Professional Documents
Culture Documents
+) x 2 a a 0 x a; x a a 0 x a 2
+) Cho a,b 0 , ta có a b a b
(4) Trục căn thức
(5) Căn bậc ba x3 a x 3 a
(6) Hệ thức lượng trong tam giác vuông
(7) Tỉ số lượng giác của góc nhọn
(8) Một số hệ thức về cạnh và góc trong tam giác vuông. Giải tam giác.
B. Các dạng bài tập tham khảo
1. Tính giá trị của biểu thức
3
2 2
a) A 3 5 1 5
3
b) B 12 27 12 3 : 3
42 3
c) C
1 3
Group: https://www.facebook.com/groups/tailieutieuhocvathcs/
hoc360.net – Tài liệu học tập miễn phí
d) D 3 12 4 3 15 32 5
15 20 21 7 1
e) E :
2 3 1 3 7 5
2. Cho 1 x 1. Rút gọn các biểu thức sau:
x 1 x 1
2 2
a) A
x2 1 x 1
2
1 x
. 2x 2 1 x 1 x
2
b) B
1 x
3. Giải các phương trình sau
a)
x 2 3 2 x 5 2x
b) 4x 2 4x 1 5 0
c) x2 9 2 x 3
2x 5 5 2x
2
d)
1
e) 4x 20 x 5 9x 45 4
3
1
f) 3x 2 12x 27x 4
2
x 4x 1 2x 2 x
4. Cho P 1 : 1
4x 1 1 4x 2 x 1
a) Rút gọn P
b) Tìm x để P P 2 0
1
c) Tìm x để P
4
2x 1 x 1 x3
5. Cho P x
x x 1 x x 1 1 x
a) Rút gọn P
b) Tìm x để P =3.
x x 9 3 x 1 1
6. Cho P :
x 3 9 x x 3 x x
a) Rút gọn P
b) Tìm x để P < -1
Group: https://www.facebook.com/groups/tailieutieuhocvathcs/
hoc360.net – Tài liệu học tập miễn phí
x 3 x 9x x 3 x 2
7. Cho P 1 :
x 9 x x 6 x 2 x 3
a) Rút gọn P
b) Tìm x để P >0
x 1 x x x 1 1 x
8. Cho P :
x 1 x 1 1 x x 1 x 1
a) Rút gọn P
2 3
b) Tính P với x
2
1
c) So sánh P với
2
2 a 3 b 6 ab
9. Cho P
ab 2 a 3 b 6 ab 2 a 3 b 6
a) Rút gọn P
b 10 a
b) Cho P b 10 . Tính .
b 10 b
x 4 3 x 1 2
10.Cho A và B với x 0,x 1
x 1 x 2 x 3 x 3
a) Tính A khi x =9
1
b) Chứng minh B
x 1
A x
c) Tìm x để 5 .
B 4
7 x 2 x 24
11.Cho A và B với x 0,x 9
x 8 x 3 x 9
a) Tính A khi x =25
x 8
b) Chứng minh B
x 3
c) Tìm các giá trị nguyên của x để B nguyên.
d) Tìm x để P =A.B nguyên.
1 1 1 1 1 1
12.Cho a,b,c 0 và a+ b+ c=0. Chứng minh: .
a 2 b2 c2 a b c
13.Cho x x 2 1 y y 2 1 1 . Chứng minh: x y 0
14.Tìm GTNN của các biểu thức sau:
Group: https://www.facebook.com/groups/tailieutieuhocvathcs/
hoc360.net – Tài liệu học tập miễn phí
a) P x x 1 ; E x x 1
4
b) P x
x 1
1
c) P x .
x 4
y x 1 x y 2
15.Cho x 1, y 2 . Tìm GTLN của P
xy
16.
1
a) Tìm x, biết x 3 x 2 x
3
b) Tính x 3 2 5 3 2 5 .
17. Cho tam giác ABC vuông tại A. Đặt BC =a, CA =b, AB=c. Kẻ đường cao AH
của tam giác ABC. Tính tỉ số BH/ CH theo a, b, c.
18. Cho tam giác ABC vuông tại A, có đường cao AH. Biết BH =6, CH=7. Tính AB,
AC.
19. Cho tam giác ABC có A 600 ,B 400 ;AB 10cm
a) Tính đường cao BH và cạnh BC
b) Tính diện tích tam giác ABC.
20. Cho tam giác ABC vuông tại A
5
a) Biết cosC= . Tính sinC, cosB và tg C
13
1 sin B 3cos B
b) Biết tan B . Tính E .
5 2sin B 3cos B
21. Cho tam giác ABC có AB =10, AC =24, BC= 26
a) Chứng minh tam giác ABC vuông và tính góc B, góc C;
b) Gọi AD là đường phân giác của tam giác ABC. Tính DB, DC;
c) Từ D kẻ DE, DF lần lượt vuông góc với AB, AC. Tứ giác AEDF là hình gì? Tính
chu vi và diện tích của tứ giác đó.
22. Cho tam giác ABC vuông tại A, góc B bằng 300, BC =20.
a) Tính AB, AC
b) Từ A kẻ AM, AN vuông góc với phân giác trong và ngoài của góc C. Chứng minh
MN //BC và MN =AC;
c) Chứng minh A, M, C, N cùng cách đều 1 điểm;
Group: https://www.facebook.com/groups/tailieutieuhocvathcs/
hoc360.net – Tài liệu học tập miễn phí
------------------Hết------------------
Group: https://www.facebook.com/groups/tailieutieuhocvathcs/