Professional Documents
Culture Documents
QUYNHON
ƠN
10 p h ú t m ỗ i n g ày
NH
để học tốt WCTN
tiế n g @ ^ n h '
UY
.Q
TP
O
ĐẠ
NG
HƯ
ẦN
TR
B
00
10
A
HÓ
Í-
-L
ÁN
TO
N
ĐÀ
ỄN
DI
ƠN
NH
UY
.Q
TP
O
ĐẠ
NG
HƯ
ẦN
TR
B
00
Q U IC K ENGLISH -LEARNING
A
10 MINUTES EVERYDAY
HÓ
Í-
Xuất bản theo hợp đồng chuyển nhượng bản quyền giũa
-L
Bản quyền bản tiếng Việt © Công ty CP Văn hóa Văn Lang, 2010.
N
M ọi hình thức xuất bản, sao chép, phân phối dưới dạng in ấn hoặc
ĐÀ
chế bân điện tử, đặc biệt là việc phát tán qua mạng Internet, nếu không
có sự đồng ý của Công ty c ổ phân Văn hóa Văn Lang bằng văn bản,
ỄN
ƠN
G E O R G E S M IT H
NH
N gười dịch: Đ ỗ Thị D iêu
UY
.Q
TP
O
ĐẠ
NG
' T
HƯ
Q U I C K ,n W
ENGLISH-LEARNING1 0 MINI
Ầ N
MINUTES EVERYDAY
TR
(Quyển 3)
HÓ
Í-
Kỳ nghĩ và du lịch
ÁN
CỊỊ
DI
BK
N H À X U Ấ T B Ả N T ừ Đ IỀN B Á C H K H OA
ƠN
NH
UY
ri
.Q
n
TP
C(
O
ĐẠ
tỉ
NG
g
10 PH Ú T M ỎI N G À Y Đ Ể HỌC T Ố T TIẾ N G A N H sị
HƯ
George Smith m
-------------------- ------------------------ ..----------- 1__
Ầ N m
TR
ISBN: 978-604-900-174-1 1
QĐXB số 34/QĐ-NXBTĐBK ngấy 25.03.2010. cn
N
ƠN
T ƠI NỚI ĐẢU
NH
UY
H ọc tiếng A n h quan trọng n h ấ t là kiên
.Q
TP
nhẫn, chỉ cần sắp xếp thời g ian hợp lý, 10 p h ú t
m ỗi ngày cũng có th ể g iú p bạn học tốt m ôn học
O
ĐẠ
có vẻ khó k h ă n này.
Bộ sách gồm 04 quyển với các chủ đề thiết
NG
thực như: S i n h h o ạ t th ư ờ n g n g à y, H o ạ t đ ộ n g
HƯ
g iả i tr í , K ỳ n g h ỉ v à Đ u lịch , B à y tò c ả m x ú c
sẽ giúp bạn nắm. vững được các vấn đề cuộc sống
N
m ột cách toàn diện theo lối tư duy tiếng A nh. Với
Ầ
TR
ƠN
Ho lidays and Travels K ỳ n g h ỉ và du lịch
NH
Lời nói đầu 5
1. Planning the tour Lên kể hoạch cho chuyến đi 7
UY
2. Making a plane reservation Đặt chỗ trên máy bay 14
3. - Check-in Procedures Thủ tục đăng ký 22
.Q
4 .' Travelling by air Đ i lại bằng m áy bay 30
TP
5. Going through customs Đi qua hải quan 37
6. Travelling by train Đi lại bằng tàu hỏa 45
O
7. Travelling by ship Đ i lại bằng thuyền 52
ĐẠ
8. On the bus Trên xe buýt 58
9. Travelling by subway Đ i lại bằng tàu điện ngầm 64:
NG
10. Taking a taxi Đón taxi 70
11. Renting a car Thuê xe hơi 76
HƯ
12. Driving a car Lái xe hơi 82
13. Repairing cars Sửa xe 87
14. In the gas station
Ầ N
Tại trạm xăng .93
15. Asking the way Hỏi đường 99
TR
20. Complaints about the hotel Phàn nàn về khách sạn 132
21. Check out Làm thủ tục trả phòng 14C
A
ƠN
NH
Planning the tour JLê/í k ế hoạch cho chuyến đì
5
UY
7
.Q
10 phút học m ẫu câu
TP
O
45
ĐẠ
52 1.I ’m going to tak e a trip abroad.
58
.Tôi sẽ đi nước ngoài m ột chuyến.
NG
64
70 9 It’s a good p lac e for sightseeing and
HƯ
76
82 shopping, isn ’t it? N
87
Đ ó là m ộ t nơi lý tưởng đ ể tham quan mua
Ầ
.93
TR
12C
Ô ng có thích đ ặ t m ột chuyến đi du lịch
10
12C
13Í không?
A
HÓ
161
-L
20
ĐÀ
22 '
Ễ
23! 7. H as an yo n e b e e n th e re b e fo re ?
DI
23
Trước đ ây có ai từng đến đó chưa?
ƠN
A n h cố th ể gợi ý cho tôi vài nơi tham quan
NH
không?
UY
9. M ay b e w e can go th e re n e x t tim e.
.Q
Có lẽ chúng tôi có th ề đến đó vào lần sau.
TP
1 0 .1 w ill spend all the h o lid ay th e re .
O
Tôi sẽ trải qua kỳ ng hĩ ở đây.
ĐẠ
NG
10 phut đàm thoại
HƯ
ẦN
D ialogue (1)
TR
B. I ’m going to Paris.
10
B. N ex t s a tu rd a y .
HÓ
A. A re you all p a ck ed ?
Í-
B. Y es, I am.
-L
B. W hy not go w ith m e?
TO
A. I ’m afraid I c a n ’t g e t a ticket.
N
B. Y ou can h a v e a try.
ĐÀ
ỄN
DI
ƠN
B . T ồ i sẽ đi Paris.
NH
A. K hi n ào anh đi?
UY
B. T h u 'b ả y tới.
.Q
Ằ. A nh sắp x ếp h àn h lý h ế t chưa?
TP
ỈB.T ôi sắp x ế p h ế t rồi.
O
A. P aris là m ộ t nơi rấ t đẹp. T ôi cũng thích
ĐẠ
nơi đó. . ■
NG
B. Sao anh không đi cùng tôi?
HƯ
A. T ôi SỢ là kh ông m ua được vé.
B. A nh có th ể m ua thử m à.
ẦN
TR
D ia lo g u e (2)
B
00
A. H ow to say it?
ÁN
A. A nd otherw ise?
N
ĐÀ
ƠN
A. A nh ở đó trong bao lâu ?
NH
B. C ũng khó nói lắm .
UY
A. Sao th ế ?
B. Tôi m uố n trải qua kỳ nghỉ ở đ â y n ế u nh ư
.Q
TP
c ả n h sắc đ án g tham quan.
O
A. C òn n ế u k hông?
ĐẠ
B. T ôi sẽ về n han h thôi.
NG
A. Ý hay đó.
HƯ
D ialogue (3)
N
Ầ
A. W h at can I do for you?
TR
B. I w an t to se e the p la c es o f in te re st in
B
00
us?
A
B. W ell, tw o w eeks.
Í-
tour o f th e country.
TO
ƠN
B. T ôi m uôn xem những thắng cản h tại
NH
Đ ức. C ô có th ể sắp x ếp ch u y ến đi cho
UY
ch ún g tôi k h ô ng ?
.Q
A. Ô ng sẽ ở đó b ao lâu?
TP
B. À, hai tuần.
O
A. Có m ộ t ch u y ến đi trọn gói. Ô ng sẽ ở đó
ĐẠ
trong 15 n gày. Đ ó là ch u y ến đi kh ắp đ ấ t
NG
nước.
HƯ
B. N g h e được đó. C h uy ến n ày m ất bao
n h iêu tiề n ? N
Ầ
A. 13.000 đồng m ộ t người.
TR
D ialogue (4)
HÓ
vacatio n ?
ÁN
E gypt.
ĐÀ
e v e r b e e n to E gypt?
Ễ
DI
ƠN
NH
AJ ơ ĩ u n g ta sẽ có m ộ t kỳ ng hĩ d ài.
UY
B. Ẹ)úng rồi. A nh có k ế h o ạ c h gì cho kỳ ngh ỉ I rò
v;
.Q
chưa?
TP
A. TOi :.ẽ đi Ai C ập. I C (
O
B. T uy ệt! K hi đ ế n A i C ập anh p h ả i x e m 1^
ĐẠ
tượng n h â n sư đấy.
NG
A* Đ ú n g rồi, nó n ổ i tiế n g tạ i Ai C ập m à . C ô . 1
HƯ
có đ ế n Ai C ập chưa?
B. Chưa, nhưng tô i đã đ ế n N am Phi.
N
Ầ
A. Ở đó thú vị k h ô n g ?
TR
B. D Í n h iê n rồL —
B
00
10
A
HÓ
Í-
should w e s e e ? ”. ;
ĐÀ
“W h at h av e you se e n up until n o w ? ” T h e I
N
to ur guide asked. ;
Ễ
DI
ƠN
“N o th in g ”.
“So, you h a v e se e n e v e ry th in g !”.
NH
UY
T rong suốt kỳ nghỉ, gia đình Tom có ch u y ến
.Q
lị tham qu an đ ến những vùng Xa xôi và h oang
TP
vắng c ủ a th à n h phô". Sau khi đi v ài ngày, người
O
con trai hỏi hướng d ẫ n viên , “C húng ta sẽ tham
ĐẠ
quan gì th ế ? ”.
NG
“Đ ế n lúc n ày thì em đã nhìn th ấy những gì
HƯ
rồ i? ”. H ướng d ẫ n v iên hỏi.
“C h ẳn g th ay gì cả N
Ầ
“V ậ y là em thấy m ọi thứ rồ i đ ó !
TR
B
00
Vocabulary:
10
13
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
M akin g a pla n e reservation Đ ặ t ch ỗ trên m á y bay
NH
UY
.Q
rỉ ~
í 10 phút học m âu câu
TP
O
ĐẠ
1. I ’d like to book a tick et from B eijin g to
Paris.
NG
Tôi m uốn đ ặ t m ộ t vé từ B ắ c K inh đi Paris.
HƯ
2. W hat date and w h at n u m b e r o f the flig h t do
N
you w ant to book?
Ầ
TR
tickets?
Ông m uốn vé m ộ t chiều hay khứ hồi?
ỄN
DI
ƠN
are fully booked.
NH
Tôi rất tiếc. Toàn bộ chuyến bay đến N ew
UY
York hôm nay đều được đ ặ t h ế t rồi.
.Q
8. M a y I put you on the w aiting list?
TP
Tôi x ế p tên ông vào danh sách chờ nhé?
O
9. W e h a v e n ’t any discounts av ailab le as it is
ĐẠ
high season.
NG
C húng tôi không có b ấ t kỳ giá giảm nào vì
HƯ
b ây g iờ là m ùa cao điểm.
10. C ould I chan g e flight and d ate for you?
N
Ầ
Tôi có th ể đổi chuyến bay và ngày bay cho
TR
ông không ?
B
00
10
-'Sts*
A
D ialogue (1)
-L
A. W h en do you w an t to le a v e ?
ĐÀ
B. T his afternoon.
ỄN
15
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
A. Y es. M ay I h av e your n a m e , p le a se ?
NH
B. T om B lack.
UY
A. W ould you te ll m e y our te le p h o n e
.Q
n um ber?
TP
B. Y es. 3344606.
O
A. OK. G ood-bye.
ĐẠ
NG
I A.~ X in ch ào, tôi giúp gì được cho ô n g ? I
HƯ
Ị B. V âng . T ôi m u ốn đ ặ t m ộ t v é từ B ắ c K inh
I đi Los Arxgèỉes,
Ầ N
,A. K hi n à o ông đi?
TR
B
00
Ị A. T ôi rấ t tiếc. T ấ t cả c h u y ến b ay đ ế n L os '
10
; được k hông?
Í-
I A. V âng. T ô i có th ể b iế t tê n ông k h ô n g ? Ị
-L
B . T o m B lack. 1í
ÁN
^ ^ ^ ^ ^ ^ ^ S g & g Ề ẵ m Ễ Ệ Ị^ Ề Ẽ ầ
N
I B, V âng . 3344606, lì
ĐÀ
Dialogue (2)
ƠN
A. M ay Ĩ help you?
NH
B. Y es, I ’d like to confirm a reserv ation ,
UY
p le ase .
A. C ould I h a v e your nam e and flight
.Q
TP
num ber, p le a se ?
B. Y es, Jim W hite. T he flight num ber is
O
ĐẠ
C A205.
A. Oh, you are leav in g for London on
NG
Janu ary 22nd, a re n ’t you?
HƯ
B. Y es.
A. N
Ok. Y our flight is confirm ed.
Ầ
B. T h an k you.
TR
B
00
được đ ặ t . . . .. .....
HÓ
ch u y ến bay?
-L
A. o , anh đi L u ân Đ ôn v ào n g ày 22 th án g 1 Ị
TO
đúng k h ôn g? I
N
B. D ú ng rồi.
ĐÀ
i nhận.
Ễ
DI
' B. C á m ơn.
D ialogue (3)
A. C an I help you?
ƠN
B. Y es, I ’v e m ad e a re se rv a tio n on y our
NH
flight from S ydney to B eijing. N ow m y
plan h as c h an g e d and I w an t to c a n ce l
UY
m y reserv atio n .
.Q
A. M ay I h av e your fligh t n um b er?
TP
B. Y es, C A 107.
O
ĐẠ
A. W ould you p le a se tell m e yo u r n a m e?
B. Y es, John Brow n.
NG
A. Y ou h a v e re se rv e d an econ om y class se a t
HƯ
on F light C A 107 on th e 19th o f Ju n e
N
from S ydney to B eijing , right?
Ầ
B. T h a t’s right.
TR
reserv atio n .
10
B. T h an k you.
A
HÓ
I từ S ydney đi B ắ c K inh. G iờ k ế h o ạ c h
ÁN
I đã đặt.
! A. Tôi có thể biết sô" h iệu chuyến bay không?
N
ĐÀ
í B. V ân g, CA 107.
N
Ị A. V ui lồn g cho tô i b iế t tê n ?
Ễ
DI
18 ..
ƠN
A. Ô ng đã đ ặ t chuyến bay hạng tiết kiệm trên
NH
chuyến bay CA 107 vào ngày 19 tháng 6 từ
Sydney đi Bắc Kirih, đúng không?
UY
B. Đ úng rồi đó.
.Q
TP
A. Đ ược rồi. T ôi đã huỷ chỗ ôiig đã đặt.
O
B. C ám ơn.
ĐẠ
D ialogue (4)
NG
A. W hat can I do for you?
HƯ
B. I ’d like to m ake a re se rv ation to B eijing
N
for M arch 17th.
Ầ
TR
can celled .
Ễ
DI
B. Ok. I see.
ƠN
í' 17 th á n g 3. ■
NH
ị A. X in chờ m ộ t chút. T ô i r ấ t tiế c thưa ông. I
ị N g à y đó k h ô n g c ò n v é nữ a. N hưng !
UY
chúng lô i'c ó n h iề u c h u y ế n bay đ ế n B ắc Ị
.Q
K inh v à o n g à y h ô m sau. Ị
TP
B. T ôi có th ể b iế t giờ k hở i h à n h ?
O
ĐẠ
A. 10 giờ rưỡi sáng. I
B. K hi n à o m áv b ay đ ế n nơi?
NG
í A. H ai giờ trưa.
HƯ
ị B. B ư ợ c rồi. T ôi sẽ đ ặ t m ộ t vé cho ch u y ến
N
I b ay n ày.
Ầ
TR
A. C ầ m ơn. V ui lò n g x ấ c n h ậ n lạ i v é củ a !
B
' đã đ ặ t c ủ a ô n g sẽ tự độ ng bị h u ỷ . Ị
A
HÓ
Bi Đ ược. T ô i b iế t rồi. I
Í-
-L
ÁN
Xi J ..10
,,.,»phiil
...........luyện
**\K." ' viết
• k '• * - '* .» « !» J* wl » » Ì *
TO
ƠN
; reservation, m any people begin to go online. On
: the Internet, you can book a flight directly with the
NH
airline of your choice or search for discount fares.
UY
I You can even specify w here you would like to sit
.Q
on the plane and w hat kind o f food you would
TP
prefer during m eal service. S urfing the net lets
O
ị you have comparison and gives you a good way to
ĐẠ
j gauge w hat ticket prices you can expect from
NG
travel agencies.
HƯ
I Cùng với sự phát triển xã hội, cuộc sống con
N
I người ngày càng tiện lợi hơn. Trong khi bạn vẫn đi
Ầ
TR
giảm giá. Thậm chí bạn còn có thể xác định được
HÓ
bạn thích được phục vụ. Lướt net là cách hữu hiệu
-L
Vocabulary:
N
ĐÀ
21
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
C h eck - in P r o c e d u r e s Thu iu c Đ ă n g ký
NH
UY
.Q
10 phút học m ẫu câu
TP
V
O
1. H ow can I m ak e m y con nection?
ĐẠ
Tôi có th ể k ế t nố i bằng cách nào?
NG
2. C ould you tell m e w hy the flight h as b e e n
d elay ed ?
HƯ
Vui lòng cho tôi b iế t tại sao chuyến bay bị
N
hoãn?
Ầ
TR
b agg age.
HÓ
you.
ÁN
mình.
6. Y ou will ha v e to show th e b oarding p ass on
N
ĐÀ
m á y bay.
DI
22
ƠN
7. P le a se put your tw o p iec e s o f b ag g ag e on
the co n v ey e r b e lt one by one.
NH
Vui lòng đ ặ t hai gói hành lý lên bạng tải
UY
từng gói một.
.Q
8. P le a se w ait at the dep arture lounge until i t ’s
TP
announced.
O
Vui lòng chờ tại p h òn g khởi hành cho đến
ĐẠ
khi được thông báo.
NG
9. D o you hav e any b ag g ag e to check in?
HƯ
Ô ng có hành lý cần kiểm tra không?
N
10. If the checked baggage is over the allow ance,
Ầ
w e will charge you for the overw eight.
TR
B. Is it overw eig h t?
A. No, it isn’t. H ere is your luggage check.
ỄN
23
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
B. T h an k you very m uch.
NH
A. It’s a p le asu re.
UY
.Q
A. V ui lòn g đ ặ t va]i lê n cân. I
TP
B. N ó có quá tải k h ôn g? ,
O
ĐẠ
A. K hông. Đ ây là p h iế u k iể m tra h à n h lý.
Đ â y là g iấy thông h à n h . Ô n g sẽ p h ả i !
NG
trình g iấy n à y khi lê n m á y b ay. j
HƯ
B. Đ ược rồi. X ong rồi, p h ả i k hô n g? Ị
N
A. Đ ú ng vậy. B â y giờ ông có th ể lê n m áy
Ầ
bay.
TR
B. C á m ơn nhiều .
B
00
A. R ấ t vui lòng.
10
A
HÓ
D ia lo g u e (2)
A. G ood m orning.
Í-
-L
to check?
DI
24 ..
ƠN
A. P le a se put it on the co n v ey er belt. H ave
NH
you got any carry on b ag g ag e?
UY
B. Y es, I ’ve a h an d bag.
.Q
A. OK. I ’ll arran g e it for you.
TP
O
ĐẠ
A. C hào.
B. X ih chào. T òi đi ch uy ến bay CA377 đ ến
NG
N ew York. T ôi sẽ đ ăng ký ở đây đúng
HƯ
k h ông ?
N
A. Đ un g v ậy. V ui lòng cho tô i .xem . vé và
Ầ
chứng m inh thư?
TR
B. T ô i có m ô l vaii.
A
HÓ
D ia lo g u e (3)
N
ĐÀ
check.
ƠN
A. W h a t’s this?
NH
B. Oh, th ese are fruits for m y friends.
A. Sorry, it is not p erm itte d to b e ta k e n on
UY
b oard according to th e reg u latio n s.
.Q
B. O h, sorry. I d o n ’t know the reg u latio n s.
TP
W hat should I do w ith it?
O
ĐẠ
A. You could le a v e it to your frien ds h ere.
B. OK. I see.
NG
HƯ
I A. Đ â y là túi của cô p h ải k h ô n g ? I'
N
I B. V ân g , đúng rồi. !
Ầ
TR
' A. C ái này là gì th ế ? Ị
A
HÓ
ƠN
D ia lo g u e (4)
NH
A. W h at can I do for you?
B. Is this w h ere I pay the airport tax?
UY
A. Y es. H ow m any?
.Q
B. Only one.
TP
A, O ne h u n d red yuan.
O
ĐẠ
B. OK. H ere you are.
NG
A. H ere is the receip t, ju st give it to the
lady at the door to im m igration.
HƯ
B. OK . T h ank you. ẦN
TR
Ị k hô n g? i
10
I A. Đ úng th ế. B ao n h iê u người v ậy ? I
A
HÓ
Ị ! B. Chỉ m ộ t thôi- ị
Í-
A. 100 đồng. :
-L
ƠN
10 phút luyện v iết
NH
Jerry h ad n e v ẹ r b e e n up in an a e r o p la n e
UY
b e fo re and h e h ad re a d a lot about air accidents,
.Q
so one day w hen a frien d o ffe re d to ta k e him
TP
fo r a rid e in his ow n sm all p la n e , Je rry w as very
O
w o rried ab out accepting. Finally, h o w ev er, his
ĐẠ
friend p e rsu a d e d him th a t it w as very safe, and
NG
Jerry b o a rd e d the p la n e .
HƯ
H is frien d started the e n g in e and b e g a n to
taxi onto the ru n w a y o f th e airport, je rry had
N
Ầ
h e a rd that the m ost d ang erou s p a rt a flig ht w ere
TR
A fter a m in ute or tw o h e o p e n e d th em
A
th e y ? ”.
ÁN
28
ƠN
lắng liệu có nên nhận lời hay không. Tuy nhiên
NH
cuối cùng thì anh ta đuỢc bạn thuyết phục là bay
UY
rất an toàn, và Jerry lên m áy bay.
.Q
B ạn anh ta khởi động m áy và b ắ t đầu trượt
TP
trên đường b ăn g sâh bay. Jerry nghe nói p h ần
O
nguy h iể m n h ấ t khi bay là lúc c ấ t cán h và hạ
ĐẠ
cánh, n ê n anh ta h ế t sức sợ h ã i và n h ắm tịt m ắ t
NG
lại.
HƯ
Sau m ộ t hai phút, anh ta m ở m ắt, nhìn ra
ngoài cửa m áy bay và nói với b ạn anh ta rằng ,
N
“N hìn m ấ y người dưới kia kìa. Họ trông bé như
Ầ
TR
kiến ấy n h ỉ? ”.
B
Vocabulary:
A eroplane (n): m áy bay
Í-
-L
Í T )
ƠN
T ra v ellin g by air Đ ỉ lạ i b ằ n g m á y bay
NH
UY
10 phút học mẫu câu
.Q
TP
O
1. W h a t’s your se at num b er?
ĐẠ
S ố g h ế của ông là bao nhiêu?
NG
2. C ould you p le a se step asid e to allow o th er
HƯ
p asse n g ers to pass through?
Vui lòng đứng qua m ộ t bên đ ể những hành
ẦN
khách khác đi qua không ạ ?
TR
w eather.
A
HÓ
ƠN
I Đ ầ y là quà kỷ niệm chuyến bay của chúng
NH
! tôi. Tôi m ong quý vị sẽ thích nó.
UY
ị 8. N ow the p la n e has com e to a co m p lete
\
.Q
standstill; you can collect all o f your
TP
belo ng in gs and p re p are to disem bark.
O
B â y g iờ m á y bay đã hoàn toàn tiếp đất; quý
ĐẠ
vị có th ể thu gom m ọi thứ và chuẩn bị xuố ng
NG
m ầy bay.
9. T h an k you for all your cooperation during
HƯ
our flight. N
C ám ơn vì sự hợp tác của quý vị trong suốt
Ầ
TR
chuyến bay.
B
D ialogue (1)
N
A. W h at can I do for.you?
ĐÀ
B. It’s 15D.
31
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
A. C om e w ith m e, p le a se . H e re w e are.
B. T h an k you very m uch.
ƠN
A. Y o u ’re w elcom e. A nd this is the call
NH
button, if you n e e d us for every th ing ,
p le a se push it.
UY
B. T han k you. I will.
.Q
TP
A. T ô i giúp gì được cho ông? I
O
ĐẠ
' B. T ôi.tìm chỗ ngồi củ a tôi ở đ âu đ â y ? !
Ị A. G h ế của ông sô" m ấy, thưa ông?
NG
í B. S ố 15D.
HƯ
! A. Vui lòng th eo tôi. Đ â v rồi.
1 B. C á m ơn r ấ t n hiều .
ẦN !
1 A. K hông cố chi. V à đ ây là n ú t gọi, n ế u như '
TR
D ia lo g u e (2)
A. E xcuse m e. H ow long will it ta k e from
Í-
h e re to T oronto?
-L
m orning. I
ĐÀ
A. I ’v e see. T h an k you. I
N
ƠN
th ế ?
NH
B. K hoản g 3 tiếng.
UY
•A. C ô cho tôi b iế t m ấy giờ đ ế n nơi được
không?
.Q
TP
B. Vâng. Chúng ta sẽ đến vào 7 giờ sáng mai.
O
A. T ôi b iế t rồi. C á m ơn.
ĐẠ
B. K hông có chi. C húc ch u yến đi vui v ẻ.
NG
HƯ
D ia lo g u e (3)
A. N
E xcuse m e. A re you going to N ew Y ork?
Ầ
B. No, I ’m going to Los A ngeles after N ew
TR
Y ork.
B
00
B. A re you on vacation?
A
A. Y es. A nd you?
HÓ
B. M e too.
Í-
to travel.
ÁN
N ew Y ork.
Ễ
DI
A. T h ậ t h ả ? T ô i cũng đ ế n đó đấy.
B. C ô đi nghỉ à?
ƠN
A. Đ úng th ế. C òn ông?
NH
B. T ôi cũ ng thế.
UY
A. N ghe nói Los A n g eles là m ột nơi đ ẹ p đ ể
.Q
du lịch.
TP
B. V âng. T ôi cũng ngh ĩ vậy.
O
ĐẠ
D ia lo g u e (4)
NG
A. Excuse m e, miss. I’m not feeling very well.
HƯ
B. Take it easy, sir. A re you felling air sick?
A. N
M aybe. I fe e l like vom iting.
Ầ
B. Y ou can find a b ag in the se a t p o ck e t if
TR
you n e e d it.
B
00
A. I see.
10
b ay không?
TO
A. C ó lẽ th ế. T ôi thấy b u ồ n n ô n quá.
N
ĐÀ
34
ƠN
A. T ôi b iế t rồi.
B. T huốc đây thưa ông.
NH
A, C ậ m ơn. Cô tố t q u á .
UY
.Q
TP
10 phút lu yện viết
O
ĐẠ
NG
A businessm an w as having a to u g h tim e
HƯ
lugging his hum py, o v e rsiz e d travel bag. onto
the plane. H elp ed by a flight attendant, he
N
finally m a n ag ed to stuff it in the o v erheard bin.
Ầ
TR
tic k e t!”.
Í-
-L
35
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
của tô i sẽ đi m u a v é ! ”.
NH
Vocabulary:
UY
Tough (adj): khó. khăn
.Q
O versized (adj): quá cỡ
TP
Sigh (v): thở dài
O
ĐẠ
NG
HƯ
ẦN
TR
B
00
10
A
HÓ
Í-
-L
ÁN
TO
N
ĐÀ
ỄN
DI
36
ƠN
NH
G oing through custom s Đ i qua hải quan
UY
.Q
TP
. 10 phút học raẫĩi câu
O
ĐẠ
1. H ave you any dutiable article?
NG
Ông có m ang thứ gì cần nộp th u ế không?
HƯ
2. M y lu gg age has b e e n exam ined.
N
H à nh lý củạ tô i đã được kiểm tra rồi.
Ầ
TR
produce.
00
những g iấ y tờ nào.
A
HÓ
5. C an I se e your p asspo rt p le a se ?
TO
8. W h e re is your destinatio n ?
Đ iểm đến của ông là nơi nào?
ƠN
9. W ill you show m e y ou r d e c la ratio n form ,
NH
p le a se ?
UY
Vui ỉòng cho tôi xem tờ khai của ồng?
.Q
10. D o you ha v e any co n trab an d in your
TP
lug g age?
O
Ông có m ang hàng lậu trong vali không?
ĐẠ
NG
HƯ
10 phút đàm thoạiẦN
TR
D ia lo g u e (1)
A. W ould y o ur p le a se show me your
B
00
passport?
10
A. H av e you anything to d e c la re ?
B. No, I h av e only som e p e rso n al effects.
Í-
-L
stay here.
B. T han k you.
ỄN
DI
ƠN
A. Vui lòng cho^tÔi:otẹm;;líộ.íMỊẩ'^;củá:?^g?''>
NH
B. V âng. N ó đây.
A. Ô ng có thứ gì c ầ n khai khỡĩig?
UY
B. Không, tôi chỉ có vài vật đụng cá nhân thôi. ị
.Q
A. Ô ng có m an g theo rượu m ạ n h hay thuốc !
TP
lá k hô ng? Ị
O
ĐẠ
I B. Có. T ôi chỉ có m ộ t chai w hisky thôi. i
A. N ó không vượt qua giới h ạ n m iễn thuế. :
NG
T ôi hy vọng ông sẽ có m ột íhời gian thú 1
HƯ
vị khi ở đây. I
B. C ám ơn.
ẦN ' I
TR
D ia lo g u e (2)
B
00
A. M ay I se e your passport, p le a se ?
10
B. I h a v e tw o bags.
Í-
B. I ’m afraid not.
ÁN
A. W h at is this?
TO
B. This is a souvenir.
N
B. Y es, it is.
N
B. T h ank you.
39
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
I B. C hắc rồi. N ó đây.
NH
ị A. Ồ ng m ang theo b ao n h iê u gói h à n h lỷ?
UY
B. T ôi m an g th eo h a i túi.
A. O ng có m ang th eo thứ gì câ n nộ p thuê
.Q
TP
kh ôn g ? I
O
B. T ôi e là khô ng có.
ĐẠ
-A. G ái n à y là gì th ế ? I
NG
B. Đ â y là m ộ t m ó n quà lưu n iệm .
A. Đ iể m đốn c ủ a ông là P aris đú n g k hô n g?
HƯ
-B. Đ ú n g rồi. N I
A: Đ ược.rồi. K iể m tra xong rồ i đó. ị
Ầ
TR
B. C á m ơn. '
B
00
D ia lo g u e (3)
10
p le a se ?
B. OK. H ere they are.
Í-
-L
B. Y eah.
N
necessities.
Ễ
DI
A. C ontraband?
ƠN
B. No.
NH
A. V ery well, you’ve passed the customs. L et
UY
m e return to you your passport and the
.Q
stam ped documents. Please don’t lose
TP
them. Y ou’ll need them w hen you leave.
O
B. OK, T han k you.
ĐẠ
NG
A. V ui lòng cho tôi xem hộ ch iếu và h ả i
HƯ
quan của ông?
B. Đ ược thôi. C húng đây.
ẦN
A. Ô ng đ ế n T rung Q uốc làm gì?
TR
B. Đ ể tham quan.
B
00
B. Đ ú ng rồi.
A
HÓ
A. C ó h à n g lậ u không?
ÁN
B. K hông.
TO
fe ll 41
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
D ia lo g u e (4)
A. H ello, sir. H av e you anything to d e c lare ?
ƠN
B. This is m y first tourism . I d o n ’t know
NH
w hat should be d eclared .
UY
A. OK. P le a se op en your lu g g ag e, and I ’ll
.Q
tell you w hat you should b e d ec lare.
TP
B. A ll right. H e re you are.
O
A. Y ou should d ec la re c ig a rette s and the
ĐẠ
cam era.
NG
B. H ow should I do it?
HƯ
A. T his is the C ustom s D eclaratio n Form .
P le a se fill in it. A nd th en you can go
N
Ầ
through the o th er fo rm alities. B e sure to
TR
k e e p th e form safe.
B
hình. I
N
B. T ô i kh ai b á o b ằn g cá ch n à o đ â y ? I
Ễ
DI
42
ƠN
A. Đ ây là m ẫu đơn K hai hải quan. X in ông
điền vào. R ồi sau đổ ông có th ể thông
NH
qua những giấy tờ khác .nữa. H ãy giữ
UY
m ẫ u đơn cẩn thận.
.Q
B. Đ ược rồi. C ám ơn.
TP
O
ĐẠ
10 phứt ĩuyện víêt
NG
HƯ
C ustom s are governm ent in stitu tio n s set up
N
at the en tran ce and exit ports o f ev ery country.
Ầ
TR
ƠN
các nước thường rấ t th ân th iện. M iễ n là b ạ n
NH
là m theo nhữĩig gì được y ê u cầu , họ sẽ kh ông
UY
g ây b ấ t kỳ khó k h ă n nào.
.Q
TP
Vocabulary:
O
Institution (n): cơ quan
ĐẠ
P urpose (n): m ụ c đích
Item (n): kho ản, m ụ c
NG
R equire (v): đòi hỏi
HƯ
T a rg e t (n): đích đến ẦN
TR
B
T
00
10
A
HÓ
Í-
-L
ÁN
TO
N
ĐÀ
ỄN
DI
ƠN
NH
T ravellin g by train Đ i lại bằng tàu hỏa
UY
.Q
Jm ^ĨỆ
Ym Ịịỉ ị*p
, ■
TP
10 phiìt học mẫu câu
O
ĐẠ
1. I n e e d to buy a train ticket.
Tôi m uốn m ua m ộ t vé tàu hoả.
NG
2. W h e re can I buy a ticket?
HƯ
Tôi có th ể m ua vé ở đâu?
N
3. D o you know the train num ber?
Ầ
TR
c o rn er o f your ticket.
TO
ƠN
không?
NH
9. How m any stops before w e arrive at Nanjing?
UY
C húng ta p h ả i dừng bao n hiêu trạm trước khi
đến N am K inh ?
.Q
TP
10. I t’s not n ec essa ry to g ive the in sp e cto r your
ticket, ju st show them .
O
ĐẠ
K hông cần đưa v é cho người so á t vé, ch ỉ cần
trình chúng ra thôi.
NG
HƯ
N
I --- -r' 10 phứt đàm thoạỉ
Ầ
r
TR
B
D ialogue (1)
00
10
A. C an I h elp you?
A
ex press ta ke to go th e re ?
ÁN
A. A bout 8 hours.
TO
A. Four.
ĐÀ
afternoon?
Ễ
DI
46
ƠN
B. I ’d like to h av e two soft berth tickets to
NH
T ianjin for this afternoon.
UY
A. OK. It com es to 680 yuan.
.Q
TP
A. T ôi giúp gì cho cô đây?
O
B. V âng. T ôi m uôn đ ặ t vé.
ĐẠ
A. Cô m uôn đi đâu?
NG
B. T h iên T ân. À này, m ấ t bao lâu đ ể đ ến
HƯ
đó b ằn g tàu tốc hàn h ?
A. K hoảng 8 tiếng.
ẦN
TR
B. Ô. C ố tà u n à o khởi h àn h v ào b u ổ i trưa
10
không?
A
HÓ
A. Có chứ. Cô m uốn m ua m ấy v é?
B. T ôi m uốn đ ặ t hai vé giường m ề m đến
Í-
D ia lo g u e (2)
N
ĐÀ
A. H ow shall w e go to H angzhou?
B. I p re fe r to travel by train.
ỄN
ƠN
A. Y es, y o u ’re right in d eed .
NH
B. W h e n shall w e le a v e ?
UY
A. W h at about tom orrow m orning?
.Q
B. OK. I t’ll go to book tick ets first.
TP
A. T h a t’s good.
O
ĐẠ
A. G húng ta đi H à n g C h âu b ằ n g gì đ ây ?
NG
B . Ạ n h ịhích đi”tà u ho ả hơn.
HƯ
A. T à u hoả h ả ? Sẽ lâ u hơn đi m á y bay
rìhiều độ.
Ầ N
B. K hông th à n h v ấ n đ ề. K ỳ nghỉ c ủ a chúng
TR
ta d à i m à .
B
00
B. Đ ược. A nh sẽ đi đ ặ t v é trước.
Í-
-L
A. T ố t lắm .
ÁN
D ialogue (3)
TO
should I ta k e ?
DI
48
ƠN
B. OK. I ’ll tak e it.
NH
A. O ne w ay tick et or round trip ticket?
UY
B. O ne round trip ticket, p lease.
.Q
A. D o you w ant a sleeping berth ticket?
TP
B. Y es. How m uch is it?
O
A. 420 yuan.
ĐẠ
NG
A. T ôi giúp gì được cho anh?
HƯ
B. T ôi m uốn đ ặ t v é đi H ạ M ôn v ào chủ n h ậ t
N
này. T ôi n ên đi ch u y ến tàu hoả n à o đ ây ?
Ầ
A. A nh có th ể đi tà u hỏ a số 107.
TR
B. M ột vé kh ứ hồi.
A
HÓ
D ia lo g u e (4)
TO
A. Hi, M arry.
N
ĐÀ
B. H ello, John.
A. How long did it take to com e here by train?
ỄN
ƠN
A. OK. L e t’s go to the hotel. A nd th en you
NH
can h a v e a good rest.
B. G ood idea.
UY
.Q
TP
a ’ C h ao M ary,
O
B. C h a o Jo h n .
ĐẠ
A. Đ i xe lửa đ ế n đ â y m ấ t bao lâ u th ế ?
NG
B. À , m ấ t k h o ản g 12 tiếng .
HƯ
A. M ộ t ch uy ến đi dài, đúng k h ô n g ? B ạ n có
m ệ t k hông? N
Ầ
B. V âng. B â y giờ tô i m ệ t lắm .
TR
th ể nghỉ ngơi.
00
10
B. Ý h ay đó.
A
HÓ
Í-
straight to hell!
Ễ
DI
ƠN
“G ood h e a v e n s, I ’m on the w rong tra in !”.
NH
N g ày nọ có m ộ t tên say rượu lê n xe lửa, gã
UY
bước loạn g ch oạn g giữa lốì đi và ngồi xuống
.Q
gần m ộ t phụ nữ lớn tuổi. B à ta nhìn gã kia từ
TP
trên xuống dưới rồ i nói, “T ôi có m ột tin cho anh
O
ĐẠ
đây, anh sẽ đi th ẳng xuống địa ngục đ ó ! ”.
G ã đó n h ảy khỏi chỗ ngồi và la lên , “Ô i trời
NG
ơi, tôi lê n n h ầ m tàu hoả rồi!
HƯ
N
Vocabulary:
Ầ
TR
51
( -7 )
ƠN
T r a v eil ĨRg h y sh ip Đ i lạ i b ằ n g th uyền
NH
UY
.Q
10 phứt học m ẫu
TP
O
1. W e ’ve d ecid ed to b ook a cru ise tic k e t w ith
ĐẠ
an inside stateroom .
NG
C húng tôi q u yết định đ ặ t m ộ t vé tàu có
HƯ
p h ò n g bên trong.
2. W h at kind o f cuisine is se rv e d on the ship?
N
Ầ
Trên tàu p h ụ c vụ m ón ăn nấu theộ k iể u gì?
TR
hold?
10
stateroom ?
Í-
không?
ÁN
w ay?
N
ƠN
7. T h e ship is ab out to start. L e t’s go onboard.
Tàu sắ p khởi hành. Chúng ta lên tàu đi.
NH
8. Is th ere a daily p a sse n g e r ship to D alian?
UY
Có tàu đi đến Đ ạ i L iên hàng ngày khổng?
.Q
9. Y ou look p ale. A re you sea sick?
TP
Trông anh x anh xao quă. A nh có say sóng
O
ĐẠ
không?
10. M ay b e w e ’ll b e ill p ort b efo re long.
NG
Có lẽ chúng ta sẽ p h ả i lên cảng sớm rồi. ■
HƯ
ẦN
c 4 ^ ỉ '" ' ỈM pluíi đ ìỉir llHtỉỉí I
TR
'%
B
00
D ialogue (1)
10
T uesday .
ÁN
tw o?
N
B. OK . H e re you are.
N
B. H e re you a re .^
53
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
ỉ B. Có tàu nào đi đến Đ ại L iên tuần sau không?
NH
A. C ó chứ, có m ộ t tàu đ ế n Đ ạ i L iê n v ào thứ
UY
ba tới.
.Q
I B. T ốt. C ô cho tôi m ộ t k h o an g d à n h cho h a i
TP
I người n h é?
O
! A. V âng. V ui lòn g đ iền tấ m thẻ này.
ĐẠ
' B. Đ ược rồi. T h ẻ đây.
NG
! A. V é củ a ông đây. 600 đồng,
HƯ
ì B. T iề n đây. ẦN
TR
D ialogue (2)
B
00
B. Y es, it is.
A
HÓ
A. W h en w ill she le a v e ?
B. A t e le v e n o ’clock,
Í-
-L
A. L e t’s go on board.
ÁN
ƠN
I A. T à u ch úng ta đâ>' đúng không?
NH
1 B. Đ ú ng rồi đó.
A. K hi n à o cô ấ y đi th ế?
UY
B . V ào lức 7 giờ.
.Q
A. C húng ta lê n tàu thôi.
TP
B. Đ ược thôi. Đi nào.
O
ĐẠ
A. B ạn có b iế t k h o ang củ a chúng ta ở dâu
khôn g?
NG
B. Biết- T h eo tôi nào.
HƯ
N
D ialogue (3)
Ầ
TR
B. I d o n ’t fe e l very w ell.
00
A. I think so.
10
A
, B. T ô i cả m th ấy k h ô ng k ho ẻ.
N
! A. A nh bị say sóng h ả?
Ễ
DI
B. T ôi n g hĩ th ế.
55
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
A. Vây tốt hơn chúng ta trở về khoang tàu đi.
NH
B. Được. Đi nào.
UY
.Q
TP
O
ĐẠ
NG
W hile w orking on a cru ise ship, a m a g ic ia n
HƯ
perfo rm ed the sam e tricks ea c h w e e k since he
alw ays had a new au d ien ce. P ro b lem w as, the
ẦN
captain had a p a r r o t w ho saw ea c h show and
TR
56
ƠN
Khi làm việc trên m ột con tàu biển, một nhà ảo
NH
thuật trình diễn cùng m ột thủ thuật hàng tuần bởi vì
UY
anh ta luôn luôn có những khán giả mới. v ấ n đề là
.Q
ở chỗ ngài thuyền trưởng có m ột con vẹt, nó xem
TP
hết những buổi diễn và tìm ra cách nhà ảo thuật
O
thực hiện những thủ thuật của anh ta. “Nhìn xem,
ĐẠ
nó ở trong cái nón đ ó ”, con chim la lên. Hoặc là,
NG
“Ê, tất cả quân bài đều là con ách bích”.
HƯ
K h án giả cười rộ lên , nổi giận với nhà ảo
thuật, nhưng anh ta chẳng làm gì được vì đó là
N
con v ẹ t quý của n g ài th u y ền trưởng. N hưng m ột
Ầ
TR
Vocabulary:
TO
57
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
O il t h e b u s T r c it x e b u ý t
NH
UY
.Q
10 p h ú t họ c m â u c â u
TP
O
ĐẠ
1. It tak es tw enty m inu tes to g e t th e re by bus.
Đ i xe b u ýt đến đó m ấ t 20 phút.
NG
2. This bus is alw ays crow ded.
HƯ
L ú c nào xe bu ýt nà y cũng đông.
N
3. Y ou h a v e to te n d e r the e x a c t fare.
Ầ
TR
7. Tw o ticket, p le ase .
TO
B án hai vé.
8. D o I hav e to ch an g e an y w h e re?
N
ĐÀ
không?
Ễ
DI
58
ƠN
9. W h a t’s the b est w ay to g e t th ere from h ere?
NH
Cách tố t n h ất đ ể từ đây đi đến đó là gì?
10. W ould you p le a se le t m e know w hen w e g et
UY
to th e stop?
.Q
Vui lòng cho tôi b iế t khi đến trạm nhé?
TP
O
ĐẠ
' ' 10 phút đàm thoại
NG
•
HƯ
Dialogue (1)
N
A. P le a se te n d e r the ex a ct fa re and put your
Ầ
TR
A. O ne yuan, p lease.
10
B. B ut I d o n ’t h av e any change.
A
HÓ
B. OK.
TO
N
khe.
N
B. B ao n h iê u th ế?
Ễ
DI
A. Một đồng.
59
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
x e b u ý t k ế tiếp. !
NH
B .ỉy h i n à o đ ế n ch u y ến k ế tiếp ?
UY
A. ló ,p h ú t sau.
.Q
B. Được rồi ,
TP
O
D ialogue (2)
ĐẠ
A. W h ere w ould you like to go, sir?
NG
B. To D ongzhim en. H ow m uch is the
HƯ
ticket?
A. T w o yuan, p le a se.
ẦN
B. H e re you are. B y the w ay, how long
TR
does it ta k e to go th ere ?
B
00
A. T ak es about h a lf an hour.
10
B. I know . T hanks.
A
HÓ
B. Đ ế n D ongzhim en. V é b a o n h iê u th ế ?
A. H ái đồng.
ÁN
w K Ê B Ê Ê Ê B sssÊ Ê Ê W !Ê Ê Ê B È ễ ,í
N
ĐÀ
60
D ialogue (3)
ƠN
A. O ne ticket, p lease.
NH
B, W h e re are you going?
UY
A. Sihui.
.Q
B. OK. H ere you are.
TP
A. H ow m any stops are th ere till the bus
O
arriv es th e re?
ĐẠ
B. T h ere are eigh t stops,
NG
A. C ould you p le a s e tell m e w hen w e arrive
HƯ
th e re ?
B. Sure. I will.
ẦN
TR
: B. CÔ đi đâu?
10
I A. Sihưi.
A
B. Có 8 trạm .
A. V ui lòn g cho tôi b iế t khi đ ến đó n h é?
ÁN
B: C hắ c rồi. T ội sề báo.
TO
i
N
ĐÀ
D ialogue (4)
A. G ood m orning, sir.
ỄN
B. G ood m orning.
DI
ƠN
B. O f course not. O ne tic k e t p le ase.
NH
A. W h ere are you going?
UY
B. To B eijing hotel.
A. O ne yuan, p le ase.
.Q
TP
B. H e re you are.
O
ĐẠ
A. C hào ông:
B. C h à o buổi sáng.
NG
A. P hiền ông di c h u y ể n đ ế n giữ a x e n h é ?
HƯ
B. Đ ĩ nhiên là được rồi. Vui lòng b án m ột vé.
N
A. Ô ng đi đ â u ạ?
Ầ
TR
B. Đ ế n k h ác h sạn B ắc K inh.
B
A. M ộ t đồng.
00
B. T iền đây.
10
A
HÓ
Í-
10 phiìt luyện \ i c t
-L
ÁN
ƠN
On som e b u ses the fare will b e given
d ire c tly to th e conductor, b ut o thers w ill h av e a
NH
box into w hich y o u ’re to drop the ex act change.
UY
T here is no sp ecified person w ho sells the
.Q
ticket, and it is b est to be w ith the ex act ch ange
TP
before getting on the bus.
O
T ak ing a bus is not only convenient but also
ĐẠ
very ch eap . So bus has b eco m e the m ost
NG
im portant tr a n s p o r ta tio n in our lives.
HƯ
T ại n h iều nơi, đ ặc b iệ t là tại các th àn h phô"
lớn, khá n h iề u người đi làm b ằn g xe buýt. Họ
N
Ầ
tốn h àn g giờ ngồi trê n xe buýt m ỗi ngày.
TR
của ch ún g ta.
N
Vocabulary:
ĐÀ
63
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
Travelling by subway Đi lại bằng tàu điện ngầm
NH
UY
__ 10 phút học m ẫu câu
.Q
TP
1. Do you know w here the nearest subway station
O
ĐẠ
is?
Ô ng có b iế t trạm tàu điện ngầm gần n h ấ t ỗ
NG
đâu không?
HƯ
2. W h e re is the un dergrou nd e n tra n ce ?
N
L ố i vào xe điện ngầm ở đâu?
Ầ
TR
L ố i ra luôn m ở mà.
A
HÓ
5. C an w e go d irect or do w e h a v e to c h an g e ?
Í-
6. C an I h av e a subw ay m ap ?
ÁN
không?
7. H ow late does subw ay run ?
N
ĐÀ
6 4 ..
ƠN
không?
NH
9. Y ou can tak e the subw ay.
UY
A nh có th ể đón tàu điện ngầm.
.Q
10. T he first subw ay is com ing.
TP
C hiếc tàu điện ngầm đầu tiên đang đến kìa.
O
ĐẠ
NG
HƯ
D ialogue (1)
N
A. Is the post office far from h e re ?
Ầ
TR
th e re ?
10
B. B y subw ay.
A
HÓ
65
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
B . Đ i b ằ n g tà u đ iện ĩigầm .
A. T rạ m xe đ iệ n n g ầm có g ầ n đ ây k hông?
ƠN
: B. V âng. Có m ộ t trạ m ngay đối d iệ n đường
NH
i ■'ũ:'ế
UY
Ị A. G iá vé b ao n h iê u th ế ?
.Q
I B. M ỗi vé h ai đồng.
TP
O
D ialogue (2)
ĐẠ
A. E xcuse m e. H ow often is th e re a train
NG
com ing in?
HƯ
B. E very th e re m inutes.
A. N
H ow to g e t to Q ianm en?
Ầ
B. L ine 2 is w h at you w ant.
TR
A. H ow m uch is it ?
B
00
B. Tw o yuan.
10
A. H e re is the m oney.
A
HÓ
B. M ỗ i ba phút.
TO
A. L àm cách n à o đi đ ế n Q ianm en ?
N
ĐÀ
66
B. H ai đồng.
ƠN
A. T iề n đây.
NH
B. C ám ơn. X e lửa sẽ đi trực tiếp đấy.
UY
.Q
D ialogue (3)
TP
A. C ould you tell m e the b est w ay to g et to
O
the railw ay station?
ĐẠ
B. Y ou can tak e L ine I.
NG
A. H ow long do es it tak e to g e t th ere?
HƯ
B. A bout ten m inutes.
A.
N
W h en w ill the n ex t train com e ?
Ầ
TR
A. T han k you.
00
B. Y ou are w elcom e.
10
A
HÓ
A. M ấ t b ao lâu m ới đ ến đó? !
B. K h o ản g 10 phút.
TO
B. N ó sẽ đ ế n trong 5 p h ú t thôi. j
A. C ám ơn. !
ỄN
B. R a t vui long. - I
DI
D ialogue (4)
A. E xcuse m e. T w o tick ets, p le ase .
ƠN
B. F our yuan alto g e th er, p le a se .
NH
A. C an I pa y w ith dollars ?
UY
B. Sorry, w e don’t accept foreign currency.
.Q
A. B ut I d o n ’t h av e any R M B .
TP
B. P le a se ex ch an g e for R M B a t th e bank.
O
ĐẠ
A. X in lỗi. C ho tô i hai vé.
NG
B. T ấ t cả 4 đồng.
HƯ
;A. T ôi trả b ằ n g đô la được k h ô n g ?
N
B. R ất tiếc, chúng tôi không nhận ngoại tệ.
Ầ
TR
n g ân hàng.
10
A
HÓ
Í-
-L
ÁN
68
ƠN
s c ra m b le d up. G aining h e r c o m p o su re , she
NH
w in k e d at Ja m e s and said, “D o you alw ays
UY
have b eau tifu l w om en falling at your f e e t? ”.
.Q
TP
Đ ó là giờ cao đ iểm và Jam es đang chạy vội
O
đến ga xè lửa. Khi anh ta đ ến g ần cổng thì có
ĐẠ
m ột phụ nữ trung n iê n thân hình tròn trịa chạy
NG
vội đ ến từ phía sau, trượt chân trên n ền đá trơn
HƯ
nhẩn và b ậ t ngửa ra sau. Đ à đ ẩy lôi bà đ ế n gần
chân củ a Jam es. Trước khi Jam es có th ể giúp
N
thì bà đã cồ" đứng lê n được. L ấy lạ i phong thái
Ầ
TR
Vocabulary:
Dash (v): xông tới
Í-
ũ ê y ____________________
ƠN
T a k i n g a t a x i Đ ó n ta x i
NH
UY
fj I
.Q
* ' 10 phút học m ẫu câu
TP
"%
O
ĐẠ
1. C an you send a taxi?
Có th ể cho m ộ t chiếc taxi đến không?
NG
2. A t w hat tim e should w e p ick you up?
HƯ
C húng tôi nên đón bạn lú c m ấy giờ?
N
3. H ow m any p eo p le w ill th e re b e ?
Ầ
TR
trunk ?
Vui lòng giúp tôi đ ặ t hà nh lý vào thùng xe.
N
ĐÀ
70
ƠN
Ông có thể lái ra giữa đường m ột chút không?
NH
10. S om ething m ust b e w rong w ith the m eter.
UY
Đ ồ ng hồ đo cây sô' có vấn đề rồi.
.Q
TP
,I
O
□I
10 phút đàm thoại
ĐẠ
NG
D ia lo g u e (1)
HƯ
A. H ello, T axi C om pany. C an I h elp you ?
B.
N
Y es, can you sen d m e a taxi ?
Ầ
TR
taxi?
A
HÓ
B. R ight now.
A.. Ok. A taxi w ill be th ere in ten m inutes.
Í-
-L
B. N gay b â y giờ.
A. Đ ược rồi. 10 p h ú t n ữ a taxi sẽ đế n.
ƠN
NH
D ialogue (2)
UY
A. Hi, taxi!
.Q
B. Y es, sir. W h ere to?
TP
A. C an you tak e m e to th e airport?
O
B. Y es. S tep in, p le ase.
ĐẠ
A. C an you go fa ste r? I h a v e to catch the
NG
eig ht o ’clock flight.
HƯ
B. Ok. I ’ll try m y best.
A. Is it also very fa r now ?N
Ầ
B. No. H e re it is.
TR
A. H ow m uch should I p ay ?
B
00
B. F ifteen yuan, p le a se .
10
A, T axi ! ‘.
Í-
-L
B. V ân g, thưa ông. ô n g đi đ â u ?
A. Đ ưa tôi, đ ế n sân bay được k h ô n g ?
ÁN
B. V âng. X in m ờ i lê n xe.
TO
A. A nh c h ạ y n h a n h hơn được k hô ng ? T ôi
N
ĐÀ
72 .
f ' ■
ƠN
B. K hông. Đ ế n rồi.
NH
A. T ô i p h ả i trả b ao n h iê u th ế?
UY
B. 15 đồng.
.Q
A. T iề n đây.
TP
O
ĐẠ
D ialogue (3)
A. W h ere do you w ant to go, sir ?
NG
B. I w an t to go to the railw ay station.
HƯ
A. OK. S tep in, p lease.
N
B. D o you think you can get m e th ere
Ầ
TR
b e fo re 2?
B
B. Ok. T hanks.
10
A
HÓ
ịỷ - 73
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
D ia lo g u e (4)
A. T he h o tel is o v er th ere.
ƠN
B. Y es, I see it.
NH
A. C an w e p a rk h e re ?
UY
B. N o, this is no p ark in g area.
.Q
Ạ. W h ere can w e p a rk our car th en ?
TP
B. T h e re ’s a park in g lot a b lo ck aw ay.
O
A. OK. L e t’s stop th ere.
ĐẠ
NG
A. K h ách sạn ở đ ằn g kia.
HƯ
B. V ân g, tô i thấy rồi.
N
A. C húng ta đ ậ u ở đ ây được chứ?
Ầ
TR
A. Đ ược. Đ ậu ở đó đi.
A
HÓ
Í-
-L
ÁN
TO
N
ƠN
driver says, “H ow are you on this lovely d a y ? ”.
NH
“I ’m the C lass o f 2003, ju st g rad u ated from
UY
C a m b rid g e and I ju st c a n ’t w ait to go out th ere
.Q
and se e w h at the w orld h as in store for m e !
TP
T h e d riv er looks b ack to shake th e young
O
m an ’s h and and says, “C ongratulations, I ’m
ĐẠ
M i k e - C l a s s o f 1 9 7 8 .”
NG
HƯ
M ộ t người đ àn ông trệ vừa tốt n gh iệp
trường đ ại học C am bridge và anh ấy rấ t h ào
NẦ
hứng khi ng hĩ về tương lai. A nh ta lên x e taxi
TR
. trong n g ày đ ẹp trời n à y ? ”.
00
th ê m đ ể đi ra n g o ài và x em th ế giới n ày d àn h
những gì cho tô i.”
Í-
19 78 .”
TO
N
Vocabulary:
ĐÀ
G ra dua te (v): tố t n gh iệ p
N
75
11
ƠN
R e n t i n g a c a r T h itc x e h ơ ỉ
NH
UY
.Q
TP
O
1. D o you h a v e an autom atic shift?
ĐẠ
Ô ng có xe tự động không?
NG
2. D o you h a v e a car a v aila b le now ?
HƯ
B ã y g iờ ông có sẵ n chiếc xe nà o không?
3. Is the m ile a g e unlim ited? N
Ầ
K hông giới hạn cây s ố đú ng không ?
TR
A nh có loại xe nào?
A
HÓ
ev e ry th in g ’s w orking right.
N
h o ạ t động tốt.
ỄN
DI
ƠN
cam ping.
NH
Tôi m uốn thuê m ộ t chiếc xe tải đ ể chở gia
UY
đình đi cắm trại.
.Q
10 W h at should I do if I lose the key?
TP
Tôi p h ả i làm gì nếu tôi đánh m ấ t chìa khoá?
O
ĐẠ
fj& % k 1
NG
i '10 phút đàm thoại
HƯ
N
D ialogue (1)
Ầ
TR
A. ĩ w an t to re n t a ca r for sightseeing.
B
is it?
A
HÓ
A. T ô i m uốn th uê m ộ t ch iế c xe đ ể đi tham
N
ĐÀ
quan.
N
B. C ô m u ố n lo ai xe n ào?
Ễ
DI
77
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
; B. M ộ t trăm và n ăm mươi đồng m ộ t ngày,
NH
ị A. T rưa nay tội thu ê m ộ t c h iế c được kh ông?
UY
ị B. Cô có m ang theo giấy phép lái xe không?
.Q
í A. C ó. N ó đấy.
TP
O
D ialogue (2)
ĐẠ
A. I w ant to re n t a car.
NG
B. H ow m any days do you w ant it?
HƯ
A. T h ree days.
B.
N
W hat size car do you w ant?
Ầ
TR
ị B- Cô m u ốn thuê b ao n h iê u ng ày ?
' A. B a ngày.
ỄN
DI
78
ƠN
Đ; Cô m uốn xe cỡ nào?
A. K hông to quá m à cũng đừng nhỏ quá.
NH
B. C hiếc B M W được không?
UY
A. G iá m ỗi n g ày là b ao nhiêu?
.Q
B. B ốn tră m đồng m ột ngày, không giới h ạ n
TP
cây số. V à cô phải ứ ả tiề n xăng.
O
ĐẠ
A. N ghe đước đó. T ôi sẽ thuê m ột chiếc.
B. Tôi xem giấy phép lái xe của cô được chứ?
NG
A. C hắc rồi. N ó đây.
HƯ
N
D ia lo g u e (3)
Ầ
TR
A. C an I h elp you?
B
B. D o I n e e d security?
ÁN
A. O f course.
TO
m uôn lo ại xe nào?
DI
79
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
; A. 100 đồng cho 24 giờ.
NH
‘ B. T ôi có c ầ n th ế ch ấ p không?
UY
Ị A. D ĩ n h iê n rồi.
.Q
TP
O
ĐẠ
NG
A little boy in a q u e u e w ith his d ad at the
HƯ
su p erm ark et checks out. In front o f th em is a
N
re ally fa t w om an. T he little boy looks h e r over
Ầ
TR
have e v e r s e e n !”.
Í-
ƠN
backing u p !”.
NH
UY
M ộ t cậu bé xếp hàng cùng bô" tại quầy tính
.Q
tiền trong siêu thị. Trước m ặ t họ là m ột người
TP
phụ nữ rấ t m ập. C ậu bé nhìn khắp lượt bà rồi
O
quay qua nói với bô": “Bà ấy th ật là m ập đũng
ĐẠ
không bô"?”.
NG
N gười b ố h ế t sức bối rối và cô" làm cho cậu
con im lặng. V ài p hú t sau cậu b é lại la to: “B à
HƯ
ấy là người m ập n h ấ t m à con từng thấy đ ó .”
N
N gười b ố b ốì rối đ ến p h át khóc cúi xuống
Ầ
TR
Vocabulary:
TO
81
ú ĩ l
ƠN
D r i v i n g a c a r L a i x e h ơ i
NH
UY
.Q
j AT* * h
'v L - phi'll h ọ c nuiLi Ciiu
TP
O
ĐẠ
1. B e c arefu l driving, m y c a r is not insured.
Lái xe cẩn thận nhé, xe tôi không có bảo hiểm.
NG
2. H ow fuel efficien t is this car?
HƯ
X e này có công su ấ t th ế nào ?
N
3. Is the transm ission m a n u a l or autom atic?
Ầ
H ộ p d ẫ n động bằng tay hay là tự động ?
TR
4. Is it one w ay street?
B
00
Đ ây là đường m ộ t chiều à ?
10
82
ƠN
,L N hả Ithắng ra.
NH
UY
.Q
’f j’ 10 phút đàm thoại
ể u
TP
'
% v
O
D ialogue (1)
ĐẠ
A. G et in the car.
NG
B. W h e re should I sit?
HƯ
A. P le a se sit in front.
B. OK.
ẦN
TR
B. T h ank you.
A
HÓ
A. L êri xe đi.
Í-
-L
B. T ôi n ê n ngồi ở đ âu đây?
ÁN
B. C ám ơn.
DI
83
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
D ialogue (2)
A. Is that ticket for m e?
ƠN
B. Y es. I th ink so.
NH
A. I com e h e re for tourism . P le a se ex cuse
UY
m e this tim e, O K ?
.Q
B. Sorry. I c a n ’t do that.
TP
A. A ll right. G ive m e the ticket.
O
B. H ere you are.
ĐẠ
NG
ị A. Đ ó là thẻ p h ạ t tôi đúng k hông? 1
HƯ
1 B. V âng. T ô i n g h ĩ thế.
í A. T ô i đ ế n đ ây đ ể đu lịch. X in cô bỏ qua
N i
Ầ
I cho tô i lầ n n ày được k hôn g? , !
TR
B . X in lỗi. T ôi không th ể. j
B
00
B. Đ ây này. ị
A
HÓ
D ialogue (3)
Í-
A. Y es, I will.
ỄN
DI
ƠN
B. I hop e the m an w ould learn the lesson,
too.
NH
A. I think so.
UY
.Q
A. Anh rấ t m ừng vì chúng ta không' đụng
TP
p h ả i người đ àn ông đó.
O
ĐẠ
B. Đ ứng, nguy h iểm thật. ,
A. A nh khô ng b ao giờ nghĩ có người lại
NG
thình lình băng ra như thế.
HƯ
B. L ần sau anh p h ả i c ẩn thận hơn.
N
A. V ân g, được rồi.
Ầ
TR
được m ộ t b à i học.
00
Dialogue (4)
Í-
B. W h at h a p p en ed?
ÁN
A, X e bị gì rồi.
B. Sao th ế?
ƠN
A. T h iết bị lái k hông h o ạ t động tốt.
NH
B. A nh lái tiế p được k hô ng?
UY
Ạ. Đ ược nhưng anh n g h ĩ hơi nguy h iểm .
.Q
B. N hưng chúng ta p h ả i là m gì b ây giờ?
TP
A. A nh e là chúng ta cầ n p h ả i sửa nó.
O
ĐẠ
NG
10 |>hiíí l u \ ệ n vic'l
HƯ
%
N
A m an trav ellin g so fast on the ro a d was
Ầ
TR
driving so fa s t? ”.
10
nh anh quá h ả ? ”.
TO
Vocabulary:
N
86
ƠN
NH
R e p a i r i n g c a r s S ử a x e
UY
.Q
TP
10 phút học m ẫu câu
O
ĐẠ
í . '
NG
1. C ould you put in a new h ea d light?
; A nh thay đèn p h ía trước luôn được không?
HƯ
2. B rak es can not hold w ell. N
Thắng không ăn rồi.
Ầ
TR
5. Y our ca r n e e d s an overhaul.
Í-
6. Is m y car re a d y yet?
ÁN
1 0 .1 can try.
Tôì có th ể thử.
ƠN
NH
UY
.Q
TP
O
A. C an you help m e w ith m y car?
ĐẠ
B. YeS; L e t’s m e ex a m in e it first.
NG
A. W h a t’s w rong?
HƯ
B. T he en g in e has to b e re p la c e d .
A. C an th at b e done today?
NẦ
B. No. W e n e e d to o rd er part.
TR
A. W hen w ill it b e O K ?
B
00
r ~ T 7 ' * 7 ’
A
HÓ
; [A. N ó bị gì th ế ?
Ị
ÁN
88 .. -T7
ƠN
D ia lo g u e (2)
NH
A. E xcuse m e.
B. Y es. W hat can I do for you?
UY
A. C an you ch eck the car for m e?
.Q
TP
B. O f course.
A. D o you know w h a t’s w rong w ith it?
O
ĐẠ
B. Y o u ’d b e tte r le a v e it h e re to h av e a
NG
thorough check.
A. H ow long w ill it take?
HƯ
B. W e w ill call you tom orrow to tell you the
N
problem .
Ầ
TR
A. OK. T hanks.
B
00
A. X in lỗi. , I
10
1
HÓ
A. A nh b iế t nó hỏng gì kh ông? í
ÁN
b á o cô b iế t nó bị h ỏn g gì. ' ị
Ễ
89
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
D ia lo g u e (3)
A. H ello! C an you give m e tra ile r? M y car
ƠN
is stranded.
NH
B. Sure. W h ere are you?
UY
A. I ’m in front o f th e p o lice station.
.Q
B. W h ere are you going to?
TP
A. T he n e a re s t g a ra g e.
O
ĐẠ
B. OK. W e ’ll com e soon.
A. H ow long w ill it tak e?
NG
B. A bout fiftee n m inutes.
HƯ
A. T hanks. Ầ N
TR
i B. C h ắc rồi. C ô đan g ở đ â u ?
10
Ị
HÓ
I B: C ô định đi đ ế n đ â u ?
Í-
I A. G ara g ầ n nhất,
-L
I A. P h ải m ấ t b a o lâ u th ế ?
TO
I B. K h oản g 15 phút,
N
i A. C ám ơn.
ĐÀ
ỄN
DI
90
D ia lo g u e (4)
ƠN
A. W h at can I do for you?
NH
B. M y car is broken.
UY
A. C an you te ll m e w h a t’s w rong w ith it?
.Q
B. T h ere is a le a k in the p etrol tank.
TP
A. I see. I could b e rep a ired soon.
O
ĐẠ
B. I hope it w on’t be anything too expensive.
A. T ak e it easy. It w o n ’t cost too m uch.
NG
B. Good. H ow long w ill it take?
HƯ
A. Y ou can drive it aw ay this afternoon.
ẦN
TR
B. Xe tôi bị hư rồi.
00
B. Tốt. P h ải m ấ t b ao lâu th ế ?
TO
*%
ƠN
k 1.0 _n ,h_á t lir W H f _c t
^ _
NH
D river: “W h a t’s the b e st thing to do w hen
UY
the b r a k e s o f m y c a r giv e w ay?
.Q
TP
R ep airm an: “T ry to hit som ething c h e a p .”
O
ĐẠ
Tài xế: “L àm gì là tốt nhất khi bị đứt thắ ng ?”.
NG
Thợ sửa xe: “Cô" đụn g v à o thứ gì rẻ th ộ i.”
HƯ
Vocabulary: N
Ầ
B rake (n): th ắ n g xe
TR
9 2 .. - ỳ ^ Ị
ƠN
i
NH
ỉn the íỊữs station Tại trạm xătiỊỊ
UY
.Q
;’£ i.lĩ1
^» í,%
TP
^
ệế 10 phút học mẫu câu
O
ĐẠ
1. P lea se fill it up.
NG
Đ ổ đầ y cho tôi.
HƯ
2. How m any gallons do you w ant?
N
Ô ng m uốn đ ổ bao nhiêu galông?
Ầ
TR
6. H ow m uch is it p e r gallon?
ÁN
93
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
’ 10 p h ú t đ ù m ílioại
ƠN
xr11*..
NH
D ialogue (1)
UY
A. I ’m afraid w e need to stop and get som e gas.
.Q
B. N o, w e h av e plenty o f gas.
TP
A. I d o n ’t think so. L ook, th e w arning lights is
O
on.
ĐẠ
B. U sually afte r w arning light, th e re is about
NG
five gallons o f gas left.
HƯ
A. R eally ? Is th ere th at m uch?
B. Sure.
Ầ N
TR
B. T ôi chắc m à.
N
ĐÀ
94
D ialogue (2)
ƠN
A. W h at can I do for you?
NH
B. P le a se fill m y car up.
UY
A. OK.
B. H ow m uch is that?
.Q
TP
A. It com es to 200 yuan.
B. H e re you are.
O
ĐẠ
A. T h an k you.
NG
A. T ôi giúp gì được cho ông?
HƯ
B. Đ ổ đ ầy bình xăn g giúp tôi.
ẦN
A. Được.
TR
B. B ao n h iêu tiề n th ế ?
B
A. 200 đồng.
00
10
B. T iề n đây.
A
A. C á m ơn.
HÓ
Í-
D ialogue (3)
-L
A. R e g u lar or u n lea d ed ?
N
B. U n le ad ed , p lea se.
ĐÀ
B. F ive, p lea se .
Ễ
DI
95
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
A. L o ại thường hay k hông chì?
NH
B. L o ạ i k h ôn g chì.
UY
A. Ô ng m uốn đổ b a o n h iê u lít?
.Q
B. N ăm .
TP
A. Đ ược rồi. X in ông chờ m ộ t Lắt.
O
ĐẠ
D ia lo g u e (4)
NG
A. W h at can I do for you?
HƯ
B. I ’d like g et som e gas. N
A. W ould you like re g u la r or super?
Ầ
TR
B. Fill it up.
A
HÓ
B, T ôi m uô n đ ổ xăng. :
-L
A. Đ ược. Ô ng m u ố n m ua b a o n h iê u g alô n g? ị
N
B. Đ ổ đ ầ y bình. I
ĐÀ
ỄN
DI
96
ƠN
%
NH
M r. G re en lived in a sm all town. B ut h e got
UY
a job in a big city, so he m oved there w ith his
.Q
wife and his tw o children last T hursday.
TP
T he n ex t day, M r. G reen took his new car
O
out o f the g arag e and w as w ashing it w hen a
ĐẠ
neighbor cam e. T he neig hbor stopped and
NG
looked at the car for a m inute. T hen M r. G reen
HƯ
turned and saw him.
The neighbor said, “ T hat’s a new car. Is it
N
Ầ
yours?”.
TR
K T .. 97
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
ra khỏi gara và rửa nó khi người h à n g xó m đến
chơi. N gười h à n g xóm đứng lạ i nhìn ch iếc xe
NH
m ộ t lúc, sau đó ông G reen quay m ặ t lại nhìn
UY
người hàn g x óm kia.
.Q
N gười hàng xóm nói, “Đ ó là ch iế c xe mới.
TP
C ủa anh h ả ? ”.
O
“T hỉnh th o ả n g ”, ông G re e n trả lời.
ĐẠ
N gười h àn g xóm rấ t n g ạ c n h iê n ,“Thỉnh
NG
th o ả n g ? ”, anh ta riói. “Ý anh là s a o ? ”.
HƯ
“À ”, ông G reen trả lời ch ậ m rãi. “K hi có
tiệc tùng trong th à n h phô" thì nó thuộc về con
N
Ầ
gái tôi. Khi có trậ n đ ấu b ó ng thì nó thuộc về
TR
nó là củ a tô i.”
10
A
HÓ
Vocabulary:
N e ighbor (n): người hàng xóm
Í-
-L
ƠN
NH
A s k i n g t h e w a y H ồ i đ ư ờ n g
UY
.Q
1ỈỀLj ** i
TP
'' 10 Ịllliìl liọi* lllil il c í ìl l
O
ĐẠ
1. W hich direction is it to th e police station?
NG
Đ ến đồn cảnh sá t đi đường nào?
HƯ
2. H ow far is it from h e re to there? N
Từ đây đến đó bao xa?
Ầ
TR
ƠN
10. I t’s at the en d o f this road.
NH
•N ó nằm ở cuối đường này.
UY
.Q
TP
O
ĐẠ
D ia lo g u e (1)
NG
A. E xcuse m e. C an you help m e?
HƯ
B. C ertainly. W hat is it?
A. W h ere can I g e t a bus to the h ospital?
N
Ầ
B. Y ou can ta k e N o.6 bus h ere.
TR
A. H ow long w ill it ta k e to g e t th e re ?
B
00
A, T ôi có th ể đó n xe b u ý t đ ến b ệ n h v iệ n ở ị
N
ĐÀ
.đ âu ? I
B. Cô cồ th ể đón xe b u ý t sô" 6 tạ i đây . Ị
ỄN
DI
I A. Đ ến đó m ấ t bao lâ u th ế?
ƠN
• B. K hoảng 20 phút.
NH
A. Có b ao n h iêu trạm dừng vậy ạ?
UY
B. T ừ đây thì p h ải dừng ố trạm .
.Q
A. C á m ơn vì đã chỉ cho tôi.
TP
O
D ialogue (2)
ĐẠ
A. E xcuse m e. C ould you tell m e w here the
NG
zoo is?
HƯ
B. Y es, ju st go straight till you re ach a
crossroad, then turn left and w alk until
N
Ầ
you see a bank. T he zoo is ju st nex t to it.
TR
Y ou c a n ’t m iss it.
B
A. Is it far from h e re ?
00
10
B. Y ou are w elcom e.
*
ÁN
n ằm ở đ âu được không?
N
ƠN
; A. T ội đón x e b uý t đ ế n đó được kh ông ?
NH
; B. Được chứ, xe b u ý t số’ 11 sẽ đi đ ế n đó.
UY
ỉ A. C ám ơn rấ t nhiều.
.Q
! B. R ấ t vui lồng.
TP
O
ĐẠ
D ia lo g u e (3)
A. E xcuse m e.
NG
B. Y es?
HƯ
A. C an you tell m e w hich bus should I tak e
for X idan?
ẦN
TR
A. Thanks.
A
HÓ
B. Y ou a re w elcom e.
Í-
-L
A. X in lỗi.
ÁN
B. V âíig?
TO
B. Đ ó n xe số 24.
N
A. T ôi ph ải chờ x e đó ở đâ u ?
Ễ
DI
ƠN
A. C ám ơn.
NH
B. R ấ t vui lòng.
UY
.Q
D ia lo g u e (4)
TP
A. E xcuse m e, could you tell m e w h ether
O
th e re is a su perm ark et n e a r he re?
ĐẠ
B. Y es, th ere is.
NG
A. H ow can I g e t th ere?
HƯ
B. W alk dow n the road until you com e to a
traffic light. T hen turn left, w alk for
NẦ
about hund red m eters. T he S uperm arket
TR
A. Is it far?
00
10
B. V âng, có chứ.
TO
Á T ôi đ ế n đó b ằn g cách n à o đây?
.
N
b ê n phải.
DI
103
A. C ó’xa k h ông?
B. K h ông đ âu, cô có th ể đi bộ đ ế n m à.
ƠN
A. Được rồi. C á m ơn n h iều .
NH
UY
.Q
TP
O
A lost tra v e le r pulls o v er to the side o f the
ĐẠ
road to a sk a fa rm e r directions. “D o you know
NG
w h e re the S unshine F arm is ? ” h e asks.
HƯ
“N o ” the fa rm e r rep lie s.
N
“Is this R oute 3 0 2 ? ”, in q uires th e tra v e ler.
Ầ
“I d o n ’t k n o w ”, says th e farm er:
TR
tra v e le r in exasperation.
10
104 \
“Đ â y là Đ ạ i lộ 302 đúng k h ô n g ? ”, du
ƠN
khách hỏi.
NH
“T ôi kh ông b iế t”, người n ông dân nói.
UY
“G ần đây có trạm xăn g k h ô n g ? ”, du k hách
.Q
giận dữ hỏi.
TP
“K hông nói cho ông b iế t đ ư ợ c.”
O
“Ô ng ch ẳn g b iế t gì hết, đúng k h ô n g ? ”
ĐẠ
người dụ kh ách buộc tội.
NG
“K hông biết, nhưng tôi k hông đi lạ c ”, ông
HƯ
ta trả lời.
ẦN
Vocabulary:
TR
ệ ? ' 105
ƠN
R e s e r v i n g a r o o m Đ ặ t p h ò n g
NH
UY
.Q
10 phút học mẫu Ciìu
TP
O
ĐẠ
1. I ’d like to re se rv e a room in your hotel.
Tôi m uốn đ ặ t m ộ t p hò ng ở khách sạn của cô.
NG
2. D o I pay in adv an ce?
HƯ
Tội cỏ p h ả i đ ặ t tiền cọc trước không?
N
3. R oom R eservatio ns. M ay I h elp you?
Ầ
TR
của ổng.
5. A t w hat tim e w ill you b e arriving?
Í-
-L
106 ^
ƠN
Ô ng m uốn p h òn g đơn hay ph òng đôi?
NH
9. H ow m any p eo p le w ill there be in your
UY
party?
.Q
B uổi tiệc của ông có bao nhiêu người?
TP
10. H ow m any room s w ould you like?
O
Ô ng m uốn bao nhiêu phòng?
ĐẠ
NG
p'-
HƯ
to phiíl (tòm tlioụỉ
ẦN
TR
Dialogue (1)
A. W h at can I do for you?
B
00
B. I ’d like to m ak e a reservation.
10
A. OK.
DI
107
ƠN
f A, Ô ng thích lo ạ i p hò ng n à o ?
NH
I B. M ộ t p hò n g đôi.
UY
I A. T ô i e là chúng tôi h ế t p h ò n g đôi rồi,
ỉ nhưng chúng tô i cò n p hò ng cặp.
.Q
TP
B. B ao n h iê u tiề n ?
O
A. Chúng tôi có m ột phòng cặp giá 300 đồng
ĐẠ
và 200 đồng.. Ông thích phòng nào hơn?
NG
B. T ôi sẽ đ ặ t p hòng 300 đồng.
HƯ
Ị A. Đ ược rồi.
ẦN
D ialogue (2)
TR
help you?
00
10
p le ase.
HÓ
B. D ec em b er 28lh.
-L
B. Just m e. .
TO
B. A single, p le a se .
ĐÀ
room , sir?
Ễ
DI
108 X
ƠN
A. T he delu x e room costs 400 yuan p e r
NH
night, and the standard room costs 260
UY
yu an p e r night.
.Q
B. I ’ll tak e the standard room . I think.
TP
A. C an you tell m e your nam e, p lea se?
O
ĐẠ
B. Y es, m y nam e is Sam Black.
NG
A . K hách sạ n Friendship. Bộ p h ận đ ặt
HƯ
ph òng đây. T ôi giúp gì được cho ông?
N
B. V âng. T ội m uốn đ ặ t phòng.
Ầ
TR
B. N g ày 28 tháng 12.
10
B. M ộ t phòng đơn.
ÁN
đêm .
DI
ƠN
■ B. V âng, tê n tô i là S am B lack.
NH
D ialogue (3)
UY
A. This is R oom R eserv atio n s. M ay I help
.Q
you?
TP
B. Y es. I ’d like to confirm a reserv atio n .
O
ĐẠ
A. M ay I h a v e the d ate o f y our reserv atio n ,
p le a se ?
NG
B. It w as for June 19th.
HƯ
A. M ay I h av e your na m e, p le a se ?
N
B. Lucy G reen.
Ầ
TR
cho b à ?
-L
A. T ôi có th ể b iế t n g ày đ ặ t p h ò n g không?
TO
B. N g ày 19 tháng 6.
1 A. T ôi có th ể b iế t tê n b à ?
N
ĐÀ
Ị B. Lucý Green.
ỄN
DI
110 ~
ƠN
A. V âng, phòng củ a bà cho ngày đó đã được
xác nhận. C húng tôi chờ đón được phục
NH
vụ bà.
UY
B. C ám ơn rấ t nhiều.
.Q
TP
D ia lo g u e (4)
O
ĐẠ
A. R oom R eservations. M ay I help you?
B. I ’d like to can cel the reservation.
NG
A. In w hose nam e w as the reserv atio n ? .
HƯ
B. W u Y ue.
N
A. W h at w as the d ate o f reservatio n?
Ầ
TR
B. January 21 st.
B
cho anh? :
-L
B. W u Y ue. I
N
A. A nh đ ặ t phòng v à o ngày n ào ? I
ĐÀ
B. N gày 21 tháng 1. ;
N
ƠN
NH
A salesm an w as chatting w ith the o w n er o f a
UY
m o te l. “B usiness is te rrib le ”, said the m o tel
.Q
ow ner. “R eally bad. ”
TP
“B ut ev e ry tim e I drive by h e re you h av e
O
the no vacancy sign o n ”, said .the s a le sm a n .
ĐẠ
“T h a t’s tr u e ”, re p lie d the m o tel ow ner. “B ut
NG
I u sed to turn aw ay 40 to 50 p e o p le a night.
HƯ
Now, I only turn aw ay 5 to 1 0 .” ẦN
M ột người b á n h àn g nói c h u y ệ n p h iế m với
TR
chủ k h á ch sạ n nói. “T ệ lắ m ”.
00
10
đ ề u th ấy b ả n g b á o h ế t p hò ng sán g lê n m à ”,
HÓ
Vocabulary:
N
ĐÀ
ƠN
NH
I R e g i s t e r i n g Đ ă n g k ỷ
UY
.Q
di ’ " h ' - '
TP
yf 1 0 p h ú t h ọ c m ilI I d i l l
O
ĐẠ
%
\. Y o u ’ll h av e to register.
NG
Ông sẽ p h ả i đăng ký.
HƯ
2. H av e you re se rv ed ?
Ông đ ặ t chỗ chưa? N
Ầ
3. W ould you fill out the registration card?
TR
phải không?
N
ƠN
10. H e ’ll le a d you th ere.
NH
A nh ta sẽ dẫn ông đ ến đó.
UY
.Q
TP
’ 10 p h ú t đ a ni t h o ạ i
O
ĐẠ
D ialogue (1)
NG
A. G ood afternoon, sir. M aỳ I help you?
HƯ
B. Y es, I h av e a re serv a tio n .
N
A. M ay I h av e yo ur n am e , p le a se ?
Ầ
TR
B. Y es, P e te r K ing.
B
B. P-E -T -E -R , K -I-N -G
A
card, p lea se .
Í-
B. OK.
-L
ÁN
A. T ôi có th ể b iế t tê n ôn g?
ĐÀ
B. V ầng, P e te r King.
N
A. Đ á n h v ần th ế n à o ạ?
Ễ
DI
I iíâ
B. P -E -T -Ẽ -R , K -I-N -G
ƠN
A. V ân g , đứng rồi. V ui lòng đ iền vào thẻ
NH
đăn g ký.
UY
B. Đ ược thôi.
.Q
TP
D ia lo g u e (2)
O
ĐẠ
A. W elco m e to our hotel. C an I help you?
B. Y es. I ’d like to check in.
NG
A. W ill you p le a se fill in the registration
HƯ
form ?
N
B. OK. Is this all right.
Ầ
TR
B. F our days.
00
credit card?
A
HÓ
B. T hank you.
TO
N
ĐÀ
115
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
A. V âng. Ô ng ở bao lâu?
NH
B. B ốn ngày.
UY
A. Ô ng m uốn thanh to á n b ằn g c á c h nà o,
.Q
tiề n m ặ t h ay thẻ tín dụng?
TP
B. T ôi trả b ằ n g n g â n p h iế u du lịch được
O
không?
ĐẠ
A. C hắc rồi. Đ â y là chìa k h ó a p h ò n g 608 và
NG
th ẻ phòng c ủ a ông. N gười kh uân v ác sẽ
HƯ
chỉ phòng cho ông. M ong ô n g h à i lòng.
B. C ám ơn. N
Ầ
TR
D ia lo g u e (3)
B
00
A. C an I help you?
10
A, D o you h av e a re se rv a tio n ?
Í-
A. L e t m e ch eck in.
ÁN
B. OK.
TO
ƠN
B. V âng , tôi m uố n đ ăn g ký phòng. I
NH
A. Ồ ng có đ ặ t chỗ trước chưa? :
UY
B. Có. T ê n tôi là John Brow n. í
.Q
Ị A. Đ ể tôi k iể m tra. ;
TP
O
ĐẠ
A. Ô ng ở m ột tuần, đúng không? I
ị B. Đ ú n g rồi. I
NG
A. Được rổí. Vui lòng đ iền vào đơn đăng ký. Ị
HƯ
Ầ N
D ialogue (4)
TR
A. M ay I help you?
B
00
room h ere.
A
B. Fang Kai.
Í-
B. T h an k you.
ỄN
DI
F y - \ 117
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
A. Tên. ông, thưa ông.
NH
B. F an g K ai.
UY
A. V âng. C húng tôi đ ặ t p hò n g cho ông rồi,
.Q
ôn g Fang. Ô ng vui lòng đ iề n v ào m ẫ u
TP
đơn đ ăn g kỹ trong khi tôi ch u ẩn bị chìa
O
khoá cho ông.
ĐẠ
B. Củ á cô đ ây. Đ ượ c rồ i chứ?
NG
A. V âng. T ôi m ong ông ở đ â y vui vẻ,
HƯ
B. C ãm ơn.
ẦN
TR
. r . . .
00
10
ƠN
about your passport num ber, p la ce o f issue and
NH
date also n e e d to b e recorded.
UY
C ông v iệ c của m ột người tiếp tân là chào
.Q
TP
đón và giúp kh ách hàng làm thủ tục đ ăng ký.
Khi m ộ t người khách có đ ặ t phòng trước đ ế n
O
ĐẠ
bàn đ ăn g ký thì người tiếp tân ph ải ch ào đón
khách và đưa m ẫ u đơn đăn g ký. Khi b ạ n đ ến
NG
kh ách,sạn thì đừng q u ê n đ iền đơn nhé.
HƯ
L úc đ iền v à o đơn thì p h ải chắc b ạ n điền
N
đúng và đ ầy đủ tê n tuổi, địa chỉ, quốc tịch và
Ầ
TR
Vocabulary:
HÓ
ƠN
H o u s e k e e p i n g D ọ/i Ịỉỉtò n g
NH
UY
10 p h ú t h ọ c m ầ u c à u
.Q
TP
1. W h en w ould you like us to w a k e up you?
O
ĐẠ
Ô ng m uốn tôi đánh thức ông lú c m ấ y giờ?
2. Y ou can re st a ssu re d th at w e w o n ’t forget.
NG
Ô ng có th ể y ên tâm là chúng tôi không quên
HƯ
đâu.
N
3. W e ’ll call you by ph o ne at th at tim e.
Ầ
TR
im m ediately.
10
p le a se ?
N
120 3 ^
ƠN
9. C an you send som eon e up to look at it?
Ông có th ể cử người đến xem qua không ?
NH
10. R epairm an , m ay I com e in?
UY
Thợ sửa chữa đây, tôi vào được không?
.Q
TP
O
M 1 10 phút đàm thoại
ĐẠ
%
NG
D ia lo g u e (1)
HƯ
A. M ay I com e in?
B. Y es, p lease. NẦ
A. I ’m h e re to clean the room .
TR
B. OK.
B
00
A. N o problem .
-L
ÁN
. - -N
121
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
B. G iờ cô có th ể lau d o n p hò n g tắ m lu ô n
kh ông?
ƠN
A. D ĩ n h iê n rồi. C òn gì nữ a kh ô n g ?
NH
B. L à m ơn đổ rá c luôn.
UY
A. K hông th àn h v ấn đ ề.
.Q
TP
D ia lo g u e (2)
O
A. G u est R oom S erv ices. C an I he lp you?
ĐẠ
B. Y es. I h a v e a co at th at n e e d s dry
NG
cleaning.
HƯ
A. Ok. W hen do you n e e d it?
B. Is this ev en in g O K ? N
Ầ
A. No problem . I ’ll send som eone up in the
TR
you ch arge?
A
A. T w enty yuan.
HÓ
B. OK. I see.
Í-
-L
ông?
TO
A. Đ ư ợ c thôi. K hi n à o ô n g c ầ n nó?
N
B. T ối n ay đựợc k h ôn g?
Ễ
DI
ƠN
đ ế n m ang áo ông đi g iặ t trong 5 p h ú t
NH
nữ a, thưa ông.
UY
B. Có th ể cho tôi b iế t bao n h iê u tiền m ột
cái không?
.Q
TP
A. 20 đồng.
O
B. V âng. T ôi b iế t rồi.
ĐẠ
D ia lo g u e (3)
NG
A. H ou sekeep in g! M ay I com e in?
HƯ
B. Y es, p lease.
N
A. G ood m orning! M ay I c le a r your room
Ầ
TR
now ?
B. C ould you com e back later?
B
00
A. V âng , được ạ.
á r y ' 123
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
D ia lo g u e (4)
A. M ay I help you?
ƠN
B. Y es, I ’d lik e to b e w o ke n up tom orrow
NH
m orning.
UY
A. N o problem , sir. A t w ha t tim e?
B. A t around 6:00.
.Q
TP
A. OK. O ur co m p uter w ill re c o rd the tim e
and your room num ber.
O
ĐẠ
B. T han k you.
A. Y ou ’re w elcom e.
NG
HƯ
A. Tôi giúp gì được cho ông?
N
B. V âng, tôi m uốn được đ á n h thức v à o sán g
Ầ
TR
m ai.
A. Không thành vấn đề, thưa ông. M ấy giờ ạ?
B
00
B. K ho ảng 6 giờ.
10
A. K hông có chi.
ÁN
TO
124
ƠN
it be turned down because he was too cold, and so
NH
on for about half an hour.
UY
S u rp risin g ly , the w aiter w as very p a tie n t,
.Q
he w alk ed back and forth and n e v e r once got
TP
angry. Finally a second custom er asked him
O
why he d id n ’t throw him out.
ĐẠ
“Oh, I don’t c a re ”, said the w aiter with a
NG
smile, “w e don’t even have an air c on ditio ner. ”
HƯ
M ộ t người k h ách đang làm p h iền đ ến người
N
phục vụ trong nhà hàng. Đ ầu tiên anh ta đòi m ở
Ầ
TR
trả lời, “chúng tôi đâu có cái máy lạnh nào đâu. ”
N
ĐÀ
Vocabulary:
S u rp risin g ly (adv): m ộ t cách n gạ c nhiên
ỄN
ƠN
I . o s t l u g g a g e M ấ t ỉià ĩíỉi lý
NH
UY
.Q
10 phút học mẫu câu
TP
O
ĐẠ
1. I ’ve lost m y passport.
NG
Tôi đánh rụất hộ chiếu rồi.
2. M y pu rse w as stolen.
HƯ
Tổi bị m ấ t cắp v í tiền. ẦN
3. W h ere is the lost and found d e p a rtm en t?
TR
4. C an ĩ h av e them reissu ed ?
00
10
5. M ay I h a v e a certificate o f th e accident,
HÓ
p le a se ?
Í-
nạn ?
ÁN
126 '
ƠN
Ô ng bỏ quên nó khi nào?
NH
9. C ould you fill out the lost property form ,
UY
p le a se ?
.Q
Vui lòng đ iền vào p h iế u m ấ t đồ cá nhân.
TP
10. W e ’ll contact you if it is located
O
ĐẠ
C húng tôi sẽ liên lạc với ông nếu tìm được.
NG
HƯ
ẦN
D ialogue (1)
TR
h elp you?
00
10
Đ. A suitcase.
TO
ƠN
A. T ôi rấ t tiếc khi ng he th ế. T ôi có th ể b iế t
NH
tê n và sô" ph òng củ a ông được chứ?
UY
B. V âng , tôi là Zhu M ing. P h ò n g 208.
.Q
A. Ô ng m ấ t bao n h iê u h à n h lý?
TP
B. M ộ t ch iế c vali.
O
ĐẠ
A. Vui lòng m ô tả ch iếc vali đó?
B. N ó là m ộ t ch iếc vali b ằn g da m à u đỏ. I
NG
I
A. C ó p h iế u tê n n à o k è m th eo k hông?
HƯ
B. C ó, có m ộ t p h iế u tê n đính trê n đó.
N
A. C húng tôi sẽ gọi cho ông ngay khi tìm
Ầ
TR
thấy.
B
D ialogue (2)
HÓ
A. M ay I help you?
Í-
A. M ay I h a v e your n am e, p le a se ?
TO
B. Y es, I ’m M ary.
N
ĐÀ
128
ƠN
B. W onderful. T hanks.
NH
UY
A. T ô i giúp gì được cho cô ? ;
.Q
B. V ân g , tôi bị m ấ t m ộ t ch iếc k h ă n ch oàn g
TP
khi dùng bữa tại k h ách sạn v ào trưa nay. ị
O
Ô ng có th ể tìm nó k h ô ng? I
ĐẠ
A. V ui lòng cho tôi b iế t tê n cô? Ị
NG
B. V ân g , tô i là M ary.
HƯ
A. Cô vui lòn g m ô tả ch iếc khăn.
N
B. V âng, nó m à u hồng.
Ầ
TR
B. T u y ệ t q u á. .Cám ơn.
10
A
HÓ
D ialo g u e (3)
A. W h at can I do for you?
Í-
-L
B. M y m obile p h o ne is lost.
ÁN
ƠN
A. L ầ n cuối ô n g n h ìn thâ'y nó là ở đ âu và
NH
ị k h i n ào ?
UY
I B. S án g nay tộ i cò n th ấy nó khi rời kh ỏ i
.Q
Ị p h ò n g đi ă n sáng.
TP
Ị Á. Ô ng có k hoá cửa p h òn g k h ô n g ?
O
B. V ân g , tôi n g h ĩ là có.
ĐẠ
A. C húng tôi sẽ c ố h ế t sức đ ể g iú p ông.
NG
B. Đ ược rồi. Sô" p h ò n g củ a tôi là 802.
D ialogue (4)
HƯ
Ầ N
•A. E xcuse m e. M y b a g g a g e is m issing.
TR
B. H ow m any p ieces?
B
00
B. C ould I h a v e y ou r n am e ?
A
HÓ
A. John Smith.
B. W ell, your b ag g a g e see m s to have, b e e n
Í-
I A. X in lỗi. T ôi bị m ấ t h à n h lý.
N
ĐÀ
I B. B ao n h iê u ch iếc th ế ạ ?
I A. C hỉ m ộ t thôi. M ộ t vali lớn m à u đỏ.
ỄN
DI
B. T ôi có th ể b iế t tê n ôn g được không?
ƠN
A. John Smith.
NH
B. À hình như h à n h lý củ a ông bị đ ặ t sai
UY
chỗ thôi. T ôi sẽ lấ y lại cho ông.
.Q
A. T ố t quá. C ám ơn.
TP
O
ĐẠ
jr% *h
i 10 p h ú t lu y ệ n v iế t
NG
%'
HƯ
A t night, M rs. W hite w as convinced th at she
N
had h e a rd a p r o w le r in the living room .
Ầ
“T ip to e dow n-stairs ”, she told h er husband.
TR
he know s w h a t’s h a p p e n in g .”
00
10
m ilk .”
-L
ÁN
-X
131
ƠN
thêm , “V à khi nào. anh trở lê n , m ang cho em
NH
m ộ t cốc sữa n h é .”
UY
Vocabulary:
.Q
P row ler (v): kẻ cắp
TP
T iptoe (v): đi rón rén
O
ĐẠ
NG
HƯ
ẦN
TR
B
00
10
A
HÓ
Í-
-L
ÁN
TO
N
ĐÀ
ỄN
DI
ƠN
______________________C ĩ o ^
NH
Complaints about the hotel Phàn nần về khách sạn
UY
.Q
TP
i -i f*fee iíiÃ- 'í.
.... J &
, 1 0 p húí h ọ c m â u c â u
O
ĐẠ
NG
1. This is quite unusual. I ’ll look into the
m atter.
HƯ
Thật không bình thường. Tôi sẽ xem x é t vấn N
đề này.
Ầ
TR
khách sạn.
A
đẹp.
ÁN
aw ay.
N
ngay.
N
b e fo re long.
133
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
6. P le a se relax . I ’ll tak e care o f it according to
NH
your request.
UY
X in ông bớ t giận. Tôi sẽ giả i q u y ết việc này
.Q
theo yêu cầu của ông.
TP
7. I ’ll ask our m a n a g e r to com e and tak e care
O
o f your request.
ĐẠ
Tôi sẽ gọi quản lý của tôi đ ến và g iả i q uy ết
NG
yêu cầu cho ông.
HƯ
8. I ’ll ch eck im m e d ia tely and call you back.
Tối s ẽ kiểm tra ngay và gọ i lại cho ông.
N
Ầ
9. W e ’ll look into the m a tte r im m ed iately .
TR
D ia lo g u e (1)
ĐÀ
A. M ay I com e in?
N
B. Sure. C om e in p le a se.
Ễ
DI
ƠN
A. W h a t’s the m atter, sir?
B. T he telev isio n d o e sn ’t w ork at all.
NH
A. I ’m very sorry. An en g in e e r will com e
UY
and ch e ck it im m ediately.
.Q
B . Oh, and an o th er thing, the sh eet is dirty,
TP
too.
O
ĐẠ
A. I ’m very sorry about that. W e will
ch an g e it soon.
NG
B. Q uickly, p lease.
HƯ
A. T ôi v ào được không?
ẦN
TR
B. V âng. M ời vào.
A. C h u y ện gì th ế, thưa ông?
B
00
B. C ái ti vi không h o ạt động.
10
/í- . ■■ ■ ' , ■
HÓ
D ia lo g u e (2)
N
ĐÀ
A. Is it? W h ere?
DI
ƠN
B. I ’d like to ch ange an o th e r room .
NH
A. OK. N o problem .
UY
.Q
A. T ối giúp gì được cho ông ?
TP
B. G iây d án tường bị bong ra.
O
A. V ậy à? Ở đ â u th ế ?
ĐẠ
B. K ế b ê n ch iếc gương trong p h ò n g tắm .
NG
A. ộ , cố th ể là do trong p h òn g tắ m ẩm ướt
HƯ
quá.
B. T ô i m uốn đổi phòng.
Ầ N
A. Được thôi. K hông th à n h v ấ n đề.
TR
B
00
D ia lo g u e (3)
10
B. C om e in.
A. W h a t’s the trouble, sir?
Í-
-L
B. T he curtain is broken.
ÁN
ƠN
us know .
NH
B. I will.
UY
.Q
A. Thợ sửa chữa đ ây. T ôi v ào được không?
TP
B. M ời vào*
O
A. V iệc gì th ế, thưa ô ng?
ĐẠ
B. K hung rè m cửa bị gãy,
NG
A. Ô ng có p h iề n n ế u tôi di ch u y ển vali
HƯ
kh ông ?
N
B. Ồ , k h ô ng p h iề n đâu. C ứ tiế p tục đi.
Ầ
A. Được rồi đó.
TR
B. V ân g, được rồi.
B
00
B. T ô i sẽ báo .
Í-
-L
D ia lo g u e (4)
A. C ould I see the m anager, p le a se ? I h av e
ÁN
a com plaint.
TO
B. C an I h elp you?
N
it right aw ay. -
ƠN
B. N o, m adam . I do ap olog ize.
NH
A. T he light isn ’t b rig h t eno u g h , too.
UY
B. OK. W e ’ll ch an g e it soon.
.Q
TP
Ị A. V ui lò ng cho tô i g ặ p q u ả n iý? T ô i m u ố n
O
p h à n nàn.
ĐẠ
B. Tôi giúp gì được cho b à ? '
NG
A. V ân g. T ôi n g h ĩ là p h ò n g củ a tô i lâ u rồ i
HƯ
ị k h ô n g được dọn dẹp. N ó b ẩ n quá.
B. T ô i rấ t tiếc khi n g h e đ iề u n ày . T ô í sẽ đ ể ;
N
Ầ
TR
ị A. K hông m o ng ch u y ện v ặ t n à y x ả y ra
B
ị trong m ộ t k h ác h sạ n tố t đâu.
00
10
1 A. Đ è n cũ n g k h ô n g đủ sán g nữa. í
HÓ
138
ƠN
the room k ey and said “G ood bye, sir. I hope
you slep t w ell last night. ”
NH
“I s le p t lik e a log, if you m ust k n o w ”,
UY
sn apped the d ep artin g guest. “B ut your b e d -
.Q
bugs they w e re up all night. ”
TP
O
M ột vị k h ách trả phòng tại kh ách sạn vào
ĐẠ
sáng sớm . M ộ t người thư ký m ắ t n h ắm m ắ t m ở
NG
nhận chìa khoá p h ò ng rồỉ nói “T ạm b iệ t ông.
HƯ
T ôi m ong là tốì qua ông ngủ ngon. ”
N
“Ạ n h -n ẽ n b iế t là tôi ngủ như c h ế t v ậ y ”,
Ầ
người k h ách n g ắ t lời. “N hưng m ấy con rệ p trên
TR
đ êm đ ó .”
00
10
A
Vocabulary:
HÓ
139
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
Check out ĨMỈỈỈ thử tục írả p hòng
NH
UY
.Q
TP
O
ĐẠ
1. C an I p ay m y bill h e re , p le a se ?
Tôi có th ể thanh toán hoá ãơn ở đâ y không?
NG
2. W ould you p le a se go to the C a sh ier D e sk to
HƯ
pay your bill?
N
Ô ng vui lòng đi đến quầy thanh toán đ ể
Ầ
TR
room ?
Ô ng có gọi điện bằng điện thoại trong p h ò n g
Í-
-L
không?
5. Is th e re any p ro b lem w ith the bill?
ÁN
ƠN
Ô ng thanh toán bằng hình thức nào, thưa
NH
ông?
UY
9. I ho pe y o u ’ve enjoy ed your stay here.
.Q
Tôi hy vọng ông sẽ vui vẻ khi ở đây.
TP
O
ĐẠ
10 phút đàm thoai
NG
HƯ
D ia lo g u e (1)
N
A: Is th e re anything I can do for you?
Ầ
TR
I h av e to settle m y bill?
00
ev en in g?
A
HÓ
b efo re supper?
N
room ?
ỄN
A: T h an k you. I se.ẹ.
141
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
B: S áng m ai tô i sẽ đi. Khi n à o tô i p h ả i
NH
than h to án hoá đơn?
UY
A: Tốì nay ông th anh to á n hoá đơn được
.Q
khôn g?
TP
B: Đ ược chứ. T ôi sẽ than h to án ở đ âu ?
O
A: T ạ i b à n th an h to á n củ a kh ách sạn , n gay
ĐẠ
b ê n p h ải h àn h lan g dưới c ầ u thang.
NG
B: Cô vui lòng đưa hoá đơn cho tô i trước
HƯ
bữ a tối được khôn g?
A: Ô ng vui lò ng cho tôi b iế t s ố p h ò n g của
Ầ N
ông?
TR
B: V ãn g, p h òn g tôi là p hò n g 702.
B
D ia lo g u e (2)
HÓ
A: H ow m uch is it?
ÁN
altogether.
N
ƠN
A: T h a t’s all right. H e re ’s sev en hundred
yuan. A nd k e e p the change.
NH
B: T h an k you.
UY
.Q
A: T ôi lấy hoá đơn được cỉlứ?
TP
B: V âng. C ủa GÔ; đây.
O
ĐẠ
A: B ao n h iêu th ế?
B: T ổng cộng sáu tFấm táríi miỊỡị (Song.
NG
A: T ôi có th ể trả b ằn g thẻ tín dụng không?
HƯ
B: T ô i rấ t tiếc, chúng tôi chỉ nh ận tiề n m ặ t
N
thôi.
Ầ
TR
B: C á m ơn.
10
A
HÓ
D ia lo g u e (3)
Í-
A: C an I h elp you, m ad am ?
-L
th e am ount is correct.
B: L e t m e see. Y es, th a t’s correct.
ỄN
card?
143
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
B: By cash, h e re you a re ;
A: H ere is the receip t.
ƠN
B: T hanks a lot.
NH
A: W ith p leasu re. W elco m e to co m e again.
UY
.Q
A: T ôi giúp gì cho b à, thưa b à ?
TP
B: T ôi m uốn trả phòng.
O
Ị A: V ui lòn g cho b iế t tê n bà v à sô" p h ò n g?
ĐẠ
; B: C heng Jingw en, p hò ng 502.
NG
A: C hờ m ộ t chút, 502 đồng. V ui lòng k iể m
HƯ
lạ ì xem đúng không.
N
B: Đ ể tôi xem . V âng, đ úng rồi.
Ầ
i À: B à m u ốn thanh to án b ằn g tiề n m ặ t hay
TR
j b ằ n g thẻ?
B
00
! A: Đ â y là hoá đơn.
A
■ B: C ám ơn nhiều.
HÓ
i sau.
-L
ÁN
D ia lo g u e (4)
TO
A: C an I help you?
N
C an you show it to m e?
N
144 ^
B: T h an k you.
ƠN
A: H e re you are, sir.
NH
B: OK. T hanks.
UY
A: H ow a re you paying, sir?
.Q
B: W ill you accep t tra v e le r’s ch eq u es?
TP
A: O f course.
O
B: G ood. H ere you are.
ĐẠ
NG
A T ôỉ giúp gì được cho ông?
HƯ
B: V ân g, tối m uốn lấy hoá đơn. Cô có th ể
cho tôi x en i fchon g ? N
Ầ
A: Ể>ựỢc rồi. T ô i vừa là m xong.
TR
:,B : C ám ơn.
B
00
! thưa ông?
Í-
A: D ĩ n h iê n rồi.
ÁN
145
ƠN
NH
As a m an p aid his h o tel bill, th e d ep artin g
UY
g u est tu rn ed and y e lle d to th e bellboy: “Q uick,
boy, run up to room 402 and se e if I le ft m y
.Q
TP
m obile p h o n e there. H urry up, b e c a u s e I ’v e ju s t
got few m inutes to catch m y train. ”
O
ĐẠ
A m om en t la te r the b ellb o y w as b ac k to
NG
r e p o r t to the guest, all out o f b reath , “Y es, sir,
they are up th e re .”
HƯ
N
K hi m ộ t người đ àn ông th an h to á n hoá đơn
Ầ
TR
thôi đ ó .”
Í-
M ộ t lá t sau người k h u â n v ác ch ạ y x u ốn g và
-L
Vocabulary:
ĐÀ
146
ƠN
NH
UY
.Q
TP
O
ĐẠ
NG
1. I n e e d to o rd er a d in n er h ere.
HƯ
Tồi m uốn đ ặ t bữa tối tại đây.
2. Is th ere any ch an ce o f a tab le for th ree
N
Ầ
for tonight?
TR
you.
Í-
s ổ cho ông.
ÁN
your table.
X in đi theo lối này. Tôi sẽ chỉ ông bàn
N
ĐÀ
của ông.
6. H ow m any p eo p le are th ere in your
ỄN
party ?
DI
7. W e open 24 hours.
C húng tôi m ở cửa su ố t 24 giờ.
ƠN
8. W hen w ould the tab le b e for?
NH
K hi nào ông cần băn?
UY
9. W hat is it going to be, C h in ese food or
.Q
W e ste rn food?
TP
Ông m uốn thức ăn Trung H oa hay là
O
thức ăn Tây?
ĐẠ
10. W e look forw ard to y ou r com ing then.
NG
Chitng tôi m ong gặp lại quý khách.
HƯ
Ầ N
TR
B
00
10
B: F m sorry. T h e re is n ’t any ta b le le ft at
TO
A: N ot at all. B yebye.
B: G oodbye.
ỄN
DI
ƠN
A: Xin chào, nhà hàng Friendship đúng không?
B: V âng . T ôi giúp gì được cho anh?
NH
A: T ôi có th ể đ ặ t m ộ t b àn d àn h cho hai
UY
người tốì nay được không?
.Q
B: A nh m uố n m ấy giờ ạ?
TP
A: 6 giờ rưỡi.
O
ĐẠ
B: T ôi rấ t tiếc. Giờ đó h ế t b àn rồi. Anh
m uôn đ ặ t lúc 8 giờ không?
NG
A: K hông. T ạ m biệt.
HƯ
B: T ạm b iệt. Ầ N
TR
D ia lo g u e (2)
B
it a little earlier?
N
A: Y o u ’re w elcom es
149
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
B: V âng. T ôi có th ể đ ặ t m ộ t b à n cho 7
NH
người v à o 7 giờ tối n ay không?
UY
A: T ôi rấ t tiế c , thưa ông. H ế t b à n rồi,
.Q
nhưng tôi có th ể sắp x ế p cho ông m ộ t
TP
b à n vào lúc 8 giờ. ị
O
B: T ôi e là q uá trễ. Sớm hơn ch ú t được '
ĐẠ
không?
NG
A: 7 giờ 30 được k h ôn g? T ôi sẽ cô" d à n h cho
HƯ
ông m ộ t b à n vào giờ đó.
B: Đ ược rồi. C á m ơn nhiều. N
Ầ
A: K hông có chi.
TR
B
00
D ia lo g u e (3)
10
A: T h a t’s OK.
ĐÀ
ỄN
DI
■W
Ị ĩ
•I
ƠN
A: N hà h àn g C hengdu đây. T ôi giúp gì được i
cho ông, thưa ông? ;
NH
B: T ôi c ầ n m ộ t b à n v ào tốì nay. i
UY
A: Ô ng m u ôn lo ại b à n n ào , trong sản h hay
.Q
trong p h òn g?
TP
B: T rong phòng. Ị
O
ĐẠ
A: Đ ược rồi. K hi n à o ông đ ến ? I
B: C húng tôi sẽ đ ế n k h o ản g 8 giờ. ị
NG
A: Được thôi. ' Ị
HƯ
-: ; ■ ' '■ ■' V : ; í I: :,r : ' ị l i S ■- W : ầ
ẦN
D ia lo g u e (4)
TR
A: OK. T h an k a lot.
Ễ N
DI
151
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
A: V âng , tôi cầ n m ộ t b à n cho 4 người lôì
NH
UY
B: T ôi e là íốỉ n a y tấ t cả các b à n đ ề u đã
.Q
được đ ặ t h ế t rồi. Ôrig vui lò ng đ ặ t b à n ở
TP
nhà h àn g k h á c n h é?
O
A: V ậ y cô đề nghị tô i đ ặ t ở đ â u ?
ĐẠ
B: N hà h à n g G re en H ouse cũn g tố t lắm .
NG
I A: Cô b iế t số đ iện thoại k hôn g?
HƯ
I B: V âng, 3811658.
Ị A: T ốt rồi. C ám ơn nhiều.
ẦN
TR
B
00
10
A
HÓ
ƠN
there. F re q u e n tly , a tab le will av ailab le if you
NH
are w illing to w ait 20 or 30 m inutes for it.
UY
.Q
N ế u dự định đ ế n nh à h àn g ăn tôì, thường tố t
TP
nhất là b ạ n gọi đ iện đ ặ t chỗ trước. T h àn h phô"
O
đông đúc m à những nh à h àn g ngon sẽ không
ĐẠ
giữ chỗ lâu đâu. N ếu b ạ n không còn chỗ khi
NG
đến nhà h àn g vì k hông đ ặ t trước thì cũng đừng
bực bội. N hà h àn g cũng ch! có th ể phục vụ
HƯ
được m ột lượng k h á ch n h ất định cùng m ộ t lúc,
N
và n ế u như đã h ế t chỗ thì họ đàn h p h ải đ ể cho
Ầ
TR
Vocabulary :
C ertain (adj): ch ắ c chắn
Í-
ƠN
NH
UY
.Q
TP
O
ĐẠ
1. W ill you reco m m en d us som e C h in e se
dishes?
NG
Vui lòng đề nghị với chúng tôi vài m ón
HƯ
Trung H oa?
N
2. W ould you like to u se the chopstick or the
Ầ
fork and knife?
TR
typically Sichuan,
A
Xuyên.
Í-
ƠN
speciality o f C an to n ese food.
NH
H eo sữa quay là đặc sản nổi tiếng n h ấ t trong
UY
những m ón ăn của người Q uảng Đông.
.Q
8. D ongpo m e a t is one o f the fam ous dishes in
TP
H angzhou.
O
Thịt D ongpo là m ộ t trong những m ón nổi
ĐẠ
tiếng tại H àng Châu.
NG
9. W h at abo u t stea m ed dum ping stuffed w ith
HƯ
crab m eat?
M ó n bánh bao thịt cua thì sao? N
Ầ
TR
B
00
^ "
A
D ia lo g u e (1)
HÓ
B: Y es, b ut I c a n ’t u se th em skillfully. I ’d
N
A: T h a t’s fine.
N
h a v e h e re ?
ƠN
B: I ’d like to try Sichuan food this tim e.
NH
A: I t’s a little hot.
UY
B: It d o e sn ’t m atter.
.Q
A: It will be OK.
TP
O
ĐẠ
I A: X in lỗi, thưa ông. Ô ng thích m ó n gì, m ón
ị T ây hay là m ón H oa? 1
NG
: B: T ôi thích bữa tốì đúng c h ấ t T rung H oa.
HƯ
A: Ô ng có dùng được đ ũa k hông, thưa ông?
N
B: Đ ược, nhưng tôi không th ể dùng k h é o
Ầ
ỉé o được. T ôi m uốn n h â n cơ h ộ i n à y đ ể
TR
lu y ện tập.
B
00
; A: T ố t rồi. I
10
B: ơ đâ y anh có m ó n T ran g H oa n à o ? j
A
HÓ
. A: C húng tôi p h ụ c vụ m ó n ă n H ồ N am , I
m ó n T ứ X u y ê n và m ó n H à n g C hâu. '
Í-
i A: M ấy m ó n đố hơi cay.
ÁN
í A: Đ ược ạ. ’
N
ĐÀ
ỄN
DI
D ia lo g u e (2)
ƠN
A: Y our D ongpo m eat.
NH
B: Ah, it looks good.
UY
A: It tastes good, too.
.Q
B: I ’ll h av e a try. Y es, you are right.
TP
A: I t’s a fam ous dish in China.
O
ĐẠ
B : C an you tell m e how to cook it?
A: No problem .
NG
HƯ
À : M on thịt D ongpo củ a ông đây.
N
; B : A, nhìn ngon q u á .
Ầ
TR
A: K hông th àn h v ấn đề.
Í-
-L
D ia lo g u e (3)
ÁN
B: OK.
ƠN
B: Oh, I like chicken very m uch. I ’ll ta k e it.
NH
UY
A:Ô ng sẩ n sàng gọi m ó n chưa?
.Q
B:R ồi, anh đề nghị v à i m ó n cho ch úng tôi?
TP
A:M ón T ứ X u y ê n r ấ t ngon và rẻ.
O
B:N hưng chúng hơi nóng.
ĐẠ
A:C húng tôi có th ể n ấ u ít tiê u cho ông.
NG
B:Tốt.
HƯ
A:M ón gà th ái nhỏ ướp gia vị cùn g đậu
phộng cũng ngon.
ẦN
Ị B: o , tô i thích m ón gà lam . T ôi sẽ gọi m ó n
TR
í đó.
B
00
10
D ia lo g u e (4)
A
B: W h a t’s that?
ÁN
158
ƠN
B: V ân g , cô đề nghị m ón gì đi.
NH
A: T ôi đề nghị m ó n lẩu thịt cừu, thưa ông.
UY
B: N ó là gì th ế?
.Q
A: Đ ó là m ộ t lo ại thức ăn tru y ền thống
TP
T rung H oa.
O
: B: Được, chúng tôi sẽ ăn.
ĐẠ
A: Ô ng cồ m uô n ăn ra u không?
NG
B: C ó, m an g cho chúng tôi m ộ t ít b ắp cảì và
HƯ
khoai tây.
B: V âng. X in chờ m ộ t chút.
Ầ N
TR
B
00
. 10 p h ú t lu y ệ n v iế t
10
"%
A
HÓ
ƠN
and k illed the local tyran t a fte r a tr ia l. A fter
NH
that, the dish has re m ain ed one o f th e m ost
fam ous local dish e v e r since.
UY
.Q
TP
Có hai an h em song g ần hồ T â y từ r ấ t lâu.
M ột n g ày nọ, người anh bị tê n b ạ o chú a trong
O
ĐẠ
vùng g iế t h ạ i và người e m buộc p h ả i ch ạy trốn.
Trước khi c ậ u ta đi, người chị d â u đ ặ c b iệ t
NG
ch u ẩn bị m ón cá hồ T ây n ấ u với giấm chua
HƯ
n g ọt cho cậu ta ăn. N gười chị d â u m uô n em trai
N
p h ả i nhớ c á i c h ế t th ả m h ạ i c ủ a người anh n ế u
Ầ
như sau n ày cậu ta m ay m ắ n trở th à n h công
TR
tiếng.
-L
ÁN
Vocabulary:
TO
ƠN
NH
W estern food Mon ân Tây phương
UY
.Q
m ■«!>L
TP
iO p h ú í h ọ c m ẫ u c â n
O
ĐẠ
1. I ’d h av e b e efste ak .
NG
Tôi ãn m ón bò b ít tết,
HƯ
2. W ould you like the steak w ell done or rac e?
Ông m uốn thịt bò chín hay tái?
Ầ N
3. W h a t w ould you like for d esert?
TR
fruit in seaso n ?
ÁN
m ón ăn vào?
161
ƠN
10, W e can serv e p an ca k es v ery quickly.
NH
C húng tôi có th ể p h ụ c vụ m ón bánh kẹp rấ t
UY
nhanh.
.Q
TP
■0ề' .
O
ĐẠ
1 10 phứt đàm thoại
NG
D ia lo g u e (1)
HƯ
A: C an I help you? ẦN
B: I ’d like a fish.
TR
B: M ay I h a v e a cup o f co ffe e?
00
10
d esert?
HÓ
B: C hocolate, p lease .
N
ƠN
B: T ôi m uốn ă n m ón cá.
NH
A: Ô ng m u ố n uố ng gì k hông ạ?
UY
B: Cho tôi m ột tách cà p hê n h é?
.Q
A: V âng, thưa ông. Ô ng ăn trán g m iện g
TP
chứ?
O
B: V ân g, tôi thích b án h chuốL
ĐẠ
A: C òn gì nữa không, thưa ông?
NG
B: C ho tôi ít k em nữạ.
HƯ
A: Ô ng th ích ăn hương gì?
B: Hương Sô cô la. ẦN
A: Đ ược rồi. T ôi sẽ m ang đến ngay.
TR
B
D ialo g u e (2)
00
A: M ay ĩ h elp you?
10
B: Y es, p lease.
A: O ur lo b ster is good. W ould you like to
ÁN
h a v e a try?
TO
v eg e ta b le salad.
ĐÀ
B: B eer, p le ase.
Ễ
DI
163
ƠN
B: Đ ây là lầ n đ ầu tôi thử ăn m ó n T â y v à tôi I
kh ông b iế t n ê n ă n gì nữa. Ị
NH
A: T ôi đề nghị v ài m ốn n h é ? i
UY
B: V âng, vui lòng.
.Q
A: T ô m h ù m c ủ a chúng tôi rấ t ngon. Ô ng
TP
có m u ôn th ử k h ôn g?
O
B: Đ ược. V à tôi cũn g m u ố n m ộ t dĩa rau xà
ĐẠ
lách nữa.
NG
A: Ô ng còn m uôn gì nữa k h ôn g , thưa ô n g ?
HƯ
B: C ho tôi bia.
N
A: X in chờ m ộ t chút. T ồi sẽ m ang đ ế n ngay.
Ầ
TR
D ia lo g u e (3)
B
00
B: T h an k you.
A
HÓ
B: H a lf done.
TO
B: W ith m ilk.
DI
16 4 ~
ƠN
B: N o, th a t’s all.
NH
UY
A: C h ào m ừng đ ến với nhà h àn g củ a chúng
.Q
tôi.
TP
' B: G ám ơn.
O
' A: T ôi ghi m ón ă n được chưa?
ĐẠ
B: V âng. Tôi sẽ ăn bò bít tết.
NG
A: Ô ng m uốn bò bít tế t như th ế nào?
HƯ
1 B: lá i.
I ••■ip i ■ r T " i - i f :* ■ ■.
sữa?
10
í B: Với đường.
A
HÓ
A: C òn gì nữa không?
B: K hông, đủ rồi.
Í-
-L
D ialo g u e (4)
ÁN
ƠN
B: I ’ll h a v e it w ell done, p le a se .
NH
A: A nything else ?
UY
B: No, th a t’s enough.
.Q
TP
A: T ôi ghi m ó n ă n được chưa?
O
ĐẠ
B: V âng. T ôi sẽ ă n bò bít tết. M ón n à y à n
k è m với lo ại ra u n à o th ế ?
NG
A: B ắp cải, cà rố t v à đậu.
HƯ
B: T ôi ă n đậu.
A:
N
Ô ng m uôn uống gì k hông?
Ầ
TR
A: Ô ng thích m iế n g thịt n h ư th ế n à o ?
00
A: C òn gì nữ a kh ông ?
A
HÓ
B: K hông, đủ rồi.
Í-
-L
ÁN
TO
N
ƠN
1. N e v e r let your elb o w s touch the table.
NH
2. D o n ’t pu t too m uch food on your m o u th .
3. D o n ’t talk w ith your m outh full.
UY
4. C h ew with your m outh closed and without
.Q
noise.
TP
5. W h en you h av e finished, d o n ’t push your
O
ĐẠ
p la te aw ay.
NG
P h ép xã giao rấ t quan trọng trong cuộc sốhg
HƯ
hàng n g ày , b ao gồm cả việc ăn tôi. K hi ăn m ón
N
Tây, chú ng ta n ê n lưu ý những đ iểm sau đây:
Ầ
TR
Vocabulary:
TO
-X . 167
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
À t th e ca íe tc ría T ại qu án ãỉĩ tự p h ụ c vu
NH
UY
.Q
TP
O
ĐẠ
1. P eo p le like to e a t in a c a fe te ria . I t’s ch e ap
and quick.
NG
N gười ta thích ăn ở quán ăn tự p h ụ c vụ. N ó
HƯ
rẻ và nhanh.
N
2. Just pick up a tray, put a k nife, a fork, a
Ầ
spoon and a p a p e r napkin on it, and then
TR
w ant.
Í-
m uốn ăn.
ÁN
bao lâu?
ĐÀ
ƠN
out w hat you like.
NH
B ạn chỉ cần đi dọc theo quầy rồi lấy thức ăn
UY
mà bạn thích.
.Q
7. F ood in a c a fete ria is usually c h e a p er than
TP
in a restauran t.
O
Thức ăn tại quầy tự p h ụ c vụ luôn rẻ hơn
ĐẠ
trong nhà hàng.
NG
8. This c a fe te ria alw ays offers a big variety.
HƯ
Q uán ăn tự p h ụ c vụ này luồn có nhiều món.
9. P le a se g e t the checks from the counter.
N
Ầ
Vui ỉòng m ua p h iế u tại quầy.
TR
I
HÓ
10 p lìó t rìàrn th o ạ i
Í-
-L
D ia lo g u e (1)
ÁN
B: It’s fine.
ƠN
B: OK. T h an k you.
NH
UY
A: T ôi giúp gì được cho ô ng?
.Q
B: C húng tôi m uố n m ộ t b à n chọ 6 người.
TP
A: K hu vực h ú t th uố c h ay k hô ng h ú t th uố c ?
O
ĐẠ
B: K hông h ú t thuốc.
A: B à n n ày th ế n ào ?
NG
B: T ố t rồi.
HƯ
A: C ó b àn ă n tự p h ụ c vụ chính. C ò n thức
N
ucíng thì ỏ cạn h tường.
Ầ
TR
D ia lo g u e (2)
10
A: W h a t’s th e tim e?
A
HÓ
B: I t’s tw e lv e o ’clock.
Í-
A: I ’m so hungry.
-L
A: Is it good?
TO
ƠN
A: M ấy giờ rồi?
B: 12 giờ rồi.
NH
A: T ôi đói quá.
UY
B: T ôi cũng vậy. Đ ến qu án ăn tự phục vụ
.Q
đi. N ó nhan h hơn.
TP
C ó ngon k hô ng?
O
ĐẠ
B: T ôi n gh ĩ là ngon.
A: Họ phục vụ thức ăn. gì th ế?
NG
B: Họ phụ c vụ đủ m ọi loạ i thức ăn.
HƯ
A: T u y ệ t th ế. Đ i nào.ẦN
TR
D ia lo g u e (3)
B
A: For b uffet?
HÓ
ƠN
B: B a người. H ai người lớn và m ộ t trẻ em .
NH
A: Ă n tiệc tự chọn à?
UY
B: Đ ú n g thế, chún g tôi m u ố n thử m ó n ăn tự
.Q
chọn củ a các ông. B ao n h iê u tiề n th ế ?
TP
A: 40 đồng cho m ỗ i người lớ n v à 20 đ ồ ng
O
cho m ỗ i trẻ em .
ĐẠ
B: Tôi biết rồi. Tôi có thể lấy thức ăn ở đâu?
NG
A: X ín đi đ ế n b à n đ ằn g kia.
HƯ
B: T ôi có cầ n trả th êm tiề n cho thức uống
khôn g? NẦ
A: Đ ối với thức uống n h ẹ thì kh ông cần.
TR
B: T ôi b iế t rồi. C ám ơn.
A
HÓ
c%, *
Í-
, 10 p h ú t v iế t v ăn
-L
ÁN
th e m eals. B ut today, a w om an w ho is a
N
1'
ƠN
cocktails or d in ner or a dance or m ovie, the
NH
invitation itse lf m ean s “com e as m y g u e s t”. So
UY
it is a p o lite thing to m ak e the situation c le ar at
.Q
the very beginning. L ack o f clarity w ill often
TP
cause aw kw ard.
O
ĐẠ
Phụ nữ từng m ong đ àn ông trả tiền cho tấ t
NG
cả cá c bữa ăn. N hưng n gày nay, phụ nữ là sinh
HƯ
viên đại học h o ặc người là m kinh doanh thường
tự trả tiền. Tuy n h iê n n ế u m ộ t người đ àn ông
N
mời họ tham dự những dịp gì đó ngoài giờ làm
Ầ
TR
Vocabulary:
-L
ƠN
F a s t f o o d T h ứ c ă ỉi n h a n h
NH
UY
ơễSầ,
■1
.Q
' 10 p h ú t h ọ c m ẩ u c â u
TP
O
1. I ’d like a sandw ich and a coke.
ĐẠ
Tôi thích sandw ich và coca.
NG
2. C an I h av e ex tra napkins too?
HƯ
L ấ y thêm khăn ăn cho tô i luôn được chứ?
3. W ill th at be for h e re or to go? N
Ầ
Ă n ở đây hay m ang về?
TR
4. C an I h av e a b e e r?
B
C h o tô im ộ tly b ia ?
00
10
7. T h a t’s all.
ÁN
Vậy là đủ rồi.
TO
ƠN
Tôi cần trả tiền trước không?
NH
UY
ị >v[ ' 10 phút đàm thoại
.Q
TP
V " •
D ia lo g u e (1)
O
ĐẠ
A: W h a t’ll be for you, sir? .
B: A sandw ich and an apple pie.
NG
A: A nything else?
HƯ
B: G ive m e the sm all coke, too.
A: Is this to go or to e a t h e re ?
N
Ầ
B: W e ’ll take it aw ay.
TR
B: H e re is the m oney.
00
10
A: T hank you.
A
HÓ
A: C òn gì nữ a không?
ÁN
B: T iề n đây.
Ễ
DI
A: C ám ơn.
175
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
D laỉogue*(2)
ƠN
A: W elcom e! C an I h elp you?
B: I w an t a h am b urger and coke.
NH
A: W ould you like th e co ke big or sm all?
UY
B: Big, plea se .
.Q
A: H ow about an o rd er o f chips?
TP
B: Y es, give m e a sm all order.
O
ĐẠ
A: OK. I t’s thirty yuan in all.
B: H ere you are.
NG
HƯ
I A: C h ào m ừng! T ôi giúp gì được cho ông?
N
; B: T ôi m uốn m ột ham burger và m ột ly coca.
Ầ
TR
; A: Ồ ng m u ố n coca lo ại iở n hay n h ỏ?
B
i B: L o ạ i lớn.
00
; A: T h êm khoai tây c h iê n k h ô n g a ? ;
10
.........
A
! A: V âng. T ấ t cả là 30 đồng.
Í-
WÊSÊÊÊÊÊÊÊÊÊÊSÊSKầMWÊSÈẫ.
-L
ÁN
D ia lo g u e (3)
TO
p le ase.
N
176 \
"1 r
B : W h a t h av e you got?
ƠN
A: W e h a v e oran ge, ch ocolate and
NH
p in eap p le.
UY
B: I ’ll try th e oran ge flavor.
.Q
A: A nything else, sir?
TP
B: Y es, a b an an a pie, p lease.
O
ĐẠ
I A: C h ào ông. T ôi giúp gì được cho ông?
NG
ỉ B: T ô i m uôn m ộv t b á n h sandw ich và m ộ t sữa
HƯ
I
' khuấy.
A: Ô ng thích hương vị gì?
ẦN
TR
ị B: V ân g , m ộ t b á n h chuôi nữa.
Í-
-L
ÁN
.. 177
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
also very p o p ular in C hina. In C hina, m ost
NH
w orking p e o p le h a r d ly h a v e any tim e to enjo y a
w onderful lunch. So tak e-a w a y food b ec o m e s a
UY
good choice for them .
.Q
TP
N gứởi A nh thích thức ăn n ấ u sẩn. L o ạ i thức
O
ĐẠ
ăn ph ổ b iế n n h ấ t là cá và kho ai tâ y ch iên. Họ
thường đ ế n cửa h àn g b á n cá c lo ại thứ c ă n n ày.
NG
Họ đ ặ t thức ăn v ào túi g iấy và m ang về nhà
HƯ
h o ặc đ ến chỗ làm . V ào giờ trưa, n h iề u người ăn
N
thức ăn n au sẩn tại công viên . Thức ăn n ấ u sẩn
Ầ
cũng rấ t phổ b iế n tại T rung Q uốc. Ớ đ ây , hầu
TR
Vocabulary:
Í-
ƠN
NH
The v ie w o f th e w o rld Q uang cản h t h ế g iớ i
UY
.Q
TP
I ; '
10 phút học mẫu câu
O
ĐẠ
'm
1. W estm inster A bbey is one of the oldest
NG
buildings in London, and from its architecture
HƯ
you will recognize different styles.
N
W estm inster A bbey là m ộ t trong những toà
Ầ
nhà c ổ xưa nhất tại Luân Đ ôn và từ kiến trúc
TR
khác nhau.
10
spots.
HÓ
P alace.
TO
h ú t của châu ú c . -V
179
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
biệt.
NH
6. T he re a l attractio n o f A u stralia is its striking
UY
n atu ral w onders and b e au tifu l scenery.
N é t thu h ú t thực sự của châu ú c chính là
.Q
TP
những kỳ quan thiên nh iên ấn tượng và cảnh
đẹp.
O
ĐẠ
1. H aw aii is a sm all and q u iet islan d for
enjoying qu iet tim e.
NG
H aw aii là m ộ t hờn đảo nhỏ và y ên ả đ ể tận
HƯ
hưởng thời gian yên tĩnh.
N
8. T he cen tral attraction o f D isn ey lan d is the
Ầ
TR
M agic K ingdom .
B
N ile R iver.
K im tự tháp đều nằm ở bờ tây sông N ile.
Í-
-L
ƠN
{M ^ ÍO pluít đàm thoại
NH
D ia lo g u e (1)
UY
A: D o you know m uch about G erm an y?
.Q
TP
B: N ot too m uch. W h at is sp ecial about
G erm an y ?
O
ĐẠ
A: W e h av e a long history, and our country
NG
is rich in culture.
B : I think I know it.
HƯ
A: G erm an y is fam ous for b eer.
Ầ N
B: Y es, I h av e h eard that. M any countries
TR
h av e your products.
B
G erm an y?
10
B: B erlin.
A
HÓ
không?
A: C húng tôi có lịch sử lâu đời và n ề n v ăn
N
ĐÀ
h oá phong phú.
B: T ôi n gh ĩ ỉà tôi b iế t đ iều đó.
ỄN
A: Đ ức n ổ i tiến g về bia.
DI
ƠN
A: A nh b iế t thủ đô của nước Đ ức là gì
NH
kh ôn g?
UY
B: B erlin.
.Q
A: Đ ú ng rồ i đó.
TP
O
ĐẠ
D ia lo g u e (2)
A: W h a t’s your p lan for trav e lin g h e re ?
NG
B: T his is m y first visit h e re . I d o n ’t h av e
HƯ
any ideas.
N
A: I ’m very fam iliar w ith it. I can h elp you.
Ầ
TR
B: Tw o days.
A
HÓ
ƠN
B: Đ â y là lần đ ầu tôi đ ến đây. T ôi không I
NH
b iế t gì cả. :
UY
A: T ô i rấ t thôn g thuộc nơi này. T ôi có th ể
.Q
giúp anh. !
TP
B: T u y ệt quá. T h ật tu y ệt khi tôi được tham :
O
quan tấ t cả những nơi nổi tiến g tại ú c . ;
ĐẠ
1 A: A nh ở đây b ao lâu ? '
NG
B: H ai ngày. ;
HƯ
A: T ôi e rằ n g không đủ thời gian.
B: V ậy cô đề nghị nơi nào ? N
Ầ
A: A nh có th ể đ ế n nhà h á t o p e r a S ydney
TR
v ào h ô m nay và ngày m ai đ ế n G re a t ị
B
00
B arrier R eef. j
10
D ialogue (3)
Í-
a trip?
TO
183
ƠN
Y ou c a n ’t, see all o f th e reso rts in ạ short
NH
tim e.
A: W h at did you enjoy m ost?
UY
B: D isn eyland. It’s a charm ing resort.
.Q
A: M ay b e Ĩ should visit it.
TP
B: D o n ’t m iss it, or you w ill reg ret.
O
ĐẠ
: A: Anh k ể toi nghe về Los A ngeles được chứ?
NG
B: V âng. Đ ó là nơi cô sắp du lịch đúng
HƯ
kh ông?
; A: Đ ún g rồi. M ai tôi sẽ đ ế n th ă m nơi đó.
N
Ầ
: B: T ôi đ ế n đó chỉ m ộ t lần, nhưng tôi sẽ k ể
TR
i A: A nh đ ế n đó lúc n à o ?
10
; B: T h án g trước. T ôi ở đó v à i ngày.
A
! gian n g ắn được.
ÁN
1 A: A nh thích nơi n à o n h ấ t?
TO
: A: Có lẽ tôi n ê n đ ến đó. ;
ĐÀ
i - h ố i h ậ n đấy.
Ễ
DI
D ia lo g u e (4)
ƠN
A: H ello, Jack. Y ou did h av e fun in A frica,
NH
d id n ’t you?
UY
B: Y es, it w as m arvelous. A frica is so
.Q
fascinating. All the view s I h av e seen
TP
w e re absolutely breathtaking.
O
A: W hich p lace did you like b est?
ĐẠ
B: South A frica.
NG
A: H ow is it?
HƯ
B: I t’s so beautiful. A nd th ere are also m any
w ild anim als. N
Ầ
A: H ow m any days did you stay there?
TR
countries.
00
10
; không?
Í-
B: N am Phi.
TO
A: N ó nh ư th ế n ào ?
B: Nó rất dẹp và có nhiều động vật hoang dã.
N
ĐÀ
A. A nh ở đó b ao n h iêu ngày?
N
nước khác.
^ s é è : .. 185
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
NH
UY
T h e G reat B a rrie r R e e f is o ne o f the m ost
sp e ctacu la r n atu ral w on ders in the w orld.
.Q
TP
Stretching alo ng the Q u een slan d c o a s t fo r a
d istan ce o f m o re th an 1,200 k ilo m eres, it is a
O
ĐẠ
sin gle r e e f but m ore than 2,500 ind iv id u al c o ra l
ree fs, w hich to g eth er form th e ‘b a rrie r’ o f th e
NG
G re a t B arrier R eef. T h e re e fs vary in size, from
HƯ
less than a sq u are k ilo m etre to m o re th an 50
N
sq u are kilom etres, w ith m an y p a s sa g e s and
Ầ
gaps b e tw e e n them . In th e north th e r e e f a re a is
TR
th e south. T h e G re a t B a rrie r R e e f is p u re
HÓ
m ộ t q u ặn g đá n g ầ m đơn lẻ , trải d à i th eo bờ
N
ƠN
km2 với n h iều k ẻ và k h o ảng trống giữa chúng,
NH
ớ p hía b ắc, q u ặn g đá chỉ đ ài 15 đ ến 20 km và
UY
ôm bờ b iển , rồ i k é o d ài 350 km ra b iển về phía
nam. G re at B arrie r R e e f là m ộ t v ẻ đ ẹp th u ần
.Q
TP
khiết. N ó k hông chỉ làm cho tâm hồn ta n hẹ
nhàng m à cò n m ê h o ặc những ai đ ế n đó.
O
ĐẠ
Vocabulary:
NG
Coast (n): bờ biển
HƯ
Coral (n): san hô
C oastline (n): dọc bờ biển, m iền duyên hải
N
Ầ
TR
B
00
10
A
HÓ
Í-
-L
ÁN
TO
N
ĐÀ
ỄN
DI
187
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
The View o f China Quang cảìik frung Quốc
NH
UY
.Q
TP
O
1. M t Lushan is now a w orld-renow ned sum m er
ĐẠ
resort.
NG
N g à y nay M t L ushan là m ộ t nơi n g h ỉ hè nổi
HƯ
tiếng trên th ế giới.
2. T ravelin g to Jiuzhaigou, one fe e ls as if he
N
Ầ
w e re in a dream .
TR
in C hina.
HÓ
Quốc.
-L
scenery u n de r the s k y ”.
TO
discoveries.
DI
188
ƠN
khám phá khảo cổ học v ĩ đại nhất của th ế kỷ 20.
NH
6. T he G rea t W all in C hina is one o f the
UY
w onders o f the w orld and is know n to
p eo p le all ov er the w orld.
.Q
TP
Vạn lý Trường Thành tại Trung Q uốc là m ộ t
trong những kỳ quan th ế giới được m ọi người
O
ĐẠ
trên th ế giới b iết đến.
7. T he M ogao G rottoes are a w orld-fam ous art
NG
treasury.
HƯ
M ogao G rottoes là m ộ t kho tàng nghệ thuật
nổi tiếng th ế giới.
ẦN
TR
and arts.
10
ƠN
Q uảng trường Thiên A n M ô n là quảng
NH
trường thành p h ố lớn n h ấ t trên th ế giới.
UY
.Q
TP
O
D ia lo g u e (1)
ĐẠ
A: X ishuangbanna is so beautiful.
NG
B: Y es, I like it very m uch too.
A: W ould you p le a se tell us w h at kind o f
HƯ
view s w e can se e in X ish u an g b an na?
B:
N
Y es, th ere are m any d iffe ren t kinds o f
Ầ
TR
forest.
A
HÓ
nhau.
N
ĐÀ
A: T h ật ặ?
B: D ĩ n h iên rồi. V ì có n h iề u rừng m ư a n h iệt
ỄN
đới m à.
DI
]
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
D ialo g u e (2)
ƠN
A: W h at are you going to do tom orrow ?
NH
B: W e are going to visit som e p laces o f
UY
in te re st in X i’an.
.Q
A: Is th ere anything y o u ’d like to visit in
TP
particu lar?
O
B: I think th e M u seu m o f th e T erra-C o tta
ĐẠ
W arriors is a m ust for us. W e ’v e b ee n
NG
longing to visit it.
HƯ
A: Oh, sure. T h e re are m any T erra-co tta
soldiers w ith th eir horses and chariots.
N
Ầ
B: I t’s fascin atin g to see how the accid ent
TR
and m anner.
HÓ
artistic le v e l at th at tim e.
A: I think so.
TO
N
ĐÀ
A: N g ày m ai các b ạ n sẽ là m gì?
B: C húng tôi sẽ tham q u an v à i nơi tạ i T ây
ỄN
DI
& yr 191
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
I B: T ôi nghĩ là b ảo tàn g c h iế n binh T erra-
NH
I cotta. C húng tôi sẽ tham qu an lâ u hơn. ;
UY
; A: Ô, chắc rồi. Có 1’ất nhiều chiến binh T erra- I
.Q
cotta cùng với ngựa và xe ngựa của họ.
TP
: B: T h ật thú vị khi được x em cách thức í ổ
O
i chức c ủ a q u â n lính T rung H oa cổ xưa.
ĐẠ
I Ar N ế u xem kỹ, cá c b ạ n sẽ n h ận th ấy các
NG
I ch iến binh có những vẻ m ặ t và trạn g
Ị thái k h ác nhau đấy. ì
HƯ
! B: N hững ch iến binh T erra-co tta đó sốrìg
N I
động như th ậ t vậy. T h ậ t đ án g n g ạc
Ầ
TR
D ia lo g u e (3)
Í-
m agnificent square.
TO
. today.
ỄN
DI
ƠN
b e T ia n ’anm en in the north.
NH
A: Y o u ’re right. W ould you like to visit the
UY
P alac e M useum ?
.Q
B: Y es, o f course.
TP
A: C om e w ith m e, p lea se.
O
ĐẠ
A: Đ â y là qu ản g trường T h iên A n M ôn.
NG
B: Ô i trời ơi! T ôi chưa b ao giờ th ấy m ột
HƯ
qu ản g trường tráng lệ th ế này.
A: T ổng cộng khu n à y là 44000m 2 và ng ày
N
Ầ
nay đ ây là q u ản g trường lớn n h ấ t trên
TR
th ế giới.
B
I B: D ĩ n h iê n rồi.
-L
ỉ A: Đ i th eo tôi nào.
ÁN
TO
D ia lo g u e (4)
N
A: W h a t’s that?
Ễ
DI
ƠN
A: R eally ? W h e re is it?
NH
B: It’s 25km sou th east o f D u n hu ang city.
UY
A: H ow m any c av es are th e re ?
.Q
B: M ore than 1000 caves.
TP
A: L e t’s go th ere. I w a nt to s e e it rig ht
O
aw ay.
ĐẠ
NG
A: H ôm nay .chúng ta sẽ đi đ â u đ ây ?
HƯ
B: C húng ta sẽ th a m qu an M o g a o G rottoes.
A: Đ ó là gì th ế ?
ẦN
TR
A: T h ậ t k h ông? Ở đâu th ế ?
10
D unhuang.
HÓ
A: C ó b ao n h iêu động th ế ?
Í-
B: H ơn 1000 động.
-L
A: Đ i n ào . T ôi m u ố n x en i n gay lậ p tức.
ÁN
TO
N
ĐÀ
ỄN
DI
ƠN
' 10 pill'll I m ệ n \iô 't
NH
UY
L o cated in th e ce n te r o f B eijing, the form er
.Q
im p erial P alace, also know n as the Forbidden
TP
City, w as the roy al p ala ce for the M ing and
O
Quing dynasties. It is the larg est and m ost w ell-
ĐẠ
p re serv ed c o m p le x o f p alaces in C hina, as w ell
NG
as the larg est group o f p alaces in the world.
HƯ
C overing an a rea of 720,000 square m eters,
it has a floor space o f 155,000 square m e ters
Ầ N
with m ore than 890 p a la c e buildings containing
TR
195
ƠN
9.000 p h ò n g ốc v ới.kích cỡ k h ác nhau. B ảo tàn g
NH
cung đ iện chứa n h iề u di tích lịch sử v ă n hoá
cũng n h ư tác p h ẩm n g h ệ th u ật quý giá. Vì th ế
UY
nó là b ả o tàn g v ă n hoá n g h ệ th u ậ t lớn n h ấ t tại
.Q
T rung H oa.
TP
O
Vocabulary:
ĐẠ
C o m p le x (n): khu
NG
H istorical (n): lịch sử
HƯ
R elic (n): di tích
P re ciou s (adj): quý N
Ầ
TR
B
00
10
A
HÓ
Í-
-L
ÁN
TO
N
ĐÀ
ỄN
DI
196
...... ;:s.
ƠN
C Ĩ 9 ")
NH
In the zoo Tại vườn thú
UY
.Q
/'■''t&fl "Sis.
TP
i / | TST^\
O
c* 1 10 p h ú t học m ẫ u c â u
ĐẠ
%
NG
L L e t us go to se e the pandas.
HƯ
C húng ta đi xem gấu trúc đi.
N
2. I w ish I could see how the p e a co ck opens its
Ầ
tail.
TR
th eir cage.
N
chuồng.
N
to avoid accidents.
197
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
vườn thú đ ể tránh tai nạn.
8, T he fo xes se e m to b e d e a d asleep .
NH
M ấy con cáo ngủ như c h ết vậy.
UY
.Q
TP
10 pluìí đìim thoni
O
ĐẠ
D ia lo g u e (1)
NG
A: T h ere are so m any anim als h ere .
HƯ
B: Y es, it’s the b ig g e st zoo in the city.
A: C an w e se e sn ake h e re ?
N
Ầ
B: No, w e w o n ’t se e any this tim e.
TR
A: W hy?
B
A: W h at a pity!
10
A
HÓ
được.
N
A: Sao th ế?
ĐÀ
A: T iế c thật!
DI
1 9 8 jậ ^
D ia lo g u e (2)
ƠN
A: L ook at the tiger.
NH
B: Oh, it’s so m ighty.
UY
A: W h at are those in the c ag e b e sid e it?
.Q
B: T h ey are lions.
TP
A: T h e re are som e peacock s o v er there.
O
B: T hey are so beautiful, a re n ’t they?
ĐẠ
A: Y es, I like p and as very m uch. D o you
NG
know w h ere are they?
HƯ
B: Y es. This w ay, p le ase.
ẦN
TR
B: Ố , nó to lớn quá. ị
00
B: Sư tử đâyv I
A
HÓ
Ị
-L
b iế t chúng ở đ â u không? i
B: B iết. T heo lố i này. I
TO
N
ĐÀ
D ia lo g u e (3)
A: H av e you e v e r b e e n to P e o p le ’s Zoo?
ỄN
199
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
A: Y es, I h a v e b e e n th e re tw ic e .
B: W h at sp ecies o f anim als are th e re ?
ƠN
A: W e can se e m any sp e cies o f anim als
NH
th e re , such as p an das, tigers, e le p h a n ts
UY
and so on.
.Q
B: G reat. I w ant to go th e re right now , can
TP
you show m e the w ay?
O
A: O f course.
ĐẠ
NG
A: A n h .đ ến vườn ttíú quốc gia chưa?
HƯ
B: C hưa. C ồn cô thì .sao?
A: R ồi, tôi đã đi h ai lần.
Ầ N
B: Gó lo à i thú n à o ở đ ây ?
TR
A: D ĩ n h iê n rồi.
Í-
-L
ÁN
%
N
banana.
Ễ
DI
200 ~
ƠN
W h en it is the w o m a n ’s turn, the boy gives
the b an a n a to the w o rk er inside the c o u n te r.
NH
The w ork er sm iles and sh akes h e r head.
UY
T he w om an stops h e r son and says, “ D o n ’t
.Q
do that. W e are not in the z o o ”. T hen she says
TP
sorry to the w orker, “ W e h av e ju st b e e n the
O
zoo to se e the m o n k e y s .”
ĐẠ
NG
M ột người phụ nữ đ ế n ng ân h àn g cùng con
HƯ
trai. C on trai bà ta chỉ m ới hai tuổi. Đ ứ a bé
đang ăn m ộ t trái chuôi. NẦ
K hi người phụ n ữ đó quay m ặt đi, đứa bé
TR
Vocabulary:
TO
201
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
In the Botanical G arden Tại vườn Bách Thảo
NH
UY
' } 10 phút học m ẫu câu
.Q
TP
O
ĐẠ
1. L ook at those gorgeous tulips th ere.
N hìn m ấy bông hoa tulip rực rỡ đằn g kia
NG
xem.
HƯ
2. A re n ’t th e re a z a le a b ush es b eau tifu l?
N
N hững bụi đ ỗ quyên này m ới đ ẹp làm sao?
Ầ
TR
n ở nhĩ! . .
A
bách thảo.
N
202
ƠN
7. T h e y ’re skillfully carv ed , I m ust say.
Tôi p h ả i nói rằng chúng được tạc thật khéo
NH
léo.
UY
8. T h e y ’re a d elig h t to the eye.
.Q
Trông chúng thích m ắ t quá.
TP
O
ĐẠ
NG
HƯ
D ia lo g u e (1)
ẦN
A: D o you love flow ers?
TR
B: Y es, o f course.
B
A: I like peony.
HÓ
B: Y ou h av e a p e rfect taste!
Í-
A: Em thích m ẫu dơn.
B: E m th ậ t b iế t c á ch thưỗrig thức!
A: N hìn này! C húng là gì th ế?
ƠN
ị B: H oa lily đấy.
NH
UY
D ia lo g u e (2)
.Q
A: W h at kind o f tree s are th o se?
TP
B: T hey are cam pho r tree s.
O
ĐẠ
A: T hey are so tall.
B: Y es, they are cap ab le o f rem o v in g
NG
carbon dioxide, re le a s in g o x y g en and
HƯ
cleaning the air, too.
A: N
A re they w idely u sed in th e daily life.
Ầ
TR
! A: K ia là những lo ại c â y gì th ế ?
A
i B: C ây long não.
HÓ
D ia lo g u e (3)
ƠN
A: W h e re did you go y esterd ay ?
NH
B: I w e n t to the bo tanical garden.
UY
A: D id you h av e a good tim e?
.Q
B: Y es, I w as busy seein g all the plants.
TP
A: W hy did you so hurry?
O
B: T he botanical g arden is so big, I w as
ĐẠ
afraid that I c o u ld n ’t see all the plants.
NG
A: Oh, I see.
HƯ
A: H orn qua anh đi đ âu th ế?
Ầ N
TR
B: T ôi đ ế n vườn b á c h thảo.
f t V ui chứ h ả?
B
00
cây.
A
HÓ
M Sao vội vã th ế ?
B: V ườn bách thảo rộng q uá, tôi sợ không
Í-
-L
đi h ế t được.
A: Ồ, tôi b iế l rồi.
ÁN
TO
N
ĐÀ
ỄN
DI
205
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
NH
R enow ned at hom e and abroad, the red leav es
UY
at the Fragrant Hill are a spectacular scene of the
.Q
W estern Hills. Through a careful nurturing of
TP
over 200 years, the trees, totaling 94,000, have
O
developed into a forest. Every y e a r from m id-
ĐẠ
O ctober to m id-N ovem ber ill late fall, the w hole
NG
area is tinged w ith red. It is the b est season for
HƯ
enjoying the red leaves. So it d ra w s a lot visitors
from all ov er the country in autum n.
N
Ầ
TR
Vocabulary:
N
ĐÀ
ƠN
NH
In the A m usem ent Park Tại côn g viên g iả i trí
UY
.Q
TP
I ì# WsssiiiiSK*...... .
10 phúl học m âu câu
O
ĐẠ
NG
1. E verythin g looks d iffe re n t here.
HƯ
Tại đây m ọi thứ trông khác quá.
2. T h a t’s ju st a little too adventurous for m e.
N
Ầ
Đ iều đó hơi p h iêu lưu m ộ t chút đổi với tôi.
TR
quan.
N
8. H av e you b e e n to D isneyland?
Ễ
DI
ƠN
NH
UY
.Q
TP
O
A: I shall go to the am usem ent park tomorrow.
ĐẠ
B: W h at tim e w ill you go?
NG
A: T om orrow m orning. W o uld you like to go
HƯ
w ith m e?
B: Y es, I ’d love to. W h e re shall w e m ee t?
N
Ầ
A: L e t’s m e e t outside th e a m u sem en t p a rk
TR
at eight, shall w e?
B
00
A: S áng m ai. C ô m u ố n đi cù n g tô i k h ô n g ?
-L
đ âu ?
TO
giờ n h é?
ĐÀ
D ia lo g u e (2)
ƠN
A: W h ere can I buy an adm ission ticket?
NH
B: T he tick et booth is o v er there.
UY
A: T h an k you. B y the way, is th ere any
.Q
special attraction in the am u sem en t
TP
p ark?
O
B : I think riding the ro ller co aster is very
ĐẠ
interestin g.
NG
A: Is th at in clu d ed in the cost o f adm ission?
HƯ
B: Y es, it is.
A: I see. T h an k you. NẦ
B: Y o u ’re w elco m e.
TR
B
00
A: T ôi có th ể m ua vé ở đâu?
10
B: P h òn g vé ở ph ía kia.
A
A: C ám ơn. À n ày , có gì đ ặc b iệ t h ấp d ẫ n
HÓ
B: V ân g , đúng thế.
TO
A: T ôi b iế t rồi. C ám (ỉn.
N
B: K hô ng có chi.
ĐÀ
ỄN
DI
209
D ia lo g u e (3)
A: H av e you e v e r b e e n to D isn ey lan d
ƠN
b efo re ?
NH
B: Y es, I have.
UY
A: H ow did you lik e it?
.Q
B: M arvellous! I t’s one o f th e b ig g est
TP
am u se m en t parks in th e world.
O
A: Is the ticket e x p en siv e ?
ĐẠ
B: No, it is n ’t.
NG
HƯ
A: Trước đ â y cô đ ế n D isn e y lan d lầ n n à o
chưa? ẦN
B: V âng, tôi đi rồi.
TR
A: A nh thích nó k hông?
B
A: G iá v é có đ ắ t k h ôn g?
HÓ
B: K hông đâu.
Í-
-L
ÁN
TO
N
ĐÀ
ƠN
fam ous its film industry, b ecau se H ollyw ood,
NH
the larg est film producing c en ter in the world, is
UY
part o f L os A ng eles. V isitors w ho com e to this
city w ill p robably b e going to A naheim in the
.Q
suburbs to se e D isneyland , a recreatio n c e n te r
TP
of the w orld renow n, o p en ed in 1955. N ow it
O
ĐẠ
has m ore than 50 attractions, and is n am ed “
E n c h a n te d K in g d o m ”.
NG
HƯ
Los A ngeles là thành p hố lớn thứ ba của Hoa
N
Kỳ, với dân số 2.816.000 người. Đ ó là trung tâm
Ầ
công nghiệp và là m ột trong những cảng cá quan
TR
Phép th u ậ t”.
TO
N
Vocabulary:
ĐÀ
211
i n
ƠN
T n t h e p a r k T a i c ô n g v iê n
NH
UY
.Q
€ 10 p h u i h o e Iinìỉi cí ìti
TP
_
O
1. D o you se e those red, w hite and yellow
ĐẠ
ro ses bloom ing by the fountain?
NG
A nh có thấy m ấy bông hoa hồng m àu đỏ,
HƯ
trắng và vàng đang nở bên su ố i kia không?
N
2. W h at are those sm all yello w and w hite
Ầ
flow ers sprouting up on the law n?
TR
3. T he la k e is a picture itself.
A
pavilion?
-L
bloom ing.
N
ƠN
H oa nở rộ đ ẹp thật.
NH
8. H e re looks n e a t and fresh.
UY
Ở đây trông sạch sẽ và trong lành quá.
.Q
9. W h at a nice park!
TP
C ông viên đẹp thậtỉ
O
ĐẠ
10. L ook at those b eautifu l flow ers over there.
N hìn m ấy bông hoa đẹp đằng kia kìa.
NG
HƯ
í ''f§; ị nlịìỆíillitìi^^
ẦN
f 10 p h ú t đ à m th o ạ i
TR
B
00
D ia lo g u e (1)
10
are free.
Í-
A: N o, I d o n ’t often do it.
TO
doing?
ĐÀ
A: I ’m afraid I d o n ’t know .
N
A: O h, it’s interesting.
ƠN
A: Ồ, công v iê n đông người quá.
B: Đ ú n g vậy, người ta thích v à o đ â y khi
NH
! rả n h rỗi.
UY
I A:
Phía kia có v ài người đang đi bộ kìa.
.Q
! B:
Cô có thường tập th ể dục k h ông?
TP
! A:
K hông, tôi không thường tập.
O
ĐẠ
! B:
Cô b iế t những người lớn tuổi đang làm
I gì không?
NG
I A: T ối e là tôi không b iết.
HƯ
Ị B: Họ đang tập T h ái cực quyền.
N
! A: Ồ, thú vị thật.
Ầ
TR
B
D ia lo g u e (2)
00
B: I ’m taking a w alk.
HÓ
A: It is a nice day.
Í-
B : w a l k w ith .m e?
N
together.
ỄN
DI
A: A nh đang là m gì đó?
ƠN
B: T ôi đang đi bộ.
NH
A: M ộ t n gày đ ẹ p trời.
UY
B: Đ ú n g vậy. T ôi thích đ ế n công viên vào
.Q
m ù a xuân. H ương hoa r ấ t dễ chịu.
TP
, A: Đ ú ng thế, m ọi thứ đ ều xanh tươi cả.
O
' B: Đ i bộ với tôi chứ?
ĐẠ
'\: Được thôi. Cíniiĩ tận hưửng buổi sántĩ lôt
NG
là n h nào.
HƯ
D ia lo g u e (3)
ẦN
A: I like the e nv iro n m en t here.
TR
tree.
A
so m any p eo p le?
Í-
dancing.
ÁN
làn h.
ƠN
B: C h uyện gì ở đằng kia th ế ? S ao đ ô n g đúc
NH
quá vậy ?
UY
A: Có v ài người đang ca m úa.
.Q
B: Đ ế n xem đi.
TP
A: Đ ược. Đ i nào.
O
ĐẠ
NG
1 0 p h ú t l«n ỘI1
HƯ
ẦN
T he B eih ai P ark cov ers a to tal a re a o f o v er
TR
216 ^
ƠN
trên 700.0G0m 2, trong đó d iện tích m ặt nước
NH
chiếm hơn m ộ t nửa.
UY
C ô n g v iê n B ắc H ải gồm hai p h ần chính: hồ
.Q
B ắc H ải và đ ảo Q ionghua — đ ảo hoa ngọc bích
TP
với hồ nước sâu k h oảng 2 m é t b ao xung quanh.
O
C ách bô" trí củ a công v iên B ắc H ải là đảo
ĐẠ
hoa ngọc bích n ằm ở trung tâm . B a m ặt giáp
NG
nước, ngôi ch ù a trắn g nhô cao giữa hò n non b ộ ’
cổ kính và m à u x anh bao phủ. C ùng với những
HƯ
toà nhà đầy phong cách và sản h đường xung
N
q uanh nối tiếp nhau, hòn đảo tạ o cam hứng n ê n
Ầ
TR
Vocabulary:
10
S urface (n): bề m ặt
A
Layout (n): bố cụ c
Í-
ƠN
T a k i n g p h o t o s C h ụ p h ì n h
NH
UY
.Q
TP
' 10 phút học niHii c.ln
w *" ^ ■
O
ĐẠ
1 . C ạn I ta ke se v e ra l photos h e re as a
NG
rem e m b ran c e ?
Tôi chụp vài tấm hình kỷ n iệ m nhé?
HƯ
2. P le a se h a v e a photo for m e, do you?
N
Vui lòng chụp giúp tô i tấm hình được không?
Ầ
TR
cam era.
A
HÓ
218 ^
ƠN
Đ ó sẽ là m ộ t nơi tốt đ ể chụp hình.
NH
10. Sm ile, p le ase .
UY
Cười lên nào!
.Q
TP
O
10 p luit (là m tlioi.ti
ĐẠ
NG
D ia lo g u e (1)
HƯ
A: M ay I help you?
B: Y es, I n e e d to re p la ce the b atteries in this
N
Ầ
cam era.
TR
hình.
TO
219
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
D ia lo g u e (2)
A: L ook at the flow ers.
ƠN
B: Oh, they are so b eautiful.
NH
A: Yes, I have n ev er seen such beautiful sight.
UY
B: W ell, p le a se ju s t stand there. I w ill tak e a
.Q
picture for you.
TP
A: W ait a m om ent.
B: A re you read y ?
O
ĐẠ
A: Y es, I ’m ready.
B: Sm ile. OK!
NG
A: T han k you. M ay I ta k e your picture?
HƯ
B: Y es, plea se . ẦN
TR
I A: N hìn m ấy b ô ng h o a kìa.
B
Ị B: Ô, chúng đ ẹp thật.
00
; A: C hờ chứt.
ÁN
Ị B: S ẩ n sàn g chưa?
Ị A; R ồi, tôi sẩn sàng rồi.
TO
220
D ia lo g u e (3)
ƠN
A: W ould you m ind helping us take a
NH
p icture?
UY
B: Sure. C ould you tell m e how to use the
.Q
cam era?
TP
A: Just focus on us and press the button.
O
B: OK, I know . R ead y ?
ĐẠ
A: Y es, w e are ready.
NG
B: Sm ile, p lease. T h a t’s OK.
HƯ
A: T h an k you so m uch. Ầ N
TR
’ m áy?
10
nứt.
HÓ
I A: C ám ơn rấ t nhiều.
TO
N
ĐÀ
D ia lo g u e (4)
A: W h a t’s th at o ver th ere?
ỄN
B: I t’s a lake.
DI
221
ƠN
B: C ertainly. It’s OK.
NH
A: W ould you m ind posing w ith m e?
UY
B: O f co urse not.
.Q
A: G ood. I ’ll ask Jim to help us w ith it.
TP
O
A: Đ ằ n g kia là gì th ế?
ĐẠ
B: Đ ó là m ộ t c á i hồ.
NG
A: C ản h v ậ t đ ẹ p làm sao! A nh chụp hình
HƯ
cho tôi n h é ?
B: D ĩ n h iê n là được rồi.
Ầ N
TR
10 p h ú t lu v ệ n v iế t
ÁN
TO
Photographer: T en dollars a d o z e n
ỄN
DI
ƠN
h a v e only ten.
NH
UY
M e : C hụp hình trẻ em bao n h iêu tiền?
.Q
Thợ chụp hình: 10 đô la m ộ t tá.
TP
M ẹ: T ôi sẽ quay lại sau. G iờ đ ây tôi chỉ còn 10
O
đô la.
ĐẠ
NG
Vocabulary:
HƯ
C harge (n): tiền
Dozen (n): m ột tá
ẦN
So far (adv): cho tới bây giờ
TR
B
00
10
A
HÓ
Í-
-L
ÁN
TO
N
ĐÀ
ỄN
DI
₩
C 3 4
ƠN
D e v e l o p i n g F i l m s R ử a p h i m
NH
UY
.Q
10 p h ú t h ọ c m ẫ u c â u
TP
O
ĐẠ
1. H ow did the pictu res co m e out?
NG
L àm sao đ ể rửa hình ?
HƯ
2. C an you d ev elo p the film fo r m e, p le a se .
Vui ỉòng rửa p h im giúp tôi. N
Ầ
3. It w o n ’t cost a lot to d e v e lo p a film .
TR
không?
HÓ
5. W h en will it b e done?
Í-
ƠN
10 phút đàm thoại
NH
UY
D ialogue (1)
.Q
A: C an I h av e this roll o f film d ev elo p ed
TP
h e re ?
O
B: O f co u rse yes.
ĐẠ
A: H ow long w ill it tak e?
NG
B: It w ill tak e m o re than six hours.
HƯ
A: C an I g e t it this ev en in g ?
B: Y es, C an I g e t it a fte r six.
N
Ầ
A: G reat, H e re you are.
TR
B
B: D ĩ n h iê n là được rồi.
10
A
A: M ấ t b ao lâ u th ế?
HÓ
ị B: M ấ t hơn 6 tiếng.
Í-
A: T u y ệt, nó đây. , \ ,
TO
N
D ialogue (2)
ĐÀ
A: C an I h elp you?
N
ƠN
B: F our copies, p le a se . H ow m uch d o es it all
NH
com e to?
UY
A: I t’s thirty yuan.
.Q
B: H e re is th e m oney.
TP
O
A: T ôi giúp gì được cho ôn g?
ĐẠ
B: V âh g . Cô rử a v à in.hình giú p tô i n h é.
NG
A: V âng , thưa Ông. ô n g m u ôn rử a ra b ao
HƯ
n h iê u b ản ?
B: 4 b ả n . T ổ n g cộ n g .ba o n h iê u th ế ?
N
Ầ
A: 30 đồng.
TR
B: T iề n đây.
B
00
10
D ialogu e (3)
A
B: T he 3 x 5 w ill b e fine.
N
ĐÀ
A: OK , I se e
DI
226
ƠN
B: Tỏi m uốn rửa cuộn phim này.
NH
A: K hi n ào ông lấ y , thưa ông?
UY
B: T rưa m ai thì sao?
.Q
A: K hông th à n h v ấn đ ề. Ô ng m uốn cỡ 3x5
TP
h ay 4xố?
O
B: Cỡ 3x5 ỉ à được rồi.
ĐẠ
A: Ô ng m uôn in lụa không?
NG
B: C ó. tỏi thích như vậy.
HƯ
A: Được, tôi biết rồi. ẦN
TR
D ia lo g u e (4)
A: I ’ve got a roll o f colored film . P le a se
B
00
d ev elo p it for m e.
10
B: OK.
A
HÓ
A: W h en w ill it b e re ad y ?
B: A t abou t 9:00 A M tom orrow .
Í-
-L
B: Được thôi.
DI
ƠN
A : Đ ược rồi. T ô i c ầ n trả tiề n ng ay k h ô n g ?
NH
B: Không, mai trả cũng được.
UY
A: Đ ược xồi, G ám ơn nh é.
.Q
TP
O
ĐẠ
NG
A little boy w as practicing his v iolin in the
HƯ
living room w hile his fa th e r w as rea d in g the
N
p a p e r in the re ad in g room . T h e fam ily dog w as
Ầ
TR
b e g an to how l.
10
d o e sn ’t k n o w ? ”.
ÁN
TO
228
ƠN
thì con chó b ắ t đ ầ u tru tré o lên.
NH
N gười cha chịu đựng k hông nổ i cả con chó
UY
cùng tiế n g đ àn v ĩ cầm , ông ta n h ẳy lê n n é m tờ
.Q
báo xu ống sàn và m ắn g đứa con trai “T iếc thật,
TP
con k h ông th ể chơi đ iệu gì m à con chó đó
O
không h iể u được s a o ? ”.
ĐẠ
NG
Vocabulary:
HƯ
Violin (n): đàn v ĩ cầm
Y o u n g ste r (n): cậu trai ẦN
E ndure (V ): chịu đựng
TR
B
00
10
A
HÓ
Í-
-L
ÁN
TO
N
ĐÀ
ỄN
DI
229
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
B u y in g so u v e n ir s
NH
M u a q u à lítíi n iệm
UY
.Q
TP
O
ĐẠ
1. W h at are you going to g e t for you r w ife?
NG
Anh định m ua sẽ gì cho vợ anh thế?
2. This n ec k la ce is a souvenir.
HƯ
Sợi d â y chuyền nà y ìà quà lưu n iệm đó.
Ầ N
3. M y fav o rite so u v en ir is m y p o rce lain from
TR
C hina.
B
Quốc.
10
6. A re th ey m ad e o f p o rcelain ?
TO
d o n ’t you?
N
không?
DI
8. Is it m ad e o f p u re C h in ese silk?
ƠN
N ó làm bằng lụa Trung H oa à ?
NH
9. E arings o f this style com e in 2 sizes.
UY
Đ ô i hoa tai kiểu này có 2 cỡ.
.Q
10. H ave you got à lig h ter o n é? This one is too
TP
heavy .
O
A nh có cái nào nhẹ hơn không? Cái này
ĐẠ
nặng quá.
NG
HƯ
10 phứt đàm thoạiN
Ầ
TR
D ialogue (1)
B
00
A: C an I h elp you?
10
girlfriend.
HÓ
cho b ạn gái.
Ễ
DI
A: A nh b iế t cô ây thích gì không?;
ƠN
B: Đ ược đó. T ô i sẽ m ua nó.
NH
UY
D ia lo g u e (2)
.Q
A: W h at a nice vase!
TP
B: D oes it look all right?
O
A: Y es. W h ere do you buy it?
ĐẠ
B: I bought it in C hina.
NG
A: D o you m e a n it’s a souvenir?
HƯ
B : T h a t’s right. Ầ N
TR
ị A: C ái lọ đ ẹ p quá!
B
B: N hìn đ ệ p không?
00
Ị A: Đ ẹ p . Ô h g m ua ỏ đ â u th ế ?
10
A: N ổ là q u à lưu n iệ m à ?
Í-
B: Đ ú n g thế.
-L
ÁN
D ia lo g u e (3)
TO
A: H ello. M ay I sp ea k to Ja n e ?
N
B: This is Ja n e speaking.
ĐÀ
ƠN
give you a present. W hat would you like?
NH
B: I t’s said the p erfu m e th e re is very
UY
fam ous.
.Q
A: OK. I see.
TP
B: T han k you fo r calling.
O
A: G oodbye.
ĐẠ
NG
A: Xin ch ào. T ôi -nói c h u y ệ n với Ja n e được
HƯ
chứ? I
j B: Ja n e đây.
ẦN ị
TR
í A: C h ào Jan e. T o m đây. I
ị B: C h ào Tom . A nh vẫn-đang ở P háp h ả ?
B
ị
00
Ị
HÓ
A: Đ ược, an h b iế t rồi.
-L
B: C á m ơn đ ã gọi n h é . '
ÁN
I A: T ạ m b i ệ t - " I
TO
N
ĐÀ
D ia lo g u e (4)
A: D o you think w hat w e can ta k e b ack as
ỄN
souvenirs o f R ussia?
DI
ƠN
B: T h e re is m uch o v e r th e re.
NH
A: Y eah! T h ere a re also m an y h and icrafts.
UY
B: I ’d like to buy som e fo r m y fam ily and
.Q
friends, too.
TP
A: OK. L e t’s go to se lec t som e.
O
ĐẠ
A: A nh n g h ĩ ch úng ta có th ể m ua th ứ gì từ
NG
- N ga là m q uà lưu n iệ m đ ây ?
HƯ
B: Thức ă n địa phương thì sao?
A: N
Ý h a y đó. A nh b iế t chỗ m u a k h ô n g ?
Ầ
TR
B; Đ ằn g kia cổ n h iề u lắm .
A: Đ ú n g rồi! C ó n h iề u đồ thủ cô ng nữa.
B
00
b ạ n bè.
A
Z e a la n d ? ”.
Tom : “V ery cold, s ir”.
ỄN
DI
ƠN
T each er: “ W ro n g .”
Tom : “But, sir. W h en th ey send us m e a t it
NH
alw ays arriv ed fro z e n !”.
UY
.Q
T h ầy giáo: “Tom , thời tiế t Ở N ew Z e alan d th ế
TP
n à o ? ”.
O
Tom : “R ấ t lạnh, thưa th ầ y ”.
ĐẠ
T h ầy giáo: “S a i.”
NG
Tom : “N hưng, thưa th ầy. K hi họ đưa thịt cho
HƯ
chúng ta thì lúc n ào ch ú n g cũng đóng
b ăn g cả m à ! ”.
ẦN
TR
Vocabulary:
B
00
ƠN
S e e i n g o f f T iễ n b iệ t
NH
UY
.Q
TP
O
ĐẠ
1. L e t’s k e e p in touch w ith e a c h other.
NG
G iữ liên lạc với nhau nhé.
HƯ
2. G ive m e a call som etim e.
Thĩnh thoảng g ọ i điện cho tôi. N
Ầ
3. I ’m going to m iss you.
TR
7. B on voyage.
TO
2 3 6 ;;% ^
ƠN
C húc bạn về nhà an toàn.
NH
UY
.Q
TP
O
ĐẠ
D ialogue (1)
NG
A: H av e you ch eck ed your luggage?
HƯ
B: Y es, I ’ve done everything.
A: N
W h at tim e does your p la n e le a v e ?
Ầ
B: It w ill le a v e by 9:30.
TR
B: I t’s in m y bag.
10
A: V é củ a b ạ n đ âu ?
N
ĐÀ
237
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
D ialogue.,(2)
ƠN
A: A re you sure nothing is le ft b eh in d ?
NH
B: Y eah , I ’m sure.
A: H ow tim e flies! Y o u ’v e b e e n h e re for
UY
h a lf a m onth.
.Q
B: Y es, how fast!
TP
A: H ow do you like the city?
O
ĐẠ
B: I like it v ery m uch. I ’ll co m e h e re ag ain
if I h av e a ch ance.
NG
HƯ
A: A nh ch ắc k h ô n g q u ê n gì chứ?
N
B: ừ , ch ắc m à.
Ầ
TR
B: Đ ún g , n h an h q u á !
10
B: T ôi thích lắm . N ế u có cơ h ộ i tô i sẽ ư ở
Í-
-L
D ia lo g u e (3)
ÁN
done for m e.
N
ƠN
alw ay s w elcom e.
NH
A: T h ank you. I ’ll n e v e r fo rg et your
UY
kindness.
.Q
B: W e ’ll m iss you.
TP
A: M e too.
O
B: D rop m e a line, w ill you?
ĐẠ
NG
! A: C ám ơn vì n hữ ng gì anh đã làm cho tôi.
HƯ
Ị B: R ấ t vui lòng. ;
ẦN
A: C á c b ạn đ ề u r ấ t tố t bụng. Ị
B: B ạ n có th ể trở lại b ấ t cứ lúc nào. B ạn ;
TR
lu ôn được ch à o đón. !
B
00
tố t của các b ạn . I
A
, A: T ô i cũng thế. Ị
Í-
^ é t : . 239
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
“I ’d lik e a r o u n d tic k e t, p le a se . ”
“Y es, to w h e re ? ” ask ed th e clerk.
ƠN
“To h e re, o f c o u rs e !”. B row n a n s w e red in
NH
surprise.
UY
.Q
B row n đ ế n p h ò n g đ ặ t v é tạ i n h à ga. A nh nói
TP
với n h ân v iê n trong v ăn phòng.
O
“T ôi m u ố n m ua vé k h ứ hồi. ”
ĐẠ
“V ân g , đ ế n đ â u ? ”, người n h â n v iê n hỏi.
NG
“D ĩ n h iê n là đ ế n đ â y r ồ i! ”, B row n trả lờí
HƯ
m ộ t c ách n g ạc n h iên .
Ầ N
Vocabulary:
TR