích III CN2.07-11 LT+BT 0 240 Chưa ĐK 201:192,,24-40;
3,1545-1720,,D3-5-301:192,,24-40;5,1305-1445,,D3-5-
3256 21189 21189 MI1130 Giải tích III CN2.12-14+CN1.04-05 LT+BT 0 240 Chưa ĐK 301:192,,24-40;
3257 22606 22606 MI1130 Giải tích III LT+BT 20 130 Đăng ký 6,0645-1005,,D5-506:120,,23-39;
3258 21528 21528 MI2000 Nhập môn kỹ thuật LT+BT 75 100 Đăng ký 3,1215-1445,,D5-103:144,,23-39;
3259 22603 22603 MI2010 Phương pháp tính LT+BT 58 150 Đăng ký 3,1015-1150,,D9-105:144,,23-39;
3260 22703 22703 MI2010 Phương pháp tính BT+LT 15 144 Đăng ký 4,1545-1720,,D5-203:144,,23-39;
3261 21050 MI2020 Xác suất thống kê KT6.01-03 LT 0 150 Chưa ĐK 2,0920-1100,,D5-204:144,,24-40;
3262 21051 21050 MI2020 Xác suất thống kê KT6.01-02 BT 0 100 Chưa ĐK 6,0920-1100,,D3-505:84,,24-40;
3263 21052 21050 MI2020 Xác suất thống kê KT6.03 BT 0 50 Chưa ĐK 6,0735-0915,,D3-506:80,,24-40;
3264 21053 MI2020 Xác suất thống kê KT6.04-07 LT 0 150 Chưa ĐK 2,0735-0915,,D5-204:144,,24-40;
3265 21054 21053 MI2020 Xác suất thống kê KT6.04-05 BT 0 75 Chưa ĐK 4,0920-1100,,D3-505:84,,24-40;
3266 21055 21053 MI2020 Xác suất thống kê KT6.06-07 BT 0 75 Chưa ĐK 4,0735-0915,,D3-506:80,,24-40;
3267 21413 21413 MI2020 Xác suất thống kê LT+BT 149 150 Đăng ký 5,0645-1005,,D5-203:144,,23-39;
3268 21533 21533 MI2020 Xác suất thống kê LT+BT 63 150 Đăng ký
3269 22604 22604 MI2020 Xác suất thống kê LT+BT 5 150 Đăng ký 4,0645-1005,,D5-204:144,,23-39;
3,1450-1720,,D5-103:144,,23-39;5,1545-1720,,D5-103:144,,23-
3270 21529 21529 MI3040 Giải tích số LT+BT 57 60 Đăng ký 39;
3271 22286 22286 MI3070 Phương trình Vật lý Toán BT+LT 61 90 Đăng ký 5,0830-1150,,TC-201:144,,23-39;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
3,0920-1100,,TC-201:144,,23-39;5,0645-0820,,TC-201:144,,23-
3272 22290 22290 MI3080 Giải tích phức và phép tính toán tử BT+LT 73 120 Đăng ký 39;
4,0645-0820,,TC-201:144,,23-39;6,1015-1150,,TC-201:144,,23-
3273 22285 22285 MI3100 Hệ điều hành Unix (Linux) BT+LT 76 120 Đăng ký 39;
3274 22288 22288 MI3110 Kiến trúc máy tính và hợp ngữ BT+LT 66 90 Đăng ký 4,0830-1150,,TC-201:144,,23-39;
3,1545-1720,,TC-302:144,,23-39;5,1545-1720,,TC-302:144,,23-
3275 21754 21754 MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống LT+BT 84 120 Đăng ký 39;
3276 21532 21532 MI3310 Kỹ thuật lập trình LT+BT 78 80 Đăng ký 6,1545-1720,,D5-205:120,,23-39;
3277 24300 24300 MI3310 Kỹ thuật lập trình N01 TN 19 20 Đăng ký 3,0830-1130,,PMT-TTUD:,,29,31,33,37;
3278 24301 24301 MI3310 Kỹ thuật lập trình N02 TN 20 20 Đăng ký 3,0830-1130,,PMT-TTUD:,,28,30,32,36;
3279 24302 24302 MI3310 Kỹ thuật lập trình N03 TN 20 20 Đăng ký 4,0830-1130,,PMT-TTUD:,,29,31,33,37;
3280 24303 24303 MI3310 Kỹ thuật lập trình N04 TN 19 20 Đăng ký 4,0830-1130,,PMT-TTUD:,,28,30,32,36;
3281 21530 21530 MI3320 Các phương pháp tối ưu 1 LT+BT 78 80 Đăng ký 5,1215-1535,,D5-103:144,,23-39;
3282 21531 21531 MI3350 Lý thuyết xác suất LT+BT 76 80 Đăng ký 6,1215-1535,,D5-205:120,,23-39;
3283 22287 22287 MI4020 Phân tích số liệu BT+LT 57 90 Đăng ký 6,0645-1005,,TC-201:144,,23-39;
3284 22289 22289 MI4030 Mô hình toán kinh tế BT+LT 50 90 Đăng ký 2,0645-1005,,TC-201:144,,23-39;
3285 24709 24709 MI4040 Thực tập cơ sở TT 43 110 Đăng ký
3286 21753 21753 MI4090 Lập trình hướng đối tượng LT+BT 86 120 Đăng ký 2,1215-1535,,TC-302:144,,23-39;
3287 21755 21755 MI4100 Bảo mật dữ liệu và độ phức tạp thuật toán LT+BT 80 120 Đăng ký 3,1215-1535,,TC-302:144,,23-39;
3288 21756 21756 MI4110 Mô phỏng ngẫu nhiên và ứng dụng LT+BT 79 120 Đăng ký 5,1215-1535,,TC-302:144,,23-39;
3289 21759 21759 MI4112 An toàn máy tính LT+BT 52 90 Đăng ký 4,1450-1720,,TC-302:144,,23-39;
3290 24710 24710 MI4120 Thực tập chuyên ngành TT 66 110 Đăng ký
3291 21757 21757 MI4130 Đồ án môn học chuyên ngành LT+BT 87 120 Đăng ký 2,1545-1720,,BoMon:,,23-39;
3292 21758 21758 MI4250 Đồ họa máy tính LT+BT 53 90 Đăng ký 4,1215-1445,,TC-302:144,,23-39;
3293 22607 PH1010 Vật lý đại cương I LT 39 120 Đăng ký 5,0920-1150,,D3-507:120,,23-39;
3294 22608 22607 PH1010 Vật lý đại cương I BT 31 60 Đăng ký 6,1015-1150,,D5-506:120,,23-39;
3295 22609 22607 PH1010 Vật lý đại cương I BT 8 60 Đăng ký 4,1015-1150,,D5-402:84,,23-39;
3296 24305 24305 PH1010 Vật lý đại cương I N69 TN 20 31 Đăng ký 5,1300-1500,,D3-205:,,34-39;
3297 24306 24306 PH1010 Vật lý đại cương I N70 TN 5 31 Đăng ký 5,1500-1700,,D3-205:,,34-39;
3298 24307 24307 PH1010 Vật lý đại cương I N71 TN 7 31 Đăng ký 5,1300-1500,,D3-206:,,34-39;
3299 21056 PH1120 Vật lý đại cương II 2.01-05 LT 0 240 Chưa ĐK 3,0645-0820,,D3-101:234,,24-40;
3300 21057 21056 PH1120 Vật lý đại cương II 2.01+02 BT 0 100 Chưa ĐK 6,0735-0820,,D3-402:84,,24-40;
3301 21058 21056 PH1120 Vật lý đại cương II 2.03+04 BT 0 100 Chưa ĐK 6,0830-0915,,D3-403:84,,24-40;
3302 21059 21056 PH1120 Vật lý đại cương II 2.05 BT 0 50 Chưa ĐK 6,0920-1005,,D3-403:84,,24-40;
3303 21060 PH1120 Vật lý đại cương II 2.06-10 LT 0 240 Chưa ĐK 3,0830-1005,,D3-201:234,,24-40;
3304 21061 21060 PH1120 Vật lý đại cương II 2.06+07 BT 0 100 Chưa ĐK 4,0735-0820,,D3-402:84,,24-40;
3305 21062 21060 PH1120 Vật lý đại cương II 2.08+09 BT 0 100 Chưa ĐK 4,0830-0915,,D3-403:84,,24-40;
3306 21063 21060 PH1120 Vật lý đại cương II 2.1 BT 0 50 Chưa ĐK 4,0920-1005,,D3-403:84,,24-40;
3307 21064 PH1120 Vật lý đại cương II 2.11-15 LT 0 240 Chưa ĐK 4,1015-1150,,D3-101:234,,24-40;
3308 21065 21064 PH1120 Vật lý đại cương II 2.11+12 BT 0 100 Chưa ĐK 2,0735-0820,,D3-402:84,,24-40;
3309 21066 21064 PH1120 Vật lý đại cương II 2.13+14 BT 0 100 Chưa ĐK 2,0830-0915,,D3-403:84,,24-40;
3310 21067 21064 PH1120 Vật lý đại cương II 2.15 BT 0 50 Chưa ĐK 2,0920-1005,,D3-403:84,,24-40;
3311 21068 PH1120 Vật lý đại cương II 2.16-20 LT 0 240 Chưa ĐK 4,0645-0820,,D3-201:234,,24-40;
3312 21069 21068 PH1120 Vật lý đại cương II 2.16+17 BT 0 100 Chưa ĐK 5,0735-0820,,D3-402:84,,24-40;
3313 21070 21068 PH1120 Vật lý đại cương II 2.18+19 BT 0 100 Chưa ĐK 5,0830-0915,,D3-403:84,,24-40;
3314 21071 21068 PH1120 Vật lý đại cương II 2.2 BT 0 50 Chưa ĐK 5,0920-1005,,D3-403:84,,24-40;
3315 21072 PH1120 Vật lý đại cương II 2.21-25 LT 0 240 Chưa ĐK 5,0645-0820,,D3-301:234,,24-40;
3316 21073 21072 PH1120 Vật lý đại cương II 2.21+22 BT 0 100 Chưa ĐK 3,0735-0820,,D3-402:84,,24-40;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
3317 21074 21072 PH1120 Vật lý đại cương II 2.23+24 BT 0 100 Chưa ĐK 3,0830-0915,,D3-403:84,,24-40;
3318 21075 21072 PH1120 Vật lý đại cương II 2.25 BT 0 50 Chưa ĐK 3,0920-1005,,D3-403:84,,24-40;
3319 21076 PH1120 Vật lý đại cương II 2.26-30 LT 0 240 Chưa ĐK 5,0830-1005,,D3-401:234,,24-40;
3320 21077 21076 PH1120 Vật lý đại cương II 2.26+27 BT 0 100 Chưa ĐK 6,0735-0820,,D3-404:84,,24-40;
3321 21078 21076 PH1120 Vật lý đại cương II 2.28+29 BT 0 100 Chưa ĐK 6,0830-0915,,D3-405:84,,24-40;
3322 21079 21076 PH1120 Vật lý đại cương II 2.3 BT 0 50 Chưa ĐK 6,0920-1005,,D3-405:84,,24-40;
3323 21080 PH1120 Vật lý đại cương II 2.31-35 LT 0 240 Chưa ĐK 6,1015-1150,,D3-301:234,,24-40;
3324 21081 21080 PH1120 Vật lý đại cương II 2.31+32 BT 0 100 Chưa ĐK 4,0735-0820,,D3-404:84,,24-40;
3325 21082 21080 PH1120 Vật lý đại cương II 2.33+34 BT 0 100 Chưa ĐK 4,0830-0915,,D3-405:84,,24-40;
3326 21083 21080 PH1120 Vật lý đại cương II 2.35 BT 0 50 Chưa ĐK 4,0920-1005,,D3-405:84,,24-40;
3327 21084 PH1120 Vật lý đại cương II 2.36-38+3.13 LT 0 200 Chưa ĐK 6,0645-0820,,D3-401:234,,24-40;
3328 21085 21084 PH1120 Vật lý đại cương II 2.36+37 BT 0 90 Chưa ĐK 2,0735-0820,,D3-404:84,,24-40;
3329 21086 21084 PH1120 Vật lý đại cương II 2.38+3.13 BT 0 90 Chưa ĐK 2,0830-0915,,D3-405:84,,24-40;
3330 21087 PH1120 Vật lý đại cương II 3.14-16+4.01 LT 0 150 Chưa ĐK 2,0645-0820,,D3-5-201:192,,24-40;
3331 21088 21087 PH1120 Vật lý đại cương II 3.14+15 BT 0 90 Chưa ĐK 5,0830-0915,,D3-404:84,,24-40;
3332 21089 21087 PH1120 Vật lý đại cương II 3.16+4.01 BT 0 90 Chưa ĐK 5,0920-1005,,D3-405:84,,24-40;
3333 21090 PH1120 Vật lý đại cương II 4.02-03+5.01-03 LT 0 200 Chưa ĐK 2,0830-1005,,D3-5-301:192,,24-40;
3334 21091 21090 PH1120 Vật lý đại cương II 4.02+03 BT 0 90 Chưa ĐK 3,0830-0915,,D3-404:84,,24-40;
3335 21092 21090 PH1120 Vật lý đại cương II 5.01-03 BT 0 90 Chưa ĐK 3,0920-1005,,D3-405:84,,24-40;
3336 21093 PH1120 Vật lý đại cương II KT6.01-03 LT 0 150 Chưa ĐK 3,1015-1150,,D5-204:144,,24-40;
3337 21094 21093 PH1120 Vật lý đại cương II KT6.01+02 BT 0 90 Chưa ĐK 6,0830-0915,,D3-505:84,,24-40;
3338 21095 21093 PH1120 Vật lý đại cương II KT6.03 BT 0 60 Chưa ĐK 6,0920-1005,,D3-506:80,,24-40;
3339 21096 PH1120 Vật lý đại cương II KT6.04-07 LT 0 200 Chưa ĐK 3,0645-0820,,D3-5-201:192,,24-40;
3340 21097 21096 PH1120 Vật lý đại cương II KT6.04+05 BT 0 90 Chưa ĐK 4,0830-0915,,D3-505:84,,24-40;
3341 21098 21096 PH1120 Vật lý đại cương II KT6.06+07 BT 0 90 Chưa ĐK 4,0920-1005,,D3-506:80,,24-40;
3342 21195 PH1120 Vật lý đại cương II 1.01-05 LT 0 240 Chưa ĐK 3,1215-1350,,D3-101:234,,24-40;
3343 21196 21195 PH1120 Vật lý đại cương II 1.01+02 BT 0 100 Chưa ĐK 6,1305-1350,,D3-402:84,,24-40;
3344 21197 21195 PH1120 Vật lý đại cương II 1.03+04 BT 0 100 Chưa ĐK 6,1400-1445,,D3-403:84,,24-40;
3345 21198 21195 PH1120 Vật lý đại cương II 1.05 BT 0 50 Chưa ĐK 6,1450-1535,,D3-403:84,,24-40;
3346 21199 PH1120 Vật lý đại cương II 1.06-10 LT 0 240 Chưa ĐK 3,1400-1535,,D3-201:234,,24-40;
3347 21200 21199 PH1120 Vật lý đại cương II 1.06+07 BT 0 100 Chưa ĐK 4,1305-1350,,D3-402:84,,24-40;
3348 21201 21199 PH1120 Vật lý đại cương II 1.08+09 BT 0 100 Chưa ĐK 4,1400-1445,,D3-403:84,,24-40;
3349 21202 21199 PH1120 Vật lý đại cương II 1.1 BT 0 50 Chưa ĐK 4,1450-1535,,D3-403:84,,24-40;
3350 21203 PH1120 Vật lý đại cương II 1.11-15 LT 0 240 Chưa ĐK 4,1545-1720,,D3-101:234,,24-40;
3351 21204 21203 PH1120 Vật lý đại cương II 1.11+12 BT 0 100 Chưa ĐK 2,1305-1350,,D3-402:84,,24-40;
3352 21205 21203 PH1120 Vật lý đại cương II 1.13+14 BT 0 100 Chưa ĐK 2,1400-1445,,D3-403:84,,24-40;
3353 21206 21203 PH1120 Vật lý đại cương II 1.15 BT 0 50 Chưa ĐK 2,1450-1535,,D3-403:84,,24-40;
3354 21207 PH1120 Vật lý đại cương II 1.16-20 LT 0 240 Chưa ĐK 4,1215-1350,,D3-201:234,,24-40;
3355 21208 21207 PH1120 Vật lý đại cương II 1.16+17 BT 0 100 Chưa ĐK 5,1305-1350,,D3-402:84,,24-40;
3356 21209 21207 PH1120 Vật lý đại cương II 1.18+19 BT 0 100 Chưa ĐK 5,1400-1445,,D3-403:84,,24-40;
3357 21210 21207 PH1120 Vật lý đại cương II 1.2 BT 0 50 Chưa ĐK 5,1450-1535,,D3-403:84,,24-40;
3358 21211 PH1120 Vật lý đại cương II 1.21-22+3.01-03 LT 0 240 Chưa ĐK 5,1215-1350,,D3-301:234,,24-40;
3359 21212 21211 PH1120 Vật lý đại cương II 1.21+22 BT 0 100 Chưa ĐK 3,1305-1350,,D3-402:84,,24-40;
3360 21213 21211 PH1120 Vật lý đại cương II 3.01+02 BT 0 100 Chưa ĐK 3,1400-1445,,D3-403:84,,24-40;
3361 21214 21211 PH1120 Vật lý đại cương II 3.03 BT 0 50 Chưa ĐK 3,1450-1535,,D3-403:84,,24-40;
3362 21215 PH1120 Vật lý đại cương II 3.04-07 LT 0 200 Chưa ĐK 5,1400-1535,,D3-401:234,,24-40;
3363 21216 21215 PH1120 Vật lý đại cương II 3.04+05 BT 0 100 Chưa ĐK 6,1400-1445,,D3-404:84,,24-40;
3364 21217 21215 PH1120 Vật lý đại cương II 3.06+07 BT 0 100 Chưa ĐK 6,1450-1535,,D3-405:84,,24-40;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
3365 21218 PH1120 Vật lý đại cương II 3.08-12 LT 0 240 Chưa ĐK 6,1545-1720,,D3-301:234,,24-40;
3366 21219 21218 PH1120 Vật lý đại cương II 3.08+09 BT 0 100 Chưa ĐK 4,1305-1350,,D3-404:84,,24-40;
3367 21220 21218 PH1120 Vật lý đại cương II 3.10+11 BT 0 100 Chưa ĐK 4,1400-1445,,D3-405:84,,24-40;
3368 21221 21218 PH1120 Vật lý đại cương II 3.12 BT 0 50 Chưa ĐK 4,1450-1535,,D3-405:84,,24-40;
3369 21222 PH1120 Vật lý đại cương II CN1.01-03+CN3.01 LT 0 200 Chưa ĐK 6,1215-1350,,D3-401:234,,24-40;
3370 21223 21222 PH1120 Vật lý đại cương II CN1.01-02 BT 0 100 Chưa ĐK 2,1545-1720,,D3-501:234,,24,26,28,30,32,34,36,38,40;
3371 21224 21222 PH1120 Vật lý đại cương II CN1.03+CN3.01 BT 0 100 Chưa ĐK 2,1545-1720,,D3-501:234,,25,27,29,31,33,35,37,39;
3372 21225 PH1120 Vật lý đại cương II CN3.02-03+CN2.01-02 LT 0 200 Chưa ĐK 2,1215-1350,,D3-5-201:192,,24-40;
3373 21226 21225 PH1120 Vật lý đại cương II CN3.02-03 BT 0 100 Chưa ĐK 3,1545-1720,,D3-5-401:192,,24,26,28,30,32,34,36,38,40;
3374 21227 21225 PH1120 Vật lý đại cương II CN2.01-02 BT 0 100 Chưa ĐK 3,1545-1720,,D3-5-401:192,,25,27,29,31,33,35,37,39;
3375 21228 PH1120 Vật lý đại cương II CN2.03-06 LT 0 200 Chưa ĐK 2,1400-1535,,D3-5-301:192,,24-40;
3376 21229 21228 PH1120 Vật lý đại cương II CN2.03+04 BT 0 100 Chưa ĐK 5,1545-1720,,D3-5-401:192,,24,26,28,30,32,34,36,38,40;
3377 21230 21228 PH1120 Vật lý đại cương II CN2.05+06 BT 0 100 Chưa ĐK 5,1545-1720,,D3-5-401:192,,25,27,29,31,33,35,37,39;
3378 21231 PH1120 Vật lý đại cương II CN2.07-11 LT 0 200 Chưa ĐK 3,1545-1720,,D3-5-201:192,,24-40;
3379 21232 21231 PH1120 Vật lý đại cương II CN2.07+08 BT 0 100 Chưa ĐK 4,1545-1720,,D3-5-401:192,,24,26,28,30,32,34,36,38,40;
3380 21233 21231 PH1120 Vật lý đại cương II CN2-09-11 BT 0 100 Chưa ĐK 4,1545-1720,,D3-5-401:192,,25,27,29,31,33,35,37,39;
3381 21234 PH1120 Vật lý đại cương II CN2.12-14+CN1.04-05 LT 0 200 Chưa ĐK 3,1215-1350,,D3-5-301:192,,24-40;
3382 21235 21234 PH1120 Vật lý đại cương II CN2.12+13 BT 0 100 Chưa ĐK 6,1545-1720,,D3-5-501:192,,24,26,28,30,32,34,36,38,40;
3383 21236 21234 PH1120 Vật lý đại cương II CN1.04+05+CN2.14 BT 0 100 Chưa ĐK 6,1545-1720,,D3-5-501:192,,25,27,29,31,33,35,37,39;
3384 22610 PH1120 Vật lý đại cương II LT 40 200 Đăng ký 2,1015-1150,,D6-209:198,,23-39;
3385 22611 22610 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK TN sau khí có lớp TN BT 16 60 Đăng ký 4,0920-1005,,D5-402:84,,23-39;
3386 22612 22610 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK TN sau khí có lớp TN BT 7 60 Đăng ký 4,0830-0915,,D5-402:84,,23-39;
3387 22613 22610 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK TN sau khí có lớp TN BT 17 60 Đăng ký 4,0735-0820,,D5-402:84,,23-39;
3388 22705 PH1120 Vật lý đại cương II 1 LT 17 Đăng ký 3,1545-1720,,D8-101:170,,23-39;
3389 22706 22705 PH1120 Vật lý đại cương II 11 BT 15 60 Đăng ký 5,1450-1535,,D8-207:80,,23-39;
3390 22707 22705 PH1120 Vật lý đại cương II 12 BT 1 50 Đăng ký 5,1400-1445,,D8-207:80,,23-39;
3391 22708 22705 PH1120 Vật lý đại cương II 13 BT 1 50 Đăng ký 5,1305-1350,,D8-207:80,,23-39;
3392 24308 24308 PH1120 Vật lý đại cương II N01 TN 0 31 Chưa ĐK 2,0700-0900,,D3-202:,,28-33;2,1300-1500,,D3-202:,,28-33;
3393 24309 24309 PH1120 Vật lý đại cương II N02 TN 0 31 Chưa ĐK 2,0900-1100,,D3-202:,,28-33;2,1500-1700,,D3-202:,,28-33;
3394 24310 24310 PH1120 Vật lý đại cương II N03 TN 0 31 Chưa ĐK 2,0700-0900,,D3-203:,,28-33;2,1300-1500,,D3-203:,,28-33;
3395 24311 24311 PH1120 Vật lý đại cương II N04 TN 0 31 Chưa ĐK 2,0900-1100,,D3-203:,,28-33;2,1500-1700,,D3-203:,,28-33;
3396 24312 24312 PH1120 Vật lý đại cương II N05 TN 0 31 Chưa ĐK 2,0700-0900,,D3-205:,,28-33;2,1300-1500,,D3-205:,,28-33;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
3397 24313 24313 PH1120 Vật lý đại cương II N06 TN 0 31 Chưa ĐK 2,0900-1100,,D3-205:,,28-33;2,1500-1700,,D3-205:,,28-33;
3398 24314 24314 PH1120 Vật lý đại cương II N07 TN 0 31 Chưa ĐK 2,0700-0900,,D3-206:,,28-33;2,1300-1500,,D3-206:,,28-33;
3399 24315 24315 PH1120 Vật lý đại cương II N08 TN 0 31 Chưa ĐK 2,0900-1100,,D3-206:,,28-33;2,1500-1700,,D3-206:,,28-33;
3400 24316 24316 PH1120 Vật lý đại cương II N09 TN 0 31 Chưa ĐK 3,0700-0900,,D3-202:,,28-33;3,1300-1500,,D3-202:,,28-33;
3401 24317 24317 PH1120 Vật lý đại cương II N10 TN 0 31 Chưa ĐK 3,0900-1100,,D3-202:,,28-33;3,1500-1700,,D3-202:,,28-33;
3402 24318 24318 PH1120 Vật lý đại cương II N11 TN 0 31 Chưa ĐK 3,0700-0900,,D3-203:,,28-33;3,1300-1500,,D3-203:,,28-33;
3403 24319 24319 PH1120 Vật lý đại cương II N12 TN 0 31 Chưa ĐK 3,0900-1100,,D3-203:,,28-33;3,1500-1700,,D3-203:,,28-33;
3404 24320 24320 PH1120 Vật lý đại cương II N13 TN 0 31 Chưa ĐK 3,0700-0900,,D3-205:,,28-33;3,1300-1500,,D3-205:,,28-33;
3405 24321 24321 PH1120 Vật lý đại cương II N14 TN 0 31 Chưa ĐK 3,0900-1100,,D3-205:,,28-33;3,1500-1700,,D3-205:,,28-33;
3406 24322 24322 PH1120 Vật lý đại cương II N15 TN 0 31 Chưa ĐK 3,0700-0900,,D3-206:,,28-33;3,1300-1500,,D3-206:,,28-33;
3407 24323 24323 PH1120 Vật lý đại cương II N16 TN 0 31 Chưa ĐK 3,0900-1100,,D3-206:,,28-33;3,1500-1700,,D3-206:,,28-33;
3408 24324 24324 PH1120 Vật lý đại cương II N17 TN 0 31 Chưa ĐK 4,0700-0900,,D3-202:,,28-33;4,1300-1500,,D3-202:,,28-33;
3409 24325 24325 PH1120 Vật lý đại cương II N18 TN 0 31 Chưa ĐK 4,0900-1100,,D3-202:,,28-33;4,1500-1700,,D3-202:,,28-33;
3410 24326 24326 PH1120 Vật lý đại cương II N19 TN 0 31 Chưa ĐK 4,0700-0900,,D3-203:,,28-33;4,1300-1500,,D3-203:,,28-33;
3411 24327 24327 PH1120 Vật lý đại cương II N20 TN 0 31 Chưa ĐK 4,0900-1100,,D3-203:,,28-33;4,1500-1700,,D3-203:,,28-33;
3412 24328 24328 PH1120 Vật lý đại cương II N21 TN 0 31 Chưa ĐK 4,0700-0900,,D3-205:,,28-33;4,1300-1500,,D3-205:,,28-33;
3413 24329 24329 PH1120 Vật lý đại cương II N22 TN 0 31 Chưa ĐK 4,0900-1100,,D3-205:,,28-33;4,1500-1700,,D3-205:,,28-33;
3414 24330 24330 PH1120 Vật lý đại cương II N23 TN 0 31 Chưa ĐK 4,0700-0900,,D3-206:,,28-33;4,1300-1500,,D3-206:,,28-33;
3415 24331 24331 PH1120 Vật lý đại cương II N24 TN 0 31 Chưa ĐK 4,0900-1100,,D3-206:,,28-33;4,1500-1700,,D3-206:,,28-33;
3416 24332 24332 PH1120 Vật lý đại cương II N25 TN 0 31 Chưa ĐK 5,0700-0900,,D3-202:,,28-33;5,1300-1500,,D3-202:,,28-33;
3417 24333 24333 PH1120 Vật lý đại cương II N26 TN 0 31 Chưa ĐK 5,0900-1100,,D3-202:,,28-33;5,1500-1700,,D3-202:,,28-33;
3418 24334 24334 PH1120 Vật lý đại cương II N27 TN 0 31 Chưa ĐK 5,0700-0900,,D3-203:,,28-33;5,1300-1500,,D3-203:,,28-33;
3419 24335 24335 PH1120 Vật lý đại cương II N28 TN 0 31 Chưa ĐK 5,0900-1100,,D3-203:,,28-33;5,1500-1700,,D3-203:,,28-33;
3420 24336 24336 PH1120 Vật lý đại cương II N29 TN 0 31 Chưa ĐK 5,0700-0900,,D3-205:,,28-33;5,1300-1500,,D3-205:,,28-33;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
3421 24337 24337 PH1120 Vật lý đại cương II N30 TN 0 31 Chưa ĐK 5,0900-1100,,D3-205:,,28-33;5,1500-1700,,D3-205:,,28-33;
3422 24338 24338 PH1120 Vật lý đại cương II N31 TN 0 31 Chưa ĐK 5,0700-0900,,D3-206:,,28-33;5,1300-1500,,D3-206:,,28-33;
3423 24339 24339 PH1120 Vật lý đại cương II N32 TN 0 31 Chưa ĐK 5,0900-1100,,D3-206:,,28-33;5,1500-1700,,D3-206:,,28-33;
3424 24340 24340 PH1120 Vật lý đại cương II N33 TN 0 31 Chưa ĐK 6,0700-0900,,D3-202:,,28-33;6,1300-1500,,D3-202:,,28-33;
3425 24341 24341 PH1120 Vật lý đại cương II N34 TN 0 31 Chưa ĐK 6,0900-1100,,D3-202:,,28-33;6,1500-1700,,D3-202:,,28-33;
3426 24342 24342 PH1120 Vật lý đại cương II N35 TN 0 31 Chưa ĐK 6,0700-0900,,D3-203:,,28-33;6,1300-1500,,D3-203:,,28-33;
3427 24343 24343 PH1120 Vật lý đại cương II N36 TN 0 31 Chưa ĐK 6,0900-1100,,D3-203:,,28-33;6,1500-1700,,D3-203:,,28-33;
3428 24344 24344 PH1120 Vật lý đại cương II N37 TN 0 31 Chưa ĐK 6,0700-0900,,D3-205:,,28-33;6,1300-1500,,D3-205:,,28-33;
3429 24345 24345 PH1120 Vật lý đại cương II N38 TN 0 31 Chưa ĐK 6,0900-1100,,D3-205:,,28-33;6,1500-1700,,D3-205:,,28-33;
3430 24346 24346 PH1120 Vật lý đại cương II N39 TN 0 31 Chưa ĐK 6,0700-0900,,D3-206:,,28-33;6,1300-1500,,D3-206:,,28-33;
3431 24347 24347 PH1120 Vật lý đại cương II N40 TN 0 31 Chưa ĐK 6,0900-1100,,D3-206:,,28-33;6,1500-1700,,D3-206:,,28-33;
3432 24348 24348 PH1120 Vật lý đại cương II N41 TN 0 31 Chưa ĐK 2,1300-1500,,D3-202:,,34-39;7,0700-0900,,D3-202:,,28-33;
3433 24349 24349 PH1120 Vật lý đại cương II N42 TN 0 31 Chưa ĐK 2,1500-1700,,D3-202:,,34-39;7,0900-1100,,D3-202:,,28-33;
3434 24350 24350 PH1120 Vật lý đại cương II N43 TN 0 31 Chưa ĐK 2,1300-1500,,D3-203:,,34-39;7,0700-0900,,D3-203:,,28-33;
3435 24351 24351 PH1120 Vật lý đại cương II N44 TN 0 31 Chưa ĐK 2,1500-1700,,D3-203:,,34-39;7,0900-1100,,D3-203:,,28-33;
3436 24352 24352 PH1120 Vật lý đại cương II N45 TN 0 31 Chưa ĐK 2,1300-1500,,D3-205:,,34-39;7,0700-0900,,D3-205:,,28-33;
3437 24353 24353 PH1120 Vật lý đại cương II N46 TN 0 31 Chưa ĐK 2,1500-1700,,D3-205:,,34-39;7,0900-1100,,D3-205:,,28-33;
3438 24354 24354 PH1120 Vật lý đại cương II N47 TN 0 31 Chưa ĐK 2,1300-1500,,D3-206:,,34-39;7,0700-0900,,D3-206:,,28-33;
3439 24355 24355 PH1120 Vật lý đại cương II N48 TN 0 31 Chưa ĐK 2,1500-1700,,D3-206:,,34-39;7,0900-1100,,D3-206:,,28-33;
3440 24356 24356 PH1120 Vật lý đại cương II N49 TN 0 31 Chưa ĐK 2,0700-0900,,D3-202:,,34-39;3,1300-1500,,D3-202:,,34-39;
3441 24357 24357 PH1120 Vật lý đại cương II N50 TN 0 31 Chưa ĐK 2,0900-1100,,D3-202:,,34-39;3,1500-1700,,D3-202:,,34-39;
3442 24358 24358 PH1120 Vật lý đại cương II N51 TN 0 31 Chưa ĐK 2,0700-0900,,D3-203:,,34-39;3,1300-1500,,D3-203:,,34-39;
3443 24359 24359 PH1120 Vật lý đại cương II N52 TN 0 31 Chưa ĐK 2,0900-1100,,D3-203:,,34-39;3,1500-1700,,D3-203:,,34-39;
3444 24360 24360 PH1120 Vật lý đại cương II N53 TN 0 31 Chưa ĐK 2,0700-0900,,D3-205:,,34-39;3,1300-1500,,D3-205:,,34-39;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
3445 24361 24361 PH1120 Vật lý đại cương II N54 TN 0 31 Chưa ĐK 2,0900-1100,,D3-205:,,34-39;3,1500-1700,,D3-205:,,34-39;
3446 24362 24362 PH1120 Vật lý đại cương II N55 TN 0 31 Chưa ĐK 2,0700-0900,,D3-206:,,34-39;3,1300-1500,,D3-206:,,34-39;
3447 24363 24363 PH1120 Vật lý đại cương II N56 TN 0 31 Chưa ĐK 2,0900-1100,,D3-206:,,34-39;3,1500-1700,,D3-206:,,34-39;
3448 24364 24364 PH1120 Vật lý đại cương II N57 TN 0 31 Chưa ĐK 3,0700-0900,,D3-202:,,34-39;4,1300-1500,,D3-202:,,34-39;
3449 24365 24365 PH1120 Vật lý đại cương II N58 TN 0 31 Chưa ĐK 3,0900-1100,,D3-202:,,34-39;4,1500-1700,,D3-202:,,34-39;
3450 24366 24366 PH1120 Vật lý đại cương II N59 TN 0 31 Chưa ĐK 3,0700-0900,,D3-203:,,34-39;4,1300-1500,,D3-203:,,34-39;
3451 24367 24367 PH1120 Vật lý đại cương II N60 TN 0 31 Chưa ĐK 3,0900-1100,,D3-203:,,34-39;4,1500-1700,,D3-203:,,34-39;
3452 24368 24368 PH1120 Vật lý đại cương II N61 TN 0 31 Chưa ĐK 3,0700-0900,,D3-205:,,34-39;4,1300-1500,,D3-205:,,34-39;
3453 24369 24369 PH1120 Vật lý đại cương II N62 TN 0 31 Chưa ĐK 3,0900-1100,,D3-205:,,34-39;4,1500-1700,,D3-205:,,34-39;
3454 24370 24370 PH1120 Vật lý đại cương II N63 TN 0 31 Chưa ĐK 3,0700-0900,,D3-206:,,34-39;4,1300-1500,,D3-206:,,34-39;
3455 24371 24371 PH1120 Vật lý đại cương II N64 TN 0 31 Chưa ĐK 3,0900-1100,,D3-206:,,34-39;4,1500-1700,,D3-206:,,34-39;
3456 24372 24372 PH1120 Vật lý đại cương II N65 TN 0 31 Chưa ĐK 4,0700-0900,,D3-202:,,34-39;5,1300-1500,,D3-202:,,34-39;
3457 24373 24373 PH1120 Vật lý đại cương II N66 TN 0 31 Chưa ĐK 4,0900-1100,,D3-202:,,34-39;5,1500-1700,,D3-202:,,34-39;
3458 24374 24374 PH1120 Vật lý đại cương II N67 TN 0 31 Chưa ĐK 4,0700-0900,,D3-203:,,34-39;5,1300-1500,,D3-203:,,34-39;
3459 24375 24375 PH1120 Vật lý đại cương II N68 TN 0 31 Chưa ĐK 4,0900-1100,,D3-203:,,34-39;5,1500-1700,,D3-203:,,34-39;
3460 24376 24376 PH1120 Vật lý đại cương II N69 TN 0 31 Chưa ĐK 4,0700-0900,,D3-205:,,34-39;
3461 24377 24377 PH1120 Vật lý đại cương II N70 TN 0 31 Chưa ĐK 4,0900-1100,,D3-205:,,34-39;
3462 24378 24378 PH1120 Vật lý đại cương II N71 TN 0 31 Chưa ĐK 4,0700-0900,,D3-206:,,34-39;
3463 24379 24379 PH1120 Vật lý đại cương II N72 TN 0 31 Chưa ĐK 4,0900-1100,,D3-206:,,34-39;5,1500-1700,,D3-206:,,34-39;
3464 24380 24380 PH1120 Vật lý đại cương II N73 TN 0 31 Chưa ĐK 5,0700-0900,,D3-202:,,34-39;6,1300-1500,,D3-205:,,34-39;
3465 24381 24381 PH1120 Vật lý đại cương II N74 TN 0 31 Chưa ĐK 5,0900-1100,,D3-202:,,34-39;6,1500-1700,,D3-205:,,34-39;
3466 24382 24382 PH1120 Vật lý đại cương II N75 TN 0 31 Chưa ĐK 5,0700-0900,,D3-203:,,34-39;6,1300-1500,,D3-206:,,34-39;
3467 24383 24383 PH1120 Vật lý đại cương II N76 TN 0 31 Chưa ĐK 5,0900-1100,,D3-203:,,34-39;6,1500-1700,,D3-206:,,34-39;
3468 24384 24384 PH1120 Vật lý đại cương II N77 TN 0 31 Chưa ĐK 5,0700-0900,,D3-205:,,34-39;6,1300-1500,,D3-202:,,34-39;
3469 24385 24385 PH1120 Vật lý đại cương II N78 TN 0 31 Chưa ĐK 5,0900-1100,,D3-205:,,34-39;6,1500-1700,,D3-202:,,34-39;
3470 24386 24386 PH1120 Vật lý đại cương II N79 TN 0 31 Chưa ĐK 5,0700-0900,,D3-206:,,34-39;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
3471 24387 24387 PH1120 Vật lý đại cương II N80 TN 0 31 Chưa ĐK 5,0900-1100,,D3-206:,,34-39;
3472 24388 24388 PH1120 Vật lý đại cương II N81 TN 0 31 Chưa ĐK 6,0700-0900,,D3-202:,,34-39;
3473 24389 24389 PH1120 Vật lý đại cương II N82 TN 0 31 Chưa ĐK 6,0900-1100,,D3-202:,,34-39;
3474 24390 24390 PH1120 Vật lý đại cương II N83 TN 0 31 Chưa ĐK 6,0700-0900,,D3-203:,,34-39;
3475 24391 24391 PH1120 Vật lý đại cương II N84 TN 0 31 Chưa ĐK 6,0900-1100,,D3-203:,,34-39;
3476 21504 PH1130 Vật lý đại cương III 1 LT 52 Đăng ký 2,1545-1720,,D6-209:198,,23-39;
3477 21505 21504 PH1130 Vật lý đại cương III 11 BT 19 40 Đăng ký 3,1450-1535,,D3-404:84,,23-39;
3478 21506 21504 PH1130 Vật lý đại cương III 12 BT 19 40 Đăng ký 3,1545-1630,,D3-405:84,,23-39;
3479 21507 21504 PH1130 Vật lý đại cương III 13 BT 14 40 Đăng ký 3,1400-1445,,D3-404:84,,23-39;
3480 21508 PH1130 Vật lý đại cương III 2 LT 20 Đăng ký 2,1400-1535,,D6-309:198,,23-39;
3481 21509 21508 PH1130 Vật lý đại cương III 21 BT 3 40 Đăng ký 5,1450-1535,,D3-404:84,,23-39;
3482 21510 21508 PH1130 Vật lý đại cương III 22 BT 14 40 Đăng ký 5,1545-1630,,D3-405:84,,23-39;
3483 21511 21508 PH1130 Vật lý đại cương III 23 BT 3 40 Đăng ký 5,1400-1445,,D3-404:84,,23-39;
3484 21512 PH1130 Vật lý đại cương III 3 LT 26 Đăng ký 3,1545-1720,,D6-309:198,,23-39;
3485 21513 21512 PH1130 Vật lý đại cương III 31 BT 3 40 Đăng ký 4,1450-1535,,D3-505:84,,23-39;
3486 21514 21512 PH1130 Vật lý đại cương III 32 BT 20 40 Đăng ký 4,1545-1630,,D3-506:80,,23-39;
3487 21515 21512 PH1130 Vật lý đại cương III 33 BT 3 40 Đăng ký 4,1400-1445,,D3-505:84,,23-39;
3488 21516 PH1130 Vật lý đại cương III 4 LT 32 Đăng ký 5,1545-1720,,D6-406:198,,23-39;
3489 21517 21516 PH1130 Vật lý đại cương III 41 BT 11 40 Đăng ký 6,1450-1535,,D3-505:84,,23-39;
3490 21518 21516 PH1130 Vật lý đại cương III 42 BT 4 40 Đăng ký 6,1545-1630,,D3-506:80,,23-39;
3491 21519 21516 PH1130 Vật lý đại cương III 43 BT 17 40 Đăng ký 6,1400-1445,,D3-505:84,,23-39;
3492 24392 24392 PH1130 Vật lý đại cương III N01 TN 21 31 Đăng ký 3,0700-0900,,D3-204:,,28-33;
3493 24393 24393 PH1130 Vật lý đại cương III N02 TN 20 31 Đăng ký 3,0900-1100,,D3-205:,,28-33;
3494 24394 24394 PH1130 Vật lý đại cương III N03 TN 20 31 Đăng ký 4,0700-0900,,D3-206:,,28-33;
3495 24395 24395 PH1130 Vật lý đại cương III N04 TN 31 31 Đăng ký 4,0900-1100,,D3-207:,,28-33;
3496 24396 24396 PH1130 Vật lý đại cương III N05 TN 16 31 Đăng ký 5,0700-0900,,D3-208:,,28-33;
3497 24397 24397 PH1130 Vật lý đại cương III N06 TN 19 31 Đăng ký 5,0900-1100,,D3-209:,,28-33;
3498 24398 24398 PH1130 Vật lý đại cương III N07 TN 3 31 Đăng ký 6,0900-1100,,D3-210:,,28-33;
3499 21520 21520 PH2021 Đồ án môn học 1 LT+BT 0 90 Đăng ký
3500 21522 21522 PH3010 Phương pháp toán cho vật lý LT+BT 29 40 Điều chỉnh ĐK 5,1305-1630,,D3-505:84,,23-39;
3501 21521 21521 PH3020 Cơ giải tích LT+BT 0 85 Điều chỉnh ĐK 3,1305-1445,,D3-505:84,,23-39;
3502 21524 21524 PH3030 Trường điện từ LT+BT 17 84 Điều chỉnh ĐK 6,1215-1445,,D5-505:84,,23-39;
3503 22296 22296 PH3100 Mô hình hoá BT+LT 19 40 Đăng ký 6,0920-1150,,TC-206:64,,23-39;
3504 22291 22291 PH3110 Vật lý chất rắn đại cương BT+LT 19 40 Đăng ký 2,0645-0915,,TC-206:64,,23-39;
3505 22293 22293 PH3120 Vật lý thống kê BT+LT 18 40 Đăng ký 5,0735-1100,,TC-206:64,,23-39;
3506 21523 21523 PH3125 Vật lý thống kê LT+BT 21 40 Đăng ký 5,1450-1720,,D3-506:80,,23-39;
3507 22292 22292 PH3130 Cơ sở vật lý hạt nhân BT+LT 16 40 Đăng ký 2,0920-1150,,TC-206:64,,23-39;
3508 22295 22295 PH3140 Tin học ghép nối BT+LT 18 40 Đăng ký 6,0645-0915,,TC-206:64,,23-39;
3509 24399 24399 PH3140 Tin học ghép nối N01 TN 1 10 Đăng ký 2,1300-1700,,C2-218:10,,30-31;4,1300-1700,,C2-218:10,,30-31;
3510 24400 24400 PH3140 Tin học ghép nối N02 TN 10 10 Đăng ký 2,1300-1700,,C2-218:10,,32-33;4,1300-1700,,C2-218:10,,32-33;
3511 24401 24401 PH3140 Tin học ghép nối N03 TN 6 10 Đăng ký 2,1300-1700,,C2-218:10,,34-35;4,1300-1700,,C2-218:10,,34-35;
3512 24402 24402 PH3140 Tin học ghép nối N04 TN 1 10 Đăng ký 2,1300-1700,,C2-218:10,,36-37;4,1300-1700,,C2-218:10,,36-37;
3513 24718 24718 PH3150 Thực tập nhận thức TT 12 50 Đăng ký
3514 22294 22294 PH3160 Kỹ thuật vi xử lý BT+LT 16 40 Đăng ký 4,0920-1150,,TC-206:64,,23-39;
TT Mã lớp Mã lớp Mã HP Học phần Ghi chú Loại lớp Số ĐK Max ĐK Trạng thái TKB( Thứ, Thời gian, phòng:Dung lượng, tuần)
kèm
3563 21266 21266 MIL1120 Công tác quốc phòng-An ninh LT+BT
CN2.12-14+CN1.04-05 0 200 Chưa ĐK 2,1450-1720,,D6-406:198,,24-40;
3564 25102 25102 MIL1120 Công tác quốc phòng-An ninh D-K55 LT+BT 0 85 Chưa ĐK 2,0920-1150,,D3-506:80,,24-40;
3565 25153 25153 MIL1120 Công tác quốc phòng-An ninh D-K55 LT+BT 0 80 Chưa ĐK 3,1450-1720,,D8-208:80,,24-40;
3566 21423 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK 1 LT+BT 115 130 Đăng ký 4,0920-1150,,D5-205:120,,23-39;
3567 21424 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK 2 LT+BT 137 130 Đăng ký 2,0920-1150,,D3-5-401:192,,23-39;
3568 21425 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK 3 LT+BT 125 130 Đăng ký 2,0645-0915,,D3-5-501:192,,23-39;
3569 21426 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK 4 LT+BT 132 130 Đăng ký 5,0645-0915,,D3-5-501:192,,23-39;
3570 21568 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK 1 LT+BT 62 130 Đăng ký 6,1450-1720,,D3-5-301:192,,23-39;
3571 21569 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK 2 LT+BT 170 130 Đăng ký 6,1215-1445,,D3-5-401:192,,23-39;
3572 21570 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK 3 LT+BT 142 130 Đăng ký 4,1450-1720,,D3-5-301:192,,23-39;
3573 21571 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK 4 LT+BT 142 130 Đăng ký 2,1450-1720,,D3-5-501:192,,23-39;
3574 21572 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK 5 LT+BT 68 130 Đăng ký 2,1215-1445,,D3-5-501:192,,23-39;
3575 21573 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK 6 LT+BT 111 130 Đăng ký 4,1215-1445,,D6-406:198,,23-39;
3576 24413 21425 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK 21425 TN 125 170 Đăng ký 3,0800-1120,,SVD:,,28,29,30,31,32,33,34,35;
3577 24414 21571 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK 21571 TN 142 170 Đăng ký 5,0800-1120,,SVD:,,28,29,30,31,32,33,34,35;
3578 24415 21573 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK 21573 TN 111 170 Đăng ký 6,0800-1120,,SVD:,,28,29,30,31,32,33,34,35;
3579 24416 21426 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK 21426 TN 132 170 Đăng ký 3,1400-1720,,SVD:,,28,29,30,31,32,33,34,35;
3580 24417 21569 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK 21569 TN 170 170 Đăng ký 5,1400-1720,,SVD:,,28,29,30,31,32,33,34,35;
3581 24418 21424 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK 21424 TN 137 170 Đăng ký 3,0800-1120,,SVD:,,31,32,33,34,35,36,37,38;
3582 24419 21572 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK 21572 TN 68 170 Đăng ký 4,0800-1120,,SVD:,,31,32,33,34,35,36,37,38;
3583 24420 21570 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK 21570 TN 142 170 Đăng ký 6,0800-1120,,SVD:,,31,32,33,34,35,36,37,38;
3584 24421 21568 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK 21568 TN 62 170 Đăng ký 3,1400-1720,,SVD:,,31,32,33,34,35,36,37,38;
3585 24422 21423 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK 21423 TN 115 130 Đăng ký 5,1400-1720,,SVD:,,31,32,33,34,35,36,37,38;
KỲ 20102
Khoa viện Bộ môn
CK Độnglực Động cơ
CK Độnglực Động cơ
CK Độnglực Động cơ
CK Độnglực Động cơ
CK Độnglực Động cơ
CK Độnglực Động cơ
CK Độnglực Động cơ
CK Độnglực Động cơ
CK Độnglực Động cơ
CK Độnglực Động cơ
CK Độnglực Động cơ
CK Độnglực Động cơ
CK Độnglực Động cơ
CK Độnglực Động cơ
CK Độnglực Động cơ
CK Độnglực Động cơ
CK Độnglực Động cơ
CK Độnglực Hàng không
CK Độnglực ôtô
CK Độnglực ôtô
CK Độnglực ôtô
CK Độnglực ôtô
CK Độnglực ôtô
CK Độnglực ôtô
CK Độnglực ôtô
CK Độnglực ôtô
CK Độnglực ôtô
CK Độnglực ôtô
CK Độnglực ôtô
CK Độnglực Thuỷ khí TT
CK Độnglực Thuỷ khí TT
CK Độnglực Thuỷ khí TT
CK Độnglực Thuỷ khí TT
CK Độnglực Thuỷ khí TT
CK Độnglực Thuỷ khí TT
CK Độnglực Thuỷ khí TT
CN Hoáhọc Giấy
CN Hoáhọc Giấy
CN Hoáhọc Giấy
CN Hoáhọc Giấy
CN Hoáhọc Hoá dược
CN Hoáhọc Hóa dược
CN Hoáhọc Hóa dược
CN Hoáhọc Hóa dược
CN Hoáhọc Hóa dược
CN Hoáhọc Hóa dược
CN Hoáhọc Hóa dược
CN Hoáhọc Hóa lý
CN Hoáhọc Hóa lý
CN Hoáhọc Hóa lý
CN Hoáhọc Hoá phân tích
CN Hoáhọc Hoá phân tích
CN Hoáhọc Hoá phân tích
CN Hoáhọc Hoá phân tích
CN Hoáhọc Hoá phân tích
CN Hoáhọc Hoá phân tích
CN Hoáhọc Hóa phân tích
CN Hoáhọc Hóa phân tích
CN Hoáhọc Hóa phân tích
CN Hoáhọc Hóa phân tích
CN Hoáhọc Hóa phân tích
CN Hoáhọc Hóa phân tích
CN Hoáhọc Hóa phân tích
CN Hoáhọc Hóa phân tích
CN Hoáhọc Hóa phân tích
CN Hoáhọc Hóa phân tích
CN Hoáhọc Hóa phân tích
CN Hoáhọc Hóa phân tích
CN Hoáhọc Hóa phân tích
CN Hoáhọc Hóa phân tích
CN Hoáhọc Hóa phân tích
CN Hoáhọc Hóa phân tích
CN Hoáhọc Hóa phân tích
CN Hoáhọc Hóa phân tích
CN Hoáhọc Hóa phân tích
CN Hoáhọc Hóa phân tích
CN Hoáhọc Hóa phân tích
CN Hoáhọc Hóa phân tích
CN Hoáhọc Hóa phân tích
CN Hoáhọc Hóa phân tích
CN Hoáhọc Hóa phân tích
CN Hoáhọc Hóa phân tích
CN Hoáhọc Hóa phân tích
CN Hoáhọc Hóa phân tích
CN Hoáhọc Hóa phân tích
CN Hoáhọc Hóa phân tích
CN Hoáhọc Hóa phân tích
CN Hoáhọc Hóa phân tích
CN Hoáhọc Hóa phân tích
CN Hoáhọc Hóa phân tích
CN Hoáhọc Hóa phân tích
CN Hoáhọc Hóa phân tích
CN Hoáhọc Hóa phân tích
CN Hoáhọc Hóa phân tích
CN Hoáhọc Hóa phân tích
Khoa viện Bộ môn
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
Khoa viện Bộ môn
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
Khoa viện Bộ môn
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
Khoa viện Bộ môn
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
Khoa viện Bộ môn
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá Vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá Vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá Vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
Khoa viện Bộ môn
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá Vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá Vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá Vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hoá Vô cơ ĐC
CN Hoáhọc Hữu cơ HD
CN Hoáhọc Hữu cơ HD
CN Hoáhọc Hữu cơ HD
CN Hoáhọc Hữu cơ HD
CN Hoáhọc Hữu cơ HD
CN Hoáhọc Hữu cơ HD
CN Hoáhọc Hữu cơ HD
CN Hoáhọc In
CN Hoáhọc In
CN Hoáhọc In
CN Hoáhọc In
CN Hoáhọc In
CN Hoáhọc In
CN Hoáhọc In
CN Hoáhọc In
CN Hoáhọc In
CN Hoáhọc In
CN Hoáhọc In
CN Hoáhọc In
CN Hoáhọc In
CN Hoáhọc In
CN Hoáhọc In
CN Hoáhọc In
Khoa viện Bộ môn
CN Hoáhọc In
CN Hoáhọc In
CN Hoáhọc In
CN Hoáhọc Máy hoá
CN Hoáhọc Máy hoá
CN Hoáhọc Máy hóa
CN Hoáhọc Máy hóa
CN Hoáhọc Máy hóa
CN Hoáhọc Silicat
CN Hoáhọc Silicat
CN Hoáhọc Silicat
CN Hoáhọc Silicat
CN Hoáhọc Silicat
CN Hoáhọc TT ăn mòn
CN Hoáhọc TT Polyme
CN Hoáhọc TT Polyme
CN Hoáhọc TT Polyme
CN Hoáhọc TT Polyme
CN Hoáhọc TT Polyme
CN Hoáhọc TT Polyme
Khoa viện Bộ môn
CN Hoáhọc TT Polyme
CN Hoáhọc TT Polyme
CN Hoáhọc TT Polyme
CN Hoáhọc TT Polyme
CN Hoáhọc TT Polyme
CN Hoáhọc TT Polyme
CN Hoáhọc TT Polyme
CN Hoáhọc TT Polyme
CN Hoáhọc TT Polyme
CN Hoáhọc TT Polyme
CN Hoáhọc TT Polyme
CN Hoáhọc TT Polyme
CN Hoáhọc TT Polyme
CN Hoáhọc Vô cơ ĐC
CN Hoáhọc XDCN
CN Hoáhọc XDCN
CN Hoáhọc XDCN
CN Vật liệu Khoa CNVL
CN Vật liệu Khoa CNVL
CN Vật liệu Khoa CNVL
CN Vật liệu Khoa CNVL
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
Khoa viện Bộ môn
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
Khoa viện Bộ môn
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT Tin
CNTT&TT/Sưphạm KT Tin/Sư phạm KT
CNTT&TT/Sưphạm KT Tin/Sư phạm KT
Cơ khí CH vật liệu
Cơ khí CH vật liệu
Cơ khí CH vật liệu
Cơ khí CH vật liệu
Cơ khí CH vật liệu
Cơ khí CH vật liệu
Cơ khí CH vật liệu
Cơ khí CH vật liệu
Cơ khí CH vật liệu
Cơ khí CH vật liệu
Cơ khí CH vật liệu
Cơ khí CH vật liệu
Cơ khí CH vật liệu
Cơ khí CH vật liệu
Cơ khí CH vật liệu
Cơ khí CH vật liệu
Cơ khí CH vật liệu
Cơ khí CH vật liệu
Cơ khí CH vật liệu
Cơ khí CH vật liệu
Cơ khí CH vật liệu
Cơ khí CH vật liệu
Cơ khí CH vật liệu
Cơ khí CH vật liệu
Cơ khí CH vật liệu
Cơ khí CH vật liệu
Cơ khí CH vật liệu
Cơ khí CH vật liệu
Cơ khí CH vật liệu
Khoa viện Bộ môn
Cơ khí CNCTM
Cơ khí CNCTM
Cơ khí CNCTM
Cơ khí CNCTM
Cơ khí CNCTM
Cơ khí CNCTM
Cơ khí CNCTM
Cơ khí CNCTM
Cơ khí CNCTM
Cơ khí CNCTM
Cơ khí CNCTM
Cơ khí CNCTM
Cơ khí CNCTM
Cơ khí CNCTM
Cơ khí CNCTM
Cơ khí CNCTM
Cơ khí CNCTM
Cơ khí CNCTM
Khoa viện Bộ môn
Cơ khí CNCTM
Cơ khí CNCTM
Cơ khí CNCTM
Cơ khí CNCTM
Cơ khí CNCTM
Cơ khí CNCTM
Cơ khí CNCTM
Cơ khí CNCTM
Cơ khí CNCTM
Cơ khí CNCTM
Cơ khí CNCTM
Cơ khí CNCTM
Cơ khí CNCTM
Cơ khí CNCTM
Cơ khí CNCTM
Cơ khí CNCTM
Cơ khí CNCTM
Cơ khí CNCTM
Cơ khí Cơ học ƯD
Cơ khí Cơ học ƯD
Cơ khí Cơ học ƯD
Cơ khí Cơ học ƯD
Cơ khí Cơ học ƯD
Cơ khí Cơ học ƯD
Cơ khí Cơ học ƯD
Cơ khí Cơ học ƯD
Cơ khí Cơ học ƯD
Cơ khí Cơ học ƯD
Cơ khí Cơ học ƯD
Cơ khí Cơ học ƯD
Cơ khí Cơ học ƯD
Cơ khí Cơ học ƯD
Cơ khí Cơ học ƯD
Cơ khí Cơ học ƯD
Cơ khí Cơ học ƯD
Cơ khí Cơ học ƯD
Cơ khí Cơ học ƯD
Cơ khí Cơ học ƯD
Cơ khí Cơ học ƯD
Cơ khí Cơ học ƯD
Khoa viện Bộ môn
Cơ khí Cơ học ƯD
Cơ khí Cơ học ƯD
Cơ khí Cơ học ƯD
Cơ khí Cơ học ƯD
Cơ khí Cơ học ƯD
Cơ khí Cơ học ƯD
Cơ khí Cơ học ƯD
Cơ khí Cơ học ƯD
Cơ khí Cơ học ƯD
Cơ khí Cơ học ƯD
Cơ khí Cơ học ƯD
Cơ khí Cơ học ƯD
Cơ khí Cơ học ƯD
Cơ khí Cơ học ƯD
Cơ khí Cơ học ƯD
Cơ khí Cơ học ƯD
Cơ khí Cơ học ƯD
Cơ khí Cơ học ƯD
Cơ khí Cơ học ƯD
Cơ khí Cơ học ƯD
Cơ khí Cơ học ƯD
Cơ khí CSTK máy
Cơ khí CSTK máy
Cơ khí CSTK máy
Cơ khí CSTK máy
Cơ khí CSTK máy
Cơ khí CSTK máy
Cơ khí GC áp lực
Cơ khí GC áp lực
Cơ khí GC áp lực
Cơ khí GC áp lực
Cơ khí GC áp lực
Cơ khí GC áp lực
Cơ khí GC áp lực
Cơ khí GC áp lực
Cơ khí GC áp lực
Cơ khí GC áp lực
Cơ khí GC áp lực
Cơ khí GC áp lực
Cơ khí GC áp lực
Cơ khí GC áp lực
Cơ khí GC áp lực
Cơ khí GC áp lực
Cơ khí GC áp lực
Cơ khí GC áp lực
Cơ khí GC áp lực
Cơ khí GC áp lực
Cơ khí GC áp lực
Cơ khí GC áp lực
Cơ khí GC áp lực
Cơ khí GC áp lực
Cơ khí GC áp lực
Cơ khí GC áp lực
Cơ khí GC áp lực
Cơ khí GC áp lực
Cơ khí GC áp lực
Cơ khí GC vật liệu
Cơ khí GC vật liệu
Cơ khí GC vật liệu
Cơ khí GC vật liệu
Cơ khí GC vật liệu
Cơ khí GC vật liệu
Cơ khí GC vật liệu
Cơ khí GC vật liệu
Cơ khí GC vật liệu
Cơ khí GC vật liệu
Cơ khí GC vật liệu
Cơ khí GC vật liệu
Cơ khí GC vật liệu
Cơ khí GC vật liệu
Cơ khí GC vật liệu
Khoa viện Bộ môn
Cơ khí Hàn
Cơ khí Hàn
Cơ khí Hàn
Cơ khí Hàn
Cơ khí Hàn
Cơ khí Hàn
Cơ khí Hàn
Cơ khí Hàn
Cơ khí Hàn
Cơ khí Hàn
Cơ khí Hàn
Cơ khí Hàn
Cơ khí Hàn
Cơ khí Hàn
Cơ khí Hàn
Cơ khí Hàn
Cơ khí Hàn
Cơ khí Hàn
Cơ khí Hàn
Cơ khí Hàn
Cơ khí Hàn
Cơ khí Hàn
Cơ khí Hàn
Cơ khí Hàn
Cơ khí Hàn
Cơ khí Hàn
Cơ khí Hàn
Cơ khí Hàn
Cơ khí Hàn
Cơ khí Hàn
Cơ khí Hình hoạ
Cơ khí Hình hoạ
Cơ khí Hình hoạ
Cơ khí Hình hoạ
Cơ khí Hình hoạ
Cơ khí Hình hoạ
Cơ khí Hình hoạ
Cơ khí Hình hoạ
Cơ khí Hình hoạ
Cơ khí Hình hoạ
Cơ khí Hình hoạ
Cơ khí Hình hoạ
Cơ khí Hình hoạ
Cơ khí Hình hoạ
Cơ khí Hình hoạ
Cơ khí Hình hoạ
Cơ khí Hình hoạ
Cơ khí Hình hoạ
Khoa viện Bộ môn
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Khoa viện Bộ môn
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Khoa viện Bộ môn
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Khoa viện Bộ môn
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Máy CX
Cơ khí Máy CX
Cơ khí Máy CX
Cơ khí Máy CX
Cơ khí Máy CX
Cơ khí Máy CX
Cơ khí Máy CX
Cơ khí Máy CX
Cơ khí Máy CX
Cơ khí Máy CX
Khoa viện Bộ môn
Cơ khí Máy CX
Cơ khí Máy CX
Cơ khí Máy CX
Cơ khí Máy CX
Cơ khí Máy CX
Cơ khí Máy CX
Cơ khí Máy CX
Cơ khí Sức bền VL
Cơ khí Sức bền VL
Cơ khí Sức bền VL
Cơ khí Sức bền VL
Cơ khí Sức bền VL
Cơ khí Sức bền VL
Cơ khí CSTK máy,Hàn,Thuỷ khí TT,GC áp lực,Máy CX,CH vật liệu,Động cơ,Cơ học ƯD,CNCTM
Cơ khí CSTK máy,Hàn,Thuỷ khí TT,GC áp lực,Máy CX,CH vật liệu,Động cơ,Cơ học ƯD,CNCTM
Cơ khí CSTK máy,Hàn,Thuỷ khí TT,GC áp lực,Máy CX,CH vật liệu,Động cơ,Cơ học ƯD,CNCTM
Cơ khí CSTK máy,Hàn,Thuỷ khí TT,GC áp lực,Máy CX,CH vật liệu,Động cơ,Cơ học ƯD,CNCTM
Cơ khí CSTK máy,Hàn,Thuỷ khí TT,GC áp lực,Máy CX,CH vật liệu,Động cơ,Cơ học ƯD,CNCTM
Cơ khí CSTK máy,Hàn,Thuỷ khí TT,GC áp lực,Máy CX,CH vật liệu,Động cơ,Cơ học ƯD,CNCTM
Cơ khí CSTK máy,Hàn,Thuỷ khí TT,GC áp lực,Máy CX,CH vật liệu,Động cơ,Cơ học ƯD,CNCTM
Cơ khí CSTK máy,Hàn,Thuỷ khí TT,GC áp lực,Máy CX,CH vật liệu,Động cơ,Cơ học ƯD,CNCTM
Cơ khí CSTK máy,Hàn,Thuỷ khí TT,GC áp lực,Máy CX,CH vật liệu,Động cơ,Cơ học ƯD,CNCTM
Cơ khí CSTK máy,Hàn,Thuỷ khí TT,GC áp lực,Máy CX,CH vật liệu,Động cơ,Cơ học ƯD,CNCTM
Cơ khí CSTK máy,Hàn,Thuỷ khí TT,GC áp lực,Máy CX,CH vật liệu,Động cơ,Cơ học ƯD,CNCTM
Cơ khí GC áp lực
Cơ khí GC áp lực
Cơ khí GC áp lực
Cơ khí GC vật liệu
Cơ khí Hàn
Cơ khí Hàn
Cơ khí Hàn
CK Độnglực Hàng không
Cơ khí Ma sát
Cơ khí Máy CX
Dệt may TT Dệt may
Dệt may TT Dệt may
Dệt may TT Dệt may
Dệt may TT Dệt may
Dệt may TT Dệt may
Dệt may TT Dệt may
Dệt may TT Dệt may
Dệt may TT Dệt may
Dệt may TT Dệt may
Khoa viện Bộ môn
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Khoa viện Bộ môn
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Khoa viện Bộ môn
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện ĐKTĐộng
Điện HT điện
Điện HT điện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Khoa viện Bộ môn
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Khoa viện Bộ môn
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện HTĐiện
Điện Khoa Điện
Điện Khoa Điện
Điện Khoa Điện
Điện Khoa Điện
Điện Khoa Điện
Điện Khoa Điện
Điện Khoa Điện
Điện Khoa Điện
Điện Khoa Điện
Điện Khoa Điện
Điện Khoa Điện
Điện Khoa Điện
Điện Khoa Điện
Điện Khoa Điện
Điện Khoa Điện
Điện Khoa Điện
Điện Khoa Điện
Điện Khoa Điện
Điện Khoa Điện
Điện Khoa Điện
Điện Khoa Điện
Điện Khoa Điện
Điện Khoa Điện
Điện Khoa Điện
Điện Khoa Điện
Điện Khoa Điện
Điện Khoa Điện
Điện Khoa Điện
Khoa viện Bộ môn
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Khoa viện Bộ môn
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Điện KTĐo
Khoa viện Bộ môn
Điện KTĐo,TĐHoá
Điện KTĐo,TĐHoá
Điện TB điện
Điện TB điện
Điện TB điện
Điện TB điện
Điện TB điện
Điện TB điện
Điện TB điện
Điện TB điện
Điện TB điện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Khoa viện Bộ môn
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Khoa viện Bộ môn
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TBĐiện
Điện TĐHoá
Điện TĐHoá
Điện TĐHoá
Điện TĐHoá
Điện TĐHoá
Điện TĐHoá
Điện TĐHoá
Điện TĐHoá
Điện TĐHoá
Điện TĐHoá
Điện TĐHoá
Điện TĐHoá
Điện TĐHoá
Điện TĐHoá
Điện TĐHoá
Điện TĐHoá
Điện TĐHoá
Điện TĐHoá
Điện TĐHoá
Điện TĐHoá
Điện TĐHoá
Điện TĐHoá
Điện TĐHoá
Điện TĐHoá
Điện TĐHoá
Điện TĐHoá
Điện TĐHoá
Điện TĐHoá
Điện TĐHoá
Điện TĐHoá
Khoa viện Bộ môn
Điện TĐHoá
Điện TĐHoá
Điện TĐHoá
Điện TĐHoá
Điện TĐHoá
Điện TĐHoá
Điện TĐHoá
Điện TĐHoá
Điện TĐHoá
Điện TĐHoá
Điện TĐHoá
Điện TĐHoá
Điện TĐHoá
Điện TĐHoá
Điện TĐHoá
Điện TĐHoá
Điện TĐHoá
Điện TĐHoá
Điện TĐHoá
Điện TĐHoá
Điện TĐHoá
Điện TĐHoá
Điện TĐHóa
Điện TĐHóa
Điện TĐHóa
Điện TĐHóa
Điện TĐHóa
Điện TĐHóa
Điện TĐHóa
Điện TĐHóa
Điện TĐHóa
Điện TĐHóa
Điện TĐHóa
Điện TĐHóa
Điện TĐHóa
Điện TĐHóa
Điện TĐHóa
Điện TĐHóa
Điện TĐHóa
Điện TĐHóa
Điện TĐHóa
Điện TĐHóa
Điện TĐHóa
Điện TĐHóa
Điện TĐHóa
Điện TĐHóa
Điện TĐHóa
Điện TĐHóa
Khoa viện Bộ môn
Điện TĐHóa
Điện TĐHóa
Điện TĐHóa
Điện TĐHóa
Điện TĐHóa
Điện TĐHóa
Điện TĐHóa
Điện TĐHóa
Điện TĐHóa
Điện TĐHóa
Điện TĐHóa
Điện TĐHóa
Điện TĐHóa
Điện TĐHóa
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Khoa viện Bộ môn
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Khoa viện Bộ môn
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Khoa viện Bộ môn
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Khoa viện Bộ môn
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Khoa viện Bộ môn
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Khoa viện Bộ môn
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Khoa viện Bộ môn
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Khoa viện Bộ môn
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Khoa viện Bộ môn
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Khoa viện Bộ môn
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Khoa viện Bộ môn
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Khoa viện Bộ môn
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Khoa viện Bộ môn
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Khoa viện Bộ môn
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Khoa viện Bộ môn
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Khoa viện Bộ môn
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Khoa viện Bộ môn
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT Điện tử
Điện tử VT TTTH điện tử
Điện tử VT TTTH điện tử
Điện tử VT TTTH điện tử
Điện tử VT TTTH điện tử
Điện tử VT TTTH điện tử
Điện tử VT TTTH điện tử
Điện tử VT TTTH điện tử
Điện tử VT TTTH điện tử
Điện tử VT TTTH điện tử
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
Khoa viện Bộ môn
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
Khoa viện Bộ môn
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
Khoa viện Bộ môn
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
Khoa viện Bộ môn
KGDTC KGDTC
KGDTC KGDTC
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Khoa viện Bộ môn
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
Kinh tế QL Kinh tế
KT Hạt nhân KT hạt nhân
Khoa viện Bộ môn
Sinhhọc TP Máy TP
Sinhhọc TP Máy TP
Sinhhọc TP Máy TP
Sinhhọc TP Máy TP
Sinhhọc TP Máy TP
Sinhhọc TP Máy TP
Sinhhọc TP Máy TP
Sinhhọc TP Máy TP
Sinhhọc TP Máy TP
Sinhhọc TP Máy TP
Sinhhọc TP Máy TP
Sinhhọc TP Máy TP
Sinhhọc TP Máy TP
Sinhhọc TP Máy TP
Sinhhọc TP Máy TP
Sinhhọc TP Máy TP
Sinhhọc TP Máy TP
Sinhhọc TP Máy TP
Sinhhọc TP Máy TP
Sinhhọc TP Máy TP
Sinhhọc TP Máy TP
Khoa viện Bộ môn
Sinhhọc TP Máy TP
Sưphạm KT Sư phạm KT
Sưphạm KT Sư phạm KT
Sưphạm KT Sư phạm KT
Sưphạm KT Sư phạm KT
Sưphạm KT Sư phạm KT
Sưphạm KT Sư phạm KT
Sưphạm KT Sư phạm KT
Sưphạm KT Sư phạm KT
Sưphạm KT Sư phạm KT
Toan tin ƯD Toán tin
Toan tin ƯD Toán tin
Toan tin ƯD Toán tin
Toan tin ƯD Toán tin
Toan tin ƯD Toán tin
Toan tin ƯD Toán tin
Toan tin ƯD Toán tin
Toan tin ƯD Toán tin
Toan tin ƯD Toán tin
Toan tin ƯD Toán tin
Toan tin ƯD Toán tin
Toan tin ƯD Toán tin
Toan tin ƯD Toán tin
Toan tin ƯD Toán tin
Toan tin ƯD Toán tin
Toan tin ƯD Toán tin
Toan tin ƯD Toán tin
Toan tin ƯD Toán tin
Toan tin ƯD Toán tin
Toan tin ƯD Toán tin
Toan tin ƯD Toán tin
Toan tin ƯD Toán tin
Toan tin ƯD Toán tin
Toan tin ƯD Toán tin
Toan tin ƯD Toán tin
Toan tin ƯD Toán tin
Toan tin ƯD Toán tin
Toan tin ƯD Toán tin
Toan tin ƯD Toán tin
Toan tin ƯD Toán tin
Toan tin ƯD Toán tin
Toan tin ƯD Toán tin
Toan tin ƯD Toán tin
Toan tin ƯD Toán tin
Toan tin ƯD Toán tin
Toan tin ƯD Toán tin
Toan tin ƯD Toán tin
Toan tin ƯD Toán tin
Toan tin ƯD Toán tin
Khoa viện Bộ môn
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Khoa viện Bộ môn
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Khoa viện Bộ môn
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Khoa viện Bộ môn
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Khoa viện Bộ môn
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Khoa viện Bộ môn
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Khoa viện Bộ môn
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
Vật lý KT Vật lý KT
GDQP-AN
GDQP-AN
GDQP-AN
GDQP-AN
GDQP-AN
GDQP-AN
GDQP-AN
GDQP-AN
GDQP-AN
GDQP-AN
GDQP-AN
GDQP-AN
GDQP-AN
GDQP-AN
GDQP-AN
GDQP-AN
GDQP-AN
GDQP-AN
GDQP-AN
GDQP-AN
GDQP-AN
GDQP-AN
GDQP-AN
Khoa viện Bộ môn
GDQP-AN
GDQP-AN
GDQP-AN
GDQP-AN
GDQP-AN
GDQP-AN
GDQP-AN
GDQP-AN
GDQP-AN
GDQP-AN
GDQP-AN
GDQP-AN
GDQP-AN
GDQP-AN
GDQP-AN
GDQP-AN
GDQP-AN
GDQP-AN
GDQP-AN
GDQP-AN
GDQP-AN
GDQP-AN
GDQP-AN