You are on page 1of 240

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.

QUYNHON

ƠN
10 p h ú t m ỗ i n g ày

NH
để học tốt WCTN
tiế n g @ ^ n h '

UY
.Q
TP
O
ĐẠ
NG

ẦN
TR
B
00
10
A

Í-
-L
ÁN
TO
N
ĐÀ
ỄN
DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
NH
UY
.Q
TP
O
ĐẠ
NG

ẦN
TR
B
00

Dịch từ nguyên bản tiếng Anh:


10

Q U IC K ENGLISH -LEARNING
A

10 MINUTES EVERYDAY

Í-

Xuất bản theo hợp đồng chuyển nhượng bản quyền giũa
-L

Beijing Hao Han Culture Co., Ltd


với Công ty CỔ phần Văn hóa Văn Lang.
ÁN

Bản quyền tác phẩm được bảo hộ.


TO

Bản quyền bản tiếng Việt © Công ty CP Văn hóa Văn Lang, 2010.
N

M ọi hình thức xuất bản, sao chép, phân phối dưới dạng in ấn hoặc
ĐÀ

chế bân điện tử, đặc biệt là việc phát tán qua mạng Internet, nếu không
có sự đồng ý của Công ty c ổ phân Văn hóa Văn Lang bằng văn bản,
ỄN

đều được xem là vi phạm pháp luật.


DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
G E O R G E S M IT H

NH
N gười dịch: Đ ỗ Thị D iêu

UY
.Q
TP
O
ĐẠ
NG
' T


Q U I C K ,n W
ENGLISH-LEARNING1 0 MINI
Ầ N
MINUTES EVERYDAY
TR

10 phúí mỗi ngày


B

%học tót tiéng r.


00
10
A

(Quyển 3)

Í-

Hoiidays and Travels


-L

Kỳ nghĩ và du lịch
ÁN

HỌC KÈM ĐĨA CD


TO
N
ĐÀ
ỄN

CỊỊ
DI

BK
N H À X U Ấ T B Ả N T ừ Đ IỀN B Á C H K H OA

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
NH
UY
ri

.Q
n

TP
C(

O
ĐẠ
tỉ

NG
g
10 PH Ú T M ỎI N G À Y Đ Ể HỌC T Ố T TIẾ N G A N H sị


George Smith m
-------------------- ------------------------ ..----------- 1__
Ầ N m
TR

NHÀ XUẤT BẲN T ừ ĐIỂN BÁCH KHOA bi


109 Quán Thánh Ba Đình, Hà Nội fj-
B

ĐT : 7339279 - Fax : 8438951


00

--- —-----—-------------------------- ------------------


10

Chịu trách nhiệm xuất bán : TS. TRỊNH TẤT ĐẠT ru


Biên tập : Phòng Biên tập tổng hợp đi
A

Trình bày : Đông Phrnmg ,


Vẽ bìa : Hs. Quốc Ân lì


Sửa bản in • : Ngọc Tiến ■ vi
Í-

----------------- :---------------------------------------------------------------------- ^ ---------- ;------------------------------------------------------------------------------------------------------- t .


-L

CÔNG TY CP VĂN HÓA VĂN LANG


ÁN

40-42 Nguyễn Thị Minh Khai, Q.I, TP.HCM


ĐT : 38.242157 - 38.233022 - Fax : 84.38.235079 tù
TO

^ ------- -------------------- :--- —..... ............................ qi


ĩn 1.000 cuốn khổ 11X18cm tại Xuửng in Gty CP VH Văn Lang. Pỉ
N

Số đăng ký KỈIXB 274-2010/CXB/05-11/TĐBK; D1


ĐÀ

ISBN: 978-604-900-174-1 1
QĐXB số 34/QĐ-NXBTĐBK ngấy 25.03.2010. cn
N

In xong và nộp luiỉ chiỗu quý 2 năm 2010. vê



DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
T ƠI NỚI ĐẢU

NH
UY
H ọc tiếng A n h quan trọng n h ấ t là kiên

.Q
TP
nhẫn, chỉ cần sắp xếp thời g ian hợp lý, 10 p h ú t
m ỗi ngày cũng có th ể g iú p bạn học tốt m ôn học

O
ĐẠ
có vẻ khó k h ă n này.
Bộ sách gồm 04 quyển với các chủ đề thiết

NG
thực như: S i n h h o ạ t th ư ờ n g n g à y, H o ạ t đ ộ n g


g iả i tr í , K ỳ n g h ỉ v à Đ u lịch , B à y tò c ả m x ú c
sẽ giúp bạn nắm. vững được các vấn đề cuộc sống
N
m ột cách toàn diện theo lối tư duy tiếng A nh. Với

TR

m ục đích không chiếm quá nhiều thời gian của


bạn, sách được hiên soạn, cải tiến đủ đ ể bạn có
B
00

th ể học tốt tiếng A n h chỉ với 10 p h ú t mỗi ngăy.


10

P hần 10 p h ú t h ọ c m ẫ u cău, giới thiệu


A

những m ẫu câu đơn giản, dễ hiểu; p hần 10 p h ú t


đ ă m th o ạ i, giúp bạn trải nghiệm những tình


Í-

huống đà m thoại thực tế; p h ầ n 10 p h ú t lu yện


-L

v iế t bổ sung các cách thức biểu đạt trong giao


tiếp.
ÁN

N ộ i d u n g sách đ i từ đơn g iả n đến p h ứ c tạp,


TO

từ sơ cấp đ ến cao cấp g iú p người đọc d ần làm


N

quen với các k iế n thức m ộ t cách dễ dàng.


ĐÀ

Phương p h á p học m ới lạ sẽ g iú p bạn củng cố và


p h á t triền n ăn g lực ngoại ngữ. Bộ sách này
ỄN

chắc chắn sẽ là cồng cụ hữ u ích cho nh ữ ng ai


DI

yếu thích m ô n học tiếi%g A nh.

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

CONTENTS MỤC LỤC

ƠN
Ho lidays and Travels K ỳ n g h ỉ và du lịch

NH
Lời nói đầu 5
1. Planning the tour Lên kể hoạch cho chuyến đi 7

UY
2. Making a plane reservation Đặt chỗ trên máy bay 14
3. - Check-in Procedures Thủ tục đăng ký 22

.Q
4 .' Travelling by air Đ i lại bằng m áy bay 30

TP
5. Going through customs Đi qua hải quan 37
6. Travelling by train Đi lại bằng tàu hỏa 45

O
7. Travelling by ship Đ i lại bằng thuyền 52

ĐẠ
8. On the bus Trên xe buýt 58
9. Travelling by subway Đ i lại bằng tàu điện ngầm 64:

NG
10. Taking a taxi Đón taxi 70
11. Renting a car Thuê xe hơi 76


12. Driving a car Lái xe hơi 82
13. Repairing cars Sửa xe 87
14. In the gas station
Ầ N
Tại trạm xăng .93
15. Asking the way Hỏi đường 99
TR

16. Reserving a room Đ ặt phòng 106


17. Registering Đăng ký 113
B

18. House keeping Dọn phòng 120


00

19. Lost luggage M ất hành lý 126


10

20. Complaints about the hotel Phàn nàn về khách sạn 132
21. Check out Làm thủ tục trả phòng 14C
A

22. Booking a table Đ ặt bàn 147


23. Chinese food Thức ăn Trung Hoa 154


24. Western food Món ăn Tây phương 161
t/»
Í-

25. At the cafeteria Tại quán ăn tự phụe Vụ 16Ỉ


17/
-L

26. Fast food Thức ăn nhanh


27. The view of the world Quang cảnh thế giới 17!
ÁN

28. The view of China Quang cảnh Trung Quốc 181


29. In the Zoo Tại vườn thú 19i
TO

30. In the Botanical Garden Tại vườn Bách thảo 20 í


31. In the Amusement Park Tại công viên, giải trí 20]
N

32. In the park Tại 'công viên 21 ;


ĐÀ

33. Taking photos Chụp hình 211


34. Developing films Rửa phim 22'
N

35. Buying souvenirs M ua quà lưu niệm 231


36. Seeing off Tiễn biệt 231


DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
NH
Planning the tour JLê/í k ế hoạch cho chuyến đì
5

UY
7

.Q
10 phút học m ẫu câu

TP
O
45

ĐẠ
52 1.I ’m going to tak e a trip abroad.
58
.Tôi sẽ đi nước ngoài m ột chuyến.

NG
64
70 9 It’s a good p lac e for sightseeing and


76
82 shopping, isn ’t it? N
87
Đ ó là m ộ t nơi lý tưởng đ ể tham quan mua

.93
TR

9S sắm, đúng không?


106
B

113 3. A re you in te re ste d in taking a tour?


00

12C
Ô ng có thích đ ặ t m ột chuyến đi du lịch
10

12C
13Í không?
A

W h at kind o f tours do you h av e ?


15^ Ô ng m uốn chuyến đi loại nào?
Í-

161
-L

16Í 5. W h a t’s the q u ick est w ay to ge t th ere?


17'
ÁN

17! C ách nào đi đến đó nhanh nhất?


TO

T he point is th at w e d o n ’t h av e enough fre e


tim e.
N

20
ĐÀ

21 ; Vấn đ ề là chúng tôi không có đủ thời gian


21 !
rảnh rỗi.
N

22 '

23! 7. H as an yo n e b e e n th e re b e fo re ?
DI

23
Trước đ ây có ai từng đến đó chưa?

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

8. C an you give m e som e sug g estio ns about


w h ere to go sigh tseein g?

ƠN
A n h cố th ể gợi ý cho tôi vài nơi tham quan

NH
không?

UY
9. M ay b e w e can go th e re n e x t tim e.

.Q
Có lẽ chúng tôi có th ề đến đó vào lần sau.

TP
1 0 .1 w ill spend all the h o lid ay th e re .

O
Tôi sẽ trải qua kỳ ng hĩ ở đây.

ĐẠ
NG
10 phut đàm thoại


ẦN
D ialogue (1)
TR

A. W h e re are you going this holiday ?


B
00

B. I ’m going to Paris.
10

A. W h en are you leav in g ?


A

B. N ex t s a tu rd a y .

A. A re you all p a ck ed ?
Í-

B. Y es, I am.
-L

A. P aris is good p lace. I like it, too.


ÁN

B. W hy not go w ith m e?
TO

A. I ’m afraid I c a n ’t g e t a ticket.
N

B. Y ou can h a v e a try.
ĐÀ
ỄN
DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

A. K ỳ nghỉ này anh sẽ đi đâu?

ƠN
B . T ồ i sẽ đi Paris.

NH
A. K hi n ào anh đi?

UY
B. T h u 'b ả y tới.

.Q
Ằ. A nh sắp x ếp h àn h lý h ế t chưa?

TP
ỈB.T ôi sắp x ế p h ế t rồi.

O
A. P aris là m ộ t nơi rấ t đẹp. T ôi cũng thích

ĐẠ
nơi đó. . ■

NG
B. Sao anh không đi cùng tôi?


A. T ôi SỢ là kh ông m ua được vé.
B. A nh có th ể m ua thử m à.
ẦN
TR

D ia lo g u e (2)
B
00

A. I t’s said you w ill trav el to H ang Zhou.


10

B. Y es, it’s le a v e tom orrow .


A

A. H ow long are you going to stay th ere?


B. I t’s hard to say.
Í-
-L

A. H ow to say it?
ÁN

B. I w ould like tơ spend m y holiday th ere if


the view is w orthy to b e seen.
TO

A. A nd otherw ise?
N
ĐÀ

B. I w ill com e b ack quickly.


A. G ood idea.
ỄN
DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

A. N g h e nói anh sẽ đi H àn g C h âu.


B. Đ ú ng rồi, n g ày m ai tôi đi.

ƠN
A. A nh ở đó trong bao lâu ?

NH
B. C ũng khó nói lắm .

UY
A. Sao th ế ?
B. Tôi m uố n trải qua kỳ nghỉ ở đ â y n ế u nh ư

.Q
TP
c ả n h sắc đ án g tham quan.

O
A. C òn n ế u k hông?

ĐẠ
B. T ôi sẽ về n han h thôi.

NG
A. Ý hay đó.


D ialogue (3)
N

A. W h at can I do for you?
TR

B. I w an t to se e the p la c es o f in te re st in
B
00

G erm any. C an you a rra n g e a tour four


10

us?
A

A. H ow long w ould you lik e to stay th e re ?


B. W ell, tw o w eeks.
Í-

A. T h ere is a p a c k a g e tour. Y ou w ill h a v e


-L

fifte en days in the country. It is a g en era l


ÁN

tour o f th e country.
TO

B. T hat sounds good. H ow m uch is the tour?


N

A. 13.000 yuan for e ac h one.


ĐÀ

B. L e t us think about it.


ỄN
DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

A. T ôi giúp gì được cho ông?

ƠN
B. T ôi m uôn xem những thắng cản h tại

NH
Đ ức. C ô có th ể sắp x ếp ch u y ến đi cho

UY
ch ún g tôi k h ô ng ?

.Q
A. Ô ng sẽ ở đó b ao lâu?

TP
B. À, hai tuần.

O
A. Có m ộ t ch u y ến đi trọn gói. Ô ng sẽ ở đó

ĐẠ
trong 15 n gày. Đ ó là ch u y ến đi kh ắp đ ấ t

NG
nước.


B. N g h e được đó. C h uy ến n ày m ất bao
n h iêu tiề n ? N

A. 13.000 đồng m ộ t người.
TR

B. Đ ể ch ú n g tôi suy n g h ĩ lại.


B
00
10
A

D ialogue (4)

A. W e w ill h a v e a long holiday.


Í-

B. Y es. D o you h av e any plans for your


-L

vacatio n ?
ÁN

A. I ’m going to pay a visit to Egypt.


TO

B. G reat! Sphinx is a m ust w hile you are in


N

E gypt.
ĐÀ

A. Y es, it’s fam ous in E gypt. H ave you


N

e v e r b e e n to E gypt?

DI

B. N o, but I h av e b e e n to South A frica.

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

A. Is it in tere stin g th ere?


B. Y es, o f course.

ƠN
NH
AJ ơ ĩ u n g ta sẽ có m ộ t kỳ ng hĩ d ài.

UY
B. Ẹ)úng rồi. A nh có k ế h o ạ c h gì cho kỳ ngh ỉ I rò
v;

.Q
chưa?

TP
A. TOi :.ẽ đi Ai C ập. I C (

O
B. T uy ệt! K hi đ ế n A i C ập anh p h ả i x e m 1^

ĐẠ
tượng n h â n sư đấy.

NG
A* Đ ú n g rồi, nó n ổ i tiế n g tạ i Ai C ập m à . C ô . 1


có đ ế n Ai C ập chưa?
B. Chưa, nhưng tô i đã đ ế n N am Phi.
N

A. Ở đó thú vị k h ô n g ?
TR

B. D Í n h iê n rồL —
B
00
10
A

Í-

D uring holiday, T o m ’s w h ole fam ily w as :


-L

touring through the re m o te st an d m ost d e s o la te I


ÁN

are as in the tow n. A fter se v e ra l days at j


TO

trav ellin g , the son ask ed th e g u id e, “W h a t e lse I


N

should w e s e e ? ”. ;
ĐÀ

“W h at h av e you se e n up until n o w ? ” T h e I
N

to ur guide asked. ;

DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
“N o th in g ”.
“So, you h a v e se e n e v e ry th in g !”.

NH
UY
T rong suốt kỳ nghỉ, gia đình Tom có ch u y ến

.Q
lị tham qu an đ ến những vùng Xa xôi và h oang

TP
vắng c ủ a th à n h phô". Sau khi đi v ài ngày, người

O
con trai hỏi hướng d ẫ n viên , “C húng ta sẽ tham

ĐẠ
quan gì th ế ? ”.

NG
“Đ ế n lúc n ày thì em đã nhìn th ấy những gì


rồ i? ”. H ướng d ẫ n v iên hỏi.
“C h ẳn g th ay gì cả N

“V ậ y là em thấy m ọi thứ rồ i đ ó !
TR
B
00

Vocabulary:
10

__ D esolate (adj): hoang vắng


A

G uide (n): hướng dẫn viê n du lịch



Í-
-L
ÁN
TO
N
ĐÀ
ỄN
DI

13
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
M akin g a pla n e reservation Đ ặ t ch ỗ trên m á y bay

NH
UY
.Q
rỉ ~
í 10 phút học m âu câu

TP
O
ĐẠ
1. I ’d like to book a tick et from B eijin g to
Paris.

NG
Tôi m uốn đ ặ t m ộ t vé từ B ắ c K inh đi Paris.


2. W hat date and w h at n u m b e r o f the flig h t do
N
you w ant to book?

TR

Ông m uốn đ ặ t chuyến bay sô' m ấy v ă ngày


nào?
B
00

3. F irst class or econom y class?


10

H ạng n h ấ t hay hạng tiế t kiệm ?


A

4. P le a se re m e m b e r to confirm your flight.


Vui lòng nhớ x á c nhận chuyến bay của ông.
Í-
-L

5. M ay I know your flight nu m b er, p le a se ?


ÁN

Vui lòng cho tôi b iế t sô' hiệu chuyến bay của


ông?
TO

6. D o you w ant a o n e-w ay tic k e t or round-trip


N
ĐÀ

tickets?
Ông m uốn vé m ộ t chiều hay khứ hồi?
ỄN
DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

7. I ’m sorry. All to d a y ’s flights for N ew Y ork

ƠN
are fully booked.

NH
Tôi rất tiếc. Toàn bộ chuyến bay đến N ew

UY
York hôm nay đều được đ ặ t h ế t rồi.

.Q
8. M a y I put you on the w aiting list?

TP
Tôi x ế p tên ông vào danh sách chờ nhé?

O
9. W e h a v e n ’t any discounts av ailab le as it is

ĐẠ
high season.

NG
C húng tôi không có b ấ t kỳ giá giảm nào vì


b ây g iờ là m ùa cao điểm.
10. C ould I chan g e flight and d ate for you?
N

Tôi có th ể đổi chuyến bay và ngày bay cho
TR

ông không ?
B
00
10

-'Sts*
A

10 phút đàm thoại



Í-

D ialogue (1)
-L

A. H ello, m ay I help you?


ÁN

B. Y es, p le a se. I ’d like to book a ticket from


TO

B e ijin g to Los A ngeles.


N

A. W h en do you w an t to le a v e ?
ĐÀ

B. T his afternoon.
ỄN

A. I ’m sorry. A ll to d a y ’s flights for Los


DI

A n g eles are fully booked.

15
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

B. W ould you p ut my, n a m e on the w aiting


list?

ƠN
A. Y es. M ay I h av e your n a m e , p le a se ?

NH
B. T om B lack.

UY
A. W ould you te ll m e y our te le p h o n e

.Q
n um ber?

TP
B. Y es. 3344606.

O
A. OK. G ood-bye.

ĐẠ
NG
I A.~ X in ch ào, tôi giúp gì được cho ô n g ? I


Ị B. V âng . T ôi m u ốn đ ặ t m ộ t v é từ B ắ c K inh
I đi Los Arxgèỉes,
Ầ N
,A. K hi n à o ông đi?
TR
B
00

Ị A. T ôi rấ t tiếc. T ấ t cả c h u y ến b ay đ ế n L os '
10

I A n g eles h ô m n ay đ ề u được đ ặ t h ế t rồi.


A

I B. V ui lòng x ế p tê n tôi v ào dan h sá c h chờ


; được k hông?
Í-

I A. V âng. T ô i có th ể b iế t tê n ông k h ô n g ? Ị
-L

B . T o m B lack. 1í
ÁN

A. Vui lòng cho tôi b iế t sô" điên thoai của ỉ


TO

^ ^ ^ ^ ^ ^ ^ S g & g Ề ẵ m Ễ Ệ Ị^ Ề Ẽ ầ
N

I B, V âng . 3344606, lì
ĐÀ

Ị A. Đ ược rồ i. C h ào ông. j'


ỄN
DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Dialogue (2)

ƠN
A. M ay Ĩ help you?

NH
B. Y es, I ’d like to confirm a reserv ation ,

UY
p le ase .
A. C ould I h a v e your nam e and flight

.Q
TP
num ber, p le a se ?
B. Y es, Jim W hite. T he flight num ber is

O
ĐẠ
C A205.
A. Oh, you are leav in g for London on

NG
Janu ary 22nd, a re n ’t you?


B. Y es.
A. N
Ok. Y our flight is confirm ed.

B. T h an k you.
TR
B
00

; A. T ôi giúp gì được cho anh? I


10

B. V âng, tôi m uốn x á c n hận m ột chỗ đã I


A

được đ ặ t . . . .. .....

A. V ui lòng cho tôi b iế t tê n anh và sô" h iệ u


Í-

ch u y ến bay?
-L

! B. V ân g, Jim W hite. C hu y ến bay sô" C A 205. Ị


ÁN

A. o , anh đi L u ân Đ ôn v ào n g ày 22 th án g 1 Ị
TO

đúng k h ôn g? I
N

B. D ú ng rồi.
ĐÀ

1 A. Đ ược rồi. C h u y ế n bay c ủ a an h được x á c


N

i nhận.

DI

' B. C á m ơn.

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

D ialogue (3)
A. C an I help you?

ƠN
B. Y es, I ’v e m ad e a re se rv a tio n on y our

NH
flight from S ydney to B eijing. N ow m y
plan h as c h an g e d and I w an t to c a n ce l

UY
m y reserv atio n .

.Q
A. M ay I h av e your fligh t n um b er?

TP
B. Y es, C A 107.

O
ĐẠ
A. W ould you p le a se tell m e yo u r n a m e?
B. Y es, John Brow n.

NG
A. Y ou h a v e re se rv e d an econ om y class se a t


on F light C A 107 on th e 19th o f Ju n e
N
from S ydney to B eijing , right?

B. T h a t’s right.
TR

A. Ok. I ’ve a lread y c a n c e lle d your


B
00

reserv atio n .
10

B. T h an k you.
A

Ị Á. T ôi gỉúp gì được cho ô ng?


Í-

Ị B. V âng , tôi đã đ ặ t m ộ t chỗ trê n c h u y ế n bay


-L

I từ S ydney đi B ắ c K inh. G iờ k ế h o ạ c h
ÁN

Ị, 1c ủ a tôi bị thay đổi n ê n tôi m u ốn huỷ chỗ


TO

I đã đặt.
! A. Tôi có thể biết sô" h iệu chuyến bay không?
N
ĐÀ

í B. V ân g, CA 107.
N

Ị A. V ui lồn g cho tô i b iế t tê n ?

DI

18 ..

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

B. V âng, John Brow n.

ƠN
A. Ô ng đã đ ặ t chuyến bay hạng tiết kiệm trên

NH
chuyến bay CA 107 vào ngày 19 tháng 6 từ
Sydney đi Bắc Kirih, đúng không?

UY
B. Đ úng rồi đó.

.Q
TP
A. Đ ược rồi. T ôi đã huỷ chỗ ôiig đã đặt.

O
B. C ám ơn.

ĐẠ
D ialogue (4)

NG
A. W hat can I do for you?


B. I ’d like to m ake a re se rv ation to B eijing
N
for M arch 17th.

TR

A. Just a m om ent, please. I’m sorry, sir. T here


is no ticket available on that day. But w e
B
00

have flights for Beijing the next day .


10

B. M ay I inquire about the d ep artu re tim e?


A

A. H a lf p ast ten in the m orning.


B. W hen w ill the p lan e arrive?


Í-

A. T w o o ’clock in the afternoon.


-L

B. Ok. I ’d like to book a ticket for this one.


ÁN

A. T hank you, sir. P le a se reconfirm your


TO

ticket no la te r than 12 o ’clock noon two


N

days b efo re the flight leav es. O therw ise,


ĐÀ

your re serv atio n w ill autom atically be


N

can celled .

DI

B. Ok. I see.

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

A, T ôi giúp gì được cho ông?


B. T ô i m uố n đ ặ t chỗ đi B ắ c K inh v ào n g à y

ƠN
í' 17 th á n g 3. ■

NH
ị A. X in chờ m ộ t chút. T ô i r ấ t tiế c thưa ông. I
ị N g à y đó k h ô n g c ò n v é nữ a. N hưng !

UY
chúng lô i'c ó n h iề u c h u y ế n bay đ ế n B ắc Ị

.Q
K inh v à o n g à y h ô m sau. Ị

TP
B. T ôi có th ể b iế t giờ k hở i h à n h ?

O
ĐẠ
A. 10 giờ rưỡi sáng. I
B. K hi n à o m áv b ay đ ế n nơi?

NG
í A. H ai giờ trưa.


ị B. B ư ợ c rồi. T ôi sẽ đ ặ t m ộ t vé cho ch u y ến
N
I b ay n ày.

TR

A. C ầ m ơn. V ui lò n g x ấ c n h ậ n lạ i v é củ a !
B

! Ông trước 12 giờ trưa h ai n g à y trước khi ỉ !


00

, ch u y ến bay khởi h àn h . N ế u k h ô n g chỗ I


10

' đã đ ặ t c ủ a ô n g sẽ tự độ ng bị h u ỷ . Ị
A

Bi Đ ược. T ô i b iế t rồi. I
Í-
-L
ÁN

Xi J ..10
,,.,»phiil
...........luyện
**\K." ' viết
• k '• * - '* .» « !» J* wl » » Ì *
TO

Wiứi the developm ent o f the society, p eo p le ’s


N
ĐÀ

lives becom e m ore and m ore convenient. W hile


you still go to a travel agency to m ake an air travel
ỄN
DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
; reservation, m any people begin to go online. On
: the Internet, you can book a flight directly with the

NH
airline of your choice or search for discount fares.

UY
I You can even specify w here you would like to sit

.Q
on the plane and w hat kind o f food you would

TP
prefer during m eal service. S urfing the net lets

O
ị you have comparison and gives you a good way to

ĐẠ
j gauge w hat ticket prices you can expect from

NG
travel agencies.


I Cùng với sự phát triển xã hội, cuộc sống con
N
I người ngày càng tiện lợi hơn. Trong khi bạn vẫn đi

TR

I đến đại lý du ]Ịch để đặt vé cho những chuyến bay


ì thì nhiều người bắt đầu đặt vé trực tuyến. Trên
B
00

Internet, bạn có thể đặt vé m áy bay trực tiếp với


10

hãng hàng không m à bạn chọn hoặc tìm kiếm vé


A

giảm giá. Thậm chí bạn còn có thể xác định được

chỗ ngồi của m ình trên m áy bay và loại thức ăn


Í-

bạn thích được phục vụ. Lướt net là cách hữu hiệu
-L

giúp bạn so sánh và đánh giá loại vé nào bạn m uốn


ÁN

mua từ đại lý du lịch.


TO

Vocabulary:
N
ĐÀ

C hoice (n): sự lựa chọn


S pecify (v): x á c định
Ễ N

Surf (v): lướt »


DI

Ị G auge (v): đánh giá -

21
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
C h eck - in P r o c e d u r e s Thu iu c Đ ă n g ký

NH
UY
.Q
10 phút học m ẫu câu

TP
V

O
1. H ow can I m ak e m y con nection?

ĐẠ
Tôi có th ể k ế t nố i bằng cách nào?

NG
2. C ould you tell m e w hy the flight h as b e e n
d elay ed ?


Vui lòng cho tôi b iế t tại sao chuyến bay bị
N
hoãn?

TR

3. H ow m any p iec es o f b a g g a g e do you w ant


to le a v e ?
B
00

Ô ng m uốn bỏ lại bao n hiêu túi hành lý?


10

4. Y ou h a v e to show the re c e ip t to claim your


A

b agg age.

Ông phải đưa hoá đơn đ ể lấy hành lý của ông.


Í-

5. Y ou had b e tte r k e e p v alu ab le things w ith


-L

you.
ÁN

Ông nên giữ những vậ t dụng có giá trị bên


TO

mình.
6. Y ou will ha v e to show th e b oarding p ass on
N
ĐÀ

your w ay to bo ard the p lan e.


Ông sẽ p h ả i đưa g iấ y thông hành khi lên
ỄN

m á y bay.
DI

22

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
7. P le a se put your tw o p iec e s o f b ag g ag e on
the co n v ey e r b e lt one by one.

NH
Vui lòng đ ặ t hai gói hành lý lên bạng tải

UY
từng gói một.

.Q
8. P le a se w ait at the dep arture lounge until i t ’s

TP
announced.

O
Vui lòng chờ tại p h òn g khởi hành cho đến

ĐẠ
khi được thông báo.

NG
9. D o you hav e any b ag g ag e to check in?


Ô ng có hành lý cần kiểm tra không?
N
10. If the checked baggage is over the allow ance,

w e will charge you for the overw eight.
TR

N ếu hành lý được kiểm tra bị quá tải thì


B
00

chúng tôi sẽ lấy thêm m ộ t khoản tiền vì s ố ký


10

bị vượt quá đó.


A

Í-
-L
ÁN
TO

A. P le a se put your suitcase on the scale.


N
ĐÀ

B. Is it overw eig h t?
A. No, it isn’t. H ere is your luggage check.
ỄN

This is your boarding pass. You will have


DI

to show it on your w ay to board the plane.

23
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

B. OK. W ell, th a t’s ev ery th in g , is n ’t it?


A. Y es. Y ou c an go to b o ard th e p la n e now .

ƠN
B. T h an k you very m uch.

NH
A. It’s a p le asu re.

UY
.Q
A. V ui lòn g đ ặ t va]i lê n cân. I

TP
B. N ó có quá tải k h ôn g? ,

O
ĐẠ
A. K hông. Đ ây là p h iế u k iể m tra h à n h lý.
Đ â y là g iấy thông h à n h . Ô n g sẽ p h ả i !

NG
trình g iấy n à y khi lê n m á y b ay. j


B. Đ ược rồi. X ong rồi, p h ả i k hô n g? Ị
N
A. Đ ú ng vậy. B â y giờ ông có th ể lê n m áy

bay.
TR

B. C á m ơn nhiều .
B
00

A. R ấ t vui lòng.
10
A

D ia lo g u e (2)
A. G ood m orning.
Í-
-L

B. Good morning. I ’m going to take Flight


Ca377 to N ew York. Shall I check in here?
ÁN

A. Y es. T h a t’s right. W ould you p le a se


TO

show m e your tick e t and ID card?


N
ĐÀ

B. Sure. H e re you are.


A. T hank you. W h at b a g g a g e h a v e you got
ỄN

to check?
DI

24 ..

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

B. I ’ve got a suitcase.

ƠN
A. P le a se put it on the co n v ey er belt. H ave

NH
you got any carry on b ag g ag e?

UY
B. Y es, I ’ve a h an d bag.

.Q
A. OK. I ’ll arran g e it for you.

TP
O
ĐẠ
A. C hào.
B. X ih chào. T òi đi ch uy ến bay CA377 đ ến

NG
N ew York. T ôi sẽ đ ăng ký ở đây đúng


k h ông ?
N
A. Đ un g v ậy. V ui lòng cho tô i .xem . vé và

chứng m inh thư?
TR

B. C hắc rồi. C húng đây.


B
00

A. Cám ơn. H ành lý nào của ông cần kiểm tra?


10

B. T ô i có m ô l vaii.
A

A. Vui lòng đ ặ t nó lê n b ăn g tải. Ô ng còn


m an g theo h à n h lý gì không?
Í-

B. C ó, lổi có m ộ t túi x ác h tay.


-L

A. Được rồi. T ôi sẽ sắp x ế p cho ông.


ÁN
TO

D ia lo g u e (3)
N
ĐÀ

A. Is this your bag?


B. Y es, it is.
ỄN

A. Sorry, b u t w e w ill h av e to o pen it for a


DI

check.

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

B. OK. P lea se.

ƠN
A. W h a t’s this?

NH
B. Oh, th ese are fruits for m y friends.
A. Sorry, it is not p erm itte d to b e ta k e n on

UY
b oard according to th e reg u latio n s.

.Q
B. O h, sorry. I d o n ’t know the reg u latio n s.

TP
W hat should I do w ith it?

O
ĐẠ
A. You could le a v e it to your frien ds h ere.
B. OK. I see.

NG

I A. Đ â y là túi của cô p h ải k h ô n g ? I'
N
I B. V ân g , đúng rồi. !

TR

ị A. Xin lỗi, nhưng chúng tôi p h ả i m ở tú i đ ể IỊ


' k iể m tra.
B
00

Ị B. Đ ược thôi. X in m ời.


10

' A. C ái này là gì th ế ? Ị
A

! B.o , đây là trá i c ây cho m â y người b ạ n ị


: củ a tôi. iI
Í-
-L

A. R ấ t tiếc, theo quy tắc thì k hô ng được !'


I m an g lê n m áy bay. ị
ÁN

1 B, Ô , xỉn lỗi. T ội k hôn g b iế t quy tắ c này . ;


TO

' T ôi p hải là m gì với chúng đ â y ? 'I


N
ĐÀ

! A.Cô sẽ p h ải đ ể lạ i cho nhữ n g người bạn


; của cô ở đ ây thôi. i!
ỄN

I B: Đ ược rồi. T ô i b iết. 'ị


DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
D ia lo g u e (4)

NH
A. W h at can I do for you?
B. Is this w h ere I pay the airport tax?

UY
A. Y es. H ow m any?

.Q
B. Only one.

TP
A, O ne h u n d red yuan.

O
ĐẠ
B. OK. H ere you are.

NG
A. H ere is the receip t, ju st give it to the
lady at the door to im m igration.


B. OK . T h ank you. ẦN
TR

Ị A. T ô i giúp gì được cho ông? ;


B

B. T ôi p h ải nộp th u ế sân bay ở đ ây p h ải


00

Ị k hô n g? i
10

I A. Đ úng th ế. B ao n h iê u người v ậy ? I
A

Ị ! B. Chỉ m ộ t thôi- ị
Í-

A. 100 đồng. :
-L

j B. Đ ược rồi. T iền đây. !


ÁN

j A. Đ ây là hoá đơn. Chỉ cần đưa cho người


TO

phụ nữ đứng ở cửa đ ể được vào. Ị


B. Đ ư ợc rồi. C ám ơn.
N
ĐÀ
Ễ N
DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
10 phút luyện v iết

NH
Jerry h ad n e v ẹ r b e e n up in an a e r o p la n e

UY
b e fo re and h e h ad re a d a lot about air accidents,

.Q
so one day w hen a frien d o ffe re d to ta k e him

TP
fo r a rid e in his ow n sm all p la n e , Je rry w as very

O
w o rried ab out accepting. Finally, h o w ev er, his

ĐẠ
friend p e rsu a d e d him th a t it w as very safe, and

NG
Jerry b o a rd e d the p la n e .


H is frien d started the e n g in e and b e g a n to
taxi onto the ru n w a y o f th e airport, je rry had
N

h e a rd that the m ost d ang erou s p a rt a flig ht w ere
TR

the take-off' and the landing, so h e w as


B

e x tr e m e ly frig h ten ed and c lo sed his ey es.


00
10

A fter a m in ute or tw o h e o p e n e d th em
A

again, looked out o f the w indow o f the p la n e,


and said to his friend, “L ook at th o se p eo p le


dow n th ere. T h ey look as sm all as antSy d o n ’t
Í-
-L

th e y ? ”.
ÁN

“T h ose are a n ts ”, a n sw e red his friends.


“W e ’re still on the ground. ”
TO
N
ĐÀ

Jerry trước đây chưa bao giờ lên m áy bay- và


anh ta đọc thấy nhiều vụ tai nạn m áy bay n ên ngày
ỄN

nọ, khi m ột người bạn đề nghị chở anh tạ bằng


DI

28

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

chiếc m áy bay nhỏ của anh ấy, Jerry hết sức lo

ƠN
lắng liệu có nên nhận lời hay không. Tuy nhiên

NH
cuối cùng thì anh ta đuỢc bạn thuyết phục là bay

UY
rất an toàn, và Jerry lên m áy bay.

.Q
B ạn anh ta khởi động m áy và b ắ t đầu trượt

TP
trên đường b ăn g sâh bay. Jerry nghe nói p h ần

O
nguy h iể m n h ấ t khi bay là lúc c ấ t cán h và hạ

ĐẠ
cánh, n ê n anh ta h ế t sức sợ h ã i và n h ắm tịt m ắ t

NG
lại.


Sau m ộ t hai phút, anh ta m ở m ắt, nhìn ra
ngoài cửa m áy bay và nói với b ạn anh ta rằng ,
N
“N hìn m ấ y người dưới kia kìa. Họ trông bé như

TR

kiến ấy n h ỉ? ”.
B

“C húng là k iế n m à ”, người b ạ n trả lời.


00

“C húng ta v ẫn còn ở dưới đ ấ t.”


10
A

Vocabulary:
A eroplane (n): m áy bay
Í-
-L

Engine (n): động cơ


R unw ay (n): đường băng sân bay
ÁN

E xtrem e ly (adv): vô cùng, hết sức


TO
N
ĐÀ
ỄN
DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Í T )

ƠN
T ra v ellin g by air Đ ỉ lạ i b ằ n g m á y bay

NH
UY
10 phút học mẫu câu

.Q
TP
O
1. W h a t’s your se at num b er?

ĐẠ
S ố g h ế của ông là bao nhiêu?

NG
2. C ould you p le a se step asid e to allow o th er


p asse n g ers to pass through?
Vui lòng đứng qua m ộ t bên đ ể những hành
ẦN
khách khác đi qua không ạ ?
TR

3. This button turns ọn y o ur o v e rh e ad light.


B

N ú t này dùng đ ể m ở đèn trên đầu.


00

4. T he flight has b e e n d e la y e d b e c a u se o f bad


10

w eather.
A

C huyến bay bị hoãn lại vì thời tiế t xấu.


5. W e a re w aiting for a few p a sse n g e rs to
Í-
-L

co m p lete boarding form alities.


Chúng ta đang chờ m ộ t vài hành khách hoàn
ÁN

thành thủ tục lên m áy bay.


TO

6. P le a se stay in your se a t and k e e p se a t b e lt


N

fa ste n ed until the sign h as b e e n tu rn ed off.


ĐÀ

X in quý vị ngồi yên tại c h ỗ và khoá d â y an


N

toàn cho đến khi tín hiệu tắt.



DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

7. This is our flight souvenir. I hope you’ll like it.

ƠN
I Đ ầ y là quà kỷ niệm chuyến bay của chúng

NH
! tôi. Tôi m ong quý vị sẽ thích nó.

UY
ị 8. N ow the p la n e has com e to a co m p lete
\

.Q
standstill; you can collect all o f your

TP
belo ng in gs and p re p are to disem bark.

O
B â y g iờ m á y bay đã hoàn toàn tiếp đất; quý

ĐẠ
vị có th ể thu gom m ọi thứ và chuẩn bị xuố ng

NG
m ầy bay.
9. T h an k you for all your cooperation during


our flight. N
C ám ơn vì sự hợp tác của quý vị trong suốt

TR

chuyến bay.
B

10. W e ho pe to h av e the p lea su re o f travelling


00

w ith you ag ain n e x t tim e.


10

C húng tôi hân hạnh được đồng hành cùng


A

quý vị vào lần sau.


Í-
-L

' 10 phút đàm thoại


ÁN
TO

D ialogue (1)
N

A. W h at can I do for.you?
ĐÀ

B. W h e re can I find m y seat, p le ase ?


Ễ N

A. W h a t’s your se a t num ber, sir?


DI

B. It’s 15D.
31
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

A. C om e w ith m e, p le a se . H e re w e are.
B. T h an k you very m uch.

ƠN
A. Y o u ’re w elcom e. A nd this is the call

NH
button, if you n e e d us for every th ing ,
p le a se push it.

UY
B. T han k you. I will.

.Q
TP
A. T ô i giúp gì được cho ông? I

O
ĐẠ
' B. T ôi.tìm chỗ ngồi củ a tôi ở đ âu đ â y ? !
Ị A. G h ế của ông sô" m ấy, thưa ông?

NG
í B. S ố 15D.


! A. Vui lòng th eo tôi. Đ â v rồi.
1 B. C á m ơn r ấ t n hiều .
ẦN !
1 A. K hông cố chi. V à đ ây là n ú t gọi, n ế u như '
TR

í ông cầ n gì thì xin b ấ m nút. í


B
00

! B. C á m ơn. T ôi sẽ gọi n ế u cần.


10
A

D ia lo g u e (2)
A. E xcuse m e. H ow long will it ta k e from
Í-

h e re to T oronto?
-L

B. I t’s about th re e hours.


ÁN

A. Can you tell m e w hat tim e w e ’re arriving?


TO

B. Sure. W e ’ll arriv e at se v e n tom orrow Ị


N

m orning. I
ĐÀ

A. I ’v e see. T h an k you. I
N

B. Y o u ’re w elcom e. Enjoy your jo u rn e y . j



DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

A. X in lỗi. T ừ đ ây đ ế n Toronto m ấ t b ao lâu

ƠN
th ế ?

NH
B. K hoản g 3 tiếng.

UY
•A. C ô cho tôi b iế t m ấy giờ đ ế n nơi được
không?

.Q
TP
B. Vâng. Chúng ta sẽ đến vào 7 giờ sáng mai.

O
A. T ôi b iế t rồi. C á m ơn.

ĐẠ
B. K hông có chi. C húc ch u yến đi vui v ẻ.

NG

D ia lo g u e (3)
A. N
E xcuse m e. A re you going to N ew Y ork?

B. No, I ’m going to Los A ngeles after N ew
TR

Y ork.
B
00

A. R eally ? I ’m going th ere, too.


10

B. A re you on vacation?
A

A. Y es. A nd you?

B. M e too.
Í-

A. I t’s said that Los A n g eles is a good place


-L

to travel.
ÁN

B. Y es. I think so.


TO
N

A. Xin lỗi. Ô ng sẽ đến N ew York đúng không?


ĐÀ

B. K hông, tôi sẽ đi Los A n geles sau khi đ ến


N

N ew Y ork.

DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

A. T h ậ t h ả ? T ô i cũng đ ế n đó đấy.
B. C ô đi nghỉ à?

ƠN
A. Đ úng th ế. C òn ông?

NH
B. T ôi cũ ng thế.

UY
A. N ghe nói Los A n g eles là m ột nơi đ ẹ p đ ể

.Q
du lịch.

TP
B. V âng. T ôi cũng ngh ĩ vậy.

O
ĐẠ
D ia lo g u e (4)

NG
A. Excuse m e, miss. I’m not feeling very well.


B. Take it easy, sir. A re you felling air sick?
A. N
M aybe. I fe e l like vom iting.

B. Y ou can find a b ag in the se a t p o ck e t if
TR

you n e e d it.
B
00

A. I see.
10

B. H ere are som e tables.


A

A. Thanks. Y ou are so kind.



Í-
-L

A. X in lỗi, thưa cô. T ôi th ấ y khó chịu quá.


B. T h ư giãn m ộ t chút. Ô ng có bị say m áy
ÁN

b ay không?
TO

A. C ó lẽ th ế. T ôi thấy b u ồ n n ô n quá.
N
ĐÀ

B. Ô ng có th ể tìm th ấy vài ch iếc b ao trong


túi g h ế n gồi n ế u n hư ông cần.
ỄN
DI

34

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
A. T ôi b iế t rồi.
B. T huốc đây thưa ông.

NH
A, C ậ m ơn. Cô tố t q u á .

UY
.Q
TP
10 phút lu yện viết

O
ĐẠ
NG
A businessm an w as having a to u g h tim e


lugging his hum py, o v e rsiz e d travel bag. onto
the plane. H elp ed by a flight attendant, he
N
finally m a n ag ed to stuff it in the o v erheard bin.

TR

“D o you alw ays carry such heavy


B

lu g g ag e ? ”. She sig hed .


00

“N o m o re ”, the m an said. “N ext tim e, I ’m


10

hiding in the bag, and m y p artn er can buy the


A

tic k e t!”.
Í-
-L

M ộ t doanh nh ân gặp khó k hăn đ ể lôi túi du


lịch to đùng của anh ta lê n m áy bay. Được m ột
ÁN

người n hân v iên m áy bay giúp đỡ, cuối cùng


TO

anh ta cũng n h é t nó v ào kệ trên đầu.


N

“Ô ng có thường m ang h àn h lý nặng như


ĐÀ

vậy k h ô n g ? ”. Cô ta thở dài.


ỄN
DI

35
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

“K hông c ó ”, người đ à n ông nói. “L ầ n sau


tôi sẽ trô'n trong vali và người b ạ n đ ồng h àn h

ƠN
của tô i sẽ đi m u a v é ! ”.

NH
Vocabulary:

UY
Tough (adj): khó. khăn

.Q
O versized (adj): quá cỡ

TP
Sigh (v): thở dài

O
ĐẠ
NG

ẦN
TR
B
00
10
A

Í-
-L
ÁN
TO
N
ĐÀ
ỄN
DI

36

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
NH
G oing through custom s Đ i qua hải quan

UY
.Q
TP
. 10 phút học raẫĩi câu

O
ĐẠ
1. H ave you any dutiable article?

NG
Ông có m ang thứ gì cần nộp th u ế không?


2. M y lu gg age has b e e n exam ined.
N
H à nh lý củạ tô i đã được kiểm tra rồi.

TR

3. I w ant to know w hich pap ers w e m ust


B

produce.
00

Tôi m uốn b iế t chúng tôi p h ả i làm thủ tục


10

những g iấ y tờ nào.
A

4. I h a v e e n te re d all the particulars on this


form .
Í-
-L

Tôi đ ã ghi tấ t cả chi tiết trong m ẫu đơn


n à y rồi.
ÁN

5. C an I se e your p asspo rt p le a se ?
TO

Vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của ống?


N
ĐÀ

6. W e h av e to look through everything.


C húng tôi p h ả i xem x é t m ọi thứ .
ỄN

7. W ould you p le a se open it yourself?


DI

Vui ỉòng tự mở<nó ra được không ?

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

8. W h e re is your destinatio n ?
Đ iểm đến của ông là nơi nào?

ƠN
9. W ill you show m e y ou r d e c la ratio n form ,

NH
p le a se ?

UY
Vui ỉòng cho tôi xem tờ khai của ồng?

.Q
10. D o you ha v e any co n trab an d in your

TP
lug g age?

O
Ông có m ang hàng lậu trong vali không?

ĐẠ
NG

10 phút đàm thoạiẦN
TR

D ia lo g u e (1)
A. W ould y o ur p le a se show me your
B
00

passport?
10

B. OK. H ere you are.


A

A. H av e you anything to d e c la re ?
B. No, I h av e only som e p e rso n al effects.
Í-
-L

A. H ave you got any spirits or tobacco?


ÁN

B. Y es. I ’ve only got a bottle o f w hisky.


TO

A. T h a t’s not in ex cess o f the duty free


allow ance. I h ope you will enjoy your
N
ĐÀ

stay here.
B. T han k you.
ỄN
DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
A. Vui lòng cho^tÔi:otẹm;;líộ.íMỊẩ'^;củá:?^g?''>

NH
B. V âng. N ó đây.
A. Ô ng có thứ gì c ầ n khai khỡĩig?

UY
B. Không, tôi chỉ có vài vật đụng cá nhân thôi. ị

.Q
A. Ô ng có m an g theo rượu m ạ n h hay thuốc !

TP
lá k hô ng? Ị

O
ĐẠ
I B. Có. T ôi chỉ có m ộ t chai w hisky thôi. i
A. N ó không vượt qua giới h ạ n m iễn thuế. :

NG
T ôi hy vọng ông sẽ có m ột íhời gian thú 1


vị khi ở đây. I
B. C ám ơn.
ẦN ' I
TR

D ia lo g u e (2)
B
00

A. M ay I se e your passport, p le a se ?
10

B. Sure. H e re you are.


A

A. How m any pieces of baggage do you have?


B. I h a v e tw o bags.
Í-

A. D o you h av e any dutiable article?


-L

B. I ’m afraid not.
ÁN

A. W h at is this?
TO

B. This is a souvenir.
N

A. Is P aris your final destination?


ĐÀ

B. Y es, it is.
N

A. OK. T he inspection is finished.



DI

B. T h ank you.

39
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Ị A. V ui lòng cho tô i x em hộ c h iế u củ a ông ? I

ƠN
I B. C hắc rồi. N ó đây.

NH
ị A. Ồ ng m ang theo b ao n h iê u gói h à n h lỷ?

UY
B. T ôi m an g th eo h a i túi.
A. O ng có m ang th eo thứ gì câ n nộ p thuê

.Q
TP
kh ôn g ? I

O
B. T ôi e là khô ng có.

ĐẠ
-A. G ái n à y là gì th ế ? I

NG
B. Đ â y là m ộ t m ó n quà lưu n iệm .
A. Đ iể m đốn c ủ a ông là P aris đú n g k hô n g?


-B. Đ ú n g rồi. N I
A: Đ ược.rồi. K iể m tra xong rồ i đó. ị

TR

B. C á m ơn. '
B
00

D ia lo g u e (3)
10

A. C an I h a v e your p assp o rt and custom s,


A

p le a se ?
B. OK. H ere they are.
Í-
-L

A. W h at’s your purpose o f com ing to C hina?


B. F or sightseeing.
ÁN

A. Is th at your lug gag e?


TO

B. Y eah.
N

A. W ould you m ind o pen ing it?


ĐÀ

B. O f course not. Clothes and travelling


N

necessities.

DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

A. C ontraband?

ƠN
B. No.

NH
A. V ery well, you’ve passed the customs. L et

UY
m e return to you your passport and the

.Q
stam ped documents. Please don’t lose

TP
them. Y ou’ll need them w hen you leave.

O
B. OK, T han k you.

ĐẠ
NG
A. V ui lòng cho tôi xem hộ ch iếu và h ả i


quan của ông?
B. Đ ược thôi. C húng đây.
ẦN
A. Ô ng đ ế n T rung Q uốc làm gì?
TR

B. Đ ể tham quan.
B
00

A. K ia là h àn h lỷ của ông đúng không?


10

B. Đ ú ng rồi.
A

A. P h iề n ông m ở ra được không?


B. D ĩ n h iê n rồi. Q uần áo và vài thứ cần
Í-

th iế t cho chu y ến du lịch thôi.


-L

A. C ó h à n g lậ u không?
ÁN

B. K hông.
TO

A. T ốt lắm , ông đã thô ng h ả i quan. Đ ể tôi


N

trả hộ ch iếu và giấy tờ đã đóng te m cho


ĐÀ

ông. Vui lòng đừng là m m ấ t Ô ng sẽ cần


N

chú n g khi ôn g đi.



DI

B. Được rồi. C á m ơn.

fe ll 41
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

D ia lo g u e (4)
A. H ello, sir. H av e you anything to d e c lare ?

ƠN
B. This is m y first tourism . I d o n ’t know

NH
w hat should be d eclared .

UY
A. OK. P le a se op en your lu g g ag e, and I ’ll

.Q
tell you w hat you should b e d ec lare.

TP
B. A ll right. H e re you are.

O
A. Y ou should d ec la re c ig a rette s and the

ĐẠ
cam era.

NG
B. H ow should I do it?


A. T his is the C ustom s D eclaratio n Form .
P le a se fill in it. A nd th en you can go
N

through the o th er fo rm alities. B e sure to
TR

k e e p th e form safe.
B

B. A ll right. T h ank you.


00
10
A

A. Chào ông. Ông có gì cần khai báo không? i


B. Đ â y là ch u y ên du lịch đ ầu tiê n củ a tôi, Ị


Í-

T ôi không b iế t c ầ n k hai b á o gì nữa. 1


-L

A. Đ ược rồi. V ui lòn g m ở h à n h lý ra và tôi I


ÁN

sẽ nó i ông b iế t thứ gì c ầ n khai báo.


TO

B. Đ ược thôi. C húng đây. Ị


N

A. Ô ng n ê n khai b á o thuốc lá và m áy quay '


ĐÀ

hình. I
N

B. T ô i kh ai b á o b ằn g cá ch n à o đ â y ? I

DI

42

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
A. Đ ây là m ẫu đơn K hai hải quan. X in ông
điền vào. R ồi sau đổ ông có th ể thông

NH
qua những giấy tờ khác .nữa. H ãy giữ

UY
m ẫ u đơn cẩn thận.

.Q
B. Đ ược rồi. C ám ơn.

TP
O
ĐẠ
10 phứt ĩuyện víêt

NG

C ustom s are governm ent in stitu tio n s set up
N
at the en tran ce and exit ports o f ev ery country.

TR

T he p u r p o s e o f custom s is to check for various


forbidden ite m s and to r e q u ir e som e
B
00

inform ation according to the custom s


10

declaratio n form . A fter your plan e lands at your


A

ta r g e t country, the custom s officers w ill com e


to check. D o n ’t be nervous. T he custom s


Í-

inspectors from any country are usually


-L

friendly. So long as you do w hat you are told to


ÁN

do, they w o n ’t be any trouble.


TO

H ải quan là cơ quan nhà nước được lập tại


N
ĐÀ

cổng ra v ào củ a m ỗi nước. M ục đích của h ải


quan là k iể m tra những thứ bị cấm khác nhau
ỄN

và y ê u cầu nhữ ng thông tin 'th è o m ẫu tờ khai


DI

h ải quan. Sau khi m ạ y bay đáp xuống nơi đến,

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

nh ân v iê n h ả i qu an sẽ b ắ t "đầu k iể m tra. Đ ừng


quá lo lắng. N h ân v iê n k iể m tra h ả i qu an tạ i

ƠN
các nước thường rấ t th ân th iện. M iễ n là b ạ n

NH
là m theo nhữĩig gì được y ê u cầu , họ sẽ kh ông

UY
g ây b ấ t kỳ khó k h ă n nào.

.Q
TP
Vocabulary:

O
Institution (n): cơ quan

ĐẠ
P urpose (n): m ụ c đích
Item (n): kho ản, m ụ c

NG
R equire (v): đòi hỏi


T a rg e t (n): đích đến ẦN
TR
B

T
00
10
A

Í-
-L
ÁN
TO
N
ĐÀ
ỄN
DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
NH
T ravellin g by train Đ i lại bằng tàu hỏa

UY
.Q
Jm ^ĨỆ
Ym Ịịỉ ị*p
, ■

TP
10 phiìt học mẫu câu

O
ĐẠ
1. I n e e d to buy a train ticket.
Tôi m uốn m ua m ộ t vé tàu hoả.

NG
2. W h e re can I buy a ticket?


Tôi có th ể m ua vé ở đâu?
N
3. D o you know the train num ber?

TR

Ô ng có b iế t sô' tàu hoả không?


4. W h e re do I b o ard th e train?
B
00

Tôi lên tàu ở đâu?


10

5. Try to go through to the platform 15 m inutes


A

b efo re the train le av es.


Cô' gắng đến sân ga 15 p h ú t trước khi tàu


Í-

hoả khởi hành.


-L

6. Y our carria g e nu m b er is on the to p right


ÁN

c o rn er o f your ticket.
TO

S ố toa của ông được ghi trên góc p h ả i phía


N

trên của tấm vé.


ĐÀ

7. I h av e a friend in the n ex t b e d section.


N

W ould you sw ap w ith him p le a se ?


Tôi có m ộ t người bạn ở toa giường k ế bên.


DI

Vui lòrig đổ i chợ anh ta nhé?

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

8. C an you show m e w h ere the dining c a r is?


Ông có th ể ch ỉ cho tô i b iết toa ăn ở đâu

ƠN
không?

NH
9. How m any stops before w e arrive at Nanjing?

UY
C húng ta p h ả i dừng bao n hiêu trạm trước khi
đến N am K inh ?

.Q
TP
10. I t’s not n ec essa ry to g ive the in sp e cto r your
ticket, ju st show them .

O
ĐẠ
K hông cần đưa v é cho người so á t vé, ch ỉ cần
trình chúng ra thôi.

NG

N
I --- -r' 10 phứt đàm thoạỉ

r
TR
B

D ialogue (1)
00
10

A. C an I h elp you?
A

B. Y es. F d like to bo ok ạ ticket.


A. W h ere are you going?


Í-

B. T ianjin. By the w ay, how long w ill the


-L

ex press ta ke to go th e re ?
ÁN

A. A bout 8 hours.
TO

B. H ow m any stations w ill it stop at?


N

A. Four.
ĐÀ

B. Oh. Is th e re a train th at le a v e s in the


N

afternoon?

DI

46

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

A. Y es. H ow m any tickets, do you w ant?

ƠN
B. I ’d like to h av e two soft berth tickets to

NH
T ianjin for this afternoon.

UY
A. OK. It com es to 680 yuan.

.Q
TP
A. T ôi giúp gì cho cô đây?

O
B. V âng. T ôi m uôn đ ặ t vé.

ĐẠ
A. Cô m uôn đi đâu?

NG
B. T h iên T ân. À này, m ấ t bao lâu đ ể đ ến


đó b ằn g tàu tốc hàn h ?
A. K hoảng 8 tiếng.
ẦN
TR

B. P h ải dừng ở bao nh iêu trạm ?


A. Bốn.
B
00

B. Ô. C ố tà u n à o khởi h àn h v ào b u ổ i trưa
10

không?
A

A. Có chứ. Cô m uốn m ua m ấy v é?
B. T ôi m uốn đ ặ t hai vé giường m ề m đến
Í-

T h iên T ân v à o trưa nay.


-L

A. Đ ược. T ất cả 680 đồng.


ÁN
TO

D ia lo g u e (2)
N
ĐÀ

A. H ow shall w e go to H angzhou?
B. I p re fe r to travel by train.
ỄN

A. By train? I t‘11 tak e us a m uch lo ng er tim e


DI

than by air. '

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

B. It d o e sn ’t m atter. O ur holiday is long


enough.

ƠN
A. Y es, y o u ’re right in d eed .

NH
B. W h e n shall w e le a v e ?

UY
A. W h at about tom orrow m orning?

.Q
B. OK. I t’ll go to book tick ets first.

TP
A. T h a t’s good.

O
ĐẠ
A. G húng ta đi H à n g C h âu b ằ n g gì đ ây ?

NG
B . Ạ n h ịhích đi”tà u ho ả hơn.


A. T à u hoả h ả ? Sẽ lâ u hơn đi m á y bay
rìhiều độ.
Ầ N
B. K hông th à n h v ấ n đ ề. K ỳ nghỉ c ủ a chúng
TR

ta d à i m à .
B
00

A. V ân g, anh nó i đúng đấy.


10

B. Khi n ào chúng ta đi?


A

A. S áng m ai thì sao?


B. Đ ược. A nh sẽ đi đ ặ t v é trước.
Í-
-L

A. T ố t lắm .
ÁN

D ialogue (3)
TO

A. W h at can I do for you?


N
ĐÀ

B. I ’d like to m a k e a re se rv a tio n for a tick et


to X iam en for this Sunday. W h ich train
ỄN

should I ta k e ?
DI

48

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

A. Y ou can tak e train 107.

ƠN
B. OK. I ’ll tak e it.

NH
A. O ne w ay tick et or round trip ticket?

UY
B. O ne round trip ticket, p lease.

.Q
A. D o you w ant a sleeping berth ticket?

TP
B. Y es. How m uch is it?

O
A. 420 yuan.

ĐẠ
NG
A. T ôi giúp gì được cho anh?


B. T ôi m uốn đ ặ t v é đi H ạ M ôn v ào chủ n h ậ t
N
này. T ôi n ên đi ch u y ến tàu hoả n à o đ ây ?

A. A nh có th ể đi tà u hỏ a số 107.
TR

B. Đ ược rồi. T ôi m ua vé đó.


B
00

A. V é m ộ t c h iề u hay khứ hồi?


10

B. M ột vé kh ứ hồi.
A

A. A nh m uôn m ua vé giường n ằm không?


B. Vung. B ao n n iè u thế ?
Í-
-L
ÁN

D ia lo g u e (4)
TO

A. Hi, M arry.
N
ĐÀ

B. H ello, John.
A. How long did it take to com e here by train?
ỄN

B. W ell, it took about tw elv e hours.


DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

A. It was a long trip, w asn’t it? A re you tired?


B. Y es. I fe e l so tired now.

ƠN
A. OK. L e t’s go to the hotel. A nd th en you

NH
can h a v e a good rest.
B. G ood idea.

UY
.Q
TP
a ’ C h ao M ary,

O
B. C h a o Jo h n .

ĐẠ
A. Đ i xe lửa đ ế n đ â y m ấ t bao lâ u th ế ?

NG
B. À , m ấ t k h o ản g 12 tiếng .


A. M ộ t ch uy ến đi dài, đúng k h ô n g ? B ạ n có
m ệ t k hông? N

B. V âng. B â y giờ tô i m ệ t lắm .
TR

A. ĐựỢc rồi. v ề k h á c h sạn thôi. R ồi b ạ n có


B

th ể nghỉ ngơi.
00
10

B. Ý h ay đó.
A

Í-

l ô phút luyện viết


-L
ÁN

A d r u n k e n m an gets on the train one day,


TO

s ta g g e r s up the aisle and sits n e x t to an e ld e r ly


N

w om an. She looks th e m an up and dow n and


ĐÀ

says, “I ’ve got n ew s for you; y o u ’re going


N

straight to hell!

DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

T h e m an ju m p s up out o f his se a t and shouts,

ƠN
“G ood h e a v e n s, I ’m on the w rong tra in !”.

NH
N g ày nọ có m ộ t tên say rượu lê n xe lửa, gã

UY
bước loạn g ch oạn g giữa lốì đi và ngồi xuống

.Q
gần m ộ t phụ nữ lớn tuổi. B à ta nhìn gã kia từ

TP
trên xuống dưới rồ i nói, “T ôi có m ột tin cho anh

O
ĐẠ
đây, anh sẽ đi th ẳng xuống địa ngục đ ó ! ”.
G ã đó n h ảy khỏi chỗ ngồi và la lên , “Ô i trời

NG
ơi, tôi lê n n h ầ m tàu hoả rồi!


N
Vocabulary:

TR

D runken (adj): hay say rượu


S ta g g e r (v): đi loạng choạng
B
00

E lderly (adj): già


10
A

Í-
-L
ÁN
TO
N
ĐÀ
ỄN
DI

51

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

( -7 )

ƠN
T r a v eil ĨRg h y sh ip Đ i lạ i b ằ n g th uyền

NH
UY
.Q
10 phứt học m ẫu

TP
O
1. W e ’ve d ecid ed to b ook a cru ise tic k e t w ith

ĐẠ
an inside stateroom .

NG
C húng tôi q u yết định đ ặ t m ộ t vé tàu có


p h ò n g bên trong.
2. W h at kind o f cuisine is se rv e d on the ship?
N

Trên tàu p h ụ c vụ m ón ăn nấu theộ k iể u gì?
TR

3. H ow m any p asse n g e rs can this cru ise ship


B
00

hold?
10

Tàu này chở được hao nhiêu hành khảch?


A

4. C an I g e t a sea- view from the in side


stateroom ?
Í-

Tôi có th ể nhìn ra biển từ p h ò n g bên trong


-L

không?
ÁN

5. Is this the w ay to the first class?


TO

Đ â y là dạng hạng n h ấ t đúng không?


N

6. W hich ports w ill th e ship stop a t on that


ĐÀ

w ay?
N

Tàu sẽ dừng ở những cảng nào trên đường đi ?



DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
7. T h e ship is ab out to start. L e t’s go onboard.
Tàu sắ p khởi hành. Chúng ta lên tàu đi.

NH
8. Is th ere a daily p a sse n g e r ship to D alian?

UY
Có tàu đi đến Đ ạ i L iên hàng ngày khổng?

.Q
9. Y ou look p ale. A re you sea sick?

TP
Trông anh x anh xao quă. A nh có say sóng

O
ĐẠ
không?
10. M ay b e w e ’ll b e ill p ort b efo re long.

NG
Có lẽ chúng ta sẽ p h ả i lên cảng sớm rồi. ■


ẦN
c 4 ^ ỉ '" ' ỈM pluíi đ ìỉir llHtỉỉí I
TR

'%
B
00

D ialogue (1)
10

A. W h at can I do for you?


A

B. Is th e re a ship sailing for D alian n ex t


w eek ?
Í-

A. Y es, th e re is one sailing for D alian n ex t


-L

T uesday .
ÁN

B. Fine. C an you le t m e h av e a cabin for


TO

tw o?
N

A. Y es. W ill you p le a se fill out this card?


ĐÀ

B. OK . H e re you are.
N

A. H e re ’re your tickets. T hat’11 be 600 yuan.



DI

B. H e re you a re .^

53
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

; A. T ôi giúp gì được cho ông?

ƠN
ỉ B. Có tàu nào đi đến Đ ại L iên tuần sau không?

NH
A. C ó chứ, có m ộ t tàu đ ế n Đ ạ i L iê n v ào thứ

UY
ba tới.

.Q
I B. T ốt. C ô cho tôi m ộ t k h o an g d à n h cho h a i

TP
I người n h é?

O
! A. V âng. V ui lòn g đ iền tấ m thẻ này.

ĐẠ
' B. Đ ược rồi. T h ẻ đây.

NG
! A. V é củ a ông đây. 600 đồng,


ì B. T iề n đây. ẦN
TR

D ialogue (2)
B
00

A. Is this our ship?


10

B. Y es, it is.
A

A. W h en w ill she le a v e ?
B. A t e le v e n o ’clock,
Í-
-L

A. L e t’s go on board.
ÁN

B. OK. L e t’s go.


TO

A, D o you know w h e re our cab in is?


B. Sure. Follow m e.
N
ĐÀ
ỄN
DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
I A. T à u ch úng ta đâ>' đúng không?

NH
1 B. Đ ú ng rồi đó.
A. K hi n à o cô ấ y đi th ế?

UY
B . V ào lức 7 giờ.

.Q
A. C húng ta lê n tàu thôi.

TP
B. Đ ược thôi. Đi nào.

O
ĐẠ
A. B ạn có b iế t k h o ang củ a chúng ta ở dâu
khôn g?

NG
B. Biết- T h eo tôi nào.


N
D ialogue (3)

TR

A. Y ou lo ok p ale. W h a t’s w rong w ith you?


B

B. I d o n ’t fe e l very w ell.
00

A. I think so.
10
A

A. I h a v e som e tab les for seasickness.


B. T h ey give m e no help at all.


Í-

A. T h en w e ’d b e tte r go b ack to our cabin.


-L

B. OK. L e t’s go.


ÁN
TO

A. T rỏng anh x.anh xao quá. Có ch u yện gì


v ớ i an h th ế ? .
N
ĐÀ

, B. T ô i cả m th ấy k h ô ng k ho ẻ.
N

! A. A nh bị say sóng h ả?

DI

B. T ôi n g hĩ th ế.

55
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

A. Tôi có m ang m ột ít .thuốc chông say sóng.


B. K hông cố ích gì đâu.

ƠN
A. Vây tốt hơn chúng ta trở về khoang tàu đi.

NH
B. Được. Đi nào.

UY
.Q
TP
O
ĐẠ
NG
W hile w orking on a cru ise ship, a m a g ic ia n


perfo rm ed the sam e tricks ea c h w e e k since he
alw ays had a new au d ien ce. P ro b lem w as, the
ẦN
captain had a p a r r o t w ho saw ea c h show and
TR

had figured out how the m ag ician did his tricks.


B

“L ook, it’s in the h a t”, the bird w ould yell. Or,


00

“H ey, all the cards are the a c e o f s p a d e s .”


10

T he a u d ien ce w ould ro a r w ith laug hter,


A

angering in the m agician, but h e c o u ld n ’t do


anything since it w as the c a p ta in ’s p rized parrot.
Í-
-L

O ne day, h o w ever, the ship hit som e foul


w e a th e r and sank. T he m agician survived, but
ÁN

h e found h im se lf adrift on a p ie c e o f w rec k ag e


TO

w ith th e bird. T hey flo a ted som e days w ithout


N

ev e n a w ord until finally the p a rro t tu rn ed to the


ĐÀ

m agician. “O kay, I give u p ”, it said. “W h at do


N

you do w ith the sh ip ? ”



DI

56

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
Khi làm việc trên m ột con tàu biển, một nhà ảo

NH
thuật trình diễn cùng m ột thủ thuật hàng tuần bởi vì

UY
anh ta luôn luôn có những khán giả mới. v ấ n đề là

.Q
ở chỗ ngài thuyền trưởng có m ột con vẹt, nó xem

TP
hết những buổi diễn và tìm ra cách nhà ảo thuật

O
thực hiện những thủ thuật của anh ta. “Nhìn xem,

ĐẠ
nó ở trong cái nón đ ó ”, con chim la lên. Hoặc là,

NG
“Ê, tất cả quân bài đều là con ách bích”.


K h án giả cười rộ lên , nổi giận với nhà ảo
thuật, nhưng anh ta chẳng làm gì được vì đó là
N
con v ẹ t quý của n g ài th u y ền trưởng. N hưng m ột

TR

ngày nọ con tàu gặp thời tiế t xấu và bị chìm.


N hà ảo th u ậ t sống sót và thấy m ình đang trôi
B
00

dạt trê n m ộ t m ản h th uy ền cùng với con chim


10

đó. H ọ trôi bồng b ề n h v ài ng ày m à không nói


A

với nhau lời nào, cuối cùng con v ẹ t quay qua


nhà ả o thuật. “Đ ược rồi, tôi chịu th u a ,” con v ẹ t


Í-

nói. “Ô ng đã làm gì với con tà u v ậ y ? ”.


-L
ÁN

Vocabulary:
TO

M agician (n): ảo th u ậ t gia


N

P arrot (n): con vẹ t


ĐÀ

Yell (v): la m ắng


Foul (adj): xấ u, tệ
ỄN

S ink (v): chìm


DI

Float (v): nổi

57
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
O il t h e b u s T r c it x e b u ý t

NH
UY
.Q
10 p h ú t họ c m â u c â u

TP
O
ĐẠ
1. It tak es tw enty m inu tes to g e t th e re by bus.
Đ i xe b u ýt đến đó m ấ t 20 phút.

NG
2. This bus is alw ays crow ded.


L ú c nào xe bu ýt nà y cũng đông.
N
3. Y ou h a v e to te n d e r the e x a c t fare.

TR

A n h p h ả i trả đúng giá vé.


B

4. M ove to th e rea r, ev eryb od y.


00

M ọ i người di chuyển ra p h ía sau đi.


10

5. H ow often d oes th e bus run?


A

B ao lâu thì xe b u ýt chạy?


Í-

6. H ow m uch is the fare ?


-L

Vé bao nhiêu thế?


ÁN

7. Tw o ticket, p le ase .
TO

B án hai vé.
8. D o I hav e to ch an g e an y w h e re?
N
ĐÀ

Tôi p h ả i đ ổ i tiền lẻ b ấ t kỳ nơi đâ u đúng


N

không?

DI

58

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
9. W h a t’s the b est w ay to g e t th ere from h ere?

NH
Cách tố t n h ất đ ể từ đây đi đến đó là gì?
10. W ould you p le a se le t m e know w hen w e g et

UY
to th e stop?

.Q
Vui lòng cho tôi b iế t khi đến trạm nhé?

TP
O
ĐẠ
' ' 10 phút đàm thoại

NG


Dialogue (1)
N
A. P le a se te n d e r the ex a ct fa re and put your

TR

m oney through the slot.


B. H ow m uch?
B
00

A. O ne yuan, p lease.
10

B. B ut I d o n ’t h av e any change.
A

A. Y o u ’d b e tte r change it and w ait for the


n ex t bus.
Í-
-L

B. W h en w ill the n ex t bus com e?


A. T en m inu tes later.
ÁN

B. OK.
TO
N

A. V ui lòng trả đúng giá vé và đ ặ t tiền vào


ĐÀ

khe.
N

B. B ao n h iê u th ế?

DI

A. Một đồng.

59
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

B. N hưng tôi k h ô n g cGLtíền lẻ . í


, A. T ố t hơn lă a n h đổi tiề n đi rồ i chờ c h u y ến i

ƠN
x e b u ý t k ế tiếp. !

NH
B .ỉy h i n à o đ ế n ch u y ến k ế tiếp ?

UY
A. ló ,p h ú t sau.

.Q
B. Được rồi ,

TP
O
D ialogue (2)

ĐẠ
A. W h ere w ould you like to go, sir?

NG
B. To D ongzhim en. H ow m uch is the


ticket?
A. T w o yuan, p le a se.
ẦN
B. H e re you are. B y the w ay, how long
TR

does it ta k e to go th ere ?
B
00

A. T ak es about h a lf an hour.
10

B. I know . T hanks.
A

A. Ô ng m uon đi đâu, thưa ông ?


Í-
-L

B. Đ ế n D ongzhim en. V é b a o n h iê u th ế ?
A. H ái đồng.
ÁN

B. T iề n đây.. À này , m ấ t bâo lâ u m ớì đ ến


TO

w K Ê B Ê Ê Ê B sssÊ Ê Ê W !Ê Ê Ê B È ễ ,í
N
ĐÀ

A . M ấ t k h oảng nửa tiếng.


B. X ôi-biết rồi. C á m ơn. -
ỄN
DI

60

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

D ialogue (3)

ƠN
A. O ne ticket, p lease.

NH
B, W h e re are you going?

UY
A. Sihui.

.Q
B. OK. H ere you are.

TP
A. H ow m any stops are th ere till the bus

O
arriv es th e re?

ĐẠ
B. T h ere are eigh t stops,

NG
A. C ould you p le a s e tell m e w hen w e arrive


th e re ?
B. Sure. I will.
ẦN
TR

A. Vui lòng b án m ột vé.


B
00

: B. CÔ đi đâu?
10

I A. Sihưi.
A

B. Đ ược rồi. V é củ a cô đây.


A. Phải dừng bao nhiêu trạm m ới đến được đó?


Í-
-L

B. Có 8 trạm .
A. V ui lòn g cho tôi b iế t khi đ ến đó n h é?
ÁN

B: C hắ c rồi. T ội sề báo.
TO

i
N
ĐÀ

D ialogue (4)
A. G ood m orning, sir.
ỄN

B. G ood m orning.
DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

A. W ould you m ind m oving to the m id dle o f


the bus?

ƠN
B. O f course not. O ne tic k e t p le ase.

NH
A. W h ere are you going?

UY
B. To B eijing hotel.
A. O ne yuan, p le ase.

.Q
TP
B. H e re you are.

O
ĐẠ
A. C hào ông:
B. C h à o buổi sáng.

NG
A. P hiền ông di c h u y ể n đ ế n giữ a x e n h é ?


B. Đ ĩ nhiên là được rồi. Vui lòng b án m ột vé.
N
A. Ô ng đi đ â u ạ?

TR

B. Đ ế n k h ác h sạn B ắc K inh.
B

A. M ộ t đồng.
00

B. T iền đây.
10
A

Í-

10 phiìt luyện \ i c t
-L
ÁN

In m any p laces, e sp ecially in som e big


TO

cities, quite a few p eo p le c o m m u te to and form


th eir jo b s using buses. T hey sp end se v e ra l hours
N
ĐÀ

on the bus everyday.


ỄN
DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
On som e b u ses the fare will b e given
d ire c tly to th e conductor, b ut o thers w ill h av e a

NH
box into w hich y o u ’re to drop the ex act change.

UY
T here is no sp ecified person w ho sells the

.Q
ticket, and it is b est to be w ith the ex act ch ange

TP
before getting on the bus.

O
T ak ing a bus is not only convenient but also

ĐẠ
very ch eap . So bus has b eco m e the m ost

NG
im portant tr a n s p o r ta tio n in our lives.


T ại n h iều nơi, đ ặc b iệ t là tại các th àn h phô"
lớn, khá n h iề u người đi làm b ằn g xe buýt. Họ
N

tốn h àn g giờ ngồi trê n xe buýt m ỗi ngày.
TR

T rê n v ài ch iếc xe buýt, vé sẽ được đưa trực


B

tiếp cho người b á n nhưng những chiếc k h ác có


00

m ột cá i hộp đ ể b ạ n bỏ đú ng sô" tiề n vào đó. Đ ối


10

với nhữ ng ch iếc x e k hông -có người b án vé


A

chuyên b iệ t n ào thì tố t n h ấ t b ạ n p h ải có chính


xác sô" tiề n p h ải trả trước khi lê n xe.
Í-

Đ i x e b u ý t không những tiệ n lợi m à còn rấ t


-L

rẻ nữa. N ê n xe b u ý t đã trở th àn h phương tiệ n


ÁN

vận ch u y ển q uan trọng n h ấ t trong cuộc sống


TO

của ch ún g ta.
N

Vocabulary:
ĐÀ

C om m ute (v): đi lại


N

D irectly (adv): m ột cách trực tiếp


C o n ve n ie n t (adj): thuận tiện


DI

T ra nsp orta tio n (n): phương tiện vận chuyển

63
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
Travelling by subway Đi lại bằng tàu điện ngầm

NH
UY
__ 10 phút học m ẫu câu

.Q
TP
1. Do you know w here the nearest subway station

O
ĐẠ
is?
Ô ng có b iế t trạm tàu điện ngầm gần n h ấ t ỗ

NG
đâu không?


2. W h e re is the un dergrou nd e n tra n ce ?
N
L ố i vào xe điện ngầm ở đâu?

TR

3. Y ou h a v e m issed your stop.


B

A nh bỏ lỡ trạm dừng của anh rồi.


00

4. T h e ex it is alw ays open.


10

L ố i ra luôn m ở mà.
A

5. C an w e go d irect or do w e h a v e to c h an g e ?
Í-

C húng ta có th ể đi trực tiếp hay p h ả i đ ổ i xe?


-L

6. C an I h av e a subw ay m ap ?
ÁN

Tôi có th ể có m ộ t tấm bản đồ xe đ iện ngầm


TO

không?
7. H ow late does subw ay run ?
N
ĐÀ

Tàu điện ngầm, chạy trễ đến m ấ y g iờ thế?


N

8. Is this the right subw ay to th e m u seu m ?



DI

6 4 ..

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Đ ây có p h ả i là tàu điện ngầm đi bảo tàng

ƠN
không?

NH
9. Y ou can tak e the subw ay.

UY
A nh có th ể đón tàu điện ngầm.

.Q
10. T he first subw ay is com ing.

TP
C hiếc tàu điện ngầm đầu tiên đang đến kìa.

O
ĐẠ
NG

D ialogue (1)
N
A. Is the post office far from h e re ?

TR

B. Y es, it’s so far.


B

A. W h a t’s the m ost co n v en ien t w ay to go


00

th e re ?
10

B. B y subw ay.
A

A. Is th ere a subw ay station n ea r h ere ?


Í-

B. Y es. T h e re ’s one ju st on the opposite


-L

side o f the road.


ÁN

A. H ow m uch is the ticket?


TO

B. Tw o yuan for each.


N
ĐÀ

A- Bưu đ iện có xa đây không?


B. V âng, xa lấm .
ỄN

A. Cách tiện lợi nhất ùc ilốiì dô là ;/]?


DI

65
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

B . Đ i b ằ n g tà u đ iện ĩigầm .
A. T rạ m xe đ iệ n n g ầm có g ầ n đ ây k hông?

ƠN
: B. V âng. Có m ộ t trạ m ngay đối d iệ n đường

NH
i ■'ũ:'ế

UY
Ị A. G iá vé b ao n h iê u th ế ?

.Q
I B. M ỗi vé h ai đồng.

TP
O
D ialogue (2)

ĐẠ
A. E xcuse m e. H ow often is th e re a train

NG
com ing in?


B. E very th e re m inutes.
A. N
H ow to g e t to Q ianm en?

B. L ine 2 is w h at you w ant.
TR

A. H ow m uch is it ?
B
00

B. Tw o yuan.
10

A. H e re is the m oney.
A

B. T hanks. A train w ill b e in directly.


Í-
-L

A . 'X in lỗi. T à u hoả b a o lâ u m ớ i c h ạ y m ộ t


ch uyến?
ÁN

B. M ỗ i ba phút.
TO

A. L àm cách n à o đi đ ế n Q ianm en ?
N
ĐÀ

B. C ô cầ n đi theo đường sô" 2.


A. B ao n h iê u tiền th ế ?
ỄN
DI

66

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

B. H ai đồng.

ƠN
A. T iề n đây.

NH
B. C ám ơn. X e lửa sẽ đi trực tiếp đấy.

UY
.Q
D ialogue (3)

TP
A. C ould you tell m e the b est w ay to g et to

O
the railw ay station?

ĐẠ
B. Y ou can tak e L ine I.

NG
A. H ow long do es it tak e to g e t th ere?


B. A bout ten m inutes.
A.
N
W h en w ill the n ex t train com e ?

TR

B. It will com e in five m inutes.


B

A. T han k you.
00

B. Y ou are w elcom e.
10
A

A. Cô vui lòng cho tôi b iế t cách tốt n h ấ t đ ể i


đi đ ế n trạm xe lửa.
Í-
-L

B. A nh có th ể đón đường số’ 1. Ị


ÁN

A. M ấ t b ao lâu m ới đ ến đó? !
B. K h o ản g 10 phút.
TO

A. K hi n ào thì ch u y ến xe lửa k ế tiếp đ ến ?


N
ĐÀ

B. N ó sẽ đ ế n trong 5 p h ú t thôi. j
A. C ám ơn. !
ỄN

B. R a t vui long. - I
DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

D ialogue (4)
A. E xcuse m e. T w o tick ets, p le ase .

ƠN
B. F our yuan alto g e th er, p le a se .

NH
A. C an I pa y w ith dollars ?

UY
B. Sorry, w e don’t accept foreign currency.

.Q
A. B ut I d o n ’t h av e any R M B .

TP
B. P le a se ex ch an g e for R M B a t th e bank.

O
ĐẠ
A. X in lỗi. C ho tô i hai vé.

NG
B. T ấ t cả 4 đồng.


;A. T ôi trả b ằ n g đô la được k h ô n g ?
N
B. R ất tiếc, chúng tôi không nhận ngoại tệ.

TR

Á. N hưng tô ị k hông có n h â n d â n tệ ở đây.


B. X in ông vui lồng đổi ra n h â n d â n tệ tại
B
00

n g ân hàng.
10
A

Í-
-L
ÁN

It w as rush hour and Jam e s w as d a sh in g to a


train in the railw ay station. A s h e n e a re d the
TO

gate, a plum p, m id d le -ag e d w om an sp rin ted up


N
ĐÀ

form behind, lost h e r footing on the sm o o th


m arb le floor and slid onto h e r back. H er
ỄN

m om entum c a rried h e r clo se to J a m e s ’ shoes.


DI

68

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

B efore h e could help her, how ever, she had

ƠN
s c ra m b le d up. G aining h e r c o m p o su re , she

NH
w in k e d at Ja m e s and said, “D o you alw ays

UY
have b eau tifu l w om en falling at your f e e t? ”.

.Q
TP
Đ ó là giờ cao đ iểm và Jam es đang chạy vội

O
đến ga xè lửa. Khi anh ta đ ến g ần cổng thì có

ĐẠ
m ột phụ nữ trung n iê n thân hình tròn trịa chạy

NG
vội đ ến từ phía sau, trượt chân trên n ền đá trơn


nhẩn và b ậ t ngửa ra sau. Đ à đ ẩy lôi bà đ ế n gần
chân củ a Jam es. Trước khi Jam es có th ể giúp
N
thì bà đã cồ" đứng lê n được. L ấy lạ i phong thái

TR

của m ình, người phụ nữ n h á y m ắ t với Jam es và


B

nói, “A nh có thường được m ột người phụ nữ


00

xinh đ ẹ p ngã dưới ch â n an h k h ô n g ? ”.


10
A

Vocabulary:
Dash (v): xông tới
Í-

Sm ooth (adj): trơn nhẵn


-L

Slid (v): trượt


ÁN

S cram ble (v): bò


TO

C om posure (n): phong thái


N

W ink (v): n háy m ắt


ĐÀ
ỄN
DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ũ ê y ____________________

ƠN
T a k i n g a t a x i Đ ó n ta x i

NH
UY
fj I

.Q
* ' 10 phút học m ẫu câu

TP
"%

O
ĐẠ
1. C an you send a taxi?
Có th ể cho m ộ t chiếc taxi đến không?

NG
2. A t w hat tim e should w e p ick you up?


C húng tôi nên đón bạn lú c m ấy giờ?
N
3. H ow m any p eo p le w ill th e re b e ?

TR

Sẽ có bao nhiêu người đến?


B

4. H ow long w ill it tak e m e to g et th ere ?


00

Tôì p h ả i m ấ t bao lâu đ ể đến đó?


10

5. D o n ’t w orry ab out it. I t’s not rush h o u r now.


A

Đ ừng lo. B ây g iờ đâu p h ả i giờ cao điểm .


Í-

ố. This w ay has no h eav y traffic and is faster.


-L

L ấ i này không kẹt xe và đi nhanh hơn.


ÁN

7. C ould you h elp m e p u t the lu g g ag e in the


TO

trunk ?
Vui lòng giúp tôi đ ặ t hà nh lý vào thùng xe.
N
ĐÀ

8. C an you step on the gas?


Ông có th ể tăng tốc không?
ỄN
DI

70

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

9. C an you drive a little inside ?

ƠN
Ông có thể lái ra giữa đường m ột chút không?

NH
10. S om ething m ust b e w rong w ith the m eter.

UY
Đ ồ ng hồ đo cây sô' có vấn đề rồi.

.Q
TP
,I

O
□I
10 phút đàm thoại

ĐẠ
NG
D ia lo g u e (1)


A. H ello, T axi C om pany. C an I h elp you ?
B.
N
Y es, can you sen d m e a taxi ?

TR

A. Sure. B ut w h a t’s you location?


B. I ’m n e a r the po st office.
B
00

A. C an you te ll m e w h en you n e e d the


10

taxi?
A

B. R ight now.
A.. Ok. A taxi w ill be th ere in ten m inutes.
Í-
-L

A. X in ch ào, công ty T axi đây. T ỏi giúp gì


ÁN

được cho cô?


TO

B. V âng, anh gọi cho tôi m ột chiếc taxi nhé?


N
ĐÀ

A. V âng- N hưng cô Cf đâu?


B. T ôi ở gần bưu điện.
ỄN

A. V ui lồng cho tôi biếi khi n ào cô cần xe?


DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

B. N gay b â y giờ.
A. Đ ược rồi. 10 p h ú t n ữ a taxi sẽ đế n.

ƠN
NH
D ialogue (2)

UY
A. Hi, taxi!

.Q
B. Y es, sir. W h ere to?

TP
A. C an you tak e m e to th e airport?

O
B. Y es. S tep in, p le ase.

ĐẠ
A. C an you go fa ste r? I h a v e to catch the

NG
eig ht o ’clock flight.


B. Ok. I ’ll try m y best.
A. Is it also very fa r now ?N

B. No. H e re it is.
TR

A. H ow m uch should I p ay ?
B
00

B. F ifteen yuan, p le a se .
10

A. H ere you are.


A

A, T axi ! ‘.
Í-
-L

B. V ân g, thưa ông. ô n g đi đ â u ?
A. Đ ưa tôi, đ ế n sân bay được k h ô n g ?
ÁN

B. V âng. X in m ờ i lê n xe.
TO

A. A nh c h ạ y n h a n h hơn được k hô ng ? T ôi
N
ĐÀ

p h ả i đón kịp-chuyến b ay lúc 8 giờ.


B. Đ ươc rồi. -Tôi sẽ cô' h ế t sức.
ỄN
DI

72 .

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

f ' ■

' A. C òn xa lắm không?

ƠN
B. K hông. Đ ế n rồi.

NH
A. T ô i p h ả i trả b ao n h iê u th ế?

UY
B. 15 đồng.

.Q
A. T iề n đây.

TP
O
ĐẠ
D ialogue (3)
A. W h ere do you w ant to go, sir ?

NG
B. I w an t to go to the railw ay station.


A. OK. S tep in, p lease.
N
B. D o you think you can get m e th ere

TR

b e fo re 2?
B

A. I am not sure, but I ’ll do m y best.


00

B. Ok. T hanks.
10
A

i A. Ô ng m u ố n đi đâu, thưa ô ng?


I B. T ô i m uốn đ ến ga xe lửa.
Í-
-L

ị A. Đ ược thôi. M ời lê n xe.


ÁN

ị B. A nh có th ể đưa tôi đ ế n đó trước X giờ


! k h ô ng?
TO

' A. Tôi không chắc nhưng tôi sẽ cố h ết sức.


N
ĐÀ

B. Được rồi. C ám ơn.


Ễ N
DI

ịỷ - 73
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

D ia lo g u e (4)
A. T he h o tel is o v er th ere.

ƠN
B. Y es, I see it.

NH
A. C an w e p a rk h e re ?

UY
B. N o, this is no p ark in g area.

.Q
Ạ. W h ere can w e p a rk our car th en ?

TP
B. T h e re ’s a park in g lot a b lo ck aw ay.

O
A. OK. L e t’s stop th ere.

ĐẠ
NG
A. K h ách sạn ở đ ằn g kia.


B. V ân g, tô i thấy rồi.
N
A. C húng ta đ ậ u ở đ ây được chứ?

TR

B. K hông, đ ây là khu vực c ấm đ ậu xe.


A. V ậy chúng ta có thể đậu xe ở đâu?
B
00

B. Ở khu nhà k ia có nơi đ ậ u xe.


10

A. Đ ược. Đ ậu ở đó đi.
A

Í-
-L
ÁN
TO
N

A young m an has ju st g r a d u a te d from


ĐÀ

C am b ridg e and he is very ex c ite d ju st thinking ;


ỄN
DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

about his f u tu r e . H e gets into a taxi and the

ƠN
driver says, “H ow are you on this lovely d a y ? ”.

NH
“I ’m the C lass o f 2003, ju st g rad u ated from

UY
C a m b rid g e and I ju st c a n ’t w ait to go out th ere

.Q
and se e w h at the w orld h as in store for m e !

TP
T h e d riv er looks b ack to shake th e young

O
m an ’s h and and says, “C ongratulations, I ’m

ĐẠ
M i k e - C l a s s o f 1 9 7 8 .”

NG

M ộ t người đ àn ông trệ vừa tốt n gh iệp
trường đ ại học C am bridge và anh ấy rấ t h ào
NẦ
hứng khi ng hĩ về tương lai. A nh ta lên x e taxi
TR

và người lái xe nói, “A nh cảm thấy th ế n ào


B

. trong n g ày đ ẹp trời n à y ? ”.
00

“T ôi học k hoá 2003, vừa m ới tố t n gh iệp


10

trường đ ại học C am b ridg e, tôi không th ể chờ


A

th ê m đ ể đi ra n g o ài và x em th ế giới n ày d àn h
những gì cho tô i.”
Í-

N gười tài x ế quay lại b ắ t taỵ anh ta nói


-L

rằn g , “C húc m ừng n h é, tôi là M ike, học khoá


ÁN

19 78 .”
TO
N

Vocabulary:
ĐÀ

G ra dua te (v): tố t n gh iệ p
N

Future (n): tương lai


C a m b rid g e (n): trường đại học C am bridge


DI

75

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

11

ƠN
R e n t i n g a c a r T h itc x e h ơ ỉ

NH
UY
.Q
TP
O
1. D o you h a v e an autom atic shift?

ĐẠ
Ô ng có xe tự động không?

NG
2. D o you h a v e a car a v aila b le now ?


B ã y g iờ ông có sẵ n chiếc xe nà o không?
3. Is the m ile a g e unlim ited? N

K hông giới hạn cây s ố đú ng không ?
TR

4. H ow m uch is the p er-day ra te ?


B

Giá m ỗi ngày là bao nhiêu?


00

5. W ha t types o f cars do you h a v e ?


10

A nh có loại xe nào?
A

6. D o you co v er the in su ran ce?


Có bao gồm bảo hiểm không?
Í-
-L

7. D o you h av e a valid d riv e r’s lic e n se ?


Ô ng có g iấ y p h é p lái xe chứ?
ÁN

8. L e t’s tak e a look insid e, and m a k e sure


TO

ev e ry th in g ’s w orking right.
N

H ã y xem bên trong đi và chắc rằng m ọ i thứ


ĐÀ

h o ạ t động tốt.
ỄN
DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

9. I ’d like to re n t a van to tak e m y fam ily

ƠN
cam ping.

NH
Tôi m uốn thuê m ộ t chiếc xe tải đ ể chở gia

UY
đình đi cắm trại.

.Q
10 W h at should I do if I lose the key?

TP
Tôi p h ả i làm gì nếu tôi đánh m ấ t chìa khoá?

O
ĐẠ
fj& % k 1

NG
i '10 phút đàm thoại


N
D ialogue (1)

TR

A. ĩ w an t to re n t a ca r for sightseeing.
B

B. W h at kind o f car do you w ant?


00

A. W ant to re n t an econom y car. H ow m uch


10

is it?
A

B. O ne hu nd red and fifty yuan a day.


Í-

A. C ould I h a v e o ne this afternoon?


-L

B. D o you h a v e your valid license.


ÁN

A. Sure. H e re you are.


TO

A. T ô i m uốn th uê m ộ t ch iế c xe đ ể đi tham
N
ĐÀ

quan.
N

B. C ô m u ố n lo ai xe n ào?

DI

77
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

I A. T ôi m uôn thuê m ậx c h iế c xe rẻ thôi. B ao


n h iê u tiền th ế?

ƠN
; B. M ộ t trăm và n ăm mươi đồng m ộ t ngày,

NH
ị A. T rưa nay tội thu ê m ộ t c h iế c được kh ông?

UY
ị B. Cô có m ang theo giấy phép lái xe không?

.Q
í A. C ó. N ó đấy.

TP
O
D ialogue (2)

ĐẠ
A. I w ant to re n t a car.

NG
B. H ow m any days do you w ant it?


A. T h ree days.
B.
N
W hat size car do you w ant?

TR

A. N eith er very larg e not very sm all.


B. How about a B M W ?
B
00

A. W h at are the ra tes p e r day?


10

B. For hundred yuan a day, unlim ited


A

m ileage. A nd you p ay for the gas.


A. T hat sounds good, r i l ta k e one.
Í-
-L

B. M ay I h a v e your d riv e r’s lic en se?


ÁN

A. Sure. H ere you are.


TO

ị A. T ôi m uốn thuê m ộ t ch iếc xe. ị


N
ĐÀ

ị B- Cô m u ốn thuê b ao n h iê u ng ày ?
' A. B a ngày.
ỄN
DI

78

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
Đ; Cô m uốn xe cỡ nào?
A. K hông to quá m à cũng đừng nhỏ quá.

NH
B. C hiếc B M W được không?

UY
A. G iá m ỗi n g ày là b ao nhiêu?

.Q
B. B ốn tră m đồng m ột ngày, không giới h ạ n

TP
cây số. V à cô phải ứ ả tiề n xăng.

O
ĐẠ
A. N ghe đước đó. T ôi sẽ thuê m ột chiếc.
B. Tôi xem giấy phép lái xe của cô được chứ?

NG
A. C hắc rồi. N ó đây.


N
D ia lo g u e (3)

TR

A. C an I h elp you?
B

B. Y es, I ’d like to re n t a car.


00

A. Show m e your license, p lease. W hat


10

kind o f ca r do you w ant?


A

B. A n autom atic sedan. H ow m uch a day?


A. T h e re h un dred yuan for 24 hours.
Í-
-L

B. D o I n e e d security?
ÁN

A. O f course.
TO

A. T ôi giúp gì được cho ông?


N
ĐÀ

B. V âng , tôi m uốn thuê m ộ t chiếc xe.


A. V ui lòng cho tôi xem b ằng lái xe. Ô ng
ỄN

m uôn lo ại xe nào?
DI

79
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ị B. M ộ t c h iếc x e m ui kín tự động. Ba.o n h iê u


ì m ộ t n g ày ?

ƠN
; A. 100 đồng cho 24 giờ.

NH
‘ B. T ôi có c ầ n th ế ch ấ p không?

UY
Ị A. D ĩ n h iê n rồi.

.Q
TP
O
ĐẠ
NG
A little boy in a q u e u e w ith his d ad at the


su p erm ark et checks out. In front o f th em is a
N
re ally fa t w om an. T he little boy looks h e r over

TR

and turns to his dad and says: “S he is rea lly big


and fat, isn ’t she, d a d d y ? ”.
B
00

T h e fath e r is em barrassed and tries to get


10

his son to q u iete n dow n. In a few m in utes the


A

little yells out: “She is the b ig g est w om an I


have e v e r s e e n !”.
Í-

T he fath er is e m b a rrassed to te a r and bends


-L

ov er and tells his son: “W e d o n ’t ta lk about


ÁN

p eo p le looking d iffe ren t from us, esp e cially if


TO

they are fat. D o n ’t do it a g a in .”


N

T he little boy got the m e ssa g e and stood for


ĐÀ

a long tim e, until the w o m a n ’s b eep er w e nt off.


ỄN
DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

He th en shouted: “L ook out, daddy, s h e ’s

ƠN
backing u p !”.

NH
UY
M ộ t cậu bé xếp hàng cùng bô" tại quầy tính

.Q
tiền trong siêu thị. Trước m ặ t họ là m ột người

TP
phụ nữ rấ t m ập. C ậu bé nhìn khắp lượt bà rồi

O
quay qua nói với bô": “Bà ấy th ật là m ập đũng

ĐẠ
không bô"?”.

NG
N gười b ố h ế t sức bối rối và cô" làm cho cậu
con im lặng. V ài p hú t sau cậu b é lại la to: “B à


ấy là người m ập n h ấ t m à con từng thấy đ ó .”
N
N gười b ố b ốì rối đ ến p h át khóc cúi xuống

TR

nói với đứa con trai: “C húng ta không n ê n nói


B

về những người k hác b iệ t với chúng ta, đ ặc b iệ t


00

là khi họ m ập. Đ ừng là m vậy nữa n h é .”


10

Đ ứ a b é nghe th ế n ê n đứng im m ột lúc lâu,


A

cho đ ế n khi tiến g chuông của người phụ nữ tắ t


h ẳn. Sau đó đứa b é lại la lên, “N hìn kìa bô", bà
Í-

ta đang quay lại. ”


-L
ÁN

Vocabulary:
TO

E m b arra sse d (adv): bối rối


N

B e ep e r (n): tiế n g còi


ĐÀ
ỄN
DI

81

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ú ĩ l

ƠN
D r i v i n g a c a r L a i x e h ơ i

NH
UY
.Q
j AT* * h
'v L - phi'll h ọ c nuiLi Ciiu

TP
O
ĐẠ
1. B e c arefu l driving, m y c a r is not insured.
Lái xe cẩn thận nhé, xe tôi không có bảo hiểm.

NG
2. H ow fuel efficien t is this car?


X e này có công su ấ t th ế nào ?
N
3. Is the transm ission m a n u a l or autom atic?

H ộ p d ẫ n động bằng tay hay là tự động ?
TR

4. Is it one w ay street?
B
00

Đ ây là đường m ộ t chiều à ?
10

5. W hat is the sp e e d lim it?


A

G iới hạn tốc độ là bao nhiêu?


6. T h e re ’s a sp are tire in th e trunk.


Í-

Có m ộ t lốp xe d ự p h ò n g trong cốp xe đó.


-L

7. W e n e e d to get off at n e x t exit.


ÁN

Chúng tôi cần xuống xe ở lối ra k ế tiếp.


TO

8. It’s a u sed car, isn ’t it?


N

Đ â y là xe dùng rồi đúng không?


ĐÀ

9. D o you h av e any first aid equip m en t?


N

Ông có trang thiết bị trợ giúp thiết yếu không?



DI

82

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

10. T ak e o ff the packing brake.

ƠN
,L N hả Ithắng ra.

NH
UY
.Q
’f j’ 10 phút đàm thoại
ể u

TP
'

% v

O
D ialogue (1)

ĐẠ
A. G et in the car.

NG
B. W h e re should I sit?


A. P le a se sit in front.
B. OK.
ẦN
TR

A. W ould you put on the sea t belt?


B. Sure. M ay I open the w indow ?
B
00

A. W hy not? L e t m e help you.


10

B. T h ank you.
A

A. L êri xe đi.
Í-
-L

B. T ôi n ê n ngồi ở đ âu đây?
ÁN

A. V ui lòng ngồi phía trước.


B. Đ ược rồi.
TO

A. V ui lòng thắt* dây an to àn ?


N
ĐÀ

B. V âng. T ôi m ở cửa sổ được không?


A. Sao lại không chứ? Đ ể tôi gitìp cồ.
Ễ N

B. C ám ơn.
DI

83
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

D ialogue (2)
A. Is that ticket for m e?

ƠN
B. Y es. I th ink so.

NH
A. I com e h e re for tourism . P le a se ex cuse

UY
m e this tim e, O K ?

.Q
B. Sorry. I c a n ’t do that.

TP
A. A ll right. G ive m e the ticket.

O
B. H ere you are.

ĐẠ
NG
ị A. Đ ó là thẻ p h ạ t tôi đúng k hông? 1


1 B. V âng. T ô i n g h ĩ thế.
í A. T ô i đ ế n đ ây đ ể đu lịch. X in cô bỏ qua
N i

I cho tô i lầ n n ày được k hôn g? , !
TR

B . X in lỗi. T ôi không th ể. j
B
00

A. T hôi được rồ i.,H ãy đứa thẻ p h ạ t cho tôi. ,


10

B. Đ ây này. ị
A

D ialogue (3)
Í-

A. I ’m glad w e d id n ’t h it the m an.


-L

B. Y es, it’s so dangerous.


ÁN

A. I n e v e r e x p e c ted som eon e w ould com e


TO

out all o f sudden.


N

B. Y ou m ust b e m ore ca refu l n e x t tim e.


ĐÀ

A. Y es, I will.
ỄN
DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
B. I hop e the m an w ould learn the lesson,
too.

NH
A. I think so.

UY
.Q
A. Anh rấ t m ừng vì chúng ta không' đụng

TP
p h ả i người đ àn ông đó.

O
ĐẠ
B. Đ ứng, nguy h iểm thật. ,
A. A nh khô ng b ao giờ nghĩ có người lại

NG
thình lình băng ra như thế.


B. L ần sau anh p h ả i c ẩn thận hơn.
N
A. V ân g, được rồi.

TR

B. E m m ong người đ à n ông đó cũng, học


B

được m ộ t b à i học.
00

A. A nh cũng ngh ĩ thế.


10
A

Dialogue (4)
Í-

A. S o m eth in g ’s w rong w ith the car.


-L

B. W h at h a p p en ed?
ÁN

A. T he steerin g isn ’t w orking w ell.


TO

B. C an you continue driving?


N

A. Y es, but I think it is dangerous.


ĐÀ

B. B ut w hat shall w e do now?


N

A. I ’m afraid w e n e e d it rep aired .



DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

A, X e bị gì rồi.
B. Sao th ế?

ƠN
A. T h iết bị lái k hông h o ạ t động tốt.

NH
B. A nh lái tiế p được k hô ng?

UY
Ạ. Đ ược nhưng anh n g h ĩ hơi nguy h iểm .

.Q
B. N hưng chúng ta p h ả i là m gì b ây giờ?

TP
A. A nh e là chúng ta cầ n p h ả i sửa nó.

O
ĐẠ
NG
10 |>hiíí l u \ ệ n vic'l


%
N
A m an trav ellin g so fast on the ro a d was

TR

stopped by traffic police.


B

“Sorry o f f ic e r ”, said the driver. “W as I


00

driving so fa s t? ”.
10

“No, sir. Y ou w e re flying too lo w .”


A

M ộ t người đ àn ông đi trê n đường rấ t nhanh


Í-

n ê n bị cả n h sá t giao th ông thổi dừng lại.


-L

“X in lỗi s ế p ”, người tài x ế nói. “T ô i lái


ÁN

nh anh quá h ả ? ”.
TO

“K hông, thưa ông. Ô ng b ay hơi c h ậ m .”


N
ĐÀ

Vocabulary:
N

T ra ffic (n): giao thông



DI

O fficer (n): s ĩ quan

86

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
NH
R e p a i r i n g c a r s S ử a x e

UY
.Q
TP
10 phút học m ẫu câu

O
ĐẠ
í . '

NG
1. C ould you put in a new h ea d light?
; A nh thay đèn p h ía trước luôn được không?


2. B rak es can not hold w ell. N
Thắng không ăn rồi.

TR

3. T h e re ’s a le a k in the p etro l tank.


B

B ình xă ng bị lủng m ộ t lỗ.


00

4. D o you w ant your w ind screen clean ?


10

Ô ng m uốn rửa kính chắn gió không ?


A

5. Y our ca r n e e d s an overhaul.
Í-

Xe ông cần kiểm tra toàn bộ rồi.


-L

6. Is m y car re a d y yet?
ÁN

X e của tôi xong chưa?


1. S om ething is w rong w ith the engine.
TO

Đ ộng cơ bị hỏng rồi đó.


N
ĐÀ

8. H ow lọng does it tak e to re p a ir it?


Sửa nó p h ả i m ấ t bao lâu?
Ễ N

9. T h e re ’s nothing I can đo. !


DI

K hông làm gì đựợe đâu.


87
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

1 0 .1 can try.
Tôì có th ể thử.

ƠN
NH
UY
.Q
TP
O
A. C an you help m e w ith m y car?

ĐẠ
B. YeS; L e t’s m e ex a m in e it first.

NG
A. W h a t’s w rong?


B. T he en g in e has to b e re p la c e d .
A. C an th at b e done today?
NẦ
B. No. W e n e e d to o rd er part.
TR

A. W hen w ill it b e O K ?
B
00

B, T he day afte r tom orrow .


10

r ~ T 7 ' * 7 ’
A

I A. A nh sửa giúp tô i c h iế c x e được k h ô ng ?


I B. V âng. Đ ể tôi k iể m tra nó trước đã.
Í-
-L

; [A. N ó bị gì th ế ?

ÁN

B. P h ải thay động cơ thổi.


I A. H ôm nay thay được k h ô n g? I
TO

B. K hông. C húng tô i c ầ n đ ặ t h à n g phụ tùng. I


N
ĐÀ

A. Khi ĩiào thì có th ể sửa xong?


B. N g ày m ố t m ới xong được.
ỄN
DI

88 .. -T7

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
D ia lo g u e (2)

NH
A. E xcuse m e.
B. Y es. W hat can I do for you?

UY
A. C an you ch eck the car for m e?

.Q
TP
B. O f course.
A. D o you know w h a t’s w rong w ith it?

O
ĐẠ
B. Y o u ’d b e tte r le a v e it h e re to h av e a

NG
thorough check.
A. H ow long w ill it take?


B. W e w ill call you tom orrow to tell you the
N
problem .

TR

A. OK. T hanks.
B
00

A. X in lỗi. , I
10

B. V âng. T ôi giúp gì được cho cô? - ,


A

1

A. Anh có thể kiểm tra chiếc xe giúp tôi không? Ị


Í-

B. D ĩ n h iên rồi. , ... . i


-L

A. A nh b iế t nó hỏng gì kh ông? í
ÁN

B. T ố t hơn là cô n ê n đ ể nó, lạ i đ ây đ ể k iểm


TO

tra toàn bộ.


A. P h ả i m ấ t b ao lâu ?
N
ĐÀ

B. C húng tồi sẽ gọi cho cô v ào n gày m ai đ ể ’


N

b á o cô b iế t nó bị h ỏn g gì. ' ị

A. Được rồi. C ám ơn. I


DI

89
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

D ia lo g u e (3)
A. H ello! C an you give m e tra ile r? M y car

ƠN
is stranded.

NH
B. Sure. W h ere are you?

UY
A. I ’m in front o f th e p o lice station.

.Q
B. W h ere are you going to?

TP
A. T he n e a re s t g a ra g e.

O
ĐẠ
B. OK. W e ’ll com e soon.
A. H ow long w ill it tak e?

NG
B. A bout fiftee n m inutes.


A. T hanks. Ầ N
TR

' A. C hào! A nh gởi đ ế n cho tô i m ộ t x e k éo


! được k hô ng ? X e tô i b ị h ỏ n g rồi.
B
00

i B. C h ắc rồi. C ô đan g ở đ â u ?
10

A. T ô i đang ở trước đ ồ n c ả n h sát.


A


I B: C ô định đi đ ế n đ â u ?
Í-

I A. G ara g ầ n nhất,
-L

ị B. Đ ược rồì. C hún g tô i đ ế n ngay.


ÁN

I A. P h ải m ấ t b a o lâ u th ế ?
TO

I B. K h oản g 15 phút,
N

i A. C ám ơn.
ĐÀ
ỄN
DI

90

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

D ia lo g u e (4)

ƠN
A. W h at can I do for you?

NH
B. M y car is broken.

UY
A. C an you te ll m e w h a t’s w rong w ith it?

.Q
B. T h ere is a le a k in the p etrol tank.

TP
A. I see. I could b e rep a ired soon.

O
ĐẠ
B. I hope it w on’t be anything too expensive.
A. T ak e it easy. It w o n ’t cost too m uch.

NG
B. Good. H ow long w ill it take?


A. Y ou can drive it aw ay this afternoon.
ẦN
TR

A. T ôi giúp gì được cho cô?


B

B. Xe tôi bị hư rồi.
00

A. C ô cho tôí b iế t nó bị gì được không?


10

B. B ình x ăn g bị lủng m ộ t lỗ.


A

A. T ôi b iế t rồi. T ôi sẽ sửa nó ngay.


Í-

B. Tôi m ong là không đắ t lắm .


-L

A. Đ ừng lo lắng quá. K hông tốn lắm đâu.


ÁN

B. Tốt. P h ải m ấ t b ao lâu th ế ?
TO

A. Trưa n ay cô có th ể lái x e đi.


N
ĐÀ
ỄN
DI

*%

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
k 1.0 _n ,h_á t lir W H f _c t
^ _

NH
D river: “W h a t’s the b e st thing to do w hen

UY
the b r a k e s o f m y c a r giv e w ay?

.Q
TP
R ep airm an: “T ry to hit som ething c h e a p .”

O
ĐẠ
Tài xế: “L àm gì là tốt nhất khi bị đứt thắ ng ?”.

NG
Thợ sửa xe: “Cô" đụn g v à o thứ gì rẻ th ộ i.”


Vocabulary: N

B rake (n): th ắ n g xe
TR

G ive w a y (v): đứt, g ãy


B
00
10
A

Í-
-L
ÁN
TO
N
ĐÀ
ỄN
DI

9 2 .. - ỳ ^ Ị

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
i

NH
ỉn the íỊữs station Tại trạm xătiỊỊ

UY
.Q
;’£ i.lĩ1
^» í,%

TP
^
ệế 10 phút học mẫu câu

O
ĐẠ
1. P lea se fill it up.

NG
Đ ổ đầ y cho tôi.


2. How m any gallons do you w ant?
N
Ô ng m uốn đ ổ bao nhiêu galông?

TR

3. D o 3'OU want unleaded gas?


B

Ô ng m uốn m ua xăn g không chì à ?


00

4. P le a se give m e 100 yuan w orth of regular.


10

X in đưa tôi 100 đồng giá chính thức.


A

5. Is the tan k full now ?


Í-

G iờ bình xă n g đầy chưa ?


-L

6. H ow m uch is it p e r gallon?
ÁN

M ộ t galông bao nhiêu tiền?


TO

7. H ow m uch pe tro l is th ere in the tank?


B ình xăn g có bao nhiêu xăng thế?
N
ĐÀ

8. W h at does it com e to?


N

B ao nhiêu tiền thế?



DI

93
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

’ 10 p h ú t đ ù m ílioại

ƠN
xr11*..

NH
D ialogue (1)

UY
A. I ’m afraid w e need to stop and get som e gas.

.Q
B. N o, w e h av e plenty o f gas.

TP
A. I d o n ’t think so. L ook, th e w arning lights is

O
on.

ĐẠ
B. U sually afte r w arning light, th e re is about

NG
five gallons o f gas left.


A. R eally ? Is th ere th at m uch?
B. Sure.
Ầ N
TR

A. OK. L e t’s fill it tom orrow b e fo re w e leav e .


B
00

A. T ôi e là chúng ta c ầ n dừng lạ i đ ể đổ xăng.


10

B. K hông, chúng ta cồn n h iề u x ă n g m à.


A

A. T ôi không nghĩ vậy. N hìn n è , đ è n b á o hiệu


sáng rồi.
Í-
-L

B. Thường thì sau khi đ è n sáng v ẫn còn


ÁN

khoảng 5 galông x ă n g trong bình.


A. T h ậ t h ả? N h iề u v ậy à?
TO

B. T ôi chắc m à.
N
ĐÀ

A. Đ ược rồi. V ậy n gày m ai trước khi chúng ta


đi h ãy đổ xăng.
ỄN
DI

94

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

D ialogue (2)

ƠN
A. W h at can I do for you?

NH
B. P le a se fill m y car up.

UY
A. OK.
B. H ow m uch is that?

.Q
TP
A. It com es to 200 yuan.
B. H e re you are.

O
ĐẠ
A. T h an k you.

NG
A. T ôi giúp gì được cho ông?


B. Đ ổ đ ầy bình xăn g giúp tôi.
ẦN
A. Được.
TR

B. B ao n h iêu tiề n th ế ?
B

A. 200 đồng.
00
10

B. T iề n đây.
A

A. C á m ơn.

Í-

D ialogue (3)
-L

A. M ay I help you, sir?


ÁN

B. Y es, I ’d like to h a v e m y car refilled.


TO

A. R e g u lar or u n lea d ed ?
N

B. U n le ad ed , p lea se.
ĐÀ

A. H ow m any liters do you w ant?


N

B. F ive, p lea se .

DI

A. A ll right. W ait a m om ent, p lea se .

95
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

A. Tôi giúp gì được, thưa ông?


B-. V âng, tôỉ m uố n đổ xăng.

ƠN
A. L o ại thường hay k hông chì?

NH
B. L o ạ i k h ôn g chì.

UY
A. Ô ng m uốn đổ b a o n h iê u lít?

.Q
B. N ăm .

TP
A. Đ ược rồi. X in ông chờ m ộ t Lắt.

O
ĐẠ
D ia lo g u e (4)

NG
A. W h at can I do for you?


B. I ’d like g et som e gas. N
A. W ould you like re g u la r or super?

TR

B. M y car runs all right on ch e a p gas.


B

A. OK. How m any gallons do you w ant?


00
10

B. Fill it up.
A

A. T ô i giúp gì được cho ông? I


Í-

B, T ôi m uô n đ ổ xăng. :
-L

A. Ô ng m u ốn lo ạ i thường hay cao cấ p ? I


ÁN

B. X e tô i dùng xậ n g r ẻ tiề n là c h ạ y tố t rồi. Ị


TO

A. Đ ược. Ô ng m u ố n m ua b a o n h iê u g alô n g? ị
N

B. Đ ổ đ ầ y bình. I
ĐÀ
ỄN
DI

96

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

10 phút luyện v iết

ƠN
%

NH
M r. G re en lived in a sm all town. B ut h e got

UY
a job in a big city, so he m oved there w ith his

.Q
wife and his tw o children last T hursday.

TP
T he n ex t day, M r. G reen took his new car

O
out o f the g arag e and w as w ashing it w hen a

ĐẠ
neighbor cam e. T he neig hbor stopped and

NG
looked at the car for a m inute. T hen M r. G reen


turned and saw him.
The neighbor said, “ T hat’s a new car. Is it
N

yours?”.
TR

“S om etim es ”, M r. G re en answ ered.


B
00

T he neighbor w as surprised, “Som etim es?”,


10

he said. “W hat do you m e a n ?”.


A

“W e ll”, an sw ered M r. G reen slow ly.


“W hen th e re ’s a party in tow n, it belongs to m y


Í-

daughter. W hen th e re ’s a football gam e, it


-L

belongs to m y son. W h en I h av e w ashed it and


ÁN

it looks re a lly nice and clean, it belongs to m y


w ife. A nd w hen it n e e d s gas, it’s m in e .”
TO
N
ĐÀ

Ô ng G reen sông tại m ột th àn h p h ố nhỏ.


Nhưng ồng ấy là m việc tại m ột th ành phô" lớn
ỄN

n ên ông c h u y ển đ ế n đó cùng vợ và hai đứa con


DI

vào thứ n ă m tu ần trựớe.

K T .. 97
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

N g ày tiế p theo, ông G ree n lá i ch iế c x e mới

ƠN
ra khỏi gara và rửa nó khi người h à n g xó m đến
chơi. N gười h à n g xóm đứng lạ i nhìn ch iếc xe

NH
m ộ t lúc, sau đó ông G reen quay m ặ t lại nhìn

UY
người hàn g x óm kia.

.Q
N gười hàng xóm nói, “Đ ó là ch iế c xe mới.

TP
C ủa anh h ả ? ”.

O
“T hỉnh th o ả n g ”, ông G re e n trả lời.

ĐẠ
N gười h àn g xóm rấ t n g ạ c n h iê n ,“Thỉnh

NG
th o ả n g ? ”, anh ta riói. “Ý anh là s a o ? ”.


“À ”, ông G reen trả lời ch ậ m rãi. “K hi có
tiệc tùng trong th à n h phô" thì nó thuộc về con
N

gái tôi. Khi có trậ n đ ấu b ó ng thì nó thuộc về
TR

con trai tôi. Khi tôi rử a nó sạc h sẽ và đ ẹ p đẽ thì


B

nó thuộc về vợ tôi. C òn khi n à o c ầ n đổ x ă n g thì


00

nó là củ a tô i.”
10
A

Vocabulary:
N e ighbor (n): người hàng xóm
Í-
-L

S urp rised (adj): đáng ng ạc nhiên


B elong (v): thu ộ c về
ÁN
TO
N
ĐÀ
ỄN
DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
NH
A s k i n g t h e w a y H ồ i đ ư ờ n g

UY
.Q
1ỈỀLj ** i

TP
'' 10 Ịllliìl liọi* lllil il c í ìl l

O
ĐẠ
1. W hich direction is it to th e police station?

NG
Đ ến đồn cảnh sá t đi đường nào?


2. H ow far is it from h e re to there? N
Từ đây đến đó bao xa?

TR

3. W e are com pletely lost.


B

Chúng ta hoàn toàn bị lạc đường rồi.


00

4. I ’m a strang er h ere m yself and I:d o n ’t know


10

m uch about this place.


A

Tôi là người lạ m ới đến đây và tôi không biết


nhiều về nơi này.
Í-
-L

5. L et m e take you there.


ÁN

Đ ể tôi dẫn anh đến đó.


6. Turn right at the nex t traffic light.
TO

Đ ến đèn giao thông k ế tiếp thì rẽ phải.


N
ĐÀ

7. C an you draw m e a m ap?


B ạn vẽ bản đ ồ cho tôi được không?
ỄN

8. I ’m not going in the w rong direction, am I?


DI

Tôi không đi sai đường, đúng không?

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

9. It’s not fa r from the flyover.


K hông xa cầu vượt lắm.

ƠN
10. I t’s at the en d o f this road.

NH
•N ó nằm ở cuối đường này.

UY
.Q
TP
O
ĐẠ
D ia lo g u e (1)

NG
A. E xcuse m e. C an you help m e?


B. C ertainly. W hat is it?
A. W h ere can I g e t a bus to the h ospital?
N

B. Y ou can ta k e N o.6 bus h ere.
TR

A. H ow long w ill it ta k e to g e t th e re ?
B
00

B. It w ill tak e about tw enty m inutes.


10

A. H ow m any stops are th e re ?


A

B. T h e re are six stops from h ere.


A. T hank you for telling m e.
Í-
-L
ÁN

A. X in lỗi. A nh có th ể giúp tôi k hông?


B. D ĩ n h iên rồi. C huyện gì th ế ? I
TO

A, T ôi có th ể đó n xe b u ý t đ ến b ệ n h v iệ n ở ị
N
ĐÀ

.đ âu ? I
B. Cô cồ th ể đón xe b u ý t sô" 6 tạ i đây . Ị
ỄN
DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

I A. Đ ến đó m ấ t bao lâ u th ế?

ƠN
• B. K hoảng 20 phút.

NH
A. Có b ao n h iêu trạm dừng vậy ạ?

UY
B. T ừ đây thì p h ải dừng ố trạm .

.Q
A. C á m ơn vì đã chỉ cho tôi.

TP
O
D ialogue (2)

ĐẠ
A. E xcuse m e. C ould you tell m e w here the

NG
zoo is?


B. Y es, ju st go straight till you re ach a
crossroad, then turn left and w alk until
N

you see a bank. T he zoo is ju st nex t to it.
TR

Y ou c a n ’t m iss it.
B

A. Is it far from h e re ?
00
10

B. N ot too far, about fifteen-m inute walk.


A

A. C an I tak e a bus there?


B. Y es, No. 11 bus w ill tak e you there.


Í-

A. T hank you so m uch.


-L

B. Y ou are w elcom e.
*
ÁN

A. X in lỗi. A nh vui lòng cho tôi b iế t sở thú


TO

n ằm ở đ âu được không?
N

B. V âng, chỉ cần đi thẳng cho đ ế n khi gặp


ĐÀ

bùng binh, sau đó q u ẹo trái và đi bộ cho


N

đ ế n khi thấ y m ột n gân hàng. Sở thú n ằm



DI

k ế b ê n đó. C ô.không đi lô" đâu.

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

[ A. C ó xa nơi này không?


I B. K hông xa lắm , đi bộ chừ ng 15 phút.

ƠN
; A. T ội đón x e b uý t đ ế n đó được kh ông ?

NH
; B. Được chứ, xe b u ý t số’ 11 sẽ đi đ ế n đó.

UY
ỉ A. C ám ơn rấ t nhiều.

.Q
! B. R ấ t vui lồng.

TP
O
ĐẠ
D ia lo g u e (3)
A. E xcuse m e.

NG
B. Y es?


A. C an you tell m e w hich bus should I tak e
for X idan?
ẦN
TR

B. T ak e the N o.24 bus, p le ase .


A. W h e re should I w ait for it?
B
00

B. Just w ait h e re for it.


10

A. Thanks.
A

B. Y ou a re w elcom e.
Í-
-L

A. X in lỗi.
ÁN

B. V âíig?
TO

A. A nh cho tôi b iế t x e b u ý t n à o di đến


X idan được không?
N
ĐÀ

B. Đ ó n xe số 24.
N

A. T ôi ph ải chờ x e đó ở đâ u ?

DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

B. Chỉ cần đứng chờ ở đây thôi.

ƠN
A. C ám ơn.

NH
B. R ấ t vui lòng.

UY
.Q
D ia lo g u e (4)

TP
A. E xcuse m e, could you tell m e w h ether

O
th e re is a su perm ark et n e a r he re?

ĐẠ
B. Y es, th ere is.

NG
A. H ow can I g e t th ere?


B. W alk dow n the road until you com e to a
traffic light. T hen turn left, w alk for
NẦ
about hund red m eters. T he S uperm arket
TR

w ill be on your right.


B

A. Is it far?
00
10

B. No, you can w alk there.


A

A.' OK. T han k you very m uch.



Í-

A. X in lỗi, anh vui lòng cho tôi b iế t g ần đây


-L

có siêu thị n ào không?


ÁN

B. V âng, có chứ.
TO

Á T ôi đ ế n đó b ằn g cách n à o đây?
.
N

B. Đ i th eo con đường cho đ ế n khi cô thấy


ĐÀ

đ è n giao thông. Sau đó rẽ trái, đi bộ


N

kho ản g 100 m é t nữa. S iêu thị n ằm ngay


b ê n phải.
DI

' >'Si ■. Mí'". .?:,, '"ìý ->:= ■' V ví

103

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

A. C ó’xa k h ông?
B. K h ông đ âu, cô có th ể đi bộ đ ế n m à.

ƠN
A. Được rồi. C á m ơn n h iều .

NH
UY
.Q
TP
O
A lost tra v e le r pulls o v er to the side o f the

ĐẠ
road to a sk a fa rm e r directions. “D o you know

NG
w h e re the S unshine F arm is ? ” h e asks.


“N o ” the fa rm e r rep lie s.
N
“Is this R oute 3 0 2 ? ”, in q uires th e tra v e ler.

“I d o n ’t k n o w ”, says th e farm er:
TR

“Is th e re a gas station n e a rb y ? ” asks the


B
00

tra v e le r in exasperation.
10

“C ouldn’t tell you. ”


A

“Y ou d o n ’t know m uch, do y o u ? ”, the


tra v e le r charges.
Í-
-L

“N o, but I d id n ’t lo s t” h e rep lies.


ÁN

M ộ t du k h ách bị lạc tap v à o lề đ ể hỏi đường


TO

m ộ t người nông dân. “Ô ng có b iế t tran g trại


N

Sunshine n ằ m ở đ âu k h ô n g ? ”, ống ta hỏi.


ĐÀ

“K h ô n g ”, người nôn g d â n trả lời.


ỄN
DI

104 \

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

“Đ â y là Đ ạ i lộ 302 đúng k h ô n g ? ”, du

ƠN
khách hỏi.

NH
“T ôi kh ông b iế t”, người n ông dân nói.

UY
“G ần đây có trạm xăn g k h ô n g ? ”, du k hách

.Q
giận dữ hỏi.

TP
“K hông nói cho ông b iế t đ ư ợ c.”

O
“Ô ng ch ẳn g b iế t gì hết, đúng k h ô n g ? ”

ĐẠ
người dụ kh ách buộc tội.

NG
“K hông biết, nhưng tôi k hông đi lạ c ”, ông


ta trả lời.
ẦN
Vocabulary:
TR

Route (n): đại lộ


B

E xasperation (n): sự giận dữ


00

C harges (v): bu ộ c tội


10
A

Í-
-L
ÁN
TO
N
ĐÀ
ỄN
DI

ệ ? ' 105

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
R e s e r v i n g a r o o m Đ ặ t p h ò n g

NH
UY
.Q
10 phút học mẫu Ciìu

TP
O
ĐẠ
1. I ’d like to re se rv e a room in your hotel.
Tôi m uốn đ ặ t m ộ t p hò ng ở khách sạn của cô.

NG
2. D o I pay in adv an ce?


Tội cỏ p h ả i đ ặ t tiền cọc trước không?
N
3. R oom R eservatio ns. M ay I h elp you?

TR

Bộ p h ận đ ặ t p hò n g đây. Tồi giúp gì được cho


A _ o
Ông?
B
00

4. W e ’re glad to accep t your booking.


10

C húng tôi rấ t vui chấp nhận việc đ ặ t p hò n g


A

của ổng.
5. A t w hat tim e w ill you b e arriving?
Í-
-L

Ô ng sẽ đến lúc nào?


6. H ow long do you in tend to stay?
ÁN

Ô ng định sẽ ở trong bao lầu ?


TO

1. H old the line, p le a se . I ’ll c h eck the room


N
ĐÀ

av ailab ilities for those dates.


X in giữ máy. Tôi sẽ kiểm tra xem m ấ y ngày
ỄN

đó có p hò n g trống hay không.


DI

106 ^

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

8. W ould you li'ke a single or double room ?

ƠN
Ô ng m uốn p h òn g đơn hay ph òng đôi?

NH
9. H ow m any p eo p le w ill there be in your

UY
party?

.Q
B uổi tiệc của ông có bao nhiêu người?

TP
10. H ow m any room s w ould you like?

O
Ô ng m uốn bao nhiêu phòng?

ĐẠ
NG
p'-


to phiíl (tòm tlioụỉ
ẦN
TR

Dialogue (1)
A. W h at can I do for you?
B
00

B. I ’d like to m ak e a reservation.
10

A. W hich kind o f room w ould you p refer?


A

B. A double room , please.


A. I ’m afraid w e hav e no double room s
Í-
-L

av ailab le, but w e can offer you a tw in


room .
ÁN

B. H ow m uch will that be?


TO

A. W e hav e a tw in at 300 yuan and 200


N

yuan. W hich w ould you p re fer?


ĐÀ

B. I ’ll tak e the one o f 300 yuan.


ỄN

A. OK.
DI

107

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

A. T ôi giúp gì được cho ông?


B. T ôi m uốn đ ặ t phòng.

ƠN
f A, Ô ng thích lo ạ i p hò ng n à o ?

NH
I B. M ộ t p hò n g đôi.

UY
I A. T ô i e là chúng tôi h ế t p h ò n g đôi rồi,
ỉ nhưng chúng tô i cò n p hò ng cặp.

.Q
TP
B. B ao n h iê u tiề n ?

O
A. Chúng tôi có m ột phòng cặp giá 300 đồng

ĐẠ
và 200 đồng.. Ông thích phòng nào hơn?

NG
B. T ôi sẽ đ ặ t p hòng 300 đồng.


Ị A. Đ ược rồi.
ẦN
D ialogue (2)
TR

A. Friendship H otel. R ese rv atio n s. C an I


B

help you?
00
10

Y es. I ’d like to m a k e a rese rv atio n ,


A

p le ase.

A. OK, sir. W hen w ould you like the room ?


Í-

B. D ec em b er 28lh.
-L

A. How m any p eo p le is th at for, sir?


ÁN

B. Just m e. .
TO

A. W hich kind o f roo m do you lik e?


N

B. A single, p le a se .
ĐÀ

A. W ould you p re fe r a d e lu x e or a stand ard


N

room , sir?

DI

108 X

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

B. W h a t’s the d ifferen ce in price?

ƠN
A. T he delu x e room costs 400 yuan p e r

NH
night, and the standard room costs 260

UY
yu an p e r night.

.Q
B. I ’ll tak e the standard room . I think.

TP
A. C an you tell m e your nam e, p lea se?

O
ĐẠ
B. Y es, m y nam e is Sam Black.

NG
A . K hách sạ n Friendship. Bộ p h ận đ ặt


ph òng đây. T ôi giúp gì được cho ông?
N
B. V âng. T ội m uốn đ ặ t phòng.

TR

A. V âng, thưa ông. K hi n ào ông m uốn có


phòng?
B
00

B. N g ày 28 tháng 12.
10

A. B ao n h iêu người, thưa ông?


A

B. Chỉ m ình tôi.


A. Ô ng thích lo ại phòng n ào ?
Í-
-L

B. M ộ t phòng đơn.
ÁN

A. Ô ng m uôn phòng sang trọng hay phòng


tiê u chuẩn, thưa ông?
TO

B. G iá cả khác nhau ra sao?


N
ĐÀ

A. Phồng sang trọng thì 400 đồng m ộ t,đ êm ,


còn phòng tiê u chuẩn thì 260 đồng m ột
ỄN

đêm .
DI

B. T ôi ng hĩ tô i sẽ đ ặ t phòng tiê u chuẩn.

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

; A- V uì lòng cho tôi b iế t.tê n ôxig?

ƠN
■ B. V âng, tê n tô i là S am B lack.

NH
D ialogue (3)

UY
A. This is R oom R eserv atio n s. M ay I help

.Q
you?

TP
B. Y es. I ’d like to confirm a reserv atio n .

O
ĐẠ
A. M ay I h a v e the d ate o f y our reserv atio n ,
p le a se ?

NG
B. It w as for June 19th.


A. M ay I h av e your na m e, p le a se ?
N
B. Lucy G reen.

TR

A. Y es, your room is co nfirm ed for that


day. W e look forw ard to serving you.
B
00

B. T h an k you very m uch.


10
A

A. Bộ p h ận đ ặ t p hò n g đây. T ôi giúp gì được


Í-

cho b à ?
-L

B. V âng. Tôi m uố n x á c n h ận đ ặ t phòng.


ÁN

A. T ôi có th ể b iế t n g ày đ ặ t p h ò n g không?
TO

B. N g ày 19 tháng 6.
1 A. T ôi có th ể b iế t tê n b à ?
N
ĐÀ

Ị B. Lucý Green.
ỄN
DI

110 ~

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
A. V âng, phòng củ a bà cho ngày đó đã được
xác nhận. C húng tôi chờ đón được phục

NH
vụ bà.

UY
B. C ám ơn rấ t nhiều.

.Q
TP
D ia lo g u e (4)

O
ĐẠ
A. R oom R eservations. M ay I help you?
B. I ’d like to can cel the reservation.

NG
A. In w hose nam e w as the reserv atio n ? .


B. W u Y ue.
N
A. W h at w as the d ate o f reservatio n?

TR

B. January 21 st.
B

A. OK. I ’ll c an c el it, and w e look forw ard to


00

ano th er chance to serve you.


10
A

A. B ộ phận đ ặt phòng đây. Tôi giúp gì được Ị


Í-

cho anh? :
-L

B. T ôi m uốn huỷ phòng đã đặt. ■ ;


ÁN

A. N gười đặ t phòng tê n gì?


TO

B. W u Y ue. I
N

A. A nh đ ặ t phòng v à o ngày n ào ? I
ĐÀ

B. N gày 21 tháng 1. ;
N

A. Đ ược rồi. Tôi sẽ huỷ và chúng tôi m ong :



DI

sẽ được phục vụ anh trong dịp khác. I

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
NH
A salesm an w as chatting w ith the o w n er o f a

UY
m o te l. “B usiness is te rrib le ”, said the m o tel

.Q
ow ner. “R eally bad. ”

TP
“B ut ev e ry tim e I drive by h e re you h av e

O
the no vacancy sign o n ”, said .the s a le sm a n .

ĐẠ
“T h a t’s tr u e ”, re p lie d the m o tel ow ner. “B ut

NG
I u sed to turn aw ay 40 to 50 p e o p le a night.


Now, I only turn aw ay 5 to 1 0 .” ẦN
M ột người b á n h àn g nói c h u y ệ n p h iế m với
TR

chủ k h ách sạn. “K inh doanh kinh kh ủng lắ m ”,


B

chủ k h á ch sạ n nói. “T ệ lắ m ”.
00
10

“N hưng m ỗi lầ n tôi lái xe ng ang qua đ ây


A

đ ề u th ấy b ả n g b á o h ế t p hò ng sán g lê n m à ”,

người b án hàng nói.


Í-

“Đ úiig v ậ y ”, chủ kh ách sạ n trả lời. “N hưng


-L

tô i từng từ chôl từ 40 đ ế n 50 k h ách m ộ t đêm .


ÁN

M à giờ chỉ từ chối 5 đ ế n 10 người th ô i.”


TO

Vocabulary:
N
ĐÀ

M otel (n): khách sạn d ọc đường dành cho người có


xe hơi
N

S alesm an (n): người bán hàng



DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
NH
I R e g i s t e r i n g Đ ă n g k ỷ

UY
.Q
di ’ " h ' - '

TP
yf 1 0 p h ú t h ọ c m ilI I d i l l

O
ĐẠ
%
\. Y o u ’ll h av e to register.

NG
Ông sẽ p h ả i đăng ký.


2. H av e you re se rv ed ?
Ông đ ặ t chỗ chưa? N

3. W ould you fill out the registration card?
TR

Vui lòng đ iền vào thẻ đăng ký.


B

4. M ay I se e your p asspo rt p le ase? W e n e e d it


00

for reg istration.


10

Tôi xem hộ chiếu của ông được không?


A

C húng tôi cần nó đ ể đăng ký.


5. Y our room n u m b er is 310.
Í-

P hòng của ông s ố 310.


-L

6. I ’ll show you up to your room .


ÁN

Tôi sẽ chỉ p h ò n g cho ông.


TO

7. Is this your first tim e to stay in our hotel?


N

Đ ây ỉà lần đầu tiên ông ở khách sạn chúng tôi


ĐÀ

phải không?
N

8. H ere is room 204. M ay I h av e your key?


Đ â y là p h òn g 204. Có th ể đưa tồi chìa khóa


DI

của ông được không ?

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

9. I ’m sure y o u ’ll like yoụr room .


Tôi chắc là ông sẽ thích p h ò n g này.

ƠN
10. H e ’ll le a d you th ere.

NH
A nh ta sẽ dẫn ông đ ến đó.

UY
.Q
TP
’ 10 p h ú t đ a ni t h o ạ i

O
ĐẠ
D ialogue (1)

NG
A. G ood afternoon, sir. M aỳ I help you?


B. Y es, I h av e a re serv a tio n .
N
A. M ay I h av e yo ur n am e , p le a se ?

TR

B. Y es, P e te r K ing.
B

A. H ow do you sp ell that?


00
10

B. P-E -T -E -R , K -I-N -G
A

A. Y es, th a t’s right. F ill out the reg istratio n


card, p lea se .
Í-

B. OK.
-L
ÁN

A. C h à o ông. T ôi giúp-gì được cho ông?


TO

B. V âng, tô i m u ốn đ ặ t chỗ trước.


N

A. T ôi có th ể b iế t tê n ôn g?
ĐÀ

B. V ầng, P e te r King.
N

A. Đ á n h v ần th ế n à o ạ?

DI

I iíâ

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

B. P -E -T -Ẽ -R , K -I-N -G

ƠN
A. V ân g , đứng rồi. V ui lòng đ iền vào thẻ

NH
đăn g ký.

UY
B. Đ ược thôi.

.Q
TP
D ia lo g u e (2)

O
ĐẠ
A. W elco m e to our hotel. C an I help you?
B. Y es. I ’d like to check in.

NG
A. W ill you p le a se fill in the registration


form ?
N
B. OK. Is this all right.

TR

A. Y es. H ow long will you stay?


B

B. F our days.
00

A. H ow w ould you like to pay, in cash or by


10

credit card?
A

B. C ould I p ay w ith tra v e le r’s checks?


A. Sure. H ere is the key to R oom 608, and
Í-
-L

your room card. T he b ellm an will show


you up. A nd enjoy your stay.
ÁN

B. T hank you.
TO
N
ĐÀ

A. C h ào m ừng đ ế n với k h á ch sạn củ a chúng


tôi. T ôi giúp gì được cho ông?
ỄN

B. V âng. Tôi m uôn đ ăn g ký phòng.


DI

115
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

A. Ồ ng vui lò ng đ iề n m ẫ u đơn đ ă n g ký n ày.


B. Đ ược rồi. T h ế n à y đúng chưa?

ƠN
A. V âng. Ô ng ở bao lâu?

NH
B. B ốn ngày.

UY
A. Ô ng m uốn thanh to á n b ằn g c á c h nà o,

.Q
tiề n m ặ t h ay thẻ tín dụng?

TP
B. T ôi trả b ằ n g n g â n p h iế u du lịch được

O
không?

ĐẠ
A. C hắc rồi. Đ â y là chìa k h ó a p h ò n g 608 và

NG
th ẻ phòng c ủ a ông. N gười kh uân v ác sẽ


chỉ phòng cho ông. M ong ô n g h à i lòng.
B. C ám ơn. N

TR

D ia lo g u e (3)
B
00

A. C an I help you?
10

B. Y es, I ’d like to ch eck in.


A

A, D o you h av e a re se rv a tio n ?
Í-

B. Y es. I do. M y n a m e is John B row n.


-L

A. L e t m e ch eck in.
ÁN

B. OK.
TO

A. Y o u ’re staying for a w eek , right?


B. T h a t’s right.
N
ĐÀ

A. OK. Fill the reg istratio n, p le a se.


ỄN
DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

A. T ô i giúp gì được cho ông? :

ƠN
B. V âng , tôi m uố n đ ăn g ký phòng. I

NH
A. Ồ ng có đ ặ t chỗ trước chưa? :

UY
B. Có. T ê n tôi là John Brow n. í

.Q
Ị A. Đ ể tôi k iể m tra. ;

TP
O
ĐẠ
A. Ô ng ở m ột tuần, đúng không? I
ị B. Đ ú n g rồi. I

NG
A. Được rổí. Vui lòng đ iền vào đơn đăng ký. Ị


Ầ N
D ialogue (4)
TR

A. M ay I help you?
B
00

B. Y es, I h av e a reserv atio n for a single


10

room h ere.
A

A. Y our nam e, p lease.


B. Fang Kai.
Í-

A. Y es. W e do h av e a reserv atio n for you,


-L

Mr. Fang. W ould you p le a se fill in this


ÁN

form w hile I p rep are the key for you?


TO

B. H ere you are. Is that OK ?


N

A. Y es. I hope y o u ’ll h av e a nice stay here.


ĐÀ

B. T h an k you.
ỄN
DI

F y - \ 117
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

A. T ô i giúp gì được cho ông?


B. V ân g, tôi cố đ ặ t m ộ t p hò ng đơn ở đây.

ƠN
A. Tên. ông, thưa ông.

NH
B. F an g K ai.

UY
A. V âng. C húng tôi đ ặ t p hò n g cho ông rồi,

.Q
ôn g Fang. Ô ng vui lòng đ iề n v ào m ẫ u

TP
đơn đ ăn g kỹ trong khi tôi ch u ẩn bị chìa

O
khoá cho ông.

ĐẠ
B. Củ á cô đ ây. Đ ượ c rồ i chứ?

NG
A. V âng. T ôi m ong ông ở đ â y vui vẻ,


B. C ãm ơn.
ẦN
TR

10 phút luyện viết


B

. r . . .
00
10

Ạ re c ep tio n ist’s jo b is to w elco m e and


A

reg iste r the guest. W h en a g u est w ith a ho tel


reserv atio n arrives at the front desk, the


Í-

recep tio n ist greets the g u e st and th en gives out


-L

a registration .form. W hen you arriv e at a hotel,


ÁN

d o n ’t forg et to fill out th e form .


TO

W hen you are filling out the form , m ake


sure th at such inform ation item s as your full
N
ĐÀ

nam e, address, nationality, the p urpo se o f your


visit and signature are e n te re d correctly and
ỄN
DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

legibly. W h en you are abroad, inform ation

ƠN
about your passport num ber, p la ce o f issue and

NH
date also n e e d to b e recorded.

UY
C ông v iệ c của m ột người tiếp tân là chào

.Q
TP
đón và giúp kh ách hàng làm thủ tục đ ăng ký.
Khi m ộ t người khách có đ ặ t phòng trước đ ế n

O
ĐẠ
bàn đ ăn g ký thì người tiếp tân ph ải ch ào đón
khách và đưa m ẫ u đơn đăn g ký. Khi b ạ n đ ến

NG
kh ách,sạn thì đừng q u ê n đ iền đơn nhé.


L úc đ iền v à o đơn thì p h ải chắc b ạ n điền
N
đúng và đ ầy đủ tê n tuổi, địa chỉ, quốc tịch và

TR

m ục đích v iến g th ăm cũng như ký tên. K hi b ạ n


lên m áy bay thì thông tin về sô" hộ chiếu, nơi
B
00

cấp và n g ày cấp cũng cần được ghi lại.


10
A

Vocabulary:

G reet (v): chà o hỏi


Í-

N ationality (n): q uố c tịch


-L

Legibly (adv): hợp pháp


ÁN
TO
N
ĐÀ
ỄN
DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
H o u s e k e e p i n g D ọ/i Ịỉỉtò n g

NH
UY
10 p h ú t h ọ c m ầ u c à u

.Q
TP
1. W h en w ould you like us to w a k e up you?

O
ĐẠ
Ô ng m uốn tôi đánh thức ông lú c m ấ y giờ?
2. Y ou can re st a ssu re d th at w e w o n ’t forget.

NG
Ô ng có th ể y ên tâm là chúng tôi không quên


đâu.
N
3. W e ’ll call you by ph o ne at th at tim e.

TR

L ú c đó chúng tôi sẽ gọ i cho ông.


4. W e ’ll send som eo n e to re p a ir it
B
00

im m ediately.
10

C húng tôi sẽ cử người đến sửa ngay.


A

5. W h en w ould you like m e to c le a n the room ?


K hỉ nào ông m uốn tô i dọn p h ò n g ?


Í-

6. D o you m ind if I m ove y o ur lu g g ag e?


-L

Ông có phiền không nếu tôi di chuyển hành lý?


ÁN

7. C ould you send so m eon e up for m y laundry,


TO

p le a se ?
N

Vui lòng cử người g iặ t ủi cho tôi?


ĐÀ

8. I t’s 50% extra for ex p re ss service.


N

Thêm 50% p h í dành cho dịch vụ cấp tốc.



DI

120 3 ^

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
9. C an you send som eon e up to look at it?
Ông có th ể cử người đến xem qua không ?

NH
10. R epairm an , m ay I com e in?

UY
Thợ sửa chữa đây, tôi vào được không?

.Q
TP
O
M 1 10 phút đàm thoại

ĐẠ
%

NG
D ia lo g u e (1)


A. M ay I com e in?
B. Y es, p lease. NẦ
A. I ’m h e re to clean the room .
TR

B. OK.
B
00

A. T h an k you. It w ill only tak e a m inute


10

B. C ould you c lean the bathroom , now ?


A

A. C ertainly. A nything else?


B. P le a se em pty the trash can.


Í-

A. N o problem .
-L
ÁN

A. Tôi v ào được chứ?


TO

vB : V âng , xin m ời.


N
ĐÀ

A. T ô i đ ế n đ ể lau dọn phòng.


I S ? Được rồi.
ỄN

A. C ám ơn. C hỉ tốn v à i p hút thôi.


DI

. - -N

121
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

B. G iờ cô có th ể lau d o n p hò n g tắ m lu ô n
kh ông?

ƠN
A. D ĩ n h iê n rồi. C òn gì nữ a kh ô n g ?

NH
B. L à m ơn đổ rá c luôn.

UY
A. K hông th àn h v ấn đ ề.

.Q
TP
D ia lo g u e (2)

O
A. G u est R oom S erv ices. C an I he lp you?

ĐẠ
B. Y es. I h a v e a co at th at n e e d s dry

NG
cleaning.


A. Ok. W hen do you n e e d it?
B. Is this ev en in g O K ? N

A. No problem . I ’ll send som eone up in the
TR

next five m inutes to pick up the coast, sir.


B
00

B. C ould you tell m e how m uch p e r ite m


10

you ch arge?
A

A. T w enty yuan.

B. OK. I see.
Í-
-L

A. D ịch vụ p h òn g đây. T ôi giúp gì được cho


ÁN

ông?
TO

B. V âng. T ôi có m ộ t chiếq á o kho ác c ầ n


được giặt ủi.
N
ĐÀ

A. Đ ư ợ c thôi. K hi n à o ô n g c ầ n nó?
N

B. T ối n ay đựợc k h ôn g?

DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

A. K hông th àn h v ấn đề.-T ôi sẽ cử người

ƠN
đ ế n m ang áo ông đi g iặ t trong 5 p h ú t

NH
nữ a, thưa ông.

UY
B. Có th ể cho tôi b iế t bao n h iê u tiền m ột
cái không?

.Q
TP
A. 20 đồng.

O
B. V âng. T ôi b iế t rồi.

ĐẠ
D ia lo g u e (3)

NG
A. H ou sekeep in g! M ay I com e in?


B. Y es, p lease.
N
A. G ood m orning! M ay I c le a r your room

TR

now ?
B. C ould you com e back later?
B
00

A. W h at tim e w ould be b e tte r for you?


10

B. H a lf an hour later. Is th at all right?


A

A. Y es, th a t’s all right.


Í-

A. D ọ n phò ng đây! Tôi v ào được không?


-L

B. V âng , xin m ời.


ÁN

A. C h ào buổi sáng! T ôi dọn ph òng ông


TO

bây giờ được không?


N

B. Cô đ ế n sau được không?


ĐÀ

A. K hi n ào thì tiệ n cho ông?


N

B. Nữa tiếng nữa. Được chứ?



DI

A. V âng , được ạ.

á r y ' 123
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

D ia lo g u e (4)
A. M ay I help you?

ƠN
B. Y es, I ’d lik e to b e w o ke n up tom orrow

NH
m orning.

UY
A. N o problem , sir. A t w ha t tim e?
B. A t around 6:00.

.Q
TP
A. OK. O ur co m p uter w ill re c o rd the tim e
and your room num ber.

O
ĐẠ
B. T han k you.
A. Y ou ’re w elcom e.

NG

A. Tôi giúp gì được cho ông?
N
B. V âng, tôi m uốn được đ á n h thức v à o sán g

TR

m ai.
A. Không thành vấn đề, thưa ông. M ấy giờ ạ?
B
00

B. K ho ảng 6 giờ.
10

A. Được rồi. M á y tính củ a chún g tôi sẽ ghi


A

nhớ giờ và p hòng củ a ông.


B. C ám ơn.
Í-
-L

A. K hông có chi.
ÁN
TO

___ 10 phiìl luvộn \iC't


N
ĐÀ

A custom er was bothering the w aiter in a


N

restaurant. First he asked that the air conditioning



DI

124

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

be turned up because he was too hot, then he asked

ƠN
it be turned down because he was too cold, and so

NH
on for about half an hour.

UY
S u rp risin g ly , the w aiter w as very p a tie n t,

.Q
he w alk ed back and forth and n e v e r once got

TP
angry. Finally a second custom er asked him

O
why he d id n ’t throw him out.

ĐẠ
“Oh, I don’t c a re ”, said the w aiter with a

NG
smile, “w e don’t even have an air c on ditio ner. ”


M ộ t người k h ách đang làm p h iền đ ến người
N
phục vụ trong nhà hàng. Đ ầu tiên anh ta đòi m ở

TR

m áy lạn h vì thời tiế t quá nóng, rồi anh ta b ảo


B

tắt m áy lạn h đi vì giờ anh ta lạ nh quá và cứ như


00

th ế khoản g nửa tiến g đồng hồ.


10

T h ậ t đ áng n gạc n hiên, người phục vụ rất


A

k iên nh ẫn , anh cứ đi đi lại lại và không hề nổi


giận. C uối cùng m ộ t vị khách khác hỏi người
Í-

phục vụ tại sao anh không tống khứ ông ta ra


-L

khỏi nhà hàng.


ÁN

“Ồ, tôi không bận tâm ”, người phục vụ tươi cười


TO

trả lời, “chúng tôi đâu có cái máy lạnh nào đâu. ”
N
ĐÀ

Vocabulary:
S u rp risin g ly (adv): m ộ t cách n gạ c nhiên
ỄN

P a tie nt (adv): kiên nhẫn


DI

C o n d itio n e r (n): m á y điếu hoà

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
I . o s t l u g g a g e M ấ t ỉià ĩíỉi lý

NH
UY
.Q
10 phút học mẫu câu

TP
O
ĐẠ
1. I ’ve lost m y passport.

NG
Tôi đánh rụất hộ chiếu rồi.
2. M y pu rse w as stolen.


Tổi bị m ấ t cắp v í tiền. ẦN
3. W h ere is the lost and found d e p a rtm en t?
TR

P hòng bão m ấ t đồ ở đâu?


B

4. C an ĩ h av e them reissu ed ?
00
10

N hững th ứ đó c ó cấp lại được không?


A

5. M ay I h a v e a certificate o f th e accident,

p le a se ?
Í-

Vui long cho tôi xem g iấ y chứng nhận tai


-L

nạn ?
ÁN

6. A re you sure it is not in your room ?


TO

Ô ng có chắc nó khong có trong p h ò n g ông


chứ?
N
ĐÀ

7. W e ’ve already looked for it and h a v e n ’t


found it.
ỄN

C húng tôi đã tìm rồ i m à không thấy.


DI

126 '

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

8. W he n did you first m iss it?

ƠN
Ô ng bỏ quên nó khi nào?

NH
9. C ould you fill out the lost property form ,

UY
p le a se ?

.Q
Vui lòng đ iền vào p h iế u m ấ t đồ cá nhân.

TP
10. W e ’ll contact you if it is located

O
ĐẠ
C húng tôi sẽ liên lạc với ông nếu tìm được.

NG

ẦN
D ialogue (1)
TR

A. This is the B ell C a p ta in ’s D esk. M ay I


B

h elp you?
00
10

B. Y es. I c a n ’t find m y luggage.


A

A. I ’m very sorry to h e a r that. M ay I h av e


your n am e and room num ber, p le a se ?


Í-

B. Y es, it’s Z hu M ing. R oom 208.


-L

A. H ow m any p iec e s did you lose?


ÁN

Đ. A suitcase.
TO

A. C ould you describ e it, p le a se ?


B. It’s re d le a th e r one.
N
ĐÀ

A. Is th ere a n am e tag attach ed to it?


B. Y es, th e re is a tag on it.
ỄN

A. W e will ring you soon w hen w e find it.


DI

B. OK. T h ank you':


127
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

A. Đ ây là bàn trực. T ô i^ ỉứ p gì được cho ông?


B. Vâng. Tôi không tìm thấy hành lý của m ình

ƠN
A. T ôi rấ t tiếc khi ng he th ế. T ôi có th ể b iế t

NH
tê n và sô" ph òng củ a ông được chứ?

UY
B. V âng , tôi là Zhu M ing. P h ò n g 208.

.Q
A. Ô ng m ấ t bao n h iê u h à n h lý?

TP
B. M ộ t ch iế c vali.

O
ĐẠ
A. Vui lòng m ô tả ch iếc vali đó?
B. N ó là m ộ t ch iếc vali b ằn g da m à u đỏ. I

NG
I
A. C ó p h iế u tê n n à o k è m th eo k hông?


B. C ó, có m ộ t p h iế u tê n đính trê n đó.
N
A. C húng tôi sẽ gọi cho ông ngay khi tìm

TR

thấy.
B

B. Đ ược rồi. C ám ơn.


00
10
A

D ialogue (2)

A. M ay I help you?
Í-

B. Y es, I lost m y sc arf w h en I h ad lunch in


-L

the ho tel this noon. H av e you found it?


ÁN

A. M ay I h a v e your n am e, p le a se ?
TO

B. Y es, I ’m M ary.
N
ĐÀ

A. C ould you describ e it, p le a se ?


B. Y es, it is a pink one.
ỄN
DI

128

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

A. L e t m e ch eck it. Y es, w e h av e found it.

ƠN
B. W onderful. T hanks.

NH
UY
A. T ô i giúp gì được cho cô ? ;

.Q
B. V ân g , tôi bị m ấ t m ộ t ch iếc k h ă n ch oàn g

TP
khi dùng bữa tại k h ách sạn v ào trưa nay. ị

O
Ô ng có th ể tìm nó k h ô ng? I

ĐẠ
A. V ui lòng cho tôi b iế t tê n cô? Ị

NG
B. V ân g , tô i là M ary.


A. Cô vui lòn g m ô tả ch iếc khăn.
N
B. V âng, nó m à u hồng.

TR

A. Đ ể tôi k iể m tra xem . Có rồi, chúng tôi


vừa tìm th ấy nó.
B
00

B. T u y ệ t q u á. .Cám ơn.
10
A

D ialo g u e (3)
A. W h at can I do for you?
Í-
-L

B. M y m obile p h o ne is lost.
ÁN

A. W h en and w h ere did you last see it?


TO

B. I saw it w h en I left m y room for


b re a k fast this m orning.
N
ĐÀ

A. D id you lock the door?


B. Y es, I think so.
ỄN

A. W e ’ll try our b e st to h elp you.


DI

B. OK. M y room n u m b er is 802.


129
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

A. T ô i giúp gì được cho ô n g ?


B, T ôi bị m ấ t đ iệ n th o ại di động.

ƠN
A. L ầ n cuối ô n g n h ìn thâ'y nó là ở đ âu và

NH
ị k h i n ào ?

UY
I B. S án g nay tộ i cò n th ấy nó khi rời kh ỏ i

.Q
Ị p h ò n g đi ă n sáng.

TP
Ị Á. Ô ng có k hoá cửa p h òn g k h ô n g ?

O
B. V ân g , tôi n g h ĩ là có.

ĐẠ
A. C húng tôi sẽ c ố h ế t sức đ ể g iú p ông.

NG
B. Đ ược rồi. Sô" p h ò n g củ a tôi là 802.

D ialogue (4)

Ầ N
•A. E xcuse m e. M y b a g g a g e is m issing.
TR

B. H ow m any p ieces?
B
00

A. Ju st once. A larg e re d su itcase.


10

B. C ould I h a v e y ou r n am e ?
A

A. John Smith.
B. W ell, your b ag g a g e see m s to have, b e e n
Í-

m isplaced. I ’ll g e t it b a c k for you.


-L

A. G reat. T han k you.


ÁN
TO

I A. X in lỗi. T ôi bị m ấ t h à n h lý.
N
ĐÀ

I B. B ao n h iê u ch iếc th ế ạ ?
I A. C hỉ m ộ t thôi. M ộ t vali lớn m à u đỏ.
ỄN
DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

B. T ôi có th ể b iế t tê n ôn g được không?

ƠN
A. John Smith.

NH
B. À hình như h à n h lý củ a ông bị đ ặ t sai

UY
chỗ thôi. T ôi sẽ lấ y lại cho ông.

.Q
A. T ố t quá. C ám ơn.

TP
O
ĐẠ
jr% *h
i 10 p h ú t lu y ệ n v iế t

NG
%'


A t night, M rs. W hite w as convinced th at she
N
had h e a rd a p r o w le r in the living room .

“T ip to e dow n-stairs ”, she told h er husband.
TR

“D o n’t turn on the lights. S n eak up him b efo re


B

he know s w h a t’s h a p p e n in g .”
00
10

M r. W h ite p ut on his robe. Just as he


A

reach ed th e b ed ro o m door, his w ife added,


“And w h en you com e b ack, bring m e a glass of


Í-

m ilk .”
-L
ÁN

V ào m ộ t buổi tối, bà W hite tin rằ n g có kẻ


TO

cắp trong p h ò ng khách. “H ãy đi ró n ré n xuống


cầu th a n g ”, b à ấy nó i với chồng. “Đ ừng mở
N
ĐÀ

đèn. L en lé n đ ế n g ần nó trước khi nó p h á t h iện


ra. ”
ỄN
DI

-X

131

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Ô ng W hite kh o ác á o cho àn g vào. N gay khi


ông ấy đi đ ế n cửa phòng ngủ, vợ ông ta nói

ƠN
thêm , “V à khi nào. anh trở lê n , m ang cho em

NH
m ộ t cốc sữa n h é .”

UY
Vocabulary:

.Q
P row ler (v): kẻ cắp

TP
T iptoe (v): đi rón rén

O
ĐẠ
NG

ẦN
TR
B
00
10
A

Í-
-L
ÁN
TO
N
ĐÀ
ỄN
DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
______________________C ĩ o ^

NH
Complaints about the hotel Phàn nần về khách sạn

UY
.Q
TP
i -i f*fee iíiÃ- 'í.

.... J &
, 1 0 p húí h ọ c m â u c â u

O
ĐẠ
NG
1. This is quite unusual. I ’ll look into the
m atter.


Thật không bình thường. Tôi sẽ xem x é t vấn N
đề này.

TR

2. P lea se accep t m y apology on b e h a lf of the


hotel.
B
00

X in ông nhận lời xin lỗi của tôi thay cho


10

khách sạn.
A

3. I ’m sure ev eryth in g w ill be right again next


tim e you com e.


Í-

Lần sau ông đến tôi bảo đảm m ọi việc sẽ tố t


-L

đẹp.
ÁN

4. I ’m aw ful sorry for that. I ’ll to see it right


TO

aw ay.
N

Tôi rấ t xin lỗi vì việc đó. Tôi sẽ xem x é t


ĐÀ

ngay.
N

5. I ’m sorry to h a v e cau sed you so m uch


trouble, but I ’ll m anag e to solve the problem


DI

b e fo re long.

133
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Tôi xin lỗi vì g â y nhiều>phiền p h ứ c cho ông,


nhưng tôi sẽ giải qu yết vấn đ ề ngay.

ƠN
6. P le a se relax . I ’ll tak e care o f it according to

NH
your request.

UY
X in ông bớ t giận. Tôi sẽ giả i q u y ết việc này

.Q
theo yêu cầu của ông.

TP
7. I ’ll ask our m a n a g e r to com e and tak e care

O
o f your request.

ĐẠ
Tôi sẽ gọi quản lý của tôi đ ến và g iả i q uy ết

NG
yêu cầu cho ông.


8. I ’ll ch eck im m e d ia tely and call you back.
Tối s ẽ kiểm tra ngay và gọ i lại cho ông.
N

9. W e ’ll look into the m a tte r im m ed iately .
TR

T h an k you for telling us.


B

Chúng tồi sẽ xem x é t vấn đ ề nà y ngay. C ám


00
10

ơn đ ã báo với chúng tôi.


A

10. I ’m aw fully sorry for m y c a rele ssn e ss.


R ấ t xin lỗi vì sự b ấ t cẩn của tôi.


Í-
-L
ÁN

'^51 10 phút đàm thoai


TO
N

D ia lo g u e (1)
ĐÀ

A. M ay I com e in?
N

B. Sure. C om e in p le a se.

DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
A. W h a t’s the m atter, sir?
B. T he telev isio n d o e sn ’t w ork at all.

NH
A. I ’m very sorry. An en g in e e r will com e

UY
and ch e ck it im m ediately.

.Q
B . Oh, and an o th er thing, the sh eet is dirty,

TP
too.

O
ĐẠ
A. I ’m very sorry about that. W e will
ch an g e it soon.

NG
B. Q uickly, p lease.


A. T ôi v ào được không?
ẦN
TR

B. V âng. M ời vào.
A. C h u y ện gì th ế, thưa ông?
B
00

B. C ái ti vi không h o ạt động.
10

A. T ôi rấ t tiếc. Kỹ sư sẽ đ ế n xem ngay.


A

/í- . ■■ ■ ' , ■

B. o , cò n m ộ t v iệc nữa, kh ăn trái giường


b ẩn rồi.
Í-
-L

A. T ôi rấ t xin lỗi. C húng tôi sẽ thay ngay.


B. L àm ơn n han h lên .
ÁN
TO

D ia lo g u e (2)
N
ĐÀ

A. W h at can I do for you?


B. T h e w allp ap er is com ing off.
ỄN

A. Is it? W h ere?
DI

B. N ex t to the m irror in the bathroom .


135
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

A. Oh, it’s prob ably b e c a u se it gets so dam p


in the bathroom .

ƠN
B. I ’d like to ch ange an o th e r room .

NH
A. OK. N o problem .

UY
.Q
A. T ối giúp gì được cho ông ?

TP
B. G iây d án tường bị bong ra.

O
A. V ậy à? Ở đ â u th ế ?

ĐẠ
B. K ế b ê n ch iếc gương trong p h ò n g tắm .

NG
A. ộ , cố th ể là do trong p h òn g tắ m ẩm ướt


quá.
B. T ô i m uốn đổi phòng.
Ầ N
A. Được thôi. K hông th à n h v ấ n đề.
TR
B
00

D ia lo g u e (3)
10

A. R epairm an. M ay I com e in?


A

B. C om e in.
A. W h a t’s the trouble, sir?
Í-
-L

B. T he curtain is broken.
ÁN

A. D o you m ind if I m o ve th e suitcase?


TO

B. Oh, no. Go ahead.


A. I t’s OK.
N
ĐÀ

B. Y es, th a t’s right.


ỄN
DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

A. If you n e e d any o ther things, p le a se let

ƠN
us know .

NH
B. I will.

UY
.Q
A. Thợ sửa chữa đ ây. T ôi v ào được không?

TP
B. M ời vào*

O
A. V iệc gì th ế, thưa ô ng?

ĐẠ
B. K hung rè m cửa bị gãy,

NG
A. Ô ng có p h iề n n ế u tôi di ch u y ển vali


kh ông ?
N
B. Ồ , k h ô ng p h iề n đâu. C ứ tiế p tục đi.

A. Được rồi đó.
TR

B. V ân g, được rồi.
B
00

A. N ế u ô ng còn c ần gì, vui lòng b áo cho


10

chún g tôi b iết.


A

B. T ô i sẽ báo .
Í-
-L

D ia lo g u e (4)
A. C ould I see the m anager, p le a se ? I h av e
ÁN

a com plaint.
TO

B. C an I h elp you?
N

A. Y es. I think m y room h a sn ’t b e e n


ĐÀ

c le a n e d for a long tim e. I t’s so dirty.


ỄN

B. I ’m re ally sorry to h e a r that. I ’ll atten d to


DI

it right aw ay. -

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

A. O ne d o e s n ’t e x p ec t this sort o f thing in a


w ell-run hotel.

ƠN
B. N o, m adam . I do ap olog ize.

NH
A. T he light isn ’t b rig h t eno u g h , too.

UY
B. OK. W e ’ll ch an g e it soon.

.Q
TP
Ị A. V ui lò ng cho tô i g ặ p q u ả n iý? T ô i m u ố n

O
p h à n nàn.

ĐẠ
B. Tôi giúp gì được cho b à ? '

NG
A. V ân g. T ôi n g h ĩ là p h ò n g củ a tô i lâ u rồ i


ị k h ô n g được dọn dẹp. N ó b ẩ n quá.
B. T ô i rấ t tiếc khi n g h e đ iề u n ày . T ô í sẽ đ ể ;
N

TR

ị A. K hông m o ng ch u y ện v ặ t n à y x ả y ra
B

ị trong m ộ t k h ác h sạ n tố t đâu.
00
10

I B. K hô n g đ âu , thưa b à. T ô i rấ t xin lỗi. Ị


A

1 A. Đ è n cũ n g k h ô n g đủ sán g nữa. í

ị B. Đ ược rồi. C h ún g tôi sẽ sớm thay nó.


Í-
-L
ÁN

10 phút luyện viết


TO
N

A g u est ch ec k ed out o f th e h o te l v ery early


ĐÀ

in th e m orning. T h e sle e p y -e y e d clerk accep ted


ỄN
DI

138

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
the room k ey and said “G ood bye, sir. I hope
you slep t w ell last night. ”

NH
“I s le p t lik e a log, if you m ust k n o w ”,

UY
sn apped the d ep artin g guest. “B ut your b e d -

.Q
bugs they w e re up all night. ”

TP
O
M ột vị k h ách trả phòng tại kh ách sạn vào

ĐẠ
sáng sớm . M ộ t người thư ký m ắ t n h ắm m ắ t m ở

NG
nhận chìa khoá p h ò ng rồỉ nói “T ạm b iệ t ông.


T ôi m ong là tốì qua ông ngủ ngon. ”
N
“Ạ n h -n ẽ n b iế t là tôi ngủ như c h ế t v ậ y ”,

người k h ách n g ắ t lời. “N hưng m ấy con rệ p trên
TR

giường ngủ củ a các anh thì chúng thức trắn g


B

đ êm đ ó .”
00
10
A

Vocabulary:

S leep like a log (p roverb): ngủ nhự c h ế t


Í-
-L
ÁN
TO
N
ĐÀ
ỄN
DI

139
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

_____________________ Í Ĩ P ') _______________________

ƠN
Check out ĨMỈỈỈ thử tục írả p hòng

NH
UY
.Q
TP
O
ĐẠ
1. C an I p ay m y bill h e re , p le a se ?
Tôi có th ể thanh toán hoá ãơn ở đâ y không?

NG
2. W ould you p le a se go to the C a sh ier D e sk to


pay your bill?
N
Ô ng vui lòng đi đến quầy thanh toán đ ể

TR

thanh toán ho á đơn.


3. I ’ve ch eck out now I w as in room 305.
B
00

G iờ tôi trả phòng, tôi ở p h ò n g 305,


10

D id you m ak e any ph one calls from your


A

room ?
Ô ng có gọi điện bằng điện thoại trong p h ò n g
Í-
-L

không?
5. Is th e re any p ro b lem w ith the bill?
ÁN

Có vấn đ ề gì với ho á đơn à ?


TO

6. W ould you like to ch eck it?


N
ĐÀ

Ông vui lòng kiểm tra lại?


1. T he serv ice charge is inclu ded in the bill.
ỄN

H oá đơn đ ã bao gồm p h í p h ụ c vụ.


DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

8. W h a t’s your w ay o f p aym ent, p lea se ?

ƠN
Ô ng thanh toán bằng hình thức nào, thưa

NH
ông?

UY
9. I ho pe y o u ’ve enjoy ed your stay here.

.Q
Tôi hy vọng ông sẽ vui vẻ khi ở đây.

TP
O
ĐẠ
10 phút đàm thoai

NG

D ia lo g u e (1)
N
A: Is th e re anything I can do for you?

TR

B: I ’m leavin g tom orrow m orning. W hen do


B

I h av e to settle m y bill?
00

A: Is it all right for you to pay the bill this


10

ev en in g?
A

B: T hat will do. W h ere shall I go to pay the


m oney?
Í-
-L

A: A t th e C a sh ie r’s C ounter o f our hotel,


right in the lobby dow nstairs.
ÁN

B: W ould you p le a se get the bill read y


TO

b efo re supper?
N

A: W ould you tell m e the nu m ber o f your


ĐÀ

room ?
ỄN

B: Y es, m y room n um ber is 702.


DI

A: T h an k you. I se.ẹ.
141
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

A: T ôi giúp gì được cho ôn g ?

ƠN
B: S áng m ai tô i sẽ đi. Khi n à o tô i p h ả i

NH
than h to án hoá đơn?

UY
A: Tốì nay ông th anh to á n hoá đơn được

.Q
khôn g?

TP
B: Đ ược chứ. T ôi sẽ than h to án ở đ âu ?

O
A: T ạ i b à n th an h to á n củ a kh ách sạn , n gay

ĐẠ
b ê n p h ải h àn h lan g dưới c ầ u thang.

NG
B: Cô vui lòng đưa hoá đơn cho tô i trước


bữ a tối được khôn g?
A: Ô ng vui lò ng cho tôi b iế t s ố p h ò n g của
Ầ N
ông?
TR

B: V ãn g, p h òn g tôi là p hò n g 702.
B

A: C ám ơn, tôi thấy rồi.


00
10
A

D ia lo g u e (2)

A: C ould I h av e the bill, p le a s e ?


Í-

B: Y es. H ere you are.


-L

A: H ow m uch is it?
ÁN

B : It’s six h u n d red and eighty y uan


TO

altogether.
N

A: C ould I p ay by cred it card?


ĐÀ

B: I ’m sorry, w e only a ccep t cash.


ỄN
DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
A: T h a t’s all right. H e re ’s sev en hundred
yuan. A nd k e e p the change.

NH
B: T h an k you.

UY
.Q
A: T ôi lấy hoá đơn được cỉlứ?

TP
B: V âng. C ủa GÔ; đây.

O
ĐẠ
A: B ao n h iêu th ế?
B: T ổng cộng sáu tFấm táríi miỊỡị (Song.

NG
A: T ôi có th ể trả b ằn g thẻ tín dụng không?


B: T ô i rấ t tiếc, chúng tôi chỉ nh ận tiề n m ặ t
N
thôi.

TR

A: Đ ược rồi. Đ ây là 700 đồng. Cô giữ lạ i


B

tiề n thôi đi.


00

B: C á m ơn.
10
A

D ia lo g u e (3)
Í-

A: C an I h elp you, m ad am ?
-L

B: I ’d like to ch eck out. .


ÁN

A: Y our n am e and room num ber, p le a se ?


TO

B: C h en g Jin gw en , R oom 502.


A: Ju st a m inu te, 502 yuan. P le ase ch eck if
N
ĐÀ

th e am ount is correct.
B: L e t m e see. Y es, th a t’s correct.
ỄN

A: W ou ld you lik e to p ay by card or credit


DI

card?
143
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

B: By cash, h e re you a re ;
A: H ere is the receip t.

ƠN
B: T hanks a lot.

NH
A: W ith p leasu re. W elco m e to co m e again.

UY
.Q
A: T ôi giúp gì cho b à, thưa b à ?

TP
B: T ôi m uốn trả phòng.

O
Ị A: V ui lòn g cho b iế t tê n bà v à sô" p h ò n g?

ĐẠ
; B: C heng Jingw en, p hò ng 502.

NG
A: C hờ m ộ t chút, 502 đồng. V ui lòng k iể m


lạ ì xem đúng không.
N
B: Đ ể tôi xem . V âng, đ úng rồi.

i À: B à m u ốn thanh to án b ằn g tiề n m ặ t hay
TR

j b ằ n g thẻ?
B
00

I B: B ằn g tiề n m ặt, củ a anh đây.


10

! A: Đ â y là hoá đơn.
A

■ B: C ám ơn nhiều.

A: R ất vui lòng. H ân hạnh được đón tiếp lần


Í-

i sau.
-L
ÁN

D ia lo g u e (4)
TO

A: C an I help you?
N

B: Y es, I ’d like to se ttle m y bill, p le a se .


ĐÀ

C an you show it to m e?
N

A: OK. I ’ll ju st g e t it.



DI

144 ^

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

B: T h an k you.

ƠN
A: H e re you are, sir.

NH
B: OK. T hanks.

UY
A: H ow a re you paying, sir?

.Q
B: W ill you accep t tra v e le r’s ch eq u es?

TP
A: O f course.

O
B: G ood. H ere you are.

ĐẠ
NG
A T ôỉ giúp gì được cho ông?


B: V ân g, tối m uốn lấy hoá đơn. Cô có th ể
cho tôi x en i fchon g ? N

A: Ể>ựỢc rồi. T ô i vừa là m xong.
TR

:,B : C ám ơn.
B
00

A:; G ủa ông đậíỵ, thựa ông.


10

B: E>ừỢc rồi. C ám ơĩi.


A

A: Ô ng than h to án b ằn g phương thức nào,


! thưa ông?
Í-

B: C ô có n h ậ n n g ân p h iếu du lịch k hông?


-L

A: D ĩ n h iê n rồi.
ÁN

B: T ốt. C ủ a cô đây. : '


TO
N
ĐÀ
ỄN
DI

145

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

10 phút luyên v iết

ƠN
NH
As a m an p aid his h o tel bill, th e d ep artin g

UY
g u est tu rn ed and y e lle d to th e bellboy: “Q uick,
boy, run up to room 402 and se e if I le ft m y

.Q
TP
m obile p h o n e there. H urry up, b e c a u s e I ’v e ju s t
got few m inutes to catch m y train. ”

O
ĐẠ
A m om en t la te r the b ellb o y w as b ac k to

NG
r e p o r t to the guest, all out o f b reath , “Y es, sir,
they are up th e re .”


N
K hi m ộ t người đ àn ông th an h to á n hoá đơn

TR

k h á ch sạn, m ộ t vị kh ách vừa trả p h ò n g la lên


với người kliuân vác: “N h anh lê n ch àn g trai,
B
00

ch ạ y lê n p hò ng 402 x em tôi có đ ể q u ê n điện


10

th o ại di động trê n đó không. N h an h lê n n à o , vì


A

tôi chỉ còn có vài p h ú t đ ể đón kịp c h u y ế n tàu


thôi đ ó .”
Í-

M ộ t lá t sau người k h u â n v ác ch ạ y x u ốn g và
-L

thở hổn h ể n b á o với vị kh ác h, “V â n g thưa ông,


ÁN

đ iệ n th o ại của ông ở trê n p h ò n g đó. ”


TO
N

Vocabulary:
ĐÀ

B e llb o y (n): người khuân vá c


R e p ort (v): th ôn g báo
ỄN
DI

146

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
NH
UY
.Q
TP
O
ĐẠ
NG
1. I n e e d to o rd er a d in n er h ere.


Tồi m uốn đ ặ t bữa tối tại đây.
2. Is th ere any ch an ce o f a tab le for th ree
N

for tonight?
TR

C òn bàn ba người tối nay không ?


B

3. W h ere w ould you lik e to sit?


00
10

Ô ng m uốn ngồi ở đâu?


A

4. W e h av e a w indow tab le re se rv e d for


you.
Í-

C húng tôi có đ ể đành m ộ t bàn gần cửa


-L

s ổ cho ông.
ÁN

5. P le a se com e this w ay. I ’ll show you to


TO

your table.
X in đi theo lối này. Tôi sẽ chỉ ông bàn
N
ĐÀ

của ông.
6. H ow m any p eo p le are th ere in your
ỄN

party ?
DI

B uổi tiệc của ông có bao nhiêu người?

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

7. W e open 24 hours.
C húng tôi m ở cửa su ố t 24 giờ.

ƠN
8. W hen w ould the tab le b e for?

NH
K hi nào ông cần băn?

UY
9. W hat is it going to be, C h in ese food or

.Q
W e ste rn food?

TP
Ông m uốn thức ăn Trung H oa hay là

O
thức ăn Tây?

ĐẠ
10. W e look forw ard to y ou r com ing then.

NG
Chitng tôi m ong gặp lại quý khách.


Ầ N
TR
B
00
10

A: H ello, Is th a tp rie n d sh ip R estau ran t?


A

B: Y és. C an I help you?


A: M ay I re se rv e a table for 2 this ev en in g ?


Í-
-L

B: W hat tim e do you w ant it?


A: H alf p ast six.
ÁN

B: F m sorry. T h e re is n ’t any ta b le le ft at
TO

that tim e. W ould you re s e rv e d it at 8:00.


N
ĐÀ

A: N ot at all. B yebye.
B: G oodbye.
ỄN
DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
A: Xin chào, nhà hàng Friendship đúng không?
B: V âng . T ôi giúp gì được cho anh?

NH
A: T ôi có th ể đ ặ t m ộ t b àn d àn h cho hai

UY
người tốì nay được không?

.Q
B: A nh m uố n m ấy giờ ạ?

TP
A: 6 giờ rưỡi.

O
ĐẠ
B: T ôi rấ t tiếc. Giờ đó h ế t b àn rồi. Anh
m uôn đ ặ t lúc 8 giờ không?

NG
A: K hông. T ạ m biệt.


B: T ạm b iệt. Ầ N
TR

D ia lo g u e (2)
B

A: G ood afternoon. This is B eijing


00

R estau ran t. M ay I help you?


10

B: Y es. M ay I m a k e a reserv atio n for seven


A

at 7:00 this ev enin g ?


A: I ’m sorry, sir. T h ere a re n ’t any tab les left
Í-
-L

then, but I can arran g e a table for you at


8 :00 .
ÁN

B: I ’m afraid it’s too later. C ould you m ak e


TO

it a little earlier?
N

A: H ow about 7:30? I ’ll m a n ag e to g et one


ĐÀ

for you at th at tim e.


N

B: OK. T h ank you very m uch.



DI

A: Y o u ’re w elcom es

149
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

A: C hào. N hà h à n g B ắ c K inh đ ây. T ô i giúp


gì được cho ông?

ƠN
B: V âng. T ôi có th ể đ ặ t m ộ t b à n cho 7

NH
người v à o 7 giờ tối n ay không?

UY
A: T ôi rấ t tiế c , thưa ông. H ế t b à n rồi,

.Q
nhưng tôi có th ể sắp x ế p cho ông m ộ t

TP
b à n vào lúc 8 giờ. ị

O
B: T ôi e là q uá trễ. Sớm hơn ch ú t được '

ĐẠ
không?

NG
A: 7 giờ 30 được k h ôn g? T ôi sẽ cô" d à n h cho


ông m ộ t b à n vào giờ đó.
B: Đ ược rồi. C á m ơn nhiều. N

A: K hông có chi.
TR
B
00

D ia lo g u e (3)
10

A: C hengdu R estau rant. C an I help you, sir?


A

B: I n e e d a tab le for this ev en in g .


A: W hich kind o f tab le w ould you like to


Í-

have, in the hall, or in th e room ?


-L

B: In the room , p lea se .


ÁN

A: OK. W h en w ill you com e?


TO

B: W e w ill com e about eight.


N

A: T h a t’s OK.
ĐÀ
ỄN
DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

■W
Ị ĩ

•I

ƠN
A: N hà h àn g C hengdu đây. T ôi giúp gì được i
cho ông, thưa ông? ;

NH
B: T ôi c ầ n m ộ t b à n v ào tốì nay. i

UY
A: Ô ng m u ôn lo ại b à n n ào , trong sản h hay

.Q
trong p h òn g?

TP
B: T rong phòng. Ị

O
ĐẠ
A: Đ ược rồi. K hi n à o ông đ ến ? I
B: C húng tôi sẽ đ ế n k h o ản g 8 giờ. ị

NG
A: Được thôi. ' Ị


-: ; ■ ' '■ ■' V : ; í I: :,r : ' ị l i S ■- W : ầ

ẦN
D ia lo g u e (4)
TR

A: H ellò, is that the S unshine R estau ran t?


B
00

B: Y es. M ay I help you?


10

A: Y es, I ’d like a tab le for 4 tonight.


A

B: I ’m afraid w e a re fully booked for


tonight. W ould you like to m a k e a


Í-

rese rv atio n at an o ther restau ran t?


-L

A: W ell, w h ere do you reco m m en d ?


ÁN

B: G re en H o use R esta u ran t is good, too.


TO

A: D o you know the tele p h o n e nu m ber?


N

B: Y es, it’s 3811658.


ĐÀ

A: OK. T h an k a lot.
Ễ N
DI

151
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

A: Xin chào, nhà hàng Sunshine phải không?


B: V âng. T ôi giúp gì được cho ông?

ƠN
A: V âng , tôi cầ n m ộ t b à n cho 4 người lôì

NH
UY
B: T ôi e là íốỉ n a y tấ t cả các b à n đ ề u đã

.Q
được đ ặ t h ế t rồi. Ôrig vui lò ng đ ặ t b à n ở

TP
nhà h àn g k h á c n h é?

O
A: V ậ y cô đề nghị tô i đ ặ t ở đ â u ?

ĐẠ
B: N hà h à n g G re en H ouse cũn g tố t lắm .

NG
I A: Cô b iế t số đ iện thoại k hôn g?


I B: V âng, 3811658.
Ị A: T ốt rồi. C ám ơn nhiều.
ẦN
TR
B
00
10
A

If you are going to a re sta u ra n t for din ner, it


is usually a good id ea to te le p h o n e . fo r a
Í-

reservatio n . C ities are crow ded and good


-L

restau ran ts w ill not hold rese rv atio n s for m ore


ÁN

than a short tim e. If you can n ot g e t into a


TO

re sta u ran t b e ca u se you h a v e not re se rv e d


N

a head, d o n ’t be angry. R e stau ran ts can only


ĐÀ

serve a c e r ta in n um b er o f p e o p le at one tim e,


N

and if they are alread y filled, th ey m ust turn



DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

away any a d d itio n a l p eo p le w ho w ant to dine

ƠN
there. F re q u e n tly , a tab le will av ailab le if you

NH
are w illing to w ait 20 or 30 m inutes for it.

UY
.Q
N ế u dự định đ ế n nh à h àn g ăn tôì, thường tố t

TP
nhất là b ạ n gọi đ iện đ ặ t chỗ trước. T h àn h phô"

O
đông đúc m à những nh à h àn g ngon sẽ không

ĐẠ
giữ chỗ lâu đâu. N ếu b ạ n không còn chỗ khi

NG
đến nhà h àn g vì k hông đ ặ t trước thì cũng đừng
bực bội. N hà h àn g cũng ch! có th ể phục vụ


được m ột lượng k h á ch n h ất định cùng m ộ t lúc,
N
và n ế u như đã h ế t chỗ thì họ đàn h p h ải đ ể cho

TR

những người k h ách ho m uốn phục vụ đi chỗ


kh ác thôi. T hường thường sẽ có b à n trống n ế u
B
00

b ạn sẩn sàn g chờ k h o ản g 20 h o ặc 30 phút.


10
A

Vocabulary :
C ertain (adj): ch ắ c chắn
Í-

A d d itio n a l (adj): bổ sung


-L

F re quen tly (adj): thường thường


ÁN
TO
N
ĐÀ
ỄN
DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
NH
UY
.Q
TP
O
ĐẠ
1. W ill you reco m m en d us som e C h in e se
dishes?

NG
Vui lòng đề nghị với chúng tôi vài m ón


Trung H oa?
N
2. W ould you like to u se the chopstick or the

fork and knife?
TR

Ô ng m uốn dùng đũa hay nĩa và dao?


B
00

3. I ’d like to h av e to som e good d ishes


10

typically Sichuan,
A

Tôi m uốn ăn vài m ón ngon đặ c b iệ t là Tứ


Xuyên.
Í-

4. H ow about m utton hot pot?


-L

M ón lẩu thịt cừu thì sao?


ÁN

5. M ost Sichuan dishes are spicy and hot.


TO

H ầu h ết m ón Tứ X uyên đều n hiều gia vị và


nóng.
N
ĐÀ

6. W hat kind o f cuisine do you serv e in your


restau ran t?
ỄN

Ở nhà hàng các ông p h ụ c vụ m ón ăn gì ?


DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

7. R o ast sucking pig is the m ost fam ous

ƠN
speciality o f C an to n ese food.

NH
H eo sữa quay là đặc sản nổi tiếng n h ấ t trong

UY
những m ón ăn của người Q uảng Đông.

.Q
8. D ongpo m e a t is one o f the fam ous dishes in

TP
H angzhou.

O
Thịt D ongpo là m ộ t trong những m ón nổi

ĐẠ
tiếng tại H àng Châu.

NG
9. W h at abo u t stea m ed dum ping stuffed w ith


crab m eat?
M ó n bánh bao thịt cua thì sao? N

TR
B
00

,/4 3 ; ’ to p h iít (tìiin Ỉhoỉ.tì


10

^ "
A

D ia lo g u e (1)

A: E xcuse m e, sir. W hich do you p refer,


Í-

W e ste rn food or C h in ese food?


-L

B: I ’d like a re a l C h in ese dinner.


ÁN

A: C an you use chopstick, sir?


TO

B: Y es, b ut I c a n ’t u se th em skillfully. I ’d
N

lik e to tak e this opportunity to p ractice it.


ĐÀ

A: T h a t’s fine.
N

B: W h at kind o f C hin ese cuisine do you



DI

h a v e h e re ?

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

A: W e serv e H unan food, S ichuan food and


H angzhou food.

ƠN
B: I ’d like to try Sichuan food this tim e.

NH
A: I t’s a little hot.

UY
B: It d o e sn ’t m atter.

.Q
A: It will be OK.

TP
O
ĐẠ
I A: X in lỗi, thưa ông. Ô ng thích m ó n gì, m ón
ị T ây hay là m ón H oa? 1

NG
: B: T ôi thích bữa tốì đúng c h ấ t T rung H oa.


A: Ô ng có dùng được đ ũa k hông, thưa ông?
N
B: Đ ược, nhưng tôi không th ể dùng k h é o

ỉé o được. T ôi m uốn n h â n cơ h ộ i n à y đ ể
TR

lu y ện tập.
B
00

; A: T ố t rồi. I
10

B: ơ đâ y anh có m ó n T ran g H oa n à o ? j
A

. A: C húng tôi p h ụ c vụ m ó n ă n H ồ N am , I

m ó n T ứ X u y ê n và m ó n H à n g C hâu. '
Í-

ị B: N ay tôì m uốn thử v à i m ón T ứ X u y ên. !


-L

i A: M ấy m ó n đố hơi cay.
ÁN

ị B: K hông thành v ấ n đề.


TO

í A: Đ ược ạ. ’
N
ĐÀ
ỄN
DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

D ia lo g u e (2)

ƠN
A: Y our D ongpo m eat.

NH
B: Ah, it looks good.

UY
A: It tastes good, too.

.Q
B: I ’ll h av e a try. Y es, you are right.

TP
A: I t’s a fam ous dish in China.

O
ĐẠ
B : C an you tell m e how to cook it?
A: No problem .

NG

À : M on thịt D ongpo củ a ông đây.
N
; B : A, nhìn ngon q u á .

TR

Â: Vị của chúrig cũng ngon lắm .


B

B: T ôi sẽ thử. V âng, cô nói đúng.


00
10

A: N ó là m ón nổi tiến g tại Trung Hoa.


A

B: Cô chỉ tôi c ách n ấu được không?


A: K hông th àn h v ấn đề.
Í-
-L

D ia lo g u e (3)
ÁN

A: A re you read y to ord er now ?


TO

B: Y es, can you recom m en d som e for us?


N

A: Sichuan dishes are delicious and cheap.


ĐÀ

B: B ut they are a bit hot.


N

A: W e can cook it for you w ith less pepper.



DI

B: OK.

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

A: O ur spicy diced ch ick en w ith p e an u ts is


good. . .

ƠN
B: Oh, I like chicken very m uch. I ’ll ta k e it.

NH
UY
A:Ô ng sẩ n sàng gọi m ó n chưa?

.Q
B:R ồi, anh đề nghị v à i m ó n cho ch úng tôi?

TP
A:M ón T ứ X u y ê n r ấ t ngon và rẻ.

O
B:N hưng chúng hơi nóng.

ĐẠ
A:C húng tôi có th ể n ấ u ít tiê u cho ông.

NG
B:Tốt.


A:M ón gà th ái nhỏ ướp gia vị cùn g đậu
phộng cũng ngon.
ẦN
Ị B: o , tô i thích m ón gà lam . T ôi sẽ gọi m ó n
TR

í đó.
B
00
10

D ia lo g u e (4)
A

A: E xcuse m e. M ay I ta k e your order?


B: Y es, w hat w ill you reco m m en d ?


Í-

A: I reco m m en d the m utton hot pot, sir.


-L

B: W h a t’s that?
ÁN

A: I t’s a kind o f traditio nal C h in ese food.


TO

B: OK. W e w ill h a v e it.


N

A: W ould you like som e v e g e ta b les?


ĐÀ

B: Y es, bring us som e c a b b ag e and potatoes.


N

B: OK. W ait a m inute, p le a se.



DI

158

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

I A: X in lỗi. T ôi ghi m ón ăn được chưa?

ƠN
B: V ân g , cô đề nghị m ón gì đi.

NH
A: T ôi đề nghị m ó n lẩu thịt cừu, thưa ông.

UY
B: N ó là gì th ế?

.Q
A: Đ ó là m ộ t lo ại thức ăn tru y ền thống

TP
T rung H oa.

O
: B: Được, chúng tôi sẽ ăn.

ĐẠ
A: Ô ng cồ m uô n ăn ra u không?

NG
B: C ó, m an g cho chúng tôi m ộ t ít b ắp cảì và


khoai tây.
B: V âng. X in chờ m ộ t chút.
Ầ N
TR
B
00

. 10 p h ú t lu y ệ n v iế t
10

"%
A

T h ere w e re two brothers living n e a r the W est


Lake long ago. O ne day, the e ld e r b ro th er w as
Í-

killed by the local ty r a n t and the y o ung er


-L

-brother w as forced to run aw ay. B efo re his


ÁN

d e p a r tu r e , his sister-in-law specially p re p a red


TO

for him th e W est L ak e Fish C ooked w ith


N

V inegar, w hich tasted sw e et and sour. His


ĐÀ

sister-in-law ju st w an ted the yo u n g er b ro th er to


N

keep in m ind the tr a g ic d eath o f his eld e r


brother if he h ad the luck to b eco m e a


DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

go v ern m en t officer. W h en h e b e c a m e a high-


ran k officer la te r on, h e retu rn e d to H angzhou

ƠN
and k illed the local tyran t a fte r a tr ia l. A fter

NH
that, the dish has re m ain ed one o f th e m ost
fam ous local dish e v e r since.

UY
.Q
TP
Có hai an h em song g ần hồ T â y từ r ấ t lâu.
M ột n g ày nọ, người anh bị tê n b ạ o chú a trong

O
ĐẠ
vùng g iế t h ạ i và người e m buộc p h ả i ch ạy trốn.
Trước khi c ậ u ta đi, người chị d â u đ ặ c b iệ t

NG
ch u ẩn bị m ón cá hồ T ây n ấ u với giấm chua


n g ọt cho cậu ta ăn. N gười chị d â u m uô n em trai
N
p h ả i nhớ c á i c h ế t th ả m h ạ i c ủ a người anh n ế u

như sau n ày cậu ta m ay m ắ n trở th à n h công
TR

chức chính phủ. Sau n à y khi anh ta trở th ành


B

m ột công chức cấp cao, anh ta trở về H àng


00
10

C hâu g iế t tên b ạ o chúa trong vùng sau m ột


A

p h iên x é t xử. T ừ đó trở đi, m ón ăn n à y trở


th ành m ộ t trong những m ón ă n địa phương nổi


Í-

tiếng.
-L
ÁN

Vocabulary:
TO

T yran t (n): tên -bạo chúa, nhà độc tài


D eparture (n): sự x uấ t p hát
N
ĐÀ

T ra g ic (adj): thảm hại


Trial (n): phiên to à
ỄN
DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
NH
W estern food Mon ân Tây phương

UY
.Q
m ■«!>L

TP
iO p h ú í h ọ c m ẫ u c â n

O
ĐẠ
1. I ’d h av e b e efste ak .

NG
Tôi ãn m ón bò b ít tết,


2. W ould you like the steak w ell done or rac e?
Ông m uốn thịt bò chín hay tái?
Ầ N
3. W h a t w ould you like for d esert?
TR

Ông m uốn ăn m ón tráng m ỉệng gì?


B
00

4. ĩ ’11 h a v e the fillet o f b e e f w ith cauliflow er.


10

Tôi ăn bò p h i lê với bông cải.


A

5. W h at d ressin g w ould you lik e on the salad?


Ô ng ăn xà lách với nước số t gì?


Í-

6. W ould you like to h av e an asso rted fresh


-L

fruit in seaso n ?
ÁN

Ông m uốn ãn trái cây tươi trộn không?


7. W o u ld you like to ketchup or m ustard?
TO

Ô ng thích nước số t cà chua hay m ù tạt?


N

8. Is th e re anything else you n e e d b efo re I


ĐÀ

bring your e n tries?


N

Ô ng có cần gì nữa không trước khi tôi mang



DI

m ón ăn vào?

161

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

9. H ow w ould you like usvto coo k your eggs?


Ông m uốn chúng tôi nấ u m ón trứng th ế nào

ƠN
10, W e can serv e p an ca k es v ery quickly.

NH
C húng tôi có th ể p h ụ c vụ m ón bánh kẹp rấ t

UY
nhanh.

.Q
TP
■0ề' .

O
ĐẠ
1 10 phứt đàm thoại

NG
D ia lo g u e (1)


A: C an I help you? ẦN
B: I ’d like a fish.
TR

A: W hat w ould you like to drink?


B

B: M ay I h a v e a cup o f co ffe e?
00
10

A: Y es, sir. W ould you care for som e


A

d esert?

B: Y es, I ’d love th e b a n a n a pie.


Í-

A: A nything e lse, sir?


-L

B: A nd give m e som e ice-cream .


ÁN

A: W h at flav or w ould you like?


TO

B: C hocolate, p lease .
N

A: OK. I ’ll b e b ack w ith yo u r food soon.


ĐÀ
ỄN
DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Ạ: T ôi giúp gìiđựơc cho ông?

ƠN
B: T ôi m uốn ă n m ón cá.

NH
A: Ô ng m u ố n uố ng gì k hông ạ?

UY
B: Cho tôi m ột tách cà p hê n h é?

.Q
A: V âng, thưa ông. Ô ng ăn trán g m iện g

TP
chứ?

O
B: V ân g, tôi thích b án h chuốL

ĐẠ
A: C òn gì nữa không, thưa ông?

NG
B: C ho tôi ít k em nữạ.


A: Ô ng th ích ăn hương gì?
B: Hương Sô cô la. ẦN
A: Đ ược rồi. T ôi sẽ m ang đến ngay.
TR
B

D ialo g u e (2)
00

A: M ay ĩ h elp you?
10

B: W ell, this is my first tim e to try W estern


A

food and I really d o n ’t know w hat to have.


A: M ay I reco m m en d som ething?
Í-
-L

B: Y es, p lease.
A: O ur lo b ster is good. W ould you like to
ÁN

h a v e a try?
TO

B: Y es. A nd I ’d also like to h av e a


N

v eg e ta b le salad.
ĐÀ

A: D o you w an t anything to drink, sir?


N

B: B eer, p le ase.

DI

A: W ait a moment,JP11 b e b ack soon.

163

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

A: T ô i giúp gì được cho. ồn g ?

ƠN
B: Đ ây là lầ n đ ầu tôi thử ăn m ó n T â y v à tôi I
kh ông b iế t n ê n ă n gì nữa. Ị

NH
A: T ôi đề nghị v ài m ốn n h é ? i

UY
B: V âng, vui lòng.

.Q
A: T ô m h ù m c ủ a chúng tôi rấ t ngon. Ô ng

TP
có m u ôn th ử k h ôn g?

O
B: Đ ược. V à tôi cũn g m u ố n m ộ t dĩa rau xà

ĐẠ
lách nữa.

NG
A: Ô ng còn m uôn gì nữa k h ôn g , thưa ô n g ?


B: C ho tôi bia.
N
A: X in chờ m ộ t chút. T ồi sẽ m ang đ ế n ngay.

TR

D ia lo g u e (3)
B
00

A: W elco m e to our re stau ran t.


10

B: T h an k you.
A

A: M ay I tak e your o rd er now ?


B: Y es. I ’ll h a v e a b e e f steak.
Í-
-L

A: H ow w ould you lik e your b e e f steak ?


ÁN

B: H a lf done.
TO

A: W ould you like so m ethin g to drink?


B: Y es, a cup o f co ffee.
N
ĐÀ

A: W ould you p re fe r you r co ffe e w ith su gar


or w ith m ilk?
ỄN

B: W ith m ilk.
DI

16 4 ~

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

A: W ill there be anything else?

ƠN
B: N o, th a t’s all.

NH
UY
A: C h ào m ừng đ ến với nhà h àn g củ a chúng

.Q
tôi.

TP
' B: G ám ơn.

O
' A: T ôi ghi m ón ă n được chưa?

ĐẠ
B: V âng. Tôi sẽ ăn bò bít tết.

NG
A: Ô ng m uốn bò bít tế t như th ế nào?


1 B: lá i.
I ••■ip i ■ r T " i - i f :* ■ ■.

í A: Ô ng m uốn uống gì không?


ẦN
TR

, B: V âng, m ộ t tách cà p hê.


A :'
Ông m uốn uống cà phê với đường hay với
B
00

sữa?
10

í B: Với đường.
A

A: C òn gì nữa không?
B: K hông, đủ rồi.
Í-
-L

D ialo g u e (4)
ÁN

A: M ay ĩ tak e your o rder now ?


TO

B: Y es. I ’ll h av e a b e e f steak. W hich


N

v e g etab le com e w ith the steak?


ĐÀ

A: C ab bages, carrots and peas.


N

B: I ’ll have peas.



DI

A: W ould you like -something to drink?

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

B: Y es, I ’ll h a v e som e^.cham pagne.


A: H ow w ould you lik e your steak ?

ƠN
B: I ’ll h a v e it w ell done, p le a se .

NH
A: A nything else ?

UY
B: No, th a t’s enough.

.Q
TP
A: T ôi ghi m ó n ă n được chưa?

O
ĐẠ
B: V âng. T ôi sẽ ă n bò bít tết. M ón n à y à n
k è m với lo ại ra u n à o th ế ?

NG
A: B ắp cải, cà rố t v à đậu.


B: T ôi ă n đậu.
A:
N
Ô ng m uôn uống gì k hông?

TR

B: V âng, tôi sẽ dùng m ộ t ít rượu sam banh.


B

A: Ô ng thích m iế n g thịt n h ư th ế n à o ?
00

B: Vui lồ n g n ấ u chín kỹ cho tôi.


10

A: C òn gì nữ a kh ông ?
A

B: K hông, đủ rồi.
Í-
-L
ÁN
TO
N

E tiq u e tte is im portant in daily life, including


ĐÀ

dining. W hen w e have W estern food, w e should


N

pay attention to the following points:



DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
1. N e v e r let your elb o w s touch the table.

NH
2. D o n ’t pu t too m uch food on your m o u th .
3. D o n ’t talk w ith your m outh full.

UY
4. C h ew with your m outh closed and without

.Q
noise.

TP
5. W h en you h av e finished, d o n ’t push your

O
ĐẠ
p la te aw ay.

NG
P h ép xã giao rấ t quan trọng trong cuộc sốhg


hàng n g ày , b ao gồm cả việc ăn tôi. K hi ăn m ón
N
Tây, chú ng ta n ê n lưu ý những đ iểm sau đây:

TR

1. K hông b ao giờ đ ặt k huýu tày lê n bàn .


B

2. Đ ừng cho quá n h iều thức ăn v ào m iện g.


00

3. Đ ừng nói ch u y ện khi m iện g đang n g ậm


10

đầy thức ăn.


A

4. N hai n g ậm m iện g lại và không gây tiến g


động.
Í-
-L

5. Khi ăn xong đừng quăng đĩa ra chỗ khác.


ÁN

Vocabulary:
TO

E tiquette (n): phép xã giao


N

E lbow (n): khuỷu tay


ĐÀ

M outh (n): m iệng


N

C hew (V): nhai



DI

-X . 167
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
À t th e ca íe tc ría T ại qu án ãỉĩ tự p h ụ c vu

NH
UY
.Q
TP
O
ĐẠ
1. P eo p le like to e a t in a c a fe te ria . I t’s ch e ap
and quick.

NG
N gười ta thích ăn ở quán ăn tự p h ụ c vụ. N ó


rẻ và nhanh.
N
2. Just pick up a tray, put a k nife, a fork, a

spoon and a p a p e r napkin on it, and then
TR

start dow n the line.


B
00

C hỉ cần cầm khay lên, đ ặ t vào đó dao, nĩa ,


10

m uỗng và khăn ăn rồi x ế p hàng.


A

3. T ell the m an b ehind th e cou n ter w h at you


w ant.
Í-

N ó i với người đứng p h ía sau qu ầ y m ón bạn


-L

m uốn ăn.
ÁN

4. H ow long w ill it tak e to re a c h the b u ffet?


TO

Đ ể đến được quán ăn tự p h ụ c vụ p h ả i m ấ t


N

bao lâu?
ĐÀ

5. Just point to it if you d o n ’t know the nam e.


N

H ã y chỉ vào m ón ăn nếu bạn không b iế t tên.



DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

6. Y ou ju st m ove along the counter and pick

ƠN
out w hat you like.

NH
B ạn chỉ cần đi dọc theo quầy rồi lấy thức ăn

UY
mà bạn thích.

.Q
7. F ood in a c a fete ria is usually c h e a p er than

TP
in a restauran t.

O
Thức ăn tại quầy tự p h ụ c vụ luôn rẻ hơn

ĐẠ
trong nhà hàng.

NG
8. This c a fe te ria alw ays offers a big variety.


Q uán ăn tự p h ụ c vụ này luồn có nhiều món.
9. P le a se g e t the checks from the counter.
N

Vui ỉòng m ua p h iế u tại quầy.
TR

10. It’s our turn.


B
00

Đ ến lượt chúng tôi roi.


10
A

I

10 p lìó t rìàrn th o ạ i
Í-
-L

D ia lo g u e (1)
ÁN

A: W h at can I do for you?


TO

B: W e ’d like a table for six.


N
ĐÀ

A: Sm oking or non-sm oking?


B: N on-sm oking.
ỄN

A: H ow is this tab le?


DI

B: It’s fine.

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

A: T h e re ’s th e m ain b u ffe t tab le. A nd drinks


are by the wall.

ƠN
B: OK. T h an k you.

NH
UY
A: T ôi giúp gì được cho ô ng?

.Q
B: C húng tôi m uố n m ộ t b à n chọ 6 người.

TP
A: K hu vực h ú t th uố c h ay k hô ng h ú t th uố c ?

O
ĐẠ
B: K hông h ú t thuốc.
A: B à n n ày th ế n ào ?

NG
B: T ố t rồi.


A: C ó b àn ă n tự p h ụ c vụ chính. C ò n thức
N
ucíng thì ỏ cạn h tường.

TR

B: Đ ược rồi. C á m ơn.


B
00

D ia lo g u e (2)
10

A: W h a t’s th e tim e?
A

B: I t’s tw e lv e o ’clock.
Í-

A: I ’m so hungry.
-L

B: M e too. L et’s go to the cafeteria. It’s faster.


ÁN

A: Is it good?
TO

B: Y es, I think so.


N

A: W h at kind o f food do th ey serv e?


ĐÀ

B: T hey serv e all kinds o f food.


N

A: G reat. L e t’s go.



DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
A: M ấy giờ rồi?
B: 12 giờ rồi.

NH
A: T ôi đói quá.

UY
B: T ôi cũng vậy. Đ ến qu án ăn tự phục vụ

.Q
đi. N ó nhan h hơn.

TP
C ó ngon k hô ng?

O
ĐẠ
B: T ôi n gh ĩ là ngon.
A: Họ phục vụ thức ăn. gì th ế?

NG
B: Họ phụ c vụ đủ m ọi loạ i thức ăn.


A: T u y ệ t th ế. Đ i nào.ẦN
TR

D ia lo g u e (3)
B

A: W elcom e. How m any people of your party?


00
10

B: T h ree. Tw o adults and a kid.


A

A: For b uffet?

B: Y es, w e ’d like to try your buffet. H ow


Í-

m uch do you charge for it?


-L

A: Forty yu an for e a c h adult, and tw enty


ÁN

yuan for ea c h kid.


TO

B: I see. W h ere can I g e t the food?


N

A: P le a se go to the tables o ver.there.


ĐÀ

B: Do I n eed to pay extra charges for drinks?


N

A: N ot for soft drinks. B ut w e charg e ten



DI

yuan for ea c h alcohol order.


B: I see. Thanks, ■'

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

A: X in ch ào. B uổi tiệc c ụ a ’b ạ n có b a o n h iê u


người?

ƠN
B: B a người. H ai người lớn và m ộ t trẻ em .

NH
A: Ă n tiệc tự chọn à?

UY
B: Đ ú n g thế, chún g tôi m u ố n thử m ó n ăn tự

.Q
chọn củ a các ông. B ao n h iê u tiề n th ế ?

TP
A: 40 đồng cho m ỗ i người lớ n v à 20 đ ồ ng

O
cho m ỗ i trẻ em .

ĐẠ
B: Tôi biết rồi. Tôi có thể lấy thức ăn ở đâu?

NG
A: X ín đi đ ế n b à n đ ằn g kia.


B: T ôi có cầ n trả th êm tiề n cho thức uống
khôn g? NẦ
A: Đ ối với thức uống n h ẹ thì kh ông cần.
TR

N hững chúng tôi tính th ê m 10 đồ n g đốì


B

với thức u ốn g có cồn.


00
10

B: T ôi b iế t rồi. C ám ơn.
A

c%, *
Í-

, 10 p h ú t v iế t v ăn
-L
ÁN

W o m en u sed to e x p e ct m en to p ay for all


TO

th e m eals. B ut today, a w om an w ho is a
N

university stu den t or is w orking in th e b u sin ess


ĐÀ

w orld w ill usually pay h e r w ay during th e day.


N

B ut if a m an asks h e r to atten d som ething



DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

1'

special outside the n o r m a l w orking hours—

ƠN
cocktails or d in ner or a dance or m ovie, the

NH
invitation itse lf m ean s “com e as m y g u e s t”. So

UY
it is a p o lite thing to m ak e the situation c le ar at

.Q
the very beginning. L ack o f clarity w ill often

TP
cause aw kw ard.

O
ĐẠ
Phụ nữ từng m ong đ àn ông trả tiền cho tấ t

NG
cả cá c bữa ăn. N hưng n gày nay, phụ nữ là sinh


viên đại học h o ặc người là m kinh doanh thường
tự trả tiền. Tuy n h iê n n ế u m ộ t người đ àn ông
N
mời họ tham dự những dịp gì đó ngoài giờ làm

TR

việc như uống cocktail, ăn tốì, k h iêu vũ hoặc


B

xem phim thì lời m ời đó có nghĩa là “đ ế n như


00

khách củ a tô i”. C ho n ê n ngay từ đầu hãy làm rõ


10

m ọi việc. T h iế u rõ ràng có th ể sẽ dẫn đến


A

những tình huống khó xử.



Í-

Vocabulary:
-L

Norm al (adj): bình thường


ÁN

Polite (adj): lịch sự


TO

C larity (v): ỉàm cho rõ ràng


N
ĐÀ
Ễ N
DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
F a s t f o o d T h ứ c ă ỉi n h a n h

NH
UY
ơễSầ,
■1

.Q
' 10 p h ú t h ọ c m ẩ u c â u

TP
O
1. I ’d like a sandw ich and a coke.

ĐẠ
Tôi thích sandw ich và coca.

NG
2. C an I h av e ex tra napkins too?


L ấ y thêm khăn ăn cho tô i luôn được chứ?
3. W ill th at be for h e re or to go? N

Ă n ở đây hay m ang về?
TR

4. C an I h av e a b e e r?
B

C h o tô im ộ tly b ia ?
00
10

5. D o you w ant to go larg e?


A

Ông có m uốn mưa cái lớn không?


6. W ould you like fries to go w ith that?


Í-

Ông m uốn kèm thêm thịt rán không ?


-L

7. T h a t’s all.
ÁN

Vậy là đủ rồi.
TO

8. W ill you m ak e it for tak eo u t?


Vui lòng làm đ ể m ang về được không ?
N
ĐÀ

9. W h ere can I do order?


Tôi có th ể gọi m ón ở đâu?
ỄN
DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

10. W ould I pay first?

ƠN
Tôi cần trả tiền trước không?

NH
UY
ị >v[ ' 10 phút đàm thoại

.Q
TP
V " •
D ia lo g u e (1)

O
ĐẠ
A: W h a t’ll be for you, sir? .
B: A sandw ich and an apple pie.

NG
A: A nything else?


B: G ive m e the sm all coke, too.
A: Is this to go or to e a t h e re ?
N

B: W e ’ll take it aw ay.
TR

A: OK. T h a t’s tw elv e yuan.


B

B: H e re is the m oney.
00
10

A: T hank you.
A

A: Ô ng đùng gì, thưa ông?


Í-

B: M ột cái b á n h sandw ich và m ộ t b á n h táo.


-L

A: C òn gì nữ a không?
ÁN

B: C ho tôi m ộ t coca nhỏ nữa.


TO

A: Ă n tại đ ây hay m ang v ề ?


N

B: C húng tôi sẽ m ang về.


ĐÀ

A: Được rồi. 12 đồng.


N

B: T iề n đây.

DI

A: C ám ơn.

175
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

D laỉogue*(2)

ƠN
A: W elcom e! C an I h elp you?
B: I w an t a h am b urger and coke.

NH
A: W ould you like th e co ke big or sm all?

UY
B: Big, plea se .

.Q
A: H ow about an o rd er o f chips?

TP
B: Y es, give m e a sm all order.

O
ĐẠ
A: OK. I t’s thirty yuan in all.
B: H ere you are.

NG

I A: C h ào m ừng! T ôi giúp gì được cho ông?
N
; B: T ôi m uốn m ột ham burger và m ột ly coca.

TR

; A: Ồ ng m u ố n coca lo ại iở n hay n h ỏ?
B

i B: L o ạ i lớn.
00

; A: T h êm khoai tây c h iê n k h ô n g a ? ;
10

.........
A

! B: V ân g , cho tô i m ộ t dĩa nhỏ nữa.


! A: V âng. T ấ t cả là 30 đồng.
Í-

WÊSÊÊÊÊÊÊÊÊÊÊSÊSKầMWÊSÈẫ.
-L
ÁN

D ia lo g u e (3)
TO

A: G ood afternoon. C an I h elp you?


N

B: I ’d like a sandw ich and a m ilk shake,


ĐÀ

p le ase.
N

A: W h at flavor w ould you p re fe r?



DI

176 \

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

"1 r

B : W h a t h av e you got?

ƠN
A: W e h a v e oran ge, ch ocolate and

NH
p in eap p le.

UY
B: I ’ll try th e oran ge flavor.

.Q
A: A nything else, sir?

TP
B: Y es, a b an an a pie, p lease.

O
ĐẠ
I A: C h ào ông. T ôi giúp gì được cho ông?

NG
ỉ B: T ô i m uôn m ộv t b á n h sandw ich và m ộ t sữa


I
' khuấy.
A: Ô ng thích hương vị gì?
ẦN
TR

:íB^Cd-CỞ'' gì? ' •Ì ;£Ịp|J:ÉtÌD


I,".:; ■ ; ' ■ : ■ vSN
Ị A: C húng tôi có hương cam , sô cô la và dứa. I
B
00

i B: Tôi sẽ thử hương cam .


10

I A: C ồn gì nữa không, thưa ông?


A

ị B: V ân g , m ộ t b á n h chuôi nữa.
Í-
-L
ÁN

ịf^ ỉ y 10 phút luyện viết


TO
N

T he E nglish p eo p le like tak e-aw ay food.


ĐÀ

The m ost po p ular food is fish and chip s. T hey


N

usually go to a fish and. chips shop. T h ey pu t the


food in p a p e r bags, and tak e it hom e, or to th eir


DI

.. 177
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

w ork p lace. A t lunch tim e, m any p e o p le e a t


tak e -aw ay food in the park. T a k e -aw a y food is

ƠN
also very p o p ular in C hina. In C hina, m ost

NH
w orking p e o p le h a r d ly h a v e any tim e to enjo y a
w onderful lunch. So tak e-a w a y food b ec o m e s a

UY
good choice for them .

.Q
TP
N gứởi A nh thích thức ăn n ấ u sẩn. L o ạ i thức

O
ĐẠ
ăn ph ổ b iế n n h ấ t là cá và kho ai tâ y ch iên. Họ
thường đ ế n cửa h àn g b á n cá c lo ại thứ c ă n n ày.

NG
Họ đ ặ t thức ăn v ào túi g iấy và m ang về nhà


h o ặc đ ến chỗ làm . V ào giờ trưa, n h iề u người ăn
N
thức ăn n au sẩn tại công viên . Thức ăn n ấ u sẩn

cũng rấ t phổ b iế n tại T rung Q uốc. Ớ đ ây , hầu
TR

h ế t người đi là m có rấ t ít thời gian đ ể thưởng


B
00

thức bữa ăn trưa tu y ệ t hảo, cho n ê n thức ăn nấu


10

sấn trở thàn h m ộ t sự lựa chọn lý tưởng cho họ.


A

Vocabulary:
Í-

C hip (n): khoai tâ y chiên


-L

H ardly (adv): hiếm khi


ÁN
TO
N
ĐÀ
ỄN
DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
NH
The v ie w o f th e w o rld Q uang cản h t h ế g iớ i

UY
.Q
TP
I ; '
10 phút học mẫu câu

O
ĐẠ
'm
1. W estm inster A bbey is one of the oldest

NG
buildings in London, and from its architecture


you will recognize different styles.
N
W estm inster A bbey là m ộ t trong những toà

nhà c ổ xưa nhất tại Luân Đ ôn và từ kiến trúc
TR

của nó bạn sẽ nhận ra nhiều phong cách


B
00

khác nhau.
10

2. V enice is one o f E u ro p e ’s leading tourist


A

spots.

Venice là m ộ t trong những điểm du lịch hàng


Í-

đầu của châu Ầu.


-L

3. W e ’ll have a quick look at B uckingham


ÁN

P alace.
TO

C húng ta sẽ xem nhanh qua cung điện


B uckingham .
N
ĐÀ

4. T he S ydney o p e r a H ouse is an “ic o n ”


attraction o f A ustralia.
ỄN

N hà hát opera Sydney là m ột biểu tượng thu


DI

h ú t của châu ú c . -V

179
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

5. A ustralian an im als are v ery sp ec ial sp ecie s.


Đ ộng v ậ t tại châu ứ c có rấ t nhiều loài đặc

ƠN
biệt.

NH
6. T he re a l attractio n o f A u stralia is its striking

UY
n atu ral w onders and b e au tifu l scenery.
N é t thu h ú t thực sự của châu ú c chính là

.Q
TP
những kỳ quan thiên nh iên ấn tượng và cảnh
đẹp.

O
ĐẠ
1. H aw aii is a sm all and q u iet islan d for
enjoying qu iet tim e.

NG
H aw aii là m ộ t hờn đảo nhỏ và y ên ả đ ể tận


hưởng thời gian yên tĩnh.
N
8. T he cen tral attraction o f D isn ey lan d is the

TR

M agic K ingdom .
B

Trọng tâm thu h ú t của D isneylan d là Vương


00

quốc P hép thuật.


10

9. T he pyram ids are all on the w est b a n k o f the


A

N ile R iver.
K im tự tháp đều nằm ở bờ tây sông N ile.
Í-
-L

10. G rea t P yram id is a m a n -m a d e w onder.


ÁN

K im tự tháp v ĩ đại là m ộ t kỳ quan CỈO con


người tạo nên.
TO
N
ĐÀ
ỄN
DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
{M ^ ÍO pluít đàm thoại

NH
D ia lo g u e (1)

UY
A: D o you know m uch about G erm an y?

.Q
TP
B: N ot too m uch. W h at is sp ecial about
G erm an y ?

O
ĐẠ
A: W e h av e a long history, and our country

NG
is rich in culture.
B : I think I know it.


A: G erm an y is fam ous for b eer.
Ầ N
B: Y es, I h av e h eard that. M any countries
TR

h av e your products.
B

A: D o you know w h at’s the cap ital city o f


00

G erm an y?
10

B: B erlin.
A

A: Y es, you are right.


Í-
-L

A: Anb có b iế t n h iều về nước Đ ức không?


ÁN

B: Không nhiều lắm. Nước Đức eó gi đặc biệt


TO

không?
A: C húng tôi có lịch sử lâu đời và n ề n v ăn
N
ĐÀ

h oá phong phú.
B: T ôi n gh ĩ ỉà tôi b iế t đ iều đó.
ỄN

A: Đ ức n ổ i tiến g về bia.
DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

B: Đ ú n g rồi, tô i có n g k e 'hói. N h iề u nước có


sả n p h ẩ m củ a các b ạn .

ƠN
A: A nh b iế t thủ đô của nước Đ ức là gì

NH
kh ôn g?

UY
B: B erlin.

.Q
A: Đ ú ng rồ i đó.

TP
O
ĐẠ
D ia lo g u e (2)
A: W h a t’s your p lan for trav e lin g h e re ?

NG
B: T his is m y first visit h e re . I d o n ’t h av e


any ideas.
N
A: I ’m very fam iliar w ith it. I can h elp you.

TR

B: Great. How wonderful it would be that I


could see all places o f renow n in Australia.
B
00

A: H ow long w ill you stay h e re ?


10

B: Tw o days.
A

A: I ’m afraid it’s not enou gh.


B: W h at p lace s w ould you ad v ice?
Í-
-L

A: You can go Sydney o p e ra H ouse today and


ÁN

go to the G reat B arrier R e e f tomorrow.


B: Good idea. Thank you for your suggestions.
TO
N
ĐÀ
ỄN
DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

A: K ế h o ạch du lịch ở đây củ a anh th ế n ào ? 1

ƠN
B: Đ â y là lần đ ầu tôi đ ến đây. T ôi không I

NH
b iế t gì cả. :

UY
A: T ô i rấ t thôn g thuộc nơi này. T ôi có th ể

.Q
giúp anh. !

TP
B: T u y ệt quá. T h ật tu y ệt khi tôi được tham :

O
quan tấ t cả những nơi nổi tiến g tại ú c . ;

ĐẠ
1 A: A nh ở đây b ao lâu ? '

NG
B: H ai ngày. ;


A: T ôi e rằ n g không đủ thời gian.
B: V ậy cô đề nghị nơi nào ? N

A: A nh có th ể đ ế n nhà h á t o p e r a S ydney
TR

v ào h ô m nay và ngày m ai đ ế n G re a t ị
B
00

B arrier R eef. j
10

, B: Ý h ay đó. C ám ơn đ ề nghị củ a cô. ị


A

D ialogue (3)
Í-

A: C an you tell m e about Los A n g eles?


-L

B: Sure. Is th at w h ere y o u ’re going to tak e


ÁN

a trip?
TO

A: T h a t’s right. I ’ll visit it tom orrow .


N

B: I ’ve h av e b e e n th ere only once, bu t I ’ll


ĐÀ

tell you w h at I can rem em b er.


N

A: W h en did you go th ere?



DI

B: Last month. I stayed there for several days.

183

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

A: D id you se e m uch? "


B: N o, I ju s t v isited som e im p o rtan t p la ce s.

ƠN
Y ou c a n ’t, see all o f th e reso rts in ạ short

NH
tim e.
A: W h at did you enjoy m ost?

UY
B: D isn eyland. It’s a charm ing resort.

.Q
A: M ay b e Ĩ should visit it.

TP
B: D o n ’t m iss it, or you w ill reg ret.

O
ĐẠ
: A: Anh k ể toi nghe về Los A ngeles được chứ?

NG
B: V âng. Đ ó là nơi cô sắp du lịch đúng


kh ông?
; A: Đ ún g rồi. M ai tôi sẽ đ ế n th ă m nơi đó.
N

: B: T ôi đ ế n đó chỉ m ộ t lần, nhưng tôi sẽ k ể
TR

I' cho cô nghe những gì tôi nhớ.


B
00

i A: A nh đ ế n đó lúc n à o ?
10

; B: T h án g trước. T ôi ở đó v à i ngày.
A

; A: A nh có đi tham q uan n h iề u k hôn g?


B: K hông, chỉ th ăm v à i nơi quan trọ ng thôi,


Í-

í C ô không th ể x e m h ế t m ọi nơi trong thời 1


-L

! gian n g ắn được.
ÁN

1 A: A nh thích nơi n à o n h ấ t?
TO

B: D isn eylan d. .Đó là m ộ t nơi rấ t thu hút,


N

: A: Có lẽ tôi n ê n đ ến đó. ;
ĐÀ

! B: Đ ừng bỏ qua chỗ đó n ế u kh ôn g cô sẽ


N

i - h ố i h ậ n đấy.

DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

D ia lo g u e (4)

ƠN
A: H ello, Jack. Y ou did h av e fun in A frica,

NH
d id n ’t you?

UY
B: Y es, it w as m arvelous. A frica is so

.Q
fascinating. All the view s I h av e seen

TP
w e re absolutely breathtaking.

O
A: W hich p lace did you like b est?

ĐẠ
B: South A frica.

NG
A: H ow is it?


B: I t’s so beautiful. A nd th ere are also m any
w ild anim als. N

A: H ow m any days did you stay there?
TR

B: T h ree days. T hen w e w ent to som e other


B

countries.
00
10

I A: Xin chào, Jack. Anh ở châu Phi CÓ vui


A

; không?
Í-

B: V ân g, th ậ t tuyệt. C h âu Phi r ấ t h ấ p dẫn.


-L

A: Anh thích nơi n ào n hất?


ÁN

B: N am Phi.
TO

A: N ó nh ư th ế n ào ?
B: Nó rất dẹp và có nhiều động vật hoang dã.
N
ĐÀ

A. A nh ở đó b ao n h iêu ngày?
N

B. B a ngày . S au đó chúng tôi đ ế n m ộ t sô"



DI

nước khác.

^ s é è : .. 185
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
NH
UY
T h e G reat B a rrie r R e e f is o ne o f the m ost
sp e ctacu la r n atu ral w on ders in the w orld.

.Q
TP
Stretching alo ng the Q u een slan d c o a s t fo r a
d istan ce o f m o re th an 1,200 k ilo m eres, it is a

O
ĐẠ
sin gle r e e f but m ore than 2,500 ind iv id u al c o ra l
ree fs, w hich to g eth er form th e ‘b a rrie r’ o f th e

NG
G re a t B arrier R eef. T h e re e fs vary in size, from


less than a sq u are k ilo m etre to m o re th an 50
N
sq u are kilom etres, w ith m an y p a s sa g e s and

gaps b e tw e e n them . In th e north th e r e e f a re a is
TR

only 15 to 20 k ilo m etres w ide an d it hugs th e


B

c o a stlin e , th en it w idens to m ore than 350


00
10

kilo m etres an d m o v es fa rth e r out to sea tow ard


A

th e south. T h e G re a t B a rrie r R e e f is p u re

beau ty . N ot only do es it d elig h t the sen ses, but


Í-

it’casts a spell o v er all w ho en ter.


-L

G re at B a rrier R e e f là m ộ t trong nhữ ng kỳ


ÁN

q u an th iên n h iê n đ ẹ p n h ấ t trê n th ế giới. N ó là


TO

m ộ t q u ặn g đá n g ầ m đơn lẻ , trải d à i th eo bờ
N

b iể n Q u een slan d hơn 1.200 lem, có hơn 2.500


ĐÀ

rặn g san hô đơn lẻ tạ o th à n h m ộ t “h àn g r à o ”


N

cho G re a t B arrier R eef. San hô với n h iề u kích



DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

cỡ k h ác nhau, từ dưới m ộ t km 2 cho đ ế n hơn 50

ƠN
km2 với n h iều k ẻ và k h o ảng trống giữa chúng,

NH
ớ p hía b ắc, q u ặn g đá chỉ đ ài 15 đ ến 20 km và

UY
ôm bờ b iển , rồ i k é o d ài 350 km ra b iển về phía
nam. G re at B arrie r R e e f là m ộ t v ẻ đ ẹp th u ần

.Q
TP
khiết. N ó k hông chỉ làm cho tâm hồn ta n hẹ
nhàng m à cò n m ê h o ặc những ai đ ế n đó.

O
ĐẠ
Vocabulary:

NG
Coast (n): bờ biển


Coral (n): san hô
C oastline (n): dọc bờ biển, m iền duyên hải
N

TR
B
00
10
A

Í-
-L
ÁN
TO
N
ĐÀ
ỄN
DI

187
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

____________________ J J H L J _____ _____________ ___

ƠN
The View o f China Quang cảìik frung Quốc

NH
UY
.Q
TP
O
1. M t Lushan is now a w orld-renow ned sum m er

ĐẠ
resort.

NG
N g à y nay M t L ushan là m ộ t nơi n g h ỉ hè nổi


tiếng trên th ế giới.
2. T ravelin g to Jiuzhaigou, one fe e ls as if he
N

w e re in a dream .
TR

K hi du lịch đến Jiuzhaigou, người ta có cảm


B

g iá c như trong mơ.


00
10

3. P oyang L ake is the la rg e st fre sh w a te r lak e


A

in C hina.

H ồ P oyang là hồ nước n g ọ t lớn n h ấ t Trung


Í-

Quốc.
-L

4. G uilin is fam ed for b ein g “seco n d to none in


ÁN

scenery u n de r the s k y ”.
TO

G uilin nổi tiếng là “cảnh đ ẹ p bậc n h ấ t trên


đ ờ i”.
N
ĐÀ

5. T e rra-C o tta W arriors h a v e b e e n m ad e one of


the 20th c e n tu ry ’s g re a te s t arc h ae o lo g ic al
ỄN

discoveries.
DI

188

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chiến binh Terra-Cotta là m ột trong những

ƠN
khám phá khảo cổ học v ĩ đại nhất của th ế kỷ 20.

NH
6. T he G rea t W all in C hina is one o f the

UY
w onders o f the w orld and is know n to
p eo p le all ov er the w orld.

.Q
TP
Vạn lý Trường Thành tại Trung Q uốc là m ộ t
trong những kỳ quan th ế giới được m ọi người

O
ĐẠ
trên th ế giới b iết đến.
7. T he M ogao G rottoes are a w orld-fam ous art

NG
treasury.


M ogao G rottoes là m ộ t kho tàng nghệ thuật
nổi tiếng th ế giới.
ẦN
TR

8. P otala P alac e is a huge treasu re house for


articles o f T ibetan history, religion, culture
B
00

and arts.
10

Đ iện P otala là m ột kho báu khổng lồ dành


A

cho tác ph ẩm lịch sử, tôn giáo, vãn hoá nghệ


thuật của Tibetan.


Í-

9. T he P ala ce M useum is called F orbidden


-L

City, w hich is the largest m useum in China.


ÁN

B ảo tàng Cung điện, được gọi là Thành p h ố


TO

Cấm, là bảo tàng lớn nhất tại Trung Quốc.


10. T he S um m er P a lace is the larg est and the
N
ĐÀ

b e st p re se rv e d o f the im perial g ardens in


C hina.
ỄN

Cung điện Sum m er là vườn bảo tồn hoàng


DI

gia lớn và tốt nhất tụi Trung Quốc.


189
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

11. T he T ia n ’anm en square: is the la rg e st urban


square in the w orld.

ƠN
Q uảng trường Thiên A n M ô n là quảng

NH
trường thành p h ố lớn n h ấ t trên th ế giới.

UY
.Q
TP
O
D ia lo g u e (1)

ĐẠ
A: X ishuangbanna is so beautiful.

NG
B: Y es, I like it very m uch too.
A: W ould you p le a se tell us w h at kind o f


view s w e can se e in X ish u an g b an na?
B:
N
Y es, th ere are m any d iffe ren t kinds o f

TR

anim als and plants there.


A: R eally?
B
00

B: O f course. B ecause there are m any rain


10

forest.
A

A: X ishuan gbann a đ ẹ p thật.


B: Đ úng, tôi cũng thích lắm .
Í-
-L

A: V ui lòng nó i cho chúng tôi b iế t chúng tôi


ÁN

có th ể tham quan gì ở X ish uang b ann a?


B: V âng, có n h iề u lo ạ i động thực v ậ t k h ác
TO

nhau.
N
ĐÀ

A: T h ật ặ?
B: D ĩ n h iên rồi. V ì có n h iề u rừng m ư a n h iệt
ỄN

đới m à.
DI

]
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

D ialo g u e (2)

ƠN
A: W h at are you going to do tom orrow ?

NH
B: W e are going to visit som e p laces o f

UY
in te re st in X i’an.

.Q
A: Is th ere anything y o u ’d like to visit in

TP
particu lar?

O
B: I think th e M u seu m o f th e T erra-C o tta

ĐẠ
W arriors is a m ust for us. W e ’v e b ee n

NG
longing to visit it.


A: Oh, sure. T h e re are m any T erra-co tta
soldiers w ith th eir horses and chariots.
N

B: I t’s fascin atin g to see how the accid ent
TR

C h in ese troops w ere organized.


B

A: If you tak e a close look, y o u ’ll find that


00
10

w arrior has a d ifferen t facial ex p ressio n


A

and m anner.

B: T ho se T erra-co tta w arriors are so vivid


Í-

and tru e to life. It’s am azing th at


-L

sculpture could h av e attain ed such a high


ÁN

artistic le v e l at th at tim e.
A: I think so.
TO
N
ĐÀ

A: N g ày m ai các b ạ n sẽ là m gì?
B: C húng tôi sẽ tham q u an v à i nơi tạ i T ây
ỄN
DI

& yr 191
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

I A; Có nơi n ào cấc b ạ n IP uốn th am quan đ ặc 1


' b iệ t không?

ƠN
I B: T ôi nghĩ là b ảo tàn g c h iế n binh T erra-

NH
I cotta. C húng tôi sẽ tham qu an lâ u hơn. ;

UY
; A: Ô, chắc rồi. Có 1’ất nhiều chiến binh T erra- I

.Q
cotta cùng với ngựa và xe ngựa của họ.

TP
: B: T h ật thú vị khi được x em cách thức í ổ

O
i chức c ủ a q u â n lính T rung H oa cổ xưa.

ĐẠ
I Ar N ế u xem kỹ, cá c b ạ n sẽ n h ận th ấy các

NG
I ch iến binh có những vẻ m ặ t và trạn g
Ị thái k h ác nhau đấy. ì


! B: N hững ch iến binh T erra-co tta đó sốrìg
N I
động như th ậ t vậy. T h ậ t đ án g n g ạc

TR

; n h iên khi kỹ th u ậ t đ iê a k h ắ c trong thời I


B

gian đó lại đ ạ t được đỉnh cao như thế. I


00

: A: T ôi cũng nghĩ vậy.


10
A

D ia lo g u e (3)
Í-

A: This is T ia n ’anm en square.


-L

B: M y goodness! I ’ve n e v e r se e n such a


ÁN

m agnificent square.
TO

A: It’s total a re a is 44000 square m e te rs and


it is the larg est square in the w orld
N
ĐÀ

. today.
ỄN
DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

B: It’s re ally incredible. I suppose th at m ust

ƠN
b e T ia n ’anm en in the north.

NH
A: Y o u ’re right. W ould you like to visit the

UY
P alac e M useum ?

.Q
B: Y es, o f course.

TP
A: C om e w ith m e, p lea se.

O
ĐẠ
A: Đ â y là qu ản g trường T h iên A n M ôn.

NG
B: Ô i trời ơi! T ôi chưa b ao giờ th ấy m ột


qu ản g trường tráng lệ th ế này.
A: T ổng cộng khu n à y là 44000m 2 và ng ày
N

nay đ ây là q u ản g trường lớn n h ấ t trên
TR

th ế giới.
B

I B: T h ậ t khó tin. T ôi cứ tưởng là T h iên An


00
10

' M ô n p h ải ở phía bắc.


A

, A: A nh đúng đó. A nh có m uốn tham quan


B ả o tàn g P a lac e không?


Í-

I B: D ĩ n h iê n rồi.
-L

ỉ A: Đ i th eo tôi nào.
ÁN
TO

D ia lo g u e (4)
N

A: W h e re are w e going today?


ĐÀ

B: W e w ill visit M ogao G rottoes.


N

A: W h a t’s that?

DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

B: It’s one o f the worldj.s "greatest art


treasu res.

ƠN
A: R eally ? W h e re is it?

NH
B: It’s 25km sou th east o f D u n hu ang city.

UY
A: H ow m any c av es are th e re ?

.Q
B: M ore than 1000 caves.

TP
A: L e t’s go th ere. I w a nt to s e e it rig ht

O
aw ay.

ĐẠ
NG
A: H ôm nay .chúng ta sẽ đi đ â u đ ây ?


B: C húng ta sẽ th a m qu an M o g a o G rottoes.
A: Đ ó là gì th ế ?
ẦN
TR

B: Đ ó là m ộ t trong nhữ ng kho tàn g ng h ệ


th u ậ t lớn n h ấ t th ế giới.
B
00

A: T h ậ t k h ông? Ở đâu th ế ?
10

B: 25km v ề hướng đông n am th àn h phô"


A

D unhuang.

A: C ó b ao n h iêu động th ế ?
Í-

B: H ơn 1000 động.
-L

A: Đ i n ào . T ôi m u ố n x en i n gay lậ p tức.
ÁN
TO
N
ĐÀ
ỄN
DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
' 10 pill'll I m ệ n \iô 't

NH
UY
L o cated in th e ce n te r o f B eijing, the form er

.Q
im p erial P alace, also know n as the Forbidden

TP
City, w as the roy al p ala ce for the M ing and

O
Quing dynasties. It is the larg est and m ost w ell-

ĐẠ
p re serv ed c o m p le x o f p alaces in C hina, as w ell

NG
as the larg est group o f p alaces in the world.


C overing an a rea of 720,000 square m eters,
it has a floor space o f 155,000 square m e ters
Ầ N
with m ore than 890 p a la c e buildings containing
TR

ov er 9,000 room s in various sizes. T he p alace


B

m useu m holds a g reat n um ber o f h is to ric a l and


00

cultural re lic as w ell as p re c io u s w orks o f art.


10

T h ere fo re, it is the larg est m useu m o f culture


A

and art in C hina.


Í-
-L

T ọ a lạc tại trung tâ m th àn h phô" B ắc Kinh,


cung đ iện h o àn g gia trước đ ây được b iế t đ ến
ÁN

dưới tê n T h àn h phô" c ấ m , là m ộ t h o àn g cung


TO

củ a thời nhà M inh và nhà Thanh. Đ ó là m ộ t khu


N

của những cung đ iện lớn n h ấ t và được b ả o tồn


ĐÀ

tố t n h ấ t tạ i T rung Q uốc cũng nh ư là nh óm cung


N

đ iện lớn n h ấ t c ủ a .th ế giới.



DI

195

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

B ao phủ d iệ n tích 7 2 0.0 00 m 2, có n ề n rộn g


155.000m 2 với hơn 890 to ằ cung đ iệ n ch ứ a hơn

ƠN
9.000 p h ò n g ốc v ới.kích cỡ k h ác nhau. B ảo tàn g

NH
cung đ iện chứa n h iề u di tích lịch sử v ă n hoá
cũng n h ư tác p h ẩm n g h ệ th u ật quý giá. Vì th ế

UY
nó là b ả o tàn g v ă n hoá n g h ệ th u ậ t lớn n h ấ t tại

.Q
T rung H oa.

TP
O
Vocabulary:

ĐẠ
C o m p le x (n): khu

NG
H istorical (n): lịch sử


R elic (n): di tích
P re ciou s (adj): quý N

TR
B
00
10
A

Í-
-L
ÁN
TO
N
ĐÀ
ỄN
DI

196
...... ;:s.

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
C Ĩ 9 ")

NH
In the zoo Tại vườn thú

UY
.Q
/'■''t&fl "Sis.

TP
i / | TST^\

O
c* 1 10 p h ú t học m ẫ u c â u

ĐẠ
%

NG
L L e t us go to se e the pandas.


C húng ta đi xem gấu trúc đi.
N
2. I w ish I could see how the p e a co ck opens its

tail.
TR

Tôi ước tôi có th ể được xem công xoè đuôi.


B
00

3. W hat is the m ost beautiful should be the swan.


10

Thiên nga m ới đẹp làm sao.


A

4. T he n ex t p lace to visit is the zoo.


N ơi tham quan k ế tiếp là vườn thú .


Í-

5. S hall w e m ove on to the m onkey m ountain?


-L

C húng ta sẽ leo núi khỉ chứ?


ÁN

6. S e v e ra l tigers are lying in the sun b esid e


TO

th eir cage.
N

Vài con cọp đang nằm phơi nắng trong


ĐÀ

chuồng.
N

7. V isitors should follow the p a rk ’s regulations



DI

to avoid accidents.

197
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

K hách tham quan nên tuân theo quy định của

ƠN
vườn thú đ ể tránh tai nạn.
8, T he fo xes se e m to b e d e a d asleep .

NH
M ấy con cáo ngủ như c h ết vậy.

UY
.Q
TP
10 pluìí đìim thoni

O
ĐẠ
D ia lo g u e (1)

NG
A: T h ere are so m any anim als h ere .


B: Y es, it’s the b ig g e st zoo in the city.
A: C an w e se e sn ake h e re ?
N

B: No, w e w o n ’t se e any this tim e.
TR

A: W hy?
B

B: T he snakes h ib e rn a te during w inter.


00

A: W h at a pity!
10
A

A: Ở đ ây có n h iều lo ại thú quá.


B: Vâng, đây là vườn thú lớn nhất thành phố.
Í-
-L

A: Ở đây chúng ta có th ể nhìn th ấy rắ n


không?
ÁN

B: K hông, lúc n à y chúng ta sẽ k hông x em


TO

được.
N

A: Sao th ế?
ĐÀ

B: Loằi rắn ngủ đông trong suốt m ùa đông mà.


ỄN

A: T iế c thật!
DI

1 9 8 jậ ^

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

D ia lo g u e (2)

ƠN
A: L ook at the tiger.

NH
B: Oh, it’s so m ighty.

UY
A: W h at are those in the c ag e b e sid e it?

.Q
B: T h ey are lions.

TP
A: T h e re are som e peacock s o v er there.

O
B: T hey are so beautiful, a re n ’t they?

ĐẠ
A: Y es, I like p and as very m uch. D o you

NG
know w h ere are they?


B: Y es. This w ay, p le ase.
ẦN
TR

A: N hìn cọn cọp kìa. ;


B

B: Ố , nó to lớn quá. ị
00

Ạ: Cọn gì ở chuồng b ê n cạn h v ậy ? :


10

B: Sư tử đâyv I
A

A: Đ ằng' kia có m ấy con công.


B: C húng đ ẹ p quá đúng không?
Í-


-L

A: Đ ún g rồi, tôi thích g ấu trúc lắm . A nh


ÁN

b iế t chúng ở đ â u không? i
B: B iết. T heo lố i này. I
TO
N
ĐÀ

D ia lo g u e (3)
A: H av e you e v e r b e e n to P e o p le ’s Zoo?
ỄN

B: No, I h a v e n ’t. H av e you?


DI

199
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

A: Y es, I h a v e b e e n th e re tw ic e .
B: W h at sp ecies o f anim als are th e re ?

ƠN
A: W e can se e m any sp e cies o f anim als

NH
th e re , such as p an das, tigers, e le p h a n ts

UY
and so on.

.Q
B: G reat. I w ant to go th e re right now , can

TP
you show m e the w ay?

O
A: O f course.

ĐẠ
NG
A: A n h .đ ến vườn ttíú quốc gia chưa?


B: C hưa. C ồn cô thì .sao?
A: R ồi, tôi đã đi h ai lần.
Ầ N
B: Gó lo à i thú n à o ở đ ây ?
TR

A: C hứng ta có th ể xem n h iề u lo à i thú n hư


B
00

là g ấ u trúc, hổ, voi...


10

B: .Tuyệt quá. T ôi m u ô n đi n g ay bây giờ,


A

cồ chỉ tôi đường đi n h é .


A: D ĩ n h iê n rồi.
Í-
-L
ÁN

10 phiíí luyện viết


TO

%
N

A w om an com es into a b a n k w ith h e r son.


ĐÀ

H e r son is only tw o y ears old. H e is ea tin g a


N

banana.

DI

200 ~

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
W h en it is the w o m a n ’s turn, the boy gives
the b an a n a to the w o rk er inside the c o u n te r.

NH
The w ork er sm iles and sh akes h e r head.

UY
T he w om an stops h e r son and says, “ D o n ’t

.Q
do that. W e are not in the z o o ”. T hen she says

TP
sorry to the w orker, “ W e h av e ju st b e e n the

O
zoo to se e the m o n k e y s .”

ĐẠ
NG
M ột người phụ nữ đ ế n ng ân h àn g cùng con


trai. C on trai bà ta chỉ m ới hai tuổi. Đ ứ a bé
đang ăn m ộ t trái chuôi. NẦ
K hi người phụ n ữ đó quay m ặt đi, đứa bé
TR

đưa trái chuôi cho anh n h ân v iê n b ê n trong


B

quầy thu tiền. A nh ta cười và lắc đầu.


00
10

N gười phụ nữ c ả n con trai lại và nói, “Đ ừng


A

làm th ế chứ con. C húng ta đ â u p h ải đi vườn


th ú ”. R ồi bà ta xin lỗi anh n h ân viên, “C húng


Í-

tôi vừa m ới đi vườn thú xem khỉ về. ”


-L
ÁN

Vocabulary:
TO

Bank (n): ngân hàng


C o u n te r (n): q uầ y thu tiền
N
ĐÀ

M onkey (n): con khỉ


ỄN
DI

201
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
In the Botanical G arden Tại vườn Bách Thảo

NH
UY
' } 10 phút học m ẫu câu

.Q
TP
O
ĐẠ
1. L ook at those gorgeous tulips th ere.
N hìn m ấy bông hoa tulip rực rỡ đằn g kia

NG
xem.


2. A re n ’t th e re a z a le a b ush es b eau tifu l?
N
N hững bụi đ ỗ quyên này m ới đ ẹp làm sao?

TR

3. W h at a riot o f color th e re is w ith all kinds o f


flow ers in blossom !
B
00

T h ật nhiều m àu sắc khi tấ t cả loài hoa cùng


10

n ở nhĩ! . .
A

4. T h a t’s re a lly a lov ely p lace.


T hật là m ộ t nơi đáng yêu.


Í-
-L

5. W e ’re alm ost in the h e a rt o f the b o tan ica l


garden.
ÁN

C húng ta hầu n h ư đang ở trung tâm của vườn


TO

bách thảo.
N

6. T h e p lace is too larg e for a d a y ’s visit.


ĐÀ

N ơi này quá rộng đến n ỗ i không th ể tham


N

quan trong m ộ t ngày.



DI

202

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
7. T h e y ’re skillfully carv ed , I m ust say.
Tôi p h ả i nói rằng chúng được tạc thật khéo

NH
léo.

UY
8. T h e y ’re a d elig h t to the eye.

.Q
Trông chúng thích m ắ t quá.

TP
O
ĐẠ
NG

D ia lo g u e (1)
ẦN
A: D o you love flow ers?
TR

B: Y es, o f course.
B

A: W h a t’s your favo rite flow er?


00
10

B: I like ro se very m uch. W hat about you?


A

A: I like peony.

B: Y ou h av e a p e rfect taste!
Í-

A: Look! W h at are tho se?


-L

B: T hey are lily.


ÁN
TO

A: Aill'i cỏ yêu hoa không?


B: V ân g , dĩ n h iê n rồi.
N
ĐÀ

A: A nh Ihích loài hoa n ào nhấí?


N

B: Tỏi rấ t Ihích h oa hỗn ị. Cùn om °



DI

A: Em thích m ẫu dơn.

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

B: E m th ậ t b iế t c á ch thưỗrig thức!
A: N hìn này! C húng là gì th ế?

ƠN
ị B: H oa lily đấy.

NH
UY
D ia lo g u e (2)

.Q
A: W h at kind o f tree s are th o se?

TP
B: T hey are cam pho r tree s.

O
ĐẠ
A: T hey are so tall.
B: Y es, they are cap ab le o f rem o v in g

NG
carbon dioxide, re le a s in g o x y g en and


cleaning the air, too.
A: N
A re they w idely u sed in th e daily life.

TR

B: Y es, they are u sed in e v e ry p a rt o f our


lives.
B
00
10

! A: K ia là những lo ại c â y gì th ế ?
A

i B: C ây long não.

Ị A: C húng cao thật.


Í-

ị B: V âng, chúrìg cũ n g có khả n ă n g h ú t khí


-L

I carbon, thải khí oxy và là m sạch b ầ u


ÁN

' không khí.


TO

; A: C h úng có được sử dụng rộ n g rã i trong


N

í - ,cuộc sống h ằn g n g ày không?


ĐÀ

: B: Có chứ, chúng được dùng trong m ọi


N

I phương d iệ n của cuộc sốhg chúng ta.



DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

D ia lo g u e (3)

ƠN
A: W h e re did you go y esterd ay ?

NH
B: I w e n t to the bo tanical garden.

UY
A: D id you h av e a good tim e?

.Q
B: Y es, I w as busy seein g all the plants.

TP
A: W hy did you so hurry?

O
B: T he botanical g arden is so big, I w as

ĐẠ
afraid that I c o u ld n ’t see all the plants.

NG
A: Oh, I see.


A: H orn qua anh đi đ âu th ế?
Ầ N
TR

B: T ôi đ ế n vườn b á c h thảo.
f t V ui chứ h ả?
B
00

B: V âng, tôi tranh thủ n g ắm tấ t cả các lo ại


10

cây.
A

M Sao vội vã th ế ?
B: V ườn bách thảo rộng q uá, tôi sợ không
Í-
-L

đi h ế t được.
A: Ồ, tôi b iế l rồi.
ÁN
TO
N
ĐÀ
ỄN
DI

205
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
NH
R enow ned at hom e and abroad, the red leav es

UY
at the Fragrant Hill are a spectacular scene of the

.Q
W estern Hills. Through a careful nurturing of

TP
over 200 years, the trees, totaling 94,000, have

O
developed into a forest. Every y e a r from m id-

ĐẠ
O ctober to m id-N ovem ber ill late fall, the w hole

NG
area is tinged w ith red. It is the b est season for


enjoying the red leaves. So it d ra w s a lot visitors
from all ov er the country in autum n.
N

TR

N ổ i tiến g trong cũng nh ư n g o ài nước, lá đỏ


B

tại F rag ran t H ill là m ộ t c ả n h qu an g tu y ệ t vời


00

củ a W estern Hills. Đ ược c h ă m sóc c ẩ n th ận


10

trong hơn 200 n ăm , tổn g cộ ng có 94.000 cây


A

p h á t triể n th àn h rừng. H àn g n ăm , v à o cu ố i thu


từ giữa th án g 10 đ ế n giữa th án g 11, cả m ộ t
Í-

vùng nh u ố m m àu đỏ. ĐỚ là m ù a tố t n h ấ t chiêm


-L

ngưỡng lá đỏ. V ì th ế v ào m ù a thu nó thu h ú t rấ t


ÁN

n h iề u k h ách tham quan từ k h ắp cá nước.


TO

Vocabulary:
N
ĐÀ

Fall (n): m ùa thu


D raw (v): thu hút
ỄN
DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
NH
In the A m usem ent Park Tại côn g viên g iả i trí

UY
.Q
TP
I ì# WsssiiiiSK*...... .
10 phúl học m âu câu

O
ĐẠ
NG
1. E verythin g looks d iffe re n t here.


Tại đây m ọi thứ trông khác quá.
2. T h a t’s ju st a little too adventurous for m e.
N

Đ iều đó hơi p h iêu lưu m ộ t chút đổi với tôi.
TR

3. H appy tim e really flies.


B
00

Thời gian vui vẻ qua m a u thật.


10

4. I can se e y o u ’re enjoying your trip today.


A

Tôi b iế t bạn thích chuyến đi ngày hôm nay.


5. E v e ry th in g ’s so striking and fascinating.


Í-

M ọ i thứ thậ t'ấn tượng và tu yệt vời.


-L

6. It’s one o f the b ig g est resorts in the w orld.


ÁN

N ó là khu nghỉ lớn n h ấ t th ế giới.


TO

7. D isn ey la nd attracts p e o p le o f all tastes.


N

D isneyland thu h ú t nhiều rigười đến tham


ĐÀ

quan.
N

8. H av e you b e e n to D isneyland?

DI

A nh đến D isneyland chưa?

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

9. You sh o u ld n ’t m iss it. v. "


A n h không nên bỏ lỡ nơi đỏ.

ƠN
NH
UY
.Q
TP
O
A: I shall go to the am usem ent park tomorrow.

ĐẠ
B: W h at tim e w ill you go?

NG
A: T om orrow m orning. W o uld you like to go


w ith m e?
B: Y es, I ’d love to. W h e re shall w e m ee t?
N

A: L e t’s m e e t outside th e a m u sem en t p a rk
TR

at eight, shall w e?
B
00

B: OK . S ee you tom orrow .


10
A

A: T ô i sẽ.đ i côn g v iê n g iải trí v ào n g à y m ai.


B: M â y giờ anh đi?


Í-

A: S áng m ai. C ô m u ố n đi cù n g tô i k h ô n g ?
-L

B: C ố, tôi thích lắm . C h ú ng ta g ặp n h au ở


ÁN

đ âu ?
TO

A: G ặp n hau b ê n n g o ài khu vui chơi lú c 8


N

giờ n h é?
ĐÀ

B: Được rồi. M ai g ặp lại.


ỄN
DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

D ia lo g u e (2)

ƠN
A: W h ere can I buy an adm ission ticket?

NH
B: T he tick et booth is o v er there.

UY
A: T h an k you. B y the way, is th ere any

.Q
special attraction in the am u sem en t

TP
p ark?

O
B : I think riding the ro ller co aster is very

ĐẠ
interestin g.

NG
A: Is th at in clu d ed in the cost o f adm ission?


B: Y es, it is.
A: I see. T h an k you. NẦ
B: Y o u ’re w elco m e.
TR
B
00

A: T ôi có th ể m ua vé ở đâu?
10

B: P h òn g vé ở ph ía kia.
A

A: C ám ơn. À n ày , có gì đ ặc b iệ t h ấp d ẫ n

trong khu vui chơi khô n g?


Í-

B: T ôi ng hĩ đi tàu lượn r ấ t h ấ p dẫn.


-L

A: N ó bao g ồm trong giá vé luô n chứ?


ÁN

B: V ân g , đúng thế.
TO

A: T ôi b iế t rồi. C ám (ỉn.
N

B: K hô ng có chi.
ĐÀ
ỄN
DI

209

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

D ia lo g u e (3)
A: H av e you e v e r b e e n to D isn ey lan d

ƠN
b efo re ?

NH
B: Y es, I have.

UY
A: H ow did you lik e it?

.Q
B: M arvellous! I t’s one o f th e b ig g est

TP
am u se m en t parks in th e world.

O
A: Is the ticket e x p en siv e ?

ĐẠ
B: No, it is n ’t.

NG

A: Trước đ â y cô đ ế n D isn e y lan d lầ n n à o
chưa? ẦN
B: V âng, tôi đi rồi.
TR

A: A nh thích nó k hông?
B

B: T u y ệ t yời! Đ ố là m ộ t tron g nhữ ng khu


00
10

vui chơi,lớn n h ấ t th ế giới.


A

A: G iá v é có đ ắ t k h ôn g?

B: K hông đâu.
Í-
-L
ÁN
TO
N
ĐÀ

Los A n g eles is th e third la rg e st city o f the


U n ited S tates, w ith a popu lation o f 2,816,000. It
ỄN

is an in d u s tr ia l c e n ter and on e o f the c h ie f


DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

fishing ports in the U nited S tates. It is esp ecially

ƠN
fam ous its film industry, b ecau se H ollyw ood,

NH
the larg est film producing c en ter in the world, is

UY
part o f L os A ng eles. V isitors w ho com e to this
city w ill p robably b e going to A naheim in the

.Q
suburbs to se e D isneyland , a recreatio n c e n te r

TP
of the w orld renow n, o p en ed in 1955. N ow it

O
ĐẠ
has m ore than 50 attractions, and is n am ed “
E n c h a n te d K in g d o m ”.

NG

Los A ngeles là thành p hố lớn thứ ba của Hoa
N
Kỳ, với dân số 2.816.000 người. Đ ó là trung tâm

công nghiệp và là m ột trong những cảng cá quan
TR

trọng của H oa Kỳ. Nó đặc b iệt nổi tiếng về công


B

nghệ phim ảnh bởi vì Hollywood, trung tâm sản


00
10

xuất phim lớn n hất trên th ế giới, là m ột phần của


A

Los A ngeles. D u khách đến với thành p h ố này có


thể đến A naheim ở ngoại ô để tham quan


Í-

D isneyland, m ột trung tâm vui chơi nổi tiếng th ế


-L

giới, m ở cửa từ năm 1955. N gày nay nó có hơn 50


trò chơi hấp dẫn và được gọi là “Vương quốc
ÁN

Phép th u ậ t”.
TO
N

Vocabulary:
ĐÀ

Industrial (n): ngành côn g nghiệp


N

C h ief (adj): chính yếu , quan trọng



DI

E nchanted (adj): mê hoặc, say mé

211

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

i n

ƠN
T n t h e p a r k T a i c ô n g v iê n

NH
UY
.Q
€ 10 p h u i h o e Iinìỉi cí ìti

TP
_

O
1. D o you se e those red, w hite and yellow

ĐẠ
ro ses bloom ing by the fountain?

NG
A nh có thấy m ấy bông hoa hồng m àu đỏ,


trắng và vàng đang nở bên su ố i kia không?
N
2. W h at are those sm all yello w and w hite

flow ers sprouting up on the law n?
TR

M ấ y bông hoa nhỏ m àu vàng và trắng m ọc


B
00

trên bãi cỏ là hoa gì thế?


10

3. T he la k e is a picture itself.
A

B ờ h ồ đó đẹp như tranh vậy.


4. W ould you fe e l like h aving a re st in th at


Í-

pavilion?
-L

A n h có m uốn nghỉ m ộ t ch ú t ỗ sảnh không?


ÁN

5. L ook at those re d and w hite plum blossom s


TO

bloom ing.
N

Nhìn mấy bông hoa mận đỏ trắng đang nở kìa.


ĐÀ

6. Shall w e tak e a w alk around the pond?


N

C húng ta đi cỉạo quanh hồ nhé ?



DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

7. T he bloom ing flow ers are so beautiful.

ƠN
H oa nở rộ đ ẹp thật.

NH
8. H e re looks n e a t and fresh.

UY
Ở đây trông sạch sẽ và trong lành quá.

.Q
9. W h at a nice park!

TP
C ông viên đẹp thậtỉ

O
ĐẠ
10. L ook at those b eautifu l flow ers over there.
N hìn m ấy bông hoa đẹp đằng kia kìa.

NG

í ''f§; ị nlịìỆíillitìi^^
ẦN
f 10 p h ú t đ à m th o ạ i
TR
B
00

D ia lo g u e (1)
10

A: Oh, th ere so m any pe o ple in the park.


A

B: Y es, p eo p le like staying h e re w hen they


are free.
Í-

A: Som e p eo p le are joking ov er there.


-L

B: D o you often do som e exercise?


ÁN

A: N o, I d o n ’t often do it.
TO

B : Do you know w hat are the elderly p eople


N

doing?
ĐÀ

A: I ’m afraid I d o n ’t know .
N

B: T hey are playing Taiji.



DI

A: O h, it’s interesting.

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
A: Ồ, công v iê n đông người quá.
B: Đ ú n g vậy, người ta thích v à o đ â y khi

NH
! rả n h rỗi.

UY
I A:
Phía kia có v ài người đang đi bộ kìa.

.Q
! B:
Cô có thường tập th ể dục k h ông?

TP
! A:
K hông, tôi không thường tập.

O
ĐẠ
! B:
Cô b iế t những người lớn tuổi đang làm
I gì không?

NG
I A: T ối e là tôi không b iết.


Ị B: Họ đang tập T h ái cực quyền.
N
! A: Ồ, thú vị thật.

TR
B

D ia lo g u e (2)
00

A: W h at are you doing?


10
A

B: I ’m taking a w alk.

A: It is a nice day.
Í-

B: Y es. I like com ing to the p a rk in the


-L

spring. T he flow ers sm ell so nice.


ÁN

A: Y es, and every th in g is green .


TO

B : w a l k w ith .m e?
N

A: OK. L e t’s enjoy the fine m orning


ĐÀ

together.
ỄN
DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

A: A nh đang là m gì đó?

ƠN
B: T ôi đang đi bộ.

NH
A: M ộ t n gày đ ẹ p trời.

UY
B: Đ ú n g vậy. T ôi thích đ ế n công viên vào

.Q
m ù a xuân. H ương hoa r ấ t dễ chịu.

TP
, A: Đ ú ng thế, m ọi thứ đ ều xanh tươi cả.

O
' B: Đ i bộ với tôi chứ?

ĐẠ
'\: Được thôi. Cíniiĩ tận hưửng buổi sántĩ lôt

NG
là n h nào.


D ia lo g u e (3)
ẦN
A: I like the e nv iro n m en t here.
TR

B: A nd the air is so fresh in the park.


B
00

A: Y es, th ere are also som e birds on that


10

tree.
A

B: W h a t’s h ap pening th ere? W hy are th ere


so m any p eo p le?
Í-

A: T h ere are som e p e o p le singing and


-L

dancing.
ÁN

B: L e t’s go and see it.


TO

A: A ll right. L e t’s go,


N
ĐÀ

A: T ôi thích m ôi trường ở đây.


N

B: V à không khí trong công v iê n rấ t trong



DI

làn h.

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

A: Đ ú ng đó, còn có n h iề u chú chim trê n


cây nữa.

ƠN
B: C h uyện gì ở đằng kia th ế ? S ao đ ô n g đúc

NH
quá vậy ?

UY
A: Có v ài người đang ca m úa.

.Q
B: Đ ế n xem đi.

TP
A: Đ ược. Đ i nào.

O
ĐẠ
NG
1 0 p h ú t l«n ỘI1


ẦN
T he B eih ai P ark cov ers a to tal a re a o f o v er
TR

700,000 square m eters, o f w hich the w a te r


B

s u rfa c e occupies m ore th an h a lf o f it.


00

T he B eihai P ark consists m ainly o f the tw o


10

parts: the L ak e o f B eihai and th e Ọ ionghuadao-


A

th e Jad e Flow ery Islet w ith th e w a te r to an


a v e r a g e depth o f 2 m ete rs round it.
Í-
-L

The layout o f the B eihai P ark is cen tered


round the Jade Flow ery Islet. Facing w aters on
ÁN

three sides, the w hite pagoda thrusts high from,-


TO

am ong quaintly built rockeries and lush g re e n .


N

W ith row upon row o f stylish buildings and


ĐÀ

pavilions around, the islet suggests a poetic sense


N

of the beautiful paintings.



DI

216 ^

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

C ông v iê n B ắc H ải bao phủ tổng d iện tích

ƠN
trên 700.0G0m 2, trong đó d iện tích m ặt nước

NH
chiếm hơn m ộ t nửa.

UY
C ô n g v iê n B ắc H ải gồm hai p h ần chính: hồ

.Q
B ắc H ải và đ ảo Q ionghua — đ ảo hoa ngọc bích

TP
với hồ nước sâu k h oảng 2 m é t b ao xung quanh.

O
C ách bô" trí củ a công v iên B ắc H ải là đảo

ĐẠ
hoa ngọc bích n ằm ở trung tâm . B a m ặt giáp

NG
nước, ngôi ch ù a trắn g nhô cao giữa hò n non b ộ ’
cổ kính và m à u x anh bao phủ. C ùng với những


toà nhà đầy phong cách và sản h đường xung
N
q uanh nối tiếp nhau, hòn đảo tạ o cam hứng n ê n

TR

thơ bởi cả n h đ ẹp n hư tranh.


B
00

Vocabulary:
10

S urface (n): bề m ặt
A

A ve rag e (n): mức trung bình


Layout (n): bố cụ c
Í-

Lush (adj): xum xuê, tươi tố t


-L
ÁN
TO
N
ĐÀ
ỄN
DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
T a k i n g p h o t o s C h ụ p h ì n h

NH
UY
.Q
TP
' 10 phút học niHii c.ln
w *" ^ ■

O
ĐẠ
1 . C ạn I ta ke se v e ra l photos h e re as a

NG
rem e m b ran c e ?
Tôi chụp vài tấm hình kỷ n iệ m nhé?


2. P le a se h a v e a photo for m e, do you?
N
Vui lòng chụp giúp tô i tấm hình được không?

TR

3. S hall w e h av e a pictu re ta k e n to g eth er?


B

C húng ta chụp chung m ộ t tấm nhé ?


00

4. Y ou h a v e to adjust th e len s w hile using th e


10

cam era.
A

A nh p h ả i chỉnh lại thấu kính khi dùng máy.


5. I ’ll tak e a p ictu re o f every b od y.
Í-

Tôi sẽ chụp hình m ọi người.


-L

6. Just p ress this button.


ÁN

C hỉ cần bấm n ú t này.


TO

7. F d like to hav e m y p ictu re ta k en here .


N

Tôi m uốn chụp hình ở đây.


ĐÀ

8. P le a se tak e the fre e as the background.


N

h ấ y khoảng không làm nền nhé.



DI

218 ^

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

9. T hat will b e a good shot.

ƠN
Đ ó sẽ là m ộ t nơi tốt đ ể chụp hình.

NH
10. Sm ile, p le ase .

UY
Cười lên nào!

.Q
TP
O
10 p luit (là m tlioi.ti

ĐẠ
NG
D ia lo g u e (1)


A: M ay I help you?
B: Y es, I n e e d to re p la ce the b atteries in this
N

cam era.
TR

A: OK. H e re you are.


B

B: C an you help m e the ch an ge them ?


00
10

A: N o problem . A nything e lse?


A

B: Y es. O ne roll o f film , p le a se .



Í-
-L

A: T ôi giúp gì được cho anh?


B: V ân g , tôi m uố n thay pin cho m á y chụp
ÁN

hình.
TO

A: Đ ược rồi. c ủ a anh đây.


N

B: Cô giúp tôi tha y pin n h é?


ĐÀ

A: K hông th àn h vấ n đề. C ò n gì nữa không?


ỄN

B: V âng. M ộ t cuộn phim nữ a.


DI

219
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

D ia lo g u e (2)
A: L ook at the flow ers.

ƠN
B: Oh, they are so b eautiful.

NH
A: Yes, I have n ev er seen such beautiful sight.

UY
B: W ell, p le a se ju s t stand there. I w ill tak e a

.Q
picture for you.

TP
A: W ait a m om ent.
B: A re you read y ?

O
ĐẠ
A: Y es, I ’m ready.
B: Sm ile. OK!

NG
A: T han k you. M ay I ta k e your picture?


B: Y es, plea se . ẦN
TR

I A: N hìn m ấy b ô ng h o a kìa.
B

Ị B: Ô, chúng đ ẹp thật.
00

1 A: Đ ú n g đố, tôi chưa từng th ấy cả n h đ ẹp


10

' như th ế bao giờ.


A

! B: N è, đứng đó đi. T ôi sẽ chụp cho cô m ộ t


' tấm hình.
Í-
-L

; A: C hờ chứt.
ÁN

Ị B: S ẩ n sàn g chưa?
Ị A; R ồi, tôi sẩn sàng rồi.
TO

; B: cười lên nào. Tốt lắm!


N
ĐÀ

ì A: C ám ơn. T ôi chụp cho anh n h é ?


: B: V âng.
ỄN
DI

220

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

D ia lo g u e (3)

ƠN
A: W ould you m ind helping us take a

NH
p icture?

UY
B: Sure. C ould you tell m e how to use the

.Q
cam era?

TP
A: Just focus on us and press the button.

O
B: OK, I know . R ead y ?

ĐẠ
A: Y es, w e are ready.

NG
B: Sm ile, p lease. T h a t’s OK.


A: T h an k you so m uch. Ầ N
TR

I A: Vui lòng chụp giúp tôi tấm hình.


! B: C hắc rồi. Cô có thể chỉ tôi cách dùng
B
00

’ m áy?
10

; A: Chỉ c ần tập trung v ào chúng tôi rồ i b ấm


A

nứt.

! B: Đ ược, ĩôi b iế t rồi. s ẩ n sàng chưa?


Í-

I A: R ồi, chúng tôi đã sẩn sàng.


-L

I B: Cười lên n ào . T ố t rồi.


ÁN

I A: C ám ơn rấ t nhiều.
TO
N
ĐÀ

D ia lo g u e (4)
A: W h a t’s th at o ver th ere?
ỄN

B: I t’s a lake.
DI

221

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

A: W h at a fin e view ! W ill you p le a se ta k e


m y pictu re?

ƠN
B: C ertainly. It’s OK.

NH
A: W ould you m ind posing w ith m e?

UY
B: O f co urse not.

.Q
A: G ood. I ’ll ask Jim to help us w ith it.

TP
O
A: Đ ằ n g kia là gì th ế?

ĐẠ
B: Đ ó là m ộ t c á i hồ.

NG
A: C ản h v ậ t đ ẹ p làm sao! A nh chụp hình


cho tôi n h é ?
B: D ĩ n h iê n là được rồi.
Ầ N
TR

A: A nh có p h iề n n ế u chụp hình cùn g tôi


không?
B
00

B: D ĩ n h iên là kh ông p h iề n rồi.


10

A: Tốt. T ôi sẽ nhờ Jim giúp chú ng ta.


A

Í-
-L

10 p h ú t lu v ệ n v iế t
ÁN
TO

M other: H ow m uch do you c h a r g e for taking


ch ild ren ’s photos?
N
ĐÀ

Photographer: T en dollars a d o z e n
ỄN
DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

M other: I ’ll h ave to com e b ack later. So f a r I

ƠN
h a v e only ten.

NH
UY
M e : C hụp hình trẻ em bao n h iêu tiền?

.Q
Thợ chụp hình: 10 đô la m ộ t tá.

TP
M ẹ: T ôi sẽ quay lại sau. G iờ đ ây tôi chỉ còn 10

O
đô la.

ĐẠ
NG
Vocabulary:


C harge (n): tiền
Dozen (n): m ột tá
ẦN
So far (adv): cho tới bây giờ
TR
B
00
10
A

Í-
-L
ÁN
TO
N
ĐÀ
ỄN
DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON


C 3 4

ƠN
D e v e l o p i n g F i l m s R ử a p h i m

NH
UY
.Q
10 p h ú t h ọ c m ẫ u c â u

TP
O
ĐẠ
1. H ow did the pictu res co m e out?

NG
L àm sao đ ể rửa hình ?


2. C an you d ev elo p the film fo r m e, p le a se .
Vui ỉòng rửa p h im giúp tôi. N

3. It w o n ’t cost a lot to d e v e lo p a film .
TR

R ửa p him không tốn nhiều tiền đâu.


B

4. C ould you m ak e co pies o f th ese p ictu res?


00
10

Ô ng sao chép m ấy tấm hình n ày được


A

không?

5. W h en will it b e done?
Í-

K hi nào làm xong?


-L

6. W h at size w ould vou like?


ÁN

Cô m uốn rửa cỡ nào?


TO

7. I t’s slightly out o f focus.


N

N ó hơi xa trọng tâm.


ĐÀ

8 . 1 w ill sen d you the p ictu res.


N

Tôi sẽ gửi hình cho bạn.



DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
10 phút đàm thoại

NH
UY
D ialogue (1)

.Q
A: C an I h av e this roll o f film d ev elo p ed

TP
h e re ?

O
B: O f co u rse yes.

ĐẠ
A: H ow long w ill it tak e?

NG
B: It w ill tak e m o re than six hours.


A: C an I g e t it this ev en in g ?
B: Y es, C an I g e t it a fte r six.
N

A: G reat, H e re you are.
TR
B

A: T ô i rử a hình ở đ â y được khồn g ?


00

B: D ĩ n h iê n là được rồi.
10
A

A: M ấ t b ao lâ u th ế?

ị B: M ấ t hơn 6 tiếng.
Í-

I A: T ối nay tôi ĩấ y được kh ông ?


-L

B: Đ ược, cô có th ể lấ y sau 6. giờ.


ÁN

A: T u y ệt, nó đây. , \ ,
TO
N

D ialogue (2)
ĐÀ

A: C an I h elp you?
N

B: Y es. C an you h av e this film d ev elo p ed



DI

and p rin ted ?

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

A: Y es, sir. H ow m an y co p ies do you w an t


p rin ted off?

ƠN
B: F our copies, p le a se . H ow m uch d o es it all

NH
com e to?

UY
A: I t’s thirty yuan.

.Q
B: H e re is th e m oney.

TP
O
A: T ôi giúp gì được cho ôn g?

ĐẠ
B: V âh g . Cô rử a v à in.hình giú p tô i n h é.

NG
A: V âng , thưa Ông. ô n g m u ôn rử a ra b ao


n h iê u b ản ?
B: 4 b ả n . T ổ n g cộ n g .ba o n h iê u th ế ?
N

A: 30 đồng.
TR

B: T iề n đây.
B
00
10

D ialogu e (3)
A

A: W h a t can I do for you?


B: I ’d like to h a v e the roll d e v e lo p ed .


Í-

A: W h en do you n e e d them , sir?


-L

B: H ow ab out tom orrow afternoon.


ÁN

A: N o prob lem . D o you w an t 3 X 5 or 4 X 6?


TO

B: T he 3 x 5 w ill b e fine.
N
ĐÀ

A: A nd do you w an t the glossy?


B: Y es, I p re fe r it.
ỄN

A: OK , I se e
DI

226

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

A: T ô i giúp gì được cho ông?

ƠN
B: Tỏi m uốn rửa cuộn phim này.

NH
A: K hi n ào ông lấ y , thưa ông?

UY
B: T rưa m ai thì sao?

.Q
A: K hông th à n h v ấn đ ề. Ô ng m uốn cỡ 3x5

TP
h ay 4xố?

O
B: Cỡ 3x5 ỉ à được rồi.

ĐẠ
A: Ô ng m uôn in lụa không?

NG
B: C ó. tỏi thích như vậy.


A: Được, tôi biết rồi. ẦN
TR

D ia lo g u e (4)
A: I ’ve got a roll o f colored film . P le a se
B
00

d ev elo p it for m e.
10

B: OK.
A

A: W h en w ill it b e re ad y ?
B: A t abou t 9:00 A M tom orrow .
Í-
-L

A: A ll right. Shall I p ay for it now ?


B: N o, you can pay for it tom orrow .
ÁN

A: OK. T hank you.


TO
N
ĐÀ

A: T ôi có m ộ t cuộ n p h im m àu. X in ông rửa


giúp tôi.
ỄN

B: Được thôi.
DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Â: ÍChi nàô.thi xong?


B: K hóảrig 9,giờ sá n g m ai.

ƠN
A : Đ ược rồi. T ô i c ầ n trả tiề n ng ay k h ô n g ?

NH
B: Không, mai trả cũng được.

UY
A: Đ ược xồi, G ám ơn nh é.

.Q
TP
O
ĐẠ
NG
A little boy w as practicing his v iolin in the


living room w hile his fa th e r w as rea d in g the
N
p a p e r in the re ad in g room . T h e fam ily dog w as

TR

lying in front o f th e fa th e r, an d as the voice o f


th e y o u n g s te r ’s violin re a c h e d the p u p ’s e a r h e
B
00

b e g an to how l.
10

T h e fa th er e n d u r e the dog and violin


A

com bines as long as h e could, ju m p in g up, h e


a im ed his p a p e r to the floor and y e lle d ab o v e
Í-

th e son “ F or p ity ’s, c a n ’t you play th e dog


-L

d o e sn ’t k n o w ? ”.
ÁN
TO

M ộ t cậ u b é đang tậ p chơi đ à n vĩ c ầ m trong


p h ò n g k h á ch trong khi ch a cậ u đọc b á o ở p h òng
N
ĐÀ

đọc. C on chó đang n ằ m ở trước m ặ t người cha


ỄN
DI

228

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

và khỉ â m thanh vĩ c ầ m củ a cậu con trai đ ến tai

ƠN
thì con chó b ắ t đ ầ u tru tré o lên.

NH
N gười cha chịu đựng k hông nổ i cả con chó

UY
cùng tiế n g đ àn v ĩ cầm , ông ta n h ẳy lê n n é m tờ

.Q
báo xu ống sàn và m ắn g đứa con trai “T iếc thật,

TP
con k h ông th ể chơi đ iệu gì m à con chó đó

O
không h iể u được s a o ? ”.

ĐẠ
NG
Vocabulary:


Violin (n): đàn v ĩ cầm
Y o u n g ste r (n): cậu trai ẦN
E ndure (V ): chịu đựng
TR
B
00
10
A

Í-
-L
ÁN
TO
N
ĐÀ
ỄN
DI

229
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
B u y in g so u v e n ir s

NH
M u a q u à lítíi n iệm

UY
.Q
TP
O
ĐẠ
1. W h at are you going to g e t for you r w ife?

NG
Anh định m ua sẽ gì cho vợ anh thế?
2. This n ec k la ce is a souvenir.


Sợi d â y chuyền nà y ìà quà lưu n iệm đó.
Ầ N
3. M y fav o rite so u v en ir is m y p o rce lain from
TR

C hina.
B

Qua lưu n iệm m à tôi thích là đồ sứ Trung


00

Quốc.
10

4. W h a t kind o f souv en ir to buy?


A

M ua loại quà lưu niệm nà o đây?


Í-

5. H ow about this artistic tap estry ?


-L

Tấm thảm thêu nghệ th u ậ t n à y thì sao?


ÁN

6. A re th ey m ad e o f p o rcelain ?
TO

Chúng đều làm bằng sứ à?


7. Y ou w ant to buy som e C h in ese han d icraft,
N
ĐÀ

d o n ’t you?
N

Ô ng có m uốn m ua đồ thủ công Trung Q uốc


không?
DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

8. Is it m ad e o f p u re C h in ese silk?

ƠN
N ó làm bằng lụa Trung H oa à ?

NH
9. E arings o f this style com e in 2 sizes.

UY
Đ ô i hoa tai kiểu này có 2 cỡ.

.Q
10. H ave you got à lig h ter o n é? This one is too

TP
heavy .

O
A nh có cái nào nhẹ hơn không? Cái này

ĐẠ
nặng quá.

NG

10 phứt đàm thoạiN

TR

D ialogue (1)
B
00

A: C an I h elp you?
10

B: I ’d like to buy som e souvenirs for m y


A

girlfriend.

A: D o you know think w hat she w ould like?


Í-

B: I think sh e w ould like som ething special.


-L

A: H ow abou t the bam boo flute?


ÁN

B: It’s so fine. I ’ll tak e it.


TO
N

A: T ô i giúp gì được cho anh?


ĐÀ

B: T ôi m uôn m ua v ài m ón quà lưu n iệm


N

cho b ạn gái.

DI

A: A nh b iế t cô ây thích gì không?;

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

: B:-Tôi nghĩ cô ấy thích th ứ gì đ ặ c b iệ t.


Ã: S á o tre thì sao?

ƠN
B: Đ ược đó. T ô i sẽ m ua nó.

NH
UY
D ia lo g u e (2)

.Q
A: W h at a nice vase!

TP
B: D oes it look all right?

O
A: Y es. W h ere do you buy it?

ĐẠ
B: I bought it in C hina.

NG
A: D o you m e a n it’s a souvenir?


B : T h a t’s right. Ầ N
TR

ị A: C ái lọ đ ẹ p quá!
B

B: N hìn đ ệ p không?
00

Ị A: Đ ẹ p . Ô h g m ua ỏ đ â u th ế ?
10

ị B: -Tôi m ưa ỏ T rang Q uốc.


A

A: N ổ là q u à lưu n iệ m à ?
Í-

B: Đ ú n g thế.
-L
ÁN

D ia lo g u e (3)
TO

A: H ello. M ay I sp ea k to Ja n e ?
N

B: This is Ja n e speaking.
ĐÀ

A: Hi, Jan e. This is Tom .


N

B: Hi, Tom . A re you still in F ran ce , now ?



DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

A: Y es, but I ’ll be back tom orrow. I w ant to

ƠN
give you a present. W hat would you like?

NH
B: I t’s said the p erfu m e th e re is very

UY
fam ous.

.Q
A: OK. I see.

TP
B: T han k you fo r calling.

O
A: G oodbye.

ĐẠ
NG
A: Xin ch ào. T ôi -nói c h u y ệ n với Ja n e được


chứ? I
j B: Ja n e đây.
ẦN ị
TR

í A: C h ào Jan e. T o m đây. I
ị B: C h ào Tom . A nh vẫn-đang ở P háp h ả ?
B


00

A: Đ ún g, nhưng m a i anh sẽ v ề. A nh m uốn ị


10

tặ n g e m m ộ t m ó n q uà. E ra thích gì? I


A


I B: N gười ta 11 ÓĨ nước ho a b ê n đó n ổ i tiế n g


lắm . -
Í-

A: Đ ược, an h b iế t rồi.
-L

B: C á m ơn đ ã gọi n h é . '
ÁN

I A: T ạ m b i ệ t - " I
TO
N
ĐÀ

D ia lo g u e (4)
A: D o you think w hat w e can ta k e b ack as
ỄN

souvenirs o f R ussia?
DI

B: W h at about the-local food h e re ?

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

A: T h at is th e good idea" D o you know


w h ere to buy it?

ƠN
B: T h e re is m uch o v e r th e re.

NH
A: Y eah! T h ere a re also m an y h and icrafts.

UY
B: I ’d like to buy som e fo r m y fam ily and

.Q
friends, too.

TP
A: OK. L e t’s go to se lec t som e.

O
ĐẠ
A: A nh n g h ĩ ch úng ta có th ể m ua th ứ gì từ

NG
- N ga là m q uà lưu n iệ m đ ây ?


B: Thức ă n địa phương thì sao?
A: N
Ý h a y đó. A nh b iế t chỗ m u a k h ô n g ?

TR

B; Đ ằn g kia cổ n h iề u lắm .
A: Đ ú n g rồi! C ó n h iề u đồ thủ cô ng nữa.
B
00

B: T ôi m uố n m u a v ài m ó n cho gia đình và


10

b ạ n bè.
A

A: Đ ược thôi. C họn vài c á i đi.



Í-
-L
ÁN
TO

T e ach er: “Tom , w h at is th e clim ate o f N ew


N
ĐÀ

Z e a la n d ? ”.
Tom : “V ery cold, s ir”.
ỄN
DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
T each er: “ W ro n g .”
Tom : “But, sir. W h en th ey send us m e a t it

NH
alw ays arriv ed fro z e n !”.

UY
.Q
T h ầy giáo: “Tom , thời tiế t Ở N ew Z e alan d th ế

TP
n à o ? ”.

O
Tom : “R ấ t lạnh, thưa th ầ y ”.

ĐẠ
T h ầy giáo: “S a i.”

NG
Tom : “N hưng, thưa th ầy. K hi họ đưa thịt cho


chúng ta thì lúc n ào ch ú n g cũng đóng
b ăn g cả m à ! ”.
ẦN
TR

Vocabulary:
B
00

C lim ate (n): khí hậu


10

Frozen (v): đóng băng


A

Í-
-L
ÁN
TO
N
ĐÀ
ỄN
DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
S e e i n g o f f T iễ n b iệ t

NH
UY
.Q
TP
O
ĐẠ
1. L e t’s k e e p in touch w ith e a c h other.

NG
G iữ liên lạc với nhau nhé.


2. G ive m e a call som etim e.
Thĩnh thoảng g ọ i điện cho tôi. N

3. I ’m going to m iss you.
TR

Tôi sẽ nhớ bạn lắm.


B

4. D o n ’t w ork too hard.


00

Đ ừng làm việ c nhiều quá.


10

5. Say h ello to your p arents.


A

C huyển lời chào đến hô' m ẹ bạn.


Í-

6. L e t’s g e t to g e th e r ag ain so m etim e.


-L

Thĩnh thoảng lại gặp nhau nhé.


ÁN

7. B on voyage.
TO

L ên đường vui vẻ.


8. I w ish you a p le a sa n t jo u rn e y .
N
ĐÀ

Tôi m ong bạn có m ộ t chuyến đi thoải m ái.


9. If you com e h e re , p le a se com e and se e m e.
ỄN

N ế u bạn đến đâ y thì tới thăm tôi nhé.


DI

2 3 6 ;;% ^

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

10. H av e a safe trip hom e.

ƠN
C húc bạn về nhà an toàn.

NH
UY
.Q
TP
O
ĐẠ
D ialogue (1)

NG
A: H av e you ch eck ed your luggage?


B: Y es, I ’ve done everything.
A: N
W h at tim e does your p la n e le a v e ?

B: It w ill le a v e by 9:30.
TR

A: W h ere is your ticket?


B
00

B: I t’s in m y bag.
10

A: T ak e it out. T hey should beg in boarding.


A

A: B ạn k iểm tra hàn h lý chưa?


Í-
-L

B: R ồi, tôi làm h ế t rồi.


A: K hi n à o thì m áy b ay c ấ t cán h?
ÁN

B: T ôi .đi lúc 9 giờ 30 phứt.


TO

A: V é củ a b ạ n đ âu ?
N
ĐÀ

B: T rong túi tô i đó.


A: L ấy ra đi. H ọ sắp lê n má y bay rồi.
ỄN
DI

237
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

D ialogue.,(2)

ƠN
A: A re you sure nothing is le ft b eh in d ?

NH
B: Y eah , I ’m sure.
A: H ow tim e flies! Y o u ’v e b e e n h e re for

UY
h a lf a m onth.

.Q
B: Y es, how fast!

TP
A: H ow do you like the city?

O
ĐẠ
B: I like it v ery m uch. I ’ll co m e h e re ag ain
if I h av e a ch ance.

NG

A: A nh ch ắc k h ô n g q u ê n gì chứ?
N
B: ừ , ch ắc m à.

TR

A: Thời gian trôi n h an h thật! A nh đã ở đây


nửa th án g rồi.
B
00

B: Đ ún g , n h an h q u á !
10

A: A nh thích th àn h phô" n à y chứ?


A

B: T ôi thích lắm . N ế u có cơ h ộ i tô i sẽ ư ở
Í-
-L

D ia lo g u e (3)
ÁN

A: T h an k you for e v ery th in g th at y o u ’ve


TO

done for m e.
N

B: I t’s m y p leasu re.


ĐÀ

A: A ll o f you are so kind.


ỄN
DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON


WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

B: You can co m e b a c k anytim e. Y o u ’ll be

ƠN
alw ay s w elcom e.

NH
A: T h ank you. I ’ll n e v e r fo rg et your

UY
kindness.

.Q
B: W e ’ll m iss you.

TP
A: M e too.

O
B: D rop m e a line, w ill you?

ĐẠ
NG
! A: C ám ơn vì n hữ ng gì anh đã làm cho tôi.


Ị B: R ấ t vui lòng. ;
ẦN
A: C á c b ạn đ ề u r ấ t tố t bụng. Ị
B: B ạ n có th ể trở lại b ấ t cứ lúc nào. B ạn ;
TR

lu ôn được ch à o đón. !
B
00

, A: C ám ơn. T ôi sẽ kh ông b a o giờ q u ê n lòng I


10

tố t của các b ạn . I
A

B: C húng tôi sẽ nhớ b ạ n lắm . ;


, A: T ô i cũng thế. Ị
Í-

Ị B: B ạn sẽ v iế t thư cho tôi chứ? í


-L
ÁN
TO
N
ĐÀ

Brown cam e to the booking-office in the


ỄN

railw ay station. H e said to the clerk in the office.


DI

^ é t : . 239
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

“I ’d lik e a r o u n d tic k e t, p le a se . ”
“Y es, to w h e re ? ” ask ed th e clerk.

ƠN
“To h e re, o f c o u rs e !”. B row n a n s w e red in

NH
surprise.

UY
.Q
B row n đ ế n p h ò n g đ ặ t v é tạ i n h à ga. A nh nói

TP
với n h ân v iê n trong v ăn phòng.

O
“T ôi m u ố n m ua vé k h ứ hồi. ”

ĐẠ
“V ân g , đ ế n đ â u ? ”, người n h â n v iê n hỏi.

NG
“D ĩ n h iê n là đ ế n đ â y r ồ i! ”, B row n trả lờí


m ộ t c ách n g ạc n h iên .
Ầ N
Vocabulary:
TR

R ailw ay (n): nhà ga


B

A round tick e t (n ): vệ khứ hồi


00
10
A

Í-
-L
ÁN
TO
N
ĐÀ
ỄN
DI

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

You might also like