You are on page 1of 44

Công trình : THE SUN AVENUE

Nội dung: Tính toán coppha Dầm sàn


Tầng 01- Tháp S5
A- TÍNH TOÁN COPPHA SÀN
A1.SÀN DÀY 500MM
1> Thông tin chung

a> Mặt cắt cốp pha sàn

SAØ
N BEÂTOÂ
NG

VAÙ
N EÙ
P PHUÛPHIM

ÑAØPHUÏ

ÑAØCHÍNH

b> Đặc trưng vật liệu

+ Sàn bê tông
Bề dày hs = 0.5 m
Trọng lượng riêng gb = 25 kN/m
3

+ Ván ép phủ phim


Bề dày h1 = 0.018 m
Trọng lượng riêng g1 7 kN/m
3

Bề rộng dải tính toán b 1m


Mô men quán tính J1 48.6 cm
4

Mô men kháng uốn W1 54 cm


3

Cường độ vật liệu f1 18,000 kN/m


2

Mô đun đàn hồi E1 5,000,000 kN/m


2

+ Đà phụ
Loại đà Box steel 50x50x1.7
Trọng lượng riêng g2 78.5 kN/m
3

Mô men quán tính J2 12.79 cm


4

Mô men kháng uốn W2 5.11 cm


3

Chiều dài cạnh ngắn d2 5 cm


Cường độ chịu uốn f2 210,000 kN/m
2

Cường độ chịu cắt fv2 150,000 kN/m


2

A1- 1/44
Mô đun đàn hồi E2 210,000,000 kN/m
2

A1- 2/44
+ Đà chính
Loại đà Box steel 50x100x1.7
Trọng lượng riêng g3 78.5 kN/m
3

Mô men quán tính J3 66.61 cm


4

Mô men kháng uốn W3 13.32 cm


3

Chiều dài cạnh ngắn d3 5 cm


Cường độ chịu uốn f3 210,000 kN/m
2

Cường độ chịu cắt fv3 150,000 kN/m


2

Mô đun đàn hồi E3 210,000,000 kN/m


2

+ Cây chống
Chiều cao chống h= 6.0 m
Phương án chống GIÀN GIÁO NÊM
Sức chịu nén (1 chống) [P] 12.0 kN
Khoảng cách đà chính L2 0.6 m
Khoảng cách cây chống L3 0.6 m

c> Các tiêu chuẩn áp dụng


+ TCVN 4453 - 1995: Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép toàn khối - Quy phạm thi
công và nghiệm thu
+ TCXDVN 338 - 2005: Kết cấu thép - Tiêu chuẩn thiết kế

2> Tính toán


a> Tải trọng đứng

Tải tiêu chuẩn


Loại tải trọng Ký hiệu n
kN/m2
Trọng lượng sàn bê tông p1 12.5 1.2
Trọng lượng cốp pha p2 0.1 1.1
Tải người và thiết bị p3 2.5 1.3
Tải trọng do dầm rung p4 2.0 1.3
Tải trọng động do đổ bê tông p5 0.5 1.3
Tổng cộng Sp 17.60

b> Ván ép phủ phim


Tải tính toán q1 = 21.61 kN/m
Tải tiêu chuẩn q1tc = 17.60 kN/m
+ Ước lượng khoảng cách đà phụ L1

= 0.671 m
10.[ ].W
L1 
q1
q1

L1 L1 L1 L1 L1
A1- 3/44
q1

L1 L1 L1 L1 L1

A1- 4/44
+ Chọn khoảng cách đà phụ L1 = 0.3 m
+ Kiểm tra khả năng chịu lực

Mô men = 0.194 kNm


q1×L21
Ứng suất M1 = = 3602 kN/m2
10
M1
+ Kiểm tra biến dạng 1 = W

Độ võng = 0.764 mm
5 q1×L41
Giới hạn f1 = = 1.2 mm
384 E.I
1
c> Đà phụ fmax = L1
250
Tải tính toán q2 = 6.483 kN/m
Tải tiêu chuẩn q2tc = 5.280 kN/m
Khoảng cách đà chính L2 = 0.6 m

q2

L2 L2 L2 L2 L2
+ Kiểm tra khả năng chịu lực

Mô men = 0.233 kNm

q2 ×L22
Ứng suất M2 = = 45633 kN/m2
10
M2
+ Kiểm tra biến dạng 2 =
W
Độ võng = 0.332 mm

5 q2 ×L42
Giới hạn f2 = = 2.4 mm
384 E.I
1
d> Đà chính fmax = L2
250
Tải tính toán q3= 12.966 kN/m
Tải tiêu chuẩn q3= 10.560 kN/m
Khoảng cách cây chống L3= 0.6 m

q3

L3 L3 L3 L3 L3
+ Kiểm tra khả năng chịu lực

Mô men = 0.467 kNm

q3 ×L23
M3 =
A1- 10 5/44
q3 ×L23
M3 =
Ứng suất 10 = 35037 kN/m2

+ Kiểm tra biến dạng M3


3 =
W
Độ võng 5 q3 ×L43 = 0.127 mm
f3 =
384 E.I
Giới hạn 1 = 2.4 mm
fmax = L3
250
e> Cây chống

SƠ ĐỒ TRUYỀN TẢI

Diện truyền tải lên 1 đầu chống 0.36 m2


Lực tác dụng lên 1 đầu chống 7.78 kN

Người lập Kiểm Duyệt

Lương Ngọc Vương Trương Ngọc Hân Nguyễn Trung Thoại

A1- 6/44
UN AVENUE
oán coppha Dầm sàn
1- Tháp S5
(Rev:1)

A1- 7/44
oàn khối - Quy phạm thi

Tải tính toán


kN/m2
15
0.11
3.25
2.6
0.65
21.61

Ván ép

Đà phụ

A1- 8/44
A1- 9/44
OK

OK

OK

Đà phụ

Đà chính

OK

OK

Đà chính

Cây chống

A1- 10/44
OK

OK

OK

Nguyễn Trung Thoại

A1- 11/44
Công trình : THE SUN AVENUE
Nội dung: Tính toán coppha Dầm sàn
Tầng 01- Tháp S5
A- TÍNH TOÁN COPPHA SÀN
A2.SÀN DÀY 230MM
1> Thông tin chung

a> Mặt cắt cốp pha sàn

SAØ
N BEÂTOÂ
NG

VAÙ
N EÙ
P PHUÛPHIM

ÑAØPHUÏ

ÑAØCHÍNH

b> Đặc trưng vật liệu

+ Sàn bê tông
Bề dày hs = 0.23 m
Trọng lượng riêng gb = 25 kN/m
3

+ Ván ép phủ phim


Bề dày h1 = 0.018 m
Trọng lượng riêng g1 7 kN/m
3

Bề rộng dải tính toán b 1m


Mô men quán tính J1 48.6 cm
4

Mô men kháng uốn W1 54 cm


3

Cường độ vật liệu f1 18,000 kN/m


2

Mô đun đàn hồi E1 5,000,000 kN/m


2

+ Đà phụ
Loại đà Box steel 50x50x1.7
Trọng lượng riêng g2 78.5 kN/m
3

Mô men quán tính J2 12.79 cm


4

Mô men kháng uốn W2 5.11 cm


3

Chiều dài cạnh ngắn d2 5 cm


Cường độ chịu uốn f2 210,000 kN/m
2

Cường độ chịu cắt fv2 150,000 kN/m


2

A2- 12/44
Mô đun đàn hồi E2 210,000,000 kN/m
2

A2- 13/44
+ Đà chính
Loại đà Box steel 50x100x1.7
Trọng lượng riêng g3 78.5 kN/m
3

Mô men quán tính J3 66.61 cm


4

Mô men kháng uốn W3 13.32 cm


3

Chiều dài cạnh ngắn d3 5 cm


Cường độ chịu uốn f3 210,000 kN/m
2

Cường độ chịu cắt fv3 150,000 kN/m


2

Mô đun đàn hồi E3 210,000,000 kN/m


2

+ Cây chống
Chiều cao chống h= 6.0 m
Phương án chống GIÀN GIÁO NÊM
Sức chịu nén (1 chống) [P] 12.0 kN
Khoảng cách đà chính L2 0.6 m
Khoảng cách cây chống L3 1.2 m

c> Các tiêu chuẩn áp dụng


+ TCVN 4453 - 1995: Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép toàn khối - Quy phạm thi
công và nghiệm thu
+ TCXDVN 338 - 2005: Kết cấu thép - Tiêu chuẩn thiết kế

2> Tính toán


a> Tải trọng đứng

Tải tiêu chuẩn


Loại tải trọng Ký hiệu n
kN/m2
Trọng lượng sàn bê tông p1 5.75 1.2
Trọng lượng cốp pha p2 0.1 1.1
Tải người và thiết bị p3 2.5 1.3
Tải trọng do dầm rung p4 2.0 1.3
Tải trọng động do đổ bê tông p5 0.5 1.3
Tổng cộng Sp 10.85

b> Ván ép phủ phim


Tải tính toán q1 = 13.51 kN/m
Tải tiêu chuẩn q1tc = 10.85 kN/m
+ Ước lượng khoảng cách đà phụ L1

= 0.848 m
10.[ ].W
L1 
q1
q1

L1 L1 L1 L1 L1
A2- 14/44
q1

L1 L1 L1 L1 L1

A2- 15/44
+ Chọn khoảng cách đà phụ L1 = 0.3 m
+ Kiểm tra khả năng chịu lực

Mô men = 0.122 kNm


q1×L21
Ứng suất
M1 = = 2252 kN/m2
10
M1
+ Kiểm tra biến dạng  1 = W

Độ võng = 0.471 mm
5 q1×L41
Giới hạn f1 = = 1.2 mm
384 E.I
1
c> Đà phụ fmax = L1
250
Tải tính toán q2 = 4.053 kN/m
Tải tiêu chuẩn q2tc = 3.255 kN/m
Khoảng cách đà chính L2 = 0.6 m

q2

L2 L2 L2 L2 L2
+ Kiểm tra khả năng chịu lực

Mô men = 0.146 kNm

q2 ×L22
Ứng suất M2 = = 28529 kN/m2
10
M2
+ Kiểm tra biến dạng 2 =
W
Độ võng = 0.205 mm

Giới hạn 5 q2 ×L42 = 2.4 mm


f2 =
384 E.I
d> Đà chính
1
fmax = L2
250 q3=
Tải tính toán 8.106 kN/m
Tải tiêu chuẩn q3= 6.510 kN/m
Khoảng cách cây chống L3= 1.2 m

q3

L3 L3 L3 L3 L3
+ Kiểm tra khả năng chịu lực

Mô men = 1.167 kNm

q3 ×L23
M3 =
A2- 10 16/44
q3 ×L23
M3 =
Ứng suất 10 = 87617 kN/m2

+ Kiểm tra biến dạng M3


3 =
W
Độ võng 5 q3 ×L43 = 1.257 mm
f3 =
384 E.I
Giới hạn 1 = 4.8 mm
fmax = L3
250
e> Cây chống

SƠ ĐỒ TRUYỀN TẢI

Diện truyền tải lên 1 đầu chống 0.72 m2


Lực tác dụng lên 1 đầu chống 9.73 kN

f> Kiểm tra chọc thủng sàn

Cường độ chịu nén của bê tông sàn B35 19.5 MPa


19500.00 KN/m2
Diện truyền tải kích chân tác dụng lên sàn 0.0225 m2
Lực tác dụng lên sàn 432.32 KN/m2

Người lập Kiểm Duyệt

Lương Ngọc Vương Trương Ngọc Hân Nguyễn Trung Thoại

A2- 17/44
UN AVENUE
oán coppha Dầm sàn
1- Tháp S5
(Rev:1)

A2- 18/44
oàn khối - Quy phạm thi

Tải tính toán


kN/m2
6.9
0.11
3.25
2.6
0.65
13.51

Ván ép

Đà phụ

A2- 19/44
A2- 20/44
OK

OK

OK

Đà phụ

Đà chính

OK

OK

Đà chính

Cây chống

A2- 21/44
OK

OK

OK

OK

Nguyễn Trung Thoại

A2- 22/44
Công trình : THE SUN AVENUE
Nội dung: Tính toán coppha Dầm Sàn
Tầng 01- Tháp S5
B- TÍNH TOÁN COPPHA DẦM (Rev:1)
B1. DẦM KÍCH THƯỚC (800X500MM)
I. COPPHA ĐÁY DẦM
1> Thông tin chung

a> Mặt cắt cốp pha dầm


DAÀM BEÂTOÂ
NG COÁ
T THEÙ
P

VAÙ
N EÙ
P PHUÛPHIM
ÑAØPHUÏ

ÑAØCHÍNH

b> Đặc trưng vật liệu


+ Dầm bê tông cốt thép
Chiều cao hd 0.5 m
Chiều rộng bd 0.8 m
Trọng lượng riêng gb 25 kN/m
3

+ Ván ép phủ phim


Bề dày h1 0.018 m
Trọng lượng riêng g1 7 kN/m
3

Bề rộng dải tính toán b 1m


Mô men quán tính J1 48.6 cm
4

Mô men kháng uốn W1 54 cm


3

Cường độ vật liệu f1 18,000 kN/m


2

Mô đun đàn hồi E1 5,000,000 kN/m


2

+ Đà phụ
Loại đà Box steel 50x50x1.7
Trọng lượng riêng g2 78.5 kN/m
3

Mô men quán tính J2 12.79 cm


4

Mô men kháng uốn W2 5.11 cm


3

Chiều dài cạnh ngắn d2 5 cm


Cường độ chịu uốn f2 210,000 kN/m
2

B1- 23/44
Cường độ chịu cắt fv2 150,000 kN/m
2

Mô đun đàn hồi E2 210,000,000 kN/m


2

+ Đà chính
Loại đà Box steel 50x100x1.7
Trọng lượng riêng g3 78.5 kN/m
3

Mô men quán tính J3 66.61 cm


4

Mô men kháng uốn W3 13.32 cm


3

Chiều dài cạnh ngắn d3 5 cm


Cường độ chịu uốn f3 210,000 kN/m
2

Cường độ chịu cắt fv3 150,000 kN/m


2

Mô đun đàn hồi E3 210,000,000 kN/m


2

+ Cây chống
Chiều cao chống h 6m
Phương án chống GIÀN GIÁO NÊM
Sức chịu nén (1 chống) [P] 12.0 kN
Khoảng cách đà chính L2 = 0.6 m
Khoảng cách cây chống L3 = 1.2 m
c> Các tiêu chuẩn áp dụng
+ TCVN 4453 - 1995: Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép toàn khối - Quy phạm thi
công và nghiệm thu
+ TCXDVN 338 - 2005: Kết cấu thép - Tiêu chuẩn thiết kế

2> Tính toán


a> Tải trọng đứng

Tải tiêu chuẩn Tải tính toán


Loại tải trọng Ký hiệu n
kN/m2 kN/m2
Trọng lượng dầm bê tông p1 12.5 1.2 15
Trọng lượng cốp pha p2 0.1 1.1 0.11
Tải người và thiết bị p3 2.5 1.3 3.25
Tải trọng do dầm rung p4 2.0 1.3 2.6
Tải trọng động do đổ bê tông p5 0.5 1.3 0.65
Tổng cộng Sp 17.60 21.61

b> Ván ép phủ phim


Tải tính toán q1 21.61 kN/m
Tải tiêu chuẩn q1tc 17.60 kN/m
+ Ước lượng khoảng cách đà phụ L1

10.[ ].W = 0.671 m


L1 
q1

Ván ép

q1

B1- L1 L1 L124/44 L1 L1
q1
Đà phụ
L1 L1 L1 L1 L1

+ Chọn khoảng cách đà phụ L1 = 0.25 m OK


+ Kiểm tra khả năng chịu lực

Mô men q1×L21 = 0.135 kNm


M1 =
10
M1
Ứng suất 1 = = 2501 kN/m2 OK
W
+ Kiểm tra biến dạng

Độ võng 5 q1×L41 = 0.151 mm OK


f1 =
384 E.I
Giới hạn 1 = 1.000 mm
fmax = L1
250
c> Đà phụ
Tải tính toán q2 = 5.403 kN/m
Tải tiêu chuẩn q2tc = 4.400 kN/m
Khoảng cách đà chính L2 = 0.6 m

Đà phụ
q2
Đà chính
L2 L2 L2 L2 L2
+ Kiểm tra khả năng chịu lực

q2 ×L22
Mô men M2 = = 0.194 kNm
10
M2
Ứng suất 2 = = 38028 kN/m2 OK
W
+ Kiểm tra biến dạng

5 q2 ×L42
Độ võng f2 = = 0.133 mm OK
384 E.I
1
Giới hạn fmax = L2 = 2.40 mm
250
d> Đà chính
Tải tính toán q3 = 8.644 kN/m
Tải tiêu chuẩn q3 = 7.040 kN/m
Khoảng cách cây chống L3 = 1.2 m
Đà chính
q3
Cây chống
L3 L3 L3 L3 L3

B1- 25/44
+ Kiểm tra khả năng chịu lực
q3 ×L23
Mô men M3 = = 1.245 kNm
10
Ứng suất M3 = 93432 kN/m2 OK
3 =
W
+ Kiểm tra biến dạng
5 q3×L43
Độ võng f3 = = 1.359 mm OK
384 E.I
1
Giới hạn fmax = L3 = 4.80 mm
250

e> Cây chống

Diện truyền tải lên 1 đầu chống 0.24 m2


Lực tác dụng lên 1 đầu chống 5.19 kN OK

Người lập Kiểm Duyệt

Lương Ngọc Vương Trương Ngọc Hân Nguyễn Trung Thoại

B1- 26/44
Công trình : THE SUN AVENUE
Nội dung:Tính toán coppha móng lõi thang PC3-1
(Opption 2: Sử dụng coppha ván)
1> Thông tin chung
+ Chiều cao đổ bê tông H 2.2 m
Tốc độ đổ bê tông V= 2.2 m/h
Hệ số ảnh hưởng độ sụt của hổn hợp bê tông k1= 1.2
Hệ số ảnh hưởng nhiệt độ của hổn hợp bê tông k2= 0.9
Áp lực ngang tối đa của hổn hợp bê tông P =ɣ (0,27V + 0,78).k1 .k2
+ Ván ép phủ phim
Bề dày h1 0.018 m
Trọng lượng riêng g1 7 kN/m
3

Bề rộng dải tính toán b 1m


Mô men quán tính J1 48.6 cm
4

Mô men kháng uốn W1 54 cm


3

Cường độ vật liệu f1 18,000 kN/m


2

Mô đun đàn hồi E1 5,000,000 kN/m


2

+ Sườn phụ
Loại sườn Box steel 50x50x1.8
Trọng lượng riêng g2 78.5 kN/m
3

Mô men quán tính J2 13.46 cm


4

Mô men kháng uốn W2 5.38 cm


3

Chiều dài cạnh ngắn d2 5 cm


Cường độ chịu uốn f2 210,000 kN/m
2

Cường độ chịu cắt fv2 150,000 kN/m


2

Mô đun đàn hồi E2 210,000,000 kN/m


2

+ Sườn chính
Loại sườn Box steel 50x100x1.8
Trọng lượng riêng g3 78.5 kN/m
3

Mô men quán tính J3 70.27 cm


4

Mô men kháng uốn W3 14.05 cm


3

Chiều dài cạnh ngắn d3 5 cm


Cường độ chịu uốn f3 210,000 kN/m
2

Cường độ chịu cắt fv3 150,000 kN/m


2

Mô đun đàn hồi E3 210,000,000 kN/m


2

+ Ty liên kết
Đường kính d 14 mm
Cường độ tính toán f4 210,000 kN/m
2

Mô đun đàn hồi E4 210,000,000 kN/m


2

+ Các tiêu chuẩn áp dụng


- TCVN 4453 - 1995: Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép toàn khối - Quy phạm thi
công và nghiệm thu
- TCXDVN 338 - 2005: Kết cấu thép - Tiêu chuẩn thiết kế

2> Tính toán


a> Tải trọng ngang

Ký hiệu Tải tiêu chuẩn n Tải tính toán


Loại tải trọng
kN/m 2
kN/m2
Tải trọng ngang bê tông p1 37.10 1.2 44.52
Tải trọng động do đổ bê tông p2 4 1.3 5.2

27/44
Tổng cộng Sp 41.10 49.72
b> Ván ép phủ phim
Tải tính toán: q1tt 49.7176 kN/m
Tải tiêu chuẩn: q1 tc
41.10 kN/m
+ Ước lượng khoảng cách đà phụ L1
10.[ ].W
L1  = 0.442 m
q1
Ván ép
q1
Đà phụ
L1 L1 L1 L1 L1

+ Chọn khoảng cách đà phụ L1 0.3 m OK


+ Kiểm tra khả năng chịu lực
q1×L21
Mô men M1 = = 0.311 kNm
10
M1
Ứng suất 1 = = 5754 kN/m2 OK
W
+ Kiểm tra biến dạng

5 q1×L41
Độ võng f1 = = 0.860 mm OK
384 E.I
1
Giới hạn fmax = L1 = 1.20 mm
250
c> Sườn phụ
Tải tính toán q2tt 14.92 kN/m
Tải tiêu chuẩn q2 tc
12.33 kN/m
+ Ước lượng khoảng cách đà chính L2

10.[ ].W
L2  = 0.871 m
q2
Đà phụ
q2
Đà chính
L2 L2 L2 L2 L2
+ Chọn khoảng cách đà chính L2 0.6 m OK

+ Kiểm tra khả năng chịu lực

Mô men q2 ×L22 = 0.537 kNm


M2 =
10
M2
Ứng suất 2 = = 99758 kN/m2 OK
W
+ Kiểm tra biến dạng

Độ võng 5 q2 ×L42 = 0.736 mm OK


f2 =
384 E.I
Giới hạn 3 = 1.8 mm
fmax = L2
1000
d> Sườn chính
Tải tính toán q3tt 29.83 kN/m
Tải tiêu chuẩn q3tc 24.66 kN/m
+ Ước lượng khoảng cách cây chống L 3

10.[ ].W
L3 
q3
28/44
10.[ ].W
L3  = 0.995 m
q3
Sườn chính
q3
Cây chống
L3 L3 L3 L3 L3

+ Chọn khoảng cách cây chống L3 0.7 m OK


+ Kiểm tra khả năng chịu lực

q3 ×L23
Mô men M3 = = 1.462 kNm
10
M3
Ứng suất 3 = = 103999 kN/m2 OK
W
+ Kiểm tra biến dạng

Độ võng 5 q3 ×L43 = 0.522 mm OK


f3 =
384 E.I
3
Giới hạn fmax = L3 = 2.1 mm
1000
e> Bố trí cây chống và kiểm tra

BỐ TRÍ THANH CHỐNG

1) Thanh chống thứ nhất:


a1= 2.5
b1= 0.15 Lực tác dụng P1= 21 kN
Góc bố trí cây chống 1 :α1 = 3.4 o
Tải trọng tác dụng lên cây chống 1: N1=P1/ cos(α1)= 21.04 kN-> N1<[P]=25kN OK
2) Thanh chống thứ 2:
a2= 2.5
b2= 0.7 Lực tác dụng P2= 19.6 kN
Góc bố trí cây chống 2 :α2 = 15.6 o
Tải trọng tác dụng lên cây chống 2: N2=P2 / cos(α2) 20.32 kN-> P2<[P]=25kN OK
3) Thanh chống thứ 3
a2= 3.2
b2= 1.3 Lực tác dụng P2= 14.3 kN
Góc bố trí cây chống 2 :α2 = 22.1 o
Tải trọng tác dụng lên cây chống 3: N2=P2 / cos(α2) 15.45 kN-> P2<[P]=25kN OK
4) Thanh chống thứ 4
a2= 3.2
b2= 2.05 Lực tác dụng P2= 8.6 kN
Góc bố trí cây chống 2 :α2 = 32.6 o
Tải trọng tác dụng lên cây chống 4: N2=P2 / cos(α2) 10.20 kN-> P2<[P]=25kN OK

Người lập Kiểm Duyệt

Huỳnh Ngọc Điệp Đinh Duy Quang Nguyễn Trung Thoại

29/44
ĐẶC TRƯNG VẬT LIỆU

Đặc trưng tiết diện H (mm) B (mm) t (mm) Ath (cm2) G (kg/m) IX (cm4)
Box steel 20x40x1.0 40 20 1 1.16 0.9106 2.4358667
Box steel 20x40x1.2 40 20 1.2 1.3824 1.085184 2.8702515
Box steel 20x40x1.4 40 20 1.4 1.6016 1.257256 3.2880318
Box steel 20x40x1.5 40 20 1.5 1.71 1.34235 3.490825
Box steel 20x40x1.8 40 20 1.8 2.0304 1.593864 4.0754323
Box steel 20x40x2.0 40 20 2 2.24 1.7584 4.4458667
Box steel 20x40x2.5 40 20 2.5 2.75 2.15875 5.3072917
Box steel 20x40x3.0 40 20 3 3.24 2.5434 6.0812
Box steel 25x50x1.0 50 25 1 1.46 1.1461 4.8448667
Box steel 25x50x1.2 50 25 1.2 1.7424 1.367784 5.7298835
Box steel 25x50x1.4 50 25 1.4 2.0216 1.586956 6.5881678
Box steel 25x50x1.5 50 25 1.5 2.16 1.6956 7.00745
Box steel 25x50x1.8 50 25 1.8 2.5704 2.017764 8.2266403
Box steel 25x50x2.0 50 25 2 2.84 2.2294 9.0078667
Box steel 25x50x2.5 50 25 2.5 3.5 2.7475 10.854167
Box steel 25x50x3.0 50 25 3 4.14 3.2499 12.5542
Box steel 30x60x1.0 60 30 1 1.76 1.3816 8.4738667
Box steel 30x60x1.2 60 30 1.2 2.1024 1.650384 10.046316
Box steel 30x60x1.4 60 30 1.4 2.4416 1.916656 11.579504
Box steel 30x60x1.5 60 30 1.5 2.61 2.04885 12.331575
Box steel 30x60x1.8 60 30 1.8 3.1104 2.441664 14.530648
Box steel 30x60x2.0 60 30 2 3.44 2.7004 15.949867
Box steel 30x60x2.5 60 30 2.5 4.25 3.33625 19.338542
Box steel 30x60x3.0 60 30 3 5.04 3.9564 22.5072
Box steel 40x40x1.0 40 40 1 1.56 1.2246 3.9572
Box steel 40x40x1.2 40 40 1.2 1.8624 1.461984 4.6773555
Box steel 40x40x1.4 40 40 1.4 2.1616 1.696856 5.3748905
Box steel 40x40x1.5 40 40 1.5 2.31 1.81335 5.715325
Box steel 40x40x1.8 40 40 1.8 2.7504 2.159064 6.7040083
Box steel 40x40x2.0 40 40 2 3.04 2.3864 7.3365333
Box steel 40x40x2.5 40 40 2.5 3.75 2.94375 8.828125
Box steel 40x40x3.0 40 40 3 4.44 3.4854 10.1972
Box steel 40x80x1.0 80 40 1 2.36 1.8526 20.391867
Box steel 40x80x1.2 80 40 1.2 2.8224 2.215584 24.24958
Box steel 40x80x1.4 80 40 1.4 3.2816 2.576056 28.035776
Box steel 40x80x1.5 80 40 1.5 3.51 2.75535 29.902325
Box steel 40x80x1.8 80 40 1.8 4.1904 3.289464 35.397064
Box steel 40x80x2.0 80 40 2 4.64 3.6424 38.973867
Box steel 40x80x2.5 80 40 2.5 5.75 4.51375 47.619792
Box steel 40x80x3.0 80 40 3 6.84 5.3694 55.8532
Box steel 45x90x1.0 90 45 1 2.66 2.0881 29.180867
Box steel 45x90x1.2 90 45 1.2 3.1824 2.498184 34.736412
Box steel 45x90x1.4 90 45 1.4 3.7016 2.905756 40.200712
Box steel 45x90x1.5 90 45 1.5 3.96 3.1086 42.89895
Box steel 45x90x1.8 90 45 1.8 4.7304 3.713364 50.859472
Box steel 45x90x2.0 90 45 2 5.24 4.1134 56.055867
Box steel 45x90x2.5 90 45 2.5 6.5 5.1025 68.666667
Box steel 45x90x3.0 90 45 3 7.74 6.0759 80.7462
Box steel 50x50x1.0 50 50 1 1.96 1.5386 7.8465333
Box steel 50x50x1.2 50 50 1.2 2.3424 1.838784 9.3027635
Box steel 50x50x1.4 50 50 1.4 2.7216 2.136456 10.722741
Box steel 50x50x1.5 50 50 1.5 2.91 2.28435 11.419325
Box steel 50x50x1.7 50 50 1.7 3.2844 2.578254 12.78606
Box steel 50x50x1.8 50 50 1.8 3.4704 2.724264 13.45636
Box steel 50x50x2.0 50 50 2 3.84 3.0144 14.7712
Box steel 50x50x2.5 50 50 2.5 4.75 3.72875 17.911458
Box steel 50x50x3.0 50 50 3 5.64 4.4274 20.8492
Box steel 50x100x1.0 100 50 1 2.96 2.3236 40.189867
Box steel 50x100x1.2 100 50 1.2 3.5424 2.780784 47.880044
Box steel 50x100x1.4 100 50 1.4 4.1216 3.235456 55.456848
Box steel 50x100x1.5 100 50 1.5 4.41 3.46185 59.203075
Box steel 50x100x1.7 100 50 1.7 4.9844 3.912754 66.611856
Box steel 50x100x1.8 100 50 1.8 5.2704 4.137264 70.27468
Box steel 50x100x2.0 100 50 2 5.84 4.5844 77.517867
Box steel 50x100x2.5 100 50 2.5 7.25 5.69125 95.151042
Box steel 50x100x3.0 100 50 3 8.64 6.7824 112.1192
Box steel 60x60x1.0 60 60 1 2.36 1.8526 13.695867
Box steel 60x60x1.2 60 60 1.2 2.8224 2.215584 16.270572
Box steel 60x60x1.4 60 60 1.4 3.2816 2.576056 18.792192
Box steel 60x60x1.5 60 60 1.5 3.51 2.75535 20.033325
Box steel 60x60x1.8 60 60 1.8 4.1904 3.289464 23.679112
Box steel 60x60x2.0 60 60 2 4.64 3.6424 26.045867
Box steel 60x60x2.5 60 60 2.5 5.75 4.51375 31.744792
Box steel 60x60x3.0 60 60 3 6.84 5.3694 37.1412
Box steel 60x120x1.0 120 60 1 3.56 2.7946 69.867867
Box steel 60x120x1.2 120 60 1.2 4.2624 3.345984 83.337708
Box steel 60x120x1.4 120 60 1.4 4.9616 3.894856 96.64272
Box steel 60x120x1.5 120 60 1.5 5.31 4.16835 103.23383
Box steel 60x120x1.8 120 60 1.8 6.3504 4.985064 122.7635
Box steel 60x120x2.0 120 60 2 7.04 5.5264 135.58187
Box steel 60x120x2.5 120 60 2.5 8.75 6.86875 166.93229
Box steel 60x120x3.0 120 60 3 10.44 8.1954 197.3052
2 x Box steel 20x40x1.0 40 20 1 2.32 1.8212 4.8717333
2 x Box steel 20x40x1.2 40 20 1.2 2.7648 2.170368 5.740503
2 x Box steel 20x40x1.4 40 20 1.4 3.2032 2.514512 6.5760636
2 x Box steel 20x40x1.5 40 20 1.5 3.42 2.6847 6.98165
2 x Box steel 20x40x1.8 40 20 1.8 4.0608 3.187728 8.1508646
2 x Box steel 20x40x2.0 40 20 2 4.48 3.5168 8.8917333
2 x Box steel 20x40x2.5 40 20 2.5 5.5 4.3175 10.614583
2 x Box steel 20x40x3.0 40 20 3 6.48 5.0868 12.1624
2 x Box steel 25x50x1.0 50 25 1 2.92 2.2922 9.6897333
2 x Box steel 25x50x1.2 50 25 1.2 3.4848 2.735568 11.459767
2 x Box steel 25x50x1.4 50 25 1.4 4.0432 3.173912 13.176336
2 x Box steel 25x50x1.5 50 25 1.5 4.32 3.3912 14.0149
2 x Box steel 25x50x1.8 50 25 1.8 5.1408 4.035528 16.453281
2 x Box steel 25x50x2.0 50 25 2 5.68 4.4588 18.015733
2 x Box steel 25x50x2.5 50 25 2.5 7 5.495 21.708333
2 x Box steel 25x50x3.0 50 25 3 8.28 6.4998 25.1084
2 x Box steel 30x60x1.0 60 30 1 3.52 2.7632 16.947733
2 x Box steel 30x60x1.2 60 30 1.2 4.2048 3.300768 20.092631
2 x Box steel 30x60x1.4 60 30 1.4 4.8832 3.833312 23.159008
2 x Box steel 30x60x1.5 60 30 1.5 5.22 4.0977 24.66315
2 x Box steel 30x60x1.8 60 30 1.8 6.2208 4.883328 29.061297
2 x Box steel 30x60x2.0 60 30 2 6.88 5.4008 31.899733
2 x Box steel 30x60x2.5 60 30 2.5 8.5 6.6725 38.677083
2 x Box steel 30x60x3.0 60 30 3 10.08 7.9128 45.0144
2 x Box steel 40x40x1.0 40 40 1 3.12 2.4492 7.9144
2 x Box steel 40x40x1.2 40 40 1.2 3.7248 2.923968 9.354711
2 x Box steel 40x40x1.4 40 40 1.4 4.3232 3.393712 10.749781
2 x Box steel 40x40x1.5 40 40 1.5 4.62 3.6267 11.43065
2 x Box steel 40x40x1.8 40 40 1.8 5.5008 4.318128 13.408017
2 x Box steel 40x40x2.0 40 40 2 6.08 4.7728 14.673067
2 x Box steel 40x40x2.5 40 40 2.5 7.5 5.8875 17.65625
2 x Box steel 40x40x3.0 40 40 3 8.88 6.9708 20.3944
2 x Box steel 40x80x1.0 80 40 1 4.72 3.7052 40.783733
2 x Box steel 40x80x1.2 80 40 1.2 5.6448 4.431168 48.499159
2 x Box steel 40x80x1.4 80 40 1.4 6.5632 5.152112 56.071552
2 x Box steel 40x80x1.5 80 40 1.5 7.02 5.5107 59.80465
2 x Box steel 40x80x1.8 80 40 1.8 8.3808 6.578928 70.794129
2 x Box steel 40x80x2.0 80 40 2 9.28 7.2848 77.947733
2 x Box steel 40x80x2.5 80 40 2.5 11.5 9.0275 95.239583
2 x Box steel 40x80x3.0 80 40 3 13.68 10.7388 111.7064
2 x Box steel 45x90x1.0 90 45 1 5.32 4.1762 58.361733
2 x Box steel 45x90x1.2 90 45 1.2 6.3648 4.996368 69.472823
2 x Box steel 45x90x1.4 90 45 1.4 7.4032 5.811512 80.401424
2 x Box steel 45x90x1.5 90 45 1.5 7.92 6.2172 85.7979
2 x Box steel 45x90x1.8 90 45 1.8 9.4608 7.426728 101.71894
2 x Box steel 45x90x2.0 90 45 2 10.48 8.2268 112.11173
2 x Box steel 45x90x2.5 90 45 2.5 13 10.205 137.33333
2 x Box steel 45x90x3.0 90 45 3 15.48 12.1518 161.4924
2 x Box steel 50x50x1.0 50 50 1 3.92 3.0772 15.693067
2 x Box steel 50x50x1.2 50 50 1.2 4.6848 3.677568 18.605527
2 x Box steel 50x50x1.4 50 50 1.4 5.4432 4.272912 21.445482
2 x Box steel 50x50x1.5 50 50 1.5 5.82 4.5687 22.83865
2 x Box steel 50x50x1.8 50 50 1.8 6.9408 5.448528 26.912721
2 x Box steel 50x50x2.0 50 50 2 7.68 6.0288 29.5424
2 x Box steel 50x50x2.5 50 50 2.5 9.5 7.4575 35.822917
2 x Box steel 50x50x3.0 50 50 3 11.28 8.8548 41.6984
2 x Box steel 50x100x1.0 100 50 1 5.92 4.6472 80.379733
2 x Box steel 50x100x1.2 100 50 1.2 7.0848 5.561568 95.760087
2 x Box steel 50x100x1.4 100 50 1.4 8.2432 6.470912 110.9137
2 x Box steel 50x100x1.5 100 50 1.5 8.82 6.9237 118.40615
2 x Box steel 50x100x1.7 100 50 1.7 9.9688 7.825508 133.22371
2 x Box steel 50x100x1.8 100 50 1.8 10.5408 8.274528 140.54936
2 x Box steel 50x100x2.0 100 50 2 11.68 9.1688 155.03573
2 x Box steel 50x100x2.5 100 50 2.5 14.5 11.3825 190.30208
2 x Box steel 50x100x3.0 100 50 3 17.28 13.5648 224.2384
2 x Box steel 60x60x1.0 60 60 1 4.72 3.7052 27.391733
2 x Box steel 60x60x1.2 60 60 1.2 5.6448 4.431168 32.541143
2 x Box steel 60x60x1.4 60 60 1.4 6.5632 5.152112 37.584384
2 x Box steel 60x60x1.5 60 60 1.5 7.02 5.5107 40.06665
2 x Box steel 60x60x1.8 60 60 1.8 8.3808 6.578928 47.358225
2 x Box steel 60x60x2.0 60 60 2 9.28 7.2848 52.091733
2 x Box steel 60x60x2.5 60 60 2.5 11.5 9.0275 63.489583
2 x Box steel 60x60x3.0 60 60 3 13.68 10.7388 74.2824
2 x Box steel 60x120x1.0 120 60 1 7.12 5.5892 139.73573
2 x Box steel 60x120x1.2 120 60 1.2 8.5248 6.691968 166.67542
2 x Box steel 60x120x1.4 120 60 1.4 9.9232 7.789712 193.28544
2 x Box steel 60x120x1.5 120 60 1.5 10.62 8.3367 206.46765
2 x Box steel 60x120x1.8 120 60 1.8 12.7008 9.970128 245.52699
2 x Box steel 60x120x2.0 120 60 2 14.08 11.0528 271.16373
2 x Box steel 60x120x2.5 120 60 2.5 17.5 13.7375 333.86458
2 x Box steel 60x120x3.0 120 60 3 20.88 16.3908 394.6104
Tubular steel Φ42x2.0 42 2 2.5132741 1.9729202 10.078229
Tubular steel Φ49x1.2 49 1 1.5079645 1.1837521 8.6896453
Tubular steel Φ49x1.0 49 1.2 1.8020175 1.4145838 10.299792
Tubular steel Φ49x1.4 49 1.4 2.0935573 1.6434425 11.869005
Tubular steel Φ49x1.5 49 1.5 2.2383848 1.757132 12.63848
Tubular steel Φ49x1.8 49 1.8 2.6690971 2.0952412 14.887423
Tubular steel Φ49x2.0 49 2 2.9530971 2.3181812 16.33801
Tubular steel Φ49x2.5 49 2.5 3.6521015 2.8668996 19.798955
Tubular steel Φ49x3.0 49 3 4.3353979 3.4032873 23.031801
Tubular steel Φ60x1.0 60 1 1.8535397 1.4550286 16.135063
Tubular steel Φ60x1.2 60 1.2 2.2167078 1.7401156 19.168315
Tubular steel Φ60x1.4 60 1.4 2.5773626 2.0232297 22.139029
Tubular steel Φ60x1.5 60 1.5 2.7567476 2.1640468 23.601205
Tubular steel Φ60x1.8 60 1.8 3.2911325 2.583539 27.896297
Tubular steel Φ60x2.0 60 2 3.6442475 2.8607343 30.684564
Tubular steel Φ60x2.5 60 2.5 4.5160394 3.545091 37.398452
Tubular steel Φ60x3.0 60 3 5.3721234 4.2171169 43.755945
Tubular steel Φ76x1.0 76 1 2.3561945 1.8496127 33.139876
Tubular steel Φ76x1.2 76 1.2 2.8198936 2.2136164 39.453695
Tubular steel Φ76x1.4 76 1.4 3.2810794 2.5756473 45.665406
Tubular steel Φ76x1.5 76 1.5 3.5107298 2.7559229 48.733318
Tubular steel Φ76x1.8 76 1.8 4.1959111 3.2937903 57.786928
Tubular steel Φ76x2.0 76 2 4.6495571 3.6499023 63.698933
Tubular steel Φ76x2.5 76 2.5 5.7726765 4.5315511 78.053802
Tubular steel Φ76x3.0 76 3 6.8800879 5.400869 91.814773
I-100x100x6x8 100 100 6 21.9 17.2 383
I-125x125x6.5x9 125 125 6.5 30.31 23.8 847
I-150x75x5x7 150 75 5 26.84 14 666
I-200x100x5.5x8 200 100 5.5 27.16 21.3 1840
I-248x124x5x8 248 124 5 32.68 25.7 3540
I-250x125x6x9 250 125 6 37.66 29.6 4050
I-298x149x5.5x8 298 149 5.5 40.8 32 6320
I-300x150x6.5x9 300 150 6.5 46.78 36.7 7210
I-300x200x8x12 294 200 8 72.38 56.8 11300
I-400x200x8x13 400 200 8 84.12 66 23700
I-400x300x9x14 386 299 9 120.1 94.3 33700
I-400x300x10x16 390 300 10 136 107 38700
I-450x200x8x12 446 199 8 84.3 66.2 28700
I-450x200x9x14 450 200 9 96.76 76 33500
I-450x300x10x15 434 299 10 135 106 46800
I-450x300x11x18 440 300 11 157.4 124 56100
H-200x200x8x12 200 200 8 63.53 49.9 4720
H-250x250x9x14 250 250 9 92.18 72.4 10800
H-300x300x10x15 300 300 10 119.8 94 20400
H-350x350x12x19 350 350 12 173.9 137 40300
H-400x400x13x21 400 400 13 218.7 172 66600
C 32x50 6.16 4.84 22.8
C 32x65 6.51 5.9 48.8
C 40x80 8.98 7.05 89.8
C 46x100 10.9 8.59 175
C 52x120 13.3 10.4 350
C 58x140 15.6 12.3 493
C 62x140 17 13.3 547
C 64x160 18.1 14.2 750
C 68x160 19.5 15.3 827
C 70x180 20.7 16.3 1090
C 74x180 22.2 17.4 1200
C 76x200 23.4 18.4 1530
C 80x200 25.2 19.8 1680
C 82x220 26.7 21 2120
C 87x220 28.8 22.6 2340
C 90x240 30.6 24 2910
C 95x240 32.9 24.8 3200
C 95x270 35.2 27.7 4180
C 100x300 40.5 31.8 5830
C 105x330 46.5 36.5 8010
C 110x360 53.4 41.9 10850

30x30x2 7850

224 cm2

0.0224 m2
1.7584 kg/m 2.2 2.2

3.9963636 kg/m2 1.2

4.7956364 kg/m2
0.003
WX (cm3) IY (cm4) WY (cm3) A(cm2)
1.2179333 8
1.4351258 8 Scaffolding
1.6440159 8
1.7454125 8
2.0377162 8 Phương án chống
2.2229333 8
Loại
2.6536458 8
3.0406 8 Giàn giáo
1.9379467 12.5 DD - Giáo Pal - Loại nhẹ
2.2919534 12.5 DD - Giáo Pal - Loại trung bình
2.6352671 12.5 DD - Giáo Pal - Loại nặng
2.80298 12.5 Đông DD - Cây chống - FA.1730
3.2906561 12.5 dương DD - Cây chống - FA.2035
3.6031467 12.5 DD - Cây chống - FA.2439
4.3416667 12.5 DD - Cây chống - FA.2742
5.02168 12.5 DD - Cây chống - FA.3050
2.8246222 18 HP - Giáo Pal
3.3487718 18 HP - Cây chống - K-102
3.8598346 18 HP - Cây chống - K-103
Hòa
4.110525 18 HP - Cây chống - K-103B
Phát
4.8435494 18 HP - Cây chống - K-104
5.3166222 18 HP - Cây chống - K-105
6.4461806 18 HP - Cây chống - K-106
7.5024 18 GIÀN GIÁO NÊM
1.9786 16 GIÀN GIÀN GIÁO NÊM
2.3386778 16 DÁO GIÀN GIÁO NÊM
2.6874452 16 NÊM GIÀN GIÁO NÊM
2.8576625 16 SÁNG GIÀN GIÁO NÊM
3.3520042 16 TRÍ GIÀN GIÁO NÊM
3.6682667 16 GIÀN GIÁO NÊM
4.4140625 16
5.0986 16
5.0979667 32
6.0623949 32
7.0089439 32
7.4755813 32
8.8492661 32
9.7434667 32
11.904948 32
13.9633 32
6.484637 40.5
7.7192026 40.5
8.9334915 40.5
9.5331 40.5
11.302105 40.5
12.456859 40.5
15.259259 40.5
17.9436 40.5
3.1386133 25
3.7211054 25
4.2890964 25
4.56773 25
5.1144239 25
5.3825441 25
5.90848 25
7.1645833 25
8.33968 25
8.0379733 50
9.5760087 50
11.09137 50
11.840615 50
13.322371 50
14.054936 50
15.503573 50
19.030208 50
22.42384 50
4.5652889 36
5.4235238 36
6.2640639 36
6.677775 36
7.8930374 36
8.6819556 36
10.581597 36
12.3804 36
11.644644 72
13.889618 72
16.10712 72
17.205638 72
20.460583 72
22.596978 72
27.822049 72
32.8842 72
2.4358667 16
2.8702515 16
3.2880318 16
3.490825 16
4.0754323 16
4.4458667 16
5.3072917 16
6.0812 16
3.8758933 25
4.5839068 25
5.2705342 25
5.60596 25
6.5813123 25
7.2062933 25
8.6833333 25
10.04336 25
5.6492444 36
6.6975437 36
7.7196692 36
8.22105 36
9.6870989 36
10.633244 36
12.892361 36
15.0048 36
3.9572 32
4.6773555 32
5.3748905 32
5.715325 32
6.7040083 32
7.3365333 32
8.828125 32
10.1972 32
10.195933 64
12.12479 64
14.017888 64
14.951163 64
17.698532 64
19.486933 64
23.809896 64
27.9266 64
12.969274 81
15.438405 81
17.866983 81
19.0662 81
22.60421 81
24.913719 81
30.518519 81
35.8872 81
6.2772267 50
7.4422108 50
8.5781929 50
9.13546 50
10.765088 50
11.81696 50
14.329167 50
16.67936 50
16.075947 100
19.152017 100
22.182739 100
23.68123 100
26.644743 100
28.109872 100
31.007147 100
38.060417 100
44.84768 100
9.1305778 72
10.847048 72
12.528128 72
13.35555 72
15.786075 72
17.363911 72
21.163194 72
24.7608 72
23.289289 144
27.779236 144
32.21424 144
34.411275 144
40.921165 144
45.193956 144
55.644097 144
65.7684 144
1.8865264 13.85
1.3573644 18.86
1.6153975 18.86
1.8690387 18.86
1.9942241 18.86
2.3632961 18.86
2.6039876 18.86
3.1872439 18.86
3.7445821 18.86
2.0506746 28.27
2.4442596 28.27
2.832416 28.27
3.0244702 28.27
3.5925934 28.27
3.9646899 28.27
4.871923 28.27
5.7467584 28.27
3.3135949 45.36
3.95524 45.36
4.5899485 45.36
4.9047134 45.36
5.8387065 45.36
6.4528313 45.36
7.9585378 45.36
9.4224218 45.36
87.6 134 41.2
154 293 71.9
102 49.5 20.8
209 134 41.9
319 255 63.6
366 294 73.1
475 442 91.8
542 508 105
859 1600 247
1330 1740 268
1920 6240 637
2190 7210 733
1450 1580 247
1680 1870 291
2380 6690 686
2820 8110 828
525 1600 244
960 3650 444
1500 6750 684
2550 13600 1180
3670 22400 1700
9.17
15
22.5
34.9
50.8
70.4
78.2
93.8
103
121
133
153
168
193
212
243
266
310
389
486
603
Double
Single

Chiều cao Khả năng chịu lực của 1 đầu chống Chiều cao
m kN m
25.00
3 20.00 6
3 40.00 6
3 80.00 6
16.70
15.00
14.50
14.00
13.50
3 88.25 6
20.00
19.00
18.50
18.00
17.00
16.00 Load / 1
1.5 4.29 9
3.0 4.00
8
4.5 1.94 f(x) = - 0.0117901235x^3 +
6.0 1.20 7
7.5 1.70 6
9.0 1.33
5
10.5 0.00 Loading
Capacity 4
(Ton) f(x) = - 0.0067901235x^3 + 0
3
2
f(x) = - 0.0032921811x^3 +
1
0
4 6 8
Heigh
Giáo Pal Đông Dương
Loại nhẹ
Tải trọng giới hạn/4 đầu chịu lực Tấn 8 5.5 4 3.3 2.8 2.5 2.2
Tải trọng giới hạn/1 đầu chịu lực Tấn 2 1.375 1 0.825 0.7 0.625 0.55
Chiều cao m 6 7.5 9 10.5 12 13.5 15
Số tầng lắp ghép Tầng 4 5 6 7 8 9 10
Loại trung bình
Tải trọng giới hạn/4 đầu chịu lực Kg 16 10.2 7.1 5.4 4 3.1 2.5
Tải trọng giới hạn/1 đầu chịu lực Tấn 4 2.55 1.775 1.35 1 0.775 0.625
Chiều cao m 6 7.5 9 10.5 12 13.5 15
10
Số tầng lắp ghép Tầng 4 5 6 7 8 9 10
Loại nặng 9
Tải trọng giới hạn/4 đầu chịu lực Kg 32 21 14.27 14.2 7.9 6.3 5.2 8
Tải trọng giới hạn/1 đầu chịu lực Tấn 8 5.25 3.568 3.55 1.975 1.575 1.3 7
Chiều cao m 6 7.5 9 10.5 12 13.5 15 6
Số tầng lắp ghép Tầng 4 5 6 7 8 9 10 Loading 5
Capacity
(Ton) 4
Load / 1 PAL support 3
9 2

8 1
f(x) = - 0.0117901235x^3 + 0.4543121693x^2 - 6.146765873x + 30.9578571429 0
7
4
6
5
Loading
Capacity 4
(Ton) f(x) = - 0.0067901235x^3 + 0.2636243386x^2 - 3.5273809524x + 17.1107142857
3
Loại nhẹ
2 Polynomia
f(x) = - 0.0032921811x^3 + 0.1267195767x^2 - 1.6667989418x + 8.1452380952
1 l (Loại
nhẹ)
0
4 6 8 10 12 14 16
Height (m)
Giáo Pal Hòa Phát
Chỉ có 1 loại
Tải trọng giới hạn/4 đầu chịu lực Tấn 35.3 22.89 16 11.8 9.05 7.17 5.81
Tải trọng giới hạn/1 đầu chịu lực Tấn 8.825 5.723 4 2.95 2.263 1.793 1.453
Chiều cao m 6 7.5 9 10.5 12 13.5 15
Số tầng lắp ghép Tầng 4 5 6 7 8 9 10

Load / 1 PAL support


10
9
8 f(x) = - 0.0140329218x^3 + 0.5520899471x^2 - 7.4866005291x + 36.8536309524

7
6
Loading 5
Capacity
(Ton) 4
3
2
1
0
4 6 8 10 12 14 16
Height (m)
3638
2.7 2750 3370
3 6388 268
8.1 1.78
1.78 6.6
4.8 0.073
14.68 8.453 3.6
2.4466667

4.8

You might also like