You are on page 1of 208

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HOÀ XÃ HỘI

BỆNH VIỆN AN BÌNH Độc lập - Tự

BẢNG GIÁ THUỐC


Gói thầu: Mua sắm thuốc Generic
(Đính kèm Quyết định số: 470/QĐ-BVAB ngày 27 thá

Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Viên nang Hộp 10 vỉ x 10


1 ACECYST Acetylcystein 200 mg Viên Uống
cứng viên

Viên nén bao


Hộp 20 vỉ x 10
2 ASPIRIN 81 Acid Acetyl salicylic 81mg phim tan Viên Uống
viên
trong ruột

Page 1
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Hộp 3 vỉ x 10
3 BABUROL Bambuterol HCl 10mg Viên nén Viên Uống
viên

Viên nén bao Hộp 10 vỉ x 10


4 AGINTIDIN 300 Cimetidin 300 mg Viên Uống
phim viên

450mg + Viên nén dài Hộp 4 vỉ x 15


5 AGIOSMIN Diosmin + Hesperidin Viên Uống
50mg bao phim viên

Viên nén bao Hộp 10 vỉ x 10


6 BASTINFAST 20 Ebastin 20 mg Viên Uống
phim viên

Viên nén bao Hộp 2 vỉ x 15


7 EZINOL Eprazinon dihydroclorid 50mg Viên Uống
phim viên

Page 2
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Viên nén bao


Hộp 3 vỉ x 10
8 ESORAGIM 20 Esomeprazol 20 mg phim tan Viên Uống
viên
trong ruột

Hộp 3 vỉ x 10
9 LIPAGIM 200 Fenofibrat 200mg Viên nang Viên Uống
viên

Hộp 6 vỉ x 10
10 GALAGI 8 Galantamin 8 mg Viên nén Viên Uống
viên

Hộp 3 vỉ x 10
11 GLIMEGIM 4 Glimepirid 4 mg Viên nén Viên Uống
viên

Viên nén bao Hộp 3 vỉ x 10


12 IHYBES 300 Irbesartan 300 mg Viên Uống
phim viên

Page 3
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Irbesartan + 150mg + Viên nén bao Hộp 3 vỉ x 10


13 IHYBES-H 150 Viên Uống
Hydroclorothiazid 12,5mg phim viên

Dùng Hộp 1 tuýp


14 KETOVAZOL 2% Ketoconazol 2% Kem bôi da Tuýp
ngoài nhựa 5g

Hộp 3 vỉ x 10
Viên nén bao
15 AGIMLISIN 5 Lisinopril 5 mg Viên Uống viên
phim

Hộp 3 vỉ x 10
Viên nén bao
16 AGILOSART 100 Losartan Kali 100 mg Viên Uống viên
phim

Dung dịch Dùng Chai nhựa HD


17 POVIDONE Povidone iodine 10% Chai
dùng ngoài ngoài chứa 20ml

Page 4
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Viên nén bao Hộp 3 vỉ x 10


18 RABEPAGI Rabeprazol sodium 20mg Viên Uống
tan trong ruột viên

AGIROVASTIN Viên nén bao Hộp 3 vỉ x 10


19 Rosuvastatin 10mg Viên Uống
10 phim viên

200mg + Viên nén bao Hộp 10 vỉ x 10


20 AGIFIVIT Sắt (II) fumarat + Acid folic Viên Uống
1mg phim viên

Hộp 4 vỉ x 7
21 AGIMSTAN Telmisartan 40mg Viên nén Viên Uống
viên

Viên nén bao Hộp 3 vỉ x 10


22 AGIFOVIR Tenofovir disoproxil fumarat 300mg Viên Uống
phim viên

Page 5
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Viên nén bao Hộp 5 vỉ x 10


23 AGITRITINE 200 Trimebutine maleat 200mg Viên Uống
phim viên

500mg +
Metronidazol + Neomycin + Viên nén đặt Đặt âm Hộp 1 vỉ x 10
24 AGIMYCOB 65000IU + viên
Nystatin phụ khoa đạo viên
100000UI

Viên nén bao Hộp 1 vỉ x 4


25 SOS MECTIN-3 Ivermectin 3 mg Viên Uống
phim viên

Viên nén bao Hộp 10 vỉ x 10


26 USALUKAST 10 Montelukast 10mg Viên Uống
phim viên

Page 6
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Thuốc bột Hộp 10 gói x


27 SOSHYDRA Racecadotril 30mg Gói Uống
uống 1g

Viên nén bao


SaVi Mesalazine Hộp 10 vỉ x 10
28 Mesalazin 500mg phim tan Viên Uống
500 viên
trong ruột

Piperacilin (dưới dạng Thuốc bột Hộp 1 lọ, hộp


29 Piperacillin 4g 4g Lọ Tiêm
Piperacilin natri) pha tiêm 10 lọ

3x10^7
Hộp 10 gói
Bacillus subtilis + CFU/g +
30 Biosubtyl DL Bột Gói Uống x1g, Hộp 25
Lactobacillus acidophilus 3x10^7
gói x 1g
CFU/g
525mg/15 Hỗn dịch Hộp 1 chai
31 Amebismo Bismuth subsalicylat Chai Uống
ml uống 60ml

Page 7
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Hộp 1 lọ dung
Recombinant Human 4000IU/1 Dung dịch
32 Nanokine 4000 IU Lọ Tiêm dịch tiêm
Erythropoietin alfa ml tiêm
(1ml)

800mg +
Magnesi hydroxyd + Hỗn dịch Hộp 30 gói x
33 Fumagate - Fort 800mg + Gói Uống
Hydroxyd nhôm + simethicon uống 10g
100mg

Hỗn dịch Hộp 30 gói x


34 Vagastat Sucralfat 1500mg Gói Uống
uống 15g

Viên nén bao


phim phóng Hộp 3 vỉ x 10
35 Clanzacr Aceclofenac 200mg Viên Uống
thích có kiểm viên
soát

500mg/5m Dung dịch Hộp 10 ống x


36 Atileucine inj N-Acetyl-dl- leucin Ống Tiêm
l tiêm 5ml

Page 8
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

10mg + Hộp 3 vỉ x 10
37 Atizet plus Ezetimib + Simvastatin Viên nén Viên Uống
20mg viên

10mg Viên nén Hộp 10 vỉ x 10


38 Atizinc Kẽm gluconat Viên Uống
Kẽm phân tán viên

Telmisartan 20 Hộp 10 vỉ x 10
39 Telmisartan 20mg Viên nén Viên Uống
A.T viên

A.T Ascorbic 100mg/5m Dung dịch Hộp 1 chai


40 Acid ascorbic Chai Uống
syrup l uống 30ml

Hỗn dịch Hộp 1 chai


41 A.T Fexofenadin Fexofenadin hydroclorid 30mg/5ml Chai Uống
uống 60ml

Betahistin Meyer Viên nén bao Hộp 10 vỉ x 10


42 Betahistin 16mg Viên Uống
16 phim viên

Page 9
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Tiêm
1,6mg/ml Dung dịch Túi nhôm chứa
Moveloxin truyền
43 Moxifloxacin (400mg/25 tiêm truyền Túi 1 túi nhựa
Injection 400mg tĩnh
0ml) tĩnh mạch 250ml
mạch

5mg + Hộp 3 vỉ x 10
44 Lisonorm Amlodipine + Lisinopril Viên nén Viên Uống
10mg viên

Viên nén bao Hộp 1 lọ 50


45 Digoxin- Richter Digoxin 0,25mg Viên Uống
phim viên

Magnesium aspartate
175mg + Viên nén bao Hộp 1 lọ x 50
46 Panangin tetrahydrate + Potassiumi Viên Uống
166,3mg phim viên
aspartate hemihydrate

Dung dịch
Magnesi aspartat anhydrat + 400mg + đậm đặc để Tiêm Hộp 5 ống x
47 Panangin Ống
kali aspartat anhydrat 452mg pha dịch tiêm truyền 10 ml
truyền

Page 10
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Hỗn dịch Hộp 20 gói x


48 Deimec Dioctahedral smectite 3g Gói Uống
uống 20ml

>=10^8
Viên nang Hộp 6 vỉ x 10
49 Baci-subti Bacillus subtilis CFU/500 Viên Uống
cứng viên
mg

Viên nén bao Hộp 10 vỉ x 10


50 Ecomin Od Tablet Methylcobalamin 1500 mcg Viên Uống
phim viên

Hộp 3 vỉ x 10
51 Aleucin N-Acetyl Dl-leucin 500mg Viên nén Viên Uống
viên

Thuốc bột
Augbidil 250mg + Hộp 12 gói x
52 Amoxicilin + Acid clavulanic pha hỗn dịch Gói Uống
250mg/31,25mg 31,25mg 1g
uống

Page 11
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Hộp 3 vỉ x 10
53 Bidacin Diacerein 50mg Viên nang Viên Uống
viên

Dung
Dung dịch
84g/1000 dịch Thùng 1 can
54 Kydheamo - 1B Natri hydrocarbonat thẩm phân Can
ml thẩm 10 lít
máu
phân

Mỗi 1000ml dung dịch chứa:


Natri clorid 210,7g; Kali Dung
Dung dịch
clorid 5,222g; Calci Clorid. dịch Thùng 1 can
55 Kydheamo-2A thẩm phân Can
2H2O 9,0g; Magnesi Clorid. thẩm 10 lít
máu
6H2O 3,558g; Acid acetic phân
6,310g; Dextrose 35,0g

Page 12
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Hộp 1 lọ thuốc
Esomeprazol natri tương ứng tiêm đông khô
56 Esogas ivf 40mg Thuốc tiêm Lọ Tiêm
Esomeprazol + 1 ống dung
môi 5ml

Thuốc nhỏ
57 Biloxcin Eye Ofloxacin 15mg/5ml Lọ Nhỏ mắt Hộp 1 lọ 5ml
mắt

Viên nén bao Hộp 2 vỉ x 10


58 Tinidazol 500mg Tinidazol 500mg Viên Uống
phim viên

Tobramycin (dưới dạng Dung dịch


59 Biracin - E 15mg/5ml Lọ Nhỏ mắt Hộp 1 lọ x 5ml
Tobramycin sulfat) nhỏ mắt

Page 13
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

30mg/miế Dán Hộp 20 gói x 7


60 KEFENTECH Ketoprofen Cao dán Miếng
ng dán ngoài da miếng

Dung dịch
Tiêm Hộp 1 chai
61 INFULGAN Paracetamol 10mg/ml truyền tĩnh Chai
truyền 100ml
mạch

Tiêm
Dobutamine- Dung dịch truyền Hộp 5 ống x
62 Dobutamin 12.5mg/ml Ống
hameln 12,5mg/ml tiêm truyền tĩnh 20ml
mạch
Tiêm
Dobutamine- Hộp 1 lọ 50ml
250mg/50 Dung dịch truyền
63 hameln 5mg/ml Dobutamine Lọ hoặc 10 lọ
ml tiêm truyền tĩnh
Injection 50ml
mạch

Viên nén bao Hộp 5 vi x 10


64 Verimed 135mg Mebeverin hydroclorid 135mg Viên Uống
phim viên

Page 14
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Dung dịch Tiêm


tiêm bắp, bắp, tiêm Hộp 2 vỉ x 5
65 Elitan Metoclopramid hydroclorid 10mg/2ml Ống
tiêm tĩnh tĩnh ống x 2ml
mạch mạch

Tiêm bắp
Dung dịch và tiêm Hộp 10 ống
66 Paciflam Midazolam 5mg/ml Ống
tiêm tĩnh 1ml
mạch

Dung dịch
đậm đặc để Tiêm Hộp 10 ống
67 Norepine 1mg/ml Norepinephrin 1mg/ml Ống
pha dịch truyền 4ml
truyền

Dung dịch Truyền Hộp 24 chai x


68 Offipain Paracetamol 10mg/ml truyền tĩnh Chai tĩnh 100ml
mạch mạch

Page 15
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Medsamic 250mg/5m Dung dịch Hộp 2 vỉ x 5


69 Acid Tranexamic Ống Tiêm
250mg/5ml l tiêm ống

Dung dịch
Medsamic 500mg/5m Hộp 2 vỉ x 5
70 Acid tranexamic tiêm tĩnh Ống Tiêm
500mg/5ml l ống 5ml
mạch chậm

Viên nén bao Hộp 3 vỉ x 10


71 Vasblock 80mg Valsartan 80mg Viên Uống
phim viên

Viên nén bao Hộp 1 vỉ x 10


72 XLCefuz Cefpodoxime 100mg Viên Uống
phim viên

Lamivudine
150mg & 150mg + Viên nén bao Hộp 1 chai 60
73 Lamivudin + Zidovudin Viên Uống
Zidovudine 300mg 300mg phim viên
tablets

Page 16
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Dung dịch
đậm đặc để Tiêm Hộp 10 ống
74 Norepine 1mg/ml Norepinephrin 1mg/ml Ống
pha dịch truyền 4ml
truyền
Tiêm
Dung dịch
Acid amin cho bệnh nhân suy truyền Thùng 20 chai
75 Kidmin 7,2% tiêm truyền Chai
thận tĩnh 200ml
tĩnh mạch
mạch

Hộp 1 lọ + 1
ống nước cất
pha tiêm 5ml,
76 Greadim Ceftazidim 1g Bột pha tiêm Lọ Tiêm
hộp 10 lọ, hộp
50 lọ, hộp 100
lọ

Viên nén bao Hộp 3 vỉ x 10


77 Asmenide 0.5 Entecavir monohydrat 0,5mg Viên Uống
phim viên

Page 17
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Huyết thanh kháng Hộp 20 ống,


Globulin kháng độc tố uốn Dung dịch
78 độc tố uốn ván 1500 đvqt Ống Tiêm bắp hai vỉ x 1500
ván tiêm
tinh chế (SAT) đvqt

Morphin (Morphin Hộp 10 ống x


Dung dịch
79 hydroclorid Morphin hydroclorid 10mg/ml Ống Tiêm 1ml; hộp 25
tiêm
10mg/ml) ống x 1ml

Mỗi 500ml chứa: Natri clorid


1,955g; Kali clorid 0,375g;
Monobasic kali phosphat Tiêm
Dung dịch
0,68g; Natri acetat.3H2O truyền Thùng 25 chai
80 Glucolyte-2 tiêm truyền Chai
0,68g; Magne sulfat.7H2O tĩnh 500ml
tĩnh mạch
0,316g; Kẽm sulfat.7H2O mạch
5,76mg; Dextrose Anhydrous
37,5g

Page 18
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Dung dịch
Tiêm
81 Amiparen - 10 Các axit amin tiêm truyền Chai Chai 500ml
truyền
tĩnh mạch

Hộp 10 lọ
82 Daehanpama inj. Pralidoxime Chloride 500mg Bột pha tiêm Lọ Tiêm
thuốc

83 BIOTAX 2G IV Cefotaxim 2g Bột pha tiêm Lọ Tiêm Hộp 10 lọ

Viên nang Hộp 3 vỉ x 10


84 ARTHROREIN Diacerein 50mg Viên Uống
cứng viên

DIAZEPAM
Dung dịch Hộp 10 ống
85 INJECTION BP Diazepam 10mg/2ml Ống Tiêm
tiêm 2ml
10MG

Page 19
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Hộp 10 vỉ x 10
86 SEDUXEN 5 MG Diazepam 5 mg Viên nén Viên Uống
viên

EPHEDRINE Dung dịch


Tiêm Hộp 10 ống x
87 AGUETTANT Ephedrin hydroclorid 30mg/ml tiêm truyền Ống
truyền 1ml
30MG/ML tĩnh mạch

25000IU/5 Dung dịch Hộp 25 lọ x


88 HEPARIN Heparin sodium Ống Tiêm
ml tiêm 5ml

HYDROCORTIS 125mg/5m
Hydrocortisone acetate + Hỗn dịch
89 ON-LIDOCAIN- l+ Lọ Tiêm Hộp 1 lọ 5ml
Lidocaine hydrocloride tiêm
RICHTER 25mg/5ml

100mg/2m Dung dịch


90 ISOFENAL Ketoprofen Ống Tiêm Hộp 6 ống 2ml
l tiêm

Page 20
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Dung dịch
91 KEVINDOL Ketorolac trometamol 30mg/ml Ống Tiêm Hộp 3 ống 1ml
tiêm

METHYLERGO Dung dịch


METRINE tiêm bắp
Hộp 10 ống
92 MALEATE Methylergometrine Maleate 0,2mg/1ml hoặc tiêm Ống Tiêm
1ml
INJECTION tĩnh mạch
0.2MG chậm

Dung dịch Hộp 10 ống x


93 NEOSTIGMINE Neostigmin methylsufate 0,5mg/ml Ống Tiêm
tiêm 1ml

Hộp 3 vỉ x 10
94 STOPRESS 4MG Perindopril tert Butylamine 4mg Viên nén Viên Uống
viên

Page 21
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Hộp 3 vỉ x 10
95 STOPRESS 8MG Perindopril tert Butylamine 8mg Viên nén Viên Uống
viên

DOLCONTRAL Dung dịch Hộp 10 ống


96 Pethidine Hydrocloride 50mg/ml Ống Tiêm
50MG/ML tiêm 2ml

Dung dịch Hộp 100 ống


97 PIPOLPHEN Promethazine hydrochloride 50mg/2ml Ống Tiêm
thuốc tiêm 2ml

SUXAMETHONI 100mg/2m Dung dịch Hộp 10 ống


98 Suxamethonium Chloride Ống Tiêm
UM CHLORIDE l tiêm 2ml

Viên nén bao Hộp 3 vỉ x 10


99 BART Tenoxicam 20mg Viên Uống
phim viên

Page 22
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Viên nang Hộp 3 vỉ x 10


100 FUXICURE 400 Celecoxib 400mg Viên Uống
cứng viên

Dùng Hộp 1 tuýp


101 Vinazol Clotrimazol 1% Kem bôi da Tuýp
ngoài 10g
1,65mg
Oxomemazin + Guaifenesin + +33,3mg Viên nang Hộp 1 tuýp 24
102 Topralsin +33,3mg Viên Uống
Paracetamol + Natri benzoat cứng viên
+33,3mg

Viên nén bao Hộp 1 lọ 30


103 Leflunimide 20mg Leflunimide 20mg Viên Uống
phim viên

Hộp 3 vỉ x 10
104 Acenocoumarol 4 Acenocoumarol 4mg Viên nén Viên Uống
viên
Hộp 3 vỉ x 10
105 Nevoloxan Nebivolol 5 mg Viên nén Viên Uống
viên

Page 23
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Viên nang Hộp 5 vỉ x 6


106 Carsil 90mg Silymarin 90mg Viên Uống
cứng viên

500mg/4m Dung dịch


107 Difosfocin Citicoline Ống Tiêm Hộp 5 ống 4ml
l tiêm

Hỗn dịch
108 Sucrate gel Sucalfate 1g/5ml Túi Uống Hộp 30 túi 5ml
uống

Viên nén bao Hộp 2 vỉ x 10


109 Forlen Linezolid 600mg Viên Uống
phim viên

Viên nén Hộp 5 vỉ x 10


110 Racesec Racecadotril 100mg Viên Uống
phân tán viên

Hộp 3 vỉ x 10
111 Ramifix 5 Ramipril 5mg Viên nén Viên Uống
viên

Hộp 10 vỉ x10
112 Kavasdin 10 Amlodipin 10mg Viên nén Viên Uống
viên

Page 24
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Viên nén bao Hộp 3 vỉ x 10


113 Agirovastin 20 Rosuvastatin 20mg Viên Uống
phim viên

Colistimetato de
Bột pha dung
114 Sodio G.E.S 1 Nathi colistimethat 1MIU Lọ Tiêm Hộp 10 lọ
dịch tiêm
MUI

Hộp 3 vỉ x 10
115 Nesulix Amisulprid 200mg Viên nén Viên Uống
viên
Dung dịch Hộp 10 ống x
116 Metoran Metoclopramid hydroclorid 10mg/2ml Ống Tiêm
tiêm 2ml
Vitamin K1 Dung dịch Hộp 10 ống x
117 Vitamin K1 10mg/1ml Ống Tiêm
10mg/1ml tiêm 1ml
Thuốc bột
Hộp 20 gói x
118 Sorbitol 5g Sorbitol 5g pha dung Gói Uống
5g
dịch uống
Hộp 5 vỉ x 20
119 Danapha-Trihex 2 Trihexyphenidyl hydroclorid 2mg Viên nén Viên Uống
viên

Page 25
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Viên nén bao


Hộp 1 lọ x 40
120 Dalekine 500 Natri Valproat 500mg phim tan Viên Uống
viên
trong ruột

Hộp 6 vỉ x 10
121 REINAL Flunarizin 10mg Viên nén Viên Uống viên; Hộp 10
vỉ x 10 viên

Hộp 6 vỉ x 10
122 LAMBERTU Pyridostigmin bromid 60mg Viên Viên Uống
viên

Hộp 10 vỉ x 10
123 VALMAGOL Magnesi valproat 200mg Viên Viên Uống
viên

Viên nén sủi Hộp 1 tuýp 20


124 Mongor Glucosamin Sulfat 1000mg Viên Uống
bọt viên

Viên nang Hộp 10 vỉ x 10


125 Enpovid E400 Vitamin E 400IU Viên Uống
mềm viên

Page 26
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Bột hạt Malva + Camphor 250mg +


Viên nén bao Hộp 5 vỉ x 10
126 Domitazol monobromid + Xanh 20mg + Viên Uống
đường viên
methylen 25mg

Glucofine 1000 Viên nén bao Hộp 3 vỉ, 10 vỉ


127 Metformin hydroclorid 1000mg Viên Uống
mg phim x 10 viên

Hộp 1 vỉ x 30
Perindopril tert-butylamin + 4mg + Viên, Hộp 1
128 Dorover plus Viên nén Viên Uống
Indapamid 1,25mg túi nhôm x 1 vỉ
x 30 viên

EPOKINE
PREFILLED 4000IU/0, Dung dịch Bơm Hộp 6 bơm
129 Epoetin alpha người tái tổ hợp Tiêm
INJECTION 4000 4ml tiêm tiêm tiêm
IU/0,4ML

Hộp 6 vỉ x 10
130 Bosviral Acyclorvir 800mg Viên nén Viên Uống
viên

Page 27
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Viên nén bao Hộp 2 vỉ x 14


131 Losar-Denk 100 Losartan Kali 100mg Viên Uống
phim viên

Viên nén bao Hộp 3 vỉ x 10


132 Simva-Denk 40 Simvastatin 40mg Viên Uống
phim viên

Dung dịch
tiêm, truyền
133 Heparin-Belmed Heparin natri 5000UI/ml Lọ Tiêm Hộp 5 lọ 5ml
tĩnh mạch,
tiêm dưới da

Nhũ tương Hộp 5 ống x


134 Pofol Injection Propofol 10mg/ml Ống Tiêm
tiêm 20ml

Page 28
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Isoleucine, Leucine , Lysine


Hydrochloride , Methionine ,
Phenylalanine, threonine ,
Tryptophan, Valine , Arginine
glutamate , Histidine
hydrochloride monohydrate,
Alanine, Aspartic Acid , Glutamic Dung dịch Hộp 5 túi
Tiêm
135 Nutriflex Peri Acid , Glycine , Proline , Serine , truyền tĩnh Túi 1000ml
Magnesium acetate tetrahydrate, truyền
mạch
Sodium acetate trihydrate, Sodium
chloride, Sodium hydroxide,
Potassium hydroxide, Potssium
Dihydrogen Phosphate, Glucose
monohydrate, Calcium Chloride
Dihydrate

Page 29
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Túi 3 ngăn 1440ml chứa: Glucose


khan (dưới dạng Glucose
monohydrat) 97g; Dầu đậu nành tinh
chế 51g; Alanin 4,8g; Arginin 3,4g;
Aspartic acid 1,0g; Calci Chlorid Túi 3 ngăn
(dưới dạng Calci chlorid dehydrat) 1440ml: 300ml
0,22g; Glutamic acid 1,7g; Glycin
2,4g; Histidin 2,0g; Isoleucin 1,7g; dung dịch acid
Leucin 2,4g; Lysin (dưới dạng Lysin Nhũ tương amin có điện
Kabiven Tiêm
136 HCI) 2,7 g; Magnesi sulfat (dưới truyền tĩnh Túi giải; 885ml
Peripheral dạng Magnesi sulfat heptahydrat) truyền
mạch dung dịch
0,48g; Methionin 1,7g; Phenylalanin
2,4g; Kali clorid 1,8g; Prolin 2,0g;
glucose; 255ml
Serin 1,4g; Natri acetat (dưới dạng nhũ tương
Natri acetat trihydrat) 1,5g; Natri
glycerophosphat (dưới dạng Natri
glycerophosphat hydrat) 1,5g;
Threonin 1,7g; Tryptophan 0,57g;
Tyrosin 0,07g; Valin 2,2g.

Page 30
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Indapamide + Amlodipin Viên nén giải


Natrixam 1,5mg + Hộp 6 vỉ x 5
137 (dưới dạng Amlodipine phóng biến Viên Uống
1.5mg/10mg 10mg viên
besilate) đổi
Indapamide + Amlodipin Viên nén giải
Natrixam 1,5mg + Hộp 6 vỉ x 5
138 (dưới dạng Amlodipine phóng biến Viên Uống
1.5mg/5mg 5mg viên
besilate) đổi

(160mcg +
Symbicort Budesonid + Formoterol Thuốc bột để Hộp 1 ống hít
139 4,5mcg)/li Ống Dạng hít
Turbuhaler fumarate dihydrate hít 120 liều
ều

Clobetasone Butyrate (dưới Kem bôi Dùng


140 Eumovate Cream 0,05% Tuýp Hộp 1 tuýp 5g
dạng micronised) ngoài da ngoài

Purified, micronized
flavonoid fraction 500mg
Viên nén bao Hộp 4 vỉ x 15
141 Daflon (Diosmin 450mg; Flavonoid Viên Uống
phim viên
expressed as Hesperidin
50mg)

Page 31
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Dùng Hộp 1 tuýp


142 Fucidin Acid Fusidic 2% Kem Tuýp
ngoài 15g

Acid Fusidic, Betamethasone 2% + Dùng Hộp 1 tuýp


143 Fucicort Kem Tuýp
Valerate 0,1% ngoài 15g

Viên nén
Diamicron MR Hộp 2 vỉ x 15
144 Gliclazide 60mg phóng thích Viên Uống
60mg viên
có kiểm soát

Irbesartan + 150mg + Viên nén bao Hộp 3 vỉ x 10


145 Tensiber Plus Viên Uống
Hydrochlorothiazide 12,5mg phim viên

125mg + Dùng
146 Emla Lidocain + Prilocain Kem bôi Tuýp Hộp 5 tuýp 5g
125mg ngoài

Bột pha dung Hộp 20 gói


147 Forlax Macrogol 4000 10g Gói Uống
dịch uống

Page 32
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Glucophage XR Viên phóng Hộp 3 vỉ x 10


148 Metformin Hydrochloride 1000mg Viên Uống
1000mg thích kéo dài viên

Glucophage XR Viên phóng Hộp 2 vỉ x 15


149 Metformin Hydrochloride 750mg Viên Uống
750mg thích kéo dài viên

Glucovance Metformin hydrochlorid + 500mg + Viên nén bao Hộp 2 vỉ x 15


150 Viên Uống
500mg/2,5mg Glibenclamid 2,5mg phim viên

Glucovance Metformin hydrochlorid + 500mg + Viên nén bao Hộp 2 vỉ x 15


151 Viên Uống
500mg/5mg Glibenclamid 5mg phim viên

Tiêm
Dung dịch
4.2% W/v Sodium 10,5g/250 truyền Hộp 10 chai x
152 Natri bicarbonate tiêm truyền Chai
Bicarbonate ml tĩnh 250ml
tĩnh mạch
mạch

Page 33
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Viên nén bao Hộp 1 lọ 30


153 Coversyl 10mg Perindopril Arginine 10mg Viên Uống
phim viên

Viên nén bao Hộp 1 lọ 30


154 Coversyl 5mg Perindopril Arginine 5mg Viên Uống
phim viên

Coveram 10mg/ Perindopril Arginine + 10mg + Hộp 1 lọ x 30


155 Viên nén Viên Uống
10mg Amlodipine 10mg viên

Coveram 10mg/ Perindopril Arginine + 10mg + Hộp 1 lọ x 30


156 Viên nén Viên Uống
5mg Amlodipine 5mg viên

Coveram 5mg/ Perindopril arginine + 5mg + Hộp 1 lọ x 30


157 Viên nén Viên Uống
10mg Amlodipine 10mg viên

Coveram Perindopril arginine + 5mg + Hộp 1 lọ x 30


158 Viên nén Viên Uống
5mg/5mg Amlodipine 5mg viên

Page 34
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Coversyl Plus
Perindopril Arginine+ 5mg + Viên nén bao Hộp 1 lọ 30
159 Arginine Viên Uống
Indapamide 1,25mg phim viên
5mg/1.25mg
Dung dịch
160 Isopto Carpine 2% Pilocarpin hydroclorid nhỏ mắt vô Lọ Nhỏ mắt Hộp 1 lọ 15ml
trùng

Hộp 2 vỉ x 15
Viên nang
161 Utrogestan 100mg Progesterone 100mg Viên Uống viên
mềm

Nhũ tương
Propofol-Lipuro
162 Propofol 10mg/ml để tiêm hoặc Ống Tiêm Ống 20ml
1% (10mg/ ml)
truyền

Dung dịch Truyền


Rocuronium Kabi Hộp 10 lọ 5ml
163 Rocuronium Bromide 10mg/ml tiêm truyền Lọ tĩnh
10mg/ml
tĩnh mạch mạch

Page 35
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Viên nén bao Hộp 10 vỉ x 10


164 Thyrozol Thiamazole 10mg Viên Uống
phim viên

Viên nén bao Hộp 10 vỉ x 10


165 Thyrozol 5mg Thiamazole 5mg Viên Uống
phim viên

Timolol Maleate 0,5% Dung dịch Hộp 1 lọ 5ml


166 Timolol maleate Lọ Nhỏ mắt
Eye Drops 0.5% Timolol nhỏ mắt

Mỗi túi 500ml chứa: Poly (O-


2-hydroxyethyl) starch (HES
Túi
130/0,4) 30g; Natri acetat
Dung dịch Tiêm Polyolefine
167 Volulyte 6% trihydrate 2,315g; Natri clorid Túi
truyền truyền (freeflex)
3,01g; Kali clorid 0,15g;
500ml
Magnesi clorid hexahydrat
0,15g

Page 36
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Tiêm
Dung dịch
truyền Chai 250ml
168 Nephrosteril Các acid Amin truyền tĩnh Chai
tĩnh
mạch
mạch
Hộp 1 chai
Brinzolamide + Timolol (dưới 10mg/ml + Hỗn dịch nhỏ
169 Azarga Chai Nhỏ mắt 5ml
dạng Timolol maleate) 5mg/ml mắt

Hộp 3 vỉ x 10
170 Levothyrox Levothyroxine natri 50mcg Viên nén Viên Uống
viên

Page 37
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

L-Isoleucine, L-Leucine, L-
Lysine, L-Methionine, L-
Cysteine, L-Phenylalanine, L- Dung dịch Truyền
Aminosteril N
171 Threonine, L-Tryptophan, L- tiêm truyền Chai tĩnh Chai 250ml
Hepa 8%
Valine, L-Arginine, L- tĩnh mạch mạch
Histidine, Glycine, L-Alanine,
L-Proline, L-Serine

L-Isoleucine, L-Leucine, L-
Lysine, L-Methionine, L-
Cysteine, L-Phenylalanine, L- Dung dịch Truyền
Aminosteril N
172 Threonine, L-Tryptophan, L- tiêm truyền Chai tĩnh Chai 500ml
Hepa 8%
Valine, L-Arginine, L- tĩnh mạch mạch
Histidine, Glycine, L-Alanine,
L-Proline, L-Serine

Page 38
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

COLCHICINE Hộp 1 vỉ x 20
173 Colchicin 1mg Viên nén Viên Uống
GALIEN viên
300mg/10 Dung dịch Hộp 1 chai
174 CỒN BORIC 3% Acid boric Chai Nhỏ tai
ml nhỏ tai 10ml
DEXTROMETHO Dextromethorphan Viên nén bao Hộp 20 vỉ x 30
175 15mg Viên Uống
RPHAN 15mg Hydrobromid phim viên

NATRI CLORID Dung dịch Hộp 1 chai


176 Natri clorid 90mg Chai Nhỏ mắt
F.T nhỏ mắt, mũi 10ml

NATRI CLORID 0,9g/100m Dung dịch Dùng


177 Natri Clorid Chai Chai 1000ml
0,9% l dùng ngoài ngoài
TETRACAIN Dung dịch Hộp 1 chai
178 Tetracain hydroclorid 50mg Chai Nhỏ mắt
0,5% nhỏ mắt 10ml

Tobramycin, 15mg/5ml Dung dịch Hộp 1 chai


179 TOBCOL - DEX Chai Nhỏ mắt
Dexamethason natri phosphat + 5mg/5ml nhỏ mắt 5ml

500mg/5m Dung dịch Hộp 10 vỉ x 10


180 CEVITA 500 Acid ascorbic Ống Tiêm
l tiêm ống x 5ml

Page 39
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Thuốc bột Hộp 30 gói x


181 Mutastyl Acetylcystein 200 mg Gói Uống
uống 2g

Atropin sulfat 0,25 Dung dịch Hộp 100 ống x


182 Atropin sulfat 0,25 mg Ống Tiêm
mg/1 ml thuốc tiêm 1ml

250mg
Viên nén bao Hộp 10 vỉ x 10
183 NEOZITH 250 Azithromycin dihydrate Azithromy Viên Uống
phim viên
cin

Viên nén tan Hộp 10 vỉ x10


184 DYNAPAR EC Diclofenac Natri 50mg Viên Uống
trong ruột viên

250mg/5m Dung dịch Hộp 5 ống x


185 DOBUCIN Dobutamine Ống Tiêm
l tiêm 5ml

Viên nén bao Hộp 3 vi x 10


186 ELRIZ Levocetirizin dihydroclorid 5mg Viên Uống
phim viên

Page 40
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

ACETAZOLAMI Hộp 10 vỉ x 10
187 Acetazolamid 250mg Viên nén Viên Uống
D viên

Acid Alendronic + 70mg + Hộp 1 vỉ x 4


188 ALENDRO-D Viên nén Viên Uống
Cholecalciferol (Vitamin D3) 140mcg viên

Hộp 10 vỉ x 10
189 MEYERVOLOL Nebivolol 2,5mg viên nén Viên Uống
viên

Dung dịch Dùng


190 POVIDINE Povidon iod 1g Lọ Hộp 1 lọ 20ml
dùng ngoài ngoài

1,5g + Thuốc bột Hộp 1 lọ; Hộp


191 Viticalat 1,6g Ticarcilin + Acid Clavulanic Lọ Tiêm
0,1g pha tiêm 10 lọ

Page 41
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

100.000IU
+
Nystatin + Neomycin sulfat + Viên nang Đặt âm Hộp 1 vỉ , 2 vỉ
192 Vaginapoly 35.000IU Viên
Polymycin B sulfat mềm đạo x 6 viên
+
35.000IU

Dung dịch
200mg/20 đậm đặc để Tiêm Hộp 10 lọ
193 Proxacin 1% Ciprofloxacin Lọ
ml pha tiêm truyền 20ml
truyền

194 Omeusa Oxacillin 1g Bột pha tiêm Lọ Tiêm Hộp 50 lọ

Bột đông khô Hộp 01 lọ


195 Naprozole -R Rabeprazol natri 20mg Lọ Tiêm
pha tiêm 20mg bột

Page 42
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

1000.000I Bột đông khô


196 Knox Colistimethate natri Lọ Tiêm Hộp 01 lọ
U pha tiêm

Dung dịch Hộp 01 ống


197 Netlisan Netilmicin sulfat 100mg/ml Ống Tiêm
tiêm 3ml

1,669mg + Hộp 3 vỉ x 10
198 Belperi Perindopril + indapamid Viên nén Viên Uống
0,625mg viên

Viên nang Hộp 10 vỉ x 10


199 INCAMIX L-Ornithin L-Aspartat 250mg Viên Uống
mềm viên
Hộp 2 vỉ x 10
200 HALIXOL Ambroxol hydrochloride 30mg Viên nén Viên Uống
viên
TRIFENE Ibuprofen Viên nén Hộp 2 vỉ x 10
201 200mg Viên Uống
DISPERSIBLE phân tán viên
Viên nén bao Hộp 2 vỉ x 7
202 POLLEZIN Levocetirizin dihydrochlorid 5mg Viên Uống
phim viên

Page 43
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

LISINOPRIL Lisinopril Hộp 10 vỉ x 10


203 10mg Viên nén Viên Uống
STADA 10mg viên
Hộp 1 lọ 60
204 EGILOK Metoprolol tartrate 50mg Viên nén Viên Uống
viên
Hỗn dịch
BOBOTIC ORAL 66,66mg/ Hộp 1 chai
205 Simethicone uống nhỏ Chai Uống
DROPS ml thủy tinh 30ml
giọt

D-CURE 25.000 Dung dịch Hộp 4 ống


206 Vitamin D3 25.000 IU Ống Uống
IU uống x 1ml

Hộp 3 vỉ x 10
SAVI Viên nén bao
207 Etoricoxib 30mg Viên Uống viên
ETORICOXIB 30 phim

Viên nén bao Hộp 3 vỉ x 10


208 ARASTAD 20 Leflunomid 20mg Viên Uống
phim viên
Viên nén bao Hộp 5 vỉ x 10
209 MYOPAIN 150 Tolperison HCl 150mg Viên Uống
phim viên

Page 44
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

ALPHATRYPA- Viên nén Hộp 5 vỉ x 10


210 Chymotrypsin 8,4mg Viên Uống
FORT DT phân tán viên

Hộp 4 vỉ x 7
211 SULLIVAN Amisulprid 100mg Viên nén Viên Uống
viên

100 mg + Hộp 10 vỉ x 10
Alpha amylase + papain + Viên nang
212 ENTERPASS 100 mg + Viên Uống viên
simethicon mềm
30 mg

2x10^9 Hỗn dịch Hộp 8 vỉ x 5


213 DOMUVAR Bào tử Bacillus subtilis Ống Uống
CFU/5ml uống ống nhựa
Calci carbonat 150mg +
214 GONCAL Viên nén Viên Uống Hộp 60 viên
+ calci gluconolactat 1.470mg
Calcium lactat Hộp 6 vỉ x 10
215 CLIPOXID-300 300mg Viên nén Viên Uống
pentahydrat viên
Hộp 10 vỉ x 10
216 PASQUALE Cilostazol 100mg Viên nén Viên Uống
viên
Hộp 10 vỉ x 10
217 PASQUALE-50 Cilostazol 50mg Viên nén Viên Uống
viên

Page 45
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Diosmin Viên nén bao Hộp 6 vỉ x 10


218 ISAIAS 600mg Viên Uống
phim viên
Ebastin Viên nén bao Hộp 3 vỉ x 10
219 WOLSKE 10mg Viên Uống
phim viên
Ebastin Hỗn dịch Hộp 20 gói x
220 PAMYLTIN -S 5 mg Gói Uống
uống 5ml
Viên nén bao Hộp 6 vỉ x 10
221 MANDUKA Flavoxat HCl 200mg Viên Uống
phim viên

A.T IBUPROFEN 100mg/5m Hỗn dịch Hộp 30 ống x


222 Ibuprofen Ống Uống
SYRUP l uống 5ml

Ivabradin Viên nén bao Hộp 4 vỉ x 7


223 NISTEN-F 7,5mg Viên Uống
phim viên
Viên nén bao Hộp 6 vỉ x 10
224 KOZERAL Ketorolac tromethamin 10mg Viên Uống
phim viên
Hộp 6 vỉ x 10
225 EVALDEZ Levosulpirid 50mg Viên nén Viên Uống viên

Page 46
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

800mg + Hộp 20 gói x


Magnesi hydroxyd + Nhôm Hỗn dịch
226 LAHM 611,76mg Gói Uống 15g
hydroxyd + Simethicon uống
+ 80mg

100mg + Viên nén bao Hộp 3 vỉ x 10


227 VENRUTINE Vitamin C + Rutin Viên Uống
500mg phim viên
ESOMEPRAZOL Esomeprazol Viên nang Hộp 4 vỉ x 7
228 40mg Viên Uống
STADA 40mg cứng viên

PMS-Montelukast Hộp 3 vỉ x 10
229 Montelukast 5mg Viên nhai Viên Uống
5mg viên

Povidone Iodine 10 g/100 Dung dịch Dùng


230 Povidon Iod Chai Chai 330ml
10% ml dùng ngoài ngoài

Page 47
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Medskin Clovir Hộp 6 vỉ x 10


231 Acyclovir 400mg Viên nén Viên Uống
400 viên
Thuốc bột
Hộp 24 gói
232 Hagimox 250 Amoxicilin 250mg pha hỗn dịch Gói Uống
x1.5g
uống
Viên nang Hộp 10 vỉ x 10
233 Hapenxin capsules Cephalexin 500mg Viên Uống
cứng viên
Thuốc bột
Hộp 24 gói x
234 Hafixim 100 Kids Cefixim 100mg pha hỗn dịch Gói Uống
1.5g
uống
Thuốc bột
Hộp 24 gói x
235 Hamett Diosmectite 3g pha hỗn dịch Gói Uống
3.8g
uống

Cốm pha hỗn Hộp 24 gói x


236 Hasec 10 Racecadotril 10mg Gói Uống
dịch uống 1.5g

Page 48
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

162mg +
Sắt fumarat + acid folic + Viên nang Hộp 3 vỉ x 10
237 Bofit F 0,75mg + Viên Uống
Vitamin B12 mềm viên
7,5mcg

3.000.000 Viên nén bao Hộp 2 vỉ x 5


238 Rovas 3M Spiramycin Viên Uống
IU phim viên
0,75MUI Viên nén bao Hộp 2 vỉ x 10
239 ZidocinDHG Spiramycin + Metronidazol Viên Uống
+ 125mg phim viên

Thiogamma 600 Acid Thioctic (acid alpha Viên nén bao Hộp 3 vỉ, 6 vỉ,
240 600mg Viên Uống
Oral lipoic) phim 10 vỉ x 10 viên

Viên nang Hộp 2 vỉ x 10


241 Cofidec 200mg Celecoxib 200mg Viên Uống
cứng viên

Page 49
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Esomeprazol (dạng vi hạt bao


Viên nén bao Hộp 2 vỉ x 7
tan trong ruột chứa
242 Estor 40mg 40mg phim tan Viên Uống viên; hộp 4 vỉ
Esomeprazol magnesium
trong ruột x 7 viên
dihydrat)

Iodine (dưới dạng Iobitridol 30mg/100 Dung dịch Hộp 25 lọ


243 Xenetix 300 Lọ Tiêm
65,81g/100ml) ml tiêm 50ml

Pantoprazol (dưới dạng


viên nén bao Hộp 2 vỉ x 14
244 Panto-denk 20 pantoprazol natri 20mg Viên Uống
tan trong ruột viên
sesquihydrat)

Hộp 4 vỉ x 25
245 Silygamma Silymarin 150mg Viên nén bao viên Uống
viên

100mg +
Thiamin HCL, Pyridoxin Dung dịch
246 Milgamma N 100mg + Ống Tiêm Hộp 5 ống 2ml
HCL, Cyanocobalamin tiêm
1mg

Page 50
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Túi
Lipigold 20% Nhũ tương Tiêm
247 Dầu đậu nành tinh khiết 20g/100ml Túi polypropylene
Injection tiêm truyền truyền
250ml

Viên nén bao Hộp 3 vỉ x 10


248 Repampia Rebamipid 100mg Viên Uống
phim viên

Thuốc hít
(25mcg +
Combiwave SF Salmeterol + Fluticason định liều Bình Hộp 1 bình
249 250mcg)/li Dạng hít
250 propionat dạng khí xịt 120 liều
ều
dung

0,03% Thuốc mỡ Dùng


250 Tacroz Tacrolimus Tuýp Tuýp 10g
(kl/kl) bôi ngoài da ngoài

Viên nén bao Hộp 4 vỉ x 10


251 Razxip Raloxifen hydroclorid 60mg Viên Uống
phim viên

Page 51
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Albumin, Immunoglobulin G,
Dung dịch Tiêm
252 Biseko Immunoglobulin A, Chai Chai 50ml
tiêm truyền truyền
Immunoglobulin M

Recombinant Human 2.000IU/0, Dung dịch Bơm Hộp 2 vỉ x 3 xi


253 Epotiv Inj. 2000IU Tiêm
Erythropoietin 5ml tiêm tiêm lanh x 0,5ml

Carbocistein + Salbutamol 250mg + Thuốc bột Hộp 20 gói x


254 CASALMUX Gói Uống
sulphat 1mg uống 2g

Levofloxacin (dưới dạng Viên nén bao Hộp 3 vỉ x 10


255 Safelevo 750 750mg Viên Uống
Levofloxacin hemihydrat) phim viên

Viên nén bao Hộp 3 vỉ x 10


256 Loskem 25 Losartan Kali 25mg Viên Uống
phim viên

>= 10^8 vi Hộp 14 gói x


257 Probio IMP Lactobacillus acidophillus Dạng cốm Gói Uống
sinh sống 1g

Page 52
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Alimemazin (dưới dạng Viên nén bao Hộp 20 vỉ x 25


258 Thelizin 5mg Viên Uống
Alimemazin tartrat) phim viên
259 Atorvastatin 10 Atorvastatin 10mg Viên nén Viên Uống Chai 1000 viên
Viên nén bao Hộp 10 vỉ x 10
260 Bisoprolol Bisoprolol fumarat 5mg Viên Uống
phim viên
Hộp 50 vỉ x 10
261 Kacerin Cetirizin dihydroclorid 10 mg Viên nén Viên Uống
viên
Hộp 1 chai
262 Clorpheniramin Clorpheniramin maleat 4mg Viên nén Viên Uống
1000 viên
Hộp 4 vỉ x 50
263 Cinnarizin Cinnarizine 25mg Viên nén Viên Uống
viên
Viên nén bao Hộp 10 vỉ x 10
264 Tunadimet Clopidogrel 75mg Viên Uống
phim viên
Viên nén bao Hộp 10 vỉ x 10
265 Desloratadin Desloratadin 5mg Viên Uống
phim viên
Hộp 10 vỉ x 10
266 Domperidon Domperidon 10mg Viên nén Viên Uống
viên
Viên nén bao Hộp 10 vỉ x 10
267 Losartan Losartan kali 50mg Viên Uống
phim viên

Page 53
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Hộp 2 vỉ x 20
268 Kanausin Metoclopramid hydroclorid 10mg Viên nén Viên Uống
viên
Viên nén Hộp 10 vỉ x 20
269 Simethicon Simethicon 80mg Viên Uống
nhai viên
Hộp 1 chai 200
270 Dogtapine Sulpirid 50mg Viên nén Viên Uống
viên
Viên nén bao Hộp 10 vỉ x 10
271 Vitamin PP Nicotinamid 500mg Viên Uống
phim viên
Viên nén bao Hộp 10 vỉ x 10
272 Losartan Losartan kali 50mg Viên Uống
phim viên

Viên nén bao Hộp 6 vỉ x 15


273 Pracetam 800 Piracetam 800mg Viên Uống
phim viên

Diltiazem Stada 60 Hộp 3 vỉ x 10


274 Diltiazem hydroclorid 60mg Viên nén Viên Uống
mg viên

Entecavir Stada Entecavir (dưới dạng Viên nén bao Hộp 3 vỉ x 10


275 0,5mg Viên Uống
0.5mg Entecavir monohydrat) phim viên

Page 54
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Viên nang Hộp 3 vỉ x 10


276 Fenostad 200 Fenofibrat 200mg Viên Uống
cứng viên

Glucosamin sulfat (tương Viên nén bao Hộp 6 vỉ x 10


277 Vorifend Forte 500mg Viên Uống
đương Glucosamin 392,6mg) phim viên

Lansoprazol Stada Lansoprazol (dưới dạng Viên nang Hộp 3 vỉ x 10


278 30mg Viên Uống
30mg Lansoprazol pellet 8,5%) cứng viên

Viên nén bao Hộp 6 vỉ x 10


279 Risperstad 1 Risperidon 1mg Viên Uống
phim viên

Sulpiride Stada Viên nang Hộp 5 vỉ x 10


280 Sulpirid 50mg Viên Uống
50mg cứng viên

Viên nén bao Hộp 5 vỉ x 10


281 Myopain 50 Tolperison HCl 50mg Viên Uống
phim viên

Page 55
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Venlafaxine Stada Venlafaxin (dưới dạng Viên nang Hộp 6 vỉ x 10


282 37,5mg Viên Uống
37,5mg Venlafaxin HCl) cứng viên

Viên nén bao


Venlafaxine Stada Venlafaxin (dưới dạng Hộp 2 vỉ x 14
283 75 mg phim phóng Viên Uống
75mg Venlafaxin HCl) viên
thích kéo dài

Viên nén bao Hộp 1 vỉ x 10


284 Zopistad 7,5 Zopiclon 7,5mg Viên Uống
phim viên

Diltiazem Stada 60 Hộp 3 vỉ x 10


285 Diltiazem hydroclorid 60mg Viên nén Viên Uống
mg viên

Misoprostol Stada Hộp 3 vỉ x 10


286 Misoprostol 200mcg Viên nén Viên Uống
200mcg viên

Fluconazol Stada Viên nang Hộp 1 vỉ x 1


287 Fluconazol 150mg Viên Uống
150mg cứng viên

Page 56
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Hộp 10 vỉ x 10
288 Zyresp-2 Risperidon 2mg Viên nén Viên Uống
Viên

Atorvastatin (dưới dạng Viên nén bao Hộp 3 vỉ x 10


289 Zentocor 40mg 40mg Viên Uống
Atorvastatin calci) phim viên

Hộp 2 vỉ x 14
Bisoprolol
290 Bisoprolol fumarate 2,5mg Viên nén Viên Uống viên
Fumarate 2.5mg

Viên nén bao Hộp 3 vỉ x 10


291 Freeclo Clopidogrel bisulfate 75mg Viên Uống
phim viên

400mg + Viên nang Hộp 6 vỉ x 10


292 Phezam Piracetam + Cinnarizine Viên Uống
25mg cứng viên

Viên nén giải Hộp 6 vỉ x 10


293 Trimpol MR Trimetazidine dihydrochloride 35mg Viên Uống
phóng chậm viên

Viên nén bao Hộp 6 vỉ x 10


294 Hezepril 5 Benazepril hydroclorid 5mg Viên Uống
phim viên

Page 57
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Viên nén bao Hộp 4 vỉ x 15


295 Glucofast 850 Metformin HCl 850mg Viên Uống
phim viên

20mg + Viên nang Hộp 6 vỉ x 10


296 Mezavitin Vincamin + Rutin Viên Uống
40mg cứng viên

Viên nén
Alsiful S.R. Hộp 3 vỉ x 10
297 Alfuzosin HCl 10mg phóng thích Viên Uống
Tablets 10mg viên
chậm

Nicomen Tablets Hộp 10 vỉ x 10


298 Nicorandil 5mg Viên nén Viên Uống
5mg viên

Hộp 1 lọ bột +
Tilatep for I.V. Bột đông khô
299 Teicoplanin 200mg Lọ Tiêm 1 ống nước cất
Injection 200mg pha tiêm
pha tiêm 3ml

Page 58
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Hộp 1 bịch
Dung dịch Chai/ Tiêm nhựa chứa
300 Lichaunox Linezolid 2mg/ml
tiêm truyền Túi truyền 300ml dung
dịch

Viên nén bao Hộp 4 vỉ x 15


301 Rinalix-Xepa Indapamide 2,5mg Viên Uống
phim viên

Hộp 5 vỉ x 10
302 Nebicard-2.5 Nebivolol hydrochloride 2,5mg Viên nén Viên Uống
viên

Hộp 3 vỉ x 10
303 Lertésion Repaglinid 1mg Viên nén Viên Uống
viên

Sodium Chloride 0,9g/100m Dung dịch Tiêm


304 Natri chlorid Chai Chai 100ml
0,9% l tiêm truyền truyền

Page 59
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Sodium Chloride 0,9g/100m Dung dịch Tiêm


305 Natri chlorid Chai Chai 1000ml
0,9% l tiêm truyền truyền

Hộp 2 vỉ x 10
306 Enfurol Nifuroxazid 200mg Viên nang Viên Uống
viên

Sodium chloride, potassium


Dung dịch Tiêm
307 Lactate Ringer chloride, Calcium chlorid Chai Chai 500ml
tiêm truyền truyền
dihydrat, sodium lactat

Dung dịch vô
khuẩn dùng Dung
308 Sorbitol 3,3% Sorbitol 33g Chai Chai 1000ml
trong phẫu dịch rửa
thuật

Page 60
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

800,4mg +
Magnesi hydroxyd + Nhôm Hỗn dịch Hộp 20 gói x
309 TRIMAFORT 400mg + Gói Uống
Hydroxyd + Simethicon uống 10ml
80mg

Hỗn dịch xịt Hộp 1 lọ 150


310 MECLONATE Beclomethason dipropionat 0,05mg Lọ Xịt mũi
mũi liều 50 mcg

Hộp 01 bình
Mỗi liều xịt 0,05ml chứa: Hỗn dịch xịt
311 BENITA 64 mcg Bình Xịt mũi 120 liều (liều
Budesonide mũi
64mcg)

Hộp 1 lọ 60
Mỗi 0,05 ml chứa: Fluticason Hỗn dịch xịt
312 MESECA 50mcg Lọ Xịt mũi liều (liều
propionat mũi
50mcg)

Page 61
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Mỗi 5g chứa: Acid Fusidic; 100mg; Dùng Hộp 1 tuýp


313 VEDANAL FORT Kem bôi da Tuýp
Hydrocortison acetat 50mg ngoài 10g

Hydroxypropyl 30mg/10m Dung dịch Hộp 1 lọ 10ml


314 SYSEYE Lọ Nhỏ mắt
methylcellulose l nhỏ mắt

Mỗi 10 ml chứa: Neomycin 35mg + Dung dịch


Hộp 1 lọ 10ml
315 MEPOLY sulfat+ Polymycin B sulfat + 100.000IU nhỏ mắt, Lọ Nhỏ mắt
Dexamethason + 10mg mũi, tai

Mỗi 10g chứa: Sorbitol + Gel thụt trực Dùng Hộp 10 tuýp
316 SATHOM 5g + 0,72g Tuýp
Natri citrat tràng thụt 10g

Page 62
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Viên nén bao


Hộp 1 vỉ x 10
317 METINY Cefaclor 375mg phim giải Viên Uống
viên
phóng chậm

Viên nang Hộp 10 vỉ x 10


318 Cephalexin 500mg Cefalexin 500mg Viên Uống
cứng viên
10mg
319 Zinbebe Kẽm gluconat Sirô Lọ Uống Hộp 1 lọ 50ml
Kẽm/5ml
Hộp 10 gói
Bột pha hỗn
320 Cefaclor 125mg Cefaclor 125mg Gói Uống 1,4g
dịch uống

Viên nang Hộp 10 vỉ x 10


321 Cefadroxil 500mg Cefadroxil 500mg Viên Uống
cứng viên

Cefodomid Bột pha hỗn Hộp 1 lọ 60ml


322 Cefpodoxim 50mg/5ml Lọ Uống
50mg/5ml dịch uống

Page 63
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Hộp 10 gói x
Cefuroxime Bột pha hỗn
323 Cefuroxim 125mg Gói Uống 3,5g
125mg dịch uống

Dexamethason Dung dịch Hộp 10 ống


324 Dexamethason phosphat 4 mg/1ml Ống Tiêm
3,3mg/1ml tiêm 1ml

Dán trên 1 gói x 7


325 Qepentex Ketoprofen 20mg Miếng dán Miếng
da miếng

Viên nang Hộp 10 vỉ x 10


326 Lilonton Capsuale Piracetam 400mg Viên Uống
cứng viên

Hộp 3 vỉ x 10
327 Nadecin 10mg Isosorbid dinitrat 10mg Viên nén Viên Uống
viên

Viên nén bao Hộp 4 vỉ x 7


328 Valsacard Valsartan 160mg Viên Uống
phim viên

Page 64
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

10mg + Viên nén dài Hộp 4 vỉ x 7


329 Ezvasten Ezetimibe + Atorvastatin Viên Uống
20mg bao phim viên

Propylthiouracil Hộp 1 lọ 100


330 Propylthiouracil 50mg Viên nén Viên Uống
50mg viên

Hộp 1 lọ
331 OLESOM Ambroxol HCl 30mg/5ml Siro Lọ Uống
100ml

Hộp 10 vỉ x 10
332 Be-Stedy 24 Betahistine dihydrochlorid 24mg Viên nén Viên Uống
viên

Page 65
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Valsartan + 160mg + Hộp 2 vỉ x 10


333 Valcickeck H2 Viên nén Viên Uống
Hydrochlorothiazid 12,5mg viên

800,4mg +
Magnesi hydroxyd + nhôm Hỗn dịch Hộp 20 gói x
334 Alumag-S 400mg + Gói Uống
hydroxyd + Simethicon uống 15g
80mg

Tiêm
250mg + Tiêm truyền truyền
335 Imanmj 250MG Imipenem + Cillastatin Lọ Hộp 1 lọ bột
250mg tĩnh mạch tĩnh
mạch

IRBELORZED Irbesartan + 150mg + Viên nén bao Hộp 3 vỉ x 10


336 Viên Uống
150/12,5 Hydroclorothiazid 12,5mg phim viên

Page 66
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Viên nén bao Hộp 3 vỉ x 10


337 LERCANEW Lercanidipin hydroclorid 10mg Viên Uống
phim viên

Sitagliptin (dưới dạng


MEYERSILIPTIN Viên nén bao Hộp 3 vỉ x 10
338 Sitagliptin phosphat 50mg Viên Uống
50 phim viên
monohydrat)

CEFOPERRAZO
NE ABR 2g
Bột đông khô
339 powder for Cefoperazon 2g Lọ Tiêm Hộp 5 lọ
pha tiêm
solution for
injection
Hộp 3 vỉ
CYBERCEF 750 Sultamicillin (dưới dạng Viên nén bao
340 750mg Viên Uống (nhôm/nhôm)
MG Sultamicillin tosylat) phim
x 10 viên

Page 67
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Bột pha tiêm


341 ASGIZOLE Esomeprazole 40mg đường tĩnh Lọ Tiêm Hộp 1 lọ
mạch

Viên nang Hộp 4 vỉ x 14


342 EGZYSTA Pregabalin 75mg Viên Uống
cứng viên

Viên nén bao Hộp 10 vỉ x 10


343 PROMAG Magnesium Valproate 200mg Viên Uống
tan trong ruột viên

Paracetamol + Codeine 500mg + Hộp 2 vỉ x 10


344 Codalgin Forte Viên nén Viên Uống
phosphate 30mg viên

310mg + Viên nén bao Hộp 3 vỉ x 10


345 Folihem Sắt fumarat + Acid folic Viên Uống
350mcg phim viên

Page 68
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Viên nén bao Hộp 10 vỉ x 10


346 Jocet-10 Cetirizin Dihydrochlorid 10mg Viên Uống
phim viên

Dung dịch Hộp 10 gói


347 LACTULOSE Lactulose 10g/15ml Gói Uống
uống x15ml

Hộp 3 vỉ x 10
348 Vigorito Vildagliptin 50mg Viên nén Viên Uống
viên

Hộp 3 vỉ x 10
349 Etimid 10 Ezetimib 10mg Viên nén Viên Uống
viên
Hộp 20 gói x
350 Prebufen Ibuprofen 200mg Thuốc cốm Gói Uống
1,5 gam

Dung dịch
351 Rocalcic 100 Calcitonin 100IU/ml Ống Tiêm Hộp 5 ống 1ml
tiêm

Page 69
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Dùng Hộp 1 tuýp


352 Flucort Fluocinolon acetonid Kem Tuýp
ngoài 15g

CEFACLOR
Viên nang Hộp 2 vỉ x 10
353 STADA 500mg Cefaclor 500mg Viên Uống
cứng viên
Capsules

Amlodipin besylat + 5mg + Viên nén bao Hộp 2 vỉ x 10


354 Zoamco - A Viên Uống
Atorvastatin 10mg phim viên

TATANOL Acetaminophen + Tramadol 325mg + Viên nén bao Hộp 3 vỉ x 10


355 Viên Uống
ULTRA hydroclorid 37,5mg phim viên

Viên nén bao Hộp 3 vỉ x 10


356 TENFOVIX Tenofovir disoproxil fumarat 300mg Viên Uống
phim viên

175mg +
Thiamin nitrat + Pyridoxin Viên nén bao Hộp 10 vỉ x 10
357 Cosyndo B 175mg + Viên Uống
HCl + Cyanocobalamin phim viên
125mcg

Page 70
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Betamethason dipropionat + 6,4mg +


Dùng Hộp 1 tuýp
358 GENSILRON Gentamycin sulfat + 10mg + Kem bôi da Tube
ngoài nhựa 10g
Clotrimazol 100mg
Dung dịch
0,225g/90 dùng ngoài Dùng
359 LACTO-GYNO Đồng Sulfat Chai Chai 250ml
ml (vệ sinh phụ ngoài
nữ)
DUNG DỊCH
Dung dịch Dùng
360 OXY GIÀ 10 THỂ Dung dịch Oxy già 10 thể tích Chai Chai 60ml
dùng ngoài ngoài
TÍCH
Magnesi lactat dihydrat + 470mg + Viên nén bao Hộp 50 vỉ x 10
361 MAGNESI B6 Viên Uống
Pyridoxin HCl 5mg phim viên
VITAMIN C Viên nén bao Hộp 10 vỉ x 10
362 Acid ascorbic 500mg Viên Uống
500MG phim viên
JW Amikacin Chai nhựa
Dung dịch Tiêm
363 500mg/100ml Amikacin 500mg Chai polypropylen
tiêm truyền truyền
Injection 100ml
Toxaxine 500mg 500mg/5m Dung dịch Hộp 10 ống x
364 Acid Tranexamic Ống Tiêm
Inj l tiêm 5ml

Page 71
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Hộp 1 lọ, Hộp


Bột đông khô 1 lọ + 1 ống
365 Ulcomez Omeprazole 40mg Lọ Tiêm
pha tiêm 10ml nước cất
pha tiêm

Bột pha dung


Piperacillin/
dịch tiêm Tiêm
366 Tazobactam Kabi Piperacillin + Tazobactam 2g + 0,25g Lọ Hộp 1 lọ
hoặc tiêm truyền
2g/0.25g
truyền

Thuốc bột Hộp 1 lọ, hộp


367 Fosfomed 1g Fosfomycin natri 1g Lọ Tiêm
pha tiêm 10 lọ

Dung dịch Hộp 6 ống x


368 Sciomir Thiocolchicosid 2mg/ml tiêm (tiêm Ống Tiêm bắp 2ml, hộp 5 ống
bắp) x 2ml

Page 72
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Atorvastatin (dưới dạng Viên nén bao Hộp 3 vỉ x 10


369 Pelearto 10 10mg Viên Uống
Atorvastatin Calcium) phim viên

Viên nén bao Hộp 3 vỉ x 10


370 SaViProlol 2,5 Bisoprolol fumarat 2,5mg Viên Uống
phim viên

SaVi Candesartan Viên nén bao Hộp 3 vỉ x 10


371 Candesartan cilexetil 4mg Viên Uống
4 phim viên

Savi Carvedilol Viên nén bao Hộp 3 vỉ x 10


372 Carvedilol 12,5mg Viên Uống
12.5 phim viên

450mg + Viên nén bao Hộp 4 vỉ x 15


373 SaViDimin Diosmin + Hesperidin Viên Uống
50mg phim viên

Viên nén bao Hộp 5 vỉ x 10


374 Savi Eperisone 50 Eperison hydroclorid 50mg Viên Uống
phim viên

Page 73
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Viên nén bao Hộp 3 vỉ x 10


375 FexodineFast 180 Fexofenadin HCl 180mg Viên Uống
phim viên

Viên nén bao Hộp 1 vỉ x 10


376 SaViFexo 60 Fexofenadin HCl 60mg Viên Uống
phim viên

SaVi Gabapentin Viên nén bao Hộp 3 vỉ x 10


377 Gabapentin 300mg Viên Uống
300 phim viên

Lamivudine Savi Viên nén bao Hộp 3 vỉ x 10


378 Lamivudin 100mg Viên Uống
100 phim viên

Viên nén bao Hộp 3 vỉ x 10


379 SaVi Losartan 50 Losartan kali 50mg Viên Uống
phim viên

Viên nén bao Hộp 10 vỉ x 10


380 Metsav 1000 Metformin hydrochlorid 1000mg Viên Uống
phim viên

Page 74
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Nebivolol (dưới dạng Viên nén bao Hộp 3 vỉ x 10


381 Bivolcard 5 5mg Viên Uống
Nebivolol HCl) phim viên

Viên nén bao Hộp 3 vỉ x 10


382 Cetampir 800 Piracetam 800mg Viên Uống
phim viên

50mg + Viên nén bao Hộp 2 vỉ x 10


383 Savispirono-Plus Spironolacton + Furosemid Viên Uống
20mg phim viên

SaVi Telmisartan Viên nén bao Hộp 3 vỉ x 10


384 Telmisartan 40mg Viên Uống
40 phim viên

Viên nén bao Hộp 3 vỉ x 10


385 SaVi Valsartan 80 Valsartan 80mg Viên Uống
phim viên

Viên nén tròn Hộp 5 vỉ x 10


386 SaVi Ivabradine 5 Ivabradin (dạng HCl) 5mg Viên Uống
bao phim viên

Page 75
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

800,4mg +
611,76mg
Magnesi hydroxid + Nhôm (tương Hỗn dịch Hộp 20 gói
387 Varogel S Gói Uống
hydroxid đương uống 10ml
Nhôm
oxid 0,4g)

Viên nén bao Hộp 10 vỉ x 10


388 Tiram Tiropramid hydroclorid 100mg Viên Uống
phim viên

Notired Eff Calci glycerophosphat + 456mg + Hộp 5 vỉ x 4


389 Viên nén sủi Viên Uống
Strawberry Magnesi gluconat 426mg viên

Thuốc bột Hộp 1 lọ + 1


Colistimethat natri (tương 1000000I đông khô pha ống D.M natri
390 Colirex 1MIU Lọ Tiêm
đương 33.33mg colistin) U tiêm, phun clorid 0,9%
khí dung 5ml

Page 76
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

100mg Hộp 10 ống x


Sắt (III) hydroxyd Dung dịch
391 Hemafolic Fe(III) + Ống Uống 10ml
polymaltose +Acid folic uống
1mg

Hộp 10 vỉ x 10
392 Dromasm fort Drotaverin hydroclorid 80mg Viên nén Viên Uống
viên

1000mg +
393 AMA POWER Ampicilin + Sulbactam Bột pha tiêm Lọ Tiêm Hộp 50 lọ
500mg

OXYTOCIN Dung dịch


Tiêm Hộp 10 ống x
394 injection BP 10 Oxytocin 0,0167mg 10IU/1ml tiêm, truyền Ống
truyền 1ml
Units tĩnh mạch

1x10^9 -
Thuốc bột Hộp 25 gói x
395 ENTEROBELLA Bacillus clausii 2x10^9 Gói Uống
uống 1g
CFU
Dung dịch
ISOTIC Moxifloxacin + 25mg +
396 nhỏ mắt, nhỏ Lọ Nhỏ mắt Hộp 1 lọ 5ml
MOXISONE Dexamethason phosphat 5mg
tai

Page 77
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Dung dịch
ISOTIC Moxifloxacin + 25mg +
397 nhỏ mắt, nhỏ Lọ Nhỏ mắt Hộp 1 lọ 5ml
MOXISONE Dexamethason phosphat 5mg
tai

Thuốc dùng Dùng


398 Acyclovir Aciclovir 250mg/5g Tube Hộp 1 tube 5g
ngoài ngoài

Hộp 1 tube 5g;


Thuốc tra
399 Tetracyclin 1% Tetracyclin hydroclorid 50mg/5g Tube Tra mắt hộp 100 tube
mắt
5g

Dung dịch Hộp 1 chai


400 Atisalbu Salbutamol (sulfat) 2mg/5ml Chai Uống
uống 60ml

Viên nén bao Hộp 3 vỉ x 10


401 INFARTAN 75 Clopidogrel 75mg Viên Uống
phim viên

Viên nén bao Hộp 2 vỉ x 10


402 Indapen Indapamid 2,5mg Viên Uống
phim viên

Page 78
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Calci glubionat 687,5mg/5 Dung dịch Hộp 10 ống x


403 Calci glubionat Ống Tiêm
Kabi ml tiêm 5ml

Dung dịch Tiêm


404 Glucose 30% Glucose khan 30g/100ml 30% Chai Chai 250ml
tiêm truyền truyền

Dung dịch Tiêm


405 Mannitol D-Mannitol 20g/100ml Chai Chai 250ml
tiêm truyền truyền

Page 79
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Natri bicarbonat 1,4g/100m Dung dịch Tiêm


406 Natri bicarbonat Chai Chai 250ml
1,4% l tiêm truyền truyền

Paracetamol Kabi Dung dịch Tiêm Hộp 1 chai x


407 Paracetamol 1g/100ml Chai
1000 tiêm truyền truyền 100ml

Cefoperazon(dưới dạng
Bột pha tiêm
Cefoperazon natri) +
408 Basultam 1g + 1g bắp, tĩnh Lọ Tiêm Hộp 01 lọ
Sulbactam(dưới dạng
mạch
Sulbactam Natri)

Viên nén Hộp 3 vỉ x 10


409 Nibixada Cilostazol 100 mg Viên Uống
không bao viên

Page 80
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Fosmicin tablets Hộp 2 vỉ x 10


410 Fosmicin calcium hydrate 500mg Viên nén Viên Uống
500 viên

Dung dịch
Tiêm
411 ALBUMINAR 25 Albumin người 25% truyền tĩnh Chai Chai 50ml
truyền
mạch

Viên nén bao Hộp 2 vỉ x 7


412 RACIPER 20MG Esomeprazole 20mg Viên Uống
phim viên

Viên nang Hộp 3 vỉ x 10


413 KALXETIN Fluoxetine 20mg Viên Uống
cứng viên

Viên nén bao Hộp 10 vỉ x 10


414 ZYROVA 20 Rosuvastatin 20mg Viên Uống
phim viên

Page 81
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Hộp lớn chứa


10 hộp nhỏ,
Erythropoietin người tái tổ 3.000 Dung dịch Bơm
415 HEMAPO Tiêm Hộp nhỏ chứa
hợp IU/ml tiêm tiêm
01 bơm tiêm x
01ml

Viên nén bao Hộp 4 vỉ x 7


416 Astmodil Montelukast 10mg Viên Uống
phim viên

Viên bao tan Hộp 10 vỉ x 10


417 Diclofenac 75mg Diclofenac natri 75mg Viên Uống
trong ruột viên

Viên nén bao Hộp 4 vỉ x 15


418 Metformin 500mg Metformin hydroclorid 500mg Viên Uống
phim viên

Hộp 10 vỉ x 10
419 Ambroxol 30mg Ambroxol hydroclorid 30mg Viên nén Viên Uống
viên

Page 82
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Dung dịch
Netilmicin 300 300mg/10 Tiêm Hộp 1 túi 100
420 Netilmicin tiêm truyền Túi
mg/100 ml 0ml truyền ml
tĩnh mạch

Hộp 3 vỉ x 10
421 Glimepiride 2mg Glimepirid 2mg Viên nén Viên Uống
viên

Viên nang Hộp 3 vỉ x 10


422 Alzole Omeprazole 40mg Viên Uống
cứng viên

Viên nang Hộp 6 vỉ x 10


423 AUSAGEL 100 Natri docusat 100mg Viên Uống
mềm viên

Viên nang Hộp 6 vỉ x 10


424 AUSAGEL 250 Natri docusat 250mg Viên Uống
mềm viên

>= 10^9 Thuốc bột


425 BACIVIT-H Lactobacillus acidophilus Gói Uống Hộp 100 gói
CFU uống

Page 83
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Viên nén Hộp 10 vỉ x 10


426 AIR-X 120 Simethicone 120mg Viên Uống
nhai viên

Hộp 4 vỉ x 7
427 SCOLANZO Lansoprazol 15mg Viên nang Viên Uống
viên

Thuốc bột
428 CEFOXITIN 2G Cefoxitin 2g Lọ Tiêm Hộp 10 lọ
pha tiêm

Viên nén bao Hộp 3 vỉ x 10


429 SAVOZE Desloratadin 5mg Viên Uống
phim viên

Viên nén bao Hộp 3 vỉ x 10


430 SAVIETO 300 Etodolac 300mg Viên Uống
phim viên

ZOBACTA 3g + Thuốc bột Hộp 10 lọ


431 Piperacilin + Tazobactam Lọ Tiêm
3,375G 0,375g pha tiêm

Thuốc bột
TICARLINAT 1,5g + Tiêm
432 Ticarcilin + Clavulanic pha tiêm Lọ Hộp 10 lọ
1,6G 0,1g truyền
truyền

Page 84
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Thuốc bột
TICARLINAT Tiêm
433 Ticarcilin + Clavulanic 3g + 0,2g pha tiêm Lọ Hộp 10 lọ
3,2G truyền
truyền
Hộp 3 vỉ xé x
434 SAVIBROXOL 30 Ambroxol HCL 30mg Viên nén sủi Viên Uống
10 viên
Hộp 10 vỉ x 10
300mg + Viên nang
435 DENSTRA Calci carbonat + Vitamin D3 Viên Uống viên
100UI mềm

Hộp 50 vỉ x 20
436 VACO - POLA 2 Dexchlopheniramine 2mg Viên nén Viên Uống
viên
FLURBIPROFEN Viên nén bao Hộp 3 vỉ x 10
437 Flurbiprofen 100mg Viên Uống
100 phim viên
Dung dịch Hộp 1 lọ nhựa
438 MOXIEYE Moxifloxacin 5mg/ml Lọ Nhỏ mắt
nhỏ mắt 2ml
SPM-
Hỗn dịch Hộp 30 gói x
439 SUCRALFAT Sucralfat 1000mg Gói Uống
uống 15g
1000
Acid ascorbic (dưới dạng 600mg/30 Hộp 20 gói x
440 CESYRUP Sirô Gói Uống
natri ascorbate) ml 5ml

Page 85
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Viên nén giải


DOROCRON MR Hộp 10 vỉ x 15
441 Gliclazid 60mg phóng có Viên Uống
60 MG viên
biến đổi
IRBESARTAN Hộp 2 vỉ x 14
442 Irbesartan 150mg Viên nén Viên Uống
150 MG viên
GLIRITDHG 500 500mg + Viên nén bao Hộp 3 vỉ x 10
443 Metformin + Glibenclamid Viên Uống
MG/2.5MG 2,5mg phim viên
GLIRITDHG 500mg + Viên nén bao Hộp 3 vỉ x 10
444 Metformin + Glibenclamid Viên Uống
500MG/5MG 5mg phim viên

Viên nén bao Hộp 3 vỉ x 10


445 Tadaritin Desloratadine 5mg Viên Uống
phim viên

Pms-Irbesartan
446 Irbesartan 75mg Viên nén Viên Uống Chai 100 viên
75mg

Hộp 4 vỉ x 7
447 Levistel 40 Telmisartan 40mg Viên nén Viên Uống
viên

Page 86
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Hộp 4 vỉ x 7
448 Levistel 80 Telmisartan 80mg Viên nén Viên Uống
viên

Pms-Ursodiol C
449 Ursodeoxycholic Acid 250mg Viên nén Viên Uống Chai 30 viên
250mg

Pms-Ursodiol C
450 Ursodeoxycholic Acid 500mg Viên nén Viên Uống Chai 100 viên
500mg

Ceftriaxon Stragen Bột pha dung


451 Ceftriaxone 2g Lọ Tiêm Hộp 10 lọ
2g dịch tiêm

100mg/1m Dung dịch Hộp 10 ống x


452 Mucocet Injection Acetylcystein Ống Tiêm
l tiêm 3ml

Page 87
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

10^8 CFU
Bacillus subtilis + (2,6mg) + Thuốc bột Hộp 30 gói x
453 Labavie Gói Uống
Lactobacillus acidophilus 10^8 CFU uống 1g
(0,7mg)

1.250mg +
Calci carbonat + Viên nén sủi Hộp 1 tuýp 18
454 Calci D-Hasan 440IU Viên Uống
Cholecalciferol (Vitamin D3) bọt viên
(4,4mg)

Hộp 3 vỉ x 10
455 Carsantin 6,25 mg Carvedilol 6,25 mg Viên nén Viên Uống
viên

Viên nén bao Hộp 3 vỉ x 10


456 Hafenthyl 145mg Fenofibrat 145mg Viên Uống
phim viên

Hộp 3 vỉ/5
457 Mibedatril 5 Imidapril hydroclorid 5mg Viên nén Viên Uống vỉ/10 vỉ x 10
viên

Page 88
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Viên nang Hộp 3 vỉ x 10


458 Ketosan-Cap Ketotifen 1 mg Viên Uống
cứng viên

Lactobacillus acidophilus + 10^8 CFU Hộp 30 gói x


459 Masozym - Zn Thuốc bột Gói Uống
Zinc gluconate + 21mg 2g gói nhôm

Magnesi hydroxyd + nhôm 400mg + Hỗn dịch Hộp 30 gói x


460 Gelactive gói Uống
hydroxyd 300mg uống 10ml

Viên nén
DH-Metglu XR Hộp 5 vỉ, 10 vỉ
461 Metformin hydroclorid 1000mg phóng thích Viên Uống
1000 x 10 viên
kéo dài

520mg
Natri clorid + Kali clorid + +300mg Hộp 30 gói x
462 Mibezisol 2,5 Natri citrat dihydrat + +580mg Thuốc bột Gói Uống
4,130g
Glucose khan + Kẽm gluconat +2700mg
+17,5mg

Page 89
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Viritin plus Perindopril tert-butylamin + 2mg + Hộp 5 vỉ x 30


463 Viên nén Viên Uống
2/0,625 Indapamid 0,625mg viên

2,26 x
Hộp 30 gói x
464 MICEZYM 100 Saccharomyces boulardii 10^9 CFU Thuốc bột Gói Uống
1g
(100 mg)

Hộp 2 vỉ x 10
465 Spinolac 50 mg Spironolacton 50 mg Viên nén Viên Uống
viên

Telmisartan + 40 mg + Hộp 3 vỉ x 10
466 Mibetel Plus Viên nén Viên Uống
Hydroclorothiazid 12,5 mg viên

Viên nang Hộp 3 vỉ x 10


467 Premilin 75mg Pregabalin 75mg Viên Uống
cứng viên

Page 90
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Hộp 3 vỉ x 10
468 Rosuvas Hasan 5 Rosuvastatin 5mg Viên nén Viên Uống
viên

Calci carbonat + 1.250mg + Hộp 3 vỉ x 10


469 Caldihasan Viên nén Viên Uống
Cholecalciferol 125IU viên

SOMAZINA 1000mg/4 Dung dịch


470 Citicolin Ống Tiêm Hộp 5 ống 4ml
1000mg ml tiêm

Hộp 24 gói,
ERY CHILDREN Cốm pha hỗn
471 Erythromycin 250mg Gói Uống mỗi gói chứa
250mg dịch uống
2,375g cốm

Viên nén giải Hộp 3 vỉ x 10


472 NITROMINT Nitroglycerin 2,6mg Viên Uống
phóng chậm viên

BERLTHYROX Hộp 4 vỉ x 25
473 Levothyroxine Sodium 100mcg Viên nén Viên Uống
100 viên

Page 91
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

PIRACETAM- Viên nén bao Hộp 1 lọ 20


474 Piracetam 1200 mg Viên Uống
EGIS phim viên

Hộp 4 vỉ x 7
Viên nén bao
475 DELORIN Rosuvastatin 10mg Viên Uống viên, Hộp 2 vỉ
phim
x 7 viên
75mg,
Ranitidin + Tripotassium Viên nén bao Hộp 3 vỉ, hộp
476 ALBIS 100mg, Viên Uống
bismuth dicitrat + Sucralfat phim 6 vỉ x 10 viên
300mg
Hộp 10 ống x
Dung dịch
477 INTOLACIN Tobramycin 80 mg Ống Tiêm 2ml
tiêm

Viên nén bao Hộp 1 vỉ x 10


478 Cepmaxlox 200 Cefpodoxim 200 mg Viên Uống
phim viên

CLOPALVIX 75mg + Viên nén bao Hộp 3 vỉ x 10


479 Aspirin + Clopidogrel Viên Uống
PLUS 75mg phim viên
EYRACIN
Dung dịch
480 OPHTHALMIC Tobramycin 3mg/ml Lọ Nhỏ mắt Hộp 1 lọ 5ml
nhỏ mắt
SOLUTION

Page 92
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Viên nén bao Hộp 3 vỉ x 10


481 RUBINA 40 Atorvastatin 40mg Viên Uống
phim viên

750mg/15 Dung dịch Tiêm Hộp 1 lọ


482 GALOXCIN 750 Levofloxacin Lọ
0ml tiêm truyền truyền 150ml

Viên nén dài Hộp 2 vỉ x 5


483 FABAFIXIM 400 Cefixim 400mg Viên Uống
bao phim viên

Page 93
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

L-Isoleucine, L-Leucine, L-
Lysine acetate, L-Methionine,
L-Phenylalanine, L-
Threonine, L-Tryptophan, L- Dung dịch Truyền
Túi 200ml
484 Neoamiyu Valine, L-Alanine, L- truyền tĩnh Túi tĩnh
Arginine,L-Aspartic acid, L- mạch mạch
Glutamic acid, L-Histidine, L-
Serine, L-Proline, L-Tyrosine,
Glycine

Differin Cream Dùng


485 Adapalene 0,1% Kem Tuýp Tuýp 30g
0,1% ngoài

ENTEROGERMI Bào tử kháng đa kháng sinh 2 tỷ bào Hỗn dịch Hộp 2 vỉ x 10


486 Ống Uống
NA Bacillus claussii tử/5ml uống ống x 05ml

Page 94
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Hộp 3 vỉ x 20
487 Betaserc 16mg Betahistine dihydrochloride 16mg Viên nén Viên Uống
viên

Hộp 5 vỉ x 10
488 Betaserc 24mg Betahistine dihydrochloride 24mg Viên nén Viên Uống
viên

Hộp 3 vỉ x 20
489 Stresam Etifoxine Hydrochloride 50mg Viên nang Viên Uống
viên

Dung dịch Hộp 1 lọ x


490 Actrapid Insulin người, rADN 100 IU/ml Lọ Tiêm
tiêm 10ml

Page 95
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Hộp 5 bút tiêm


300 Hỗn dịch
491 Insulatard FlexPen Insulin người (rDNA) Bút Tiêm bơm sẵn thuốc
IU/3ml tiêm
x 3ml

Hỗn dịch Hộp 1 lọ x


492 Insulatard Insulin người, rADN 100 IU/ml Lọ Tiêm
tiêm 10ml

Insulin người, rDNA (30%


Hỗn dịch Hộp 1 lọ x
493 Mixtard 30 Insulin hòa tan và 70% 100 IU/ml Lọ Tiêm
tiêm 10ml
Insulin isophan)

Mixtard® 30 Insulin người, rDNA (30%


Hỗn dịch Hộp 5 bút tiêm
494 FlexPen® 100 Insulin hòa tan và 70% 100 IU/ml Bút Tiêm
tiêm bơm sẵn x 3ml
IU/ml Insulin isophan)

Page 96
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Dung dịch
Potassium đậm đặc đề
Tiêm
495 Chloride Proamp Kali chloride 1g/10ml pha dung Ống Hộp 50 ống PP
truyền
0,10g/ml dịch tiêm
truyền

Montelukast (dưới dạng Viên nén Hộp 4 vỉ x 7


496 Bloktiene 4mg 4mg Viên Uống
Montelukast natri) nhai viên

Tearbalance
Dung dịch hộp 1 lọ 5ml
497 Ophthalmic Natri hyaluronat 1mg/ml Lọ nhỏ mắt
nhỏ mắt
solution 0.1%

Dung dịch
498 Acupan Nefopam hydroclorid 20MG Ống Tiêm Hộp 5 ống 2ml
tiêm

Page 97
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Dung dịch Hộp 1 lọ 5ml


499 Alegysal Pemirolast Kali 1mg/ml Lọ Nhỏ mắt
nhỏ mắt

Hộp 1 lọ 15ml
(chứa 16g
Phenazone + Lidocaine Dung dịch
500 Otipax 4% + 1% Lọ Nhỏ tai dung dịch nhỏ
hydrochloride nhỏ tai
tai) kèm ống
nhỏ giọt

Hộp chứa 20
Bột pha hỗn
501 Bioflora 100mg Saccharomyces boulardii 100mg Gói Uống gói
dịch uống

Sắt Dung dịch


502 Venofer Iron Sucrose (Sắt Sucrose) Ống Tiêm Hộp 5 ống 5ml
20mg/ml tiêm

Page 98
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Chất lỏng dễ
bay hơi dùng
100%
503 Sevoflurane Sevoflurane gây mê Chai Dạng hít Chai 250ml
(tt/tt)
đường hô
hấp

Bột pha dung


Somatostatin (dưới dạng dịch tiêm Tiêm
504 Somatosan 3mg/ống Ống Hộp 1 ống
Somatostatin acetate) hoặc truyền truyền
tĩnh mạch

Hộp chứa 30
100mg Viên nén bao viên nén bao
Theostat L.P.
505 Theophyllin monohydrate theophylin phim giải Viên Uống phim đóng vỉ
100mg
khan phóng chậm (PVC-
Aluminium)

Page 99
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Tobramycin (dưới dạng


3mg/1ml + Hỗn dịch nhỏ Hộp 1 lọ 5ml
506 Dex-Tobrin tobramycin sulfate); Lọ Nhỏ mắt
1mg/1ml mắt
Dexamethasone

Hộp 1 vỉ x 2
Gyno-pevaryl Viên trứng Đặt âm
507 Econazol nitrat 150mg Viên viên
depot đặt âm đạo đạo

Insulin người (Insulin 1000 Hỗn dịch Hộp 1 lọ x


508 Humulin® N Lọ Tiêm
isophan) UI/10ML tiêm 10ml

Dung dịch Hộp 5 ống x


509 Haemostop Acid tranexamic 50MG/ML Ống Tiêm
tiêm 5ml

Page 100
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Hộp 50 vỉ x 15
510 Alverin Alverin citrat 40mg Viên nén Viên Uống
viên

Hộp 2 vỉ x 5
ống x 1ml,
Dung dịch Hộp 1 vỉ x 10
511 Adrenalin Adrenalin 1mg/1ml Ống Tiêm
tiêm ống x 1ml;
Hộp 5 vỉ x 10
ống x 1ml

Hộp 10 vỉ x 5
Glucose (dưới dạng glucose Dung dịch
512 Glucose 30% 1,5g/5ml Ống Tiêm ống 5ml
monohydrat) tiêm

Viên nén dài Hộp 10 vỉ x 10


513 Cammic Acid tranexamic 500mg Viên Uống
bao phim viên

Dung dịch Hộp 1 vỉ x 10


514 Vingomin Methylergometrin maleat 0,2mg/1ml Ống Tiêm
tiêm ống 1ml

Page 101
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Hộp 3 vỉ x 10
Bisoprolol Plus Bisoprolol fumarat + 2,5mg + Viên nén bao
515 Viên Uống viên (vỉ nhôm
HCT 2.5/6.25 Hydroclorothiazid 6,25mg phim
- nhôm)

10mg + Viên nén bao Hộp 3 vỉ x 10


516 Stazemid 10/10 Ezetimib + Simvastatin Viên Uống
10mg phim viên

Viên nén bao Hộp 3 vỉ x 10


517 Gabarica 400 Gabapentin 400mg Viên Uống
phim viên

Viên nén
SaVi Ivabradine Hộp 5 vỉ x 10
518 Ivabradin 7,5mg hình oval bao Viên Uống
7.5 viên
phim

1.250mg + Hộp 20 gói x


519 Opecalcium Calci carbonat + Vitamin D3 Thuốc bột Gói Uống
400UI 2.5g

520 Devitoc 200 mg Celecoxib 200 mg Viên nén sủi Viên Uống Tuýp 20 viên

Page 102
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Viên nén tác Hộp 3 vỉ x 10


521 Ibartain MR Irbesartan 150mg Viên Uống
dụng kéo dài viên

Viên nén giải


Hộp 3 vỉ x 10
522 Avensa LA Nifedipin 30mg phóng có Viên Uống
viên
kiểm soát

Dung dịch Hộp 1 chai


Monobasic Sodium Phosphat, (19g + Thụt trực
523 Fleet Enema thụt trực Chai dung tích
Dibasic Sodium Phosphat 7g)/118ml tràng
tràng 133ml

Viên nén
Hộp 4 vỉ x 7
524 Kutab 10 Olanzapine 10mg phân tán tại Viên Uống
viên
miệng

Page 103
Đơn
Hàm Dạng bào Đường Quy cách
STT Tên sản phẩm Tên hoạt chất vị
lượng chế dùng đóng gói
tính

Viên nang Hộp 3 vỉ x 10


525 Axogurd 75 Pregabalin 75mg Viên Uống
cứng viên

Hộp 2 vỉ x 14
526 Ramipace 5mg Ramipril 5mg Viên nén Viên Uống
viên

Page 104
HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

THUỐC
huốc Generic
AB ngày 27 tháng 8 năm 2018)

Đơn giá (Đã


Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Chi nhánh công ty cổ phần dược


Công ty Cổ Phần
phẩm Agimexpharm- Nhà máy VD-25112-
Việt Nam Dược Phẩm 175
sản xuất dược phẩm 16
Agimexpharm
Agimexpharm
Chi nhánh công ty cổ phần dược
Công ty Cổ Phần
phẩm Agimexpharm- Nhà máy VD-13755-
Việt Nam Dược Phẩm 77
sản xuất dược phẩm 11
Agimexpharm
Agimexpharm

Page 105
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Chi nhánh công ty cổ phần dược


Công ty Cổ Phần
phẩm Agimexpharm- Nhà máy VD-24113-
Việt Nam Dược Phẩm 624
sản xuất dược phẩm 16
Agimexpharm
Agimexpharm
Chi nhánh công ty cổ phần dược
Công ty Cổ Phần
phẩm Agimexpharm- Nhà máy VD-25120-
Việt Nam Dược Phẩm 340
sản xuất dược phẩm 16
Agimexpharm
Agimexpharm
Chi nhánh công ty cổ phần dược
Công ty Cổ Phần
phẩm Agimexpharm- Nhà máy VD-13751-
Việt Nam Dược Phẩm 710
sản xuất dược phẩm 11
Agimexpharm
Agimexpharm
Chi nhánh công ty cổ phần dược
Công ty Cổ Phần
phẩm Agimexpharm- Nhà máy VD-27753-
Việt Nam Dược Phẩm 6,950
sản xuất dược phẩm 17
Agimexpharm
Agimexpharm
Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược phẩm VD-14667-
Việt Nam Dược Phẩm 247
Agimexpharm 11
Agimexpharm

Page 106
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Chi nhánh công ty cổ phần dược


Công ty Cổ Phần
phẩm Agimexpharm- Nhà máy VD-27755-
Việt Nam Dược Phẩm 395
sản xuất dược phẩm 17
Agimexpharm
Agimexpharm
Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược phẩm VD-14669-
Việt Nam Dược Phẩm 410
Agimexpharm 11
Agimexpharm
Chi nhánh công ty cổ phần dược
Công ty Cổ Phần
phẩm Agimexpharm- Nhà máy VD-27757-
Việt Nam Dược Phẩm 9,550
sản xuất dược phẩm 17
Agimexpharm
Agimexpharm
Chi nhánh công ty cổ phần dược
Công ty Cổ Phần
phẩm Agimexpharm- Nhà máy VD-28829-
Việt Nam Dược Phẩm 340
sản xuất dược phẩm 18
Agimexpharm
Agimexpharm
Chi nhánh công ty cổ phần dược
Công ty Cổ Phần
phẩm Agimexpharm- Nhà máy VD-25125-
Việt Nam Dược Phẩm 1,090
sản xuất dược phẩm 16
Agimexpharm
Agimexpharm

Page 107
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Chi nhánh công ty cổ phần dược


Công ty Cổ Phần
phẩm Agimexpharm- Nhà máy VD-25611-
Việt Nam Dược Phẩm 980
sản xuất dược phẩm 16
Agimexpharm
Agimexpharm
Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược phẩm VD-18694-
Việt Nam Dược Phẩm 3,140
Agimexpharm 13
Agimexpharm
Chi nhánh công ty cổ phần dược
Công ty Cổ Phần
phẩm Agimexpharm- Nhà máy VD-25118-
Việt Nam Dược Phẩm 415
sản xuất dược phẩm 16
Agimexpharm
Agimexpharm
Chi nhánh công ty cổ phần dược
Công ty Cổ Phần
phẩm Agimexpharm- Nhà máy VD-28820-
Việt Nam Dược Phẩm 2,110
sản xuất dược phẩm 18
Agimexpharm
Agimexpharm
Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược phẩm VD-17882-
Việt Nam Dược Phẩm 3,000
Agimexpharm 12
Agimexpharm

Page 108
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược phẩm VD-13756-
Việt Nam Dược Phẩm 615
Agimexpharm 11
Agimexpharm
Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược phẩm VD-12768-
Việt Nam Dược Phẩm 553
Agimexpharm 10
Agimexpharm

Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược phẩm VD-22438-
Việt Nam Dược Phẩm 257
Agimexpharm 15
Agimexpharm

Chi nhánh công ty cổ phần dược


Công ty Cổ Phần
phẩm Agimexpharm- Nhà máy VD-27746-
Việt Nam Dược Phẩm 575
sản xuất dược phẩm 17
Agimexpharm
Agimexpharm

Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược phẩm VD-18925-
Việt Nam Dược Phẩm 2,080
Agimexpharm 13
Agimexpharm

Page 109
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược phẩm VD-13753-
Việt Nam Dược Phẩm 635
Agimexpharm 11
Agimexpharm

Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược phẩm VD-13749-
Việt Nam Dược Phẩm 1,210
Agimexpharm 11
Agimexpharm

Công ty cổ phần
Công ty Cổ phần dược phẩm VD-26100-
Việt Nam dược phẩm 13,980
Ampharco U.S.A 17
Ampharco U.S.A

Công ty cổ phần
Công ty Cổ phần dược phẩm VD-25140-
Việt Nam dược phẩm 1,270
Ampharco U.S.A 16
Ampharco U.S.A

Page 110
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty cổ phần
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm VD-28847-
Việt Nam dược phẩm 1,872
Ampharco U.S.A 18
Ampharco U.S.A

Công ty cổ phần dược phẩm VD-17946- Công ty TNHH


Việt Nam 7,900
SaVi 12 Dược Phẩm An

Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần


VD-26852- Công ty TNHH
dược phẩm Imexpharm tại Bình Việt Nam 105,000
17 Dược Phẩm An
Dương

Công ty TNHH MTV Vắc xin QLSP- Công ty TNHH


Việt Nam 1,400
Pasteur Đà Lạt 0767-13 Dược Phẩm An

Công ty cổ phần Dược phẩm VD-12888- Công ty TNHH


Việt Nam 58,000
OPV 10 Dược Phẩm An

Page 111
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty cổ phần Công nghệ sinh QLSP-919- Công ty TNHH


Việt Nam 350,000
học Dược Na No Gen 16 Dược Phẩm An

Công ty cổ phần DP Phương VD-24257- Công ty TNHH


Việt Nam 3,898
Đông 16 Dược Phẩm An

Công ty cổ phần DP Phương VD-23645- Công ty TNHH


Việt Nam 4,198
Đông 15 Dược Phẩm An

VN-15948- Công ty TNHH


Korea United Pharm. Inc Hàn Quốc 6,900
12 Dược Phẩm An

Công ty Cổ Phần
Công ty Cổ phần Dược phẩm An VD-25645-
Việt Nam Dược Phẩm An 11,980
Thiên 16
Thiên

Page 112
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty Cổ Phần
Công ty Cổ phần Dược phẩm An VD-27802-
Việt Nam Dược Phẩm An 3,675
Thiên 17
Thiên
Công ty Cổ Phần
Công ty Cổ phần Dược phẩm An VD-24740-
Việt Nam Dược Phẩm An 258
Thiên 16
Thiên
Công ty Cổ Phần
Công ty Cổ phần Dược phẩm An VD-25661-
Việt Nam Dược Phẩm An 1,029
Thiên 16
Thiên
Công ty Cổ Phần
Công ty Cổ phần Dược phẩm An VD-25624-
Việt Nam Dược Phẩm An 11,340
Thiên 16
Thiên
Công ty Cổ Phần
Công ty Cổ phần Dược phẩm An VD-29684-
Việt Nam Dược Phẩm An 84,000
Thiên 18
Thiên
Công ty TNHH
VD-18496-
Công ty Liên doanh Meyer-BPC Việt Nam Dược Phẩm Anh 312
13
Mỹ

Page 113
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty TNHH
VN-18831-
CJ HealthCare Corporation Korea Dược Phẩm Thiết 243,000
15
bị Y Tế Âu Việt

Công ty Cổ Phần
VN-13128-
Gedeon Richter Plc. Hungary Dược Phẩm Bến 4,200
11
Tre
Công ty Cổ Phần
VN-19155-
Gedeon Richter Plc. Hungary Dược Phẩm Bến 714
15
Tre
Công ty Cổ Phần
VN-5367-
Gedeon Richter Plc. Hungary Dược Phẩm Bến 1,512
10
Tre

Công ty Cổ Phần
VN-19159-
Gedeon Richter Plc. Hungary Dược Phẩm Bến 22,890
15
Tre

Page 114
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty TNHH
VN-20489-
Daewon Pharm.Co,Ltd Korea Quốc Tế 7,800
17
BestPharm Group
Công ty TNHH
Công ty TNHH MTV Vắc xin và QLSP-840-
Việt Nam Quốc Tế 2,900
sinh phẩm Nha Trang 15
BestPharm Group
Công ty TNHH
VN-19601-
M/s Windlas Biotech Limited India Dược Phẩm Bình 2,900
16
Châu

Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần Dược-TTBYT VD-24391- Dược - Trang Thiết
Việt Nam 349
Bình Định 16 Bị Y Tế Bình Định
( Bidiphar )

Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần Dược-TTBYT VD-26363- Dược - Trang Thiết
Việt Nam 1,365
Bình Định 17 Bị Y Tế Bình Định
( Bidiphar )

Page 115
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần Dược-TTBYT VD-15379- Dược - Trang Thiết
Việt Nam 580
Bình Định (Bidiphar) 11 Bị Y Tế Bình Định
( Bidiphar )

Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần Dược-TTBYT VD-29307- Dược - Trang Thiết
Việt Nam 126,000
Bình Định (Bidiphar) 18 Bị Y Tế Bình Định
( Bidiphar )

Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần Dược-TTBYT VD-28707- Dược - Trang Thiết
Việt Nam 128,898
Bình Định (Bidiphar) 18 Bị Y Tế Bình Định
( Bidiphar )

Page 116
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần Dược-TTBYT VD-16506- Dược - Trang Thiết
Việt Nam 15,498
Bình Định (Bidiphar) 12 Bị Y Tế Bình Định
( Bidiphar )

Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần Dược-TTBYT VD-28229- Dược - Trang Thiết
Việt Nam 3,381
Bình Định (Bidiphar) 17 Bị Y Tế Bình Định
( Bidiphar )

Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần Dược-TTBYT VD-23148- Dược - Trang Thiết
Việt Nam 378
Bình Định 15 Bị Y Tế Bình Định
( Bidiphar )

Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần Dược-TTBYT VD-23135- Dược - Trang Thiết
Việt Nam 3,381
Bình Định 15 Bị Y Tế Bình Định
( Bidiphar )

Page 117
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty TNHH
VN-10018-
Jeil Pharmaceutical Hàn Quốc TM Dược Phẩm 8,783
10
Cát Thành
Công ty TNHH
VN-18485- Dược Phẩm Châu
YURIA-PHARM LTD Ukraine 25,000
14 Á Thái Bình
Dương

Công ty Cổ Phần
VN-15324-
Hameln Pharmaceuticals GmbH Germany Dược Phẩm Trung 58,485
12
Ương Codupha

Công ty Cổ Phần
VN-16187-
Hameln Pharmaceuticals GmbH Germany Dược Phẩm Trung 144,900
13
Ương Codupha

Công ty Cổ Phần
Medochemie Ltd. - Central VN-20559-
Cyprus Dược Phẩm Trung 2,300
Factory 17
Ương Codupha

Page 118
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty Cổ Phần
Medochemie Ltd - nhà máy VN-19239-
Cyprus Dược Phẩm Trung 14,200
thuốc tiêm uống 15
Ương Codupha

Công ty Cổ Phần
VN-19061-
Hameln Pharmaceuticals GmbH Germany Dược Phẩm Trung 18,480
15
Ương Codupha

Công ty Cổ Phần
VN-18853-
Laboratoria Sterop N.V Belgium Dược Phẩm Trung 52,080
15
Ương Codupha

Công ty Cổ Phần
Demo S.A. Pharmaceutical VN-20751-
Greece Dược Phẩm Trung 41,895
Industry 17
Ương Codupha

Page 119
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty Cổ Phần
Medochemie Ltd - Ampoule VN-20801-
Cyprus Dược Phẩm Trung 9,430
injectable Facility 17
Ương Codupha

Công ty Cổ Phần
Medochemie Ltd - ampoul VN-19493-
Cyprus Dược Phẩm Trung 19,300
injectable facility 15
Ương Codupha

Công ty Cổ Phần
VN-19240-
Medochemie Ltd. Cyprus Dược Phẩm Trung 5,100
15
Ương Codupha

Công ty Cổ Phần
VN-16716-
XL Laboratories Pvt., Ltd India Dược Phẩm Trung 2,000
13
Ương Codupha

Công ty Cổ Phần
VN2-561-
Macleods Pharmaceutical Ltd. India Dược Phẩm Trung 3,900
17
Ương Codupha

Page 120
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty Cổ Phần
VN-18853-
Laboratoria Sterop N.V Belgium Dược Phẩm Trung 52,080
15
Ương Codupha

Công ty Cổ Phần
VD-28287-
Công ty cổ phần Otsuka OPV Việt Nam Dược Phẩm Trung 115,000
17
Ương Codupha

Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Công ty Cổ Phần


VD-18234-
Am Vi (SXNQ: của Affordable Việt Nam Dược Phẩm Trung 10,100
13
Quality Pharmaceuticals) Ương Codupha

Công ty Cổ Phần
QLĐB-
Công Ty Cổ Phần BV Pharma Việt Nam Dược Phẩm Trung 7,875
545-16
Ương Codupha

Page 121
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty Cổ Phần
Viện Vắc Xin Và Sinh Phẩm Y QLSP-
Việt Nam Dược Phẩm Trung 22,943
Tế (IVAC) 1037-17
Ương Codupha

Chi nhánh Công ty cổ phần dược Công ty Cổ Phần


VD-24315-
phẩm trung ương Vidipha tại Việt Nam Dược Phẩm Trung 4,200
16
Bình Dương Ương Codupha

Công ty Cổ Phần
VD-25376-
Công ty cổ phần Otsuka OPV Việt Nam Dược Phẩm Trung 17,000
16
Ương Codupha

Page 122
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty Cổ Phần
VD-15932-
Công ty cổ phần Otsuka OPV Việt Nam Dược Phẩm Trung 80,190
11
Ương Codupha

Công ty Cổ Phần
VN-15058-
Daehan New Pharm Co., Ltd Korea Dược Phẩm Trung 42,000
12
Ương Codupha

Công ty Cổ Phần
LABORATORIO REIG JOFRE, VN-18609-
Spain Dược Phẩm Trung 58,000
S.A 15
Ương CPC1

One Pharma Industrial Công ty Cổ Phần


9590/QLD-
Pharmaceutical Company Greece Dược Phẩm Trung 10,500
KD
Societe Anonyme Ương CPC1

Công ty Cổ Phần
Rotexmedica GmbH VN-15613-
Germany Dược Phẩm Trung 7,720
Arzneimittelwerk 12
Ương CPC1

Page 123
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty Cổ Phần
VN-19162-
Gedeon Richter Plc Hungary Dược Phẩm Trung 630
15
Ương CPC1

Công ty Cổ Phần
VN-19221-
Laboratoire Aguettant France Dược Phẩm Trung 57,700
15
Ương CPC1

Công ty Cổ Phần
Rotexmedica GmbH VN-15617-
Germany Dược Phẩm Trung 110,250
Arzneimittelwerk 12
Ương CPC1

Công ty Cổ Phần
VN-17952-
Gedeon Richter Plc. Hungary Dược Phẩm Trung 31,500
14
Ương CPC1

Công ty Cổ Phần
20767/QLD
Esseti Farmaceutici S.R.L Italia Dược Phẩm Trung 35,000
-KD
Ương CPC1

Page 124
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty Cổ Phần
17595/QLD
Esseti Farmaceutici S.R.L Italia Dược Phẩm Trung 35,000
-KD
Ương CPC1

Công ty Cổ Phần
Rotexmedica GmbH 145/QLD-
Germany Dược Phẩm Trung 14,400
Arzneimittelwerk KD
Ương CPC1

Công ty Cổ Phần
Rotexmedica GmbH VN-15618-
Germany Dược Phẩm Trung 8,400
Arzneimittelwerk 12
Ương CPC1

Công ty Cổ Phần
Pharmaceutical Works VN-13808-
Poland Dược Phẩm Trung 1,800
Polpharma S.A 11
Ương CPC1

Page 125
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty Cổ Phần
Pharmaceutical Works VN-13809-
Poland Dược Phẩm Trung 5,670
Polpharma S.A 11
Ương CPC1

Công ty Cổ Phần
Warsaw Pharmaceutical Works VN-11274-
Poland Dược Phẩm Trung 16,800
Polfa S.A 10
Ương CPC1

Công ty Cổ Phần
Egis Pharmaceuticals Private VN-19640-
Hungary Dược Phẩm Trung 13,500
Limited Company 16
Ương CPC1

Công ty Cổ Phần
Rotexmedica GmbH VN-16040-
Germany Dược Phẩm Trung 16,300
Arzneimittelwerk 12
Ương CPC1

Công ty Cổ Phần
20768/QLD
Special Product's Line S.P.A Italia Dược Phẩm Trung 7,800
-KD
Ương CPC1

Page 126
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty Cổ Phần
VN-19967-
Gracure Pharmaceutical Ltd. India Dược Phẩm Trung 11,200
16
Ương CPC1

Công ty Cổ Phần
Công ty Cổ phần dược phẩm VD-22827-
Việt Nam Dược Phẩm Cửu 5,880
Cửu Long 15
Long
Công ty Cổ Phần
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm VD-16525-
Việt Nam Dược Phẩm Cửu 190
Cửu Long 12
Long
Sản xuất: Haupt Pharma Munster
Công ty Cổ Phần
GmbH - Đức VN-19078-
CH Síp Dược - Thiết Bị Y 22,495
Xuất sưởng: Delorbis 15
Tế Đà Nẵng
Pharmaceuticals Ltd - Síp
VD-22294- Công ty CP Dược
Công ty Cổ phần SPM Việt Nam 1,200
15 Đại Nam Hà Nội
VD-23246- Công ty CP Dược
Công ty Cổ Phần SPM Việt Nam 1,580
15 Đại Nam Hà Nội

Page 127
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

25420/QLD Công ty TNHH Đại


Sopharma AD Bulgaria 3,360
-KD Bắc - Miền Nam

Công ty TNHH
VN-14764-
Mitim S.R.L Italy Dược Phẩm Đại 45,000
12
Dương
Công ty TNHH
Laboratorio Italiano Biochimico VN-13767-
Italy Dược Phẩm Đại 7,800
Farmaceutico Lisapharma S.p.A 11
Dương
Công ty TNHH
Công ty cổ phần Dược phẩm Đạt VD-19658-
Việt Nam Dược Phẩm Đại 15,500
Vi Phú 13
Dương
VD-27716- Công ty Cố Phần
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh Việt Nam 7,800
17 Dược Đại Nam
Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược phẩm Sa VD-26254-
Việt Nam Dược Phẩm Đại 3,600
Vi 17
Phát
Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược phẩm VD-20760-
Việt Nam Dược Phẩm Đại 335
Khánh Hòa 14
Phát

Page 128
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược phẩm VD-25122-
Việt Nam Dược Phẩm Đại 3,500
Agimexpharm 16
Phát

Công ty TNHH
11184/QLD Dược Phẩm và
Genfarma Laboratorio, S.L Spain 378,000
-KD Trang Thiết Bị Y
Tế Đại Trường Sơn

VD-21204- Công ty CP Dược


Công ty cổ phần dược Danapha Việt Nam 6,300
14 Danapha
VD-25093- Công ty CP Dược
Công ty cổ phần dược Danapha Việt Nam 1,407
16 Danapha
VD-18191- Công ty CP Dược
Công ty cổ phần Dược Danapha Việt Nam 1,860
13 Danapha

VD-25582- Công ty CP Dược


Công ty cổ phần Dược Danapha Việt Nam 386
16 Danapha

VD-26674- Công ty CP Dược


Công ty cổ phần dược Danapha Việt Nam 124
17 Danapha

Page 129
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

VD-18906- Công ty CP Dược


Công ty cổ phần dược Danapha Việt Nam 2,500
13 Danapha

Công ty Cổ Phần
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm VD-28482-
Việt Nam Dược Phẩm Đạt Vi 566
Đạt Vi Phú 17
Phú

Công ty Cổ Phần
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm VD-21059-
Việt Nam Dược Phẩm Đạt Vi 2,690
Đạt Vi Phú 14
Phú
Công ty Cổ Phần
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm VD-15053-
Việt Nam Dược Phẩm Đạt Vi 2,000
Đạt Vi Phú 11
Phú
Công ty TNHH
VD-20050-
Công ty cổ phần SPM Việt Nam Dược Phẩm Đô 5,900
13
Thành
Công ty TNHH
VD-21448-
Công ty cổ phần SPM Việt Nam Dược Phẩm Đô 400
14
Thành

Page 130
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu VD-22627-
Việt Nam Xuất nhập khấu Y 920
y tế Domesco 15
Tế DOMESCO
Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu VD-16375-
Việt Nam Xuất nhập khấu Y 567
y tế Domesco 12
Tế DOMESCO

Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu VD-19145-
Việt Nam Xuất nhập khấu Y 819
y tế Domesco 13
Tế DOMESCO

Công ty TNHH
QLSP-
CJ Healthcare Corporation Korea Dược Phẩm Đông 172,000
0666-13
Đô

Công ty TNHH
Farmalabor-Produtos VN-20730-
Portugal Dược Phẩm Đức 12,075
Farmaceuticos, S.A (Fab.) 17
Anh

Page 131
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty TNHH
VN-17418-
Denk Pharma GmbH & Co.KG Germany Dược Phẩm Đức 9,450
13
Anh
Công ty TNHH
VN-15418-
Denk Pharma GmbH & Co.KG Germany Dược Phẩm Đức 8,820
12
Anh

Công ty TNHH
VN-18524-
Belmedpreparaty RUE Belarus Dược Phẩm Đức 69,993
14
Anh

Công ty TNHH
Dongkook Pharmaceutical VN-17719-
Korea Dược Phẩm Đức 35,910
Co.,Ltd 14
Anh

Page 132
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty Cổ Phần
Switzerlan VN-18157-
B.Braun Medical AG Dược Liệu Trung 385,000
d 14
Ương 2

Page 133
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty Cổ Phần
VN-19951-
Fresenius Kabi AB Sweden Dược Liệu Trung 630,000
16
Ương 2

Page 134
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty Cổ Phần
Les Laboratoires Servier
France VN3-6-17 Dược Liệu Trung 4,987
Industrie
Ương 2
Công ty Cổ Phần
Les Laboratoires Servier
France VN3-7-17 Dược Liệu Trung 4,987
Industrie
Ương 2

Công ty Cổ Phần
VN-20379-
AstraZeneca AB Sweden Dược Liệu Trung 486,948
17
Ương 2

Công ty Cổ Phần
VN-18307-
Glaxo Operation UK Ltd Anh Dược Liệu Trung 20,269
14
Ương 2

Công ty Cổ Phần
Les Laboratoires Servier VN-15519-
France Dược Liệu Trung 3,258
Industrie 12
Ương 2

Page 135
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty Cổ Phần
VN-14209-
LEO Laboratories Limited Ireland Dược Liệu Trung 68,250
11
Ương 2
Công ty Cổ Phần
VN-14208-
LEO Laboratories Limited Ireland Dược Liệu Trung 89,400
11
Ương 2

Công ty Cổ Phần
Les Laboratoires Servier VN-20796-
France Dược Liệu Trung 5,460
Industrie 17
Ương 2

Công ty Cổ Phần
VN-15956-
Lek Pharmaceuticals d.d Slovenia Dược Liệu Trung 4,000
12
Ương 2
Công ty Cổ Phần
VN-19787-
Recipharm Karlskoga AB Thụy Điển Dược Liệu Trung 37,120
16
Ương 2
Công ty Cổ Phần
VN-16801-
Beaufour Ipsen Industrie France Dược Liệu Trung 4,275
13
Ương 2

Page 136
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty Cổ Phần
VN-15545-
Merck Sante s.a.s France Dược Liệu Trung 4,443
12
Ương 2

Công ty Cổ Phần
VN-15546-
Merck Sante s.a.s France Dược Liệu Trung 3,536
12
Ương 2

Công ty Cổ Phần
VN-20022-
Merck Sante s.a.s France Dược Liệu Trung 4,183
16
Ương 2
Công ty Cổ Phần
VN-20023-
Merck Sante s.a.s France Dược Liệu Trung 4,323
16
Ương 2

Công ty Cổ Phần
VN-18586-
B. Braun Melsungen AG Germany Dược Liệu Trung 94,500
15
Ương 2

Page 137
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty Cổ Phần
Les Laboratoires Servier VN-17086-
France Dược Liệu Trung 7,960
Industrie 13
Ương 2
Công ty Cổ Phần
Les Laboratoires Servier VN-17087-
France Dược Liệu Trung 5,650
Industrie 13
Ương 2
Công ty Cổ Phần
VN-18632-
Servier (Ireland) Industries Ltd Ireland Dược Liệu Trung 10,123
15
Ương 2
Công ty Cổ Phần
VN-18633-
Servier (Ireland) Industries Ltd Ireland Dược Liệu Trung 10,123
15
Ương 2
Công ty Cổ Phần
VN-18634-
Servier (Ireland) Industries Ltd Ireland Dược Liệu Trung 6,589
15
Ương 2
Công ty Cổ Phần
VN-18635-
Servier (Ireland) Industries Ltd Ireland Dược Liệu Trung 6,589
15
Ương 2

Page 138
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty Cổ Phần
Les Laboratoires Servier VN-18353-
France Dược Liệu Trung 6,500
Industrie 14
Ương 2
Công ty Cổ Phần
140/QLD-
S.A Alcon Couvreur NV Belgium Dược Liệu Trung 55,000
KD
Ương 2

Capsugel Ploermel; đóng gói, France; Công ty Cổ Phần


VN-19019-
kiểm nghiệm và xuất xưởng bởi: đóng gói: Dược Liệu Trung 6,500
15
Besins Manufacturing Belgium Belgium Ương 2

Công ty Cổ Phần
VN-5720-
B.Braun Melsungen AG Germany Dược Liệu Trung 40,000
10
Ương 2

Công ty Cổ Phần
VN-18303-
Fresenius Kabi Austria GmbH Austria Dược Liệu Trung 66,000
14
Ương 2

Page 139
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty Cổ Phần
VN-9757-
Merck KGaA Germany Dược Liệu Trung 2,056
10
Ương 2
Công ty Cổ Phần
VN-15090-
Merck KGaA Germany Dược Liệu Trung 1,223
12
Ương 2
Công ty Cổ Phần
VN-13978-
S.A Alcon Couvreur N.V Belgium Dược Liệu Trung 42,200
11
Ương 2

Công ty Cổ Phần
Fresenius Kabi Deutschland VN-19956-
Germany Dược Liệu Trung 96,000
GmbH 16
Ương 2

Page 140
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty Cổ Phần
VN-17948-
Fresenius Kabi Austria GmbH Austria Dược Liệu Trung 91,800
14
Ương 2

Công ty Cổ Phần
VN-17810-
s.a. Alcon-Couvreur N.V Belgium Dược Liệu Trung 310,800
14
Ương 2

Germany;
đóng gói & Công ty Cổ Phần
Merck KGaA; đóng gói và xuất VN-17750-
xuất Dược Liệu Trung 923
xưởng: Merck S.A de C.V. 14
xưởng: Ương 2
Mexico

Page 141
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty Cổ Phần
VN-17437-
Fresenius Kabi Austria GmbH Austria Dược Liệu Trung 95,000
13
Ương 2

Công ty Cổ Phần
VN-17437-
Fresenius Kabi Austria GmbH Austria Dược Liệu Trung 128,000
13
Ương 2

Page 142
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

VD-22784- Công ty Cổ Phần


Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 Việt Nam 220
15 Dược Phẩm 3/2
VD-23481- Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 Việt Nam 6,300
15 Dược Phẩm 3/2
VD-17870- Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 Việt Nam 119
12 Dược Phẩm 3/2

VD-20417- Công ty Cổ Phần


Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 Việt Nam 1,169
14 Dược Phẩm 3/2

VD-26717- Công ty Cổ Phần


Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 Việt Nam 9,975
17 Dược Phẩm 3/2
VD-16836- Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 Việt Nam 15,015
12 Dược Phẩm 3/2

VD-26086- Công ty Cổ Phần


Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 Việt Nam 6,825
17 Dược Phẩm 3/2

VD-27734- Công ty Cổ Phần


Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 Việt Nam 1,365
17 Dược Phẩm 3/2

Page 143
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược phẩm VD-18636-
Việt Nam Dược Phẩm Trung 393
trung ương 2 13
Ương 2
Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược phẩm VD-18616-
Việt Nam Dược Phẩm Trung 515
trung ương 2 13
Ương 2
Công ty TNHH
VN-14515-
Zim Labratories Ltd. India Một Thành Viên 2,800
12
Dược Sài Gòn
Công ty TNHH
VN-16404-
Troikaa Pharmaceuticals Ltd. India Một Thành Viên 155
13
Dược Sài Gòn
Công ty TNHH
VN-16920-
Troikaa Pharmaceuticals Ltd. India Một Thành Viên 41,000
13
Dược Sài Gòn
Công ty TNHH
VN-18532-
Emcure Pharmaceuticals Ltd. India Một Thành Viên 850
14
Dược Sài Gòn

Page 144
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty TNHH
Công ty Cổ phẩn dược phẩm VD-27844-
Việt Nam Một Thành Viên 687
dược liệu Pharmedic 17
Dược Sài Gòn
Công ty TNHH
VD-27329-
Công ty cổ phần SPM Việt Nam Một Thành Viên 20,499
17
Dược Sài Gòn
Công ty TNHH
Công ty Liên doanh Meyer - VD-28425-
Việt Nam Một Thành Viên 1,500
BPC 17
Dược Sài Gòn
Công ty TNHH
Công ty Cổ phẩn dược phẩm VD-17906-
Việt Nam Một Thành Viên 6,378
dược liệu Pharmedic 12
Dược Sài Gòn
Công ty TNHH
Công ty cổ phần dược phẩm VD-26321-
Việt Nam Một Thành Viên 98,000
VCP 17
Dược Sài Gòn

Page 145
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty TNHH
Công ty TNHH Phil Inter VD-16740-
Việt Nam Thương mại Vật tư 3,750
Pharma 12
Y tế Dược Việt

Công ty TNHH
Warsaw Pharmaceutical Works VN-15653-
Ba Lan Thương mại Dược 136,000
Polfa S.A 12
Phẩm Duy Anh

Công ty TNHH
VN-20402-
S.C. Antibiotice S.A Romania Thương mại Dược 75,000
17
Phẩm Duy Anh

Công ty TNHH
VN-19509-
Naprod Life Sciences Pvt.Ltd Ấn Độ Thương mại Dược 115,000
15
Phẩm Duy Anh

Page 146
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty TNHH
VN-19772-
Gufic Biosciences Limited Ấn Độ Thương mại Dược 259,000
16
Phẩm Duy Anh

Công ty TNHH
VN-19131-
Sanjivani Paranteral Ltd Ấn Độ Thương mại Dược 105,000
15
Phẩm Duy Anh

Công ty Cổ Phần
Atlantic Pharma- Producoes VN-19056-
Portugal Dược Phẩm Duy 3,297
Farmaceuticas S.A. 15
Tân
Công ty cổ phần Dược Vật tư Y VD-20916- Công ty TNHH
Việt Nam 3,000
tế Hải Dương 14 Efforts Pharma
Egis Pharmaceuticals Private VN-16748- Công ty Cổ Phần
Hungary 795
Limited Company 13 Gon Sa
Farmalabor Produtos VN-18980- Công ty Cổ Phần
Portugal 6,500
Farmaceuticos, S.A (Fab) 15 Gon Sa
Egis Pharmaceuticals Private VN-20500- Công ty Cổ Phần
Hungary 5,750
Limited Company 17 Gon Sa

Page 147
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Chi nhánh Công ty TNHH LD VD-21533- Công ty Cổ Phần


Việt Nam 2,300
Stada-Việt Nam 14 Gon Sa
Egis Pharmaceuticals Private VN-18891- Công ty Cổ Phần
Hungary 3,675
Limited Company 15 Gon Sa

VN-14253- Công ty Cổ Phần


Medana Pharma Spolka Akcyjna Poland 88,000
11 Gon Sa

16935/QLD
Công ty Cổ Phần
SMB Technology S.A Belgium -KD; VN- 36,800
Gon Sa
20697-17

Công ty cổ phần dược phẩm VD-25268- Công ty Cổ Phần


Việt Nam 4,000
SaVi (Savipharm) 16 Gon Sa

Chi nhánh Công ty TNHH LD VD-17765- Công ty Cổ Phần


Việt Nam 3,600
Stada - Việt Nam 12 Gon Sa
Chi Nhánh Công ty TNHH LD VD-20084- Công ty Cổ Phần
Việt Nam 1,990
Stada-Việt Nam 13 Gon Sa

Page 148
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty Cổ phần Dược phẩm VD-26282- Công ty Cổ Phần


Việt Nam 1,800
trung ương 1 - Pharbaco 17 Gon Sa

Công ty cổ phần dược phẩm Đạt VD-25951- Công ty Cổ Phần


Việt Nam 4,000
Vi Phú 16 Gon Sa

Công ty cổ phần dược phẩm Me VD-26873- Công ty Cổ Phần


Việt Nam 1,800
Di Sun 17 Gon Sa

Công ty cổ phần dược phẩm QLSP-902- Công ty Cổ Phần


Việt Nam 5,400
CPC1 Hà Nội 15 Gon Sa
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt VD-20946- Công ty Cổ Phần
Việt Nam 1,950
Vi Phú 14 Gon Sa
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt VD-19652- Công ty Cổ Phần
Việt Nam 1,800
Vi Phú 13 Gon Sa
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt VD-21064- Công ty Cổ Phần
Việt Nam 5,500
Vi Phú 14 Gon Sa
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt VD-28480- Công ty Cổ Phần
Việt Nam 4,000
Vi Phú 17 Gon Sa

Page 149
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty cổ phần dược phẩm Đạt VD-28464- Công ty Cổ Phần


Việt Nam 5,000
Vi Phú 17 Gon Sa
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt VD-27455- Công ty Cổ Phần
Việt Nam 1,490
Vi Phú 17 Gon Sa
Công ty cổ phần dược phẩm Me VD-26887- Công ty Cổ Phần
Việt Nam 5,000
Di Sun 17 Gon Sa
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt VD-28472- Công ty Cổ Phần
Việt Nam 5,390
Vi Phú 17 Gon Sa

Công ty cổ phần dược phẩm An VD-25631- Công ty Cổ Phần


Việt Nam 3,900
Thiên 16 Gon Sa

Công ty cổ phần dược phẩm Đạt VD-21061- Công ty Cổ Phần


Việt Nam 6,290
Vi Phú 14 Gon Sa
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt VD-18511- Công ty Cổ Phần
Việt Nam 1,500
Vi Phú 13 Gon Sa

Công ty cổ phần dược phẩm Đạt VD-18841- Công ty Cổ Phần


Việt Nam 3,500
Vi Phú 13 Gon Sa

Page 150
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty cổ phần dược phẩm Đạt VD-20361- Công ty Cổ Phần


Việt Nam 3,250
Vi Phú 13 Gon Sa

VD-19807- Công ty Cổ Phần


Công ty cổ phần BV Pharma Việt Nam 2,650
13 Gon Sa
Chi Nhánh Công ty TNHH LD VD-22670- Công ty Cổ Phần
Việt Nam 7,000
Stada-Việt Nam 15 Gon Sa

Công ty TNHH
VN-17547- Thương Mại-Đầu
Pharmascience Inc. Canada 9,900
13 Tư-Xuất Nhập
Khẩu H.P.Cát

Công ty TNHH
Công ty Cổ Phần Dược Và Vật VD-19071- Thương Mại-Đầu
Việt Nam 54,000
Tư Y Tế Bình Thuận 13 Tư-Xuất Nhập
Khẩu H.P.Cát

Page 151
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty TNHH MTV Dược VD-22034- Công ty Cổ Phần


Việt Nam 798
phẩm DHG 14 Dược Hậu Giang

Công ty TNHH MTV Dược VD-24013- Công ty Cổ Phần


Việt Nam 530
phẩm DHG 15 Dược Hậu Giang

Công ty TNHH MTV Dược VD-24611- Công ty Cổ Phần


Việt Nam 680
phẩm DHG 16 Dược Hậu Giang

Công ty TNHH MTV Dược VD-26594- Công ty Cổ Phần


Việt Nam 1,048
phẩm DHG 17 Dược Hậu Giang

Công ty TNHH MTV Dược VD-20555- Công ty Cổ Phần


Việt Nam 735
phẩm DHG 14 Dược Hậu Giang

Công ty TNHH MTV Dược VD-25500- Công ty Cổ Phần


Việt Nam 1,100
phẩm DHG 16 Dược Hậu Giang

Page 152
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty Cổ Phần Dược Hậu VD-15977- Công ty Cổ Phần


Việt Nam 315
Giang 11 Dược Hậu Giang

Công ty TNHH MTV Dược VD-21785- Công ty Cổ Phần


Việt Nam 2,370
phẩm DHG 14 Dược Hậu Giang
Công ty TNHH MTV Dược VD-21559- Công ty Cổ Phần
Việt Nam 720
phẩm DHG 14 Dược Hậu Giang
Công ty TNHH
Dragenopharm Apotheker Puschl VN-12729- Dược Phẩm Và
Germany 10,500
GmbH 11 Trang Thiết Bị Y
Tế Hoàng Đức
Công ty TNHH
VN-16821- Dược Phẩm Và
Lek Pharmaceuticals d.d, Slovenia 9,100
13 Trang Thiết Bị Y
Tế Hoàng Đức

Page 153
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty TNHH
VN-18081- Dược Phẩm Và
Salutas Pharma GmbH Germany 12,285
14 Trang Thiết Bị Y
Tế Hoàng Đức
Công ty TNHH
VN-16786- Dược Phẩm Và
Guerbet France 275,000
13 Trang Thiết Bị Y
Tế Hoàng Đức
Công ty TNHH
VN-19143- Dược Phẩm Và
Advance Pharma GmbH Germany 5,500
15 Trang Thiết Bị Y
Tế Hoàng Đức
Công ty TNHH
Dragenopharm Apotheker Puschl VN-16542- Dược Phẩm Và
Đức 3,500
GmbH 13 Trang Thiết Bị Y
Tế Hoàng Đức
Công ty TNHH
Solupharm Pharmazeutische VN-17798- Dược Phẩm Và
Đức 17,500
Erzeugnisse GmbH 14 Trang Thiết Bị Y
Tế Hoàng Đức

Page 154
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty TNHH
VN-13685- Dược Phẩm Và
JW Life Science Corporation Korea 153,000
11 Trang Thiết Bị Y
Tế Hoàng Đức
Công ty TNHH
Daewoong Pharmaceutical Co., VN-16727- Dược Phẩm Và
Hàn Quốc 2,998
Ltd. 13 Trang Thiết Bị Y
Tế Hoàng Đức
Công ty TNHH
VN-18898- Dược Phẩm Và
Glenmark Pharmaceuticals Ltd Ấn Độ 117,900
15 Trang Thiết Bị Y
Tế Hoàng Đức
Công ty TNHH
VN-18320- Dược Phẩm Và
Glenmark Pharmaceuticals Ltd Ấn Độ 165,000
14 Trang Thiết Bị Y
Tế Hoàng Đức
Chi nhánh Công ty cổ phần dược Công ty TNHH
phẩm Agimexpharm-Nhà máy VD-27761- Dược Phẩm Và
Việt Nam 3,250
sản xuất dược phẩm 17 Trang Thiết Bị Y
Agimexpharm Tế Hoàng Đức

Page 155
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty Cổ Phần
VN-13034-
Biotest Pharma GmbH Germany Thương Mại Dược 945,000
11
Hoàng Long

Công ty Cổ Phần
VN-15483-
LG Life Sciences Ltd Korea Thương Mại Dược 82,000
12
Hoàng Long

VD-24506- Công ty TNHH


Công ty Roussel Việt Nam Việt Nam 3,500
16 Hồng Phúc Bảo
Công ty TNHH
MSN Laboratories Private VN-18752-
India Dược Phẩm Hùng 15,500
Limited 15
Thịnh
Công ty TNHH
VN-17633-
Alkem Laboratories Ltd. India Dược Phẩm Hùng 750
14
Thịnh
Công ty Cổ phần
Công ty Cổ phần Dược phẩm QLSP-
Việt Nam Dược phẩm 1,323
Imexpharm 0737-13
Imexpharm

Page 156
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty Cổ Phần Dược Phẩm VD-24788- Công ty CP Dược


Việt Nam 72
Khánh Hòa 16 Phẩm Khánh Hòa
Công ty cổ phần dược phẩm VD-21312- Công ty CP Dược
Việt Nam 133
Khánh Hòa 14 Phẩm Khánh Hòa
Công ty cổ phần dược phẩm VD-22474- Công ty CP Dược
Việt Nam 247
Khánh Hòa 15 Phẩm Khánh Hòa
Công ty cổ phần dược phẩm VD-19387- Công ty CP Dược
Việt Nam 52
Khánh Hòa 13 Phẩm Khánh Hòa
Công ty CP dược phẩm Khánh VD-17176- Công ty CP Dược
Việt Nam 26
Hòa 12 Phẩm Khánh Hòa
Công ty CP dược phẩm Khánh VD-16686- Công ty CP Dược
Việt Nam 46
Hòa 12 Phẩm Khánh Hòa
Công ty cổ phần dược phẩm VD-27922- Công ty CP Dược
Việt Nam 440
Khánh Hòa 17 Phẩm Khánh Hòa
Công ty cổ phần dược phẩm VD-25193- Công ty CP Dược
Việt Nam 182
Khánh Hòa 16 Phẩm Khánh Hòa
Công ty cổ phần dược phẩm VD-28972- Công ty CP Dược
Việt Nam 58
Khánh Hòa 18 Phẩm Khánh Hòa
Công ty cổ phần dược phẩm VD-22912- Công ty CP Dược
Việt Nam 213
Khánh Hòa 15 Phẩm Khánh Hòa

Page 157
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty cổ phần dược phẩm VD-18969-


Công ty CP Dược
Việt Nam 98
Khánh Hòa 13 Phẩm Khánh Hòa
Công ty cổ phần dược phẩm VD-27921-
Công ty CP Dược
Việt Nam 467
Khánh Hòa 17 Phẩm Khánh Hòa
Công ty cổ phần dược phẩm VD-25705-
Công ty CP Dược
Việt Nam 110
Khánh Hòa 16 Phẩm Khánh Hòa
Công ty cổ phần dược phẩm VD-15156-
Công ty CP Dược
Việt Nam 163
Khánh Hòa 11 Phẩm Khánh Hòa
Công ty cổ phần dược phẩm VD-22912-
Công ty CP Dược
Việt Nam 213
Khánh Hòa 15 Phẩm Khánh Hòa
Công ty TNHH
Chi nhánh Công ty TNHH Liên VD-18538-
Việt Nam Dược Phẩm 1,400
doanh Stada-VN 13
Khương Duy
Công ty TNHH
Chi nhánh Công ty TNHH Liên VD-27522-
Việt Nam Dược Phẩm 820
doanh Stada-VN 17
Khương Duy
Công ty TNHH
Chi nhánh Công ty TNHH Liên QLĐB-
Việt Nam Dược Phẩm 22,000
doanh Stada-VN 560-16
Khương Duy

Page 158
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty TNHH
Chi nhánh Công ty TNHH Liên VD-25983-
Việt Nam Dược Phẩm 2,000
doanh Stada-VN 16
Khương Duy
Công ty TNHH
Chi nhánh Công ty TNHH Liên VD-27535-
Việt Nam Dược Phẩm 1,260
doanh Stada-VN 17
Khương Duy
Công ty TNHH
Chi nhánh Công ty TNHH Liên VD-21532-
Việt Nam Dược Phẩm 1,330
doanh Stada-VN 14
Khương Duy
Công ty TNHH
Chi nhánh Công ty TNHH Liên VD-18853-
Việt Nam Dược Phẩm 1,100
doanh Stada-VN 13
Khương Duy
Công ty TNHH
Chi nhánh Công ty TNHH Liên VD-25028-
Việt Nam Dược Phẩm 400
doanh Stada-VN 16
Khương Duy
Công ty TNHH
Chi nhánh Công ty TNHH Liên VD-20085-
Việt Nam Dược Phẩm 1,100
doanh Stada-VN 13
Khương Duy

Page 159
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty TNHH
Chi nhánh Công ty TNHH Liên VD-25485-
Việt Nam Dược Phẩm 4,700
doanh Stada-VN 16
Khương Duy

Công ty TNHH
Chi nhánh Công ty TNHH Liên VD-23984-
Việt Nam Dược Phẩm 7,500
doanh Stada-VN 15
Khương Duy

Công ty TNHH
Chi nhánh Công ty TNHH Liên VD-18856-
Việt Nam Dược Phẩm 2,400
doanh Stada-VN 13
Khương Duy
Công ty TNHH
Chi nhánh Công ty TNHH Liên VD-27522-
Việt Nam Dược Phẩm 820
doanh Stada-VN 17
Khương Duy
Công ty TNHH
Công ty TNHH Liên doanh VD-13626-
Việt Nam Dược Phẩm 4,500
Stada-VN 10
Khương Duy
Công ty TNHH
Chi nhánh Công ty TNHH Liên VD-18110-
Việt Nam Dược Phẩm 8,000
doanh Stada-VN 12
Khương Duy

Page 160
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Akums Drugs and VN-14599- Công ty TNHH


India 945
Pharmaceuticals Ltd. 12 Kim Pharma
Công ty TNHH
VN-20475-
Pharmathen International SA Greece Dược Phẩm Kim 10,200
17
Phúc
Công ty TNHH
VN-18126-
Niche Generics Limited Ireland Dược Phẩm Kim 1,760
14
Phúc
Công ty TNHH
VN-15593-
Actavis Ltd. Malta Dược Phẩm Kim 1,580
12
Phúc
Công ty TNHH
VN-15701-
Balkanpharma - Dupnitza AD Bulgaria Dược Phẩm Kim 2,800
12
Phúc
Công ty TNHH
VN-19729-
Polfarmex S.A Poland Dược Phẩm Kim 2,490
16
Phúc
Công ty TNHH
Công ty cổ phần dược phẩm Me VD-24222-
Việt Nam Dược Phẩm Kim 4,350
Di Sun 16
Phúc

Page 161
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty TNHH
Công ty Cổ phần Dược phẩm và VD-16436-
Việt Nam Dược Phẩm Kim 208
Sinh học y tế 12
Phúc
Công ty TNHH
Công ty Cổ phần Dược Phẩm Hà VD-20443-
Việt Nam Dược Phẩm Kim 4,600
Tây 14
Phúc
Công ty TNHH
Standard Chem. & Pharm. Co., VN-13877-
Đài Loan Phân Phối Liên Kết 7,500
Ltd.;2nd plant 11
Quốc Tế
Công ty TNHH
Standard Chem. & Pharm. Co., VN-10579-
Đài Loan Phân Phối Liên Kết 3,500
Ltd 10
Quốc Tế

Công ty TNHH
Standard Chem. & Pharm. Co., VN-20631-
Đài Loan Phân Phối Liên Kết 275,000
Ltd 17
Quốc Tế

Page 162
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty Cổ Phần
Pharmaceutical Works 2690/QLD-
Ba Lan Dược Phẩm Mặt 719,000
Polpharma S.A KD
Trời Mới

Công ty Cổ Phần
Xepa-soul Pattinson (Malaysia) VN-17620-
Malaysia Dược Phẩm Mặt 3,900
SDN.BHD 13
Trời Mới
Công ty Cổ Phần
VN-11374-
Torrent Pharmaceutical Ltd India Dược Phẩm Mặt 3,700
10
Trời Mới
Công ty Cổ Phần
Công ty Liên Doanh Meyer - VD-24994-
Việt Nam Dược Phẩm Mặt 2,300
BPC 16
Trời Mới

Công ty Cổ Phần
Công ty Cổ Phần Hóa - Dược VD-24415-
Việt Nam Hóa - Dược Phẩm 7,700
Phẩm Mekophar 16
Mekophar

Page 163
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty Cổ Phần
Công ty Cổ Phần Hóa - Dược VD-24415-
Việt Nam Hóa - Dược Phẩm 16,800
Phẩm Mekophar 16
Mekophar

Công ty Cổ Phần
Công ty Cổ Phần Hóa - Dược VD-15873-
Việt Nam Hóa - Dược Phẩm 495
Phẩm Mekophar 11
Mekophar

Công ty Cổ Phần
Công ty Cổ Phần Hóa - Dược VD-16087-
Việt Nam Hóa - Dược Phẩm 9,500
Phẩm Mekophar 11
Mekophar

Công ty Cổ Phần
Công ty Cổ Phần Hóa - Dược VD-16092-
Việt Nam Hóa - Dược Phẩm 22,000
Phẩm Mekophar 11
Mekophar

Page 164
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Liên danh Công ty


Cổ Phần Dược Pha
Daewoong Pharmaceutical Co., VN-20750-
Korea Nam - Công ty Cổ 3,950
Ltd 17
Phần Tập Đoàn
Merap
Liên danh Công ty
Cổ Phần Dược Pha
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP VD-25904-
Việt Nam Nam - Công ty Cổ 56,000
ĐOÀN MERAP 16
Phần Tập Đoàn
Merap
Liên danh Công ty
Cổ Phần Dược Pha
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP VD-23879-
Việt Nam Nam - Công ty Cổ 90,000
ĐOÀN MERAP 15
Phần Tập Đoàn
Merap
Liên danh Công ty
Cổ Phần Dược Pha
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP VD-23880-
Việt Nam Nam - Công ty Cổ 96,000
ĐOÀN MERAP 15
Phần Tập Đoàn
Merap

Page 165
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Liên danh Công ty


Cổ Phần Dược Pha
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP VD-27352-
Việt Nam Nam - Công ty Cổ 60,000
ĐOÀN MERAP 17
Phần Tập Đoàn
Merap
Liên danh Công ty
Cổ Phần Dược Pha
CÔNG TY CỐ PHẦN TẬP VD-25905-
Việt Nam Nam - Công ty Cổ 24,490
ĐOÀN MERAP 16
Phần Tập Đoàn
Merap
Liên danh Công ty
Cổ Phần Dược Pha
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP VD-21973-
Việt Nam Nam - Công ty Cổ 37,000
ĐOÀN MERAP 14
Phần Tập Đoàn
Merap
Liên danh Công ty
Cổ Phần Dược Pha
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP VD-22622-
Việt Nam Nam - Công ty Cổ 15,500
ĐOÀN MERAP 15
Phần Tập Đoàn
Merap

Page 166
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Liên danh Công ty


Cổ Phần Dược Pha
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP VD-27346-
Việt Nam Nam - Công ty Cổ 12,800
ĐOÀN MERAP 17
Phần Tập Đoàn
Merap
VN-17511-Công ty Cổ Phần
Medochemie Ltd. Cyprus 3,640
13 Dược Phẩm Meta
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Hà VD-22887-Công ty Cổ Phần
Việt Nam 25,000
Tây 15 Dược Phẩm Meta
Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược phẩm VD-21657-
Việt Nam Dược Phẩm Minh 1,189
Minh Dân 14
Dân
Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược phẩm VD-18972-
Việt Nam Dược Phẩm Minh 784
Minh Dân 13
Dân
Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược phẩm VD-22936-
Việt Nam Dược Phẩm Minh 38,136
Minh Dân 15
Dân

Page 167
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược phẩm VD-23598-
Việt Nam Dược Phẩm Minh 1,168
Minh Dân 15
Dân
Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược phẩm VD-25716-
Việt Nam Dược Phẩm Minh 805
Minh Dân 16
Dân
Công ty TNHH
7380/QLD-
Kyukyu Pharmaceutical Co.,Ltd Nhật Bản Dược Phẩm Minh 12,500
KD
Trí
Công ty TNHH
VN-15139-
Siu Guan Chem Ind Co.,Ltd Taiwan Dược Phẩm Minh 785
12
Trí
Công ty TNHH
VN-17014- Thương Mại Dược
S.C.Arena Group S.A Romania 2,450
13 Phẩm Mười Tháng
Ba
Công ty TNHH
VN-17144- Thương Mại Dược
Polfarmex S.A Poland 8,600
13 Phẩm Mười Tháng
Ba

Page 168
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty TNHH
Công Ty CP Dược Phẩm Đạt Vi VD-19657- Một Thành Viên
Việt Nam 8,000
Phú 13 Dược Phẩm Mỹ
Đức
Công ty Cổ Phần
Công ty Cổ phần Dược phẩm VD-17827-
Việt Nam Dược Phẩm Nam 310
Nam Hà 12

Công ty Trách
VN-14057- Nhiệm Hữu Hạn
Gracure Pharmaceuticals Ltd India 39,480
11 Thương Mại Dược
Phẩm Nam Khang

Công ty Trách
VN-15722- Nhiệm Hữu Hạn
Aurobindo Pharma Ltd. India 3,150
12 Thương Mại Dược
Phẩm Nam Khang

Page 169
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty Trách
Mepro Pharmaceuticals Pvt, Ltd- VN-20012- Nhiệm Hữu Hạn
India 12,600
Unit 22 16 Thương Mại Dược
Phẩm Nam Khang

Công ty Trách
Công ty cổ phần dược phẩm VD-20654- Nhiệm Hữu Hạn
Việt Nam 3,444
Agimexpharm 14 Thương Mại Dược
Phẩm Nam Khang

Công ty Trách
VN-18359- Nhiệm Hữu Hạn
M.J Biopharm Pvt, Ltd. India 132,930
14 Thương Mại Dược
Phẩm Nam Khang

Công ty TNHH
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm VD-27039-
Việt Nam Dược phẩm 2,730
SaVi 17
Nguyên Anh Khoa

Page 170
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty TNHH
VD-28418-
Công ty liên doanh Meyer - BPC Việt Nam Dược phẩm 2,058
17
Nguyên Anh Khoa

Công ty TNHH
VD-27415-
Công ty liên doanh Meyer - BPC Việt Nam Dược phẩm 6,846
17
Nguyên Anh Khoa

VN-20733- Công ty TNHH


Balkanpharma- Razgrad AD Bulgaria 105,000
17 Nhân Sinh

Công ty cổ phần xuất nhập khẩu VD-21461- Công ty TNHH


Việt Nam 15,900
y tế Domesco 14 Nhân Sinh

Page 171
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty TNHH
Sofarimex - Industria Quimica E VN-18248- Thương mại Trang
Portugal 77,179
Farmaceutica, S.A 14 thiết bị Y tế Nhân
Trung
Công ty TNHH
Zaklad Farmaceutyczny Adamed 5070/QLD- Thương mại Trang
Ba Lan 14,179
Pharma S.A KD thiết bị Y tế Nhân
Trung
Công ty TNHH
VN-6775- Thương mại Trang
Myung-In Pharm. Co., Ltd. Korea 3,469
08 thiết bị Y tế Nhân
Trung
Công ty TNHH
VN-13600-
Aspen Pharma Pty., Ltd Australia Dược phẩm Nhất 3,100
11
Anh
Công ty TNHH
VN-19441-
Remedica Ltd Cyprus Dược phẩm Nhất 1,880
15
Anh

Page 172
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Unique Pharmaceuticals
Công ty Cổ Phần
Laboratories (A Div. of J.B. VN-18969-
India Dược Phẩm Nhật 260
Chemicals & Pharmaceuticals 15
Tiến
Ltd.)

Công ty Cổ Phần
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm VD-22451-
Việt Nam Dược Phẩm Dược 3,360
Dược Liệu Pharmedic 15
Liệu Pharmedic

Công ty TNHH
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt VD-21482-
Việt Nam Thương mại Phú 6,600
Vi Phú 14
Hoàng Đạt
VD-21228- Công ty Cổ Phần
Công ty Cổ phần dược phẩm 3/2 Việt Nam 2,260
14 Dược Phú Mỹ
VD-17876- Công ty Cổ Phần
Công ty Cổ phần dược phẩm 3/2 Việt Nam 2,600
12 Dược Phú Mỹ

Công ty TNHH
Rotexmedica GmbH VN-8873-
Germany Thương mại Dược 90,000
Arzneimittelwerk 09
Phẩm Phương Linh

Page 173
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty CP
VN-16771-
Glenmark Pharmaceuticals Ltd. India Thương mại Dược 21,000
13
Phẩm PVN

VD-26398- Công ty Cổ Phần


Công ty cổ phần Pymepharco Việt Nam 9,450
17 Pymepharco

VD-14521- Công ty Cổ Phần


Công ty cổ phần Pymepharco Việt Nam 3,150
11 Pymepharco

VD-28305- Công ty Cổ Phần


Công ty Cổ Phần Pymepharco Việt Nam 2,625
17 Pymepharco

VD-20041- Công ty Cổ Phần


Công ty Cổ Phần Pymepharco Việt Nam 12,500
13 Pymepharco

Công ty TNHH Một Thành Viên VD-17809- Công ty Cổ Phần


Việt Nam 1,197
120 Armepharco 12 Rexton

Page 174
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

VD-15322- Công ty Cổ Phần


Công ty cổ phần Dược S.Pharm Việt Nam 4,500
11 Dược S.Pharm

VS-4913- Công ty Cổ Phần


Công ty cổ phần Dược S.Pharm Việt Nam 5,800
15 Dược S.Pharm

VS-4798- Công ty Cổ Phần


Công ty cổ phần Dược S.Pharm Việt Nam 1,500
11 Dược S.Pharm

VD-28004- Công ty Cổ Phần


Công ty cổ phần Dược S.Pharm Việt Nam 115
17 Dược S.Pharm
VD-14646- Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần Dược S.Pharm Việt Nam 186
11 Dược S.Pharm

VN-19684- Công ty TNHH


JW Life Science Corporation Korea 50,400
16 Dược Phấm Sala

VN-20059- Công ty TNHH


Dai Han Pharm.Co.,Ltd Korea 17,493
16 Dược Phấm Sala

Page 175
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty Cổ Phần
VN-19282-
Naprod Life Sciences Pvt. Ltd. India Thương Mại Dược 21,450
15
Phẩm Sao Mai

Công ty Cổ Phần
Labesfal-Laboratorios Almiro, VN-12927-
Portugal Thương Mại Dược 79,000
SA 11
Phẩm Sao Mai

Công ty Cổ Phần
Công ty TNHH sản xuất dược VD-24035-
Việt Nam Thương Mại Dược 37,900
phẩm Medlac Pharma Italy 15
Phẩm Sao Mai

Công ty TNHH sản xuất dược


phẩm Medlac Pharma Italy
Công ty Cổ Phần
(SXNQ: Laboratorio VD-19718-
Việt Nam Thương Mại Dược 31,450
Farmaceutico C.T.S.r.l; Địa chỉ: 13
Phẩm Sao Mai
Via Dante Alighieri, 71-18038
Sanremo-Im-Italy)

Page 176
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty cổ phần dược phẩm Sa VD-16269- Công ty Cổ Phần


Việt Nam 645
Vi (SaVIPHarm) 12 Dược Phẩm Savi

Công ty cổ phần dược phẩm Sa VD-24276- Công ty Cổ Phần


Việt Nam 460
Vi 16 Dược Phẩm Savi

Công ty cổ phần dược phẩm Sa VD-23003- Công ty Cổ Phần


Việt Nam 1,790
Vi 15 Dược Phẩm Savi

Công ty cổ phần dược phẩm Sa VD-26256- Công ty Cổ Phần


Việt Nam 1,300
Vi 17 Dược Phẩm Savi

Công ty cổ phần dược phẩm Sa VD-24854- Công ty Cổ Phần


Việt Nam 1,300
Vi 16 Dược Phẩm Savi

Công ty cổ phần dược phẩm Sa VD-21351- Công ty Cổ Phần


Việt Nam 940
Vi (SaVIPHarm J.S.C) 14 Dược Phẩm Savi

Page 177
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty cổ phần dược phẩm Sa VD-21890- Công ty Cổ Phần


Việt Nam 2,040
Vi 14 Dược Phẩm Savi

Công ty cổ phần dược phẩm Sa VD-25775- Công ty Cổ Phần


Việt Nam 900
Vi 16 Dược Phẩm Savi

Công ty cổ phần dược phẩm Sa VD-24271- Công ty Cổ Phần


Việt Nam 1,690
Vi 16 Dược Phẩm Savi

Công ty cổ phần dược phẩm Sa VD-21891- Công ty Cổ Phần


Việt Nam 3,450
Vi 14 Dược Phẩm Savi

Công ty cổ phần dược phẩm VD-14409- Công ty Cổ Phần


Việt Nam 800
SAVI (SAVIPHARM) 11 Dược Phẩm Savi

Công ty cổ phần dược phẩm Sa VD-25263- Công ty Cổ Phần


Việt Nam 1,060
Vi 16 Dược Phẩm Savi

Page 178
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty cổ phần dược phẩm Sa VD-24265- Công ty Cổ Phần


Việt Nam 2,295
Vi 16 Dược Phẩm Savi

Công ty cổ phần dược phẩm Sa VD-25260- Công ty Cổ Phần


Việt Nam 990
Vi 16 Dược Phẩm Savi

Công ty cổ phần dược phẩm Sa VD-21895- Công ty Cổ Phần


Việt Nam 1,790
Vi 14 Dược Phẩm Savi

Công ty cổ phần dược phẩm Sa VD-23008- Công ty Cổ Phần


Việt Nam 740
Vi 15 Dược Phẩm Savi

Công ty cổ phần dược phẩm Sa VD-22513- Công ty Cổ Phần


Việt Nam 2,390
Vi 15 Dược Phẩm Savi

Công ty cổ phần dược phẩm VD-15174- Công ty Cổ Phần


Việt Nam 2,880
SAVI (SAVIPHARM) 11 Dược Phẩm Savi

Page 179
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty TNHH
Công ty TNHH DP Shinpoong VD-26519-
Việt Nam Dược Phẩm 2,730
Daewoo 17
Shinpoong Daewoo

Công ty TNHH
Công ty TNHH DP Shinpoong VD-25015-
Việt Nam Dược Phẩm 1,260
Daewoo 16
Shinpoong Daewoo

Công ty cổ phần Dược-TTBYT VD-23875- Công ty Cổ Phần


Việt Nam 4,494
Bình Định 15 Sundial Pharma

Công ty cổ phần Dược-TTBYT VD-21825- Công ty Cổ Phần


Việt Nam 359,100
Bình Định (Bidiphar) 14 Sundial Pharma

Page 180
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - VD-25593- Công ty Cổ Phần


Việt Nam 6,489
Nadyphar 16 Sundial Pharma

Công ty TNHH
Công ty Cổ phần dược phẩm Hà VD-25169-
Việt Nam Dược Phẩm Tân 861
Tây 16
An
Công ty Cổ Phần
VN-19857-
S.C.Antibiotice S.A. Romania Đầu tư và Phát 62,000
16
triển Tây Âu

Công ty Cổ Phần
Rotexmedica GmbH VN-20612-
Germany Đầu tư và Phát 9,350
Arzneimittelwerk 17
triển Tây Âu

Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần hóa - dược QLSP-
Việt Nam Đầu tư và Phát 5,495
phẩm Mekophar 0795-14
triển Tây Âu
Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược phẩm Hà VD-18725-
Việt Nam Đầu tư và Phát 20,000
Nội 13
triển Tây Âu

Page 181
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược phẩm Hà VD-18725-
Việt Nam Đầu tư và Phát 20,000
Nội 13
triển Tây Âu
Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần LD dược phẩm VD-24956-
Việt Nam Dược Phẩm 4,900
Medipharco - Tenamyd BR s.r.l 16
Tenamyd
Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần LD dược phẩm VD-26395-
Việt Nam Dược Phẩm 3,900
Medipharco - Tenamyd BR s.r.l 17
Tenamyd
Công ty TNHH
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm An VD-25647-
Việt Nam Dược Phẩm Thái 19,950
Thiên 16
Bình Dương
Công ty TNHH
Công ty cổ phần Dược phẩm VD-25233-
Việt Nam Dược Phẩm Thái 1,600
OPV 16

Công ty TNHH
Pharmaceutical Works VN-19306-
Poland Dược Phẩm Tháp 4,700
Polpharma S.A 15
An

Page 182
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty TNHH
Công Ty Cổ Phần Fresenius Kabi VD-29312- Thương Mại -
Việt Nam 4,893
Bidiphar 18 Dược Phẩm Thiên
Châu A.P.T

Công ty TNHH
Công Ty Cổ Phần Fresenius Kabi VD-23167- Thương Mại -
Việt Nam 11,445
Bidiphar 15 Dược Phẩm Thiên
Châu A.P.T

Công ty TNHH
Công Ty Cổ Phần Fresenius Kabi VD-23168- Thương Mại -
Việt Nam 17,997
Bidiphar 15 Dược Phẩm Thiên
Châu A.P.T

Page 183
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty TNHH
Công Ty Cổ Phần Fresenius Kabi VD-25877- Thương Mại -
Việt Nam 32,000
Bidiphar 16 Dược Phẩm Thiên
Châu A.P.T

Công ty TNHH
Công Ty Cổ Phần Fresenius Kabi VD-19568- Thương Mại -
Việt Nam 18,375
Bidiphar 13 Dược Phẩm Thiên
Châu A.P.T

Công ty TNHH
VN-18017-
Medochemie Ltd. - Factory C Cyprus Thương Mại Dược 184,900
14
Phẩm Thiên Kim

Công ty Cổ Phần
Pabianickia Zaklady 7460/QLD-
Poland Dược Phẩm Thiên 8,100
Farmaceutyczne Polfa S.A KD
Thảo Sài Gòn

Page 184
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty Cổ Phần
VN-15983-
Meiji Seika Pharma Co.Ltd. Japan Dược Phẩm Thiên 19,000
12
Thảo Sài Gòn

Công ty Cổ Phần
VN-13414-
CSL Behring LLC USA Dược Phẩm Thiết 889,500
11
bị Y tế Hà Nội
Công ty Cổ Phần
Sun Pharmaceutical Industries VN-16032-
India Dược Phẩm Thiết 2,090
Ltd 12
bị Y tế Hà Nội
Công ty Cổ Phần
VN-18067-
PT Kalbe Farma Tbk Indonesia Dược Phẩm Thiết 1,550
14
bị Y tế Hà Nội
Công ty Cổ Phần
VN-15259-
Cadila Healthcare Ltd. India Dược Phẩm Thiết 2,410
12
bị Y tế Hà Nội

Page 185
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty Cổ Phần
Shandong Kexing Bioproducts QLSP-
China Dược Phẩm Thiết 225,000
Co. Ltd 0780-14
bị Y tế Hà Nội

Công ty TNHH
VN-16882-
Polfarmex S.A Poland Dược Phẩm Thủy 9,800
13
Mộc
Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược phẩm VD-11698-
Việt Nam Dược Phẩm 120
Tipharco 10
Tipharco
Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược phẩm VD-13882-
Việt Nam Dược Phẩm 149
Tipharco 11
Tipharco
Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược phẩm VD-29138-
Việt Nam Dược Phẩm 150
Tipharco 18
Tipharco

Page 186
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty TNHH
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm VD-25018-
Việt Nam Dược Phẩm 145,000
Am Vi 16
Trường Khang

Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược phẩm VD-24334-
Việt Nam Dược Phẩm 270
TV.PHARM 16
TV.PHARM
Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược phẩm VD-18381-
Việt Nam Dược Phẩm 295
TV.PHARM 13
TV.PHARM
Công ty TNHH
Công ty Liên doanh dược phẩm VD-11309-
Việt Nam TM Dược Phẩm 2,400
Mepiphar-Austrapharm 10
Úc Châu
Công ty TNHH
Công ty Liên doanh dược phẩm VD-11310-
Việt Nam TM Dược Phẩm 2,550
Mepiphar-Austrapharm 10
Úc Châu
Công ty TNHH
Công ty Liên doanh dược phẩm QLSP-834-
Việt Nam TM Dược Phẩm 810
Mepiphar-Austrapharm 15
Úc Châu

Page 187
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty TNHH
VN-19126-
R.X. Manufacturing Co.,Ltd Thái Lan TM Dược Phẩm 1,365
15
Úc Châu
VN-9736- Công ty Cổ Phần
Laboratorios Liconsa, S.A Spain 4,990
10 Dược Vacopharm
Chi nhánh 3 - Công ty Cổ Phần
VD-26842- Công ty Cổ Phần
Dược Phẩm Imexpharm tại Bình Việt Nam 124,500
17 Dược Vacopharm
Dương
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm VD-28042- Công ty Cổ Phần
Việt Nam 1,040
Savi 17 Dược Vacopharm

Công ty Cổ Phần Dược Phẩm VD-28040- Công ty Cổ Phần


Việt Nam 3,940
Savi 17 Dược Vacopharm
Chi nhánh 3 - Công ty Cổ Phần
VD-25700- Công ty Cổ Phần
Dược Phẩm Imexpharm tại Bình Việt Nam 99,400
16 Dược Vacopharm
Dương
Chi nhánh 3 - Công ty Cổ Phần
VD-28958- Công ty Cổ Phần
Dược Phẩm Imexpharm tại Bình Việt Nam 104,000
18 Dược Vacopharm
Dương

Page 188
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Chi nhánh 3 - Công ty Cổ Phần


VD-28959- Công ty Cổ Phần
Dược Phẩm Imexpharm tại Bình Việt Nam 145,000
18 Dược Vacopharm
Dương
Công ty cổ phần dược phẩm VD-20249- Công ty Cổ Phần
Việt Nam 1,840
SAVI 13 Dược Vacopharm

Công ty Cổ Phần Dược Phẩm VD-13852- Công ty Cổ Phần


Việt Nam 750
Phương Đông 11 Dược Vacopharm

Công ty Cổ Phần Dược VD-23114- Công ty Cổ Phần


Việt Nam 54
Vacopharm 15 Dược Vacopharm
Công ty Cổ Phần Thương Mại VD-29495- Công ty Cổ Phần
Việt Nam 3,740
Dược Phẩm Quang Minh 18 Dược Vacopharm
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm VD-22001- Công ty Cổ Phần
Việt Nam 23,000
CPC1 Hà Nội 14 Dược Vacopharm

VD-29494- Công ty Cổ Phần


Công ty Cổ Phần SPM Việt Nam 2,320
18 Dược Vacopharm

Công ty Cổ Phần Hóa dược VD-20314- Công ty Cổ Phần


Việt Nam 2,980
phẩm Mekophar 13 Dược Vacopharm

Page 189
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty Cổ Phần Xuất nhập khẩu VD-26467- Công ty Cổ Phần


Việt Nam 2,950
Y tế Domesco 17 Dược Vacopharm

Công ty Cổ Phần Xuất Nhập VD-27382- Công ty Cổ Phần


Việt Nam 3,490
Khẩu Y tế Domesco 17 Dược Vacopharm
Công ty TNHH MTV Dược VD-24598- Công ty Cổ Phần
Việt Nam 2,500
phẩm DHG 16 Dược Vacopharm
Công ty TNHH MTV Dược VD-24599- Công ty Cổ Phần
Việt Nam 2,700
phẩm DHG 16 Dược Vacopharm
Công ty TNHH
VN-16644-
Laboratorios Lesvi, S.L Spain Dược Phẩm Vạn 6,300
13
Hưng
Công ty TNHH
VN-17772-
Pharmascience Inc. Canada Dược Phẩm Vạn 5,600
14
Hưng
Công ty TNHH
VN-20430-
Laboratorios Lesvi, S.L Spain Dược Phẩm Vạn 8,150
17
Hưng

Page 190
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty TNHH
VN-20431-
Laboratorios Lesvi, S.L Spain Dược Phẩm Vạn 10,000
17
Hưng
Công ty TNHH
VN-18052-
Pharmascience Inc. Canada Dược Phẩm Vạn 12,750
14
Hưng
Công ty TNHH
VN-18409-
Pharmascience Inc. Canada Dược Phẩm Vạn 20,000
14
Hưng

VN-10108- Công ty TNHH


Mitim s.r.l Italy 10/VN- Dược Phẩm Văn 96,390
20720-17 Lang

Công ty TNHH
VN-12672-
Gentle Pharma Co.Ltd Taiwan Dược Phẩm Văn 29,400
11
Lang

Page 191
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty TNHH
Công ty TNHH liên doanh VD-19195-
Việt Nam Dược phẩm Việt 1,848
Hasan-Dermapharm 13
Đức

Công ty TNHH
Công ty TNHH Hasan - VD-22660-
Việt Nam Dược phẩm Việt 1,197
Dermapharm 15
Đức

Công ty TNHH
Công ty TNHH Hasan - VD-12648-
Việt Nam Dược phẩm Việt 630
Dermapharm 10
Đức
Công ty TNHH
Công ty TNHH Hasan - VD-25971-
Việt Nam Dược phẩm Việt 3,150
Dermapharm 16
Đức
Công ty TNHH
Công ty TNHH liên doanh VD-26582-
Việt Nam Dược phẩm Việt 903
Hasan-Dermapharm 17
Đức

Page 192
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty TNHH
Công ty TNHH liên doanh VD-19695-
Việt Nam Dược phẩm Việt 850
Hasan-Dermapharm 13
Đức
Công ty TNHH
Công ty TNHH liên doanh QLSP-837-
Việt Nam Dược phẩm Việt 1,953
Hasan-Dermapharm 15
Đức
Công ty TNHH
Công ty TNHH liên doanh VD-19194-
Việt Nam Dược phẩm Việt 2,394
Hasan-Dermapharm 13
Đức

Công ty TNHH
Công ty TNHH Hasan - VD-27507-
Việt Nam Dược phẩm Việt 1,995
Dermapharm 17
Đức

Công ty TNHH
Công ty TNHH liên doanh VD-26585-
Việt Nam Dược phẩm Việt 2,100
Hasan-Dermapharm 17
Đức

Page 193
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty TNHH
Công ty TNHH Hasan - VD-25977-
Việt Nam Dược phẩm Việt 1,890
Dermapharm 16
Đức

Công ty TNHH
Công ty TNHH liên doanh QLSP-947-
Việt Nam Dược phẩm Việt 3,600
Hasan-Dermapharm 16
Đức

Công ty TNHH
Công ty TNHH Hasan - VD-12651-
Việt Nam Dược phẩm Việt 1,470
Dermapharm 10
Đức
Công ty TNHH
Công ty TNHH liên doanh VD-18541-
Việt Nam Dược phẩm Việt 3,150
Hasan-Dermapharm 13
Đức
Công ty TNHH
Công ty TNHH Hasan - VD-25975-
Việt Nam Dược phẩm Việt 5,985
Dermapharm 16
Đức

Page 194
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty TNHH
Công ty TNHH Hasan - VD-25026-
Việt Nam Dược phẩm Việt 2,289
Dermapharm 16
Đức
Công ty TNHH
Công ty TNHH Hasan - VD-20539-
Việt Nam Dược phẩm Việt 840
Dermapharm 14
Đức
Công ty Cổ Phần
VN-18763-
Ferrer Internacional S.A Spain Dược Phẩm Việt 81,900
15

France;
Công ty Cổ Phần
Sophartex; xuất xưởng: xuất VN-18965-
Dược Phẩm Việt 5,166
Laboratories Bouchara Recordati xưởng: 15

France
Công ty Cổ Phần
Egis Pharmaceuticals Private VN-14162-
Hungary Dược Phẩm Việt 1,680
Limited company 11

Công ty Cổ Phần
Berlin Chemie AG (Menarini VN-10763-
Germany Dược Phẩm Việt 490
Group) 10

Page 195
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty Cổ Phần
Egis Pharmaceuticals Private VN-19938-
Hungary Dược Phẩm Việt 2,470
Limited company 16

Công ty Cổ Phần
VN-19467-
Egis Pharmaceuticals PLC Hungary Dược Phẩm Việt 2,250
15

Công ty Cổ Phần
VN-13113-
Daewoong Pharm. Co., Ltd. Hàn Quốc Dược Phẩm Việt 8,500
11

Công ty Cổ Phần
VN-18547-
Korea United Pharm. Inc. Hàn Quốc Dược Phẩm Việt 23,799
14

Công ty TNHH
Công ty Cổ Phần Dược phẩm Hà VD-29748-
Việt Nam Dược Phẩm Việt 11,000
Tây 18
Mỹ
Công Ty Cổ phần Dược Phẩm VD-25142- Công ty TNHH
Việt Nam 3,990
Boston Việt Nam 16 UNI Việt Nam
Công ty TNHH
VN-5615-
Samil Pharmaceutical Co., Ltd Korea Dược Phẩm 29,600
10
Vimedimex

Page 196
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty TNHH
VD-20624-
Công ty Cổ Phần BV Pharma Việt Nam Dược Phẩm 970
14
Vimedimex
Công ty TNHH
Công ty cổ phần dược phẩm VD-19022-
Việt Nam Dược Phẩm 130,000
trung ương 1 - pharbaco 13
Vimedimex
Công ty TNHH
Công ty cổ phần dược phẩm VD-15805-
Việt Nam Dược Phẩm 4,400
trung ương 1 - Pharbaco 11
Vimedimex

Page 197
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty TNHH
VN-16106- Một Thành Viên
Ay Pharmaceuticals Co., Ltd Japan 116,258
13 Vimedimex Bình
Dương

Công ty TNHH
VN-19652- Một Thành Viên
Laboratoires Galderma France 140,600
16 Vimedimex Bình
Dương
Công ty TNHH
QLSP- Một Thành Viên
Sanofi S.p.A. Ý 5,707
0728-13 Vimedimex Bình
Dương

Page 198
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty TNHH
VN-17206- Một Thành Viên
Mylan Laboratories SAS France 1,986
13 Vimedimex Bình
Dương
Công ty TNHH
VN-12029- Một Thành Viên
Mylan Laboratories SAS France 5,962
11 Vimedimex Bình
Dương

Mỹ; đóng
Công ty TNHH
gói và xuất
Biocodex; đóng gói và xuất VN-13888- Một Thành Viên
xưởng: 3,300
xưởng: Lilly S.A 11 Vimedimex Bình
Tây Ban
Dương
Nha

Công ty TNHH
QLSP- Một Thành Viên
Novo Nordisk A/S Đan Mạch 94,400
0598-12 Vimedimex Bình
Dương

Page 199
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty TNHH
QLSP-960- Một Thành Viên
Novo Nordisk A/S Đan Mạch 153,999
16 Vimedimex Bình
Dương
Công ty TNHH
QLSP- Một Thành Viên
Novo Nordisk A/S Đan Mạch 94,400
0600-12 Vimedimex Bình
Dương

Công ty TNHH
QLSP- Một Thành Viên
Novo Nordisk A/S Đan Mạch 94,400
0599-12 Vimedimex Bình
Dương

Công ty TNHH
QLSP-927- Một Thành Viên
Novo Nordisk A/S Đan Mạch 149,999
16 Vimedimex Bình
Dương

Page 200
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty TNHH
VN-16303- Một Thành Viên
Laboratoire Aguettant Pháp 5,500
13 Vimedimex Bình
Dương

Công ty TNHH
VN-19520- Một Thành Viên
Actavis Ltd. Malta 7,300
15 Vimedimex Bình
Dương
Công ty TNHH
Senju Pharmaceutical Co., Ltd. VN-18776- Một Thành Viên
Nhật 57,000
Karatsu Plant 15 Vimedimex Bình
Dương
Công ty TNHH
Delpharm Tours (xuất xưởng: VN-18589- Một Thành Viên
Pháp 33,000
Biocodex) 15 Vimedimex Bình
Dương

Page 201
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty TNHH
VN-17584- Một Thành Viên
Santen Pharmaceutical Co. Ltd. Nhật 76,760
13 Vimedimex Bình
Dương

Công ty TNHH
VN-18468- Một Thành Viên
Biocodex Pháp 54,000
14 Vimedimex Bình
Dương

Công ty TNHH
VN-16392- Một Thành Viên
Biocodex Pháp 5,500
13 Vimedimex Bình
Dương
Công ty TNHH
Đức (xuất
Bipso GmbH (xuất xưởng: Vifor VN-14662- Một Thành Viên
xưởng: 90,000
(International) Inc.) 12 Vimedimex Bình
Thụy Sỹ)
Dương

Page 202
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty TNHH
VN-18162- Một Thành Viên
Baxter Healthcare Corporation Mỹ 1,723,000
14 Vimedimex Bình
Dương

Công ty TNHH
VN-17213- Một Thành Viên
BAG Health Care GmbH Germany 575,000
13 Vimedimex Bình
Dương

Công ty TNHH
Pierre Fabre Medicament VN-14339- Một Thành Viên
Pháp 1,636
production 11 Vimedimex Bình
Dương

Page 203
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty TNHH
VN-16553- Một Thành Viên
Balkanpharma Razgrad AD Bulgaria 44,000
13 Vimedimex Bình
Dương
Công ty TNHH
Xian-Janssen Pharmaceutical Trung VN-19988- Một Thành Viên
34,350
Ltd. Quốc 16 Vimedimex Bình
Dương

Mỹ (đóng
gói, dán Công ty TNHH
Eli Lilly and Company (đóng
nhãn, xuất QLSP-898- Một Thành Viên
gói, dán nhãn, xuất xưởng: Lilly 97,780
xưởng: 15 Vimedimex Bình
S.A)
Tây Ban Dương
Nha)

Công ty TNHH
PT. Novell Pharmaceutical VN-11014- Một Thành Viên
Indonesia 8,450
Laboratories 10 Vimedimex Bình
Dương

Page 204
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

VD-15644- Công ty Cổ Phần


Công ty Cổ Phần Dược phẩm
Việt Nam 11; VD- Dược Phẩm Vĩnh 120
Vĩnh Phúc
29221-18 Phúc

Công ty Cổ Phần
Công ty Cổ Phần Dược phẩm VD-27151-
Việt Nam Dược Phẩm Vĩnh 2,050
Vĩnh Phúc 17
Phúc

Công ty Cổ Phần
Công ty Cổ Phần Dược phẩm VD-24900-
Việt Nam Dược Phẩm Vĩnh 1,050
Vĩnh Phúc 16
Phúc
Công ty Cổ Phần
Công ty Cổ Phần Dược phẩm VD-17592-
Việt Nam Dược Phẩm Vĩnh 1,659
Vĩnh Phúc 12
Phúc
Công ty Cổ Phần
Công ty Cổ Phần Dược phẩm VD-24908-
Việt Nam Dược Phẩm Vĩnh 11,500
Vĩnh Phúc 16
Phúc

Page 205
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty TNHH
Công ty cổ phần dược phẩm VD-20806-
Việt Nam Dược Phẩm Y 2,198
SaVi 14
Đông

Công ty TNHH
Công ty cổ phần dược phẩm VD-24278-
Việt Nam Dược Phẩm Y 5,798
SaVi 16
Đông
Công ty TNHH
Công ty cổ phần dược phẩm VD-24848-
Việt Nam Dược Phẩm Y 6,498
SaVi 16
Đông
Công ty TNHH
Công ty cổ phần dược phẩm VD-14405-
Việt Nam Dược Phẩm Y 6,830
SaVi 11
Đông
Công ty TNHH
Công ty cổ phần Dược phẩm VD-16570-
Việt Nam Dược Phẩm Y 3,800
OPV 12
Đông
Công ty TNHH
Công ty cổ phần Dược phầm VD-19427-
Việt Nam Dược Phẩm Y 4,498
Phương Đông 13
Đông

Page 206
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty TNHH
Công ty TNHH dược phầm VD-7792-
Việt Nam Dược Phẩm Y 6,500
Vellpharm Việt Nam 09
Đông

Công ty TNHH
Công ty TNHH Dược phẩm VD-11340-
Việt Nam Dược Phẩm Y 5,800
Vellpharm Việt Nam 10
Đông

Công ty cổ phần
VN-9933- Xuất Nhập khẩu Y
C.B. Fleet Company Inc. USA 53,000
10 tế thành phố Hồ
Chí Minh

Công ty cổ phần
VN-16643- Xuất Nhập khẩu Y
Laboratorios Lesvi, S.L. Spain 5,330
13 tế thành phố Hồ
Chí Minh

Page 207
Đơn giá (Đã
Nước sản SĐK/GPN
Nhà sản xuất Tên nhà thầu bao gồm VAT)
xuất K (VNĐ)

Công ty cổ phần
MSN Laboratories Private VN-18605- Xuất Nhập khẩu Y
India 2,900
Limited 15 tế thành phố Hồ
Chí Minh

Công ty cổ phần
VN-10480- Xuất Nhập khẩu Y
PharmEvo Private Limited Pakistan 2,150
10 tế thành phố Hồ
Chí Minh

Page 208

You might also like