8/22/20 Đường số 5, Khu Phố 8, Phường Bình Hưng Hòa,
Quận Bình Tân, TP.HCM, Việt Nam Tel: (8428) 22163330 Mobile: + 849 18485282 Website: www.hoanglongvn.com.vn
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT
NODE QUANG Không STT Thông số kỹ thuật Tiêu chuẩn yêu cầu Đạt Đạt 1 Bộ thu quang phòng máy chiều đi – Model: WR8602JDS 1.1 Thông số kỹ thuật chiều đi Thông số thu quang - Bước sóng 1100 ~ 1600nm X - Suy hao phản xạ >45dB X - Mức công suất thu quang -5~+2dBm, or larger X - Số cổng quang input 2 X - Chuẩn đầu nối quang SC/APC X - Chuẩn sợi quang Single-mode X Thông số truyền dẫn - CNR ≥ 51dB X - CTB ≥ 67dB X - CSO ≥ 63dB X Thông số kỹ thuật phần RF - Dải tần RF 50 ~ 862MHz, or larger X - Độ phẳng đáp tuyến ≤ ±1dB X Số cổng RF output 2 X - Mức tín hiệu đầu ra tại mỗi cổng ≥ 86dBμV (0dBm input) X - Suy hao phản xạ ≥ 16dB X - Trở kháng 75Ω X - Mức điều chỉnh suy hao độ lợi (chip điện tử) 0 ~ 20dB X - Mức điều chỉnh độ dốc đáp tuyến (chip điện tử) 0 ~ 10dB X - Cổng lấy tín hiệu kiểm tra -20dB, F type X - Chuẩn đầu nối F-Female X 1.2 Thông số chung - Nguồn điện 220VAC X - Công suất tiêu thụ ≤ 50W X - Kích thước 19” 1U Rack X 2 Node quang Outdoor 4 ngõ, 1 chiều – Model: GA8330 2.1 Thông số kỹ thuật chiều đi Thông số thu quang
TIEU CHUAN KY THUAT Page |1
- Bước sóng 1100 ~ 1600nm X - Suy hao phản xạ >45dB X - Mức công suất thu quang -5~+2dBm, or larger X - Chuẩn đầu nối quang SC/APC X - Chuẩn sợi quang Single-mode X Thông số truyền dẫn - CNR ≥ 51dB X - CTB ≥ 65dB X - CSO ≥ 60dB X Thông số kỹ thuật phần RF - Dải tần RF 87 ~ 862MHz, or larger X - Độ phẳng đáp tuyến ≤ ±1dB X - Số cổng RF output 2 or 4 X - Mức tín hiệu đầu ra ≥ 104dBμV (0dBm input) X - Suy hao phản xạ ≥ 14dB X - Trở kháng 75Ω X - Mức điều chỉnh suy hao độ lợi (bằng chiết áp) 0 ~ 18dB, or larger X - Mức điều chỉnh độ dốc đáp tuyến (bằng chiết áp) 0 ~ 15dB, or larger X - Cổng lấy tín hiệu kiểm tra -30dB, F type X - Chuẩn đầu nối 5/8”-24 X 2.2 Thông số chung - Nguồn điện 220VAC or 60VAC X - Công suất tiêu thụ ≤ 50W X - Kích thước L315×W215xH112 mm X 3 Node quang Outdoor 2 ngõ, 2 chiều – Model: ON-1002H-MLD 3.1 Thông số kỹ thuật chiều đi Thông số thu quang - Bước sóng 1100 ~ 1600nm X - Suy hao phản xạ >45dB X - Mức công suất thu quang -5~+2dBm, or larger X - Chuẩn đầu nối quang SC/APC X - Chuẩn sợi quang Single-mode X - Số lượng bộ thu quang 1 X Thiết kế module hóa. - Thiết kế bộ thu quang Bộ thu quang có thể tháo lắp X để sửa chữa, thay thế dễ dàng Thông số truyền dẫn - CNR ≥ 51dB X - CTB ≥ 65dB X - CSO ≥ 60dB X Thông số kỹ thuật phần RF - Dải tần RF 87 ~ 862MHz, or larger X - Độ phẳng đáp tuyến ≤ ±1dB X - Số cổng RF output 2 X - Mức tín hiệu đầu ra ≥ 112dBμV (0dBm input) X
TIEU CHUAN KY THUAT Page |2
(căn chỉnh tín hiệu độc lập cho từng cổng ra) - Suy hao phản xạ ≥ 14dB X - Trở kháng 75Ω X - Mức điều chỉnh suy hao độ lợi (bằng giăm cắm) 0 ~ 18dB, or larger X - Mức điều chỉnh độ dốc đáp tuyến (bằng giăm cắm) 0 ~ 15dB, or larger X - Cổng lấy tín hiệu kiểm tra -20dB, F type X - Chuẩn đầu nối 5/8”-24 X Thiết kế module hóa. - Thiết kế khối RF Khối RF có thể tháo lắp để sửa X chữa, thay thế dễ dàng 3.2 Thông số kỹ thuật chiều về Thông số phát quang - Bước sóng 1310±10 or 1550nm±10nm X - Suy hao phản xạ >45dB X - Dạng Laser DFB X - Mức công suất phát 2mW X - Chuẩn đầu nối quang SC/APC X - Chuẩn sợi quang Single-mode X - Số lượng bộ phát quang 1 X Thiết kế module hóa. - Thiết kế bộ phát quang Bộ phát quang có thể tháo lắp X để sửa chữa, thay thế dễ dàng Thông số kỹ thuật phần RF - Dải tần RF 5 ~ 65MHz X - Độ phẳng đáp tuyến ≤ ±1dB X - Mức tín hiệu đầu vào 75~ 85dBμV X - Mức điều chỉnh suy hao độ lợi (bằng giăm cắm) 0 ~ 18dB, or larger X - Mức điều chỉnh độ dốc đáp tuyến (bằng giăm cắm) 0 ~ 15dB, or larger X - Cổng lấy tín hiệu kiểm tra -20dB, F type X 3.3 Thông số chung - Nguồn điện 60VAC X - Công suất tiêu thụ ≤ 50W X - Kích thước L350×W240xH135 mm X 4 Node quang Outdoor 4 ngõ, 2 chiều – Model: OW-8604 4.1 Thông số kỹ thuật chiều đi Thông số thu quang - Bước sóng 1100 ~ 1600nm X - Suy hao phản xạ >45dB X - Mức công suất thu quang -5~+2dBm, or larger X - Chuẩn đầu nối quang SC/APC X - Chuẩn sợi quang Single-mode X - Số lượng bộ thu quang 1 or 2 X Thiết kế module hóa. - Thiết kế bộ thu quang Bộ thu quang có thể tháo lắp X để sửa chữa, thay thế dễ dàng Thông số truyền dẫn
TIEU CHUAN KY THUAT Page |3
- CNR ≥ 51dB X - CTB ≥ 65dB X - CSO ≥ 60dB X Thông số kỹ thuật phần RF - Dải tần RF 87 ~ 862MHz, or larger X - Độ phẳng đáp tuyến ≤ ±1dB X - Số cổng RF output 4 X Mức tín hiệu đầu ra - ≥ 108dBμV (0dBm input) X (căn chỉnh tín hiệu độc lập cho từng cổng ra) - Suy hao phản xạ ≥ 14dB X - Trở kháng 75Ω X - Mức điều chỉnh suy hao độ lợi (bằng giăm cắm) 0 ~ 18dB, or larger X - Mức điều chỉnh độ dốc đáp tuyến (bằng giăm cắm) 0 ~ 15dB, or larger X - Cổng lấy tín hiệu kiểm tra -20dB, F type X - Chuẩn đầu nối 5/8”-24 X Thiết kế module hóa. - Thiết kế khối RF Khối RF có thể tháo lắp để sửa X chữa, thay thế dễ dàng 4.2 Thông số kỹ thuật chiều về Thông số phát quang - Bước sóng 1310±10 or 1550nm±10nm X - Suy hao phản xạ >45dB X - Dạng Laser DFB X - Mức công suất phát 2mW X - Chuẩn đầu nối quang SC/APC X - Chuẩn sợi quang Single-mode X - Số lượng bộ phát quang 1 or 2 X Thiết kế module hóa. - Thiết kế bộ phát quang Bộ phát quang có thể tháo lắp X để sửa chữa, thay thế dễ dàng Thông số kỹ thuật phần RF - Dải tần RF 5 ~ 65MHz X - Độ phẳng đáp tuyến ≤ ±1dB X - Mức tín hiệu đầu vào 75~ 85dBμV X - Mức điều chỉnh suy hao độ lợi (bằng giăm cắm) 0 ~ 18dB, or larger X - Mức điều chỉnh độ dốc đáp tuyến (bằng giăm cắm) 0 ~ 15dB, or larger X - Cổng lấy tín hiệu kiểm tra -20dB, F type X 4.3 Thông số chung - Nguồn điện 60VAC X - Số lượng bộ nguồn 1 or 2 X Thiết kế module hóa. - Thiết kế bộ nguồn Bộ nguồn có thể tháo lắp để X sửa chữa, thay thế dễ dàng - Công suất tiêu thụ ≤ 100W X - Kích thước L550×W280xH218 mm X 5 Node quang Outdoor 4 ngõ, 2 chiều – Model: OR104A 5.1 Thông số kỹ thuật chiều đi
TIEU CHUAN KY THUAT Page |4
Thông số thu quang - Bước sóng 1100 ~ 1600nm X - Suy hao phản xạ >45dB X - Mức công suất thu quang -5~+2dBm, or larger X - Chuẩn đầu nối quang SC/APC X - Chuẩn sợi quang Single-mode X - Số lượng bộ thu quang 1 X Thiết kế module hóa. - Thiết kế bộ thu quang Bộ thu quang có thể tháo lắp X để sửa chữa, thay thế dễ dàng Thông số truyền dẫn - CNR ≥ 51dB X - CTB ≥ 65dB X - CSO ≥ 60dB X Thông số kỹ thuật phần RF - Dải tần RF 87 ~ 862MHz, or larger X - Độ phẳng đáp tuyến ≤ ±1dB X - Số cổng RF output 4 X Mức tín hiệu đầu ra - ≥ 104dBμV (-2dBm input) X (căn chỉnh tín hiệu độc lập cho từng cổng ra) - Suy hao phản xạ ≥ 14dB X - Trở kháng 75Ω X - Mức điều chỉnh suy hao độ lợi (bằng giăm cắm) 0 ~ 18dB, or larger X - Mức điều chỉnh độ dốc đáp tuyến (bằng giăm cắm) 0 ~ 15dB, or larger X - Cổng lấy tín hiệu kiểm tra -20dB, F type X - Chuẩn đầu nối 5/8”-24 X Thiết kế module hóa. - Thiết kế khối RF Khối RF có thể tháo lắp để sửa X chữa, thay thế dễ dàng 5.2 Thông số kỹ thuật chiều về Thông số phát quang - Bước sóng 1310±10 or 1550nm±10nm X - Suy hao phản xạ >45dB X - Dạng Laser DFB X - Mức công suất phát 2mW X - Chuẩn đầu nối quang SC/APC X - Chuẩn sợi quang Single-mode X - Số lượng bộ phát quang 1 X Thiết kế module hóa. - Thiết kế bộ phát quang Bộ phát quang có thể tháo lắp X để sửa chữa, thay thế dễ dàng Thông số kỹ thuật phần RF - Dải tần RF 5 ~ 65MHz, or larger X - Độ phẳng đáp tuyến ≤ ±1dB X - Mức tín hiệu đầu vào 75~ 85dBμV X - Mức điều chỉnh suy hao độ lợi (bằng giăm cắm) 0 ~ 18dB, or larger X - Mức điều chỉnh độ dốc đáp tuyến (bằng giăm cắm) 0 ~ 15dB, or larger X
TIEU CHUAN KY THUAT Page |5
- Cổng lấy tín hiệu kiểm tra -20dB, F type X 5.3 Thông số chung - Nguồn điện 60VAC X - Số lượng bộ nguồn 1 Thiết kế module hóa. - Thiết kế bộ nguồn Bộ nguồn có thể tháo lắp để X sửa chữa, thay thế dễ dàng - Công suất tiêu thụ ≤ 52W X - Kích thước L295×W210Xh150 mm X 6 Node quang FTTB 2 ngõ, 1 chiều – Model: WR1001JS 1.1 Thông số kỹ thuật chiều đi Thông số thu quang - Bước sóng 1100 ~ 1600nm X - Suy hao phản xạ >45dB X - Mức công suất thu quang -5~+2dBm, or larger X - Số cổng quang input 2 X - Chuẩn đầu nối quang SC/APC X - Chuẩn sợi quang Single-mode X Thông số truyền dẫn - CNR ≥ 50dB X - CTB ≥ 60dB X - CSO ≥ 60dB X Thông số kỹ thuật phần RF - Dải tần RF 45 ~ 862MHz, or larger X - Độ phẳng đáp tuyến ≤ ±1dB X - Số cổng RF output 2 X - Mức tín hiệu đầu ra ≥ 102dBμV (0dBm input) X - Suy hao phản xạ ≥ 14dB X - Trở kháng 75Ω X - Mức điều chỉnh suy hao độ lợi (chip điện tử) 0 ~ 15dB X - Mức điều chỉnh độ dốc đáp tuyến (chip điện tử) 0 ~ 15dB X - Chuẩn đầu nối F-Female X 2.2 Thông số chung - Nguồn điện 220VAC X - Công suất tiêu thụ ≤ 10W X - Kích thước L190×W110xH52 mm X 7 Node quang FTTH 1 ngõ, 1 chiều – Model: FTTH-1080F 7.1 Thông số kỹ thuật chiều đi Thông số thu quang - Bước sóng làm việc với tín hiệu CATV 1550nm X - Suy hao phản xạ >45dB X - Mức công suất thu quang -8~+2dBm X - Số cổng quang input 1 X - Chuẩn đầu nối quang SC/APC X - Chuẩn sợi quang Single-mode X
TIEU CHUAN KY THUAT Page |6
Thông số truyền dẫn - CNR ≥ 50dB X - CTB ≥ 60dB X - CSO ≥ 60dB X Thông số kỹ thuật phần RF - Dải tần RF 45 ~ 862MHz, or larger X - Độ phẳng đáp tuyến ≤ ±1dB X - Số cổng RF output 1 X - Mức tín hiệu đầu ra ≥ 76dBμV (-1dBm input) X - Suy hao phản xạ ≥ 14dB X - Trở kháng 75Ω X - Chuẩn đầu nối F-Female X 7.2 Thông số chung - Nguồn điện 5VDC X - Công suất tiêu thụ ≤ 3W X - Kích thước L107×W77×H26 mm X 8 Node quang FTTH 2 ngõ, 1 chiều – Model: FTTH-1002F 8.1 Thông số kỹ thuật chiều đi Thông số thu quang - Bước sóng làm việc với tín hiệu CATV 1550nm X - Suy hao phản xạ >45dB X - Mức công suất thu quang -7~0dBm, or larger X - Số cổng quang input 1 X - Chuẩn đầu nối quang SC/APC X - Chuẩn sợi quang Single-mode X Thông số truyền dẫn - CNR ≥ 50dB X - CTB ≥ 60dB X - CSO ≥ 60dB X Thông số kỹ thuật phần RF - Dải tần RF 45 ~ 862MHz, or larger X - Độ phẳng đáp tuyến ≤ ±1dB X - Số cổng RF output 2 X - Mức tín hiệu đầu ra ≥ 74dBμV (0dBm input) X - Suy hao phản xạ ≥ 14dB X - Trở kháng 75Ω X - Chuẩn đầu nối F-Female X 8.2 Thông số chung - Nguồn điện 5VDC or 8VDC X - Công suất tiêu thụ ≤ 3W X - Kích thước L100×W65×H21 mm X 9 Node quang FTTH tích hợp WDM, 2 ngõ, 1 chiều – Model: FTTH-1003W 9.1 Thông số kỹ thuật chiều đi Thông số thu quang - Bước sóng làm việc với tín hiệu CATV 1550 ± 10nm X
TIEU CHUAN KY THUAT Page |7
- Bước sóng làm việc với tín hiệu PON 1310/1490nm X - Suy hao phản xạ >45dB X - Mức công suất thu quang -7~0dBm, or larger X - Số cổng quang input 1 X - Số cổng quang output (PON) 1 - Chuẩn đầu nối quang input SC/APC X - Chuẩn đầu nối quang output SC/APC - Chuẩn sợi quang Single-mode X Thông số truyền dẫn - CNR ≥ 50dB X - CTB ≥ 60dB X - CSO ≥ 60dB X Thông số kỹ thuật phần RF - Dải tần RF 45 ~ 862MHz, or larger X - Độ phẳng đáp tuyến ≤ ±1dB X - Số cổng RF output 2 X - Mức tín hiệu đầu ra ≥ 74dBμV (0dBm input) X - Suy hao phản xạ ≥ 14dB X - Trở kháng 75Ω X - Mức điều chỉnh suy hao độ lợi (bằng chiết áp) 0 ~ 18dB, or larger X - Chuẩn đầu nối F-Female X 9.2 Thông số chung - Nguồn điện 5VDC or 8VDC X - Công suất tiêu thụ ≤ 3W X - Kích thước L130×W80×H26 mm X