You are on page 1of 28

CÔNG

TY CỔ PHẦN THUẦN CHẤT VI NA


: A23/1 Phạm Thế Hiển, Phường 3, Quận 8, TP. HCM.
: (+84)28 38 523 560 : (+84)28 38 523 546.
: 0909 737 982 : 0916 007 982.
: pre@tcvn.com.vn : www.tcvn.com.vn .
Hà Nội 0962 967982 ‐ Đà Nẵng 0909 287982 ‐ Quảng Ngãi 0913 907982.
I) MÁY MÓC THIẾT BN XÂY DỰNG
STT LOẠI SIÊU CAO CẤP (Diode made in Japan) ĐƠN GIÁ
MÔ TẢ HÌNH ẢNH CHI TIẾT BH 24th
Model: TCVN-32
- 4 Tia đứng (D)
- 3600 Tia ngang(N)
1 - 1 Tia dọi tâm(DT) 22,379,000
- Cừơng độ tia: 20mw
- ĐK tia: 3mm/10m
- Dung sai:± 1mm/15m - Đã có Chân 1.5m
Model: TCVN-12
- 4 Tia đứng (D)
- 1 tia ngang (N)
2 - 1 Tia dọi tâm(DT) 14,879,000
- Cừơng độ tia: 20mw
- ĐK tia: 3mm/10m
- Dung sai:± 1mm/15m - Đã có Chân 1.5m

STT LOẠI CAO CẤP (Diode made in Japan) ĐƠN GIÁ


MÔ TẢ HÌNH ẢNH CHI TIẾT BH 24th
Model: TCVN-41
- 1D + 3600 N
1 - Cừơng độ tia: 10mw 7,579,000
- ĐK tia: 3mm/10m
- Dung sai:± 1mm/10m
- Đã có Chân 1.5m

Model: TCVN-11
- 4D + 1N + 1DT
2 - Cừơng độ tia: 10mw 8,790,000
- ĐK tia: 3mm/10m
- Dung sai:± 1mm/10m
- Đã có Chân 1.5m

Model: TCVN-01R
- 4D + 1N + 1DT
- Cừơng độ tia: 10mw
3 10,179,000
- Có Remote.
- ĐK tia: 3mm/10m
- Dung sai:± 1mm/10m
- Đã có Chân 1.5m

Model: TCVN-03
- 4D + 3600 N + 1DT
4 - Cừơng độ tia: 10mw 14,379,000
- ĐK tia: 3mm/10m
- Dung sai:± 1mm/10m
- Đã có Chân 1.5m

* Thông Số + Giá ( có Thuế) có thể thay đổi do NSX mà không cần báo trước. Giá Pk có ghi nhỏ (màu đỏ)* Không bảo hành PK: Đầu đo, đế từ...
Không bao gồm Dầu, Nhớt, Nhiên liệu. Bảo Hành tại BÊN BÁN. Trân trọng!
STT
LOẠI TRUNG CẤP (Standard of Japan) ĐƠN GIÁ
MÔ TẢ HÌNH ẢNH CHI TIẾT BH 18th
Model: TCVN-211
- 2D + 1N + 1DT
1 - Cừơng độ tia: 5mw 3,579,000
- ĐK tia: 3mm/10m
- Dung sai:± 1mm/10m - Đã có Chân 1.5m
Model: TCVN-411
- 4D + 1N + 1DT
2 - Cừơng độ tia: 5mw 5,479,000
- ĐK tia: 3mm/10m
- Dung sai:± 1mm/10m - Đã có Chân 1.5m
Model: TCVN-31
- 4D + 3600 N + 1DT
3 - Cừơng độ tia: 5mw 9,790,000
- ĐK tia: 3mm/10m
- Dung sai:± 1mm/10m - Đã có Chân 1.5m

STT
LOẠI PHỔ THÔNG (Standard of Japan) ĐƠN GIÁ
MÔ TẢ HÌNH ẢNH CHI TIẾT BH 12th
Model: TCVN-L211
- 2D + 1N + 1DT
1 2,379,000
- ĐK tia: 3mm/10m
- Dung sai:± 1mm/7.5m
- Đã có Chân 1.5m
Model: GOLD NO.2
- 1D + 1N
2 - ĐK tia: 3mm/10m 1,790,000
- Dung sai:± 1mm/7.5m
* Bh: 3th ( khách lẻ) - Đã có Chân mini

Model: GOLD NO.1


- 4D + 1N + 1DT
3 2,979,000
- ĐK tia: 3mm/10m
- Dung sai:± 1mm/7.5m - Đã có Chân 1.5m

STT
LOẠI PHỔ THÔNG (Standard of Japan) ĐƠN GIÁ
MÔ TẢ HÌNH ẢNH CHI TIẾT
BH: 12th

Model: GOLD-G211 cảm ứng


- 2D + 1N + 1DT
1 - Cừơng độ tia: 40mw 3,279,000
- ĐK tia: 3mm/10m
- Dung sai:± 1mm/10m
- Đã có Chân 1.5m

Model: GOLD-G411 cảm ứng


- 4D + 1N + 1DT
2 - Cừơng độ tia: 40mw 4,279,000
- ĐK tia: 3mm/10m
- Dung sai:± 1mm/10m
- Đã có Chân 1.5m

Model: TCVN-G411
- 4D + 1N + 1DT
3 - Cừơng độ tia: 40mw 6,279,000
- ĐK tia: 3mm/10m
- Dung sai:± 1mm/10m
- Đã có Chân 1.5m
* Thông Số + Giá ( có Thuế) có thể thay đổi do NSX mà không cần báo trước. Giá Pk có ghi nhỏ (màu đỏ)* Không bảo hành PK: Đầu đo, đế từ...
Không bao gồm Dầu, Nhớt, Nhiên liệu. Bảo Hành tại BÊN BÁN. Trân trọng!
Model: TCVN-G3D
- 4D + 3600 N + 1DT
4 - Cừơng độ tia: 40mw 12,579,000
- ĐK tia: 3mm/10m
- Dung sai:± 1mm/10m

STT LỰA CHỌN THÊM ĐƠN GIÁ (K BH)


GIÁ ĐỠ 3 CHÂN
1 - Chiều cao: 1.5m 339,000
- Vật liệu: Nhôm
BỘ THU TIA LASER
2 1,679,000
- Dùng trong 30-40m.

GIÁ ĐỠ THÉP
3 1,179,000
- Có điều chỉnh cao độ.

KIỂM KE VUÔNG NGOÀI


4 279,000
Model: TCVN-ES200 Made in Viet Nam
Maker: TCVN
Vật liệu: Inox 201
KIỂM KE VUÔNG TRONG
5 279,000
Model: TCVN-IS200

STT
CÁC THIẾT BN TRẮC ĐN A KHÁC ĐƠN GIÁ
MÔ TẢ HÌNH ẢNH CHI TIẾT BH 12th

LASER THÔNG TẦNG


1 Model: JC -300 17,579,000
- Tầm H/động: 500m

LASER XOAY
Model: FRE - 208
2 - 1 Tia đứng 17,579,000
- 1 Tia xoay 3600
- Tầm H/động: 500m
TOÀN ĐẠC ĐIỆN TỬ
Model: TCR805
3 - Hãng: Leica - Thụy sĩ 98,790,000
- Zoom: 30x
- Dung sai: 5"
KINH VỸ ĐIỆN TỬ
Model: GT-116
3 - Hãng: Taiwan 17,079,000
- Zoom: 30x
- Dung sai: 2"
THUỶ BÌNH TCVN
Model: TCVN-AL12A
4 5,279,000
- Hãng: TCVN
- Zoom: 28X
THUỶ BÌNH PENTAX
Model: AP228
5 5,790,000
- Hãng: Pentax - Nhật
- Zoom: 28X

6 THƯỚC MIA 5M 579,000

* Thông Số + Giá ( có Thuế) có thể thay đổi do N SX mà không cần báo trước. Giá Pk có ghi nhỏ (màu đỏ)* Không bảo hành PK: Đầu đo, đế từ...
Không bao gồm Dầu, N hớt, N hiên liệu. Bảo Hành tại BÊN BÁN . Trân trọng!
7 CHÂN THỦY BÌN H 879,000

8 CHÂN TOÀN ĐẠT 1,239,000


Maker: TCVN
CÂY KIỂM BỌP
Vật liệu: Inox
9 Model: TCVN-HT11
K Bảo hành
679,000
- Dài: 1.mm Bi xoay
Maker: TCVN
CÂY KIỂM BỌP
Vật liệu: Inox
10 Model: TCVN-HT1279
K Bảo hành
790,000
- Rút: 245mm / Dài: 1.279mm Bi cố định

MÁY BỘ ĐÀM ĐƠN GIÁ


STT
MÔ TẢ HÌN H ẢN H CHI TIẾT BH 12th
Maker: Kenwood
Model: BH-2304
Khu dân cư: 1km
1 - Loại: Ănten
Khu cao tầng: 10 tầng
1,079,000
- K Chính hãng Khu trống: < 5km
Maker: Motorola
Model: GB-2303
Khu dân cư: 1km
2 - Loại: Ănten
Khu cao tầng: 8-10 tầng
1,179,000
- K Chính hãng Khu trống: < 5km

BÁNH XE ĐO ĐƯỜNG ( TAIWAN) ĐƠN GIÁ


STT
MÔ TẢ HÌN H ẢN H CHI TIẾT BH 12th
Hãng: TCVN - TAIWAN ĐK Bánh: 320mm
1 Model: TCVN-DMW12 Chiều dài: 980mm 2,579,000
Loại: Điện tử Có thể gập: 530mm

Hãng: TCVN - TAIWAN ĐK Bánh: 320mm


2 Model: TCVN-MW12 Chiều dài: 980mm 1,779,750
Loại: Cơ Có thể gập: 530mm
Hãng: TCVN - TAIWAN ĐK Bánh: 159mm
3 Model: TCVN-MW6 Chiều dài: 1040mm 1,566,180
Loại: Cơ Có thể gập: 430mm

LASER ĐO KHOẢNG CÁCH ĐƠN GIÁ


STT
MÔ TẢ HÌN H ẢN H CHI TIẾT BH 6th

Model: TCVN-DM40 Hãng: Tcvn


1 Sx: China
1,539,000
- T/ đo: 0.2-40m

Hãng: Leica - Thụy Sỹ


Model: LEICA D2
2 Sx: Hungary 3,379,000
- T/ đo: 0.05-60m BH: 36 th

Model: TCVN-DM600 Hãng: Tcvn


3 Sx: China
4,679,000
- T/ đo: 5-600m

STT
DỤNG CỤ KHÍ NÉN ĐƠN GIÁ
MÔ TẢ HÌN H ẢN H CHI TIẾT BH 6th
MÁY NÉN KHÍ ( Trực tiếp) Áp suất khí: 8 bar
Model: TCVN-AC224 Lưu lượng: 147 L/min
1 N guồn: 220V-50Hz
2,179,000
C/suất: 2 HP
Dung tích: 24 Lít Trọng lượng 22 kg

MÁY NÉN KHÍ (Piston) Áp suất khí: 8 bar


Model: TCVN-PAC370 Lưu lượng: 250 L/min
2 N guồn: 220V-50Hz
4,790,000
C/suất: 3 HP
Dung tích: 70 Lít Trọng lượng 56 kg
* Thông Số + Giá ( có Thuế) có thể thay đổi do N SX mà không cần báo trước. Giá Pk có ghi nhỏ (màu đỏ)* Không bảo hành PK: Đầu đo, đế từ...
Không bao gồm Dầu, N hớt, N hiên liệu. Bảo Hành tại BÊN BÁN . Trân trọng!
DÂY XOẮN HƠI
3 K bảo hành 79,000
- 9m
DÂY XOẮN HƠI
4 K bảo hành 139,000
- 15m

SÚNG BẮN KEO - Dung tích: 600ml


5 - C/suất: 145psi (10bars)
3,179,000
Model: TCVN-SAG600

SÚNG BẮN KEO - Dung tích: 600ml


6 - C/suất: 145psi (10bars)
1,579,000
Model: TCVN-CAG600

TAY HÍT KÍNH 3 Tải đứng: 130-140kg


7 Model: TCVN-SL03 Tải nằm: 120-130kg 539,000
Made in China Cao su hít: 60k(kv)

MÁY HÀN CẮT TCVN - CHINA ĐƠN GIÁ


STT
MÔ TẢ HÌN H ẢN H CHI TIẾT BH 12th

HÀN QUE IGBT - Size: 465x275x335 mm


Model: TCVN-ARC200 - Weight: 3 5kgs
- N guồn: 1ph 50/60Hz, 220V Phụ kiện:
1 - Dòng hàn: 20-160A - 1.5m Cáp nguồn
1,639,000
- Đk Que hàn: 2.6mm - 2.5m Cáp hàn
- Công suất: 6.6KW - 1.5m Cáp mas

HÀN QUE MOSFET - Size: 465x275x335 mm


Model: TCVN-MMA200 - Weight: 10.8kgs
- N guồn: 1ph 50/60Hz, 220V Phụ kiện:
2 - 1.5m Cáp nguồn
3,379,000
- Dòng hàn: 20-180A
- Đk Que hàn: 3.2mm - 2.5m Cáp hàn
- Công suất: 7.7KW - 1.5m Cáp mas

HÀN QUE MOSFET - Size: 550x330x470 mm


Model: TCVN-MMA250 - Weight: 25.5kgs
- N guồn: 1ph 50/60Hz, 220V Phụ kiện:
3 - 1.5m Cáp nguồn
5,879,000
- Dòng hàn: 20-230A
- Đk Que hàn: 4mm - 2.5m Cáp hàn
- Công suất:10.5KW - 1.5m Cáp mas

CẮT PLASMA IGBT


Model: TCVN-CUT60 - Size: 480x205x357 mm
- Weight: 10kg
- N guồn: 1 phase, 220V
Phụ kiện:
4 - Dòng cắt: 20A ~ 60A.
1.5m Cáp nguồn
10,179,000
- Chế độ cắt: Tiếp xúc 5m Súng cắt
- Chiều dày hàn: 1-8mm 1.5m Cáp mas
- Công suất: 10.4KW

HÀN MIG IGBT - Size: 550x330x470 mm


- Weight: 25.5kg
Model: TCVN -MIG250
Phụ kiện:
5 - N guồn: 1 phase, 220V
1.5m Cáp nguồn
13,790,000
- Dòng ra: 20A -230A. 5m Súng cắt
- N guồn cấp: 9.2Kw 1.5m Cáp mas

* Thông Số + Giá ( có Thuế) có thể thay đổi do N SX mà không cần báo trước. Giá Pk có ghi nhỏ (màu đỏ)* Không bảo hành PK: Đầu đo, đế từ...
Không bao gồm Dầu, N hớt, N hiên liệu. Bảo Hành tại BÊN BÁN . Trân trọng!
MÁY CẮT BÊ TÔNG - NHỰA ĐƯỜNG ĐƠN GIÁ
STT
MÔ TẢ HÌN H ẢN H CHI TIẾT BH 12th

Model: TCVN-CC01 Đkính lưỡi: 500mm


- Động cơ: GX- 390 Max cắt: 180mm
1 Khung: Hàn Quốc
31,790,000
- C/suất: 13Hp
- Đ/cơ: Honda - Thái Lan. Chưa tính lưỡi cắt.

2 Đ/kính: 300mm (12") 1,379,000


3 Đ/kính: 350mm (14") 1,679,000
4 Đ/kính: 400mm (16") 2,079,000
LƯỠI CẮT SHINHAN
5 Đ/kính: 450mm (18") 2,479,000
- Xuất xứ: Hàn Quốc
6 - Không bảo hành. Đ/kính: 500mm (20") 3,079,000
7 Đ/kính: 600mm (24") 3,790,000
8 Đ/kính: 700mm (28") 6,179,000
9 Đ/kính: 800mm (32") 8,979,000
THIẾT BN THI CÔNG BÊ TÔNG ĐƠN GIÁ
STT
MÔ TẢ HÌN H ẢN H CHI TIẾT BH 3th

MÁY TIỆN REN


Model: TCVN-HGS40 Công suất: 4.5Kw
1 - N guồn: 3 pha, 380v Kt: 1420x880x1270 mm 29,079,000
- Đk ty: 12-40mm Trọng lượng: 400kg
* Chưa có nhiên liệu & dầu.

MÁY BUỘC KẼM


Model: TCVN-RT34 Chiều dài 1 mối: 30-50cm
2 Đ/k sắt: 8-34mm Khối lượng: 3.5kg 6,790,000
Pin: 12.8Vli-on, 6h làm(1.579k) Đ/k dây: 0.8mm
Cuộn dây: 110m (59k)

Chiều dài: 300mm


CÂY BUỘC KẼM
3 Dk thép: 0.8-4mm 179,000
Model: TCVN-RTT * Giá: Kvat.

MÁY CẮT SẮT N guồn: 3ph


Model: TCVN-GQ40 (1ph,25mm,+4tr)
4 C/suất: 2.2kw
14,790,000
- Cắt: 28 mm
* Chưa có nhiên liệu & dầu. TL: 390kg
MÁY CẮT SẮT N guồn: 3ph
Model: TCVN-GQ45 (1ph,28mm,+4tr)
5 C/suất: 3Kw
18,179,000
- Cắt: 32 mm
* Chưa có nhiên liệu & dầu. TL: 450kg
MÁY UỐN SẮT
N guồn: 3ph (1ph, 20mm, +4tr)
Model: TCVN-GW40 (thủ công)
6 C/suất: 3kw - 380V 13,179,000
- Uốn: 25 mm TL: 190kg
* Chưa có nhiên liệu & dầu.
MÁY UỐN SẮT N guồn: 3ph (1ph ,25mm,
Model: TCVN-GW45 (thủ công) +4tr)
7 C/suất: 3Kw
16,379,000
- Uốn: 28 mm
- 5-15 lần/ phút TL: 280kg
MÁY UỐN SẮT
Model: TCVN-GW40E (Tự động) N guồn: 380v - 3 ph
8 TL: 430kg
26,379,000
- Uốn: 32 mm
* Chưa có nhiên liệu & dầu.
* Thông Số + Giá ( có Thuế) có thể thay đổi do N SX mà không cần báo trước. Giá Pk có ghi nhỏ (màu đỏ)* Không bảo hành PK: Đầu đo, đế từ...
Không bao gồm Dầu, N hớt, N hiên liệu. Bảo Hành tại BÊN BÁN . Trân trọng!
N guồn: 380v
MÁY BẺ ĐAI
9 C/suất: 2.2kw 7,790,000
Model: TCVN-GF20 Uốn: 6-20mm

N guồn: 380v
DUỖI CẮT SẮT TỰ ĐỘNG
C/suất: 3kw
10 Model: TCVN-GT5-12
Thép thường: 5-12mm
25,790,000
* Chưa có nhiên liệu & dầu. Thép Cầu: 5-10mm
ĐẦM CÓC Hãng: Mikasa - Japan
Model: MT-55L - Trọng lượng: 57kg
11 - Đ/cơ: Robin EH09-2F - Lực đập: 9.8kN 38,179,000
- C/suất: 2.1Kw - Động cơ: 4 thì ( xăng).
* Chưa có nhiên liệu & dầu. - BH: 03tháng
ĐẦM CÓC Hãng: Mikasa - Japan
Model: MT-77HR - Trọng lượng: 77kg
12 - Đ/cơ: Honda GXR120 - Lực : 11.8-13.7 kN 39,579,000
- C/suất: 2.6Kw - Động cơ: 4 thì ( xăng).
* Chưa có nhiên liệu & dầu. - BH: 03tháng

ĐẦM CÓC ĐIỆN (TQ)


- Lực đập: 13kN
- Model: TCVN-HCD80
13 - Xuất xứ: TQ 8,790,000
- Đ/cơ: 220V - 50Hz - BH: 03tháng
- C/suất: 3Kw
ĐẦM CÓC (TQ)
- Trọng lượng: 74kg
Model: TCVN -RM-80
- Lực đập: 13.7kN
14 - Đ/cơ: Honda GX-160
- Động cơ: 4 thì ( xăng).
16,079,000
- C/suất: 5.5Hp - BH: 03tháng
* Chưa có nhiên liệu & dầu.
ĐẦM CÓC TÙY THỜI ĐIỂM
Model: MT-50/72 (+2tr) - Khung: Mikasa - (80%)
15 - Khung bh: 1th
14,239,000
- Đ/cơ: Honda GX-160 (100%)
- C/suất: 5.5Hp - Động cơ bh: 12th

ĐẦM BÀN XĂNG


TÙY THỜI ĐIỂM
- Model: TCVN-GPC60
- Khung: Mikasa - (80%)
16 - Đ/cơ: Honda GX-160 (100%) -
- Khung bh: 1th
9,379,000
C/suất: 5.5Hp - Động cơ bh: 12th
* Chưa có nhiên liệu & dầu.
ĐẦM BÀN ĐiỆN
- C/suất: 1Hp
17 Model: TCVN-EPC1
- BH: 06th
1,579,000
- N guồn: 220v
ĐẦM BÀN ĐiỆN
- C/suất: 2Hp
18 Model: TCVN-EPC2
- BH: 06th
2,479,000
- N guồn: 220v
ĐỘNG CƠ HONDA
- Dco: Honda GX-160
Model: TCVN-GE160
19 - Xuất xứ: Honda - Thái 6,179,000
- C/suất: 5.5Hp - Khung xoay - khớp nối
* Chưa có nhiên liệu & dầu.

DÂY HÚT BÙN + ĐẦU


20 1,739,000
- K/thước: 6m

DÂY DÙI XĂNG FUJI


21 1,179,000
- K/thước: 45mm x 5m
DÂY DÙI XĂNG FUJI
22 1,379,000
- K/thước: 45mm x 6m
- Tăng: 70k/m
DÂY DÙI XĂNG FUJI
23 2,039,000
- K/thước: 60mm x 6m

* Thông Số + Giá ( có Thuế) có thể thay đổi do N SX mà không cần báo trước. Giá Pk có ghi nhỏ (màu đỏ)* Không bảo hành PK: Đầu đo, đế từ...
Không bao gồm Dầu, N hớt, N hiên liệu. Bảo Hành tại BÊN BÁN . Trân trọng!
DÂY DÙI XĂNG FUREKI
24 2,539,000
- K/thước: 45mm x 5m
- Tăng: 135k/m
- Xuất xứ: Singapore
DÂY DÙI XĂNG FUREKI
25 3,390,000
- K/thước: 60mm x 6m

ĐẦM DÙI ĐiỆN - C/suất: 2hp


26 - N guồn: 220V
1,979,000
Model: TCVN-EV2

ĐẦM DÙI ĐiỆN - C/suất: 3hp


27 - N guồn: 220V
2,279,000
Model: TCVN-EV3

DÂY DÙI ĐIỆN


28 979,000
- K/thước: 38mm x 6m

DÂY DÙI ĐIỆN


29 1,139,000
- K/thước: 45mm x 6m
ĐẦM DÙI ĐIỆN MINI - Trọng lượng 2.5 kg
Model: TCVN-MV800 -.Motor dây đồng + đã kèm
30 dây dùi 1M
1,179,000
- Công suất 650-800W - 220v
- Tốc độ rung 1280 lần /phút, - Xuất sứ : China
ĐẦM DÙI BIẾN TẦN
- Size dây: Ø 40mm x6m
- Model: TCVN-HFV46
31 - T/độ rung 12.000 V/phút 14,579,000
- Công suất: 1.2kW - Dây dùi: 7.079.000vnd
- Điện áp: 220V- 50Hz - 5A
ĐẦM THƯỚC
Thước: 3m - +900k/m
32 Model: TCVN-CS01
BH: 1th
5,579,000
- Eng: Gx35 (1.1hp) (TQ)
XOA NỀN ĐƠN MINI
Đkính : 600mm
Model: TCVN-DRM600
33 C/suất: 5.5Hp 6,339,000
- Đ/cơ: Honda GX-160 ( TQ) - Lưỡi xoa: 600k
* Chưa có nhiên liệu & dầu.
Đkính : 914mm
XOA NỀN ĐƠN
Khung: Đài Loan
34 Model: TCVN-PT900
C/suất: 5.5Hp
13,790,000
- Đ/cơ: Honda GX-160 ( Thái) - Lưỡi xoa: 600k
Khung: TQ
KHUNG XOA NỀN ĐÔI
C/suất: 13Hp
35 Model: TCVN-TV800
Dk lưỡi: 800mm
61,790,000
- Đ/cơ: Honda GX- 390 ( Thái) Tl: 300kg
Khung: TQ
KHUNG XOA NỀN ĐÔI
C/suất: 13Hp
36 Model: TCVN-TV1000
Dk lưỡi: 1.000mm
109,000,000
- Đ/cơ: Honda GX- 390 ( Thái) Tl: 338kg
RULO LEN NHÁM
37 1,079,000
- K/thước: 1500x350x100mm

RULO LEN NHÁM


38 1,379,000
- K/thước: 1500x550x100mm
MÁY TẠO NHÁM
- Sâu: 20mm
- Model: TCVN-CGE15
- Khoảng cách: 20mm
39 - Motor: 7.5hp (3-5m/p)
- Khe rãnh: 4mm
25,379,000
- N guồn: 3 pha - 18 lưỡi ( dùng 15 lưỡi)
- Kt: 1450x1370x720 mm
MÁY BĂM NỀN
- Model: TCVN-CG15
40 8,979,000
- N guồn: 3Kw - 380V
- C/suất: 120-150 km2/h

* Thông Số + Giá ( có Thuế) có thể thay đổi do N SX mà không cần báo trước. Giá Pk có ghi nhỏ (màu đỏ)* Không bảo hành PK: Đầu đo, đế từ...
Không bao gồm Dầu, N hớt, N hiên liệu. Bảo Hành tại BÊN BÁN . Trân trọng!
- Đkính : 250mm
MÁY MÀI SÀN
41 - Tốc độ: 1.800 v/p 8,379,000
Model: TCVN-DMS250 - C/suất: 3Kw - 3P

- Đkính : 350mm
MÁY MÀI SÀN
42 - Tốc độ: 2.150 v/p 12,679,000
Model: TCVN-DMS350 - C/suất: 7.5Kw - 3P

CÓ 02 LOẠI
43 ĐÁ MÀI KIM CƯƠNG
- Mài Thô & Mài Tinh
879,000
MÁY MÀI SÀN - Môi trường: Khô & Ước.
Model: TCVN-CFG630 - Size: 122x80X120mm
- Làm việc: 630x630mm - TL: 280kg.
44 - Đá 12 viên
68,079,000
- N guồn: 10Hp, 3pha, 380v
- Dung tích: 30l + Thô: 3.079k
- Không có đèn: 3.790k + Tinh: 3.390k

MÁY MÀI SÀN - Môi trường: Khô & Ước.


Model: TCVN-CFG680 - Size: 119x122x72mm
- Làm việc: 680x680mm - TL: 350kg.
45 - Đá 12 viên
93,790,000
- N guồn: 15Hp, 3pha, 380v
- Dung tích: 30l + Thô: 3.079k
- Không có đèn: 3.790k + Tinh: 3.390k

- Đai cọc: 300= 3.079tr


CẮT CỌC BÊ TÔNG - Đai cọc: 350=3.579tr
Model: TCVN-CPC800 - Đai cọc: 400=4.079tr
- C/suất: 5Hp, dây đồng. - Đai cọc: 450=4.579tr
46 - Đai cọc: 500=5.079tr
11,079,000
- N guồn: 380V, 3 Pha, 1450v/p
- Lưỡi: 350mm - Đai cọc: 600=5.579tr
- Giá k bao gồm Đai & Lưỡi. - Đai cọc: 700=6.079tr
- Đai cọc: 800=6.579tr

CẮT CỌC BÊ TÔNG


- Model: TCVN-CPC350
- Đai cọc: 300= 1.790tr
- Động cơ: 2 thì
47 - Đai cọc: 350=2.079tr 23,790,000
- C/suất: 3.2Kw - Máy Cắt BH: 06 tháng
- Lưỡi: 350mm
- Giá k bao gồm Đai & Lưỡi.

MÁY ĐỤC BÊ TÔNG ĐƠN GIÁ


STT
MÔ TẢ HÌN H ẢN H CHI TIẾT BH 3th
ĐỤC BÊ TÔNG ( Điện) - Không tải: 1800v/p
- Size: 65x22x11cm
Model: TCVN-LDH30
- Trọng lượng: 14.21kg
1 - N guồn: 220V, 50/60Hz
* Pk: 1 dẹp + 1 nhọn
3,790,000
- C/suất: 1400w - Mũi: 139k
- Mũi: 30mm - Rotor: 479k
ĐỤC BÊ TÔNG ( Khí) - Tốc độ: 1.250 l/p
Model: TCA-7 - Lưu lượng: 1m3/p
2 7,179,000
- Hãng: Toku nhật - Dk dây: 19mm
- Tl: 7.2kg - Mũi ( riêng): 439.000

ĐỤC BÊ TÔNG ( Khí) - Tốc độ: 1.100 l/p


Model: TCB-200 - Lưu lượng: 1.4m3/p
3 16,379,000
- Hãng: Toku nhật - Dk dây: 19mm
- Tl: 21.2kg - Mũi ( riêng): 679.000

* Thông Số + Giá ( có Thuế) có thể thay đổi do N SX mà không cần báo trước. Giá Pk có ghi nhỏ (màu đỏ)* Không bảo hành PK: Đầu đo, đế từ...
Không bao gồm Dầu, N hớt, N hiên liệu. Bảo Hành tại BÊN BÁN . Trân trọng!
STT SÚNG PHUN VỮA -SIKA - SƠN - BỘT TRÉT ĐƠN GIÁ
MÔ TẢ HÌN H ẢN H CHI TIẾT BH 3th
Model: TCVN-MS4 - Áp: 0-30 Mpa
1 - Size: 80x245x24 cm - 4 đầu phun 2,479,000
- Tl: 2.1kg - ChuN n máy: 0.6CBM

Model: TCVN-MPE10 - N ăng suất: 3-6m3/h


- Cỡ hạt phun: <5mm
- N guồn: 10Hp, 3pha, 380V
2 - Dung tích: 100 lít 48,579,000
- Áp lực làm việc: 2-6Mpa
- Size: 1500x1150x1200mm
- Xa: 30m, Cao: 20m. - TL: 250kg.

Model: TCVN-MPD12 - N ăng suất: 3-6m3/h


- Cỡ hạt phun: <5mm
- Diezel: 12Hp.
3 - Dung tích: 100 lít 60,079,000
- Áp lực làm việc: 2-6Mpa
- Size: 1650x1150x1290mm
- Xa: 30m, Cao: 20m. - TL: 300kg.

PHUN VỮA LỎNG / SIKA


- Cỡ hạt phun: <2mm
Model: TCVN-SME30
- Dung tích: 20 lít
4 - Công suất: 1.5hp, 220V
- Size: 1050x500x1050mm
31,079,000
- Lưu lượng: 8 l/p - TL: 60kg.
- Xa: 30m, Cao: 15m.

PHUN SIKA / KEO


- Cỡ hạt phun: <2mm
Model: TCVN-SME20
- Dung tích: 15 lít
5 - Công suất: 690W, 220V
- Size: 700x400x850mm
21,790,000
- Lưu lượng: 6 l/p - TL: 20kg.
- Xa: 20m, Cao: 10m.

MÁY PHUN SƠN - C/suất: 1.2HP/900W


Model: Graco 390PC - N guồn: 220V/50HZ
6 - Lưu lượng: 1.8L/min
31,790,000
Made in USA
Bh: 12 tháng - Áp lực: 227bar/3300psi

MÁY PHUN SƠN - Lưu lượng:: 8 l/ min


- Model: TCVN-EPS379 - Áp suất: 3000 N /s
- N guồn: 220 V / 50 Hz - Bec: 179k / Lưới lọc: 79k
7 - Công suất: 3000 W - Dây 15m: 879k 8,379,000
- Béc phun: 0.015 - 0.025 mm - Cần 1m/1.5m: 339k/379k
- Lưu lượng: 8 l/p - Súng: 1.179k
- Xuất xứ: Trung Quốc - BH: 06 tháng

PHUN BỘT BÃ - MATIT


Model: TCVN-GK7000
- Công suất: 4500w - Béc phun: 0.25 - 0.41mm
8 -Trọng lượng : 70kg
27,900,000
- Điện áp 220v/50hz
- Áp lực: 4500-5000 Psi
- Lưu lượng: 8-20L/p

STT MÁY BÀO TƯỜNG ĐƠN GIÁ


MÔ TẢ HÌN H ẢN H CHI TIẾT BH 6th

Model: TCVN-WP150-3.5 - N guồn: 220v


1 - Chiều rộng: 150mm - C/suất: 1200w 5,790,000
- Chiều sâu max: 3.5mm - Lưỡi: 79k

* Thông Số + Giá ( có Thuế) có thể thay đổi do N SX mà không cần báo trước. Giá Pk có ghi nhỏ (màu đỏ)* Không bảo hành PK: Đầu đo, đế từ...
Không bao gồm Dầu, N hớt, N hiên liệu. Bảo Hành tại BÊN BÁN . Trân trọng!
STT MÁY CẮT GẠCH TAY ĐƠN GIÁ
MÔ TẢ HÌN H ẢN H CHI TIẾT BH 12th

Model: TCVN-TC800
C/suất lưỡi min: 1.000m
1 - K/thước Gạch: 35-800mm
Lưỡi cắt: 179k
2,790,000
- Trục trượt: Đôi

STT
MÁY CẮT RÃNH TƯỜNG TCVN ĐƠN GIÁ
MÔ TẢ HÌN H ẢN H CHI TIẾT BH 6th
- C/suất: 2.800w
Model: TCVN-WC35 - N guồn: 220V - 50Hz
1 - Bh: 12th
15,079,000
- WxD: 35x35 mm
- Lưỡi: 900K
- N guồn: 220V - 50Hz
Model: TCVN-WC3836
- Lưỡi: 120k
2 - WxD: 34x36 mm
- Bơm: 139k
5,279,000
- C/suất: 4.800w - Rotor: 579k

STT SÚNG BẮN TY TRẦN ĐƠN GIÁ


MÔ TẢ HÌN H ẢN H CHI TIẾT BH 6th

Model: TCVN-SNG3335
1 4,379,000
- Tay đòn: 376mm

STT
KHOAN RÚT LÕI - MŨI SHINHAN (KOREA) ĐƠN GIÁ
MÔ TẢ HÌN H ẢN H CHI TIẾT BH 6th

- Đ/kính: 205mm.
Model: TCVN-CD8
- C/suất: 4.000w.
1 - N guồn: 220V-60Hz.
- Tốc độ k tải: 700v/p
13,079,000
- Technology of Germany - Rotor: 790k (kvat)

- Đ/kính: 132mm.
Model: GB-CD5 - C/suất: 1.9800w.
2 - N guồn: 220V-60Hz. - Tốc độ k tải: 980v/p 4,639,000
- Trọng lượng: 15kg - Bh: 03th ( loại rẻ)
- Rotor: 679k (kvat)

- Đ/kính: 255mm.
Model: GB-CD10 - C/suất: 4.250w.
3 - N guồn: 220V-60Hz. - Tốc độ k tải: 580v/p 7,679,000
- Trọng lượng: 27kg - Bh: 03th ( loại rẻ)
- Rotor: 679k (kvat)

ĐẦU CHUYỂN Mũi TQ => Hàn Quốc


4 ( M22 => 1 1/4'' 3UN C)
439,000
Pk: K bảo hành

Mũi rút lõi 1" (27mm) 839,000


27 Thân rút lõi 1" (27mm) 679,000
Đầu rút lõi 1" (27mm) 679,000
Mũi rút lõi 1,25" (32mm) 879,000
32 Thân rút lõi 1,25" (32mm) 679,000
Đầu rút lõi 1,25" (32mm) 679,000
* Thông Số + Giá ( có Thuế) có thể thay đổi do N SX mà không cần báo trước. Giá Pk có ghi nhỏ (màu đỏ)* Không bảo hành PK: Đầu đo, đế từ...
Không bao gồm Dầu, N hớt, N hiên liệu. Bảo Hành tại BÊN BÁN . Trân trọng!
Mũi rút lõi 1,5" (40mm) 1,039,000
40 Thân rút lõi 1,5" (40mm) 679,000
Đầu rút lõi 1,5" (40mm) 679,000
Mũi rút lõi 2" (52mm) 1,079,000
52 Thân rút lõi 2" (52mm) 739,000
Đầu rút lõi 2" (52mm) 739,000
Mũi rút lõi 2,5" (63mm) 1,179,000
63 Thân rút lõi 2,5" (63mm) 739,000
Đầu rút lõi 2,5" (63mm) 739,000
Mũi rút lõi 3" (76mm) 1,579,000
76 Thân rút lõi 3" (76mm) 879,000
Đầu rút lõi 3" (76mm) 879,000
Mũi rút lõi 3,5" (90mm) 1,879,000
90 Thân rút lõi 3,5" (90mm) 939,000
Đầu rút lõi 3,5"(90mm) 939,000
Mũi rút lõi 4" (101mm) 2,279,000
101 Thân rút lõi 4" (101mm) 1,039,000
Đầu rút lõi 4" (101mm) 1,039,000
Mũi rút lõi 4,5" ((114mm) 2,439,000
114 Thân rút lõi 4,5" (114mm) 1,179,000
Đầu rút lõi 4,5"(114mm) 1,179,000
Mũi rút lõi 5" (127mm) 2,539,000
127 Thân rút lõi 5" (127mm) 1,179,000
Đầu rút lõi 5" (127mm) 1,179,000
Mũi rút lõi 5,5" (140mm) 2,839,000
140 Thân rút lõi 5,5" (140mm) 1,279,000
Đầu rút lõi 5,5" (140mm 1,279,000
Mũi rút lõi 6" (154mm) 2,979,000
154 Thân rút lõi 6" (154mm) 1,279,000
Đầu rút lõi 6" (154mm) 1,279,000
Mũi rút lõi 6,5" (167mm) 4,139,000
167 Thân rút lõi 6,5" (167mm) 2,039,000
Đầu rút lõi 6,5" (167mm 1,790,000
Mũi rút lõi 7" (180mm) 4,439,000
180 Thân rút lõi 7" (180mm) 2,079,000
Đầu rút lõi 7" (180mm) 1,979,000
Mũi rút lõi 8" (204mm) 4,579,000
204 Thân rút lõi 8" (204mm) 2,279,000
Đầu rút lõi 8" (204mm 2,279,000
Mũi rút lõi 9" (230mm) 4,479,000
230 Thân rút lõi 9" (230mm) 3,479,000
Đầu rút lõi 9" (230mm) 3,079,000
Mũi rút lõi 10" (254mm) 5,879,000
254 Thân rút lõi 10" (254mm) 4,790,000
Đầu rút lõi 10" (254mm) 4,790,000
Mũi rút lõi 12" (305mm) 6,479,000
305 Thân rút lõi 12" (305mm) 5,579,000
Đầu rút lõi 12" (305mm) 5,579,000
Mũi rút lõi 14" (355mm) 7,779,000
355 Thân rút lõi 14" (355mm 6,379,000
Đầu rút lõi 14" (355mm) 6,379,000
* Thông Số + Giá ( có Thuế) có thể thay đổi do N SX mà không cần báo trước. Giá Pk có ghi nhỏ (màu đỏ)* Không bảo hành PK: Đầu đo, đế từ...
Không bao gồm Dầu, N hớt, N hiên liệu. Bảo Hành tại BÊN BÁN . Trân trọng!
II) MÁY MÓC THIẾT BN CƠ KHÍ
MÁY TẠO RÃNH ỐNG KIM LOẠI ĐƠN GIÁ
STT
MÔ TẢ HÌN H ẢN H CHI TIẾT BH 6th

Model: TCVN-EPG325
- Đk ống: 74-325 - Tốc độ: 23v/p
1 - Thành ống: 6mm - Size: 81x49x75cm 26,179,000
- N guồn: 220v - 50Hz - Trọng lượng: 90kg
- Công suất: 750w

MÁY CẮT ỐNG KIM LOẠI ĐƠN GIÁ


STT
MÔ TẢ HÌN H ẢN H CHI TIẾT BH 6th
- Đ/k: 57-215mm (10mm)
Model: TCVN-EPC215
- Trọng lượng: 64 kg.
1 - N guồn: 220V-60Hz
- C/suất: 1.1K w.
17,900,000
- C/suất 1.1kW - Lưỡi: 198mm 1.179k

- Đ/k: 76-325mm (8mm)


Model: TCVN-EPC325
- Trọng lượng: 75 kg.
2 - N guồn: 220V-60Hz
- C/suất: 1.1K w.
21,579,000
- C/suất 1.1kW - Lưỡi: 198mm - 1.179k

STT MÁY REN ỐNG ĐƠN GIÁ


MÔ TẢ HÌN H ẢN H CHI TIẾT BH 6th

Model: TCVN-TM2 - Trọng lượng: 50 kg.


1 - N guồn: 220V-60Hz. - C/suất: 750 w. 8,790,000
- Đ/kính: 21-60mm. - Đầu bò: 1.479k

Model: TCVN-TM3 - T/lượng: 86 kg.


2 - N guồn: 220V-60Hz. - C/suất: 750 w. 13,379,000
- Đ/kính: 21-90mm. - Đầu bò: 1.790k

Model: TCVN-TM4 - Trọng lượng: 150 kg.


3 - N guồn: 220V-60Hz. - C/suất: 750 w. 17,379,000
- Đ/kính: 21-114 mm. - Đầu bò: 2.179k

4 DAO REN - THÉP ( k BH) 379,000


5 DAO REN - IN OX ( k BH) 1,579,000
Model: TCVN-ETM2
- Trọng lượng: 19 kg.
6 - N guồn: 220V-60Hz.
- C/suất: 2.000 w.
7,379,000
- Đ/kính: 21-60 mm.

Model: TCVN-MTM2
7 - Loại: Cơ. 1,790,000
- Đ/kính: 21-60 mm.

MÁY KHOAN LỖ TRÊN ỐNG ĐƠN GIÁ


STT
MÔ TẢ HÌN H ẢN H CHI TIẾT BH 6th
Model: TCVN-HC127
- Xuất xứ: Taiwan
- Đk ống: 32-203mm
1 - N guồn: 220v - 50Hz 21,379,000
- Khoan Lỗ: 127mm - Công suất: 1100w
- Khoan thường: 16mm

* Thông Số + Giá ( có Thuế) có thể thay đổi do N SX mà không cần báo trước. Giá Pk có ghi nhỏ (màu đỏ)* Không bảo hành PK: Đầu đo, đế từ...
Không bao gồm Dầu, N hớt, N hiên liệu. Bảo Hành tại BÊN BÁN . Trân trọng!
STT MÁY UỐN ỐNG ĐƠN GIÁ
MÔ TẢ HÌN H ẢN H CHI TIẾT BH 6th
UỐN CƠ (U)
- Góc uốn max: 180 độ
1 Model: TCVN-HB25
- Dày ống: 0.8->2mm
3,179,000
- Đ/kính: 10-25 mm. (x5)
UỐN THỦY LỰC TAY (U) - Đ/kính: 21-60mm.
2 Model: TCVN-HB2 - Trọng lượng: 50 kg. 6,539,000
- C/suất: 9 tấn - Dày ống: 2.75 -> 4.5mm
UỐN THỦY LỰC TAY (U) - Đ/kính: 21-90mm.
3 Model: TCVN-HB3 - T/lượng: 86 kg. 9,479,000
- C/suất: 19 tấn - Dày ống: 2.75 -> 5mm
UỐN THỦY LỰC TAY (U) - Đ/kính: 21-114 mm.
4 Model: TCVN-HB4 - Trọng lượng: 150 kg. 17,279,000
- C/suất: 21 Tấn - Dày ống: 2.75 -> 6mm

UỐN THỦY LỰC TAY (U) - Đ/kính: 21-60mm.


5 Model: TCVN-EHB2 - Trọng lượng: 47 kg. 6,079,000
- C/suất: 13 tấn - Dày ống: 2.75 -> 4.5mm

UỐN THỦY LỰC TAY (U) - Đ/kính: 21-90mm.


6 Model: TCVN-EHB3 - T/lượng: 98 kg. 9,079,000
- C/suất: 20 tấn - Dày ống: 2.75 -> 5mm

UỐN THỦY LỰC TAY (U) - Đ/kính: 21-114 mm.


7 Model: TCVN-EHB4 - Trọng lượng: 147 kg. 16,379,000
- C/suất: 23 Tấn - Dày ống: 2.75 -> 6mm

UỐN THỦY LỰC TAY (U) - Đ/kính: 21-114 mm.


8 Model: TCVN-EHB4 - Trọng lượng: 147 kg. 26,790,000
- C/suất: 23 Tấn - Dày ống: 2.75 -> 6mm

- Tròn: 16-76mm (x21)


UỐN ỐNG ĐIỆN (O) - Vuông: 16-50mm
9 Model: TCVN-HB76B - Trọng lượng: 260 kg. 31,790,000
- K/Thước: 730x630x1030mm - Dày ống: 0.5->2mm
- Bh: 06th

- Khuôn tròn: 16-32mm


UỐN ỐNG ĐIỆN TỬ (U)
- Trọng lượng: 14.5 kg.
10 Model: Agp DB32
- N guồn: 220V-50Hz
35,790,000
- C/suất: 1.800w - Bh: 12th

STT NÔNG - LOE ỐNG ĐỒNG TCVN ĐƠN GIÁ


MÔ TẢ HÌN H ẢN H CHI TIẾT BH 6th

Model: TCVN-PE28 - Đ/kính: 10-28 mm.


1 - Trọng lượng: 3.5 kg.
5,279,000
- Loại: Thủy Lực

- Đ/kính: 16-32 mm.


2 Model: TCVN-PE32
- Trọng lượng: 3.5 kg.
4,979,000

Model: TCVN-PE42 - Đ/k: 3/8; 1/2; 5/8; 3/4; 7/8;


1-1/8; 1-3/8; 1-5/8" (10; 12;
- Loại: Thủy Lực
3 16; 18; 22; 28; 35; 42) mm. 9,790,000
- TL: 6kg - Thêm: 5/16; 2-1/8" (8;
- Có khả năng đến 54mm 54mm).

* Thông Số + Giá ( có Thuế) có thể thay đổi do N SX mà không cần báo trước. Giá Pk có ghi nhỏ (màu đỏ)* Không bảo hành PK: Đầu đo, đế từ...
Không bao gồm Dầu, N hớt, N hiên liệu. Bảo Hành tại BÊN BÁN . Trân trọng!
BỘ KHUÔN ( k BH)
4 439,000
(8 => 54mm) + 50k

Model: TCVN-PP15
5 - Loại: Thủy Lực - Đ/kinh: 6-15mm 579,000
- TL: 6kg

STT MÁY CẮT SẮT (CHINA) ĐƠN GIÁ


MÔ TẢ HÌN H ẢN H CHI TIẾT BH 6th
- Đ/kính: 4-6 mm/ 10 tấn
CẮT SẮT THỦY LỰC TAY
1 - Thép: Trơn - mềm 1,579,000
Model: TCVN-HRC16 - Lưỡi: 239k

- Đ/kính: 4-8 mm/ 12 tấn


CẮT SẮT THỦY LỰC TAY
2 - Thép: Trơn - mềm 2,179,000
Model: TCVN-HRC20 - Lưỡi: 279k

- Đ/kính: 4-10 mm/16 tấn


CẮT SẮT THỦY LỰC TAY
3 - Thép: Trơn - mềm 2,790,000
Model: TCVN-HRC22 - Lưỡi: 379k

CẮT SẮT CẦM TAY


- C/suất: 830 w
Model: TCVN-ERC20
4 - Trọng lượng: 17 kg 9,790,000
- Đ/kính: 20 mm - Lưỡi: 979k
- Thép: Gân xây dựng

CẮT SẮT CẦM TAY


- C/suất: 1300 w
Model: TCVN-ERC25
5 - Trọng lượng: 32 kg 14,379,000
- Đ/kính: 25 mm - Lưỡi: 979k
- Thép: Gân xây dựng

STT KÌM CẮT CÁP ( ĐIỆN) TCVN ĐƠN GIÁ


MÔ TẢ HÌN H ẢN H CHI TIẾT BH 6th

Model: TCVN-HCC40 - Đ/kính cáp: 40 mm.


1 - C/suất: 7 tấn
3,679,000
- Loại: Thủy Lực

Model: TCVN-CC30J
- Đ/kính: 30 mm.
2 - Loại: N hông
- Trọng lượng: 3.55 kg
3,579,000
- Cáp cứng

Model: TCVN-CC40J - Đ/kính: 40 mm.


3 - Trọng lượng: 1.15 kg
2,079,000
- Loại: N hông

Model: TCVN-CC52J - Đ/kính: 50 mm.


4 - Trọng lượng: 2.3 kg
3,279,000
- Loại: N hông

Model: TCVN-CC75J - Đ/kính: 75 mm.


5 - Trọng lượng: 3.6 kg
4,079,000
- Loại: N hông

STT KÌM BẤM COS ĐIỆN TCVN ĐƠN GIÁ


MÔ TẢ HÌN H ẢN H CHI TIẾT BH 6th
- Lực: 12 tấn
Model: TCVN-HC120
- Size: 10, 16, 25, 35, 50, 70,
1 - Hành trình: 14mm
95, 120 mm
879,000
- Khoảng ép: 10-120mm2 - Kiểu ép: Lục giác

* Thông Số + Giá ( có Thuế) có thể thay đổi do N SX mà không cần báo trước. Giá Pk có ghi nhỏ (màu đỏ)* Không bảo hành PK: Đầu đo, đế từ...
Không bao gồm Dầu, N hớt, N hiên liệu. Bảo Hành tại BÊN BÁN . Trân trọng!
- Lực: 13 tấn
Model: TCVN-HC300
- Size: 16… 120, 150, 185,
2 - Hành trình: 18mm
240, 300 mm
1,039,000
- Khoảng ép: 16-300mm2 - Kiểu ép: Lục giác
- Lực: 14 tấn
Model: TCVN-HC400S
- Size: 70, 95, 120, 150, 185,
3 - Hành trình: 25mm
240, 300, 400mm
3,379,000
- Khoảng ép: 70-400mm2 - Kiểu ép: Lục giác
BẤM COS (PIN) - Lực ép 6 tấn, van tự hồi
4 Model: HHYD-300G khi đủ áp 23,379,000
- Xuất xứ: Trung Quốc - Các size ép từ 16-300 mm2

STT ĐỘT - CHẤN - CẮT THỦY LỰC TCVN ĐƠN GIÁ


MÔ TẢ HÌN H ẢN H CHI TIẾT BH 6th
ĐỘT THỦY LỰC TAY
- Lực: 9 tấn
Model: TCVN-HKP60
1 - Đk: 22,27,34,43,49,60mm 1,839,000
- Hành trình: 16mm - Inox: 1.6mm/Thép: 3.2mm
- Thép tấm, hợp làm Tủ Điện
- Lực: 5 tấn
ĐỘT THỦY LỰC TAY - Đk: 26-35mm.
2 Model: TCVN-HP35 - Thép: 1mm 5,179,000
- Thép tấm, hợp làm Tủ Điện - Size: 48x26x130cm
- Trọng lượng: 17.5kg
ĐỘT THỦY LỰC ĐIỆN - Lực: 35 tấn
Model: TCVN-HP20.6-8 - Đk: 11.1, 14.3, 17.5,
3 - Hành trình: 110mm 20.6mm. 15,379,000
- Trọng lượng: 34kg - Thép:8mm/ Đồng:12mm
- Họng (lxh): 110x21mm - Lưỡi: 1.379k

ĐỘT THỦY LỰC ĐIỆN - Lực: 50 tấn


Model: TCVN-HP25-16 - Đk: 16; 18; 22; 25mm.
4 - Hành trình: 125mm - Thép:16mm/ Đồng:20mm 17,790,000
- Trọng lượng: 80kg - Lưỡi: 1.379k
- Họng (lxh): 110x21mm - Chưa b/gồm bơm 630B

BƠM THỦY LỰC ĐIỆN - C/suất: 0.75kw (1hp)


Model: TCVN-HHB630A - Dung tích: 8l
5 - T/l: 29kg
9,579,000
- Áp ra: 63mpa / L/p: 0.6
- N guồn: 220v - Size: 36x28x50 cm

BƠM THỦY LỰC ĐIỆN - C/suất: 0.75kw (1hp)


- Dung tích: 8l
Model: TCVN-HHB630B
6 - T/l: 29kg 12,579,000
- Áp ra: 63mpa / L/p: 0.6 - Size: 36x28x50 cm
- N guồn: 220v - 2 Ống vào
- Rộng: 150mm
DẬP TẤM THỦY LỰC - Dày: 12mm (Đồng)
7 Model: TCVN-HPB200 - TL: 26.5kg 4,790,000
- Lực: 16 tấn - Size: 28x21x38 cm
- Bơm HHP700/HHB630A
- Rộng: 200mm
CẮT TẤM THỦY LỰC - Dày: 10mm (Đồng)
8 Model: TCVN-HPC200 - TL: 33.5kg 5,839,000
- Lực: 35 tấn - Size: 38x24x45 cm
- Bơm HHP700/HHB630A
- Rộng: 200mm
- Dày: 10mm (Đồng)
CẮT V THỦY LỰC
- TL: 29.5kg
9 Model: TCVN-HBV200
- Size: 38x24x45 cm
5,839,000
- Lực: 20 tấn - Có thể dùng bơm HHP700
/ HHB630A

* Thông Số + Giá ( có Thuế) có thể thay đổi do N SX mà không cần báo trước. Giá Pk có ghi nhỏ (màu đỏ)* Không bảo hành PK: Đầu đo, đế từ...
Không bao gồm Dầu, N hớt, N hiên liệu. Bảo Hành tại BÊN BÁN . Trân trọng!
BỘ 3 TRONG 1
Model: TCVN-HT3IN1 KhN u độ:Ø 3/8-3/4"
10 - Rộng: 200mm - Trọng lượng: 195kg 37,900,000
- Đồng: 12mm - Size: 90x66x122cm
- Thép: 8m
- Áp dầu/ phút
BƠM THỦY LỰC TAY + Thấp/Cao: 13 / 2.2
11 Model: TCVN-HHP700 - CC: 700 3,539,000
- Áp ra: kg/psi: 700/10.000 - Tl: 12kg
- Size: 73x18x18 cm

BƠM THỦY LỰC TAY - Áp dầu/ phút


+ Thấp/Cao: 13 / 2.3
Model: TCVN-HHP700A
12 - CC: 2.700 4,679,000
- Áp ra: kg/psi: 700/10.000 - Tl: 14kg
- Size: 82x18x18 cm

STT CẢO THỦY LỰC TCVN ĐƠN GIÁ


MÔ TẢ HÌN H ẢN H CHI TIẾT BH 6th
- Duỗi: 200
Model: TCVN-HGP5
1 - N gàm: 50mm 2,179,000
- Tải: 5 tấn - Trọng lượng: 7.5kg

- Duỗi: 250
Model: TCVN-HGP10
2 - N gàm: 50mm 3,139,000
- Tải: 10 tấn - Trọng lượng: 11kg

- Duỗi: 350
Model: TCVN-HGP20
3 - N gàm: 60mm 5,279,000
- Tải: 20 tấn - Trọng lượng: 19kg

STT MÁY KHOAN TỪ TCVN ĐƠN GIÁ


MÔ TẢ HÌN H ẢN H CHI TIẾT BH 6th
- N guồn: 220V.
Model: TCVN-MD35
- C/suất: 1.550w
1 - Khoan: Ø35xL35mm
- Tốc độ: 100-850 rpm
13,279,000
- Technology of Germany - Rotor: 790k (kvat)

- N guồn: 220V.
Model: TCVN-MD50
- C/suất: 1.700w
2 - Khoan: Ø50xL35mm
- Tốc độ: 100-690 rpm
15,379,000
- Technology of Germany - Rotor: 790k (kvat)

- N guồn: 220V.
- C/suất: 1.580w
Model: GB-MD35
3 - Tốc độ: 600 rpm 7,790,000
- Khoan: Ø30xL35mm - BH: 3 tháng ( loại rẻ)
- Rotor: 679k (kvat)
- N guồn: 220V.
Model: WOJ-3200
- C/suất: 950w
4 - Khoan: Ø32xL50mm
- Tốc độ: 870 rpm
25,579,000
- N itto - Japan - BH: 12 tháng
- N guồn: 220V.
Model: MD40
- C/suất: 1.100w
5 - Khoan: Ø40xL50mm
- Tốc độ: 720 rpm
24,579,000
- Magbroach - UK - BH: 12 tháng
ĐẦU NỐI MŨI
6 679,000
Size: 13mm
MŨI ĐNNH TÂM
7 - S1: 6x90mm (Mũi <17mm) 179,000
- S2: 8x90mm ((Mũi >17mm)
* Thông Số + Giá ( có Thuế) có thể thay đổi do N SX mà không cần báo trước. Giá Pk có ghi nhỏ (màu đỏ)* Không bảo hành PK: Đầu đo, đế từ...
Không bao gồm Dầu, N hớt, N hiên liệu. Bảo Hành tại BÊN BÁN . Trân trọng!
8 MX35N -14.0 (14mm) Unika (Japan) 639,000
9 MX35N -20.0 (20mm) Unika (Japan) 739,000
10 MX35N -22.0 (22mm) Unika (Japan) 779,000
11 MX35N -25.0 (25mm) Unika (Japan) 879,000

STT MÁY VỆ SINH TCVN ĐƠN GIÁ


MÔ TẢ HÌN H ẢN H CHI TIẾT BH 12th
MÁY HÚT BỤI N guồn: 220v
1 Model: TCVN-VC30 Công suất: 1.200w ( 1 motor) 2,790,000
- Dung tích: 30l Trọng lượng: 12kg

MÁY HÚT BỤI N guồn: 220v


2 Model: TCVN-VC70 Công suất: 2.400w ( 2 motor) 3,979,000
- Dung tích: 70l Trọng lượng: 20kg

MÁY HÚT BỤI N guồn: 220v


3 Model: TCVN-VC80 Công suất: 3.600w ( 3 motor) 5,179,000
- Dung tích: 80l Trọng lượng: 25kg

N guồn: 220v
MÁY CHÀ SÀN C/suất: 1.500w
4 Bình chứa: 15 lít
9,790,000
Model: TCVN- FP522
Trọng lượng: 50kg

MÁY XNT RỬA ÁP LỰC 1) Motor: đồng, N hật cũ


C/suất: 2Hp, 1450v/p
Model: TCVN- WC03
Mới: +379k
5 N guồn: 220v-1ph
2) Đầu Xịt Gân 22J2
6,790,000
Dây xịt: Ø8mmx15m Áp: 1.5-3.5MPa
Trọng lượng: 37kg Lưu lượng: 16.5-20.5 l/p
1) Motor: đồng, N hật cũ
MÁY XNT RỬA ÁP LỰC C/suất: 10Hp , 1450v/p
Model: TCVN- WC10 Mới: +2.79tr
6 N guồn: 380v-3ph 2) Đầu Xịt 150A 16,579,000
Dây xịt: Ø13mmx50m Áp: 10-50 kg/cm2
Trọng lượng: 89kg Lưu lượng: 110-140 l/p
N guồn cấp: 7-10kw

STT
MÁY HÀN ỐNG NHỰA - TCVN (CHINA) ĐƠN GIÁ
MÔ TẢ HÌN H ẢN H CHI TIẾT BH 12th
HÀN TAY QUAY N guồn: 220v
1 Model: TCVN-HBF160 C/suất: 1.7kW 9,790,000
- Đk: 63-160mm Trọng lượng: 35kg
HÀN TAY QUAY N guồn: 220v
2 Model: TCVN-HBF200 C/suất: 2.31kW 12,379,000
- Đk: 63-200mm Trọng lượng: 45kg

HÀN THỦY LỰC N guồn: 220v


3 Model: TCVN-BFM200 C/suất: 3.06kW 37,900,000
- Đk: 63-200mm Trọng lượng: 124kg

HÀN THỦY LỰC N guồn: 220v


4 Model: TCVN-BFM250 C/suất: 3.85kW 45,790,000
- Đk: 90-250mm Trọng lượng: 170kg

HÀN THỦY LỰC N guồn: 220v


5 Model: TCVN-BFM315 C/suất: 4.85kW 51,790,000
- Đk: 90-315mm Trọng lượng: 200kg

* Thông Số + Giá ( có Thuế) có thể thay đổi do N SX mà không cần báo trước. Giá Pk có ghi nhỏ (màu đỏ)* Không bảo hành PK: Đầu đo, đế từ...
Không bao gồm Dầu, N hớt, N hiên liệu. Bảo Hành tại BÊN BÁN . Trân trọng!
Model: TCVN-PPR40
C/suất: 600W - 300 0C
- Đk: 20;25;32;40mm
6 Trọng lượng: 14kg 579,000
- N guồn: 220v
Đầy đủ phụ kiện
- Bh: 06th
Model: TCVN-PPR63
C/suất: 800W - 300 0C
- Đk: 20..;40;50;63mm
7 Trọng lượng: 18kg 790,000
- N guồn: 220v
Đầy đủ phụ kiện
- Bh: 06th
Model: TCVN-PPR63
N guồn: 220v
- Đk: 20-63mm
8 C/suất: 1.500W 1,279,000
- N guồn: 220v Trọng lượng: 24kg
- Bh: 06th
Model: TCVN-PPR110
C/suất: 1.200W - 300 0C
- Đk: 70:90:110mm
9 Trọng lượng: 17kg 2,039,000
- N guồn: 220v
Đầy đủ phụ kiện
- Bh: 06th

STT
PALANG - TỜI ĐƠN GIÁ
MÔ TẢ HÌN H ẢN H CHI TIẾT BH 12th
PALANG XÍCH TAY
1 Hãng: Deasan - Hàn Quốc - Tải: 1 tấn 2,039,000
Model: DSN1 - Chiều cao nâng: 2.5m

PALANG XÍCH TAY


- Tải: 5 tấn
2 Hãng: Deasan - Hàn Quốc
- Chiều cao nâng: 3m
6,379,000
Model: DSN5

PALANG XÍCH TAY


- Tải: 1 tấn
3 Hãng: Elephant - N hật
- Chiều cao nâng: 2.5m
2,879,000
Model: C21-1

PALANG XÍCH TAY


- Tải: 3 tấn
4 Hãng: Elephant - N hật
- Chiều cao nâng: 3m
6,879,000
Model: C21-3

PALANG XÍCH TAY


- Tải: 5 tấn
5 Hãng: Elephant - N hật
- Chiều cao nâng: 3m
11,679,000
Model: C21-5

XÍCH ĐIỆN - Motor Palang: 1.5Kw


6 Hãng: HAK - TQ - Tốc độ nâng: 6.6m / phút 21,790,000
Model : HAK-1T6M - Có rùa điện

XÍCH ĐIỆN
- Tốc độ nâng: 6.9m /p
Hãng: Deasan - Hàn Quốc
7 - Tốc độ con rùa: 11m /p 35,790,000
Model : DSTM-1S - Có rùa điện
- 1 tấn - 6m

CÁP ĐIỆN - Tốc độ nâng: 8m/p


8 Hãng: KON DO - TQ - Tốc độ rùa: 20m /p 29,179,000
Model : CD1-3T-6M - Có rùa điện

TỜI TREO KENSEN - TQ Dây cáp: 18m / 9m


9 Model: PA-300 150KG Tốc độ : 10m-5m / phút 2,579,000
Tải trọng : 150Kg / 300Kg Điện áp : 220V

* Thông Số + Giá ( có Thuế) có thể thay đổi do N SX mà không cần báo trước. Giá Pk có ghi nhỏ (màu đỏ)* Không bảo hành PK: Đầu đo, đế từ...
Không bao gồm Dầu, N hớt, N hiên liệu. Bảo Hành tại BÊN BÁN . Trân trọng!
TỜI TREO KENSEN - TQ Dây cáp: 22m / 11m
10 Model: PA-600 300KG Tốc độ : 10m-5m / phút 3,979,000
Tải trọng : 300Kg / 600Kg Điện áp : 220V

TỜI TREO KENSEN - TQ Dây cáp: 22m / 11m


11 Model: PA-1000 500KG Tốc độ : 10m-5m / phút 7,939,000
Tải trọng : 500Kg / 1000Kg Điện áp : 220V

TỜI CÁP DUKE - ĐL Dây cáp: 6mm x 30m


12 Model : DU-202 200KG Tốc độ : 18m / phút 7,579,000
Tải trọng : 200Kg Điện áp : 220V

TỜI CÁP DUKE - ĐL Dây cáp: 7mm x 30m


13 Model : DU-205 300KG Tốc độ : 18m / phút 8,879,000
Tải trọng : 300Kg Điện áp : 220V

TỜI CÁP DUKE - ĐL Dây cáp: 8mm x 45m


14 Model : DU-210 500KG Tốc độ : 25m / phút 21,579,000
Tải trọng : 500Kg Điện áp : 220V hoặc 380V

TỜI CÁP DUKE - ĐL Dây cáp: 10mm x 45m


15 Model : DU-212 1000KG Tốc độ : 15m / phút 43,579,000
Tải trọng : 1000Kg Điện áp : 380V

III) THIẾT BN ĐO
STT
KiỂM TRA BETONG ĐƠN GIÁ
MÔ TẢ HÌN H ẢN H CHI TIẾT BH 12th
SÚNG BẮN BÊ TÔNG Hãng: Huatec - German
1 Lực đập: 2.207N m.
10,379,000
Model: HTH-225A

SÚNG BẮN BÊ TÔNG Hãng: Matest - Ilaty


2 Lực đập: 2.207N m.
12,179,000
Model: C380

SIÊU ÂM BÊ TÔNG + Lực tác động: 2.207N m


+ T/ đo: 10-70 N /mm2
3 Model: DigiSchmidt ND + Độ nén: 1450 - 10152 psi
95,790,000
Hãng: Proceq - Thụy Sỹ + Hiển thị: LCD 128x128pi

- Độ sâu lớp phủ: 185 mm


SIÊU ÂM CỐT THÉP
- Đk cốt thép đến 63 mm
4 Model: PRO-600
- Giá: tham khảo
125,790,000
Hãng: Proceq - Thụy Sỹ - N hập: 10-30 ngày.

ĐO LỰC NHỔ BULONG - Lực kéo max: 145 kN


5 Model: 2008 - Đk bulong max: 22M 100,790,000
Hãng: Hydrajaws - UK - Giá: tham khảo

ĐO LỰC NHỔ BULONG


Model: TCVN-APT10
6 Thang đo: 100kN 25,790,000
Hành trình: 60mm
Bulong: Ф6‐20
LOADCELL
Hãng: MATEST
- Dây cáp: 3m
7 - Bộ Hiển Thị: C138N
- Giá không bao gồm Hiệu
115,790,000
- Đầu Đọc: C140-09 ChuNn từ hãng C138-05
- Thang đo: 5000 kN

* Thông Số + Giá ( có Thuế) có thể thay đổi do N SX mà không cần báo trước. Giá Pk có ghi nhỏ (màu đỏ)* Không bảo hành PK: Đầu đo, đế từ...
Không bao gồm Dầu, N hớt, N hiên liệu. Bảo Hành tại BÊN BÁN . Trân trọng!
CON ĐỘI ĐO LỰC - Đồ hồ điện tử
8 - Model: TCVN-HYJ32 - Model: Tcvn-ppg100 10,579,000
- Tải: 32 tấn - Thang đo: 0-100Mpa

BÀN TẠO ÁP
- Model: TCVN-PCG271 - Đồng hồ chỉ thị kim
9 - Model: Tcvn-PPG60
16,579,000
- Thang đo: 0-60MPa
- Kiểu: Tay quay

STT
THIẾT BN ĐO MÔI TRƯỜNG ĐƠN GIÁ
MÔ TẢ HÌN H ẢN H CHI TIẾT BH 12th
SÚNG ĐO NHIỆT ĐỘ
Model: TCVN-IT550
1 Loại: Tia hồng ngoại 1,079,000
- K/đo: -50÷550 °C
- Xuất xứ: China
SÚNG ĐO NHIỆT ĐỘ
Model: TCVN-IT5155
2 Loại: Tia hồng ngoại 6,079,000
- K/đo: -50÷1550 °C
- Xuất xứ: China
CHỤP ẢNH NHIỆT
- Màn hình: 2.5"
Model: TCVN-TI230
- Phân giải: 3600pixel
3 - K/đo: -20~300 °C
- Thẻ SD
11,790,000
- Sung sai: 2% - Pin: 4xAA (6h)
- Xuất xứ: China

NHIỆT ẨM KẾ
- N hiệt độ: -30°C ~ +70 °C
4 Model: TCVN-HT01
- Độ N m: 0-100%
1,379,000
- Xuất xứ: China

NHIỆT ẨM KẾ - N /do: -20~60°C (indoor)


5 Model: TCVN-5in1 - N /do: -50 ~ 100°C (out) 579,000
- Xuất xứ: China - D/am: 10 ~ 99% (indoor)
QUE ĐO NHIỆT ĐỘ
Model: TCVN-PT01 Loại: Que đo
6 - Chống vô nước
339,000
- K/đo: -50°C ~ +330 °C
- Xuất xứ: China

- PH: 3.5 ~ 9.0pH


ĐO CHỈ TIÊU ĐẤT TRỒNG - Độ Nm: SEC +, DRY, N, WET, WET +
7 Model: TCVN-SM4in1 - Nhi ệt độ: -9 -> 50 ° C 1,079,000
- Ánh sáng: LOW-, LOW, LOW +, NI-,
- Xuất xứ: China NI, NI +, HGH, HGH, HGH

ĐO NỒNG ĐỘ PH K/đo: 0-14 PH


8 Dung sai: ± 0.5 PH
1,379,000
Model: TCVN-PH01

ĐO NỒNG ĐỘ PH K/đo: 0-14 PH


9 Dung sai: ± 0.02 PH
6,790,000
Model: CP-105
ĐỘ ẨM BÊ TÔNG - GỖ
Model: TCVN-WM03
10 - Độ N m: 5-40%
Hãng: TCVN - China 1,279,000
- N hiệt độ: 1-500
ĐỘ ẨM BÊ TÔNG - GỖ
- Loại: SIÊU ÂM
11 Hãng: TCVN - China 6,179,000
- Model: TCVN-IDT01
- K/đo: 0-70%

* Thông Số + Giá ( có Thuế) có thể thay đổi do N SX mà không cần báo trước. Giá Pk có ghi nhỏ (màu đỏ)* Không bảo hành PK: Đầu đo, đế từ...
Không bao gồm Dầu, N hớt, N hiên liệu. Bảo Hành tại BÊN BÁN . Trân trọng!
ĐỘ ẨM NÔNG SẢN
12 - Model: TCVN-GM01 Hãng: TCVN - China 2,639,000
- K/đo: 6-30% & 0-100 °C

ĐỘ ẨM NÔNG SẢN
13 - Model: TCVN-GM02 Hãng: TCVN - China 2,579,000
- K/đo: 6-80%

ĐỘ ẨM NÔNG SẢN - Phụ tùng: 2 muỗng, 1 chổi, 1 kẹp


- Model: KETT-F511 mẫu, 4 cục pin AA, Catalogue
- Lúa, gạo, lúa mì. hướng dẫn, 1 hộp nhựa đựng máy, 1
14 máy bóc vỏ quay tay 8,079,000
- Gạo: 11-20%
- Size: 164x94x65 mm
- Lúa mì: 10-30%
- Tl: 443g
- Lúa: 11-30%

ĐO TIẾNG ỒN
15 Model: TCVN-SM03 - Xuất xứ: China 1,879,000
- K/đo: 30-130 dB

ĐO ÁNH SÁNG
16 Model: TCVN-LM02 - Xuất xứ: China 1,790,000
- K/đo: 0.1-50.000 Lux

ĐO ÁNH SÁNG
17 Model: TCVN-LM03 - Xuất xứ: China 2,439,000
- K/đo: 0.1-200.000 Lux

Có 64 Bóng đèn Led


ĐÈN LED KÍNH HIỂN VI
18 Điều chính độ sáng. 1,879,000
Model: TCVN -LL64 - Xuất xứ: China

CAMERA HD Output AV/BNC


Color Color
Model: TCVN-COM700 Frame rate 60 fs/second
19 - Xuất xứ: China White balance Auto 1,579,000
- Sensor 1/3"CCD black-white (Sony) Pixel size 2.8μm*2.8μm
- Resolution 800*60 Data bits 10bit
- N hiệt độ: 0~ 45 °C
ĐO LƯU LƯỢNG GIÓ - Tốc độ gió: 0 ~ 45 m/s
20 Model: TCVN-FAM01 - Lưu lượng gió: 3,379,000
- Xuất xứ: China + 0 - 999,900 CMM
+ 0 - 999,900 CFM

ĐO TỐC ĐỘ GIÓ - Tốc độ gió: 0.4 ~ 30 m/s


21 Model: TCVN-AM03 - N hiệt độ: -10 ~ 50 °C 2,579,000
- Xuất xứ: China - Ẩm độ: 20 ~ 99 %Rh

- Tốc độ gió: 0.5 ~ 30 m/s


ĐO ĐA NĂNG 5in1 - N hiệt độ: -40 ~ 70 °C
22 Model: TCVN-EM51 - Ẩm độ: 10 ~ 95 %Rh 6,079,000
- Xuất xứ: China - Ánh sáng: 0-200Klux
- Ồn: 35-130dB

ĐO KHÍ CO2 K/đo: 0-9999 ppm


23 Model: YC130 Temperature: -10 ~ 60 °C 12,790,000
- Hãng: Yichun - Taiwan Humidity: 0-100 %

* Thông Số + Giá ( có Thuế) có thể thay đổi do N SX mà không cần báo trước. Giá Pk có ghi nhỏ (màu đỏ)* Không bảo hành PK: Đầu đo, đế từ...
Không bao gồm Dầu, N hớt, N hiên liệu. Bảo Hành tại BÊN BÁN . Trân trọng!
ĐO KHÍ CO
24 Model: TCVN-CO01 CO: 0-999 ppm 4,879,000
- Maker: Tcvn - China

ĐO KHÍ ĐỘC 4IN1 O2: 0-30% Vol


Model: TCVN-DG41 CH4: 0-100% Lel
25 - Maker: Tcvn - China
16,790,000
CO: 0-999 ppm
- O2; CH4; CO; H2S/LPG H2S: 0-99 ppm

ĐO CHÊNH ÁP SUẤT
Dung sai: ±3%
26 Model: TCVN-DF01
- Xuất xứ: China
2,579,000
- T/ đo: + 5Psi

STT
ĐO ĐỘ RUNG ĐƠN GIÁ
MÔ TẢ HÌNH ẢNH CHI TIẾT BH 12th
- T/ đo:
Model: TCVN-VM01
1 10Hz - 1KHz 11,790,000
- Hãng: Huatec - German 0.1 - 400mm/s

Model: MK-21
- Hãng: Checkline - US Resolution: 1/200 F.S.
ACC: 0.0 ~ 20.0 -> 0 ~ 200 m/s² Power: 1x AA
2 Size: 69x30x154 mm
45,790,000
ACCP: 0.0 ~ 20.0 -> 0 ~ 200 m/s²
VEL: 0.0 ~ 20.0 -> 0 ~ 200 mm/s Weight: Approx. 140g
DISP: 0 ~ 200 -> 0 ~ 1990 µm

STT
CAMERA NỘI SOI ĐƯỜNG ỐNG ĐƠN GIÁ
MÔ TẢ HÌNH ẢNH CHI TIẾT BH 12th
Model: TCVN-IBC01
- Độ phân giải: 320*234
- Xuất xứ: Taiwan
1 - Góc quan sát: 65° 8,379,000
- Màn hình: LCD 2.4" - Thu phát Video, Ảnh
- Cáp 1m

2 Cáp: 1m (IBC01) 4,379,000


3 Cáp: 2m (IBC01) 5,179,000
Model: TCVN-IBC03 - Độ phân giải: 960x240
4 - Xuất xứ: China - Góc quan sát: 50° 2,379,000
- Màn hình: 1/9" Cmos - Size camera: 1mx9mm

Model: TCVN-IBC20
- Xuất xứ: China - Góc quan sát: 120°
- Màn hình: 1/3" Sony
5 - Chống nước: IP68
- Dây 30m: + 2.379tr 23,790,000
- Size camera: 20m x 23mm
- Dây 40m: + 4.790tr
- Thẻ SD

STT
ĐO TỐC ĐỘ VÒNG QUAY ĐƠN GIÁ
MÔ TẢ HÌNH ẢNH CHI TIẾT BH 12th
2 Phương pháp:
Model: TCVN-TB01
Tiếp xúc ( đo Băng tải, Trục
1 - K/đo: 2.5-99.999RPM
động cơ).
2,979,000
- Hãng: TCVN- Hongkong Không tiếp xúc: Quạt.

* Thông Số + Giá ( có Thuế) có thể thay đổi do NSX m à không cần báo trước. Giá Pk có ghi nhỏ (màu đỏ)* Không bảo hành PK: Đầu đo, đế từ...
Không bao gồm Dầu, Nhớt, Nhi ên liệu. Bảo Hành tại BÊN BÁN. Trân tr ọng!
Model: TCVN-TP01
1 Phương pháp:
2 - K/đo: 2.5-99.999RPM
Không tiếp xúc: Quạt.
1,679,000
- Hãng: TCVN- Hongkong

Model: TCVN-TC01 1 Phương pháp:


- K/đo: Tiếp xúc ( đo Băng tải, Trục
3 động cơ).
1,879,000
+ 2.5~999.9
+ 1000~99999 - Hãng: TCVN- Hongkong

Model: CDT-2000HD 2 Phương pháp:


Hãng: Checkline - US Tiếp xúc ( đo Băng tải, Trục
4 động cơ).
9,790,000
- K/đo: 1.00 - 99,999 rpm
- Dung sai: 0.02% Không tiếp xúc: Quạt.

STT
ĐO ĐỘ DÀY LỚP PHỦ ĐƠN GIÁ
MÔ TẢ HÌNH ẢNH CHI TIẾT BH 12th
Model: MG-411
1 - Hãng: Elmetron - Ba Lan Loại: Đầu rời 13,790,000
- K/đo: 2.000µm
Lớp phủ: sơn, mạ
Model: TCVN-CT200F V/liệu: Thép.
2 Dung sai: ± 3µm.
6,790,000
- Hãng: Huatec - TQ
Loại: Đầu liền
Lớp phủ: sơn, mạ
Model: TCVN-CT200FN V/liệu: Từ tính & K T/tính.
3 Dung sai: ± 3µm.
9,379,000
- Hãng: Huatec - TQ
Loại: Đầu liền
Lớp phủ: sơn, mạ
Model: TCVN-CT200 Hãng: TCVN-China
4 - K/đo: 1.250µm (± 3µm) Đầu rời: 3.000k (v) 12,379,000
- Vật liệu: Từ tính/K Từ tính Tấm chuNn: 379k
Loại: Đầu rời
Lớp phủ: sơn, mạ
Model: LZ-990
Dung sai: ± 3µm.
5 - K/đo: 0-2000µm 25,790,000
Hãng: Kett - Japan
- Vật liệu: Từ tính
Loại: Đầu liền
Model: Positestor 6000F1 Dung sai:
- Hãng: Defelsko - US ± (1 µm + 1%) 0 - 50 µm
6 ± (2 µm + 1%) > 50 µm
14,790,000
- K/đo: 0-1500µm (Từ tính)
- Chưa có tấm chuNn Loại: Đầu liền

Model: Positestor 6000FS1 Dung sai:


- Hãng: Defelsko - US ± (1 µm + 1%) 0 - 50 µm
7 ± (2 µm + 1%) > 50 µm
17,079,000
- K/đo: 0-1500µm (Từ tính)
- Chưa có tấm chuNn Loại: Đầu rời

STT
ĐO DĐỘ BÁM DÍNH LỚP SƠN ĐƠN GIÁ
MÔ TẢ HÌNH ẢNH CHI TIẾT BH 12th

Model: ATA20
- Hãng: Positest - US
Trên kim loại, gỗ, bê tông,
1 - K/đo: 24 Mpa/3500 psi
nhựa và các chất nền khác
67,900,000
- Size: 20mm
- Dung sai: ±1%

STT
SIÊU ÂM CHIỀU DÀY VẬT LIỆU ĐƠN GIÁ
MÔ TẢ HÌNH ẢNH CHI TIẾT BH 12th
T/ đo:1.2-255 mm
Model: TG2910
1 V/l: Nhôm, thép, inox, .. 6,790,000
- Hãng: Huatec - China
- Đầu N50/90 0: 2.179k (v)
* Thông Số + Giá ( có Thuế) có thể thay đổi do NSX m à không cần báo trước. Giá Pk có ghi nhỏ (màu đỏ)* Không bảo hành PK: Đầu đo, đế từ...
Không bao gồm Dầu, Nhớt, Nhi ên liệu. Bảo Hành tại BÊN BÁN. Trân tr ọng!
V/l: Nhôm, thép, inox, s ắt,
Model: TCVN-T200 gang, chì, nylon, ..
2 - Hãng: Mitech - China
- Đầu N50/90 0: 2.379k (v)
14,790,000
- T/ đo:0.75-230 mm
- Đầu HT5(<3000): 5Tr(v)

Model: UT-1D - Tùy chọn 1 lọi đầu đo.


- Hãng: Novotest - Ukraine P112-10-6 / 2: 0.8-30mm
3 P112-5-10 / 2: 1.75mm
25,079,000
- K/đo: 0.8-300
Velocity: 1000-9999 m/s P112-2,5-12 / 2: 2-300mm

Model: TI-25DL - Đầu: 7.5 MHz, Ø 6.35 mm


- Hãng: Checkline - US - Ngu ồn: 2x AA
4 - Thép: 0.60-150.0 mm
- Tl: 196g
47,900,000
- Phân giải: 0.01 mm
- Size: 64x114x32mm
- Velocity: 1250-10,000 m/s

STT
ĐO ĐỘ CỨNG VẬT LIỆU ĐƠN GIÁ
MÔ TẢ HÌNH ẢNH CHI TIẾT BH 12th

Model: TCVN-MH100
- Hãng: Mi-Tech - China - Dải đo: 170 ~ 960 HLD
1 - Dung sai: ± 6HLD
18,790,000
- Size: 148×33×28 mm
- Tl: 80g

Model: T-D2
20-70 HRC (± 3%)
- Hãng: Novotest - Ukraina
2 90-450 HB (±1.5%) 30,790,000
- Size: 122x65x23 mm 230-940 HV (± 3%)
- TL: 200g

170-960 (HLD)
17-68.5 (HRC)
Model: MH-180 19-651 (HB)
3 - K/đo: 17-68.5 HRC 80-976 (HV) 23,579,000
- Hãng: Mitech - China 30-100 (HS)
59-85 (HRA)
13-100 (HRB)
81-663 HB
Model: QH5-D 81-996 HV
- Hãng: Checkline - US 20-72 HRC
4 37-100 HRB
34,079,000
- Size: 78 x 117 x 24 mm
- TL: 200g 32-100 HS
275-2194 N/mm2

STT
SIÊU ÂM ĐƯỜNG HÀN -KHUYẾT TẬT ĐƠN GIÁ
MÔ TẢ HÌNH ẢNH CHI TIẾT BH 12th
Model: MFD-350B
Dynamic Range: ≥ 32dB
- K/đo: 0-6000mm
Vertical linear error: ≤ 3%
1 - Bandwidth: (0.5 ~ 10) MHz
Resolution:> 40dB (5P14)
83,790,000
- Velocity: (1000 ~ 9999) m/s
Noise level: ≤ 10%
- Hãng: Mitech - China

Model: UD2301
Hãng: Novotest - Ukraina
Size: 80x162x38 mm
2 Range: 1 - 10,0 MHz
Weight: 250 g
71,579,000
Range: 6 - 1000 µs
Velocity range 1000 – 9999 m

* Thông Số + Giá ( có Thuế) có thể thay đổi do NSX m à không cần báo trước. Giá Pk có ghi nhỏ (màu đỏ)* Không bảo hành PK: Đầu đo, đế từ...
Không bao gồm Dầu, Nhớt, Nhi ên liệu. Bảo Hành tại BÊN BÁN. Trân tr ọng!
Velocity 0.0100 to .6300
Model: DAKOTA DFX8 in/µs (256 - 16,000 m/s)
Automatic Calibration Longitudinal Test Range 0 to 0.303in
(straight), or Shear (angle) (7.70mm) minimum, to
3 Probe Types Single Contact, Dual, 1200in (30,480mm) 139,000,000
Delay, and Angle maximum at steel velocity.
Units English (in), Metric (mm), or Continuously variable
Time (µs) Zero Offset (Probe Zero) 0 -
999.999 µs

STT
KiỂM TRA BỘT TỪ ( GÔNG TỪ) ĐƠN GIÁ
MÔ TẢ HÌNH ẢNH CHI TIẾT BH 12th

Model: MPF330
- K/đo: 20-160mm - Size: 100x240x45 mm
1 - Trọng lượng: 1.8kg
15,790,000
- Lực nâng: ≥ 45N
- Hãng: Mitech - Beijing

STT
CÂN TREO ĐIỆN TỬ ĐƠN GIÁ
MÔ TẢ HÌNH ẢNH CHI TIẾT BH 12th

Model: TCVN-SC01
1 Hãng: TCVN- Hongkong. 1,379,000
- T/ đo: 0-25 kg

Model: OCS - 5T
2 Hãng: OCS - Taiwan. 6,979,000
- T/ đo: 5.000 kg

STT
ĐO ÁP SUẤT NỨƠC - TEST PUMP ĐƠN GIÁ
MÔ TẢ HÌNH ẢNH CHI TIẾT BH 12th

Model: TCVN-TP6.0S
1 Hãng: Tcvn-China. 1,790,000
- T/ đo: 6.3MPa

ĐO ÁP SUẤT NƯỚC
2 Model: TCVN-PG1B Hãng: Tcvn - Taiwan 2,979,000
- T/ đo: 0-1 Bar Vật liệu: Inox + Thau.
Đk: 70mm.
ĐO ÁP SUẤT NƯỚC Dk răng: 21mm.
3 Model: TCVN-PG2B Hệ: 1/2PT. 3,179,000
- T/ đo: 0-2 Bar

STT
THIẾT BN ĐO ĐiỆN ĐƠN GIÁ
MÔ TẢ HÌNH ẢNH CHI TIẾT BH 12th
T/ đo:
ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG
- 600 V AC/DC
1 Hãng: TCVN
- 10A
790,000
Model: MT03 - 20MΩ

STT
MITUTOYO ĐƠN GIÁ
MÔ TẢ HÌNH ẢNH CHI TIẾT BH 12th
THƯỚC CẶP CƠ
1 - T/ đo: 0- 150mm (0.02) 839,000
Model: 530-312

THƯỚC CẶP ĐiỆN TỬ


2 - T/ đo: 0- 150mm (0.01) 2,790,000
Model: 500-196-20

* Thông Số + Giá ( có Thuế) có thể thay đổi do NSX m à không cần báo trước. Giá Pk có ghi nhỏ (màu đỏ)* Không bảo hành PK: Đầu đo, đế từ...
Không bao gồm Dầu, Nhớt, Nhi ên liệu. Bảo Hành tại BÊN BÁN. Trân tr ọng!
PANME CƠ
3 - T/ đo: 0- 25mm (0.01) 779,000
Model: 103-137

PANME ĐiỆN TỬ
4 - T/ đo: 0- 25mm (0.001) 2,790,000
Model: 293-240-30

PANME ĐO TRONG
5 Model: 137-207 4,739,000
- T/ đo: 50-300mm (0.01)

STT
THƯỚC ĐO MỐI HÀN ĐƠN GIÁ
MÔ TẢ HÌNH ẢNH CHI TIẾT BH 12th

ĐO ĐỘ LỆCH ỐNG
Hãng: Tcvn- Beijing 1,790,000
Model: TCVN-HILO
1

Model: CAT#1 Hãng: G.A.L - USA 4,579,000

Model:TCVN-BCG Hãng: Tcvn- Beijing 1,279,000


2
Model: CAT#4 Hãng: G.A.L - USA 3,790,000

Model: TCVN-HJC40 579,000


3
Model: HJC-40
639,000
Hãng: Huatec - German

Model: AUTOMATIC
4 1,279,000
Hãng: Huatec - German

Model: PIPE PIT


5 1,390,000
Hãng: Huatec - German

Model: CAT#4A
6 4,790,000
Hãng: G.A.L - USA

Model: TCVN-WAC
7 879,000
Hãng: Tcvn- Beijing

Model: TCVN-FWG
8 979,000
Hãng: Tcvn- Beijing

Model: TCVN-40B
9 739,000
Hãng: Tcvn- Beijing

Model: TCVN-PFGB
10 539,000
Hãng: Tcvn- Beijing

ĐO KHE HỞ T/ đo: 0-15mm


11 Hãng: Tcvn- Beijing
239,000
Model: TCVN-18TG

* Thông Số + Giá ( có Thuế) có thể thay đổi do NSX m à không cần báo trước. Giá Pk có ghi nhỏ (màu đỏ)* Không bảo hành PK: Đầu đo, đế từ...
Không bao gồm Dầu, Nhớt, Nhi ên liệu. Bảo Hành tại BÊN BÁN. Trân tr ọng!
VALY TỔNG HỢP
12 8,979,000
Model: TCVN-TWG

Rất mong nhận được sự hỗ trợ từ Quý Công Ty. Trân Trọng!
TCVN CORPORATION
GIÁM Đ ỐC

H Ồ HUY NHỰT

* Thông Số + Giá ( có Thuế) có thể thay đổi do NSX m à không cần báo trước. Giá Pk có ghi nhỏ (màu đỏ)* Không bảo hành PK: Đầu đo, đế từ...
Không bao gồm Dầu, Nhớt, Nhi ên liệu. Bảo Hành tại BÊN BÁN. Trân tr ọng!

You might also like