Professional Documents
Culture Documents
Datwyler Cables - FIBER OPTIC CABLES SPECIFICATION
Datwyler Cables - FIBER OPTIC CABLES SPECIFICATION
Chỉ số khúc xạ
Refractive index 1.496 1.491
Đặc tính hình học:
Khẩu độ
Numerical aperture 0.275 +/- 0.015
Đường kính lõi sợi quang
Core Ø [µm] 62,5 +/- 2.5
Độ không tròn đều của lõi quang
max. Core non-circularity [%] 5
Đường kính lớp phản xạ
Cladding Ø [µm] 125 +/- 2
Độ không tròn đều của lớp phản xạ
max. Cladding non-circularity [%] 1.0
Sai số không đồng tâm lớp phản xạ và lõi quang
max. Cladding/Core concentricity error [µm] 1.5
Sai số đồng tâm của lớp vỏ bọc
max. Coating concentricity error [µm] 12
Đường kính lớp vỏ
Coating Ø [µm] 245 +/- 5
Kiểm tra lực tác động trên mặt phẳng
Proof test [kpsi] (kilo pascal/inch) 100
Chủng loại cáp Multimode fibre (MMF) G50/125/250 OM2
IEC 60793-2-10 Type A1a.1/ISO/IEC 11801:2002 OM2/EN 50173:2002 OM2
Ứng dụng
General Characteristics
Không khí halogen, Không khí tạo khí ăn
mòn IEC 60754-2
Zero halogen Non corrosive gases
Tiêu chuẩn chậm cháy IEC 60332-1
Flame retardant
Tiêu chuẩn kháng lửa IEC 60332-3 cat C
Fire resistant
Tiêu chuẩn phát thải khói tối thiểu
Minimum smoke emission IEC 61034
Name/Chủng loại cáp optofil®-Outdoor cable ZGGT 2500 HighP
Brand/Hãng Sản Xuất DATWYLER
Origin/Sản Xuất DATWYLER Switzerland Factory DATWYLER Cables+Systems (Shanghai) Factory
Cấu tạo cáp
Số sợi quang 1x2 - 1x4 - 1x6 - 1x8 - 1x12 - 1x24
Thiết kế ống trung tâm Central tube design
Lớp giáp sợi thuỷ tinh Glass amouring
Không kim loại Non metalic
Vỏ ngoài Nhựa HDPE, chống gậm nhấm
Sợi tách vỏ 2xRipcord
Đặc điểm:
Lớp kim loại giúp tăng cường độ cứng và chống các loài gậm nhấm
Thiết kế dạng ống trung tâm lên đến 24 sợi quang.
Dễ dàng luồn ống
Ứng dụng
Ứng dụng
Dễ dàng thi công trong điều kiện trong và ngoài trời (indoor and outdoor)
Sức chịu nén cao với độ tin cậy cao của đường truyền
Vỏ phi kim lại, chống gậm nhấm
Ripcord giúp tách vỏ dây an toàn, đảm bảo kết cấu cáp không bị ảnh hưởng
Chậm cháy, không dẫn lửa và không tạo khí độc khi phát hoả
Ứng dụng
Trục mạng LAN, cáp truy nhập, trục hạ tầng core riser
Cáp kết nối từ trung tâm đến các tủ phân phối khu vực
Chạy trong ống, bệ cáp, máng hoặc thang cáp
Chạy và đấu nối trong các tủ nhánh phân phối
General Characteristics
Không khí halogen
Không khí tạo khí ăn mòn IEC 60754-1/-2, EN 50267-2-1/-2-2, VDE 0482-267-2-1/-
Zero halogen 2-2
Non corrosive gases
Tiêu chuẩn chậm cháy IEC 60332-1-2, EN 60332-1-2, VDE 0482-332-1-2
Flame retardant
Tiêu chuẩn kháng lửa IEC 60332-3-24 Cat.C, EN 50266-2-3 Cat.C, VDE 0482-
Fire resistant 266-2-3 Cat.C
Tiêu chuẩn phát thải khói tối thiểu IEC 61034-1/-2, EN 61034-1/-2 (EN 50268-1/-2), VDE
Minimum smoke emission 0482-1034-1/-2 (VDE 0482-268-1/-2)