You are on page 1of 87

BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG HOÀN THÀNH (GỐC)

Tên/Số hợp đồng: số 0510/2017/HĐKT/TTD-SAG


Gói thầu: Cung cấp và lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy
Hạng mục: Hệ thống phòng cháy chữa cháy
Công trình: Khách sạn 5 sao ĐÔng Đô và Ngân hàng Quốc tế
Chủ đầu tư: Công ty TNHH TTD Việt Nam
Tư vấn giám sát: Công ty CP ứng dụng và phát triển CNXD Katexco
Nhà thầu: Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng SAGITTA
Giai đoạn quyết toán

Hãng/ Xuất xứ Hợp đồng


STT KL THEO TỔNG
NỘI DUNG ĐV
HĐ GỬI KLHT Hãng sản xuất Xuất xứ

A Hệ thống báo cháy


B Hệ bơm chữa cháy tự động

Cung cấp, lắp đặt máy bơm chữa cháy động cơ điện có thông Indonesia/ Lên
1.0 cái 2.0 Ebara/ Ý
số kỹ thuật H = 106m; Q= 171m3/h bệ Việt Nam

Cung cấp, lắp đặt máy bơm bù áp động cơ điện có thông số


2.0 cái 1.0 Ebara/ Ý Ý
kỹ thuật H = 120m; Q= 2 m3/h
3.0 Cung cấp, lắp đặt tủ điều khiển bơm chữa cháy cái 1.0 LD Việt Nam
4.0 Cáp điều khiển máy bơm chữa cháy 3x50+1x25mm m 50.0 Việt Nam
5.0 Cáp điều khiển máy bơm bù 3x6+1x4 mm m 25.0 Việt Nam
6.0 Cáp điều khiển 4x1.5 mm2 m 35.0 Việt Nam
7.0 Cáp điều khiển 6x1.5 mm2 m 35.0 Việt Nam
8.0 Cung cấp, lắp đặt máng cáp 200x100mm cái 35.0 Việt Nam
9.0 Cung cấp, lắp đặt bình nước mồi 300 lít cái 1.0 Sơn Hà Việt Nam
10.0 Cung cấp, lắp đặt bình tích áp 200 lít - 16 Bar cái 1.0 Varem Italia
11.0 Lắp đặt đồng hồ đo áp lực cái 3.0 Việt Nam
12.0 Rơ le điều khiển mức nước cái 1.0 Omron Việt Nam
13.0 Lắp đặt van chặn D125 cái 2.0 ARV Malaysia
14.0 Lắp đặt van giảm áp D100 cái 3.0 3.0 ARV Malaysia
15.0 Lắp đặt van giảm áp D80 cái 12.0 11.0 FRV Italia
16.0 Lắp đặt van chặn MB D100 cái 8.0 2.0 ARV Malaysia
17.0 Lắp đặt van an toàn D80 cái 1.0 Tafur Thổ Nhĩ Kỳ
18.0 Lắp đặt van bướm tín hiệu D100 cái 3.0 3.0 ARV Malaysia
19.0 Lắp đặt van bướm tín hiệu D80 cái 21.0 21.0 ARV Malaysia
20.0 Lắp đặt van báo động alarm valve D100 cái 2.0 ARV Malaysia
21.0 Lắp đặt mô tơ điện D100 cái 1.0 ARV Malaysia
22.0 Lắp đặt công tắc dòng chảy D100 cái 3.0 3.0 Autosigma Hàn Quốc
23.0 Lắp đặt công tắc dòng chảy D80 cái 21.0 21.0 Autosigma Hàn Quốc
24.0 Lắp đặt van xả tràn D65 ( Deluge valve) cái 3.0 3.0 Tafur Thổ Nhĩ Kỳ
25.0 Lắp đặt van bướm tay gạt D65 cái 4.0 3.0 ARV Malaysia
26.0 Lắp đặt van chặn D65 cái 0.0 Miha Việt Nam
27.0 Lắp đặt van chặn D50 cái 0.0 Miha Việt Nam
28.0 Lắp đặt van chặn D40 cái 2.0 Miha Việt Nam
29.0 Lắp đặt van chặn D32 cái 0.0 Miha Việt Nam
30.0 Lắp đặt van chặn D25 cái 30.0 23.0 Miha Việt Nam
31.0 Lắp đặt van chặn D15 cái 3.0 Miha Việt Nam
32.0 Lắp đặt van 1 chiều D100 cái 4.0 2.0 ARV Malaysia
33.0 Lắp đặt van 1 chiều D32 cái 1.0 Miha Việt Nam
34.0 Lắp đặt van 1 chiều D25 cái 1.0 Miha Việt Nam
35.0 Lắp đặt van xả khí tự động D50 cái 3.0 1.0 ARV Malaysia
36.0 Lắp đặt công tắc áp suất cái 3.0 - Danfoss India
37.0 Lắp đặt khớp chống rung D125 cái 2.0 ARV Malaysia
38.0 Lắp đặt khớp chống rung D100 cái 2.0 ARV Malaysia
39.0 Lắp đặt khớp chống rung D40 cái 1.0 Đài Loan
40.0 Lắp đặt khớp chống rung D32 cái 1.0 Đài Loan
41.0 Lắp đặt y lọc D125 cái 2.0 ARV Malaysia
42.0 Lắp đặt y lọc D40 cái 1.0 Miha Việt Nam
43.0 Lắp đặt rọ hút D125 cái 2.0 ARV Malaysia
44.0 Lắp đặt rọ hút D40 cái 1.0 Miha Việt Nam
45.0 Lắp đặt trụ tiếp nước từ xe chữa cháy 2 cửa D65 cái 2.0 2.0 ARV Malaysia
46.0 Lắp đặt ống thép đen D125 - dầy 4,78mm m 48.0 Hòa Phát Việt Nam
47.0 Lắp đặt ống thép đen D100 - dầy 4,5mm m 750.0 594.8 Hòa Phát Việt Nam
48.0 Lắp đặt ống thép đen D80 - dầy 4,0mm m 1096.0 1,003.3 Hòa Phát Việt Nam
49.0 Lắp đặt ống thép tráng kẽm D65 - dầy 3,6 mm m 222.0 135.4 Hòa Phát Việt Nam
50.0 Lắp đặt ống thép tráng kẽm D50 - dầy 3,6 mm m 174.0 416.3 Hòa Phát Việt Nam
51.0 Lắp đặt ống thép tráng kẽm D40 - dầy 3,2 mm m 240.0 55.6 Hòa Phát Việt Nam
52.0 Lắp đặt ống thép tráng kẽm D32 - dầy 3,2 mm m 528.0 410.3 Hòa Phát Việt Nam
53.0 Lắp đặt ống thép tráng kẽm D25 - dầy 3,2 mm m 3756.0 3,432.9 Hòa Phát Việt Nam
54.0 Lắp đặt bích thép D125 kèm bulong. Gioăng đệm cái 20.0 Việt Nam
55.0 Lắp đặt bích thép D100 kèm bulong. Gioăng đệm cái 25.0 23.0 Trung Quốc
56.0 Lắp đặt bích bịt thép D100 kèm bulong. Gioăng đệm cái 5.0 1.0 Trung Quốc
57.0 Lắp đặt bích thép D80 kèm bulong. Gioăng đệm cái 82.0 64.0 Trung Quốc
58.0 Lắp đặt bích bịt thép D80 kèm bulong. Gioăng đệm cái 4.0 1.0 Trung Quốc
59.0 Lắp đặt bích thép D65 kèm bulong. Gioăng đệm cái 14.0 12.0 Trung Quốc
60.0 Lắp đặt măng sông tráng kẽm D65 cái 0.0 - Trung Quốc
61.0 Lắp đặt măng sông tráng kẽm D50 cái 0.0 1.0 Trung Quốc
62.0 Lắp đặt măng sông tráng kẽm D40 cái 4.0 - Trung Quốc
63.0 Lắp đặt măng sông tráng kẽm D32 cái 56.0 - Trung Quốc
64.0 Lắp đặt măng sông tráng kẽm D25 cái 352.0 - Trung Quốc
65.0 Lắp đặt cút thép hàn D125 cái 4.0 - Trung Quốc
66.0 Lắp đặt cút thép hàn D100 cái 74.0 159.0 Trung Quốc
67.0 Lắp đặt cút thép hàn D80 cái 65.0 267.0 Trung Quốc
68.0 Lắp đặt cút thép hàn D65 cái 19.0 60.0 Trung Quốc
69.0 Lắp đặt cút thép tráng kẽm D50 cái 115.0 254.0 Trung Quốc
70.0 Lắp đặt cút thép tráng kẽm D40 cái 4.0 17.0 Trung Quốc
71.0 Lắp đặt cút thép tráng kẽm D32 cái 76.0 102.0 Trung Quốc
72.0 Lắp đặt cút thép tráng kẽm D25 cái 3034.0 2,484.0 Trung Quốc
73.0 Lắp đặt côn thu hàn D125/100 (D150/125) cái 2.0 Trung Quốc
74.0 Lắp đặt côn thu hàn D100/80 cái 2.0 Trung Quốc
75.0 Lắp đặt côn thu hàn D100/65 cái 1.0 2.0 Trung Quốc
76.0 Lắp đặt côn thu hàn D100/50 cái 1.0 - Trung Quốc
77.0 Lắp đặt côn thu hàn D80/65 cái 23.0 1.0 Trung Quốc
78.0 Lắp đặt côn thu hàn D80/50 cái 2.0 2.0 Trung Quốc
79.0 Lắp đặt côn thu hàn D80/32 cái 4.0 - Trung Quốc
80.0 Lắp đặt côn thu hàn D65/50 cái 6.0 1.0 Trung Quốc
81.0 Lắp đặt côn thu hàn D65/40 cái 22.0 - Trung Quốc
82.0 Lắp đặt côn thu hàn D65/32 cái 1.0 - Trung Quốc
83.0 Lắp đặt côn thu hàn D65/25 cái 0.0 - Trung Quốc
84.0 Lắp đặt côn thu tráng kẽm D50/40 cái 5.0 23.0 Trung Quốc
85.0 Lắp đặt côn thu tráng kẽm D50/32 cái 0.0 - Trung Quốc
86.0 Lắp đặt côn thu tráng kẽm D50/25 cái 2.0 - Trung Quốc
87.0 Lắp đặt côn thu tráng kẽm D40/32 cái 124.0 22.0 Trung Quốc
88.0 Lắp đặt côn thu tráng kẽm D40/25 cái 1.0 22.0 Trung Quốc
89.0 Lắp đặt côn thu tráng kẽm D40/15 cái 0.0 - Trung Quốc
90.0 Lắp đặt côn thu thép tráng kẽm D32/25 cái 212.0 89.0 Trung Quốc
91.0 Lắp đặt côn thu thép tráng kẽm D32/15 cái 0.0 - Trung Quốc
92.0 Lắp đặt côn thu thép tráng kẽm D25/20 cái 142.0 142.0 Trung Quốc
93.0 Lắp đặt côn thu thép tráng kẽm D25/15 cái 1043.0 658.0 Trung Quốc
94.0 Lắp đặt tê thép hàn D125/100 cái 28.0 - Trung Quốc
95.0 Lắp đặt tê thép hàn D100 (D100/80) cái 43.0 34.0 Trung Quốc
96.0 Lắp đặt tê thép hàn D100/65 cái 34.0 34.0 Trung Quốc
97.0 Lắp đặt tê thép hàn D100/50 cái 1.0 - Trung Quốc
98.0 Lắp đặt tê thép hàn D80 cái 56.0 23.0 Trung Quốc
99.0 Lắp đặt tê thép hàn D80/50 cái 16.0 79.0 Trung Quốc
100.0 Lắp đặt tê thép hàn D65 cái 9.0 9.0 Trung Quốc
101.0 Lắp đặt tê thép hàn D65/50 cái 23.0 - Trung Quốc
102.0 Lắp đặt tê thép D50 cái 1.0 1.0 Trung Quốc
103.0 Lắp đặt tê thép D50/32 cái 1.0 1.0 Trung Quốc
104.0 Lắp đặt tê thép D50/25 cái 28.0 57.0 Trung Quốc
105.0 Lắp đặt tê thép D40/32 cái 8.0 1.0 Trung Quốc
106.0 Lắp đặt tê thép D40/25 cái 111.0 53.0 Trung Quốc
107.0 Lắp đặt tê thép D32 cái 53.0 - Trung Quốc
108.0 Lắp đặt tê thép D32/25 cái 159.0 79.0 Trung Quốc
109.0 Lắp đặt tê thép D25 cái 360.0 357.0 Trung Quốc
110.0 Lắp đặt kép thép D65 cái 24.0 - Trung Quốc
111.0 Lắp đặt kép thép D50 cái 52.0 58.0 Trung Quốc
112.0 Lắp đặt kép thép D40 cái 125.0 24.0 Trung Quốc
113.0 Lắp đặt kép thép D32 cái 265.0 98.0 Trung Quốc
114.0 Lắp đặt kép thép D25 cái 14.0 500.0 Trung Quốc
115.0 Lắp đặt rắc co thép D25 bộ 24.0 23.0 Trung Quốc
116 Lắp đặt bộ quang treo ống D50 - 40-32-25 bộ 1198 2,185 Việt Nam
117.0 Lắp đặt bộ quang treo ống D125-100-65 bộ 304.0 817 Việt Nam
118.0 Sơn chống gỉ 2 nước đường ống m2 1034.1 1,956.6 Việt Nam
119.0 Sơn đỏ 2 nước đường ống m2 1034.1 1,942.9 Việt Nam
120.0 Lắp đặt đầu phun Sprinkler loại quay lên D20- 68 độ cái 142.0
121.0 Lắp đặt đầu phun Sprinkler loại quay xuống D15 68 độ cái 943.0 901.0 Tyco UK
122.0 Lắp đặt đầu phun Sprinkler loại quay ngang D15 68 độ cái 159.0 166.0 Tyco UK
123.0 Lắp đặt đầu phun hở cái 19.0 33.0 Tyco TQ
124.0 Lắp đặt nắp che đầu phun cái 1102.0 901.0 Việt Nam

125.0 Lắp đặt hộp đựng phương tiện chữa cháy KT 1200*600*200 hộp 6.0 9.0 Việt Nam
126.0 Lắp đặt hộp đựng phương tiện chữa cháy KT 900*600*200 hộp 42.0
127.0 Họng chờ khô ( 01 van góc chuyên dụng D65) cái 25.0 24.0 ARV Malaysia
128.0 Lắp đặt van góc chuyên dụng D50 (D65) cái 54.0 60.0 ARV Malaysia
129.0 Cuộn vòi mềm chữa cháy D50 - 20m (D65-20m) cái 54.0 60.0 Trung Quốc
130.0 Khớp nối 2 đầu vòi D50 (D65) cái 108.0 408.0 Việt Nam
131.0 Khớp nối ren trong D50 (D65) cái 94.0 102.0 Việt Nam
132.0 Lăng phun chữa cháy D50 (D65) cái 54.0 102.0 Việt Nam
133.0 Bình chữa cháy xách tay ABC 4 kg bình 104.0 102.0 Việt Nam
134.0 Bình chữa cháy khí CO2 - 3 kg cái 51.0 51.0 Việt Nam
135.0 Bình cầu chữa cháy ABC - 8 kg cái 15.0 24.0 Việt Nam
136.0 Nội qui tiêu lệnh PCCC bộ 51.0 51.0 Việt Nam
137.0 Thử áp lực đường ống HT 1.0 1.0 Việt Nam
138.0 Đổ bệ bơm bê tông mác 200 KT 2500x2000x300mm m3 1.5 Việt Nam
139.0 Vật liệu phụ gói 1.0 1.0 Việt Nam
140.0 Nghiệm thu chạy thử hệ thống HT 1.0 1.0 Việt Nam
C Hệ thống Exit, sự cố
D Thay đổi và phát sinh hệ thống
E Hệ thống Chữa cháy khí CO2
Phần chữa cháy khí
1.0 Bình chứa khí CO2 loại 68Lít/45Kg bình 10.0 10.0 Hàn Quốc NKTECH
2.0 Bộ kích hoạt đầu bình khí CO2 (68L) chiếc 10.0 10.0 Hàn Quốc NKTECH
3.0 Đầu phun xả khí 25A, 360 độ chiếc 6.0 6.0 Hàn Quốc NKTECH
4.0 Ống cao áp mềm ( nối bình 68L với bình 68L) chiếc 5.0 10.0 Hàn Quốc NKTECH
5.0 Ống cao áp mềm ( nối bình 68L với ống góp) chiếc 10.0 10.0 Hàn Quốc NKTECH
Bộ bình kích hoạt xả khí:
- Bình kích hoạt CO2 loại 2,84kg/1,9L;
6.0 bộ 5.0 3.0 Hàn Quốc NKTECH
- Van điện kích hoạt(Solenoid valve);
- Công tắc áp lực, vỏ hộp;
7.0 Van lựa chọn vùng xả khí D40 chiếc 4.0 3.0 Hàn Quốc NKTECH
8.0 Van an toàn chiếc 1.0 1.0 Hàn Quốc NKTECH
9.0 Van 1 chiều 6A chiếc 4.0 3.0 Hàn Quốc NKTECH
10.0 Ống đồng kích hoạt D6 m 5.0 Hàn Quốc NKTECH
11.0 Giá đỡ cụm bình khí bộ 1.0 1.0 Việt Nam
12.0 Ống góp cho 18 bình khí bộ 1.0 1.0 Việt Nam
13.0 Chi phí vận chuyển vật tư thiết bị ht 1.0 1.0 Việt Nam
14.0 Lắp đặt ống thép tráng kẽm D40 - dầy 3,2 mm m 22.0 2.1 Hòa Phát Việt Nam
15.0 Lắp đặt ống thép tráng kẽm D25 - dầy 3,2 mm m 36.0 51.7 Hòa Phát Việt Nam
16.0 Lắp đặt tê thép D40/40 cái 2.0 - Trung Quốc
17.0 Lắp đặt tê thép D40/25 cái 1.0 1.0 Trung Quốc
18.0 Lắp đặt côn thu tráng kẽm D40/25 cái 2.0 3.0 Trung Quốc
19.0 Lắp đặt tê thép D25 cái 3.0 6.0 Trung Quốc
20.0 Lắp đặt cút thép tráng kẽm D25 cái 6.0 33.0 Trung Quốc
21.0 Lắp đặt côn thu thép tráng kẽm D25/20 cái 6.0 6.0 Trung Quốc
Phần báo cháy và điều khiển xả khí
ĐD. CHỦ ĐẦU TƯ Đ D. TƯ VẤN GIÁM SÁT Đ D. NHÀ THẦU THI CÔNG
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG HOÀN THÀNH NGOÀI HỢP ĐỒNG
Tên/Số hợp đồng: số 0510/2017/HĐKT/TTD-SAG
Gói thầu: Cung cấp và lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy
Hạng mục: Hệ thống phòng cháy chữa cháy
Công trình: Khách sạn 5 sao ĐÔng Đô và Ngân hàng Quốc tế
Chủ đầu tư: Công ty TNHH TTD Việt Nam
Tư vấn giám sát: Công ty CP ứng dụng và phát triển CNXD Katexco
Nhà thầu: Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng SAGITTA
Giai đoạn quyết toán

STT KL THEO TỔNG Hãng/ Xuất xứ Hợp đồng


NỘI DUNG ĐV
HĐ GỬI KLHT Hãng sản xuất Xuất xứ
B Hệ bơm chữa cháy tự động
1 Chếch thép hàn DN100 cái 48.0
2 Chếch thép hàn DN80 cái 136.0
3 Chếch thép hàn DN65 cái 8.0
4 Lắp đặt cút thép mạ kẽm DN25/15 cái 35.0
5 Lắp đặt bích bịt DN65 cái 1.0
6 Lắp đặt đầu phun Sprinkler loại quay lên D15 68 độ cái 10.0
7 Lắp đặt ống mềm DN 25 nối đầu Sprinkler cái 362.0
8 Cuộn vòi mềm chữa cháy D50 - 10m (D65-10m) cái 60.0
Phần chữa cháy khí
1 Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN 65, dầy 3,6 mm mét 4.7
2 Lắp đặt cút thép hàn DN65 cái 2.0
3 Lắp đặt tê thép hàn DN65/40 cái 4.0
4 Kép thép ren mạ kẽm DN25 cái 6.0
5 Lắp đặt mặt bích lỗ DN65 cái 2.0
6 Lắp đặt mặt bích đặc DN65 cái 2.0
7 Lắp đặt mặt bích lỗ DN40 cái 7.0
8 Lắp đặt mặt bích đặc DN40 cái 1.0
9 Thử áp lực đường ống m 58.5
10 Sơn chống rỉ 2 nước m2 13.7
11 Sơn đỏ 2 nước m2 13.7
ĐD. CHỦ ĐẦU TƯ Đ D. TƯ VẤN GIÁM SÁT Đ D. NHÀ THẦU THI CÔNG
BẢNG CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG HỆ THỐNG CHỮA CHÁY KHÍ N2

CÔNG TRÌNH : KHÁCH SẠN 5 SAO ĐÔNG ĐÔ VÀ NGÂN HÀNG QUỐC TẾ


GÓI THẦU : CUNG CẤP VÀ LẮP ĐẶT HỆ THỐNG PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY
ĐỊA ĐIỂM : SỐ 146 GIẢNG VÕ, PHƯỜNG GIẢNG VÕ, QUẬN BA ĐÌNH, HÀ NỘI
CHỦ ĐẦU TƯ : CÔNG TY TNHH TTD VIỆT NAM
TƯ VẤN GIÁM SÁT : CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN CNXD KATEXCO
NHÀ THẦU THI CÔNG : CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG SAGITTA
HẠNG MỤC : HỆ THỐNG CHỮA CHÁY

NỘI DUNG CÔNG VIỆC PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG


STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ) Diễn giải Tổng
Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN 25, dầy
1 mm 51,735.0
3,2 mm

1.1 Chi tiết 01 mm =400 + 2535 + 550 + 4598+250 + 2535 + 2495 13,363.0 Bản vẽ chi tiết 1

1.1 Chi tiết 02 mm =2535 + 501 + 2886 5,922.0 Bản vẽ chi tiết 2
1.2 Chi tiết 03 mm =1644 + 1022 2,666.0 Bản vẽ chi tiết 2
=4118 + 450 + 10402 + 400 + 4168 + 450 + 10252 +
1.3 Chi tiết 04 mm 36,858.0 Bản vẽ chi tiết 2
250 + 4218 + 450 + 1700
=174 + 1000 + 526 + 967 + 700 + 505 + 150 + 1000
1.4 Chi tiết 05 mm 6,289.0 Bản vẽ chi tiết 2
+ 1267
Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN 40, dầy
mm 2,100.0
3,2 mm
Chi tiết 05 mm =(150+500)*3+150 2,100.0
Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN 65, dầy
3 mm 4,700.0
3,6 mm
Chi tiết 05 mm =1500 + 1200 + 2000 4,700.0
6 Lắp đặt cút tráng kẽm DN65 cái 2.0
Chi tiết 15 cái =2 2.0 Bản vẽ chi tiết 2
7 Lắp đặt cút tráng kẽm DN25 cái 33.0
7.1 Chi tiết 01 cái =8 8.0 Bản vẽ chi tiết 1
7.2 Chi tiết 02 cái =3 3.0
7.3 Chi tiết 03 cái =3 3.0
7.4 Chi tiết 04 cái =14 14.0
7.5 Chi tiết 05 cái =5 5.0

8 Lắp đặt côn thép tráng kẽm DN40x25 cái 3.0

8.1 Chi tiết 01 cái =3 3.0 Bản vẽ chi tiết 2

9 Lắp đặt côn thép tráng kẽm DN25x20 cái =3+2+1 6.0

10 Lắp đặt tê thép hàn DN65x40 4.0

10.1 Chi tiết 05 cái =4 4.0 Bản vẽ chi tiết 2


11 Lắp đặt tê tráng kẽm DN40x25 cái 1.0
11.1 Chi tiết 05 cái =1 1.0
12 Lắp đặt tê tráng kẽm DN25x25 cái 2.0
12.1 Chi tiết 01 cái =1 1.0
12.2 Chi tiết 02 cái =1 1.0
13 Lắp đặt kép thép D25 cái 6.0
13.1 Chi tiết 01 cái =3 3.0
13.2 Chi tiết 02 cái =2 2.0
13.3 Chi tiết 03 cái =1 1.0
14 Lắp đặt mặt bích lỗ DN65 cái 2.0
14.1 Chi tiết 05 cái =2 2.0
15 Lắp đặt mặt bích đặc DN65 cái 2.0
15.1 Chi tiết 05 cái =2 2.0
16 Lắp đặt mặt bích lỗ DN40 cái 7.0
16.1 Chi tiết 05 cái =7 7.0
17 Lắp đặt mặt bích đặc DN40 cái 1.0
17.1 Chi tiết 05 cái =1 1.0
Thử áp lực đường ống gang, thép, ĐK <
18 mm 58,535.0
100 mm

18.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm mm 51,735 51,735.0

18.3 Ống thép tráng kẽm DN 40, dầy 3,2 mm mm 2,100 2,100.0

18.5 Ống thép tráng kẽm DN 65, dầy 3,6 mm mm 4,700 4,700.0

21 Sơn chống gỉ 2 nước đường ống m2 13.7

21.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0335*51.735 10.9

21.3 Ống thép tráng kẽm DN 40, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0481*2.100 0.6
NỘI DUNG CÔNG VIỆC PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ) Diễn giải Tổng

21.5 Ống thép tráng kẽm DN 65, dầy 3,6 mm m3 =2*3.14*0.0756*4.700 2.2

22 Sơn đỏ 2 nước đường ống m2 13.7

22.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0335*51.735 10.9

22.3 Ống thép tráng kẽm DN 40, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0481*2.100 0.6

22.5 Ống thép tráng kẽm DN 65, dầy 3,6 mm m2 =2*3.14*0.0756*4.700 2.2

23 Lắp đặt thiết bị


23.1 Bình chứa khí CO2 loại 68Lít/45Kg cái =10 10.0
23.2 Bộ kích hoạt đầu bình khí CO2 (68L) cái =10 10.0
23.3 Đầu phun xả khí 25A, 360 độ cái =3+2+1 6.0
Ống cao áp mềm ( nối bình 68L với bình
23.4 cái =10 10.0
68L)
Ống cao áp mềm ( nối bình 68L với ống
23.5 hộp =10 10.0
góp)
Bộ bình kích hoạt xả khí:
- Bình kích hoạt CO2 loại 2,84kg/1,9L;
23.6 cái =3 3.0
- Van điện kích hoạt(Solenoid valve);
- Công tắc áp lực, vỏ hộp;
23.7 Van lựa chọn vùng xả khí D40 cái =3 3.0
23.8 Van an toàn cái =1 1.0
23.9 Van 1 chiều 6A cái =3 3.0
23.11 Giá đỡ cụm bình khí cái =1 1.0
23.12 Ống góp cho 18 bình khí bình =1 1.0
23.13 Chi phí vận chuyển vật tư thiết bị cái =1 1.0

ĐD. CHỦ ĐẦU TƯ ĐD.TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐD.NHÀ THẦU THI CÔNG
BẢNG CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG HỆ THỐNG CHỮA CHÁY TRỤC ĐỨNG

CÔNG TRÌNH : KHÁCH SẠN 5 SAO ĐÔNG ĐÔ VÀ NGÂN HÀNG QUỐC TẾ


GÓI THẦU : CUNG CẤP VÀ LẮP ĐẶT HỆ THỐNG PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY
ĐỊA ĐIỂM : SỐ 146 GIẢNG VÕ, PHƯỜNG GIẢNG VÕ, QUẬN BA ĐÌNH, HÀ NỘI
CHỦ ĐẦU TƯ : CÔNG TY TNHH TTD VIỆT NAM
TƯ VẤN GIÁM SÁT : CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN CNXD KATEXCO
NHÀ THẦU THI CÔNG : CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG SAGITTA
HẠNG MỤC : HỆ THỐNG CHỮA CHÁY

PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG


NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng

Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN 25, dầy


1 mm 29,735
3,2 mm
1.1 Tầng 6A-Tum mm =(269+56+49+770)*15 17,160 Bản vẽ chi tiết 1
1.1 Tầng 02-05 mm =(269+56+49+1276)*4 6,600 Bản vẽ chi tiết 2
1.2 Tầng lửng mm =269+56+49+651 1,025 Bản vẽ chi tiết 2
1.3 Tầng 01-hầm B2 mm =(269+56+49+1276)*3 4,950 Bản vẽ chi tiết 2
Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN 50, dầy
4 mm 74,931
3,6 mm
4.1 Trục xả mm 74931 74,931 Trục đứng
Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN 65, dầy
5 mm 4,474
3,6 mm
5.1 Trục họng khô mm =59+198*22+59 4,474
Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN 80, dầy
6 mm 30,572
4.0 mm
=436+1486+431+436+431+1486+431+1486+431+14
86+431+1486+431+786+431+786+431+786+431+78
6.1 Trục chữa cháy Sprinkler mm 6+431+786+431+972+431+972+431+972+431+972 30,572
+431+972+431+972+431+972+431+972+431+972+
431+972
Lắp đặt ống thép đen DN 100, dầy 4.5
7 mm 254,487
mm

=3061+2940+2940+2940+2940+2940+2940+2940+2
7.1 Trục họng khô mm 940+2940+2940+2940+2940+3090+3790+3690+369 73,702
0+3940+2740+3790+2051+1529+3790+3261

7.2 Trục từ bể bơi tầng 5 mm =18289 18,289

=61+80949+34+393+1080+3290+393+1428+3790+3
93+1430+3792+3890+2759+3959+3709+3709+3809
7.3 Trục chữa cháy sprinkler mm 162,496
+3109+2959+2959+2959+2959+2959+2959+2959+2
959+2959+2959+2959+2959+3109+1902

8 Lắp đặt cút thép hàn DN100 cái 13


8.1 Trục họng khô cái =2 2 Bản vẽ chi tiết 1
8.2 Trục từ bể bơi tầng 5 cái =2 2 Bản vẽ chi tiết 1
8.3 Trục chữa cháy sprinkler cái =9 9 Bản vẽ chi tiết 1
9 Lắp đặt cút hàn DN80 cái 42
9.3 Trục chữa cháy sprinkler cái =21*2 42 Bản vẽ chi tiết 2
11 Lắp đặt cút tráng kẽm DN50 cái 1
11.1 Trục xả cái =1 1 Bản vẽ chi tiết 2
14 Lắp đặt cút tráng kẽm DN25 cái 46
14.3 Trục chữa cháy sprinkler cái =23*2 46

15 Lắp đặt côn thép tráng kẽm DN100x65 cái 2

15.1 Trục họng khô cái =2 2


20 Lắp đặt tê hàn DN100 cái 5
19.1 Trục họng khô cái =1 1
19.3 Trục chữa cháy sprinkler cái =4 4
20 Lắp đặt tê hàn DN100x80 cái 21
20.3 Trục chữa cháy sprinkler cái =21 21 Tầng 1- Tum
21 Lắp đặt tê hàn DN100x65 cái 22
21.1 Trục họng khô cái =1*22 22
25 Lắp đặt tên ren DN50x25 23
25.3 Trục chữa cháy sprinkler cái =1*23 23 Bản vẽ chi tiết 1
Thử áp lực đường ống gang, thép, ĐK <
37 mm 394,199
100 mm
PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng

37.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm mm 29,735 29,735

37.4 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm mm 74931 74,931

37.5 Ống thép tráng kẽm DN 65, dầy 3,6 mm mm 4,474 4,474

37.6 Ống thép tráng kẽm DN 80, dầy 4.0 mm mm 30,572 30,572

37.7 Ống thép đen DN 100, dầy 4.5 mm mm 254,487 254,487

38 Lắp đặt bộ quang treo ống D50 - 40-32-25 bộ =(29.735+74.931)/2 52

39 Lắp đặt bộ quang treo ống D125-100-65 bộ =(4.474+30.572+254.487)/2 145

40 Sơn chống gỉ 2 nước đường ống m2 236

40.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0335*29.735 6

40.4 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm m2 =2*3.14*0.0599*74.931 28

40.5 Ống thép tráng kẽm DN 65, dầy 3,6 mm m3 =2*3.14*0.0756*4.474 2

40.6 Ống thép tráng kẽm DN 80, dầy 3,6 mm m3 =2*3.14*0.089*30.572 17

40.7 Ống thép đen DN 100, dầy 4mm m2 =2*3.14*0.114*254.487 182


41 Sơn đỏ 2 nước đường ống m2 236

41.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0335*29.735 6

41.4 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm m2 =2*3.14*0.0599*74.931 28

41.5 Ống thép tráng kẽm DN 65, dầy 3,6 mm m3 =2*3.14*0.0756*4.474 2

41.6 Ống thép tráng kẽm DN 80, dầy 3,6 mm m3 =2*3.14*0.089*30.572 17

41.7 Ống thép đen DN 100, dầy 4mm m2 =2*3.14*0.114*254.487 182


42 Lắp đặt rắc co ren DN25 cái =23 23
Lắp đặt bích thép DN100 kèm bulong.
43 cái =4*3 12
Gioăng đệm
Lắp đặt bích thép DN80 kèm bulong.
44 cái =4*11+2*10 64
Gioăng đệm
45 Lắp đặt thiết bị
45.1 Lắp đặt van khóa DN25 cái =23 23
45.2 Lắp đặt van bướm tín hiệu điện DN80 cái =21 21
45.3 Lắp đặt van bướm tín hiệu điện DN100 cái =3 3
45.4 Lắp đặt van giảm áp DN80 cái =11 11 Tầng 1-9
45.5 Lắp đặt van giảm áp DN100 cái =3 3 Tầng Hầm 3-hầm 1
45.6 Lắp đặt công tắc dòng chảy DN80 cái =21 21 Tầng 1-Tum
45.7 Lắp đặt công tắc dòng chảy DN100 cái =3 3 Tầng Hầm 3-hầm 1
45.8 Van xả khí DN50 cái =1 1

ĐD. CHỦ ĐẦU TƯ ĐD.TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐD.NHÀ THẦU THI CÔNG
BẢNG CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG HỆ THỐNG CHỮA CHÁY TẦNG HẦM B3

CÔNG TRÌNH : KHÁCH SẠN 5 SAO ĐÔNG ĐÔ VÀ NGÂN HÀNG QUỐC TẾ


GÓI THẦU : CUNG CẤP VÀ LẮP ĐẶT HỆ THỐNG PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY
ĐỊA ĐIỂM : SỐ 146 GIẢNG VÕ, PHƯỜNG GIẢNG VÕ, QUẬN BA ĐÌNH, HÀ NỘI
CHỦ ĐẦU TƯ : CÔNG TY TNHH TTD VIỆT NAM
TƯ VẤN GIÁM SÁT : CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN CNXD KATEXCO
NHÀ THẦU THI CÔNG : CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG SAGITTA
HẠNG MỤC : HỆ THỐNG CHỮA CHÁY

PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG


NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng

Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN 25, dầy


1 mm 409,057
3,2 mm
1.1 Chi tiết 01 mm =300*4 1,200
1.2 Chi tiết 02 mm =(300+300)*2 1,200
1.3 Chi tiết 03 mm =(300+300+300)*5 4,500
1.4 Chi tiết 04 mm =(300+300)*4 2,400
1.5 Chi tiết 05 mm =(300+300+300)*4 3,600
1.6 Chi tiết 06 mm =(300+300+300)*3 2,700
1.7 Chi tiết 07 mm =2640+1000 3,640
1.8 Chi tiết 08 mm =300 300
1.9 Chi tiết 09 mm =300+300+300+1161+2500+1000+400 5,961
1.11 Chi tiết 11 mm =300*2 600
1.12 Chi tiết 12 mm =2630*2 5,260
1.13 Chi tiết 13 mm =(610+300)*2 1,820
1.14 Chi tiết 14 mm =300+300 600
1.16 Chi tiết 16 mm =300+300+300 900
1.18 Chi tiết 18 mm =300+300 600
1.21 Chi tiết 21 mm =300+300+300 900
1.22 Chi tiết 22 mm =750+300+1689 2,739
1.23 Chi tiết 23 mm =750+300+1689+109 2,848
1.24 Chi tiết 24 mm =789 789
1.25 Chi tiết 25 mm =6000 6,000
1.26 Chi tiết 26 mm =937 937
1.27 Chi tiết 36 mm =232+1000 1,232
1.28 Chi tiết 37 mm =300*4 1,200
1.29 Chi tiết 09 mm =223*11 2,453 Màng ngăn
Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN 32, dầy
2 mm 177,339
3,2 mm
2.1 Chi tiết 01 mm =700*4 2,800
2.2 Chi tiết 02 mm =(2504+3120)*5 28,120
2.3 Chi tiết 03 mm =(3500+3500)*5 35,000
2.4 Chi tiết 04 mm =(2454+3120)*4 22,296
2.5 Chi tiết 05 mm =(3300+4100)*4 29,600
2.6 Chi tiết 06 mm =(3300+3700)*3 21,000
2.7 Chi tiết 08 mm =2640 2,640
2.8 Chi tiết 09 mm =3300+4100 7,400
2.9 Chi tiết 10 mm =(650+300+1689)*2 5,278
2.10 Chi tiết 11 mm =390*2 780
2.14 Chi tiết 14 mm =3300 3,300
2.16 Chi tiết 16 mm =3500+2500 6,000
2.17 Chi tiết 17 mm =691 691
2.18 Chi tiết 18 mm =1000+2600 3,600
2.21 Chi tiết 21 mm =2731+2164 4,895
2.22 Chi tiết 22 mm =750+300+1689 2,739
2.28 Chi tiết 37 mm =300*4 1,200
Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN 40, dầy
3 mm 16,523
3,2 mm
3.1 Chi tiết 03 mm =500*5 2,500
3.2 Chi tiết 05 mm =475*4 1,900
3.3 Chi tiết 06 mm =475*3 1,425
3.4 Chi tiết 09 mm =475 475
PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng

3.5 Chi tiết 14 mm =475 475


3.6 Chi tiết 15 mm =691 691
3.7 Chi tiết 16 mm =1000 1,000
3.8 Chi tiết 20 mm =3516+2393 5,909
3.9 Chi tiết 21 mm =2148 2,148
Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN 50, dầy
4 mm 58,577
3,6 mm
4.1 Chi tiết 19 mm =3495+300+300+2176+1000+400 7,671
4.2 Chi tiết 20 mm =480 480
4.3 Chi tiết 27 mm =1394 1,394
4.4 Chi tiết 28 mm =5571 5,571
4.5 Chi tiết 29 mm =644 644
4.6 Chi tiết 30 mm =3057+500 3,557
4.7 Chi tiết 31 mm =6008+6016+3840 15,864
4.8 Chi tiết 32 mm =7785+8866 16,651
4.9 Chi tiết 33 mm =3455 3,455
4.10 Chi tiết 34 mm =3290 3,290
Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN 65, dầy
5 mm 27,677
3,6 mm
5.1 Chi tiết 35 mm =1504+500 2,004
5.2 Chi tiết 05 mm =(300+1673+182+70+150)*2 4,750 Tủ chữa cháy
5.3 Chi tiết 06 mm =1200+1673+182+70+150 3,275 Tủ chữa cháy
5.4 Chi tiết 07 mm =150+4629 4,779 Cấp màng ngăn cháy
5.5 Chi tiết 08 mm =890+1000 1,890 Cấp màng ngăn cháy
5.6 Chi tiết 09 mm =2597+327+5229+327+2499 10,979 Cấp màng ngăn cháy
Lắp đặt ống thép đen DN 100, dầy 4.5 chưa tính đoạn kết nối vào
6 mm 81,589
mm trục đứng
6.1 Chi tiết 01 mm =8099+200+2965+200+540+2439+12575 27,018
6.2 Chi tiết 02 mm =14459 14,459
6.3 Chi tiết 03 mm =4022+7204+746+200+2391+200+200 14,963
6.4 Chi tiết 04 mm =3574+10906 14,480
6.5 Chi tiết 10 mm =3109+400+5131 8,640
6.6 Chi tiết 11 mm =500+1529 2,029
chưa tính đoạn kết nối vào
7 Lắp đặt cút thép hàn DN100 cái 14
trục đứng
7.1 Chi tiết 01 cái =5 5
7.2 Chi tiết 02 cái =1 1
7.3 Chi tiết 03 cái =5 5
7.4 Chi tiết 10 cái =1 1
7.5 Chi tiết 11 cái =2 2
8 Lắp đặt cút tráng kẽm DN65 cái 21
8.1 Chi tiết 34 cái =1 1
8.2 Chi tiết 35 cái =3 3
8.3 Chi tiết 05 cái =3*2 6
8.4 Chi tiết 06 cái =3 3
8.5 Chi tiết 07 cái =4 4
8.6 Chi tiết 09 cái =4 4
9 Lắp đặt cút tráng kẽm DN50 cái 16
9.1 Chi tiết 19 cái =7 7
9.2 Chi tiết 27 cái =2 2
9.3 Chi tiết 28 cái =1 1
9.4 Chi tiết 29 cái =1 1
9.5 Chi tiết 30 cái =3 3
9.6 Chi tiết 33 cái =2 2
10 Lắp đặt cút tráng kẽm DN40 cái 1
10.1 Chi tiết 15 cái =1 1
11 Lắp đặt cút tráng kẽm DN32 cái 49
11.1 Chi tiết 01 cái =1*4 4
11.2 Chi tiết 02 cái =1*5 5
11.3 Chi tiết 03 cái =1*5 5
11.4 Chi tiết 04 cái =1*4 4
11.5 Chi tiết 05 cái =1*4 4
PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng

11.6 Chi tiết 06 cái =1*3 3


11.7 Chi tiết 08 cái =1 1
11.8 Chi tiết 10 cái =3*2 6
11.9 Chi tiết 11 cái =2*2 4
11.10 Chi tiết 14 cái =1 1
11.11 Chi tiết 16 cái =1 1
11.12 Chi tiết 17 cái =1 1
11.13 Chi tiết 18 cái =2 2
11.14 Chi tiết 21 cái =1 1
11.15 Chi tiết 22 cái =3 3
11.16 Chi tiết 37 cái =1*4 4
12 Lắp đặt cút tráng kẽm DN25 cái 18
12.1 Chi tiết 07 cái =1 1
12.2 Chi tiết 09 cái =3 3
12.3 Chi tiết 12 cái =1*2 2
12.4 Chi tiết 13 cái =2*2 4
12.5 Chi tiết 23 cái =3 3
12.6 Chi tiết 24 cái =1 1
12.7 Chi tiết 25 cái =1 1
12.8 Chi tiết 26 cái =1 1
12.9 Chi tiết 36 cái =1 1

13 Lắp đặt côn thép tráng kẽm DN50x40 cái 1

13.1 Chi tiết 20 cái =1 1

14 Lắp đặt côn thép tráng kẽm DN40x32 cái 15

14.1 Chi tiết 03 cái =1*5 5


14.2 Chi tiết 05 cái =1*4 4
14.3 Chi tiết 06 cái =1*3 3
14.4 Chi tiết 09 cái =1 1
14.5 Chi tiết 14 cái =1 1
14.6 Chi tiết 16 cái =1 1

15 Lắp đặt côn thép tráng kẽm DN32x25 cái 40

15.1 Chi tiết 01 cái =1*4 4


15.2 Chi tiết 02 cái =1*5 5
15.3 Chi tiết 03 cái =1*5 5
15.4 Chi tiết 04 cái =1*4 4
15.5 Chi tiết 05 cái =1*4 4
15.6 Chi tiết 06 cái =1*3 3
15.7 Chi tiết 08 cái =1 1
15.8 Chi tiết 09 cái =1 1
15.9 Chi tiết 10 cái =1*2 2
15.10 Chi tiết 11 cái =1*2 2
15.11 Chi tiết 14 cái =1 1
15.12 Chi tiết 16 cái =1 1
15.13 Chi tiết 18 cái =1 1
15.14 Chi tiết 21 cái =1 1
15.15 Chi tiết 22 cái =1 1
15.16 Chi tiết 37 cái =1*4 4

16 Lắp đặt côn thép tráng kẽm DN25x20 cái 83

16.1 Chi tiết 01 cái =1*4 4


16.2 Chi tiết 02 cái =2*5 10
16.3 Chi tiết 03 cái =3*5 15
16.4 Chi tiết 04 cái =2*4 8
16.5 Chi tiết 05 cái =3*4 12
16.6 Chi tiết 06 cái =3*3 9
16.7 Chi tiết 08 cái =1 1
16.8 Chi tiết 09 cái =3 3
16.9 Chi tiết 10 cái =1*2 2
16.10 Chi tiết 11 cái =1*2 2
PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng

16.11 Chi tiết 14 cái =2 2


16.12 Chi tiết 16 cái =3 3
16.13 Chi tiết 18 cái =2 2
16.14 Chi tiết 21 cái =3 3
16.15 Chi tiết 22 cái =1 1
16.16 Chi tiết 23 cái =1 1
16.17 Chi tiết 26 cái =1 1
16.18 Chi tiết 37 cái =1*4 4
17 Lắp đặt tê hàn DN100 cái 2
17.1 Chi tiết 01 cái =1 1
17.2 Chi tiết 04 cái =1 1
18 Lắp đặt tê hàn DN100x65 cái 4
18.1 Chi tiết 01 cái =1 1
18.2 Chi tiết 03 cái =2 2
18.3 Chi tiết 07 cái =1 1
19 Lắp đặt tê thép hàn DN65 4
19.1 Chi tiết 05 cái =1*2 2
19.2 Chi tiết 06 cái =1 1
19.3 Chi tiết 09 cái =1 1
20 Lắp đặt tê thép hàn DN50 1
20.1 Chi tiết 32 cái =1 1
21 Lắp đặt tên ren DN50x32 1
21.1 Chi tiết 20 cái =1 1
22 Lắp đặt tê tráng kẽm DN40x32 cái 1
22.1 Chi tiết 20 cái =1 1
23 Lắp đặt tê tráng kẽm DN40x25 cái 16
23.1 Chi tiết 03 cái =1*5 5
23.2 Chi tiết 05 cái =1*4 4
23.3 Chi tiết 06 cái =1*3 3
23.4 Chi tiết 09 cái =1 1
23.5 Chi tiết 14 cái =1 1
23.7 Chi tiết 16 cái =1 1
23.9 Chi tiết 21 cái =1 1
24 Lắp đặt tê tráng kẽm DN32x25 cái 26
24.1 Chi tiết 02 cái =1*5 5
24.2 Chi tiết 03 cái =1*5 5
24.3 Chi tiết 04 cái =1*4 4
24.4 Chi tiết 05 cái =1*4 4
24.5 Chi tiết 06 cái =1*3 3
24.6 Chi tiết 09 cái =2 2
24.7 Chi tiết 16 cái =1 1
24.8 Chi tiết 18 cái =1 1
24.9 Chi tiết 21 cái =1 1
25 Lắp đặt tê tráng kẽm DN25x25 cái 1
25.1 Chi tiết 23 cái =1 1
26 Lắp đặt kép thép DN50 2
26.1 Chi tiết 20 cái =1 1
26.2 Chi tiết 30 cái =1 1
27 Lắp đặt kép thép D40 cái 16
27.1 Chi tiết 03 cái =1*5 5
27.2 Chi tiết 05 cái =1*4 4
27.3 Chi tiết 06 cái =1*3 3
27.4 Chi tiết 09 cái =1 1
27.5 Chi tiết 14 cái =1 1
27.6 Chi tiết 16 cái =1 1
27.7 Chi tiết 21 cái =1 1
28 Lắp đặt kép thép D32 cái 39
28.1 Chi tiết 01 cái =1*4 4
28.2 Chi tiết 02 cái =1*4 4
28.3 Chi tiết 03 cái =1*5 5
28.4 Chi tiết 04 cái =1*4 4
PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng

28.5 Chi tiết 05 cái =1*4 4


28.6 Chi tiết 06 cái =1*3 3
28.7 Chi tiết 08 cái =1 1
28.8 Chi tiết 09 cái =1 1
28.9 Chi tiết 10 cái =1*2 2
28.10 Chi tiết 11 cái =1*2 2
28.11 Chi tiết 14 cái =1 1
28.12 Chi tiết 16 cái =1 1
28.13 Chi tiết 18 cái =1 1
28.14 Chi tiết 21 cái =1 1
28.15 Chi tiết 22 cái =1 1
28.16 Chi tiết 37 cái =1*4 4
29 Lắp đặt kép thép D25 cái 2
29.1 Chi tiết 23 cái =1 1
29.2 Chi tiết 26 cái =1 1
30 Lắp đặt chếch hàn DN100 cái 2
30.1 Chi tiết 10 cái =2 2
31 Lắp đặt cút thu D25x15 cái 11
31.1 Chi tiết 09 cái =11 11 Màng ngăn
Lắp đặt bích thép D100 kèm bulong.
32 cái =1 1
Gioăng đệm
Lắp đặt bích bịt thép D100 kèm bulong.
33 cái =1 1
Gioăng đệm
Lắp đặt bích thép D65 kèm bulong.
cái =4 4
Gioăng đệm
Thử áp lực đường ống gang, thép, ĐK <
33 mm 770,762
100 mm

33.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm mm 409,057 409,057

33.2 Ống thép tráng kẽm DN 32, dầy 3,2 mm mm 177,339 177,339

33.3 Ống thép tráng kẽm DN 40, dầy 3,2 mm mm 16,523 16,523

33.4 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm mm 58,577 58,577

33.5 Ống thép tráng kẽm DN 65, dầy 3,6 mm mm 27,677 27,677

33.6 Ống thép đen DN 100, dầy 4.5 mm mm 81,589 81,589

37 Lắp đặt bộ quang treo ống D50 - 40-32-25 bộ =(409.057+177.339+16.523+58.577)/2 331

38 Lắp đặt bộ quang treo ống D125-100-65 bộ =(27.677+81.589)/2 55

39 Sơn chống gỉ 2 nước đường ống m2 232

39.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0335*409.057 86

39.2 Ống thép tráng kẽm DN 32, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0422*177.339 47

39.3 Ống thép tráng kẽm DN 40, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0481*16.523 5

39.4 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm m2 =2*3.14*0.0599*58.577 22

39.5 Ống thép tráng kẽm DN 65, dầy 3,6 mm m3 =2*3.14*0.0756*27.677 13

39.6 Ống thép đen DN 100, dầy 4mm m2 =2*3.14*0.114*81.589 58


40 Sơn đỏ 2 nước đường ống m2 232

40.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0335*409.057 86

40.2 Ống thép tráng kẽm DN 32, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0422*177.339 47

40.3 Ống thép tráng kẽm DN 40, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0481*16.523 5

40.4 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm m2 =2*3.14*0.0599*58.577 22

40.5 Ống thép tráng kẽm DN 65, dầy 3,6 mm m2 =2*3.14*0.0756*27.677 13

40.6 Ống thép đen DN 100, dầy 4mm m2 =2*3.14*0.114*81.589 58


PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng

41 Lắp đặt thiết bị


Lắp đặt đầu phun Sprinkler loại quay xuống
41.1 cái =1+1 2
D15 68 độ
Lắp đặt đầu phun Sprinkler loại quay lên
41.2 cái =1*2 2
D15 68 độ
41.3 Lắp đặt nắp che đầu phun cái =1+1 2
Họng chờ khô ( 01 van góc chuyên dụng
41.4 cái =1 1
D65)
41.12 Bình chữa cháy xách tay ABC 4 kg bình =3*2 6
41.13 Bình chữa cháy khí CO2 - 3 kg cái =3 3
41.14 Bình cầu chữa cháy ABC - 8 kg cái =1 1
41.15 Nội qui tiêu lệnh PCCC bộ =1+1+1 3
4.16 Lắp đặt đầu phun hở cái =11 11
Lắp đặt đầu phun Sprinkler loại quay lên =1*4+2*5+3*5+3*4+2*4+3*3+1+3+1*2+1*2+2+3+
41.17 cái 83
D20 68 độ 2+3+1+1+1+1*4
Lắp đặt hộp đựng phương tiện chữa cháy
41.18 cái =3 3
KT 1200*600*200
41.19 Lắp đặt van góc chuyên dụng D65 cái =3*2 6
41.20 Cuộn vòi mềm chữa cháy D65 - 20m cái =3*2 6
41.21 Cuộn vòi mềm chữa cháy D65 - 10m cái =3*2 6
41.22 Khớp nối 2 đầu vòi D65 cái =12*2 24
41.21 Khớp nối ren trong D65 cái =3*2 6
41.24 Lăng phun chữa cháy D65 cái =3*2 6
41.25 Lắp đặt van xả trản DN65 cái =1 1
41.26 Lắp đặt van khóa DN65 cái =1 1

ĐD. CHỦ ĐẦU TƯ ĐD.TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐD.NHÀ THẦU THI CÔNG
BẢNG CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG HỆ THỐNG CHỮA CHÁY TẦNG HẦM B2

CÔNG TRÌNH : KHÁCH SẠN 5 SAO ĐÔNG ĐÔ VÀ NGÂN HÀNG QUỐC TẾ


GÓI THẦU : CUNG CẤP VÀ LẮP ĐẶT HỆ THỐNG PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY
ĐỊA ĐIỂM : SỐ 146 GIẢNG VÕ, PHƯỜNG GIẢNG VÕ, QUẬN BA ĐÌNH, HÀ NỘI
CHỦ ĐẦU TƯ : CÔNG TY TNHH TTD VIỆT NAM
TƯ VẤN GIÁM SÁT : CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN CNXD KATEXCO
NHÀ THẦU THI CÔNG : CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG SAGITTA
HẠNG MỤC : HỆ THỐNG CHỮA CHÁY

PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG


NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng

Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN 25, dầy


1 mm 227,498
3,2 mm
1.1 Chi tiết 01 mm =920+200 1,120 Bản vẽ chi tiết 2
1.2 Chi tiết 02 mm =(1000+200+520)*10 17,200 Bản vẽ chi tiết 2
1.3 Chi tiết 03 mm =(700+200+520)*6 8,520 Bản vẽ chi tiết 2
1.4 Chi tiết 04 mm =(4000+200+1050)*11 57,750 Bản vẽ chi tiết 2
1.5 Chi tiết 05 mm =(3500+200+1050)*6 28,500 Bản vẽ chi tiết 2
1.6 Chi tiết 06 mm =(1000+200+700)*6 11,400 Bản vẽ chi tiết 2
1.7 Chi tiết 07 mm =(1000+200+400)*2 3,200 Bản vẽ chi tiết 2
1.8 Chi tiết 08 mm =(4000+200+850)*2 10,100 Bản vẽ chi tiết 2
1.9 Chi tiết 09 mm =(4570+200+500)*3 15,810 Bản vẽ chi tiết 2
1.1 Chi tiết 10 mm =5000+200+1600 6,800 Bản vẽ chi tiết 2
1.11 Chi tiết 11 mm =(3826+314+200+875+2506+200+875)*2 17,592 Bản vẽ chi tiết 2
1.12 Chi tiết 12 mm =(200+650+200+650+2211+200+1050)*2 10,322 Bản vẽ chi tiết 2
1.13 Chi tiết 13 mm =(3500+200+650)*3 13,050 Bản vẽ chi tiết 2
1.14 Chi tiết 14 mm =(600+200+400)*2 2,400 Bản vẽ chi tiết 2
1.15 Chi tiết 15 mm =300+200+120 620 Bản vẽ chi tiết 2
1.16 Chi tiết 16 mm =2499+200+730+3033+200+730 7,392 Bản vẽ chi tiết 2
1.17 Chi tiết 17 mm =200+730+2914+200+730+2270+200+730 7,974 Bản vẽ chi tiết 2
1.18 Chi tiết 18 mm =200+548+200+1800+3000+200+1800 7,748 Bản vẽ chi tiết 2
Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN 32, dầy
2 mm 17,589
3,2 mm
1.12 Chi tiết 12 mm =(1107+2500)*2 7,214
2.17 Chi tiết 17 mm =1661+2914 4,575
2.18 Chi tiết 15 mm =300+1872+3628 5,800
Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN 50, dầy
4 mm 3,910
3,6 mm
4.1 Chi tiết 01 mm =3910 3,910 Trục đứng
Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN 65, dầy
5 mm 32,338
3,6 mm
5.1 Chi tiết 10 mm =1700+55+1000+55+10670 13,480
5.2 Chi tiết 11 mm =1246+2038+200+80+52 3,616
5.3 Chi tiết 12 mm =2019+2038+200+80+52 4,389

5.4 Chi tiết 13 mm =1703+55+1000+55+3721+1949+2038+200+80+52 10,853

Lắp đặt ống thép đen DN 100, dầy 4.5


6 mm 33,542
mm
6.1 Chi tiết 01 mm =1155 1,155 Bản vẽ chi tiết 1
6.2 Chi tiết 02 mm =573+1589 2,162 Bản vẽ chi tiết 1
6.3 Chi tiết 03 mm =2473+84+1000+84+2300+4230 10,171 Bản vẽ chi tiết 1
6.4 Chi tiết 04 mm =10380 10,380 Bản vẽ chi tiết 1
6.5 Chi tiết 05 mm =4343 4,343 Bản vẽ chi tiết 1
6.6 Chi tiết 06 mm =3908+84+1000+84+255 5,331 Bản vẽ chi tiết 1
6.7 Chi tiết 07 mm =(4300+84+1000+84+6125)*2 23,186 Bản vẽ chi tiết 1

6.8 Chi tiết 08 mm =4079+84+1000+84+11229+84+1000+84+4078 21,722 Bản vẽ chi tiết 1

6.9 Chi tiết 09 mm =500+84+1000+84+4098 5,766 Bản vẽ chi tiết 1


7 Lắp đặt cút thép hàn DN100 cái 17
7.1 Chi tiết 01 cái =1 1 Bản vẽ chi tiết 1
7.2 Chi tiết 02 cái =2 2 Bản vẽ chi tiết 1
7.3 Chi tiết 03 cái =2 2 Bản vẽ chi tiết 1
7.4 Chi tiết 04 cái =2 2 Bản vẽ chi tiết 1
7.5 Chi tiết 05 cái =2 2 Bản vẽ chi tiết 1
PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng

7.6 Chi tiết 06 cái =2 2 Bản vẽ chi tiết 1


7.7 Chi tiết 07 cái =2*2 4 Bản vẽ chi tiết 1
7.8 Chi tiết 08 cái =1 1 Bản vẽ chi tiết 1
7.9 Chi tiết 09 cái =1 1 Bản vẽ chi tiết 1
8 Lắp đặt cút tráng kẽm DN65 cái 8
8.2 Chi tiết 11 cái =2 2 Bản vẽ chi tiết 2
8.3 Chi tiết 12 cái =3 3 Bản vẽ chi tiết 2
8.4 Chi tiết 13 cái =3 3 Bản vẽ chi tiết 2
11 Lắp đặt cút tráng kẽm DN32 cái 2
11.17 Chi tiết 17 cái =1 1 Bản vẽ chi tiết 1
11.18 Chi tiết 18 cái =1 1 Bản vẽ chi tiết 1
12 Lắp đặt cút tráng kẽm DN25 cái 205
12.1 Chi tiết 01 cái =1 1
12.2 Chi tiết 02 cái =3*10 30
12.3 Chi tiết 03 cái =3*6 18
12.4 Chi tiết 04 cái =3*11 33
12.5 Chi tiết 05 cái =3*6 18
12.6 Chi tiết 06 cái =3*6 18
12.7 Chi tiết 07 cái =3*2 6
12.8 Chi tiết 08 cái =3*2 6
12.9 Chi tiết 09 cái =3*3 9
12.10 Chi tiết 10 cái =3 3
12.11 Chi tiết 11 cái =6*2 12
12.12 Chi tiết 12 cái =7*2 14
12.13 Chi tiết 13 cái =3*3 9
12.14 Chi tiết 14 cái =3*2 6
12.15 Chi tiết 15 cái =3 3
12.16 Chi tiết 16 cái =5 5
12.17 Chi tiết 17 cái =7 7
12.18 Chi tiết 18 cái =7 7

15 Lắp đặt côn thép tráng kẽm DN32x25 cái 4

15.11 Chi tiết 12 cái =1*2 2 Bản vẽ chi tiết 2


15.16 Chi tiết 17 cái =1 1 Bản vẽ chi tiết 2
15.17 Chi tiết 18 cái =1 1 Bản vẽ chi tiết 2

16 Lắp đặt côn thép tráng kẽm DN25x20 cái 1

16.1 Chi tiết 01 cái =1 1 Bản vẽ chi tiết 2


18 Lắp đặt tê hàn DN100 cái 2
18.1 Chi tiết 01 cái =1 1 Bản vẽ chi tiết 2
18.3 Chi tiết 03 cái =1 1
19 Lắp đặt tê hàn DN100x65 cái 3
19.1 Chi tiết 02 cái =1 1 Bản vẽ chi tiết 1
19.5 Chi tiết 06 cái =1 1 Bản vẽ chi tiết 1
19.7 Chi tiết 08 cái =1 1 Bản vẽ chi tiết 1

20 Lắp đặt tê thép hàn DN65 3

20.1 Chi tiết 11 cái =1 1 Bản vẽ chi tiết 2


20.2 Chi tiết 12 cái =1 1 Bản vẽ chi tiết 2
20.3 Chi tiết 13 cái =1 1 Bản vẽ chi tiết 2
23 Lắp đặt tên ren DN50x25 1
23.1 Chi tiết 01 cái =1 1 Bản vẽ chi tiết 1
26 Lắp đặt tê tráng kẽm DN32x25 cái 8
26.12 Chi tiết 12 cái =2*2 4 Bản vẽ chi tiết 2
26.17 Chi tiết 17 cái =2 2 Bản vẽ chi tiết 2
26.18 Chi tiết 18 cái =2 2 Bản vẽ chi tiết 2
27.11 Chi tiết 11 cái =1*2 2
27.16 Chi tiết 16 cái =1 1
30 Lắp đặt kép thép D32 cái 4
30.12 Chi tiết 12 cái =1*2 2 Bản vẽ chi tiết 2
30.17 Chi tiết 17 cái =1 1 Bản vẽ chi tiết 2
30.18 Chi tiết 18 cái =1 1 Bản vẽ chi tiết 2
32 Lắp đặt chếch hàn DN100 cái 28
PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng

32.1 Chi tiết 03 cái =4 4


32.2 Chi tiết 06 cái =4 4
32.3 Chi tiết 07 cái =4*2 8
32.4 Chi tiết 08 cái =8 8
32.5 Chi tiết 09 cái =4 4
33 Lắp đặt chếch hàn DN65 cái 8
33.1 Chi tiết 03 cái =4 4
33.2 Chi tiết 13 cái =4 4
34 Lắp đặt bích mù DN65 cái =1 1
Thử áp lực đường ống gang, thép, ĐK <
35 mm 314,877
100 mm

35.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm mm 227,498 227,498

35.2 Ống thép tráng kẽm DN 32, dầy 3,2 mm mm 17,589 17,589

35.4 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm mm 3910 3910

35.5 Ống thép tráng kẽm DN 65, dầy 3,6 mm mm 32,338 32,338

35.6 Ống thép đen DN 100, dầy 4.5 mm mm 33,542 33,542

36 Lắp đặt bộ quang treo ống D50 - 40-32-25 bộ =(227.498+17.589+3.910)/2 124

37 Lắp đặt bộ quang treo ống D125-100-65 bộ =(32.338+43.442)/2 38

38 Sơn chống gỉ 2 nước đường ống m2 100

38.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0335*227.498 48

38.2 Ống thép tráng kẽm DN 32, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0422*17.489 5

38.4 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm m2 =2*3.14*0.0599*3.910 1

38.5 Ống thép tráng kẽm DN 65, dầy 3,6 mm m3 =2*3.14*0.0756*32.338 15

38.6 Ống thép đen DN 100, dầy 4mm m2 =2*3.14*0.114*43.442 31


39 Sơn đỏ 2 nước đường ống m2 100

39.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0335*227.498 48

39.2 Ống thép tráng kẽm DN 32, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0422*17.489 5

39.4 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm m2 =2*3.14*0.0599*3.910 1

39.5 Ống thép tráng kẽm DN 65, dầy 3,6 mm m2 =2*3.14*0.0756*32.338 15

39.6 Ống thép đen DN 100, dầy 4mm m2 =2*3.14*0.114*43.442 31


40 Lắp đặt thiết bị
Lắp đặt đầu phun Sprinkler loại quay xuống =1*10+1*6+1*11+1*6+1*6+1*2+1*2+1*3+1*2+2*2
40.1 cái 72
D15 68 độ +3*2+1*3+1*2+1+2+3+3
=1*10+1*6+1*11+1*6+1*6+1*2+1*2+1*3+1*2+2*2
40.3 Ống mềm lắp đặt đầu phun DN25 cái 72
+3*2+1*3+1*2+1+2+3+3
=1*10+1*6+1*11+1*6+1*6+1*2+1*2+1*3+1*2+2*2
40.4 Lắp đặt nắp che đầu phun cái 72
+3*2+1*3+1*2+1+2+3+3
Họng chờ khô ( 01 van góc chuyên dụng
40.5 cái =1 1
D65)
40.13 Bình chữa cháy xách tay ABC 4 kg bình =3*2 6
40.14 Bình chữa cháy khí CO2 - 3 kg cái =3 3
40.15 Bình cầu chữa cháy ABC - 8 kg cái =1 1
40.16 Nội qui tiêu lệnh PCCC bộ =3 3
Lắp đặt đầu phun Sprinkler loại quay lên
40.19 cái =1 1
D20 68 độ
Lắp đặt hộp đựng phương tiện chữa cháy
40.20 cái =3 3
KT 1200*600*200
40.21 Lắp đặt van góc chuyên dụng D65 cái =3*2 6
40.22 Cuộn vòi mềm chữa cháy D65 - 20m cái =3*2 6
40.23 Cuộn vòi mềm chữa cháy D65 - 10m cái =3*2 6
40.24 Khớp nối 2 đầu vòi D65 cái =12*2 24
40.25 Khớp nối ren trong D65 cái =3*2 6
PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng

40.26 Lăng phun chữa cháy D65 cái =3*2 6

ĐD. CHỦ ĐẦU TƯ ĐD.TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐD.NHÀ THẦU THI CÔNG
BẢNG CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG HỆ THỐNG CHỮA CHÁY TẦNG HẦM B1

CÔNG TRÌNH : KHÁCH SẠN 5 SAO ĐÔNG ĐÔ VÀ NGÂN HÀNG QUỐC TẾ


GÓI THẦU : CUNG CẤP VÀ LẮP ĐẶT HỆ THỐNG PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY
ĐỊA ĐIỂM : SỐ 146 GIẢNG VÕ, PHƯỜNG GIẢNG VÕ, QUẬN BA ĐÌNH, HÀ NỘI
CHỦ ĐẦU TƯ : CÔNG TY TNHH TTD VIỆT NAM
TƯ VẤN GIÁM SÁT : CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN CNXD KATEXCO
NHÀ THẦU THI CÔNG : CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG SAGITTA
HẠNG MỤC : HỆ THỐNG CHỮA CHÁY

PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG


NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng

Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN 25, dầy


1 mm 45,601
3,2 mm
1.1 Chi tiết 01 mm =920+200 1,120
1.2 Chi tiết 02 mm =(135+551+810)*2 2,992
1.3 Chi tiết 03 mm =418*3*5 6,270
1.4 Chi tiết 04 mm =418*3 1,254
1.5 Chi tiết 05 mm =418*2*3 2,508
1.6 Chi tiết 06 mm =418*2*3 2,508
1.8 Chi tiết 08 mm =418*3 1,254
1.9 Chi tiết 09 mm =418*4 1,672
1.10 Chi tiết 10 mm =418*2*3 2,508
1.12 Chi tiết 12 mm =418*2 836
1.13 Chi tiết 13 mm =418*2*3 2,508
1.14 Chi tiết 14 mm =(418*2+1841+410)*2 6,174
1.15 Chi tiết 15 mm =418*2+3066+2733+810*2 8,255
1.16 Chi tiết 09 mm =261*11*2 5,742 Màng ngăn
Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN 32, dầy
2 mm 127,068
3,2 mm
2.3 Chi tiết 03 mm =2865*5 14,325
2.4 Chi tiết 04 mm =3045*3 9,135
2.5 Chi tiết 05 mm =(876+2754)*3 10,890
2.6 Chi tiết 06 mm =(240+1300+1001+700+1359+2495)*3 21,285
2.8 Chi tiết 08 mm =3127 3,127
2.9 Chi tiết 09 mm =3352 3,352
2.10 Chi tiết 10 mm =(2939+2850)*3 17,367
2.11 Chi tiết 11 mm =160+2890+200+160+5790+200 9,400
2.12 Chi tiết 12 mm =3609+3368 6,977
2.13 Chi tiết 13 mm =(3281+3368)*3 19,947
2.14 Chi tiết 14 mm =(1169+2133)*2 6,604
2.15 Chi tiết 15 mm =160+1169+3330 4,659
Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN 40, dầy
3 mm 33,169
3,2 mm
3.3 Chi tiết 03 mm =(451+2899)*5 16,750
3.7 Chi tiết 07 mm =214+1008+1774+1201+840+1156+258 6,451
3.8 Chi tiết 08 mm =443+2900 3,343
3.9 Chi tiết 09 mm =638+2900+3087 6,625
Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN 65, dầy
5 mm 67,325
3,6 mm
=(1230+300+1298+1000+1463+1230+1800+96+96+
5.1 Chi tiết 07 mm 23,086
1800+1230)*2
5.2 Chi tiết 08 mm =7747 7,747
5.3 Chi tiết 09 mm =(2538+327+5229+327+2538)*2 21,918
5.4 Chi tiết 10 mm =5735 5,735
5.5 Chi tiết 11 mm =(1030+330+1526)*2 5,772
5.6 Chi tiết 12 mm =1430+1637 3,067
Lắp đặt ống thép đen DN 100, dầy 4.5 chưa tính đoạn kết nối vào
6 mm 186,477
mm trục đứng
6.1 Chi tiết 01 mm =500+106+367 973 Bản vẽ chi tiết 2
6.2 Chi tiết 02 mm =607+868 1,475 Bản vẽ chi tiết 2

6.3 Chi tiết 03 mm =300+5546+102+5000+1500+102+1500+102+4889 19,041 Bản vẽ chi tiết 2

6.4 Chi tiết 04 mm =9715 9,715 Bản vẽ chi tiết 2


6.5 Chi tiết 05 mm =1500+6720 8,220 Bản vẽ chi tiết 2
PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng

6.6 Chi tiết 06 mm =9715 9,715 Bản vẽ chi tiết 2

=364+155+400+1600+450+1413+155+155+400+103
6.7 Chi tiết 01 mm 12,526 Bản vẽ chi tiết 3
7+450+1413+297+400+1037+400+400+1600+400

=364+155+400+1589+450+1413+155+155+400+103
6.8 Chi tiết 02 mm 7,981 Bản vẽ chi tiết 3
7+450+1413
6.9 Chi tiết 03 mm =5200+102+4776+4934+102+4566 19,680 Bản vẽ chi tiết 3
6.10 Chi tiết 04 mm =922+9629 10,551 Bản vẽ chi tiết 3
=200+400+200+900+1000+15095+102+4197+200+4
6.11 Chi tiết 05 mm 47,678 Bản vẽ chi tiết 3
00+200+900+1000+8786+7000+7098
6.12 Chi tiết 06 mm =200+5700+200+1500+200+5700+200+1300 15,000 Bản vẽ chi tiết 3
6.13 Chi tiết 07 mm =2507 2,507 Bản vẽ chi tiết 3
6.14 Chi tiết 08 mm =200+5700+200+2796 8,896 Bản vẽ chi tiết 3
6.15 Chi tiết 09 mm =400+5268+400+5043+400+1008 12,519 Bản vẽ chi tiết 3
chưa tính đoạn kết nối vào
7 Lắp đặt cút thép hàn DN100 cái 99
trục đứng
7.1 Chi tiết 01 cái =3 3 Bản vẽ chi tiết 2
7.2 Chi tiết 02 cái =4 4 Bản vẽ chi tiết 2
7.3 Chi tiết 03 cái =3 3 Bản vẽ chi tiết 2
7.4 Chi tiết 04 cái =2 2 Bản vẽ chi tiết 2
7.5 Chi tiết 05 cái =2 2 Bản vẽ chi tiết 2
7.6 Chi tiết 06 cái =1 1 Bản vẽ chi tiết 2
7.7 Chi tiết 01 cái =14 14 Bản vẽ chi tiết 3
7.8 Chi tiết 02 cái =14 14 Bản vẽ chi tiết 3
7.9 Chi tiết 03 cái =6 6 Bản vẽ chi tiết 3
7.10 Chi tiết 04 cái =3 3 Bản vẽ chi tiết 3
7.11 Chi tiết 05 cái =17 17 Bản vẽ chi tiết 3
7.12 Chi tiết 06 cái =10 10 Bản vẽ chi tiết 3
7.13 Chi tiết 07 cái =2 2 Bản vẽ chi tiết 3
7.14 Chi tiết 08 cái =6 6 Bản vẽ chi tiết 3
7.15 Chi tiết 09 cái =12 12 Bản vẽ chi tiết 3
Bản vẽ lắp đặt cút tráng
8 Lắp đặt cút thép hàn DN65 cái 30
kẽm dn 2
8.1 Chi tiết 07 cái =10 10 Bản vẽ chi tiết 2
8.2 Chi tiết 08 cái =1 1 Bản vẽ chi tiết 2
8.3 Chi tiết 09 cái =4*2 8 Bản vẽ chi tiết 2
8.4 Chi tiết 10 cái =3 3 Bản vẽ chi tiết 2
8.5 Chi tiết 11 cái =5 5 Bản vẽ chi tiết 2
8.6 Chi tiết 12 cái =3 3 Bản vẽ chi tiết 2
10 Lắp đặt cút tráng kẽm DN40 cái 16
10.7 Chi tiết 07 cái =14 14
10.8 Chi tiết 08 cái =1 1
10.9 Chi tiết 09 cái =1 1
11 Lắp đặt cút tráng kẽm DN32 cái 47
11.3 Chi tiết 03 cái =1*5 5 Bản vẽ chi tiết 2
11.4 Chi tiết 04 cái =1*3 3 Bản vẽ chi tiết 2
11.5 Chi tiết 05 cái =1*3 3 Bản vẽ chi tiết 2
11.6 Chi tiết 06 cái =5*3 15 Bản vẽ chi tiết 2
11.8 Chi tiết 08 cái =1 1 Bản vẽ chi tiết 2
11.9 Chi tiết 09 cái =1 1 Bản vẽ chi tiết 2
11.10 Chi tiết 10 cái =2*3 6 Bản vẽ chi tiết 2
11.11 Chi tiết 11 cái =6 6 Bản vẽ chi tiết 2
11.12 Chi tiết 12 cái =1 1 Bản vẽ chi tiết 2
11.13 Chi tiết 13 cái =1*3 3 Bản vẽ chi tiết 2
11.14 Chi tiết 14 cái =1*2 2 Bản vẽ chi tiết 2
11.15 Chi tiết 15 cái =1 1 Bản vẽ chi tiết 2
12 Lắp đặt cút tráng kẽm DN25 cái 8
12.1 Chi tiết 01 cái =1 1
12.2 Chi tiết 02 cái =2*2 4
12.14 Chi tiết 14 cái =1*2 2
12.15 Chi tiết 15 cái =1 1

14 Lắp đặt côn thép tráng kẽm DN40x32 cái 7

14.3 Chi tiết 03 cái =1*5 5


PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng

14.8 Chi tiết 08 cái =1 1


14.9 Chi tiết 09 cái =1 1

15 Lắp đặt côn thép tráng kẽm DN32x25 cái 25

15.3 Chi tiết 03 cái =1*5 5 Bản vẽ chi tiết 2


15.4 Chi tiết 04 cái =1*3 3 Bản vẽ chi tiết 2
15.5 Chi tiết 05 cái =1*5 5 Bản vẽ chi tiết 2
15.6 Chi tiết 06 cái =1*3 3 Bản vẽ chi tiết 2
15.7 Chi tiết 08 cái =1 1 Bản vẽ chi tiết 2
15.8 Chi tiết 09 cái =1 1 Bản vẽ chi tiết 2
15.9 Chi tiết 10 cái =1 1 Bản vẽ chi tiết 2
15.11 Chi tiết 12 cái =1 1 Bản vẽ chi tiết 2
15.12 Chi tiết 13 cái =1*3 3 Bản vẽ chi tiết 2
15.13 Chi tiết 14 cái =1 1 Bản vẽ chi tiết 2
15.14 Chi tiết 15 cái =1 1 Bản vẽ chi tiết 2

16 Lắp đặt côn thép tráng kẽm DN25x20 cái 58

16.1 Chi tiết 01 cái =1 1 Bản vẽ chi tiết 2


16.3 Chi tiết 03 cái =1*3*5 15 Bản vẽ chi tiết 2
16.4 Chi tiết 04 cái =1*3 3 Bản vẽ chi tiết 2
16.5 Chi tiết 05 cái =1*2*3 6 Bản vẽ chi tiết 2
16.6 Chi tiết 06 cái =1*2*3 6 Bản vẽ chi tiết 2
16.8 Chi tiết 08 cái =1*3 3 Bản vẽ chi tiết 2
16.9 Chi tiết 09 cái =1*4 4 Bản vẽ chi tiết 2
16.10 Chi tiết 10 cái =1*2*3 6 Bản vẽ chi tiết 2
16.12 Chi tiết 12 cái =1*2 2 Bản vẽ chi tiết 2
16.13 Chi tiết 13 cái =1*2*3 6 Bản vẽ chi tiết 2
16.14 Chi tiết 14 cái =1*2*2 4 Bản vẽ chi tiết 2
16.15 Chi tiết 15 cái =1*2 2 Bản vẽ chi tiết 2

17 Lắp đặt côn thép tráng kẽm DN25x15 cái 6

17.2 Chi tiết 02 cái =1*2 2


17.14 Chi tiết 14 cái =1*2 2
17.15 Chi tiết 15 cái =1*2 2
18 Lắp đặt tê hàn DN100 cái 4
18.1 Chi tiết 03 cái =1 1 Bản vẽ chi tiết 2
18.2 Chi tiết 06 cái =1 1 Bản vẽ chi tiết 2
18.3 Chi tiết 04 cái =1 1 Bản vẽ chi tiết 3
18.4 Chi tiết 05 cái =1 1 Bản vẽ chi tiết 3
19 Lắp đặt tê hàn DN100x65 cái 5
19.1 Chi tiết 02 cái =1 1 Bản vẽ chi tiết 2
19.2 Chi tiết 03 cái =2 2 Bản vẽ chi tiết 2
19.4 Chi tiết 05 cái =2 2 Bản vẽ chi tiết 2
20 Lắp đặt tê thép hàn DN65 2
20.3 Chi tiết 09 cái =2 2 Bản vẽ chi tiết 2
24 Lắp đặt tê tráng kẽm DN40x25 cái 15
24.1 Chi tiết 03 cái =2*5 10 Bản vẽ chi tiết 2
24.4 Chi tiết 08 cái =2 2 Bản vẽ chi tiết 2
24.5 Chi tiết 09 cái =3 3 Bản vẽ chi tiết 2
25 Lắp đặt tê tráng kẽm DN32x25 cái 19
25.5 Chi tiết 05 cái =1*3 3 Bản vẽ chi tiết 2
25.6 Chi tiết 06 cái =1*3 3 Bản vẽ chi tiết 2
25.10 Chi tiết 10 cái =1*3 3 Bản vẽ chi tiết 2
25.12 Chi tiết 12 cái =1 1 Bản vẽ chi tiết 2
25.13 Chi tiết 13 cái =1*3 3 Bản vẽ chi tiết 2
25.14 Chi tiết 14 cái =2*2 4 Bản vẽ chi tiết 2
25.15 Chi tiết 15 cái =2 2 Bản vẽ chi tiết 2
26 Lắp đặt tê tráng kẽm DN25x25 cái 1
26.1 Chi tiết 15 cái =1 1 Bản vẽ chi tiết 2
28 Lắp đặt kép thép D40 cái 7
28.1 Chi tiết 03 cái =1*5 5 Bản vẽ chi tiết 2
28.4 Chi tiết 08 cái =1 1 Bản vẽ chi tiết 2
28.5 Chi tiết 09 cái =1 1 Bản vẽ chi tiết 2
PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng

29 Lắp đặt kép thép D32 cái 26


29.3 Chi tiết 03 cái =1*5 5 Bản vẽ chi tiết 2
29.4 Chi tiết 04 cái =1*3 3 Bản vẽ chi tiết 2
29.5 Chi tiết 05 cái =1*3 3 Bản vẽ chi tiết 2
29.6 Chi tiết 06 cái 1*3 3 Bản vẽ chi tiết 2
29.8 Chi tiết 08 cái =1 1 Bản vẽ chi tiết 2
29.9 Chi tiết 09 cái =1 1 Bản vẽ chi tiết 2
29.10 Chi tiết 10 cái =1*3 3 Bản vẽ chi tiết 2
29.12 Chi tiết 12 cái =1 1 Bản vẽ chi tiết 2
29.13 Chi tiết 13 cái =1*3 3 Bản vẽ chi tiết 2
29.14 Chi tiết 14 cái =1*2 2 Bản vẽ chi tiết 2
29.15 Chi tiết 15 cái =1 1 Bản vẽ chi tiết 2
31 Lắp đặt chếch hàn DN100 cái 14
31.1 Chi tiết 03 cái =6 6
31.2 Chi tiết 04 cái =4 4
31.3 Chi tiết 05 cái =2 4
34 Lắp đặt mặt bích DN65 cái =8 8
35 Lắp đặt cút thu DN25x15 cái 22
35.1 Chi tiết 09 cái =11*2 22
Thử áp lực đường ống gang, thép, ĐK <
36 mm 459,640
100 mm

36.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm mm 45,601 45,601

36.2 Ống thép tráng kẽm DN 32, dầy 3,2 mm mm 127,068 127,068

36.3 Ống thép tráng kẽm DN 40, dầy 3,2 mm mm 33,169 33,169

36.5 Ống thép tráng kẽm DN 65, dầy 3,6 mm mm 67,325 67,325

36.6 Ống thép đen DN 100, dầy 4.5 mm mm 186,477 186,477

37 Lắp đặt bộ quang treo ống D50 - 40-32-25 bộ =(45.601+127.068+33.169)/2 103

38 Lắp đặt bộ quang treo ống D125-100-65 bộ =(67.325+48.989)/2 58

39 Sơn chống gỉ 2 nước đường ống m2 120

39.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0335*45.601 10

39.2 Ống thép tráng kẽm DN 32, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0422*127.068 34

39.3 Ống thép tráng kẽm DN 40, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0481*33.169 10

39.5 Ống thép tráng kẽm DN 65, dầy 3,6 mm m3 =2*3.14*0.0756*67.325 32

39.6 Ống thép đen DN 100, dầy 4mm m2 =2*3.14*0.114*49.139 35


40 Sơn đỏ 2 nước đường ống m2 120

40.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0335*45.601 10

40.2 Ống thép tráng kẽm DN 32, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0422*127.068 34

40.3 Ống thép tráng kẽm DN 40, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0481*33.169 10

40.5 Ống thép tráng kẽm DN 65, dầy 3,6 mm m2 =2*3.14*0.0756*67.325 32

40.6 Ống thép đen DN 100, dầy 4mm m2 =2*3.14*0.114*49.139 35


41 Lắp đặt thiết bị
Lắp đặt đầu phun Sprinkler loại quay xuống
41.1 cái =1*2+1*2+2 6
D15 68 độ
41.3 Lắp đặt nắp che đầu phun cái =1*2+1*2+2 6
Họng chờ khô ( 01 van góc chuyên dụng
41.4 cái =1 1
D65)
41.12 Bình chữa cháy xách tay ABC 4 kg bình =3*2 6
41.13 Bình chữa cháy khí CO2 - 3 kg cái =3 3
41.14 Bình cầu chữa cháy ABC - 8 kg cái =1 1
41.15 Nội qui tiêu lệnh PCCC bộ =1+1+1 3
41.17 Lắp đặt đầu phun hở cái =11*2 22
PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng

Lắp đặt đầu phun Sprinkler loại quay lên


41.18 cái =1+3*5+1*3+2*3+2*3+3+2*3+4+2+2*3+2*2+2 58
D20 68 độ
Lắp đặt hộp đựng phương tiện chữa cháy
41.19 cái =3 3
KT 1200*600*200
41.20 Lắp đặt van góc chuyên dụng D65 cái =3*2 6
41.21 Cuộn vòi mềm chữa cháy D65 - 20m cái =3*2 6
41.22 Cuộn vòi mềm chữa cháy D65 - 10m cái =3*2 6
41.23 Khớp nối 2 đầu vòi D65 cái =12*2 24
41.24 Khớp nối ren trong D65 cái =3*2 6
41.25 Lăng phun chữa cháy D65 cái =3*2 6
41.26 Lắp đặt van xả trản DN65 cái =2 2
41.27 Lắp đặt van khóa DN65 cái =2 2

ĐD. CHỦ ĐẦU TƯ ĐD.TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐD.NHÀ THẦU THI CÔNG
BẢNG CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG HỆ THỐNG CHỮA CHÁY TẦNG MÁI

CÔNG TRÌNH : KHÁCH SẠN 5 SAO ĐÔNG ĐÔ VÀ NGÂN HÀNG QUỐC TẾ


GÓI THẦU : CUNG CẤP VÀ LẮP ĐẶT HỆ THỐNG PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY
ĐỊA ĐIỂM : SỐ 146 GIẢNG VÕ, PHƯỜNG GIẢNG VÕ, QUẬN BA ĐÌNH, HÀ NỘI
CHỦ ĐẦU TƯ : CÔNG TY TNHH TTD VIỆT NAM
TƯ VẤN GIÁM SÁT : CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN CNXD KATEXCO
NHÀ THẦU THI CÔNG : CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG SAGITTA
HẠNG MỤC : HỆ THỐNG CHỮA CHÁY

PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG


NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng

4 Lắp đặt ống thép đen DN 100, dầy 4.5 mm mm 4,645.0


4.1 Chi tiết mm =1455 + 3109 + 81 4,645.0
4 Lắp đặt cút thép hàn DN100 cái 2.0
4.1 Chi tiết cái =2 2.0
17 Lắp đặt bích thép DN100 kèm zoăng cái 4.0
17.1 Chi tiết cái =4 4.0
Thử áp lực đường ống gang, thép, ĐK <
18 mm 4,645.0
100 mm
18.4 Ống thép đen DN 100, dầy 4 mm mm 4645 4,645.0

20 Lắp đặt bộ quang treo ống D125-100-65 bộ =(0/1000+4645/1000)/2 2

21 Sơn chống gỉ 2 nước đường ống m2 4.1


21.4 Ống thép đen DN 100, dầy 4mm m2 =2*3.14*0.14*4645/1000 4.1
22 Sơn đỏ 2 nước đường ống m2 4.1
21.4 Ống thép đen DN 100, dầy 4mm m2 =2*3.14*0.14*4645/1000 4.1
23 Lắp đặt thiết bị
23.15 Van xả khí DN25 cái =1 1.0
23.16 Van 1 chiều DN100 cái =1 1.0
23.16 Van chặn DN100 cái =1 1.0

ĐD. CHỦ ĐẦU TƯ ĐD.TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐD.NHÀ THẦU THI CÔNG
BẢNG CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG HỆ THỐNG CHỮA CHÁY TẦNG TUM

CÔNG TRÌNH : KHÁCH SẠN 5 SAO ĐÔNG ĐÔ VÀ NGÂN HÀNG QUỐC TẾ


GÓI THẦU : CUNG CẤP VÀ LẮP ĐẶT HỆ THỐNG PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY
ĐỊA ĐIỂM : SỐ 146 GIẢNG VÕ, PHƯỜNG GIẢNG VÕ, QUẬN BA ĐÌNH, HÀ NỘI
CHỦ ĐẦU TƯ : CÔNG TY TNHH TTD VIỆT NAM
TƯ VẤN GIÁM SÁT : CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN CNXD KATEXCO
NHÀ THẦU THI CÔNG : CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG SAGITTA
HẠNG MỤC : HỆ THỐNG CHỮA CHÁY

PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG


NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng

Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN 25, dầy


1 mm 69,385.0
3,2 mm
1.1 Chi tiết 01 mm =900+200 1,100.0
1.2 Chi tiết 02 mm =600 + 200 + 632 + 450 + 2960 4,842.0
1.3 Chi tiết 03 mm =120 120.0
1.4 Chi tiết 04 mm =404 404.0
1.5 Chi tiết 05 mm =(1939 + 200 + 200 + 450)*2 5,578.0
1.6 Chi tiết 06 mm =(251 + 200 + 200 + 450 + 1655 + 200 + 440 + 450)*2 7,692.0
1.7 Chi tiết 07 mm =(1165 + 200 + 200 + 450)*6 12,090.0

1.8 Chi tiết 08 mm =(1164 + 200 + 200 + 450 + 3333 + 200 + 200 + 450)*4 24,788.0

=200 + 200 + 450 + 200 + 200 + 450 + 2615 + 200 + 200 +


1.9 Chi tiết 09 mm 5,165.0
450
1.10 Chi tiết 10 mm =1994 + 200 + 406 + 450 + 3500 + 200 + 406 + 450 7,606.0
Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN 32, dầy
2 mm 4,420.0
3,2 mm
2.1 Chi tiết 09 mm =2623 + 1797 4,420.0
Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN 50, dầy
3 mm 11,896.0
3,6 mm
3.1 Chi tiết 17 mm =6106 + 1002 + 1588 + 150 8,846.0
3.2 Chi tiết 18 mm =200 + 1850 + 850 + 150 3,050.0
5 Lắp đặt ống thép đen DN 80, dầy 3,96 mm mm 61,819.0
5.1 Chi tiết 12 mm =361 361.0
5.2 Chi tiết 13 mm =1665 1,665.0
5.3 Chi tiết 14 mm =5375 5,375.0
5.4 Chi tiết 15 mm =17770 17,770.0
5.5 Chi tiết 16 mm =9439*2 18,878.0
5.6 Chi tiết 17 mm =17770 17,770.0
8 Lắp đặt cút thép hàn DN80 cái 6.0
8.1 Chi tiết 12 cái =2 2.0
8.3 Chi tiết 14 cái =2 2.0
8.4 Chi tiết 15 cái =1*2 2.0
10 Lắp đặt cút tráng kẽm DN50 cái 8.0
10.1 Chi tiết 17 cái =3 3.0
10.2 Chi tiết 18 cái =3 3.0
10.4 Họng chữa cháy vách tường cái =1*2 2.0
12 Lắp đặt cút tráng kẽm DN25 cái 72.0
12.1 Chi tiết 01 cái =1 1.0
12.2 Chi tiết 02 cái =3 3.0
12.3 Chi tiết 03 cái =1 1.0
12.4 Chi tiết 04 cái =1 1.0
12.5 Chi tiết 05 cái =3*2 6.0
12.6 Chi tiết 06 cái =5*2 10.0
12.7 Chi tiết 07 cái =3*6 18.0
12.8 Chi tiết 08 cái =5*4 20.0
12.9 Chi tiết 09 cái =7 7.0
12.10 Chi tiết 10 cái =5 5.0

14 Lắp đặt côn thép tráng kẽm DN32x25 cái 1.0

14.1 Chi tiết 09 cái =1 1.0


15 Lắp đặt côn thu DN25x15 cái 30.0
15.1 Chi tiết 01 cái =1 1.0
PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng

15.2 Chi tiết 02 cái =2 2.0


15.3 Chi tiết 03 cái =1 1.0
15.4 Chi tiết 04 cái =1 1.0
15.5 Chi tiết 05 cái =1*2 2.0
15.6 Chi tiết 06 cái =2*2 4.0
15.7 Chi tiết 07 cái =1*6 6.0
15.8 Chi tiết 08 cái =2*4 8.0
15.9 Chi tiết 09 cái =3 3.0
15.10 Chi tiết 10 cái =2 2.0
16 Lắp đặt tê hàn DN80x80 cái 1.0
16.1 Chi tiết 14 cái =1 1.0
17 Lắp đặt tê hàn DN80x50 cái 2.0
17.2 Chi tiết 12 cái =1 1.0
17.6 Chi tiết 14 cái =1 1.0
19 Lắp đặt tên ren DN32x25 2.0
19.1 Chi tiết 09 cái =2 2.0
20 Lắp đặt tê tráng kẽm DN25x25 cái 8.0
20.2 Chi tiết 02 cái =1 1.0
20.6 Chi tiết 06 cái =1*2 2.0
20.8 Chi tiết 08 cái =1*4 4.0
20.10 Chi tiết 10 cái =1 1.0
21 Lắp đặt kép thép DN50 cái 2.0
21.1 Họng chữa cháy vách tường cái =1*2 2.0
22 Lắp đặt kép thép D32 cái 1.0
22.1 Chi tiết 09 cái =1 1.0
23 Lắp đặt kép thép D25 cái 3.0
23.2 Chi tiết 02 cái =1 1.0
23.3 Chi tiết 03 cái =1 1.0
23.4 Chi tiết 04 cái =1 1.0
Thử áp lực đường ống gang, thép, ĐK <
28 mm 147,520.0
100 mm
28.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm mm 69385 69,385.0
28.2 Ống thép tráng kẽm DN 32dầy 3,2 mm mm 4420 4,420.0
28.3 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm mm 11896 11,896.0
28.5 Ống thép đen DN 80, dầy 4 mm mm 61819 61,819.0
29 Lắp đặt bộ quang treo ống D50 - 40-32-25 bộ =(69385/1000+4420/1000+11896/1000)/2 43

30 Lắp đặt bộ quang treo ống D125-100-65 bộ =(61819/1000+0/1000)/2 31

31 Sơn chống gỉ 2 nước đường ống m2 53.5


31.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0314*69385/1000 13.7

31.2 Ống thép tráng kẽm DN 32, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0481*4420/1000 1.3

31.3 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm m2 =2*3.14*0.0572*11896/1000 4.3
31.5 Ống thép đen DN 80, dầy 4mm m2 =2*3.14*0.088*61819/1000 34.2
32 Sơn đỏ 2 nước đường ống m2 53.5
32.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0314*69385/1000 13.7

32.2 Ống thép tráng kẽm DN 32, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0481*4420/1000 1.3

32.3 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm m2 =2*3.14*0.0572*11896/1000 4.3
32.5 Ống thép đen DN 80, dầy 4mm m2 =2*3.14*0.088*61819/1000 34.2
33 Lắp đặt thiết bị
Lắp đặt đầu phun Sprinkler loại quay xuống
33.1 cái =2+1+1+2+4+6+8+3+2 29.0
D15 68 độ
Lắp đặt đầu phun Sprinkler loại quay lên D15
33.2 cái =1 1.0
68 độ
33.3 Lắp đặt nắp che đầu phun cái =2+1+1+2+4+6+8+3+2 29.0
Họng chờ khô ( 01 van góc chuyên dụng
33.4 cái =1 1.0
D65)
Cung cấp, lắp đặt Tủ chứa cháy vách tường
33.5 hộp =1+1 2.0
550x600x200(Kính cường lực)
33.6 Lắp đặt van góc chuyên dụng D50 cái =1+1 2.0
33.7 Cuộn vòi mềm chữa cháy D50 - 20m cái =1+1 2.0
33.8 Cuộn vòi mềm chữa cháy D50 - 10m cái =1+1 2.0
PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng

33.9 Khớp nối 2 đầu vòi D50 cái =4*2*2 16.0


33.10 Khớp nối ren trong D50 cái =2*2 4.0
33.11 Lăng phun chữa cháy D50 cái =2*2 4.0
33.12 Bình chữa cháy xách tay ABC 4 kg bình =2+2 4.0
33.13 Bình chữa cháy khí CO2 - 3 kg cái =1+1 2.0
33.14 Bình cầu chữa cháy ABC - 8 kg cái =1 1.0
33.15 Nội qui tiêu lệnh PCCC bộ =1+1 2.0

ĐD. CHỦ ĐẦU TƯ ĐD.TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐD.NHÀ THẦU THI CÔNG
BẢNG CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG HỆ THỐNG CHỮA CHÁY TẦNG 1

CÔNG TRÌNH : KHÁCH SẠN 5 SAO ĐÔNG ĐÔ VÀ NGÂN HÀNG QUỐC TẾ


GÓI THẦU : CUNG CẤP VÀ LẮP ĐẶT HỆ THỐNG PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY
ĐỊA ĐIỂM : SỐ 146 GIẢNG VÕ, PHƯỜNG GIẢNG VÕ, QUẬN BA ĐÌNH, HÀ NỘI
CHỦ ĐẦU TƯ : CÔNG TY TNHH TTD VIỆT NAM
TƯ VẤN GIÁM SÁT : CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN CNXD KATEXCO
NHÀ THẦU THI CÔNG : CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG SAGITTA
HẠNG MỤC : HỆ THỐNG CHỮA CHÁY

PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG


NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng

Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN 25, dầy


1 mm 144,311.0
3,2 mm
1.1 Chi tiết 01 mm =920+200 1,120.0
1.2 Chi tiết 02 mm =1327 + 200 + 1100 + 3684 + 200 + 1300 7,811.0
1.3 Chi tiết 03 mm =1551 + 200 + 900 2,651.0
1.4 Chi tiết 04 mm =1075 + 1647 + 658 + 200 + 600 + 3517 + 200 + 600 8,497.0
1.5 Chi tiết 05 mm =(2226 + 200 + 1400 + 3200 + 200 + 1400)*3 25,878.0
1.6 Chi tiết 06 mm =2424 + 200 + 600 + 2706 + 200 + 600 6,730.0
1.7 Chi tiết 07 mm =823 + 200 + 600 + 3235 + 200 + 600 5,658.0
1.8 Chi tiết 08 mm =(2226 + 200 + 600 + 3233 + 200 + 600)*3 21,177.0
1.9 Chi tiết 09 mm =(2526 + 200 + 1400 + 2933 + 200 + 1400)*5 43,295.0
1.10 Chi tiết 10 mm =(3205 + 200 + 900)*2 8,610.0
1.11 Chi tiết 11 mm =(2121 + 200 + 900)*4 12,884.0
Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN 50, dầy
3 mm 7,252.0
3,6 mm
3.1 Chi tiết 05 mm =121 121.0
3.2 Chi tiết 06 mm =121 121.0
3.3 Chi tiết 07 mm =3666 + 1197 4,863.0
3.4 Chi tiết 08 mm =761 + 189 + 1197 2,147.0
4 Lắp đặt ống thép đen DN 80, dầy 3,96 mm mm 56,168.0
4.1 Chi tiết 01 mm =560 560.0
4.2 Chi tiết 02 mm =1256 1,256.0
4.3 Chi tiết 03 mm =5182 5,182.0
4.4 Chi tiết 04 mm =10505 + 74 + 1051 + 74 + 1643 13,347.0
4.5 Chi tiết 05 mm =1772 + 74 + 11951 13,797.0
4.6 Chi tiết 06 mm =11865 + 74 + 1772 + 74 + 4947 + 3294 22,026.0
4 Lắp đặt ống thép đen DN 100, dầy 4.5 mm mm 9,256.0
4.1 Chi tiết 09 mm =1500 + 3033 4,533.0
4.2 Chi tiết 10 mm =1500 + 3223 4,723.0
4 Lắp đặt cút thép hàn DN100 cái 4.0
4.1 Chi tiết 09 cái =2 2.0
4.2 Chi tiết 10 cái =2 2.0
5 Lắp đặt cút thép hàn DN80 cái 3.0
5.2 Chi tiết 02 cái =2 2.0
5.4 Chi tiết 04 cái =1 1.0
6 Lắp đặt cút tráng kẽm DN50 cái 7.0
3.1 Chi tiết 07 cái =2 2.0
3.2 Chi tiết 08 cái =3 3.0
3.4 Họng chữa cháy vách tường cái =1*2 2.0
7 Lắp đặt cút tráng kẽm DN25 cái 87.0
7.1 Chi tiết 01 cái =1 1.0
7.2 Chi tiết 02 cái =5 5.0
7.3 Chi tiết 03 cái =3 3.0
7.4 Chi tiết 04 cái =7 7.0
7.5 Chi tiết 05 cái =5*3 15.0
7.6 Chi tiết 06 cái =5 5.0
7.7 Chi tiết 07 cái =5 5.0
7.8 Chi tiết 08 cái =5*3 15.0
7.9 Chi tiết 09 cái =5*5 25.0
7.10 Chi tiết 10 cái =1*2 2.0
7.11 Chi tiết 11 cái =1*4 4.0
PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng

8 Lắp đặt côn thép tráng kẽm DN80x50 cái 2.0


8.1 Chi tiết 05 cái =1 1.0
8.1 Chi tiết 06 cái =1 1.0
8 Lắp đặt côn thu thép mạ kẽm DN25x15 cái 1.0
8.1 Chi tiết 01 cái =1 1.0
8 Lắp đặt ống mềm lắp Sprinkler DN25 cái 37.0
8.2 Chi tiết 02 cái =2 2.0
8.3 Chi tiết 03 cái =1 1.0
8.4 Chi tiết 04 cái =2 2.0
8.5 Chi tiết 05 cái =2*3 6.0
8.6 Chi tiết 06 cái =2 2.0
8.7 Chi tiết 07 cái =2 2.0
8.8 Chi tiết 08 cái =2*3 6.0
8.9 Chi tiết 09 cái =2*5 10.0
8.10 Chi tiết 10 cái =1*2 2.0
8.11 Chi tiết 11 cái =1*4 4.0
12 Lắp đặt tê hàn DN80x80 cái 2.0
13.1 Chi tiết 04 cái =2 2.0
13 Lắp đặt tê hàn DN80x50 cái 2.0
13.2 Chi tiết 02 cái =1 1.0
13.6 Chi tiết 06 cái =1 1.0
14 Lắp đặt tê tráng kẽm DN25x25 cái 15.0
14.2 Chi tiết 02 cái =1 1.0
14.4 Chi tiết 04 cái =1 1.0
14.5 Chi tiết 05 cái =1*3 3.0
14.6 Chi tiết 06 cái =1 1.0
14.7 Chi tiết 07 cái =1 1.0
14.8 Chi tiết 08 cái =1*3 3.0
14.9 Chi tiết 09 cái =1*5 5.0
Lắp đặt kép thép DN50 cái 2.0
Họng chữa cháy vách tường cái =1*2 2.0
17 Lắp đặt chếch hàn DN80 cái 14.0
17.3 Chi tiết 03 cái =2 2.0
17.4 Chi tiết 04 cái =4 4.0
17.5 Chi tiết 05 cái =4 4.0
17.6 Chi tiết 06 cái =4 4.0
17 Lắp đặt bích thép DN100 kèm zoăng cái 2.0
17.1 Chi tiết 09 cái =1 1.0
17.1 Chi tiết 10 cái =1 1.0
17 Lắp đặt bích thép đặc DN80 cái 1.0
17.1 Chi tiết 06 cái =1 1.0
Thử áp lực đường ống gang, thép, ĐK <
18 mm 216,987.0
100 mm
18.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm mm 144311 144,311.0
18.3 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm mm 7252 7,252.0
18.4 Ống thép đen DN 80, dầy 4 mm mm 56168 56,168.0
18.4 Ống thép đen DN 100, dầy 4 mm mm 9256 9,256.0
19 Lắp đặt bộ quang treo ống D50 - 40-32-25 bộ =(144311/1000+0/1000+7252/1000)/2 76

20 Lắp đặt bộ quang treo ống D125-100-65 bộ =(56168/1000+9256/1000)/2 33

21 Sơn chống gỉ 2 nước đường ống m2 62.1


21.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0314*144311/1000 28.5
21.3 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm m2 =2*3.14*0.0572*7252/1000 2.6
21.4 Ống thép đen DN 80, dầy 4mm m2 =2*3.14*0.088*56168/1000 31.0
21.4 Ống thép đen DN 100, dầy 4mm m2 =2*3.14*0.14*9256/1000 8.1
22 Sơn đỏ 2 nước đường ống m2 62.1
22.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0314*144311/1000 28.5
22.3 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm m2 =2*3.14*0.0572*7252/1000 2.6
22.4 Ống thép đen DN 80, dầy 4mm m2 =2*3.14*0.088*56168/1000 31.0
21.4 Ống thép đen DN 100, dầy 4mm m2 =2*3.14*0.14*9256/1000 8.1
PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng

23 Lắp đặt thiết bị


Lắp đặt đầu phun Sprinkler loại quay xuống
23.1 cái =2+1+2+6+2+2+6+10+2+4 37.0
D15 68 độ
Lắp đặt đầu phun Sprinkler loại quay lên D15
23.2 cái =1 1.0
68 độ
23.3 Lắp đặt nắp che đầu phun cái =2+1+2+6+2+2+6+10+2+4 37.0
Họng chờ khô ( 01 van góc chuyên dụng
23.4 cái =1 1.0
D65)
Cung cấp, lắp đặt Tủ chứa cháy vách tường
23.5 hộp =1+1 2.0
550x600x200(Kính cường lực)
23.6 Lắp đặt van góc chuyên dụng D50 cái =1+1 2.0
23.7 Cuộn vòi mềm chữa cháy D50 - 20m cái =1+1 2.0
23.8 Cuộn vòi mềm chữa cháy D50 - 10m cái =1+1 2.0
23.9 Khớp nối 2 đầu vòi D50 cái =4*2*2 16.0
23.10 Khớp nối ren trong D50 cái =2*2 4.0
23.11 Lăng phun chữa cháy D50 cái =2*2 4.0
23.12 Bình chữa cháy xách tay ABC 4 kg bình =2+2 4.0
23.13 Bình chữa cháy khí CO2 - 3 kg cái =1+1 2.0
23.14 Bình cầu chữa cháy ABC - 8 kg cái =1 1.0
23.15 Nội qui tiêu lệnh PCCC bộ =1+1 2.0
23.16 Trụ tiếp nước chữa cháy 2 cửa DN65 cái =2 2.0

ĐD. CHỦ ĐẦU TƯ ĐD.TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐD.NHÀ THẦU THI CÔNG
BẢNG CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG HỆ THỐNG CHỮA CHÁY TẦNG LỬNG

CÔNG TRÌNH : KHÁCH SẠN 5 SAO ĐÔNG ĐÔ VÀ NGÂN HÀNG QUỐC TẾ


GÓI THẦU : CUNG CẤP VÀ LẮP ĐẶT HỆ THỐNG PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY
ĐỊA ĐIỂM : SỐ 146 GIẢNG VÕ, PHƯỜNG GIẢNG VÕ, QUẬN BA ĐÌNH, HÀ NỘI
CHỦ ĐẦU TƯ : CÔNG TY TNHH TTD VIỆT NAM
TƯ VẤN GIÁM SÁT : CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN CNXD KATEXCO
NHÀ THẦU THI CÔNG : CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG SAGITTA
HẠNG MỤC : HỆ THỐNG CHỮA CHÁY

PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG


NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng

Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN 25, dầy


1 mm 239,486.0
3,2 mm
1.1 Chi tiết 01 mm =920+200 1,120.0
1.2 Chi tiết 02 mm =1584 + 200 + 1100 + 2161 + 200 + 1300 6,545.0
1.3 Chi tiết 03 mm =(3585 + 200 + 600 + 4728 + 200 + 600)*2 19,826.0
1.4 Chi tiết 04 mm =1333+200+600 2,133.0
1.5 Chi tiết 05 mm =(1160 + 200 + 1300 + 4400 + 200 + 1300)*4 34,240.0
1.6 Chi tiết 06 mm =2955 + 200 + 1900 + 3745 + 200 + 1162 10,162.0
1.7 Chi tiết 07 mm =(1582 + 200 + 1000 + 3574 + 200 + 1000)*2 15,112.0
1.8 Chi tiết 08 mm =(1087 + 200 + 1000 + 4070 + 200 + 1650)*2 16,414.0
1.9 Chi tiết 09 mm =(1018 + 200 + 900 + 4138 + 200 + 1800)*2 16,512.0
1.10 Chi tiết 10 mm =(1306 + 200 + 1200 + 3851 + 200 + 2700)*2 18,914.0
1.11 Chi tiết 11 mm =(1716 + 200 + 600)*2 5,032.0
1.12 Chi tiết 12 mm =(854 + 200 + 2400)*2 6,908.0
1.13 Chi tiết 13 mm =(2519 + 933 + 200 + 1000 + 2120 + 200 + 600)*2 15,144.0
1.14 Chi tiết 14 mm =2657 + 200 + 900 + 2836 + 200 + 200 6,993.0
1.15 Chi tiết 15 mm =(2981 + 200 + 1400 + 3404 + 200 + 1300)*2 18,970.0
1.16 Chi tiết 16 mm =(2991 + 200 + 1400 + 3393 + 200 + 1400)*2 19,168.0
=688 + 3380 + 750 + 350 + 1580 + 200 + 1150 + 4031 +
1.17 Chi tiết 17 mm 13,179.0
200 + 850
=820 + 200 + 800 + 2633 + 200 + 800 + 820 + 200 + 800 +
1.18 Chi tiết 18 mm 10,906.0
2633 + 200 + 800
1.19 Chi tiết 19 mm =1308 + 200 + 700 2,208.0
Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN 32, dầy
2 mm 7,363.0
3,2 mm
Chi tiết 18 mm =1321 + 350 + 242 + 5450 7,363.0
Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN 50, dầy
3 mm 6,260.0
3,6 mm
3.1 Chi tiết 09 mm =137 137.0
3.1 Chi tiết 10 mm =1858 + 401 + 1197 3,456.0
3.1 Chi tiết 11 mm =817 + 653 + 1197 2,667.0
Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN 65, dầy
3 mm 3,626.0
3,6 mm
3.1 Chi tiết 09 mm =3626 3,626.0

4 Lắp đặt ống thép đen DN 80, dầy 3,96 mm mm 60,370.0

4.1 Chi tiết 01 mm =428 428.0


4.2 Chi tiết 02 mm =1256 1,256.0
4.3 Chi tiết 03 mm =858 + 74 + 366 + 74 + 1946 3,318.0
4.4 Chi tiết 04 mm =74 + 1126 + 74 1,274.0
4.5 Chi tiết 05 mm =4064 + 209 + 2987 + 8325 15,585.0
4.6 Chi tiết 06 mm =209 + 10900 + 209 11,318.0
4.7 Chi tiết 07 mm =8324 + 5541 + 209 + 1799 15,873.0
4.6 Chi tiết 08 mm =209 + 10900 + 209 11,318.0
5 Lắp đặt cút thép hàn DN80 cái 8.0
5.2 Chi tiết 02 cái =2 2.0
5.3 Chi tiết 03 cái =2 2.0
5.4 Chi tiết 04 cái =1 1.0
5.5 Chi tiết 05 cái =1 1.0
5.6 Chi tiết 06 cái =2 2.0
6 Lắp đặt cút tráng kẽm DN65 cái 1.0
3.1 Chi tiết 09 cái =1 1.0
6 Lắp đặt cút tráng kẽm DN50 cái 10.0
PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng

3.1 Chi tiết 09 cái =1 1.0


3.2 Chi tiết 10 cái =4 4.0
3.3 Chi tiết 11 cái =3 3.0
3.4 Họng chữa cháy vách tường cái =1*2 2.0
7 Lắp đặt cút tráng kẽm DN32 cái 3
3.3 Chi tiết 18 cái =3 3.0
7 Lắp đặt cút tráng kẽm DN25 cái 158.0
7.1 Chi tiết 01 cái =1 1.0
7.2 Chi tiết 02 cái =5 5.0
7.3 Chi tiết 03 cái =5*2 10.0
7.4 Chi tiết 04 cái =3 3.0
7.5 Chi tiết 05 cái =5*4 20.0
7.6 Chi tiết 06 cái =5 5.0
7.7 Chi tiết 07 cái =5*2 10.0
7.8 Chi tiết 08 cái =5*2 10.0
7.9 Chi tiết 09 cái =5*2 10.0
7.10 Chi tiết 10 cái =5*2 10.0
7.11 Chi tiết 11 cái =3*2 6.0
7.12 Chi tiết 12 cái =3*2 6.0
7.13 Chi tiết 13 cái =6*2 12.0
7.14 Chi tiết 14 cái =5 5.0
7.15 Chi tiết 15 cái =5*2 10.0
7.16 Chi tiết 16 cái =5*2 10.0
7.17 Chi tiết 17 cái =9 9.0
7.18 Chi tiết 18 cái =10 10.0
7.19 Chi tiết 19 cái =3*2 6.0
8 Lắp đặt côn thép tráng kẽm DN80x65 cái 1.0
8.1 Chi tiết 07 cái =1 1.0
8 Lắp đặt côn thép tráng kẽm DN65x50 cái 1.0
8.1 Chi tiết 09 cái =1 1.0

8 Lắp đặt côn thép tráng kẽm DN32x25 cái 1.0

8.1 Chi tiết 18 cái =1 1.0


8 Lắp đặt côn thu thép mạ kẽm DN25x15 cái 1.0
8.1 Chi tiết 01 cái =1 1.0
8 Lắp đặt ống mềm lắp Sprinkler DN25 cái 57.0
8.2 Chi tiết 02 cái =2 2.0
8.3 Chi tiết 03 cái =2*2 4.0
8.4 Chi tiết 04 cái =1 1.0
8.5 Chi tiết 05 cái =2*4 8.0
8.6 Chi tiết 06 cái =2 2.0
8.7 Chi tiết 07 cái =2*2 4.0
8.8 Chi tiết 08 cái =2*2 4.0
8.9 Chi tiết 09 cái =2*2 4.0
8.10 Chi tiết 10 cái =2*2 4.0
8.11 Chi tiết 11 cái =1*2 2.0
8.12 Chi tiết 12 cái =1*2 2.0
8.13 Chi tiết 13 cái =2*2 4.0
8.14 Chi tiết 14 cái =2 2.0
8.15 Chi tiết 15 cái =2*2 4.0
8.16 Chi tiết 16 cái =2*2 4.0
8.17 Chi tiết 17 cái =2 2.0
8.18 Chi tiết 18 cái =2 2.0
8.19 Chi tiết 19 cái =1*2 2.0
12 Lắp đặt tê hàn DN80x80 cái 2.0
13.1 Chi tiết 05 cái =1 1.0
13.1 Chi tiết 07 cái =1 1.0
13 Lắp đặt tê hàn DN80x50 cái 1.0
13.2 Chi tiết 02 cái =1 1.0
14 Lắp đặt tên ren DN32x25 1.0
14.1 Chi tiết 18 cái =1 1.0
PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng

14 Lắp đặt tê tráng kẽm DN25x25 cái 25.0


14.2 Chi tiết 02 cái =1 1.0
14.3 Chi tiết 03 cái =1*2 2.0
14.5 Chi tiết 05 cái =1*4 4.0
14.6 Chi tiết 06 cái =1 1.0
14.7 Chi tiết 07 cái =1 1.0
14.8 Chi tiết 08 cái =1*2 2.0
14.9 Chi tiết 09 cái =1*2 2.0
14.10 Chi tiết 10 cái =1*2 2.0
14.13 Chi tiết 13 cái =1*2 2.0
14.14 Chi tiết 14 cái =1 1.0
14.15 Chi tiết 15 cái =1*2 2.0
14.16 Chi tiết 16 cái =1*2 2.0
14.17 Chi tiết 17 cái =1 1.0
14.18 Chi tiết 18 cái =2 2.0
Lắp đặt kép thép DN50 cái 2.0
Họng chữa cháy vách tường cái =1*2 2.0
15 Lắp đặt kép thép D32 cái 1.0
15.1 Chi tiết 18 cái =1 1.0
17 Lắp đặt chếch hàn DN80 cái 18.0
17.1 Chi tiết 03 cái =4 4.0
17.2 Chi tiết 04 cái =2 2.0
17.3 Chi tiết 05 cái =2 2.0
17.4 Chi tiết 06 cái =4 4.0
17.5 Chi tiết 07 cái =2 2.0
17.6 Chi tiết 08 cái =4 4.0
Thử áp lực đường ống gang, thép, ĐK <
18 mm 317,105.0
100 mm
18.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm mm 239486 239,486.0
18.2 Ống thép tráng kẽm DN 32dầy 3,2 mm mm 7363 7,363.0
18.3 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm mm 6260 6,260.0
18.3 Ống thép tráng kẽm DN 65, dầy 3,6 mm mm 3626 3,626.0
18.4 Ống thép đen DN 80, dầy 4 mm mm 60370 60,370.0
19 Lắp đặt bộ quang treo ống D50 - 40-32-25 bộ =(239486/1000+7363/1000+6260/1000)/2 127

20 Lắp đặt bộ quang treo ống D125-100-65 bộ =(3626/1000+60370/1000)/2 32

21 Sơn chống gỉ 2 nước đường ống m2 86.8


21.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0314*239486/1000 47.2

21.2 Ống thép tráng kẽm DN 32, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0481*7363/1000 2.2

21.3 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm m2 =2*3.14*0.0572*6260/1000 2.2
21.3 Ống thép tráng kẽm DN 65, dầy 3,6 mm m2 =2*3.14*0.076*3626/1000 1.7
21.4 Ống thép đen DN 80, dầy 4mm m2 =2*3.14*0.088*60370/1000 33.4
22 Sơn đỏ 2 nước đường ống m2 86.8
22.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0314*239486/1000 47.2

22.2 Ống thép tráng kẽm DN 32, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0481*7363/1000 2.2

22.3 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm m2 =2*3.14*0.0572*6260/1000 2.2
Ống thép tráng kẽm DN 65, dầy 3,6 mm m2 =2*3.14*0.076*3626/1000 1.7
22.4 Ống thép đen DN 80, dầy 4mm m2 =2*3.14*0.088*60370/1000 33.4
23 Lắp đặt thiết bị
Lắp đặt đầu phun Sprinkler loại quay xuống
23.1 cái =2+4+1+8+2+4+4+4+4+2+2+4+2+4+4+2+2+2 57.0
D15 68 độ
Lắp đặt đầu phun Sprinkler loại quay lên D15
23.2 cái =1 1.0
68 độ
23.3 Lắp đặt nắp che đầu phun cái =2+4+1+8+2+4+4+4+4+2+2+4+2+4+4+2+2+2 57.0
Họng chờ khô ( 01 van góc chuyên dụng
23.4 cái =1 1.0
D65)
Cung cấp, lắp đặt Tủ chứa cháy vách tường
23.5 hộp =1+1 2.0
550x600x200(Kính cường lực)
23.6 Lắp đặt van góc chuyên dụng D50 cái =1+1 2.0
23.7 Cuộn vòi mềm chữa cháy D50 - 20m cái =1+1 2.0
23.8 Cuộn vòi mềm chữa cháy D50 - 10m cái =1+1 2.0
PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng

23.9 Khớp nối 2 đầu vòi D50 cái =4*2*2 16.0


23.10 Khớp nối ren trong D50 cái =2*2 4.0
23.11 Lăng phun chữa cháy D50 cái =2*2 4.0
23.12 Bình chữa cháy xách tay ABC 4 kg bình =2+2 4.0
23.13 Bình chữa cháy khí CO2 - 3 kg cái =1+1 2.0
23.14 Bình cầu chữa cháy ABC - 8 kg cái =1 1.0
23.15 Nội qui tiêu lệnh PCCC bộ =1+1 2.0

ĐD. CHỦ ĐẦU TƯ ĐD.TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐD.NHÀ THẦU THI CÔNG
BẢNG CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG HỆ THỐNG CHỮA CHÁY TẦNG 2

CÔNG TRÌNH : KHÁCH SẠN 5 SAO ĐÔNG ĐÔ VÀ NGÂN HÀNG QUỐC TẾ


GÓI THẦU : CUNG CẤP VÀ LẮP ĐẶT HỆ THỐNG PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY
ĐỊA ĐIỂM : SỐ 146 GIẢNG VÕ, PHƯỜNG GIẢNG VÕ, QUẬN BA ĐÌNH, HÀ NỘI
CHỦ ĐẦU TƯ : CÔNG TY TNHH TTD VIỆT NAM
TƯ VẤN GIÁM SÁT : CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN CNXD KATEXCO
NHÀ THẦU THI CÔNG : CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG SAGITTA
HẠNG MỤC : HỆ THỐNG CHỮA CHÁY

PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG


NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng

Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN 25, dầy


1 mm 179,821.0
3,2 mm
1.1 Chi tiết 01 mm =(1267 + 200 + 327 + 3623 + 200 + 327)*2 11,888.0
1.2 Chi tiết 02 mm =(1255 + 200 + 604 + 3635 + 200 + 604)*2 12,996.0
1.3 Chi tiết 03 mm =(3080 + 200 + 792)*2 8,144.0
1.4 Chi tiết 04 mm =(1267 + 200 + 1121 + 3623 + 200 + 1121)*4 30,128.0
1.5 Chi tiết 05 mm =(3075 + 200 + 755)*2 8,060.0
1.6 Chi tiết 06 mm =200 + 1335 + 200 + 1335 + 3105 + 200 + 1335 7,710.0
1.7 Chi tiết 07 mm =1760 + 200 + 1335 + 2308 + 200 + 1335 7,138.0
1.8 Chi tiết 08 mm =(200 + 610 + 200 + 610 + 3118 + 200 + 610)*2 11,096.0
1.9 Chi tiết 09 mm =(950 + 200 + 610 + 3118 + 200 + 610)*2 11,376.0
1.10 Chi tiết 10 mm =200 + 755 + 200 + 755 + 3118 + 200 + 755 5,983.0
1.11 Chi tiết 11 mm =950 + 200 + 755 + 3118 + 200 + 755 5,978.0
1.12 Chi tiết 12 mm =(1410 + 200 + 636)*5 11,230.0
1.12 Chi tiết 13 mm =(820 + 200 + 827)*2 3,694.0
1.13 Chi tiết 14 mm =820 + 200 + 427 1,447.0
1.14 Chi tiết 15 mm =920 920.0
=(2423 + 200 + 612 + 1539 + 200 + 612 + 3213 + 200 +
2.12 Chi tiết 16 mm 19,222.0
612)*2
1.15 Chi tiết 17 mm =1865 1,865.0
1.16 Chi tiết 18 mm =1400 + 200 + 591 + 1800 + 200 + 591 4,782.0
1.17 Chi tiết 25 mm =(720 + 200 + 381)*2 2,602.0
1.18 Chi tiết 26 mm =2674 2,674.0
1.19 Chi tiết 27 mm =2006 + 200 + 478 + 2550 + 200 + 478 5,912.0
1.20 Chi tiết 28 mm =836 + 200 + 430 + 2880 + 200 + 430 4,976.0
Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN 32, dầy
2 mm 16,389.0
3,2 mm
2.1 Chi tiết 06 mm =1775 + 2323 4,098.0
2.1 Chi tiết 08 mm =(967 + 3130)*2 8,194.0
2.1 Chi tiết 10 mm =967 + 3130 4,097.0
Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN 50, dầy
3 mm 25,271.0
3,6 mm
3.1 Chi tiết 19 mm =1505 1,505.0
3.2 Chi tiết 20 mm =895 895.0
3.3 Chi tiết 21 mm =2310 + 1531 3,841.0
3.4 Chi tiết 22 mm =158+4288+235 4,681.0
3.5 Chi tiết 23 mm =6000 + 644 6,644.0
3.6 Chi tiết 24 mm =1730 + 384 + 285 + 1750 + 200 4,349.0
3.7 Chi tiết 29 mm =1061 + 345 + 1750 + 200 3,356.0

4 Lắp đặt ống thép đen DN 80, dầy 3,96 mm mm 61,021.0

4.1 Chi tiết 01 mm =476 + 387 + 419 + 8997 + 1131 + 1001 12,411.0
4.2 Chi tiết 02 mm =(4125 + 1400 + 8010)*2 27,070.0
4.3 Chi tiết 03 mm =74 + 1037 + 74 + 11061 + 74 + 1037 + 74 13,431.0
4.4 Chi tiết 04 mm =6301 6,301.0
4.5 Chi tiết 05 mm =1146 1,146.0
4.6 Chi tiết 06 mm =662 662.0
chưa tính đoạn kết nối vào
5 Lắp đặt cút thép hàn DN80 cái 32.0
trục đứng
5.1 Chi tiết 01 cái =10 10.0
PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng

5.2 Chi tiết 02 cái =6*2 12.0


5.3 Chi tiết 03 cái =8 8.0
5.4 Chi tiết 04 cái =1 1.0
5.5 Chi tiết 05 cái =1 1.0
6 Lắp đặt cút tráng kẽm DN50 cái 14.0
6.1 Chi tiết 19 cái =1 1.0
6.2 Chi tiết 20 cái =1 1.0
6.3 Họng chữa cháy vách tường cái =1*2 2.0
6.4 Chi tiết 22 cái =1 1.0
6.5 Chi tiết 23 cái =1 1.0
6.6 Chi tiết 24 cái =5 5.0
6.7 Chi tiết 29 cái =3 3.0
8 Lắp đặt cút tráng kẽm DN25 cái 161.0
8.1 Chi tiết 01 cái =5*2 10.0
8.2 Chi tiết 02 cái =5*2 10.0
8.3 Chi tiết 03 cái =3*2 6.0
8.4 Chi tiết 04 cái =5*4 20.0
8.5 Chi tiết 05 cái =3*2 6.0
8.6 Chi tiết 06 cái =7 7.0
8.7 Chi tiết 07 cái =5 5.0
8.8 Chi tiết 08 cái =7*2 14.0
8.9 Chi tiết 09 cái =5*2 10.0
8.10 Chi tiết 10 cái =7 7.0
8.11 Chi tiết 11 cái =5 5.0
8.12 Chi tiết 12 cái =3*5 15.0
8.13 Chi tiết 13 cái =3*2 6.0
8.14 Chi tiết 14 cái =3 3.0
8.16 Chi tiết 16 cái =7*2 14.0
8.18 Chi tiết 18 cái =6 6.0
8.19 Chi tiết 25 cái =3*2 6.0
8.20 Chi tiết 26 cái =1 1.0
8.21 Chi tiết 27 cái =5 5.0
8.22 Chi tiết 28 cái =5 5.0

10 Lắp đặt côn thép tráng kẽm DN32x25 cái 4.0

10.1 Chi tiết 06 cái =1 1.0


10.2 Chi tiết 08 cái =1*2 2.0
10.3 Chi tiết 10 cái =1 1.0

11 Lắp đặt cút thu thép mạ kẽm DN25x15 cái 1.0

11.1 Chi tiết 15 cái =1 1.0


12 Lắp đặt ống mềm lắp Sprinkler DN25 cái 62.0
12.1 Chi tiết 01 cái =2*2 4.0
12.2 Chi tiết 02 cái =2*2 4.0
12.3 Chi tiết 03 cái =1*2 2.0
12.4 Chi tiết 04 cái =2*4 8.0
12.5 Chi tiết 05 cái =1*2 2.0
12.6 Chi tiết 06 cái =3 3.0
12.7 Chi tiết 07 cái =2 2.0
12.8 Chi tiết 08 cái =3*2 6.0
12.9 Chi tiết 09 cái =2*2 4.0
12.10 Chi tiết 10 cái =3 3.0
12.11 Chi tiết 11 cái =2 2.0
12.12 Chi tiết 12 cái =1*5 5.0
12.13 Chi tiết 13 cái =1*2 2.0
12.14 Chi tiết 14 cái =1 1.0
12.16 Chi tiết 16 cái =3*2 6.0
12.18 Chi tiết 18 cái =2 2.0
12.19 Chi tiết 25 cái 1*2 2.0
12.21 Chi tiết 27 cái =2 2.0
12.22 Chi tiết 28 cái =2 2.0
13 Lắp đặt tê hàn DN80x80 cái 1.0
13.1 Chi tiết 01 cái =1 1.0
14 Lắp đặt tê hàn DN80x50 cái 3.0
PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng

14.1 Chi tiết 01 cái =2 2.0


14.5 Chi tiết 05 cái =1 1.0
15 Lắp đặt tên ren DN50x25 5.0
15.1 Chi tiết 21 cái =1 1.0
15.2 Chi tiết 22 cái =4 4.0
16 Lắp đặt tên ren DN32x25 6.0
16.1 Chi tiết 06 cái =2 2.0
16.2 Chi tiết 08 cái =2 2.0
16.3 Chi tiết 10 cái =2 2.0
17 Lắp đặt tê tráng kẽm DN25x25 cái 17.0
17.1 Chi tiết 01 cái =1*2 2.0
17.2 Chi tiết 02 cái =1*2 2.0
17.4 Chi tiết 04 cái =1*4 4.0
17.7 Chi tiết 07 cái =1 1.0
17.9 Chi tiết 09 cái =1*2 2.0
17.11 Chi tiết 11 cái =1 1.0
17.16 Chi tiết 16 cái =1*2 2.0
17.18 Chi tiết 18 cái =1 1.0
17.21 Chi tiết 27 cái =1 1.0
17.22 Chi tiết 28 cái =1 1.0
18 Lắp đặt kép thép DN50 cái 4.0
18.1 Họng chữa cháy vách tường cái =1*2 2.0
18.4 Chi tiết 22 cái =2 2.0
19 Lắp đặt kép thép D32 cái 10.0
19.1 Chi tiết 06 cái =1 1.0
19.2 Chi tiết 08 cái =1*5 5.0
19.3 Chi tiết 10 cái =1*2 2.0
19.4 Chi tiết 11 cái =1*2 2.0
21 Lắp đặt măng sông ren DN50 cái 1.0
21.1 Chi tiết 22 cái =1 1.0
22 Lắp đặt chếch hàn DN80 cái 8.0
22.3 Chi tiết 03 cái =8 8.0
Thử áp lực đường ống gang, thép, ĐK <
23 mm 282,502.0
100 mm

23.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm mm 179821 179,821.0

23.2 Ống thép tráng kẽm DN 32dầy 3,2 mm mm 16389 16,389.0

23.3 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm mm 25271 25,271.0

23.4 Ống thép đen DN 80, dầy 4 mm mm 61021 61,021.0

24 Lắp đặt bộ quang treo ống D50 - 40-32-25 bộ =(179821/1000+16389/1000+25271/1000)/2 111

25 Lắp đặt bộ quang treo ống D125-100-65 bộ =61021/1000/2 31

26 Sơn chống gỉ 2 nước đường ống m2 83.2

26.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0314*179821/1000 35.5

26.2 Ống thép tráng kẽm DN 32, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0481*16389/1000 5.0

26.3 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm m2 =2*3.14*0.0572*25271/1000 9.1

26.4 Ống thép đen DN 80, dầy 4mm m2 =2*3.14*0.088*61021/1000 33.7


27 Sơn đỏ 2 nước đường ống m2 83.2

27.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0314*179821/1000 35.5

27.2 Ống thép tráng kẽm DN 32, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0481*16389/1000 5.0

27.3 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm m2 =2*3.14*0.0572*25271/1000 9.1

27.4 Ống thép đen DN 80, dầy 4 mm m2 =2*3.14*0.088*61021/1000 33.7


28 Lắp đặt thiết bị
Lắp đặt đầu phun Sprinkler loại quay xuống =4+4+2+8+2+3+2+6+4+3+2+5+2+1+0+6+0+2+2+0+
28.1 cái 62.0
D15 68 độ 2+2
Lắp đặt đầu phun Sprinkler loại quay lên D15
28.2 cái =1 1.0
68 độ
PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng

=4+4+2+8+2+3+2+6+4+3+2+5+2+1+0+6+0+2+2+0+
28.3 Lắp đặt nắp che đầu phun cái 62.0
2+2
Họng chờ khô ( 01 van góc chuyên dụng
28.4 cái =1 1.0
D65)
Cung cấp, lắp đặt Tủ chứa cháy vách tường
28.5 hộp =1+1 2.0
550x600x200(Kính cường lực)
28.6 Lắp đặt van góc chuyên dụng D50 cái =1+1 2.0
28.7 Cuộn vòi mềm chữa cháy D50 - 20m cái =1+1 2.0
28.8 Cuộn vòi mềm chữa cháy D50 - 10m cái =1+1 2.0
28.9 Khớp nối 2 đầu vòi D50 cái =4*2*2 16.0
28.10 Khớp nối ren trong D50 cái =2*2 4.0
28.11 Lăng phun chữa cháy D50 cái =2*2 4.0
28.12 Bình chữa cháy xách tay ABC 4 kg bình =2+2 4.0
28.13 Bình chữa cháy khí CO2 - 3 kg cái =1+1 2.0
28.14 Bình cầu chữa cháy ABC - 8 kg cái =1 1.0
28.15 Nội qui tiêu lệnh PCCC bộ =1+1 2.0

ĐD. CHỦ ĐẦU TƯ ĐD.TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐD.NHÀ THẦU THI CÔNG
BẢNG CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG HỆ THỐNG CHỮA CHÁY TẦNG 3

CÔNG TRÌNH : KHÁCH SẠN 5 SAO ĐÔNG ĐÔ VÀ NGÂN HÀNG QUỐC TẾ


GÓI THẦU : CUNG CẤP VÀ LẮP ĐẶT HỆ THỐNG PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY
ĐỊA ĐIỂM : SỐ 146 GIẢNG VÕ, PHƯỜNG GIẢNG VÕ, QUẬN BA ĐÌNH, HÀ NỘI
CHỦ ĐẦU TƯ : CÔNG TY TNHH TTD VIỆT NAM
TƯ VẤN GIÁM SÁT : CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN CNXD KATEXCO
NHÀ THẦU THI CÔNG : CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG SAGITTA
HẠNG MỤC : HỆ THỐNG CHỮA CHÁY

PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG


NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng

Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN 25, dầy


1 mm 184,805.0
3,2 mm
=(1124 + 200 + 791 + 2750 + 200 + 791 + 2065 + 210 +
1.1 Chi tiết 01 mm 17,844.0
791)*2
1.2 Chi tiết 02 mm =200 + 826 + 200 + 826 + 2046 + 200 + 826 5,124.0
1.3 Chi tiết 03 mm =(200 + 720 + 200 + 720 + 2534 + 200 + 720)*5 26,470.0
1.4 Chi tiết 04 mm =3934 + 200 + 1161 + 3356 + 200 + 1161 10,012.0
1.5 Chi tiết 05 mm =3921 + 200 + 1322 + 3368 + 200 + 1322 10,333.0
1.6 Chi tiết 06 mm =(3922 + 200 + 1159 )*2 10,562.0
1.7 Chi tiết 07 mm =(3922 + 200 + 1323)*2 10,890.0

1.8 Chi tiết 08 mm =(200 + 1758 + 200 + 1758 + 2532 + 200 + 1758 )*2 16,812.0

1.9 Chi tiết 09 mm =3806 + 200 + 190 4,196.0


1.10 Chi tiết 10 mm =3808 + 200 + 190 + 3368 + 200 + 190 7,956.0

1.11 Chi tiết 11 mm =(200 + 1311 + 200 + 1311 + 2532 + 200 + 1311)*2 14,130.0

1.12 Chi tiết 12 mm =(650 + 200 + 776 + 2534 + 200 + 776)*2 10,272.0
1.12 Chi tiết 13 mm =(1642 + 200 + 448)*5 11,450.0
1.13 Chi tiết 14 mm =(952 + 200 + 503)*3 4,965.0
1.14 Chi tiết 15 mm =1850 1,850.0
2.12 Chi tiết 16 mm =1489 + 200 + 602 + 1489 + 200 + 602 4,582.0
1.15 Chi tiết 17 mm =(703 + 200 + 259)*2 2,324.0
1.16 Chi tiết 18 mm =802 + 200 + 335 + 2984 + 200 + 456 4,977.0
1.17 Chi tiết 19 mm =2942 2,942.0
1.18 Chi tiết 20 mm =1599 + 200 + 302 + 3591 + 200 + 302 6,194.0
1.19 Chi tiết 28 mm =920 920.0
Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN 32, dầy
2 mm 34,782.0
3,2 mm
2.1 Chi tiết 02 mm =(519 + 2535)*2 6,108.0
2.1 Chi tiết 03 mm =(650 + 2536)*5 15,930.0
2.1 Chi tiết 08 mm =(650 + 2536)*2 6,372.0
2.1 Chi tiết 11 mm =(650 + 2536)*2 6,372.0
Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN 50, dầy
3 mm 25,272.0
3,6 mm
3.1 Chi tiết 21 mm =1061 + 345 + 1750 + 200 3,356.0
3.2 Chi tiết 22 mm =6000 + 505 6,505.0
3.3 Chi tiết 23 mm =1730 + 384 + 285 + 1750 + 200 4,349.0
3.4 Chi tiết 24 mm =1455 1,455.0
3.5 Chi tiết 25 mm =895 895.0
3.6 Chi tiết 26 mm =782+1458+1554 3,794.0
3.7 Chi tiết 27 mm =158+4533+227 4,918.0

4 Lắp đặt ống thép đen DN 80, dầy 3,96 mm mm 61,392.0

4.1 Chi tiết 01 mm =1000 + 336 + 9165 + 1046 + 1000 12,547.0


4.2 Chi tiết 02 mm =(4118 + 1400 + 8126)*2 27,288.0
4.3 Chi tiết 03 mm =74 + 1037 + 74 + 11078 + 74 + 1037 + 74 13,448.0
4.4 Chi tiết 04 mm =6301 6,301.0
4.5 Chi tiết 05 mm =1146 1,146.0
4.6 Chi tiết 06 mm =662 662.0
5 Lắp đặt cút thép hàn DN80 cái 32.0
5.1 Chi tiết 01 cái =10 10.0
5.2 Chi tiết 02 cái =6*2 12.0
5.3 Chi tiết 03 cái =8 8.0
5.4 Chi tiết 04 cái =1 1.0
PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng

5.5 Chi tiết 05 cái =1 1.0


6 Lắp đặt cút tráng kẽm DN50 cái 13.0
3.1 Chi tiết 21 cái =3 3.0
3.2 Chi tiết 22 cái =1 1.0
3.3 Chi tiết 23 cái =4 4.0
3.4 Chi tiết 24 cái =1 1.0
3.5 Chi tiết 25 cái =1 1.0
3.6 Chi tiết 26 cái =1 1.0
3.7 Họng chữa cháy vách tường cái =1*2 2.0
7 Lắp đặt cút tráng kẽm DN25 cái 173.0
7.1 Chi tiết 01 cái =8*2 16.0
7.2 Chi tiết 02 cái =7 7.0
7.3 Chi tiết 03 cái =7*5 35.0
7.4 Chi tiết 04 cái =5 5.0
7.5 Chi tiết 05 cái =5 5.0
7.6 Chi tiết 06 cái =3*2 6.0
7.7 Chi tiết 07 cái =3*2 6.0
7.8 Chi tiết 08 cái =7*2 14.0
7.9 Chi tiết 09 cái =3 3.0
7.10 Chi tiết 10 cái =5 5.0
7.11 Chi tiết 11 cái =7*2 14.0
7.12 Chi tiết 12 cái =5*2 10.0
7.13 Chi tiết 13 cái =3*5 15.0
7.14 Chi tiết 14 cái =3*3 9.0
7.16 Chi tiết 16 cái =6 6.0
7.17 Chi tiết 17 cái =3*2 6.0
7.18 Chi tiết 18 cái =5 5.0
7.19 Chi tiết 19 cái =1 1.0
7.20 Chi tiết 20 cái =5 5.0
8 Lắp đặt côn thép tráng kẽm DN32x25 cái 8.0
8.1 Chi tiết 02 cái =1 1.0
8.1 Chi tiết 03 cái =1*5 5.0
8.1 Chi tiết 11 cái =1*2 2.0
8 Lắp đặt cút thu thép mạ kẽm DN25x15 cái 1.0
8.1 Chi tiết 28 cái =1 1.0
8 Lắp đặt ống mềm lắp Sprinkler DN25 cái 67.0
8.1 Chi tiết 01 cái =3*2 6.0
8.2 Chi tiết 02 cái =3 3.0
8.3 Chi tiết 03 cái =3*5 15.0
8.4 Chi tiết 04 cái =2 2.0
8.5 Chi tiết 05 cái =2 2.0
8.6 Chi tiết 06 cái =1*2 2.0
8.7 Chi tiết 07 cái =1*2 2.0
8.8 Chi tiết 08 cái =3*2 6.0
8.9 Chi tiết 09 cái =1 1.0
8.10 Chi tiết 10 cái =2 2.0
8.11 Chi tiết 11 cái =3*2 6.0
7.12 Chi tiết 12 cái =2*2 4.0
7.13 Chi tiết 13 cái =1*5 5.0
8.8 Chi tiết 14 cái =1*3 3.0
8.10 Chi tiết 16 cái =2 2.0
8.11 Chi tiết 17 cái =1*2 2.0
7.12 Chi tiết 18 cái =2 2.0
8.12 Chi tiết 20 cái =2 2.0
12 Lắp đặt tê hàn DN80x80 cái 1.0
12.1 Chi tiết 01 cái =1 1.0
13 Lắp đặt tê hàn DN80x50 cái 3.0
13.1 Chi tiết 01 cái =2 2.0
13.5 Chi tiết 05 cái =1 1.0
14 Lắp đặt tên ren DN50x32 1.0
14.1 Chi tiết 26 cái =1 1.0
15 Lắp đặt tên ren DN50x25 5.0
15.1 Chi tiết 26 cái =1 1.0
PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng

15.2 Chi tiết 27 cái =4 4.0


16 Lắp đặt tên ren DN32x25 20.0
16.1 Chi tiết 02 cái =2 2.0
16.2 Chi tiết 03 cái =2*5 10.0
16.3 Chi tiết 08 cái =2*2 4.0
16.4 Chi tiết 11 cái =2*2 4.0
17 Lắp đặt tê tráng kẽm DN25x25 cái 9.0
17.1 Chi tiết 01 cái =1*2 2.0
17.2 Chi tiết 04 cái =1 1.0
17.3 Chi tiết 05 cái =1 1.0
17.4 Chi tiết 10 cái =1 1.0
17.5 Chi tiết 12 cái =1*2 2.0
17.6 Chi tiết 18 cái =1 1.0
17.7 Chi tiết 20 cái =1 1.0
18 Lắp đặt kép thép DN50 cái 4.0
Họng chữa cháy vách tường cái =1*2 2.0
18.1 Chi tiết 27 cái =2 2.0
19 Lắp đặt kép thép D32 cái 10.0
19.1 Chi tiết 02 cái =1 1.0
19.2 Chi tiết 03 cái =1*5 5.0
19.3 Chi tiết 08 cái =1*2 2.0
19.4 Chi tiết 11 cái =1*2 2.0
20 Lắp đặt măng sông ren DN50 cái 1.0
20.1 Chi tiết 22 cái =1 1.0
21 Lắp đặt chếch hàn DN80 cái 8.0
21.1 Chi tiết 03 cái =8 8.0
Thử áp lực đường ống gang, thép, ĐK <
22 mm 306,251.0
100 mm

22.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm mm 184805 184,805.0

22.2 Ống thép tráng kẽm DN 32dầy 3,2 mm mm 34782 34,782.0

22.3 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm mm 25272 25,272.0

22.4 Ống thép đen DN 80, dầy 4 mm mm 61392 61,392.0

23 Lắp đặt bộ quang treo ống D50 - 40-32-25 bộ =(184805/1000+34782/1000+25272/1000)/2 122

24 Lắp đặt bộ quang treo ống D125-100-65 bộ =61392/1000/2 31

25 Sơn chống gỉ 2 nước đường ống m2 90.0

25.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0314*184805/1000 36.4

25.2 Ống thép tráng kẽm DN 32, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0481*34782/1000 10.5

25.3 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm m2 =2*3.14*0.0572*25272/1000 9.1

25.4 Ống thép đen DN 80, dầy 4mm m2 =2*3.14*0.088*61392/1000 33.9


26 Sơn đỏ 2 nước đường ống m2 90.0

26.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0314*184805/1000 36.4

26.2 Ống thép tráng kẽm DN 32, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0481*34782/1000 10.5

26.3 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm m2 =2*3.14*0.0572*25272/1000 9.1

26.4 Ống thép đen DN 80, dầy 4 mm m2 =2*3.14*0.088*61392/1000 33.9


27 Lắp đặt thiết bị
Lắp đặt đầu phun Sprinkler loại quay xuống =6+3+15+2+2+2+2+6+1+2+6+4+5+3+0+2+2+2+0+2
27.1 cái 67.0
D15 68 độ +0
Lắp đặt đầu phun Sprinkler loại quay lên D15
27.2 cái =1 1.0
68 độ
=6+3+15+2+2+2+2+6+1+2+6+4+5+3+0+2+2+2+0+2
27.3 Lắp đặt nắp che đầu phun cái 67.0
+0
Họng chờ khô ( 01 van góc chuyên dụng
27.4 cái =1 1.0
D65)
Cung cấp, lắp đặt Tủ chứa cháy vách tường
27.5 hộp =1+1 2.0
550x600x200(Kính cường lực)
27.6 Lắp đặt van góc chuyên dụng D50 cái =1+1 2.0
PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng

27.7 Cuộn vòi mềm chữa cháy D50 - 20m cái =1+1 2.0
27.8 Cuộn vòi mềm chữa cháy D50 - 10m cái =1+1 2.0
27.9 Khớp nối 2 đầu vòi D50 cái =4*2*2 16.0
27.10 Khớp nối ren trong D50 cái =2*2 4.0
27.11 Lăng phun chữa cháy D50 cái =2*2 4.0
27.12 Bình chữa cháy xách tay ABC 4 kg bình =2+2 4.0
27.13 Bình chữa cháy khí CO2 - 3 kg cái =1+1 2.0
27.14 Bình cầu chữa cháy ABC - 8 kg cái =1 1.0
27.15 Nội qui tiêu lệnh PCCC bộ =1+1 2.0

ĐD. CHỦ ĐẦU TƯ ĐD.TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐD.NHÀ THẦU THI CÔNG
BẢNG CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG HỆ THỐNG CHỮA CHÁY TẦNG 4

CÔNG TRÌNH : KHÁCH SẠN 5 SAO ĐÔNG ĐÔ VÀ NGÂN HÀNG QUỐC TẾ


GÓI THẦU : CUNG CẤP VÀ LẮP ĐẶT HỆ THỐNG PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY
ĐỊA ĐIỂM : SỐ 146 GIẢNG VÕ, PHƯỜNG GIẢNG VÕ, QUẬN BA ĐÌNH, HÀ NỘI
CHỦ ĐẦU TƯ : CÔNG TY TNHH TTD VIỆT NAM
TƯ VẤN GIÁM SÁT : CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN CNXD KATEXCO
NHÀ THẦU THI CÔNG : CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG SAGITTA
HẠNG MỤC : HỆ THỐNG CHỮA CHÁY

PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG


NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng

Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN 25, dầy


1 mm 178,742.0
3,2 mm
1.1 Chi tiết 01 mm =(200 + 1430 + 587 + 200)*4 9,668.0
1.2 Chi tiết 02 mm =(238+556)*5 3,970.0
1.3 Chi tiết 03 mm =(975 + 200 + 682 + 3127 + 200 + 682)*2 11,732.0
1.4 Chi tiết 04 mm =(200 + 2610 + 200 + 650)*2 7,320.0
1.5 Chi tiết 05 mm =2336 + 200 + 364 + 3888 + 200 + 364 7,352.0

1.6 Chi tiết 06 mm =1105 + 200 + 1474 + 382 + 200 + 3811 + 382 + 200 7,754.0

1.7 Chi tiết 07 mm =(2490 + 200 + 1094 + 3808 + 200 + 1094)*2 17,772.0
1.8 Chi tiết 08 mm =(1363 + 200 + 1094 + 3542 + 200 + 1094)*2 14,986.0
1.9 Chi tiết 09 mm =(2458 + 200 + 986 + 3756 + 200 + 986)*2 17,172.0
1.10 Chi tiết 10 mm =(200 + 421 + 200 + 421 + 3462 + 200 + 421)*3 15,975.0
1.11 Chi tiết 11 mm =(891 + 200 + 420 + 2816 + 200 + 420)*3 14,841.0
1.12 Chi tiết 12 mm =754 + 200 + 250 + 4392 + 200 + 250 6,046.0
1.12 Chi tiết 13 mm =(3025 + 200 + 380 + 1760 + 380 + 200)*2 11,890.0
1.13 Chi tiết 14 mm =(3025 + 200 + 380 + 1760 + 200 + 380)*2 11,890.0
2.12 Chi tiết 14B mm =200 + 819 + 4168 + 200 + 819 6,206.0
1.15 Chi tiết 15 mm =920+200 1,120.0
1.16 Chi tiết 16 mm =2486 + 200 + 294 + 3890 + 200 + 294 7,364.0
1.17 Chi tiết 17A mm =1850 1,850.0
1.18 Chi tiết 17B mm =1345 + 200 + 372 + 1345 + 200 + 372 3,834.0
Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN 32, dầy
2 mm 15,997.0
3,2 mm
2.1 Chi tiết 06 mm =1058 1,058.0
2.1 Chi tiết 10 mm =(792+2778)*3 10,710.0
2.1 Chi tiết 14A mm =2690 2,690.0
2.1 Chi tiết 14B mm =1539 1,539.0
Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN 50, dầy
3 mm 25,229.0
3,6 mm
3.1 Chi tiết 02 mm =661 + 320 + 1500 + 200 2,681.0
3.2 Chi tiết 12 mm =6566+1483 8,049.0
3.3 Chi tiết 13 mm =1483+1500+200 3,183.0
3.4 Chi tiết 14 mm =1370+781 2,151.0
3.1 Chi tiết 15 mm =3776 + 5389 9,165.0

4 Lắp đặt ống thép đen DN 80, dầy 3,96 mm mm 61,413.0

4.1 Chi tiết 01 mm =549 549.0


4.3 Chi tiết 03 mm =525+484 1,009.0
4.4 Chi tiết 04 mm =6297 6,297.0
=74 + 530 + 330 + 74 + 550 + 9010 + 1260 + 75 + 1013
4.5 Chi tiết 05 mm 12,991.0
+ 75
4.6 Chi tiết 06 mm =(4130 + 1400 + 8160)*2 27,380.0
4.7 Chi tiết 07 mm =74 + 895 + 74 + 11101 + 74 + 895 + 74 13,187.0

5 Lắp đặt ống thép đen DN 100, dầy 4.5mm mm 24,800.0

5.1 Chi tiết 08 mm =4691 + 751 + 674 + 81 6,197.0


5.2 Chi tiết 09 mm =1898+74+250+74+4989 7,285.0
5.3 Chi tiết 10 mm =3822 + 93 + 256 + 93 + 2539 6,803.0
5.4 Chi tiết 11 mm =732 732.0
5.5 Chi tiết 16 mm =3454+329 3,783.0
6 Lắp đặt cút thép hàn DN100 cái 10.0
6.1 Chi tiết 08 cái =3 3.0
6.1 Chi tiết 09 cái =2 2.0
PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng

6.2 Chi tiết 10 cái =2 2.0


6.3 Chi tiết 11 cái =2 2.0
6.4 Chi tiết 16 cái =1 1.0
7 Lắp đặt cút thép hàn DN80 cái 15.0
7.3 Chi tiết 03 cái =2 2.0
7.4 Chi tiết 04 cái =1 1.0
7.5 Chi tiết 05 cái =2 2.0
7.6 Chi tiết 06 cái =4*2 8.0
7.7 Chi tiết 07 cái =2 2.0
8 Lắp đặt cút tráng kẽm DN50 cái 14.0
8.1 Chi tiết 02 cái =4 4.0
8.2 Chi tiết 12 cái =2 2.0
8.3 Chi tiết 13 cái =3 3.0
8.4 Chi tiết 14 cái =2 2.0
8.5 Chi tiết 15 cái =1 1.0
8.6 Họng chữa cháy vách tường cái =1*2 2.0
9 Lắp đặt cút tráng kẽm DN32 cái 1
9.1 Chi tiết 14A cái =1 1.0
10 Lắp đặt cút tráng kẽm DN25 cái 176.0
10.1 Chi tiết 01 cái =4*4 16.0
10.2 Chi tiết 02 cái =2*5 10.0
10.3 Chi tiết 03 cái =5*2 10.0
10.4 Chi tiết 04 cái =4*2 8.0
10.5 Chi tiết 05 cái =5 5.0
10.6 Chi tiết 06 cái =7 7.0
10.7 Chi tiết 07 cái =5*2 10.0
10.8 Chi tiết 08 cái =5*2 10.0
10.9 Chi tiết 09 cái =5*2 10.0
10.10 Chi tiết 10 cái =7*3 21.0
10.11 Chi tiết 11 cái =5*3 15.0
10.12 Chi tiết 12 cái =5 5.0
10.13 Chi tiết 13 cái =5*4 20.0
10.14 Chi tiết 14 cái =5*2 10.0
10.15 Chi tiết 14A cái =1 1.0
10.16 Chi tiết 14B cái =5 5.0
10.17 Chi tiết 15 cái =1 1.0
10.18 Chi tiết 16 cái =5 5.0
10.19 Chi tiết 17A cái =1 1.0
10.20 Chi tiết 17B cái =6 6.0

11 Lắp đặt côn thép tráng kẽm DN32x25 cái 5.0

11.1 Chi tiết 06 cái =1 1.0


11.2 Chi tiết 10 cái =1*3 3.0
11.3 Chi tiết 14B cái =1 1.0
12 Lắp đặt côn thép mạ kẽm DN25x15 cái 1.0
12.1 Chi tiết 15 cái =1 1.0
13 Lắp đặt ống mềm lắp Sprinkler DN25 cái 67.0
13.1 Chi tiết 01 cái =1*4 4.0
13.2 Chi tiết 02 cái =1*5 5.0
13.3 Chi tiết 03 cái =2*2 4.0
13.4 Chi tiết 04 cái =1*2 2.0
13.5 Chi tiết 05 cái =2 2.0
13.6 Chi tiết 06 cái =3 3.0
13.7 Chi tiết 07 cái =2*2 4.0
13.8 Chi tiết 08 cái =2*2 4.0
13.9 Chi tiết 09 cái =2*2 4.0
13.10 Chi tiết 10 cái =3*3 9.0
13.11 Chi tiết 11 cái =2*3 6.0
13.12 Chi tiết 12 cái =2 2.0
13.13 Chi tiết 13 cái =2*4 8.0
13.14 Chi tiết 14 cái =2*2 4.0
13.15 Chi tiết 14B cái =2 2.0
13.16 Chi tiết 16 cái =2 2.0
PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng

13.17 Chi tiết 17B cái =2 2.0


14 Lắp đặt tê hàn DN80x80 cái 1.0
14.1 Chi tiết 05 cái =1 1.0
13 Lắp đặt tê hàn DN80x50 cái 3.0
14.2 Chi tiết 03 cái =1 1.0
14.3 Chi tiết 05 cái =2 2.0
15 Lắp đặt tên ren DN50x25 6.0
14.1 Chi tiết 15 cái =6 6.0
16 Lắp đặt tên ren DN32x25 7.0
16.1 Chi tiết 06 cái =1 1.0
16.2 Chi tiết 10 cái =2*3 6.0
16.3 Chi tiết 14B cái =1 1.0
17 Lắp đặt tê tráng kẽm DN25x25 cái 22.0
17.3 Chi tiết 03 cái =1*2 2.0
17.5 Chi tiết 05 cái =1 1.0
17.6 Chi tiết 06 cái =1 1.0
17.7 Chi tiết 07 cái =1*2 2.0
17.8 Chi tiết 08 cái =1*2 2.0
17.9 Chi tiết 09 cái =1*2 2.0
17.11 Chi tiết 11 cái =1*3 3.0
17.12 Chi tiết 12 cái =1 1.0
17.13 Chi tiết 13 cái =1*4 4.0
17.14 Chi tiết 14 cái =1*2 2.0
17.18 Chi tiết 16 cái =1 1.0
17.20 Chi tiết 17B cái =1 1.0
18 Lắp đặt kép thép DN50 cái 2.0
18.1 Họng chữa cháy vách tường cái =1*2 2.0
19 Lắp đặt kép thép D32 cái 5.0
19.1 Chi tiết 06 cái =1 1.0
19.2 Chi tiết 10 cái =1*3 3.0
19.4 Chi tiết 14B cái =1 1.0
21 Lắp đặt chếch hàn DN80 cái 16.0
21.1 Chi tiết 05 cái =8 8.0
21.3 Chi tiết 07 cái =8 8.0
22 Lắp đặt chếch hàn DN100 cái 4.0
22.1 Chi tiết 09 cái =4 4.0
22.2 Chi tiết 10 cái =4 4.0
23 Lắp đặt bích thép DN100 cái 4.0
23.1 Chi tiết 08 cái =4 4.0
Thử áp lực đường ống gang, thép, ĐK <
24 mm 306,181.0
100 mm
24.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm mm 178742 178,742.0
24.2 Ống thép tráng kẽm DN 32, dầy 3,2 mm mm 15997 15,997.0
24.3 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm mm 25229 25,229.0
24.4 Ống thép đen DN 80, dầy 4 mm mm 61413 61,413.0
24.5 Ống thép đen DN 100, dầy 4.5mm mm 24800 24,800.0
25 Lắp đặt bộ quang treo ống D50 - 40-32-25 bộ =(178742/1000+15997/1000+25229/1000)/2 110
26 Lắp đặt bộ quang treo ống D125-100-65 bộ =61413/1000/2 31
27 Sơn chống gỉ 2 nước đường ống m2 96.8
27.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0314*178742/1000 35.2
27.2 Ống thép tráng kẽm DN 32, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0481*15997/1000 4.8
27.3 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm m2 =2*3.14*0.0572*25229/1000 9.1
27.4 Ống thép đen DN 80, dầy 4mm m2 =2*3.14*0.088*61413/1000 33.9
27.5 Ống thép đen DN 100, dầy 4.5mm m3 =2*3.14*0.088*24800/1000 13.7
28 Sơn đỏ 2 nước đường ống m2 83.1
28.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0314*178742/1000 35.2
28.2 Ống thép tráng kẽm DN 32, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0481*15997/1000 4.8
28.3 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm m2 =2*3.14*0.0572*25229/1000 9.1
28.4 Ống thép đen DN 80, dầy 4mm m2 =2*3.14*0.088*61413/1000 33.9
28.5 Ống thép đen DN 100, dầy 4.5mm m3 =2*3.14*0.088*24800/1000 13.7
29 Lắp đặt thiết bị
PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng

Lắp đặt đầu phun Sprinkler loại quay xuống =4+5+4+2+2+3+4+4+4+9+6+2+8+4+0+2+0+2+0+2+


29.1 cái 67.0
D15 68 độ 0
=4+5+4+2+2+3+4+4+4+9+6+2+8+4+0+2+0+2+0+2+
29.3 Lắp đặt nắp che đầu phun cái 67.0
0
Họng chờ khô ( 01 van góc chuyên dụng
29.4 cái =1 1.0
D65)
Cung cấp, lắp đặt Tủ chứa cháy vách tường
29.5 hộp =1+1 2.0
550x600x200(Kính cường lực)
29.6 Lắp đặt van góc chuyên dụng D50 cái =1+1 2.0
29.7 Cuộn vòi mềm chữa cháy D50 - 20m cái =1+1 2.0
29.8 Cuộn vòi mềm chữa cháy D50 - 10m cái =1+1 2.0
29.9 Khớp nối 2 đầu vòi D50 cái =4*2*2 16.0
29.10 Khớp nối ren trong D50 cái =2*2 4.0
29.11 Lăng phun chữa cháy D50 cái =2*2 4.0
29.12 Bình chữa cháy xách tay ABC 4 kg bình =2+2 4.0
29.13 Bình chữa cháy khí CO2 - 3 kg cái =1+1 2.0
29.14 Bình cầu chữa cháy ABC - 8 kg cái =1 1.0
29.15 Nội qui tiêu lệnh PCCC bộ =1+1 2.0
29.17 Van 1 chiều DN100 bộ =1 1.0
29.18 Van chặn DN100 cái =1 1.0

ĐD. CHỦ ĐẦU TƯ ĐD.TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐD.NHÀ THẦU THI CÔNG
BẢNG CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG HỆ THỐNG CHỮA CHÁY TẦNG 5

CÔNG TRÌNH : KHÁCH SẠN 5 SAO ĐÔNG ĐÔ VÀ NGÂN HÀNG QUỐC TẾ


GÓI THẦU : CUNG CẤP VÀ LẮP ĐẶT HỆ THỐNG PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY
ĐỊA ĐIỂM : SỐ 146 GIẢNG VÕ, PHƯỜNG GIẢNG VÕ, QUẬN BA ĐÌNH, HÀ NỘI
CHỦ ĐẦU TƯ : CÔNG TY TNHH TTD VIỆT NAM
TƯ VẤN GIÁM SÁT : CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN CNXD KATEXCO
NHÀ THẦU THI CÔNG : CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG SAGITTA
HẠNG MỤC : HỆ THỐNG CHỮA CHÁY

PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG


NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng

Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN 25, dầy


1 mm 190,284.0
3,2 mm
1.1 Chi tiết 01 mm =920+200 1,120.0
=200+1500+200+1200+3000+1000+500+1500+2500+15
1.2 Chi tiết 02 mm 18,100.0
00+1500+1000+2500
1.3 Chi tiết 03 mm =(200+267+1916)*2 4,766.0
1.4 Chi tiết 04 mm =200+1500+200+1000+1000+500+1000 5,400.0

1.5 Chi tiết 05 mm =1280+908+1000+300+1659+500+2061+900+300 8,908.0

1.6 Chi tiết 06 mm =3000 3,000.0


1.7 Chi tiết 07 mm =(200+450)*4 2,600.0
1.8 Chi tiết 08 mm =(200+450+500)*3 3,450.0
1.9 Chi tiết 09 mm =(200+1500)*6 10,200.0
1.10 Chi tiết 10 mm =200+1000+2800 4,000.0
1.11 Chi tiết 11 mm =(170+849+2335+865)*2 8,438.0
1.12 Chi tiết 12 mm =1946+450+533+1520+427+2510 7,386.0
1.12 Chi tiết 13 mm =1946+450+533+1978 4,907.0
1.13 Chi tiết 14 mm =975+898 1,873.0
1.14 Chi tiết 15 mm =356+806 1,162.0
2.12 Chi tiết 16 mm =(200+400+719+1000+400+350+400+708)*4 16,708.0
1.15 Chi tiết 17 mm =302+367+917 1,586.0
1.16 Chi tiết 18 mm =302+400+1000+1000+400+400+400+1000 4,902.0
1.17 Chi tiết 19 mm =456+806 1,262.0
1.18 Chi tiết 20 mm =200+500+2000+1600 4,300.0
1.19 Chi tiết 21 mm =(200+532+2821+2000+1600)*2 14,306.0
1.20 Chi tiết 22 mm =(200+200+200+200+1500+200+967+1934)*2 10,802.0

1.21 Chi tiết 23 mm =(1810+200+1000+450+2348+200+1000+450)*2 14,916.0

1.20 Chi tiết 24 mm =200+2350+1560 4,110.0

1.21 Chi tiết 25 mm =2392+996+200+700+1508+3390+200+700+1508 11,594.0

1.20 Chi tiết 26 mm =2717+660+1000+1012+3320+1000 9,709.0


1.21 Chi tiết 27 mm =2912+1395+888+1000+1542+2042+1000 10,779.0
Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN 50, dầy
3 mm 63,025.0
3,6 mm
3.1 Chi tiết 10 mm =2994 + 2637 + 244 + 402 + 1500 + 200 7,977.0
3.2 Chi tiết 11 mm =1104 + 355 + 1500 + 200 3,159.0
3.3 Chi tiết 12 mm =855 + 1148 + 1500 + 2133 + 114 5,750.0
3.4 Chi tiết 13 mm =1549+6847+1549 9,945.0

3.1 Chi tiết 14 mm =2382+620+565+200+11881+200+565+500+4150+1549 22,612.0

3.2 Chi tiết 15 mm =1703+200+273+200+4253+200+273+200+1946 9,248.0

3.3 Chi tiết 16 mm =194 + 161 + 2430 + 1549 4,334.0


Lắp đặt ống thép đen DN 80, dầy 3,96
4 mm 58,514.0
mm
4.1 Chi tiết 01 mm =491 491.0
4.2 Chi tiết 02 mm =1666 1,666.0
4.3 Chi tiết 03 mm =433 + 74 + 566 + 74 + 3499 + 366 + 74 + 332 5,418.0
4.4 Chi tiết 04 mm =11287 + 74 + 707 + 74 + 3128 15,270.0
4.5 Chi tiết 05 mm =5190 5,190.0
4.6 Chi tiết 06 mm =17441 17,441.0
4.7 Chi tiết 07 mm =8337 8,337.0
4.6 Chi tiết 08 mm =74 + 1175 + 74 1,323.0
PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng

4.7 Chi tiết 09 mm =3378 3,378.0


5 Lắp đặt cút thép hàn DN80 cái 16.0
5.2 Chi tiết 02 cái =2 2.0
5.3 Chi tiết 03 cái =2 2.0
5.4 Chi tiết 04 cái =2 2.0
5.5 Chi tiết 05 cái =2 2.0
5.6 Chi tiết 06 cái =2 2.0
5.7 Chi tiết 07 cái =2 2.0
5.8 Chi tiết 08 cái =2 2.0
5.9 Chi tiết 09 cái =2 2.0
6 Lắp đặt cút tráng kẽm DN50 cái 59.0
6.1 Chi tiết 10 cái =5 5.0
6.2 Chi tiết 11 cái =4 4.0
6.3 Chi tiết 12 cái =7 7.0
6.4 Chi tiết 13 cái =4 4.0
6.5 Chi tiết 14 cái =21 21.0
6.6 Chi tiết 15 cái =10 10.0
6.7 Chi tiết 16 cái =6 6.0
6.8 Họng nước vách tường cái =1*2 2.0
7 Lắp đặt cút tráng kẽm DN25 cái 177.0
7.1 Chi tiết 01 cái =1 1.0
7.2 Chi tiết 02 cái =11 11.0
7.3 Chi tiết 03 cái =2*2 4.0
7.4 Chi tiết 04 cái =6 6.0
7.5 Chi tiết 05 cái =9 9.0
7.6 Chi tiết 06 cái =1 1.0
7.7 Chi tiết 07 cái =2*4 8.0
7.8 Chi tiết 08 cái =3*3 9.0
7.9 Chi tiết 09 cái =2*6 12.0
7.10 Chi tiết 10 cái =2 2.0
7.11 Chi tiết 11 cái =3*2 6.0
7.12 Chi tiết 12 cái =5 5.0
7.13 Chi tiết 13 cái =4 4.0
7.14 Chi tiết 14 cái =2 2.0
7.15 Chi tiết 15 cái =2 2.0
7.16 Chi tiết 16 cái =7*4 28.0
7.17 Chi tiết 17 cái =3 3.0
7.18 Chi tiết 18 cái =7 7.0
7.19 Chi tiết 19 cái =2 2.0
7.20 Chi tiết 20 cái =4 4.0
7.21 Chi tiết 21 cái =5*2 10.0
7.22 Chi tiết 22 cái =8*2 16.0
7.23 Chi tiết 23 cái =5*2 10.0
7.24 Chi tiết 24 cái =2 2.0
7.25 Chi tiết 25 cái =6 6.0
7.26 Chi tiết 26 cái =3 3.0
7.27 Chi tiết 27 cái =4 4.0
8 Lắp đặt côn thép tráng kẽm DN25x15 cái 67.0

8.1 Chi tiết 01 cái =1 1.0


8.2 Chi tiết 02 cái =3 3.0
8.3 Chi tiết 03 cái =2*2 4.0

8.4 Chi tiết 04 cái =2 2.0


8.5 Chi tiết 05 cái =2 2.0
8.6 Chi tiết 06 cái =1 1.0

8.7 Chi tiết 07 cái =1*4 4.0


8.8 Chi tiết 08 cái =1*3 3.0
8.9 Chi tiết 09 cái =1*6 6.0

8.10 Chi tiết 10 cái =2 2.0


8.11 Chi tiết 11 cái =2*2 4.0
PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng

7.12 Chi tiết 12 cái =2 2.0


7.13 Chi tiết 13 cái =1 1.0
8.8 Chi tiết 14 cái =1 1.0
8.9 Chi tiết 15 cái =1 1.0

8.10 Chi tiết 16 cái =2*4 8.0


8.11 Chi tiết 17 cái =1 1.0
7.12 Chi tiết 18 cái =2 2.0
7.13 Chi tiết 19 cái =1 1.0

8.12 Chi tiết 20 cái =1 1.0


8.13 Chi tiết 21 cái =2*2 4.0
7.14 Chi tiết 22 cái =1*2 2.0
7.15 Chi tiết 23 cái =2*2 4.0

8.14 Chi tiết 24 cái =1 1.0


8.15 Chi tiết 25 cái =2 2.0
8.16 Chi tiết 26 cái =2 2.0
8.17 Chi tiết 27 cái =2 2.0
12 Lắp đặt tê hàn DN80x80 cái 1.0
13.1 Chi tiết 04 cái =1 1.0
13 Lắp đặt tê hàn DN80x50 cái 4.0
13.1 Chi tiết 02 cái =1 1.0
13.5 Chi tiết 06 cái =2 2.0
13.7 Chi tiết 08 cái =1 1.0
14 Lắp đặt tên ren DN50x25 16.0
14.1 Chi tiết 13 cái =5 5.0
14.2 Chi tiết 14 cái =6 6.0
14.3 Chi tiết 15 cái =5 5.0
14 Lắp đặt tê tráng kẽm DN25x25 cái 23.0
14.2 Chi tiết 02 cái =2 2.0
14.3 Chi tiết 03 cái =1*2 2.0
14.4 Chi tiết 04 cái =1 1.0
14.5 Chi tiết 05 cái =1 1.0
14.10 Chi tiết 10 cái =1 1.0
14.11 Chi tiết 11 cái =1*2 2.0
14.12 Chi tiết 12 cái =1 1.0
14.16 Chi tiết 16 cái =1*4 4.0
14.18 Chi tiết 18 cái =1 1.0
14.15 Chi tiết 21 cái =1*2 2.0
14.13 Chi tiết 23 cái =1*2 2.0
14.12 Chi tiết 24 cái =1 1.0
14.11 Chi tiết 25 cái =1 1.0
14.12 Chi tiết 26 cái =1 1.0
14.13 Chi tiết 27 cái =1 1.0
15 Lắp đặt kép thép DN50 cái 11.0
15.1 Chi tiết 11 cái =1 1.0
15.2 Chi tiết 12 cái =1 1.0
15.3 Chi tiết 14 cái =7 7.0
15.4 Họng nước vách tường cái =1*2 2.0
16 Lắp đặt kép thép D25 cái 55.0
16.2 Chi tiết 02 cái =3 3.0
16.3 Chi tiết 03 cái =2 2.0
16.4 Chi tiết 04 cái =2 2.0
PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng

16.5 Chi tiết 05 cái =2 2.0


16.6 Chi tiết 06 cái =1 1.0
16.7 Chi tiết 07 cái =1*4 4.0
16.8 Chi tiết 08 cái =1*3 3.0
16.9 Chi tiết 09 cái =1*6 6.0
16.10 Chi tiết 10 cái =2 2.0
16.11 Chi tiết 11 cái =2*2 4.0
16.12 Chi tiết 12 cái =2 2.0
16.13 Chi tiết 13 cái =1 1.0
16.14 Chi tiết 14 cái =1 1.0
16.15 Chi tiết 15 cái =1 1.0
16.16 Chi tiết 16 cái =2*4 8.0
16.17 Chi tiết 17 cái =1 1.0
16.18 Chi tiết 18 cái =2 2.0
16.19 Chi tiết 19 cái =1 1.0
16.20 Chi tiết 20 cái =1 1.0
16.21 Chi tiết 21 cái =2*2 4.0
16.22 Chi tiết 22 cái =2*2 4.0
17 Lắp đặt chếch hàn DN80 cái 4.0
17.1 Chi tiết 22 cái =4 4.0
Thử áp lực đường ống gang, thép, ĐK <
18 mm 311,823.0
100 mm
18.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm mm 190284 190,284.0
18.3 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm mm 63025 63,025.0
18.4 Ống thép đen DN 80, dầy 4 mm mm 58514 58,514.0
19 Lắp đặt bộ quang treo ống D50 - 40-32-25 bộ =(190284/1000+0/1000+63025/1000)/2 127
20 Lắp đặt bộ quang treo ống D125-100-65 bộ =58514/1000/2 29
21 Sơn chống gỉ 2 nước đường ống m2 92.5
21.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0314*190284/1000 37.5
21.3 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm m2 =2*3.14*0.0572*63025/1000 22.6
21.4 Ống thép đen DN 80, dầy 4mm m2 =2*3.14*0.088*58514/1000 32.3
22 Sơn đỏ 2 nước đường ống m2 92.5
22.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0314*190284/1000 37.5
22.3 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm m2 =2*3.14*0.0572*63025/1000 22.6
22.4 Ống thép đen DN 80, dầy 4 mm m2 =2*3.14*0.088*58514/1000 32.3
23 Lắp đặt thiết bị
Lắp đặt đầu phun Sprinkler loại quay xuống =3+4+2+2+1+4+3+6+2+4+2+1+1+1+8+1+2+1+1+4+
23.1 cái 66.0
D15 68 độ 2+4+1+2+2+2
=3+4+2+2+1+4+3+6+2+4+2+1+1+1+8+1+2+1+1+4+
23.3 Lắp đặt nắp che đầu phun cái 66.0
2+4+1+2+2+2
Họng chờ khô ( 01 van góc chuyên dụng
23.4 cái =1 1.0
D65)
Cung cấp, lắp đặt Tủ chứa cháy vách tường
23.5 hộp =1+1 2.0
550x600x200(Kính cường lực)
23.6 Lắp đặt van góc chuyên dụng D50 cái =1+1 2.0
23.7 Cuộn vòi mềm chữa cháy D50 - 20m cái =1+1 2.0
23.8 Cuộn vòi mềm chữa cháy D50 - 10m cái =1+1 2.0
23.9 Khớp nối 2 đầu vòi D50 cái =4*2*2 16.0
23.10 Khớp nối ren trong D50 cái =2*2 4.0
23.11 Lăng phun chữa cháy D50 cái =2*2 4.0
23.12 Bình chữa cháy xách tay ABC 4 kg bình =2+2 4.0
23.13 Bình chữa cháy khí CO2 - 3 kg cái =1+1 2.0
23.14 Bình cầu chữa cháy ABC - 8 kg cái =1 1.0
23.15 Nội qui tiêu lệnh PCCC bộ =1+1 2.0
PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng

ĐD. CHỦ ĐẦU TƯ ĐD.TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐD.NHÀ THẦU THI CÔNG
BẢNG CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG HỆ THỐNG CHỮA CHÁY TẦNG 6-16B

CÔNG TRÌNH : KHÁCH SẠN 5 SAO ĐÔNG ĐÔ VÀ NGÂN HÀNG QUỐC TẾ


GÓI THẦU : CUNG CẤP VÀ LẮP ĐẶT HỆ THỐNG PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY
ĐỊA ĐIỂM : SỐ 146 GIẢNG VÕ, PHƯỜNG GIẢNG VÕ, QUẬN BA ĐÌNH, HÀ NỘI
CHỦ ĐẦU TƯ : CÔNG TY TNHH TTD VIỆT NAM
TƯ VẤN GIÁM SÁT : CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN CNXD KATEXCO
NHÀ THẦU THI CÔNG : CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG SAGITTA
HẠNG MỤC : HỆ THỐNG CHỮA CHÁY

PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG


NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng

Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN 25, dầy


1 mm 109,820.0
3,2 mm
1.1 Chi tiết 01 mm =710 + 270 + 610 + 580 + 400 + 2890 5,460.0
1.2 Chi tiết 02 mm =1280 + 480 + 400 + 3100 5,260.0
1.3 Chi tiết 03 mm =1780 + 460 + 400 + 2600 5,240.0
1.4 Chi tiết 04 mm =1830 + 460 + 400 + 2380 5,070.0
1.5 Chi tiết 05 mm =(2150 + 560 + 400 + 2520)*2 11,260.0
1.6 Chi tiết 06 mm =(510 + 540 + 310 + 400 + 2690)*2 8,900.0
1.7 Chi tiết 07 mm =(2510 + 530 + 400 + 2310)*2 11,500.0
1.8 Chi tiết 08 mm =930 + 1200 + 200 + 400 + 560 + 2890 6,180.0
1.9 Chi tiết 09 mm =300+300 600.0
1.10 Chi tiết 10 mm =150 + 1000 + 200 + 150 1,500.0

1.11 Chi tiết 11 mm =250 + 150 + 170 + 160 + 3450 + 200 + 350 + 250 4,980.0

1.12 Chi tiết 12 mm =600 + 150 + 170 + 160 + 3450 + 200 + 350 + 250 5,330.0

=300 + 230 + 170 + 270 + 160 + 3400 + 150 + 330 +


1.13 Chi tiết 13 mm 5,170.0
160
=690 + 230 + 170 + 270 + 160 + 3400 + 150 + 330 +
1.12 Chi tiết 14 mm 5,560.0
160
=100 + 260 + 200 + 200 + 1100 + 200 + 1300 + 400 +
1.13 Chi tiết 15 mm 7,730.0
3970
1.13 Chi tiết 16 mm =260 + 200 + 2120 + 200 + 430 + 400 + 3970 7,580.0
1.12 Chi tiết 17 mm =(590 + 400)*2 1,980.0
1.13 Chi tiết 18 mm =1400 + 460 + 400 + 2600 4,860.0
1.13 Chi tiết 19 mm =1430 + 460 + 400 + 2380 4,670.0
2.13 Chi tiết 20 mm =400+590 990.0
Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN 40, dầy
2 mm 5,870.0
3,2 mm
2.1 Chi tiết 15 mm =550+2390 2,940.0
2.1 Chi tiết 16 mm =550+2380 2,930.0
Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN 50, dầy
3 mm 6,700.0
3,6 mm
3.1 Chi tiết 15 mm =200 200.0
3.2 Chi tiết 16 mm =200 200.0
3.3 Chi tiết tay tủ trục 2-2 mm =1250+1850+150 3,250.0
3.4 Chi tiết tay tủ trục 3-3 mm =200+1850+850+150 3,050.0
Lắp đặt ống thép đen DN 80, dầy 3,96
4 mm 42,341.0
mm
4.1 Chi tiết 21 mm =1270+6160 7,430.0
4.2 Chi tiết 22 mm =850 + 130 + 1680 + 130 + 8462 11,252.0
4.3 Chi tiết 23 mm =750+8200+300 9,250.0
4.4 Chi tiết 24 mm =10240 10,240.0
4.5 Chi tiết 25 mm =1750 1,750.0
4.6 Chi tiết 26 mm =480+1050 1,530.0
4.7 Chi tiết 27 mm =889 889.0
5 Lắp đặt cút thép hàn DN80 cái 6.0
5.1 Chi tiết 21 cái =2 2.0
5.2 Chi tiết 22 cái =1 1.0
5.3 Chi tiết 23 cái =1 1.0
5.4 Chi tiết 24 cái =1 1.0
5.5 Chi tiết 25 cái =1 1.0
6 Lắp đặt cút tráng kẽm DN50 cái 7.0
PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng

6.3 Chi tiết tay tủ trục 2-2 cái =2+1 3.0


6.4 Chi tiết tay tủ trục 3-3 cái =3+1 4.0
7 Lắp đặt cút tráng kẽm DN25 cái 97.0
7.1 Chi tiết 01 cái =5 5.0
7.2 Chi tiết 02 cái =3 3.0
7.3 Chi tiết 03 cái =3 3.0
7.4 Chi tiết 04 cái =3 3.0
7.5 Chi tiết 05 cái =3*2 6.0
7.6 Chi tiết 06 cái =4*2 8.0
7.7 Chi tiết 07 cái =3*2 6.0
7.8 Chi tiết 08 cái =8 8.0
7.9 Chi tiết 09 cái =3 3.0
7.10 Chi tiết 10 cái =4 4.0
7.11 Chi tiết 11 cái =5 5.0
7.12 Chi tiết 12 cái =5 5.0
7.13 Chi tiết 13 cái =7 7.0
7.14 Chi tiết 14 cái =7 7.0
7.15 Chi tiết 15 cái =8 8.0
7.16 Chi tiết 16 cái =5 5.0
7.17 Chi tiết 17 cái =3 3.0
7.18 Chi tiết 18 cái =3 3.0
7.19 Chi tiết 19 cái =3 3.0
7.20 Chi tiết 20 cái =2 2.0
8 Lắp đặt côn thép tráng kẽm DN50x40 cái 2.0
8.1 Chi tiết 15 cái =1 1.0
8.1 Chi tiết 16 cái =1 1.0

9 Lắp đặt côn thép tráng kẽm DN40x25 cái 2.0

9.1 Chi tiết 15 cái =1 1.0


9.2 Chi tiết 16 cái =1 1.0

10 Lắp đặt côn thép tráng kẽm DN25x15 cái 43.0

10.1 Chi tiết 01 cái =2 2.0


10.2 Chi tiết 02 cái =2 2.0
10.3 Chi tiết 03 cái =2 2.0
10.4 Chi tiết 04 cái =2 2.0
10.5 Chi tiết 05 cái =2*2 4.0
10.6 Chi tiết 06 cái =2*2 4.0
10.7 Chi tiết 07 cái =2*2 4.0
10.8 Chi tiết 08 cái =2 2.0
10.9 Chi tiết 09 cái =1 1.0
10.10 Chi tiết 10 cái =1 1.0
10.11 Chi tiết 11 cái =2 2.0
10.12 Chi tiết 12 cái =2 2.0
10.13 Chi tiết 13 cái =2 2.0
10.14 Chi tiết 14 cái =2 2.0
10.15 Chi tiết 15 cái =2 2.0
10.16 Chi tiết 16 cái =2 2.0
10.17 Chi tiết 17 cái =2 2.0
10.18 Chi tiết 18 cái =2 2.0
10.19 Chi tiết 19 cái =2 2.0
10.20 Chi tiết 20 cái =1 1.0
12 Lắp đặt tê hàn DN80x80 cái 1.0
12.1 Chi tiết 25 cái =1 1.0
13 Lắp đặt tê hàn DN80x50 cái 5.0
13.1 Chi tiết 21 cái =1 1.0
13.3 Chi tiết 23 cái =2 2.0
13.4 Chi tiết 24 cái =1 1.0
13.6 Chi tiết 26 cái =1 1.0
14 Lắp đặt tên ren DN40x25 2.0
14.1 Chi tiết 15 cái =2 2.0
PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng

14.2 Chi tiết 16 cái =2 2.0


14 Lắp đặt tê tráng kẽm DN25x25 cái 19.0
14.1 Chi tiết 01 cái =1 1.0
14.2 Chi tiết 02 cái =1 1.0
14.3 Chi tiết 03 cái =1 1.0
14.4 Chi tiết 04 cái =1 1.0
14.5 Chi tiết 05 cái =1*2 2.0
14.6 Chi tiết 06 cái =1*2 2.0
14.7 Chi tiết 07 cái =1*2 2.0
14.8 Chi tiết 08 cái =1 1.0
14.11 Chi tiết 11 cái =1 1.0
14.12 Chi tiết 12 cái =1 1.0
14.13 Chi tiết 13 cái =1 1.0
14.14 Chi tiết 14 cái =1 1.0
14.16 Chi tiết 16 cái =1 1.0
14.17 Chi tiết 17 cái =1 1.0
14.18 Chi tiết 18 cái =1 1.0
14.17 Chi tiết 19 cái =1 1.0
15 Lắp đặt kép thép DN50 cái 2.0
15.1 Chi tiết 15 cái =1*2 2.0
16 Lắp đặt kép thép D40 cái 2.0
16.1 Chi tiết 15 cái =1 1.0
16.2 Chi tiết 16 cái =1 1.0
17 Lắp đặt kép thép D25 cái 39.0
17.1 Chi tiết 01 cái =2 2.0
17.2 Chi tiết 02 cái =2 2.0
17.3 Chi tiết 03 cái =2 2.0
17.4 Chi tiết 04 cái =2 2.0
17.5 Chi tiết 05 cái =2*2 4.0
17.6 Chi tiết 06 cái =2*2 4.0
17.7 Chi tiết 07 cái =2*2 4.0
17.8 Chi tiết 08 cái =5 5.0
17.9 Chi tiết 09 cái =2 2.0
17.10 Chi tiết 10 cái =1 1.0
17.13 Chi tiết 13 cái =1 1.0
17.14 Chi tiết 14 cái =1 1.0
17.15 Chi tiết 15 cái =2 2.0
17.16 Chi tiết 16 cái =1 1.0
17.17 Chi tiết 17 cái =2 2.0
17.18 Chi tiết 18 cái =2 2.0
17.19 Chi tiết 19 cái =2 2.0
18 Lắp đặt chếch hàn DN80 cái 4.0
18.1 Chi tiết 22 cái =4 4.0
Thử áp lực đường ống gang, thép, ĐK <
19 mm 164,731.0
100 mm

19.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm mm 109820 109,820.0

19.2 Ống thép tráng kẽm DN 40, dầy 3,2 mm mm 5870 5,870.0

19.3 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm mm 6700 6,700.0

19.4 Ống thép đen DN 80, dầy 4 mm mm 42341 42,341.0

20 Lắp đặt bộ quang treo ống D50 - 40-32-25 bộ =(109.820+5.87+6.70)/2 61

21 Lắp đặt bộ quang treo ống D125-100-65 bộ =42.341/2 21

22 Sơn chống gỉ 2 nước đường ống m2 49.2

22.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0314*109.820 21.7

22.2 Ống thép tráng kẽm DN 40, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0481*5.870 1.8

22.3 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm m2 =2*3.14*0.0572*6.70 2.4
PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng

22.4 Ống thép đen DN 80, dầy 4mm m2 =2*3.14*0.088*42.341 23.4


23 Sơn đỏ 2 nước đường ống m2 49.2

23.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0314*109.820 21.7

23.2 Ống thép tráng kẽm DN 32, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0481*5.870 1.8

23.3 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm m2 =2*3.14*0.0572*6.70 2.4

23.4 Ống thép đen DN 80, dầy 4 mm m2 =2*3.14*0.088*42.341 23.4


24 Lắp đặt thiết bị
Lắp đặt đầu phun Sprinkler loại quay xuống =1+1+1+1+1*2+1*2+1*2+1*2+1+1+1+2+2+2+2+2
24.1 cái 32.0
D15 68 độ +2+1+1+1+1*2
=1+1+1+1+1*2+1*2+1*2+1*2+1+1+1+2+2+2+2+2
24.3 Lắp đặt nắp che đầu phun cái 32.0
+2+1+1+1+1*2
Họng chờ khô ( 01 van góc chuyên dụng
24.4 cái =1 1.0
D65)
Cung cấp, lắp đặt Tủ chứa cháy vách tường
24.5 hộp =1+1 2.0
550x600x200(Kính cường lực)
24.6 Lắp đặt van góc chuyên dụng D50 cái =1+1 2.0
24.7 Cuộn vòi mềm chữa cháy D50 - 20m cái =1+1 2.0
24.8 Cuộn vòi mềm chữa cháy D50 - 10m cái =1+1 2.0
24.9 Khớp nối 2 đầu vòi D50 cái =4*2*2 16.0
24.10 Khớp nối ren trong D50 cái =2*2 4.0
24.11 Lăng phun chữa cháy D50 cái =2*2 4.0
24.12 Bình chữa cháy xách tay ABC 4 kg bình =2+2 4.0
24.13 Bình chữa cháy khí CO2 - 3 kg cái =1+1 2.0
24.14 Bình cầu chữa cháy ABC - 8 kg cái =1 1.0
24.15 Nội qui tiêu lệnh PCCC bộ =1+1 2.0
Lắp đặt đầu phun Sprinkler loại quay ngang
24.16 cái =1+1+1+1+1*2+1*2+1*2+1+1+1+1 14.0
D15 68 độ

ĐD. CHỦ ĐẦU TƯ ĐD.TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐD.NHÀ THẦU THI CÔNG
BẢNG CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG HỆ THỐNG CHỮA CHÁY TẦNG 6A

CÔNG TRÌNH : KHÁCH SẠN 5 SAO ĐÔNG ĐÔ VÀ NGÂN HÀNG QUỐC TẾ


GÓI THẦU : CUNG CẤP VÀ LẮP ĐẶT HỆ THỐNG PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY
ĐỊA ĐIỂM : SỐ 146 GIẢNG VÕ, PHƯỜNG GIẢNG VÕ, QUẬN BA ĐÌNH, HÀ NỘI
CHỦ ĐẦU TƯ : CÔNG TY TNHH TTD VIỆT NAM
TƯ VẤN GIÁM SÁT : CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN CNXD KATEXCO
NHÀ THẦU THI CÔNG : CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG SAGITTA
HẠNG MỤC : HỆ THỐNG CHỮA CHÁY

PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG


NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng

Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN 25, dầy


1 mm 121,218.0
3,2 mm
1.1 Chi tiết 01 mm =(200+1000+450)*5 8,250.0
1.2 Chi tiết 02 mm =(200+600+450)*4 5,000.0
1.3 Chi tiết 03 mm =1100+200+740+450 2,490.0
=(208+1000+450+207+1000+450+2317+200+1000+
1.4 Chi tiết 04 mm 14,564.0
450)*2

1.5 Chi tiết 05 mm =(1100+2187+201+1000+450+200+1000+450)*2 13,176.0

1.6 Chi tiết 06 mm =(200+2044+200+545+399)*6 20,328.0


1.7 Chi tiết 07 mm =(200+1060+200+404+399)*6 13,578.0

1.8 Chi tiết 08 mm =200+3372+3600+201+677+450+200+677+450 9,827.0

=1975 + 2635 + 201 + 1650 + 450 + 200 + 1217 +


1.9 Chi tiết 09 mm 8,778.0
450
=200 + 1080 + 3631 + 2293 + 3608 + 200 + 677 +
1.10 Chi tiết 10 mm 13,466.0
450 + 200 + 677 + 450
=2045 + 2647 + 201 + 1085 + 450 + 200 + 1085 +
1.11 Chi tiết 11 mm 8,163.0
450
1.12 Chi tiết 12 mm =964 + 200 + 864 + 450 2,478.0
1.13 Chi tiết 13 mm =920+200 1,120.0
Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN 32, dầy
2 mm 9,394.0
3,2 mm
2.1 Chi tiết 04 mm =(2184+2513)*2 9,394.0
Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN 50, dầy
3 mm 9,954.0
3,6 mm
3.1 Chi tiết 12 mm =1104 + 355 + 1500 + 200 3,159.0
3.2 Chi tiết 13 mm =2513 + 1782 + 1500 + 200 5,995.0
3.6 Ống chờ tủ có đầu bịt thử áp mm =400*2 800.0
Lắp đặt ống thép đen DN 80, dầy 3,96
4 mm 61,734.0
mm
4.1 Chi tiết 01 mm =1666 1,666.0
4.2 Chi tiết 02 mm =5309 5,309.0
4.3 Chi tiết 03 mm =9519 + 74 + 200 + 74 + 1926 11,793.0
4.4 Chi tiết 04 mm =3632 3,632.0
4.5 Chi tiết 05 mm =398 + 74 + 830 + 74 1,376.0
4.6 Chi tiết 06 mm =1732 1,732.0
4.7 Chi tiết 07 mm =5235 5,235.0
4.8 Chi tiết 08 mm =6841 6,841.0
=5236 + 74 + 1566 + 74 + 10371 + 74 + 1126 + 74 +
4.9 Chi tiết 09 mm 19,209.0
614
4.10 Chi tiết 10 mm =4941 4,941.0
5 Lắp đặt cút thép hàn DN80 cái 19.0
5.1 Chi tiết 01 cái =2 2.0
5.2 Chi tiết 02 cái =1 1.0
5.3 Chi tiết 03 cái =2 2.0
5.4 Chi tiết 04 cái =2 2.0
5.5 Chi tiết 05 cái =2 2.0
5.6 Chi tiết 06 cái =2 2.0
5.7 Chi tiết 07 cái =2 2.0
5.8 Chi tiết 08 cái =2 2.0
5.9 Chi tiết 09 cái =2 2.0
5.10 Chi tiết 10 cái =2 2.0
PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng

6 Lắp đặt cút tráng kẽm DN50 cái 11.0


6.1 Chi tiết 12 cái =4 4.0
6.2 Chi tiết 13 cái =5 5.0
6.3 Họng chữa cháy vách tường cái =1*2 2.0
7 Lắp đặt cút tráng kẽm DN25 cái 122.0
7.1 Chi tiết 01 cái =2*5 10.0
7.2 Chi tiết 02 cái =2*4 8.0
7.3 Chi tiết 03 cái =3 3.0
7.4 Chi tiết 04 cái =7*2 14.0
7.5 Chi tiết 05 cái =5*2 10.0
7.6 Chi tiết 06 cái =4*6 24.0
7.7 Chi tiết 07 cái =4*6 24.0
7.8 Chi tiết 08 cái =6 6.0
7.9 Chi tiết 09 cái =5 5.0
7.10 Chi tiết 10 cái =9 9.0
7.11 Chi tiết 11 cái =5 5.0
7.12 Chi tiết 12 cái =3 3.0
7.13 Chi tiết 13 cái =1 1.0

8 Lắp đặt côn thép tráng kẽm DN32x25 cái 1.0

8.1 Chi tiết 04 cái =1 1.0

8 Lắp đặt côn thép tráng kẽm DN25x15 cái 42.0

8.1 Chi tiết 01 cái =1*5 5.0


8.2 Chi tiết 02 cái =1*4 4.0
8.3 Chi tiết 03 cái =1 1.0
8.4 Chi tiết 04 cái =3*2 6.0
8.5 Chi tiết 05 cái =2*2 4.0
8.6 Chi tiết 06 cái =1*6 6.0
8.7 Chi tiết 07 cái =1*6 6.0
8.8 Chi tiết 08 cái =2 2.0
8.9 Chi tiết 09 cái =2 2.0
8.10 Chi tiết 10 cái =2 2.0
8.11 Chi tiết 11 cái =2 2.0
7.12 Chi tiết 12 cái =1 1.0
7.13 Chi tiết 13 cái =1 1.0
12 Lắp đặt tê hàn DN80x80 cái 1.0
12.1 Chi tiết 02 cái =1 1.0
13 Lắp đặt tê hàn DN80x50 cái 2.0
13.1 Chi tiết 01 cái =1 1.0
13.3 Chi tiết 05 cái =1 1.0
Lắp đặt tên ren DN32x25 2.0
Chi tiết 04 cái =2 2.0
14 Lắp đặt tê tráng kẽm DN25x25 cái 6.0
14.5 Chi tiết 05 cái =1*2 2.0
14.8 Chi tiết 08 cái =1 1.0
14.9 Chi tiết 09 cái =1 1.0
14.10 Chi tiết 10 cái =1 1.0
14.11 Chi tiết 11 cái =1 1.0
Lắp đặt kép thép D50 cái 3.0
Chi tiết 10 cái =1 1.0
Họng chữa cháy vách tường cái =1*2 2.0
15 Lắp đặt kép thép D32 cái 2.0
16.1 Chi tiết 04 cái =1*2 2.0
17 Lắp đặt chếch hàn DN80 cái 16.0
17.1 Chi tiết 03 cái =4 4.0
17.2 Chi tiết 05 cái =4 4.0
17.3 Chi tiết 09 cái =8 8.0
Thử áp lực đường ống gang, thép, ĐK <
18 mm 202,300.0
100 mm

18.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm mm 121218 121,218.0
PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng

18.2 Ống thép tráng kẽm DN 32, dầy 3,2 mm mm 9394 9,394.0

18.3 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm mm 9954 9,954.0

18.4 Ống thép đen DN 80, dầy 4 mm mm 61734 61,734.0

19 Lắp đặt bộ quang treo ống D50 - 40-32-25 bộ =(121.218+9.394+9.954)/2 70

20 Lắp đặt bộ quang treo ống D125-100-65 bộ =61.734/2 31

21 Sơn chống gỉ 2 nước đường ống m2 64

21.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0314*121.218 23.9

21.2 Ống thép tráng kẽm DN 32, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0422*9.394 2.5

21.3 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm m2 =2*3.14*0.0572*9.954 3.6

21.4 Ống thép đen DN 80, dầy 4mm m2 =2*3.14*0.088*61.734 34.1


22 Sơn đỏ 2 nước đường ống m2 64.1

22.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0314*121.218 23.9

22.2 Ống thép tráng kẽm DN 32, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0422*9.394 2.5

22.3 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm m2 =2*3.14*0.0572*9.954 3.6

22.4 Ống thép đen DN 80, dầy 4 mm m2 =2*3.14*0.088*61.734 34.1


23 Lắp đặt thiết bị
Lắp đặt đầu phun Sprinkler loại quay xuống
23.1 cái =1*5+1*4+1+3*2+2*2+1*6+1*6+2+2+2+2+1 41.0
D15 68 độ
Lắp đặt đầu phun Sprinkler loại quay lên
23.2 cái =1 1.0
D15 68 độ

23.3 Lắp đặt nắp che đầu phun cái =1*5+1*4+1+3*2+2*2+1*6+1*6+2+2+2+2+1 41.0

Họng chờ khô ( 01 van góc chuyên dụng


23.4 cái =1 1.0
D65)
Cung cấp, lắp đặt Tủ chứa cháy vách tường
23.5 hộp =1+1 2.0
550x600x200(Kính cường lực)
23.6 Lắp đặt van góc chuyên dụng D50 cái =1+1 2.0
23.7 Cuộn vòi mềm chữa cháy D50 - 20m cái =1+1 2.0
23.8 Cuộn vòi mềm chữa cháy D50 - 10m cái =1+1 2.0
23.9 Khớp nối 2 đầu vòi D50 cái =4*2*2 16.0
23.10 Khớp nối ren trong D50 cái =2*2 4.0
23.11 Lăng phun chữa cháy D50 cái =2*2 4.0
23.12 Bình chữa cháy xách tay ABC 4 kg bình =2+2 4.0
23.13 Bình chữa cháy khí CO2 - 3 kg cái =1+1 2.0
23.14 Bình cầu chữa cháy ABC - 8 kg cái =1 1.0
23.15 Nội qui tiêu lệnh PCCC bộ =1+1 2.0

ĐD. CHỦ ĐẦU TƯ ĐD.TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐD.NHÀ THẦU THI CÔNG
BẢNG CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG HỆ THỐNG CHỮA CHÁY TẦNG 17B

CÔNG TRÌNH : KHÁCH SẠN 5 SAO ĐÔNG ĐÔ VÀ NGÂN HÀNG QUỐC TẾ


GÓI THẦU : CUNG CẤP VÀ LẮP ĐẶT HỆ THỐNG PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY
ĐỊA ĐIỂM : SỐ 146 GIẢNG VÕ, PHƯỜNG GIẢNG VÕ, QUẬN BA ĐÌNH, HÀ NỘI
CHỦ ĐẦU TƯ : CÔNG TY TNHH TTD VIỆT NAM
TƯ VẤN GIÁM SÁT : CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN CNXD KATEXCO
NHÀ THẦU THI CÔNG : CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG SAGITTA
HẠNG MỤC : HỆ THỐNG CHỮA CHÁY

PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG


NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng

Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN 25, dầy


1 mm 108,828.0
3,2 mm
1.1 Chi tiết 01 mm =920+200 1,120.0
1.2 Chi tiết 02 mm =(800+200+1036+450)*4 9,944.0
1.3 Chi tiết 03 mm =(2340+888+900+450+825+240)*2 11,286.0
1.4 Chi tiết 04 mm =(2325+888+900+450+1325+240)*2 12,256.0

1.5 Chi tiết 05 mm =(1380+200+1201+450+2770+200+1201+450)*2 15,704.0

1.6 Chi tiết 06 mm =1400+1436+200+1019+450+1826+682+1648 8,661.0

1.7 Chi tiết 07 mm =2530+200+1170+450+2889 7,239.0


1.8 Chi tiết 08 mm =(2092+200+743+450)*2 6,970.0
=(2005+1010+200+922+450+3430+1010+200+922+
1.9 Chi tiết 09 mm 21,198.0
450)*2
1.10 Chi tiết 10 mm =3295+3094+200+910+450 7,949.0
1.11 Chi tiết 11 mm =4673+200+1178+450 6,501.0
Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN 50, dầy
3 mm 23,914.0
3,6 mm
3.1 Chi tiết 07 mm =200+1850+850+150 3,050.0
3.2 Chi tiết 08 mm =1250+1850+150 3,250.0
3.3 Chi tiết 09 mm =150+500+300+450+300+1173+3218+360 6,451.0
3.4 Chi tiết 10 mm =1569+3337 4,906.0
3.5 Chi tiết 11 mm =500+4680+277 5,457.0
3.6 Ống chờ tủ có đầu bịt thử áp mm =400*2 800.0
Lắp đặt ống thép đen DN 80, dầy 3,96 chưa tính đoạn kết nối vào
4 mm 37,482.0
mm trục đứng
4.1 Chi tiết 01 mm =7452 7,452.0
4.2 Chi tiết 02 mm =559+905+130+1880+130+5322 8,926.0
4.3 Chi tiết 03 mm =4929+3921 8,850.0
4.4 Chi tiết 04 mm =7231 7,231.0
4.5 Chi tiết 05 mm =2046 2,046.0
4.6 Chi tiết 06 mm =1004+1973 2,977.0
chưa tính đoạn kết nối vào
5 Lắp đặt cút thép hàn DN80 cái 12.0
trục đứng
5.1 Chi tiết 01 cái =2 2.0
5.2 Chi tiết 02 cái =2 2.0
5.3 Chi tiết 03 cái =2 2.0
5.4 Chi tiết 04 cái =2 2.0
5.5 Chi tiết 05 cái =2 2.0
5.6 Chi tiết 06 cái =2 2.0
6 Lắp đặt cút tráng kẽm DN50 cái 17.0
6.1 Họng chữa cháy vách tường cái =1*2 2.0
6.2 Chi tiết 07 cái =3 3.0
6.3 Chi tiết 08 cái =2 2.0
6.4 Chi tiết 09 cái =6 6.0
6.5 Chi tiết 10 cái =2 2.0
6.6 Chi tiết 11 cái =2 2.0
7 Lắp đặt cút tráng kẽm DN25 cái 76.0
7.1 Chi tiết 01 cái =1 1.0
7.2 Chi tiết 02 cái =3*4 12.0
7.3 Chi tiết 03 cái =4*2 8.0
7.4 Chi tiết 04 cái =4*2 8.0
PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng

7.5 Chi tiết 05 cái =5*2 10.0


7.6 Chi tiết 06 cái =5 5.0
7.7 Chi tiết 07 cái =4 4.0
7.8 Chi tiết 08 cái =3*2 6.0
7.9 Chi tiết 09 cái =7*2 14.0
7.10 Chi tiết 10 cái =4 4.0
7.11 Chi tiết 11 cái =4 4.0

8 Lắp đặt côn thép tráng kẽm DN25x15 cái 28.0

8.1 Chi tiết 01 cái =1 1.0


8.2 Chi tiết 02 cái =1*4 4.0
8.3 Chi tiết 03 cái =2*2 4.0
8.4 Chi tiết 04 cái =2*2 4.0
8.5 Chi tiết 05 cái =2*2 4.0
8.6 Chi tiết 06 cái =2 2.0
8.7 Chi tiết 07 cái =1 1.0
8.8 Chi tiết 08 cái =1*2 2.0
8.9 Chi tiết 09 cái =2*2 4.0
8.10 Chi tiết 10 cái =1 1.0
8.11 Chi tiết 11 cái =1 1.0
12 Lắp đặt tê hàn DN80x80 cái 1.0
12.1 Chi tiết 06 cái =1 1.0
13 Lắp đặt tê hàn DN80x50 cái 2.0
13.1 Chi tiết 02 cái =1 1.0
13.3 Chi tiết 03 cái =1 1.0
Lắp đặt tên ren DN50x25 6.0
Chi tiết 09 cái =2 2.0
Chi tiết 10 cái =2 2.0
Chi tiết 11 cái =2 2.0
14 Lắp đặt tê tráng kẽm DN25x25 cái 10.0
14.3 Chi tiết 03 cái =1*2 2.0
14.4 Chi tiết 04 cái =1*2 2.0
14.5 Chi tiết 05 cái =1*2 2.0
14.6 Chi tiết 06 cái =1 1.0
14.7 Chi tiết 07 cái =1 1.0
14.9 Chi tiết 09 cái =1*2 2.0
15 Lắp đặt kép thép D50 cái 2.0
15.1 Họng chữa cháy vách tường cái =1*2 2.0
16 Lắp đặt kép thép D40 cái 1.0
16.1 Chi tiết 10 cái =1 1.0
16 Lắp đặt kép thép D25 cái 4.0
16.3 Chi tiết 03 cái =1*2 2.0
16.4 Chi tiết 04 cái =1*2 2.0
17 Lắp đặt chếch hàn DN80 cái 4.0
17.1 Chi tiết 02 cái =4 4.0
Thử áp lực đường ống gang, thép, ĐK <
18 mm 170,224.0
100 mm

18.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm mm 108828 108,828.0

18.3 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm mm 23914 23,914.0

18.4 Ống thép đen DN 80, dầy 4 mm mm 37482 37,482.0

19 Lắp đặt bộ quang treo ống D50 - 40-32-25 bộ =(108.828+23.914)/2 66.4

20 Lắp đặt bộ quang treo ống D125-100-65 bộ =37.482/2 18.7

21 Sơn chống gỉ 2 nước đường ống m2 50.8

21.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0314*108.828 21.5

21.3 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm m2 =2*3.14*0.0572*23.914 8.6

21.4 Ống thép đen DN 80, dầy 4mm m2 =2*3.14*0.088*37.482 20.7


22 Sơn đỏ 2 nước đường ống m2 50.8
PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng

22.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm m2 =2*3,14*0,0314*108.828 21.5

22.3 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm m2 =2*3.14*0.0572*23.914 8.6

22.4 Ống thép đen DN 80, dầy 4 mm m2 =2*3.14*0.088*37.482 20.7


23 Lắp đặt thiết bị
Lắp đặt đầu phun Sprinkler loại quay xuống
23.1 cái =1*4+1*2+1*2+1*2+1+1+1*2+2*2+1+1 20.0
D15 68 độ
Lắp đặt đầu phun Sprinkler loại quay lên
23.2 cái =1 1.0
D15 68 độ
23.3 Lắp đặt nắp che đầu phun cái =1*4+1*2+1*2+1*2+1+1+1*2+2*2+1+1 20.0
Họng chờ khô ( 01 van góc chuyên dụng
23.4 cái =1 1.0
D65)
Cung cấp, lắp đặt Tủ chứa cháy vách tường
23.5 hộp =1+1 2.0
550x600x200(Kính cường lực)
23.6 Lắp đặt van góc chuyên dụng D50 cái =1+1 2.0
23.7 Cuộn vòi mềm chữa cháy D50 - 20m cái =1+1 2.0
23.8 Cuộn vòi mềm chữa cháy D50 - 10m cái =1+1 2.0
23.9 Khớp nối 2 đầu vòi D50 cái =4*2*2 16.0
23.10 Khớp nối ren trong D50 cái =2*2 4.0
23.11 Lăng phun chữa cháy D50 cái =2*2 4.0
23.12 Bình chữa cháy xách tay ABC 4 kg bình =2+2 4.0
23.13 Bình chữa cháy khí CO2 - 3 kg cái =1+1 2.0
23.14 Bình cầu chữa cháy ABC - 8 kg cái =1 1.0
23.15 Nội qui tiêu lệnh PCCC bộ =1+1 2.0
Lắp đặt đầu phun Sprinkler loại quay ngang
23.16 cái =1*2+1*2+1 5.0
D15 68 độ

ĐD. CHỦ ĐẦU TƯ ĐD.TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐD.NHÀ THẦU THI CÔNG
BẢNG CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG HỆ THỐNG CHỮA CHÁY TẦNG 17A

CÔNG TRÌNH : KHÁCH SẠN 5 SAO ĐÔNG ĐÔ VÀ NGÂN HÀNG QUỐC TẾ


GÓI THẦU : CUNG CẤP VÀ LẮP ĐẶT HỆ THỐNG PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY
ĐỊA ĐIỂM : SỐ 146 GIẢNG VÕ, PHƯỜNG GIẢNG VÕ, QUẬN BA ĐÌNH, HÀ NỘI
CHỦ ĐẦU TƯ : CÔNG TY TNHH TTD VIỆT NAM
TƯ VẤN GIÁM SÁT : CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN CNXD KATEXCO
NHÀ THẦU THI CÔNG : CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG SAGITTA
HẠNG MỤC : HỆ THỐNG CHỮA CHÁY

PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG


NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng

Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2


1 mm 91,486.0
mm
1.1 Chi tiết 01 mm =920+200 1,120.0
1.2 Chi tiết 02 mm =528+200+625+450 1,803.0
1.3 Chi tiết 03 mm =(1096+888+382+450+1531+240)*2 9,174.0
1.4 Chi tiết 04 mm =846+200+784+450 2,280.0

1.5 Chi tiết 05 mm =(1143+200+1030+450+3095+200+1030+450)*2 15,196.0

1.6 Chi tiết 06 mm =1060+200+1028+450 2,738.0


1.7 Chi tiết 07 mm =892+962+1239+450+2130+2942+222 8,837.0
1.8 Chi tiết 08 mm =(953+200+869+450)*2 4,944.0
1.9 Chi tiết 09 mm =1601+634+1160+450+1883+222 5,950.0
1.10 Chi tiết 10 mm =641+200+543+450 1,834.0

1.11 Chi tiết 11 mm =238+1680+962+1239+450+2130+2942+222 9,863.0

1.12 Chi tiết 12 mm =(1489+649+323+450+1479+222)*2 9,224.0

1.13 Chi tiết 13 mm =(747+200+1030+450+3095+200+1030+450)*2 14,404.0

1.14 Chi tiết 14 mm =651+200+931+450 2,232.0


1.15 Chi tiết 15 mm =651+200+586+450 1,887.0
Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6
3 mm 7,100.0
mm
3.1 Chi tiết 09 mm =200+1850+850+150 3,050.0
3.2 Chi tiết 10 mm =1250+1850+150 3,250.0
3.3 Ống chờ tủ có đầu bịt thử áp mm =400x2 800.0
chưa tính đoạn kết nối vào
4 Lắp đặt ống thép đen DN 80, dầy 3,96 mm mm 45,532.0
trục đứng
4.1 Chi tiết 01 mm =7429 7,429.0
4.2 Chi tiết 02 mm =559+905+130+1880+130+8751 12,355.0
4.3 Chi tiết 03 mm =6682 6,682.0
4.4 Chi tiết 04 mm =631 631.0
4.5 Chi tiết 05 mm =2500 2,500.0
4.6 Chi tiết 06 mm =10894 10,894.0
4.7 Chi tiết 07 mm =2064 2,064.0
4.8 Chi tiết 08 mm =1004+1973 2,977.0
chưa tính đoạn kết nối vào
5 Lắp đặt cút thép hàn DN80 cái 16.0
trục đứng
5.1 Chi tiết 01 cái =2 2.0
5.2 Chi tiết 02 cái =2 2.0
5.3 Chi tiết 03 cái =2 2.0
5.4 Chi tiết 04 cái =2 2.0
5.5 Chi tiết 05 cái =2 2.0
5.6 Chi tiết 06 cái =2 2.0
5.7 Chi tiết 07 cái =2 2.0
5.8 Chi tiết 08 cái =2 2.0
6 Lắp đặt cút tráng kẽm DN50 cái 7.0
6.1 Họng chữa cháy vách tường cái =1*2 2.0
6.2 Chi tiết 09 cái =3 3.0
6.3 Chi tiết 10 cái =2 2.0
7 Lắp đặt cút tráng kẽm DN25 cái 75.0
7.1 Chi tiết 01 cái =1 1.0
PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng

7.2 Chi tiết 02 cái =3 3.0


7.3 Chi tiết 03 cái =4*2 8.0
7.4 Chi tiết 04 cái =3 3.0
7.5 Chi tiết 05 cái =5*2 10.0
7.6 Chi tiết 06 cái =3 3.0
7.7 Chi tiết 07 cái =5 5.0
7.8 Chi tiết 08 cái =3*2 6.0
7.9 Chi tiết 09 cái =4 4.0
7.10 Chi tiết 10 cái =3 3.0
7.11 Chi tiết 11 cái =5 5.0
7.12 Chi tiết 12 cái =4*2 8.0
7.13 Chi tiết 13 cái =5*2 10.0
7.14 Chi tiết 14 cái =3 3.0
7.15 Chi tiết 15 cái =3 3.0
8 Lắp đặt côn thép tráng kẽm DN25x15 cái 31.0
8.1 Chi tiết 01 cái =1 1.0
8.2 Chi tiết 02 cái =1 1.0
8.3 Chi tiết 03 cái =2*2 4.0
8.4 Chi tiết 04 cái =1 1.0
8.5 Chi tiết 05 cái =2*2 4.0
8.6 Chi tiết 06 cái =1 1.0
8.7 Chi tiết 07 cái =2 2.0
8.8 Chi tiết 08 cái =1*2 2.0
8.9 Chi tiết 09 cái =2 2.0
8.10 Chi tiết 10 cái =1 1.0
8.11 Chi tiết 11 cái =2 2.0
8.12 Chi tiết 12 cái =2*2 4.0
8.13 Chi tiết 13 cái =2*2 4.0
8.14 Chi tiết 14 cái =1 1.0
8.15 Chi tiết 15 cái =1 1.0
12 Lắp đặt tê hàn DN80x80 cái 1.0
12.2 Chi tiết 08 cái =1 1.0
13 Lắp đặt tê hàn DN80x50 cái 2.0
13.1 Chi tiết 02 cái =1 1.0
13.3 Chi tiết 07 cái =1 1.0
14 Lắp đặt tê tráng kẽm DN25x25 cái 11.0
14.3 Chi tiết 03 cái =1*2 2.0
14.5 Chi tiết 05 cái =1*2 2.0
14.7 Chi tiết 07 cái =1 1.0
14.9 Chi tiết 09 cái =1 1.0
14.11 Chi tiết 11 cái =1 1.0
14.12 Chi tiết 12 cái =1*2 2.0
14.13 Chi tiết 13 cái =1*2 2.0
15 Lắp đặt kép thép DN50 cái 2.0
Tủ chữa cháy vách tường cái =1*2 2.0
16 Lắp đặt kép thép D25 cái 7.0
16.3 Chi tiết 03 cái =1*2 2.0
16.7 Chi tiết 07 cái =1 1.0
16.9 Chi tiết 09 cái =1 1.0
16.11 Chi tiết 11 cái =1 1.0
16.12 Chi tiết 12 cái =1*2 2.0
17 Lắp đặt chếch hàn DN80 cái 4.0
17.1 Chi tiết 02 cái =4 4.0
Thử áp lực đường ống gang, thép, ĐK <
18 mm 144,118.0
100 mm
18.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm mm 91486 91,486.0
18.3 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm mm 7100 7,100.0
18.4 Ống thép đen DN 80, dầy 4 mm mm 45532 45,532.0

19 Lắp đặt bộ quang treo ống D50 - 40-32-25 bộ =(91,486+7,100)/2 49.3


PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng

20 Lắp đặt bộ quang treo ống D125-100-65 bộ =40.491/2 20.2

21 Sơn chống gỉ 2 nước đường ống m2 43.0

21.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0314*91.486 18.0

21.3 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm m2 =2*3.14*0.0572*7.10 2.6
21.4 Ống thép đen DN 80, dầy 4mm m2 =2*3.14*0.088*40.491 22.4
22 Sơn đỏ 2 nước đường ống m2 43.0
22.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm m2 =2*3,14*0,0314*91.486 18.0
22.3 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm m2 =2*3.14*0.0572*7.10 2.6
22.4 Ống thép đen DN 80, dầy 4 mm m2 =2*3.14*0.088*40.491 22.4

23 Lắp đặt thiết bị

Lắp đặt đầu phun Sprinkler loại quay xuống


23.1 cái =1+1*2+1+2*2+1+1+1*2+1+1+1+1*2+2*2+1+1 23.0
D15 68 độ
Lắp đặt đầu phun Sprinkler loại quay lên D15
23.2 cái =1 1.0
68 độ
Lắp đặt đầu phun Sprinkler loại quay ngang
=1*2++1+1+1+1*2 7.0
D15 68 độ
23.3 Lắp đặt nắp che đầu phun cái =1+1*2+1+2*2+1+1+1*2+1+1+1+1*2+2*2+1+1 23.0

23.4 Họng chờ khô ( 01 van góc chuyên dụng D65) cái =1 1.0

Cung cấp, lắp đặt Tủ chứa cháy vách tường


23.5 hộp =1+1 2.0
550x600x200(Kính cường lực)
23.6 Lắp đặt van góc chuyên dụng D50 cái =1+1 2.0
23.7 Cuộn vòi mềm chữa cháy D50 - 20m cái =1+1 2.0
23.8 Cuộn vòi mềm chữa cháy D50 - 10m cái =1+1 2.0
23.9 Khớp nối 2 đầu vòi D50 cái =4*2*2 16.0
23.10 Khớp nối ren trong D50 cái =2*2 4.0
23.11 Lăng phun chữa cháy D50 cái =2*2 4.0
23.12 Bình chữa cháy xách tay ABC 4 kg bình =2+2 4.0
23.13 Bình chữa cháy khí CO2 - 3 kg cái =1+1 2.0
23.14 Bình cầu chữa cháy ABC - 8 kg cái =1 1.0
23.15 Nội qui tiêu lệnh PCCC bộ =1+1 2.0

ĐD. CHỦ ĐẦU TƯ ĐD.TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐD.NHÀ THẦU THI CÔNG
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG HỆ THỐNG PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY 11 TẦNG ĐIỂN
HÌNH TỪ TẦNG 6B ĐẾN TẦNG 16

CÔNG TRÌNH : KHÁCH SẠN 5 SAO ĐÔNG ĐÔ VÀ NGÂN HÀNG QUỐC TẾ


GÓI THẦU : CUNG CẤP VÀ LẮP ĐẶT HỆ THỐNG PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY
ĐỊA ĐIỂM : SỐ 146 GIẢNG VÕ, PHƯỜNG GIẢNG VÕ, QUẬN BA ĐÌNH, HÀ NỘI
CHỦ ĐẦU TƯ : CÔNG TY TNHH TTD VIỆT NAM
TƯ VẤN GIÁM SÁT : CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN CNXD KATEXCO
NHÀ THẦU THI CÔNG : CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG SAGITTA
HẠNG MỤC : HỆ THỐNG PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY

KHỐI LƯỢNG

STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT TẦNG ĐIỂN HÌNH GHI CHÚ
KL 11 TẦNG TỪ
KL 01 TẦNG
TẦNG 6B ĐẾN 16

(1) (2) (3) (4) (5)=(4)X11 (6)

A Hệ thống báo cháy, Exit, sự cố


1 Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, PVC D20 m 381 4,187
2 Lắp đặt Ống ghen mềm PVC D20 m 92 1,007
3 Lắp đặt dây báo cháy 2x1mm2 m 399 4,389
4 Cung cấp, lắp đặt dây nguồn 2x1,5mm2 m 133 1,463
5 Bộ chia ngả D20 cái 68 748
6 Kẹp ống D20 cái 485 5,338
7 Măng xông D20 cái 320 3,518
B Hệ bơm chữa cháy tự động
1 Lắp đặt ống thép đen D80 - dầy 4,0mm m 42 465
2 Lắp đặt ống thép tráng kẽm D50 - dầy 3,6 mm m 8 83
3 Lắp đặt ống thép tráng kẽm D40 - dầy 3,2 mm m 6 64
4 Lắp đặt ống thép tráng kẽm D25 - dầy 3,2 mm m 113 1,243
5 Lắp đặt cút thép hàn D80 cái 6 66
6 Lắp đặt cút thép tráng kẽm D50 cái 7 77
7 Lắp đặt cút thép tráng kẽm D25 cái 101 1,111
8 Lắp đặt côn thu tráng kẽm D50/40 cái 2 22
9 Lắp đặt côn thu tráng kẽm D40/25 cái 4 44
10 Lắp đặt côn thu thép tráng kẽm D25/15 cái 44 484
11 Lắp đặt tê thép hàn D80 cái 1 11
12 Lắp đặt tê thép hàn D80/50 cái 4 44
13 Lắp đặt tê thép D40/25 cái 2 22
14 Lắp đặt tê thép D25 cái 20 220
15 Lắp đặt kép thép D40 cái 2 22
16 Lắp đặt kép thép D25 cái 39 429
17 Lắp đặt chếc thép hàn D80 cái 4 44
18 Lắp đặt bộ quang treo ống D50 - 40-32-25 bộ 63 695
19 Lắp đặt bộ quang treo ống D125-100-65 bộ 21 232
20 Sơn chống gỉ 2 nước đường ống m2 50 550
21 Sơn đỏ 2 nước đường ống m2 50 550
C Hệ thống Exit, sự cố
1 Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, PVC D20 m 32 347
2 Lắp đặt Ống ghen mềm PVC D20 m 44 489
3 Cung cấp, lắp đặt dây nguồn 2x1,5mm2 m 11 116
KHỐI LƯỢNG

STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT TẦNG ĐIỂN HÌNH GHI CHÚ
ĐD.TƯ VẤN GIÁM
ĐD. CHỦ ĐẦU TƯ ĐD.NHÀ THẦU THI CÔNG
SÁT
BẢNG CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG HỆ THỐNG CHỮA CHÁY 11 TẦNG ĐIỂN HÌN
6B ĐẾN TẦNG 16

CÔNG TRÌNH : KHÁCH SẠN 5 SAO ĐÔNG ĐÔ VÀ NGÂN HÀNG QUỐC TẾ


GÓI THẦU : CUNG CẤP VÀ LẮP ĐẶT HỆ THỐNG PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁ
ĐỊA ĐIỂM : SỐ 146 GIẢNG VÕ, PHƯỜNG GIẢNG VÕ, QUẬN BA ĐÌNH, HÀ N
CHỦ ĐẦU TƯ : CÔNG TY TNHH TTD VIỆT NAM
TƯ VẤN GIÁM SÁT : CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN CNXD KATE
NHÀ THẦU THI CÔNG : CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG SAGITTA
HẠNG MỤC : HỆ THỐNG CHỮA CHÁY

NỘI DUNG CÔNG PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG


STT VIỆC ĐV
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ) Diễn giải

Lắp đặt ống thép


1 tráng kẽm DN 25, dầy mm
3,2 mm
1.1 Chi tiết 01 mm =2890+610+270+710+580+400
1.2 Chi tiết 02 mm =3100+1320+480+400
1.3 Chi tiết 03 mm =2600+1780+460+400
1.4 Chi tiết 04 mm =2380+1830+460+400
1.5 Chi tiết 05 mm =(2520+2150+560)x2
1.6 Chi tiết 06 mm =(2690+510+540+310+400)x2
1.7 Chi tiết 07 mm =(2510+2310+530+400)x2
1.8 Chi tiết 08 mm =930+1200+560+2890+200+400
1.9 Chi tiết 09 mm =300+300
1.10 Chi tiết 10 mm =150+200+1000+150
1.11 Chi tiết 11 mm =250+150+170+160+3450+250+350+200

1.12 Chi tiết 12 mm =600+150+170+160+3450+250+350+200


=300+230+170+270+160+3400+150+330+
1.13 Chi tiết 13 mm
160
=690+230+170+270+160+3400+150+330+
1.14 Chi tiết 14 mm
160
=3970+100+260+200+200+1100+200+130
1.15 Chi tiết 15 mm
0+400
1.16 Chi tiết 16 mm =3970+260+200+2120+200+430+400
1.17 Chi tiết 17 mm =3100+930+480+400
1.18 Chi tiết 18 mm =2600+1400+460+400
1.19 Chi tiết 19 mm =2380+1430+460+400
1.20 Chi tiết 20 mm =(590+400)x2
NỘI DUNG CÔNG PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG
STT VIỆC ĐV
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ) Diễn giải
Lắp đặt ống thép
2 tráng kẽm DN 40, dầy mm
3,2 mm
2.1 Chi tiết 15 mm =2380+520
2.2 Chi tiết 16 mm =550+2380
Lắp đặt ống thép
3 tráng kẽm DN 50, dầy mm
3,6 mm
3.1 Chi tiết 15 mm =200
3.2 Chi tiết 16 mm =200
Ống chờ tủ có đầu bịt
3.3 mm =400x2
thử áp
Chi tiết tay tủ họng đầu
3.4 cầu thang thoát hiểm mm =1250+1850+150
trục 2-2
Chi tiết tay tủ họng đầu
3.5 cầu thang thoát hiểm mm =200+1850+850+150
trục 3-3

Lắp đặt ống thép đen


4 mm
DN 80, dầy 3,96 mm
4.1 Chi tiết 21 mm =1270+6160
4.2 Chi tiết 22 mm =1130+130+1880+130+8750
4.3 Chi tiết 23 mm =330+8200+750
4.4 Chi tiết 24 mm =10240
4.5 Chi tiết 25 mm =1750
4.6 Chi tiết 26 mm =480+1050
Lắp đặt cút thép hàn
5 cái
DN80
5.1 Chi tiết 21 cái =2
5.2 Chi tiết 22 cái =1
5.3 Chi tiết 23 cái =1
5.4 Chi tiết 24 cái =1
5.5 Chi tiết 25 cái =1
Lắp đặt cút tráng
6 cái
kẽm DN50
Ống chờ tủ có đầu bịt
6.1 cái =2
thử áp
NỘI DUNG CÔNG PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG
STT VIỆC ĐV
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ) Diễn giải
Chi tiết tay tủ họng đầu
6.2 cầu thang thoát hiểm cái =2
trục 2-2
Chi tiết tay tủ họng đầu
6.3 cầu thang thoát hiểm cái =3
trục 3-3
Lắp đặt cút tráng
7 cái
kẽm DN25
7.1 Chi tiết 01 cái =5
7.2 Chi tiết 02 cái =3
7.3 Chi tiết 03 cái =3
7.4 Chi tiết 04 cái =3
7.5 Chi tiết 05 cái =3x2
7.6 Chi tiết 06 cái =4x2
7.7 Chi tiết 07 cái =3x2
7.8 Chi tiết 08 cái =8
7.9 Chi tiết 09 cái =3
7.10 Chi tiết 10 cái =4
7.11 Chi tiết 11 cái =5
7.12 Chi tiết 12 cái =5
7.13 Chi tiết 13 cái =7
7.14 Chi tiết 14 cái =7
7.15 Chi tiết 15 cái =8
7.16 Chi tiết 16 cái =5
7.17 Chi tiết 17 cái =3
7.18 Chi tiết 18 cái =3
7.19 Chi tiết 19 cái =3
7.20 Chi tiết 20 cái =2x2
Lắp đặt côn thép
8 cái
tráng kẽm DN25x15
8.1 Chi tiết 01 cái =2
8.2 Chi tiết 02 cái =2
8.3 Chi tiết 03 cái =2
8.4 Chi tiết 04 cái =2
8.5 Chi tiết 05 cái =2x2
8.6 Chi tiết 06 cái =2x2
8.7 Chi tiết 07 cái =2x2
8.8 Chi tiết 08 cái =2
8.9 Chi tiết 09 cái =1
8.10 Chi tiết 10 cái =1
NỘI DUNG CÔNG PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG
STT VIỆC ĐV
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ) Diễn giải
8.11 Chi tiết 11 cái =2
8.12 Chi tiết 12 cái =2
8.13 Chi tiết 13 cái =2
8.14 Chi tiết 14 cái =2
8.15 Chi tiết 15 cái =2
8.16 Chi tiết 16 cái =2
8.17 Chi tiết 17 cái =2
8.18 Chi tiết 18 cái =2
8.19 Chi tiết 19 cái =2
8.20 Chi tiết 20 cái =1x2
Lắp đặt côn thép
9 cái
tráng kẽm DN40x25
9.1 Chi tiết 15 cái =1
9.2 Chi tiết 16 cái =1
Lắp đặt côn thép
10 cái
tráng kẽm DN50x40
10.1 Chi tiết 15 cái =1
10.2 Chi tiết 16 cái =1
Lắp đặt tê tráng kẽm
11 cái
DN40x25
11.1 Chi tiết 15 cái =2
11.2 Chi tiết 16 cái =2
Lắp đặt tê hàn
12 cái
DN80x80
12.5 Chi tiết 25 cái =1
Lắp đặt tê hàn
13 cái
DN80x50
13.1 Chi tiết 21 cái =1
13.3 Chi tiết 23 cái =2
13.6 Chi tiết 26 cái =1
Lắp đặt tê tráng kẽm
14 cái
DN25x25
14.1 Chi tiết 01 cái =1
14.2 Chi tiết 02 cái =1
14.3 Chi tiết 03 cái =1
14.4 Chi tiết 04 cái =1
14.5 Chi tiết 05 cái =1x2
14.6 Chi tiết 06 cái =1x2
14.7 Chi tiết 07 cái =1x2
14.8 Chi tiết 08 cái =1
NỘI DUNG CÔNG PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG
STT VIỆC ĐV
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ) Diễn giải
14.9 Chi tiết 09 cái =0
14.10 Chi tiết 10 cái =0
14.11 Chi tiết 11 cái =1
14.12 Chi tiết 12 cái =1
14.13 Chi tiết 13 cái =1
14.14 Chi tiết 14 cái =1
14.15 Chi tiết 15 cái =1
14.16 Chi tiết 16 cái =1
14.17 Chi tiết 17 cái =1
14.18 Chi tiết 18 cái =1
14.19 Chi tiết 19 cái =1
15 Lắp đặt kép thép D40 cái
15.1 Chi tiết 15 cái =1
15.2 Chi tiết 16 cái =1
16 Lắp đặt kép thép D25 cái
16.1 Chi tiết 01 cái =2
16.2 Chi tiết 02 cái =2
16.3 Chi tiết 03 cái =2
16.4 Chi tiết 04 cái =2
16.5 Chi tiết 05 cái =2x2
16.6 Chi tiết 06 cái =2x2
16.7 Chi tiết 07 cái =2x2
16.8 Chi tiết 08 cái =5
16.9 Chi tiết 09 cái =2
16.10Chi tiết 10 cái =1
16.11Chi tiết 11 cái =0
16.12Chi tiết 12 cái =0
16.13Chi tiết 13 cái =1
16.14Chi tiết 14 cái =1
16.15Chi tiết 15 cái =2
16.16Chi tiết 16 cái =1
16.17Chi tiết 17 cái =2
16.18Chi tiết 18 cái =2
16.19Chi tiết 19 cái =2
Lắp đặt chếc hàn
17 cái
DN80
17.1 Chi tiết 22 cái =4
NỘI DUNG CÔNG PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG
STT VIỆC ĐV
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ) Diễn giải
Thử áp lực đường ống
18 gang, thép, ĐK < 100 mm
mm
Ống thép tráng kẽm
18.1 mm 112980
DN 25, dầy 3,2 mm
Ống thép tráng kẽm
18.2 mm 5830
DN 40, dầy 3,2 mm
Ống thép tráng kẽm
18.3 mm 7500
DN 50, dầy 3,6 mm
Ống thép đen DN 80,
18.4 mm 42250
dầy 4 mm

Lắp đặt bộ quang treo


19 bộ =(112,98+5,83+7,5):2
ống D50 - 40-32-25

Lắp đặt bộ quang treo


20 bộ =42,250:2
ống D125-100-65

Sơn chống gỉ 2 nước


21 m2
đường ống
Ống thép tráng kẽm
21.1 m2 =2x3,14x0,0314x112,98
DN 25, dầy 3,2 mm
Ống thép tráng kẽm
21.2 m2 =2x3,14x0,0464x5,83
DN 40, dầy 3,2 mm
Ống thép tráng kẽm
21.3 m2 =2x3,14x0,0572x7,5
DN 50, dầy 3,6 mm
Ống thép đen DN 80,
21.4 m2 =2x3,14x0,088x42,250
dầy 4mm
Sơn đỏ 2 nước đường
22 m2
ống
Ống thép tráng kẽm
22.1 m2 =2x3,14x0,0314x112,98
DN 25, dầy 3,2 mm
Ống thép tráng kẽm
22.2 m2 =2x3,14x0,0464x5,83
DN 40, dầy 3,2 mm
Ống thép tráng kẽm
22.3 m2 =2x3,14x0,0572x7,5
DN 50, dầy 3,6 mm
Ống thép đen DN 80,
22.4 m2 =2x3,14x0,088x42,250
dầy 4 mm
NỘI DUNG CÔNG PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG
STT VIỆC ĐV
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ) Diễn giải

ĐD. CHỦ ĐẦU TƯ ĐD.TƯ VẤN GIÁM SÁT


CHÁY 11 TẦNG ĐIỂN HÌNH TỪ TẦNG
6

NGÂN HÀNG QUỐC TẾ


G PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY
G VÕ, QUẬN BA ĐÌNH, HÀ NỘI

À PHÁT TRIỂN CNXD KATEXCO


DỰNG SAGITTA

ỐI LƯỢNG
GHI CHÚ
Tổng

112980

5460
5300
5240
5070
10460
8900
11500
6180
600
1500
4980

5330

5170

5560

7730
7580
4910
4860
4670
1980
ỐI LƯỢNG
GHI CHÚ
Tổng

5830

2900
2930

7500

200
200
800

3250

3050

chưa tính đoạn kết nối


42250 vào trục đứng

7430
12020
9280
10240
1750
1530
chưa tính đoạn kết nối
6 vào trục đứng
2
1
1
1
1
7

2
ỐI LƯỢNG
GHI CHÚ
Tổng

101
5
3
3
3
6
8
8
8
3
4
5
5
7
7
8
5
3
3
3
4
44
2
2
2
2
4
4
4
2
1
1
ỐI LƯỢNG
GHI CHÚ
Tổng
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
1
1
2
1
1
4
2
2
1
1
4
1
2
1
20
1
1
1
1
2
2
2
1
ỐI LƯỢNG
GHI CHÚ
Tổng
0
0
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2
1
1
39
2
2
2
2
4
4
4
5
2
1
0
0
1
1
2
1
2
2
2
4
4
ỐI LƯỢNG
GHI CHÚ
Tổng

168560

112980

5830

7500

42250

63

21

50

22

23

50

22

23
ỐI LƯỢNG
GHI CHÚ
Tổng

ĐD.NHÀ THẦU THI CÔNG


BẢNG CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG HỆ THỐNG BÁO CHÁY 11 TẦNG ĐIỂN HÌNH
TẦNG 16

CÔNG TRÌNH : KHÁCH SẠN 5 SAO ĐÔNG ĐÔ VÀ NGÂN HÀNG QUỐC TẾ


GÓI THẦU : CUNG CẤP VÀ LẮP ĐẶT HỆ THỐNG PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁ
ĐỊA ĐIỂM : SỐ 146 GIẢNG VÕ, PHƯỜNG GIẢNG VÕ, QUẬN BA ĐÌNH, HÀ N
CHỦ ĐẦU TƯ : CÔNG TY TNHH TTD VIỆT NAM
TƯ VẤN GIÁM SÁT : CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN CNXD KATE
NHÀ THẦU THI CÔNG : CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG SAGITTA
HẠNG MỤC : HỆ THỐNG BÁO CHÁY

NỘI DUNG CÔNG VIỆC PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG


STT ĐV
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ) Diễn giải

Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ


1 mm
dây dẫn, PVC D20

=1700+1500+6400+700+850+6400+2600+660
0+500+400+6500+3750+6600+600+500+6500
+4600+6400+550+660+6500+3300+6500+600
+500+6400+3900+5400+700+600+5400+5450
+520+1000+1000+1700+6000+430+330+5900
Lộ báo cháy địa chỉ phòng +1700+1800+500+600+1900+1700+5900+330
1.1 nghỉ, phòng kho, hành lang, mm +430+6000+1800+1000+1000+520+5450+540
sảnh thang máy, phòng kỹ thuật 0+600+700+5400+3900+6400+500+600+6500
+3300+6500+660+550+6400+4630+6500+500
+600+6600+3880+6500+400+500+6600+2600
+6400+850+700+9500+400+1100+700+1900+
1500+5200+4200+4140+5250+700+1600+900
+510

Lộ cấp nguồn cho tổ hợp =660+1630+7090+9400+8800+1000+8700+12


1.2 mm
chuông đèn nút ấn 00
1.3 Chi tiết qua dầm nhỏ mm =(400+400)x42
1.4 Chi tiết qua dầm to mm =(400+400)x24
Lắp đặt dây báo cháy
2 mm
(2x1mm2)
NỘI DUNG CÔNG VIỆC PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG
STT ĐV
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ) Diễn giải

=1700+1500+6400+700+850+6400+2600+660
0+500+400+6500+3750+6600+600+500+6500
+4600+6400+550+660+6500+3300+6500+600
+500+6400+3900+5400+700+600+5400+5450
+520+1000+1000+1700+6000+430+330+5900
Lộ báo cháy địa chỉ phòng +1700+1800+500+600+1900+1700+5900+330
2.1 nghỉ, phòng kho, hành lang, mm +430+6000+1800+1000+1000+520+5450+540
sảnh thang máy, phòng kỹ thuật 0+600+700+5400+3900+6400+500+600+6500
+3300+6500+660+550+6400+4630+6500+500
+600+6600+3880+6500+400+500+6600+2600
+6400+850+700+9500+400+1100+700+1900+
1500+5200+4200+4140+5250+700+1600+900
+510

2.2 Chi tiết qua dầm nhỏ mm =(400+400)x42


2.3 Chi tiết qua dầm to mm =(400+400)x24
2.4 Chờ cho đầu báo mm =3000x23
2.5 Chờ đấu điện tầng mm =3500x2
Lắp đặt dây nguồn tổ hợp
3 chuông đèn nút ấn mm
(2x1,5mm2)
Lộ cấp nguồn cho tổ hợp =660+
3.1 mm
chuông đèn nút ấn +1630+7090+9400+8800+1000+8700+1200
Chờ cho tổ hợp chuông đèn nút
3.2 mm = 2500x3x2
ấn
3.3 Chờ đấu tủ điện tầng mm = 3500x3
Phụ kiện ( côn cút, giá đỡ
4 cái
ống...)
4.1 Bộ chia ngả D20 cái

Vị trí các đầu báo, Tổ hợp


4.1.1 cái =23+2x3+4+3
chuông đèn, đèn exit, đèn sự cố

Chia ngả vị trí sảnh thang máy,


4.1.2 cái =32
hành lang, phòng kỹ thuật

4.2 Kẹp ống D20 cái


NỘI DUNG CÔNG VIỆC PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG
STT ĐV
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ) Diễn giải

Lộ báo cháy địa chỉ phòng


4.2.1 nghỉ, phòng kho, hành lang, cái =289340:1,2
sảnh thang máy, phòng kỹ thuật

Lộ cấp nguồn cho tổ hợp


4.2.2 cái =18,818:1,2
chuông đèn nút ấn
Lộ cấp nguồn đèn exit, đèn
4.2.3 cái =37480:1,2:1000
CSSC
4.2.4 Chi tiết qua dầm nhỏ cái =4x42

4.2.5 Chi tiết qua dầm to cái =4x24


4.3 Măng xông D20 cái

Lộ báo cháy địa chỉ phòng


4.3.1 nghỉ, phòng kho, hành lang, cái =289340:2,92:1000
sảnh thang máy, phòng kỹ thuật

Lộ cấp nguồn cho tổ hợp


4.3.2 cái =30280:2,92:1000
chuông đèn nút ấn
Lộ cấp nguồn đèn exit, đèn
4.3.3 cái =37480:2,92:1000
CSSC
4.3.4 Chi tiết qua dầm nhỏ cái =3x42

4.3.5 Chi tiết qua dầm to cái =3x24


Lắp đặt ống ghen mềm PVC
5 mm
D20
5.1 Chờ cho đầu báo mm =1500x23
5.2 Chờ đấu điện tầng mm =3500x5
Chờ cho tổ hợp chuông đèn nút
5.3 mm = 2500x2
ấn

ĐD. CHỦ ĐẦU TƯ ĐD.TƯ VẤN GIÁM SÁT


TẦNG ĐIỂN HÌNH TỪ TẦNG 6B ĐẾN

ÀNG QUỐC TẾ
G CHÁY CHỮA CHÁY
UẬN BA ĐÌNH, HÀ NỘI

TRIỂN CNXD KATEXCO


AGITTA

I LƯỢNG
GHI CHÚ
Tổng

380620

289340

38480

33600 42 đoạn qua dầm nhỏ


19200 24 đoạn qua dầm to
398970
I LƯỢNG
GHI CHÚ
Tổng

289340

30 42 đoạn qua dầm nhỏ


33600 24 đoạn qua dầm to
1 đầu báo chờ 2 dây dài
69000 1.5m/ 23 đầu báo
7000 2 dây dài 3.5m

63980

đã sửa lộ theo vị trí


38480
mới
1 tổ hợp chờ 3 dây
15000
dài 2,5m/ 2 tổ hợp
10500 3 dây dài 3.5m

68
có 23 đầu báo, 2 tổ
36 hợp, 4 đèn exit, 3 đèn
sự cố

32

485
I LƯỢNG
GHI CHÚ
Tổng

174

16

31

168

96
320

99

10

13

126

72

91500
1 đầu báo chờ 1 ống dài
69000 1.5m/ 23 đầu báo
17500 5 ống dài 3.5m
1 tổ hợp chờ 1 ống
5000
dài 2,5m/ 2 tổ hợp

ĐD.NHÀ THẦU THI CÔNG

You might also like