Thông số kỹ thuật dây cáp quang ADSS được đề xuất như sau.
STT Mô tả Yêu cầu
Các đặc tính kỹ thuật sợi cáp quang
1 Tiêu chuẩn: ITU-T G.652 2 Loại Đơn mode 3 Số sợi 12 4 Bước sóng làm việc 1310nm -1550nm 5 Đường kính trường mode - Tại 1310nm 9.3μm±0.4μm - Tại 1550nm 10.5μm±1μm 6 Sai số không đồng tâm của trường mode ≤ 0.5µm 7 Đường kính lớp phản xạ 125µm ±1µm 8 Độ không tròn đều của lớp phản xạ ≤ 1% 9 Đường kính lớp vỏ bọc ngoài 245µm ±10µm 10 Hệ số suy hao tại bước sóng 1310nm < 0.36 dB/km 11 Hệ số suy hao tại bước sóng 1550nm < 0.22 dB/km 12 Hệ số tán sắc tại bước sóng 1310nm < 3.5 ps/nm.km 13 Hệ số tán sắc tại bước sóng 1550nm < 18 ps/nm.km 14 Bước sóng cắt λcc≤ 1260nm 15 Mức thử nghiệm sợi quang ≤ 1% sức căng 16 Mã màu EIA/TIA RS-598 Đặc tính kỹ thuật sợi cáp 17 Loại cáp Treo trên cột 18 Điện áp cách điện 110kV 19 Chiều dài khoảng cột đại diện 400m 20 Đường kính ngoài 11.8mm 21 Trọng lượng 126kg/km 22 Lực kéo đứt tới hạn UTS ≥ 19500 N 23 Hệ số giản nở nhiệt 2x10-6/0C 24 Bán kính uốn tối thiểu trong quá trình lắp đặt 20 lần đường kính tổng 25 Bán kính uốn tối thiểu sau khi lắp đặt 10 lần đường kính tổng 26 Độ ẩm tương đối (0 ÷ 100) % 27 Nhiệt độ môi trường 40 – 50 0C 28 Tuổi thọ cáp quang ≥ 20 năm