Professional Documents
Culture Documents
bảng th & Diễn giải khối lượng lắp đặt
bảng th & Diễn giải khối lượng lắp đặt
Cung cấp, lắp đặt máy bơm chữa cháy động cơ điện có thông Indonesia/ Lên
1.0 cái 2.0 Ebara/ Ý
số kỹ thuật H = 106m; Q= 171m3/h bệ Việt Nam
125.0 Lắp đặt hộp đựng phương tiện chữa cháy KT 1200*600*200 hộp 6.0 9.0 Việt Nam
126.0 Lắp đặt hộp đựng phương tiện chữa cháy KT 900*600*200 hộp 42.0
127.0 Họng chờ khô ( 01 van góc chuyên dụng D65) cái 25.0 24.0 ARV Malaysia
128.0 Lắp đặt van góc chuyên dụng D50 (D65) cái 54.0 60.0 ARV Malaysia
129.0 Cuộn vòi mềm chữa cháy D50 - 20m (D65-20m) cái 54.0 60.0 Trung Quốc
130.0 Khớp nối 2 đầu vòi D50 (D65) cái 108.0 408.0 Việt Nam
131.0 Khớp nối ren trong D50 (D65) cái 94.0 102.0 Việt Nam
132.0 Lăng phun chữa cháy D50 (D65) cái 54.0 102.0 Việt Nam
133.0 Bình chữa cháy xách tay ABC 4 kg bình 104.0 102.0 Việt Nam
134.0 Bình chữa cháy khí CO2 - 3 kg cái 51.0 51.0 Việt Nam
135.0 Bình cầu chữa cháy ABC - 8 kg cái 15.0 24.0 Việt Nam
136.0 Nội qui tiêu lệnh PCCC bộ 51.0 51.0 Việt Nam
137.0 Thử áp lực đường ống HT 1.0 1.0 Việt Nam
138.0 Đổ bệ bơm bê tông mác 200 KT 2500x2000x300mm m3 1.5 Việt Nam
139.0 Vật liệu phụ gói 1.0 1.0 Việt Nam
140.0 Nghiệm thu chạy thử hệ thống HT 1.0 1.0 Việt Nam
C Hệ thống Exit, sự cố
D Thay đổi và phát sinh hệ thống
E Hệ thống Chữa cháy khí CO2
Phần chữa cháy khí
1.0 Bình chứa khí CO2 loại 68Lít/45Kg bình 10.0 10.0 Hàn Quốc NKTECH
2.0 Bộ kích hoạt đầu bình khí CO2 (68L) chiếc 10.0 10.0 Hàn Quốc NKTECH
3.0 Đầu phun xả khí 25A, 360 độ chiếc 6.0 6.0 Hàn Quốc NKTECH
4.0 Ống cao áp mềm ( nối bình 68L với bình 68L) chiếc 5.0 10.0 Hàn Quốc NKTECH
5.0 Ống cao áp mềm ( nối bình 68L với ống góp) chiếc 10.0 10.0 Hàn Quốc NKTECH
Bộ bình kích hoạt xả khí:
- Bình kích hoạt CO2 loại 2,84kg/1,9L;
6.0 bộ 5.0 3.0 Hàn Quốc NKTECH
- Van điện kích hoạt(Solenoid valve);
- Công tắc áp lực, vỏ hộp;
7.0 Van lựa chọn vùng xả khí D40 chiếc 4.0 3.0 Hàn Quốc NKTECH
8.0 Van an toàn chiếc 1.0 1.0 Hàn Quốc NKTECH
9.0 Van 1 chiều 6A chiếc 4.0 3.0 Hàn Quốc NKTECH
10.0 Ống đồng kích hoạt D6 m 5.0 Hàn Quốc NKTECH
11.0 Giá đỡ cụm bình khí bộ 1.0 1.0 Việt Nam
12.0 Ống góp cho 18 bình khí bộ 1.0 1.0 Việt Nam
13.0 Chi phí vận chuyển vật tư thiết bị ht 1.0 1.0 Việt Nam
14.0 Lắp đặt ống thép tráng kẽm D40 - dầy 3,2 mm m 22.0 2.1 Hòa Phát Việt Nam
15.0 Lắp đặt ống thép tráng kẽm D25 - dầy 3,2 mm m 36.0 51.7 Hòa Phát Việt Nam
16.0 Lắp đặt tê thép D40/40 cái 2.0 - Trung Quốc
17.0 Lắp đặt tê thép D40/25 cái 1.0 1.0 Trung Quốc
18.0 Lắp đặt côn thu tráng kẽm D40/25 cái 2.0 3.0 Trung Quốc
19.0 Lắp đặt tê thép D25 cái 3.0 6.0 Trung Quốc
20.0 Lắp đặt cút thép tráng kẽm D25 cái 6.0 33.0 Trung Quốc
21.0 Lắp đặt côn thu thép tráng kẽm D25/20 cái 6.0 6.0 Trung Quốc
Phần báo cháy và điều khiển xả khí
ĐD. CHỦ ĐẦU TƯ Đ D. TƯ VẤN GIÁM SÁT Đ D. NHÀ THẦU THI CÔNG
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG HOÀN THÀNH NGOÀI HỢP ĐỒNG
Tên/Số hợp đồng: số 0510/2017/HĐKT/TTD-SAG
Gói thầu: Cung cấp và lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy
Hạng mục: Hệ thống phòng cháy chữa cháy
Công trình: Khách sạn 5 sao ĐÔng Đô và Ngân hàng Quốc tế
Chủ đầu tư: Công ty TNHH TTD Việt Nam
Tư vấn giám sát: Công ty CP ứng dụng và phát triển CNXD Katexco
Nhà thầu: Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng SAGITTA
Giai đoạn quyết toán
1.1 Chi tiết 01 mm =400 + 2535 + 550 + 4598+250 + 2535 + 2495 13,363.0 Bản vẽ chi tiết 1
1.1 Chi tiết 02 mm =2535 + 501 + 2886 5,922.0 Bản vẽ chi tiết 2
1.2 Chi tiết 03 mm =1644 + 1022 2,666.0 Bản vẽ chi tiết 2
=4118 + 450 + 10402 + 400 + 4168 + 450 + 10252 +
1.3 Chi tiết 04 mm 36,858.0 Bản vẽ chi tiết 2
250 + 4218 + 450 + 1700
=174 + 1000 + 526 + 967 + 700 + 505 + 150 + 1000
1.4 Chi tiết 05 mm 6,289.0 Bản vẽ chi tiết 2
+ 1267
Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN 40, dầy
mm 2,100.0
3,2 mm
Chi tiết 05 mm =(150+500)*3+150 2,100.0
Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN 65, dầy
3 mm 4,700.0
3,6 mm
Chi tiết 05 mm =1500 + 1200 + 2000 4,700.0
6 Lắp đặt cút tráng kẽm DN65 cái 2.0
Chi tiết 15 cái =2 2.0 Bản vẽ chi tiết 2
7 Lắp đặt cút tráng kẽm DN25 cái 33.0
7.1 Chi tiết 01 cái =8 8.0 Bản vẽ chi tiết 1
7.2 Chi tiết 02 cái =3 3.0
7.3 Chi tiết 03 cái =3 3.0
7.4 Chi tiết 04 cái =14 14.0
7.5 Chi tiết 05 cái =5 5.0
9 Lắp đặt côn thép tráng kẽm DN25x20 cái =3+2+1 6.0
18.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm mm 51,735 51,735.0
18.3 Ống thép tráng kẽm DN 40, dầy 3,2 mm mm 2,100 2,100.0
18.5 Ống thép tráng kẽm DN 65, dầy 3,6 mm mm 4,700 4,700.0
21.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0335*51.735 10.9
21.3 Ống thép tráng kẽm DN 40, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0481*2.100 0.6
NỘI DUNG CÔNG VIỆC PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ) Diễn giải Tổng
21.5 Ống thép tráng kẽm DN 65, dầy 3,6 mm m3 =2*3.14*0.0756*4.700 2.2
22.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0335*51.735 10.9
22.3 Ống thép tráng kẽm DN 40, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0481*2.100 0.6
22.5 Ống thép tráng kẽm DN 65, dầy 3,6 mm m2 =2*3.14*0.0756*4.700 2.2
ĐD. CHỦ ĐẦU TƯ ĐD.TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐD.NHÀ THẦU THI CÔNG
BẢNG CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG HỆ THỐNG CHỮA CHÁY TRỤC ĐỨNG
=3061+2940+2940+2940+2940+2940+2940+2940+2
7.1 Trục họng khô mm 940+2940+2940+2940+2940+3090+3790+3690+369 73,702
0+3940+2740+3790+2051+1529+3790+3261
=61+80949+34+393+1080+3290+393+1428+3790+3
93+1430+3792+3890+2759+3959+3709+3709+3809
7.3 Trục chữa cháy sprinkler mm 162,496
+3109+2959+2959+2959+2959+2959+2959+2959+2
959+2959+2959+2959+2959+3109+1902
37.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm mm 29,735 29,735
37.4 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm mm 74931 74,931
37.5 Ống thép tráng kẽm DN 65, dầy 3,6 mm mm 4,474 4,474
37.6 Ống thép tráng kẽm DN 80, dầy 4.0 mm mm 30,572 30,572
ĐD. CHỦ ĐẦU TƯ ĐD.TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐD.NHÀ THẦU THI CÔNG
BẢNG CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG HỆ THỐNG CHỮA CHÁY TẦNG HẦM B3
33.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm mm 409,057 409,057
33.2 Ống thép tráng kẽm DN 32, dầy 3,2 mm mm 177,339 177,339
33.3 Ống thép tráng kẽm DN 40, dầy 3,2 mm mm 16,523 16,523
33.4 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm mm 58,577 58,577
33.5 Ống thép tráng kẽm DN 65, dầy 3,6 mm mm 27,677 27,677
ĐD. CHỦ ĐẦU TƯ ĐD.TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐD.NHÀ THẦU THI CÔNG
BẢNG CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG HỆ THỐNG CHỮA CHÁY TẦNG HẦM B2
35.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm mm 227,498 227,498
35.2 Ống thép tráng kẽm DN 32, dầy 3,2 mm mm 17,589 17,589
35.4 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm mm 3910 3910
35.5 Ống thép tráng kẽm DN 65, dầy 3,6 mm mm 32,338 32,338
ĐD. CHỦ ĐẦU TƯ ĐD.TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐD.NHÀ THẦU THI CÔNG
BẢNG CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG HỆ THỐNG CHỮA CHÁY TẦNG HẦM B1
=364+155+400+1600+450+1413+155+155+400+103
6.7 Chi tiết 01 mm 12,526 Bản vẽ chi tiết 3
7+450+1413+297+400+1037+400+400+1600+400
=364+155+400+1589+450+1413+155+155+400+103
6.8 Chi tiết 02 mm 7,981 Bản vẽ chi tiết 3
7+450+1413
6.9 Chi tiết 03 mm =5200+102+4776+4934+102+4566 19,680 Bản vẽ chi tiết 3
6.10 Chi tiết 04 mm =922+9629 10,551 Bản vẽ chi tiết 3
=200+400+200+900+1000+15095+102+4197+200+4
6.11 Chi tiết 05 mm 47,678 Bản vẽ chi tiết 3
00+200+900+1000+8786+7000+7098
6.12 Chi tiết 06 mm =200+5700+200+1500+200+5700+200+1300 15,000 Bản vẽ chi tiết 3
6.13 Chi tiết 07 mm =2507 2,507 Bản vẽ chi tiết 3
6.14 Chi tiết 08 mm =200+5700+200+2796 8,896 Bản vẽ chi tiết 3
6.15 Chi tiết 09 mm =400+5268+400+5043+400+1008 12,519 Bản vẽ chi tiết 3
chưa tính đoạn kết nối vào
7 Lắp đặt cút thép hàn DN100 cái 99
trục đứng
7.1 Chi tiết 01 cái =3 3 Bản vẽ chi tiết 2
7.2 Chi tiết 02 cái =4 4 Bản vẽ chi tiết 2
7.3 Chi tiết 03 cái =3 3 Bản vẽ chi tiết 2
7.4 Chi tiết 04 cái =2 2 Bản vẽ chi tiết 2
7.5 Chi tiết 05 cái =2 2 Bản vẽ chi tiết 2
7.6 Chi tiết 06 cái =1 1 Bản vẽ chi tiết 2
7.7 Chi tiết 01 cái =14 14 Bản vẽ chi tiết 3
7.8 Chi tiết 02 cái =14 14 Bản vẽ chi tiết 3
7.9 Chi tiết 03 cái =6 6 Bản vẽ chi tiết 3
7.10 Chi tiết 04 cái =3 3 Bản vẽ chi tiết 3
7.11 Chi tiết 05 cái =17 17 Bản vẽ chi tiết 3
7.12 Chi tiết 06 cái =10 10 Bản vẽ chi tiết 3
7.13 Chi tiết 07 cái =2 2 Bản vẽ chi tiết 3
7.14 Chi tiết 08 cái =6 6 Bản vẽ chi tiết 3
7.15 Chi tiết 09 cái =12 12 Bản vẽ chi tiết 3
Bản vẽ lắp đặt cút tráng
8 Lắp đặt cút thép hàn DN65 cái 30
kẽm dn 2
8.1 Chi tiết 07 cái =10 10 Bản vẽ chi tiết 2
8.2 Chi tiết 08 cái =1 1 Bản vẽ chi tiết 2
8.3 Chi tiết 09 cái =4*2 8 Bản vẽ chi tiết 2
8.4 Chi tiết 10 cái =3 3 Bản vẽ chi tiết 2
8.5 Chi tiết 11 cái =5 5 Bản vẽ chi tiết 2
8.6 Chi tiết 12 cái =3 3 Bản vẽ chi tiết 2
10 Lắp đặt cút tráng kẽm DN40 cái 16
10.7 Chi tiết 07 cái =14 14
10.8 Chi tiết 08 cái =1 1
10.9 Chi tiết 09 cái =1 1
11 Lắp đặt cút tráng kẽm DN32 cái 47
11.3 Chi tiết 03 cái =1*5 5 Bản vẽ chi tiết 2
11.4 Chi tiết 04 cái =1*3 3 Bản vẽ chi tiết 2
11.5 Chi tiết 05 cái =1*3 3 Bản vẽ chi tiết 2
11.6 Chi tiết 06 cái =5*3 15 Bản vẽ chi tiết 2
11.8 Chi tiết 08 cái =1 1 Bản vẽ chi tiết 2
11.9 Chi tiết 09 cái =1 1 Bản vẽ chi tiết 2
11.10 Chi tiết 10 cái =2*3 6 Bản vẽ chi tiết 2
11.11 Chi tiết 11 cái =6 6 Bản vẽ chi tiết 2
11.12 Chi tiết 12 cái =1 1 Bản vẽ chi tiết 2
11.13 Chi tiết 13 cái =1*3 3 Bản vẽ chi tiết 2
11.14 Chi tiết 14 cái =1*2 2 Bản vẽ chi tiết 2
11.15 Chi tiết 15 cái =1 1 Bản vẽ chi tiết 2
12 Lắp đặt cút tráng kẽm DN25 cái 8
12.1 Chi tiết 01 cái =1 1
12.2 Chi tiết 02 cái =2*2 4
12.14 Chi tiết 14 cái =1*2 2
12.15 Chi tiết 15 cái =1 1
36.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm mm 45,601 45,601
36.2 Ống thép tráng kẽm DN 32, dầy 3,2 mm mm 127,068 127,068
36.3 Ống thép tráng kẽm DN 40, dầy 3,2 mm mm 33,169 33,169
36.5 Ống thép tráng kẽm DN 65, dầy 3,6 mm mm 67,325 67,325
ĐD. CHỦ ĐẦU TƯ ĐD.TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐD.NHÀ THẦU THI CÔNG
BẢNG CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG HỆ THỐNG CHỮA CHÁY TẦNG MÁI
ĐD. CHỦ ĐẦU TƯ ĐD.TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐD.NHÀ THẦU THI CÔNG
BẢNG CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG HỆ THỐNG CHỮA CHÁY TẦNG TUM
1.8 Chi tiết 08 mm =(1164 + 200 + 200 + 450 + 3333 + 200 + 200 + 450)*4 24,788.0
31.2 Ống thép tráng kẽm DN 32, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0481*4420/1000 1.3
31.3 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm m2 =2*3.14*0.0572*11896/1000 4.3
31.5 Ống thép đen DN 80, dầy 4mm m2 =2*3.14*0.088*61819/1000 34.2
32 Sơn đỏ 2 nước đường ống m2 53.5
32.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0314*69385/1000 13.7
32.2 Ống thép tráng kẽm DN 32, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0481*4420/1000 1.3
32.3 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm m2 =2*3.14*0.0572*11896/1000 4.3
32.5 Ống thép đen DN 80, dầy 4mm m2 =2*3.14*0.088*61819/1000 34.2
33 Lắp đặt thiết bị
Lắp đặt đầu phun Sprinkler loại quay xuống
33.1 cái =2+1+1+2+4+6+8+3+2 29.0
D15 68 độ
Lắp đặt đầu phun Sprinkler loại quay lên D15
33.2 cái =1 1.0
68 độ
33.3 Lắp đặt nắp che đầu phun cái =2+1+1+2+4+6+8+3+2 29.0
Họng chờ khô ( 01 van góc chuyên dụng
33.4 cái =1 1.0
D65)
Cung cấp, lắp đặt Tủ chứa cháy vách tường
33.5 hộp =1+1 2.0
550x600x200(Kính cường lực)
33.6 Lắp đặt van góc chuyên dụng D50 cái =1+1 2.0
33.7 Cuộn vòi mềm chữa cháy D50 - 20m cái =1+1 2.0
33.8 Cuộn vòi mềm chữa cháy D50 - 10m cái =1+1 2.0
PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng
ĐD. CHỦ ĐẦU TƯ ĐD.TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐD.NHÀ THẦU THI CÔNG
BẢNG CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG HỆ THỐNG CHỮA CHÁY TẦNG 1
ĐD. CHỦ ĐẦU TƯ ĐD.TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐD.NHÀ THẦU THI CÔNG
BẢNG CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG HỆ THỐNG CHỮA CHÁY TẦNG LỬNG
21.2 Ống thép tráng kẽm DN 32, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0481*7363/1000 2.2
21.3 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm m2 =2*3.14*0.0572*6260/1000 2.2
21.3 Ống thép tráng kẽm DN 65, dầy 3,6 mm m2 =2*3.14*0.076*3626/1000 1.7
21.4 Ống thép đen DN 80, dầy 4mm m2 =2*3.14*0.088*60370/1000 33.4
22 Sơn đỏ 2 nước đường ống m2 86.8
22.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0314*239486/1000 47.2
22.2 Ống thép tráng kẽm DN 32, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0481*7363/1000 2.2
22.3 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm m2 =2*3.14*0.0572*6260/1000 2.2
Ống thép tráng kẽm DN 65, dầy 3,6 mm m2 =2*3.14*0.076*3626/1000 1.7
22.4 Ống thép đen DN 80, dầy 4mm m2 =2*3.14*0.088*60370/1000 33.4
23 Lắp đặt thiết bị
Lắp đặt đầu phun Sprinkler loại quay xuống
23.1 cái =2+4+1+8+2+4+4+4+4+2+2+4+2+4+4+2+2+2 57.0
D15 68 độ
Lắp đặt đầu phun Sprinkler loại quay lên D15
23.2 cái =1 1.0
68 độ
23.3 Lắp đặt nắp che đầu phun cái =2+4+1+8+2+4+4+4+4+2+2+4+2+4+4+2+2+2 57.0
Họng chờ khô ( 01 van góc chuyên dụng
23.4 cái =1 1.0
D65)
Cung cấp, lắp đặt Tủ chứa cháy vách tường
23.5 hộp =1+1 2.0
550x600x200(Kính cường lực)
23.6 Lắp đặt van góc chuyên dụng D50 cái =1+1 2.0
23.7 Cuộn vòi mềm chữa cháy D50 - 20m cái =1+1 2.0
23.8 Cuộn vòi mềm chữa cháy D50 - 10m cái =1+1 2.0
PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng
ĐD. CHỦ ĐẦU TƯ ĐD.TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐD.NHÀ THẦU THI CÔNG
BẢNG CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG HỆ THỐNG CHỮA CHÁY TẦNG 2
4.1 Chi tiết 01 mm =476 + 387 + 419 + 8997 + 1131 + 1001 12,411.0
4.2 Chi tiết 02 mm =(4125 + 1400 + 8010)*2 27,070.0
4.3 Chi tiết 03 mm =74 + 1037 + 74 + 11061 + 74 + 1037 + 74 13,431.0
4.4 Chi tiết 04 mm =6301 6,301.0
4.5 Chi tiết 05 mm =1146 1,146.0
4.6 Chi tiết 06 mm =662 662.0
chưa tính đoạn kết nối vào
5 Lắp đặt cút thép hàn DN80 cái 32.0
trục đứng
5.1 Chi tiết 01 cái =10 10.0
PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng
23.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm mm 179821 179,821.0
23.3 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm mm 25271 25,271.0
26.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0314*179821/1000 35.5
26.2 Ống thép tráng kẽm DN 32, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0481*16389/1000 5.0
26.3 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm m2 =2*3.14*0.0572*25271/1000 9.1
27.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0314*179821/1000 35.5
27.2 Ống thép tráng kẽm DN 32, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0481*16389/1000 5.0
27.3 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm m2 =2*3.14*0.0572*25271/1000 9.1
=4+4+2+8+2+3+2+6+4+3+2+5+2+1+0+6+0+2+2+0+
28.3 Lắp đặt nắp che đầu phun cái 62.0
2+2
Họng chờ khô ( 01 van góc chuyên dụng
28.4 cái =1 1.0
D65)
Cung cấp, lắp đặt Tủ chứa cháy vách tường
28.5 hộp =1+1 2.0
550x600x200(Kính cường lực)
28.6 Lắp đặt van góc chuyên dụng D50 cái =1+1 2.0
28.7 Cuộn vòi mềm chữa cháy D50 - 20m cái =1+1 2.0
28.8 Cuộn vòi mềm chữa cháy D50 - 10m cái =1+1 2.0
28.9 Khớp nối 2 đầu vòi D50 cái =4*2*2 16.0
28.10 Khớp nối ren trong D50 cái =2*2 4.0
28.11 Lăng phun chữa cháy D50 cái =2*2 4.0
28.12 Bình chữa cháy xách tay ABC 4 kg bình =2+2 4.0
28.13 Bình chữa cháy khí CO2 - 3 kg cái =1+1 2.0
28.14 Bình cầu chữa cháy ABC - 8 kg cái =1 1.0
28.15 Nội qui tiêu lệnh PCCC bộ =1+1 2.0
ĐD. CHỦ ĐẦU TƯ ĐD.TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐD.NHÀ THẦU THI CÔNG
BẢNG CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG HỆ THỐNG CHỮA CHÁY TẦNG 3
1.8 Chi tiết 08 mm =(200 + 1758 + 200 + 1758 + 2532 + 200 + 1758 )*2 16,812.0
1.11 Chi tiết 11 mm =(200 + 1311 + 200 + 1311 + 2532 + 200 + 1311)*2 14,130.0
1.12 Chi tiết 12 mm =(650 + 200 + 776 + 2534 + 200 + 776)*2 10,272.0
1.12 Chi tiết 13 mm =(1642 + 200 + 448)*5 11,450.0
1.13 Chi tiết 14 mm =(952 + 200 + 503)*3 4,965.0
1.14 Chi tiết 15 mm =1850 1,850.0
2.12 Chi tiết 16 mm =1489 + 200 + 602 + 1489 + 200 + 602 4,582.0
1.15 Chi tiết 17 mm =(703 + 200 + 259)*2 2,324.0
1.16 Chi tiết 18 mm =802 + 200 + 335 + 2984 + 200 + 456 4,977.0
1.17 Chi tiết 19 mm =2942 2,942.0
1.18 Chi tiết 20 mm =1599 + 200 + 302 + 3591 + 200 + 302 6,194.0
1.19 Chi tiết 28 mm =920 920.0
Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN 32, dầy
2 mm 34,782.0
3,2 mm
2.1 Chi tiết 02 mm =(519 + 2535)*2 6,108.0
2.1 Chi tiết 03 mm =(650 + 2536)*5 15,930.0
2.1 Chi tiết 08 mm =(650 + 2536)*2 6,372.0
2.1 Chi tiết 11 mm =(650 + 2536)*2 6,372.0
Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN 50, dầy
3 mm 25,272.0
3,6 mm
3.1 Chi tiết 21 mm =1061 + 345 + 1750 + 200 3,356.0
3.2 Chi tiết 22 mm =6000 + 505 6,505.0
3.3 Chi tiết 23 mm =1730 + 384 + 285 + 1750 + 200 4,349.0
3.4 Chi tiết 24 mm =1455 1,455.0
3.5 Chi tiết 25 mm =895 895.0
3.6 Chi tiết 26 mm =782+1458+1554 3,794.0
3.7 Chi tiết 27 mm =158+4533+227 4,918.0
22.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm mm 184805 184,805.0
22.3 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm mm 25272 25,272.0
25.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0314*184805/1000 36.4
25.2 Ống thép tráng kẽm DN 32, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0481*34782/1000 10.5
25.3 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm m2 =2*3.14*0.0572*25272/1000 9.1
26.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0314*184805/1000 36.4
26.2 Ống thép tráng kẽm DN 32, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0481*34782/1000 10.5
26.3 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm m2 =2*3.14*0.0572*25272/1000 9.1
27.7 Cuộn vòi mềm chữa cháy D50 - 20m cái =1+1 2.0
27.8 Cuộn vòi mềm chữa cháy D50 - 10m cái =1+1 2.0
27.9 Khớp nối 2 đầu vòi D50 cái =4*2*2 16.0
27.10 Khớp nối ren trong D50 cái =2*2 4.0
27.11 Lăng phun chữa cháy D50 cái =2*2 4.0
27.12 Bình chữa cháy xách tay ABC 4 kg bình =2+2 4.0
27.13 Bình chữa cháy khí CO2 - 3 kg cái =1+1 2.0
27.14 Bình cầu chữa cháy ABC - 8 kg cái =1 1.0
27.15 Nội qui tiêu lệnh PCCC bộ =1+1 2.0
ĐD. CHỦ ĐẦU TƯ ĐD.TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐD.NHÀ THẦU THI CÔNG
BẢNG CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG HỆ THỐNG CHỮA CHÁY TẦNG 4
1.6 Chi tiết 06 mm =1105 + 200 + 1474 + 382 + 200 + 3811 + 382 + 200 7,754.0
1.7 Chi tiết 07 mm =(2490 + 200 + 1094 + 3808 + 200 + 1094)*2 17,772.0
1.8 Chi tiết 08 mm =(1363 + 200 + 1094 + 3542 + 200 + 1094)*2 14,986.0
1.9 Chi tiết 09 mm =(2458 + 200 + 986 + 3756 + 200 + 986)*2 17,172.0
1.10 Chi tiết 10 mm =(200 + 421 + 200 + 421 + 3462 + 200 + 421)*3 15,975.0
1.11 Chi tiết 11 mm =(891 + 200 + 420 + 2816 + 200 + 420)*3 14,841.0
1.12 Chi tiết 12 mm =754 + 200 + 250 + 4392 + 200 + 250 6,046.0
1.12 Chi tiết 13 mm =(3025 + 200 + 380 + 1760 + 380 + 200)*2 11,890.0
1.13 Chi tiết 14 mm =(3025 + 200 + 380 + 1760 + 200 + 380)*2 11,890.0
2.12 Chi tiết 14B mm =200 + 819 + 4168 + 200 + 819 6,206.0
1.15 Chi tiết 15 mm =920+200 1,120.0
1.16 Chi tiết 16 mm =2486 + 200 + 294 + 3890 + 200 + 294 7,364.0
1.17 Chi tiết 17A mm =1850 1,850.0
1.18 Chi tiết 17B mm =1345 + 200 + 372 + 1345 + 200 + 372 3,834.0
Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN 32, dầy
2 mm 15,997.0
3,2 mm
2.1 Chi tiết 06 mm =1058 1,058.0
2.1 Chi tiết 10 mm =(792+2778)*3 10,710.0
2.1 Chi tiết 14A mm =2690 2,690.0
2.1 Chi tiết 14B mm =1539 1,539.0
Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN 50, dầy
3 mm 25,229.0
3,6 mm
3.1 Chi tiết 02 mm =661 + 320 + 1500 + 200 2,681.0
3.2 Chi tiết 12 mm =6566+1483 8,049.0
3.3 Chi tiết 13 mm =1483+1500+200 3,183.0
3.4 Chi tiết 14 mm =1370+781 2,151.0
3.1 Chi tiết 15 mm =3776 + 5389 9,165.0
ĐD. CHỦ ĐẦU TƯ ĐD.TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐD.NHÀ THẦU THI CÔNG
BẢNG CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG HỆ THỐNG CHỮA CHÁY TẦNG 5
ĐD. CHỦ ĐẦU TƯ ĐD.TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐD.NHÀ THẦU THI CÔNG
BẢNG CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG HỆ THỐNG CHỮA CHÁY TẦNG 6-16B
1.11 Chi tiết 11 mm =250 + 150 + 170 + 160 + 3450 + 200 + 350 + 250 4,980.0
1.12 Chi tiết 12 mm =600 + 150 + 170 + 160 + 3450 + 200 + 350 + 250 5,330.0
19.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm mm 109820 109,820.0
19.2 Ống thép tráng kẽm DN 40, dầy 3,2 mm mm 5870 5,870.0
19.3 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm mm 6700 6,700.0
22.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0314*109.820 21.7
22.2 Ống thép tráng kẽm DN 40, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0481*5.870 1.8
22.3 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm m2 =2*3.14*0.0572*6.70 2.4
PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng
23.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0314*109.820 21.7
23.2 Ống thép tráng kẽm DN 32, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0481*5.870 1.8
23.3 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm m2 =2*3.14*0.0572*6.70 2.4
ĐD. CHỦ ĐẦU TƯ ĐD.TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐD.NHÀ THẦU THI CÔNG
BẢNG CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG HỆ THỐNG CHỮA CHÁY TẦNG 6A
18.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm mm 121218 121,218.0
PHÂN TÍCH KHỐI LƯỢNG
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
STT ĐV GHI CHÚ
(VỊ TRÍ, TÊN LỘ)
Diễn giải Tổng
18.2 Ống thép tráng kẽm DN 32, dầy 3,2 mm mm 9394 9,394.0
18.3 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm mm 9954 9,954.0
21.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0314*121.218 23.9
21.2 Ống thép tráng kẽm DN 32, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0422*9.394 2.5
21.3 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm m2 =2*3.14*0.0572*9.954 3.6
22.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0314*121.218 23.9
22.2 Ống thép tráng kẽm DN 32, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0422*9.394 2.5
22.3 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm m2 =2*3.14*0.0572*9.954 3.6
23.3 Lắp đặt nắp che đầu phun cái =1*5+1*4+1+3*2+2*2+1*6+1*6+2+2+2+2+1 41.0
ĐD. CHỦ ĐẦU TƯ ĐD.TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐD.NHÀ THẦU THI CÔNG
BẢNG CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG HỆ THỐNG CHỮA CHÁY TẦNG 17B
18.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm mm 108828 108,828.0
18.3 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm mm 23914 23,914.0
21.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0314*108.828 21.5
21.3 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm m2 =2*3.14*0.0572*23.914 8.6
22.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm m2 =2*3,14*0,0314*108.828 21.5
22.3 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm m2 =2*3.14*0.0572*23.914 8.6
ĐD. CHỦ ĐẦU TƯ ĐD.TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐD.NHÀ THẦU THI CÔNG
BẢNG CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG HỆ THỐNG CHỮA CHÁY TẦNG 17A
21.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm m2 =2*3.14*0.0314*91.486 18.0
21.3 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm m2 =2*3.14*0.0572*7.10 2.6
21.4 Ống thép đen DN 80, dầy 4mm m2 =2*3.14*0.088*40.491 22.4
22 Sơn đỏ 2 nước đường ống m2 43.0
22.1 Ống thép tráng kẽm DN 25, dầy 3,2 mm m2 =2*3,14*0,0314*91.486 18.0
22.3 Ống thép tráng kẽm DN 50, dầy 3,6 mm m2 =2*3.14*0.0572*7.10 2.6
22.4 Ống thép đen DN 80, dầy 4 mm m2 =2*3.14*0.088*40.491 22.4
23.4 Họng chờ khô ( 01 van góc chuyên dụng D65) cái =1 1.0
ĐD. CHỦ ĐẦU TƯ ĐD.TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐD.NHÀ THẦU THI CÔNG
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG HỆ THỐNG PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY 11 TẦNG ĐIỂN
HÌNH TỪ TẦNG 6B ĐẾN TẦNG 16
KHỐI LƯỢNG
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT TẦNG ĐIỂN HÌNH GHI CHÚ
KL 11 TẦNG TỪ
KL 01 TẦNG
TẦNG 6B ĐẾN 16
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT TẦNG ĐIỂN HÌNH GHI CHÚ
ĐD.TƯ VẤN GIÁM
ĐD. CHỦ ĐẦU TƯ ĐD.NHÀ THẦU THI CÔNG
SÁT
BẢNG CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG HỆ THỐNG CHỮA CHÁY 11 TẦNG ĐIỂN HÌN
6B ĐẾN TẦNG 16
ỐI LƯỢNG
GHI CHÚ
Tổng
112980
5460
5300
5240
5070
10460
8900
11500
6180
600
1500
4980
5330
5170
5560
7730
7580
4910
4860
4670
1980
ỐI LƯỢNG
GHI CHÚ
Tổng
5830
2900
2930
7500
200
200
800
3250
3050
7430
12020
9280
10240
1750
1530
chưa tính đoạn kết nối
6 vào trục đứng
2
1
1
1
1
7
2
ỐI LƯỢNG
GHI CHÚ
Tổng
101
5
3
3
3
6
8
8
8
3
4
5
5
7
7
8
5
3
3
3
4
44
2
2
2
2
4
4
4
2
1
1
ỐI LƯỢNG
GHI CHÚ
Tổng
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
1
1
2
1
1
4
2
2
1
1
4
1
2
1
20
1
1
1
1
2
2
2
1
ỐI LƯỢNG
GHI CHÚ
Tổng
0
0
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2
1
1
39
2
2
2
2
4
4
4
5
2
1
0
0
1
1
2
1
2
2
2
4
4
ỐI LƯỢNG
GHI CHÚ
Tổng
168560
112980
5830
7500
42250
63
21
50
22
23
50
22
23
ỐI LƯỢNG
GHI CHÚ
Tổng
=1700+1500+6400+700+850+6400+2600+660
0+500+400+6500+3750+6600+600+500+6500
+4600+6400+550+660+6500+3300+6500+600
+500+6400+3900+5400+700+600+5400+5450
+520+1000+1000+1700+6000+430+330+5900
Lộ báo cháy địa chỉ phòng +1700+1800+500+600+1900+1700+5900+330
1.1 nghỉ, phòng kho, hành lang, mm +430+6000+1800+1000+1000+520+5450+540
sảnh thang máy, phòng kỹ thuật 0+600+700+5400+3900+6400+500+600+6500
+3300+6500+660+550+6400+4630+6500+500
+600+6600+3880+6500+400+500+6600+2600
+6400+850+700+9500+400+1100+700+1900+
1500+5200+4200+4140+5250+700+1600+900
+510
=1700+1500+6400+700+850+6400+2600+660
0+500+400+6500+3750+6600+600+500+6500
+4600+6400+550+660+6500+3300+6500+600
+500+6400+3900+5400+700+600+5400+5450
+520+1000+1000+1700+6000+430+330+5900
Lộ báo cháy địa chỉ phòng +1700+1800+500+600+1900+1700+5900+330
2.1 nghỉ, phòng kho, hành lang, mm +430+6000+1800+1000+1000+520+5450+540
sảnh thang máy, phòng kỹ thuật 0+600+700+5400+3900+6400+500+600+6500
+3300+6500+660+550+6400+4630+6500+500
+600+6600+3880+6500+400+500+6600+2600
+6400+850+700+9500+400+1100+700+1900+
1500+5200+4200+4140+5250+700+1600+900
+510
ÀNG QUỐC TẾ
G CHÁY CHỮA CHÁY
UẬN BA ĐÌNH, HÀ NỘI
I LƯỢNG
GHI CHÚ
Tổng
380620
289340
38480
289340
63980
68
có 23 đầu báo, 2 tổ
36 hợp, 4 đèn exit, 3 đèn
sự cố
32
485
I LƯỢNG
GHI CHÚ
Tổng
174
16
31
168
96
320
99
10
13
126
72
91500
1 đầu báo chờ 1 ống dài
69000 1.5m/ 23 đầu báo
17500 5 ống dài 3.5m
1 tổ hợp chờ 1 ống
5000
dài 2,5m/ 2 tổ hợp