Professional Documents
Culture Documents
ASTM D1603
9 Hàm lượng carbon đen 2,5±0,5%
ASTM D4218
Cơ tính
1 Độ cứng, Shore D ≥61 ISO 868
II Quy cách
Không quá 1 năm so
1 Năm sản xuất
với ngày xuất xưởng
Khối lượng nhựa đựng
Bao đựng lớn từ
2 trong 1 bao ưu tiên lựa Trực quan
650~1000kg/bao
chọn
II. Chỉ tiêu sản phẩm:
1. Yêu cầu về ngoại quan
- Bề mặt vỏ cáp sạch, tròn đều, nhẵn, bóng, không sần sùi, không có lỗ, khuyết
tật, chỗ nối, các chỗ sửa chữa và các khuyết tật khác.
- Chữ in trên cáp được in chìm, màu nhũ trắng dọc theo chiều dài vỏ bọc cáp.
Chữ in trên cáp phải rõ ràng, không bị nhòe, không bong tróc, phai mờ. Mỗi dãy ký
hiệu được in cách nhau một mét.
3. Chỉ tiêu kỹ thuật
PHƢƠNG PHÁP
TT TÊN CHỈ TIÊU TIÊU CHUẨN
KIỂM TRA
A Chỉ tiêu về sợi quang
PHƢƠNG PHÁP
TT TÊN CHỈ TIÊU TIÊU CHUẨN
KIỂM TRA
I Sợi quang G652D
Đường kính trường mode (mode field
diameter) Theo IEC-60793-1-45
1 - Tại bước sóng 1310 nm
9,2±0,4 μm (7/2001)
- Tại bước sóng 1550 nm 10,4±0,8 μm
Đường kính lớp vỏ phản xạ (cladding 125±1 μm Theo IEC-60793-1-20
2
diameter) (9/2001)
3 Lỗi đồng tâm lõi sợi ≤ 0,6 μm
4 Méo vỏ phản xạ (cladding noncircularity) ≤ 1%
Đường kính lớp vỏ sơ cấp sợi quang Theo IEC-60793-1-21
(primary coating diameter) (8/2001)
5 - Chưa nhuộm màu
245±5 μm
- Sau khi nhuộm màu 250±7 μm
6 Bước sóng cắt (cut-off wavelength) ≤ 1260 nm Theo IEC-60793-1-44
Hệ số suy hao sợi quang (Attenuation
coefficient):
- Tại bước sóng λ=1310nm:
+ Suy hao trung bình cả cuộn cáp: ≤ 0,35 dB/km Tuân theo
7 + Suy hao từng sợi trong cuộn cáp:
≤ 0,36 dB/km TC.00.KT.092
- Tại bước sóng λ=1550nm:
+ Suy hao trung bình cả cuộn cáp: ≤ 0,21 dB/km
+ Suy hao từng sợi trong cuộn cáp: ≤ 0,22 dB/km
Suy hao khi uốn cong sợi quang tại bước Theo IEC 60793-1-47:
8 sóng 1625nm (fiber microbending loss)
≤ 0,1 dB 2009
Hệ số tán sắc màu (CD)
Theo IEC 60793-1-42:
9 - Tại bước sóng λ=1310nm ≤ 3,5 ps/nmxkm
2007,
- Tại bước sóng λ=1550nm ≤ 18 ps/nmxkm
Bước sóng có tán sắc bằng 0 (λ0) 1300 ÷ 1324 nm
10
(zero dispersion wavelength) Theo IEC 60793-1-42:
Độ dốc tán sắc tại điểm 0 ≤ 0,092 ps/nm xkm
2 2007
11
(zero dispersion slope)
12 Hệ số tán sắc mode phân cực (PMD) ≤ 0,2 ps/√km