You are on page 1of 5

CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ HOÀNG LONG

8/22/20 Đường số 5, Khu Phố 8, Phường Bình Hưng Hòa,


Quận Bình Tân, TP.HCM, Việt Nam
Tel: (8428) 22163330 Mobile: + 849 18485282
Website: www.hoanglongvn.com.vn

TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT


KHUẾCH ĐẠI
Không
STT Thông số kỹ thuật Tiêu chuẩn yêu cầu Đạt
Đạt
1 Khuếch đại trục 2 ngõ, 2 chiều – Model: MT-1038RA-I
1.1 Thông số kỹ thuật chiều đi
- Dải tần RF 87 ~ 1000MHz, or larger X
- Độ lợi ≥ 38dB X
- Mức tín hiệu đầu vào danh định 72dBμV X
- Mức tín hiệu đầu ra danh định 110dBμV X
- Độ phẳng đáp tuyến ≤ ±1dB X
- Hệ số nhiễu ≤ 12dB X
- Suy hao phản xạ ≥ 14dB X
- Mức điều chỉnh suy hao độ lợi (bằng giăm cắm) 0 ~ 18dB, or larger X
- Mức điều chỉnh độ dốc đáp tuyến (bằng giăm cắm) 0 ~ 15dB, or larger X
- CTB ≥ 65dB X
- CSO ≥ 60dB X
- Cổng lấy tín hiệu kiểm tra -20dB, F type X
2 cổng (căn chỉnh tín hiệu RF
- Số cổng RF output X
độc lập cho từng cổng ra)
- Cổng lấy tín hiệu kiểm tra -20dB, F type X
1.2 Thông số kỹ thuật chiều về
- Dải tần RF 5 ~ 65MHz, or larger X
- Độ lợi ≥ 22dB X
- Mức tín hiệu đầu ra danh định 110dBμV X
- Độ phẳng đáp tuyến ≤ ±1dB X
- Hệ số nhiễu ≤ 10dB X
- Suy hao phản xạ ≥ 14dB X
- Cổng lấy tín hiệu kiểm tra -20dB, F type X
1.3 Thông số chung
- Trở kháng 75Ω X
- Nguồn điện 60VAC X
- Chuẩn đầu nối cổng vào/ra 5/8”-24 X
Thiết kế module hóa.
- Thiết kế khối RF Khối RF có thể tháo lắp để sửa X
chữa, thay thế dễ dàng

TIEU CHUAN KY THUAT Page |1


- Công suất tiêu thụ ≤ 29W X
- Kích thước L295×W210×H150 mm X
2 Khuếch đại trục 2 ngõ, 2 chiều – Model: MT-8636RA-I
2.1 Thông số kỹ thuật chiều đi
- Dải tần RF 87 ~ 862MHz, or larger X
- Độ lợi ≥ 36dB X
- Mức tín hiệu đầu vào danh định 72dBμV X
- Mức tín hiệu đầu ra danh định 108dBμV X
- Độ phẳng đáp tuyến ≤ ±1dB X
- Hệ số nhiễu ≤ 12dB X
- Suy hao phản xạ ≥ 14dB X
- Mức điều chỉnh suy hao độ lợi (bằng giăm cắm) 0 ~ 18dB, or larger X
- Mức điều chỉnh độ dốc đáp tuyến (bằng giăm cắm) 0 ~ 15dB, or larger X
- CTB ≥ 65dB X
- CSO ≥ 60dB X
- Cổng lấy tín hiệu kiểm tra -20dB, F type X
2 cổng (căn chỉnh tín hiệu RF
- Số cổng RF output X
độc lập cho từng cổng ra)
- Cổng lấy tín hiệu kiểm tra -20dB, F type X
2.2 Thông số kỹ thuật chiều về
- Dải tần RF 5 ~ 65MHz, or larger X
- Độ lợi ≥ 22dB X
- Mức tín hiệu đầu ra danh định 110dBμV X
- Độ phẳng đáp tuyến ≤ ±1dB X
- Hệ số nhiễu ≤ 10dB X
- Suy hao phản xạ ≥ 14dB X
- Cổng lấy tín hiệu kiểm tra -20dB, F type X
2.3 Thông số chung
- Trở kháng 75Ω X
- Nguồn điện 60VAC X
- Chuẩn đầu nối cổng vào/ra 5/8”-24 X
Thiết kế module hóa.
- Thiết kế khối RF Khối RF có thể tháo lắp để sửa X
chữa, thay thế dễ dàng
- Công suất tiêu thụ ≤ 29W X
- Kích thước L295×W210×H150 mm X
3 Khuếch đại nhánh 2 ngõ, 2 chiều – Model: LEA-1038A
3.1 Thông số kỹ thuật chiều đi
- Dải tần RF 87 ~ 1000MHz, or larger X
- Độ lợi (FZ110, cổng RF output1) ≥ 38dB X
- Mức tín hiệu đầu vào danh định 72dBμV X
- Mức tín hiệu đầu ra danh định 110dBμV X
- Độ phẳng đáp tuyến ≤ ±1dB X
- Hệ số nhiễu ≤ 12dB X
- Suy hao phản xạ ≥ 14dB X
- Mức điều chỉnh suy hao độ lợi (bằng giăm cắm) 0 ~ 18dB, or larger X
TIEU CHUAN KY THUAT Page |2
- Mức điều chỉnh độ dốc đáp tuyến (bằng giăm cắm) 0 ~ 15dB, or larger X
- CTB ≥ 65dB X
- CSO ≥ 60dB X
- Cổng lấy tín hiệu kiểm tra -20dB, F type X

- Số cổng RF output 2 cổng X

- Cổng lấy tín hiệu kiểm tra -20dB, F type X


3.2 Thông số kỹ thuật chiều về
- Dải tần RF 5 ~ 65MHz, or larger X
- Độ lợi ≥ 22dB X
- Mức tín hiệu đầu ra danh định 110dBμV X
- Độ phẳng đáp tuyến ≤ ±1dB X
- Hệ số nhiễu ≤ 10dB X
- Suy hao phản xạ ≥ 14dB X
- Cổng lấy tín hiệu kiểm tra -20dB, F type X
3.3 Thông số chung
- Trở kháng 75Ω X
- Nguồn điện 60VAC X
- Chuẩn đầu nối cổng vào/ra 5/8”-24 X
Thiết kế module hóa.
- Thiết kế khối RF Khối RF có thể tháo lắp để sửa X
chữa, thay thế dễ dàng
- Công suất tiêu thụ ≤ 29W X
- Kích thước L295×W210×H150 mm X
4 Khuếch đại nhánh 2 ngõ, 2 chiều – Model: LEA-8738A
4.1 Thông số kỹ thuật chiều đi
- Dải tần RF 87 ~ 862MHz, or larger X
- Độ lợi (FZ110, cổng RF output1) ≥ 38dB X
- Mức tín hiệu đầu vào danh định 72dBμV X
- Mức tín hiệu đầu ra danh định 110dBμV X
- Độ phẳng đáp tuyến ≤ ±1dB X
- Hệ số nhiễu ≤ 12dB X
- Suy hao phản xạ ≥ 14dB X
- Mức điều chỉnh suy hao độ lợi (bằng giăm cắm) 0 ~ 18dB, or larger X
- Mức điều chỉnh độ dốc đáp tuyến (bằng giăm cắm) 0 ~ 15dB, or larger X
- CTB ≥ 65dB X
- CSO ≥ 60dB X
- Cổng lấy tín hiệu kiểm tra -20dB, F type X

- Số cổng RF output 2 cổng X

- Cổng lấy tín hiệu kiểm tra -20dB, F type X


4.2 Thông số kỹ thuật chiều về (chiều về chờ)
- Dải tần RF 5 ~ 65MHz, or larger X
- Độ lợi ≥ 22dB X
- Mức tín hiệu đầu ra danh định 110dBμV X
- Độ phẳng đáp tuyến ≤ ±1dB X
TIEU CHUAN KY THUAT Page |3
- Hệ số nhiễu ≤ 10dB X
- Suy hao phản xạ ≥ 14dB X
- Cổng lấy tín hiệu kiểm tra -20dB, F type X
4.3 Thông số chung
- Trở kháng 75Ω X
- Nguồn điện 220VAC or 60VAC X
- Chuẩn đầu nối cổng vào/ra 5/8”-24 X
- Công suất tiêu thụ ≤ 22W X
- Kích thước L260×W200×H130 mm X
5 Khuếch đại nhánh 2 ngõ, 2 chiều – Model: LA8636
5.1 Thông số kỹ thuật chiều đi
- Dải tần RF 87 ~ 862MHz, or larger X
- Độ lợi (FZ110, cổng RF output1) ≥ 34dB X
- Mức tín hiệu đầu ra ≥104dBμV X
- Độ phẳng đáp tuyến ≤ ±1dB X
- Hệ số nhiễu ≤ 10dB X
- Suy hao phản xạ ≥ 14dB X
- Mức điều chỉnh suy hao độ lợi (bằng chiết áp) 0 ~ 18dB, or larger X
- Mức điều chỉnh độ dốc đáp tuyến (bằng chiết áp) 0 ~ 15dB, or larger X
- CTB ≥ 60dB X
- CSO ≥ 60dB X

- Số cổng RF output 2 cổng X

5.2 Thông số kỹ thuật chiều về


- Dải tần RF 5 ~ 65MHz X
- Độ lợi ≥ 18dB X
- Mức tín hiệu đầu ra ≥104dBμV X
- Độ phẳng đáp tuyến ≤ ±1dB X
- Hệ số nhiễu ≤ 10dB X
- Suy hao phản xạ ≥ 14dB X
5.3 Thông số chung
- Trở kháng 75Ω X
- Cổng lấy tín hiệu kiểm tra -20dB, F type X
- Nguồn điện 220VAC X
- Chuẩn đầu nối cổng vào/ra 5/8”-24 or 3/8”-32 X
- Công suất tiêu thụ ≤ 14VA X
- Kích thước L176×W132×H78 mm X
6 Khuếch đại trong nhà 2 ngõ, 2 chiều – Model: HA113
6.1 Thông số kỹ thuật chiều đi
- Dải tần RF 87 ~ 862MHz, or larger X
- Độ lợi ≥ 28dB X
- Mức tín hiệu đầu ra ≥100dBμV X
- Độ phẳng đáp tuyến ≤ ±1dB X
- Hệ số nhiễu ≤ 8dB X
- Suy hao phản xạ ≥ 12dB X

TIEU CHUAN KY THUAT Page |4


- Mức điều chỉnh suy hao độ lợi (bằng chiết áp) 0 ~ 18dB, or larger X
- Mức điều chỉnh độ dốc đáp tuyến (bằng chiết áp) 0 ~ 15dB, or larger X
- CTB ≥ 60dB X
- CSO ≥ 60dB X

- Số cổng RF output 2 cổng X

6.2 Thông số kỹ thuật chiều về


- Dải tần RF 5 ~ 65MHz X
- Độ lợi ≥ 18dB X
- Mức tín hiệu đầu ra ≥100dBμV X
- Độ phẳng đáp tuyến ≤ ±1dB X
- Hệ số nhiễu ≤ 8dB X
- Suy hao phản xạ ≥ 12dB X
6.3 Thông số chung
- Trở kháng 75Ω X
- Nguồn điện 220VAC X
- Chuẩn đầu nối cổng vào/ra 5/8”-24 X
- Công suất tiêu thụ ≤ 14VA X
- Kích thước L107×W148×H53 mm X
7 Khuếch đại trong nhà 1 ngõ, 1 chiều – Model: HA113
7.1 Thông số kỹ thuật chiều đi
- Dải tần RF 87 ~ 862MHz, or larger X
- Độ lợi ≥ 32dB X
- Mức tín hiệu đầu ra ≥100dBμV X
- Độ phẳng đáp tuyến ≤ ±1dB X
- Hệ số nhiễu ≤ 8dB X
- Suy hao phản xạ ≥ 12dB X
- Mức điều chỉnh suy hao độ lợi (bằng chiết áp) 0 ~ 18dB, or larger X
- Mức điều chỉnh độ dốc đáp tuyến (bằng chiết áp) 0 ~ 15dB, or larger X
- CTB ≥ 60dB X
- CSO ≥ 60dB X

- Số cổng RF output 1 cổng X

7.2 Thông số chung


- Trở kháng 75Ω X
- Cổng lấy tín hiệu kiểm tra -30dB, F type X
- Nguồn điện 220VAC X
- Chuẩn đầu nối cổng vào/ra 3/8”-32 X
- Công suất tiêu thụ ≤ 14VA X
- Kích thước L107×W148×H53 mm X

TIEU CHUAN KY THUAT Page |5

You might also like