Professional Documents
Culture Documents
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Page 1
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Hộp 3 vỉ x 10
3 BABUROL Bambuterol HCl 10mg Viên nén Viên Uống
viên
Page 2
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Hộp 3 vỉ x 10
9 LIPAGIM 200 Fenofibrat 200mg Viên nang Viên Uống
viên
Hộp 6 vỉ x 10
10 GALAGI 8 Galantamin 8 mg Viên nén Viên Uống
viên
Hộp 3 vỉ x 10
11 GLIMEGIM 4 Glimepirid 4 mg Viên nén Viên Uống
viên
Page 3
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Hộp 3 vỉ x 10
Viên nén bao
15 AGIMLISIN 5 Lisinopril 5 mg Viên Uống viên
phim
Hộp 3 vỉ x 10
Viên nén bao
16 AGILOSART 100 Losartan Kali 100 mg Viên Uống viên
phim
Page 4
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Hộp 4 vỉ x 7
21 AGIMSTAN Telmisartan 40mg Viên nén Viên Uống
viên
Page 5
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
500mg +
Metronidazol + Neomycin + Viên nén đặt Đặt âm Hộp 1 vỉ x 10
24 AGIMYCOB 65000IU + viên
Nystatin phụ khoa đạo viên
100000UI
Page 6
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
3x10^7
Hộp 10 gói
Bacillus subtilis + CFU/g +
30 Biosubtyl DL Bột Gói Uống x1g, Hộp 25
Lactobacillus acidophilus 3x10^7
gói x 1g
CFU/g
525mg/15 Hỗn dịch Hộp 1 chai
31 Amebismo Bismuth subsalicylat Chai Uống
ml uống 60ml
Page 7
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Hộp 1 lọ dung
Recombinant Human 4000IU/1 Dung dịch
32 Nanokine 4000 IU Lọ Tiêm dịch tiêm
Erythropoietin alfa ml tiêm
(1ml)
800mg +
Magnesi hydroxyd + Hỗn dịch Hộp 30 gói x
33 Fumagate - Fort 800mg + Gói Uống
Hydroxyd nhôm + simethicon uống 10g
100mg
Page 8
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
10mg + Hộp 3 vỉ x 10
37 Atizet plus Ezetimib + Simvastatin Viên nén Viên Uống
20mg viên
Telmisartan 20 Hộp 10 vỉ x 10
39 Telmisartan 20mg Viên nén Viên Uống
A.T viên
Page 9
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Tiêm
1,6mg/ml Dung dịch Túi nhôm chứa
Moveloxin truyền
43 Moxifloxacin (400mg/25 tiêm truyền Túi 1 túi nhựa
Injection 400mg tĩnh
0ml) tĩnh mạch 250ml
mạch
5mg + Hộp 3 vỉ x 10
44 Lisonorm Amlodipine + Lisinopril Viên nén Viên Uống
10mg viên
Magnesium aspartate
175mg + Viên nén bao Hộp 1 lọ x 50
46 Panangin tetrahydrate + Potassiumi Viên Uống
166,3mg phim viên
aspartate hemihydrate
Dung dịch
Magnesi aspartat anhydrat + 400mg + đậm đặc để Tiêm Hộp 5 ống x
47 Panangin Ống
kali aspartat anhydrat 452mg pha dịch tiêm truyền 10 ml
truyền
Page 10
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
>=10^8
Viên nang Hộp 6 vỉ x 10
49 Baci-subti Bacillus subtilis CFU/500 Viên Uống
cứng viên
mg
Hộp 3 vỉ x 10
51 Aleucin N-Acetyl Dl-leucin 500mg Viên nén Viên Uống
viên
Thuốc bột
Augbidil 250mg + Hộp 12 gói x
52 Amoxicilin + Acid clavulanic pha hỗn dịch Gói Uống
250mg/31,25mg 31,25mg 1g
uống
Page 11
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Hộp 3 vỉ x 10
53 Bidacin Diacerein 50mg Viên nang Viên Uống
viên
Dung
Dung dịch
84g/1000 dịch Thùng 1 can
54 Kydheamo - 1B Natri hydrocarbonat thẩm phân Can
ml thẩm 10 lít
máu
phân
Page 12
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Hộp 1 lọ thuốc
Esomeprazol natri tương ứng tiêm đông khô
56 Esogas ivf 40mg Thuốc tiêm Lọ Tiêm
Esomeprazol + 1 ống dung
môi 5ml
Thuốc nhỏ
57 Biloxcin Eye Ofloxacin 15mg/5ml Lọ Nhỏ mắt Hộp 1 lọ 5ml
mắt
Page 13
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Dung dịch
Tiêm Hộp 1 chai
61 INFULGAN Paracetamol 10mg/ml truyền tĩnh Chai
truyền 100ml
mạch
Tiêm
Dobutamine- Dung dịch truyền Hộp 5 ống x
62 Dobutamin 12.5mg/ml Ống
hameln 12,5mg/ml tiêm truyền tĩnh 20ml
mạch
Tiêm
Dobutamine- Hộp 1 lọ 50ml
250mg/50 Dung dịch truyền
63 hameln 5mg/ml Dobutamine Lọ hoặc 10 lọ
ml tiêm truyền tĩnh
Injection 50ml
mạch
Page 14
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Tiêm bắp
Dung dịch và tiêm Hộp 10 ống
66 Paciflam Midazolam 5mg/ml Ống
tiêm tĩnh 1ml
mạch
Dung dịch
đậm đặc để Tiêm Hộp 10 ống
67 Norepine 1mg/ml Norepinephrin 1mg/ml Ống
pha dịch truyền 4ml
truyền
Page 15
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Dung dịch
Medsamic 500mg/5m Hộp 2 vỉ x 5
70 Acid tranexamic tiêm tĩnh Ống Tiêm
500mg/5ml l ống 5ml
mạch chậm
Lamivudine
150mg & 150mg + Viên nén bao Hộp 1 chai 60
73 Lamivudin + Zidovudin Viên Uống
Zidovudine 300mg 300mg phim viên
tablets
Page 16
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Dung dịch
đậm đặc để Tiêm Hộp 10 ống
74 Norepine 1mg/ml Norepinephrin 1mg/ml Ống
pha dịch truyền 4ml
truyền
Tiêm
Dung dịch
Acid amin cho bệnh nhân suy truyền Thùng 20 chai
75 Kidmin 7,2% tiêm truyền Chai
thận tĩnh 200ml
tĩnh mạch
mạch
Hộp 1 lọ + 1
ống nước cất
pha tiêm 5ml,
76 Greadim Ceftazidim 1g Bột pha tiêm Lọ Tiêm
hộp 10 lọ, hộp
50 lọ, hộp 100
lọ
Page 17
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Page 18
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Dung dịch
Tiêm
81 Amiparen - 10 Các axit amin tiêm truyền Chai Chai 500ml
truyền
tĩnh mạch
Hộp 10 lọ
82 Daehanpama inj. Pralidoxime Chloride 500mg Bột pha tiêm Lọ Tiêm
thuốc
DIAZEPAM
Dung dịch Hộp 10 ống
85 INJECTION BP Diazepam 10mg/2ml Ống Tiêm
tiêm 2ml
10MG
Page 19
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Hộp 10 vỉ x 10
86 SEDUXEN 5 MG Diazepam 5 mg Viên nén Viên Uống
viên
HYDROCORTIS 125mg/5m
Hydrocortisone acetate + Hỗn dịch
89 ON-LIDOCAIN- l+ Lọ Tiêm Hộp 1 lọ 5ml
Lidocaine hydrocloride tiêm
RICHTER 25mg/5ml
Page 20
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Dung dịch
91 KEVINDOL Ketorolac trometamol 30mg/ml Ống Tiêm Hộp 3 ống 1ml
tiêm
Hộp 3 vỉ x 10
94 STOPRESS 4MG Perindopril tert Butylamine 4mg Viên nén Viên Uống
viên
Page 21
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Hộp 3 vỉ x 10
95 STOPRESS 8MG Perindopril tert Butylamine 8mg Viên nén Viên Uống
viên
Page 22
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Hộp 3 vỉ x 10
104 Acenocoumarol 4 Acenocoumarol 4mg Viên nén Viên Uống
viên
Hộp 3 vỉ x 10
105 Nevoloxan Nebivolol 5 mg Viên nén Viên Uống
viên
Page 23
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Hỗn dịch
108 Sucrate gel Sucalfate 1g/5ml Túi Uống Hộp 30 túi 5ml
uống
Hộp 3 vỉ x 10
111 Ramifix 5 Ramipril 5mg Viên nén Viên Uống
viên
Hộp 10 vỉ x10
112 Kavasdin 10 Amlodipin 10mg Viên nén Viên Uống
viên
Page 24
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Colistimetato de
Bột pha dung
114 Sodio G.E.S 1 Nathi colistimethat 1MIU Lọ Tiêm Hộp 10 lọ
dịch tiêm
MUI
Hộp 3 vỉ x 10
115 Nesulix Amisulprid 200mg Viên nén Viên Uống
viên
Dung dịch Hộp 10 ống x
116 Metoran Metoclopramid hydroclorid 10mg/2ml Ống Tiêm
tiêm 2ml
Vitamin K1 Dung dịch Hộp 10 ống x
117 Vitamin K1 10mg/1ml Ống Tiêm
10mg/1ml tiêm 1ml
Thuốc bột
Hộp 20 gói x
118 Sorbitol 5g Sorbitol 5g pha dung Gói Uống
5g
dịch uống
Hộp 5 vỉ x 20
119 Danapha-Trihex 2 Trihexyphenidyl hydroclorid 2mg Viên nén Viên Uống
viên
Page 25
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Hộp 6 vỉ x 10
121 REINAL Flunarizin 10mg Viên nén Viên Uống viên; Hộp 10
vỉ x 10 viên
Hộp 6 vỉ x 10
122 LAMBERTU Pyridostigmin bromid 60mg Viên Viên Uống
viên
Hộp 10 vỉ x 10
123 VALMAGOL Magnesi valproat 200mg Viên Viên Uống
viên
Page 26
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Hộp 1 vỉ x 30
Perindopril tert-butylamin + 4mg + Viên, Hộp 1
128 Dorover plus Viên nén Viên Uống
Indapamid 1,25mg túi nhôm x 1 vỉ
x 30 viên
EPOKINE
PREFILLED 4000IU/0, Dung dịch Bơm Hộp 6 bơm
129 Epoetin alpha người tái tổ hợp Tiêm
INJECTION 4000 4ml tiêm tiêm tiêm
IU/0,4ML
Hộp 6 vỉ x 10
130 Bosviral Acyclorvir 800mg Viên nén Viên Uống
viên
Page 27
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Dung dịch
tiêm, truyền
133 Heparin-Belmed Heparin natri 5000UI/ml Lọ Tiêm Hộp 5 lọ 5ml
tĩnh mạch,
tiêm dưới da
Page 28
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Page 29
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Page 30
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
(160mcg +
Symbicort Budesonid + Formoterol Thuốc bột để Hộp 1 ống hít
139 4,5mcg)/li Ống Dạng hít
Turbuhaler fumarate dihydrate hít 120 liều
ều
Purified, micronized
flavonoid fraction 500mg
Viên nén bao Hộp 4 vỉ x 15
141 Daflon (Diosmin 450mg; Flavonoid Viên Uống
phim viên
expressed as Hesperidin
50mg)
Page 31
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Viên nén
Diamicron MR Hộp 2 vỉ x 15
144 Gliclazide 60mg phóng thích Viên Uống
60mg viên
có kiểm soát
125mg + Dùng
146 Emla Lidocain + Prilocain Kem bôi Tuýp Hộp 5 tuýp 5g
125mg ngoài
Page 32
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Tiêm
Dung dịch
4.2% W/v Sodium 10,5g/250 truyền Hộp 10 chai x
152 Natri bicarbonate tiêm truyền Chai
Bicarbonate ml tĩnh 250ml
tĩnh mạch
mạch
Page 33
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Page 34
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Coversyl Plus
Perindopril Arginine+ 5mg + Viên nén bao Hộp 1 lọ 30
159 Arginine Viên Uống
Indapamide 1,25mg phim viên
5mg/1.25mg
Dung dịch
160 Isopto Carpine 2% Pilocarpin hydroclorid nhỏ mắt vô Lọ Nhỏ mắt Hộp 1 lọ 15ml
trùng
Hộp 2 vỉ x 15
Viên nang
161 Utrogestan 100mg Progesterone 100mg Viên Uống viên
mềm
Nhũ tương
Propofol-Lipuro
162 Propofol 10mg/ml để tiêm hoặc Ống Tiêm Ống 20ml
1% (10mg/ ml)
truyền
Page 35
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Page 36
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Tiêm
Dung dịch
truyền Chai 250ml
168 Nephrosteril Các acid Amin truyền tĩnh Chai
tĩnh
mạch
mạch
Hộp 1 chai
Brinzolamide + Timolol (dưới 10mg/ml + Hỗn dịch nhỏ
169 Azarga Chai Nhỏ mắt 5ml
dạng Timolol maleate) 5mg/ml mắt
Hộp 3 vỉ x 10
170 Levothyrox Levothyroxine natri 50mcg Viên nén Viên Uống
viên
Page 37
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
L-Isoleucine, L-Leucine, L-
Lysine, L-Methionine, L-
Cysteine, L-Phenylalanine, L- Dung dịch Truyền
Aminosteril N
171 Threonine, L-Tryptophan, L- tiêm truyền Chai tĩnh Chai 250ml
Hepa 8%
Valine, L-Arginine, L- tĩnh mạch mạch
Histidine, Glycine, L-Alanine,
L-Proline, L-Serine
L-Isoleucine, L-Leucine, L-
Lysine, L-Methionine, L-
Cysteine, L-Phenylalanine, L- Dung dịch Truyền
Aminosteril N
172 Threonine, L-Tryptophan, L- tiêm truyền Chai tĩnh Chai 500ml
Hepa 8%
Valine, L-Arginine, L- tĩnh mạch mạch
Histidine, Glycine, L-Alanine,
L-Proline, L-Serine
Page 38
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
COLCHICINE Hộp 1 vỉ x 20
173 Colchicin 1mg Viên nén Viên Uống
GALIEN viên
300mg/10 Dung dịch Hộp 1 chai
174 CỒN BORIC 3% Acid boric Chai Nhỏ tai
ml nhỏ tai 10ml
DEXTROMETHO Dextromethorphan Viên nén bao Hộp 20 vỉ x 30
175 15mg Viên Uống
RPHAN 15mg Hydrobromid phim viên
Page 39
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
250mg
Viên nén bao Hộp 10 vỉ x 10
183 NEOZITH 250 Azithromycin dihydrate Azithromy Viên Uống
phim viên
cin
Page 40
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
ACETAZOLAMI Hộp 10 vỉ x 10
187 Acetazolamid 250mg Viên nén Viên Uống
D viên
Hộp 10 vỉ x 10
189 MEYERVOLOL Nebivolol 2,5mg viên nén Viên Uống
viên
Page 41
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
100.000IU
+
Nystatin + Neomycin sulfat + Viên nang Đặt âm Hộp 1 vỉ , 2 vỉ
192 Vaginapoly 35.000IU Viên
Polymycin B sulfat mềm đạo x 6 viên
+
35.000IU
Dung dịch
200mg/20 đậm đặc để Tiêm Hộp 10 lọ
193 Proxacin 1% Ciprofloxacin Lọ
ml pha tiêm truyền 20ml
truyền
Page 42
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
1,669mg + Hộp 3 vỉ x 10
198 Belperi Perindopril + indapamid Viên nén Viên Uống
0,625mg viên
Page 43
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Hộp 3 vỉ x 10
SAVI Viên nén bao
207 Etoricoxib 30mg Viên Uống viên
ETORICOXIB 30 phim
Page 44
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Hộp 4 vỉ x 7
211 SULLIVAN Amisulprid 100mg Viên nén Viên Uống
viên
100 mg + Hộp 10 vỉ x 10
Alpha amylase + papain + Viên nang
212 ENTERPASS 100 mg + Viên Uống viên
simethicon mềm
30 mg
Page 45
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Page 46
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
PMS-Montelukast Hộp 3 vỉ x 10
229 Montelukast 5mg Viên nhai Viên Uống
5mg viên
Page 47
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Page 48
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
162mg +
Sắt fumarat + acid folic + Viên nang Hộp 3 vỉ x 10
237 Bofit F 0,75mg + Viên Uống
Vitamin B12 mềm viên
7,5mcg
Thiogamma 600 Acid Thioctic (acid alpha Viên nén bao Hộp 3 vỉ, 6 vỉ,
240 600mg Viên Uống
Oral lipoic) phim 10 vỉ x 10 viên
Page 49
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Hộp 4 vỉ x 25
245 Silygamma Silymarin 150mg Viên nén bao viên Uống
viên
100mg +
Thiamin HCL, Pyridoxin Dung dịch
246 Milgamma N 100mg + Ống Tiêm Hộp 5 ống 2ml
HCL, Cyanocobalamin tiêm
1mg
Page 50
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Túi
Lipigold 20% Nhũ tương Tiêm
247 Dầu đậu nành tinh khiết 20g/100ml Túi polypropylene
Injection tiêm truyền truyền
250ml
Thuốc hít
(25mcg +
Combiwave SF Salmeterol + Fluticason định liều Bình Hộp 1 bình
249 250mcg)/li Dạng hít
250 propionat dạng khí xịt 120 liều
ều
dung
Page 51
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Albumin, Immunoglobulin G,
Dung dịch Tiêm
252 Biseko Immunoglobulin A, Chai Chai 50ml
tiêm truyền truyền
Immunoglobulin M
Page 52
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Page 53
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Hộp 2 vỉ x 20
268 Kanausin Metoclopramid hydroclorid 10mg Viên nén Viên Uống
viên
Viên nén Hộp 10 vỉ x 20
269 Simethicon Simethicon 80mg Viên Uống
nhai viên
Hộp 1 chai 200
270 Dogtapine Sulpirid 50mg Viên nén Viên Uống
viên
Viên nén bao Hộp 10 vỉ x 10
271 Vitamin PP Nicotinamid 500mg Viên Uống
phim viên
Viên nén bao Hộp 10 vỉ x 10
272 Losartan Losartan kali 50mg Viên Uống
phim viên
Page 54
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Page 55
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Page 56
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Hộp 10 vỉ x 10
288 Zyresp-2 Risperidon 2mg Viên nén Viên Uống
Viên
Hộp 2 vỉ x 14
Bisoprolol
290 Bisoprolol fumarate 2,5mg Viên nén Viên Uống viên
Fumarate 2.5mg
Page 57
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Viên nén
Alsiful S.R. Hộp 3 vỉ x 10
297 Alfuzosin HCl 10mg phóng thích Viên Uống
Tablets 10mg viên
chậm
Hộp 1 lọ bột +
Tilatep for I.V. Bột đông khô
299 Teicoplanin 200mg Lọ Tiêm 1 ống nước cất
Injection 200mg pha tiêm
pha tiêm 3ml
Page 58
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Hộp 1 bịch
Dung dịch Chai/ Tiêm nhựa chứa
300 Lichaunox Linezolid 2mg/ml
tiêm truyền Túi truyền 300ml dung
dịch
Hộp 5 vỉ x 10
302 Nebicard-2.5 Nebivolol hydrochloride 2,5mg Viên nén Viên Uống
viên
Hộp 3 vỉ x 10
303 Lertésion Repaglinid 1mg Viên nén Viên Uống
viên
Page 59
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Hộp 2 vỉ x 10
306 Enfurol Nifuroxazid 200mg Viên nang Viên Uống
viên
Dung dịch vô
khuẩn dùng Dung
308 Sorbitol 3,3% Sorbitol 33g Chai Chai 1000ml
trong phẫu dịch rửa
thuật
Page 60
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
800,4mg +
Magnesi hydroxyd + Nhôm Hỗn dịch Hộp 20 gói x
309 TRIMAFORT 400mg + Gói Uống
Hydroxyd + Simethicon uống 10ml
80mg
Hộp 01 bình
Mỗi liều xịt 0,05ml chứa: Hỗn dịch xịt
311 BENITA 64 mcg Bình Xịt mũi 120 liều (liều
Budesonide mũi
64mcg)
Hộp 1 lọ 60
Mỗi 0,05 ml chứa: Fluticason Hỗn dịch xịt
312 MESECA 50mcg Lọ Xịt mũi liều (liều
propionat mũi
50mcg)
Page 61
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Mỗi 10g chứa: Sorbitol + Gel thụt trực Dùng Hộp 10 tuýp
316 SATHOM 5g + 0,72g Tuýp
Natri citrat tràng thụt 10g
Page 62
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Page 63
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Hộp 10 gói x
Cefuroxime Bột pha hỗn
323 Cefuroxim 125mg Gói Uống 3,5g
125mg dịch uống
Hộp 3 vỉ x 10
327 Nadecin 10mg Isosorbid dinitrat 10mg Viên nén Viên Uống
viên
Page 64
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Hộp 1 lọ
331 OLESOM Ambroxol HCl 30mg/5ml Siro Lọ Uống
100ml
Hộp 10 vỉ x 10
332 Be-Stedy 24 Betahistine dihydrochlorid 24mg Viên nén Viên Uống
viên
Page 65
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
800,4mg +
Magnesi hydroxyd + nhôm Hỗn dịch Hộp 20 gói x
334 Alumag-S 400mg + Gói Uống
hydroxyd + Simethicon uống 15g
80mg
Tiêm
250mg + Tiêm truyền truyền
335 Imanmj 250MG Imipenem + Cillastatin Lọ Hộp 1 lọ bột
250mg tĩnh mạch tĩnh
mạch
Page 66
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
CEFOPERRAZO
NE ABR 2g
Bột đông khô
339 powder for Cefoperazon 2g Lọ Tiêm Hộp 5 lọ
pha tiêm
solution for
injection
Hộp 3 vỉ
CYBERCEF 750 Sultamicillin (dưới dạng Viên nén bao
340 750mg Viên Uống (nhôm/nhôm)
MG Sultamicillin tosylat) phim
x 10 viên
Page 67
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Page 68
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Hộp 3 vỉ x 10
348 Vigorito Vildagliptin 50mg Viên nén Viên Uống
viên
Hộp 3 vỉ x 10
349 Etimid 10 Ezetimib 10mg Viên nén Viên Uống
viên
Hộp 20 gói x
350 Prebufen Ibuprofen 200mg Thuốc cốm Gói Uống
1,5 gam
Dung dịch
351 Rocalcic 100 Calcitonin 100IU/ml Ống Tiêm Hộp 5 ống 1ml
tiêm
Page 69
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
CEFACLOR
Viên nang Hộp 2 vỉ x 10
353 STADA 500mg Cefaclor 500mg Viên Uống
cứng viên
Capsules
175mg +
Thiamin nitrat + Pyridoxin Viên nén bao Hộp 10 vỉ x 10
357 Cosyndo B 175mg + Viên Uống
HCl + Cyanocobalamin phim viên
125mcg
Page 70
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Page 71
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Page 72
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Page 73
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Page 74
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Page 75
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
800,4mg +
611,76mg
Magnesi hydroxid + Nhôm (tương Hỗn dịch Hộp 20 gói
387 Varogel S Gói Uống
hydroxid đương uống 10ml
Nhôm
oxid 0,4g)
Page 76
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Hộp 10 vỉ x 10
392 Dromasm fort Drotaverin hydroclorid 80mg Viên nén Viên Uống
viên
1000mg +
393 AMA POWER Ampicilin + Sulbactam Bột pha tiêm Lọ Tiêm Hộp 50 lọ
500mg
1x10^9 -
Thuốc bột Hộp 25 gói x
395 ENTEROBELLA Bacillus clausii 2x10^9 Gói Uống
uống 1g
CFU
Dung dịch
ISOTIC Moxifloxacin + 25mg +
396 nhỏ mắt, nhỏ Lọ Nhỏ mắt Hộp 1 lọ 5ml
MOXISONE Dexamethason phosphat 5mg
tai
Page 77
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Dung dịch
ISOTIC Moxifloxacin + 25mg +
397 nhỏ mắt, nhỏ Lọ Nhỏ mắt Hộp 1 lọ 5ml
MOXISONE Dexamethason phosphat 5mg
tai
Page 78
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Page 79
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Cefoperazon(dưới dạng
Bột pha tiêm
Cefoperazon natri) +
408 Basultam 1g + 1g bắp, tĩnh Lọ Tiêm Hộp 01 lọ
Sulbactam(dưới dạng
mạch
Sulbactam Natri)
Page 80
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Dung dịch
Tiêm
411 ALBUMINAR 25 Albumin người 25% truyền tĩnh Chai Chai 50ml
truyền
mạch
Page 81
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Hộp 10 vỉ x 10
419 Ambroxol 30mg Ambroxol hydroclorid 30mg Viên nén Viên Uống
viên
Page 82
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Dung dịch
Netilmicin 300 300mg/10 Tiêm Hộp 1 túi 100
420 Netilmicin tiêm truyền Túi
mg/100 ml 0ml truyền ml
tĩnh mạch
Hộp 3 vỉ x 10
421 Glimepiride 2mg Glimepirid 2mg Viên nén Viên Uống
viên
Page 83
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Hộp 4 vỉ x 7
427 SCOLANZO Lansoprazol 15mg Viên nang Viên Uống
viên
Thuốc bột
428 CEFOXITIN 2G Cefoxitin 2g Lọ Tiêm Hộp 10 lọ
pha tiêm
Thuốc bột
TICARLINAT 1,5g + Tiêm
432 Ticarcilin + Clavulanic pha tiêm Lọ Hộp 10 lọ
1,6G 0,1g truyền
truyền
Page 84
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Thuốc bột
TICARLINAT Tiêm
433 Ticarcilin + Clavulanic 3g + 0,2g pha tiêm Lọ Hộp 10 lọ
3,2G truyền
truyền
Hộp 3 vỉ xé x
434 SAVIBROXOL 30 Ambroxol HCL 30mg Viên nén sủi Viên Uống
10 viên
Hộp 10 vỉ x 10
300mg + Viên nang
435 DENSTRA Calci carbonat + Vitamin D3 Viên Uống viên
100UI mềm
Hộp 50 vỉ x 20
436 VACO - POLA 2 Dexchlopheniramine 2mg Viên nén Viên Uống
viên
FLURBIPROFEN Viên nén bao Hộp 3 vỉ x 10
437 Flurbiprofen 100mg Viên Uống
100 phim viên
Dung dịch Hộp 1 lọ nhựa
438 MOXIEYE Moxifloxacin 5mg/ml Lọ Nhỏ mắt
nhỏ mắt 2ml
SPM-
Hỗn dịch Hộp 30 gói x
439 SUCRALFAT Sucralfat 1000mg Gói Uống
uống 15g
1000
Acid ascorbic (dưới dạng 600mg/30 Hộp 20 gói x
440 CESYRUP Sirô Gói Uống
natri ascorbate) ml 5ml
Page 85
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Pms-Irbesartan
446 Irbesartan 75mg Viên nén Viên Uống Chai 100 viên
75mg
Hộp 4 vỉ x 7
447 Levistel 40 Telmisartan 40mg Viên nén Viên Uống
viên
Page 86
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Hộp 4 vỉ x 7
448 Levistel 80 Telmisartan 80mg Viên nén Viên Uống
viên
Pms-Ursodiol C
449 Ursodeoxycholic Acid 250mg Viên nén Viên Uống Chai 30 viên
250mg
Pms-Ursodiol C
450 Ursodeoxycholic Acid 500mg Viên nén Viên Uống Chai 100 viên
500mg
Page 87
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
10^8 CFU
Bacillus subtilis + (2,6mg) + Thuốc bột Hộp 30 gói x
453 Labavie Gói Uống
Lactobacillus acidophilus 10^8 CFU uống 1g
(0,7mg)
1.250mg +
Calci carbonat + Viên nén sủi Hộp 1 tuýp 18
454 Calci D-Hasan 440IU Viên Uống
Cholecalciferol (Vitamin D3) bọt viên
(4,4mg)
Hộp 3 vỉ x 10
455 Carsantin 6,25 mg Carvedilol 6,25 mg Viên nén Viên Uống
viên
Hộp 3 vỉ/5
457 Mibedatril 5 Imidapril hydroclorid 5mg Viên nén Viên Uống vỉ/10 vỉ x 10
viên
Page 88
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Viên nén
DH-Metglu XR Hộp 5 vỉ, 10 vỉ
461 Metformin hydroclorid 1000mg phóng thích Viên Uống
1000 x 10 viên
kéo dài
520mg
Natri clorid + Kali clorid + +300mg Hộp 30 gói x
462 Mibezisol 2,5 Natri citrat dihydrat + +580mg Thuốc bột Gói Uống
4,130g
Glucose khan + Kẽm gluconat +2700mg
+17,5mg
Page 89
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
2,26 x
Hộp 30 gói x
464 MICEZYM 100 Saccharomyces boulardii 10^9 CFU Thuốc bột Gói Uống
1g
(100 mg)
Hộp 2 vỉ x 10
465 Spinolac 50 mg Spironolacton 50 mg Viên nén Viên Uống
viên
Telmisartan + 40 mg + Hộp 3 vỉ x 10
466 Mibetel Plus Viên nén Viên Uống
Hydroclorothiazid 12,5 mg viên
Page 90
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Hộp 3 vỉ x 10
468 Rosuvas Hasan 5 Rosuvastatin 5mg Viên nén Viên Uống
viên
Hộp 24 gói,
ERY CHILDREN Cốm pha hỗn
471 Erythromycin 250mg Gói Uống mỗi gói chứa
250mg dịch uống
2,375g cốm
BERLTHYROX Hộp 4 vỉ x 25
473 Levothyroxine Sodium 100mcg Viên nén Viên Uống
100 viên
Page 91
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Hộp 4 vỉ x 7
Viên nén bao
475 DELORIN Rosuvastatin 10mg Viên Uống viên, Hộp 2 vỉ
phim
x 7 viên
75mg,
Ranitidin + Tripotassium Viên nén bao Hộp 3 vỉ, hộp
476 ALBIS 100mg, Viên Uống
bismuth dicitrat + Sucralfat phim 6 vỉ x 10 viên
300mg
Hộp 10 ống x
Dung dịch
477 INTOLACIN Tobramycin 80 mg Ống Tiêm 2ml
tiêm
Page 92
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Page 93
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
L-Isoleucine, L-Leucine, L-
Lysine acetate, L-Methionine,
L-Phenylalanine, L-
Threonine, L-Tryptophan, L- Dung dịch Truyền
Túi 200ml
484 Neoamiyu Valine, L-Alanine, L- truyền tĩnh Túi tĩnh
Arginine,L-Aspartic acid, L- mạch mạch
Glutamic acid, L-Histidine, L-
Serine, L-Proline, L-Tyrosine,
Glycine
Page 94
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Hộp 3 vỉ x 20
487 Betaserc 16mg Betahistine dihydrochloride 16mg Viên nén Viên Uống
viên
Hộp 5 vỉ x 10
488 Betaserc 24mg Betahistine dihydrochloride 24mg Viên nén Viên Uống
viên
Hộp 3 vỉ x 20
489 Stresam Etifoxine Hydrochloride 50mg Viên nang Viên Uống
viên
Page 95
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Page 96
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Dung dịch
Potassium đậm đặc đề
Tiêm
495 Chloride Proamp Kali chloride 1g/10ml pha dung Ống Hộp 50 ống PP
truyền
0,10g/ml dịch tiêm
truyền
Tearbalance
Dung dịch hộp 1 lọ 5ml
497 Ophthalmic Natri hyaluronat 1mg/ml Lọ nhỏ mắt
nhỏ mắt
solution 0.1%
Dung dịch
498 Acupan Nefopam hydroclorid 20MG Ống Tiêm Hộp 5 ống 2ml
tiêm
Page 97
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Hộp 1 lọ 15ml
(chứa 16g
Phenazone + Lidocaine Dung dịch
500 Otipax 4% + 1% Lọ Nhỏ tai dung dịch nhỏ
hydrochloride nhỏ tai
tai) kèm ống
nhỏ giọt
Hộp chứa 20
Bột pha hỗn
501 Bioflora 100mg Saccharomyces boulardii 100mg Gói Uống gói
dịch uống
Page 98
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Chất lỏng dễ
bay hơi dùng
100%
503 Sevoflurane Sevoflurane gây mê Chai Dạng hít Chai 250ml
(tt/tt)
đường hô
hấp
Hộp chứa 30
100mg Viên nén bao viên nén bao
Theostat L.P.
505 Theophyllin monohydrate theophylin phim giải Viên Uống phim đóng vỉ
100mg
khan phóng chậm (PVC-
Aluminium)
Page 99
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Hộp 1 vỉ x 2
Gyno-pevaryl Viên trứng Đặt âm
507 Econazol nitrat 150mg Viên viên
depot đặt âm đạo đạo
Page 100
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Hộp 50 vỉ x 15
510 Alverin Alverin citrat 40mg Viên nén Viên Uống
viên
Hộp 2 vỉ x 5
ống x 1ml,
Dung dịch Hộp 1 vỉ x 10
511 Adrenalin Adrenalin 1mg/1ml Ống Tiêm
tiêm ống x 1ml;
Hộp 5 vỉ x 10
ống x 1ml
Hộp 10 vỉ x 5
Glucose (dưới dạng glucose Dung dịch
512 Glucose 30% 1,5g/5ml Ống Tiêm ống 5ml
monohydrat) tiêm
Page 101
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Hộp 3 vỉ x 10
Bisoprolol Plus Bisoprolol fumarat + 2,5mg + Viên nén bao
515 Viên Uống viên (vỉ nhôm
HCT 2.5/6.25 Hydroclorothiazid 6,25mg phim
- nhôm)
Viên nén
SaVi Ivabradine Hộp 5 vỉ x 10
518 Ivabradin 7,5mg hình oval bao Viên Uống
7.5 viên
phim
520 Devitoc 200 mg Celecoxib 200 mg Viên nén sủi Viên Uống Tuýp 20 viên
Page 102
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Viên nén
Hộp 4 vỉ x 7
524 Kutab 10 Olanzapine 10mg phân tán tại Viên Uống
viên
miệng
Page 103
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính
Hộp 2 vỉ x 14
526 Ramipace 5mg Ramipril 5mg Viên nén Viên Uống
viên
Page 104
HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THUỐC
huốc Generic
AB ngày 27 tháng 8 năm 2018)
Page 105
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Page 106
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Page 107
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Page 108
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược phẩm VD-13756-
Việt Nam Dược Phẩm 615
Agimexpharm 11
Agimexpharm
Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược phẩm VD-12768-
Việt Nam Dược Phẩm 553
Agimexpharm 10
Agimexpharm
Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược phẩm VD-22438-
Việt Nam Dược Phẩm 257
Agimexpharm 15
Agimexpharm
Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược phẩm VD-18925-
Việt Nam Dược Phẩm 2,080
Agimexpharm 13
Agimexpharm
Page 109
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược phẩm VD-13753-
Việt Nam Dược Phẩm 635
Agimexpharm 11
Agimexpharm
Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược phẩm VD-13749-
Việt Nam Dược Phẩm 1,210
Agimexpharm 11
Agimexpharm
Công ty cổ phần
Công ty Cổ phần dược phẩm VD-26100-
Việt Nam dược phẩm 13,980
Ampharco U.S.A 17
Ampharco U.S.A
Công ty cổ phần
Công ty Cổ phần dược phẩm VD-25140-
Việt Nam dược phẩm 1,270
Ampharco U.S.A 16
Ampharco U.S.A
Page 110
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty cổ phần
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm VD-28847-
Việt Nam dược phẩm 1,872
Ampharco U.S.A 18
Ampharco U.S.A
Page 111
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty Cổ Phần
Công ty Cổ phần Dược phẩm An VD-25645-
Việt Nam Dược Phẩm An 11,980
Thiên 16
Thiên
Page 112
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty Cổ Phần
Công ty Cổ phần Dược phẩm An VD-27802-
Việt Nam Dược Phẩm An 3,675
Thiên 17
Thiên
Công ty Cổ Phần
Công ty Cổ phần Dược phẩm An VD-24740-
Việt Nam Dược Phẩm An 258
Thiên 16
Thiên
Công ty Cổ Phần
Công ty Cổ phần Dược phẩm An VD-25661-
Việt Nam Dược Phẩm An 1,029
Thiên 16
Thiên
Công ty Cổ Phần
Công ty Cổ phần Dược phẩm An VD-25624-
Việt Nam Dược Phẩm An 11,340
Thiên 16
Thiên
Công ty Cổ Phần
Công ty Cổ phần Dược phẩm An VD-29684-
Việt Nam Dược Phẩm An 84,000
Thiên 18
Thiên
Công ty TNHH
VD-18496-
Công ty Liên doanh Meyer-BPC Việt Nam Dược Phẩm Anh 312
13
Mỹ
Page 113
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty TNHH
VN-18831-
CJ HealthCare Corporation Korea Dược Phẩm Thiết 243,000
15
bị Y Tế Âu Việt
Công ty Cổ Phần
VN-13128-
Gedeon Richter Plc. Hungary Dược Phẩm Bến 4,200
11
Tre
Công ty Cổ Phần
VN-19155-
Gedeon Richter Plc. Hungary Dược Phẩm Bến 714
15
Tre
Công ty Cổ Phần
VN-5367-
Gedeon Richter Plc. Hungary Dược Phẩm Bến 1,512
10
Tre
Công ty Cổ Phần
VN-19159-
Gedeon Richter Plc. Hungary Dược Phẩm Bến 22,890
15
Tre
Page 114
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty TNHH
VN-20489-
Daewon Pharm.Co,Ltd Korea Quốc Tế 7,800
17
BestPharm Group
Công ty TNHH
Công ty TNHH MTV Vắc xin và QLSP-840-
Việt Nam Quốc Tế 2,900
sinh phẩm Nha Trang 15
BestPharm Group
Công ty TNHH
VN-19601-
M/s Windlas Biotech Limited India Dược Phẩm Bình 2,900
16
Châu
Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần Dược-TTBYT VD-24391- Dược - Trang Thiết
Việt Nam 349
Bình Định 16 Bị Y Tế Bình Định
( Bidiphar )
Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần Dược-TTBYT VD-26363- Dược - Trang Thiết
Việt Nam 1,365
Bình Định 17 Bị Y Tế Bình Định
( Bidiphar )
Page 115
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần Dược-TTBYT VD-15379- Dược - Trang Thiết
Việt Nam 580
Bình Định (Bidiphar) 11 Bị Y Tế Bình Định
( Bidiphar )
Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần Dược-TTBYT VD-29307- Dược - Trang Thiết
Việt Nam 126,000
Bình Định (Bidiphar) 18 Bị Y Tế Bình Định
( Bidiphar )
Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần Dược-TTBYT VD-28707- Dược - Trang Thiết
Việt Nam 128,898
Bình Định (Bidiphar) 18 Bị Y Tế Bình Định
( Bidiphar )
Page 116
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần Dược-TTBYT VD-16506- Dược - Trang Thiết
Việt Nam 15,498
Bình Định (Bidiphar) 12 Bị Y Tế Bình Định
( Bidiphar )
Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần Dược-TTBYT VD-28229- Dược - Trang Thiết
Việt Nam 3,381
Bình Định (Bidiphar) 17 Bị Y Tế Bình Định
( Bidiphar )
Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần Dược-TTBYT VD-23148- Dược - Trang Thiết
Việt Nam 378
Bình Định 15 Bị Y Tế Bình Định
( Bidiphar )
Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần Dược-TTBYT VD-23135- Dược - Trang Thiết
Việt Nam 3,381
Bình Định 15 Bị Y Tế Bình Định
( Bidiphar )
Page 117
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty TNHH
VN-10018-
Jeil Pharmaceutical Hàn Quốc TM Dược Phẩm 8,783
10
Cát Thành
Công ty TNHH
VN-18485- Dược Phẩm Châu
YURIA-PHARM LTD Ukraine 25,000
14 Á Thái Bình
Dương
Công ty Cổ Phần
VN-15324-
Hameln Pharmaceuticals GmbH Germany Dược Phẩm Trung 58,485
12
Ương Codupha
Công ty Cổ Phần
VN-16187-
Hameln Pharmaceuticals GmbH Germany Dược Phẩm Trung 144,900
13
Ương Codupha
Công ty Cổ Phần
Medochemie Ltd. - Central VN-20559-
Cyprus Dược Phẩm Trung 2,300
Factory 17
Ương Codupha
Page 118
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty Cổ Phần
Medochemie Ltd - nhà máy VN-19239-
Cyprus Dược Phẩm Trung 14,200
thuốc tiêm uống 15
Ương Codupha
Công ty Cổ Phần
VN-19061-
Hameln Pharmaceuticals GmbH Germany Dược Phẩm Trung 18,480
15
Ương Codupha
Công ty Cổ Phần
VN-18853-
Laboratoria Sterop N.V Belgium Dược Phẩm Trung 52,080
15
Ương Codupha
Công ty Cổ Phần
Demo S.A. Pharmaceutical VN-20751-
Greece Dược Phẩm Trung 41,895
Industry 17
Ương Codupha
Page 119
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty Cổ Phần
Medochemie Ltd - Ampoule VN-20801-
Cyprus Dược Phẩm Trung 9,430
injectable Facility 17
Ương Codupha
Công ty Cổ Phần
Medochemie Ltd - ampoul VN-19493-
Cyprus Dược Phẩm Trung 19,300
injectable facility 15
Ương Codupha
Công ty Cổ Phần
VN-19240-
Medochemie Ltd. Cyprus Dược Phẩm Trung 5,100
15
Ương Codupha
Công ty Cổ Phần
VN-16716-
XL Laboratories Pvt., Ltd India Dược Phẩm Trung 2,000
13
Ương Codupha
Công ty Cổ Phần
VN2-561-
Macleods Pharmaceutical Ltd. India Dược Phẩm Trung 3,900
17
Ương Codupha
Page 120
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty Cổ Phần
VN-18853-
Laboratoria Sterop N.V Belgium Dược Phẩm Trung 52,080
15
Ương Codupha
Công ty Cổ Phần
VD-28287-
Công ty cổ phần Otsuka OPV Việt Nam Dược Phẩm Trung 115,000
17
Ương Codupha
Công ty Cổ Phần
QLĐB-
Công Ty Cổ Phần BV Pharma Việt Nam Dược Phẩm Trung 7,875
545-16
Ương Codupha
Page 121
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty Cổ Phần
Viện Vắc Xin Và Sinh Phẩm Y QLSP-
Việt Nam Dược Phẩm Trung 22,943
Tế (IVAC) 1037-17
Ương Codupha
Công ty Cổ Phần
VD-25376-
Công ty cổ phần Otsuka OPV Việt Nam Dược Phẩm Trung 17,000
16
Ương Codupha
Page 122
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty Cổ Phần
VD-15932-
Công ty cổ phần Otsuka OPV Việt Nam Dược Phẩm Trung 80,190
11
Ương Codupha
Công ty Cổ Phần
VN-15058-
Daehan New Pharm Co., Ltd Korea Dược Phẩm Trung 42,000
12
Ương Codupha
Công ty Cổ Phần
LABORATORIO REIG JOFRE, VN-18609-
Spain Dược Phẩm Trung 58,000
S.A 15
Ương CPC1
Công ty Cổ Phần
Rotexmedica GmbH VN-15613-
Germany Dược Phẩm Trung 7,720
Arzneimittelwerk 12
Ương CPC1
Page 123
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty Cổ Phần
VN-19162-
Gedeon Richter Plc Hungary Dược Phẩm Trung 630
15
Ương CPC1
Công ty Cổ Phần
VN-19221-
Laboratoire Aguettant France Dược Phẩm Trung 57,700
15
Ương CPC1
Công ty Cổ Phần
Rotexmedica GmbH VN-15617-
Germany Dược Phẩm Trung 110,250
Arzneimittelwerk 12
Ương CPC1
Công ty Cổ Phần
VN-17952-
Gedeon Richter Plc. Hungary Dược Phẩm Trung 31,500
14
Ương CPC1
Công ty Cổ Phần
20767/QLD
Esseti Farmaceutici S.R.L Italia Dược Phẩm Trung 35,000
-KD
Ương CPC1
Page 124
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty Cổ Phần
17595/QLD
Esseti Farmaceutici S.R.L Italia Dược Phẩm Trung 35,000
-KD
Ương CPC1
Công ty Cổ Phần
Rotexmedica GmbH 145/QLD-
Germany Dược Phẩm Trung 14,400
Arzneimittelwerk KD
Ương CPC1
Công ty Cổ Phần
Rotexmedica GmbH VN-15618-
Germany Dược Phẩm Trung 8,400
Arzneimittelwerk 12
Ương CPC1
Công ty Cổ Phần
Pharmaceutical Works VN-13808-
Poland Dược Phẩm Trung 1,800
Polpharma S.A 11
Ương CPC1
Page 125
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty Cổ Phần
Pharmaceutical Works VN-13809-
Poland Dược Phẩm Trung 5,670
Polpharma S.A 11
Ương CPC1
Công ty Cổ Phần
Warsaw Pharmaceutical Works VN-11274-
Poland Dược Phẩm Trung 16,800
Polfa S.A 10
Ương CPC1
Công ty Cổ Phần
Egis Pharmaceuticals Private VN-19640-
Hungary Dược Phẩm Trung 13,500
Limited Company 16
Ương CPC1
Công ty Cổ Phần
Rotexmedica GmbH VN-16040-
Germany Dược Phẩm Trung 16,300
Arzneimittelwerk 12
Ương CPC1
Công ty Cổ Phần
20768/QLD
Special Product's Line S.P.A Italia Dược Phẩm Trung 7,800
-KD
Ương CPC1
Page 126
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty Cổ Phần
VN-19967-
Gracure Pharmaceutical Ltd. India Dược Phẩm Trung 11,200
16
Ương CPC1
Công ty Cổ Phần
Công ty Cổ phần dược phẩm VD-22827-
Việt Nam Dược Phẩm Cửu 5,880
Cửu Long 15
Long
Công ty Cổ Phần
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm VD-16525-
Việt Nam Dược Phẩm Cửu 190
Cửu Long 12
Long
Sản xuất: Haupt Pharma Munster
Công ty Cổ Phần
GmbH - Đức VN-19078-
CH Síp Dược - Thiết Bị Y 22,495
Xuất sưởng: Delorbis 15
Tế Đà Nẵng
Pharmaceuticals Ltd - Síp
VD-22294- Công ty CP Dược
Công ty Cổ phần SPM Việt Nam 1,200
15 Đại Nam Hà Nội
VD-23246- Công ty CP Dược
Công ty Cổ Phần SPM Việt Nam 1,580
15 Đại Nam Hà Nội
Page 127
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty TNHH
VN-14764-
Mitim S.R.L Italy Dược Phẩm Đại 45,000
12
Dương
Công ty TNHH
Laboratorio Italiano Biochimico VN-13767-
Italy Dược Phẩm Đại 7,800
Farmaceutico Lisapharma S.p.A 11
Dương
Công ty TNHH
Công ty cổ phần Dược phẩm Đạt VD-19658-
Việt Nam Dược Phẩm Đại 15,500
Vi Phú 13
Dương
VD-27716- Công ty Cố Phần
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh Việt Nam 7,800
17 Dược Đại Nam
Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược phẩm Sa VD-26254-
Việt Nam Dược Phẩm Đại 3,600
Vi 17
Phát
Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược phẩm VD-20760-
Việt Nam Dược Phẩm Đại 335
Khánh Hòa 14
Phát
Page 128
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược phẩm VD-25122-
Việt Nam Dược Phẩm Đại 3,500
Agimexpharm 16
Phát
Công ty TNHH
11184/QLD Dược Phẩm và
Genfarma Laboratorio, S.L Spain 378,000
-KD Trang Thiết Bị Y
Tế Đại Trường Sơn
Page 129
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty Cổ Phần
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm VD-28482-
Việt Nam Dược Phẩm Đạt Vi 566
Đạt Vi Phú 17
Phú
Công ty Cổ Phần
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm VD-21059-
Việt Nam Dược Phẩm Đạt Vi 2,690
Đạt Vi Phú 14
Phú
Công ty Cổ Phần
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm VD-15053-
Việt Nam Dược Phẩm Đạt Vi 2,000
Đạt Vi Phú 11
Phú
Công ty TNHH
VD-20050-
Công ty cổ phần SPM Việt Nam Dược Phẩm Đô 5,900
13
Thành
Công ty TNHH
VD-21448-
Công ty cổ phần SPM Việt Nam Dược Phẩm Đô 400
14
Thành
Page 130
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu VD-22627-
Việt Nam Xuất nhập khấu Y 920
y tế Domesco 15
Tế DOMESCO
Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu VD-16375-
Việt Nam Xuất nhập khấu Y 567
y tế Domesco 12
Tế DOMESCO
Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu VD-19145-
Việt Nam Xuất nhập khấu Y 819
y tế Domesco 13
Tế DOMESCO
Công ty TNHH
QLSP-
CJ Healthcare Corporation Korea Dược Phẩm Đông 172,000
0666-13
Đô
Công ty TNHH
Farmalabor-Produtos VN-20730-
Portugal Dược Phẩm Đức 12,075
Farmaceuticos, S.A (Fab.) 17
Anh
Page 131
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty TNHH
VN-17418-
Denk Pharma GmbH & Co.KG Germany Dược Phẩm Đức 9,450
13
Anh
Công ty TNHH
VN-15418-
Denk Pharma GmbH & Co.KG Germany Dược Phẩm Đức 8,820
12
Anh
Công ty TNHH
VN-18524-
Belmedpreparaty RUE Belarus Dược Phẩm Đức 69,993
14
Anh
Công ty TNHH
Dongkook Pharmaceutical VN-17719-
Korea Dược Phẩm Đức 35,910
Co.,Ltd 14
Anh
Page 132
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty Cổ Phần
Switzerlan VN-18157-
B.Braun Medical AG Dược Liệu Trung 385,000
d 14
Ương 2
Page 133
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty Cổ Phần
VN-19951-
Fresenius Kabi AB Sweden Dược Liệu Trung 630,000
16
Ương 2
Page 134
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty Cổ Phần
Les Laboratoires Servier
France VN3-6-17 Dược Liệu Trung 4,987
Industrie
Ương 2
Công ty Cổ Phần
Les Laboratoires Servier
France VN3-7-17 Dược Liệu Trung 4,987
Industrie
Ương 2
Công ty Cổ Phần
VN-20379-
AstraZeneca AB Sweden Dược Liệu Trung 486,948
17
Ương 2
Công ty Cổ Phần
VN-18307-
Glaxo Operation UK Ltd Anh Dược Liệu Trung 20,269
14
Ương 2
Công ty Cổ Phần
Les Laboratoires Servier VN-15519-
France Dược Liệu Trung 3,258
Industrie 12
Ương 2
Page 135
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty Cổ Phần
VN-14209-
LEO Laboratories Limited Ireland Dược Liệu Trung 68,250
11
Ương 2
Công ty Cổ Phần
VN-14208-
LEO Laboratories Limited Ireland Dược Liệu Trung 89,400
11
Ương 2
Công ty Cổ Phần
Les Laboratoires Servier VN-20796-
France Dược Liệu Trung 5,460
Industrie 17
Ương 2
Công ty Cổ Phần
VN-15956-
Lek Pharmaceuticals d.d Slovenia Dược Liệu Trung 4,000
12
Ương 2
Công ty Cổ Phần
VN-19787-
Recipharm Karlskoga AB Thụy Điển Dược Liệu Trung 37,120
16
Ương 2
Công ty Cổ Phần
VN-16801-
Beaufour Ipsen Industrie France Dược Liệu Trung 4,275
13
Ương 2
Page 136
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty Cổ Phần
VN-15545-
Merck Sante s.a.s France Dược Liệu Trung 4,443
12
Ương 2
Công ty Cổ Phần
VN-15546-
Merck Sante s.a.s France Dược Liệu Trung 3,536
12
Ương 2
Công ty Cổ Phần
VN-20022-
Merck Sante s.a.s France Dược Liệu Trung 4,183
16
Ương 2
Công ty Cổ Phần
VN-20023-
Merck Sante s.a.s France Dược Liệu Trung 4,323
16
Ương 2
Công ty Cổ Phần
VN-18586-
B. Braun Melsungen AG Germany Dược Liệu Trung 94,500
15
Ương 2
Page 137
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty Cổ Phần
Les Laboratoires Servier VN-17086-
France Dược Liệu Trung 7,960
Industrie 13
Ương 2
Công ty Cổ Phần
Les Laboratoires Servier VN-17087-
France Dược Liệu Trung 5,650
Industrie 13
Ương 2
Công ty Cổ Phần
VN-18632-
Servier (Ireland) Industries Ltd Ireland Dược Liệu Trung 10,123
15
Ương 2
Công ty Cổ Phần
VN-18633-
Servier (Ireland) Industries Ltd Ireland Dược Liệu Trung 10,123
15
Ương 2
Công ty Cổ Phần
VN-18634-
Servier (Ireland) Industries Ltd Ireland Dược Liệu Trung 6,589
15
Ương 2
Công ty Cổ Phần
VN-18635-
Servier (Ireland) Industries Ltd Ireland Dược Liệu Trung 6,589
15
Ương 2
Page 138
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty Cổ Phần
Les Laboratoires Servier VN-18353-
France Dược Liệu Trung 6,500
Industrie 14
Ương 2
Công ty Cổ Phần
140/QLD-
S.A Alcon Couvreur NV Belgium Dược Liệu Trung 55,000
KD
Ương 2
Công ty Cổ Phần
VN-5720-
B.Braun Melsungen AG Germany Dược Liệu Trung 40,000
10
Ương 2
Công ty Cổ Phần
VN-18303-
Fresenius Kabi Austria GmbH Austria Dược Liệu Trung 66,000
14
Ương 2
Page 139
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty Cổ Phần
VN-9757-
Merck KGaA Germany Dược Liệu Trung 2,056
10
Ương 2
Công ty Cổ Phần
VN-15090-
Merck KGaA Germany Dược Liệu Trung 1,223
12
Ương 2
Công ty Cổ Phần
VN-13978-
S.A Alcon Couvreur N.V Belgium Dược Liệu Trung 42,200
11
Ương 2
Công ty Cổ Phần
Fresenius Kabi Deutschland VN-19956-
Germany Dược Liệu Trung 96,000
GmbH 16
Ương 2
Page 140
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty Cổ Phần
VN-17948-
Fresenius Kabi Austria GmbH Austria Dược Liệu Trung 91,800
14
Ương 2
Công ty Cổ Phần
VN-17810-
s.a. Alcon-Couvreur N.V Belgium Dược Liệu Trung 310,800
14
Ương 2
Germany;
đóng gói & Công ty Cổ Phần
Merck KGaA; đóng gói và xuất VN-17750-
xuất Dược Liệu Trung 923
xưởng: Merck S.A de C.V. 14
xưởng: Ương 2
Mexico
Page 141
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty Cổ Phần
VN-17437-
Fresenius Kabi Austria GmbH Austria Dược Liệu Trung 95,000
13
Ương 2
Công ty Cổ Phần
VN-17437-
Fresenius Kabi Austria GmbH Austria Dược Liệu Trung 128,000
13
Ương 2
Page 142
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Page 143
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược phẩm VD-18636-
Việt Nam Dược Phẩm Trung 393
trung ương 2 13
Ương 2
Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược phẩm VD-18616-
Việt Nam Dược Phẩm Trung 515
trung ương 2 13
Ương 2
Công ty TNHH
VN-14515-
Zim Labratories Ltd. India Một Thành Viên 2,800
12
Dược Sài Gòn
Công ty TNHH
VN-16404-
Troikaa Pharmaceuticals Ltd. India Một Thành Viên 155
13
Dược Sài Gòn
Công ty TNHH
VN-16920-
Troikaa Pharmaceuticals Ltd. India Một Thành Viên 41,000
13
Dược Sài Gòn
Công ty TNHH
VN-18532-
Emcure Pharmaceuticals Ltd. India Một Thành Viên 850
14
Dược Sài Gòn
Page 144
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty TNHH
Công ty Cổ phẩn dược phẩm VD-27844-
Việt Nam Một Thành Viên 687
dược liệu Pharmedic 17
Dược Sài Gòn
Công ty TNHH
VD-27329-
Công ty cổ phần SPM Việt Nam Một Thành Viên 20,499
17
Dược Sài Gòn
Công ty TNHH
Công ty Liên doanh Meyer - VD-28425-
Việt Nam Một Thành Viên 1,500
BPC 17
Dược Sài Gòn
Công ty TNHH
Công ty Cổ phẩn dược phẩm VD-17906-
Việt Nam Một Thành Viên 6,378
dược liệu Pharmedic 12
Dược Sài Gòn
Công ty TNHH
Công ty cổ phần dược phẩm VD-26321-
Việt Nam Một Thành Viên 98,000
VCP 17
Dược Sài Gòn
Page 145
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty TNHH
Công ty TNHH Phil Inter VD-16740-
Việt Nam Thương mại Vật tư 3,750
Pharma 12
Y tế Dược Việt
Công ty TNHH
Warsaw Pharmaceutical Works VN-15653-
Ba Lan Thương mại Dược 136,000
Polfa S.A 12
Phẩm Duy Anh
Công ty TNHH
VN-20402-
S.C. Antibiotice S.A Romania Thương mại Dược 75,000
17
Phẩm Duy Anh
Công ty TNHH
VN-19509-
Naprod Life Sciences Pvt.Ltd Ấn Độ Thương mại Dược 115,000
15
Phẩm Duy Anh
Page 146
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty TNHH
VN-19772-
Gufic Biosciences Limited Ấn Độ Thương mại Dược 259,000
16
Phẩm Duy Anh
Công ty TNHH
VN-19131-
Sanjivani Paranteral Ltd Ấn Độ Thương mại Dược 105,000
15
Phẩm Duy Anh
Công ty Cổ Phần
Atlantic Pharma- Producoes VN-19056-
Portugal Dược Phẩm Duy 3,297
Farmaceuticas S.A. 15
Tân
Công ty cổ phần Dược Vật tư Y VD-20916- Công ty TNHH
Việt Nam 3,000
tế Hải Dương 14 Efforts Pharma
Egis Pharmaceuticals Private VN-16748- Công ty Cổ Phần
Hungary 795
Limited Company 13 Gon Sa
Farmalabor Produtos VN-18980- Công ty Cổ Phần
Portugal 6,500
Farmaceuticos, S.A (Fab) 15 Gon Sa
Egis Pharmaceuticals Private VN-20500- Công ty Cổ Phần
Hungary 5,750
Limited Company 17 Gon Sa
Page 147
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
16935/QLD
Công ty Cổ Phần
SMB Technology S.A Belgium -KD; VN- 36,800
Gon Sa
20697-17
Page 148
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Page 149
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Page 150
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty TNHH
VN-17547- Thương Mại-Đầu
Pharmascience Inc. Canada 9,900
13 Tư-Xuất Nhập
Khẩu H.P.Cát
Công ty TNHH
Công ty Cổ Phần Dược Và Vật VD-19071- Thương Mại-Đầu
Việt Nam 54,000
Tư Y Tế Bình Thuận 13 Tư-Xuất Nhập
Khẩu H.P.Cát
Page 151
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Page 152
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Page 153
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty TNHH
VN-18081- Dược Phẩm Và
Salutas Pharma GmbH Germany 12,285
14 Trang Thiết Bị Y
Tế Hoàng Đức
Công ty TNHH
VN-16786- Dược Phẩm Và
Guerbet France 275,000
13 Trang Thiết Bị Y
Tế Hoàng Đức
Công ty TNHH
VN-19143- Dược Phẩm Và
Advance Pharma GmbH Germany 5,500
15 Trang Thiết Bị Y
Tế Hoàng Đức
Công ty TNHH
Dragenopharm Apotheker Puschl VN-16542- Dược Phẩm Và
Đức 3,500
GmbH 13 Trang Thiết Bị Y
Tế Hoàng Đức
Công ty TNHH
Solupharm Pharmazeutische VN-17798- Dược Phẩm Và
Đức 17,500
Erzeugnisse GmbH 14 Trang Thiết Bị Y
Tế Hoàng Đức
Page 154
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty TNHH
VN-13685- Dược Phẩm Và
JW Life Science Corporation Korea 153,000
11 Trang Thiết Bị Y
Tế Hoàng Đức
Công ty TNHH
Daewoong Pharmaceutical Co., VN-16727- Dược Phẩm Và
Hàn Quốc 2,998
Ltd. 13 Trang Thiết Bị Y
Tế Hoàng Đức
Công ty TNHH
VN-18898- Dược Phẩm Và
Glenmark Pharmaceuticals Ltd Ấn Độ 117,900
15 Trang Thiết Bị Y
Tế Hoàng Đức
Công ty TNHH
VN-18320- Dược Phẩm Và
Glenmark Pharmaceuticals Ltd Ấn Độ 165,000
14 Trang Thiết Bị Y
Tế Hoàng Đức
Chi nhánh Công ty cổ phần dược Công ty TNHH
phẩm Agimexpharm-Nhà máy VD-27761- Dược Phẩm Và
Việt Nam 3,250
sản xuất dược phẩm 17 Trang Thiết Bị Y
Agimexpharm Tế Hoàng Đức
Page 155
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty Cổ Phần
VN-13034-
Biotest Pharma GmbH Germany Thương Mại Dược 945,000
11
Hoàng Long
Công ty Cổ Phần
VN-15483-
LG Life Sciences Ltd Korea Thương Mại Dược 82,000
12
Hoàng Long
Page 156
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Page 157
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Page 158
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty TNHH
Chi nhánh Công ty TNHH Liên VD-25983-
Việt Nam Dược Phẩm 2,000
doanh Stada-VN 16
Khương Duy
Công ty TNHH
Chi nhánh Công ty TNHH Liên VD-27535-
Việt Nam Dược Phẩm 1,260
doanh Stada-VN 17
Khương Duy
Công ty TNHH
Chi nhánh Công ty TNHH Liên VD-21532-
Việt Nam Dược Phẩm 1,330
doanh Stada-VN 14
Khương Duy
Công ty TNHH
Chi nhánh Công ty TNHH Liên VD-18853-
Việt Nam Dược Phẩm 1,100
doanh Stada-VN 13
Khương Duy
Công ty TNHH
Chi nhánh Công ty TNHH Liên VD-25028-
Việt Nam Dược Phẩm 400
doanh Stada-VN 16
Khương Duy
Công ty TNHH
Chi nhánh Công ty TNHH Liên VD-20085-
Việt Nam Dược Phẩm 1,100
doanh Stada-VN 13
Khương Duy
Page 159
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty TNHH
Chi nhánh Công ty TNHH Liên VD-25485-
Việt Nam Dược Phẩm 4,700
doanh Stada-VN 16
Khương Duy
Công ty TNHH
Chi nhánh Công ty TNHH Liên VD-23984-
Việt Nam Dược Phẩm 7,500
doanh Stada-VN 15
Khương Duy
Công ty TNHH
Chi nhánh Công ty TNHH Liên VD-18856-
Việt Nam Dược Phẩm 2,400
doanh Stada-VN 13
Khương Duy
Công ty TNHH
Chi nhánh Công ty TNHH Liên VD-27522-
Việt Nam Dược Phẩm 820
doanh Stada-VN 17
Khương Duy
Công ty TNHH
Công ty TNHH Liên doanh VD-13626-
Việt Nam Dược Phẩm 4,500
Stada-VN 10
Khương Duy
Công ty TNHH
Chi nhánh Công ty TNHH Liên VD-18110-
Việt Nam Dược Phẩm 8,000
doanh Stada-VN 12
Khương Duy
Page 160
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Page 161
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty TNHH
Công ty Cổ phần Dược phẩm và VD-16436-
Việt Nam Dược Phẩm Kim 208
Sinh học y tế 12
Phúc
Công ty TNHH
Công ty Cổ phần Dược Phẩm Hà VD-20443-
Việt Nam Dược Phẩm Kim 4,600
Tây 14
Phúc
Công ty TNHH
Standard Chem. & Pharm. Co., VN-13877-
Đài Loan Phân Phối Liên Kết 7,500
Ltd.;2nd plant 11
Quốc Tế
Công ty TNHH
Standard Chem. & Pharm. Co., VN-10579-
Đài Loan Phân Phối Liên Kết 3,500
Ltd 10
Quốc Tế
Công ty TNHH
Standard Chem. & Pharm. Co., VN-20631-
Đài Loan Phân Phối Liên Kết 275,000
Ltd 17
Quốc Tế
Page 162
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty Cổ Phần
Pharmaceutical Works 2690/QLD-
Ba Lan Dược Phẩm Mặt 719,000
Polpharma S.A KD
Trời Mới
Công ty Cổ Phần
Xepa-soul Pattinson (Malaysia) VN-17620-
Malaysia Dược Phẩm Mặt 3,900
SDN.BHD 13
Trời Mới
Công ty Cổ Phần
VN-11374-
Torrent Pharmaceutical Ltd India Dược Phẩm Mặt 3,700
10
Trời Mới
Công ty Cổ Phần
Công ty Liên Doanh Meyer - VD-24994-
Việt Nam Dược Phẩm Mặt 2,300
BPC 16
Trời Mới
Công ty Cổ Phần
Công ty Cổ Phần Hóa - Dược VD-24415-
Việt Nam Hóa - Dược Phẩm 7,700
Phẩm Mekophar 16
Mekophar
Page 163
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty Cổ Phần
Công ty Cổ Phần Hóa - Dược VD-24415-
Việt Nam Hóa - Dược Phẩm 16,800
Phẩm Mekophar 16
Mekophar
Công ty Cổ Phần
Công ty Cổ Phần Hóa - Dược VD-15873-
Việt Nam Hóa - Dược Phẩm 495
Phẩm Mekophar 11
Mekophar
Công ty Cổ Phần
Công ty Cổ Phần Hóa - Dược VD-16087-
Việt Nam Hóa - Dược Phẩm 9,500
Phẩm Mekophar 11
Mekophar
Công ty Cổ Phần
Công ty Cổ Phần Hóa - Dược VD-16092-
Việt Nam Hóa - Dược Phẩm 22,000
Phẩm Mekophar 11
Mekophar
Page 164
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Page 165
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Page 166
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Page 167
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược phẩm VD-23598-
Việt Nam Dược Phẩm Minh 1,168
Minh Dân 15
Dân
Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược phẩm VD-25716-
Việt Nam Dược Phẩm Minh 805
Minh Dân 16
Dân
Công ty TNHH
7380/QLD-
Kyukyu Pharmaceutical Co.,Ltd Nhật Bản Dược Phẩm Minh 12,500
KD
Trí
Công ty TNHH
VN-15139-
Siu Guan Chem Ind Co.,Ltd Taiwan Dược Phẩm Minh 785
12
Trí
Công ty TNHH
VN-17014- Thương Mại Dược
S.C.Arena Group S.A Romania 2,450
13 Phẩm Mười Tháng
Ba
Công ty TNHH
VN-17144- Thương Mại Dược
Polfarmex S.A Poland 8,600
13 Phẩm Mười Tháng
Ba
Page 168
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty TNHH
Công Ty CP Dược Phẩm Đạt Vi VD-19657- Một Thành Viên
Việt Nam 8,000
Phú 13 Dược Phẩm Mỹ
Đức
Công ty Cổ Phần
Công ty Cổ phần Dược phẩm VD-17827-
Việt Nam Dược Phẩm Nam 310
Nam Hà 12
Hà
Công ty Trách
VN-14057- Nhiệm Hữu Hạn
Gracure Pharmaceuticals Ltd India 39,480
11 Thương Mại Dược
Phẩm Nam Khang
Công ty Trách
VN-15722- Nhiệm Hữu Hạn
Aurobindo Pharma Ltd. India 3,150
12 Thương Mại Dược
Phẩm Nam Khang
Page 169
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty Trách
Mepro Pharmaceuticals Pvt, Ltd- VN-20012- Nhiệm Hữu Hạn
India 12,600
Unit 22 16 Thương Mại Dược
Phẩm Nam Khang
Công ty Trách
Công ty cổ phần dược phẩm VD-20654- Nhiệm Hữu Hạn
Việt Nam 3,444
Agimexpharm 14 Thương Mại Dược
Phẩm Nam Khang
Công ty Trách
VN-18359- Nhiệm Hữu Hạn
M.J Biopharm Pvt, Ltd. India 132,930
14 Thương Mại Dược
Phẩm Nam Khang
Công ty TNHH
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm VD-27039-
Việt Nam Dược phẩm 2,730
SaVi 17
Nguyên Anh Khoa
Page 170
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty TNHH
VD-28418-
Công ty liên doanh Meyer - BPC Việt Nam Dược phẩm 2,058
17
Nguyên Anh Khoa
Công ty TNHH
VD-27415-
Công ty liên doanh Meyer - BPC Việt Nam Dược phẩm 6,846
17
Nguyên Anh Khoa
Page 171
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty TNHH
Sofarimex - Industria Quimica E VN-18248- Thương mại Trang
Portugal 77,179
Farmaceutica, S.A 14 thiết bị Y tế Nhân
Trung
Công ty TNHH
Zaklad Farmaceutyczny Adamed 5070/QLD- Thương mại Trang
Ba Lan 14,179
Pharma S.A KD thiết bị Y tế Nhân
Trung
Công ty TNHH
VN-6775- Thương mại Trang
Myung-In Pharm. Co., Ltd. Korea 3,469
08 thiết bị Y tế Nhân
Trung
Công ty TNHH
VN-13600-
Aspen Pharma Pty., Ltd Australia Dược phẩm Nhất 3,100
11
Anh
Công ty TNHH
VN-19441-
Remedica Ltd Cyprus Dược phẩm Nhất 1,880
15
Anh
Page 172
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Unique Pharmaceuticals
Công ty Cổ Phần
Laboratories (A Div. of J.B. VN-18969-
India Dược Phẩm Nhật 260
Chemicals & Pharmaceuticals 15
Tiến
Ltd.)
Công ty Cổ Phần
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm VD-22451-
Việt Nam Dược Phẩm Dược 3,360
Dược Liệu Pharmedic 15
Liệu Pharmedic
Công ty TNHH
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt VD-21482-
Việt Nam Thương mại Phú 6,600
Vi Phú 14
Hoàng Đạt
VD-21228- Công ty Cổ Phần
Công ty Cổ phần dược phẩm 3/2 Việt Nam 2,260
14 Dược Phú Mỹ
VD-17876- Công ty Cổ Phần
Công ty Cổ phần dược phẩm 3/2 Việt Nam 2,600
12 Dược Phú Mỹ
Công ty TNHH
Rotexmedica GmbH VN-8873-
Germany Thương mại Dược 90,000
Arzneimittelwerk 09
Phẩm Phương Linh
Page 173
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty CP
VN-16771-
Glenmark Pharmaceuticals Ltd. India Thương mại Dược 21,000
13
Phẩm PVN
Page 174
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Page 175
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty Cổ Phần
VN-19282-
Naprod Life Sciences Pvt. Ltd. India Thương Mại Dược 21,450
15
Phẩm Sao Mai
Công ty Cổ Phần
Labesfal-Laboratorios Almiro, VN-12927-
Portugal Thương Mại Dược 79,000
SA 11
Phẩm Sao Mai
Công ty Cổ Phần
Công ty TNHH sản xuất dược VD-24035-
Việt Nam Thương Mại Dược 37,900
phẩm Medlac Pharma Italy 15
Phẩm Sao Mai
Page 176
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Page 177
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Page 178
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Page 179
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty TNHH
Công ty TNHH DP Shinpoong VD-26519-
Việt Nam Dược Phẩm 2,730
Daewoo 17
Shinpoong Daewoo
Công ty TNHH
Công ty TNHH DP Shinpoong VD-25015-
Việt Nam Dược Phẩm 1,260
Daewoo 16
Shinpoong Daewoo
Page 180
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty TNHH
Công ty Cổ phần dược phẩm Hà VD-25169-
Việt Nam Dược Phẩm Tân 861
Tây 16
An
Công ty Cổ Phần
VN-19857-
S.C.Antibiotice S.A. Romania Đầu tư và Phát 62,000
16
triển Tây Âu
Công ty Cổ Phần
Rotexmedica GmbH VN-20612-
Germany Đầu tư và Phát 9,350
Arzneimittelwerk 17
triển Tây Âu
Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần hóa - dược QLSP-
Việt Nam Đầu tư và Phát 5,495
phẩm Mekophar 0795-14
triển Tây Âu
Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược phẩm Hà VD-18725-
Việt Nam Đầu tư và Phát 20,000
Nội 13
triển Tây Âu
Page 181
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược phẩm Hà VD-18725-
Việt Nam Đầu tư và Phát 20,000
Nội 13
triển Tây Âu
Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần LD dược phẩm VD-24956-
Việt Nam Dược Phẩm 4,900
Medipharco - Tenamyd BR s.r.l 16
Tenamyd
Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần LD dược phẩm VD-26395-
Việt Nam Dược Phẩm 3,900
Medipharco - Tenamyd BR s.r.l 17
Tenamyd
Công ty TNHH
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm An VD-25647-
Việt Nam Dược Phẩm Thái 19,950
Thiên 16
Bình Dương
Công ty TNHH
Công ty cổ phần Dược phẩm VD-25233-
Việt Nam Dược Phẩm Thái 1,600
OPV 16
Tú
Công ty TNHH
Pharmaceutical Works VN-19306-
Poland Dược Phẩm Tháp 4,700
Polpharma S.A 15
An
Page 182
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty TNHH
Công Ty Cổ Phần Fresenius Kabi VD-29312- Thương Mại -
Việt Nam 4,893
Bidiphar 18 Dược Phẩm Thiên
Châu A.P.T
Công ty TNHH
Công Ty Cổ Phần Fresenius Kabi VD-23167- Thương Mại -
Việt Nam 11,445
Bidiphar 15 Dược Phẩm Thiên
Châu A.P.T
Công ty TNHH
Công Ty Cổ Phần Fresenius Kabi VD-23168- Thương Mại -
Việt Nam 17,997
Bidiphar 15 Dược Phẩm Thiên
Châu A.P.T
Page 183
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty TNHH
Công Ty Cổ Phần Fresenius Kabi VD-25877- Thương Mại -
Việt Nam 32,000
Bidiphar 16 Dược Phẩm Thiên
Châu A.P.T
Công ty TNHH
Công Ty Cổ Phần Fresenius Kabi VD-19568- Thương Mại -
Việt Nam 18,375
Bidiphar 13 Dược Phẩm Thiên
Châu A.P.T
Công ty TNHH
VN-18017-
Medochemie Ltd. - Factory C Cyprus Thương Mại Dược 184,900
14
Phẩm Thiên Kim
Công ty Cổ Phần
Pabianickia Zaklady 7460/QLD-
Poland Dược Phẩm Thiên 8,100
Farmaceutyczne Polfa S.A KD
Thảo Sài Gòn
Page 184
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty Cổ Phần
VN-15983-
Meiji Seika Pharma Co.Ltd. Japan Dược Phẩm Thiên 19,000
12
Thảo Sài Gòn
Công ty Cổ Phần
VN-13414-
CSL Behring LLC USA Dược Phẩm Thiết 889,500
11
bị Y tế Hà Nội
Công ty Cổ Phần
Sun Pharmaceutical Industries VN-16032-
India Dược Phẩm Thiết 2,090
Ltd 12
bị Y tế Hà Nội
Công ty Cổ Phần
VN-18067-
PT Kalbe Farma Tbk Indonesia Dược Phẩm Thiết 1,550
14
bị Y tế Hà Nội
Công ty Cổ Phần
VN-15259-
Cadila Healthcare Ltd. India Dược Phẩm Thiết 2,410
12
bị Y tế Hà Nội
Page 185
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty Cổ Phần
Shandong Kexing Bioproducts QLSP-
China Dược Phẩm Thiết 225,000
Co. Ltd 0780-14
bị Y tế Hà Nội
Công ty TNHH
VN-16882-
Polfarmex S.A Poland Dược Phẩm Thủy 9,800
13
Mộc
Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược phẩm VD-11698-
Việt Nam Dược Phẩm 120
Tipharco 10
Tipharco
Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược phẩm VD-13882-
Việt Nam Dược Phẩm 149
Tipharco 11
Tipharco
Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược phẩm VD-29138-
Việt Nam Dược Phẩm 150
Tipharco 18
Tipharco
Page 186
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty TNHH
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm VD-25018-
Việt Nam Dược Phẩm 145,000
Am Vi 16
Trường Khang
Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược phẩm VD-24334-
Việt Nam Dược Phẩm 270
TV.PHARM 16
TV.PHARM
Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược phẩm VD-18381-
Việt Nam Dược Phẩm 295
TV.PHARM 13
TV.PHARM
Công ty TNHH
Công ty Liên doanh dược phẩm VD-11309-
Việt Nam TM Dược Phẩm 2,400
Mepiphar-Austrapharm 10
Úc Châu
Công ty TNHH
Công ty Liên doanh dược phẩm VD-11310-
Việt Nam TM Dược Phẩm 2,550
Mepiphar-Austrapharm 10
Úc Châu
Công ty TNHH
Công ty Liên doanh dược phẩm QLSP-834-
Việt Nam TM Dược Phẩm 810
Mepiphar-Austrapharm 15
Úc Châu
Page 187
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty TNHH
VN-19126-
R.X. Manufacturing Co.,Ltd Thái Lan TM Dược Phẩm 1,365
15
Úc Châu
VN-9736- Công ty Cổ Phần
Laboratorios Liconsa, S.A Spain 4,990
10 Dược Vacopharm
Chi nhánh 3 - Công ty Cổ Phần
VD-26842- Công ty Cổ Phần
Dược Phẩm Imexpharm tại Bình Việt Nam 124,500
17 Dược Vacopharm
Dương
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm VD-28042- Công ty Cổ Phần
Việt Nam 1,040
Savi 17 Dược Vacopharm
Page 188
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Page 189
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Page 190
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty TNHH
VN-20431-
Laboratorios Lesvi, S.L Spain Dược Phẩm Vạn 10,000
17
Hưng
Công ty TNHH
VN-18052-
Pharmascience Inc. Canada Dược Phẩm Vạn 12,750
14
Hưng
Công ty TNHH
VN-18409-
Pharmascience Inc. Canada Dược Phẩm Vạn 20,000
14
Hưng
Công ty TNHH
VN-12672-
Gentle Pharma Co.Ltd Taiwan Dược Phẩm Văn 29,400
11
Lang
Page 191
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty TNHH
Công ty TNHH liên doanh VD-19195-
Việt Nam Dược phẩm Việt 1,848
Hasan-Dermapharm 13
Đức
Công ty TNHH
Công ty TNHH Hasan - VD-22660-
Việt Nam Dược phẩm Việt 1,197
Dermapharm 15
Đức
Công ty TNHH
Công ty TNHH Hasan - VD-12648-
Việt Nam Dược phẩm Việt 630
Dermapharm 10
Đức
Công ty TNHH
Công ty TNHH Hasan - VD-25971-
Việt Nam Dược phẩm Việt 3,150
Dermapharm 16
Đức
Công ty TNHH
Công ty TNHH liên doanh VD-26582-
Việt Nam Dược phẩm Việt 903
Hasan-Dermapharm 17
Đức
Page 192
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty TNHH
Công ty TNHH liên doanh VD-19695-
Việt Nam Dược phẩm Việt 850
Hasan-Dermapharm 13
Đức
Công ty TNHH
Công ty TNHH liên doanh QLSP-837-
Việt Nam Dược phẩm Việt 1,953
Hasan-Dermapharm 15
Đức
Công ty TNHH
Công ty TNHH liên doanh VD-19194-
Việt Nam Dược phẩm Việt 2,394
Hasan-Dermapharm 13
Đức
Công ty TNHH
Công ty TNHH Hasan - VD-27507-
Việt Nam Dược phẩm Việt 1,995
Dermapharm 17
Đức
Công ty TNHH
Công ty TNHH liên doanh VD-26585-
Việt Nam Dược phẩm Việt 2,100
Hasan-Dermapharm 17
Đức
Page 193
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty TNHH
Công ty TNHH Hasan - VD-25977-
Việt Nam Dược phẩm Việt 1,890
Dermapharm 16
Đức
Công ty TNHH
Công ty TNHH liên doanh QLSP-947-
Việt Nam Dược phẩm Việt 3,600
Hasan-Dermapharm 16
Đức
Công ty TNHH
Công ty TNHH Hasan - VD-12651-
Việt Nam Dược phẩm Việt 1,470
Dermapharm 10
Đức
Công ty TNHH
Công ty TNHH liên doanh VD-18541-
Việt Nam Dược phẩm Việt 3,150
Hasan-Dermapharm 13
Đức
Công ty TNHH
Công ty TNHH Hasan - VD-25975-
Việt Nam Dược phẩm Việt 5,985
Dermapharm 16
Đức
Page 194
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty TNHH
Công ty TNHH Hasan - VD-25026-
Việt Nam Dược phẩm Việt 2,289
Dermapharm 16
Đức
Công ty TNHH
Công ty TNHH Hasan - VD-20539-
Việt Nam Dược phẩm Việt 840
Dermapharm 14
Đức
Công ty Cổ Phần
VN-18763-
Ferrer Internacional S.A Spain Dược Phẩm Việt 81,900
15
Hà
France;
Công ty Cổ Phần
Sophartex; xuất xưởng: xuất VN-18965-
Dược Phẩm Việt 5,166
Laboratories Bouchara Recordati xưởng: 15
Hà
France
Công ty Cổ Phần
Egis Pharmaceuticals Private VN-14162-
Hungary Dược Phẩm Việt 1,680
Limited company 11
Hà
Công ty Cổ Phần
Berlin Chemie AG (Menarini VN-10763-
Germany Dược Phẩm Việt 490
Group) 10
Hà
Page 195
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty Cổ Phần
Egis Pharmaceuticals Private VN-19938-
Hungary Dược Phẩm Việt 2,470
Limited company 16
Hà
Công ty Cổ Phần
VN-19467-
Egis Pharmaceuticals PLC Hungary Dược Phẩm Việt 2,250
15
Hà
Công ty Cổ Phần
VN-13113-
Daewoong Pharm. Co., Ltd. Hàn Quốc Dược Phẩm Việt 8,500
11
Hà
Công ty Cổ Phần
VN-18547-
Korea United Pharm. Inc. Hàn Quốc Dược Phẩm Việt 23,799
14
Hà
Công ty TNHH
Công ty Cổ Phần Dược phẩm Hà VD-29748-
Việt Nam Dược Phẩm Việt 11,000
Tây 18
Mỹ
Công Ty Cổ phần Dược Phẩm VD-25142- Công ty TNHH
Việt Nam 3,990
Boston Việt Nam 16 UNI Việt Nam
Công ty TNHH
VN-5615-
Samil Pharmaceutical Co., Ltd Korea Dược Phẩm 29,600
10
Vimedimex
Page 196
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty TNHH
VD-20624-
Công ty Cổ Phần BV Pharma Việt Nam Dược Phẩm 970
14
Vimedimex
Công ty TNHH
Công ty cổ phần dược phẩm VD-19022-
Việt Nam Dược Phẩm 130,000
trung ương 1 - pharbaco 13
Vimedimex
Công ty TNHH
Công ty cổ phần dược phẩm VD-15805-
Việt Nam Dược Phẩm 4,400
trung ương 1 - Pharbaco 11
Vimedimex
Page 197
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty TNHH
VN-16106- Một Thành Viên
Ay Pharmaceuticals Co., Ltd Japan 116,258
13 Vimedimex Bình
Dương
Công ty TNHH
VN-19652- Một Thành Viên
Laboratoires Galderma France 140,600
16 Vimedimex Bình
Dương
Công ty TNHH
QLSP- Một Thành Viên
Sanofi S.p.A. Ý 5,707
0728-13 Vimedimex Bình
Dương
Page 198
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty TNHH
VN-17206- Một Thành Viên
Mylan Laboratories SAS France 1,986
13 Vimedimex Bình
Dương
Công ty TNHH
VN-12029- Một Thành Viên
Mylan Laboratories SAS France 5,962
11 Vimedimex Bình
Dương
Mỹ; đóng
Công ty TNHH
gói và xuất
Biocodex; đóng gói và xuất VN-13888- Một Thành Viên
xưởng: 3,300
xưởng: Lilly S.A 11 Vimedimex Bình
Tây Ban
Dương
Nha
Công ty TNHH
QLSP- Một Thành Viên
Novo Nordisk A/S Đan Mạch 94,400
0598-12 Vimedimex Bình
Dương
Page 199
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty TNHH
QLSP-960- Một Thành Viên
Novo Nordisk A/S Đan Mạch 153,999
16 Vimedimex Bình
Dương
Công ty TNHH
QLSP- Một Thành Viên
Novo Nordisk A/S Đan Mạch 94,400
0600-12 Vimedimex Bình
Dương
Công ty TNHH
QLSP- Một Thành Viên
Novo Nordisk A/S Đan Mạch 94,400
0599-12 Vimedimex Bình
Dương
Công ty TNHH
QLSP-927- Một Thành Viên
Novo Nordisk A/S Đan Mạch 149,999
16 Vimedimex Bình
Dương
Page 200
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty TNHH
VN-16303- Một Thành Viên
Laboratoire Aguettant Pháp 5,500
13 Vimedimex Bình
Dương
Công ty TNHH
VN-19520- Một Thành Viên
Actavis Ltd. Malta 7,300
15 Vimedimex Bình
Dương
Công ty TNHH
Senju Pharmaceutical Co., Ltd. VN-18776- Một Thành Viên
Nhật 57,000
Karatsu Plant 15 Vimedimex Bình
Dương
Công ty TNHH
Delpharm Tours (xuất xưởng: VN-18589- Một Thành Viên
Pháp 33,000
Biocodex) 15 Vimedimex Bình
Dương
Page 201
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty TNHH
VN-17584- Một Thành Viên
Santen Pharmaceutical Co. Ltd. Nhật 76,760
13 Vimedimex Bình
Dương
Công ty TNHH
VN-18468- Một Thành Viên
Biocodex Pháp 54,000
14 Vimedimex Bình
Dương
Công ty TNHH
VN-16392- Một Thành Viên
Biocodex Pháp 5,500
13 Vimedimex Bình
Dương
Công ty TNHH
Đức (xuất
Bipso GmbH (xuất xưởng: Vifor VN-14662- Một Thành Viên
xưởng: 90,000
(International) Inc.) 12 Vimedimex Bình
Thụy Sỹ)
Dương
Page 202
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty TNHH
VN-18162- Một Thành Viên
Baxter Healthcare Corporation Mỹ 1,723,000
14 Vimedimex Bình
Dương
Công ty TNHH
VN-17213- Một Thành Viên
BAG Health Care GmbH Germany 575,000
13 Vimedimex Bình
Dương
Công ty TNHH
Pierre Fabre Medicament VN-14339- Một Thành Viên
Pháp 1,636
production 11 Vimedimex Bình
Dương
Page 203
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty TNHH
VN-16553- Một Thành Viên
Balkanpharma Razgrad AD Bulgaria 44,000
13 Vimedimex Bình
Dương
Công ty TNHH
Xian-Janssen Pharmaceutical Trung VN-19988- Một Thành Viên
34,350
Ltd. Quốc 16 Vimedimex Bình
Dương
Mỹ (đóng
gói, dán Công ty TNHH
Eli Lilly and Company (đóng
nhãn, xuất QLSP-898- Một Thành Viên
gói, dán nhãn, xuất xưởng: Lilly 97,780
xưởng: 15 Vimedimex Bình
S.A)
Tây Ban Dương
Nha)
Công ty TNHH
PT. Novell Pharmaceutical VN-11014- Một Thành Viên
Indonesia 8,450
Laboratories 10 Vimedimex Bình
Dương
Page 204
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty Cổ Phần
Công ty Cổ Phần Dược phẩm VD-27151-
Việt Nam Dược Phẩm Vĩnh 2,050
Vĩnh Phúc 17
Phúc
Công ty Cổ Phần
Công ty Cổ Phần Dược phẩm VD-24900-
Việt Nam Dược Phẩm Vĩnh 1,050
Vĩnh Phúc 16
Phúc
Công ty Cổ Phần
Công ty Cổ Phần Dược phẩm VD-17592-
Việt Nam Dược Phẩm Vĩnh 1,659
Vĩnh Phúc 12
Phúc
Công ty Cổ Phần
Công ty Cổ Phần Dược phẩm VD-24908-
Việt Nam Dược Phẩm Vĩnh 11,500
Vĩnh Phúc 16
Phúc
Page 205
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty TNHH
Công ty cổ phần dược phẩm VD-20806-
Việt Nam Dược Phẩm Y 2,198
SaVi 14
Đông
Công ty TNHH
Công ty cổ phần dược phẩm VD-24278-
Việt Nam Dược Phẩm Y 5,798
SaVi 16
Đông
Công ty TNHH
Công ty cổ phần dược phẩm VD-24848-
Việt Nam Dược Phẩm Y 6,498
SaVi 16
Đông
Công ty TNHH
Công ty cổ phần dược phẩm VD-14405-
Việt Nam Dược Phẩm Y 6,830
SaVi 11
Đông
Công ty TNHH
Công ty cổ phần Dược phẩm VD-16570-
Việt Nam Dược Phẩm Y 3,800
OPV 12
Đông
Công ty TNHH
Công ty cổ phần Dược phầm VD-19427-
Việt Nam Dược Phẩm Y 4,498
Phương Đông 13
Đông
Page 206
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty TNHH
Công ty TNHH dược phầm VD-7792-
Việt Nam Dược Phẩm Y 6,500
Vellpharm Việt Nam 09
Đông
Công ty TNHH
Công ty TNHH Dược phẩm VD-11340-
Việt Nam Dược Phẩm Y 5,800
Vellpharm Việt Nam 10
Đông
Công ty cổ phần
VN-9933- Xuất Nhập khẩu Y
C.B. Fleet Company Inc. USA 53,000
10 tế thành phố Hồ
Chí Minh
Công ty cổ phần
VN-16643- Xuất Nhập khẩu Y
Laboratorios Lesvi, S.L. Spain 5,330
13 tế thành phố Hồ
Chí Minh
Page 207
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)
Công ty cổ phần
MSN Laboratories Private VN-18605- Xuất Nhập khẩu Y
India 2,900
Limited 15 tế thành phố Hồ
Chí Minh
Công ty cổ phần
VN-10480- Xuất Nhập khẩu Y
PharmEvo Private Limited Pakistan 2,150
10 tế thành phố Hồ
Chí Minh
Page 208