Professional Documents
Culture Documents
0319TH
0319TH
Model: TCVN-11
- 4D + 1N + 1DT
2 - Cừơng độ tia: 10mw 8,790,000
- ĐK tia: 3mm/10m
- Dung sai:± 1mm/10m
- Đã có Chân 1.5m
Model: TCVN-01R
- 4D + 1N + 1DT
- Cừơng độ tia: 10mw
3 10,179,000
- Có Remote.
- ĐK tia: 3mm/10m
- Dung sai:± 1mm/10m
- Đã có Chân 1.5m
Model: TCVN-03
- 4D + 3600 N + 1DT
4 - Cừơng độ tia: 10mw 14,379,000
- ĐK tia: 3mm/10m
- Dung sai:± 1mm/10m
- Đã có Chân 1.5m
* Thông Số + Giá ( có Thuế) có thể thay đổi do NSX mà không cần báo trước. Giá Pk có ghi nhỏ (màu đỏ)* Không bảo hành PK: Đầu đo, đế từ...
Không bao gồm Dầu, Nhớt, Nhiên liệu. Bảo Hành tại BÊN BÁN. Trân trọng!
STT
LOẠI TRUNG CẤP (Standard of Japan) ĐƠN GIÁ
MÔ TẢ HÌNH ẢNH CHI TIẾT BH 18th
Model: TCVN-211
- 2D + 1N + 1DT
1 - Cừơng độ tia: 5mw 3,579,000
- ĐK tia: 3mm/10m
- Dung sai:± 1mm/10m - Đã có Chân 1.5m
Model: TCVN-411
- 4D + 1N + 1DT
2 - Cừơng độ tia: 5mw 5,479,000
- ĐK tia: 3mm/10m
- Dung sai:± 1mm/10m - Đã có Chân 1.5m
Model: TCVN-31
- 4D + 3600 N + 1DT
3 - Cừơng độ tia: 5mw 9,790,000
- ĐK tia: 3mm/10m
- Dung sai:± 1mm/10m - Đã có Chân 1.5m
STT
LOẠI PHỔ THÔNG (Standard of Japan) ĐƠN GIÁ
MÔ TẢ HÌNH ẢNH CHI TIẾT BH 12th
Model: TCVN-L211
- 2D + 1N + 1DT
1 2,379,000
- ĐK tia: 3mm/10m
- Dung sai:± 1mm/7.5m
- Đã có Chân 1.5m
Model: GOLD NO.2
- 1D + 1N
2 - ĐK tia: 3mm/10m 1,790,000
- Dung sai:± 1mm/7.5m
* Bh: 3th ( khách lẻ) - Đã có Chân mini
STT
LOẠI PHỔ THÔNG (Standard of Japan) ĐƠN GIÁ
MÔ TẢ HÌNH ẢNH CHI TIẾT
BH: 12th
Model: TCVN-G411
- 4D + 1N + 1DT
3 - Cừơng độ tia: 40mw 6,279,000
- ĐK tia: 3mm/10m
- Dung sai:± 1mm/10m
- Đã có Chân 1.5m
* Thông Số + Giá ( có Thuế) có thể thay đổi do NSX mà không cần báo trước. Giá Pk có ghi nhỏ (màu đỏ)* Không bảo hành PK: Đầu đo, đế từ...
Không bao gồm Dầu, Nhớt, Nhiên liệu. Bảo Hành tại BÊN BÁN. Trân trọng!
Model: TCVN-G3D
- 4D + 3600 N + 1DT
4 - Cừơng độ tia: 40mw 12,579,000
- ĐK tia: 3mm/10m
- Dung sai:± 1mm/10m
GIÁ ĐỠ THÉP
3 1,179,000
- Có điều chỉnh cao độ.
STT
CÁC THIẾT BN TRẮC ĐN A KHÁC ĐƠN GIÁ
MÔ TẢ HÌNH ẢNH CHI TIẾT BH 12th
LASER XOAY
Model: FRE - 208
2 - 1 Tia đứng 17,579,000
- 1 Tia xoay 3600
- Tầm H/động: 500m
TOÀN ĐẠC ĐIỆN TỬ
Model: TCR805
3 - Hãng: Leica - Thụy sĩ 98,790,000
- Zoom: 30x
- Dung sai: 5"
KINH VỸ ĐIỆN TỬ
Model: GT-116
3 - Hãng: Taiwan 17,079,000
- Zoom: 30x
- Dung sai: 2"
THUỶ BÌNH TCVN
Model: TCVN-AL12A
4 5,279,000
- Hãng: TCVN
- Zoom: 28X
THUỶ BÌNH PENTAX
Model: AP228
5 5,790,000
- Hãng: Pentax - Nhật
- Zoom: 28X
* Thông Số + Giá ( có Thuế) có thể thay đổi do N SX mà không cần báo trước. Giá Pk có ghi nhỏ (màu đỏ)* Không bảo hành PK: Đầu đo, đế từ...
Không bao gồm Dầu, N hớt, N hiên liệu. Bảo Hành tại BÊN BÁN . Trân trọng!
7 CHÂN THỦY BÌN H 879,000
STT
DỤNG CỤ KHÍ NÉN ĐƠN GIÁ
MÔ TẢ HÌN H ẢN H CHI TIẾT BH 6th
MÁY NÉN KHÍ ( Trực tiếp) Áp suất khí: 8 bar
Model: TCVN-AC224 Lưu lượng: 147 L/min
1 N guồn: 220V-50Hz
2,179,000
C/suất: 2 HP
Dung tích: 24 Lít Trọng lượng 22 kg
* Thông Số + Giá ( có Thuế) có thể thay đổi do N SX mà không cần báo trước. Giá Pk có ghi nhỏ (màu đỏ)* Không bảo hành PK: Đầu đo, đế từ...
Không bao gồm Dầu, N hớt, N hiên liệu. Bảo Hành tại BÊN BÁN . Trân trọng!
MÁY CẮT BÊ TÔNG - NHỰA ĐƯỜNG ĐƠN GIÁ
STT
MÔ TẢ HÌN H ẢN H CHI TIẾT BH 12th
N guồn: 380v
DUỖI CẮT SẮT TỰ ĐỘNG
C/suất: 3kw
10 Model: TCVN-GT5-12
Thép thường: 5-12mm
25,790,000
* Chưa có nhiên liệu & dầu. Thép Cầu: 5-10mm
ĐẦM CÓC Hãng: Mikasa - Japan
Model: MT-55L - Trọng lượng: 57kg
11 - Đ/cơ: Robin EH09-2F - Lực đập: 9.8kN 38,179,000
- C/suất: 2.1Kw - Động cơ: 4 thì ( xăng).
* Chưa có nhiên liệu & dầu. - BH: 03tháng
ĐẦM CÓC Hãng: Mikasa - Japan
Model: MT-77HR - Trọng lượng: 77kg
12 - Đ/cơ: Honda GXR120 - Lực : 11.8-13.7 kN 39,579,000
- C/suất: 2.6Kw - Động cơ: 4 thì ( xăng).
* Chưa có nhiên liệu & dầu. - BH: 03tháng
* Thông Số + Giá ( có Thuế) có thể thay đổi do N SX mà không cần báo trước. Giá Pk có ghi nhỏ (màu đỏ)* Không bảo hành PK: Đầu đo, đế từ...
Không bao gồm Dầu, N hớt, N hiên liệu. Bảo Hành tại BÊN BÁN . Trân trọng!
DÂY DÙI XĂNG FUREKI
24 2,539,000
- K/thước: 45mm x 5m
- Tăng: 135k/m
- Xuất xứ: Singapore
DÂY DÙI XĂNG FUREKI
25 3,390,000
- K/thước: 60mm x 6m
* Thông Số + Giá ( có Thuế) có thể thay đổi do N SX mà không cần báo trước. Giá Pk có ghi nhỏ (màu đỏ)* Không bảo hành PK: Đầu đo, đế từ...
Không bao gồm Dầu, N hớt, N hiên liệu. Bảo Hành tại BÊN BÁN . Trân trọng!
- Đkính : 250mm
MÁY MÀI SÀN
41 - Tốc độ: 1.800 v/p 8,379,000
Model: TCVN-DMS250 - C/suất: 3Kw - 3P
- Đkính : 350mm
MÁY MÀI SÀN
42 - Tốc độ: 2.150 v/p 12,679,000
Model: TCVN-DMS350 - C/suất: 7.5Kw - 3P
CÓ 02 LOẠI
43 ĐÁ MÀI KIM CƯƠNG
- Mài Thô & Mài Tinh
879,000
MÁY MÀI SÀN - Môi trường: Khô & Ước.
Model: TCVN-CFG630 - Size: 122x80X120mm
- Làm việc: 630x630mm - TL: 280kg.
44 - Đá 12 viên
68,079,000
- N guồn: 10Hp, 3pha, 380v
- Dung tích: 30l + Thô: 3.079k
- Không có đèn: 3.790k + Tinh: 3.390k
* Thông Số + Giá ( có Thuế) có thể thay đổi do N SX mà không cần báo trước. Giá Pk có ghi nhỏ (màu đỏ)* Không bảo hành PK: Đầu đo, đế từ...
Không bao gồm Dầu, N hớt, N hiên liệu. Bảo Hành tại BÊN BÁN . Trân trọng!
STT SÚNG PHUN VỮA -SIKA - SƠN - BỘT TRÉT ĐƠN GIÁ
MÔ TẢ HÌN H ẢN H CHI TIẾT BH 3th
Model: TCVN-MS4 - Áp: 0-30 Mpa
1 - Size: 80x245x24 cm - 4 đầu phun 2,479,000
- Tl: 2.1kg - ChuN n máy: 0.6CBM
* Thông Số + Giá ( có Thuế) có thể thay đổi do N SX mà không cần báo trước. Giá Pk có ghi nhỏ (màu đỏ)* Không bảo hành PK: Đầu đo, đế từ...
Không bao gồm Dầu, N hớt, N hiên liệu. Bảo Hành tại BÊN BÁN . Trân trọng!
STT MÁY CẮT GẠCH TAY ĐƠN GIÁ
MÔ TẢ HÌN H ẢN H CHI TIẾT BH 12th
Model: TCVN-TC800
C/suất lưỡi min: 1.000m
1 - K/thước Gạch: 35-800mm
Lưỡi cắt: 179k
2,790,000
- Trục trượt: Đôi
STT
MÁY CẮT RÃNH TƯỜNG TCVN ĐƠN GIÁ
MÔ TẢ HÌN H ẢN H CHI TIẾT BH 6th
- C/suất: 2.800w
Model: TCVN-WC35 - N guồn: 220V - 50Hz
1 - Bh: 12th
15,079,000
- WxD: 35x35 mm
- Lưỡi: 900K
- N guồn: 220V - 50Hz
Model: TCVN-WC3836
- Lưỡi: 120k
2 - WxD: 34x36 mm
- Bơm: 139k
5,279,000
- C/suất: 4.800w - Rotor: 579k
Model: TCVN-SNG3335
1 4,379,000
- Tay đòn: 376mm
STT
KHOAN RÚT LÕI - MŨI SHINHAN (KOREA) ĐƠN GIÁ
MÔ TẢ HÌN H ẢN H CHI TIẾT BH 6th
- Đ/kính: 205mm.
Model: TCVN-CD8
- C/suất: 4.000w.
1 - N guồn: 220V-60Hz.
- Tốc độ k tải: 700v/p
13,079,000
- Technology of Germany - Rotor: 790k (kvat)
- Đ/kính: 132mm.
Model: GB-CD5 - C/suất: 1.9800w.
2 - N guồn: 220V-60Hz. - Tốc độ k tải: 980v/p 4,639,000
- Trọng lượng: 15kg - Bh: 03th ( loại rẻ)
- Rotor: 679k (kvat)
- Đ/kính: 255mm.
Model: GB-CD10 - C/suất: 4.250w.
3 - N guồn: 220V-60Hz. - Tốc độ k tải: 580v/p 7,679,000
- Trọng lượng: 27kg - Bh: 03th ( loại rẻ)
- Rotor: 679k (kvat)
Model: TCVN-EPG325
- Đk ống: 74-325 - Tốc độ: 23v/p
1 - Thành ống: 6mm - Size: 81x49x75cm 26,179,000
- N guồn: 220v - 50Hz - Trọng lượng: 90kg
- Công suất: 750w
Model: TCVN-MTM2
7 - Loại: Cơ. 1,790,000
- Đ/kính: 21-60 mm.
* Thông Số + Giá ( có Thuế) có thể thay đổi do N SX mà không cần báo trước. Giá Pk có ghi nhỏ (màu đỏ)* Không bảo hành PK: Đầu đo, đế từ...
Không bao gồm Dầu, N hớt, N hiên liệu. Bảo Hành tại BÊN BÁN . Trân trọng!
STT MÁY UỐN ỐNG ĐƠN GIÁ
MÔ TẢ HÌN H ẢN H CHI TIẾT BH 6th
UỐN CƠ (U)
- Góc uốn max: 180 độ
1 Model: TCVN-HB25
- Dày ống: 0.8->2mm
3,179,000
- Đ/kính: 10-25 mm. (x5)
UỐN THỦY LỰC TAY (U) - Đ/kính: 21-60mm.
2 Model: TCVN-HB2 - Trọng lượng: 50 kg. 6,539,000
- C/suất: 9 tấn - Dày ống: 2.75 -> 4.5mm
UỐN THỦY LỰC TAY (U) - Đ/kính: 21-90mm.
3 Model: TCVN-HB3 - T/lượng: 86 kg. 9,479,000
- C/suất: 19 tấn - Dày ống: 2.75 -> 5mm
UỐN THỦY LỰC TAY (U) - Đ/kính: 21-114 mm.
4 Model: TCVN-HB4 - Trọng lượng: 150 kg. 17,279,000
- C/suất: 21 Tấn - Dày ống: 2.75 -> 6mm
* Thông Số + Giá ( có Thuế) có thể thay đổi do N SX mà không cần báo trước. Giá Pk có ghi nhỏ (màu đỏ)* Không bảo hành PK: Đầu đo, đế từ...
Không bao gồm Dầu, N hớt, N hiên liệu. Bảo Hành tại BÊN BÁN . Trân trọng!
BỘ KHUÔN ( k BH)
4 439,000
(8 => 54mm) + 50k
Model: TCVN-PP15
5 - Loại: Thủy Lực - Đ/kinh: 6-15mm 579,000
- TL: 6kg
Model: TCVN-CC30J
- Đ/kính: 30 mm.
2 - Loại: N hông
- Trọng lượng: 3.55 kg
3,579,000
- Cáp cứng
* Thông Số + Giá ( có Thuế) có thể thay đổi do N SX mà không cần báo trước. Giá Pk có ghi nhỏ (màu đỏ)* Không bảo hành PK: Đầu đo, đế từ...
Không bao gồm Dầu, N hớt, N hiên liệu. Bảo Hành tại BÊN BÁN . Trân trọng!
- Lực: 13 tấn
Model: TCVN-HC300
- Size: 16… 120, 150, 185,
2 - Hành trình: 18mm
240, 300 mm
1,039,000
- Khoảng ép: 16-300mm2 - Kiểu ép: Lục giác
- Lực: 14 tấn
Model: TCVN-HC400S
- Size: 70, 95, 120, 150, 185,
3 - Hành trình: 25mm
240, 300, 400mm
3,379,000
- Khoảng ép: 70-400mm2 - Kiểu ép: Lục giác
BẤM COS (PIN) - Lực ép 6 tấn, van tự hồi
4 Model: HHYD-300G khi đủ áp 23,379,000
- Xuất xứ: Trung Quốc - Các size ép từ 16-300 mm2
* Thông Số + Giá ( có Thuế) có thể thay đổi do N SX mà không cần báo trước. Giá Pk có ghi nhỏ (màu đỏ)* Không bảo hành PK: Đầu đo, đế từ...
Không bao gồm Dầu, N hớt, N hiên liệu. Bảo Hành tại BÊN BÁN . Trân trọng!
BỘ 3 TRONG 1
Model: TCVN-HT3IN1 KhN u độ:Ø 3/8-3/4"
10 - Rộng: 200mm - Trọng lượng: 195kg 37,900,000
- Đồng: 12mm - Size: 90x66x122cm
- Thép: 8m
- Áp dầu/ phút
BƠM THỦY LỰC TAY + Thấp/Cao: 13 / 2.2
11 Model: TCVN-HHP700 - CC: 700 3,539,000
- Áp ra: kg/psi: 700/10.000 - Tl: 12kg
- Size: 73x18x18 cm
- Duỗi: 250
Model: TCVN-HGP10
2 - N gàm: 50mm 3,139,000
- Tải: 10 tấn - Trọng lượng: 11kg
- Duỗi: 350
Model: TCVN-HGP20
3 - N gàm: 60mm 5,279,000
- Tải: 20 tấn - Trọng lượng: 19kg
- N guồn: 220V.
Model: TCVN-MD50
- C/suất: 1.700w
2 - Khoan: Ø50xL35mm
- Tốc độ: 100-690 rpm
15,379,000
- Technology of Germany - Rotor: 790k (kvat)
- N guồn: 220V.
- C/suất: 1.580w
Model: GB-MD35
3 - Tốc độ: 600 rpm 7,790,000
- Khoan: Ø30xL35mm - BH: 3 tháng ( loại rẻ)
- Rotor: 679k (kvat)
- N guồn: 220V.
Model: WOJ-3200
- C/suất: 950w
4 - Khoan: Ø32xL50mm
- Tốc độ: 870 rpm
25,579,000
- N itto - Japan - BH: 12 tháng
- N guồn: 220V.
Model: MD40
- C/suất: 1.100w
5 - Khoan: Ø40xL50mm
- Tốc độ: 720 rpm
24,579,000
- Magbroach - UK - BH: 12 tháng
ĐẦU NỐI MŨI
6 679,000
Size: 13mm
MŨI ĐNNH TÂM
7 - S1: 6x90mm (Mũi <17mm) 179,000
- S2: 8x90mm ((Mũi >17mm)
* Thông Số + Giá ( có Thuế) có thể thay đổi do N SX mà không cần báo trước. Giá Pk có ghi nhỏ (màu đỏ)* Không bảo hành PK: Đầu đo, đế từ...
Không bao gồm Dầu, N hớt, N hiên liệu. Bảo Hành tại BÊN BÁN . Trân trọng!
8 MX35N -14.0 (14mm) Unika (Japan) 639,000
9 MX35N -20.0 (20mm) Unika (Japan) 739,000
10 MX35N -22.0 (22mm) Unika (Japan) 779,000
11 MX35N -25.0 (25mm) Unika (Japan) 879,000
N guồn: 220v
MÁY CHÀ SÀN C/suất: 1.500w
4 Bình chứa: 15 lít
9,790,000
Model: TCVN- FP522
Trọng lượng: 50kg
STT
MÁY HÀN ỐNG NHỰA - TCVN (CHINA) ĐƠN GIÁ
MÔ TẢ HÌN H ẢN H CHI TIẾT BH 12th
HÀN TAY QUAY N guồn: 220v
1 Model: TCVN-HBF160 C/suất: 1.7kW 9,790,000
- Đk: 63-160mm Trọng lượng: 35kg
HÀN TAY QUAY N guồn: 220v
2 Model: TCVN-HBF200 C/suất: 2.31kW 12,379,000
- Đk: 63-200mm Trọng lượng: 45kg
* Thông Số + Giá ( có Thuế) có thể thay đổi do N SX mà không cần báo trước. Giá Pk có ghi nhỏ (màu đỏ)* Không bảo hành PK: Đầu đo, đế từ...
Không bao gồm Dầu, N hớt, N hiên liệu. Bảo Hành tại BÊN BÁN . Trân trọng!
Model: TCVN-PPR40
C/suất: 600W - 300 0C
- Đk: 20;25;32;40mm
6 Trọng lượng: 14kg 579,000
- N guồn: 220v
Đầy đủ phụ kiện
- Bh: 06th
Model: TCVN-PPR63
C/suất: 800W - 300 0C
- Đk: 20..;40;50;63mm
7 Trọng lượng: 18kg 790,000
- N guồn: 220v
Đầy đủ phụ kiện
- Bh: 06th
Model: TCVN-PPR63
N guồn: 220v
- Đk: 20-63mm
8 C/suất: 1.500W 1,279,000
- N guồn: 220v Trọng lượng: 24kg
- Bh: 06th
Model: TCVN-PPR110
C/suất: 1.200W - 300 0C
- Đk: 70:90:110mm
9 Trọng lượng: 17kg 2,039,000
- N guồn: 220v
Đầy đủ phụ kiện
- Bh: 06th
STT
PALANG - TỜI ĐƠN GIÁ
MÔ TẢ HÌN H ẢN H CHI TIẾT BH 12th
PALANG XÍCH TAY
1 Hãng: Deasan - Hàn Quốc - Tải: 1 tấn 2,039,000
Model: DSN1 - Chiều cao nâng: 2.5m
XÍCH ĐIỆN
- Tốc độ nâng: 6.9m /p
Hãng: Deasan - Hàn Quốc
7 - Tốc độ con rùa: 11m /p 35,790,000
Model : DSTM-1S - Có rùa điện
- 1 tấn - 6m
* Thông Số + Giá ( có Thuế) có thể thay đổi do N SX mà không cần báo trước. Giá Pk có ghi nhỏ (màu đỏ)* Không bảo hành PK: Đầu đo, đế từ...
Không bao gồm Dầu, N hớt, N hiên liệu. Bảo Hành tại BÊN BÁN . Trân trọng!
TỜI TREO KENSEN - TQ Dây cáp: 22m / 11m
10 Model: PA-600 300KG Tốc độ : 10m-5m / phút 3,979,000
Tải trọng : 300Kg / 600Kg Điện áp : 220V
III) THIẾT BN ĐO
STT
KiỂM TRA BETONG ĐƠN GIÁ
MÔ TẢ HÌN H ẢN H CHI TIẾT BH 12th
SÚNG BẮN BÊ TÔNG Hãng: Huatec - German
1 Lực đập: 2.207N m.
10,379,000
Model: HTH-225A
* Thông Số + Giá ( có Thuế) có thể thay đổi do N SX mà không cần báo trước. Giá Pk có ghi nhỏ (màu đỏ)* Không bảo hành PK: Đầu đo, đế từ...
Không bao gồm Dầu, N hớt, N hiên liệu. Bảo Hành tại BÊN BÁN . Trân trọng!
CON ĐỘI ĐO LỰC - Đồ hồ điện tử
8 - Model: TCVN-HYJ32 - Model: Tcvn-ppg100 10,579,000
- Tải: 32 tấn - Thang đo: 0-100Mpa
BÀN TẠO ÁP
- Model: TCVN-PCG271 - Đồng hồ chỉ thị kim
9 - Model: Tcvn-PPG60
16,579,000
- Thang đo: 0-60MPa
- Kiểu: Tay quay
STT
THIẾT BN ĐO MÔI TRƯỜNG ĐƠN GIÁ
MÔ TẢ HÌN H ẢN H CHI TIẾT BH 12th
SÚNG ĐO NHIỆT ĐỘ
Model: TCVN-IT550
1 Loại: Tia hồng ngoại 1,079,000
- K/đo: -50÷550 °C
- Xuất xứ: China
SÚNG ĐO NHIỆT ĐỘ
Model: TCVN-IT5155
2 Loại: Tia hồng ngoại 6,079,000
- K/đo: -50÷1550 °C
- Xuất xứ: China
CHỤP ẢNH NHIỆT
- Màn hình: 2.5"
Model: TCVN-TI230
- Phân giải: 3600pixel
3 - K/đo: -20~300 °C
- Thẻ SD
11,790,000
- Sung sai: 2% - Pin: 4xAA (6h)
- Xuất xứ: China
NHIỆT ẨM KẾ
- N hiệt độ: -30°C ~ +70 °C
4 Model: TCVN-HT01
- Độ N m: 0-100%
1,379,000
- Xuất xứ: China
* Thông Số + Giá ( có Thuế) có thể thay đổi do N SX mà không cần báo trước. Giá Pk có ghi nhỏ (màu đỏ)* Không bảo hành PK: Đầu đo, đế từ...
Không bao gồm Dầu, N hớt, N hiên liệu. Bảo Hành tại BÊN BÁN . Trân trọng!
ĐỘ ẨM NÔNG SẢN
12 - Model: TCVN-GM01 Hãng: TCVN - China 2,639,000
- K/đo: 6-30% & 0-100 °C
ĐỘ ẨM NÔNG SẢN
13 - Model: TCVN-GM02 Hãng: TCVN - China 2,579,000
- K/đo: 6-80%
ĐO TIẾNG ỒN
15 Model: TCVN-SM03 - Xuất xứ: China 1,879,000
- K/đo: 30-130 dB
ĐO ÁNH SÁNG
16 Model: TCVN-LM02 - Xuất xứ: China 1,790,000
- K/đo: 0.1-50.000 Lux
ĐO ÁNH SÁNG
17 Model: TCVN-LM03 - Xuất xứ: China 2,439,000
- K/đo: 0.1-200.000 Lux
* Thông Số + Giá ( có Thuế) có thể thay đổi do N SX mà không cần báo trước. Giá Pk có ghi nhỏ (màu đỏ)* Không bảo hành PK: Đầu đo, đế từ...
Không bao gồm Dầu, N hớt, N hiên liệu. Bảo Hành tại BÊN BÁN . Trân trọng!
ĐO KHÍ CO
24 Model: TCVN-CO01 CO: 0-999 ppm 4,879,000
- Maker: Tcvn - China
ĐO CHÊNH ÁP SUẤT
Dung sai: ±3%
26 Model: TCVN-DF01
- Xuất xứ: China
2,579,000
- T/ đo: + 5Psi
STT
ĐO ĐỘ RUNG ĐƠN GIÁ
MÔ TẢ HÌNH ẢNH CHI TIẾT BH 12th
- T/ đo:
Model: TCVN-VM01
1 10Hz - 1KHz 11,790,000
- Hãng: Huatec - German 0.1 - 400mm/s
Model: MK-21
- Hãng: Checkline - US Resolution: 1/200 F.S.
ACC: 0.0 ~ 20.0 -> 0 ~ 200 m/s² Power: 1x AA
2 Size: 69x30x154 mm
45,790,000
ACCP: 0.0 ~ 20.0 -> 0 ~ 200 m/s²
VEL: 0.0 ~ 20.0 -> 0 ~ 200 mm/s Weight: Approx. 140g
DISP: 0 ~ 200 -> 0 ~ 1990 µm
STT
CAMERA NỘI SOI ĐƯỜNG ỐNG ĐƠN GIÁ
MÔ TẢ HÌNH ẢNH CHI TIẾT BH 12th
Model: TCVN-IBC01
- Độ phân giải: 320*234
- Xuất xứ: Taiwan
1 - Góc quan sát: 65° 8,379,000
- Màn hình: LCD 2.4" - Thu phát Video, Ảnh
- Cáp 1m
Model: TCVN-IBC20
- Xuất xứ: China - Góc quan sát: 120°
- Màn hình: 1/3" Sony
5 - Chống nước: IP68
- Dây 30m: + 2.379tr 23,790,000
- Size camera: 20m x 23mm
- Dây 40m: + 4.790tr
- Thẻ SD
STT
ĐO TỐC ĐỘ VÒNG QUAY ĐƠN GIÁ
MÔ TẢ HÌNH ẢNH CHI TIẾT BH 12th
2 Phương pháp:
Model: TCVN-TB01
Tiếp xúc ( đo Băng tải, Trục
1 - K/đo: 2.5-99.999RPM
động cơ).
2,979,000
- Hãng: TCVN- Hongkong Không tiếp xúc: Quạt.
* Thông Số + Giá ( có Thuế) có thể thay đổi do NSX m à không cần báo trước. Giá Pk có ghi nhỏ (màu đỏ)* Không bảo hành PK: Đầu đo, đế từ...
Không bao gồm Dầu, Nhớt, Nhi ên liệu. Bảo Hành tại BÊN BÁN. Trân tr ọng!
Model: TCVN-TP01
1 Phương pháp:
2 - K/đo: 2.5-99.999RPM
Không tiếp xúc: Quạt.
1,679,000
- Hãng: TCVN- Hongkong
STT
ĐO ĐỘ DÀY LỚP PHỦ ĐƠN GIÁ
MÔ TẢ HÌNH ẢNH CHI TIẾT BH 12th
Model: MG-411
1 - Hãng: Elmetron - Ba Lan Loại: Đầu rời 13,790,000
- K/đo: 2.000µm
Lớp phủ: sơn, mạ
Model: TCVN-CT200F V/liệu: Thép.
2 Dung sai: ± 3µm.
6,790,000
- Hãng: Huatec - TQ
Loại: Đầu liền
Lớp phủ: sơn, mạ
Model: TCVN-CT200FN V/liệu: Từ tính & K T/tính.
3 Dung sai: ± 3µm.
9,379,000
- Hãng: Huatec - TQ
Loại: Đầu liền
Lớp phủ: sơn, mạ
Model: TCVN-CT200 Hãng: TCVN-China
4 - K/đo: 1.250µm (± 3µm) Đầu rời: 3.000k (v) 12,379,000
- Vật liệu: Từ tính/K Từ tính Tấm chuNn: 379k
Loại: Đầu rời
Lớp phủ: sơn, mạ
Model: LZ-990
Dung sai: ± 3µm.
5 - K/đo: 0-2000µm 25,790,000
Hãng: Kett - Japan
- Vật liệu: Từ tính
Loại: Đầu liền
Model: Positestor 6000F1 Dung sai:
- Hãng: Defelsko - US ± (1 µm + 1%) 0 - 50 µm
6 ± (2 µm + 1%) > 50 µm
14,790,000
- K/đo: 0-1500µm (Từ tính)
- Chưa có tấm chuNn Loại: Đầu liền
STT
ĐO DĐỘ BÁM DÍNH LỚP SƠN ĐƠN GIÁ
MÔ TẢ HÌNH ẢNH CHI TIẾT BH 12th
Model: ATA20
- Hãng: Positest - US
Trên kim loại, gỗ, bê tông,
1 - K/đo: 24 Mpa/3500 psi
nhựa và các chất nền khác
67,900,000
- Size: 20mm
- Dung sai: ±1%
STT
SIÊU ÂM CHIỀU DÀY VẬT LIỆU ĐƠN GIÁ
MÔ TẢ HÌNH ẢNH CHI TIẾT BH 12th
T/ đo:1.2-255 mm
Model: TG2910
1 V/l: Nhôm, thép, inox, .. 6,790,000
- Hãng: Huatec - China
- Đầu N50/90 0: 2.179k (v)
* Thông Số + Giá ( có Thuế) có thể thay đổi do NSX m à không cần báo trước. Giá Pk có ghi nhỏ (màu đỏ)* Không bảo hành PK: Đầu đo, đế từ...
Không bao gồm Dầu, Nhớt, Nhi ên liệu. Bảo Hành tại BÊN BÁN. Trân tr ọng!
V/l: Nhôm, thép, inox, s ắt,
Model: TCVN-T200 gang, chì, nylon, ..
2 - Hãng: Mitech - China
- Đầu N50/90 0: 2.379k (v)
14,790,000
- T/ đo:0.75-230 mm
- Đầu HT5(<3000): 5Tr(v)
STT
ĐO ĐỘ CỨNG VẬT LIỆU ĐƠN GIÁ
MÔ TẢ HÌNH ẢNH CHI TIẾT BH 12th
Model: TCVN-MH100
- Hãng: Mi-Tech - China - Dải đo: 170 ~ 960 HLD
1 - Dung sai: ± 6HLD
18,790,000
- Size: 148×33×28 mm
- Tl: 80g
Model: T-D2
20-70 HRC (± 3%)
- Hãng: Novotest - Ukraina
2 90-450 HB (±1.5%) 30,790,000
- Size: 122x65x23 mm 230-940 HV (± 3%)
- TL: 200g
170-960 (HLD)
17-68.5 (HRC)
Model: MH-180 19-651 (HB)
3 - K/đo: 17-68.5 HRC 80-976 (HV) 23,579,000
- Hãng: Mitech - China 30-100 (HS)
59-85 (HRA)
13-100 (HRB)
81-663 HB
Model: QH5-D 81-996 HV
- Hãng: Checkline - US 20-72 HRC
4 37-100 HRB
34,079,000
- Size: 78 x 117 x 24 mm
- TL: 200g 32-100 HS
275-2194 N/mm2
STT
SIÊU ÂM ĐƯỜNG HÀN -KHUYẾT TẬT ĐƠN GIÁ
MÔ TẢ HÌNH ẢNH CHI TIẾT BH 12th
Model: MFD-350B
Dynamic Range: ≥ 32dB
- K/đo: 0-6000mm
Vertical linear error: ≤ 3%
1 - Bandwidth: (0.5 ~ 10) MHz
Resolution:> 40dB (5P14)
83,790,000
- Velocity: (1000 ~ 9999) m/s
Noise level: ≤ 10%
- Hãng: Mitech - China
Model: UD2301
Hãng: Novotest - Ukraina
Size: 80x162x38 mm
2 Range: 1 - 10,0 MHz
Weight: 250 g
71,579,000
Range: 6 - 1000 µs
Velocity range 1000 – 9999 m
* Thông Số + Giá ( có Thuế) có thể thay đổi do NSX m à không cần báo trước. Giá Pk có ghi nhỏ (màu đỏ)* Không bảo hành PK: Đầu đo, đế từ...
Không bao gồm Dầu, Nhớt, Nhi ên liệu. Bảo Hành tại BÊN BÁN. Trân tr ọng!
Velocity 0.0100 to .6300
Model: DAKOTA DFX8 in/µs (256 - 16,000 m/s)
Automatic Calibration Longitudinal Test Range 0 to 0.303in
(straight), or Shear (angle) (7.70mm) minimum, to
3 Probe Types Single Contact, Dual, 1200in (30,480mm) 139,000,000
Delay, and Angle maximum at steel velocity.
Units English (in), Metric (mm), or Continuously variable
Time (µs) Zero Offset (Probe Zero) 0 -
999.999 µs
STT
KiỂM TRA BỘT TỪ ( GÔNG TỪ) ĐƠN GIÁ
MÔ TẢ HÌNH ẢNH CHI TIẾT BH 12th
Model: MPF330
- K/đo: 20-160mm - Size: 100x240x45 mm
1 - Trọng lượng: 1.8kg
15,790,000
- Lực nâng: ≥ 45N
- Hãng: Mitech - Beijing
STT
CÂN TREO ĐIỆN TỬ ĐƠN GIÁ
MÔ TẢ HÌNH ẢNH CHI TIẾT BH 12th
Model: TCVN-SC01
1 Hãng: TCVN- Hongkong. 1,379,000
- T/ đo: 0-25 kg
Model: OCS - 5T
2 Hãng: OCS - Taiwan. 6,979,000
- T/ đo: 5.000 kg
STT
ĐO ÁP SUẤT NỨƠC - TEST PUMP ĐƠN GIÁ
MÔ TẢ HÌNH ẢNH CHI TIẾT BH 12th
Model: TCVN-TP6.0S
1 Hãng: Tcvn-China. 1,790,000
- T/ đo: 6.3MPa
ĐO ÁP SUẤT NƯỚC
2 Model: TCVN-PG1B Hãng: Tcvn - Taiwan 2,979,000
- T/ đo: 0-1 Bar Vật liệu: Inox + Thau.
Đk: 70mm.
ĐO ÁP SUẤT NƯỚC Dk răng: 21mm.
3 Model: TCVN-PG2B Hệ: 1/2PT. 3,179,000
- T/ đo: 0-2 Bar
STT
THIẾT BN ĐO ĐiỆN ĐƠN GIÁ
MÔ TẢ HÌNH ẢNH CHI TIẾT BH 12th
T/ đo:
ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG
- 600 V AC/DC
1 Hãng: TCVN
- 10A
790,000
Model: MT03 - 20MΩ
STT
MITUTOYO ĐƠN GIÁ
MÔ TẢ HÌNH ẢNH CHI TIẾT BH 12th
THƯỚC CẶP CƠ
1 - T/ đo: 0- 150mm (0.02) 839,000
Model: 530-312
* Thông Số + Giá ( có Thuế) có thể thay đổi do NSX m à không cần báo trước. Giá Pk có ghi nhỏ (màu đỏ)* Không bảo hành PK: Đầu đo, đế từ...
Không bao gồm Dầu, Nhớt, Nhi ên liệu. Bảo Hành tại BÊN BÁN. Trân tr ọng!
PANME CƠ
3 - T/ đo: 0- 25mm (0.01) 779,000
Model: 103-137
PANME ĐiỆN TỬ
4 - T/ đo: 0- 25mm (0.001) 2,790,000
Model: 293-240-30
PANME ĐO TRONG
5 Model: 137-207 4,739,000
- T/ đo: 50-300mm (0.01)
STT
THƯỚC ĐO MỐI HÀN ĐƠN GIÁ
MÔ TẢ HÌNH ẢNH CHI TIẾT BH 12th
ĐO ĐỘ LỆCH ỐNG
Hãng: Tcvn- Beijing 1,790,000
Model: TCVN-HILO
1
Model: AUTOMATIC
4 1,279,000
Hãng: Huatec - German
Model: CAT#4A
6 4,790,000
Hãng: G.A.L - USA
Model: TCVN-WAC
7 879,000
Hãng: Tcvn- Beijing
Model: TCVN-FWG
8 979,000
Hãng: Tcvn- Beijing
Model: TCVN-40B
9 739,000
Hãng: Tcvn- Beijing
Model: TCVN-PFGB
10 539,000
Hãng: Tcvn- Beijing
* Thông Số + Giá ( có Thuế) có thể thay đổi do NSX m à không cần báo trước. Giá Pk có ghi nhỏ (màu đỏ)* Không bảo hành PK: Đầu đo, đế từ...
Không bao gồm Dầu, Nhớt, Nhi ên liệu. Bảo Hành tại BÊN BÁN. Trân tr ọng!
VALY TỔNG HỢP
12 8,979,000
Model: TCVN-TWG
Rất mong nhận được sự hỗ trợ từ Quý Công Ty. Trân Trọng!
TCVN CORPORATION
GIÁM Đ ỐC
H Ồ HUY NHỰT
* Thông Số + Giá ( có Thuế) có thể thay đổi do NSX m à không cần báo trước. Giá Pk có ghi nhỏ (màu đỏ)* Không bảo hành PK: Đầu đo, đế từ...
Không bao gồm Dầu, Nhớt, Nhi ên liệu. Bảo Hành tại BÊN BÁN. Trân tr ọng!