You are on page 1of 7

DỰ TOÁN LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA & QUẠT THÔNG GIÓ

Công trình : Trụ sở văn phòng đoàn ĐBQH và HĐND Tỉnh Hòa Bình
Độ dầy Nước Số lượng
STT TÊN THIẾT BỊ
(mm) Sản xuất SL ĐV
I Lắp đặt hệ thống ống gas + thiết bị điều hoà & thông gió (bao gồm vật tư+nhân công+máy thi công)
1 Ống đồng D41.3 độ dày 1,4mm 1.4 Trung Quốc 82 m
2 Ống đồng D34.9 độ dày 1,2mm 1.2 Trung Quốc 43 m
3 Ống đồng D31.8 độ dày 1,2mm 1.2 Trung Quốc 50 m
4 Ống đồng D28.6 độ dày 1,0mm 1.0 Trung Quốc 44 m
5 Ống đồng D25.4 độ dày 1,0mm 1.0 Trung Quốc 14 m
6 Ống đồng D22.2 độ dày 1,0mm 1.0 Trung Quốc 100 m
7 Ống đồng D19.1 độ dày 1,0mm 1.0 Trung Quốc 179 m
8 Ống đồng D15.9 độ dày 0,8mm 0.8 Trung Quốc 394 m
9 Ống đồng D12.7 độ dày 0.7mm 0.8 Trung Quốc 155 m
10 Ống đồng D9.5 độ dày 0,7mm 0.8 Trung Quốc 483 m
11 Ống đồng D6.4 độ dày 0,7mm 0.8 Trung Quốc 115 m
12 Co, cút, chếch, nối Việt Nam 1 lô
13 Bảo ôn D41.3 dày 25mm 25 Malaysia 82 m
14 Bảo ôn D34.9 dày 25mm 25 Malaysia 43 m
15 Bảo ôn D31.8 dày 25mm 25 Malaysia 50 m
16 Bảo ôn D28.6 dày 25mm 25 Malaysia 44 m
17 Bảo ôn D25.4 dày 19mm 25 Malaysia 14 m
18 Bảo ôn D22.2 dày 19mm 19 Malaysia 100 m
19 Bảo ôn D19.1 dày 19mm 19 Malaysia 179 m
20 Bảo ôn D15.9 dày 19mm 19 Malaysia 394 m
21 Bảo ôn D12.7 dày 19mm 19 Malaysia 155 m
22 Bảo ôn D9.5 dày 19mm 19 Malaysia 483 m
23 Bảo ôn D6.4 dày 19mm 19 Malaysia 115 m
24 Que hàn Mỹ 2 kg
25 Oxi hàn Việt Nam 10 bình
26 Gas hàn Việt Nam 10 bình
27 Argon để hàn ống và nén ống Việt Nam 20 chai
28 Keo con chó loại Việt Nam 5 thùng
29 Nilon quấn cách ẩm Việt Nam 300 kg
30 Nạp gas bổ sung R410A Việt Nam 100 kg
31 Giá treo dàn lạnh âm trần nối ống gió (dùng ty treo M10) và HRV Việt Nam 53 bộ
32 Ty treo ống gas M8 Việt Nam 700 m
33 Quang treo ống gas (cùm bằng lá tôn mỏng) Việt Nam 800 cái
34 Băng dính trắng Việt Nam 50 cái
35 Lắp đặt dàn nóng điều hòa trung tâm hệ 44HP Việt Nam 1 hệ
36 Lắp đặt dàn nóng điều hòa trung tâm hệ 40HP Việt Nam 2 hệ
37 Lắp đặt dàn nóng điều hòa trung tâm hệ 34HP & 32HP Việt Nam 2 hệ
38 Hộp tôn đậy ống gas 200x200 trên tầng 04 Việt Nam 4.0 m
39 Hộp tôn đậy ống gas 300x200 trên tầng 04 Việt Nam 16.0 m
40 Hộp tôn đậy ống gas 500x200 trên tầng 04 Việt Nam 1.0 m
41 Giá đỡ cho bệ đỡ hộp tôn đậy ống gas Việt Nam 18.0 m
42 Lắp đặt dàn lạnh âm trần nối ống gió trung tâm + VAM Việt Nam 53 cái
43 Giá đỡ cho dàn nóng trung tâm 44HP (sắt + sơn chống ghỉ) Việt Nam 1 bộ
44 Giá đỡ cho dàn nóng trung tâm 40HP (sắt + sơn chống ghỉ) Việt Nam 2 bộ
45 Giá đỡ cho dàn nóng trung tâm 32HP& 34HP (sắt + sơn chống ghỉ) Việt Nam 2 bộ
46 Lắp đặt bộ chia gas + bộ giảm cấp cho hệ điều hòa trung tâm Việt Nam 56 bộ
47 Lắp đặt điều khiển dây gắn tường dàn lạnh và Vam Việt Nam 53 bộ
48 Vận chuyển dàn nóng vào vị trí lắp đặt (cẩu) Việt Nam 1 hệ
49 Chi phí chạy thử hệ thống Việt Nam 5 tổ
50 Vật tư phụ (5% vật tư chính) Việt Nam 1 lô
II Lắp đặt hệ thống ống gió lạnh (bao gồm vật tư+nhân công+máy thi công)
Miệng gió cấp dạng khuếch tán kích thước phủ bì 600x600 (nhôm
1 Việt Nam 59 cái
sơn tĩnh điện)
Miệng gió cấp dạng khe nan bầu dục kích thước phủ bì 1200x300
2 Việt Nam 24 cái
(nhôm sơn tĩnh điện)
Miệng gió cấp dạng khe nan bầu dục kích thước phủ bì 1000x300
3 Việt Nam 22 cái
(nhôm sơn tĩnh điện)
Miệng gió hồi dạng khe nan bầu dục kích thước phủ bì 600x600 +
4 Việt Nam 41 cái
Phin lọc bụi (nhôm sơn tĩnh điện)
Miệng gió hồi dạng khe nan bầu dục kích thước phủ bì 1500x200 +
5 Việt Nam 2 cái
Phin lọc bụi (nhôm sơn tĩnh điện)
Miệng gió hồi dạng khe nan bầu dục kích thước phủ bì 1000x300 +
6 Việt Nam 18 cái
Phin lọc bụi (nhôm sơn tĩnh điện)
Miệng gió hồi dạng khe nan bầu dục kích thước phủ bì 1200x200 +
7 Việt Nam 20 cái
Phin lọc bụi (nhôm sơn tĩnh điện)
Miệng gió hồi dạng khe nan bầu dục kích thước phủ bì 1200x250 +
8 Việt Nam 12 cái
Phin lọc bụi (nhôm sơn tĩnh điện)
Miệng gió hồi dạng khe nan bầu dục kích thước phủ bì 1400x400 +
9 Việt Nam 2 cái
Phin lọc bụi (nhôm sơn tĩnh điện)

10 Miệng gió hình tròn kích thước phủ bì D400 (nhôm sơn tĩnh điện) Việt Nam 32 cái
11 Hộp phân phối gió cho các miệng gió cấp Việt Nam 78 cái
Hộp tiêu âm xỏ lỗ KT 1350x260/L500/D240*3/D190*1, đầu
12 0.75 Việt Nam 8 cái
1350x260 nối bích)
Côn tiêu âm xỏ lỗ KT 1180x220/600x220/D240*3/L500, đầu
13 0.75 Việt Nam 8 cái
1180x220 nối bích)
Côn thu đầu dàn lạnh KT 1180x220/500x200/L500, đầu 1180x220
14 0.75 Việt Nam 19 cái
nối bích, đầu 500x200 nối nẹp c

Côn thu đầu dàn lạnh KT 1180x220/800x220/L500/D240*4, đầu


15 0.75 Việt Nam 2 cái
1180x220 nối bích, đầu còn lại bịt kín

Côn thu đầu dàn lạnh KT 770x220/400x260/L300/D290*1, đầu


16 0.75 Việt Nam 5 cái
770x220 bẻ chân L25 bắn vào dàn lạnh.
Côn thu đầu dàn lạnh KT 770x220/700x260/L300/D240*2, đầu
17 0.75 Việt Nam 5 cái
770x220 bẻ chân L25 bắn vào dàn lạnh.

Côn thu đầu dàn lạnh KT 770x220/400x200/L300, đầu 770x220 bẻ


18 0.75 Việt Nam 1 cái
chân L25 bắn vào dàn lạnh, đầu 400x200 nối nẹp c

Côn thu đầu dàn lạnh KT 470x220/L300/D240*1, đầu 470x220 bẻ


19 0.75 Việt Nam 8 cái
chân L25 bắn vào dàn lạnh.
Côn thu đầu dàn lạnh KT 320x220/L300/D190*1, đầu 320x220 bẻ
20 0.75 Việt Nam 2 cái
chân L25 bắn vào dàn lạnh.
21 Côn thu 500x200/300x200/L300, cả 2 đầu nối nẹp c 0.75 Việt Nam 15 cái
Côn thu 250x200/D240/L250, 1 đầu nối nẹp c, đầu còn lại nối ống
22 0.58 Việt Nam 22 cái
gió mềm D250
Côn thu 200x200/D190/L200, 1 đầu nối nẹp c, đầu còn lại nối ống
23 0.58 Việt Nam 12 cái
gió mềm D200
24 Chân rẽ 400x200/D240/L165, đầu 400x200 bẻ chân 0.58 Việt Nam 46 cái
25 Chân rẽ 400x200/250x200/L165, đầu 400x200 bẻ chân 0.58 Việt Nam 14 cái
26 Chân rẽ 330x200/200x200/L165, đầu 400x200 bẻ chân 0.58 Việt Nam 12 cái
27 Chân rẽ 330x200/D190/L165, đầu 400x200 bẻ chân 0.58 Việt Nam 4 cái
28 Cút 90: 200x200 Việt Nam 6 cái
29 Cút 90: 400x350 Việt Nam 12 cái
30 Chếch 45: 400x350 Việt Nam 8 cái
31 Ống gió mềm D300 có bảo ôn Trung Quốc 15 m
32 Ống gió mềm D250 có bảo ôn Trung Quốc 286 m
33 Ống gió mềm D200 có bảo ôn Trung Quốc 54 m
34 Ống gió thẳng 500x200/L1160, 2 đầu nối nẹp c 0.75 Việt Nam 4 cái
35 Ống gió thẳng 400x350 0.75 Việt Nam 44 m
36 Ống gió thẳng 300x200/L1160, 2 đầu nối nẹp c 0.58 Việt Nam 28 cái
37 Ống gió thẳng 250x200/L1160, 2 đầu nối nẹp c 0.58 Việt Nam 19 cái
38 Ống gió thẳng 250x200/L800, 2 đầu nối nẹp c 0.58 Việt Nam 6 cái
39 Ống gió thẳng 200x200/L1160, 2 đầu nối nẹp c 0.58 Việt Nam 14 cái
40 Ống gió thẳng 200x200/L800, 2 đầu nối nẹp c 0.58 Việt Nam 9 cái
41 Bạt mềm simili nối đầu dàn lạnh Việt Nam 35 cái
42 Fin lọc bụi sau dàn lạnh Việt Nam 42 cái
43 Băng dính bạc Việt Nam 80 cuộn
44 Băng dính trắng Việt Nam 50 cuộn
45 Silicon A100 (kín ống) Việt Nam 50 Tuýt
46 Silicon A500 (kín miệng gió) Việt Nam 50 Tuýt
Tấm cách nhiệt ống gió lạnh và hộp gió dày 12mm có keo dán sẵn tại
47 Thái Lan 300 m2
nhà máy (Hãng Sekisui)
48 Giá đỡ ống gió + hộp gió + ty treo M8 Việt Nam 20 bộ
49 Giá đỡ miệng gió + hộp gió + ống gió mềm + ty treo Việt Nam 300 bộ
50 Vật tư phụ (5% vật tư chính) Việt Nam 1 lô
III Lắp đặt hệ thống ống thông gió (bao gồm vật tư+nhân công+máy thi công)

Miệng gió nan Z kích thước phủ bì 1400x400 (nhôm sơn tĩnh điện) +
1 Việt Nam 2 cái
Lưới chắn côn trùng
Miệng gió nan Z kích thước phủ bì 400x300 (nhôm sơn tĩnh điện) +
2 Việt Nam 22 cái
Lưới chắn côn trùng
Miệng gió hình cầu bằng Inox có kích thước cổ D250+ Lưới chắn
3 Việt Nam 6 cái
côn trùng
Miệng gió hồi dạng khe nan bầu dục kích thước phủ bì 600x600 +
4 Việt Nam 1 cái
Phin lọc bụi (nhôm sơn tĩnh điện)
Miệng gió cấp dạng khe nan bầu dục kích thước phủ bì 600x300
5 Việt Nam 14 cái
(nhôm sơn tĩnh điện)
Miệng gió cấp dạng khe nan bầu dục kích thước phủ bì 300x300
6 Việt Nam 44 cái
(nhôm sơn tĩnh điện)
7 Hộp phân phối gió cho các miệng gió cấp Việt Nam 89 cái
8 Ống gió thẳng 1000x300/L1160, 2 đầu nối bích 1.20 Việt Nam 13 cái
9 Ống gió thẳng 600x300/L1160, 2 đầu nối bích 1.00 Việt Nam 14 cái
10 Ống gió thẳng 600x300/L500, 2 đầu nối bích 1.00 Việt Nam 2 cái
11 Ống gió thẳng 400x300/L1160, 2 đầu nối bích 0.75 Việt Nam 22 cái
12 Ống gió thẳng 250x200 (nối nẹp c) 0.58 Việt Nam 50.0 m
13 Ống gió thẳng 250x250 (nối nẹp c) 0.58 Việt Nam 32.0 m
14 Ống gió thẳng 250x150 (nối nẹp c) 0.58 Việt Nam 9.0 m
15 Ống gió thẳng 200x200 (nối nẹp c) 0.58 Việt Nam 1.2 m
16 Ống gió thẳng 200x150 (nối nẹp c) 0.58 Việt Nam 73.0 m
17 Ống gió thẳng 200x100 (nối nẹp c) 0.58 Việt Nam 62.0 m
18 Ống gió thẳng 150x150 (nối nẹp c) 0.48 Việt Nam 72.0 m
19 Ống gió thẳng 150x100 (nối nẹp c) 0.48 Việt Nam 136.0 m
20 Ống gió thẳng 100x100 (nối nẹp c) 0.48 Việt Nam 76.0 m
21 Chân rẽ 960x300/600x300/L400, đầu 960x300 bẻ chân 1.00 Việt Nam 2 cái
22 Chân rẽ 350x150/200x150/L150, đầu 350x150 bẻ chân 0.58 Việt Nam 4 cái
23 Chân rẽ 350x100/200x100/L150, đầu 350x100 bẻ chân 0.58 Việt Nam 6 cái
24 Chân rẽ 300x150/150x150/L120, đầu 300x150 bẻ chân 0.58 Việt Nam 2 cái
25 Chân rẽ 300x150/D140/L120, đầu 300x150 bẻ chân 0.58 Việt Nam 16 cái
26 Chân rẽ 190x100/100x100/L90, đầu 190x100 bẻ chân 0.58 Việt Nam 16 cái
27 Côn thu 1360x360/D650/L600, nối bích 1.00 Việt Nam 2 cái
28 Côn thu 1000x300/D650/L600 , nối bích 1.00 Việt Nam 2 cái
29 Côn thu 1000x300/600x300/L600 , nối bích 1.00 Việt Nam 2 cái
30 Côn thu 600x300/400x300/L400 , nối bích 1.00 Việt Nam 4 cái
31 Côn thu 250x150/D190/L200 (nối nẹp c) Việt Nam 5.0 cái
32 Côn thu 250x250/D240/L250 (nối nẹp c) Việt Nam 5.0 cái
33 Côn thu 250x200/D190/L200 (nối nẹp c) Việt Nam 7.0 cái
34 Côn thu 200x200/D190/L200 (nối nẹp c) Việt Nam 6.0 cái
35 Côn thu 200x150/D140/L150 (nối nẹp c) Việt Nam 8.0 cái
36 Côn thu 150x150/D140/L150 (nối nẹp c) Việt Nam 22.0 cái
37 Côn thu 250x150/150x150/L200 (nối nẹp c) Việt Nam 2.0 cái
38 Côn thu 250x250/200x200/L200 (nối nẹp c) Việt Nam 1.0 cái
39 Côn thu 250x250/250x200/L200 (nối nẹp c) Việt Nam 1.0 cái
40 Côn thu 250x200/200x100/L200 (nối nẹp c) Việt Nam 1.0 cái
41 Côn thu 200x150/150x150/L150 (nối nẹp c) Việt Nam 1.0 cái
42 Côn thu 200x100/150x100/L150 (nối nẹp c) Việt Nam 9.0 cái
43 Côn thu 200x200/150x100/L150 (nối nẹp c) Việt Nam 1.0 cái
44 Bạt mềm simili nối đầu quạt Việt Nam 4 cái
45 Chạc 3: 250x150/200x150/150x150 (nối nẹp c) Việt Nam 2 cái
46 Chạc 3: 200x150/150x150/150x150 (nối nẹp c) Việt Nam 5 cái
47 Chạc 3: 250x200/150x150/150x150 (nối nẹp c) Việt Nam 2 cái
48 Chạc 3: 250x200/200x200/200x200 (nối nẹp c) Việt Nam 3 cái
49 Van điều chỉnh lưu lượng 100x100 (loại cơ) Việt Nam 10 cái
50 Van điều chỉnh lưu lượng 150x100 (loại cơ) Việt Nam 20 cái
51 Van điều chỉnh lưu lượng 150x150 (loại cơ) Việt Nam 19 cái
52 Cút 90: 250x200 Việt Nam 4 cái
53 Cút 90: D250 Việt Nam 3 cái
54 Cút 90: 250x150 Việt Nam 1 cái
55 Cút 90: 200x150 Việt Nam 3 cái
56 Cút 90: 200x100 Việt Nam 3 cái
57 Cút 90: 150x150 Việt Nam 6 cái
58 Cút 90: 150x100 Việt Nam 8 cái
59 Cút 90: 100x100 Việt Nam 6 cái
60 Ống gió mềm D250 không bảo ôn Trung Quốc 80 m
61 Ống gió mềm D200 không bảo ôn Trung Quốc 50 m
62 Ống gió mềm D150 không bảo ôn Trung Quốc 100 m
63 Băng keo bạc Việt Nam 10 cuộn
64 Băng dính trong Việt Nam 10 cuộn
65 Silicon A500 Việt Nam 20 Tuýt
66 Silicon A100 Việt Nam 20 Tuýt
67 Công lắp đặt quạt thông gió âm trần nối ống gió tầng hầm Việt Nam 2 cái

68 Công lắp đặt quạt thông gió âm trần nối ống gió (cấp khí tươi và hút) Việt Nam 22 cái

69 Công lắp đặt quạt thông gió loại gắn tường Việt Nam 5 cái

70 Giá đỡ ống gió + ty treo M8 Việt Nam 400 bộ


71 Giá đỡ quạt thông gió (ty treo M10) Việt Nam 24 cái
72 Giá đỡ miệng gió + hộp gió (dùng ty treo M6 hoặc M8) Việt Nam 200 cái
73 Vật tư phụ (5% vật tư chính) Việt Nam 1 lô
IV Lắp đặt hệ thống điều khiển cho đhkk và thông gió (bao gồm vật tư+nhân công+máy thi công)
1 Vỏ tủ điện tổng 1000x800x300 Việt Nam 1 cái
2 Vỏ tủ điện tổng 600x400x300 Việt Nam 5 cái
3 Aptomat tổng 500A-3P Việt Nam 1 cái
4 Aptomat tổng 100A-3P Việt Nam 3 cái
5 Aptomat 80A-3P Việt Nam 2 cái
6 Aptomat 20A-3P Việt Nam 2 cái
7 Aptomat 63A-2P Việt Nam 2 cái
8 Aptomat 32A-2P Việt Nam 6 cái
9 Aptomat 16A-1P Việt Nam 72 cái
10 Dây khiển 2 lõi PVC/PVC (2x0.75) mm2 Trần Phú 750 m
11 Dây khiển 2 lõi PVC/PVC (2x1.5) mm2 Trần Phú 1,250 m
12 Dây khiển 2 lõi PVC/PVC (2x2.5) mm2 Trần Phú 3,100 m
13 Dây khiển 2 lõi PVC/PVC (2x16) mm2 Trần Phú 40 m
14 Dây điện 3x25+1x16 mm2 Trần Phú 220 m
15 Dây điện 3x6+1x4 mm2 Trần Phú 65 m
16 Băng dính điện Việt Nam 30 cuộn
17 Ống cứng PS16 luồn dây khiển âm tường Việt Nam 100 m
Ống ruột gà luồn dây D16 đi dây khiển giữa dàn lạnh với dàn nóng &
18 Việt Nam 2,000 m
điều khiển dây
Ống ruột gà luồn dây D21 đi dây khiển giữa dàn lạnh với dàn nóng &
19 Việt Nam 3,140 m
điều khiển dây
20 Vật tư phụ Việt Nam 1 lô
V Lắp đặt hệ thống ống thoát nước ngưng (bao gồm vật tư+nhân công+máy thi công)
1 Ống nhựa PVC D60 + bảo ôn dầy 13mm C1 Việt Nam 40 m
2 Ống nhựa PVC D48 + bảo ôn dầy 13mm C1 Việt Nam 20 m
3 Ống nhựa PVC D42 + bảo ôn dầy 13mm C1 Việt Nam 80 m
4 Ống nhựa PVC D34 + bảo ôn dầy 13mm C1 Việt Nam 280 m
5 Ống nhựa PVC D27 + bảo ôn dầy 13mm C1 Việt Nam 180 m
6 Ống nhựa PVC D21 + bảo ôn dầy 13mm C1 Việt Nam 8 m
7 Co, cút, chếch, nối Việt Nam 1 lô
8 Công đục tường đi ống xả âm tường Việt Nam 30 m
9 Quang treo ống xả (cùm bằng lá tôn mỏng) Việt Nam 400 cái
10 Ty treo ống gas M8 Việt Nam 250 m
11 Nilon quấn cách ẩm Việt Nam 120 kg
12 Vật tư phụ Việt Nam 1 lô
TỔNG GIÁ TRỊ LẮP ĐẶT TRƯỚC THUẾ

You might also like