You are on page 1of 20

Chủng loại cáp Singlemode fibre (SMF) Enhanced

E9/125/250 according to ITU-T Rec. G.652.D / IEC 60793-2-50 Typ B1.3

Đặc tính truyền dẫn:


Bước sóng
Wavelength [nm] 1310 1383 1550 1625
Suy hao thông thường
Attenuation typ. (cabled) [dB/km] 0.34 0.34 0.22 0.24
Suy hao tối đa
Attenuation max. (cabled) [dB/km] 0.36 0.36 0.24 0.25
Độ tán sán tối đa
max. Chromatic Dispersion [ps/nm x km] 3.5 18
Bước sóng có hệ số tán sắc zero
nom. Zero Dispersion Wavelength [nm] 1313
Trường mốt (chuẩn Petermann II)
Mode Field (Petermann II) [µm] 9.2 +/- 0.4 10.4 +/- 1.0
Bước sóng cắt tối đa
max. Cable Cut off Wavelength λccf [nm] 1260 1260

Chế độ phân hoá


max. Polarisation modes Dispersion Coefficient [ps/√km] 0.2 0.2 0.2 0.2

Suy hao phi tuyến tối đa


max. Attenuation nonlinearity [dB] 0.05 0.05 0.05
Chỉ số khúc xạ
Refractive index 1.467 1.468
Đặc tính hình học:
Khẩu độ
Numerical aperture 0.14 0.14
Đường kính lõi sợi quang
Core Ø [µm] 8.2 8.2
Đường kính lớp phản xạ
Cladding Ø [µm] 125 +/- 0.7 125 +/- 0.7
Sai số không đồng tâm lõi và lớp phản xạ
max. Core/Cladding Concentricity Error [µm] 0.5 0.5
Độ không tròn đều của vỏ
max. Coating Non-Circularity [%] 1.0 1.0
Đường kính vỏ coating
Coating Ø [µm] 245 +/- 5.0 245 +/- 5.0

Sai số không đồng tâm lớp phản xạ và vỏ coating


max. Cladding/Coating Concentricity Error [µm] 12 12

Bán kính uốn cong tối thiểu


min. Fibre Bending Radius [m] 4.0 4.0
Dãy nhiệt độ hoạt động thông thường
nom. Operating Temperature Range [°C] .-60 to +85 .-60 to +85
Kiểm tra lực tác động trên mặt phẳng [kpsi] 100.0 100.0
Proof test (kilo pascal/inch)
Chủng loại cáp Multimode fibre (MMF) G62,5/125/250 OM1
IEC 60793-2-10 Type A1b/ISO/IEC 11801:2002 OM1/EN 50173:2002 OM1

Đặc tính truyền dẫn:


Bước sóng
Wavelength [nm] 850 1300
Suy hao thông thường
Attenuation typ. (cabled) [dB/km] 2.8 0.6
Suy hao tối đa
Attenuation max. (cabled) [dB/km] 3.0 0.7

Băng thông OFL theo tiêu chuẩn...


OFL-Bandwidth per TIA/EIA 455-204 and IEC 60793-1-41 [MHz x km] 200 200

Băng thông RML theo tiêu chuẩn...


RML-Bandwidth per TIA/EIA 455-204 and IEC 60793-1-41 [MHz x km] 220

Chỉ số khúc xạ
Refractive index 1.496 1.491
Đặc tính hình học:
Khẩu độ
Numerical aperture 0.275 +/- 0.015
Đường kính lõi sợi quang
Core Ø [µm] 62,5 +/- 2.5
Độ không tròn đều của lõi quang
max. Core non-circularity [%] 5
Đường kính lớp phản xạ
Cladding Ø [µm] 125 +/- 2
Độ không tròn đều của lớp phản xạ
max. Cladding non-circularity [%] 1.0
Sai số không đồng tâm lớp phản xạ và lõi quang
max. Cladding/Core concentricity error [µm] 1.5
Sai số đồng tâm của lớp vỏ bọc
max. Coating concentricity error [µm] 12
Đường kính lớp vỏ
Coating Ø [µm] 245 +/- 5
Kiểm tra lực tác động trên mặt phẳng
Proof test [kpsi] (kilo pascal/inch) 100
Chủng loại cáp Multimode fibre (MMF) G50/125/250 OM2
IEC 60793-2-10 Type A1a.1/ISO/IEC 11801:2002 OM2/EN 50173:2002 OM2

Đặc tính truyền dẫn:


Bước sóng
Wavelength [nm] 850 1300
Suy hao thông thường
Attenuation typ. (cabled) [dB/km] 2.5 0.5
Suy hao tối đa
Attenuation max. (cabled) [dB/km] 2.7 0.7
Băng thông OFL theo tiêu chuẩn...
OFL-Bandwidth per TIA/EIA 455-204 and IEC 60793-1-41 [MHz x km] 500 500
Băng thông RML theo tiêu chuẩn...
RML-Bandwidth per TIA/EIA 455-204 and IEC 60793-1-41 [MHz x km] 585
Chỉ số khúc xạ
Refractive index 1.481 1.476
Đặc tính hình học:
Khẩu độ
Numerical aperture 0.200 +/- 0.015
Đường kính lõi sợi quang
Core Ø [µm] 50 +/- 2.5
Độ không tròn đều của lõi quang
max. Core non-circularity [%] 5
Đường kính lớp phản xạ
Cladding Ø [µm] 125 +/- 2
Độ không tròn đều của lớp phản xạ
max. Cladding non-circularity [%] 1.0
Sai số không đồng tâm lớp phản xạ và lõi quang
max. Cladding/Core concentricity error [µm] 1.5
Sai số đồng tâm của lớp vỏ bọc
max. Coating concentricity error [µm] 12
Đường kính lớp vỏ
Coating Ø [µm] 245 +/- 5
Kiểm tra lực tác động trên mặt phẳng
Proof test [kpsi] (kilo pascal/inch) 100
Laser-Optimized InfiniCor® SX+ Optical Fibre
Chủng loại cáp Multimode fibre (MMF) G50/125/250 10GbE OM3 IEC 60793-2-10 Type A1a.2/ISO/IEC 11801:2002, OM3/EN
50173:2002 OM3

Đặc tính truyền dẫn:


Bước sóng
Wavelength [nm] 850 1300
Suy hao thông thường
Attenuation typ. (cabled) [dB/km] 2.5 0.5
Suy hao tối đa
Attenuation max. (cabled) [dB/km] 2.7 0.7
Băng thông OFL theo tiêu chuẩn...
OFL-Bandwidth per TIA/EIA 455-204 and IEC 60793-1-41 [MHz x km] 1500 500
Băng thông RML theo tiêu chuẩn...
RML-Bandwidth per TIA/EIA 455-204 and IEC 60793-1-41 [MHz x km] 2000*
Chỉ số khúc xạ
Refractive index 1.482 1.477
Đặc tính hình học:
Khẩu độ
Numerical aperture 0.200 +/- 0.015
Đường kính lõi sợi quang
Core Ø [µm] 50 +/- 2.5
Độ không tròn đều của lõi quang
max. Core non-circularity [%] 5
Đường kính lớp phản xạ
Cladding Ø [µm] 125 +/- 2
Độ không tròn đều của lớp phản xạ
max. Cladding non-circularity [%] 1.0
Sai số không đồng tâm lớp phản xạ và lõi quang
max. Cladding/Core concentricity error [µm] 1.5
Sai số đồng tâm của lớp vỏ bọc
max. Coating concentricity error [µm] 12
Đường kính lớp vỏ
Coating Ø [µm] 245 +/- 5
Kiểm tra lực tác động trên mặt phẳng
Proof test [kpsi] (kilo pascal/inch) 100
Name/Chủng loại cáp Optomod-T®-Indoor Cable
Brand/Hãng Sản Xuất DATWYLER
Origin/Sản Xuất DATWYLER Switzerland Factory DATWYLER Cables+Systems (Shanghai) Factory
Cấu tạo cáp
Số sợi quang 1x2 - 1x4 - 1x6 - 1x8 - 1x12 - 1x24
Thiết kế ống đệm chặc Tight buffer
Aramid Yarn (Kevlar) Chịu lực tác động, Chống va đập
Vỏ ngoài Chậm cháy (Flame Retardant), LSOH (Low Smoke Zero Halogen)
Đặc điểm:
Dễ dàng thi công do có độ dẻo hơn các loại cáp outdoor
Tiết diện ống đệm thiết kế chỉ 0.9 mm
Chậm cháy, không dẫn lửa và không tạo khí độc khi phát hoả

Ứng dụng

Ứng dụng giải pháp FFTD (fiber to the desk)


Dùng cho các giải pháp cáp quang trong nhà FTTH (Fiber to the home)
Cáp kết nối từ trung tâm đến các tủ phân phối khu vực
Gắn trực tiếp đầu nối connector vào
Chạy trong ống, bệ cáp, máng hoặc thang cáp

Đặc tính cơ học:


Dãy nhiệt độ
operation -20 / +60°C Tiêu chuẩn EN 60794-1-2F
Temperature
Tiêu chuẩn Sức kéo
EN 60794-1-2 E1
Tensile performance
Tiêu chuẩn sức chịu nén
EN 60974-1-2 E3
Crush resistance
Tiêu chuẩn tác động
EN 60974-1-2 E4
Impact
Tiêu chuẩn bán kính uốn lập lại
Repeated bending EN 60974-1-2 E6

Tiêu chuẩn xoắn, vặn


Torsion EN 60794-1-2 E7

General Characteristics
Không khí halogen, Không khí tạo khí ăn
mòn IEC 60754-2
Zero halogen Non corrosive gases
Tiêu chuẩn chậm cháy IEC 60332-1
Flame retardant
Tiêu chuẩn kháng lửa IEC 60332-3 cat C
Fire resistant
Tiêu chuẩn phát thải khói tối thiểu
Minimum smoke emission IEC 61034
Name/Chủng loại cáp optofil®-Outdoor cable ZGGT 2500 HighP
Brand/Hãng Sản Xuất DATWYLER
Origin/Sản Xuất DATWYLER Switzerland Factory DATWYLER Cables+Systems (Shanghai) Factory
Cấu tạo cáp
Số sợi quang 1x2 - 1x4 - 1x6 - 1x8 - 1x12 - 1x24
Thiết kế ống trung tâm Central tube design
Lớp giáp sợi thuỷ tinh Glass amouring
Không kim loại Non metalic
Vỏ ngoài Nhựa HDPE, chống gậm nhấm
Sợi tách vỏ 2xRipcord
Đặc điểm:
Lớp kim loại giúp tăng cường độ cứng và chống các loài gậm nhấm
Thiết kế dạng ống trung tâm lên đến 24 sợi quang.
Dễ dàng luồn ống
Ứng dụng

.-Kéo trong ống


.-Trục cáp thông tin khoảng cách xa
.- Chạy trong các bệ cáp, Kéo trên máng cáp
.- Có thể chôn trực tiếp, không luồng ống
.- Tuyệt đối chống gậm nhấm

Đặc tính cơ học:


Lưu trữ - Storage .-40 / +70°C Tiêu chuẩn IEC 60794-1-2 F1
Dãy nhiệt độ
Thi công kéo dây - Pulling in .-10 / +50°C
Temperature
Hoạt động - Operation .-40 / +60°C
Tiêu chuẩn Sức kéo
Tensile performance IEC 60794-1-2 E1

Tiêu chuẩn sức chịu nén


IEC 60794-1-2 E3
Crush resistance
Tiêu chuẩn tác động IEC 60794-1-2 E4
Impact
Tiêu chuẩn bán kính uốn lập lại IEC 60794-1-2 E6
Repeated bending
Tiêu chuẩn xoắn, vặn
IEC 60794-1-2 E7
Torsion
Tiêu chuẩn Uốn cong
Bend IEC 60794-1-2 E11

Tiêu chuẩn chống nước


IEC 60794-1-2 F5
Water penetration
General Characteristics
Không khí halogen
Không khí tạo khí ăn mòn
IEC 60754-1/-2, EN 50267-2-1/2-2, VDE 0482-267-2-1/-2-2
Zero halogen
Non corrosive gases
Name/Chủng loại cáp optofil®-Outdoor Cable ZwbKWT BasicLine
Brand/Hãng Sản Xuất DATWYLER (Switzerland)
Origin/Sản Xuất DATWYLER Switzerland Factory DATWYLER Cables+Systems (Shanghai) Factory
Cấu tạo cáp
Số sợi quang 1x2 - 1x4 - 1x6 - 1x8 - 1x12 - 1x24
Thiết kế ống trung tâm chống nước
Aramid Yarn (Kevlar) Chống va đập
Lớp giáp kim loại Corrugated steel tape Chống gậm nhấm
Vỏ ngoài Nhựa PE
Sợi tách vỏ Ripcord
Đặc điểm:
Lớp kim loại giúp tăng cường độ cứng và chống các loài gậm nhấm
Thiết kế dạng ống trung tâm lên đến 24 sợi quang.
Dễ dàng luồn ống
Ứng dụng

Kéo trong ống


Trục cáp khoảng cách xa
Chạy trong các bệ cáp, Kéo trên máng cáp
Tuyệt đối chống gậm nhấm
Đặc tính cơ học:
Lưu trữ - Storage .-40 / +70°C Tiêu chuẩn IEC 60794-1-2 F1
Dãy nhiệt độ
Temperature Thi công kéo dây - Pulling in .-10 / +50°C
Hoạt động - Operation .-40 / +60°C
Tiêu chuẩn Sức kéo IEC 60794-1-2 E1
Tensile performance
Tiêu chuẩn sức chịu nén IEC 60794-1-2 E3
Crush resistance
Tiêu chuẩn tác động IEC 60794-1-2 E4
Impact
Tiêu chuẩn bán kính uốn lập lại
IEC 60794-1-2 E6
Repeated bending
Tiêu chuẩn xoắn, vặn
Torsion IEC 60794-1-2 E7

Tiêu chuẩn Uốn cong


IEC 60794-1-2 E11
Bend
Tiêu chuẩn chống nước IEC 60794-1-2 F5
Water penetration
General Characteristics
Không khí halogen
Không khí tạo khí ăn mòn
Zero halogen
Non corrosive gases
IEC 60754-1/-2, EN 50267-2-1/2-2, VDE 0482-267-2-1/-2-2
Name/Chủng loại cáp optofil®-Outdoor Cable ZwbKWT BasicLine
Brand/Hãng Sản Xuất DATWYLER
Origin/Sản Xuất DATWYLER Switzerland Factory DATWYLER Cables+Systems (Shanghai) Factory
Cấu tạo cáp
Số sợi quang 1x24
Thiết kế ống trung tâm Gel chống nước
Aramid Yarn (Kevlar) Chống va đập
Lớp giáp kim loại Corrugated steel tape Chống gậm nhấm
Vỏ ngoài Nhựa HDPE
Sợi tách vỏ Ripcord
Đặc điểm:
Lớp kim loại giúp tăng cường độ cứng và chống các loài gậm nhấm
Thiết kế dạng ống trung tâm lên đến 24 sợi quang.
Dễ dàng luồn ống

Ứng dụng

Kéo trong ống


Trục cáp khoảng cách xa
Chạy trong các bệ cáp, Kéo trên máng cáp
Tuyệt đối chống gậm nhấm

Đặc tính cơ học:


Lưu trữ - Storage .-40 / +70°C Tiêu chuẩn IEC 60794-1-2 F1
Dãy nhiệt độ
Thi công kéo dây - Pulling in .-10 / +50°C
Temperature
Hoạt động - Operation .-40 / +60°C
Tiêu chuẩn Sức kéo
IEC 60794-1-2 E1
Tensile performance
Tiêu chuẩn sức chịu nén
IEC 60794-1-2 E3
Crush resistance
Tiêu chuẩn tác động IEC 60794-1-2 E4
Impact
Tiêu chuẩn bán kính uốn lập lại
IEC 60794-1-2 E6
Repeated bending
Tiêu chuẩn xoắn, vặn
Torsion IEC 60794-1-2 E7

Tiêu chuẩn Uốn cong IEC 60794-1-2 E11


Bend
Tiêu chuẩn chống nước
IEC 60794-1-2 F5
Water penetration
General Characteristics
Không khí halogen
Không khí tạo khí ăn mòn
IEC 60754-2, EN 50267, VDE 0482-267
Zero halogen
Non corrosive gases
Name/Chủng loại cáp Optoversal®-Indoor and Outdoor Cable
IEC 60332.1 and IEC 60322.3-24 Kat. C
Brand/Hãng Sản Xuất DATWYLER
Origin/Sản Xuất DATWYLER Switzerland Factory DATWYLER Cables+Systems (Shanghai) Factory
Cấu tạo cáp
Số sợi quang 1x2 - 1x4 - 1x6 - 1x8 - 1x12 - 1x24
Thiết kế ống lõng trung tâm Central Tube Design
Không kim loại Non metalic
Giáp chống va đập sợi thuỷ tinh Glass amouring
Chậm cháy (Flame Retardant),
Vỏ ngoài
LSOH (Low Smoke Zero Halogen)
Chống gậm nhấm Rodent protected
Sợi tách vỏ 2xRipcord
Đặc điểm:

Dễ dàng thi công trong điều kiện trong và ngoài trời (indoor and outdoor)
Sức chịu nén cao với độ tin cậy cao của đường truyền
Vỏ phi kim lại, chống gậm nhấm
Ripcord giúp tách vỏ dây an toàn, đảm bảo kết cấu cáp không bị ảnh hưởng
Chậm cháy, không dẫn lửa và không tạo khí độc khi phát hoả

Ứng dụng

Trục mạng LAN, cáp truy nhập, trục hạ tầng core riser
Cáp kết nối từ trung tâm đến các tủ phân phối khu vực
Chạy trong ống, bệ cáp, máng hoặc thang cáp
Chạy và đấu nối trong các tủ nhánh phân phối

Đặc tính cơ học:


Lưu trữ - Storage .-25 / +70°C Tiêu chuẩn lưu kho EN 60794-1-2 F1
Dãy nhiệt độ
Temperature Thi công kéo dây - Pulling in .-10 / +50°C
Hoạt động - Operation .-25 / +60°C
Tiêu chuẩn Sức kéo IEC 60794-1-2 E1
Tensile performance
Tiêu chuẩn sức chịu nén IEC 60794-1-2 E3
Crush resistance
Tiêu chuẩn tác động
Impact IEC 60794-1-2 E4

Tiêu chuẩn bán kính uốn lập lại


IEC 60794-1-2 E6
Repeated bending
Tiêu chuẩn xoắn, vặn IEC 60794-1-2 E7
Torsion
Tiêu chuẩn Uốn cong
IEC 60794-1-2 E11
Bend
Tiêu chuẩn chống nước
Water penetration IEC 60794-1-2 F5

General Characteristics
Không khí halogen
Không khí tạo khí ăn mòn IEC 60754-1/-2, EN 50267-2-1/-2-2, VDE 0482-267-2-1/-
Zero halogen 2-2
Non corrosive gases
Tiêu chuẩn chậm cháy IEC 60332-1-2, EN 60332-1-2, VDE 0482-332-1-2
Flame retardant
Tiêu chuẩn kháng lửa IEC 60332-3-24 Cat.C, EN 50266-2-3 Cat.C, VDE 0482-
Fire resistant 266-2-3 Cat.C

Tiêu chuẩn phát thải khói tối thiểu IEC 61034-1/-2, EN 61034-1/-2 (EN 50268-1/-2), VDE
Minimum smoke emission 0482-1034-1/-2 (VDE 0482-268-1/-2)

You might also like