Professional Documents
Culture Documents
QUYNHON
TRẦN PHƯƠNG
ã .
X
ƠN
NH
UY
TUYỂN TÂP
.Q
CÁC CHUYÊN ĐỀ & KỲ THUẬT ĨÍN11
TP
O
ĐẠ
N G
T Í C H P H Â
HƯ
ẦN
TR
B
Dành cho:
+3
P2
ỊMỂÌEỉạÌ
Jpi
BỒ
1
I
Đóng CuuDuongThanCong.com
góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
TU YỂN TẬ P C Á C CH U YÊN Đ Ể
Ơ N
& K Ỹ T H U Ậ T T ÍN H
NH
TÍCH PHÂN
UY
.Q
TP
O
ĐẠ
NG
HƯ
ẦN
TR
0B
1 00
+3
P2
CẤ
A
HÓ
Í-
-L
ÁN
TO
NG
ƯỠ
ID
BỒ
TRẦN PHƯƠNG
ƠN
NH
U Y
.Q
TP
O
ĐẠ
T U Y Ể N T Ậ P C Á C C H U Y Ê N Đ Ể
NG
HƯ
& K Ỹ T H Ư Ậ T T ÍN H
Ầ N
TR
TÍCH PHÂN
B
00
10
+3
P2
CẤ
■0Ầmtễ
A
HÓ
5 0 €ầẩ£ụêM đ ềỹ 5 0 3 C ậ i h u à t
Í-
-L
N H À X U Ấ T 1SẢN 0 Ạ I I 1 Ọ C í ị U Ố C G I A H À N Ộ I
Đóng gópCuuDuongThanCong.com
PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
NH
UY
.Q
TP
O
ĐẠ
NG
HƯ
ẦN
TR
0B
1 00
+3
P2
"
Í-
" Hr ạ ừ . 05-
TO
NG
ƯỠ
ID
BỒ
ƠN
/<ẢđÁ? r ẽ è / 7~»ẽịy >s~ r £ icA.ỵ>Ăã&s’ " CẤÃrtxrỵ*
NH
r~Ể~J°??Tg "/leÁ ~^ãã?z Ẩa£J s’ CữC~ "Ở^c-Ậl-Ị^ TĩrttTtýr pl‘rí-~) f* Ả f
_ //- SZ-) . / / . t f ‘ d v ' < r , ' r £ Ỉ Zh
UY
.Q
CJ./ỹS l\J^ ~ỉh&ìy* 'éì^ỵ) “
ỷírờti. ù&jỳ ~p^*3ĩy-> pTVtỷyS 4s2eẠ
TP
'l2rSJĩ!ỷ~' /^-^ợ#ìS. Ấữ-C . ^/!-/jir&f ^ G^ỹ Tj *^
O
ĐẠ
7rt<ữ^ %,Â*T /j?&Tf>Ẵ & c ỳ ỉ é Ắ ô Aa- c**&£ i ĩ ỹ '£*"'
NG
&*J &ỉ ĩX ^ S ^ <éth^ ỵ>Ắé£k \
HƯ
1—JL Jhvz* SiScJ^ ỉ<?t&£> h&u p^&*zn , isẨitớTĩp 'êỹì' /& ^
N
RẦ
BT
00
10
/~> V / ‘
+3
Ạ ỷ - ít^ L '^ ứ y
-ìA jC ~ ịỹ ^ / f ^ ^ y /-{à- ữ*tứ~z' -—' rỉ*-Tr4r*vỉfra,
ƠN
■LỜI N Ó I ĐẨU
NH
ỈP ấ n y, ẻ ỉọÁ m {fá i,f
co m ô ỉ ỉ m n làw<Ỹ
UY
Qềế là m ỹ ỉ e m Ũ êẦ Á Á ãriỹ?
.Q
(JỀ ê ỹ ì ó c tứ m đ i...
TP
(ấ Ấ ỹn Ẩ *ip<mỹ
O
- -
ĐẠ
Trước hết tác giả xin cảm ơn các thầy cô giáo và các em học sinh từ mọi
miền đất nước đã gửi thư đóng góp ý kiến về các cuốn sách đã được xuất
NG
bản. Do phải hoạt động trên nhiều lĩnh vực khác nhau nên tác giả không có
HƯ
thời gian viết thư để trả lời cụ thể cho từng bạn đọc mà những ý kiến của các
bạn sẽ được tác giả đúc rút kinh nghiệm cho việc xuất bản các cuốn sách
ẦN
mới. Quá trình xuất bản sách của tác giả được chia thành 2 giai đoạn giống
TR
như sự chuyển đổi cơ chế tuyển sinh Đại học của Bộ Giáo dục & Đào tạo.
0B
Giai đoạn 1: Từ năm 1993 đến năm 2002: Các cuổn sách được viết theo
00
chủ đề ỉuyện thi Đại học. Tiêu biểu cho thời kỳ này là các cuốn sách:
31
1. Các phương phap'va kỹ thuật chứng minh bất đẳng thức (1993).
2+
2. Phương pháp mới giải đề thi tuyển sinh Đại học (1995).
P
CẤ
3. Tuyển tập các chuyên để ỉuyện thi Đại học môn Toán: Hàm sổ' (2001).
A
4. Tuyển tập các chuyên đề luyện thi ĐH môn Toán: Hệ thức lượng giác (2001).
HÓ
5. Tuyển tập các chuyên đề luyện thi ĐH môn Toán:: PT lượng giác (2002).
Í-
Giai đoạn 2: Từ năm 2003 trở đi tác giả đã, đang và sẽ viết các cuốn
-L
sách theo phong cách tổng kết những vấn đề cơ bản của Toán học sơ cấp.
ÁN
Gác cuốn sách đã xuất bản và dự kiến được xuất bẳn trong thời gian tới ỉà:
TO
ỉ. Sai lầm thường gặp và các sáng tạo khi giải -toán (đã xuất bản năm 2004)
2. Tuyển tập các chuyên đề và kỹ thuật tính tích phân (xuất bản nãm 2006)
NG
3. Tuyển tập các chuyên đề và kỹ thuật chứng minh BĐT Đại số (2006)
ƯỠ
4. Tuyển tập các chuyên đề phương pháp giải PT và BPT Đại số (2007)
ID
Trong giai đoạn ỉ , tác giả đã nhận ỉời giúp đúng tên cho sự ra đời của
BỒ
cuốn sách “Đ ại số sơ cấp ” - một tác phẩm đầu tay của tác giả Lê Hồng Đức
Trong cuốn sách này tác giả chỉ viết 10 trang tóm tắỉĩi gồm s vấn đề sau
đây:
3
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
- Sừ dụng BĐT Bernoulli đê GPT, GBPT - (trang 627, 628)
- Sừ dụnẹ Định lý Lagrange để GPT, GBPT (trang 629, 630)
NH
'Những vấn đề này sẽ được đề cập trong cuốn sách "Tiuyển tập các ch u yên
UY
đề, p h ư ơ n g p h á p g iả i P T và B P T Đ ạ i s ố ” - một cuốn sách rất chi tiết và đồ
.Q
sộ với khoảng 5000 b à i to á n m à tác giả đã dành công sức viết tronẸ 3 năm.
TP
Trong tay các bạn là cuốn sách được viết trong giai đoạn 2. C ó thể nói
O
đây là một cuốn sáeh đầy đủ và chi tiết nhất viết về tích phân hàm 1biến số
ĐẠ
và được trình bày trên từng cm 2 giấy. Nó vừa kế thừa những tinh hoa của các
bậc tiền bối vừa được phát triển tiếp nổi, đặc biệt là sự sáng tạo "Kỹ th u ậ t
NG
n h ả y tầ n g lầu" trong biến đổi tích phân hàm phân thức hữu tỉ bậc cao.
HƯ
Phép tính tích phân bắt nguồn từ nhu cầu sáng tạo ra phư ơng pháp tổng
quát để tim diện tích, thể tích và trọng tâm. T ừ 200 năm trư ó c c ô n g nguyên
ẦN
A rchim ède (287-212) đã khởi nguồn cho sự ra đời của phép toán này. Đến
TR
thế kỉ X V I-X V II nỏ đã được Cavalieri (1598-1647), Torricelli (1608-1647),
Fermat (16ÓI-1665), Pascal (1623-1662), phát triển một cách có hệ thống.
0B
Tiếp đó vào nhũng năm 70 cùa thế kỉ XVII. Newton (1642-1727) và Leibniz
00
( t 646-1716) đã thiết lập mối quan hệ giữa phép tính vi phân và tích phân.
1
+3
C à n g vói sự phát triển của ngành Vật lý, lý thuyết tích phân theo nghĩa
P2
tổng quát và hiện đại đirợc phát triển theo 2 hình thái sau đây.
CẤ
1 . Độ đo các tập hợp: Được xây dựng bởi Riemann (1826-1866); Jordan
(] 838-1922), Borel (1871 -1956), Lebesgue ( 1875-1941), Carathéọdory (1873-1950)
A
HÓ
2. Tích phân các hàm số: Các nhà toán học Pascal, Fermat, N ew ton, Leibniz
đã đặt nền m ỏng tính tích phân cho các hàm số liên tục. Khái niệm tích
Í-
phân suy rộng được các nhà toán học Euler (1707-1783), C auchy (1789-
-L
Phép tính tích phân được bắt đầu íiiói thiệu cho các học sinh lớp 12, sau
đó được phổ biến tại tất cà các trường Đại học cho khối sinh viên năm thứ
ID
nhất, năm thứ 2. Phép tính tích phân cũniĩ là một trong những nội dung để
BỒ
Ở bậc phổ thông, tích phân xác định được định nghĩa chì cho các hàm số
liên tục. Vì thế m uố n tính tích phân xác định thì phải tìm đư ợc nguyên hàm
rồi sử dụng c ôn g thức N ew ton-L eibniz. Cách làrrt này có thể đưa đến một
ƠN
nhận thức sai lầm là đồ ng nhất sự tồn tại cùa tích phân xác định và nguyên
hàm. Ở bậc Đại học, ch ún g ta sẽ thấy: "M ột hàm số không liên tục vẫn cỏ
NH
tích phân xác định trên một khoảng mà nó không cỏ nguyên hàm; hoặc có
UY
những hàm số có nguyên hàm mà không cỏ tích phân xác định".
.Q
N gày nay phép tính tích phân chiếm một vị trí'rất quan trọng trong Toán học.
TP
nó vừa là đối tư ợ ng nghiên cứu cùa giải tích, vừa là c ôn g cụ nền tảng trong
]ý th uyết hàm, lý thuyết ph ư ơ ng trình vi phân, p hư ơng trình đạo hàm riêng.
O
Ngoài ra phép tính tích phân còn được ứng dụng rộ ng rãi trong X á c suất,
ĐẠ
T h ố n g kê, V ật lý, C ơ h ọ c, T h iên văn họ c, Y h ọ c, trong các ngành côn (Ị
NG
nghiệp như Đ ó n g tàu, S ả n x u ẩ t Ôtô, M á y bay và n g à n h H ù n g k h ô n g vil trụ.
HƯ
Cuốn sách này đư ợc viết theo quan điểm thiên về p h ư ơ n g p h á p , k ỹ th u ậ t
nên sau phần m ở đầu tóm tắt nguyên hàm, tích phân xác định, tác giả dã
ẦN
gộp chung cả 2 loại bài tập nguyên hàm và tích phân xác định (được tính
bằng cô ng thức N ew ton-L eibniz). Sau đó các phần tích phân của các hàm số
TR
hữu tỉ, lượng giác, vô tỉ được giới thiệu phát triển theo hình xoắn ốc. Phần
0B
ứng dụng tích phân để tính diện tích, thể tích, ... tác giả đã phân loại chi tict
00
3 dạng hàm sổ: D ạng y = y(x); Dạng phương trình tham số; D ạng phương
1
trình trong tọa độ cực. Tác giả cũng đưa vào tuyến tập này tích phân suy
+3
rộng; tích phân phụ th uộ c tham số với những ví dụ và bài tập đặc sắc. Phần
P2
Nguyên hàm th ông dụng cho 8 loại h à m số sơ cấp với k h oản g 1500 bài.
Cuốn sách này là tấm lòng cùa tác giả dành cho các em học sinh, các thày
A
HÓ
cô giáo dạy Toán và Liên hiệp các hội Khoa học & Kỹ thuật Việt Nam.
Nhẩn dịp này tác giả xin chân thành cám ơn G iáo s ư P h a n H u y K h a i -
Í-
Giám đốc Trung tâm Đ ào tạo sau Đại học Viện Toán học Việt Nam đà đọc
-L
(Nguyen giáo viên Toán trường T ỊiP T Hà Nội-Amsterdam) đã sử dụng tài liệu
Á
dưới dạng bản thảo c ủa cuốn sách để giảng dạy và viết lời tựa. Tác ụiá cũriiì
TO
xin cảm 011 Nhà xuất bản Tri Thức đã giới thiệu cuốn sách đến với bạn dọc.
NG
Khi thực hiện viết một cuốn sách đồ sộ sẽ không thể tránh khỏi nhfrim thiếu
ƯỠ
sót, tác già m ong bạn độc lượng thứ và góp ý nội dung cuốn sách theo đja c h I:
s õ 3 Hàng Tre, Hoàn Kiếm, Hà Nội
ID
T rần Phương
yâa tập cức chuyên đề và k ĩ thuật tính tích phân - Trần Phương
M ỤC LỤ C
ƠN
Nội dung T rang
NH
Những bài toán ấn tư ợng............................................. ........................ í1
UY
ong ỉ CÁC KỸ THUẬT TÍNH TÍCH PHÂN.............................................. 13
.Q
§ f. Nguyên hàm và Tích phân................ ...... ............................................... 13
TP
§2. Các bài toán sử dụng định nghĩa nguyên h à m ..................................... 19
O
!. Dạng 1: Chứng minh F(x) là một nguyên hàm của f ( x ) ... 19
ĐẠ
li. Dạn? 2: Xác định nguyên hàm với điều kiện ràng buộc..... ........... 24
NG
ill Dane 3: Tìm giá trị tham số để F(x) là một nguyên hàm cùa f(x). 26
HƯ
S3. Nguyên hàm của các dạng hàm số đặc b iệ t.......................................... 29
ẦN
! ũạng 1: Nguyên hàm của các hàm số dạng tích, thương................. 29
TR
li. Dạng 2: Các dạng nguyên àhm đơn giàn chứa hàm ex ..... 32
§4. Tích phân đon giản ứng dụng írực tiếp công th ứ c .......................... 35
0B
00
§5. Tích phân các hàm số có mẫu số chứa tam thức bậc 2 ................ 41
1
r dx
+3
r ( m x + n ). , .
II. Dạn« 2: B = — -----——— đx .......................................................... 43
CẤ
J ax + bx + c
r dx
A
Vax + b x + c
^ r (m x + n )d x
Í-
Vax + bx 4- c
ĩ dx.
ÁN
V. D ạ n g 5 : E = U ------- - = • .............................................. 53
(px + q)vax +bx + c
TO
(px + q)V ax + b x + c
ỠN
59
DƯ
r Pn (x)dx
X. Dang 10: J = j ., với degPn(x) = n > 2 .................... 65
ƠN
Vax2 + bx + c
NH
XI. Dang 1 ỉ : Các. phương pháp thế Euler.................................................. 69
§6. Tích phân của hàm phân thức hữu tỉ................................................... 73
UY
§7. Phưong plỉáp Ô xtrôgratxki vói các hàm phân thức hữu t í ........ 87
.Q
§8. Biến đổi và đổi biến nâng cao tích phân hãm. phân thức hữu tỉ............. 97
TP
i. Dạng 1: Tách các mẫu sổ chứa các nhân từ đồng b ậ c ....................... 97
O
99
ĐẠ
II. Dane 2: Tách cốc mẫu số chứa các nhân tử không đồng b ậ c ..........
III. Dạng 3: Kĩ thuật nhày tầng lầu khi mẫu sổ là hàm đa thức bậc 4 ... 101
NG
ỈV. Dạng 4: Kĩ thuật nhảy tầng lầu khi mẫu số là hàm đa thức bậc 3 ... 104
HƯ
V. Dạng 5: Kĩ thuật nhảy tầng lầu khi mẫu.số là hàm đa thức bậc 6 ... 106
VI. Dạng 6: Sủ dụng khai triển Tayior....................................................... ]09
Ầ N
vu. Dạng 7: Kĩ thuật nhày tầng lầu khi mẫu số là hàm đa thức bậc cao 111
VIII. Dạng S: Kĩ thuật chồng nhị th ứ c .......................................................... TR 113
B
§9. 1J5
00
10
1. Dạnsí 1 : A ị ! = | ( s i n x ) ” dx ; A 12 J ( c o s x ) n d x ...............................
115
+3
121
c ( t g x ) ”'
f(c o tg x )m
A
§10. Các phép đỗi biến số CO' băn tích phâu hàm !u'Ọ'ng giác ................. 129
-L
§11.
I. Dang 1: Mau số là biểu thức thuần nhất của Sin ............................... 133
ID
11. Dang 2: Mầu số là biểu thức thuần nhất cùa Cosin ................................ 136
BỒ
III. Dạng 3: M a u số là biểu thức đẳng cấp bậc 2 của Sin, C o s i n ............ 139
IV. Dang 4: Mau số là biểu thức đẳng cấp bâc nhất của Sin, C osin ....... 141
V. 143
rasinx + bcosx .
VI. Dạng 6: F = --------- ------------ đx ....................... .................. ............ 146
Jmsinx + ncosx
ƠN
_ _ _ asinx + bcosx + c
VII. Dạng 7: G = I------------------------- — d x .............................................. . 147
NH
J m sin X + n COS X + p
~ r asin x + bcosx
Y
VIII. Dạng 8: H = J ---------------- -------------------------------------- d x ..............................
U
(m sin X + n COS x)
.Q
TV « T ra(sinx)2 + bsinxcosx + c(cosx)2 , 1 «!
TP
Ì*- Dạng 9: 1= ---------------- — —--------------- dx ....................
J m s in x + n c o s x
O
„ , r msinx + ncosx , ,„
ĐẠ
X. Dạng lô: J = I----------- J— — -— -------------------------------------------------------:--
a (s in x ) + 2 b s in x c o s x + c (c o s x )
NG
XI. D ạng 11: C ác phép đôi biến sô tổn g hợp ........................... ........ 155
HƯ
§12. Phưcrag pháp Iu'Ọ'ng giác hóa tích phân hàm vô t ỉ ......... ................. 159
ẦN
1. Dạng 1: J f (x ,V a 2 - X 2 ) d x ..................................... ...... ...................... 159
2. TR
Dạng 2 :Jf ( x .V x 2 - a 2 ) d x ............... ..................................................... 162
B
3. Dạng 3: Jf (x,Vx2 + a2 )d x .................................. .......................... 164
00
10
....................... >"
Á N
§14. Tích phân hàm số chứa dấu giá trị tuyệt đ ổ i .................................... 181
TO
§16. Phưong pháp tích phân từng phần ................. ................................... 201
ƯỠ
§17. Phương pháp hệ số bất định của tích 2 loại hàm sổ ......................... 223
ƠN
I. Dạng 1: I= |p ( x ) sin(ax + b)dx;J= jp (x ) COS(ax + b)dx ........ 223
NH
II. Dạng 2 : 1 — j"p (x )e ax+b dx; J = J p ( x ) r a ax+b d x ............................... 224
UY
III. Dạng 3 :1 = Jeax+b sin (ax + p)dx; J = j"eax+b COS(ax + p)dx ....... 226
.Q
§18. Tích phân trụy h ồ i .................................................................................. 229
TP
§19. Kỹ thuật sử dụng sé phức trong tích p h â n ........................................... 241
O
§20. Tính tích phân xác định bằng định nghĩa ............................................
ĐẠ
251
1. Dạng 1: Sừ dụng định nghĩa tính tích phân xác định............. ................... 252
NG
2. Dạng 2: Xét tính khả tích cùa hàm số ......................................................... 256
HƯ
§21. Các dạng đặc biệt của tích phân xác đ ịn h ............ ............................. 261
I. Dạng 1: Hàm số dưới dấu tích phân là hàm chẵn, hàm lẻ..................
ẦN 261
II. Dạng 2: Hàm số dưói dấu tích phân là thựơng cùa hàm chẵn và hàm mũ 264
TR
III. Dạng 3: Tính bất biến cùa tích phân khi biến số thay dổi cận cho nhau 268
0B
IV. Dạng 4: Hàm số dưới dấu tích phân là hàm tuần h o à n ...................... 269
0
10
V. Dạng 4: Hàm số dưới dấu tích phân có trục đối xứng thẳng đứng .. 271
VI. Dạng 6 : Tích phận cùa các hàm số đối xứng n h a u ............................. 272
+3
P2
VII. Dạng 7: Biến đổi tách đôi hàm số và co cận tích p h â n ...................... 274
VIII. Dạng 8: Khử đạo hàm bậc 2 của hàm số đặc b iệ t...............................
CẤ
275
IX. Dạng 9: Tích phân cùa cảc hàm số đặc biệt k h á c ............................... 276
A
HÓ
t
-L
b
TO
§24. ứ n g dụnẹ tích phâr. tính gió’i hạn ......................................... ............. 299
ID
§25. Sử dụng đạo hàm và tích pliân chứng minh đẳng thửc của cỊỉ 305
BỒ
1. Dạng 1: Chứng minh bất đảng thức cỊ; bằng đạo h à m .... 305
ỉỉ. Dạng 2: Chứng minh bất đẳng thức c|ị bằngtích p h â n ..... 307
Tuyến tập các chuyên đề và k ĩ thuật tinli tích phân —Trần Phương
ƠN
!. Diện tích hinh phẳng xác định bời đường cong y = f(x) ....................... 315
II. Diện tích hình phang của đường có phương trình tham s ố ................... 333
NH
ill. Diện tích hình phẳng của đường cong trong tọa độ Cực........... ............ 335
§28. Thể tích kliối tròn xoay ......................................................................... 341
UY
§29. Tính thể tích theo íhiết diện thẳng ........................................ .............. 357
.Q
§30. Độ dài đivòng cong p h ẳ n g ........................................................... .......... 363
TP
1. Dạng 1: Eộ dài của đường cong có phương trình y = f(x)............ . 363
O
2 . Dạng 2: Độ dài của đường cong có phương trình tham s ố ............. . 366
ĐẠ
3. Dạne 3: Độ dài của đường cong trong hệ tọa độ cực....... ....... ........ 369
§31. Diện tích mặt tròn x o a y ........................................................................ 371
NG
1. Dạng 1: Diện tích mặt tròn xoay của đường còng y =f(x) .............. 371
HƯ
2. Dạng 2: Diện tích mặt tròn xoay của đường cong có phương trinh tham số 377
3. Dạng 3: Diện tích mặt tròn xoay cùa đường cong tronghệ tọa độ cực 382
N
§32. Tính gần núng tích phân xác định................. ....................................... 383
RẦ
Cluỉcmg III: BẤT ĐẲNG TH Ứ C T ÍC H PH Â N ....... .............................................. 397
BT
§33. Đánh giá theo hàm số và cận tícli p h â n .................................. ........... 397
§34. Bất đẳng thúc cỗ điển tích phân và ứng d ụ n g .................................. 415
00
10
+3
P2
CẤ
A
HÓ
Í-
-L
ÁN
TO
G
ỠN
I DƯ
BỒ
ƠN
N hững bài toán dưói đây được trích từ ỉcĩ thuật nhảy tầng lầu của tích phân.
NH
K ĩ thuật này íà tách m ột tích phân có khoảng cách giữa bậc của tử và mẫu rất
UY
lớn thành 2 tích phân có khoảng cách giữa 2 bậc nhỏ hơn được mô tả theo sơ đồ: .
.Q
(• dx _ 1 f ru { x ) + b ^ u{x)-b
rwu
TP
x» +a -- 2b ■* x n + a X +a
O
ĐẠ
M ậ t số học sinh và giáo viên khi chưa hiểu biết đầy đủ thì cho rằng tên
gọi kí thu ật " n h ả y tầ n g l ầ u " chí là câu chữ để tạo cảm xúc khi giản g bài
NG
nh ư n g họ chưa biết điều quan trọng nhất của k ĩ thuật chính là nghệ thuật
HƯ
chọn hàm u(x). Ví dụ về nguyên tắc chúng tá có thể tính — bằng
ẦN
TR
phương pháp hệ số bất định có lời giải khoảng 2 tra n g giấy, nhưng nếu giải nó
bởi 5 biển đổi dấu bằng.với khoảng 3 d ò n g thì lại là m ột đẳng cấp k h á c ...
B
00
10
VD 1 : I, - f- Ề L ^ L ị U + Ù - U - Ù ^ ỉ ị ị ị i ± 4 x - iị= ± d x )
> x4 + l 2* x4 + l 2 \ 1 X +1 ■ i x4 + l ỉ
+3
\
P2
2
X + -ý X +
) (»i]f
A
V x x:
HÓ
•1 1 iyỊĨ + \
ln +c
Í-
V2 arCtgXxV2 2J 2 x‘ + XyỊĨ + 1 J
-L
ÁN
V D 2: / , = f - f c . - = ệ ______ - = f __________
Jx s -J h x - M x 2 + X + ]) J(j£- /) '[ ( * - / ) * + i U - j ,) + 3]
TO
_ 1u/ fdt
fdt_21 f(2t+3)dt
r(2t+3)dt 3 fr dt i 1f rdt 1 fd(t2 +3t+3) 3 r dt 'I
ID
-2x + l 2x + l
-Ill
t + 3 t 4"3
+ c= -ln
Ó X +X+1
— -T=arctg:
2sj3 s•+ c
11
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
Tuyển tập các chuyên đề và k ĩ thuật tinh tích phân —Trần Phương
ƠN
r dt _ 1 f ( t 2 —3t + 3 ) —( t 2 - 3 t ) ^t _ ì í r d t _ r ( t - 3 ) d t ^
NH
- M t 2 - 3 t + 3 ) ~ 3 ■> t ( t 2 - 3 t + 3> • ~ 3 V ■* t J t 2 —3t + 3 J
UY
ư rdt_ I |<2t-3)dt 3 f dt Ỵ \ ị fdt_Ị_ rd(t2-3t+3) 3 f___ đt
.Q
3U t 2->t2' - 3 t + 3 + 2 J t 2 - 3 t + 3 j 3 Jt 2 ■> t2 - 3 t + 3 + 2->Ị_3j:
TP
4J
O
ĐẠ
_ 1f 1 t2 /r ^ 2 t - s ) 1 , X2 + 2 x + 1 11 _ 22x
x -1
= - —In —— ------+V3arctg-— — + c = —In —-— ------- e —-= arctg—
+ử “ g V3 c
NG
HƯ
ẦN
1 ( 1 , X2 - 2 x + l 1 _ 2x +1 fl, x2 +2x + 1 1 . _2 x -lì
= — —ln ——— -------- -prarctg - ■
=!■ - —ln —-— :---- + - 7=-arctg - —
2 1_^6x 2 + x + l 2v/3
TR
y ịỉ J ( 6 x2 - x + l 2V3 s )
0B
_ ] . . ( x2 - 2 x + i) ( x 2 - x + i) 1 ( 2x + l 2x - Ị ì
00
n - ĩ M " 8 J3 r
31
VD 5: :■ h u i ‘- 2 ĩ ( J +m 7 - s ?ũ
P
CẤ
2 J*>+ 1
HÓ
J x 2 +1 1 J x 6 +1 J.XJ - X 2 +1J 3 J x‘ + 1
Í-
-L
(M
x , iỉ ) A S )
TO
_ 1 | f (1 + sin x ) + (1 -/sin x) 1
d(sinx) = i j f > -+ ■ d(sin x)
-1 d(si
- 4 j|_ (1 + s i l l x ) ( l - s i n x )
ID
4 J u - s si i n x 1+ sinxy
BỒ
1 if k £ 1 2 d(sinx) = _ ^ + i ln 1+ sin X + c
4 LO -sinx)2 ,(l+ sin x )2 l-s in 2x 2 cos X 2 1- sin X
ƠN
§ 1. N G U Y Ê N H À M VÀ T ÍC H PH Â N
NH
UY
I. NGUYÊN HÀM VÀ TÍCH PHÂN BÁT ĐỊNH
.Q
1. Đ ịn h n g h ĩa :
TP
• Giả sử V = f i x ) liên U‘C trên khoảng (a, b), khi đó hàm số y = F(x) là một
O
ĐẠ
nguyên hàm cùa hàm số =f(x) khi và chi khi F'(x) =f{x), Vxe(a, b).
G
• Nếu y = F(x) là m ột nguyên hàm củ a hàm số y =J{x) thì tập hợp tất cả các
N
HƯ
nguyên hàm của hàm số y =J( x) là tập hợp I =1 F ( x ) + C I c e / ? j và tập hợp
N
này còn được kí hiệu dưới dấu tích phân bất định / = ịf( x )c ìx = F ( x ) + c
RẦ
2. Vi p h â n :
BT
2.1 Giả sử 7 = f(x) xác định trên khoảng (a, b) và có đạo hàm tại điểm xe(a,b).
00
10
, , \dy-y'(x)Ax
• C ông thúc vi phân theo sô gia: \ ' .
P2
i [df { x ) = f { x ) b x
CẤ
dy = y ' ( x ) d x
Í-
df{x) = f'(x)cix
-L
• Nếu hàm s ố / ( x ) có vi phân tại điểm X thì ta nói f ( x ) khả vi tại điểm X.
ÁN
Do d f ( x ) = f i x ) ầ x nên j {x) khả vi tại điểm X <=>./(*) cỏ đạo hàm tại điểm .V
TO
NG
2.2. Tính chất: G iả sử u và V là 2 hàm số cùng khả vi tại điểm X. Khi đó:
ƯỠ
ƠN
ị f [ x ) d x = F [ x ) + c<^>F' {x) = f { x ) o d F { x ) = f ị x ) d x
NH
4. Cắ c tín h c h ấ t 'cua n g u y ê n h à m và- tíc h p h â n
UY
4.1. Neu /(x) là hàm số có nguyên hàm .-thì..,. ,
.Q
TP
( Ị f ( x ) d x j= f ( x ) ;d ịỊ f ( x ) c ừ j = f(x )từ
O
ĐẠ
4.2 . Nêu F(x) có đạo hàm thi:
NG
HƯ
4.3. Phép cộng: Nẹiì/(A:) và.g(x) cp nguyên hàm thì: ẦN
ị[f{x) +g{x)]đx=ịf{x)dx+ịg{x)dx
TR
\ [ f { x)-s ịx )] d x = ị f( x ) d x - ịg ( x ) d x
10
+3
ị k f ịx)dx = k ị f (;t)dx , Vk ^ 0
CẤ
5. Nhận xét: Nếu ị f ( x ) d x - = F ( x ) + c với F(x) là hàm sơ cấp thỉ ta nói tích
ÁN
phân bất định ịf. {x)iìx ibiểudiễivđược dưới dạng hữu hạn. Ta eó nhận xét:
TO
Nếu một tích..phân, bất định biểu (diẹn đựợc dưới dạng.hữu hạn thì hàm số
NG
dưới dấu tích phân là hàm sơ cấp và điều ngư ợc lại k h ô n g đúng, tức là có
ƯỠ
nhiều hàm số 'dírới dấu tích phân là hàm sơ cấp n h ư n g tích p h â n bất định
không biểu diễri đư ợc dưới d ạng hữu h ạ n m ặ c dù n ỏ tồn tại. C h ẳ n g hạn các
ID
BỒ
tích phân bất định sau tồn tại fe"*’ dx; Í-^L; \yjsinx dx; ĨĨ1HĨ-dx; \- 0Sx dx
J JInx J ■’ X “ J X
nhưng ch ú n g k h ô n g thể biểu diễn đư ợc dư ới d ạ n g hữ u hạn,
ƠN
1. Đ ịn h n g h ĩa :
NH
Giả sử hàm số/(x) xác định,và bị chặn trên đọạn [<3, ổ]. Xét một phân hoạch
UY
n bất kì của đóạn [ứ, b], tức ỉẩ chia đoạn [á, b\ thánh 'ri phần túy ỷ bởi cẩc
.Q
điểm chịa; a = x0 <X/ < ...< x n_j < x n =b . Trên m ỗi đoạn \ x k_!, % ] .lấy bất kì
TP
điểm Ị,k e , xk ] và gọi At = xk - xk,ị là độ dài c ủ a \ xk_ị,xk] . K hi đó:
O
ĐẠ
ị / ( 4 ) 4 = /(< ? ,)4 ■ + /(& )4 ? + - + / ( 4 ) 4 gọi là tổng tích phân của
NG
hàm f { x) trên đoạn [a, 6], T ổ n g tích phân này phụ thuộc vào phân h oạch 71,
HƯ
số khoảng chia n và phụ thuộc vào cách chọn điểm ệit-
ẦN
N ếu tồn tại lim (là m ột số xác định) thì giới hạn này gọi là
TR
B
tích phân xác định của ham sốjf(x) tíêniđoạh [a, ồ] v ằ kí hiệu ' í á : <&
00
a
10
Khi đó hàm số y = f ix) được goi Ịà khả tích trên đoạn [a, ồ]
+3
Các hàm liên tục trên [a, ỏ], các hàm bị chặn có hữu hạn điểm gián đoạn
CẤ
trên [ứ, £] và các hằm đơnđiệu bị chặn trên [a, ồ] đều khả tích trên-[ứ, ồ]. <
A
3. Ý n g h ĩa h ìn h h ọ c:
HÓ
b
N ếu /ộc) > 0 trền đoặn [a, b] thi ị f { x ) d x tà diềh tích của hìhh th á h g èohg
Í-
a
-L
ƠN
4. 1 . Định lý 1: N eu /(a:)liên tục trên đoạn [a, b}thì nó khả tích trên đoạn [a, ỏ]
NH
4 .2 . Định lý 2 : N ếu J(x), g(x) liên tục trên đoạn [a, b] vàj(x) < g( x) , Vxe[a, b]
UY
b 6
thì ị f ( x ) d x < J g ( x ) í/ .v . Dấu bằng xảy ra <=>J{x) = ơ(x), V x e [a, b~\
.Q
a a
TP
4.3. Công thức Newton * Leipnitz:
O
ĐẠ
b
Nếu ị f [ x ) d x = F (-v) + c thi J / ( j r ) í f e = JF.(j:)|6 = F { b ) - F ị a )
NG
<1
HƯ
h b b
4.4. Phép cộng: Ị[/('V) + £ (x)]<ừ = ị fị x) c ìx + ị g(x )d x
ẦN
a a a
b b ò
TR
4.5. Phép trừ: J [ / ( * ) - g(.v)]rfv = j' f ( x ) d x - J g ( x ) íử
B
fì a a
00
b b
10
a a
P2
b .a a
4.7. Công thức đảo cận tích phân: ị f { x ) d x - = ^ ịf ịx )d x ; ị f { x ) d x = 0
CẤ
a b a
A
h c b
HÓ
4.8. Công thức tách cận tích phân: ịf{x )d x = ịf[ x )d x + ịf( x )d x
a a c
Í-
Clro y = f(x) liên tục trên đoạn [ứ, ỏ] và hàm X = (p(t) khả vi, liên tục trên
ÁN
íe[/«.^/Ị te[i»M]
b M
NG
iĩ m
4 .1 0 . Công thức tích phân từng phần:
ID
Giả sử hàm số It(x), v(x) khà vi, liên tục trên [a, ỗ], khi đó:
BỒ
b b
jĩi (.v) v' (x)dx = 11 (x) VCr)|* - Jv(*) ù (x)dx
lí a
ƠN
(«+4)“a =ÌÍS í ỊT
a V a +1 )
+c , a ^ -l c o s ( a x + b ) d x = — s i n ( a x + b) + c
a
NH
UY
sin (ơ x + b ) d x = — cos ( ax + b) + C'
ax + b a a
.Q
TP
eax+b d x = - e m+b + c t g i a x + b) dx = ~ —ỉn \c o s{a x + /)>! + c
O
ĐẠ
m r * b dx = — Ị— m ay+b + c cotg ( a x + b ) d x = — /77 |jw? (ax + b)\ + c
NG
aỉn n i
HƯ
dx 1 X
~ - T =-a r c tg - +c ----- ^ = — c o t g ( a x + b) + c
a +x Cl a sin 2 {ax + b ) a
N
RẦ
dx 1 , CI + X
= — t g ( a x + b) + c
r - = — ln +c
BT
a -X 2a J a - X COS1 ( a x + b) a
00
dx
10
dx . X Y ^ r~
. - = arcs in r-7 + c a r c c o s — d x = X a r c c o s — — Va 2 - X 1 +c
CẤ
4 0 ^? w
A
dx 1 X , X a , ( 2 2\
HÓ
a + y jx 2 + a 2 X , Jt fl, / 1 2\
+c arccotg—ax=xarccotg—H— Ini cr +A' ì +c
2
ÁN
a a
TO
dx 1 ax +b
In ic ix + b )d x = f X + —i/w (ax + b ) - X +c - — In tg- + c
NG
K a ) s in ( a x +b) a
ƯỠ
Ị~ ĩ— 7 , X -J c r - X 2 ' cr . X dx 1 ax + b
SCI —XT c k = - — ----------h-—
+ — aarcsin—
rcsm —+c ——In tg- +c
ID
2 2 a s in (a x + b ) a
BỒ
17
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh
CuuDuongThanCong.com Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
Các công thức có mặt trong Iỉ. mà không có trong SGK. 12 khi sử dụng phải
ch im e m i n h lại bằng cách t r ìn h bày dưới dạng bổ đề. c ổ nhiều cấch chứng
NH
mi nh bổ đề nhưng.cách đơn giản nhất là chứng minh bằng cách ỉấy đạo hàm
UY
x -a dx a,+ x
.Q
:i. ví d u 1 : C h ứ n g m inh: í ^ - = — ln -in +c
TP
J X - a 2a x + a a-x
O
. . f dx 1 if 1 x-a
ĐẠ
C hứng minh: Ị— ----- —= — I ------------ dx = I f f £ * 0 = 1 . ln +c
X —a 2a Jv x - a X ra; 2a l J x - a
z,dLV'A—a - r a yJ 2a
J- xA + x+a
NG
1 i| fí - !1_ + - L A ) x = - Ư f - Í L - r ẩ í i ^ ẩ L J _ l „ a + X
+ c
I.
HƯ
2a J\ a + x a - x j '2a VJ a + X J a - X ) 2a a -X
N
2 . ví dụ 2 : Chứng minh rằng: J--jp==L = = ln (x + Vx2 + a2 ) + c
RẦ
V ? + a"
BT
. , , i, ( I 2 . '2 ì T l + Ụ x 7 + a2 )
00
1 x + a/ x 2 + a2 _
1 + -
P2
X -T- VX + 3 ”. ^ vX +
+ a J ■ +v ax2' +■a \' / x 2 + a 2
X +■Vx + a"V x2 '/
CẤ
' __r dx 1 . ,. ■, _ X
3 . Ví dụ 3 : Chứng m inh rrang: - = - u + c (với t g ù = — )
J a 2 + X2 a a
A
HÓ
, X ./ - 7t \ _ r dx f d(atg'u) 1 .r
Đăt tgu = —, u e => , - = -r-p— —r = — fdii = —u + c .
Í-
a I 2 21. -*a + x ■ a (l + tg u) a ■ à
-L
ÁN
Bình luận: Trước năm 2001, SGK12 có cho sử dụng công thức nguyên hàm
DƯ
a~ + X' ÍI a - v a 2 —X2 ^
gi ống bất cứ nươc nào trên thế giới' họ,lại cấm không cho sử dụng khái niệm
hàm ngưọ'c arctg A%arcsin-xv Cách trình bàý trên để khắc phục lệnh cấm yận. này.
18
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
§2. Các bài toáỉt sử dụng định nghĩa ngụyên. hàM - Trần Phưưttg
Ơ N
NH
I. DẠNG 1: Chứng minh F(x) là một nguyên hạm của f{x) trên D c R
Bài 1. Kiểm tra F(x) có phải là nguyên hàm của f(x) hay không
UY
.Q
a. F ( x ) = I n ( l n ( ! n x ) ) ; f ( x ) = —-— 1 - ■
TP
x.lnx.lnUnx;
O
ĐẠ
b. F ( x ) = In (in (sin x ) ) ; f ( x ) = x '•
ln(sinx)
NG
Giãi
HƯ
a. F '( x ) = [ i n ( i n ( i n x ) ) ] = — Y • [in (in x )] •= “V-1- • •—^—( in x ) ' ■ ; ! :■
N
ln ( ln x ) ln ( ln x ) ln x
Ầ
TR
= 1 = f(x )-' ;
In (In x ) 111 X X X. In X. In (.In x)
0B
Vậy F(x) là m ột nguyên hàm của f(x)
00
31
■ - ■ ; . In (sin x)
P
CẤ
_ 1 (sin x ) _ co sx _ cotgx )
ln ( s in x ) sin x sinxln(sinx) In (sin x )
A
HÓ
Vậy F(x) không tồn tại nên không thể là nguyên hàm cùa f(x) , , : '
-L
Bài'2. Kiểm tra F(x) có phải là nguyên hàm của f(x) hay không ;
Á N
TO
NG
ƯỠ
ID
BỒ
Giải
ƠN
a. F'(x) =
8 8
NH
( ỗx2 +a2)Vx2 +a2 + x ( 2 x 2 + a 2) - = ẫ : 1+
UY
Ị 0" 2
VX + a 8 X + - /X2 + a 2 Vx2 +a2
.Q
TP
(óx~+a2)(x2 +a2) + x2(2x2+a2) a4 _ (x2 +a2)(?x2 + a2) + x4 - a
8Vx2 + a 2 8\/x2 + a 2 8-v/:X2 + a 2
O
ĐẠ
_ ( x 2 + a 2)[(7 x 2 + a 2) + ( x 2 - a 2)] 8x2 (x? + a 2) 2 [7 7 7 ^
~ ,-r, I. — I X V X â í \ X/
NG
8>/x2 + a 2 8v X2 + a2
HƯ
Vậy F(x) là một nguyên hàm của f(x)
ẦN
3
X3 , .X + a a3 . ( 2 a x2
b. F'(x) = — III'— -— + — InVx - a j +-~
3 X - a 3 TR 3 .
B
2, x + a X' x -a fx +
X aY a3 (x2 - a 2) . 2ax
00
= X ln— —— I- —— —
x -a 3 x + aa V
^ x - aa j 3 X2 - a 2 3
10
= X In —— + — ■ ------------------------------------------ r + -------- + —
P2
x -a 3(x - a ) x -a
-L
f— ì i n ( x + 7 ?
\ 4 32 ; V 32 16;
NG
I X4 3a4 I ' 1 f
ƯỠ
X
= X3 I n ( x + -v/x2 + a 2 ) +
V4 32 J x + Tx2 + a2 V. -v/x2 + a 2
ID
BỒ
í 3à2 3x2
V 32 16 l 32
■*»
.20
ƠN
3, ( n 8x4 -3 a 4 +(3a2 - 6 x 2)(x 2 + a 2) + 3a2x2 - 2 x 4 w
NH
= X I n U + V x + a ; + -------------------------------- 7= -------------------------- = f ( x
32 Vx2 + a2
UY
Vậy F(x) là một nguyên hàm của f(x)
.Q
TP
2 X2 r .
^ • l n x - — ;V x>0 , % íx ln x ;V x > 0
Bài 3. Cho 2 hàm số F(x) = 2 4 ; f(x ) =
O
• « 0 ;x = 0
ĐẠ
0 ;x = 0 L
NG
Chứng minh rằng: H àm số F(x) là một nguyên hàm của f(x)
HƯ
Giải
Bước 1: Chứng minh F'(x) = f(x), Vx > 0 ẦN
í 2 2 Y
TR
F (x )-F (0 ): lfx 2
Ta có: F'(o+) = l i m --------------------..... — — In X - —-
CẤ
0* X —0 ! X-ÍO* 2
X 4
A
HÓ
Do X - > 0+ nên với 0 < X < e ta cp: 0 < |x In x| = X|ln xl < X|ln el = X
-L
N
Mặtkhác lim x = 0= > lim |xlnx| = 0=> lim (xlnx) = O=3-F'(0+) = 0 = f(0) (2)
x-»0+ x-*0+ ^x-»0+
Á
TO
1
X sin—, Vx * 0 2x sin —- COS—;Vx * 0
ƯỠ
x và f(x)= X X
B ài 4. Cho F(x) =•
ID
0 ;x = 0 0 ;x = 0
BỒ
Chứng minh rằng: F(x) là một nguyên hàm của f(x) trên R
Giải
21
ƠN
Vx * 0 ta c ó : F'(x) = Ịx2 sin^Ị = 2 x s i n — + X2 COS— • = f (x)
NH
UY
B ước 2: Chứng minh F'(0) = f(0) = 0
.Q
r • F (x )-F (0 )_ ,. ( . 1 I n . . . 1 11 . 1
la có: F ( 0 ) = lim —7------- ----- = lim Ị x s i n — |. Do 0 < xsin — = |x| sin — <|x|
TP
X—>0 X — 0 x->0 X X
O
ĐẠ
. 1
và 1im |x| =: 0 nên lim xsin — => lim í X sin - I = 0 => F'(0) = f(0) = 0
\->0 x->0 X x->0 V xj
NG
KẾt luận: F'(x) = f(x), V x e R
HƯ
N
Bài 5. Cho F(x) = |xi - l n ( l + Ịx|) và f (x) =
RẦ
1 +X
BT
Chứng minh rằng: Hàm số F(x) Ịà một nguyên hàm của f(x) ừên JR.
G iải
00
10
B ước 1: Phá dấu trị tuyệt đối của F(x), f(x) trên R •
+3
P2
-X - ln(l - x ) ; Vx <0 1 -x
HÓ
1+ X 1+ X
TO
1 -x 1 -x
ID
ln(l + x)
F ' ( c r ) = lim F ( x ) = lìm - = lim 1 - - = 0
\- > 0 ' X —0 x->ồ*
\->0~ X x-*0+
§2. Các bài toán sử dụng định nghĩa nguyên hàm - Trần Phưffi.b
ln (l-x )
F '(0')=. = li
lim =0
x-»0‘ X —0 x-*0~ X x-»cr
*-
ƠN
Do F'(o+ ) = F'(o~) = Ó nên F '( 0 ) = 0 = f Co) (3 )
NH
Kết luận: Từ (1), (2) vá (3) súy ra F(x) = f(x), VxeR
U Y
.Q
;Vx < 0 COSxesinx;Vx <0
TP
Bài 6. Cho F (x) = ; f (x) = - 1 Vx >0
[2V1 + X -l;V x > 0
O
y/ĩ
ĐẠ
Chứng minh rằng: F(x) là một nguyên hàm của f(x)
NG
Giãi
HƯ
Bước 1: Chứng minh ÍF'(x) = f(x), Vx < ò
ẦN
Vx < 0 ta có: F '( x ) = (esinx) = e sinx,cosx = f ( x ) (1)
VI + X
2+
r ( Q . ) = lim Ịin, :2 ( V Ũ Ĩ - I ) = „ 2* Ị
x-»0 X- 0 x->0 X x->0 x ( v T + X + l)
A
HÓ
Vĩ + X
ID
và F' (o+) = F' (cr ) = 1 => F' (o) = 1 = f (o) nhưng F(x) không phải là nguyên hàm
CỊÌa f(x) trên R. Giải thích,được điều này’bạn sẽ nhận được lời khen của tác giả.
II. DẠNG 2: Xác định nguyên hàm của một hàm số với điều kiện ràng buộc
ƠN
NH
Tìm hệ thức giữa f (x) và g(x). Từ đó tìm nguyên hàm G(x) của g(x) biết G(7t)=0
UY
Giải
.Q
Ta có: f'(x) = 3x2 + 2xsinx + X2 cosx + 2cosx-2xsinx = 3x2 +2cosx + x2 cosx
TP
|G(x).= f ( x ) - 2 s in x - X 3 +c
O
g(x) = f '( x ) - 2 c o s x - 3 x 2 =><
ĐẠ
f(7i) = f ( tĩ) —2sin 7t —7t3 =0
NG
Í
G(x)=(x2-2)sinx+2\cosx+c
=> c = 2ít
HƯ
ẦN
G(ti) = -27i + c= 0
=> 3t => G ( x ) = G (x) = ( x 2 - 2 ) sin X + 2x COS X + 2n
TR
Bài 2. Cho f (x) = (x3 + 1 ) In -s/l + X và g(x) = x2 ln(l + x)
B
18
0
00
Tìm hệ thức giũa f (x) và g(x). Từ đó tìm nguyên hàm G(x) của g(x) biết G(l) = -2
1
+3
Giãi
P2
CẤ
G (x )--jx + c
Í-
G(l) = f ( l ) - ị + c = -2
ÁN
G(x) = I ( x 3 + 1) ln (x + 1) -
TO
+-— X
3 2
G
ỠN
G(x) = I ( x 3 + l ) l n ( x + l ) - ^ - + — - x ] - 2 + Ặ - | l n 2
3 2 J 18 3
IDƯ
\/x 2 +3
Tìm hệ thức giữa f (x) và g(x). Từ đó tìm nguyên hàm G(x) của g(x) biết G(l) = Ỉn3
24'
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
§2. Các bài toán sữ ílụitg định nghĩa nguyên hàm —Trần Phương
Giải
ƠN
VX2 + 3 'x + Vx2 + 3 v Vx2 + 3
NH
ÍG(x) = f ( x ) - x + c Íc = l - ln 3
=> g(x) = f (x) - 1 => í <=> í _ '
UY
[G ( 1 ) = f ( 1 ) -1 + c = In 3 [G (x) = f (x) — X + 1- In 3
.Q
TP
Bài 4. Cho f (x) = — arctg —+ — ln(x2 + a 2);g (x ) = x2 arctg —
3 a 6 a
O
ĐẠ
Tìm hệ thức giữa F(x) và g(x). Từ đó tìm nguyên hàm G(x) của g(x) biết G(a) = —
NG
Giải
HƯ
■J -J
\ 2X X3 1 1 a3 2x / X ax3 +a3x _/ X ax
f ( x) = X arctg—+ -- -------- — ■ , 2 N
= s (x) + .2 2 \ = gíx) +
RẦ
a 3 i.+ ( x ) a 6 * +a 3(x + a )
BT
7i:a3
=> g ( x ) = f , (x ) ———= > G ( x ) = f ( x ) —— — h c ; G ( a ) = f ( a ) ——— I-c =
0
3 6 6 ~Ĩ2
00
31
6 3 a 6 6
P
CẤ
Tìm hệ thức giữa f (x) và g(x). Từ đó tìm nguyên hàm G(x) cùa g(x) biết G(a) =
Í-
Giải
-L
„ 1 1 ] 1 1 1 _ X4 + a 2 ( x 2 + a 2 )
ÁN
X2 (x2 + a") + a4 _ 1 1 _ 1 / \
N
ƯỠ
ax u +a J ax X (.X + a ) ax
ID
=> g(x) = f '(x) - — => G (x) = f (x) + - ị - + c => G (a) = f (a) + -ì- + c = —
a X a X a a’
BỒ
=> c = - fr í(a)\ = —
~ ^ - — -r^=> G
r* ÍU )\ = -ị-arctg-
^ 4. ^ - ^
' 3 — - —y-^
4a3 3a a5 a 3a2X3 12a5
Ui. DẠNG 3: Tìm giá trị tham số để F(x) là một nguyên hàm của f(x)
ƠN
Bài 1. Cho F(x) = (ax3 + bx2 + cx + d)ex ; f (x) = (2x3 +'9x2 - 2x + 5 ) ếx .
NH
Tìm a, b, c, d để F(x) là một nguỵên hàm của f(x) trên R
UY
Giải
.Q
TP
F ' ( x ) = ( 3a x 2 + 2 b x + c ) e x + ( a x 3 + b x 2 -T-cx + d) e*
O
= [ax3 + (3 a + b )x 2 +(2b + c)x + (c + d)]ex
ĐẠ
'a=2 ạ=2
G
cr
N
3a + b = 9
II
F'(x) = f (x)V:X <=> <=> •
HƯ
2b + c = -2 . c = -8
c + d=5 ,d = 13
N
RẦ
BT
Tìm a, b, c, d để F(x) lâ một nguyên hàm của; f(x) trên (2, +00)
10
+3
Giải
P2
2 > /x -2
A
2yỊx-2
Í-
7ax3 - ( l 2 a - 5 b ) x 2 - ( 8 b - 3 c ) x - ( 4 c - d )
-L
2ỳ/x-2
ÁN
2V x-2 2
NG
o 7 a x 3 -(l2 a -5 b )x 2 - ( 8 b - 3 c )x - ( 4 c - d ) = (7 x 2 -3 x + 8)(x-2);V x
ƯỠ
12a - 5b = 17 I 2 -5 b = 17 b= -l b= -l b=-l
0 ■ -1=>• 0 •
8b - 3c = —14 8b —3c = —1 4 ^ 8 + 3c = 14 c=2 c=2
4c - d = í 6 4 c - d = 16 4 c - d = 16 8 —d = 16 đ = -8
2.6
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh
CuuDuongThanCong.com Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
§2. Các bài toán sịt dạng định nghĩa ngụyên hàm - Trận Phương
Bài 3. Cho F(x) = (2a+.l)sinx + (3b -2)sin 2x + (5 c-7 )sin 3 x ; f(x ) = cos2x
N
Tìm a, b, c để F(x) là một nguyên hàm cùa f(x) trên R
Ơ
NH
Giải
UY
F'(x) = (2a + 1) cos X + 2 (3b - 2) COS 2x + 3 (5c - 7) cos3x = COS 2 x, Vx e R
.Q
Đ iề u k iệ n cằ n :
TP
íx = 0 . F' (0) = 2a +1 + 6b - 4 + Ĩ5c - 21 = 2a + 6b +15c - 24 = 1
O
ĐẠ
Cho X = 7ĩ / 2 = > , F' ( ti/ 2) = - 6 b + 4 = - 1
NG
X= tc/ 3
F'(7t/3) = a + ỉ - 3 b + 2-15c+-21=^!-
HƯ
b = 5/6 b = 5/6 b = 5/ố
ẦN
<=>• 2a + 5 + 15c - 24 = 1 ọ ■2a + 15e = 20 <=>• á = —1/2
TR
2a - 5 - 30c + 47 = -1 2a - 30c = -43
B
0
II
00
10
2 1
B ài 4. C ho F ( x ) = -------- s i n 2 x + 3b sin 4 x + (5c - 4 ) s i n 6 x ; f ( x ) = cos2 x c o s 4 x
CẤ
2
A
Giải
Í-
-L
F' (x) = (a2 - 1 ) cos 2x + 12b COS 4x + 6 (5c - 4 ) COS 6x= —COS2x + —COS4 x + —COS 6x
4 2 4
NG
Đ iề u k iệ n cầ n :
ƯỠ
X = 0
BỒ
N
<=> a2 + ^ + 3 0 c-2 5 = l <=>■ 2a2 +60c = 51 0 • a2 =5/4 <=>' a = ±>/5 /2
Ơ
NH
a2 + - - 6 0 c + 47 = ị 4a2 -240c = -189 c = 97/120 c = 97/120
2 4
UY
£>/■<?« A7ệ« í/ũ:
.Q
TP
F'(.\) = (—-lìc o s 2x+—cos4x+6Í— -4)cos6x = —cos 2x+—cos4x+—cosóx
u / 2 124 / 4 2 4
O
ĐẠ
Bài 5. Cho F(x) = cos5x + - ——c o s 3x + cc o sx ;f(x )= sin 3 xcos2 X
5 3
NG
Tìm a, b, c để F(x) là một nguyên hàm của f(x) trên R
HƯ
Giải
ẦN
4 8 TR
f ( x ) = sin3 xcos2 x = —(sin2x)2 sill X = Ậ ( l - c o s 4 x ) s i n X
B
00
f ( x) = - s i n X ( s in 5x - s i n 3 x ) = r s i n X + — s i n3 x - - i - s i n 5x
8 16 8 1.6 16
10
+3
Đ iều k iệ n cầ n :
CẤ
F'(jr/6) = ~ - b + 2-■ ! = -L + -L - -L
A
X = 7t/6 w ’ 2 2 16 16
HÓ
X = 71/2
F W 2) — U b - 2 - c . l - i - j L
Á N
TO
-1
00
1
íl
a - 2 b - c + 3=- ị
0
16 Ì 6 a - 3 2 b - 1 6 c = -45
G
«
ỠN
4 a + 4 b -4 c = 12 16a-32b = -47 a=
16
I
§■?■ Ngtiýên hùm cửa các dạng hàm sổ đặc biệt - Trần Phương
ƠN
NH
I. DẠNG 1: NGUYÊN HÀM CỦA CÁC HÀM s ố DẠNG TÍCH, THƯƠNG
UY
Dạng C ấ u trúc hà in số N g u y ê a hàMí
.Q
Tổng . f(x) = ủ' + v' = (u + v)' F(x) = u + V
TP
Hiệu f(x) = u' - v' = (u - v)' F(x).- u - V
O
ĐẠ
Tích f(x) = u'v + uv' = (uv)' p(x) = uv
NG
Thương f ( x ) - u'v - uv' = ( u)' F(x) = —
V
HƯ
B ài 1. Tìm N gu yên hàm của hàm số f ( x ) = — -—
ẦN
l + e* .
TR
Giải
0B
00
1 + ex 1 + ex 1 + ex l + e x .. .
2+
1 + 9*
HÓ
G iải
Í-
f( ) - 1 . 0 + 9 x ) - 9 x =1 ỵ ,_ J _ (l + 9*y
-L
1+ 9X 1+ 9X 1+ 9* ln9 ] + 9'
Á N
TO
Giải
ID
f ( x ) = x ( l n e + 2 1 n x ) = x ( l + 2 1 n x ) = x 2 • —+ ( 2 x ) ! n x
BỒ
= x 2 ( in x ) + ( x 2) ln x = ( x 2 ln x ) = > F (x ) = x 2 ln x
ƠN
(lnx)2 tox
NH
Giãi
UY
____ 1 _ 1 - ln x _ (-x)' ln x -(-x )(ln x )' ( -X Ỵ p( ) = _zL
.Q
(lnx)2 Inx (lnx)2 (Inx)2 v ln x j lnx
TP
ln(ẹx)
Bài 5. Tìm Nguyên hàm của hàm số f(x ) =
O
3 + xlnx
ĐẠ
Giải
NG
, V In(ex) 1 + lnx (xlnx)' (3 + xlnx)' . I
f (x) = ---- —— = — — — = — = ---------------------------------------- — -=> F(x
HƯ
3 + x ln x 3 + x ln x 3 + x ln x 3 + x ln x
N
r X, » u - _ X C( v_ ln[(x + a)x+a (x + b)x+b]
RẦ
Bài 6. Tìm N g u y ê n hàm của hàm sô f (x ) = — -— ------- r-;-------^-------
(x + aHx + b),
BT
Giải
00
10
=> F (x )~ ln (x + a)ln(x + b)
A
HÓ
Giải
ÁN
TO
IU ) =- x - =■ ĩ l ^ = — p ị 2) - = ( é + x 2 ) = > F ( x ) = a/i + x 2
V1+ x 2 2V1 + X2 2V1 + X2
G
ỠN
y l + X2 + a / ( i + x 2 ) 3
I
Giải
BỒ
r( \ _ x x X
fU-> = - p = = ~ T= ------- ----------------- :
\jl + X2 + a/(i + X2 )3 v ( l + X2) + (l + x 2) \ / l + X2 Vl + X2 •v/l + %/l + x*
30
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
§3. Nguyên hàm của các dạng hàm số đặc biệt - Trần Phương
Ơ N
Vl + X V l W l + X2 Vl + Vl + X2 2V1 + V1 + X2
NH
> F ( x ) = 2>/l + Vl + x 2
UY
.Q
Bài 9. Tìm Nguyên hàm của hàm số f (x) =
TP
a/ i + x2
O
G iải
ĐẠ
f( ) 1 1 X+ Vl + X2 ^ ì 2x N
NG
VT+ X2 x + V T + X2 , V l + X2 x + V l + X2 t 2V 1 + X2 ,
HƯ
--------.1.------ (x + a/ i + X2 ) => F(x) = ln(x + Vl + X2 )
N
x +■VI
vl +' x- 2
Ầ
TR
1
Bài 10. Tìm Nguyên hàm của hàm số f(x ) =
0B
Vtx’ +i)"
00
Giải
31
1 (x2+ l ) - x 2 t/^ T Ĩ —
2+
f(x ) =
CẤ
X2 + 1 X2 + 1 1/ x 2-
-L
ÁN
Giải
NG
Tk(X + Vl + X2 ) - Vl + X2 •—==1
ƯỠ
:ẫ==rln(x + \ / ĩ + õ ? ) - l (Vĩ + x 2
f(x ) = Vĩ
+ x2 _ >/ĩ+x2
ID
_ ( V Ĩ + l r ) ln (x + Vĩ + X 2 ) - >/l + X2 ln íx + Vl + x 2
=>F(x)=-
ln2 ( x + -ý/l + x 2 ) ln (x W 1 + X2 )
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
II. DẠNG 2: CÁC DẠNG NGUYÊN HÀM ĐƠN GIÀN CHỨA HÀM e”
ƠN
•Bảng nhận dạng nguyên hàm và đạo hàm củạ các hàm sổ chứa e*
NH
Đặc trưng Nguyên hàm Hàm số (đạo hàm)
UY
ex F(x) = u(x)ex F'(x) = [u'(x) + u(x)]ex = f (x )
.Q
F(x) = u(x)e“x
TP
e"x F'(x) = [u '(x )-u (x )]e ~ x = f(x )
O
eax+b F(x) = u(x)eax+b F (x ) = [u'(x) + au(x)]eax+b = f ( x )
ĐẠ
ev(X) '
F(x) = u (x )ev(x) F'(x)=[u'(x) + v '(x )u (x )]e v(x) = f(x )
NG
HƯ
Bài 1. Tìm Nguyên hàm của hàm số f(x ) = (x2 +5x + 7)ex
Giải
ẦN
Bước 1: Biển đổi nhận dạng, dự đoản nguyên hàm (làm nháp)
TR
0B
f ( x ) = ( x 2 + 5 x + 7)ex =[ ( 2x ' +3) + (x2 + 3 x + 4 )] e x = [ ( x 2 + 3 x + 4) + ( x 2 + 3 x + 4 ) ] e x
00
31
' ;• . . ; X
TO
Gịải
NG
Bước 1: Biển đổi nhận dạng, dự đoán nguyên hàm (làm nháp)
ƯỠ
.[ ( W +tax> tax
X X Vx )
ID
BỒ
§5. Nguyên hàm cửa các dạng ítăiii sô đặc biệt - Trần Phương
6x2 +7x + 3
Bài 3. Tìm Nguyên hàm của hàm số f (x) =
9x2 +12X + 4
ƠN
Giải
NH
^ 6x2 +7x + 3 x 1+ (3x + 2)(2x + 0 „_ 1 2x +1
e*
UY
9x + 12x +;4 (3x + 2)2 .-(3x + 2)2 + 3x + 2
.Q
TP
2x + n 2x +1
+ e* => F (x) = ——— • ex
3x + 2) 3x + 2 3x + 2
O
ĐẠ
X + X-1
Bài 4. Tìm Nguyên hàm của hàm sổ f (x) =
NG
HƯ
Giải
N
I. -1) 4 - X
Ầ
X2 + X V_ (x2
f(x ) = -t- Vx 2 - 1
TR
Vx 2 - 1
B
00
G/ả/
A
HÓ
Giải
ƯỠ
ID
e-2x . g-2x ị- . , 1
= — =r( 2 COS2x - 2 sin 2x) = —-= Ị_(siíì 2x) 4- (-2}sm 2xJ => F(x) = e~2:' sin 2 \
2 \Ỉ 2 2 V2 :
33
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễnhttps://fb.com/tailieudientucntt
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
(l + V ĩ+ X 2 ) + x ( l + x )
N
B ài 7. Tìm N g u y ê n hàm c ủ a hàm số f(x) =
Ơ
yjỉ + X2 yỊl + Vl + X2
NH
Giải
UY
(l + \ịl + x 2 ) + x ( l + x ) x X+ 2 O + X2 + V 1 + X2 )
.Q
f(x ) = —----- ;-= = = = = — e = — ■ r- =
TP
a /i + X2 v l + -v/l + X 2 Vl + x 2 .-^ i + y ji + x 2
O
_ X+ 2(1 + Vl + X2 + X2 x
ĐẠ
h r* ĩ ____ r tx ■2>/ĩ ■ỹ ỉ ■g V
n/ ĩ 7 x 2 V i + V ĩ+X ^ Vi + X2 Vi + Vi + X2
N G
HƯ
ẫ —• 1 — + 2^1 + v r + x ^ e x = + x .. + 2 V1 +
v l + x 2 ự l + V l + X2 Ậ + \lỉ + x 2
ẦN
TR
2 ( V T + V i + x 2 ) + 2>/l + V Ĩ + X2 ex => F ( x ) = ( 2 V 1 + - v / r + x ^ ) e x
0B
, 14x —1 2x_1
00
( x + 1)3
2+
Giải
2x»l
P
o X+I
X3 (x —2 ) *2*x~!
Bài 9. Tìm Nguyên hàm của hàm số f(x ) = --------- T~'e X_I
ÁN
(x -1 )3
TO
Giải
G
x3( x - 2 ) X2 - 2 x X2
f(x ) = —------------e = --------------- -— e x"
ỠN
X2 - 2 x ( x2 - x + n ^±*=1 J V - 2 X X2 - 2 x X2 - X + 1 1 % 11.
-------- T 1+ ------ ----- e = —------ T + ----------T ---------—---- e
I
BỒ
ịV x mỴ (\ + X - 1 Ỵ.X2 - x + 1 '
§4. TÍCH PHÂN ĐỚN GIẢN ỨNG DỤNG TRựC TIẾP CÔNG THỨC
ƠN
I. CÁC KỸ NĂNG Cơ BÀN:
NH
1. Biểu diễn luỹ thừa dạng chính tắc:
UY
.Q
ựx= x’ ; Vx" = * "
TP
-ML
O
ĐẠ
s * * " '" ế = x i 1 ; ^ / é r
NG
HƯ
cìx = d(x ± 1) = d(x ± 2) = ... - d(x ± p)
ẦN
TR
0B
II. CÁC BÀI TẬP MĂU MINH HQẠ
00
31
X X X2 X3 ^ *17)
P
CẤ
' 3
HÓ
( X3 + x j x + / )
Í-
2. / , = p ------- ; <bc
-L
J X
ÁN
T r x 6 + x 3 + l + 2 x 47 x + 2 x 3 + 2 x > / x ,
I = J-------------- ^-------------dx
J V
TO
NG
ƯỠ
ID
BỒ
\ 37 ^
W * * _ . j | ( 2 — ) +' T 9 2
4. ì, ——— = —--------- — —— -- + — -- dx
ƠN
2r-J J 2x - 3 2 2x-3 /
NH
u = + C-
j2 4 J 2x-3 - 2 4 1
UY
.Q
5. ĩs = f -^ - J x + 5 r f c - j í í z t e ^ h i ddxx == ^II X - 2 + —— | dx
TP
O
ĐẠ
h = J(x - 2) dx + 3 J——— — = —— 2x + 3 ỉn |x - 1| + c
x-1 2
NG
f(x 3' - 1) +1
6. ỉ 6 = ị - ^ - A = í- dx = : Ị| X .+ X +1 + — -— 1'dx
HƯ
Jx - Ĩ j
ẦN
I« = J(x2 + x + l)dx + —~ = ~ x3 + ~ x2 + x + lnỊx-.l| + c
TR
B
00
7. h = Ị ị l £ dx
J -X + ĩ x+l JLx +
10
+3
h = |(x 3- x 2 + x - l)d x + 6 | ^ ỉ l
P2
x+1
CẤ
: — X4 - — X3 + — X2 - X + 6 ln |x + 1| + c
A
4 3 2 I I
HÓ
J L( x l- Ỳ1 }" •» { x ~ ỉ]
-L
(* -/)
ÁN
ff 2 1 8 _■■■
đ (x -l)
TO
j L ( x - i ) s + ( x - i r + ( x - i ) ,ũ.
NG
ĩs J [ 2 ( x - l ) - + ( x - ì r + 8 ( x - l ) - ,0] d ( x - l )
ƯỠ
ID
ỉs = ■+ c
7 K ! } 9y > 7(x-l)7 8(x-l)8 9(x-l)
BỒ
Ị, cọ 1 t S9 ' 1 ( 3 x + 5 ) ổ0 ( 3 x + 5 ) ỂC
9. / , = f Jtr + J)" d x = - ị{3x + 5 f d (3 x + 5 )= -> — — +c = — ~ - •+ c
J ’ J 5 ốớ !ữn
36
Đóng gópCuuDuongThanCong.com
PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
§■#. Tích phận ặffn giản - Trần Phương
10 . / = ịịj7 x - 2 c ix = | ( 7 x - 2 ) 4 dx = - | ( 7 x - 2 ) 4 d ( 7 x - 2 )
Ơ N
I 10 = ỳ - | ( 7 x - 2 ) < + c = ^ ( 7 x - 2 ) f + c
NH
UY
11 . / I! - |\ ỉ 1 1 - 4 x)3 dx = | ( i 1 - 4x)s đx = — J(l 1 - 4x)5 d (l 1 - 4x)
.Q
TP
I i . l•—
ị (l 1—4 x ) s :+ c = — (l 1 - 4x)s + c
O
4 8 32
ĐẠ
12 . I = f ỆL===đx= í ( 3 - 8 x ) f dx = — j (3 - 8 x )^ d (3 -8 x )
G
ịf{3- 8x)s J 8 J
N
HƯ
I ; = z i j ( 3 - 8x ) t + c = | ( 3 - 8 x ) f + c ẦN
TR
Ị_
í(4 x + 7)2 - 7(4x + 7)2 ]d(4x + 7) = — ~(4x + 7)2 - 7 •- ( 4 x + 7)2 +c
1
=] 6 J 1] 66 L s5 ^
+3
P2
14. ỉ Í4 = J (j.v * - 2 ) ĩ j ( x - l ) 2 d x = ; j l ^ 3 ( x — l ) 2 + 6 ( x - l ) + i ] ( x - l ) 5 d ( x - l )
CẤ
= j f j i x - l ) ’? + 6 ( x - l ) s + ( x - l ) 5 ] d ( x - l )
A
I
HÓ
I
Í-
= 3 - — ( x - l p " + 6 - — ( x - i y ? + —( x - l ) 5 + c
17 V ' 12v ’ 7 '
-L
ÁN
__Ị_
l £ ( 3x + l ) y _ ^ ( 3 x + j ) ỉ - 3 5 ( 3 x + l ) ỉ +c
~ 27
37
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh
CuuDuongThanCong.com Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
\Ị ( 2 + 5 x 4 ) 7 20
NH
23 . I 23
Il6 = — - - ( 2 + 5X4 )* + c = — (2 + 5 x 4 +c
UY
16 20 2 40 V '
24 . / * .
.Q
TP
17 /, = f f dx - 1 f đ ịy Ịĩx )
,r V + 5 J ( 7 2 x)2 + ( ^ ) 2 ^ J ( V 2 x )2 + ( V 5 ) 2
O
25./,5 =
ĐẠ
. 1 1 \j Z X Vĩõ
NG
I17 = ~ - - f r a r c t g + c = - 7=arctg +c
V2 V5 v V5 V10
HƯ
dx f dx 26. /,„
= J ^ J T 7 = J (73 x )2 - Ị õ ỹ = J ( ^ x - ì / 7 ) ( V 3 x 7 7 7 )
Ầ N
TR
B
1 ( V3x + V 7 ) - ( V 3 x - V 7 ) 1 |f ì 1
00
dx
10
d(Vx2 + 1 ) _ 11, V
Vx<+1
x '+ l-l
ÁN
-+ c
(Vx2 + l ) 2 -1 2 + l1 + 1
v *X2 +
TO
29.
NG
i/JC _ f (’/x + Ĩ - \ /x - l) d x
20. Ạ , = J-
ƯỠ
*yfx+J + s fx -I ■*(Vx + 1 - V x - l ) ( 7 x + l + Vx - 1)
ID
BỒ
~Ị : / | ;C(x+0 ^2..— ■
ƠN
V + 5 V ( e x +3) J ex(ex +3) 3le x ex + 3 j v ' 3 ex +3
NH
, t * = ' j f - L - _ ! _ W ) =J - , „ _ 2 L +c
h x +5 ln2-l2x(2x +5) 5ln 2JU x 2*+5J v 1 5!n2 2X+5
UY
- f , g\ flK ^ - 2 fd (V ĩT 7 )= 2 V Ũ 7 + =
.Q
J V / + <?v V l+ e* J
TP
= f _ f d ( e x) _ 2 rd(Vl + ex ) _ 2 r du
O
ĐẠ
{l +e x )yjĩ*ẽ* ~ ex ( l + e x)Vl + ex ~ •’ ex (l + ex) ^ ( u 2 —l ) u 2
1 •u - 1 . 2 ■Vl + ex - 1 2
G
=2 -------- — du - I n - + —+ c = In=— + : === + c
N
u -1 u ) 11 + 1 u Vl + ex +1 Vl + ex
HƯ
f 'cos5X , fcos1 x ( l - sin2 x) , f S t, -
= — --------- rfjf = --- — --------------dx = COS' x u + s i n x j d x
1 -sin x
ẦN
Jl-sinx J J
= Jcos3 x d x + jcos:’ xsiii xdx = JO - sin2 x)cosxd x - fcos3 xd(cosx) TR
= J(l - sin2 x ) d (sin x) - jc o s '1 xd (cos x).= sin X - — — - - 0S—* + c
B
00
10
- f a i i r t ì r a ’ié ? ™
+3
P2
-J(ĩrgir,e’‘)d(,8x)=ÍTỈỆr-■Kx<l(,8’í)
CẤ
A
2 I 2
= x 2)(bc = j M i n ( V x , x 2)d x + j M i n ( V x , x 2)d x
Í-
-L
f 2
V , j. 2rf rr- ,. X3 x v x 2 11 2Z(\Z
X 1 2zxVx 2 ^\IZ
2 -—1)IJ _4 y4V2
z —-I 1
X d x + w x d x = — + ——— = - + ---------------- -- ------------— = -----
ÁN
0J ■ / 3 0 3 , 3 3 3
Ị2 KỊ4 k/2
TO
71/4
ỠN
0 rc/4 22
Ĩ/4 0 71/4
I
BỒ
= j M inịxytg x^d x - . J ;
i : vor; - v"-v: /9
i = , ^ i g x d x ^ | ^ . d x ;^ ;- ln ( c o s x ) l^ ^ + '- ~ .x 2 —Ỉ * #
^~-n/4 ” ; 0 """ 0
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
= j ( x + 1 ) ( » h- 2 ) ( » + 3 ) ( x + 4) . = .£ -3 , , . y
J xVx ; J2x + 5 ' f J X - 2
NH
ì _ f2x3 ~ 5 x 2 + 7 x - 1 0 , r f4x2 - 9 x + 1 0 , T f2 x 2 -3 x 1 - 9 ,
UY
J4 = ----- -----; : -----------dx ;J5 = -------- —--------------------------—d x ; J 6 = -------- —
J X—1 5 J. ■236—1 6 J (x -l) - ■
■
.Q
TP
, _ fX3 - 3 x 2 + 4 x - 9 , T f2x3 + 5 x 2 - l l x + 4 ,
J- = j ----- 7 ~ ^ ĩ ----- d x ; J 8 = j -------- ,\30 dx
(x -2 ) (x + 1)
O
ĐẠ
J9 = J(x+3)I00( x - l ) 3dx; J,p = | ( x - l ) 2(5x+2)l5dx; Ju = J(x2 + 3 x - 5 ^ 2 x - l) i3dx
NG
HƯ
JI2-=
J. 2 •= J ( 2 x 2 + 33 ). ^
Ậ ( xx - 1\ )f dx ; J , 3 = p , _— ^3 x d+ 45xd x; ; jJ14
, 4 = jJxx 4. ^ 2 x 5 7 ĩ f dx
4 W(2
•Ụ(2 x+
ý ( 2x + 1)
Ị) . ■
ẦN
J '5 = í ĩ ■ X~
5/(2- 3 x 10)
Y d x ; J 16 = í ~ — TR r ỉ =
X + VX - 1
d x ; Jn = J — r r ~ t dx
x -y ịx -1
0B
00
r r dx ■1 f dx ■T _ f dx •
1
•'2i = _ 3 ) ( >, 2 - 7 ) ; 22 = J ( 3 x 2 + 7 ) ( x 2 + 2 ) ; 23 = J ( 2 x 2 :+ 5 ) ( x 2 - 3 )
A
\2
J2S Ì Ĩ 7 7 7 ; 29 ị 1+ e ; 30 ; 31 = ỉ ^ ~
TO
J» = i ^ ; 33 = i 7 7 ^ ; 34 ■ J l + e * ; Í35
N
ƯỠ
£ ^ ___ I 6 1 (______
J36 = Jx5vl + x2 d x ; J37 = Jx5^ l-x 3j đx; J3S =°|x3V l- x 2 dx
ID
0 . 0 0
BỒ
V đx .. -V dx VÍ2x + Ị ) 2 đx I r
Jí9 = 0J /HF + I ’ 1,40 = ^0 4HX + z2~x ’ ,J<n ,= ní
-ỉ*J- 4~x ; J« = 0í e2x^
40
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
§5. Ticit phân các hăm số. có mẫu sệ chửa tam thức bậc 2 - Trần Phương
ƠN
A. CÔNG THỨC Sử DỤNG VÀ KỸ NĂNG BIÉN ĐỎI
NH
„ V du ỉ u ’■du
1— 4. 1 - ^ = 2 ^ .
UY
1., — arctg — + c
\ V +a a a * vw
.Q
du
TP
= a rc sin — + c [a > 0 )
2- ih u ^ --aT = 2a
f '» u + a
Ua2-u 2
O
ĐẠ
a +u du
3. L * -Ife 4- c 7= ỉn u + yịu2 ± p + c
NG
J' an 2 -—u 7n
2a
HƯ
K ỹ n ă n g b iến đ ổ i ta m ih ử c bậc 2:
N
b 2 b2 - 4 a c '
RẦ
1 . ax + bx + c - a X +
2a) 4a2
BT
00
2. ca 2 + bx + c = ±(m x + n )2 ± p
10
+3
B. CÁC DẠNG TÍCH PHÂN (XẸM CHI TIỆT ĐẢY ĐÙ CÁC DẠNG Ở CHƯƠNG V)
P2
^^ , r đx
L D ạ n g l: A - — -----——
CẤ
J a x +ỜX + C
A
r dx ỉ dx 1 mx + n
HÓ
r dx _ r dx 1 m x -+n — p
+c
*ax 2 +bx + c ~ ' {mx + n )2 - p 2~ 2mP mx + n + V
ÁN
TO
dx
ƯỠ
h x - - 3 x +4 2 Jx2 _ | x + 2 2
2
Mĩ 2 + ( V23
ID
BỒ
‘( - ỉ )
41
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh
CuuDuongThanCong.com Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
dx _1 f d(2x+ 2) 2X + 2-V 3
+c
ƠN
4*- + « * + / J ( 2 x + 2 )2 - 3 _ 2 •’(2X + 2 )2 - ( v ^ j : Ws 2 x + 2 + >/3
NH
dx 1 f dx 1 P >M)
UY
7 - lOx - 4x ' = ~ 4 Ì x 2 + ị x _ Ị = - 4
2 4
.Q
( - Ỉ ) '-(€ !'
TP
x+4 _ v n
4X + 5 - V 5 3
O
1 4
+c
ĐẠ
4 2 / 5 3 11 2 V 53 4 x + 5 + -n/53
X + 4A + - 4A
NG
HƯ
(3x + 3 ) _ n / 2 „ _ . 9 x + 4
• A . = f— = 1 f. ------- arctg — -ịL ■- + c
' J1ov2 + 8x + 2 3 J
(3 * 4 ) ' - 1 2 r2 N
V 3/ 9
RẦ
_ị dx _ 4r dx _ 4f dx
BT
\ 5 - 4x - X 2 ~ J X2 + 4 x - 5 - J (x + 2)2 - 9
00
-1 . x + 2 - 3 4 _ -1 . x -1 4 _
10
= ——1 1 1 ----- -— - = —- In — — =
.4 U Ị - I » Ị 1 = = U .2
2.3 x +2+3 i 6 x++5 '
+3
ilx
P2
dx dx
' I*___________
■ Í 2x 2 - 3 x + 6 2 J x2 _ 1 x + 3 ầì
CẤ
2
HĨM# í
A
3 ~Ị
HÓ
2 4 4 x -3 1 2 ,
r a r c tg í arctg -J==r
1 + arctg - 73= ì
n/39 V39 0 >/39 ^ V 39 ^ 9 j
Í-
-L
dx ỉ dx dx
A
- íJ3x2 --4x —2 ’
TO
-4 x 2+6x + l 5x - 8x + 6
2
NG
.dx dx dx
a4- 1
1,-*7x2 - 4x + 3
; A5 = l 7 Z T 7 T
0J 6 - 3 x + 2xT ; a ‘ = Í
0J 4x - 6x + 3
ƯỠ
3
ID
dx dx dx
A7 = ------- ; A s = J.
J 3 X2 - 2 x - l* 0 5x2 - 2x + 2 _JJ3x2 - 8x + 4
BỒ
1
dx Yx2 - 4 x + 5
; A„ = ; A12 = /: dx
10 Ì3 - 4 x + 2xs j4x -14x-5 JJ:X - 4 x + 8
42
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh
CuuDuongThanCong.com Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
§5. Tích phân các hàm số có mẫu sỏ chứa tam thức bậc 2 - Trần Phương
_ r (nuc + it)
II. Dang 2: B = f- A:-T . : > dx
N
■*'ax + bx + c
Ơ
NH
_ r (** +»)J- d x =_ [— ------— ..V----- iSJL
UY
i. Phương pháp: B =
J ax + bx + c J ax + + c
.Q
TP
_ m r( 2 a x + b ) d x / m b') r dx
2 a ■»a x 2 + b x + c \ 22a aJ)■*1, a x 2 + b x + c
O
ĐẠ
Hỉ -íiỊa x + f a + c) Ị’ mỊj\ m I 2 . If ímồ')
= — ----- T-------------- 1- B - —- Lí = — /« ax + bx + c + 77--— \A
NG
2a J ax + bx + c V 2a) 2a 1 1 Ì. 2a)
HƯ
Cách 2: Phương pháp hệ sổ bất định (sử dụng khi m ẫu có nghiệm )
ẦN
• Nếu mẫu có nghiệm kẻp X — Xo tức là ca2 + bx + c = a ( x - x 0) 2 thì ta giả sử:
TR
mx + n a B
B
—
00
— ----------------- = — — — + ------------
Í —\(mx----------
+ n) . . B
dx = a ỉ n ị x - x „ ị ------ — + c
CẤ
ax +bx + c 1 1 x-x0
A
HÓ
mx + n a B
— ——------ = ——— + ——— V*
-L
ax + b x + c x -X ị x - x2
ÁN
r (mx + n) I I I I
Với a, P vừa tìm ta có: B= — x -------
+ÒX +—C dx = aXnvx-x, + p m \ x - x 2\ + c
NG
J aax2 +bx +c ■
ƯỠ
2x-9
-dx
BỒ
3x + 2
6dx
Cách 1: B, = j( 2x - Ị 6 dx = [ — -dx - J-
x ^ -3 x + 2 Jxz -3 x + 2 j x2 -3 x +2
Đóng góp CuuDuongThanCong.com
PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú https://fb.com/tailieudientucntt 43 ■
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
x -1 4
x 3X+2 H ĩ- ( ị) 2 2
NH
X- 2
UY
= ln |( x - l) ( x - 2 ) |- 6 ỉn + c = 7 ln |x - 1| - 5 ln ịx - 2| + c :
X —1
.Q
TP
Cách 2: X2 - 3x + 2 = 0 <=> ( x - l ) ( x - 2 ) = 0 <=> X - 1 v x = 2 . G iẵ sử:
O
2 x -9 a b v 2x-9 _ a (x -2 ) + b(x-l)
ĐẠ
Vx
' X2 - 3 x + 2 _ x - 1 x- 2’ X2 -3x4-2 ~ x2 - 3 x + 2
NG
X fa + b = 2 ía = 7
HƯ
o 2 x - 9 = (a + b )x -(2 a + b ),V x o -T
; [2a + b = 9 [b = -5
ẦN
Ta có: Bj = J 7^X— dx = J| — -------- — |dx = 7 1 n |x -l|-5 ìn |x -2 | + c
TR x -1 x -2
0B
00
■’. ĩ x * + 2 3 J x 2 _ | x + ! 3 ;í x 2 _ | k + '2
3 3 3 3
2+
P
CẤ
= —In X2 —4 2 -i—28r=arctg_3x-2
■■■■ - + c
3 3 3J 2 . . ý 2
A
^ J x2 - ^ x + l fv it 6
3 3 9 v § '!+
HÓ
Í-
2x + 3
-L
-<ủ:
- ốx+2
ÁN
, 7 D ^ 3 . _ í f( l8 x - 6 ) d x
TO
r9^ 11 r dx
Các/í ỉ : B3 = -r ^— —dx = - -,+ —-dx
.■—
J 9x - 6 x + l 9 J9x - 6 x + l 3 J9x - ồ x + l
NG
ỵ d(9x2 - 6 x + l) n d (3 x -l) 2 , 11
ƯỠ
44
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
§5. Tích phân các hàm số có mâu số chứa tam thức bậc 2 —Trần Phương
2x + 3 a(3x-l) + b
<=> — T—---------= — --------- —— ,Vx <=> 2x + 3 = 3ax + b - a , V x
9x - 6 x + 1 (3x-l)2
ƠN
NH
Í3a = 2 fa = 2/3 2 f dx I lf dx
<=> < <=>•{ . Khi đó: B, = — I— —— H——I--------
|b - a = 3 [b = 11/3 3 J3 x -1 3 J( 3 x - l)
UY
.Q
= —l n | 3 x : - l ị - . ^ — T- + C
TP
9 1 1 9(3x-l)
O
ĐẠ
„ W -2X + 5 °f 3 ( x2 + 4 x + 8 ) - 7 ( 2 x + 4) + 9
• B, = —- — —— - d x = I —----- ------ —-- ---------------------- dx
' X + 4x + 8 ^ X + 4x + 8
NG
HƯ
°. ° , d ( x 2 + 4 x + 8\ °.
= f3dx-7 f % — - + 9 f ---------------
i_2 i-2 X + 4 x + 8^ _J,
-2'(^ -^2' N
RẦ
BT
x +2)
= ^3x - 7 In |x2 + 4x + 8| + —arctg - + ^-j = 6 + — - 7 In 2
00
2 J
10
+3
Ị 2x - 4x + 6x -12 J ( x - 2 ) ị 2 x +6^ 0J 2x +6
CẤ
A
„ 2ị x 3 - 2 x 2 ^ 2r ( x + 2 ) ( x 2 - 4 x - 5 ) + 13x + 10
=/p r ẩ 7 * - 1 - ------------*
TO
NG
+ 2) & - ; I Ỉ f f c z i f c + 3 6 j [ _ i i _ -
ƯỠ
=k
Y ' 2 0X - 4x-5 0J ( x - 2 ) 2 - 3 2
ID
BỒ
x-5
— + 2 x + — l nlx2 - 4 x - 5 | + 61n = 6 + 1 3 1 n 3 - — ln5
2 2 1 1 x +i 2
45
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễnhttps://fb.com/tailieudientucntt
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
J ự * 3 ^ 1 0 )^ = i ( x ^ 2 x t 9 )^(x + l)d x = | ^ x Ị, ^
Ơ N
j X-+2X + 9 0J X2 + 2 X + .9 0\ X +2x+9y
NH
UY
L ] L d ( x 2 + 2x + 9Ì ( ] . A
Ịdx + — í-^-r— —-------- = | x + —In X2 + 2 x + 9 = 1 + —.ln —
J
.Q
2 0J X + 2x + 9 l 2 I u 2 3
TP
X
O
‘Ậ x s + 2 x 2 + ĩO x + ĩ^cix >/ }
ĐẠ
5 , == 2X + 2- r V
ị X 2 +2X + 9 -= Ặx 2 x ? + 2x + 9y
NG
HƯ
(x2 1 I , I
+ —ln X + 2 x + 9
2 2 ' 1
N
RẦ
BT
3 x sdx 2fí - ^ 9 2x + 2 3
------—— = 3X - 6 + - - -------- đx
00
" X + 2x +1 Q 2 X + 2 X + 1 ( x + 1)
10
+3
Ị 3 x2
P2
x+i
A
HÓ
7f 5x -13 I _ 5 V (2x-5)d x 1 V dx
Í-
JX- -5x + ố Í X _ 2 qJ x 2 - 5 x + 6. 2 0J Ị x _ s Ị2 _
-L
ÁN
ị? In Ix :! - 5 x + 6 1-9^. in x: -- 23
TO
= - In 18
NG
ƯỠ
■f ĨX--5 2. 3 ( x 2 - l ì —2 2f v _ i 2, dx
í— J — ^----- íiv = Ị— —— - d x = 3 Í —— —dx - f-
ID
1, x - 3 I 3 , 1, „
)í!+àHỊpf^=(ĩs+3hỉ«l —- l n - ^ —-
4 x+i J
=--31n2+-ln3
2 4
§5. Tích p h â n các, hàm sộ co’ m ẫu số cliứa tam thứ c pậc 2 —Trần Phirffifg
ƠN
1 1 - ì,dx
' b‘! ■Ị ế i í ể ệ ĩ ' ỹf )( X2 "T1 X2 + 2 J
NH
UY
.Q
TP
O
ĐẠ
= ( 2 arc<Ễx - - | , a r c , g Ì Ị
NG
HƯ
. R
_ f
= I—-—
X3 + 1 ' V (x + o i* 2
— ^ _ _ ã r v = ------— ---- ------------- d x =
x ■f 0 j _ V X2
-----—— đx
- X +1
' X -2x -2x + I 0J ( x + l ) ( x 2 - 3 x + l ) JX - 3 x + l
ẦN
= j ẹ z Ề t +3/ _ Í L _ TR :
0B
p\ X - 3 x + ]J0 'X -3x + l qX - 3 x + l
00
31
V V d ( x 2 - 3 x + l) ;dx
.M K + 3j.
2+
V s- 1
HÓ
2 X -3 -J 5 ,
x + lnlx2 - 3 x + l| + — rln ■= l + -7=lri
1 1 yfs 2 X - 3 + V5 V5
' 0
Í-
-L
_ !f x 2 - 2 x + 3 , Vx2 - 4 x + 5 + 2 x - 2 ,V, V 2 x -2 ,
ÁN
‘B1 4 -~ —
— dx = --------
(bc= r——
-------------------- ---- dx=
------dx = dc x + —— :-----------đx
jị X -- 4
4 xx +
+ 55 0■ X - 44 xx + 5. ** • X - 4x + 5
TO
NG
_ V, 'f 2 x - 4 + 2 , V , , v d ( x2 - 4 x + 5) - V dx
ƯỠ
0 QX - 4 x + 5 0 0 X -4x + 5 o(x -2 ) +i
ID
BỒ
ƠN
NH
^---------------------------------------------- i d x = 0fdx + 5°f--------—
x2 + 2 x - l j _j _1 ^X+ 1 )2 _ ^ Ị .
UY
.Q
I -V 2
TP
_ ' -L 5 1 X+ y _ 5 . I-V 2 Í 5 , / /- V
= X + - —= l n ----------------------------------------------------------------------------- -- ---------
^ 2V2 X + 1+ V2 J 2V2 1 + V2V2 \'
O
ĐẠ
_ " ‘ỉ eXx+3ex lnf (eX +3) eXdx lnf2 (ex + 3)d (ex)
NG
16 ~ j e* +3ex + 2 ibc= j e2x +3ex + 2 = j e2x + 3ex +2
HƯ
_ 2, (t + 3)dt _ l 2, (2t + 3)dt 3 2r_ dt
ẦN
/ 12 + 3t + 2 2 / 12 r 3t + 2 + 2 112 + 3t + 2
TR
0B
1 2 d ( t 2 + 3 t + 2) 32 \
í 1 1.2 . 1 3 t+ 1
In t + 3t + 2 -r ln
00
u ' 2 t +2
31
2+
27
= (21n|t + l|-ln |t + 2|)[ = 31n3-41n2 = ln
P
CẤ
16
3. Các bãi tập dậnh cho bạn đọc tự giải:
A
HÓ
1 M x 2 - 6x - 1 ■*2 x 2 - 7 x + 9 3 ->5 x 2 - 8x - 4
-L
ÁN
J1 2 - 9 x - 8 x 2 J4x - 5x + 2 J 3x2 + 2 x - l
NG
ƯỠ
B
g X - 4x + 4 ' X +X + 1 ' 2 x —x + 3
ID
BỒ
48'
Đóng góp CuuDuongThanCong.com
PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
§5. Tích p h â n
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM các hàm sô có m âu sô chứaWWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
tam thứ c bậc 2 - Tran P kươnp
III. Dạng 3: c= f dx
yịax3 + b x + t
ƠN
du
ỉ . Bổ đề: 1— —In u + 4u 2 + k + c
NH
■I-Jư2
/77 + k
UY
.Q
, _____ / ịu + \lu2 +Ấ:] * + f~l 7 1
Chứng minh: Ị in U+ SU2 +k + c | = ---------= = = —=------Ỵ -
TP
' ' u + \ju 2 +ìc u + \]u2 + k yju2 + k
O
ĐẠ
2 . Phưtíng pháp: Biến đổi nguyên hàm về I trong 2 dạng sau:
NG
HƯ
c = [ ■ x ■
—- = f—T ..........= — In (m x + «) + J im x + n )1 + k +c
\jax2 +bx + c ^ ( mx + n)2 + k m ẦN
TR
f dx f dx 1 mx + n , V
C- = —arcsin——— (./>>0)
B
yjax2 + b x + c ^ j p2 - ị m x + n f m
00
10
£, _ r dx _ f______dx______ _ _Ị_ f dx
CẤ
dx _ 1
Í-
H h í l R
-L
I h F s " 7
ÁN
d(x + l) 1 . y/ĩ(x + ỉ)
TO
45 + c
■sj4x2 - I 0 x - 5 2 lị _ 5 j 2 _ 45 4 vl 4/ 16
BỒ
ao
ƠN
V 2 V 2 2V 2
NH
1
UY
dx dx
í-
i/ã í
.Q
■ V2 2V2 X— 1 = 1
2V2
TP
O
ĐẠ
In
2 + 6V 2 ----
-9 + C:
NG
Vẽ x 2V2 " v l x 2V2
HƯ
N
® J 1 ° dx
■
c =f - 1 f
RẦ
■=-~=rln
i n /Z y'+ X + 5 V2 I >/2 r i N r t J + 16
4 4
BT
U Í X - 4 Ị - + 23
4/ 16
00
10
'ì. IV ] + 2\Ỉ6 ,„ 7 2 3 ì 1 1 + 2 Vó
In ỉn ------------ In —— = - 7= ln — p =
J
+3
3 í ■■ 1 ' ;
-L
4 , Các
TO
b à i t ậ p d à n h c h o b ạ n đ ọ c t ự g i ả i .:
NG
dx
c, = -- ■c = f dx c = f dx
ƯỠ
dx
r . = 2f dx . r - V______ dx. '
\^ 2\ì - 3 x + 9 5 Ị v3x2 - 5 x ^ 4 5 • o ^ /ọ - S V Ĩ x - v ^ x '2
50
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
_ r ị m x + n)(lx
IV. D ạng 4: D = Ị V:__ 1= -
ƠN
^jaxz
' X2' +'bx + c : .
NH
r/• ị(mx n ) dx _ mYfi cị (2
m x + rì) áx + b''j
{2áx ò)dx Yiiị) ị-
dx mỉ) dx
1. Phưdng ph áp: D = j — ---------------- = — í--------- — -------
yỊax2 +bx + c 2a ỳịax1 + bx + c .2 a ^ịạỵ2 + bx + c
UY
.Q
m rd ( a x 2 +bx + c ) mb ^
TP
-Jax1 + bx■+ c - ' c
O
ĐẠ
2. Các bài tập mẫu minh họa:
NG
n ( 2x_ f ) + m
ị- ( l l x + 3 ) d x ] I ( l l x + 3)d: ___ r 2 l ^2/ 4
HƯ
\Ị 2 x 2 + 9 x - 4 */2 ■■K •' : t - | x - 2
ẦN
TR
■ d U -i
II r ^ - l ^ L i i í r
2 - ã 1J ~ | nx> _ 0| x _ 2- T
4 7k
Ĩ í
0B
X_ £ V - Ị 1 Ị
4/ .16
00
31
11 Ị 2- - 9Ỉ - X - 2. 11 , x-®'i+ (x-l) -U Ị +c
2+
: -7 = rJX + —
4V2 x 4 J VI 4Ì 16
P
CẤ
ị- (5 a: - i)</„v 1 I* (5 x -l)d .\
A
d |x 2 + 4 x -^-Ị
.B , . f + - 1 f 4(2x + 4 ) - 9 ^ _ ,
ƠN
•j4x’ + 1 6 x - 3 2 ^x! + 4 x - | J ĩĩ + 4x --
NH
Y
+c
U
- ị ỉ = Ỷ i + 4 * - ị - ỉ Ỷ * 2 h ' ỉ(* * 2 f ~ ỉỉ
.Q
J(x + 2) - - T
TP
,D -'[ ụ + 4 )d x y (x + 2)d x V dx
O
ĐẠ
0 'Jx2 +4x + 5 0 Vx2 +4x + 5 0 Vx2 +4x + 5
NG
1 ’, d í x 2 + 4 x + 5 Ì Hy Ì I -------------- v /------ ------- \
=- - ==— - + 2 f-T-—..... = Vx + 4 x + 5 + 2 1 n (x + 2 )+ V x + 4 x + 5 I
HƯ
Ỉ Ẹ Ị ỹ Ị Ĩ l . 1 } ỉ
ẦN
TR
= > /ĨÕ -> /5 + 2 b i(3 + >/ĨÕ )-21n(2 + > / 5 ) = V Ĩ Õ - > / 5 + 2 1 n ^ Ì ^
0B
0 , . _ 0 ■ *
P2
_2 -2
-L
ÁN
-3 I r = f —y/-x2 - 4 x + 5-3arcsin x + ^ l
i ^ 9 - ( x + 2)2 t 3 J
TO
G
n - f (5 ~ 4 x ) đx n - f Í3x + 7 )d x ^ (• ( 8 x - l l ) d x
DƯ
1 = i S 7 ^ T i ; ° 2 = Ì4 Ĩ ^ T l ; 3 = v 9 - 6 x - 4 x 2
I
BỒ
D . - f (4 ~ 5x) dx ■ ^ _ 1 (7 x -4 )d x _ °f (9 x -5 )d x
Vó + 7 x - 5 x 2 ’ 5 i Vx2 - 2 x - 3 ’ 6 in /2 -4 x -4 x 2
r
52
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
.§5. Tích phân các hàm so có mẫu sổ chứa tam thức bậc 2 - Trần Phương
V. Dạng 5: E = I ------------- p = = -
(px + q ) 4ax2 +bx+,c
ƠN
NH
1. Phương pháp: Đ ặt p x + q = - => p d x = —^ -;x = — [ - - < 7 Ị. Khi đó:
t r p \t 1
UY
r______ dx________ _ r_________ - d t/p t2
.Q
=±J, / '
•x/at2 + p t + Y
TP
= ■ Ị j ì ( ì - , j ^ ( í - q |+c
O
ĐẠ
2. ^<41«<x2 i>A
Các bài MM
tập «S>I iMÌnk
mẫu minh họa:
X = 1 => / = 1
N G
dx 1 jc = ị = > í = 2 r,, . J.,
HƯ
— - . Đ ặ t * = -= > 2 . Khi đó:
z , - /) X- \rX~
ệ
7xyx - x + l {
dx _= - d t
2 N
RẦ
_ f -d t/t2 _ f dt _ f đt
BT
00
10
+3
3 + 2y/ĩ . 3 ,
= Ịn ------------ In— = In----- ------
3 + 2-73
n \2
'H h fĩì
P2
4 2 2 3
CẤ
x = 2=$t = 1
A
dx ^ , 1 r +1 * = 3=>f = I
HÓ
t
-L
-d t/t2
ÁN
f - 74 L r = lnjt + V t ũ ĩ l = ỉ n ( ỉ + j 2 ) - ĩ n ^ ễ - = ỉ n 1+2yặ -.
ƯỠ
iJ eT l 1 '/2 v ; 2 1+V5
ID
x = 0= > t = 1
BỒ
X = 1=>t - = 1
. - - ------ — = ■Đ ặt Jt + ĩ = - = 2 . Khi đó:
3 g(x + l)^Jx' -4x + 5 1
r
53
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn https://fb.com/tailieudientucntt
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
f -d t/r _ Y dt . 1 'ị- dt
ƠN
Ị.v| ' - , ) ! - 4 ( Ị - l ) + 5 = W +1 = +
NH
UY
] dt
t —— + J t-n f + ã
10,
.Q
107 10
1/2 | / t _ x + _L
TP
10 / 100
O
N 1 f, T+Ss/I , 2 + V5Ì 1 , 7 + 5^2
ĐẠ
In 1 + 1 - I n - — In-— ------- Jn— . = -F=rln— -— 7=T-
T ĩõ 10 V 2 5 V2 0 V ĩõ V 10 < 10 ' 2 +Vs
NG
X —2 =>í : 1
HƯ
í/x _ . 1 1
______ :— Đặt 2x - 1 = ' X= —-—; ;c = l = > í =1
ẦN
/ (2.V - l ) y j 3 x 2 + x + 2 { 2?
2dx = =ệ-
TR
dx '/■I ■
:
0B
- d t/ 2 t2
Khi đó: E4 = I----- ------------- , I ,— ;-----_ ----
í
00
I ( 2 x - 1) v 3 x 2. + X +.2 • I 1 3 ( t + l )2 t+ Ị
31
2+
t
dt__ __ i V dt ĩ V d(t+
P
f _ K ề L
CẤ
1 23 1 12 ' M - I n 25 64
Í-
TU h f r f ¥ ~ 169
^ VĨ3 13 V13 39 V117
-L
ÁN
1 M + 2-Jn. ,2 5 + W Ĩ 3 Ì 1 51 + 6-778 ■
;
= - T = ỉn------------- - In —— = —= r l n —---- —7=
TO
V lH 13 39. J V1 3 : 25 + 8V13
3 . Các
IC bbài
NG
ài t ậ p d à n h c h o b ạ n đ ọ c t ự g iả i:
ƯỠ
V_______ dx __ _ V : dx .E _ y dx
'( 2 x + 3)V x2 + 3 x - 1 ’ 2 2 ( 3 x - 4 ) ^ 2 x 2 +3x + 7 ’ 3 2(x -l)V x 2 +l
ID
BỒ
f. d x ____________ ; E . 4 ; , c zf c o tg x d x .
54
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễnhttps://fb.com/tailieudientucntt
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
§5. Tích phân các hàm sô có mẫu số chửa lain thứe bậc 2 —Trần Phươtiỵ
_ ■ r (tnx + n)dx
V I. D ạ n g 6 : F = [-- 1 - - - ^
ƠN
(px + q)yỊax2 +bx + c
( r » V* - ị- / r V i v " -4- h
NH
( “ {px + q) + ị n ~ — ì
UY
{ (tnx + n dx f P \ p
1 . Phư dng pháp: F = J - — ^ ——J = ~ = = == ■= ------ — —- --------- - dx
.Q
(p x + q^yỊax2 +bx + c ( p x + q)yjax2 +bx + c
TP
r, m f dx ( mơ \ r dx m _ ( mc
F = — - 7 - .— — - T - — + 3- — - -------- — p = = = = = = r = — c + «
O
p s a x 1 +bx + c V .p / ịpx + q)']ax1 +bx + c p V
ĐẠ
NG
2. Các bài tập mẫu minh họa:
HƯ
^ ( 2x + 3)íLc 'ị- [ 2 (x + l) + l j đ x
ẦN
7 ĩ ( x + ] ) J x 2 +2X + 2 o ( x + l) V x 2 + 2x + 2
= =l n ( x+ l ) + J ( 7 + ĩ f T Ĩ
Ỉ-J7 7 Ĩ Ĩ Ĩ 2 Ỉ Ị ,T T i f T T v I + ạ/ Ĩ
2+
P
t =1 X- 0
CẤ
dx X = 1 => t = i
. Đ ặt ;t + ! = - = > 2 . Khi đó:
A
0 ( x + ỉ ) y / x2 + 2 x + 2 t
HÓ
-dt
dx =
Í-
1/2
J=í -d t/t2
-L
f - p ầ = r = ln t + V t2' + ỉ
» /*2 , i
V tũ ĩ
ÁN
+2 '/2
ỉiH M H
TO
T,.. 2 + V5 , 2 + 2 V2 , 2 (9 + 4^ ? )
NG
F| = 2 1 + J = 21n—■■ + In - -L = ) n 7— i— y----- i—
,1 + V Ĩ l + >/ 5 (l + ^ ) ( l + ^ 5 )
ƯỠ
{2x-])(lx V
2 (x - l ) + 1
ID
rdx :
. i ( x - l ) ^ Ị x ' + Ì X + 5 ' ì_;i(x - l) % /x .2 + 3x 4-3
BỒ
\Jxz + 3*+ 3 _1
ƠN
NH
. 1+l S ,3 , 3 + 2s
In---- -------- ln -r = ln -----------
UY
2 2 3
.Q
x =- l = > /= -;
2
TP
_ °r dx n-. _ í +1
Đ ặt x-\= -= > x = JC= 0 => / = —1
-1 ( * - l ) V * 2 +3 x + 3 t' t
O
áx = ^ Ệ -
ĐẠ
NG
J _ °f dx ______ _ <■ -d t/t2
Khi đó
~ - , ( x - 1 ) ^ x 2 + 3 x + 3 ~_,/ 2 l Ậ t + l Ị | 3Ị t + l j , 3
HƯ
ẦN
- 1/2
=-L In = 1 + £
10
9 VẼi"1
=-j=ìĩi |- U
196 7 14 A 14 + 14
+3
4Ĩ V7
P2
1 . > /7 - 2 , 2 V2 Ĩ - 9
In —--------In —T—;-----
CẤ
77 14 14
A
„ OI , , n , _3 + 2 j 3 \ 1 V7 - 2 '
HÓ
. F ='ị + V ị(3x~2)+2ỉ dx
ÁN
_ 5V dx 22 f________dx________ _ 5 J 22 T
NG
. 1W X 2 + 2 X -1 + 3 r(3x -2)V x2 + 2 X -1 ~ 3 + 3
ƯỠ
ID
/= f = = f - fo = In (x + l) + ^ ( x + l)2 - 2
Ỉ ^ T T Ĩ ^ Ĩ ỈJ(7 Ịĩf~ 2 v
BỒ
= In (3 + V7 ) - In (2 + V2 ) = In
2 + v2
§5. Tích phân các hàm số cớ mẫu sổ chứa tam thức bậc 2 - Trần Phương
x = \=>t = \
J_ [ dx 1 \ + 2t X — 2 => í = Ị
J = I------------ ■ . = = ■. Đ ặt 3 x - 2 = - X = — ---- 4
ƠN
, (3jc- 2 ) Vjc2 + 2 x - l ■ 1 3t Z d x - ~ dt
NH
t2
UY
Khi đó: J = '\ ______j dt
1 1 l |l± 2 t j 2 + 2 | l ± 2 t j _ 11/4 \ 7 t 2 + 10t + l
.Q
TP
O
ĐẠ
1/4
NG
1 r _ f l 2. 3VĨ4Ì , j "27 21VI
= _1_ In -^ + —^---------------- Int.— +— . =~ 7=ln— -------- -
1 12(4+ 714)
HƯ
V7 \7 7 J t28 28J V? 49
5. 22 5. 3+V7 22 12 ( 4 + 7 14 ) N
:=>F, = _- IĨ +J — JI —
= —In——^ r-—+J —^rln
RẦ
lr» ________ I n -__________
3 3 3 3 2 +V2 3 f i 49
BT
(x + 3 ) d x
- 7 - (-+ * > * ■ - 7 â g ị ^ ặ ^
00
_ 11 -3/2 J £c"3/2
f ________ Jdx__________ 1 C 5
+3
r dx
P2
jV - ^ - t a - 3 Ịự l- ( x +2)' . u 6
HÓ
x = - 2 = > t = ~Ỷ
Í-
-3/2
ifc
-L
y = J * = ^2 ' = 42
( 2 a; + 1 ) V - x 2 —4jc —3
ÁN
2 dx = ^ ị -
TO
- 1/2 -1/3
—dt/2t2 dt
NG
'-Í
-i/3 Irrlfi ._ lV _ o íi_ l\_ -ĩ -i/2 V—5t2 - 6t - 1
ƯỠ
t V4
- 1/3 -i/3
1 5t + 3 M arcs in
: —2 - arcsin
: ~1
ID
—=arcsin——— = —pr
>/5 .. 2 V 5l 3 4
1/2
BỒ
ƠN
F = "ị (S x - 4 ) ^ = ựj Ị Ị l . 2x) 2 dx
ì (1 - 2x) J t e r + 2 x + 5 0 (1 - 2x)yj4x2 T 2x T 5
NH
UY
dx 5 dx _ -3 J 5 !
\/4x 2 +2X+.5 - (1 - 2x) n/4x2 + 2x + 5 2
.Q
0 2
TP
1/3 1/3
dx 1
O
ĐẠ
• ^ x 2 + 2x + 5 (!t+ĩ ) + \l(x + ĩ ) i + i f
° K ) - { i
NG
N\ V
HƯ
7 , >/55 J_ 2 V5 1 , 7 + 2%/55
In -in = —In----- ~
12+ 6 4, 4 2 3 + 6V5
N
RẦ
x = 0=>'t =1
T
íừ
0B
* - 1 , x = Ỷ=>/ = 3
. Đ ặt 1- 2 ; t = - = > * = ------
t 2t
0
( \ - 2 x ) y / Ã x r + 2 x + 5'
2 d x = dt
10
+3
P2
f d t/2 t2 dt
K h i d f c j - r , # 2 = . » u _
CẤ
Ji I /. . \ 2 ~ ~ li.íĩã
A
HÓ
dt 19
Í-
In
2>/7 Í 2 n/7 K )+ w 196
-L
19
14/ 196
ÁN
_ r -3 5 3, 7 + 2 a/55 5 39 + 27385
=> K =I - —J = — In----------- ^-7=----------------------7= In —----f=r-
2 2. 4 3 + 6-75 4V7 Ĩ1 + 2V35
ID
BỒ
§5. Tích phâii các ìứuH sơ IJO num sọeiitta, Hi/ụ ,;.ic 2 -T rầ n Phương
VII. D ạng 7: G = f— — -
ƠN
{ux2 + b ) ' J c x 2 + d
NH
1. Phướng p h áốp:
p Đặt t Vc x ~ + d => t 2 - ex2 + d => X 2 = - — — ;xdx = ^ -
c c
UY
1_ f tdt _ 1 f d í ______ 1
.Q
Khi đỏ: ơ =
^ Z jg Ị I + ( b c - a c ỉ ) ~ c2
TP
- c I
O
2. C á c b ài t ậ p m ẫ u m in h h ọ a :
ĐẠ
X = 0 => í - 2
NG
x* _____
' G, = í - : •yt,x 7. Đạt i = 'Ịx ^+ 4 =>• x = yfs =>í = 3. Khi đó:
HƯ
»J ( 2 . V + / ) V 7 7 7
x dx = tdt
ẦN
TR
_ V tdỉ _ V dt _ 1 3f d (tV2 ) _7 1
W2 -V
" j ( 2 t 2 - 7 ) t ' i 2 t2 ^ 7 ' " 7 2 2' ( w 5 ) 2 _ ( V 7 ) 2 “ 2 ^ 4 “ ■ W 2 4- ^ 7
0B
00
1 í 3 7 2 - 7 ? .. 2 V2 - V 7 Ì 1 ( 3 V2 - %/7)(2 V 2 + V 7)
31
2 VĨ 4 [ 11 3 V 2 + V7 . n 2 V 2 + V? J , . 2 VĨ 4 (3V2 + V7)(2V 2 - 7 7 )
2+
P
X= 1 /=1
CẤ
; ị 5*- - 2 U 2 x 2 - 1
HÓ
v ’ 2 x ad x = t dí
Í-
J7
-L
x = 0=>t = \Ỉ2
ID
3x d x — t d t . ■■
X = 0 => í = 1
ƠN
l ( s - 2 x 2)46x2 +1
6xdx = tdt
NH
UY
G< , 1 ; ỉé. = 1 J _ jL _ = i r i , nl ± i f
.Q
6 I f l6 - t 2\ 2 Ị 4 - 1 21,8 4 - t J j 16 s {a ~4i )
TP
O
2
ĐẠ
X = 0 => / = V
NG
](3x 2 - 5 ) S ^
x da x = - ti dt t
HƯ
■ã
ẦN
G ,. j r i * , 1 ^ i T , 1, 1 to
1 1—3t TR
^ ,J Ị - ( t ^ ) ' >5
B
00
1 f._ 7= +
In Vfi - l - In 7V3 + 1Ỵ
= — 1 In
10
-=■ =——
VH > /6 -1 -VJ- 1 J ^ 10
+3
P2
* = ! = > / = Vs
CẤ
A
-------- ................- . E>ăt / = 1/9■-4x2 => ;c = V2 =>/ = 1 • K h i đó:
lị* S -.2 )J ĨÌ7 —1
A
HÓ
4 x d x - - t dt
s
Í-
In
4 j ^ l 9 - 3 t l j t . V3 ,J ( V ĩ ặ ) 2 - ( t ^ ) 2 V 3 ‘ 2VĨ9 V1 9 - W 3
ÁN
TO
1 f, VĨ9+VĨ5 + 1 , (V Ũ + VĨ5)(VĨ9-V3)
G
( VĨ 9 - V Ĩ 5 ) ( V l 9 + >/3 )
ỠN
ỐO
Đóng gópCuuDuongThanCong.com
PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
§5. Tich phân các hàm sô có mẫu sổ chứa tam thức bậc 2 - Trần Phưưiig
VIII. Dạ n g 8: H = f----------- — - -
(ax2 +b)\Jcx2 +d
ƠN
1. Phướng pháp:
NH
Đặt xí = yỊcx2 + d = > * v =c.r2 + d =>x2 = — ■— = > x d x - — ỈÍỂ Ỉ—
UY
(<2 - c ý
.Q
dx xdx -td.dt (í2 - c ) -dí
TP
=> =•= - = - — -jr -r— f — = - r — Khi đ ó ta có:
4cxrT d td/(t - c ) t2 - c
O
ĐẠ
H= f dx f ~dt I ~dt -J
J ( ax 2 + h) 4 c x 2 + d i ị - M + Ị, _ c) i bt2-r ( a d - bc)
NG
HƯ
2. Các bài tập mẫu minh họa:
Í 2
3 J . ẦN I 2 , JC = 3 = > / = f
Ị dx T-.V ■r r 7 V*+ 3 3
* H . = t............. ........ =r. Đãt xí = 'Jx + 3 =>í = ------ -— =>4 r
TR
-3 td t
vã X' t 2 = X2 + 3 => ( t 2 - l ) x 2 = 3 => X2 = 77- — => x đ x =
V
0
/■ t2 _ l
( t 2 - l )2
10
+3
dx xdx -3 td t/(t2 - l ) 2 -d t ,
~ r = = = ■ 7—r = — —77-7 — \ - • Khi đó ta có:
P2
•v/x2 + 3 x ( xt) 3 t /( t - l ) t2 - l
2/síĩ
CẤ
= 2W
fS ■■
dt ■
1 ^Ị d (tU
WWĩ )2j _ 1 ta
A
J/Ĩ7/2
/2 “2“ "2 V7/2 2t2- 5 M t4 ĩf- ự s )2 2 VĨ0 Ịt72+V5Ị|^/:
HÓ
•/ 7/2
1 í 2 V 2-V Ĩ5 1 (
Í-
-L
II _ Vn/x* +-2 , _ 2f X2 +2 , 2f dx 2f dx
• = H - r - — dv = —---------- 7 = -
Á
/= f . r = In Ịx + V x2 + 2 = ln ( 2 + \ / 6 ) - l n ( l + -\/3) = l n - ^ - ^
,J 7 J 7 2 - 1 > 1 \ > 1 + V3
ƯỠ
ID
r 2f rĩ". 7. \lx2 +2
J = ị--------- 7= . Đăt xt = \jx + 2 => / = --------— => • x = 2 = > / = 2
BỒ
Ị[x2 +l ) y f 7 7 2 x * = ! = > / = V3
- 2td t
v à x 2t 2 = x 2 + 2 = > ( t 2 - l ì x 2 = 2 => X2 = --■ => x d x =
V > t2 _l ( t 2 - l)2
ƠN
dx xdx 2tdt/Ịr l) -dt ^ Y, r-.ií i'
-- = = = = = — 7-T- = ---------rr-------Khi đ ó t a c ỏ : ' ■
^^+ 2 x ( xt) 2t/(t2 - l ) ■, r - 1 v ũ '
NH
UY
f dx = 1 dt 1
.Q
! ự - + \ ) - J :x 2 + 2 -ý“ —- 2 '! J ( 22 ị f Mf). ■+&
TP
.— -=. ln Ị( 5 - 2 ^ 6 ) (7
O
)].
ĐẠ
4\/2 V n/ j -V 2 2;V 2 + >
2 + 76 , 1
NG
Vậy H, = In ........ __ .T..+.---
—~ ìn [(5 •- 22V
\/66)(7
a 7 ++ 4v3
4>/ã) ];
'I + V Ĩ . U T ị . ■ ■
íí\-
; HƯ
N
y
RẦ
/ Ịx ' + -V + ] j V .V" + -V - ] f
-Ằ
> € # i í "4
BT
00
5f — - = 85/f du,
10
J 2ị ^ . Ị Ị V I X . 3i ( 4 u - + 3 ) x 4 u 2 - 5
\ 4 /V 4 v: : '
+3
P2
'A $ ,
DÕI ■ '} ■ ■
CẤ
» = A=>; = 4
1 2 3, .
A
HÓ
... . du . IICÌLI 5 t d t A 4 - t 2) dt
1a có: - — = ; ■ ~ - = ■ — . Khi.đó:
N
•’ = Ặ ( Ì ứ ^ 3 t 2) / ( 4 - f ) ị 32-3t2 ~ s ị (W 2 ) - ( W 3 ) 2
ƯỠ
Xx/ó n Ị4 J 2 - t \ / j 4 8 7 6 - 1 11 V ĩ õ - 7 3 11 ^ - 1 J 8V ó n ( V ĨÕ - V 3 ).(%/6 + 1 )
BỒ
H, =====; H, = J— . H, ... J # ặ d x
(3 x 2 - \ ) S> r ~ 2 iJ (x 2 + 3x + 2)V x2 + 3 x - ì •/ V + 2
62
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
§5. Tích phân các hầtá sểeií mẫu sé cìiừtí iấ m ỉh ữ è biậc 2 -" trề h pủửiaritg
rv „ n riif { in x + h ) d x
IX. Dạng 9: / = —— ■ ế
ƠN
{(IX2 + b ) \ ’c x 2 + d
NH
r ĩ xdx f dx
1. P h ư ơ n g p h á p : I ~ m ------- —--------— - + n I-— —-------- - ===mG 4- nH
UY
i (ax: + b) vev2 + d {cá 2 + b ) \ c x 2 + d
2. C á c b à i t ệ p m ẫ u m i n h h ọ a :
.Q
TP
r _T ụ . x + 3)(lx . 3(- [4(.y —l) + l \ d x
O
ỉ ( x 2 - 2 X - 4 ) J ;3 x 2 - 6x + 5 ” ỉ [ ( * - 1)2 - 5] ^3 ( j - l ) 2 + 2
ĐẠ
= á --------- “ d" . M _ to
NG
, ũ( u. 2 - 5 )\ v 3 i r + 2 f (*.|*
u 2 -5 jV 3 u 2 t 2: í - ,r( - 5)-.,/3 ụ 2 + 2
HƯ
ííử
Xét V = f-------- W/Ị ^ . Đặt t - 4 ĩu - + 2 => II2 => udu =
ẦN
ỉ(u- -s)yỈ3ir ~ 2 ' . ■ 0 Ĩ3~
TR
Vũ
J _ 2f LIdu_________________ _ ■'Ỹ tdt _ 'dt _ t-V Ĩ7
0B
" 1 (ụ; -T-5):V 3i?+ 2._ y5:(.t2 - l ’7)t ~ 45 ^ - ]1 t + ự ĩ ĩ s/s
00
31
1 ( vTỹ- J Ĩ 4 VĨ7 - V 5 ) 1( y w T V I ^ V U 2 ^ 2
~ 2 V ĩ u ny ĩ 7 + V ĩ I ; " V i T + v ^ j _ 2VĨ7 " ( v ^ n + V n X V ĩỹ - V s ) ;
2+
P
CẤ
uda = -
3) ' t2 - 3
Í-
VĨ 4/2
-L
n/h /2
đt
ÁN
Í 17-5 t2 .
; 2'
TO
MH/2 ,
1 ^ d(tVs) 1 ‘j ự Ĩ T V t j 5 - >
N G
(s,/7Õ+ 2 VĨ 7 ) ( 2 V5 - >/Ĩ7)
ID
^ 4 . • ( v ' n - V M ^ + Vs) 7Y
* ' 2^ 7 n ( J Ĩ Ĩ + m r ĩ - J Ỉ ) ~ 2 M (Vro-2Vi7)(2V5+Vi7)
■ỉi-1
(2x + l)d x -^j"1 [2(x + l ) - iị d x
' l> J1- I ((V.V
x72
ƠN
+2x + ó)^ 2 x z +4X-1 , [ {x + 1)2 + 5] ^ 2 ( x + ỉ f - 3
NH
f (2u-l)du udu______ du______________
2J-L
UY
= J ĩ u 2 + 5 W 2 U2 - 3 ~ ị { u 2 +s)yjĩu
2u2 - 3 i ( u 2 +5)V2u2 - 3
.Q
TP
J -------= r . Đăt t = \l2u2 - 3 =>zr = ^ => wí/k = —
^l ( (w2
. . ĩ + 5) y Ị ĩ ĩ r - Ì 2 2
O
ĐẠ
, _ Vf udu _ 3f tđt _ 3f dt _ 2 f / 3 t 1 ^
NG
= j ( . ’ + s w h r r í(<’ ” 3) , ’ ~ r ts s h )
HƯ
4i
Xét L = f__________________
— Đ ăt Kí = yjlu2 - 3 => M2/2 = 2u 2 —3 => M2 = — ~—T"
ẦN
ỉị i( i c2 + 5) j 2 u 2 - 3
J2 u< 2-t
3tdt du
TR
_ udu _ 3tdt/(2 - 1 2 )2 _ dt
B
udu = . Khi đó:
00
L= 1 dt3/fdtdt
+3
du = 3/f 13/f
P2
3/76
A
] 1 , JV13/S
O / 5 ++t t i/s/S 1 , j^/78n + + 3>/5
3 j s . y Ỉ 2 6 - y/ 5
= —— ====-111-•*===—- = ~— iỉĩln - —
f r*-— ~,;—= - llo
n - p■= r— =JSS*
HÓ
5 2^13/5 V l3
^ //5
5 --tt 2V65V V78-3>/58-3y5 Vv26
26 ++Vv55 ,
Í-
-L
4 3 i4_ 1 V 11 ,. (778+3>/5)(V26
(V 78 + 3> /5)(V 26 + >/5)
V5)
I, = 2J - L = - 7= arctg- £ = - arctg
yVĩ 3Ỉ Hi %
8 ,/ ỉ 3/ B 8 ,/B J 2j ỉ ỉ
ÁN
TO
(4—3x)dx (7 -5 x )d x
ƯỠ
3 , tV /'K .J 7~ , -7 ’ 4 Ji
2 (3x 2 - 6 x + l)V2x 2 - 4 x + 7 4 0 ( 9 - 4 x - 2 x i )>/3x2 +ÓX + 1
§5. Tick p h ẫ n cấc hàm sỗ có mâu số chửa tam thửc bậc 2 - Trần Phirơtig
r j p (.X} đ x
X. D ạ n g 10: J = I = , v ớ i degPi,(x) =n £ 2
ƠN
yax~ +bx + c
NH
1. Phương pháp hệ sô' bất định: Biểu diễn J dưới dạng sau đây:
UY
J= f ầ M lÉ L = = Qn_ì (x)\ Ịax2 + bx + c + k Ị - ị= = Ê L ■ -TT-, ( de gQ = n - \ )
.Q
yjax +b x + c yỊax + b x + c
TP
- Lẩy đạo hàm cả 2 vế c ùa đ ẳ ng thứ c trên
O
p„ (-*) ^ . Ị— 7—7 ------ Ổ„_, ( x ) ( 2 a x + b) k
ĐẠ
-j= = ^ = = -- = Q„-\ {x)yjax2 +bx + c + ^ Ỷ ~ ~ = +- = = = = = ; V x
\Jax2 +bx + c 2\lax2 +bx + c \jax2 +bx + c
NG
■ - Qui đồn g m ẫu thức rối bỏ mẫu để nhận đư ợc đẳng thức:
p . ( * ) = M U 1 HƯ : Vx
N
RẦ
Ẵ
- Sắp xếp th ử tự đa th ử c vế phải rồi đồng n hất các hệ số c ù ng bậc ở 2 vê
T
0B
- Thạy thế các hệ số tim đư ợc vào đ ẳng thứ c ban đầu để tìm kết quả
+3
r _ -ị { x 2 - x - 2 ) d x
A
HÓ
x: - x - 2 [~ 2 ~ 7 (ax + b)(x + ỉ) k
—------ = = =■= aVx + 2x + 2 + === . ~ + - . . . = ■ , Vx
TO
VX2 + 2x + 2 v x 2 + 2x + 2 v V x2 + 2x + 2
G
ỠN
2a = 1 a = 1/2
I
BỒ
3a + b = - l <=> b = - 5 /2
2a + b + k = - 2 [k = -1 /2
Ảị _- 1 - 2 )d x _ i tv 7^ -7 ; _ i r ụ i g . i . ■■ ,
ƠN
\ í x : + 2x + 2 2 - • • \/x 2 + 2x + 2
NH
l( x - .5 ) # ^ x ĩv 4 f - iỀ i.:;;: s ^
Y
' 2 . -y(x + l)2 -1
U
.Q
TP
X - 5 ) \ j x 2 + 2 \ + 2 - ln|(x + l) + -\/(x + l) 2 +
O
ĐẠ
NG
Già sử ./, = [— y HƯ
2x^ậ-dx.==W:-¥,bx+c)^x2-Ảx+5+.k \-=ÉL=..g .Vs
N
V.v: - 4.Ĩ + 5 ■ .■ \Jx2 - ' 4 x + 5
T RẦ
ỉĩlp í ù ^ i ^ + b ) j F - 4 Ĩ ĩ ỉ +^ Ẻ Ỉ ^ í ầ Ế i ĩ ỉ ^ - = Ằ =
10
3a = 3 ía = 1
Í-
j 2b —1Oa = - 4 ■; j b == 3 ■" ;
-L
I IOa - 6b+VC':=- 2 , Ic = 6
I5b - 2c + k = 4 : [k= l
Á N
TO
=> J : = f— -^ x ' ‘ . ;
G
§5. -Tích phân các iiầĩn số có ''mẫu s ố c im à iam íhừ c Miẻ 2 - Tran-Pnircrng
ƠN
-2 x + 2 "
NH
Giả sử ./ = f J ^ + ^ ^/x 2 - 2 x + 2 + k [—7= = = ; V*
UY
v V ự - 2 * +2 .:;ị . SX2- 2 x±z
.Q
Lấy đạo hàm 2 vế ta nhận được:
TP
4x2 - 9 x + 3 — - (ax + b ) ( x - 1) k .
O
—= = = = = = a%/x - 2 x + 2 + — ==- + —= .. ■' vx;
ĐẠ
■ V x2 - 2 x + 2 VX2 - 2x + 2. Vx2 - 2x -i- 2
G
<=> 4 x 2 - 9x + 3 = a ( x 2 - 2x + 2 ) + (ax + b ) ( \ - 1) + k , Vx
N
HƯ
o 4 x 2 -9x-tr.3 = 2ax2 + ( b - 3 a ) x + ( 2 a - b + k ) ,V x
ẦN
2a - 4 ;l = 2
<=> b - 3 a = ~9 : b = -3
TR
B
2a - b + k = 3 k = -4
0
00
31
JV ?^2 x --2 ■ Jv v v^ - 2 x + 2
P
CẤ
dx
= ( 2 x - 3 W x 2 - 2x + 2 - 4 J-
A
Ậ x - \) 2+ỉ
HÓ
_ _ -&V- - 3 3 .X + 75 ,
= - 7 - 7 - •• • = ^ T ~ r- . ' . V ị- ,
DƯ
; n/x- - 4 X + J . :ỉ ;L
I
BỒ
Ơ N
NH
<=> 9 x3 - 8 x 2 - 3 3 x + 15 = (2ax + b ) ( x 2 - 4 x + 3) + (a x 2 + b x + c ) ( x -*2) + k , Vx
Y
9x3 - 8 x 2 - 3 3 x + 15 = 3ax3 + ( 2 b - 1 0 a ) x 2 + ( 6 a - 6 b + c ) x + ( 3 b - 2 c + k ) , Vx
U
.Q
TP
3a = 9 a=3
2b - 10a = - 8 b = 11
O
ĐẠ
^ 1 <=>•
Oa - 6b + c = - 33 c = 15
NG
5 b -2 c + k = 15 [k = -10
HƯ
f= f- - - d x = (3 x2 + l l x + 15)Vx2 - 4 x + 3 - 1 0 f - = = J ^ = r
ẦN
J J x2 - 4 x + 3 Vx2 - 4 x + 3
TR
= (3 x 2 +1 ix + 15)V x2 - 4X + 3 - 1 0 f- r: = i x ^ r
B
00
J VCx - 2)2 - 1
10
= ( 3 \ 2 +1ỈX + 15) y j x 2 - 4 x + 3 - 1 0 1 n ị ( x - 2 ) + - \ / ( x - 2 ) 2 - l ị + c
+3
P2
Vf9 x 3 - 8 x 2 - 3 3 x + 15
CẤ
!/*>
HÓ
- ((3x2 + l l x + 1 5 W x 2 - 4 x + 3 - 1 0 i n | ( x - 2 ) W ( x - 2 ) 2 - l | )
0
Í-
-L
ÁN
TO
f (5x3
o x - /7Xx 2 + 8s x - li lu) ad x . t,
ƯỠ
r(2 x 4 - 7 x 3 + 4 x 2 - 9 x + 5)dx
" i r ,- ..: ; = ; “ J
' ' \/x 2 +ỔX + 10 ■” ’2 J V 2x2 - 4 x + 7
ID
BỒ
§*5. Tích phân các hàm ,số có mẫu sổ chứa tam thức bậc 2 - Trần Phương
N
1. Phương pháp: K h ử 'Jax1 +ÒX + C bằng 1 trong 3 phép đổi biến số sau
Ơ
NH
l . 1. Đặt \Ịa x2 + bx + c = ± \[ã x + t nếu a > 0
UY
ĩ.2. Đặt yỊax2 + bx + c = tx ± -Jc nếu c > 0
.Q
TP
1.3. Đ ặt y[ax2 +bx + c = / ( x - x 0) nếu axị +bx0 + c = 0
O
ĐẠ
2. Các bài tập mẫu minh họa:
NG
đx
• K ,-).
HƯ
0 x + yịx 2 + X + 1
N
Đặt \Jxz + JC + 1= - x + t =>X2 + X +1 = (-X + 1)2 = X2 - 2xt + 12
RẦ
BT
0J x W x z + x + l r t ( 2 t + l) 2
P2
CẤ
. , 2 ( t 2 +t + \) _ A B , c
Giả sử — -— ——— = — + — r - ^ r + _ r _ ^ fVí
ì (2t +1) t (2t + 1) 2í + l
A
HÓ
=>2t- + 2 t + 2 = (4A + 2 C ) t 2 + (4 A + B + C) + A , Vt
ÁN
A=2 A=2
TO
4A + 2C = 2 o C = -3
4A + B + c = 2 B = -3
NG
ƯỠ
1 / t ( 2 t + l)2 /
BỒ
N
í/.v
“ /í, = -------p = = --------
Ơ
..Ị ĩ + \ l l - 2 x - X 2
NH
c - - J > 0 nêii đặt \]ỉ —2.V —A'2 = /_ r-l => ] - 2x —X2 —(tx —l)"
UY
2t —2 , —2t“ + 4t + 2
2 A + x : = 2.\t - \ 3t2 => x ( t 2 + ỉ) = 2 t - 2 = > x = ►dx =-r~ dt
.Q
t2 +l . (t2,-Hĩ)' ■
TP
-I . -I-V2 - '- í (~t2 +2t + l)dt.
. (-t2 +2t + l)dt
K . = I - — = S = = = 3’. J
O
-2 l + v / l - 2 x - x 2 t ( t - l ) ( t 2 +l)
ĐẠ
(t2 + i)2 -1
L l t 2 +i /_
G
. ,.. . - r + 2t +1 A B „c w
N
(1 ia s ư ---------- —------ = — + ------- + —- — , V?
HƯ
/ ( / - l ) ( r + l) t / - 1 t + 1
-I- n'2 ,
K = í ( ~ ĩ2 + 2t + i)dt _ ; ' f r 1 , 1. 2
+3
dt
•' " t ( t - i ) ( r + 0 •! L t + t - l
P2
-\-J Ĩ
CẤ
l - l -2 a rc tg t^i
í In
V t
A
HÓ
(2 - .v) (Ix
0/í;
(.V - j W - .v ’ + 4. V- 3 , . .
Í-
-L
-3 = c] —x) t2 - 3 = t 2 (l - x )
TO
/, -A 2 +3 . —4tdt
. \] + t ) = ĩ + 3 => x = —;— - = > đ x = -
NG
(t2 + l)2
V (2 -\)d x _ "r ( r - l)/(t2 + 1) -4tdt Ị V - 1
ƯỠ
TC.
\/3 - 1 -i- 2(arctsl - aretí2,\JĨ) = -v /j-l.+ 2 | ^ - i | = = - v / 3 - i - -
v4 3 J 6I
§5. Tích phân các ỉiàiỊỊ sọ có mầu sọ cjiim jam thức bậc 2 Trần ghtrơHii
dx
ƠN
'K <= ]
0■1 + y X 2 ,-r 4 x Ý 3
NH
D o x~ —4x + 3 ■= (x 7- ỉ ) ( x - 3) nên đặt \ịx 2 - 4x + 3 = t (x - i)
UY
.Q
=> X2 - 4 x + 3 = t 2 ( x - l ) 2 =>x - 3 = t2 ( x - l) = > x ( .l - t 2) = 3 - 12 = ——“T—
TP
.... 1 —t
O
ĐẠ
, 4tdt dx 'f 4tdt
dx = — => K4 = ------r -=J_ = = — -----=------------- ;----- -=
( t 3 -- l) ()1 + vx2 -4 x +3 -'3 ( t 2 |) ] I t í ^ ~ ^ 1 lj
NG
HƯ
Ỷ 4tdt Ỹ , [ ( 4 t - 4 ) + 4]dt _ 2 Ỹ ( 2 t - 2 ) d t ^ 'r dt
ẦN
TR
0B
= 2- f
- 2 ỉ d^ l - i L i l + 44 I ỉ -----
- * -----== 22 In «:■
|t2 -- 2t
In|ì~ 2 , --1 ! + V2
n In [|+
In ------ — =11 i= !b g r
00
1+ i + À. Ị
2 In (4 + - Í S ) +4 i\n -- ^ ĩ l - ( 2 l n(2 + l f i ) + 4 Ĩ l n Ị
: +V5S --VJ 2ĩ )y ^ .
"1-.+ ' ‘ " '; 1ì +ĩ v£3 f- ặV Ị2 J
P
CẤ
4 H- 2 V5 ^ (l + V 5 + 7 2 ) ( l + V 3 - V 2 )
A
■2 In
HÓ
Í-
.V + V-V" - X - 2
-L
•A I v.. v. ; -
■3 X - V-V - x-~ 2
ÁN
TO
V +2 . 6tdt ■
=>x = ^ —f => dx = -
ID
( 1 - t 2)
BỒ
. 6t2 +18í A B c D
Giả s ử --------- ^— ——-------= - ^ _ + ------- + _ r _ + __------ + ------ — ,V í
E'
ƠN
( í - l ) 3 ( / - 2 ) 0 + 1) í + 1 t - 2 t-ĩ (,_ lỹ {t-iý
NH
o 6t2 + 1 8t = A ( t - 1)3 ( t - 2) + B ( t - 1)3 (t +1) + c ( t - 1)2 ( t - 2 ) ( t +1) +
+ D ( t - l ) ( t - 2 ) ( t + l) + E ( t - 2 ) ( t + l)
UY
.Q
C h o t = - l =>24A = - 1 2 = > A = - l / 2
TP
Cho t = 1 => - 2 E = 24 => E = - 1 2
O
ĐẠ
Cho t = 2 => 3B = 60 => B = 20
NG
Cho t = 0 =>.2A - B - 2C + 2D - 2E = 0 3- 2C + 2D = 0
HƯ
Cho t = 3 2A + 8B + 4C + 2D + E = 27 <» 147 + 4C + 2D = 27
ẦN
Í2C-2D = 3 Í3D = -63 ÍD = -21
^ [2C + D = - 6 0 TR
[2C + D = - 6 0 ^ | c = - 3 9 /2
B
00
K- = VT T — — — - — - — _____ — đt
5 ị [ 2 't + l + t - 2 2 t-1 (t-l)2 ( t- 0
CẤ
VĨÕ/5
A
HÓ
1. 5 + M 10->/ĨÕ
^ 0 _ 33 9 .j 55 - -MM 105 30 \
— In---- — + 20 ln -- —— -— In
ÁN
1 . 3 ____ 3 3 9 , 1
-I ln —+ 20 !n —- — In A - 42 + 24 ì
V 2 2 2 2 2 1
NG
dx
: K. í- t ỉ m
K , = ■Ií'■1 x + v 2 x 2 + 2 x + 4 _2 Xvk" + X + 1 . 5 X+ VX2 +3x + 2
72
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
§6. Tích phân các hàm phân thức hữu tỉ - Trần Phương
ƠN
I. CÁC ĐỊNH NGHĨA
NH
p(x)
1. P h â n t h ứ c h ữ u tỉ: —~~ với P ( x ) , Q{ x ) là các đa thức với các hệ số thực
Qix)
UY
p(x)
.Q
2. P h â n th ứ c th ư c s ư : là p hân th ứ c hữu tỉ - T V v ớ i degPịpc) < degỌịx)
TP
O
3. P h â n th ứ c đ ơ n g iả n : L à các phân th ứ c có 1 tro n g 4 dạn g sau:
ĐẠ
A A Bx + C . Bx+ C / __ 2 . n Ị
———; —- T - ------— -----r r ụ = p -4q< 0;kB N )
NG
x a (.X —à ) X" + p x + q ị^x 2 + p x + q)
HƯ
4. Đ ịnh lý tổ n g q u á t về phân tích đa thức:
N
RẦ
Mọi đa t h ứ c Q( x )ĩ ậO với hệ số thực đều có duy nhất m ột cách phân tích
BT
thành các nhân tử (k hô ng tính theo, thứ tự sắp xếp các nhân tử) gồm các nhị
00
thức bậc nhất hoặc các tam thức bậc hai với biệt thứ c A < 0 , tức là ta có:
10
trong đó: A & 0; a h ak là các nghiệm thực phân biệt của Q(x); và p„ q, là
CẤ
1. Đ ặ t v ấ n đề:
-L
r P *( x )
Xét r = í— 7-T-dx với P(x), Q (x) là các đa thức với hệ số thực.
ÁN
J Ổ w
TO
Nếu degP*(x) > deg Q (x) thì thực hiện phép chia đ a thức ta có:
G
r rP* (x)
ID
cP(.x)
p(x)
đưa về tính / = j ^ ' cỉx với d e g p ( x ) < d e g Q ( x )
Q(x)
rĩ* (^c)
ƠN
2. P h ư ơ n g pH áp c h i ụ i g t i ỉ ĩ l v / } v ớ Ị d e g P ( x ) < Ịíièg Q ộ ậ l
NH
Định lý: "Nếu Q { x ) ~ Ạ { x - a l )r' . .. . {x - ak Ỵ k (x* + P/X + q iY ' . . . . ( x + p mx + qm)
• ' - •• .1 . •'..■•ĩ •' ị,
UY
■p ị x )
thì moi phân th ứ c h ữ írtỉ thữC sư - đểu biêu diên đư ớc dửới dạng:
Q( x )
.Q
TP
^ỊJ_ - r' :> _ 1 , Aị.k- 4 4?.* . (■, . Ị^rmị,:
6>(.v) .Y-í/, ( * - á , ) r' j [*-«*. (( *x - a kf 2
a /£) ( x - a kỴ \
O
ĐẠ
f BSi ị X + Cs ị
NG
i -Y’ + + CJỊ (*■ + p , x + q ị) 2 {x2 + P j X + q, Ỵ ’
HƯ
í Blmx + CUn B2,„x + C2m ẦN Blm„ x + Cím„ I ■ ^ '
Đe bạn đọc dễ hiểu, ta xét 4 trường hợp đặc bỉệt với các biểu diễn từ ơ n g ứng:
0B
p(x) _ AỊ - ^ A ,. ị + - Bị - B2 _^ - [ Bk +
A
' X -Ọ ị Ị X — â„
-L
Q(x) X-CI, X + p x + q x - aM X - an
NG
■■ 4 . , . A ,
BỒ
x - a"4 1 "x - a „
Sừ dụng p h ư ơ a g pháp hệ số bất định, hoặc p h ư ơ n g pháp gần các giá trị đặc
§6. Tích phân các hàm phân ttìức, hữu ti - Trần Phương
ƠN
1. Dạng 1:. Ô U ) = (* - « / • ) . . . ( * - a j ) - «í + / ( x - a, )■
NH
1 .1 . C á c b à i t ậ p m ẫ u m in h h ọ a :
Y
2x2 -5.X-3
U
-(Lx
.Q
■‘ ‘ ■ X 3 + -V' - 2 x
m
TP
Cách 1: Phư ơng pháp hệ số bất định: Q(x) = X 3 + x 2 —2x =x(x, - l ) ( x +2)
O
ĐẠ
p(x) 2x~ - 5X —3 A
u i a sử — - — ---------- ;-----— - —-
Q(x) x3 + x ! - 2 x X x-1 x +2 ’
NG
<=> 2 x ' - 5 x - 3 = A ( x - l) ( x + 2) + B x (x + 2) + C x ( , x - l ) , V x (*)
HƯ
<=> 2 x 2 - 5x - 3 = (A + B + c ) X 2 +.(A + 2 B -C>;X - 2 A , Vx
ẦN
2A = 3 A = 3/24 = 3/2
: .
TR
<=> • A + 2 B - C = - 5 o - 2B - C = -13/2 <=> • B = -2
0B
A -• B - c = 2 í :B + C = Ị/2 c = 5/2
00
Cách 2: Phư ơng pháp gán các giá trị đặc biệt
31
-2 c 5/2
CẤ
I, = H r — T~---- dx = - - - 2 - ^ - + - ị-
HÓ
J x 3 + x 2 _ 92x
v 2 J XX -•'lX
x - 1 2 J x + 2'
= —l n | x | - 2 1 n | x - l | + —l n | x - 2 | + c
Í-
-L
x\+2
dx ; o ( x ) = XJ-- 5x2 -T4 = {x - l)(x + l) ( x - 2){x + 2)
N
W - X4 - 5 x 2 + 4
Á
TO
p(x) x J +2
G iả sử ------= --------■+,-------+ ----------+ - —
yo \t xr ) X \ - 3■X ~
NG
5x + +44 XX - J - 1 x - 2z xX + 1J xX + 2Ẩ
X3 + 2 = a ( x 2 - 4 ) ( x + 1 ) Ị b ( x 2 - l ) ( x + 2 ) + c ( x 2 ~ 4 ) ( x - 1 ) + d ( x 2 - l ) ( x - 2 ) , Vx (*)
ƯỠ
T f X3 + 2 , Irdx 5 r dx 1f dx
=> I, = —;----------------- —--------- dx = — - + - —— + - Ị— —
N
Jx4 - 5 x 2 + 4 2 H - 1 6 'x-2 ó-lx + l 2-»x + 2
Ơ
NH
= ln ịx-l| + —lnịx-2|+-ỉ-ln|x-t;l| + —ln|x + 2| + c
UY
• I3 = f - ệ ^— Ẽỉ iH Ỉ L dx; Q(x) = x 3 + x 2 - 4 x - 4 = (x + ỉ ) ( x - 2 ) ( x + 2)
.Q
J A:3 + x 3 - 4 x - 4
TP
p(x) 2x3 - 8 x + J0 A B C
p r = —7------r—------------------------ = ——- + —
, , ,
Giả sử + -, V x
O
Qíx) X + x - 4 x - 4 x +1 x - 2 x +2
ĐẠ
ọ 2x2 - 8x .+10 = A (x2 - 4 ) + B(x + l)(x + 2 ) + c ( x + l)(x - 2 ) , Vx (*)
NG
Thay X = - 1 vào (*) thì 20 = - 3 A => A = -2 0 /3
HƯ
Thay X = 2 vào (*) thì 2 = 12B => B = 1/6
ẦN
Thay X = - 2 vào (*) thì34 = 4C c = í 7/2
_ f 2 x 2 - 8 x +10 J _ TR
20 f dx 1 f dx 17 f dx
3 J ' XX3 4-
+ VX2 —- 44vx —- 44 ' 33 JJ xx +
+ 11 (6í JJ yX -- 22 22 J X + 2
B
00
= In |x + 1| + —In Ịx - 2| + — In |x + 2ị + c
10
3 6 2
+3
Q( x )= x 3 - 5 x 2 + ốx = x (x - 2 ) ( x -3)
■n:* , P ( x ) _ 5 x 2 - ổx + 1 B c ■
A
a
Giả sử -— T- = —------ ,---------= — + ----------------------- + ,\/x
HÓ
o 5x2 - 6 x + l = A ( x - 2 ) ( x - 3 ) + B x ( x - 3 ) + C x ( x - 2 ) , Vx (*)
Í-
-L
I4 = f _ í l ± Ị _ đ x = fdx + ị f- ^ - 3 f-Ẻ L
■*x - 5 x +6x ■* 6 ■> X 2V X -2 3 •'x -S
ƯỠ
= x + —In ịxị —— l n | x - 2 ị + — l n | x - 3 j + c
ID
§ố. Tích phân các hàm phần thức hữu tỉ - Trần Phương
ƠN
2.1. Các băi tập mẫu minh họa:
NH
3x2 + 3x + 3
dx
UY
■ /,-í
X 3 -3x + 2
.Q
Q ( x ) = x 3 - 3 x + 2 - ( x - ] ) { x 2 + x - 2 ) = z ( x - i ỹ (x + 2 )
TP
O
_,p(x) 3x 2 + 3 x + 3 a B c w
ĐẠ
Giả sử —7 -T = —7——----- = ---- T + - -------------------- i---. Vx
Q( x) JC - 5* + 2 ị x - i ) X ~1 x + 2
NG
o 3x2 + 3x + 3 = A ( x + 2) + B ( x - 1 ) ( x + 2) + C (x - l ) 2 , Vx (*)
HƯ
Thay X = 1 v à o (*) thì 3A;= 9 =i> A = 3
N
9 => c
RẦ
T h # X = - 2 vào ( * ) thì 9C = = 1
BT
rJX"
3x2 + 3JX
x + á3 , _ f đxax „- f ax
dx f f đx
J , = - T - — -------dx = 3 — ~ - + 2 -------+ -
10
■ ' X - 3x + 2 J( x - 1 ) Jx - 1 ->x + 2
+3
-3
— — + 2 J n | x - l | + ln|x + 2| + c
P2
CẤ
Ĩ - V (4
(4x + 4)dx
A
-1 (x* -4x + j)
HÓ
, Pp((xx ) 4x + 4 A B c D
G iả sử ~-r = --------- —-------r- = —---+ ---------- 7 + -------+ ------ , Vx
ÁN
{x2 - 4 x + 3) x ~ l ix-1) x ~ 3 (x - 3 )
TO
o 4x + 4 = (A + C ) x 3 + Í - 7 A + B - 5 C + D ) x 2 +
NG
+ ( 1 5 A - 6 B + 7 C - 2 D ) x + ( - 9 A + 9 B - 3 C + D ) , V x (*)
ƯỠ
A + c=0 A = 3
ID
-7A + B - 5 C + D = 0 B = 2
BỒ
- 9 A + 9B - 3C + Đ = 4 D =4
/7
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh
CuuDuongThanCong.com Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
f 4x + 4 r 3 .2 _____3 _ . 4
ƠN
dx
J /
- I (x
2 - 4Ax + 3J
o')2 J
-1 x - l + ( x - l ) 2 x - 3 + ( x - 3 ) 2„
NH
_ 4 ,1 2
UY
= 1^3 ln|x —lỊ— —------3 I n | x - 3 | = — + 31n-r
x -3 3 3
.Q
TP
dx
•J
h(.r + i ) ( x
O
+ 2)~ ( x + 3 )3
ĐẠ
1 A B c D E F
------------------- ---------- — ——— f -----------------------------------—+ 7-— H------- r •(--------- — T"t
w
NG
(jc + y )U + 2): U + i ) *+^ U + 2) (x + 2) ( x + 3) (x + 3) x +3
HƯ
» I = A ( X + 2)2 (x.+3)3 + B (x + 1 )(x + 3)3 + c ( x + 1 )(x + 2 ) (x + 3)3 +
N
RẦ
+ D (x + 0 ( x + 2 )2 + E ( x + l) ( x + 2)2 (x + 3) + F ( x + l) ( x + 2)2 (x + 3)2 (*)
T
8 2
0
10
Sau đó đồng nhất các hệ số ứng YỚi. các lũy th ừ a X*, X4, X3 ta có: .
+3
A+C+F=0 c = 2'
P2
CẤ
F = - 1 7 /8
A
dx 1 1 1
Í-
r( x 3 + 12x2 - 5 ) d x J _ f ( 2 x 4 - 5 x 3 + 8 x 2 - 7 ) d x ' J _
DƯ
r(3x + l)d x
J, = Ị ^ _ — J2 =
J X3 -i-5x2 + 8x + 4 ’ 2 - xX33 - 5 x 2 ’ 3 ( x + 3)3
I
BỒ
X4 - 8 x + X - ] xdx r( x 3 + 3 x 2 + x + ổ) cbi
dx ĩ - h = ị
í f( xi 2 - 5 x + ố) ( x 2 - 4 x + 3)1 2 ( x 2 - 2 x +1)2
§6. Tích phân các hàm phận thức hữu tí - Trần Phương
ƠN
3.1. Các bài tập mẫu minh họa:
NH
_ r { x 2 + ì)d x
UY
.Q
TP
Q { x ) - X 4 + X 2 + 1 = {x2 + ì) - X 2 =(x2 + x + ì){x2 - x + ì)
O
p(x) _ X2 +ỉ _ A x +Ẽ Cx + D
ĐẠ
G iả sử ,\/x
Q(x) x 4 + x ? +1 x2 +x +i x2 - x + ]'
NG
o X2 +1 = (Ax + B ) ( x 2 - x + l) + (Cx + D ) ( x 2 + x + l ) , Vx
HƯ
<=> X2 +] = ( A + C ) x 3 + (.-A + B + C + D ) x 2 + ( A - B + C + D ) x + B + D,Vx
NẦ
A+C=0 A+c =0
-A + B + c + .D = 1 C+;D = l/2
A —c = 0 TR
0B
<=> <=>
00
A -B +C + D = 0 D -B = 0 B=D=—
2
31
B + D =1 B + D =1
2+
P
=> L, = f ( x: + I j dx = 1 ị f _ J — +_ _ J_ _ ìd x
CẤ
1 Jx4 + x 2 +l 2 A x 2+x + l x2 - x + l j
A
HÓ
Í-
í-
-L
M Ỉ+ ÍỸĨ b ỉỉ W
ÁN
_ _a_ 2 x.+ 1 _ 2 x - l
arctg - -Ị=—+ arctg ■ +c
TO
s Vã,
NG
'L 2 = — -d x
ƯỠ
ịx4+ r
ID
^., ,.p (x ) X2 -1 Ảx + B Cx + D
Giả sử — ~ r - T— —7=-----+ —-------~ĩ=----->v *
Q(x) X +1 X +X42 +I X -X^J2+1
ƠN
o X2 - 1 = ( A + c) X3 + (-A>/2 + B + + d) X2 +
NH
+ ( a —Bn/z + c + D"s/2 ) X + (B + D ) , Vx
UY
A+C=0 A = -V 2/2
.Q
-A -J2 + B + C J 2 + D = 1 B = —1/2
TP
<=> <=>
c = V 2/2
O
a-b V 2 + c +d ^ = 0
ĐẠ
B + D = -l D = -1/2
NG
1 2
T i f '(• 2X - V 2 V 2x + \ỊĨ ,
* _ 1 dx = .
HƯ
= f—
J x ’4 + l • 4 \0 ’x‘ + +1
ẦN
X2 - X y / Ĩ + Ỉ
TR
InỊx2 -x V 2 + l|-ln |x 2 + x-v/2+l|j ' - £ h
4 X +xV2+l ■ t K 3^
0
0B
dx
00
31
j A-U3 + 1)
2+
Tã CÓ: Q(x ) = x ( x 3 + 1 ) = x ( x + l ) ( x 2 - X + ])
P
CẤ
.-p(x) 1 ÁB Cx + D u
Già sử —y—r ——7— ---- 7 = — + -------- + —;— ---- »v*
A
ổ w x U J +/) X x+1 X - X + 1
HÓ
ÍA + B + C = 0 f c = —A —B = - 2 / 3
ƯỠ
Ị-B + C + D = 0 Ịd = B - c -1/3
ID
! " |x ( x 3+ l)” f X 3 1 X+ 1 3 J X2 - x + 1
- ^ l n | x | - - l n | x + l | - - l n | x 2 - x + l|j = 2 ,„ 1
3 3
3x4 + X2 + X + 2
dx
2Xs - X4 + X3 - X 2 + X - Ỉ
ƠN
Q(x) = x3 -X J +x3 - X 2 + x - ỉ =( x - ] ) ( x 4 +x2 + ì) = ( x - ì ) { x 2 - x + ì){x2 + X + l)
NH
p (x) A Bx + C Dx^r E
Giả sử — = —------ ---- ------ -------------------------- = ----------+ —------ — + — -
UY
Q\X) X - X +XT - X '+X —1 x - l X - x + l X +X+J
.Q
o 3 x 4 +x2+ x + 2 = a ( x 4 + x 2 + 0 + (Bx + C ) ( x - l ) ( x 2 + x + l) +
TP
+ (Dx + E ) ( x - l ) ( x 2 - x + l) , Vx (*)
O
ĐẠ
Thay X = 1 vào (*) thì 6 = 3A => A = 2
NG
Đ ồng nhất các hệ số 2 vế của (*) ta có:
HƯ
A+B+D =3 B+D =1 A=2
C + E -2D = 0 c + E - 2D = 0 B=1
N
RẦ
A - C - 2 E + 2D = 1 » • c + 2 E - 2 D = 1 <=> ■c = - l
0
Q
- B - D + 2E = 1 - B - D + 2E = 1
II
T
0B
A -C -E = 2 C+E =0 E=1
00
f 3x + X + X + 2 , 2 x-1 1
1
-X +x -X +X-1 'V .X -1 X -x +1 X +X + U
P2
= 2lnlx-ll|:
CẤ
‘ '2 2 J. X - x + 1 2 ịx -x + 1 |x +X + 1
A
- 1 V d (x 2 - x + l) 1 3f đx 3r______dx
3f
HÓ
, 2 i „ 2 + i sf i í ĩ ^ ± ^ - ì r
■* X - x + 1 9
'H í
Í-
’R ) M # Í
-L
■ . V3
1. I 2 ,1 1 2 x -l 2 t 2x + l
ln 2 + — ln|x - x + l l — J= arctg • ■_ + - = a r c t g
= 2_____
ÁN
y2 V3 v3 \ 3 \/ 3
TO
,1,7 ỉ( 5 n) 2 ( 7„
= 2ln,2 + ^ - ^ r c t g ^ - | J + - ^ a r c t g - ^ - a r c t g
NG
ƯỠ
_ 1 , 112 2 R * 5 ”
= 2 3 +^ ~ỈB ~ ỷ ỉ ~Ềỉ
ID
2 4 , 2 , 2 4 . . 2(2
- f X dx T _ f dx r:X +1 f (x
U 2 + 1 0 ) dx
LI = — / \ — ; L? = -7— , ;l 3
' S x + 5 x +3 Jx -X 'X +1 ' X - 2 x + 5x
81
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn https://fb.com/tailieudientucntt
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
4.1. Phương pháp:
NH
c {Bx+C)dx
UY
Xét đại diện n guyên hàm bộ phậri: I m = I - ----------- -— với <
ịx2 + px+ q) [ p 2 ~4. q< 0
.Q
TP
Ị = ff (2x + p^ + ( c ~ ^ ) d:, B ị-d ( x 2 + p x + q ) f c Bp'l f dx ■
O
ĐẠ
(x 2 + px + q) ^ X2 + px + q V ^ ^ ( x 2 + px + q)
N G
----------?---------T +( c - — ìf---- —r -
HƯ
2 ( l - m ) ( x 2 + p x + q)
q )m AA ?2 ' ' ( x( x22++p px
x ++q)q )ra
N
RẦ
d í X + •—ì
Đặt J„ - í7------ i i ----------------------------------------- = f. .....dt, -
BT
. •' v + px+ , r J |7 £J V r f f
00
10
+3
1 /2 ->Y
G
( t 2 + a 2)m
(t j a ( t 2 + a 2)m a2 J l
ỠN
DƯ
J II] = -■V
L1 JJ m_ —
m-1
_, - —U (1) , với J = í — 2- - - -
a a ( t 2 + a 2) m
I
BỒ
Đặt u = t => d u = d t;
r tdí
và V = -------------
- = — f(t2 + a 2) md ( t 2 + a 2) = — -7-"— \ -------- —
( r w r - 2 ( m - D ( t2 + a 2)'
1 t___ 1 f , dt
ƠN
2 (m -l) (ị2 ^ a 2)m' 1 + 2 ( i r í - l ) i ( t 2 + a 2 ) - '
NH
1________ t 1
J =-
UY
2 ( m - l ) ' ( t 2.f a 2y»-! ” 2 ( m - l )
.Q
Thay (2) vào (1) suy ra:
TP
ĩ Ij _J> 1__________t 1
O
. m 2 m-1 2 ' 2 ( m - l ) ' ( t 2 + a 2)ra-1 + 2 ( m - l ) m-'
a a
ĐẠ
NG
t ì 2 m —3
<=> =
HƯ
2a2 ( m —l ) { t 2 + c? T ' + 2m " 2 m~!
ẦN
TR
4 .2. Các bài tập mẫu minh họa: B
r _ sf 2x 2 + 1 8
00
(bc
’Li = \t
ị( •
10
1 ( x 2 - 6x + 1 3 Ỵ
3
2+
. P(x) 2x 2 + ỉ 8 _ Bx + C Dx~ E
Giả sử , Vr ■
P
D=0 B=
N
-6D + E = 2
Á
<=> • 0 -
TO
B + 13D -6E - 0 D=
NG
C + 13E = 18 E =
ƯỠ
ID
BỒ
đt
— 1 — 1 ‘ * 2s ) đ (x --3\ Y + arctg *"3
<x2 - 6 x + 13 ) , i[(x-3)’ +4j 2 " ' i [ t 2 + 4]2
Ơ N
NH
Xét M = Đặt / = 2tgữr=>íf/ = - ^ ^ - ; t 2+4=4(tg2a + l}= ^
- W - + 4)- ' . cos a v ' cos2 a
UY
.Q
t = -2 = > a = - - ; t = 2=>a = -
TP
4 4
O
2 , 7t/4 /4
tc
ĐẠ
M= f— — — f — ----------- — = — ( (l + cos2a)da
-2( t 2 + 4 ) -í/4 cos2 a — — 16-*/4
NG
cos4 a
HƯ
%ỊA
= _Ỉ _Ịi n+ Ị-_-—
1 + _n + _1 i'ì = —
+ ị
7t + _ 1
! —------i-----
IổU 2 4 2; 32 16
ẦN
T
L, _= —+
% 28M
oou =
„ —+
11 28
00 ( —-
71 + —
11=—
llrc + —
7TR
B
1 2 2 v32 16 J 8 4
00
10
T _ -2x" + -2* + 1 3
+3
-ỂÍV
P2
i (jc - 2 ) (jc" + ì y
CẤ
, .p(x) + 2x + 13 A Bx + C Dx +E
Giả s ử —7- ^ = -------------- :----------- —-------- -T- = — - + ——- — r + —7- — , Vx
A
Ổ (x) (x - 2 ) ( x 2 + j) x ~ 2 (x2 + ỉ ) * + /
HÓ
Í-
+ ( - 2 B + C - 2D + E ) x + ( A - 2 C - 2 E ) , V x
TO
NG
A+D = 0 A=1
ƯỠ
-2D + E = 0
II
I
ID
«• 2A + B + D - 2E = 2 <=>• c = -4
BỒ
-2B + C - 2 D + E = 2 D = -1
w
A - 2 C - 2 E = 13
II
I
84
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
§ố. Tích pỊtân các hàm phân thức hữu ti - Trần Phương
4
2 x 2 + 2 X + 13
= 4f dxdx *f ) ~3:7í- + 4 - d, x - r-T-—
x +2
<
i ( x - 2 ) ( x 2 + l)2 3J xX~~2 3j^ (x7+ 1) } X2 +1
ƠN
NH
_ 4r dx 3 4f 2xdx 4f dx 1 4j*2xdx ^ 4f dx
_ 3j x - 2 " 2 3J ( x Z + l)2 3J ( x 2 + 1) 2 2j X2 +1 ỊS T l
UY
.Q
TP
= ( ln|x- 2|" ĩ ũ b ) ) * - 4 / ũ í õ r " í ĩ ' " ( x , + l ) + 2are,SX)
O
ĐẠ
- — ln — + - 2are :g í + 2arctg3 - 4 í— —
G
2 17 340 J ( X2 +1)2
N
HƯ
Xét M = f Đ ặ t X = t g a =>dx = d ( t g a ) = —ịSL—
N
RẦ
, H x 2 +l) cosa
BT
4 , arctg4 , / 2 arctp4 , / 2
M - f ax _ r d a / cos a _ f d a / COS a
00
\
tg(arctg4) tg(arctg3)
arctg4 + arctg3 +
1 + tg2 (arctg4)y 1 + tg 2 (arctg3)
Í-
-L
N
"‘i f ^
Á
4 [a rc tg 4 -a rc tg 3 + i 7 - i l . , v :.
TO
1, 40 21 „ , „ /f dx
NG
1 40 . 21 J 4 3
= —In - r + - 2arctg4 + 2arctg3 - 2 arctg4 - arctg3 + —
ID
2 17 340 1710
BỒ
85
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn https://fb.com/tailieudientucntt
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
‘ x 4 + 4 x 3 + 7x2 +ỔX + 2
•>‘■
ỉ 'ì dx
í
NH
(x J + 2x + 2Ì"
+1
UY
, p{x) X 4 + 4 X 1\ + 8 x 2 + 4 x + 3 4x
1 a có: — — ■------------------------- ------ =;■
Ct ' + 2 x + ì f {x2 + 2 x + 2 )
.Q
TP
J 'rx4
' r x 4 + 44 x 3 + 88x2
x 2 + 4X+.23
4x +.23 J '(f, ; 4x + l 1
= ----- -----------— ------- 5------- - d x = I 1 - —^----- - - dx
O
ĐẠ
0 ( x 2 + 2 xX + 2 ) 0 (x2 + 2x + 2)
NG
HƯ
i «J [ ( x + o ! + i ] > (t*
v ++0i f ' l .(( •e’ +
+ ĩ)2
1)
N
dt
RẦ
= I _ 2 j p i i l ± 0 +3 = —+ 3 f-
/ ( t 2 + l) 2 ,J (t2 + i)2 t2 + i , I (t2 + l) 5 /i ( t 2 + l )
BT
7
00
Xét M - f— —— Đ ặt t = t g a => dt = d ( t g a ) = — - —
10
r(r+ /) cos ữ
+3
P2
Yf _ 2f dt _ a,clf 2 d a / c o s 2 a _ arc,f2 d a /c o s 2 a
CẤ
IA
n, 4
2 .
tt/4
• 2 ,\ 2 J Jt/4
-L
if tg(arctg2) ^ 1 fTt 1 . if - n 1
ÁN
= — arctg2 + — - — + —sin — = — a r c t g 2 - —- —-
2 I + tg (arctg2) J 2 1 4 '2 2) 21 4 10
TO
G
2 ,u 2 3f n 1\ 3( 7C n
L, = —+ 3M = —+ — arctg2 - — - —- = — a r c tg 2 - —+ -T
N
5 5 2V 4 l o j 2v 6 4 6ý
ƯỠ
ID
(4x - 3 ) dx. dx
' W 0 (xr -rx ^+ l) ^ - i F (x
0 + l)(x2 - 3 x + 5) x (x 4 + x 2 + 1) 2
S6
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh
CuuDuongThanCong.com Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
§ 7 . PHƯƠNG PH Á P Ô X T R Ô G R A T X K Ĩ Đ Ể TÍNH
ƠN
T ÍC H PHÂN G Á C H ÀM PHẪN TH Ứ C HỮU T Ỉ
NH
UY
l. GIỚI THIÊU CHUNG VÈ PHƯƠNG PHÁP ÔXTRÔGRATXKI
ỹ P (x)
.Q
X ét I = j - y - dx ; P (x),Q (x) là các đa thức với hê số thư c và degP < degQ .
TP
J Q(x)
O
Nếu Q(x) có nghiệm bội (thực hoặc phức), hay Q{x) - A { x )\ B{ xỹ\ , { 2 ỉ k e Z )
ĐẠ
thì có thể biểu diễn tích phân I dưới dạng giả định sau đây:
NG
r_ G(x) r R(x)
ílx (*)
HƯ
I q (x ) QẶ x ) J q 2 (x )
N
trong đỏ Q ,(x) = Ư C L N { q ( x ) - , Q ' ( x ) } và Qj ( j c ) ^ q ( x ) : Q , (x)
Ầ
G (x),R (x) là các đa thức có hệ sổ chư a được xác,định với degG = d e g ũ / - ỉ ;
TR
B
00
degR = cìegQỉ - 1. C ác hệ số củaíR(x) và G(x) được xác định bằng cách lấy
10
đạo hàm 2 vế cùa đẳng thức (*) rồi đồng nhất các hệ số của 2 vế nhận được.
+3
xdx
— . T a có: Q { x ) = {x - ì ) ( x + í )
J( x - l ) 2 (x + l Y
A
HÓ
= >Q,
y j(x
u ;) = (ux-- m
] ) (xx + l)2
u ;Q , (x
u ;) == i( xx - lm) ( xx + l)
i;
-L
ÁN
, . r xdx A x 2 -vBx + C „ r dx „ t dx
Giả sử I, = --------- F -------- r = --------— ------r + D \—— + E — —
J (x -7 ) (x+ j) ( x - y ) ( x + J) h - l )x +l
TO
- + ----------
( x - l ) 2 (x + l) 3 ( x - l ) 2 (x + l)3 . x -1 x+1
ID
o x = (D + E ) x 4 + ( - A - ì 2 D ) x 3 + ( A - 2 B - 2 E ) x 2 +
+ ( - 2 A + B - 3 C - 2 D ) x + (c - B - Đ + E)
R7
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
Chương I: Các k ĩ thuật tinh tích phân —Trần Phương
D.+ E = 0 A = -1 /8
- A + 2D = 0 B = - 1 /8
ƠN
<=> A - 2 B - 2 E = 0 O ' c = -1/4
OS
NH
- 2 A + B - 3C - 2D = 1
II
1
0
C -B -D + E = 0 E = 1/16
UY
.Q
J _ f xđx _ X2 + X +2 1 f dx I f dx
TP
' T •l ( x - l ) 2 (x + l) 3 ~ ~ 8 ( x - l ) ( x + l ) 2 " Ĩ 6 t a i + Ĩ 6 f c ĩ
O
x+1
ĐẠ
X + X + 2 1 ,
+ -~-ln +c
8 ( x - l ) ( x + l)2 16 X —1
NG
đx
HƯ
“ f ——- . T a có: Q {x ) = {x3 + ì ) = > Q '( x ) = 6x 2 ( x 3 + 1)
v + i )
ẦN
> Q, ( x ) = X3 + 1 ; Q 2 ( x ) = x 3 + l = ( x + l ) ( x 2 - x + l)
TR
B
dx A x 2 + B x + C „ r cbc t Ex+F
Giả sử / , = f— dx
00
. tY
(x3 + ì ý XJ + 1 J x + Ỉ Jx' - X + ]
10
+3
1 (2Ax + B ) ( x 3 + i ) - 3 x (A x 2 + B xh- C ; D Ex + F
CẤ
o 1 = [ ( 2 A x + B ) ( x 3 + l ) - 3 x ( A x 2 + Bx + c)] + D ( x + l ) ( x 2 - x + l) 2
Í-
+ (E x + F ) (x + 1)2 (x 2 - x + ọ
-L
+ ( - 3 C + D + E ) x 2 + ( 2 A - D + E + F ) x + (B + D + F)
TO
o
<
D+E=0
II
N G
-A -D + E + F = 0 B = 1/3
ƯỠ
-2B + D + F = 0
II
o
o
ID
<=>
-3C + D + E = 0 D = 2/9
BỒ
2 A -D + E + F = 0
II
1
B+D+ F = 1 F = 4/9
88
Đóng gópCuuDuongThanCong.com
PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
_ f dx X 2 f dx 1 f 2x - 4
=> ỉ
2 (x3 + l)2 ~ 3 Í x 3 + l) + 9 J x + 1 9 J X2 - X + 1 x
ƠN
2 ,1 ,1
NH
X 1 f 2x-l 1 f dx
UY
.Q
—7—— T + —lnịx + lỊ— lnịx2 - X + 1Ỉ + - 'H L
TP
3(x3 + l) 9 ' 1 9 I I 3 if
y v r 1
O
(- Ỉ)
ĐẠ
X 1 (x + l)2 2 2 x -l
NG
= —7— — r + —ln - — + — p^arctg ' -+ C
3 (x + l ) 9 X2 - x + 1 3 y íĩ s
HƯ
• I , = f-------T a có: Q (x) = (x 2 + 2x + 2)' ẦN
(jc' + 2x + 2 )
TR
1- f ỵ2dx Ax + B r Cx + D ,
G i ả s ử / , = 1----------—------7 = —T——-------+ I -■...—------- dx
10
( x * + 2 x + 2) x + 2 x + 2 * x + 2 x + 2
+3
X2 _ a ( x2 + 2 x + 2) + (Ax + B)(2 x + 2) Cx + D
(x2 + 2x + ì ỷ (x2 + 2x + 2)2 X2 + 2x + 2
A
HÓ
<=> X2 = [ a ( x 2 + 2 x + 2 ) + ( A x + B ) ( 2 x + 2 ) ] + ( C x + D ) ( x 2 + 2 x + 2)
Í-
-L
c =0
N
A =0
Á
TO
- A + 2C + D = 1 B=1
o
c =0
NG
- 2 B + 2C + 2D = 0
ƯỠ
2A - 2B + 2D = 0 D=1
ID
r x 2dx 1 f dx
=> I3 = ---------- ------ r = —;— ------- + ■ ------
BỒ
( x 2 + 2x + 2 ) x + 2 x + 2 J x +2X + 2
1 f d ( x + l) 1 /
= —— -------- + -— — -----= -T— £------ - + a r c t g ( x + l) + c
X +2x + 2 ( x + l ) +1 X +2x + 2
dx
° = í, , V’ ■
ƠN
( x J + ỉ)
NH
Ta có: Q ( x ) = ( x * + l f => Q '( x ) = 8x3 ( x 4 + l ) => Q, (x ) = Q 2 (x ) = X4 +1
UY
A x3 + Bx2 +C x + D f Ex3 + Fx2 + G x + H ,
Giả sử I4 = * - + J - ---------■ -------------*
.Q
'{x4 + l f x4 + ỉ J ỵ4+I
TP
Đạo hàm 2 vế ta nhận được:
O
ĐẠ
1 (3Ax2 +2Bx + c ) ( x 4 + i ) - 4 x3(Ax3 + B x2 + C x + d ) E x3 + F x2 + G x + H
ũ 77 Õ r = ; (x4 + l)2 . ... + x4 + l
NG
» 1 = [ ( 3 A x 2 + 2Bx + c )(x 4 + l ) - 4 x 3 (A x3 + B x 2 + C x + d ) ] +
HƯ
+ ( E x3 + F x 2 + G x + h ) ( x4 + l ) N
<=> 1 = Ex7 + ( - A + F ) x 6 + ( - 2 B + G ) x 5 + ( - 3 C + H ) x 4 +
RẦ
+ ( - 4 D + E) X 3 + (3 A + F) X 2 + (2B + G) X + (c + H)
BT
E = - 2 B + G = 2B + G = 0 e =b =g =o E=B=G =0
00
Ti
n*
0
Q
- 4 D + E = - A + F = 3A + F - 0
II
II
II
0
>
ơ
II
II
II
10
0
0 XJ
^f-
-3C H- H = 0 -3C + H = 0 ° .”
II II
+3
c +H=1 C+H = 1
P2
r dx _ X 3 r dx _ X 3_k
CẤ
4~ G ? T l 7 ~ 4 ( x 4 + l ) f 4 i x 4 + ĩ :_ 4.(x4 + l ) + 4
A
HÓ
1 + -V 1—-4^
f d tx ~ x ) r “ ( x t x)
ể i dx"Ẻ Ị dx
ÁN
2 1 1 í X + Ị —V2
- arctg X z l ___ L_in V x ' +c
ƯỠ
x > /ĩ 2 V2 ( x + ỉ ) + N/2
ID
1í 1
BỒ
X —1 1 , x- - x V 2 + l
- ị = arctg = ------ J= In T—— : +c
vV2 X /2 2V2 X + xV 2 +1
X 3T X 3x 2 - l . 3 X2 - X .J2 + I
—>—7— \ + —L = ■■ —-7 + — praretg——7= ^ - ------pr ln —— — 7=—- + c
4 ( x4 + ì ) 4 4 ( x 4 + 1) 8v2 . xV2 Ĩ6V2 : X2 + xV2 + 1
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
dx
ƠN
(x4 - l Y
NH
Q { x) = {x4 - ì ) = > Q '( x ) = 12x3 ( x 4 - l ) =>Q, (x) = ( x 4 - l ) ;Q 2,( x ) = x 4 - l
Y
., Ax7 + Bx6 + Cxs + Dx4 + Ex3 + Fx2 +Gx + H rKx3 + Lx2 + Mx + N ,
Giả sử L = --------------------------- ----- ------------- — + — ■
— ‘— ;-----------------------dx
U
.Q
U - l í J x 1- *
TP
Đạo hàm 2 vế ta nhận được:
O
ĐẠ
1 (7 A x6 + 6Bx5 + 5Cx4 + 4Dx3 + 3Ex2 + 2Fx + g ) ( x 4 - 1)
(x4 - 0 ( x 4 —l)
NG
4 x 3 ( a x 7 + Bx6 + Cx5 + Dx4 + Ex3 + Fx2 + Gx + h ) K x3 + L x 2 + M x + N
HƯ
(x4 - l ) 3 + x4 - l
ẦN
, o l = (7A x6 + 6Bx5 + 5Cx4 + 4DX3 + 3 E x 2 + 2Fx + g ) ( x 4 - 1)-
+ (K x3 + Lx2 + Mx + n )( ;' - l ) 2
31
2+
+ ( - 7 A - 1 1 E - 2L) X6 + ( - 6 B - 6F - 2M ) Xs + ( -5 C - 7G - 2N ) X4 +
CẤ
A
+ ( - 4 D - 8H + K) X3 + ( - 3 E + L) X2 + ( - 2 F + M ) X + ( - G + N )
HÓ
K = -4 D -3 K = -4 D -8 H + K = 0 P=H=K=0
Í-
- A + L = - 7 A - 1 IE - 2L = - 3 E + L = 0 A=E=L=0
-L
o - 2 B + M = - 6 B - 6F - 2M = - 2 F + M = 0 o B=F=M =0
ÁN
- 3 C + N = - 5 C - 7G - 2N = 0 7N = 21C; 7G = —11C
TO
-G + N = 1 7N -7G = 7
NG
ƯỠ
fD = H = K = 0 D=H=K=0
ID
A -E = L = Ò A=Ế=L=0
B =F = M = 0
BỒ
B=F=M =0 <»
c = 7/32
7N = 21C; 7G = -11C N = 21/32
32C = 7 G = -11/32
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt 91
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
7x5 - l l x 21 ị- dx 7 x5 —l l x 21 f i 11"|d=
=> I, =
ƠN
3 2 ( x 4 - l ) 2 + 32 V - 1 = 32 ( x 4 _ l}2 + 64 V - 1 " x2 + l j x =
NH
7 xs - 1 lx 21 r d ( x 2 - l ) 21 f 1 •
J
UY
3 2 ( x 4 _ i ) 2 + 128 X2 -1 64 ' X 2 +1
.Q
7x5 -1 1 x 21 x-1 21 * +c
TP
In ------arctgx
32 ( x 4 - l ) 2 128 x+1 64
O
ĐẠ
X 2 +1
-d x ; Tĩl có: Q(x) = (x4 + X2 + ì )
G
( x4 + x 2 + l )
N
HƯ
Q '( x ) = 4 ( 2 x 3 + x ) ( x 4 + x 2 + l) =í> Q, (x ) = Q , (x ) = x 4 + x 2 +1
ẦN
X +1 Ax3 + B x2 + Cx + D rE x 3 + Fx 2 + Gx + H
G iả sử I6 = J- -dx = -dx
í‘
( x 4 + X2 + l)z TR X4 + X2 + 1 X + X +1
B
Đạo hàm 2 vế ta nhận được:
00
10
( X4 + X2 + i) ( x4 + x 2 + i r
P2
CẤ
+ ( e x 3 + Fx2 + Gx + h ) (x 4 + X2 + 1)
-L
ÁN
+ ( - 4 D + G + E ) x 3 + ( 3 A - C + F + H ) x 2 + ( 2 B - 2 D + G ) x + (C + H )
NG
E = A - F = 2 B -G = 0
E = - A + F = -2B + G + E = 0
ƯỠ
A - 3C+ F+1 - c = 0
A -3C + F + H = 0
ID
<=> <=> 4 D - G = B + D = 0
BỒ
—4D + G + E = 2 B - 2 D + G = 0
H = 1-C
C + H = 3 A - C + F + H = 1,
3 A -C + F + 1 -C = 1
92.
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
E = A - F = 2 B -G = Q
E = 2 B -G = 0 B = D = E = C Ỉ= 0
2A - 4C +1 = 0
ƠN
A = F = 1/6 A = F = 1/6
4 D -G = B + D = 0 «• <=>
NH
c = 1/3 ;H = 2/3 c = 1/3
H = 1—c
UY
4D -2 B = B + D = 0 H = 2/3
4 A -2C = 0
.Q
TP
X2 +1 X3 + 2 x 1 f X2 + 4 X +2x 1
I -dx = -d x= - + --M
O
• - Í (x 4 + x 2 + l) ô (x 4 + x 2 + rít x4 + x 2 + l 6( x4 + x 2 + l) 6
ĐẠ
xz +4 , 1 rí '3x + 4 3x -4 V
NG
x4 + x 2 + l 2 JV x?+x + l x2 - x + u
HƯ
3.ỉ r 2/ xx +
+1i . 5 fr 11 , , i 3f f 2 x - l ẦN
=— —— - đ x + — —— --dx —— I——— -dx .+ - - dx
4 +X + 1 4 J X +X+1 4 J X -x + 1 4 JX -x+1
TR
.1 2 il 5 , 2x + l 3 I 2 ,1 5 _ 2x - 1
In X + X + 1 + — ^ r a r c tg —~r=— —lnỊx - X + 1Ị +
B
ứ arctg 73 +c
00
10
3. x2 + x + l 5 f _2x + l 22 xx -- l
+c
+3
V5 +arMg^
P2
X3 + 2x 1 3 X2 + X +1 5 r 2x +1 2x - 1
CẤ
4xs - 1
- dx ; T a có: Q ( x ) = {xs + x +1)
ÁN
(xs + x + l) • /
TO
G iả sử
DƯ
X3 + X + 1
BỒ
93
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn https://fb.com/tailieudientucntt
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
N
( x 5 + X + l) 2 (x5 + x + l)
HƠ
(5x 4 + ì ) ( A x 4 + B x 3 + C x 2 + D x + e ) Fx 4 + G x 3 + H x 2 4-Kx + L
YN
(x5 + x + .l ý x5 +x + l
.QU
o 4 x5 - 1 = (4Ax3 + 3Bx2 + 2Cx + đ ) (x 5 + X + 1) -
TP
- (5x4 + 1) (Ax4 + Bx3 + Cx2 + Dx + e ) + (Fx4 + Gx3 + H x2 + Kx + l ) (x 5 + X + 1)
ẠO
0 4 x 5 - 1 = Fx9 + ( - A + G ) Xs -r (- 2 B + H ) X7 + ( - 3 C + K );x 6 + . '
GĐ
+ ( - 4 D + L + F) X5 + ( 3 A - 5 E + G ) x 4 + ( 4 A + 2B + G + H ) x 3 +
ƯN
+ (3B + c + K + H) X2 + (2C + L + K ) X + (D - E + L)
NH
F = - A + G = - 2 B + H = -3 C + K = 0
RẦ
-4D + L + F = 4 A =B =c=E=o
BT
o m - 5 E + G=4A + 2B + G+ H = 0 o F=G=H=K=L=0
00
3B+ c +K + H ==2C + L + K = 0 D = -1
10
D- E + L = -1
+3
P2
J ( x 5 + x - t- l) ? ,x +x + 1
ÓA
f dx Ax + B Ị Cx-9 D ,
1H
Á
{ x 2 +X + Í ) X + X +J - X + X +]
NG
(>:2 + x + i) 2 ( x 2 + X + 1)2 x2 + x + l
BỒ
c-> ỉ ==[a ( x 2 + x + l ) - ( 2 x + l ) ( A x + B ) ] + ( C x + D ) ( x 2 + x + l)
o 1 = Cx3 + ( - A + D + C ) x 2 + ( - 2 B + c + D) X + (A - B + D)
94
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
uuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
c —~A + D + G —0 A = D = 2/3
<5S •{- 2 B + c +D=0 <i> B = 1/3
ƠN
A- B+D =1 c =0
NH
I - f ^ - 2x + l 2 r dx
UY
8 ~~ (x 2 + x + l) 2 ~ 3 (x 2 + x + l) 3 J X2 + X +1
.Q
TP
2x +1 2 c d (x + ẩ ) _■ 2x +1 4 2x+1
O
3 (x 4-x + l) + 3 J / ỈỸ - 3(x +X + l) + 3 j 3 2 I C g S
(x + +l J
ĐẠ
2/ 2
NG
>/, - f - 4x' ^ x2 ~ 40xP ° dx . Ta cỏ: Q{x) = í x - M x > - 2 x + i f
HƯ
( x - ỉ) { x 2 - 2x + 2)
ẦN
= > Q '(x ) = ( x 2 - 2 x + 2 /2 [ ( x 2 - 2 x + 2) + 6 ( x - l ) 2] .
=> Q, (x ) = ( x 2 - 2 x + 2) ;Q 2 (x ) = ( x - l ) ( x 2 - 2 x + 2) TR
0B
00
, , A x 3 + B x1 + Cx + D rf E Fx + G ^ ,
31
( x - l ) ( x 2 - 2 x + 2) ( x2 - 2 x + 2)
Í-
2 ( 2 x - 2 ) ( a .k3 + B x 2 + C x + d ) . E ( x 2 - 2 x + 2) + (Fx + G ) ( x - ^ l )
-L
( x 2 - 2x + ì ỹ ( x - l ) ( x 2 - 2 x + 2>
ÁN
Từ đó suy ra: A = 2; B = - 6 ; c = 8; D = - 9 ; E = 2; F =- 2 ; G =4
DƯ
_ - 2x3 - 6 x 2 + 8 x - 9 2 2x-4 V
=> *9 = ------------------ , + — ---- T —T.— r dx
X - 2 x +2)
I
( x 2 - 2 x + 2) ■ JU - 1
BỒ
2X
x 3 - b6xx 2 +
+ s8x
x - y9 „ ỉr dx
Cix f 2x
2 X -- Z2 - Z2
ck
(x 2 - 2 x + 2)2 X2 - 2 x + 2
ƠN
2 x 3 - 6 x2 + 8x - 9
+ 2 in |x - 1| - In |x2 - 2x + 2| + 2 arctg (x - 1) + c
NH
(x2 - 2 x + 2)Z
UY
2x3 - 6 x 2 + 8 x - 9 (x -1 )2
+ 2 arctg (x -l) + c
.Q
(x2 - 2x + 2) X2 - 2 x + 2
TP
O
1- _ f - í x ự + 4 x rJ + 22JC + 5 ' í A 2 ( 2
•/;„= ----------------- T 7 ----------;------- ; T a c ó : <2(x) = ( x + I ) U + ỉ)
ĐẠ
J (x + 1)2 (x 2 + i )
NG
= >Q '(x)= (x + l)(x2 + l ) [ 2 ( x 2 + l ) + 4 x ( x + l ) ] =>Qj (x ) = Q 2 (x ) = (x + l)(x? + 1)
HƯ
„ ., , 7 ị 4 x 4 + 4x3 + 16x2 + Ỉ2x + 8 , Ax2 +Bx + C f Dx2 +E x + F ,
ẦN
Giả s ử /,,, = ----------------- ------------- -=■--------d x = - -------- - 7 —------ r + --------- —7—----- T cbc
(x + l ý ( x 2 + ỉ) (x + l ) ( x 2 +]) h x + l) (x2 + 1 )
(x + 1)2 (x 2 + 1)
10
(2 Ax + B) (x 3 + X2 + X + 1) - (Ax2 + Bx + c ) (3x2 + 2x + 1)
+3
D x2 + E x + F
P2
(x + l)2 ( x 2 + l ) 2 (x + l ) ( x 2 + l )
CẤ
D =0 A =-l
A
-A + E = 4 B=1
HÓ
-2B + E + F = 4 c = —4
<=> <=>
Í-
A - B - 3 C + E + F = 16 D=0
-L
2A - 2C + E + F = 12 E=3
ÁN
B -C + F = 8 F=3
TO
X2 - X +4 • f dx X2 - X + 4 _
G
1.0 “
ỠN
dx X -2 x z +2 (ix 4 -3 x 2 -4)dx
7 ;12 dx ;I4 = |-
(x4 - 1) ( x2 - 2 x + 2)2 (x + 1)2 (x2 - 2 x + 5)
96
ƠN
NH
I. DẠNG 1: TÁCH CÁC MẴU só CHỨA CÁC NHÂN TỬ ĐỜN-G BẬC
UY
1. Các bài tập mẫu minh họa:
.Q
dx _ 1 f ( x + 5 ) - ( x - 2 ) __ 1 ế 1 1 x-2
•Ă = f___ - ìd x = 4 l n
7 J ( x ^ 2 ) ( j e + J ) ' ~ 7ĩ JJ (x-2)(x+5)
+
TP
7 A x-5 X+ 5J 7 x+5
_ I* dx r dx 1 p(x + V7) - (x - V 7 )
O
ĐẠ
x + V?) 2>/7 J ( x - > / 7 ) ( x + 4 Ĩ ) x
NG
1 1
ìd x = in +c
HƯ
x -> /7 x.+ >/7 2 ỵ fĩ x+
dx 1 (x+9)-(x+ 3) N
-dx
* ^ “ íì( x + 3 ) ( x + ố) ( a:+ 9)
RẦ
6 •'(x + 3 )(x + 6 )(x + 9 )
_ ì d - J _ ( ((xx +
+ 66 ))-(x-
-(x+ 3) (x + 9 )-(x + 6 )
BT
_____ 1_______ dx
6 J v ( x + 3 )( x + 6) ( x + 6 ) ( x + 99)J
) x - 18 J [ ( x + 3 ) ( x + 6 ) (x+6)(x+ 9)
00
1 1 1 ỉ
10
--------------------------------- -Ị------------ +c
18 J^ x + 3 x+6 x+6 x + 9 )) 18 Íx+ố)
+3
dx f 1IX_________________
Ị (x + 4)-(x-5)
P2
_________________
•4 -dx
- f a(jt-5)0c+.2)(..\:+-/)
r ~ 9 J( x - 5 )( x + 2 ) (x + 4 )
CẤ
- _ L Kx + 2 ) - ( x - 5 )
4 ị— ỉ— _____ * -1 dx
A
9 l ( x - 5 ) ( x + 2 ) (x + 2 ) ( x + 4 ) . ~ (n J I
HÓ
4 1 n t i hM
Í-
5 J ( a: - ì ) x ( x + 7 )(. v + S) _ 15 J ( x - l ) x ( x + 7 )(x + 8)
TO
1 r 1 _________1 J _ _ Ị _ f(x + 8 ) - ( x - l ) d 1_ f (x + 7 ) - ?
■~ĩ? (x + 8 ) (x
K-- ll)) x(x
X U + /7)J
J J x _ 135 J (x + 8 ) ((x-
x - l)
l) x 105 JJ x (x + 7)
NG
1 ffl x -1 X
ƯỠ
■|dx = —— ln — — In +c
135JU - 1 x + 8j 105 ' X+7J 135 x + 8 105 x+7
ID
Á _ f ỉlx
X s (ỉx 1 r d XUỈX _ 1 I* d ( x 6) _ 1 r ( x 6 - l ) -
BỒ
6 - J^ X
x 12
n -3x6+ ( x 6 - l ) ( x 6 - 2) = 6
+ 2 ~ 6 J•'(x6 (x6 - l ) ( x 6 - ì)
X6 - 2
= - I Í 3 -— — Ì d( y. 6) = i l n +c
6 -2 X -lj 6
97
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễnhttps://fb.com/tailieudientucntt
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
- f dx - T _ jx _ ; _ i f(x 2 + 9 ) - ( x 2 + ĩ ) d
ƠN
■*X 4 + 1 0 x 2 + 9 ( x 2 + l ) ( x 2 + 9 ) '8 (x 2 + l ) ( x 2 + 9 )
NH
=-
! rí 1 I V
-, —
1r +
dx = H ầrctgx —j - arctg^
1 , x\ +C
8 \ k 2 +1 x 2 +9J 8K .3 3)
UY
dx dx = _L f ( x 2 + 4 ) - ( x 2 - 2 5 ) đ
.Q
í- X4 - 2 1 x 2 - 1 0 0 -f(x2 - 2 5 ) ( x 2 + 4 )29 J ( x 2 —2 5 )
TP
x-5 1 ■t X.
O
- —arctg — I n —---------- arctg— + c
- ỉ - if — —— -----—— | d x = —-------------------------------------
— In
X2 +4J 29 J O X + 5 .2 2_
ĐẠ
29 J U 2 - 2 5
r ox '_ f ùx
NG
•’ A-ố +6.X1 - 1 3 x 2 - 4 2 ~ ■*(x2 - 3 ) ( x 2 + 2 )(x 2 + 7 )
HƯ
J_ r ( x2 + 7 ) - ( x 2 - 3 )
d x ^ - L ff- - —L _ ____________ dx
: 10 J ( x 2 - 3 ) ( x 2 + 2 ) ( x 2 + 7 ) ” “ 1100 -*[(x2 - 3 ) ( x 2 + 2 ) (x2 + 2 )(x 2 + 7).
ẦN
TR
=_ L f [ ( x 2 + 2 ) - ( x 2 - 3 ) ( x 2 + 7 ) - ( x 2 + 2 )
dx
50 •’[. ( x 2 - 3 ) ( x 2 + 2 ). (x 2 + 2 ) ( x 2 + 7 )
0B
00
■ - T — + - T — ì dx
50 +2 X + 2 X +7 J
31
x -v /3
2+
đx đx
' A >0 = \J — - 5 4-- T7 ẩ- = Jí-
V - 1 0 x 6 + 3 5 x 4 - 5 0 xr 22 + J(x 2 - 4 ) ( x 2 - 3 ) ( x 2 - 2 ) ( x 2 - l )
A
X* 24
HÓ
2 J (x2 - 4 ) ( x 2 - 3 ) ( x 2 - 2 ) ( x 2 - 1 ) 2 ị ( ^ - 4)(x 2 - l ) (x 2 - 3 ) ( x 2 - 2 ).
-L
1 f(X 2 —0 —( x 2 —4 ) ^ 1 f(x 2 - 2 ) - ( x 2 - 3)
ÁN
6 Ì ( ^ ) ( x 2-l) 2 J (x 2 -3 ) (x 2 - 2 )
TO
l- I ------ Ị d x —— j f ---------------- -5 ^ — dx
6 jU 2-4 X —1 / . 2 ^ Vx - 3 X2 - 2
NG
1 1 x -1 :-.yÍ3 ■S
ƯỠ
-ỉn -In ì - In ln +c
614 x+2 2^3 x+£ 2 V2 x+
ID
dx . r đx dx
( x - 'l ) ( x + 2)(2x + l) ; A3 - Íts—
(x -l)(2 x -3 )(3 x -l)
dx
f ______ax______ .A _ r đx
ax A - f dx
dx
- 3 ) ( 2 x 2 + 5) ; 5 ~ J (x 2 - 2 ) ( 2 x 3 +l)(3x 2 - A Ỷ 6 _ ■' (x -l Hx 2 - 3)
98 góp PDF bởi GV. Nguyễn
Đóng
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
§8. Biến đồi vàđốibiểti nâng cao hàm phân thức Itữu tỉ - Trần Phương
il. DẠNG 2: TÁCH CÁC MẢu SỐ CHỨA CÁC NHÂN TỪ KHÔNG ĐÒNG BẬC
Ơ N
1. Các bà ị tậ p m ẫu m inh họa:
NH
1 ( f xđx '(• d x
UY
V - ĩ d x f dx f* 2 - ( x 2 _ 3)
X
.Q
= ± r 1 r d G p j ) _ rd*| 1 _ 3 1_ , „ W'Ị + C, 1 X2 —3 + c
TP
3 L2J x2 - 3 J xj 3U J 6 X2
O
ĐẠ
ị_ * =I f(x4; 4)- ^ ,± í [ í i - t í t ì
*5xs +20x 5 J x ( x 4 +4') 20 J x ( x 4 + 4) , 20Ự J x4 +4y
NG
X .
4£-1
HƯ
. c í í ĩ i i í i ì . ị í b u - i t a i x < +4 iì« = Ịto * +t
20U X 4 ' X +4 / :20 V 4 J . 80. x 4 +4...
ẦN
_ f dx _ f dx 1 Ị-x4 - ( x 4 —10) . _ 1 ( f xdx rdx'l
3 - 10x 3 ~ ^x3 (x4 - l ọ ) _ 10 * x3 (x4 -1 0) TR
~ 10VJ X4 - 1 0 J X3 j
0B
/— ' \
00
1 K * 4 + 3) - X4
P
p - f ■ _ f dx _ \ ( f dx (■ dx )
CẤ
'4 ■ i V T t f - J X5 ('X4 + 3 ) = 3 J T Ỉ T Ị i ĩ
A
HÓ
, 1 Í f e - 1 í (K<; 3 ) - f d x l = i Ị # . - 1 Í Ị % - I # - )
3 v J x 5 3 J x ( x 4 -f3) J 3 J x5 9 v J X J X4 + 3 J V
Í-
-L
1 - 1 ---- 1—in
= — —
1 —-X4
— +c
12x 36 x 4 +3
G
ỠN
£ _ f________ dx________ _ f d (2 x + l)
DƯ
1 t -6 _ 1 |(2x + l)2 - ó|
——{■—In |t2 - ó\ - In ỊtỊ Ị+ c = — ln +c = — lnJ— — —T + c
6 \2 J 12 V2- (2x + l)
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
_ r dx _ 1 r______ d ( 3 x - 2 ) _______ _ 1 r . dt
” ~ h 3 x - 2 ) ( 9 x 2 - 1 2 x - 7 ) ~ ĩ ■’ ( 3 x - 2 ) [ ( 3 x - 2 ) 2 J t(t2 - l l )
ƠN
= 1 ft2 ~ (t2 - ĩ ĩ ) í ( r td t f d t 'l _ i f V r d ( t 2- l l ) rd ti
NH
3 J t(t2 - l l ) 3 ự t2-ll 'tj 3U V t2 - 11 JfJ
UY
- u l - l n l , | ì + „ I ta i ! z i l + „ I to +0
.Q
3U ì 6 t’ 6 (3x —2)
TP
B _ f đx___________ _ f d(x + l) f • dt
O
ĐẠ
h x + l ) ( x 4 +4x3 +6x2 + 4 x - ọ ) (x + l)[(x + l)4 - 10] t (t4 —10)
1 ft4 - Ct4 - 10) dt ĩ ( r t3dt rdtỴ 1 Ị ỉ rd(t4 - l o ) rdtì
NG
linJ
ỏ j t(t 4 - 1 0 ) ,!1oUt4-
0 U t 4 - ileo " J t J 10V4 J t4 -10 .JtJ
HƯ
t4 -1 0 (x + l)4 - 1 0
= — { — lnỊt4 -loị-ln|tlì + c = — ln + c = — In +c
ẦN
lo U ) 40 40 (x + 1)4
dx
— f_______________________________
TR
0B
* • •’(V -3x2 + 3 x - 7 ) ( x -7x6 +2IX s - 42x4 +42X3 - 21x2 + 7x-l)
00
(x -l)3-6
-in
108 (x-1)3 1 8 ( x - l ) 3 + 6 (x - 1 ) 6 x
NG
B' - ^ - J ? r b * - - h
BỒ
dx
Bt = f . . . ;B ,. ;B, = f.
Jx +% +19X+22 Jy V +14X-12 VX + 4 x + 6 x + 7 x + 4
100 ■
§(S. Biến đỗi và đỗi biện nâng cao hàm phân thức hữu tỉ - Trần Phương
III. DẠNG 3: Kĩ THUẬT NHÀY TẰNG LÀU KHI MẲÚ s ố LÀ HÀM ĐA THỬC BẬC 4
ƠN
1. Các bài t ậ p m ẫ u m inh họa:
NH
r _ f dx f dx 1 |*(x2 -t-
+ 1) - vx
1/ — (x2 —
- 11)/ J
UY
1 j ^ - i " j ( x 2 - l ) ( x 2 + l ) ~=22 'J
j (x2 - l ) ( x 2 +l)
x -l 1
.Q
n —— - - —arctgx + c
x+1 2
TP
X2 - 1
O
+c
ĐẠ
X* - l ) ( x 2 + l ) 4 -1 X +U 4 X2 +1
„ _ f xVx 1 f ( x 2 + l) + ( x 2 -^ l) . _ư 1 ị ( 1*
NG
+ > V
l) 2 •’Vx - 1 X +1)
HƯ
X-1 1
4 f - Ẻ L - + i í - t - = ì t a —— - + —arctgx + c
2 V - I 2 J X +1 4 x+1 2 N
RẦ
BT
v _ i 4 ■» x 4 - l 4
I* dx 1. x - 1 1
00
^ _ f x 4ậ x f(x4 - l ) + l f,
x« _ | d x = Jd x + J-p — = x + c , = x + ^ ln -arctgx + c
10
x+1
+3
.c , - í-Ẻ Ííỉi-.ỉa re tg ^ +c
P2
2 V ) +I 2
CẤ
,c 7- ( 4 ^ 4 í í í i l ± ] L - L | „ | x < + l| + c
7 v + / 4 J X4 + 1 4
A
HÓ
1. c , = p ỉ — ^ £ c = f ~ x 2 - d x = f------- f c l i l — s-L in +c
Í-
• V + - L Ị x + —Ị - (V2)2 ^ (x * ị) +JĨ
-L
ÁN
1 Í2 - X s j ĩ + 1
In +c
2 \Ị Ĩ X2 + X y Ị Ĩ +1
TO
•> I , 1 —V d í x —,2 1
G
•Cp = 1“ -^— dx
<£*= í----- ^ - d x = (--------- —* —— = -prárctg — -
N
v + / J x>+ X Jịx _ l Ị % ( ^ f ^ W 2
ƯỠ
ID
.c„ - [ - 4 - = i Ế i ± i H í - ^ d * =i f fiiild x - p ị^ d x ì
BỒ
1 Jx ' + i 2J x4 +l 2 v-'x +1 X +1 J
1 /^ ^ \ 1 1 . x2 - l 1 •In X2 - Xa/2 + 1 +c
2 ( c ’ - c -) 2 X2 + x V2 + 1
101
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh
CuuDuongThanCong.com Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
CÌI U'trng /■■ Các k i thuật tinh, iícii phân - Trần Phương
ƠN
.:C, f4 ^ Z = - f-x ' d x = - f Ị ~ ^ d x +: ựỳ^-d
*x4 +l .2 J x4 + l 2 v J x 4 +1 v + l ./
NH
! ^ \ 1 1 . X2 - 1 1 ln X2 - , x j 2 +1 +c
UY
X2 + X\Ỉ2
X +í
.Q
.vV.vr r(x4 + 0 - 1 dx
°c,
TP
-dx = { d x - f 4
—X —c'\0
X4 + 1 X +1
O
ĐẠ
ỉ arctg
.. — x n=-------
-1 —X^JĨ + 1
= X -?=■In1 +c
° xjĩ 2 V2 X2 + x-s/2 +1
NG
• Ị l — L Ịd x
HƯ
(.V2 - ì ) ( ỉ x
.c„ . Ị
x ' -5.VJ - 4 x 2 - 5 x + l J x 2 + J _ _ 5( x + 1 ị _ 4
ẦN
TR
d x+-
B
c du _ f du _ 1 II 1
00
x+-
+3
P2
x+i - 6
u-6 X X2 - 6 x + l
-In + c = —In +C = -Mn +c
CẤ
u+1 7 X+-L+1 7 X2 +X + 1
X
A
1
HÓ
f Kx'+Ỉ)cíx r_____
■ H
\ r ■
■>cy
'x* + 2x3 - 1 0 x 2 —2 x + l J / v2 LJ
Í-
(X’ +Í ) +2K ) - 10 .
-L
ÁN
f d (x ~ í ) = f du ... f du - = i / _ ỉ_ _
2Ị -. u4+ -4 /V
TO
u-2 X———2 X2 - 2x -1
= -]» + C = —In X + c =.—In +c
DƯ
6 u+4 6 x - i +4 6 X + 4 x -l
X
I
BỒ
§8. Biển đỗi và đỗi biến nâng cao hàm phàn thức hữu tỉ -T rầ n Phương
r du f du 2 2u-3
ƠN
+ c
u2 - 3u + 7 Ị lj+ịMj ^
NH
UY
2 \ z (x + ị ) ~ 3 _ 2 / 2x 2 - 3 x + 4
= —= a r c t g --------- ;==-- + c = - 7= arctg-----------— — + c
.Q
J l9 V19 VĨ9
JĨ9 * xVĨ9
xV Ĩ9
TP
„ _ , ; u » + ìú Ị_ H K ,
O
ĐẠ
16 iỵ-
X 44--22x
xs- +6v+9 ~ J/..2 . 9 V
2x2+6.X+9
s - 2xJ 3\ n J/
ụ ^ Ề í ^ ỉ) - 2 H í - 2H ) +4
NG
f du r du 1 • , U -1
-1 1 X2 - x - 3
= —5— -----= --------- ‘------ —T
^-r- == - p^ a rc
r c tg
t g——
—p - ++ cc = ~ĩ=rarctg------j=—■+c.
-ir
HƯ
■’U —2u + 4 J(u_ 0 ^ ( ^ ) 2 s °j3 X -J i
ẦN
_ f cbc _1 f ( x ’- + l ) - ( x ! - l ) 1 f x2 + l , f x2 - l
j — — 7 dx- ,h ^ -i-v-.
L-^- -dx
TR
17 JJx^ j + x +1 2J X +x +1 I 4 21
2 • ' x + x +1 0 J’x
v’ +
0B x +1
00
l i fl— Ế h . • f ( l ~ ^ ) dx | i [ f J Í — Ị i - f- Ỷ ! ầ
31
1 ( x i + ^ ) +1 ( x i + ^ ) + I j = 4 [ ( x - x ) 2+3 h i ) 2 - 1.
2+
P
CẤ
17= a rc tg —
= —■ x “ x— 7-1111
, - x + ị —_1 + c .= —1 arctgX2
■—- rpr
1 - - -r In —r—
* 2 -- —-
x + 1+ c
2yj v3 ■ 4 _Ị—?— I 2v3 X\JJ 4 X +X + 1
A
X
HÓ
i r i ) - 3r ^ P l n f - K )-
G
ỠN
1 .( 2 Nj 1 X T -J-V 7 J / 2> J x 2- x J j +2
DƯ
IV. DẠNG 4: KĨ THUẬT NHẢY TẢNG LẰU KHI MẬU s ó LÀ HÀM ĐA THỨG BẬC 3
ƠN
D _ ị dx f______ dx______ _ r_________ d ( x - l ) ______ _
NH
J jc* J ( x - l ) ( x 2 + x + l ) ~ ^ ( x - l ) [ ( x - l ) 2 + 3 ( x - l ) + 3]
UY
r dt 1 f ( t 2 + 3t + 3) - ( t 2 + 3t) _ 1 ( fdt p ( t + 3)dt
.Q
_ -’ t ( t 2 + 3 t + 3 ) ~ 3 t ( t 2 + 3 t + 3) - 3u t t2 + 3t + 3 J
TP
1 f fdt _ i r (2 t + 3)dt 3 f dt
O
t 2 J't 2 + 3t + 3 2 t 2 + 3t + 3 .
ĐẠ
=l fdt _ 1 f d ( t 2 + 3 t + 3) 3 r dt
NG
~3 J t 2 ' t 2' + 3t + 3
lM 2 /M 4 J
HƯ
= J_ 2t + 3
ẦN
-In - VJarctg +c
“ 3 2 X1 + 3 t + 3 S . )
(x -1 )2
TR 1 , 2 (x -l) + 3
B
— rarctg---------p ------ + c
00
(x -l)2 + 3(x-l) + 3 73 V3
10
X2 - 2 x +1 1 ■ 2 x +1
= —In
+3
6 X2 + X + 1 2
P2
J +1 ~ J ( x + 1) ( x 2 - X + 1 ) ~ J ( x + I ) [ ( x + 1)2 - 3 ( x + 1) + 3 ]
A
1 „ 2(x + l ) - 3
+ - p r a rc tg ------- -7=------ + c
s
BỒ
73
104
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
§& Biến đỗi và đỗi biến nâng cao hàm phân thức hữu tí - Trần Phương
Ị) = f x íix xdx
f______ xdx _ 1 f ( x 2. + X + 1) - ( x - 1)2
3 (x —l ) ( x 2 + X + 1) ~ 3 •” ( x - l ) ( x 2 + x + l)
ƠN
1 ỉ 1 X —1 f ax
dx .11 rtz
f(2 x + l)d x 3 dx
NH
] d * = A'1
3 “VX—1 X + X + 1) Jx-1 2 JX + X +1 2
(■•if
UY
.Q
In |x —1| — —In |x 2 + X + ỉ| + -\/3arctg Ĩ Ĩ - 1 . * + c
TP
2 V3
O
X2 - 2 x + l 1 2x + l
ĐẠ
= —In —j= arctg ——7=— + c
6 X + X+ 1 s s
NG
■ _ r xdx _ f xdx -1 f(x 2 - x + l ) - ( x + l)2 ^
HƯ
4 X s + 1 ~ •’ (x + l ) ( x 2 - x - h l ) 3 J (x + l ) ( x 2 - x + l)
x+1 -1 f dx 1 f ( 2 x - l ) d x
N 3 f dx
RẦ
_____________- ax=—
3 -\x + l X2 — x + 1 3 J X +1 2 * X2 - X + 1 2
BT
H )M €
00
-1 11 x2 +2x +! 1 _2x-l
10
__
ln|x+ i| ln|x2 - X+ ll-%/3arctg + c = — In +c
=3 2 . V3 . 6
+3
P2
. D s, Ị ầ í ĩ - i l ) . I to|x> - l l + c
CẤ
Jx 3 -1 . 3 J X —1 3
A
HÓ
,D t = = * ll + c
6 'x * + l 31 JJ X3
V 3 +1
+ ] 33
Í-
x 3d(be
X x rf(x
vx3-
- ll )j +
+ ll -2 x + l 1 2x +1
-L
_ f 1. X2
D7 = I---------------------------------------= I-------- ---------dx = x+c, = X+ —In
7 V - i J X “ 1 1 6 X2 +X + 1 ử “ 81 3 +c
ÁN
_ _ r (x 3 + l ) - l X +2x+l 1 _2x-l
TO
w r dx _ r dx dx
D, — I—I------ T~------------ ;D 2 — I - : ; D3 = J-1 —
JV — - 9 x 2 + 27X -26
I
X —3x + 3x “ 2 J x 3 + 6 x 2'+ 1 2 x + 7 X3
BỒ
dx dx
D4 = f
8x - 3 6 x + 54x - :8 27x3 -108x2 +144X-63
105
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh
CuuDuongThanCong.com Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
V. DẠNG 5. Kĩ THUẬT NHẢY TẢNG LẢU KHI UẰU LÀ HÀM ĐA THỨC BẬC 6
ƠN
1. C á c b à i t ậ p m ẫ u m i n h h ọ a :
NH
. £ = f dx - f - dx-_ = i j f
*L __ f _ Ị l _ L i / D - d ì :
' V - / J(x 3 - l ) ( x 3 + l) 2 L J.X 3 -1 - Jx 3 + lJ 2 (ư l ° 2)
UY
1 f l , _ xX2
2 -2x +
+ l 1 2x + l ì (1 X2 + 2 x + l 1 2 x -l
.Q
= — - I n —-— :-^ a r c t g —-=— - - - I n —-— -— - + ——= arctg —
X" +X + 1 2 .V3 , X —x + 1 2 V3 >/3
TP
~
O
= — Illy------------- T—--------- 7 --- — arctg — 7=—+ arctg ——pr- +c
ĐẠ
12 (x2 +2x + l)(x 2 +x + l)4>/3v V3 V3 J .
G
„ _ f xdx 1 f cl(x2) 1 I* du 1_
N
2 ^ 2 '
_ 1ĩl , u2 - 2 u + 1 1 2 u + l"Ị 1, HƯ
x4 - 2 x 2 +1 1 _ _ 2 x 2 +1
ẦN
= - - i l l — — :--------- 7^ arctg- _ - + c = — ln —-— r;------------- — arctg _ ■+c
H
2 6 U - Ì U + 1 2 \/j V3
'yỊỈ 12 X + x +1 2-J3 \Í3
TR
X3 - 1
+c
0B
+ c = — In
j X6 -I 3 J X6 - 1 3 2 6 X3 + 1
00
udu
31
1 1 r(u2 + u + l ) - ( u - l ) 2 _1
P
1 u-1 ì
CẤ
du
2 3 ■* ( u - l ) ( u 2 + u + l ) ~ 6 J ( u - 1 u2 + u + lj
A
f du 1 r(2u + l)du 3 f
HÓ
J u -1 2 J u2 +11 +1 2
Í-
-L
In | u - 1| — - In l u 2 +.U + 1[+ V J a r c t g
N
2 73
Á
TO
1 (u -l)2 1 2u + l 1 , X4 ~ 2 x 2 +1 1 2x +1
= — In + -—prarctg + c = — In
12 u 2 + U + 1 2^3 \/s 12 X4 + x 2 + 1
N G
dx
(x 2 - l ) ( x 4 + x 2 + l) ■ ■ 'x 2 - ! J x4 + x 2 +1 ■'X6 - !
ID
X —1 x -í 1 x : 1 1 •x + 1
= —ln - C 17 - 2 E ị = — I n •m
BỒ
ọ x+l X+ 1 X2 + X + 1
1 ( x 2 - 2 x + l ) ( x 2 - x + l) ĩ ( , ': ,- + l 2 x -0
In +c
12 (x2 + 2 x + l)(x 2 + x + l) ử r 8 J T + arct8 V5
:06
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
§<?. Biến đỏi và ặọibiẹn nặng cao hàm phân thức hữu tỉ —Trần Phương
1 1 -1 "
x - 1 2 X2 - X + 1 4' (x 2 - 2 x + l) ( x 2 - x + l) 6
■ln
ƠN
x + 1 X2 + X + 1 (x 2 + 2 x + l)(x 2 + x + l)
NH
__í._ 2 x + l _ _ 2 x - l -_x:
arctg —-J=— + arctg — -=---- arctg— +c
2 V3
UY
.Q
(x2 - 2x + 1) (x2 - X + 1) ■ _ 2 x + l ■■ . 2 x —1 ____X2 - 1
= — In arctg r + arctg-——— ạrctg- +c
TP
12 (x 2 + 2 x + l)(x 2 + x + l) 'i S £ £
O
Xs dx 1 f d ( x 6) _ 1
'E 6 = \ ^ L =- p H I Z = ỉ i n |x 6 -ll + c
ĐẠ
6 V -J 6 J XỂ - 1 6 ■ .
NG
.E , - = r í í l ^ h l d x - fdx+ f - ^ = x + E,
Kx6 - 1 J x6 - l J J x6 - 1 !
HƯ
<x2 - 2 x + l)(x 2 - x + l)
N
= X + —- ln +c
12
Ầ
(x 2 + 2x + l)(x 2 + x + l)
TR dx
B
= ị- Cx2 + l ) ( x 2 - l ) d x j-( x 2 - l ) d x r (*X2-
dx
00
x + ì-> /3 X2 - xVJ +1
r f K L ■ ln X +.C ——-J=-Ịn +c
P
X + —+ 2V3 X2 + XV3 + 1
CẤ
J( x + l ) ! - ( V 3 f ^ X
A
_ ỊX4 + 1 J (x 4 - X2 4-1 ) + X2 ,
: fỊ
(x4 r dx
.d x = ( * L _ + f. X dx
HÓ
E 9 = Ị-
’ J „í 1 ]('.2 . Á C
~ ■'( x 2 + l ) ( x 4 - X 2 + 1) J X +1 J X6 + 1
Í-
r dx 1 1 rrdd( lxx3)
'; 1 (
-L
= J ~ r ^ + ;■ i f = arctỗx + ^-arctgU ) + c
J XT+T+
+1 33'J7iT 7
J X +1 3
ÁN
TO
• V +1 2 ■>
NG
lí 1 X2 - x > / 3 + l
= Ậ arctgx + —arctg ( x 3) -----^=Tln +c
21 ° 3 2V3 X2 + XyỊĨ + l
ƯỠ
ID
BỒ
ƠN
= — í < h l ^ Ị d i L í j > l d u = d | ( J _ - ^ l J _ ì d„
NH
6 J (u + l ) ( u 2 - u + l) 6 J Vu + l u - u + l j
UY
-1 f du 1 f( 2 u - l ) . d u 3 (• du
.Q
: 6 'u + l ~ 2 ' u J - u + l 2 J
TP
O
ĐẠ
lnlu + 1| - —lnlu2 —u + 1| —V3arctg ^u _ ^ + c
6 2 V3 .
NG
u2 + 2u + ] 1 t 2 u -l _ - l , X + 2x +1 2x2 - 1
HƯ
=— ln — -prarctg—7- + c = —-in rarctg -+ c
12 u2 - u +1 2 V3 s 12 X4 - X2 +1 2V3 >/3
ẦN
r JCự</x
E 13 =
■ !* * + /“ X +1TR
B
X2 - Xa / 3 + I
0
=Ỉ Í - U + arctgx + —arctg ( x 3) + c
00
2 \2 \ỊĨ x2 + W 3+1
1
+3
f x 5<ív
P2
J* Ể+ 7 ~
CẤ
A
HÓ
dx
J2 X -1 4 x —1 ị ( V - J ^ - 1 4
Í-
-L
°f du °f d ( u - l ) 1 u-1 ° = J _ í 5 1 "ị
= , —- -= -— -----= - 7=arctg—7=- arctg —-=• - arctg —=
ƯỠ
E, - f (*4 - 4 x 3 +6x2 - 4 x + 2 ) d x _ . T; _ r dx
• X6 —6x5 +15x4 - 2 0 ? + 1 5 ? - 6 x + 2 ; “ Jx6 - 6 x 5 +15x4 -2 0 x 3 +15x2 - 6 x + 2
108
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
§8. Biển đôi và đỗi biển năng cao hàm phân thức hữu tỉ - Trần Phương
ƠN
• Đ a thức p„(x) bậc n có khai triển T aylor tại điểm X = a là:
NH
p„ ( x ) = pn (a ) + - a) + _ a)2 + ... + - a)"
______ ___ 1! 2! n!
UY
.Q
• V í dụ: P3 (x ) = 4 x 3 - 5 x 2 + 8 x - 2
TP
Khai triển Taylor củ a PỉCx) tại điểm X = I ỉà:
O
ĐẠ
p3 (x ) = p3 (1) + -1) + - 1)2 + - 1)3
1! 21 3!
NG
HƯ
P3 ( x ) = 5 + 1 0 ( x - 1 ) + 7 ( x - 1 ) 2 + 4 Í X - 1 ) 3
• F, = f * —x +J ( ỉ x . Đ ă t P3 (x ) = X3 + X +1
T
J ( x - 2 ) 30 3
0 0B
10
_ _ rll + I3 (x -2 ) + 6 (x -2 )2 + ( x - 2 ) 3 J
CẤ
------------------u i a r ------------------- í
A
HÓ
2« + c
29 ( x - 2 ) 29 2 8 ( x - 2 ) 2S 2 7 Ú - 2 ) 27 2 6 (x - 2 >
Á N
TO
. F = f X1 * L »
2 h x - 3Y 5
NG
ƯỠ
x 4 = P 4(x) = P4( 3 ) + ^ ^ ( x - 3 ) + S Í ^ ( x - 3 ) 2 + ^ ^ ( x - 3 ) 3 + ^ ^ ( x - 3 ) 4
1! 2! 3! 4!
ID
<=> P4 (x ) = 81 + 108(x - 3 ) 5 4 ( x - 3 ) 2 + 1 2 ( x - 3 ) 3 + ( x - 3 ) 4
BỒ
f S l + 1 0 8 ( x - 3 ) + 5 4 (x
( x -- 33)2
) + 12
1 2 (x -3 ) + (x -3 ) .
=>F2 = -----------------------------------^—1------------------------------ dx =
2 J („ -jV5
(x - 3 ) 45 .
109
ƠN
NH
___ -81_____ ' ĩ08? ' 54 12 ' i ' ’ :
-+c
44(x-3 } 14 ' 4 3 ( x - 3 ) 4ỉ 4 2 ( x - 3 ) 42 4l(x -3 ) 41 4 0 ( x - 3 ) 40
UY
3x ‘ - 5 x ĩ + 7x - 8
.Q
■ r ,- l - í l x . Đ ặ t p4 ( x ) = 3 x 4 - 5 x 3 + 7 x - 8
( x + 2)s
TP
O
^P , (x) = p, {-2)+-í-— (x + 2 ) +K^(-- ^2 )(,x + 2)2
.1-..
+ ^ ^( -( 2x) ,+ 2 _\3
) 3 •: (-2)
ĐẠ
( x + 2)4
1! 2! ' 3! 4!
G
c=> p, ( x ) =■- 6 6 - 1 4 9 ( x + 2 ) f 4 8 ( x + 2 Ỷ - 2 9 ( x + 2 Ỷ + 3 (x. + 2 )
N
HƯ
r6 6 - 1 4 9 ( x + 2 ) + 4 8 ( x + 2 ) 2 - 2 9 ( x + 2 ) 3 + 3 ( x + 2 ) 4 . j
= ---------------------------------- , ------- -------------- -------------- dx N
Ầ
TR
4 9 ( x + 2 ) 49 4 8 ( x + 2 ) 43 47 ( x + 2 ) 47 4 ó ( x + 2 ) 46 4 5 ( x + 2 ) 4Í
10
rx 3 + 2x + s
+3
"F4 = - 7 =rCỈX
P2
CẤ
p ' ( —V
S>; M = x’ + 2 * + 5 = P: ( I ) + : ^ ( * - l )
A
+ 2!
# - (I ' 4 2
HÓ
o P ; ((xv)W
= ^- 5w+'í( xí v- -- |l )U +í Ịvx - 2 =— +-
Í-
-L
N
25 t - ( 2 x -l) + ^ ( 2 x - l )2 ,
Á
■f4 = J> - dx
TO
V(2 x - l )
NG
f — ( 2 x - l ) t + —( 2 x - l ) 3 + —( 2 x - l ) d C2 x - 1)
L4 2 4. ■
ƯỠ
7S - 1 0 1 7
• ( 2 x — 1)-> + —Í 2 x - l )3 + —- ( 2 x - 1 ) 3 + c
ID
_4 8 28
BỒ
§<y. Biến đổi yậ đổi:biển năng cao hàm phân thức Hữu tỉ - Trần Phương
V(l. DẠNG 7: KĨ THUẬT NHẢY TẰNG LÀU KHI M&u LÀ HÀM BA THỨC BẬC CAO
ƠN
_ r ax
dx _ r cbc
dx f Ì3 x " + 5) -- 33x99
1 ị-(3x" x" , 1i fr rĩddxx ĩ<• 3x98ífe
NH
■ ' J3 x " * + .5 * " J x (3 ^ + 5 )" 5 J * ( 3^ + 5) 3 x " +5_
UY
99
1 rdx 1 rd (3x ^ + 5)" _ 1 1 .
Inịxl— —ln ị3x" +5| + c = —— ln +c
.Q
5 J X 99 J 3 x " +5 L 99 ■ 7_ 495 3 x " +5
TP
G = f cix ^ 1 K2X + 7 ; - 2 ; dx 2x49dx
i.x (2 x 50 + 7 )r hJ (2 x 50+ 7 )2,
O
7 x(2x50 + 7)'
ĐẠ
1 r(2xS0+ 7 ) - 2 x 50 ỏ _ ị_ 2x49dx 1 1 fdx f 2x®dx 1 r 2x49dx
NG
Ví
7-I :x (2 x so+7) ỉx50+7)2
(2x50 + 7) j " 4 9
J X ~ J 2x + 7 -rí.
7 Ì 2 x ỉ0.+ 7) ;
HƯ
fdx__l_ x50 + 7) __ L
1 rd(2 x50+7) 1 rd(2x50+7)
ẦN
49 J J X SO J 2 x » + 7
V 50 if) J (n
. 350 50 + 7)2
(2x50 „\2 J
— lnixl----- — ln|2x50 + 7I+— T—?------— = — ỉ— ln —^ — + -----T—-------- - + C TR
0B
4 9 .5 0 , 350 (2x50+ 7) 49.50 2x50+ 7 350(2k50 + 7)
00
31
.x ( a x " + b Ỵ k x(ax“ + b)
P
x(ax"+ b)k ' (ax"+ b)k_ '° x (a :-"+ b )kì "k (axn + b ) k
A
HÓ
1 fr(a
(ax"
x n + b ) - a x n” 1_ rd1iax
fd(axn + b )
h2
b JJ x ía
< x "n +.1b)\k_! nb J (ov,n(axn + b)
Í-
-L
_Ị_ f qx
cjx r axn ‘dx . 1 fd (a x ” 4 b )
ÁN
_ 1 r dx 1 fd(ax"+ b) 1 fd (a x n + b ) _
NG
ƠN
_Ị_
NH
-ln +c
nb ax" + b n b (k -l)(a x n +b) b k_1 ( a x n + b )
UY
{ l - x mo)dx f(l + x 2000) - 2x 2000 dx r 2 x 1999d x
.Q
- ĩ x ( l + x2m) ; - í J- x ( l + x 2000) “ JJ fx - f J?( l + X2000 )
TP
,1000
O
, rÍL . _ L M _ _ L to I,+ X 2«» I+ c „ ln +c
ĐẠ
•> X 1000 J (l + x2000) 1000 l + x 2000
NG
G = f x ’9dx - 1 f*IO.10*9<& 1 txwd{xiữ) 1 r U 10+ 3 ) - 3 / 10. )
HƯ
h 3 + x ’« y 1 0 J (3 + ^ ) 2 = K>J (3 + ^ ) 2==^ J h + x ™ý
ẦN
r d ( x iữ + 3 ) . r d { x iữ + 3 )
= — ln|3 + * 10 + +c
10 J 3 + x 10 (3 + x 10)2 10 10(3 + JC10)
TR
B
.G , - J J - J % ^ ± 2 d ( 2 x” - 3)
00
( 2 x 50 - 3) 2° 0 .J (2 x ” - 3 ) ’
10
Ị f d ( 2 x 50 - 3) 3 r d ( 2 x 50- 3 ) ' -1 1 1
+3
+c
200 . ( 2 x 50 - 3 ) 6 200 5 ( 2 x 50 - 3 ) 5
P2
( 2 x 50 - 3 ) 7 . 2 ( 2 x 50 - 3 ) 6
CẤ
-1 2 ( 2 x 5 0 - 3 ) + 5. 1 -4 x
= -- -------------------------- — + c = ---------------- -+ c
200 10 ( 2 x 50 - 3 ) 2 0 0 0 ( 2 x 50 - 3 )
A
HÓ
= J _ r ( a x - t b ) - b d(ax^ b) 1 r fd U - t b ) , d_ ( a x - H .b )
ÁN
-1
\k-l
na . (k - 2 ) (axn + b)k"2
G
( k - 1) (axn + b /
N
1 b (k - 2 ) ~ - ( k - l ) ( a x n + b) -kax” - b
ƯỠ
+c
na ( k - l) ( k - 2 ) ( a x n + b)k 1 na2 C k -l)(k -2 )(a x n + b )k 1
ID
BỒ
§8. Biếu đểi và đổi biến nâng cao hàm phân thức hữu tì - Trần Phương
ƠN
10
(3 x - 5 ) dx
NH
dx
Gt + 2 )" (x + 2)2
UY
1 ị / 3 - x - 5 Ỵ° ^ 3 x - 5 ^ 1 f3 x -5 Ỵ '
+c
.Q
~ ĩ ĩ ->1 X + 2 J I X+ 2 Ĩ2 ỈV X + 2 J
TP
= ĩ( 7 x - ỉ) " . _ r f T x - l f dx _ 1 ( f T x - l f / ZZLzli
O
ĐẠ
2 ■ (22 *r +
J f( + //)i"
)w v J^UU xx +
+ lJ
U (2x +
(2 l )2
+ l) 2 9 -fU x + lJ I 2x + 1 J
G
==ỉ J 1_ ff Z7 xi -zl JV .°r° ' = _ 1L r| >
■ 7 x- -l iYV 00
“
N
9 100v2x + 1J +c 9 0 o U x + lJ +c
HƯ
_ (•______ dx _ r dx _______ f 1 1'dx
N
( x + 3 )s ( X + 5 )3 I_ x ± l \ 5 (x + 5)8 / X + 3 \ 5 (x + 5)6 (x + 5)2
Ầ
TR
rX + 5 / 1X + 5 /
0B
2 *wx + 3 \ - x+5 . \x + 51 2 ^u
2' «
31
2+
. 6 + i i _ ^ + J l _ J L + J _ | du
A
4 í “- u u2 u3 u4 u
HÓ
Í-
Í ( ỉ í f ) í - 6 ( t 7 l ) + 15,n
Á
TO
n n (x + 5\ Í 5 / x + 5 ^2 o f x + 5 \3 l / x + 5V + c
NG
l x + 3/ 2 l x + 3/ I X+ 3/ 4 \ x + 3/
ƯỠ
I 3X+ 4J * I 3X+ 4 J
BỒ
(3:; + 2 ) - ( 3 x + 4) __dx
. 4 '2 í í 3x + 2 I 3x + 4 (3x + 4)2 .
v 3x + 4 )
113
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn https://fb.com/tailieudientucntt
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
_L 1
ƠN
6 -Ỵ s x + i y l3 x + 4 ) \3 x + 4 / 6.2 ■*u
NH
\3x + 4 j
UY
cu 8 - 8 u 7 + 28 u 6 - 5 6 u 5 + 70u4 - 5 6 u 3 + 2 8 u 2 - 8 u + l ‘
---------------------------------- ------- --------------------------------------- -------- d u
6.2 J 11
.Q
TP
1 „ 28 56 70 56 28 8 ĩ I,
u - 8 + — ------ r + —r - - 7 - + - ^ - - - V + , au
O
6.28 u II2 . u3 u4 u5 u6 u7
ĐẠ
l (u 2 0 , , 56 35 56 7 8 1 V ■
+ 2 8 ln u + —— —~r 4 - “ ~r------------------------------------'7 ' H--- ------------ —7- +
NG
.2 V 2 u u 3u u4 5u ,6 u ổ J
HƯ
3x + 2
+ 2 8 In N +5 6 Í% Ìlì-3 5 f^ T .
6.2 . 2 U X + 4 J : V3 x ~r 4 j 3x + 4 V3 x +' 2 ý ụ x + 2j._
RẦ
56p x + 4 V ? Í 3x + 4 Ỵ 8 Í 3X + 4 Ỵ Ư 3x + 4 Ỵ
BT
+C
6.2' 3 U x + 27 I3X + 2 J + 5l 3x + 2 j 6UX + 2J
00
10
dx dx 1 dx
/ , = J- 4 -,3 - ) 4 :
+3
\6 x -2
CẤ
(6 x -3 )-(6 x-2 )T Y 6x -3
Ì 4 Í 7 - 1- - d
A
3 -24 6 J(6x-3 6 x -2 6 x -2
HÓ
lóx - 2
Í-
-1 fl / .5 , -1 ru5 - 5 u 4 + i 0 u 3 - l O u 2 + 5 i ị - 1 ■
-L
-1
TO
ffu2 - 5 u f ỉ O - — 4 - 1 - - r V 1'
34.25 J v u u u )
NG
-1 i u i _ ’5ir_ + ] 0 u _.10]n|u| _ £ + ^ l Y+ c
J
ƯỠ
V 3 2 u 2u
ID
6 x- 3
BỒ
3J.25 3 V6X - 2 ; 2 I 6X - 2 J \ 6x - 2 ; 6x - 2
6 x -2 i 1 f ố x —2
+c
J .2 6X - 3 ; 2 V6x - 3
114
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễnhttps://fb.com/tailieudientucntt
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
§s>. Tích phân cơ bản củạ c&c kàmỊưỢĩiggỊậc -ĩrầ i^P ìịịtỢ Ịig
ƠN
‘ §9. T ÍC H PHẨN C Ơ BẲ N CUÂ C Á C ÍĨÀ M LỬ Ợ N C -G ĨẮ C
NH
A. CỒNG THỨC SỬ DỤNG ■ Vi "
UY
1. K H Â I T R ỊẾ N N H Ị THU'C NEWTON
.Q
TP
(a + b)" =■c°a" + c'„a"-'b+... +Ck
J '-kbk+ „. + c;_Iaố"-' + c;ỉ>"
O
ĐẠ
trong đó C* = — 7—-— r- và m l= \.2 ...X m - i) m với qui ước 0! =,1
6 .7 , A!(«~A-)! ỉ í
NG
2. CÁC CÔNG THỨC NGUYỄN HÀM LƯỢNG GIÁC
HƯ
ẦN
ịcos (ax + b )d x = —sin (ax + b) + c ísin ( ax + b )d x = —- COS (ax + b) + c
a • a . •
L Dạng 1: Àj J = dx ; Aj 2 ịicosxT: dx
P
CẤ
1. c â n g t h ứ c h ạ b ậ c :
A
2 . P hư ơ ng p h á p :
-L
Vc„
-.0 cosx ——c' cọs3 X + ...-T ' l)
—- o
C'fc tícosx)
- \2k+1, -r. Í-Ip
C ’(lcos!x)\2P+1 + c
p -5 p ■ 2k-l 2p+l p :
115
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
= [ c ; - C p sin2 x + ... + ( - l ) k Cp (sin2 x )k + ... + ( - l ) p C£ (sin2 x )p j d ( s i n x )
NH
UY
= Cp sin X - - Cp sin3 X +....+ (sin x ) 2k+l +... + cỏ (sin x )2p+1
, p 3 p 2k + l p 2p + l p
.Q
TP
3. Các bài tập mẫu minh họa:
O
ĐẠ
• A ị = ị COS4 3xdx = | . ĩ + ^ 6jcj dx = — J(l + 2 COS 6x + COS2 6x) dx
NG
= — j Ị \ + 2 COS6x + ^+ c o s^ x j d x = - J(3 + 4 COS 6x + COS 12x) dx
HƯ
ẦN
1( 4 l ì 3 1 1
= - 3x + —sin6 x + — s in l2 x + c = - x + — sin6x + — s in l2 x + c
6 12 J 8 12 96
TR
0B
• A-, = Js/«" Sxíìx = J^"- —
————j dx = — |( l - 2 cos 1Ox + COS2 1Ox) dx
00
31
• A ị = ịc o s 6x d x = ị(c o s 2 X) dx = I p + COS j dx
Í-
-L
4 K 2 4 J
G
ỠN
§9. Tích phẫn cơ bàn cửa các hàm lượng giác - Trần Phương
ƠN
= - - j ĩ l - 4 c o s 2 5x + ÓCOS4 5 x - 4 c o s 6 5x + COS8 5 x ]d (c o s 5 x )
NH
____ l f 4 3. 6 5- 4 1
UY
^ 7 . 9 - ^ 1
= — COSDX-—COS 5x + —COS 5 x - —COS 5x + —COS 5x + c
5V 3 5 7 9 )
.Q
TP
• As = J(cos2x)/J cỉx = |( c o s 2x)12 COS 2xdx = — J*(l —sin2 2 x) d (sin 2x)
O
ĐẠ
= — j l l - 6 s ũ i 2 2x+15sin4 2 x - 2 0 s in s 2x+15sin8 2 x - 6 s i n 10 2x+súi12 2xld(sin2x)
NG
= s in 2 x -2 s in 3 2x+3sili5 2 x —^ s i n 7 2 x + - s i n 9 2 x ——sin" 2 x + — sin13 2 x ì+ c
HƯ
2V 7 3 11 Ỉ3
• A6 = ị ( 3 + c o s x Y dx
N
RẦ
BT
=1 2 2
+3
945 ■■ 45 . 1 5 l +c os 4xì
378-1— —cosx + i3 5 c o s 2 x + ^ -c o s3 x + — 1 + 2 cos2 x + — ----- +COS 5 X dx
P2
-J 2 2 2 V 2 ;
CẤ
<{1557 945 . . . 45 „ 15 . 1. r 4
= —-— b— --cosx+150cos2x+— cos3x+— cos4x dx+ COS xcosxdx
JL 4 2 2 4 J ■>
A
HÓ
= —j*[l 557 +1 89ƠCOS X+ 600COS2 x + 90cos3x + ] 5 COS4x] dx + J(l - sin2 x)" d(stn x)
Í-
-L
= —1 1557x+1894sinx+300sm2x+30sin3x+—-
1557x+1894sinx+300sin2x+30sin3x+— s iin 3x+-rsin5x
n 4 x - - s in 3x + ^ s i n 5x I +Cc
ƯỠ
4l 4 3 5 )
t iỊ giải:
4. Các bài tập dành cho bạn đọc tứ
ID
\\1
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh
CuuDuongThanCong.com Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
I. Phương pháp:
NH
/. I. T rư ờ n g h ợ p 1: m , n là các s ố n g u y ề n
UY
n. Nếu rn cliẵn, n chằn thi sử dụng công thức hạ bậc, biến đổi tích thành tổng,
.Q
TP
b. Neu m chẵn, n lẻ (n =2p +1) thì biến đổi:
O
B ■=jCw/tv)”1 (cosx)lp+1 dx= (cosx)2p cosxđx= Ị(sinx)"' (l -s in 7 xỴ cì(sinx)
ĐẠ
= j(sin x)"1|~c° ~ c ' sin2 x + ...-i-(-l)k c k(sìỉi! x) +... + ( - l ) P Cp(sin2 x)p d(sỉpx) =
NG
/ . \rn-l í . / . \2 k +l +m ( . \2 p+ l+ m
j^.oUinx; _) (sinx) / ,x k -k tsìn x j / v p -p U inx ;
HƯ
l) c +...+(-l)p.c ’
IL- 11 m + 1 p itỉ + 3 ' p 2k + l-}-m p 2p + l + m
N
c. Neu rn chẵn, n iẻ (n =2p +1) thì biến đổi:
RẦ
BT
,0 „1
c ;;— — — c
>’ n+I . p 11+ 3 ' p .2k + ỉ + n .............. p 2p + ỉ + n
P2
d. Nếu ni lẻ, n lẻ thì sử dụng biến đổi 1.2. hoặc 1.3. cho số mũ lẻ bé hơn.
CẤ
.............„ , „s , , . , „ X 77Z+ 1 n - ỉ m + k ,, ị .
• I ích phân (*) tính được <=> 1 trong 3 sô —----; ------—— là sô nguyên
ÁN
2. C á c b à i t ậ p m ẫ u m i n h h ọ a :
TO
NG
- lĩ, = ị( .s ’m x ) 2 (c o sx )4 d x = — ị i s i n l x Ỹ (c o s x )2 dx
ƯỠ
- _L f ( l - c o s 4 x ) ( l + c o s '2 x ) d x - — f(l + c o s 2 x - c o $ 4 x - c o s 2 x c o s 4 x ) d x
ID
16 l 16 • . ■■■: ; ::
i L „ . ■ 1, ■' ■’ _ v i .
BỒ
1 us
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh
CuuDuongThanCong.com Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
§9. Tích phân cơ bản cửu các hàm ỉưựng.gịác —Trận Phương
ƠN
NH
= —j"(sin3x)10 (l-s in 2 3x)~ d(sin3x) = —J(sin3x)10 (ỉ-2 sin 2 3x + sin4 3x)d(sin3x)
UY
.= —j[ ( s in 3 x ) 10- 2 ( s i n 3 x ) 12 + (sin3x)14] d (s in 3 x ) :
.Q
TP
(sin3x)u 2 (sin 3 x )'3 (sin3x)':
+c
O
j L .11 i-í 15 J
ĐẠ
' B ị = ị{ s in 2 x )7 {co s2 x),0° d x = ị( c o s 2 x ý 00 (sin 2 x f sin 2xdx
NG
HƯ
J (c o s 2 x )’00 (l -C O S2 2x) d (c o s2 x )
N
= J ( c o s 2 x ) 100 ( l - 3 c o s 2 2 x + 3 c o s 4 2 X - C O S 6 2 x ) d ( c o s 2 x )
Ầ
_ 1 (c o s 2 x )101 3 ( c o s 2 x )103 3 (c o s 2 x )IỌ5 TR
(c o s 2 x ) l(
+c
B
~~2L ~ĨÕĨ " 103 ~+ ~ 105 ’ 107
00
10
|(cos5x)'
= T
CẤ
1
|(cos5x)'
A
5
HÓ
\120
1 (cos5x)'
+c
Í-
(• coss X
N
•B s =
J y3/silt
• 3X
Á
TO
r —í \ - 3 ' - 3 —
- [(sinx) 3 ( l - 2 s i n 2x + s i a 4 x ) d ( s i n x) = 3 ( s i n x ) . ’ - — (sill x)3 + — ( s i n x ) 3 +;G
NG
J . 2 10
■ ' i ■
ƯỠ
, _ f _ r____ ffc____ _ f 1 r Ị Ỵ dx
ƠN
1(s i nxxYf (cosx)s
(sin (c o s x f Ị s i n x )3 coss x tgĩ X V COS2 X ) COS2 X
I\ cc o s *x /l . *
NH
1 + 3 tg z X + 3 tg 4 X + tg 6 X
UY
d (tg x )
(tg x )
Ỉ tg X
.Q
TP
== Ífl(tg
( t g xx )'3
) 3 + - ^ - + 3 tg x + tg3 x d ( t g x ) = — ị — + 31n|tgx|+-ị?-tg2 x + - ị t g 4 x + c
JJL tgxx
tg J 2 tg X 2 4
O
ĐẠ
2J _ f (be
<& _ rf cos»&
cosxdx _ f <5?(sinjc) _ f ( ĩ - sin4 x) + sin4 X J
8 *sin4xcosx ■’sin4 *cos2 * •’sin4jc(l-sin2 x) •* sin4 x ( l - s i n 2 x)
NG
fl+ s in 2 X N, rd (sin x ) if ,. y4 , . s - il,/. V rd (sin x )
HƯ
= — - J — d (s in x ;+ — ~ — = L'sinxJ +(sinx; Jd(.sinxJ+ —
} sin X 1 -sin X J J l-s in X
N
-1 1 1, l+ s in x |
Ầ
= —— —Y ----- — + - l n - — + c
3(sinx) sinx 2 1-sinxl
TR
c dx f — iL C' — —
B
•B g = I = ■= Ksin jc) 3 (cosx ) 3 d x= |( s in ;t) T (cos*) 3 cos*cLt
00
ịịsin 5xco sx J J
10
-2
-5 4 zL I, 2^3
-3 ( l - . u
+3
\l/3
1 —u 1-u COS X
Đặt — ^ - = v?=> - 2 u 3d u = 3 v 2d v ; V = 2 = ( tg x ) ':
A
u . sm X ,
HÓ
1-u
Í-
^ B7 = Ju" du = — Jdv = - —v + c = - —( tg x ) 3 + c
-L
C ách 2:
Á N
B9 = J — J x = = J - - i . ,.==■ = J(tg x) 35 đ ( t g x ) = - | ( t g x ) 3 2 + c
TO
v sin XCOSX
; cos X J /i ssin
in X
x )V COS X
NG
v lc o s x j
3. Các
c a c bài
Dai tập
t ạ p dành
danrt cho
cno bạn
Dạn đọc
a ọ c tự
t ự giải:
giãĩ:
ƯỠ
ID
(* 4 y*
B. = [- = = —d x ; B s = f(sin5x + 2 co s5x)3 d x ; B(-= f(3 sin X - 2 COS x )4 dx
\/( c o s 4 x ỹ
120
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
§9. Tích phân cơ bản của các hàm lượng giác - Trần Phương
ƠN
,1. Công thức sử dụng:
NH
• J(l + tg 2 x ) d x = ị —^ — = ị d { t g x ) = t g x + c
UY
• J(l + cotg2 x)d x = - J = ~ \ d ( cotS x) = - c o tg x + c
.Q
TP
• ị t g x d x - ị ^ - ^ - d x = - ị ^ ^ — ^- = -ln\cosoẻ\ + c
O
J J co sx J c o sx
ĐẠ
r , ỊCOSX , rd ( s in x ) , I . I
• Icotg xdx = I------- dx = I— — -------= In ịsin x\ + c
J J s in x J s in x
NG
2. Các bài tập mẫu minh họa:
HƯ
•c, =ị(tgxý (bc ẦN
TR
= j t ( t g x ) 6 ~ ( t g x ) 4 + ( t g x ) 2 - (tg x)° ] đ ( tg x) + jd x
00
31
(tg x )7 ( t g x ) 5 [ ( tg x ) 3 _t g x + x + c
2+
7 5 3 1
P
CẤ
'C 2 = ị{ts3x)14 dx= j[(/g3x)12 ( l + / g 2 3 x )-(/g 3 * )10( l + tg2 3 x )+ (tg S x ý (l + tg2 3x)
A
+c
.1 3 11 9 7 5 3 1
TO
• C3 = ị(cotg2x)6 dx
NG
ƯỠ
= - — j[ ( c o tg 2 x ) 4 - ( c o t g 2 x ) 2 + (c o tg 2 x )° ]d (c o tg 2 x )~ |d x
BỒ
C, = ịịc o tg x ) 12 đx •=
ƠN
NH
= |[(cot£x)10(l +cotg2x ) - ( c o tg x ) 8(l + cotg2x )+ (c o tg x )í (l + cotg2x ) .........
UY
-(cotg x)4 (l + cotg2 x ) + ( cbtgx)2(l + cotg2 x) - (cotgx)0( l + cotg2 x) + l]dx
.Q
- j[(cotgx)10 -(c o tg x )8 +(cotgx)6 -(co tg x )4 +(cotgx)2 -(co tg x )0jd (co tg x )+ Jdx
TP
O
(cotgx)^ (cotgx)9 (cotgx)7 (cotgx)5 (cotgx)3 cotgx
ĐẠ
+ X+ C
n 9 — T~~ 5 3 1
G
c s = p s l x )!3 (íx= £ (tg 2 x )” (l + tg2 2x) --(tg2x)9 (l + tg2 2x) + (tg2x)7 (ỉ + tg2 2x) -
N
HƯ
- ( tg 2 x ) 5 (l + tg2 2x)+(tg2x)3 ( l+ tg 2 2 x ) - t g 2 x ( l + t g 2 2x)+tg'2x]đx
ẦN
2 L 12 10 8 6 ■ 4 2 ,
31
:: 4 L 8. 6 . 4 2 j 4
-L
2 k -1 Ý 2k-3 2k-5 . 1
BỒ
122
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
§9. Tích phân cơ bản cua.các hàm lượng giác - Trần Phương
Ơ N
NH
2k 2k - 2 2k - 4 2
UY
• C 9 = |(c ơ ỉỹ x )‘Ad x = j"(cotgx)2i~2 (l + c o tg 2 x ) - ( c ọ t g x ) 2**4 (l + c o tg 2 jc) +
.Q
TP
+ (co tg x)2k 6 ( l + co.tg2 x ) - . .. + ( - l ) k 1 (cotgx)0 ( l + c o t g 2 x ) + ( - l ) k]d x
O
= - j[ ( c o t g x ) 2k~2 - (c o tg x )2k' 4 +... + ( - l ) k" '( c o t g x ) ° ] d ( c o t g x ) + ( - l ) k |d x
ĐẠ
G
= _ í— ( cot gx) 2*' 3 [ (cotgx)2k~5 + ^ k -.co tg x + ^ j ) k x + c
N
L 2k — 2k-3 2k - 5 w ■ i J
HƯ
• C 10 = ị{c o tg x )2k+I dx = J(cotgoc)2i_l (l + co tg2 x ) - (cotg jc)24”3 (l + Cớ tg2 x) +
ẦN
+ (cotgx)2k~5 (l + cọtg2 x ) > ... + ( - l ) k_I (cotgx)' (l + cotg2 x) + ( - l ) k co tg x jd x
TR
= - j[ (c o tg x )2k_I - (cotgx)2k~3 +... + ( - l ) k_l ( c o tg x )]d (c o tg x ) + ( - l ) k ịc o tg x d x
0B
00
+ ... + ( - ! ) » í ^ £ b - i ) » toỊsinxl + o
31
2k 2k-2 . . 2 j '
2+
' C n 5=. Ị(?ẩ-t + Cớ/gx)5 ÍÍK = ,ị[(tg x)5 + 5 (tg x)4 cotg X + 1 0 (tg x)3 (cotg x)2 +
P
CẤ
= j [ ( t g x ) 5 + ( c ò t g x ) 5 + 5 ( t g x ) 5 + 5 ( c o tg x ) 3 + 1 0 tg x + 1 0 c o tg x ]d x
HÓ
Í-
.. 4 4
BỒ
ƠN
4- \ h cosxT 4-2 j ( s in x Ỵ
r ítg x Ỵ1
NH
1. Phương pháp: X é t đ ại d iệ n D .. = I—— — — d x
h cosx Ỵ
UY
1.1. Nếu n chẵn (n =2k) thì biến đồi:
.Q
TP
O
=j(<sx)”[cỉ-i +c;_,(tg2x)1+...+cf.l(tgí xf +....+ẹtí{tg2x)k 'jd(tgx)
ĐẠ
NG
, c t , i ^ +c U % ^ + ...+ a , % i C ; + ;..+ c E : ! i ^ C 1 + c
m +1 m +3 m + 2p + 1 m + 2k - 1
HƯ
ẦN
TR
B
00
10
= t kí - u _c> - t - - — + . . M - I Y ơ k - ; u Ị - + ,„+ ( - O k C* +c
2k + 2h + l 2 k + 2 h -l k 2 k + 2 h -2 p + l k 2h+l
CẤ
■í..
1.3. Nếu m chẵn, n lẻ (m =2k, n =2h + 1) thì sử dạng biển đổi:
A
§9. Tích phân cơ bán cứa các hàm lượng giác - Trần Pi-.n-tìng
dx
D ĩ = ị (Ỵ ^ ~ ~ r ( íx = {(coíg5x)10
ƠN
(sin 5 x )2 _ (sin 5 x Ỹ
NH
= - — J"(cotg5x)10 [ l + cotg2 5 x ] d (c o tg 5 x )
UY
= - - J ( c o tg 5 x )i0 [ l + 3(co tg 5x)2 + 3 ( c o tg 5 x ) 4 + (c o t g 5 x ) ỏ]d { c o tg 5 x )
.Q
. f/. /r. \15 / . . '
(c o tg 5 x ) u ( c o tg 5 x )13 3 ( c o tg 5 x )ls (c o tg 5 x /
TP
+c
11 13 + 15 + 17
O
ĐẠ
fl, - f - M ỉL * =
(cos4x) Vcos4x J
NG
co j4 x
HƯ
. I i f ' - _ j, TTí _( _J _Ị T4 yd í — 1— 1 = ì I u" ( u * - 1)3 du
=
44 Jj Ị_(cos4x)
( _„ /u .V J \VC.n<i4\ I
cos 4 x V ^VCOs4xy 4 * N 97 95
RẦ
=- ịu 94( u 6 - 3 u 4 + 3 u 2 - l) d u = — +c
4 i 4 101 99 97 95 J
BT
if 1 1 3 1
-f-c
00
4 |__10l(cos4x)101
1 0 l( c o s 4 x ) 101 c o s44xx)) "
3 3 ( cos 9 7 ( cos 4 x )97 9 5 ( cos 4 x )9S
10
+3
(sin 3 x ) J \s m 3 x j sin 3x
CẤ
= _ i if 1 _ !V r _ l _ T ° d í _ L _ Ì „ _ I ru «0 (a2 _ o 4 du
3 •'Isin X J Vsin3xJ Isin 3 x j 3J
A
HÓ
49 47 45 43 +1 I
u .u .11 .u u
= - — fu40 (u 8 - 4 u 6 + 6 u 4 - 4 u 2 + 1 ) d u = - — —-----4 —- + 6 - ------ 4 — + — + c
Í-
3J 3 49 47 45 43 41
-L
+c
ÁN
, B , Kg O j f c , [í
NG
(l + s i n x ) - ( l - s i n x )
ID
d ( s i n x ) = ị f ------------------- ------ ì đ ( s in x )
'I (l + s i n x ) ( l - s i n x ) J V l - s i n x 1 + s in x y
BỒ
Ị Ị_________2 1 1 1 + sịtlX
d(sin.x) = --ta +c
-J ( l-s in x )2 ( l + s in x ) 2 1 -s in X 1 - s in x 1 + sin x 1 - s in x
125
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh
CuuDuongThanCong.com Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
ĩ(tsx )* cosxd x ís in x T
4 d (sin x)
NH
‘ - Í - ( COSX) 4 (c o sx ) - h ■2 Ý
•sin x )
UY
, ì T - j i - - fIU iL .a u , i t - 1
.Q
J ọ r .lt ; J ( i - ụ 2)3
TP
O
f(Ị _• f ( lT ý ) da g H ) , 1 ■ u
—- + c = — ~ + c
ĐẠ
J = J íu -i-V =Jí»-ữ
NG
r du _1 r (l + iO + í l - u ) . _ 1 (■ 1 1
HƯ
du
( l - ỉ í 2)3 - 0 + u )(ỉ-u) _ ~ ẦN8 -'J~u ỉ+ u
i f ĩ ^ + r J _ +ĩrA _ í _ l _ ,_ l :ì k
TR
(l + u)2 —(l
( l -—ull)2
) 2 3,, jr( l + u2) + ( l - u 2)'
1l ĩ l_
1 _ -11 66 fí du Ị 1 (ĩ-ru)2~
-du
00
_ u 3 f(l + u2)du 3 ị- du u 3 3 1+ u
------— Ị-+-I, +—in +c
2+
4(1 - u 2) 8 16 1 -u
P
i■+ u
CẤ
,. , , _ u 3T .3
:=> D6 = ] , - ] , = ----------- r + - I ( + — In : -í,
l-.u
4 ( l ;V ) > 16 . ■
A
HÓ
u 5 u 3 , 1+ u l.+ u
= ------ — — - + — ln —— + c = —— + — ỉn +c
l —u
4 { l - u 2) 8 ỉ-u 16 1_u s C l - u 1)2 16
Í-
-L
5u3 - 3u 3 , 1+ u 5 ((sin
s in x ) 3 - 3 s i n x 3 . 1 + sin X
= — ----- —7- + — ỉn —-— + c = —
— — - ------- —-------+ —- ln +c
ÁN
8( l _ uự , lổ 'l-.ll 8( c o s x ). 16 1 - sin X
. = f£ M U ;D « -
N
(cos6x) (sin 3 x ) (c o sx ) (c o s2 x )
ƯỠ
; = [(2 + tg3?c)4 = f( 3 - c o t g 2 x ) 3 = f dx
ID
§9. Tich phân cơ băn cụa các hàm lựờng giác - Trần Phương
ƠN
1. Phương pháp:
NH
Eỉ { = ị{ c o s m x ){ c o s n x )d x = ^ ^ c o s { .m —n ) x + c o s{ m + ,n )x \d x
UY
.Q
£ 5, = ịisin m x){sinnx) dx = y Ị[cos (m - n )x - cosịm + n )x \d x
TP
E5 3 = ịis in m x) (cos n x ) d x - ~ ị J[s/H(m + n ) x + sin (m - ri) x \d x
O
ĐẠ
£54 = |( c ớ j mx) (sin n x ) d x - ~ J[ó7/2 (m + n ) x —s i n( m - n) x]dx
NG
HƯ
2. C ác bài tậ p m ẫ u m in h h ọ a :
ẦN
° E ị = j co s2 x .c o s5 x .c o s9 x d x = — ị COS 2 x ( c o s ĩ4 x + COS 4 x )
TR
1 flv ,, \ _ \1 , \(s in ló x sinl2x sin6x sin 2x^1
= — K c o s 1 6 x + COS 1 2 x ) + 1 COS 6 x + COS 2x)\ d x = — —— — I-— —— + ■■ - ■ - + + c
4-1 4Ì, 16 12 6 2 ;
B
00
E- _ Í7 V • o / r ( 3 COS X + C 0 5 3 x )
' E, = s ìn S x ílx = J-— —— — --------- s in s x d x
10
+3
= —r - c o s 9 x + —c o s 7 x + - - c 0 s llx + :- c o s 5 x + c .,
8x9 7 11 5 J
I
A
HÓ
= — f ( l - 2 c o s 2 x + cos2 2 x )( s in l3 x + sin 7 x )d x
-L
ÁN
16 i
ƯỠ
= — [[3 (sin 13x + sin 7x) - 4cos 2x (sin 13x + sin 7x)-f cos4x(sia 13x + sin 7x)]dx
16 «*
ID
1 (
= — 3(sin]3x + s in 7 x ) - 2 ( s in l5 x + s in llx + sin9x + sin5x) +
]6 J ....
BỒ
ƠN
32 J ■
- ỉ ( cosl7x 4cosl5x 6cosl3x 3cosllx cos9x 6cos7x 4cos5x COS3x^1
NH
= —r —-2--------- — — + ------------------—------- — — —+ — -r---- -r— + — +c
-
321 17 15 13 11 3 7 5 3 )
UY
’ E 4 = J(co.«c)5 (sin 5 x )d x = J(co«c)J (cosx)2 (s in 5 x )d x
.Q
TP
f---------
cos3x + 3cosx l + cos2x . . ,
-------------------- ----- sin5xdx
O
4 2
ĐẠ
NG
= — |[(cos 3x + 3 cos x) sin 5x + (cos 3x + 3 COS x) COS 2x sin 5x] dx
HƯ
/ -Ị „ '1 • c í 'ĩ -.sin7x + sin3x
= I f lcos3x + 3cosxJsin 5x + (.cos3x + 3 c o s x j - đx
8 •'L 2
ẦN
= — f[2 sin 5x (cos 3x + 3 COS x) + (cos3x + 3 COS x)(sin 7x + sin 3x)] dx
TR
1 f\ *
0B
2 (sin 8x + sin 2x) + 6 (sin 6x + sin 4x) + (sin 1Ox + sin 4x) +
-ầí
00
31
3. C á c b à i t ậ p d à n h c h o b ạ n đ ọ c t ự giải:
BỒ
§70. Các phép đỗi biến số cơ bản tích phân hàm lượng giác - Trần PhươHị’
N
HƠ
TÍCH PHÂN HÀM LƯỢNG GIÁC
YN
I. CÁC DẠNG TÍCH PHẢN VÀ PHÉP BIÉN ĐÓI
.QU
• Đ ặ t v ấ n đề:
TP
Xét tích phân dạng I = ịR { s in x ,c o s x )d x
ẠO
GĐ
1. Đ ổ i b i ế n s ố t ố n g q u á t :
ƯN
Đ ặt l = tợ — z=> X = l a r c t g t ;clx = —2dt
— s in x = ——72t ; c o s x = ------
I - ' 27
2 \ + f- 1 + t2
NH l + ỉ2
J J u +r l + í2 J l + í2
BT
Ta xét 3 trường hợp đặc biệt thường gặp sau đây mà có thể đổi biến số bằní;
00
cách khác để hàm số dưới dấu tích phân nhận được đơn giản hơn.
10
thì cần biến đổi hàm số và vi phân để thực hiện phép đổi biến t = cosx.
ẤP
thì cần biến đổi hàm số và vi phân để thực hiện phép đổi biến t = sinx.
HÓ
4. Nẽu R(sinx, cosx) thoá mãn điều kiện: R (-sinx, -cosx) = R ( 'inx, cosx)
Í-
-L
thì cần biến đổi hàm số và vi phân để thực hiện phép đổi biến t = tgx.
N
/ = ỉ _------:—
3sin2x - 2cos2x - 1~ (lx
----- ,
N
J 3cos2x + 4sin2x + 5
ƯỠ
ID
dt 2t „ 1 -t2
Đặt t = tíỊX => X = arctgt ;dx = — —;s in 2 x = — ;c o s2 x = -— —
-
1+ t 1+ t 1+ t
BỒ
Ị_ f 3. 2 t - 2 ( i - r ) - ( ] + r ) =i fl ỉ Ì Ẻ l z l dt - 1 r í l ỉ + 6 ĩ - 3 ) dĩ
- T i i - r ) + 4 . 2 t + } ( i + t 2) i + r " 2 •'r + 4 Ỉ + 4 i + t: ~ 2 -*(t + 2 r ( i - r )
r + 6t - 3 A B. , Ct + D
íả SỨ -------- -T = — -+ -
------------- —T + — t - . V í
ƠN
ú + 2 Ỹ (l + r ) ? + 2 0 + 2) 1+ 1
NH
t :: + 6 t - 3 = A ( t + 2)(l + r ) + B(l + t2) + (Ct + D )(t + 2)2 ,V t (*)
UY
o r + 6 ỉ - 3 = (A + C )r3 + (2 A + B + 4 C + D ) t 2 + (A + 4C + 4D )t + (2A + B + 4D)
.Q
Thay í = - 2 vào (*) thì -11 = 5B => B = -1 1 /5
TP
A+c =0 A+c =0 A = -34/25
O
ĐẠ
2A + B + 4C + D = 2 A + 4C + D = 16/5 B = -11/5 ■
■;*) C5 <=> o
A + 4C + 4D = 6 A + 4C + 4D = 6 c =34/25
NG
2A + B + 4D = -3 2 A + 4D = -4/5 Đ = 12/25
ì f t2 + 6t - 3 lt 34 pr. dt 11 Ịr
11 dt
HƯ J _ ị-24t + 12d
Ầ N
2 j (t + 2 ) M l + r ) Ul 25 J t + 2 s J ( t + 2)2 + 2 5 Ì 1 + t2
TR
34 ị- dt Í1 r dí 12 f d ( t 2 ) 12 r dt
0B
25 (t~+ 2 ) 2 + 2 5 ' l + t 2 + 25 ’ĩ T r ”
00
31
— In |í + 2 | + —7 — —— + ln ( 1 + 1 2 ) + — arctg t + c
25 5 ( í + 2) 25 25
2+
34 -I i' ỉ2 . - / , .2 'i 12
P
CẤ
ạrig 2: R ( - s in x , c o s x ) = -R ( s in x , co sx)
HÓ
s ũ ilx d x (■ 2 si
sin X COS xdx
Í-
2 s in Xc o sX Ị Dr \
ÁN
J - L ~2tdt , F f_ -2tdt ■ A Bt + c
i ;ặi í = COS X +- dt
NG
t A Bt ■+■c
Ta có3 : ------- J - ---------- - + T -------------o í = a ( ĩ f2 t + 2) + (Bt + c ) ( t - 1)
it-l)(r + 2 t+ 2j t - 1 t + 2t + 2 .
ID
A+B 0 A = 1/5
BỒ
§ i 0. Cácphép đồi biến sắ cơ băn tích phân hàm ỉựợng giác - Trần Phựơng
J . - f f i - V - r ^ - ì d t . - i f - V 1 . -0
5 t —1 t + 2t+ 2) 5 Jt - 1 5 “t + 2 t+ 2
ƠN
, _ 2 r dt 1 f d ( t 2 +2t.+ 2) 6 ■ dt.
NH
5 ■*t - 1 ?■> t 2 + 2t + 2 5 - l ( t + l)2 + i
Y
QU
= - —In |t - 1|.+ - In Ịt2 + 2t + 2 I- —arctg (t +1) + c
.
TP
= ——ln (1 —cos x) + —in |cos2 X + 2 COS X + 2I - —arcíg (1 + COS x) + c
O
ĐẠ
, _ f dx r sinxdx
sin x ơ x r -d(cosx) f dt
' J2- J—
NG
•*' smxcos6
C711 X *■Jsin2
CTI7" xV/VỈC^
c o s 6 XV *I -
•'(l COS1 x ) COS6 X ^ t6( t 2 - 1)
HƯ
r t 6 - ( t 6 - 1) , _ f ỉ-.l 1 1 1
Idt = ln ■- — + —r + c
V ( t 2-i) t _ -At2 - 1 t-H-1 t 3í 5t
ẦN
1 - COS X 1
TR
: in +c
1 + cos X cosx 3 COS3 X 5 cos5 X
0B
sỉn x + sin 3 x r r ls in lx c o s X , f4 sin X cos2 X ,
00
2. ■
CẤ
In - 2 t + c = —p r ỉn • 2 c o s x + C'
HÓ
J _
* !2’
r 4sin
A :
4sin3X „ *-r 4s/«2 X . . ^f 4 (1 -C 0 5 2 *)
rfx = ------ ----- sin x d x = — if ( c o s x )
-L
= — --dt= Í 4 ( l - t ) d t = ( 4 t - 2 r ) ị ’ = 4 - 2 = 2
TO
Y 1+ t - i ' ■■
G
J sin3x ị 3 sinX
7T/0 .T. 6
- 4 sin3 ■
X 1:2 - A■ s. i n 2 X ■4cos2
jr/a /T/6
X - Ỉ;
ID
131
ƠN
NH
„ _ f cos*X , f cosS X J f ( l - S/H2 x) . S f ( l - í 2) .
K = 7 u dx= \^rCOSxdx= I----- 0 d(sinx)= I- ; dt
1 s in X J sin X J s in X J t
Y
QU
r1—4t2 + 6t4 - 4 t 6 + 18 . -1 •
4
■+■ —— — — —
6 — -ị~
4- - - ■— 1
-------------------Ị- C
1 . _ 1 •» . * l í __ 1-i.. I I “
I9t'9 I7t'7 I5t15 13t13 llt'
.
TP
_ -1 4__________ 6 4__________ 1
O
ĐẠ
i9(sin x)19 17(sinx)17 15(sinx)15 13(sinx)13 ll(sin x )"
NG
:cos}x + cos5X , Ácos2 X + COS4 x) . Ácos2 x + cos4 x) . X
• K 2 = — -------— — ux= ----- -— ——7— cosxd tx- ----- — —— — d (sin x)
1 sũ t x + s in X J s in x + s in X J s in x + s in X
HƯ
Ầ N
J t2 + t 4 J t2 (l + t 2) t2 1+ t 2 j
2 2 TR
= t - —- 6 arctgt + c = s i n x ----- ---- 6 arctg(sinx) + c
0B
t sin X
00
31
- 1, * ị! — r ^ xz- —
cosx(sin cosx)ĩ = 'J —
COSHx rự —
g x - 1) ị tg x -\ ê *- 1° 31
A
HÓ
- 7 , * .- T ,
y s ill* X C O S S X x i ị ị ị t g 7, x c o s * X Ậ c o s 2 X .ịỊtg 3 X Ậ { tg x ỷ
Í-
-L
X J
TO
. 2 I 'T/ 4 4 ->
L = f s i i r x d x _________= r ___________COS X s ir ,2 X d x
NG
"/4 1 1 5
= —In (3 -Í- 2 tc3 x) = —(in 5 - In 3) = —In —
6 ~ ■ 6 6 3
§Ị1. Biến đổi vậ đổi biến năng cao tích phân hàm sổ lượng giác - Trần Phương
ƠN
TỊCH PHÂN HÀM SÓ LƯỢNG GIÁC
NH
UY
|. DẠNG 1: MĂU S 0 U BIẺỤ THtye THưAN n h á t C0A SIN J dx
(sinx)
.Q
TP
M , . ịM . = f— Ế>— = f— = J. = ln tg- +c
O
ĐẠ
r s in x 2 sin Ặ CDS ^ 2 tg Ặ c o s 2 ^ tg^
2 2 2 2
ST , 1 A _ r dx
NG
rsin x d x f d (c o sx ) -Ị 1 + COS X
Cách 2: A, = | - p - = I ' r ~ = ~ ] , 2 T ln +c
'S ị n x * sin X J l-co s X 2 1 - COS X
? 4 , = í——— = f - d ( W g x ) = - cotg x + c HƯ
ẦN
* s in X i
TR
,A = f f ffa f _ 1 f(1 + /g 2 ) ^ ( ^ 2 )
0B
(«ỉ)
1 00
= , ^ 2 , r ! + ,g ' |
+3
+c
l(tgf ) 4 i ^ z7 7 +2lnl,8f 4 ( ,82)!
P2
(*ỉ)
CẤ
C " / 2 ’ /4 - f ^ f d(.cosx) _ f d ic o s x )
A
3~ sm X ~ s in 4 X ~ (j
\1 _—puo
co$2 x f ~ [d +' cos x ) (1 _ C(
J L^*
HÓ
A/ c)]2
(1 + cosx) + (1 - c o s x )
■tJ|
Í-
1 1 2 1+ cos X
ÁN
Cách 3: Ai = f— ■- = - f— — d (c o tg x ) - _ cot8 x + ị c o tg x d ị — — j
1 sin X J sin x s in x J \s in x )
G
ỠN
-cotgx
_ U g x i 2 ! i dx=^ £ _ L 2 4 _ L _ . 1U
DƯ
cotgx ị- dx I dx -cotgx
I
+ A, —Ai
BỒ
•A j = - f(l + c o t g 2 x ) d ( c o ì g x ) - - CQtg X + - c o t g 3 X + c
ƠN
■* sin"* X J V 3 /
NH
, ,í, = = í______^ ____- = í-
Isin—COS-
UY
.Q
(1+ts2f)" d(ts2/=-Lj-
] fl +4ts2f +6tg4 0+4tg6 2 +tg8 2 '
TP
ĩt'í í•* 16 J
O
(* !)
ĐẠ
-1 X
NG
• + 6 In < s § + c
+2H K H Ĩ
4 Ítg Ặ ) ítR-x
HƯ
ẦN
, ;f ^ _ ị* __ fS/ZZA'dx ị* đ ( c o s x ) __ r d (c o s xd)( c o s x )
í//!5 X = J í/H6 X = ^ ( ị _ c o s2 x ) 3 = ỊXl +. COS x ) ( l - COS x ) ]
TR
0B
(1 + c o s x ) + (l - c o s x )
í d ( c o s x ) = - f f ----- -------+ ------ -------ì d ( c o s x )
00
( ị + c o s x ) ( l - cosx) 8 J U -C 0 S X 1+ co sx y
1
+3
— —
l
(i-co sx ) (1 + c o s x ) - c ò s x U -co sx c o sx ;_
CẤ
1 1 3 f d(cosx) - COS X 3
-------- ------ ------------ -------—+ —• Ị---------------- —
------- —
A
----- - I n ~ -+ ■ “ + - ỉn +c
1 - cos X 1 - COS X
-L
-—2—-
cmJ V J
c o t ° x :—— •d x =—-ệ -----3 -
cln V sin X J
A"
Sin X
ƯỠ
Ị S 2 Ì - J Í * * S L * „ = S S * + M , - JA,
ID
cin Y
sinJ X * ci-n
sin VX «J ci-r»
sin V X cÀv\ X
sin "V
BỒ
34
§ ii. Biển đôi và đôi biển nâng cao tích phân hàm sổ lượng giác - Trần Phương
ƠN
J sin X J V 3 5 J
NH
•A = f — f ỈL ! ỈL 1 2 ) ‘j (‘s f )
Y
^ w ~ ế *(•!)(“ ! ) 2 ủ)
QU
.
. l + 6tg! ĩ + i s t g * | + 2 0 t g ‘ | + 1 5 t g , | + 6 t g " f + t g ' ! | . ,
TP
4 J— - - — ------ 7 - f e
O
ĐẠ
15
NG
-+201n t s : +c
64
6 |tg |) 2 (tg f 2 lta ễ
HƯ
dx
ẦN
•Ag = f- -k - = - [(1 + cotg2 x f d (cotg x) ,
J sin X J
TR
= - J ( l + 3 cotg2 X + 3 cotg4 X + cotg6 x ) d (cotg x) 0B
( 3 .3 5 . 1 . 7 ..ì
= - I co tg x + cotg x + — cotg X + — cotg x \ + c
00
31
* • W v ) - ,,+í
P
CẤ
f__________ dx__________ = J _ + 2 ) a V g 2 Ì
A
2- ( t g t )= ! (c o s t ) t { . g f ) s '*'
Í-
_L ^ fịị(^ |ĩ f x)
-L
(t g 2 j
I r" r 2n I/ X\2n
TO
J^ n —
-c'■2n V>o,
1 T +(-'2n in tê: + — í t g # r + . . . + ^ t g | +c
G
2n I t s ^ 2 |te ^
N
ƯỠ
^ = Í t Z Ẽ T ~ = ~ ÍO + cotS2 x ĩ d (cotg x ) =
J ,
ID
J s in X
BỒ
= - c ° ( c o t g x ) + % - c o t g 3 x + ... + - ^ - ( c o t g x ) 2k +’ + . . . + - ^ 2 - ( c o t g x ) +c
3 2K +1 2n +1
135
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
N
II. DẠNG 2: MÀU SÓ LÀ BIỂU THỨC THUẬN NHẬT c ủ a COSIN — —-
Ơ
; (cos x)"
NH
•B = f - r '(■♦ỉ)
v + 21 _ r du f (•_____ (
Y
du
QU
ic o s x sin (x + " ) J s in u * 2 sịn fco s-| J2 tg |
.
TP
u (x n)
tgT- + p = In , +-T
2
O
ụ 4)
ĐẠ
1 + si n X
Cách 2: B, =í ~ — = [ Í 2 Ĩ Ỉ Ẻ U f i í ^ l = i l n +c
J cos X J COS X - Ị - sin X 2 1 - sin X
NG
’ B2 = \ d { t g x ) = tg x + c
HƯ
J COS X ■
ẦN
B = f dx f d ( x + ~2) f du f du ị ______ du
TR
W . V ( * * f ) V 1 ° ( 2 s i n f c o s f ) ! ° J s(<g
ỉ Ĩ H Ỉ
0B
00
31
a j H i l i l H ) =i [ ^ l + 2,„ « g i + I ( , g | )
% J Ũ ÌỶ 4 7 {n s Ỹ 2 21 2Ì
2+
(* ỉr . M )
P
CẤ
-1
- + 2 In
«(ỉ+íBNf+ỉĩ + c
A
2 ta
( ỉ+f
HÓ
I1 rị
if I 1 2 ]1 ., /, . . s,V sinx sin X 1, '
=—
= —j -------
------- -----
— - r- +
+ -------
------ —-----T
7 T -++-—
-----—
— í—d ( ds i( as x
i n) =
x )—
= — -— + —i
-4— + — ln
G
4 (l + sinx) 1 - s in x j 2cos X 2
N
ƯỠ
- J S £ _ [—L - f — L— i ’\ d x = J i i L + f J Í L - f *
BỒ
tgx 1 1+sinx
- ^ - + B, - B - =>2B- = - ^ - + B, =>B, = - - + —In +c
COS X COS X ' 2 cos X 2 1—sin X
§Jj. Biển đổi và đổi biển nâng cao tích phân hàm sỗ lượng giác —Trần Phương
N
J cos X J 3
Ơ
NH
, B = f dx r ^ (x + 2 ) r du ị- du f du ____=
UY
* IcoSx = JsiI15Ịx + | Ị = Jsin’ u = JỊ2sin| cos| Ị 5 = J32ỊtgM)5(C0SM)'° =
.Q
TP
m ± Ậ '+ * i í Ị * ị } , , ,
O
ĐẠ
" Í6Ì (« 4 )! ' , , J ( 4 ĩ
NG
HƯ
— L- T - ~ T + 6ln t g i - 2 ( 1* 1 )’ +c
16
* ỉ) (tỄt f
ẦN
C ’ / 2- B- - í - f c o s x d x - f d ( s in x ) !■______ d(sin x)
TR
1 r [ ( l + s in x ) + ( l - s i n x ) Ỵ , \ 1 1 1 Ỵ ,/ . 1
= - 1 - 7 ----------- Ĩ 7 ----------- 7- d (.sin x j = — ----- ;-----+ ------ ------ CHSÌnx.)
10
=I 3 y _ + 1 Y |d (sin x )
P2
\í 1 1 ' 3 Ị d (s in x ) _ sinx 3g
A
+ c = — —-— + — — + - ln +c
4 cos4 X 8 cos X 2 1 - sin X 4 cos X 8cos X 8 1 - sin X
-L
ÁN
Cách 3: B5 = = J— — đ ( t g x ) = - ^ — ị í g x d í — L - l
J COS X J COS X COS X J V COS Xì
TO
* J t g x —- - J —dx = ——p—- 3 1— — — dx
COS X J" nCOS
r \c VX n r \c X
COS V * *COS
nr%cX V
ƯỠ
tg x à , f dx _ tg x
3 Í - 4 - + 3 M = - = ^ 2 f - + 3B, - 3 B S
ID
cos" X ' * co
f*r\c
s' XV ' *cos3
e> X cos3 X
BỒ
1 + Sin X
=>4B5 = + 3B, =>B5 = - J i i L + 2 Í J ẳ ^ + I ln +c
5 cos3 X 4 cos X 2 V.COSX 2 1 -sin x
137
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
,
J(i + tg2 x )2 d ( t g x ) = tg X + t g 3 X + —tg5 X + c
J COS X
NH
r dx_ _ f d(x + 2 ) _ f du _ f riu J l+ IS jljffc j)
Y
- i-ysf J
U
^ = (* + f ) = si"7 u 2’ ( t g f ) 7 ( ô o s ệ
H )
.Q
TP
_ỉ + 6 tg2 -ệ + 15 tg4 1 + 2 0tg6 ị + 15 tg8 + 6 tg 101 + tg121
O
(■ *!)
ĐẠ
(tgf ĩ
NG
15
— -3— 15'
— J + 20 ln tg-V +c
HƯ
te ) 2H )
tt. -> \3 . ,
N
[ ~ r - ; = JO + tg2 *)
RẦ
■ cơi ’ -V J
aí
BT
=z (] + 3 r g 2 X + 3 t g 4 X + t g 6 x ) d ( t g x ) = t g x + t g 3 x + —í g 5 X + — t g 7 x + c
j 5 7
00
d(x + í
du
10
2) _ [ du _ f
...... x MU —tua
P2
2)
CẤ
r___________đu___________ = J _ f\ \ s 21
’“ ( ' • t P K r ■ (( »ff )i r
A
HÓ
; ,j - ( « 2) l8 f)
ÁN
n+1
-C°.
2n c u c
2-"— + c ; Bln t g f -f-c
TO
dx
‘ì!) \ 2/1+2 = J(] + tg2 x ) " d ( t g x ) =
ƯỠ
■'COT vV
ID
nk r^n
c “ (tg> ) + — iL tg3 X + ...H------ - 2— ( t g x ) 2k+l + ... + —^2 — (tg x) +c
' ^ 2 k + r B ; 2 n + 1
§11. Biến đói và đỗi biển năng cạo, tích phân hàm số ỉưỢng giác - Trần Phương
dx
ƠN
III. DẠNG 3: c = f------
aa(si
(sinx) + bsisixcosx + ic(cosx)
NH
.c,=-f------ ;* ■ -- . = ĩ------ -ẺL---- .
UY
(2sinx + 3cosx) COS2 X(.2 tg X + 3)
.Q
_ ị- d(tgx) _ 1 ị-d ( 2 t g x + 3 ) _ -1
TP
_ ( 2 t g x + 3)2 _ 2 J ( 2 t g x + 3)2 _ 2 ( 2 t g x + 3 ) +C
O
ĐẠ
= f_______ — f______ ____________
( Ssiitx - S c o sx ) ' + 1 c o s 2 X [ (3 tg X - 5)2 + 1 + t g 2 x ]
NG
HƯ
= f ti(tgx ) = 1 I* d ( tg x ) _ 11
_ 2 > /5 tg x -3 V 5
arctg------- ^ 7=----- — + c
J l0 tg 2 x - 3 0 t g x + 26 10 if JL ^5 V7
ẦN
l 8 2/ 20
TR
cix dx
•c>" í;(4cos2x - 7sìn2x) COS2 2x (4 - 7 tg2x)
B
00
_Ị_
Ị_ ị- d (tg x ) _ - l fd
ị-d ((44 - 77t tg
g 22x
x )j _ 1
10
~2 ^ - T t g l x ) 2 ~ Ì4 (4 - 7 tg 2 x )2 " 1 4 ( 4 .- 7 tg 2 x ) + c
3
2+
+c
“ 3 J 4 tg 2 3x + 2 0 tg3x - 1 7 ~ 12 J/ 5 \2 , 42 " 6742 3rc g ^42
tg3x + í l + -4
Í-
-L
,c = [ -........ dx - f dx
■ 3sin2X + 4cos2X ■*COS2 X (3 tg2 X + 4)
ÁN
TO
NG
3 tg X+ 4 V3 J ( V 3 t g x ) +2 2 2^3 5 2
ƯỠ
6 ^ COS2 —1 0 t g 2 4 x
BỒ
ì ị- đ(vTÕ
dj'VlO tg 4x
4 x )j = 1 1 22V2
^ 2 + ^/ĨÕtg
y i o tg 4 x
^ W 2 )2 -(vT Õ íg4x)2 ~ 3 2 V5 " 2>/2 -^/ĨÕ tg4x
139
c = f dx f________ —________
ƠN
7 6sin2 3 x - 4COS2 3 x ■*2 COS2 3 x ( 3 tg 2 3x - 2)
NH
_JỊ_ Ị- d ( tg 3 x ) 1 ị- d (v /3 tg 3 x ) 1 yịs t g 3 x - 2
In +c
UY
“ 6 J 3 tg2 3x - 2 " 6V3 J (73 tg3x)2 _ (V2)2 " I 2 V6 tg 3 x + 2
.Q
c _ r dx 1 fr d(,tg5xj
f________dx________ = _Ị_ d ( tg 5 x )
TP
s •*3cos25x - 2sìn25x ^ COS2 5 x (s - 2 tg 2 5 x ) 5 J 3 - 2 tg 2 5x
O
ĐẠ
+ tg 5 x
d ( tg 5 x ) _1_ 1 ễ - A y /ĩ + V 2 tg 5x
ln + c= ——ĩ In +c
= -10f -V 10 60
NG
- y Ị Ĩ tg 5 x
•tg 5 x
- tg 5x 2 -4 ễ -
HƯ
dx
•C9 = [ - ---------------
ẦN
ĩs itt2X - 5 sin x co sx- 3cos2X:’ hCOS2 x ( 2 tg 2 x - 5 t g x - 3 )
f d (tg
( tg x ) _ cị- TR dt _ 1 1 fị dt _ 11 ị(• 4/
dT ( t ~4^)
0B
J 2 tg 2 x - 5 t g x - 3 ^ 2 t2 —5t —3 2 Ị
00
H ĩ- f ip V ư - ( ỉĩ
31
4t - 5 - 7 2t —6 2 tg X - 6
=I l „ + c = -^ !n1 —— — - + c
2+
7 4t - 5 + 7 2t + ] 7 2 tg X +1
P
c = f ■ đx _________= r dx
CẤ
d (tg 3 x ) 1 2 tg 3 x - 7
HÓ
= _L f d(tg3x) 2
arctg-------ị = — + c
3 6 tg 3 x - 7 t g 3 x + 4 18 V47
Í-
-L
c dx
= r ___________________ ___
f _______________________________________
dx
ÁN
" ■*4-
* 3sin4x-5cos22x+12 J^ 6 soĩt-ầ
in o2V
x ('/AP
c o s'ìv
2 x_
-5^c o sOv
z 2xn+ 12(sin2 2 x + c o s2 2x)
TO
d ( tg 2 x ) 1 . _ 4 > /3 tg 2 x + \/3
ƯỠ
4> 1^3,
BỒ
3. C ác b à i t ậ p d à n h c h o b ạ n đ ọ c t ự giải:
dx r dx dx
(3sin4x-7cos4x) +2 (2cos3x-sũ)3x) +1
140
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
§■?■/. Biến đôi và đổi biến năng cao tích phân hàm số lượng giác - Trần Phương
r dx
ƠN
IV. DẠNG 4: D =
a sin X + b COS X + c
NH
dx _ f dx
3sinx + 4cosx
UY
6 sin Ặ co sậ- + 4Ícos2 - - s i n 2 —)
2 2 l 2 21
.Q
d (tg f)
TP
r
= f____________dx____________= ■r "(’• ĩ ) f_____
= J cos2 | ( 6 t g | + 4 - 4 t g 2 | ) J 3 tg | + 2 -2 tg 2| 2 J ^ x
O
ĐẠ
d ( tg |) -tgx—_—
3—. .- 5 2 tg f-4
Ị.-------T 2 4 4 + c = — In
NG
! |L _ = d ; . _ l _ ln +c
tg —- —+ — 5 2 tg Ặ + 1
-(f) 2 2-í
HƯ
s 2 4 4 2
dx N
./>■ - í , d\ , I- ------ --------
Ầ
Ì4 c 0 sx -9 sin x J 4 / cos2 | _ sin
ĩ | : 1 8sinặcosậ
TR
2 2
i*ị)
0B
2 - 2 t g :2 —- 9 t g — 2 J . 2 X
10
COS2 - | Ị 4 - 4 t g 2 ệ - 1 8 t g | j
2 2 8 2 2 2
+3
d tg ,g s + 2 _ Ễ
P2
4 t g | + 9-T97
_ _ -Ị
ln s 2 4 + c = —-ln
CẤ
-T Í 2 ~~ 2 -s/97 5 4 t g | +9+797
tg2 + 4 + - 4
A
HÓ
D = f dx f dx_____________
J J + 7í/«5.v J 2 / cos2 3x _ sin2 3 x ) + ! 4 sin 3x cos 3x
Í-
\ 2 2 7 2 2
-L
cos2 ^ ( 2 - 2 t g 2 ^ + 1 4 tg ^ ) 3 2 -2 tg 2^ + 1 4 tg ^
TO
NG
4 í_ Ì ĩ ! Ị _ 4 f M i
ƯỠ
ID
BỒ
2 tg ^ -7 -3 V s
In +c= In
3n/5 t.ụ - 1 + h ẵ . 9^5 2 t g | - 7 + 3V5
g 2 2 2
141
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh
CuuDuongThanCong.com Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
_ r đx _ f_________________ dx_________________
Ơ N
6 sìn 5 x - 9 cosSx 12 sin — COS — •- 9 ( COS2 — - sin 2 4 r )
2 2 V 2 2 /
NH
UY
áx______________= f f J (*S f )
2— Ịl2íg-y-9 + 9tg2~ j 12t g ~ -9 + 9tg 2 52jc
.Q
TP
d (tg — ) 92 f . d (tg — ^
O
ĐẠ
i45
s jJ to 2 52L _ 4 tơ 52C _ J 45
g 2 3 s 2
NG
5x _ 2 _ VTj
HƯ
_ _ 2_
ts 3tg^x- - 2 - V Ĩ 3
1
In 2 3_ +c= =*ln +c
5x _ 2 + 15>/Ĩ3 í g 4 r - 2 + x/Ĩ3
N
j
RẦ
ÍỈC dx
BT
o D = f—
2sinx + Scosx + 3 ■ f 4sin —cos —+ 5(cos2—- sin2 —) + 3 (cos2 —+ sin2 ặ)
00
2 2 A 2 2/ \ 2 2)
10
dH )
+3
jx r
P2
r cos
~ x | Ị 4tg | + 8 -2 tg 2| Ị 2 t g | + 4 -tg 2 |
CẤ
d(tgf-l) tg f-l-V s
A
HÓ
- / 7 t g | - l + V5
2 J Ỉ '
Í-
-L
= r _d(tgx-4) _ 1 | tg X - 4 - yfs
ƯỠ
= J ( t g x - 4 ) 2 - ( V 5 ) 2 _ 2>/5 12 X - 4 + yjS
ID
3. C ác b à i t ậ p d à n h c h o b ạ n đ ọ c t ự g iả i:
BỒ
r ađx
x _^ r Idx dx
■ú| = ị - ; D, — j------ -
5sinẶ-7cos-~ + 4 J55 ssin
i n xx --8 c o s x + 6 11 cos X - 7sin X + 9
2 2
142
§ i/. Biến đồi và đỗi biển nâng cao tích phân hàm số Ịượng giác —Trần Phương
ƠN
r cosxdx _ -, , , , „ ,. „ ' ,. _ ,, „* c sừ,sin x d x
NH
ì = ------ _ Xét tích phân liên kêí với El la: E. = — —
J sinx + cosx * sin X + COS X
UY
_ . rcosx + sinx , f, / X
E, + E| = -------- -------- d x = dx = x + (cl J
.Q
■'.sin
sin XX+
4- cnsx
cos X J
Ta có: <
TP
. _ r c o s x - s i n xí J, I'd
fd(sin
(sinXX++cos
COSxx)
j . I .I/\
- — - d x = ị — r-— —----------= ln |s in x + c o s x | + ( c 2 )
O
J’ si X + c o s xí
sin J sinx + cosx
ĐẠ
Eị = —( x + Inịsin X + cosx|) + c
NG
Giải hệ phương trình suy ra:
= -^-(x - , l n Isin X + COS x |) + c
HƯ
ẦN
s i n X í ĩ x■ r * f COS X đ a
•E , = ị ------. Xét tích phân liên kêt với E? là: E2 = -
ỉin Xy
3 cos x + 7 sin J!Zcosx + 1 sinx
Ta có:
TR
0B
00
3 E j+ 7 E ,= - -7 dx = fdx g X+ (c ,)
J 3cosx + 7sinx J
31
-1 3 ,
HÓ
X
+ c = —ị (3 In |3 cos X + 7 sin xị - 7x) + c
58 7 In |3 cos X + 7 sin x| 58
Í-
. X 7.
-L
■ r s iíú x d x , , , „ , - ,, * r COS 3x dx
TO
Ta CÓ-:.
ƯỠ
ID
•'2cos3x-5sin3x J
BỒ
143
Đóng góp PDFCuuDuongThanCong.com
bởi GV. Nguyễn Thanh Tú https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
2 X
NH
1 21n|2cos3x - 5 s in 3 x |
E, =-
29 ln |2 c o s 3 x - 5 s in 3 x | + c = -29 + 5x + c
5
UY
-5
.Q
5 in \2 COS 3x - 5 sin 3x|
ln|2cos3x -5 s in 3 x | +c=- 2x - +c
TP
29 29
O
ĐẠ
' E4 = í— . ------ —d x. x ề t tích phân liên kết là: £4 = f----- -------------- đx
(sinx) +(cosx) (sin xý +(cosxý
N G
HƯ
T ' E4
Ta có: c* + E4
I- = K—sin
—x ^7—
)4 + (C0Í
-— d x = jd x = x + (cj) (1)
(sinx) + (c o s x )
ẦN
Mặt khác:
£ * _ £ r ( c o s x )4 - (sin x ) 4 TR r ( c o s 2 x + sin2 x ) ( c o s 2 x - s i n 2 x )
0B
(s in x ) + (c o sx ) (co s2 x + sin 2 x ) " - 2 c o s 2 xsin
sm X
00
31
_ f c o s 2x (J ’- f d(sin 2x ) _ 1 V2 + sin 2x
In + c (2)
2+
1 - I sin2 2x x = ] ( 7 2 ) 2 - s i n 2 2x = 2 ^ V2 - sin 2x
1
P
CẤ
* / Ị , / ___________ \ V 9 jt / 2 í . \9 9
\s in x ) + KCOSX) x ))
{( ss iinn X + ((cCOS
c x)
Á
TO
. 1 ( s in x f d x _°r (-du)
[ s i n ( f - u ) ] (-du) V2
(cosu)"du
■= E,
ID
■■■ỉ(cosu)"+(sinu)9!
» (si- f + ( - ^ = i [ s i n ( | - u ^ +[c o s (|-u ị
BỒ
§7/. Biển đôi và đỗi biển nâng cao tích p h ân hàm sổ lượng giác - Trần PhươiiíỊ
x/2 xỊl
•E 6 = I (cos3x)2 ( cosóx )2 (hc . Xét tích phân: E l= ị {sin 3 x ý ( cosóx )2 dx
ƠN
0 0
NH
it/2 . . jr/2
UY
Tacó: E6 + E g = J|_(cos3x)2 + (s in 3 x )2 J-(cos6x)2 d x = J ( c o s 6x ) 2 dx
0 0
.Q
TP
= — ((1 + co s ĩ2 x )d x = —íX 4- sm--^ XỊ =.—. Măt khác:
2 Ỉ2 J0 4
O
] 2l
ĐẠ
lt/2 */2
NG
E6 - E j = JL ( cos3x )2 - ( s in 3 x ) 2J(cos6x)2 d x = Jc o s6 x(c os6 x)2 đx
HƯ
0 0
. ^/2 ,
N
(sinổx)
= — [|_1 -(sinóx)2Jd(sin6x) = — sin ó x - = 0= >E 6 =E^ =-
RẦ
6 J 6
BT
n 2 . J x /ĩ
c s ìn x d x „, . , , , _ r cosxdx
00
0 (sinx + cosx)
+3
T-
Ta có: E 7 + E 7 = I —-------— ------ — = I ---------- ---------
0 (sin x + cosx) o ( sin x + c o s x )
CẤ
A
'V:
dx 1 dx -1 Ị n\
1/2 = 1 1 1
HÓ
=
= b 7 2 « K ) 10 2 + 2
^ sin Ịx + ^j
Í-
-L
71/2
NG
-1
= 0=5 E7 = E ’7 = -
2 (sin X + c o sx )2 7 7 2
ƯỠ
ID
3. C á c b à i t ậ p d à n h ch o b ạ n đ ọ c t ự giải:
BỒ
Ị sin5xdx
sm Sxdx „ f
(• cos3xdx
cos-ixdx _ K/r Ầ/cos2x dx
Ej = I------------------------Ị E? = ị------------------------ &3 — I —ị-------------- . • —
J9cos5x-7sin5x J 5sin3x - 2cos3x J -ysin2x+\/cos2x
145
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
f a sin X + b COS X
F dx
ƠN
Ví. DẠNG 6: = j
111 s i n X +1 » cos X
NH
i . P hiícíng p h á p :
UY
X
.Q
TP
am + bn
íma - n p = a
O
m 1 + n2
« i . Khi đó ta CỎ:
ĐẠ
n a + m fi —b bin - a n
p ~~ •)
NG
ill +11
am + bnII n n nsin
sinXX++n I!COS
COSXX , bill - an n n COS X —n sin X ,
HƯ
m~ 1 + nCOSX
+■n 2 J /77sinX , l d x+ m2 +n.2 J\ msinX
z "+ ncosX
L ~,dx ẦN
cun + bn b m -c m c d im s in x + n c o s x )
TR
m sin X + n COS X
am + bn bill - cm , , I
0B
n r n ~ m Ì
1
2. C ác b ài t ậ p m ẫ u m in h h ọ a :
+3
ị 5a - 3p = 4 í a = -1/34
:-■>•( o^ < íì - ■. ^Khi đó ta CÓ:
-L
_
3a + 5P = -7 [P = -47/3.4
ÁN
du — —— —— ---------
- -----------= — (u + 471n|5sinu+3cosu|J + c
68 JJ 68 •'• 5 sin u u + 3 cos u 68
ƯỠ
68
3. C ác bải t ậ p d à n h c h o b ạ n đ ọ c t ự g iải:
BỒ
§11. Biến đoi và đổi biến nâng cao tích phân hàm sổ lượng giác - Trần. Phươìtẹ
a sin X + b COS X + c
VII. DẠNG 7: G = Í-— đx
ƠN
•I1m s i X+
m SIR n cos X+ p .
1. Phương p h áp :
NH
Giả sử a sin x + b COS x + c = a { m sin X + ŨCOSX + p ) + f i ( m c o s x - n s i n x ) + ỵ , Vjc
UY
<=> a s in x + Ặcosx + c = (/w a - n 0 ) s \ n x + (n a + /7//?)cosx+ p a + ỵ , V x
.Q
m a -n ị3 = a
a = (am + b n ) Ị{ m 2 + 772)
TP
n ữ + m f 3 = b <=> < P = { b m -a r ì)Ị{ n r + n 2) . Khi đó ta có:
O
7 =c _ g m ± b n p
ĐẠ
pa + ỵ = c 2
m +n
_ a m + b n em s i n x + n c o s x + p> ,
m si: m c o s x -n s m x
bi m —a n c m
NG
G 1 ^dx + — -dx+-
—— dx+
*yi“ +
m '« sin
4- rv>í~ »J Ỉ71 SI X + n COSX + p m +n J m sin x + n c o sx + p
HƯ
ain+bn 1 f dx
+ c ~ -.2 7 p
_1_M- / ’ msi
m sinx+ ncosx+ p
ẦN
772 + 77
TR
n ỉ + r ĩ ■* rn + n ^ M SÌnx + n c o s x + p ^ n ĩ +n m sm x+ ncosx+ p
J - ’ OTSi:
B
0
am+bn bm -a n. I I f am+bn ^ f dx
1
00
■ -r-x- — -— - I n \m s m x + n c o s x + p + c — —p \ — :
m +n m +n V m +n ĩ sin x+ n COS-í+ p
J J msí
31
, * _ J_ - . A ___ 2 ___. , ,
2. C ác bài tậ p m ẫ u m in h h ọ a:
2+
rsinx + 2cosx - 3 ,
P
J sinx - 2cosx + 3
Giả sử sirt X + 2cos X - 3 = a (sin X - 2cos X + 3) + p ( c o s x + 2 s in x ) + y , X/x
A
HÓ
5
N
3a + ỵ = s ỵ = -6 /
Á
dx
TO
„ -3 r s i n x - 2 cosx + 3 . 4 f sin x -2 c o sx 6 f
- d x + — ——--------- —-----a x - — —
G ' = - 5r J J- s i n x - 2 c o s x + 3 5 J sin x -2 co sx + 3 5 J ssii n x - 2 c o s x + 3
G
4 j* d (sin X -2 c o sx + 3) 6 dx
N
d x -| J-
ƯỠ
5 J sin x -2 c o sx + 3 5 J!s i n x - 2 c o s x + 3
-3 4 , I ._ , I 6
ID
ƠN
= J C0SJ i ( 2 . g - | + l + 5.g ; | ) = 5 J Ịt g | Ị ! + | Ị t g | Ị + I
NH
Y
2 Ị d( « f ) 2 5 ' + 5« ! „ ‘ + 5 ,ê ỉ
U
+ c
.Q
! ! " * 2 , t =“ * !
(,sf + j ) +(f)
TP
-3 4 6 5 tg Ặ + 1
O
=>G, = — x + - r l n | s i n x - 2 c o s x + 3 |- - r a r c t g ----- ------+ c
ĐẠ
' 5 5 5 * 2
_ S Ù IX -C O S X + I ,
• G,= — -------—-------- íbc.
G
ị sin x + 2cosx + 3
N
HƯ
G iả sử sin X - cos X +1 = a (sin X + 2 COS x + 3) + p ( c o s x - 2 s i n x ) + ỵ ,V x
N
<=> s i n x - e o s x + 1 = {a - 20 ) s in x + (2a + 0 )c o s X + (3a + Ỳ ) , Vx
Ầ
a -ip = \ a = - 1/5
TR
<=> • 2 a + /3 = - 1 « - p - - 3 /5 . Khi đó ta CÓ:
B
3a + 7 = 1 7 = 8/5
00
* I f sinx + 2cosx + 3 , 3 f c o s x - 2 s i n x , 8 f ax
G? = - - —------------------~-dx— --------------------- dx + “ ----------- --------
+3
= ( —-X——lnỊsin x + 2 c o s x + 3 |i + —J = — + —ln ~ + —J
HÓ
15 5 J0 5 10 5 4 5
Í-
J-*f c*x -* [ dx
-L
d(*s ĩ )
Á
_ 1 ________________4 ._______________
TO
/ \ n/2
*/2 d 1 + tgx 1 + tsậ _ , 1
n ___ 1 ^ ~ 371 3 , 5 8 ____ 1
ƯỠ
3. C ác b ài t ậ p d à n h c h o b ạ n đ ọ c t ự giải:
§/7. Biển đổi và đổi biến nâng cao tích phân hàm số lượng giác - Trần Phương
r a sin x + bcosx
VIII. DẠNG 8: H = I-- ---------- ---------- ---------- ---------- - d x
ƠN
( m s i n X + n COS x )
NH
1. P h ư ơ n g p h á p :
UY
Giả sử a s i n X + b COS X = a ( n i s i n X + n COS x ) + ( 3 { m c o s X ~ n s i n x ) , \ / x
.Q
<=> a sin x + b COS X = {m a - n 0 ) sin X + ( n a + mj3) COS X , Vx
TP
am + bn
O
ị m a - n/3 = a m +n
ĐẠ
\ <=> . Khi đó ta có:
I\n ana++
mmj3
p ==bb 0 _ b m -a n
NG
p - ỵ
m +n
HƯ
rr a m + bìĩ r m s in X + n COSX , b m - a n I* /77COSx —ì ỉ s in X
H= I------------- ------- l_dx + —J — - J I------- — ------------ -dx
m +n (m sin X + h c o s x ) m +n N(m sm x + rc o sx )
RẦ
_ a m + bn r đx b m -an reK »í sin x + « COS x )
BT
am + bn f dx bm - an 1
-+ c
10
m~ + n
n~1 J■* m
M s i nn X
X + n
ĩ ì COSX rn 2 + n 2 m sin x + n c o sx
+3
2. C á c b à i t ậ p m ẫ u m in h h ọ a :
P2
• H, = Ị—7 —
sin x - 5 cos X
-d x .
CẤ
(3 sin x + 4 COS x )
A
G iả sử 7 s i n x - 5 c o s x = a { 3 s i n x + 4 c o s x ) + /7 (3 COSx - 4 s i n x ) ; Vx
HÓ
o 7 s i n x - 5 COS x = ( 3 a - 4 0 ) s i n X + (4 a + 2 0 ) COS x ; v *
Í-
-L
Í3 a - 4/3 = 7
<=> ■! <=> a 5 . Khi đó ta có:
ÁN
| 4 a + 3/3 = -5 -43
p =
TO
f 7/ ss i nn X
x - 55ccos
o s xX , 1 r 3 sin x + 4 c o s x , 43 fr i3ccoossxx--44 ss i n x
NG
1 f dx 43 fd(3sinx + 4cosx) _ l 43
ID
J - f - í
Z s in x + A c o s x 6 sin—COS— + 4 (cos2 - - s i n 2 ẶÌ
2 2 \ 2 21
ƠN
_________ dx___________ 2 r I s 2/ _
NH
)s2| ( 6 t g | + 4 - 4 t g 2 - | i 6 tg | + 4 -4 tg 2|
UY
t O* . 3 5 2 tg - |- 4
f e l l z l í In 2 4 ' 4 +c=
_ - 2—In
— +c
.Q
.7 . r>
■Ịí ì 2 ’5 tơ — 3 s 2 tg | + l
2 4 +!
TP
O
2 tg Ặ -4 43
ĐẠ
=> H -In
s 2 4- c
25 2 tg Ặ + : 5 (3 sin x + 4 c o sx )
NG
r S s m / X + ÒCOSẨX , 1 f 3 sin u + 5 COS u ,
HƯ
° /■/, = ~ — ----—---------------------------------- ~ ( l x ~ - I— ---- ----------- - d u
(7si/i2x - 4cos2x) 2 J (7 s in u - A c o s li)
ẦN
G iá s ủ'3 si/ỉ u + 5 COS II - a (7 OT ỉ/ - 4 COS lì) + /? (7 COS' w -f- A siĩì lì) ; VM
TR
ịl a + 4J3- 3 a:
00
765
cv> -Í <=> < . K h i đ ó t a CỐ:
-4a +lj3=5 . 47_
1
P--
+3
V65
P2
1 f dll 47 f d ( 7 s in u - 4 c o s u ) _ 1 J 47_______________ 1
HÓ
*7ssinĩ[-4cosu
in it-A c o s u 1 4 sin
14sin x cx co os xs x-.4
- (c o s2 x - s i n 2 x) COS2 x ( 7 t g x - 2 + 2 t g 2 x)
ÁN
d ( t g x ) ________ i 4 tg x + 7 -V 6 5
In +c
TO
4tg ,x + 7 + y/65
( • ỉ ỉ ỉ ) 2 ~ 'í ĩ ĩ
K ^ ĩ ) -I 4 J
N G
I I> J 4 7
in — £— —------------------------------------ 7= ----- ■- — — —-— + c
~ĩA
I130 \UAl*.............n
g x + 7 +. •v65I/TC c5\/65 7 sin 2 x -4 co s2 x
ID
3. C ác b à i t ậ p d à n h c h o b ạ n đ ọ c t ự g iải:
BỒ
2 sin 5 x -3 co s5 x . . ỴT . r 5 sin 7 x + 4 c o s7 x
dx
(4 co s5 x + 9 c o s 5 x ) (2 s in 7 x -3 c o s 7 x )
150
§/■?■ Biến đối và đỗi biển nâng cao tích phân hàm số lượng giác —Trần Phương
ƠN
IX. DẠNG 9-: I = ----------------------— -------- ------------ d x
J 111sin X + n COS X
NH
i . P hướ ng p h áp :
UY
G i ả s ử : a ( s i n x ý + b s i n X COS x + c ( COS x ỷ =
.Q
= ( p s in X + q co sx ) { m s in x + n COSx ) + r {sin2 X + COS1 X) , \fx
TP
O
<=> a (s i n x ý + b s i n X COS X + c ( COS x ) 2 =
ĐẠ
= ( j n p + r ) { s i n x ) 2 + ị n p + m q ) s i n X COS X + ( n q + r ) ( c o s x ) 2 ; V * .
N G
HƯ
( a - à ) m + bn
p =
m 2 + n2
mp + r ~ a mp + r = a
ẦN
(a - c ) n - b m
o ì i p + m q = /; o I n p + n iq = b <=> ĩ 2 K hi đó ta có:
TR
m +n
m p —nq = a —c
0B
a n 2 + e m ' —b m n
2
00
m +n
31
( a - c ) m + bn ( à - c ) n —b m an2 + cm 2 - bmn r dx
2+
( a - c ) n - b m . --------------------------------------
( a - c ) m + bn r t c v -ỉ--------------------------------------------
an2 +cm2 —bnin Ị r— dx
, -s in x -------- -------— r COSX
— ---------------------------------c i r . V +-
m +n m +n rr^ + n 2 •’ m sin x + n co sx
A
HÓ
(cọs x ) 2 dx
' h - ị •- sin
r *X + y/lcos X
ÁN
TO
<=> ( c o s X ? = ( a + c ) ( s i n + b ) s i n X c o s X + { b \ f ĩ + c ) ( COS x ) 2 ; V x
ƯỠ
0
ID
CI + C = tí = — 1 / 4
jt/3 > , «/3
s 1 V. dx
BỒ
b =S / 4 ^
o-ịữ-v/J +b = 0<=> b-- I= i j cosx—-sin x d x 4 —
0 . 2 2 ) 4 J sinx
sin X+ \/5 cos X
b \j3 + c = ỉ c = l/4
151
J x/ĩ / \ J "/3
dx
ƠN
= — I COS —COS X —sin —sin X dx + — I -------—
2 H 6 6 ) 8 ị0 COS .5 1
K si. X + sin
. . .
0 K COS -7-
—sin -- COS X
NH
3 3
It/3
, Jt/3 f _\ i xft
Y
1
QU
f c o s | x + — |dx + - f- —sin
2 0J V 6) 8 0J ; 2
0 0 s in Ị ^ x + —j L-
.
TP
O
= f — + —In V 31 - 1 In V ã i = —+ —In V3 = —( l + In V ã)
ĐẠ
u 8 J u 8 J 4 4 4
NG
r ( j V J - 2 ) (.«■« + {4\Ỉ3 + 3 ) sin X COS X + 2 ( COS X)2 ,
• / , = I--------------------------- -----------:------------------------------- — ax
1 3 s i l t X + 4 COS X
HƯ
N
Giả sử {3^3 - 2 ) ( s i n x)2 + ( W 3 + 3 ) 57« X COS X + 2 (cosXỸ -
Ầ
TR
= ( a s i n x + b COS x ) ( 3 s i n X + 4 COS X ) + c ( s i n 2 x + COS2 X ) ; V x
B
00
3a + c = 3V3 - 2 a = yfĩ
10
f_ i^ r> /3 . 1 i. dx
3
2 J I2 2 J J 3sinx+4cosx
3si
4Ố + C= 2 c = -2
P
CẤ
J */3 / ■\ 2 It'3 dx
A
=
--- ---- i l 1 —sin
-r II osin J ill x .1 Wc oJ s ^ cV oW sJ xA Ud Ax - —
A + I / » / • V
HÓ
1 2 !tf dx l x/{ f 2 * 1} d [ s i n ( x - u ) ]
= i jc o s ^ jd x -£ #H * - f j * - i j r i
ÁN
TO
1 . f 71'i 1 , l + s i n i x - u ) ! ^ s 1, l + s í n x c o s u - s ĩ n u c o s x í5,3
= —sin X - — - —I n - — ------ -r = — -------—In-— ;--------- ----- ;-----------
NG
2 V 3 ) 5 1 - s iiH X - u ) 4 5
ƯỠ
y/3 1. 5 - 4 s i n - § + 3 c o sx , 1 . , 1. 13-4^3 V3 i . 3
ID
3 3
4
C h ú ý: AWị c n - c s i n -jj = s i n ị ^ a r c c o s j'j = “ ; C O S ị a r c s i n j = C O S { ^ c tr c c o s y j :
5
§/7. Biến đồi và đối biến năng cao tích phân hàm sổ lượng giác - Trần Phương
ƠN
X. DẠNG 10 -dx
a (sin x) + 2b sin X COS X + c (cos x)
NH
1. P h ư ơ n g p h á p :
UY
a —k b
•Gọi X,, Ả, là nghiệm C'ìa phương trình =0
.Q
b c- X
TP
O
a + c ± Ậ a - c ) 2 + 4 b2
ĐẠ
o X2 ~ ( a + c ) x + a c - b 1 = 0 » Xí2 =
NG
Biến đổi a i s in x Ý + 2 b s in x c o s x + c (c o s x Ý =X-ịÀỈ + Ằ 2AỈ =
s ( ' b . HƯ
ẦN
-L- ----- cos X --------— sin X + - cos X ----- —-— sin X
o-X ị b2 I a -x ,
1+ 1 + ---- ----- v
TR
(a -Ằ ,)2 ( a - x 2f
0B
. , 1 1
00
b ; b
Đàt u{ = c o s x ------ — s in x ;ih = c o s x --------s in X ; kị = ------------ ;ìc-, = — ;—
<2-/1, ứ -X 2 a-Xị a-Ằ2
31
2+
VI + b2k f ị1 Ặ +
yỊì T b2k
ĩũ ịị ’
A
\ a - X- ,
ÁN
p +q =m
bm-n[a-Ấ2)
TO
b m - n ị a - X i)
(a-%)
£ --^ +I-----!Ơ
—i— _ 9 ^A_ ,2= Zl ^ p ~ ế ị\ì-x j ầ 2)
NG
ứ - A.J a - k y b
ƯỠ
153
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễnhttps://fb.com/tailieudientucntt
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
2 . C á c b à i t ậ p m ẫ u m in h h ọ a :
NH
(sin x + cosx) dx
' 2s ill X - ểsinxcosx + 5 COS X
UY
2-X ~2
.Q
Ằ, . Ằ, là n g h i ệ m c ủ a p h ư ơ n g tr ì nh -0 <=> X.J = 1;Ằ2 = 6
-2 5-Ấ
TP
O
ĐẠ
2 sin2 X - 4 sin X cosx + 5 COS2 X = - Ị - ( c o s x + 2 s in x )2 + co sx --ị-s in x
5 5 l 2
NG
A| =-| =r(cosx + 2 s s n x ) ; A , = - 7=f c o s x - Ậ s i n x ì : A? + =1
HƯ
n/s V5 V. 2 ) N
-1 6
RẦ
5 5 V 2 /
10
r (sinx+cosx)dx
Is in x + c o s x jd x _______ r U3s m
f (2sinx+
x + c o s x cosx)ck
jd x 1 f x~
1 r (.sin (sinx~2cosx)dx
2 co sxJclx
+3
(sin
5 (si n XX- 2
- c2ocos
s x x) 2)2++1 5 •*6 - ( c o s X + 2 sin x ) 2
A
HÓ
3 1 V 6 + c o s x + 2 sin X
= 4 arctg ( si n X - 2 COS x ) H------- —=■In +c
5 10V6 -c o sx -2 sin x
Í-
-L
3 . C á c b à i t ậ p d à n h c h o b ạ n đ ọ c t ự g iả i:
N
( c o s x - 5 sin x ) d x r r ( 4 s i r t . x —3 c o s x ) d x
Á
=
h2 sin2 X + 6 sin XCOSX -
TO
r ssiinn xx -- 22 c o s x ,, ,, f (7 sin 2 x -4 co s2 x )d x
G
■U + 4 s m x c o s x J'Ui-n-
3 sin 2 x - 6 sin 2 x COS 2 x + 5 COS 2 x
ƯỠ
, _ r (3sin X + c o sx )d x ■J _ r (5 s in 3 x - 2 c o s 3 x ) d x ;
ID
154
§11. Biển đổi và đôi biến năttg cao tích .phân hàm sổ luợÌỊg giác - Trần Phương
ƠN
NH
, K _ r________ dx . _ 1 Ị-sin [(x + a) - (x + b)]
' . J s in ( x + à ) s i n i x ỷ b ) s i n ( a - b ) J s i n ( x + a ) s in ( x + b) x a ,i
UY
1_ _ p i n (x + a)COS (x + b) - COS (x + a )sin (x + b)
.Q
-b) ■ s in (x + a )s
) s in ( x + b)
TP
1
= ----- T ịĩc o tg (x + b) - cotg (x + a )ld x
O
s i n ( a - b ) J
ĐẠ
sin(x + b)
1----- r ( ln |sin (x + b)| - In ịsín (x + a )|ì + c = — * !n +c
NG
sin(aL-—bn)) v sin/(a
«i; - b) sin (x + a)
HƯ
K = f ứx _ I f sin [ ( x + a) - (x + b)] '
2 J cos (.V + a ) COS i x + b) sin (a - b) J GOS (x + a) COS (x + b)
ẦN
_• 1 rsin ( x + a ) c o s ( x + b ) - COS( x + a ) s in ( x + b )
TR
sin (a -b )J cos(x + a ) c o s ( x + b ) 0B
1 J[t g ( x + a) _ t g ( x + b)]dx
00
sin (a - b) - °
31
c o s (x + b)
2+
1 1 in (x + a)
TO
K = f_____ị í _____
ƯỠ
4 's in 2 x - s in l0
_ f dx_______ 1 rc o s Ị ( x + 5 ) - ( x - 5 ) Ị ^
ID
J 2 c o s ( x + 5 ) s in ( x - 5 ) 2cosl0 ■*cos(x + 5 )s in (x -5 )
BỒ
1 rc ọ s (x + 5 )c o s (x - 5 ) + sin (x + 5 ) sin (x - 5 ) dx
2cồsi0 J cos(x + 5) sin (x - 5 )
155
= ịĩcotg (x - 5) + tg (x + 5)]dx
ƠN
27 cos 110
0 J•
NH
sin (x -5 )
---- !-----(in Ịsin (x. - 5)| - In |cos(x + 5)|) + c = -----ỉ---- In +c
2c o sl0 2 c o s l0 cos(x + 5)
UY
.Q
. l i l t * . = r í ĩ Ị H dx
TP
1 ígx t„ E _ ĩ g x sin Ị | _ x j
O
ĐẠ
= f---- — — r-d sin(-7 - x ) l = - l n s i n ( - ^ - x ) + c
J s in ( -|-x ) L u u ' .
NG
HƯ
.. _ f V J + tỵx , (-U/3 + tg x lc o s x cV ãcosx + ■
sisiri*
' K6 = /~ — - <& = ? :------- d x = K Ị - —
J yỊ3-tgx J Ụ 3 -tg jcjco sx V3 COS*-SI
ẦN
TR
_ f\/3 cosx + sinx __ ị ( > / 3 c o s x - s i n x ) + ^ ( ^ s i n x + cosx)
= T= — ---- dx = I - ----;------------- j=-------- -------------------------- dx
0B
J v 3 cos X - sin X J V3 COS X - sin X
00
2 2
ĩt / 3 ' T ỉ/Ĩ f ~ T --- ĩt / 3
A
K7 = ụ ^ ^ U ^ d, = L = ẳ
HÓ
í
JtỊ4
i\cosx
ir / 4 n /4
Jv Vsin
- jr/3 _ . , ti/3 /
Í-
_ 1 j* 2 sin x H - 1 "rfvcos
(cosx + s i n x ) - ( c o s x - s i n x )
-L
J. %/2sinxcosx ĩt/4
V2sin x c o sx
^71/3
NG
V2 ji/4
.
arcsin — -—■- ln
VS-1 , (>/3 + l)V 3
- 111(1 + 1/ 2 )
1 .
arcsin— - \ . ln (>/3 + 1) ^ '
4 ỉ ------
">/2 2 V2 '-Ĩ2 4 + 2 V2
156
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
§77. Biến đổi và đồi biếii nâng cao tich phân Ịtàm số lượng giác -T rần Phương
Jt/4 . , x/4
= f f v> d* ______ à *ý
ƠN
,K í
NH
_%
‘ị ■ . dx * | (l + tg2 x ) d ( t g x ) V (l + u2)du
UY
*/8 COS4 X [ ( l + tg 2 x ) 2 - 3 tg 2 x ] i/8 tg ; X + 1 U - u +]
.Q
TP
1 f"Y + l]du ; I d í u - —)
O
u2 - l
= árctg — = arctg (3 + V2 )
ĐẠ
75-1 u2 + - - 1 v í-i/u -iỊ +1 •ã-ĩ v 2 -1
NG
HƯ
*^ề cos2xcos6x , co s2xcos6;cpos4;tsin8;c
•K, = — ----- —dx= I —-------— — ■■ dx
Ịu tg 4 x + C 0 tg 8 x ị 6 sin 4 x sin 8x + COS4 x COS 8j N
RẦ
J COS (8x —4 x / _L
7C/IO
n/16
00
1 51/12 ■■ ;■ ;■ : |ịvi2
10
= — I (cos 8x + cos 4x) siii 8x dx = — Ị (sin 16x + sin 12x +• sin 4x) dx
^ ĩĩ/16 ị ^ Ĩi/I6
+3
......
P2
4 U6 12 . :4 I J) ,j , 6 384 /.
A
Ĩtị 2 . _ n/2
71/2 , _ 71/2 , „ 71/2 « _
Ỉ s i n 2 x + s ũ i cx ,, ỉf l1 + 2cos;c
2 c ọ s JC: • . ị ; ,, -. fĩ - l1 + 2COSX
2cos* ,, \
HÓ
• a í8 = , — - đd x = - ------ =—sin
——- rsiii xSrdx
d x = -- —— == dq(.COS
(.COSx)
x;
ị V1 + 3COSX ị5 VI + 3 COS
Ị y/l cos X ■
Q VI VI ++ 33 cos
c o sX
x
Í-
-L
*/2.(l+3cos.x),+.ị
-2 f _ _ _ _ _ 2
d(cosx) = — [V l+ 3co sx d ( l + 3 c o s x ) - - f
ÁN
Ị 0J V l+ 3 c o sx 9 *J 9 | Vl+3cosx
TO
I ”/2 ■ -■
-I
— —(1 + 3 COS x )3/2 + 22\/l
\/l + 3 cco
o ssx
x = — (Đề( Đ ề th
thỉìTTS&
S9HH kkhhểốiA
i A2 2005)
005)
G
: 9H 3 - 27
?■}. 0
ỠN
DƯ
•|S/2
cos2 X
=2 COSX-- -ln (l + c o sx ) = 2 1 n 2 - l (& ề t h i T S Đ ữ k fro i D 2 0 0 5 )
J 0 •
157
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
7ĩ /6- .
dx
ƠN
. * = j3 * | -
' Kn= J - sìn x )c o sx
;.xcos|.jc + —j 0 < ỉĩc o sỊx + ^ llc ó sx 0 ''co s x
NH
3 + V3 ;
Y
= 72 ì '“ l1- * «' °.f - -’ ã * - 2,
U
' (! - t g x ) c o s X J i-tgx
.Q
ÍT/í Jl/4 J , It/'t J
f ______dx_______ f
TP
dx________ 1 f dx
" I j 2 + s i n x - c o s x ~ Ị j 2 ~i->cosịx + Z-]ị ~ sin2' Ị | + | Ị ,
O
0
ĐẠ
NG
J .h + 8) ^ L c o t g ( | - f | j v = ^ l [ l - { ^ 2 + 1) ] = 1
ã 0J Sin2 ( ^ + s ] s/2 :: S J0 ^ : ^ ^
HƯ
^ _ s/r sinxclx _ ^ r sin;cdx
N
_ 1(cos X + sin x) - (cos X - sin x)
dx
RẦ
1 r J i J . >1
P2
./ • 2 ; . 54 ■ ■ Y
n ji ' • 71/3. •
ÁN
(sin x)3 dx
Ki ; k2= f —
0 la sill X + b COS x f Q 33si:
sin 4x - sin 6x - 3 sin 2x
158
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễnhttps://fb.com/tailieudientucntt
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
§ 1 2 . PHƯƠNG PHÁP LƯỢNG GIÁC HOÁ TÍCH PHÂN HÀM VÔ TỈ
NH
!. CÁC DẠNG TÍCH PHÂN VÀ CÁC PHÉP ĐÒI BIẾN SỐ THÔNG DUNG
UY
D ạng tíc h phân Đ ỗi biến số Đ iều kiện biến số
.Q
J f (x, Va2 - X 2 )dx x = a s in t' te n n
TP
. 2 ’ 2.
O
i
a L 3* ì
-O
j f f x ^ x 2 - a 2 )dx : X = — — ■■ ■ te
ĐẠ
Jc
cost > ? )
NG
J f ( x ^ x 2 + a2 )dx x = atg t te
\ ° ề ,: r
HƯ
x = a c o s2 t
ẦN
í f ( s - i ĩ ĩ ) dx .
. X ., , 1 /2 1
P
CẤ
u 0
ƠN
ư , ị ’- ĩ :.- v: . ^ /2
• I 2 = J {3-x?)43-'x?<bc. Đặt u = \Ỉ3 sin t;t e ~' 2 ’ 2 'J 0
NH
t 71/6
du \/3 COS t d t
UY
.Q
TP
O
ĐẠ
= 9 J (cos2 1)" dt = 9 j í + cos t j dt = — J ( l + 2 c o s 2 t + COS2 t)d t
0 0 .2 . . / . 4 0
NG
=—. f { 1+2COS2t +— C0S^tìdt =— f(3 +4cos2t +cos4t)dt
HƯ
4 ỉ ^ 2 ) 8 J • ■
ẦN
* \ ị ( ĩ + ,/3 ^ Ì = : ? ĩ + M
- •
TR — u — -s — - ' -----
B
u 0 1
r P
00
......' to . V
• / , = [--------- , ■Đăt u = 2 s i n t ; t e — - 5 . . /
10
0 7 t/6
ỉ ( 4 ~ x 2) ^ 7 ~ 7 L 2 2J
+3
í/í
í/ m 2costdt
P2
0 v 4 - 4 s in 2 t) v 4 '- 4 s in 2 1 0 4 COS2 t V 4 c o s 2 1
A
u 0 a
• lị = ịx2\Ja2- x?(Ịx;(a>o). Đặt ,u=asint ;t £ -^ '„2 tt
ÁN
0 7l/2
TO
ứV' ? . ’ du acostdt
■ a _____________ It/2 •___________________ ;___
NG
' ■
ID
0 0 ^ 0
* .4 / . \ k/2 . . 4 4
_a 71 _ 71 a
■ = - - r I ( l - COS 4t) d t = — t — ^ s i n 4t
8 J 8A 4 J0 " Ĩ T 7
160
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
§12, Phươngpkáp lượng giác hóa tích phân hàm vô tỉ - Trần Phương
V
dx dx ^ 1,/p du
ƠN
' 11/2 1+\J-xO +x)
- 1/2
-
1+
NH
i H H r i + i / F “7
UY
M 0 .1/2 ;
TC n_
.Q
Đặt u = -~ sin t ;t e í 0 71/2 Khi đó ta có:
2 ’ 2 ’ 2.
TP
fife (costdt)/2
O
ir/2 ' . */2
r _ f co std t _ f costđt
ĐẠ
;T ạ *
' 0J 22 ++ VI
0 v /íl -_
— ũ• r tt
s sin 0J
0 2 + co st í 2 + CCS t 2
N G
. it/2 51/2
HƯ
dt "■? dt ■ ' 1 d t: - ý j (i8l )
I0 2 + cost
- 1 0: 1 + 2 COS2 ị£ 0• cCOS
» 4 ( l + tỊ 1 A + 2)
N i l + lg’ i
7t/2
RẦ
2 tg 2 2 . ■'ì'1 ■•■
■■ _
' 7t ' t 7t . K
--
(9 - 4 r / 3 )jt
AT’
BT
00
J _ 7 1Ỷ TỊàx _ Ỹ (m + 1)í/m
10
)2 n / j + 2 . v - . v - ’ ,.v5 ( x 1)2 y
+3
M
'- S -J ĩ
.
CẤ
Đ ă t Zí = 2 S / H t ;t e Khi đó ta có :
. 2 2. - tc/ 3 - 7r/ 4
A
dư 2cơstdt
HÓ
-Jt/4 . - it / 4
T 'f4 (l + 2 s i n t ) 2 c o s td t zf4(l + 2 s in t)d t f 1 .^ 1 (• dt
I6 = ---- —- ---- = ■
—----- -- -- = —cotgt +- I ——
Í-
—Jt/4
_ V3 —3 1 | 4 siritdt _ J s ~ 3 1 "f4 d(c o st) _ > / 3 - 3 1 1 + cost
ÁN
, % ỉ _ ị í lni i 4 _ ln3 Ì , 4 ị 2 . Ị l n 3 j M
NG
12 2 -n /2 J 12 4
ƯỠ
u 0 1/2
• / 7 = f -j J = ậ L = :r . Đặt « = 5 /7 ư ;/e |"—
ID
t 0 nì6
BỒ
du costdt
rc/6 . ? .7t/6' » 2 t 1
•y f sin t c o s t dt f sin td t r 2 * J/V *\ 1 *
1 ■ 0 \ I( ] - ^ n 32 i) ’ 0r C0S
a r 1 n 0r * t í í , g , ) ° 3 's ;1 9V3
16Ỉ
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễnhttps://fb.com/tailieudientucntt
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
Đặt x ~ - ^ — ; t e
ƠN
cost -
NH
X Ji 2
UY
i ^ L V 1 j
dx sintdt/cos2t
.Q
* /-' • » / "ĩ J t/3 . , 7í/3 n /3 . -
f sintdt/cos t ' ,f . sintat. ị sintdt
TP
=>>1 = — ----- r = T = = - — = ~ ~ ~
It/4 —1—/ I -1 7t/4costytg t -/4 cost.tgt
O
jr / 4
cost Ycos2 t ,- ■■
ĐẠ
X 4Ĩ 2
NG
° /, = f —£=£===? - Đặt x = — — ; / e 0,-~)u 71,— \ => t 7t/4 n/3
; COSt L 2' L 2)
HƯ
dx sintdt/cos2t
1 sint , sint ,N
2 2 A ------- 2-----------------2 It/ 3 — 4 o t I t/3
RẦ
=> I , = J - I COS t COS t J COS t f
.. i VX2 -1 k/4 . E—L Z Z i x/4 Ị sin2 t V4
BT
Vcos2 t Vcos2 t
0
rC
c oOStdtt _ X/Ịf cKsint,).
d(sint) __sl1 f (r+sint) +(l-sint)
00
_ stu
s i L - ' - i f[< i± d(sint)
31
V 1 1*’3- 1 2
:ilf i^ + ■_!
P
d(sint)
d ( s i n t ) = - f ----- ■------ T"1— ■— --------------- 7 *1------ 7~r
CẤ
, 1+sint
" ■ ■■ ” 1 ic / 3 .
A
1 _______ 1 1 2 2 2 + yịĩ^
+ In - — —— =- — r=------ —7 r + l n
HÓ
2 2 22++ 4V2
Ĩ ) 1 Í4 Ĩ-4 Ĩ 1. i - A 'J s
-L
X 4 8
=w_ -V2—
— 16
Đặt A-'=—
— dx.■
4
sI 2.J 1 712,4?]1 =
treio,.£]u[ >■
■.—
.—
TO
tt 0 tc/3
J V
cost ' *. ■
NG
■' . d dx x 4sintdt/,cos2t
; \ 4 sintdt
ƯỠ
Jt/3 A
/161
«.■t"' J cos2 1 2 }/] 6 tS2 1 rsin t d t " r ••
ID
BỒ
§ 12 . Phương pháp lượng giác hậạ tích phận hàm vô tỊ - Trần Phương
ƠN
>{x2 - a 2) - h T ^ 7 c o s t’ \ '21 12’ /
NH
_ f 1______ . asintdt _ f atg td t
4 l( i ■ I2( 1 3 cos2t ^8-a3 costtg31 •
UY
Vcos t , COS t
.Q
_ f dt _ 1 rcos t dt _ 1 f d ( s in t) _' -1
TP
+c
•*sia2 c ó s t t g 2 1 £.a2 sin2 í : s.a2 sin2 1 e.a2 sint
O
ĐẠ
trong đó 8 = 1 nếu tgt > 0 và s = - 1 nếu tgt < 0
2a
NG
-X ; ■ & 4i
- _ 2] 4 x 2 - c r
—
l d x. Đặt , = e [o; n/4
n/4 J. n7t/3
/3 ~
HƯ
t
5 = ajĩ
I xJC
dx
dx asintdt/cos2t
ẦN
1\ asintdt
J
TR
COS2 1
— — — s. ------ — =
COS2 1 n/ỉ Ậ 2—t g 2—1 • s---
in t d t
— -
0B ^r 2
a tg td t
a X. cost M
cost .. f 11/4
00
ír / 4 V ^ ít/4 7 t/4 • J .
P
X Z 'Jl. " 2a
CẤ
cost
ah x
HÓ
dx asintdt/cos2t
[77 ĩ A asintdt
Í-
J
-L
5= í
Icost/
TO
. 1 !™ l!2 2 id t - 1 - (i i n , ) , i f f
NG
j» ‘ i C l - s i n ’ t) 4 j , L (l + s i n t ) ( l - s i n t )
ƯỠ
-v: 1 ^ :. 1 , 1 ■
-— I d ( s i n t ) = - f
ID
j A l - s ,i n t ■ 1 + sint
4 JC/4 intj .. A Ậ (l-sint)2 (l+sint)2 1-sin21
BỒ
1 1 1 +sint ^ =-{■ 2 2 1 2 + ^ V 2^ r l n ( 2 + ^ )
-In
1-sin t 1+sint 1—sin t ~ 4 y7 ~ s 2 - S ~ 2 - S j "v: ; 2
.163
N
[ ° '! )
Ơ
X 1/ V 3 1
NH
•I,- J - t *~2_ đ x . Đặt x = tg t ;t e 0,-|Ị : t n /6 71/4
Y
■1/h x " ' ' L
QU
dx d tỊc ó s 2 í
.í 1 Y dt .
.
TP
ị(, 2 \5 dt ( 1 Y đt
*/4 + tg' t) ; ■■'Ý'" */4 ~— 7 — 3 “
_ , _ f - COS t f V c•oIcs to;stJ
COScos2
1 t _ ’' l costdt _ *1 d(sin t)
O
te 8 1 Js
ĐẠ
,rt/6 le 1 ;Jt/6. tg8 t i sin8 t J 6 sin8 1
tr/A !~~
NG
HƯ
w 4 ;:* ; Ị: 7 7 7
' .0 J~ y 0■ , . , , __ ■ I
*/,.= J\/ X* .+ 2x + 2<£c = Jv(x +1)2 +1 d ( x + 1) = j\Ịu2 +1 du
ẦN
..........-/....................... -1 0
TR
. H , 0 1
0B
Đặt u = t g í ; t:ể ■ế, Y j “ i" tì 71/4 Khi đỏ ta có:
00
du dtịcos2 1
31
ĩt/4
■ki I đt
2+
r i - dt
COS2 t1 0J COS3 t (l - sin2^)
P
CẤ
! j ị ĩ ị » ^ 0 T d ( s i „ , ) . i 1 í - 4 - . - Ị - ĩ dttn.)
4 J Ị_ 0
(l + ssin
i nt)(l
t ) ( l - ssint)
i n t ) J_ .4. J U - s i n t 1 + sin ty
A
HÓ
j«/4
■ 2 í ■ .2,'. ỷ’
=ệ + ịln |3 + 2 ^ | •
ÁN
1-4 Ĩ 2+<IĨ + 11 2 - V 2 2 :4
TO
N G
ƯỠ
H 1
..[ 4u du2 . Đặt w= /g í; /e ío ,ệ } ..=>
ID
/ 7t/4 7t/3
1 Cu2 -r í) v 21 . '
BỒ
du d t / c o s 2t
vô ti —Trần Phương
/ = ' /5f" vV dx ^ du
ƠN
( x + 2 ) 2 Ậ x 2 +4X+5Y -1 ( x + 2 Ý Ặ i x + 2)2 + l] 3 1 u2\j(u2 + 1)3
NH
u 1
UY
Đặt u = t g i ; t t 7ĩ/4 n/3 Khi đó ta có:
.Q
L 2/
du dt/cos2 1
TP
n/3
O
"’f c o s 3 1 dt COS3 1 , _ * r 11-sin21
- sin 2 \ ( -\ .
I -7 -7 -dt = I — 5 - c U s in tJ - — -— sin t
ĐẠ
=
-
NG
(-2 s y í -2 V2 V -7 6 9V 2 - 7 V3
HƯ
~ l> /3 2 J [^ 2 2 ) 2 - j 3 +2jĩ~6
N
. ĩ = I'iiz j/j 'i + ^ _ | x - a / ( x - 1 ) 2.+ 1- dx
RẦ
*s ~ ì x + ylx2 - 2 x + 2 X2 ~ 2x + 2 ~ ì x + Ậ x - i ) 2+ 1 (x -l)2 +l
BT
uM 0 1
00
Vu + l - v u 2 + l du t 0 Tt/4
= I---------- t ..... •—p - — • Đặt u = t g t ; t e
10
0 u + 1 + %/u2 + 1 u + ỉ ■t):
du
+3
d tf COS2 t
P2
ĩt / 4 .
r / t g 2 t1 + 1
Ị _ ^ fttgg t + 1l --A/tg đt _ f s in t + c o s t - 1 J
CẤ
5 0 tg t + 1 + ^ Ị ^ ^ T + ì COS? t ( t g 2 t + 1) ~ J s in t + co st +1
A
HÓ
= 1 f1 ■ ;ijt, 1 J \ jj , ĩ _2J
'V sint + cost + u 4 J sint + Cost + 1 4
Í-
J K/f dt *1 dt ^ dt
-L
*/4d t g l x/4: , .
TO
11++ ttgg^ị . 2 00 \ 8/ 4
0 ____________________________ _-1______
u -11 n0
BỒ
..
°r / \ Ỉ7----- ĩ ~ dt 0f l + t g t , ^ °f sint-f-cost
ƠN
I ] + t g t ) V l + tg2 t ^ - = I —— - d t = I 7 dt
L .0 0 8 * 1 J / 4 COS3 t - ị COS4 t
NH
°f s in t d t °f d ( s in t ) ____ °f d ( c o s t ) °r (l + sin t) + ( l - s i n í )
UY
d(sint)
-71,'4 C0S f -tt/4 (ì - sin2 t) -Ví e0S * — (l+sin t ) ( l - s i n t ) .
.Q
:ír / 4
TP
— — ° + J L— +.— Ị— TdCrint) .
O
3 COS t _ J/4U - s i n t 1 + sin ty .
ĐẠ
I- 2V2 °f 1---------- I 2
NG
— .— --------------- --------------- -I------------------------ — d(sin't)
3 + í (l-sin t) (l+ sin t) 1 -sin í
- jự 4
HƯ
1-272 4 ( 1 1 + sin t
----------------- - Ị ---------------------------- ---------------------------- + In N
3 v l-sin t 1 + sint 1- sin t -n /4
Ầ
TR
2 _ _ i _ + l n 4 d ì , i ỉ ± á + 2 l n (I + v 2 )
3 U + -n /2 2 -V 2 V2 + 1 J 3
0B
1 00
$2 x '7 x
P2
CẤ
JC . m ■
m
3_
Đặt x = -^=ríg?;íe|”o,:
2-j:
A
V2
dx 3 d t/( - J ĩc o s 2 1)
Í-
-L
Ị * p đ K - '! \ l ( 3 / j 2 f ( I g H - H ) -3dt ■
ÁN
J ĩ ** x° i iitg tf '/2 c o s 2 t
TO
2/2 2/2
NG
V 4 , it / 4 \ V . V 2 , 2
^ f — * — - ./ 2 f 1 si"<> . = V2 [ - J i L - _ T 2 Ị 4 ± 2 ị V ,du
ƯỠ
§12. Phương pháp lượng giác hóa tích phân hẳm vô tì -T rầ n Phựơng
X 0 1
ƠN
= ị x 3' l ĩ + X 2 cỏc.Đặt <x = tg t ; t e t 0 71/4
NH
0 L 21 dx d t / cos2 1
UY
.Q
ụ --- - u ----- --- 0 ----• 0 ----
TP
O
' cos t ' COS t v5cos t 3cos t j 0 15
ĐẠ
7 , X 0 1
NG
• / , = [7-------~ ~ r= - ■Đặt x = t g t ; t e 0,ặ ) = > t 0 tc/4
7
HƯ
i ( x 2 +l)-Jx*+I L 21 — - ,
ứx dt/cos t
ẦN
7t/4 'Ị . n/4 .2 7t/4 , 7 ĩt/4 . 1
I, = * ' - - Ì - , 2 S Ĩ!d t= f_ ỉậ l< d (sint)
TR
o ( ] + t g 2 t ) v l + t g 2 t cos2 t 0J c o s t 0J COS t 0B 0 1 -sin t
00
X 1/V3 1
P
dx dt/cos2 1
A
HÓ
Ị - "If0 + * g 2 + t g 2 1 d t _ d t _ n /r s ir
’ j , d ( c o s t ) _ d ( c o s t ) _____________’ j f c o s 2 1 + 1 - C O S 2 ^ ^
Á N
njA
ị ( ^ +£ ỉ á{cosùJ ị ^ ^ ^ ị ( ^ d(cost}
NG
Ũ 6vl-COS"t
■-Jt/6 c o s t; J.1-COS t Ậ cos t J-U -cos t j
ƯỠ
•1 . , - \ *.:i,»/■*✓ . s2
... l + ccst 1 V .1 if 1. 1 \ J(
4 : 2 In Ì — i d ( c o s t) . .
ID
1 + cos t
tin
4 I - c o s t ■ co st 4 v l-c o s t 1+ c o s U J ^ 2 2 + V3' \'3
167
ƠN
4 . Dạng 4;: d x . Đ ặ t- x - ạ c o s .2 t- Ị í e ị o . Ị ^
NH
5/2 lj+ ■ X ______0 5 /2
• // = J J • Đặt * = 5COS2 í;í e 0,- | => .. t n/4 n/6
UY
° dx —10 si n ltđ t'
.Q
TP
=> Ỉ! = f J ^ 9 + COS^ y ( - 1 0 sin 2t)d t = 10 f J ^ - ^ - ^ ( 2 si n tc o s t) a t
^ V 5 ( l -co s2 t) - / 6 Vsin t
O
ĐẠ
*/■» */4 /• . Nn/4 / ^ /-"I
= 10 f 2 COS2 t đ t = 1 0 Í ( l + c o s 2 t ) d t = 10 t + — s i n 2 t = — + - - - - - ■■ J
NG
i ; i 2 .V 6 2 .
HƯ
4 2 '' ÍĨ +—" r 1—3/2
• = j V J y ^ d x . Đặt x = 3cos2t ; t e 0 ,-| => t 7t/4 7t/6
Ầ N
ák -6 sin 2 td t
=i>
TR
B
00
íĩ/ 4 ĩt / 4 - jc/ 4
10
Jĩ/4
_ 5 A Y l + cos4t cos6t + 3 c o s 2 t V t _ 2 7
P
2 6 - 2 «/6
A
27
HÓ
i _ i +2 ì - Í Ị + ^ t 4 ì l = H í l + Í.V 3 Ì :
: 2 2 6 2 J {3 4 4 JJ 2 u 3 )
Í-
-L
5. Dạng 5: j f ( x , V ( x - a ) ( b - x ) ) d x . Đặt x = a + ( b - a ) s i n 2 1 ; t e 0 ,^
ÁN
f í7 \ .• 2 . X
3a+b
3a+b ' aa++bb
2 x = a + K b —a ) s m t —T — T—
íù: 4 22
TO
4
- L 2_
- sĩv
dx (b-a)sin2td,
(b-a)sin2tdt
ƯỠ
(b -a )sinn22td
tdtt _ ~‘ị 2 sin t COS td t „^(*2 ^ _ 2 írc
- /
ID
ƠN
NH
I. TÍCH PHÂN CÓ CHỨA CÁC CĂN THỨC CỦA BIẾN Đ ộc LẬP
UY
1. Xét dạng cơ bản thường gặp: / - Ị x m (a 4 bxnỴ ậx với m, n, p hữu tỉ
.Q
1.1. Nếu p e Z thì gọi k là mẫu số chung Tihỏ nhất của các phân số tối giản
TP
biểu thị bởi m và n, khi đồ đặt * = lk.
O
ĐẠ
12. Nếu — e Z thì gọi s là m ẫu số c ủ a p y ằ đặt á + bx" = t s
n ■
NG
HƯ
1.3. N ếu + p<aZ thì gọi S b ằ n g m ẫu số của p và đặt a-—^X- = t s
n N xn
f 1..ỊÌ
RẦ
2 . Xét I - ị R \ x , x q' . L . x 11'' ) d x với ri, qj, ...rj, qj là các số nguyên dương.
BT
Gọi k là bội số chung rihỏ nhất cùa các mẫu số qi, qj. Khi đó ta có:
00
10
' ( — —N
ị a x -*rjb j\ n” ■
3. Xét I - J-ftl *>Ịa j ‘v đx với m, dxn, vớir,m,s nguyên
ri, s nguyên dươi
r, dương
CẤ
\c x + d ì \c x + ,d ì
■Ịd-b ad-bc r rJ td -b B L\ a ả - b c
A
ad - b e , i . ,
I. Ỉ R Í ^ t ỷ . u", ku d u
ÁN
1. D ạ n g 1: / = ị x m (a + bx a Ỵ đx với m , n, p e Q
ƯỠ
ID
-1 3
±> m = - —;n = —;p = -1 e Z = > k = 4
4 4
BỒ
i l + ịfx ĩ J
169
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
- 2 t’ f . ‘l : . 2íĩ ỹ
( t + i ) ( t 2 —t + i ) ■'t - t + 1 J(t+ I)(t -t+ i)
NH
■2t' -2 í dt - 2 í— + 2 f—
UY
.Q
TP
= 2t 2 — %? arctg ^ !- ■■- —In h + 131 + 2 ln |l + 1| + c
s s 3
O
ĐẠ
= 2 V x — arctg— — - —-In |l + + 2 In |l + yfx I+ c
v3 v3 3
NG
HƯ
• / , = í— = fxl/2 (l + x1/3) £& => m = —;n = —;p = - 2 e Z = > k = 6
J ( i + < /ĩ) J 23 .
ẦN
(l + t2)2 J (l + t2)2
0B
4 _ 2 -» 4t 3 dt
00
= 6 / t - 2 r + 3 -- dt = 6 j Ị ','- 2 .! + 3 - ^ ĩ )d. + 6 j:
1
( t2 + i)2 ( t2 + i r
+3
P2
+ 3 t - 4 a r c t g t + 6J . Đ ăt 1= f , ; J = f--------— -r
5 3 J :■ J t2 +1 J (t2 + l)
CẤ
A
Ta có: I : f - j i - d t = - j L - - f t d f - J - ] = - j i - + 2 j - i i i L
HÓ
•"t + 1 t +1 •* I t + 1 / t + 1 ■ ( t 2 + l )
Í-
- J - — + 2 | í ĩ l ± l L = l d t = -Tí — + 2 f - ^ — 2 f- ...dt - = - í - + 2 I - 2 Í
-L
t + Ĩ J (t2 + l) t +1 J t 2 +1 J (t 2 + i)2 t2 + l
ÁN
2J = —-----+
— + i=
1 =>
> JJ ==——-r-ị-—
7------- rc + —arctg
—- t+c
TO
t +1 z (t2 + 1) 2
NG
t5 2 t3 í 1
=> I2 = 6 + 3 t-4 arctg t +6 + —arctgt + c
5 3 2 ( t2 + l ) 2
ƯỠ
3 , 6t5 - 2 0 t 3 + 90t
ID
- 2 1 arctgt + ----------—----- -— + c
t2 +1
BỒ
3 6 V x r - 2 0 ^ x r + 9QVx
- 21 arctg ĩfx + c
V x +1
170
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
. Jyịl + t í 7 J 3 2 n .
NH
Đặt t = 'Ịỉ + yfx* =>í2 = l + lfix? =>(í2 —l) = x 2 =>2xdx = 6t{t2 ãt
UY
f = f3t ( t2 - 1) dt = 3 | ( t 2 _ x)2 dt = 3 f(t4 _ 2 t 2 + l ) d t
.Q
=>1, = =
TP
O
T , ì / , r ^ r \ 5/ 2 r , r - r \ 3/ 2 /• ,r r \
= i t 5 - 2t3 + 3 t + c = i ( i + m - 2 ( 1 + */?)■ - 3(1 + V 7 ) + c
ĐẠ
-1 m+1
NG
rV3 , ___, - . „
• I 4 - í-----ị x 3 ( 2 - x 3) 1 dx => m = - 3 ; n = 3 , p = — =>■ + p =-le Z
v < / i ^ J n .
HƯ
{/2 ^ 7 3 2 —X 2 3 2 2 J - 2 r <ử
ẦN
Đặt í = t = — 7— = —^r- - 1 => X = ———= > x d x =
X3 JC3 í3 + l
G ũ i)2
= f dx _ f X2 dx f 1 - 2t 2 dt
TR
0B
“ j x3V 2 ^ ~ J 6 ^ 7 " Jf ^ Ỵ t ' ( t 3 + i) 2
X —
00
v ..u + u
31
-1 -t2
2+
= — ftdt = —-—HC = — +c
2 J . 4
P
CẤ
1 m+1
• I ị = ị ị Ỉ 3 x - x 3dx => m = —;n = 2 ,p = —= > -2 ^ —+ p = l e Z
J 3 3 n
A
HÓ
- y j3 x-x3 3 3 Xx - X
x 35 3 . 2 3 - 9 t 2 dt .
Đ ặt / = — ------- = > r ------T^- = - ^ - - l = ỉ > r = - j - 2xdx =
X X r+ 1 G3 + l)2
Í-
-L
2 J X ( t3 + 1) 2 U 3 + lJ
_ 3t 3 r dt _ 3t 3- . . . Ị dt
TO
_ (í + 1) ( í2 - 1 + 1) ~ J ( t + l ) [ ( t + 1)2 - 3 ( t + 1) + 3] u (u 2 - 3u + 3)
ID
rdu -1 r d ( ú 2 - 3 u + 3) ; 3 f du
ƠN
■I u '2 J u2 - 3 u + 3 2 Ị _ lj2+l
NH
u2 :
Y
■—í —ln + V3arctg~~J=~ I+ c
U
3 L2 u -3u + 3
.Q
TP
(t + 1)2 1 , 2(t + l ) - 3
= —ln + -^ a rc tg —— P -+ c
O
6 (t + l) - 3 ( t + l) + 3 V3 . V3
ĐẠ
r +2t + l 1 2 t-l
= —ln + arctg — pr- + c
NG
.6 t -f+ l 2V3 ■
HƯ
_ r 3t 3 1 . t2 + 2t +1 1 2t —1
=> I, = T-7—r- T - — - I n
ẦN
2<í3■+!).. 2 6 t ■—tl +
t2— TI JỊL Ạ
— —In
TR
:^ 3 x tX 3 1 , í(\/3 x -x 3 +x) ■v/3 2 > /3 x -x 3 -X
- — arctg----------- 7=------ + c
B
2 4 '. 3J ; 4 xV3
00
10
-1 m+1
^ = = j V 4 (1 + x2) ! í&=>m = - 4 , n = 2 , p = ■+p = - -2 e Z
2 n
+3
x4'Jl + x'
P2
I( r J ĩ w - f - 4 £ _ r - (, t L \ » \ - ì * fl t .- l)dt
. v V Ĩ Ĩ ? ) ..« 7 Ĩ 7 7 J • (t2 - i> J
Í-
X
-L
ÁN
-t -a/( 1 + x2)3 Vl + X2 ^ _ { 2 x 2 - ì ) ề + X
= —— + t + c = -+ c
3 3x3 + X +c 3x3
TO
NG
172;
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
2. D ạ n g 2 : 1 = j i ĩ ' ( X ,X 1" , x 9j ) dx
NH
c JX -1 r 'xi/2 - 1
• / , = 1' ± . dx = í- f — — d x . Gọi k =BSC N N {2, 3) = 6
}x+if7 Ixii+X-V)
UY
.Q
Đặt i = ị[ x => X = t 6 => dx - 6ts dt
TP
O
=* I. = f - T ~ T •6t5dt = f—Y ■ — dt = 6 i f t 2 - 1 - ± ± ) d t
ĐẠ
J t6 + t 4 J t2 + i t2 + l j
NG
= 2t3 - 6t - 3 In ll + 121+ 6arctg t + c = 2-v/x - 6 Vx - 3 ln |l + I+ arctg X + c
HƯ
, 4 fZ _ 8 [~ 1 /4 _ 1/8
■t-1
BT
1
Đăt ỉ = tfx => X = tt =>dx = 8í7 dt => I, = f—7— “ T ^ t 7 dt = 8 f - 2ị—-dt
t (t + 0 ’’ *2
t 2 +1
00
10
V/2
P2
/ t7 t5 t4 t3 t2 : 1. I 2 I'
= - 6 - — - — — + — + — - 1 - —ln t + 1 + arctg t + c
ÁN
V 7 .5 4 3 2 2 )
TO
4 ' x + ỉỊĨT ^:
/ *1 \
, 3
r ^ - 2 ) . ( 3 ti< ,t ) = 3 j | - 2 ! L d t , 3 | t3 „ t - 2t - 4
—1 - 2 + , ----- dt =
Jt3 - 2 + t Jt3 + t - 2 J t + 1- 2
173
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn https://fb.com/tailieudientucntt
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
U 2 ; J t3 + t - 2 u 2 ; t + 1- 2
NH
r - 2; - 4 í2 - 2í - 4 , a : bí + c ;
Già sử ■—— ------= ------- —7—--------- r = -— r + r1~'— “
2 2 2
UY
t +t — (t ~ \ ) { í ~t + ) t - ỉ t2 + t + ■•
.Q
-=>x2 - 2t - 4 = a ( t 2 + 1 + 2) + (bt + c) (t - 1) = (a >b) t2 + (a - b + c) t + 2a - c
TP
a+b=ỉ a = -5 /4
O
t2 - 2 t - 4 _ - 5 1 3 3t + 2 i■
ĐẠ
c ^ - ! a - b + c = -2<=> b - 9 / 4 :
t3 + t - 2 ~ 4 t-1 4 t2 + t + 2
2a - c = = - 4 . . . ; ọ ,= 3/2 .
N G
HƯ
t -2 t-4 j - 5 r.d t 3 f 3t + 2
------------- ,đt = - 7 - : -7— + — h r —— - đ t
t + t- 2 ■ 4 J t —1 ' 4 J t + t+ 2 ẦN
dt
— ;ln |x - 1| + - b ~ — •— dt + - [7
TR
dí
— In |x - lỉ + —ln |t2 .+1 + 2I+ — í-
00
4 1 ' 8 . 8 J
10
(t+ ị)M 4 )
+3
P2
2t j + 3 — i n | t - l Ị + —ln|t2 + t + 2| + - p = rạ rc tg -^ ^ r
A
4 2
HÓ
Í-
= - ự ( 2 + x ) 4 - - ự ( 2 + x.)2 - 6^/2 + x - — l n t e + x - l | +
4 2 . 4
-L
dx
---, . Đ ặt t ỉfx = x = > d x - ĩ t 2 dt
G
- ị ------ j = = = > ý
Ìxịlĩ+Ẹỉ . ■■ :
ỠN
2 2
DƯ
=3I3/7Ív ^
u -1- ^ ^ + ìly^ =3i3^2Au "- | í cĩ ỉ#ĩ ^ T^ 'U.+1
è r du
ƠN
u H-u
NH
m . . 3/T
= 3 ln lu - illJ - 2 1 % ± i ^ L + 1 1 _ _ _ _ *>_____ _
UY
2 m u2 + u + 1 2 , - ^ + j_Ị2 + f ã
.Q
TP
= 3 Inịu -lll^f - —ln|u2 + u + l|| + 3 J 3 arctg— ~t *
O
2 lựĩ . . , . ' V3
ìfr
ĐẠ
V3
(u-1)3 m
NG
= —ln + 3-J3 aretg Ĩ } L l L
2 (u 3 - l ) ■ i V3- m '
HƯ
ìã
ẦN
( V £3 z- l>
= £ ỉn-W J j_ „ 3 ^ a r c t g ^ ậ ± l -3^3 a r c t g ^ i ặ i i •
2 2 U/2 - 1)3 ; : ^
TR
0B
d
/6= J— - •• :... - Đặt t = J x + 4 =>/2 = x + 4=>dx = 2 td t
00
-3 yjx,+ 4 + \Ị ( x + 4 ) 3 .
31
2+
I, J i i * = 2 l - i L = 2arctg , i = 2 Í í - | ì = -
/ t + t3 f l + t- 11 * \3 4j 6
P
CẤ
^3/2 : _________ .
A
i X2 V1.-.X
1/2 /— T ..V3/2 vl —t Jt J t t2
]/2 Ii_— 2^
ÁN
TO
J _ V dx _ 2f 3x2 dx 2 3f 2 td t _ 2 3r àt _ i I t-
ƯỠ
= - Í in - - in 0 = - [ - i n 2 + 2 In(V ĩ + 1 )] = - ln 3
3^ 2 V2 + 1 J 3 J 3 2.
175
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
lủ:
NH
J _ r______ (be______ _ r j jc + l _1
UY
^ ( x - D i x +l)2 ~ JC
* 4+ 1
.Q
. X + 1 3
3 ;JCỊ1 „
t + 2 __ -6t2 dt
>dx = -
TP
•í = — — = 1 + —— => X =
x-\ x-l X —1
' - 1 o » - ir
O
ĐẠ
dt
= ,,, = f , g ± Ị . Ị = ^ § - = - 3 í-
Ju - 1 x+1 * 2t (t3 - l ) 1 •1
NG
HƯ
.if • + ' L * £ j d t _ _ l l |t _ 1j + i j % ± ! ^
t-1 t +t + l j 2 J t +t + l
ẦN
= - l n |t - ] | + + —ln|t2 + t + l| + —
1 ? J ,
TR K M #
B
00
1, t -1
= I ln!_ i± ± I + V3 arctg2t + 1 + c = — 2t + l
ln ■-J3 arctg
10
•+ C
2 (t-l)2 V3 #
+3
( V ĩ^ T )3
P2
2 ỊZ 2ịỊx + l + ị/x - 1
I, = —In + V3 arctg--------------- 7= - r p = = ------ + c
9 a/3</ x ^ T
CẤ
/ - 1
yr 2>/x + 1+ >/x-1
A
2 (ự x + T -^ /x -ĩ) yỊỈ& n
Í-
2 4 _ ,_ ảt,
• /2 = Ịị ——— ----- —7<&. Đặt t = ỉ ——— =>x = — —T■--22==>
> dx~-
-L
2 JSỊ2 + X ( 2 - x f \ 2 +x . 1+ /3 ừ + / 3)2
ÁN
+c
= W ‘ - 16,« ' ( ,7 ^ 4 v in .x j
NG
2 , -4 ííử
dx--
ƯỠ
J /V /+ .V V i+ * 1
ID
--2t
2 t 1 . _ V đt , . „ . ,1 71
+ 2 j - 2 1 r = - l + 2arctgt|;=-|-l
1 + t2 0 01 + 1 í
6
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
- fcb[#ịr-íK r- dx
NH
Đặt f = ỉ/— => t 6 = — = ! + — = > x - l = ^ — =>í& = - ỉ2{i dt
UY
x-l x-ỉ x-i t6 -1 G6 - ! ) 2
.Q
( t 4 - t 5) - 1 2 t 5 dt (l - t ) t 9 dt
TP
=> I4 —J-
4 t6
+1 -1
O
t6 -1
ĐẠ
NG
+c
HƯ
Ịx-4 2 ■ JC-4 ,
• = > r = ----- - = 1-----—
6
íx + 2 1 x+2
N -« + 2
RẦ
6
BT
_ I ,x -4 dx Ị^ t2 12tdt
1 -t ( l - t ĩ2)* ^ 5~ i j x ĩ ĩ ' 1 ^2 ~ ỉ ~ ^ ~ Ỵ ~ ẽ ỹ
00
10
\ 1/2
t2 dt 1+t
+3
- t = 2 ln 3 - 1
1 -t 0
P2
*+1 x +l x +ỉ
CẤ
f y 1 l 2t ' f dt 2t đt
K i - i l ' i - r l f - i ' i I í(,-i)(i!U i )
ÁN
TO
2t 2 r| 1 t+2 1 r(2t + l) + 3
id , » i h M + ỉ É dt
t3 - 1 3 -V -1 t2 + t + LJ t3 - 1 + t 3+3 l ■> t
NG
dt
ƯỠ
: - r ^ ---- —l n | t - l | + - l n | t 2 + t + l|+ f-
t3 - l 3 3 J
Kí n 2+f v r
ID
V2 „
BỒ
2t 1, ( t - l ) 2 2 '2 t + í
= -Ỷ— - ,4 ln - ị — -— + - p a r c t g — J^- + c
t—1 3 t+t+1 V3 V3
177
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễnhttps://fb.com/tailieudientucntt
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
J \ [ x + jJ (x -j) \ x +l x +ì X +1
2
NH
2t 6t dt
x + l= - •X - 1 " - ;d x
UY
1 -t r-t3 ( l - t 3)2
.Q
TP
o I, = f c l i Z d f . ^ J ĩ — / f t 2 l l - ĩ p 2
’ = J ? U + iJ (x-1)2 i t : 4t‘ ( l _ t3)2
O
ĐẠ
•5 'ịỉJĩ J, ,'/S , _
NG
2 tim , 2
HƯ
. Jx +3 dx __ x + 3 ■ ’ 3 ' x + 3 i. 7
= 1,11-—— • — — . Đặt Í = 3/— — = > r = — — = i + x -4 =
X - 4 X - 4 x-4 x-4 X - 4 í3 - 1
N
RẦ
, 2 ! r dt , • 5f ,J/xx + 3 . dx _. V
2f t 3 '-'l - 2 1It2
t2 dt -,2f t 3 dt
BT
=> Is = ?
<? - 1) = j V x - ; 4 > - 4 " / ' 7 ';(t3 _ 1)2 _ 0J;t 3 - l
00
dt
10
' ( t - l ) ( t 2 + t + l) ■ H f-1 t2 + t + l j
+3
P2
dt
■ -6 - '»!• - 111; * ị * il[ 4 J - 4 -
CẤ
A
' ^t+^'
HÓ
2 v'3 0 2
-L
f xi/ x f ■ X
' / , = - p- — = |4/——— ÍỄC fa > Ỡ).
N
j {fxJ ( a - x ) na-x :
Á
TO
a
Dặt t = ff—- — => Í4 = —— = — ---- 1 => a - x = 'dx-ad
NG
\ a - X a - A' . ạ - . t /. +1 Í4 + i
ƯỠ
dt j at
■aJ
? +1
ID
1+1
BỒ
X(ỉt
ét J == (f _^*L! _== IIf i i l ± L -_Od t= l ^ r ± i d>
dx _ J t^ r t
- J-p;-----d
J r +1 2 J t 'r +1
178
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
■ l + -r r 1- “ T - ì , r d f* -1 ) ' ,;d (x » ị) ,1
í .• <k í / ' -K - ị f_ _ A * % L _
ƠN
NH
, 4 -
, X2 - XV 2 -f 1 1
Y
r I X" —1 .Ị
-^ arctg ^=Jn — — —— — + ‘C
U
-n XV2 2 V2 X2 + x V 2 + 1 ,
.Q
TP
. at .• at a 1 : . X2 - 1 r . ; X- - x y Ị Ĩ - r 1
-7 = arctg— ==---------- 7 = ln ; + c —.— r
O
, '"7+1 ^ = t*+ T ~f ^ xV2 2V2 X +XV2 +1
ĐẠ
fix ■ dx
./ = f _ _________________
G
= = = I-
\tt-i J
N
'ỳj(x - à)"+I ( x - b ) ị ^ u i a ỷ
HƯ
\ x - a ì
ẦN
Jx-Z ) „ x-b , CI-b ^ - a —b ịb —a ) n t" '1dt
Đăt t = " -------=>f = --------= 1-!--= > x - a = — !— =>cừ = — -------------
TR
\ x ~ a x - a x - a tn -1 O " - l)
B
V f 1 ( b - a ) n í n_1đt • n r, nt
00
[ = L _ ----- —— --- ,-—— — — dt = ———-fc
J t n-i f a - b ỳ (t‘> _ 1) b- a J b- a
3 10
2+
h + ^ + ^Tx + l t t
A
í .2 , A2 ,4' ■ -4 ■ i ! ;. .>.
4 -1 f d/ r
HÓ
— — — - I ■, ’ ? dt
2 ^ '''J T T X +
WVXx +T1 r J J' 2t3 (l + t)
Í-
t3 - C + t - l ^ 1
-L
‘+VC: -
í- 2t3 2 JV t t2 t3 J 2V t 2t2 ;
Á N
= \/x ——ỉn(y/x 1- \ ,x r l ) + - : - ~ A / x 2 t X t C • V
TO
( / - . Y J ) \ í7 - . v ’ ị ■ 1-* ' í +1 ị r. ( l + í 2)
ID
j- xdx - f ^ 1 t 2- 1 4 td ĩ
BỒ
J ( ] - X 5) v w = J7 f tL d f r í t 2 _ n 2 't 2 + M i + t 2)2
U2+ij V U2+ÍJ
.179
ƠN
*'•>('>*.4 , _Ị A±2 ỉ
" í[(t> + 0 ’ - (<’ - 0 ’ ] J t t ’ + O M t ’ - l f " J 2(3t* + 1) J ĩ ẽ " J 3.‘ + 1
NH
- ế L - — _ _ L _ ld - 1 - 1 f dt _1 _ 4 f ả(ịfĩt) _ _t _ '4/ f du
UY
- ị ĩ ĩ ' 3 x * + \) ~3 3 ^3 t4 + 1 ~ 3 3^/3 •*(*/3t)4 + 1 ~ 3 3 ^3 V + 1
.Q
TP
Xé, / = f - £ _ - i r í s l u H ĩ l d l d , , l f e i ± i d u _ p i z i j
V + 1 2 J u4 .+ l 2 V•*u +1 u +1 )
O
ĐẠ
1+ - L 1— T V l í d (u_JL) dfu + i )
NG
r. l . ụ i . d u - ___ ụ ị - d u = ị f. J - M — -g-Ẩ.
• >2, 1 J 2,1 2 h 1 \2 1\2
n +Ớ U + Zĩ u -ỉ +2 u+ỉ -2
HƯ
u u y V I u/ l u / ,
ẦN
1 _ il —ỉ 1 u2 - \ / 2 u +1
arctg — g r- - — + c.
v2 2V2 + -\/2u + ĩ
TR
0B
i _ t 2V 3 - l 1 , t 2y/3 - t ị / ĩ ĩ + 1 1+ X
+c với t =
00
h t m 2 - ã n t 2y Ỉ 3 + t ị / Ĩ 2 + ì 1-x
31
2+
t 2 (1 _ t 2V 3 - ỉ ỉ . t2V3-t</Ĩ2-M ^ . /l + x
1 .2 = -- + c , với t = J z—~
V1-X
P
l + 'Jx
Í-
-L
= 2 J ( l - c o s u ) c o s u d u = 2'Jcosudu - J ( l + cos2u)du
0 0 0
ID
BỒ
,.............. 1 . _ v '"
= 2 sin u - u -^ -s ìn 2 u =2 -—
l 2 A
180
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
§Ỉ4. Tick phẩn hàm số chứa đẩu giá trị tuyệt đối - Trần Phươitg
ƠN
§ í 4. TÍC H PHÂN HÀM SÓ CHỨA ĐÁU GIẢ T R Ị TU YỆT ĐỐI
NH
I. BÀI TẬP MẪU MINH HỌA
U Y
3
.Q
l ị - ị \ x 2 - l \ d x . Ta có: X2 - l = 0 » ; t = ±l
TP
-2
-2 1 3
O
X -1
ĐẠ
X2 - 1 + 0 - 0 + .
NG
-1 1 3
HƯ
N
RẦ
= J ( x 2 - l ) d x - | ( x 2 - l ) d x + J(x2 - l ) d x
BT
-2 -1 1
-I
00
— X
10
3 ... -I
+3
— + 1+ - - 2 Ì ~ [ - - 1 + - - 1 | + Í 9 - 3 - Ì + i Ì = - + - + — = —
P2
3 3 ) v3 3 j l 3 3 3 3 3 J
CẤ
*
'I 2 = Ị\x’ - 4 x + 3 \ d x . Ta có: * 2 - 4* + 3 = G c - l ) G c - 3 ) = 0 <=>x = 1v x = 3
A
HÓ
X -2 1 3 4
Í-
-L
X2 -4 x + 3 + 0 - 0 +
ÁN
4 I ! 34
-2 -2 1 3
NG
1 3 4
-2 1 3
ID
= "iẺ _2x 2 + 3xj - Ị — - 2 x 2 +3xj +^— - 2 x 2 +3xj = 2 F (1 )-2 F (3 )-F (-2 ) + F(4)
BỒ
= 2 ( i - 2 + 3 ) - 2 < 9 - l« + 9 ) - ^ - S- 6 ) + ( f - 3 2 + 1 2 )= ? + f + í = f
181
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễnhttps://fb.com/tailieudientucntt
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
4 _________________________ I 4 I Ị--------------------- Ị 4
°h = 1 ^ X & 4 ^ j \ d X : = Ạyl;(fCr- 2 ) ^ - l Ị ; ^ ^ . | | U - 2 Ị , - l | 4 x : ; í -ỵ *
N
ứ 0 0
Ơ
NH
Ta có: |x - 2| = 0 « .X= 2;U - 2| - 1 = 0 \x - 2| = 1 » X = 1V X'^ĩ'3
UY
X 0 1 2 3 4
.Q
X- 2 - - 0 + +
TP
|x - 2 |- l +■ 0 - 0 1 +
O
ĐẠ
i3 = p | x - 2 | - l | d x = j ] i x - 2 | - l | d x + J | | x - 2 | - l Ị d x + J | | x - 2 | - l | d x
NG
0 0 1 , ĩ ■■ ■;
HƯ
= [(|x -2 |-l)d x - J(|x - 2 | - l ) d x + j * ( [ x - 2 |- l) d x N
<) I 3
Ầ
1 2 3 4
TR
0 ! 2 3 .
1 2 .. 3 .4
0
10
1 2 3 -4
0 . • 2 - . 3 ..
A
HÓ
Í-
-L
= 2 F ( l ) - F ( 0 Ì + F ( 2 ) - 2 G ( 3 ) + G ( 2 ) + G (4 )
ÁN
3 . 3- '
-2
■
ID
•>>
U)
■ 'X..
1
1
BỒ
f(x) - ( x + 1 ) ( k - ỉ) ( x - 2 ) - 0 + 0 - 0 +
182
§14. Tích phận hàm số chứạ dặụ giá trị.tụỵệt đội -T^ần.Phitợng
-I 1 2
ƠN
I4 = | | x 3 - 2 x 2 - X + 2|đx + j | f (x )|d x ■+■j]f (x)|dx +
-2 -! 1
NH
-1 < 1 2 3
.= - j"(x3 - 2 x 2 - x + 2 ) d x + J f ( x ) d x - j f ( x ) d x + J f ( x ) đ x
UY
-2 -i ■ 'l ■ 2
.Q
TP
X 4 . . 2x3 X2 - I „/ • S
— - — - — + 2x =~F(x) F(x)ỊL, —F(x)jf + F ( x )|2
O
4 3 2 ■■/•••
ĐẠ
F ( - 2 ) - 2 F ( - ] ) + 2 F ( l ) - 2 F ( 2 ) + F(3)
NG
HƯ
( . 8 4
= 4+
,Ỵ■ f-l+ .2- - -1- 2 '1+.
4 -2
3 3 4 3 2
Ầ N
1 • 2 li.'V -f. ,8 4 . , ì / 8 1 . 9 - ] 181
+2 - - . - . - - + 2 - 2 4 - —- —+ 4 + -— - 6 - - + 6 = —
TR
\4 3 2 ) V 3 3 ) V4 2 J 12 0B
00
J x+1 y X + I
31
2+
X . . 0 1 . 2 3 .
P
CẤ
X2 - 3x + 2 + 0 - 0 +
A
J
0
x+1 J
- -1 ■ ■
x' + 1 2
J x+1
Í-
-L
_V x 2 -3 x + 2^ 2ị-x 2 ~ 3 x + 2 ^ 3f X 2 - 3x + 2 ^
ÁN
J X + 1 , / X + 1 , Ị . X+ 1
0 . 1 • 2
TO
’ ị ( x - 4 + I 7 ĩ ) dx - ) ( * - 4 + ĩ 7 ĩ l d x + h 4+^ ) dx
N G
ƯỠ
V2 ■■ 0 .J
BỒ
183
Đóng góp PDFCuuDuongThanCong.com
bởi GV. Nguyễn Thanh Tú https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
. i = ị t « í + ẩ *
Ể 4 1*1 + 2 ị . W+ 2
NH
UY
Đặt / (x) = — —^ T~i^ ~ — “— ~ ' x s [~3,5] . Khi đó phương trình: f( x ) = 0
\x\ + 2
.Q
X —1 = ±1
TP
« (|x - ll - 1) (Ix - 1| - 3) = 0 <=> <=> o x s { - 2 , 0 ,2 ,4}
X - 1 = ±3
O
ĐẠ
X -3 -2 0 1 . 2 4 5
NG
0
+
+
lx - ll
1
HƯ
f(x ) + 0 - 0 + + 0 - Ơ +
ẦN
I6 = J|f (x)Ịdx = j ] f ( x ) ld x + J |f(x )|d x + | |f ( x ) | đ x + j ] f ( x ) |d x + | f ( x ) | d x
-3 -3
TR -2 0 2 4
0B
-3 -2 0 I 2 4
31
2+
'f[ ( i - x ) - i ] f ( Ị - x ) - 3 ] f a + y ( * - i ) - r i [ ( « - 0 - 3 ] |h
A
J x+2 » x+2
HÓ
■f[ ( x - l ) - l ] | - ( x - l ) - 3 ] f c | y ( » - l ) - l Ị | ; ( « - l ) - 3 ]
Í-
dx
J x+2 * x+2
-L
4
ÁN
§14. Tích phân hàm số chửa dấu giá trị tuyệt đối - Trần Phương
ƠN
= ^ .- 8 1 n ị2 - x ị- — - 4 x j = F (x ) - F ( x ) |'
NH
UY
+ ( — - 8x + 24 ln ịx + 2|] = G (x) - G ( x ) Ể + G ( x )|54
.Q
= 2F(-2) - F (-3) - F (0) + - - G (1) + 2G (2) - 2G ( 4 ) + G ( 5 )
TP
2
O
= 2 4 1 n 7 - 4 8 1 n 6 + 8 1 n 5 -2 4 1 n 3 + 7 2 1 n 2 - l
ĐẠ
• / 7 = jV-*J - 2 x 2 + xtlx = ịyỊx(x-ỉ)2 dx= j]jc - 1| 4x dx
NG
0 0 0
0 1 ^
3
10
•I s = § { 2 X - 4 ) ( x - 1)\<ỈX . Đ ặt / ( * ) = (2X - 4 ) ( * - l ) ; ; c e [ 0 , 3 ]
+3
0
P2
CẤ
2X - 4 = 0 *=2
=(2 X - 4 ) t x - ì ) = 0 o
I-*
X= 1
1
II
A
o
HÓ
X 0 1 2 3
Í-
f( x ) +( 0 - 0 +
-L
ÁN
= j[2 x ( x - l ) - ( 4 x - 4 ) ] d x - J[2X( x - l ) - ( 4 x - 4 ) ] d x + j f r ( x - l ) - ( 4 x - 4 ) ] d x =
0 1 2
ƯỠ
0 1 2
BỒ
I 2 3
185
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễnhttps://fb.com/tailieudientucntt
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
Chu ffỊiịỉ I: Các k ĩ thuật tính tích phân - Trần Phương ______________
ƠN
J ln2 ■* • ln2 Ịn2 J
NH
J = — —1^2X ------— - 2 X + c (2). Sử dụng kết quả (2) vào (1) ta có:
In 2 (ln 2)
UY
.Q
= - 2 + ( x - O óx _ _ Ị _
TP
= F(x) ■F(x)ị|2 + F ( x ) f
In2 (in ìỷ
O
ĐẠ
= - 2 - F(0) + 2F(1) - 2F(2) + F(3) = -
ln2 (In2 )2
NG
HƯ
ỉ
• ỉ 9 = | x | x - m \d x . Xét 3 khả năng sàu: ; N
0
RẦ
i 1 1 ( 3 . 2
X mx
I, =: | x | x - mldx = | x ( x - = j"(x2 - m x ) d x =
10
m )dx
0 0 ' 0 ' 3 . 2 0~3 2
+3
P2
m 1 m m
= J x | x - m | d x + | x | x - m | đ x - “ Jx(x--m )dx-i- J x ( x - m ) d x
A
HÓ
0 m 0 0
m 1 ( X3 m x 2 S\
Í-
= - | ( x 2 - m x ) d x + J (x 2 - m x ) d x = -
-L
0 m
ÁN
ừi3 m 1
TO
3 2 l, 3 2
NG
I . . . 1 ■ , 1 ( 3 2 V
;m _ i
ID
186
§14. Tích phân hàm số chứa dậu giá trị tuyệt đỗi - Trần Phương
1
• ỉ 10 = Ị \ x 2 - 2 x + mị d x . .Đặt / Gc).= X2 - 2 x + m =>: 'À' - 1 - m
ƠN
0 ' ■.
NH
1. Nếu m > 1 thì A' < 0 =>f( x ) > 0, Vxe[0, 1]. Khi 4ó:
■ 1- . ■;: 1-:. ■ ;
Y
/ x3 2 ■
I10 = jìx2 - 2 x + m|dx = J(x2 - 2 x + m)dx = ■- X + mx = _m —
:—
2'
QU
0 0 3
.
TP
2í Xết m < 1: Ta c ó : f ( x ) :== 0 « • JC, = 1 - -s/l - m ; x 2 = 1 + VT- m
O
1
0
ĐẠ
1
X
1
II
II
X
+
3
3
+ . 0 , 0 . .
NG
-
HƯ
+ N ếu Xị = 1 - ~Jỉ - m < 0 <=> y j \ - m > 1 <=> /K < 0
ẦN
' '
TR
2
I10 = J|x2 - 2 x + m|dx = - | ( x 2 - 2 x + m)dx = - - — X + mx = —- m
3 3
0B
0* 0
00
X, 1 X, 1
2+
0 X, 0 Xj
CẤ
f 2 1 f X3 2 „ V ___ 2 4(l-m)Vl0fn
A
. V3 jữ l 3 )M 3 .3 . ,
1
Í-
-1
ÁN
. -1 ■ . ' 3 '1-1 3
ƯỠ
3~ỉ
s>
m
BỒ1
X X, = m + yjm2 - 1 +c0
X
1
8
II
3
f(x) + 0 - 0 +
187
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
[ f ( - l ) = 2 (l + m ) < 0
+ Nếu m < - ] thì 1 =>X; < - l < x 2 <1
Ịf(l) =2(l-m)>0
NH
x2 1 x2
UY
Khi đó: 1,1 = J|x2 - 2mx + lỊdx + ỊỊx2 - 2mx + lỊdx = - J ( x 2 - 2mx + l)d x +
.Q
-I x2 -1
TP
O
+ J(x2 -2mx + l)dx = - f — - m x 2 + xj +Ị~- = —(m 3 - 3 m )
ĐẠ
3
*2
G
, í f ( - l ) = 2 (l + m )>Q
N
+ Neu m > 1 th ì < =>- 1 < X I < 1 < X ,
HƯ
[f( l) = 2 ( l - m ) < 0
ẦN
X, 1 X,
1 í 3 V* í 3 ì' 4
- J(x2 - 2 m x + l) d x = l - — mx2 + x j -m x2 +x = —( 3 m - m 3)
10
*2
3
2+
-7 -1
A
X -2 -1 0 2 3
HÓ
(x - 2 )(x + 2) 0 - - 0 +
Í-
-L
|x e (x-2Xx+2) d x
TO
4-X
4 ,
BỒ
- l í e e5 - e 3
+ —— ---------+ e -1
2 0 2
188
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
§i4. Tích phân hàm sổ chứa dẩu giá trị tuyệt đểi - Trần Phương
ƠN
'lu * J \Ịig2X + cotg2X - 2 d x = ] Ậ t g x - c o t g x f dx - Ị ị t g X - cotgx\dx
x /6 xỊb
NH
j t /6
7 l/3
sin2 X - cos2 X • Ịcos 2x|
UY
dx
-
■ k /6
sin x c o s x 2 x /J6 sin2x 2 ^ n /]6 sin 2x J si 2x
sin
rc /4
.Q
\
TP
/ * 7c/4 7c/6 ( j i / 4 - /
f cos2x ã _ f cos2x J f d(sin
d(s 2x) _ d ( s in 2 x )
O
I i sin 2x sin 2x 4 1 siísin2 x /„ sin2x
W6 */4 y v«/6 ít/4
ĐẠ
I . x/4 1 . \ ( ỉĩ} 1(
NG
= —ln|sin2x| - —ln|sin2xỊ ==-4l In
l n1l-- llnn—
— ì - —f In
1] — - In 1 = —ln —
4 it/6 4 Iĩt/4
t/4 4V .2 ) 4 \V. 2 4 3
HƯ
3 it / 4 '______________________________________________ 3 í r / 4 3 s/4
1 ,4 - j ~ J c o s2 x + l d x = J y jlc o s2 ~ x d x = J y Ị ĩịc ọ s x ịd x
N
nị4 */4ĩỉỊA ír/4
ỉĩịA
RẦ
ĨC
2 cosx
00
+ 0
'
10
tt/2 3tc/4 ị
7 t/4 ĩt / 2
X - 71/2 0 jt/2
Ta Cỏ: sinx = 0 <=> X = 0
Í-
sinx - 0 +
-L
71/2 !0 rt/2
ÁN
0
ƯỠ
Oi jt / 2
n /2 lí . it/ 2 1C
ID
ƠN
õ 0 v ' 0
NH
. 2 j ĩ SỊ c „ s (ỉ - ỉ )<1(ỉ - f ) - 2 ^ | c o S(f - 5 ) lt(ỉ - í )
UY
0 3 ĩr/ 2 '
.Q
,2 ự 2 si„(f-2 )[
TP
O
• / „ = p / - s i n x d x = ] j 2cos2( 2 +f ) Á = 2V2 jlcoj ( f + f ) d [ ị + f )
ĐẠ
ớ 0 v 0 . f
NG
tt/2 ■ ' 3tc/4 ' __ĩĩ/2 „ 3ĩt/ 4"
HƯ
rt/4 ĩr/2 ■ tc/4 n/2
N
--=2s [ĩ sin u 04 - 2 sỈ2 sin u g 4 = 4 ( 7 2 - 1 )
RẦ
Iĩj4
BT
- + C O S X -2.
COS X COS X c o s x
+3
1 ^ 1 I------ ^
P2
0 0 ' , 0 0 cosx
-L
J_ l
ÁN
X2 X2
- ĩ - X - T — d x , Đ ặt f ( x ) = ex - 1 - X- — ; JCẸ.[0,1
NG
ƯỠ
^>f'(x) đồng biến => f'( x ) >/XO) => f( x ) đồng biến =:> f( x ) >/ ( 0 ) = 0
BỒ
§14. Tích phân hunt sổ chữa đậu giá trị tuyệt đổi - Trần Phựững
Tỉ Ị2
■+ sỉnx - X3 r *1
■ I„ - Ị X d x.Đ ặ .t.f(x) =— .+s in x - x ; x &
N
0 6 L 2J'
Ơ
NH
X 2
Ta có : . / ’(*) = — + COSx - l = > f " ( x ) = x - s m x = > f " ( jc) —1 —COSX > 0
UY
.Q
=>Z'fX) đồng biến trên 0 ,y = ỳ f'(x ) > / '( 0 ) = 0
TP
=>/Ỵx; đồng biến trên 0 ,— = > f(x) > x ° ) = 0
O
ĐẠ
=> f( x ) đồng biến trên :’Ịoi 2 ^ ^ f ( x) - Á ® ) = 0. Khi đó: ,
NG
Jl/2
HƯ
7t/2 4 2
’' r í x 3 ì íx 4 X2 71 . 71
*21 = j - + s i n x - x d x = n — + S U 1 X - X d x = —— COSX-—-
•U ; . ; 124 '2 384 _ T .
ẦN
TR
— + In ( l + x ) - X d x . Đ ị t / ( * ) = — + ln(l + * ) - x ; * e [ 0 ,l ]
2 ■ -. B
0
1 X2 -
00
1+ X 1+ X ■ ........................
2+
0
CẤ
XẮ 2 ì 1
A
(A ^ 0
Í-
/ 3 2
X X
I + (x + l )ln (l + x)f0 - f(x + l ) d [ l n ( l + x)]
-L
ÁN
= — - — + 2 Ì n 2 - ị— ^ - d x = — - — + 2 1 n 2 - x | ' = 2 1 n 2 - —
TO
6 2 0 1+ x . 6 2 3
NG
K/-2 r .
Jjj = Ị \xsinx + COSX- i | dx. Đặị f (*) = xsin.x + C O S X - 1;Xe| 0,
ƯỠ
0 .
ID
191
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
n/2 it/2
ƠN
I 23 = J | x s i n X + COS X - 1| d x = J ( x s ill X + COS X — l ) d x =
0 0
NH
ít/2 . n/2 J2 %Ị2
UY
= Ị ( c o s x - l ) d x + J x sin x d x = (sin x -x )ló + Jxd (cosx)
.Q
0 0 0
TP
_ f . 71 y F /2 7C. 1 ^2 7Ĩ
= 1--T + xcosxL - I COSX d x = 1 - — - ssii n x L = —-
V 2) Ị 2 2
O
ĐẠ
e
x-1
tìbc.Đặt / Gc) = ĩnX - € [ĩ, g]
NG
Inx - - ^ ;X
24 = \ V*
HƯ
ẦN
TR
0B
=>f(x) nghịch biển trên [l,ẹ ] =>/(x,) S / Ị l ) = 0, V x e [ l,e ] . Khi đó:
00
31
- 2ey/ẽ - 6 Vẽ +1
e+ x =
3 11
Í-
-L
X2
■/»-J — X + I~e~x dx.Đặ t / ( * ) = - — x + l - e ' * ;x€[0,l]
ÁN
TO
§14. Ticli phần hàm số chứa đầu giả trị tuyệt đổi - Trần Pit ương
1■
ƠN
x + 3
I Vx 2 +1 - J Ĩ Õ d x . Đặt / (x ) = -Va:2
p = = ; ; * 6 [o, ]]
+1
NH
Ta có: / ' ( * ) = Í ’V ^2 + ĩ - / (jt2 + 1) = - — ~ = 0 o X=
UY
l ' V 77T J/ U +1?2
.Q
Nhìn bảng biển thiên suy ra:
TP
/6 e)< V ĩÕ ,V ;te[0 ,l] X 0 1/3 . 1
O
ĐẠ
ĩ(x ) + 0
■>/ÍÕ <0,V xs[0,l]
NG
f(x )
. x + 3
HƯ
I! t = ị - M đx
0 Vx + 1
ẦN
x+3
- v i ĩ ì d x = - M fdx - -3 J - j t j
TR
y 0 oVl + x 2 ovl + x2
0B
0 2 0 0 + X
31
2+
3
CẤ
r _ V i + x l n { x + t]1 + X2 )
A
'* 2 7 - I 7 . ■- ~ - ■* 1
HÓ
J / i J l + X2
Í-
at
Đặt T a sẽ chứng m in h / ( ^ à 0,V xe
.2
-L
V n v
N
o g (x ) = l + x ln (x W ị + X2 ) - - \ / l + X2 2 0 . Ta CÓ:
Á
TO
X -1 0 1
=> > 0,V xe
ID
ể(x) - 0 +
BỒ
g(x)
Từ đó ta có f( x ) > 0, Vx e Ị~ ,1 , s u y ra: l ^ o / '
193
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễnhttps://fb.com/tailieudientucntt
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
xdx
V Í ìÌ ìíậ ip ĩL lìd x . 1' .. id s- J l n ( x + ì / ĩ + ị ? ) - Ị.— _
N
J
Ơ
- 1/2 V V l + X2 -1/2V1 + X2 - 1/2 - 1/2 Vl + x2
NH
= \ln|x + v r + } ? |- x ) |_ v2 + J In(x+Vl + X2 ) d ( V l+ x 2)
UY
12
.Q
TP
= ln(] + Vỉ) - In— — W l + X2 ln(x + Vl + x2 )|_y2 - J \ l + x 2d [ i n ( x W l + x2)]
2 2 - 1/2
O
ĐẠ
:=)n{\ + j 2 ) - \ n ^ — -[ - - + ịyÍ2ỉn{l + 4 ĩ ) - — í > ỊĨ+ Ì? -fÈ L = '
2 2 ^ 2 2 y ị ^ íũ ^
NG
HƯ
, | n ( 1 + ^ ) _ , n ^ I l I _ 2 + ^ l n (1 + ^ ) _ ^ In^ _ 2
ẦN
=(l + >/2 ) in (l + 7 2 ) - - 3
TR
2 2
0B
' ĩ ’ .
-/
1
+3
2
“/JC
Ta có: f ' ( , x ) = 2 arctgX + ----------- ——— = 2arctg;e = 0 <=> * = 0
P2
1 + X2 l + x2
CẤ
I
ỉ2? = ||2 x a r c tg x - In(l + x 2)|dx f(x)
^ 0 ^
Í-
-1 ____
-L
I 1 . 1
ÁN
= j [ 2 x a r c t g x - ln(l + x 2) ] d x = Ị a r c t g x d ( x 2 + l ) - J ln ( l + x 2)d x
-I -1 -1
TO
-! -1
DƯ
1. 1
- 7 r - 2 1 n 2 - 2 + 2! Jdx-2 J---- - = 7ĩ-2lfí2 + 2-2arctgx|Ị:i =2 —2 ln 2
-1 - I 1+
/94
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
NH
I. TÓM TÁT LÝ THUYẾT VÈ HÀM s ố HYPEBOLIC
Y
1. Định nghĩa các hàm sô' Hypebolic
U
.Q
1.1. Sin hypebolic eủax là hàm số shx = -
TP
2
O
ex + ề~x
ĐẠ
1 .2 . Cọsin hypebolic của X là hàm số chx =
NG
ex
1 .3 . Tang hypebolic của X là hàm sô thx = ~ —
HƯ
e +e
ẦN
1 .4 . C o ta n g h y p e b o lic c ủ a X là h à m s ố c o th x =
2 .1 . th x = — —; cothX =;th x c o th x = l
chx thx shx
31
2+
3. C ác h à m H y p e b o lic c ủ a đối s ố âm
A
4. Công th ử c cộng
Á N
4 .1. s h ( x ± y ) = s h x c h y ± e h x s h y ; c h ( x ± y ) = c h x c h y ± s h x s h y
TO
- •—
l±thxthy coth y ± co th X
ƯỠ
5. C ấc cô n g th ứ c g ó c n h â n đôi
ID
5 .1 . s h 2 x = 2 s h x c h x ; c h 2 x - c h 2 X + sh2 X = 2 c h ' x - 1 = 1 + 2 sh 2 X
BỒ
2 th X , „ 1 + coth2 X
5 .2 . th 2 x = ------— ; cóth 2 x = - — ——
1 +th X 2 coth X
195
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
Ơ N
6.1 . s h 3 x = 3 s h x + 4 sh 3 x ; ' sh4x = 8sh3 x c h x + 4 s h x c h x
NH
6.2. c h 3 x = 4 c h 3 x - 3 c h x ; ch4x = 8ch4 x - 8 c h 2 x + l
UY
.Q
... 3 t h x + tha x 4 t h x + 4 th 3 x
6.3. th3x = ------- — — : th 4 x = -
TP
1 + 3 th X 1 + 6th X + th X
O
7. Các công thức hạ bậc
ĐẠ
,2 ch2x-l ,2
7.1. sh X = — — — ; ch X = -
NG
2
HƯ
,3 sh3x-3shx ,3 ch3x + 3 c h x
7.2. sh x = -------- —----- : ch x = --------- ----------
ẦN
7.3. sh4 x = —
8 2
TR
c h2x + - c h 4 x ;
8
ch4 x = —+ —ch 2x + —ch 4x
8 2 8
B
8. Các công thức biẽn tổng thành tích
00
10
8.1 . sh x + sh y = 2 s h —- oh-— —
2 2
+3
P2
8 . 2 l % h x - s h y = 2 c h - ^ ^ s h —— —
. 2 2
CẤ
_ . A . x +y , x -y
A
8.3. ch x + ch y = 2 c h — -— ch -------
HÓ
J 2 2
Í-
1
TO
ĩ . l . sh x sh y = —[ c h ( x + y) - ch (x - y )]
NG
Ì.2. c h x c h y = —[ c h ( x + y) + c h (x - y )]
ƯỠ
ID
196
Đóng gópCuuDuongThanCong.com
PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
10. Biểu diễn các hàm Hypebolic th eo một trong các hàm Hypebolic
ƠN
X> 0 u = shx u = chx u = thx u = cothx u = l/(chx) u = l/(shx)
NH
u 1 J l-u 2 1
shx u Vu2 - 1
UY
V l-U 2 Vu2 - 1 u u
.Q
/------■>" 1 u 1 V l+ u 2
chx Vi + u u
TP
V l-U 2 Vu2 - I u u
O
u Vu2 - 1 I 1
ĐẠ
thx u Vl - u 2
Vl + U2 u u \/l + u2
NG
\/l + u2 u 1 1
cothx u VI + u
u
HƯ
u n/ u 2 -1 Vl-U2
_ Ị_ 1 i u
chx •y/l + u2 u V1 - u 2 ẦN
a /u 2 - 1 u
u yỊỈ+u2
TR
1 1 1 V l-U 2 u
u
0B
shx u vu -1
Vu'2 - 1 u yỊỉ-u2
0
10
y = a r g t h x <=> t h y = X ; y = a r g c o t h x <=> c o t h y = X
A
a r g c o t h ( - x ) = - a r g c o t h ( x ) ; a r g c o t h x = argth —
Tí
197
12 . B ả n g n g u y ê n h à m c ủ a c á c h à m H ý p eb o iíic
N
Hàm số f(x) N guyên hàm F(x) Tập xác định
HƠ
J - e “x
N
ea!i R
a
UY
chx■ shx R
P.Q
shx chx R
OT
thx !n(chx) R
ĐẠ
cothx ln|shx| R*
■
NG
3*
1
II
thx R
o
X
— ị — = coth2 X - 1 -c o th x
HƯ R* '
sh
ẦN
X
TR
II. PHƯƠNG PHÁP HỮU Tì HOÁ ĐÓI VỚI NGUYỆN HÀM CHỨÁ shx, chx
0B
00
0 Đ ặ t v â n đê:
31
1. Đ ối b i ế n s ố t ổ n g q u á t :
AC
x ~ 2du , 2u , 1 + H2
Đăt M= th —=> * = 2 argtru/; íủc = — r-;shx = — ——; c h x = ———-
2
HÓ
1 — lí 1 — li 1 —u ............
Khi đó: / = \ R { s h x ,c h x ) d x =
Í-
J J [ ỉ- u 2 ỉ- u 2) ỉ - u 2
-L
Ta xét 3 trường hợp đặc biệt thường gặp sau đây m à có thệ đổi biến sổ bằng
ÁN
cách khác để hàm số dưới dấu tích phân nhận được đơn giản hơn.
TO
2. Nếu R(shx, chx) là hàm lẻ theo sin: R( - shx, chx) = - R(shx, chx)
NG
th ì c ầ n b i ế n đ ổ i h à m s ố v à v ị , p h â n đ ể t h ự c h i ệ n p h é p đ ổ i b i ế ụ u = c h x .
ƯỠ
thi cần biến đổi hàm số và vi phân để thực hiện phép đổi biến u = shx.
BỒ
thi cần biến đổi hàm số và vi phân để thực hiện phẻp đổi biển u = thx.
198
ƠN
III. CÁC BẨI TẬP MẪU MINH HỌA
NH
s h 3X , ^ sh3 X
' / , = f------ --------------(b e . Đặt R(shx, chx) = -^— ^ — í ——r-
UY
1 ch x { 2 + sh 2x ) c h x ( 2 + sh x)
.Q
Do R ( - s h x , chx) = - R ( s h x , chx) nên đặt u = chx ta có:
TP
O
J _ r sh2 x s h x d x _ r (ch2 x ~ l ) d ( c h x ) _ f(u 2 - ĩ ) d u _ rị" 2u "
ĐẠ
1 ^ c h x (2 + sh2 x) ^ c h x (l + ch2 x) .u(l + u 2 ) V 1 -í- u 2 uj
NG
f d ( l + u 2) fdu / 1 + u2 l + ch2 x
= — — -— - —- = In U + u J - In u + c = ln —— - ■+ c - l a - —- - - —+ c
J 1+ u ^ u u ch x
HƯ
r s h 3x , rsb2 X , ,fell2 X -1 , / -1 , 1
N
./ = I — ~— d x - — — s h x d x = ---------- 7------------ d ( c h x ) = — — 4-— -T— + C
J ch X ^ch X ' ■* ch X . chx 3 ch X
Ầ
TR
Ị -ị d* -' í f c^ x ^x f d(shx) 0B
3 *shx$h2x 2 ■'sh^ jeeh* 2 ■'sh2 x c h 2 JC 2 ^sh2* ( l + sh2 í ) .
00
31
. f - ^ - d ( t h x ) = ị f Ì l â l ì ^ ) = J - l „ |4 đ ,s x - 3 U C
J 4 th 5 x - 3 ch X J 4 th 5 x - 3 20") 4 th s x - 3 20
Í-
-L
Ị - f - f ^ - f d(th'jc) _ 1 Ị y / ỉ t h x - y Ị Ĩ +c
5 •'5 sh2x - 3 c h 2x ~ ^ ch2 x(s th2 X -3) ~ ^ 5 th2 x - 3 2-J5 y Ỉ5 th x + S
ÁN
TO
_ f dx r dx
■Msh2 X + ô s h x c h x + 6 c h 2 X ■'ch2 x ( 4 t h 2 x + 6 t h x + 6)
Ư
ID
199
Đóng góp PDF bởiCuuDuongThanCong.com
GV. Nguyễn Thanh Tú https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
t c h 3x + c h 5X , r c h ? x .( l + c h 2 jc) , r c h x ( l + c h 2 jc)
ƠN
= — -— -— — d x = „ 7 —— —- f d x = — — ------- ■— d x
^ s ỉtx + s h x J sh jc ( i + sh jc) J sh X
NH
= p + * d ( s h x ) = j f l■H
H—---- — ì ía/ í,sh
( s h xx)j =
= ss h xx —
- - ^-----YC
-
Y
J sh X sh z x )
sh shi nx
U
.Q
dx
TP
6sh I c h I +■5 Ịch2 ị + sh2 1 ) + 4 (ch2 1 - sh2 1 )'
O
ĐẠ
f dx r dx
NG
= ^ 6 s h | c h | + 9 c h 2 | + sh2 1 = ^ 3 c h | T s h | ) 2 = ^ 1 (3 + t h ị Ỵ
HƯ
= f ------- - - d i j + . t h —1 = — + c
ẦN
■ V ‘ ĩ) . . 3+‘ f ■. ■
• _ r dx _ r chjtdx TR _ I Ể/(shx) _ (• đu
B
00
, r í l d i l M d u - j f - ! - - ỉ l f l l d U= ( f _ ! _ - J L + -L')d»
2+
J U4 ( l + U2 ) •’l l + u u ) •’U + U u u )
P
CẤ
11
TO
ƠN
NH
I. CÔNG THỨC TÍCH PHÂN TỪNG PHÃN
UY
Giả sử u = u ( x ) ; V = v(x) có đạo hàm liên tục trong miền D, khi đó ta Ci.
.Q
• d (uv) - udv + vdu <=> ị d (mv) = ịudv + ịvdu o MV= ịudv + ịvdu
TP
b b
:=> j u d v = uv - Ịv d u => ịu d v = (mv)\a - Ịvd u
O
a a
ĐẠ
Nhận d ạng: Hẫm số dưới dấu tích phân thường là tích 2 loại hàm số khác nhau
NG
Ỷ n g k ĩạ : Đưa 1 tích phân phức tạp về tích phân đơn giản hơn (trong nhiềụ
HƯ
trường hợp việc sử dụng tích phân từng phần s.ẽ khử bớt hàm số dưới dấu
tích phân và cuối cùng chỉ còn lại 1 loại hàm số dưới dấu tích phân)
ẦN
TR
Chú ý : Cần phải chọn u, dv sao cho du đơn giản và dễ tính .được V đồng thòi
0B
1. Dạng 1:
P2
u —p
sin(ax + b)dx
sin(ax + b)dx
CẤ
cos(ax + b)dx
Jp(x) éos(ax + b)dx (trong đó P(x) là đa thức)
e“ +bdx,=>' dv =
A
e dx
HÓ
m ax+b dx
max+b dx
2. Dạng 2:
Í-
dv =
-L
arcsiníax + h)dx
arcsin (ax + b)
arccos (ax + b) đx
ÁN
arccos (ax + b)
arctg (ax + b) đx
J p (x ) arctg(ax + b) (trong đó P(x) là đa thức)
TO
arccotg(ax + b)dx u=
arc cotg (ax + b)
ln (ax + b) dx
G
ln (ax + b)
logm (ax + b) dx
N
logm (ax + b)
ƯỠ
3. Dạng 3:
ID
201
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
í. D ạ n g 1: ị p ( x ) { í / l í (ax + b ) ; c o s O í x + b) ;e ax+b ; m ax+t} dx
NH
UY
° A , = J x j cỡs.x<íy:.
.Q
íu = x 3 í d u = 3 x 2 dx T, , .
Cách là m c h ậ m : Đặt • ta có:
TP
dv = COS X dx V = sin X
O
ĐẠ
3 r 2 ; u = X2 Ịdu = 2 xd x
A - X sin x —3 | x s i n x d x i Đ ặt =>< • . Khi đó ta có:
d v -sin x d x i V = -co sx ,
NG
u=x fdu = dx
HƯ
A , = X3 s in X - 3 ^ - x 2 cosx + 2 J x c o s x d x J . Đặt
Ầ N dv = cos X dx V = s in X
= X3 sin X + 3 J x 2d ( c o s x ) = x 3 s in x + 3 X2 c ó s x - J c o s x d ( x 2) j
P2
CẤ
í . . . . .
Í-
1 ,3 5 x -l 3
= —X e ------- •— X2e5x~l + A I
NG
5 25 B * v " ' - 25 : 25 J
ƯỠ
1) = - X 3e 5x- 1 ■ xV *-‘ +
25
ID
6 5X_1 6
BỒ
ĩĩ~/ 4 X 0 u 2/4
‘ A 3 = J X s i n j x (be. Đặt t = sfx => í2 - X =>
ƠN
t 0 n /2 '
ã
dx 2tdt
NH
, rc/2 . V2 _ ■ ^,2 V2
Ấ3 =2 jVsintdt =-2 Jt3d(cost) =:-2t3costlo +2 Jcostđ(t3) = 6 Jt2costdt
UY
0 0 0 0
.Q
TP
=6 J t 2d(sin’t ) - 6 t 2 sĩntị^ - 6 Jsin td (t2) = —— 12 J t s m t d t = ^— +12 ịtd (c o st)
0. 0 2 0 2 0
O
ĐẠ
37t2 . Ị"/2 , • 3n2 . ;'/2 3ti
12tcost„ - 1 2 c o std t = ——■ 1 2 s in t . = — — 12 ■
NG
2 10 J 2 lo 2
HƯ
ií/2 ^ k /2 2 2 xỉ2
= f x c o s 'x i / ; t = — | ; c ( l + c o s 2 x )d x = — + — T x c o s 2 x d x
ẦN
0i 2 '0 16 2 0
TR
1 ^ 7 t2 1 71/2 J ff/2 '
= *L — I I x ẽ ( s i n 2 x ) = --—+ —x s in 2 x [s in 2 x d x
0B
16 + 4 J 16 4 0 4 J
00
_2 , : -/2 2 ,
71 1 r . 1 •'
31
= — + —cos2x =— —
16 8 0 16 4
2+
P
.ít / ố J ,t / 6 3 'T / 6 ír / 6
CẤ
48 3 J 48 3\ 3 J0 72 48
-L
ư=xV du = x ( x + 2 ) é x dx
N
__ íĩxđx
Á
= [ X — - . Đặt • đx 1
TO
„ (x + 2) dv = v=—
(x + 2)2 X+ 2
G
ỠN
2 X 1 1 1 1
X e
A* - - + |xex dx = - - + Jxex dx = - - + Jxd(ex)
DƯ
X+ 2 0 0 0. 3 0
I
BỒ
' X I . c
-+ e - e L = 1- —
lo 3
0
203
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
■jrỊ2 lỉị2
2 3 sin X - sin 3x ,
N
>/47 = J X 2 ( s i n x ) 3 d x = ị X2 — — — dx
Ơ
0 0
NH
it/2 uỊ2 ^l1 J */2
= — J x 2s i n x d x - Ị J x 2 sin3xdx = — J x 2d(cosx) + — Ị x 2d(cos3x)
UY
4 0 4 0 4 0 12 0
.Q
TP
7 t/2 2 ji/ 2 J jt / 2 J n /2
- -—
= 3 X2 cosx + — í C0sxd(x2) + + - r x 2 cos3x — — fcos3xd(x2)
4 0 4 ị 12 12 J
O
ĐẠ
2 k/ 2 Ị " /2 2 iị/2 ị k/ 2
= — f x c o s x d x —- | x c o s 3 x d x = 4 ị x d ( s i n x ) — - f x d ( s in 3 x )
NG
2 0J 6 0 2 0J 18 0J
HƯ
3x sin X */2 9 1. */?
— f sinx d x - - ---- x + — fsin3xdx
ẦN
0 2 I 18 0 18 J
TR
3rt 3 n/2 -rrTC 1 1 - */2 _37t 3 K 1 _21it-40
= — -+ -T C O SX + -----—cos3x
0B
4 2 0 36 54 =~4 2 36 + 54~ 27
00
/ 1 1 1
31
1 -1 2 1
P
CẤ
1 1 . 1 , 1
Xét J= Jx3ex dx= Jx3d(ex) = x3ex| - Jexd(x3) = e + — 3 j x 2ex dx
Í-
-1 -1 ' -1 e -1
-L
e J
-1 e 1-1 -1
J e J
-1
TO
= - 2 e - —+ 6 f x d (e x) = - 2 e - —+ 6xe*l - 6 fe*d x= 4 e + —- 6 e x| = -2 e + —
NG
e J e 1-1 J e 1-1 e
ƯỠ
10 101n2-3
Ao —I + J + K. = “7— 2e +
e 4 (in 2)
ƠN
I I I
NH
»Bt = ịa rc sl rdx = xarcsin - fxdl a r c s i n - = ĩ —
0 Vỉ J 1 J ĨĨ7
UY
dx _7C V Xdx
+ x2 - -
.Q
4 0 l
r.
7Ĩ+X ' r _ 4 “ J i m 3"
TP
ỉ+X
O
ĐẠ
= g - l ' r l ( L+ ^ ! 2 = £ - l | n |i
4 2 J 1+ X 4 . 2 4 2
NG
s A
2x . . 2x
HƯ
• * ; = ị arcsin — — r(lx = X ạrcsin -
/ 1+ X ỉ +x2
N
_W 3 71 2(l + x 2) - 4 x 2 dx n S Jt V-2x d \
RẦ
■ 2 * 1 + X- ■ ■ 2x 1+ X
BT
1+ x 2
00
10
0 4' ~
P2
l+£
• B s = j a n a g }Ị ~ d x = x e rc te >Ị j ^ - Ị x d ị a rc tg ^ Ị
CẤ
A
_ 71
'/2f Iz' 11 -sI ■d
Jx _ í _ l
,1/í xdx
,
HÓ
= ĩ ~ » (,-*>) E ĩ ^ E ĩ ' ? 2 . ^ 7
^ Vl-xJ 1-x
Í-
-L
1/2
_ 71 1 d( l - X2) _ 7t V1 - : _ ĩl y /ĩ 1
ÁN
0 ~? +T ~ 2
TO
J ý 'í 3 0 3 J
Ỡ
I DƯ
BỒ
2arctg xd x
ỉ du = -------— —
ƠN
u = (arctg x )2
• B 5 = | x (arcig x ) ' dx . Đặt . Khi đó:
NH
0 d v = X dx
UY
r 1 + X2 , , n2.1 Vi - X2 2 arc tgxđ x n 2 V J
.Q
B5 =! — f - ( a r c t g x ) - j — f -------- 2 = T 7 ~ Ja rctgxdx
Jo 0 2
TP
L 2 1+ x , 16 ị
O
I A
_ 7t2 n V xdx
ĐẠ
71
xarctgxj'0 - jx d (arctgx) Ì
7? 0 J 16 4 ' l + x2
NG
1 ft2 71 1 . -
x . . ĩ + i lf ẩ ị l ± i ỉ ỉ i = Ị _ i + i i „ ( i + x o
HƯ
- —— —+ —ln 2 ;
16 4 2 j 1 + x2 16 42 0 16 4 2
N
RẦ
3 t H x 1— — 1
0 -S6 = f--- — (be. Đặt t - 4 x => . t 1 J3 Khi đó ta CÓ:
T
; x — ------------- L -------
0B
dx I 2tdt
0
10
1 i t Ịđ v = d t/t3 V = - l / ( 2 t 2)
P2
CẤ
a rctg t ^ 1 4 dt ÍT 7t ' i 1 1 i ,
B, = + -— — - = —_ + _ + _ -1-------- —r dt
2t , 2 J» t 2 (1 + 12) ; 18 8 2 , v l + t2 J
A
HÓ
/ , fu = arctgx [ dx
ÁN
- ./ “f* .X ^Ịy — —- -
1 + x2 . [ v = x r acctg.x.
NG
ƯỠ
1
.2
BỒ
1 (arctg x) 2 _ _ 2 ,
_ 71 71 , . u _rc n. 1 -
ỉn 2 + — - —m2
16 2 0 _ 4 ~ Ĩ6 32 4 32 2
206
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễnhttps://fb.com/tailieudientucntt
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
u =5ạrcsin X , dx
.1/2 du = ■ _ _ - .
arcsiìi X
ƠN
■B d x . Đặt dx VI - X2 . Khi đó ta cỏ:
- íị yjl + x dv Si
NH
's/1 + x [v= 2V ĩ
UY
R _ T /ĩ— " • l!/2 Vl + X , W 6 Vf dx
Bg = 2V1 + Xarcsinx|0 - 2 J - y = = = d x = — -----2 J - j = =
.Q
0 v l - X2 3 0vl-
TP
Tĩ-n/ó . r.— —1'/2 TtVó _ /r . .
—--------f- 4 v l - x | 0 — —------- I - 2 V 2 - 4
O
ĐẠ
7/2 VI ■_ 1/2____ J__
• B9 = J (arc sin x)2 rf.t = ;t(arcsinx)2j0~ - Ịxúí (arcsin2 x} = — ~ 2 J
NG
« 0 72 0 v l-
HƯ
1/2 : : ự2 1/2
= -zr + 2 f arcsin X d (vl - X2 ) = + 2vl - X2 arcs in xL - 2 f v l - x2d(arcsinx)
72 J 72 J
ẦN
TR
= ^ + ^ _ 2 1/f d x . J L + ^ I - l = i l 3 4 ^ - l
72 6 0 72 6 72
0 0B
J 2idt
10
2tdt 1 "I
P
0J (( li -- tt 2)2
2) 0
0J ( i - t 2)2 T u - t 2J
A
J3/2
-L
471
471 'Ỵ dt _ 4k "7 cosudu _4it |R/3 _ 471 - -s/3
ÁN
1 1 3L f
N
ƯỠ
_1
e3 - l*2x3 I nX— = — e3 - Ỉ2 x 2 Inxdx ẹ3 —— f l n x d i x 3)
ID
~3 f X/ 3\ . J1 3V 3 1J
V 1 ■ / y
BỒ
=e__ 2 = 5£__.2_
( x 3 l n x ) |j - fx 3d ( l n x ) = —— —e3 + — f x 2 d x = - ^ - + — X'
=3 9 11 J 3 9 9 1 9 27 27. ’ 27
207
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
NH
Y
. QU
r V2/' 1 \2 1 »/2r , ~ "
TP
= —ln3 - [(1----------- I dx = —ln3 — í 1+------ --------- dx
8 gV 1+ XJ 8 (1 + X)2 l+ xj
O
ĐẠ
1 r I -.1, |V/ 2 _ l n 3 35
=- n 3 - X ----- ------ 2 1n l + x = -— + 21n —- —
G
8' l ĩ +X J0 8 2 6
N
HƯ
• B 13 = ịln { x + ' J l + X 2 )<Ềc=[xln(x + \/l + X2 )]|0 - j w [ l n ( x + Vl + X 2 )]
ẦN
0 0
- t o O ^ l - U i + V h - ì —
0 I TR 5 L _ = h ( i+4 ) - r - r Í T
VI+ x y x + vI + x Q-v/l + x
0B
00
2 0J
2+
P
. * w = = J hl( * + VIT 7 ) d { ^ ĩ 7 )
CẤ
0 \ 1 + X2 0
A
HÓ
dx
= V2 ln (1 + V2 ) - jVl + x 2 f l + - ■ X >
V Vl + X2 „ X + -s/ỉ.+ X2
ÁN
0
I
TO
= V2 In(l + V2 ) - jdx = V2 In (1 + V2 ) - 1
0
NG
ƯỠ
Af + \ l l + x~
dv = -----= ■= x(V l + X2 - x ) d x
0 . . . . /1 . ..2
x + v l + x*
BỒ
dx
=>du = 1+ d x / ( x + %/l + x 2 ) =
Vĩ + x 2 J n/ĩ 7 7
208
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
v = ^ J(l + X2 ) /_ d(l + x2) - Jx2 dx = - [ ( l + x2)3/2 - X 3]
NH
UY
BI5- í ỉ [ ( l + xĩ )W - x í ] h ( x + V F T ? ) í - l j [ ( l + x1)Va- x í ] T ầ =
''lo 3 ị V I+ x2
.Q
TP
ịl*JĨ-\)\n(\*-M ) 1 y dx 1V X3 dx
O
3 3 0 l + x2 3 0 \ Ã + XT
ĐẠ
=M J ! M . W + i ’f ( i ± £ L i d(u x = )
NG
3 3 lo 6ỉ ,/Ì7 7
3 12 « f HƯ
N
RẦ
BT
3 12 6L 3
00
(2V2 - 1) In (1 + J 2 ) n 2- J 2
10
3 12+ 9
+3
P2
0 2
A
HÓ
» x’ j i k L ^ Z Z i ] 1 . 1 j x »d [ i n ( x 4 . v r r ? ) ]
- \ .-'0 2 0
Í-
-L
= i ln 0 ^ ) - i j x ^ 1 + i i r | _ ^ = a 1„ ( 1 + 7 j ) - i f :
ÁN
TO
X 0 1
Xét / = í - ^ = ầ L . Đ ặ t x = t g t ; t s 0,7J-): t 0 n/4
NG
0W I + * 2 ’ ' L 2/
dx d ij C O S 2 1
ƯỠ
y1__
X2_ _d _x _ = tp
g 2 1. dt sin2 1 , x/r s i n 2 1 , . ,
L - • — ^UL- = _d t = J,lt
ID
=>1= I ——J —d ( s i n t )
0J \/lL 2
+■ x 2 00 J^/l
l + tg2 o s 22 t
t g 2 t cCOS 0J COS
COS 1 Q COS t
BỒ
209
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
i , 1 r Ị 1 z
du=— — -— T- + — :— r ----------- r du
ƠN
1- u 1+ u 4 0 L(l-u) (1 + u )2 1-u
NH
N /r-
1í 1 I = ^ --ln (l-V 2 )
■2 in
UY
4u - u 1+ u ' 0 2
.Q
Bi6 = —In (l + yỊĨ) - —I = —ln(l + 4Ỹ) —— Ậ - . l n ( l + ^ ) l = - ^ + ln(l + V2)
TP
2 2 2 J '4
O
0 ■ 0 J 0 1 0
ĐẠ
ĩ r = JxiW .7- xđ x = — ịln ~J\ - X â{x2) = —x2 ln yỊ\ —JC|_8 -T- ị x 2d{\n Vl —x)
-s ^-8 ^ ^-8
NG
-321n3 - —
1 °f
X
2------ -=1= = • • - ;=d x= = = - 3 2 ln3 + -
- 1 °rx2 dx
—
HƯ
2 2y/ì - X Vl-X- 4 _» 1 -
0
ẦN
,
dx = —32 In 3 + — f -(1 + x) dx
l-X .
4 4 .1 —X
TR
0B
= -3 2 In 3 + — = - 3 2 ln 3 + 6 + —ln 3 = 6 - — ln 3
4 2 .2 .
00
31
X -3 0
2+
dx -2 td t
CẤ
2 1 1 t ■I .
-2 In t
Í-
3t x l n X d x 1 3f ln x d (x 2 + l) 1 3f í -1
ì ũ 7 f ^
TO
NG
2 (x 2 + l) , 2 I .X +1 20 2 Ị x(x ■
ƯỠ
ID
Jn l+1 f dx = - = H + 1 ¥ 1 - ^ - 1
20 2 Ị x(x2 - l ) 20 2 /U x2 + l j
BỒ
-in 3 J_ 9Ịn3ỵ. ‘
I n x - —( x 2 + l ) I =
20 + 2 2 k 20
f
210
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
uuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
Ơ N
NH
=l ta2- l ,fx^ dx=l 1, 2. 2 ,f x [ % .!).- J dx
2 2ị x3 + l . , 2 ; 2 J x3 + l ...
UY
.Q
= —ì n 2 ~ — fxdx + - y x.+ xp ~ * 2 dx = - In 2 - - X2 1 + l í ' u í * L _ _
TP
2 2 i ,, 2 J X3 +1 2 4 0 2 ^ x 2-x +l |x 3+lj
O
4 l ,lnn ,2 -4 1 ++ 24 ’fP e ^- ±
*>.+i I hv
d x _- 1i f f i
ĐẠ
2 4 4 ' X -x + l 2 0J XX3 +1
NG
dx
ta ĩ-ỉ-iin k v ii
0
HƯ
4 2 . 4 J x2 - x + l 4 J;
: r 2'-
ẦN
_ TtVs 3
= - - + - l n | x ấ —X + lị
TR
4 4 Vs 6 4 0B
u = ỉn - 7== du = —+ ^— T dx
V ĩ-X ,
00
X X -2(1 —x)_
In- . Đặt
yỊi-X dv = _ x d x ^
31
\jl-x~ \ Vj
V1 - x 2 -= -7T
2+
P
v C T J X 2 (1 - x )
A
jfV -T T
^ jri !
HÓ
r dx I f dx I f xdx , 1 . \ / l - X2
-L
= — - ■+ — , g -T - , - . = L + -r arcsin X + ------------
Jx 7 i^ r 2 2 2
ÁN
L = f— 7= . Đ ặ t X = sin t ;t e => d x = c o s t d t ; V l - X 2 = c o s t
TO
NG
_ r c o s t d t ■_ T cdt 11 - V - l - x 2
In t g ị + c = In +c
*•sint
s in tccost
o st ,J■’si
sir.t '2
ƯỠ
=> J = In + 1-------------+ — a r c s i r . X + c
. 2 , 2
BỒ
l - v l - x ’ : V! - X2 1 . ”.
B,, = - V 1 - x 2 In —7. x . r + In ------- :--------+ ,— ------- + —arcs in X + c
211
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
- c , = j V sin (in x) đx = - Jsin (in x )d (jc3) = - X3sill (In*)- —ịx^d (sin (InA'))
NH
UY
= -x - sin(lnx)--- lx3cos(lux)— =-x"’s in ( ln x ) - - (x2 cos(lnx)dx
3 3 y X 3 3 J
.Q
TP
= - x Jsin(liix)-- jcos(lnx)d(x3) = - x 3sin(lnx)--x3cos(lnx)+- Jx3d(cos(lnx))
O
ĐẠ
= - X3 sill ( I n x ) - 4 X3 c o s ( In x ) - T f x 2 s i n ( !n>:)d x = —X3 s i n ( I n x ) - —X3 C O S ( I n x ) c ,
3 9 9J 3 99
NG
=>— c, = - X3 sin ( In x) —- X3 COS( In x) => c, = — [3x3 sin ( In x) - X3 COS( In x ) l + c
HƯ
9 3 9 1 10
ẦN
• c , = \e~ 2' COS 3 x (Lx = — ie”2jr(f(sin3x) = - — sin - 1 \sỉn 2> x d { e ~ ĩ x )
- J 3 J 3 3 J
,£ Ỉ^ ịn 3 x + 2 r TR £^sin3x_2r
0B
3 3} 3 9 J
00
9 9 J 9 9
CẤ
9 2 9 2 13
Í-
I 2 0J 4 ° 2,J 4 2
ÁN
I 2f . 2 0 2 0J
NG
.0
,
=> c,- -e- - --1- - —J
l._e"-l -1
- ——- T e——— e .-1
• 4 2 4 8
'12
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
e* * X
ƠN
• c ự = jc o s ( /« *)*&: = xcos(!nx)|- - jj5c/(cos(lnx ) ) - - { ế 1 + l ) + Jsin (tn x)d x
I I I
NH
eK ỉt cn
= - ( e 7I+ l ) + J s in (ln x ) đ x = - ( e ĩt + l ) + x s in (!n x )|j - J x d (s in O n x ) )
UY
1 1
.Q
TP
= - ( e ít + l ) - J c o s(ln x )d x = -(e * + 1 ) - C 4 =>2C4 = - ( e lt+ l ) ^ C 4 = — ( e * + l)
I 2
O
ĐẠ
■ ** J f' Jể J ể
•C ị = ịcos2 Ụ n x ) đ x = — J[l+cos(21n*)]dx=—X — Jcos(2Inx)dx = £ l z l _ i 7
1 ^ I 21 2 J 2 2
NG
c-ít n c 6*
HƯ
2sin(21nx) ,
Xét / = ịco s{ 2 ỉr ĩx )d x = xcos(21nx)|j - |xd(cos(2ỉnx))=eĨI- l + | x ——ck
1 I I
N
RẦ
e* « e* .
= e*-1 + 2 Jsin(21nx)dx=e’t - i + 2xsin(2 Inx)|' - 2 Jxd(sin(2Inx))
BT
I 1
00
= 0* - 1 - 2 f x — — x ^- d x - e* - 1 - 4 fc o s ( 2 ln x ) d x = e’t - 1 - 4 1
10
r x r
+3
e’ - li
P2
--I-J
l + cosx •> 1h 4+- cr .n
■ o ss xX •’J (íl + c o s x ) 2'
TO
u=e du = e x dx
G
(l H-cosx) dv =
(l + c o s x ) ~ (l + c o sx )2 ~ l + cosx
DƯ
'r e x dx e*
J = — -------- j— — — = — —---------------------------------------------------- 1(2). Thay (2) vào
I
1 + cosx J l + c o s x 1 + COSX
BỒ
1 + sinx , I ex I x 1 + sinx e*
=> C6 = e - 1 - 1 — ----------1 I + c = e ------+ c
1 + COS X U + cos X ) 1 + COS X 1 + COS X
2i:
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
X 0
ỉ/ J ĩ .
ƠN
.c?- f earcsi,txd x . Đật t = arcsinx => sinx =t t 0 tc/4
NH
0
dx costdt
UY
.Q
TP
rt/4 ĩt/4 k /4 - B tc/4
=f _ Ị + f s i n t d ( e l ) = —= r - 1 + e t sintlo - (V cK sint)
O
ĐẠ
° ^ 0
NG
= i p - l + ^ - 1 e , costdt = V 2eIt/4- l - C 7 ^ 2 C 7 = ^ e !t/4- l ^ C 7 = ^ ^
N ' ■ 2
HƯ
N
>Ci = f 2 Vcos 4xr/jc = — f 2* d (sin 4x) = — in —— f s in 4 x d ( 2 x)
RẦ
■ỉ ■ 4 0 . ... 4 ° ■4 0 . : ,
BT
4 0 16 0 ■ 16 L 0
10
Xcos4xđx
16 16 ị0 16
P2
16 + ( ỉn ì ỷ c _ ln 2 ^ - t /2 (2’t/2 —l) ln 2
CẤ
C , = - ( 2 ^ - l ) o C s ='
16 8 ~ 16 . 16 + (i„ 2 )2
A
HÓ
dx
i
x e a,c,sxdx -s/l + X2' ( l + X2) v r + x 2
Í-
. Đặt
- ì
-L
(l + x 2)yjl + x 2
dv = -dx V - j e arc,8xd ( a r c t g x ) = e arc,gx
1+ x 2
ÁN
x e « . g X 1
í
:lsx dx e
=> c 9 = j-^= :ẹrd (arctg x )
Vl + X2 0 u + X 2W.1
0!(l + X2 2 0 Vl +
NG
ƯỠ
1 1 ^ arctii X \
fd U ) _
ID
ỏ' V i 4- +X 0 0 +X
BỒ
f e’ 4 f x e arc,gx
xe - adx
x _ j
214
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
•£ /# = — d x = — \e x (l - c o s l x ) t i x = — [e~* d x - ~ í e * c o s l x d x
ƠN
ỉ e* 2 ỉ . 2 0J 2 ị
NH
= — — —— Ịe~x c o s 2 x d x = -— ------ — Ịe~x c o s 2 x d x = - — ---------—J
2 0 2 J 2 2 J 2. 2
UY
.Q
J = ịe~x CO S 2x dx = Ị Je~*d(sin2x) = - — sm^x - — Jsin 2x d (e~x)
TP
0 2 0 2 0 2 0
O
ĐẠ
= — fe~' ỉ/n 2 x íử = — Ị V V (c o s 2 x ) = - - — - - --- + — [ c o í 2 x í/ (<?'x )
2ĩ 4 0J . 4' 0 4 0J
NG
= I z £ 2 _ I j e- . ^ 2^ ỉ z í 2 _ I , ^ =A z£
HƯ
4 4J 4 4 4 4 5
ẦN
10 , 2 . 2 ,0 5
2 2 2 10 5
c„.*47^71 - -V -ysK
31
.0 o\la2 - x 2 0 va2- * 2
2+
P
0 v.ứ2 - X 2 0 a 0 ị 2
A
HÓ
Í
ÁN
ỏỏ1 . JoVWa ^ + x* 2
NG
0 V ữ2 + x~ 0 Q 'slữ^ + x~
ID
. ■
’■ 0 - ' ;' ■ ■_
215
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
du = dx
° .------------ u =x
ƠN
•Cì3 = + x 2dx \{a > 0 ). Đặt < ______
0 [dv = x V a2 + x 2 đx v = ì ( a 2 + x 2 )f
NH
UY
c ,3 = —(a2 + x2)^ - — [(a2 + X 2 )* đx
.Q
3 0 30
TP
2 V2 -2 a
a4 - j V a 2 + X2 d x -x-ị)x24,a 2 + x 2 dx = - ^ p a 4 —y C 12 - j C ,3
O
3 3
0 0
ĐẠ
4_ 22 2
V 4 a2 V + In( +V ) V -Ín(l+V2) _ 1 2 32 ^ 3V2-ln(l +V2)
NG
=>—c n = —-— a ---------------------------------------- ; : -----------= > c n = -
3 3 3 2 6 ' 8
HƯ
du =dx
V I ------ _ íu =x
ẦN
• c u = I X2yja2 - X2íbc ;(a> 0 ). Đặt < ______
0 (dv = x v a 2 - X 2 dx v = -^ (a2 - x ự
TR
0B
C 14 = — (a 2 - X 2)* + -ỉ- J ( a 2 - X2)5 dx = - | a 2 Va2 - X2 dx + | x 2\/a 2 - X2 dx
00
0 ^0 H o 0 ,
31
■ 3 " 3 14 T - 3 - 12 14 8
P
CẤ
a 2 + ( x 2 - a 2)
= ( 2 V 3 - V 2 ) a 2 - 2f X —= ^ = d x = ( V 2 3 - \/2 )a 2 - 2\
Í-
J r V x2 - a 2
-L
= ( 2 V 3 - ^ ) a 2 - a 2 / - 7= = - ) 4
ÁN
^ 7 dx
z j ĩ V x “ 3. 2l-JĨ
TO
a-ýĩ
DƯ
= ( 2 V 3 - V 2 ) a 2 - a 2 ln Z ± Ệ . - c
ĩ + V2
I
BỒ
216
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
*/4
ƠN
- 1Ậ s i n T x s in X s in * +7 Ậ“ * > 4 \ as i nHx !
NH
=- 4 2 - f cotgX —0^ —dx = - y j ĩ - í - r ị — ( — \ -------l ì d x
*/4 sin x ^ s in x U in X )
UY
.Q
, - s +1 - 1 = -£ + 1 -2 L Ĩ*L - c„
TP
V4s in x J a sin x V41_C0S x
O
=>2C16=-JĨ--\n -~ c— = -yjĩ + In(l + yjĩ) =>C16=
ĐẠ
2 1 - c o s x ^4 2
N G
' C „ . ’| j - = - Ị - L - i í (c o ,8 í ) = - | ! ẵ í ' ” / j c o « 8 ^ ( ' - J ĩ - )
HƯ
j 4 sin X Ậ sin .t sin X Ậ VsinJ x )
N
= -2yJĨ - f c o t g \ 300 — dx = - 2 V 2 - 3 f — \r— ( — ịr----- l ì d x
Ầ
Ậ sin X Ậ sin X Vsin X )
B TR
Ậ sin X - Ậ sin X .
10
=>4C17= - 2 V2 +—\_—
~Ĩ2+ In( 1 + V2 )] =>C17=- ^ +-in(l + V2)
+3
2 \ 8 8
P2
CẤ
dx
ị c o s 3x ịc a sx cosx 0 J \c a s x l J eo:
A
HÓ
, 2J 3- J ^ r i - V - l i * '2 ^ 3 + ] — - 1 ^ --2 V 5 + - c„
J COSXVCOS X J ị cosx J COS X 0J 1-sin X
Í-
-L
1. 1 + sinx
=>2C18=2V3+ I d(s‘n2x) =2^ + lln ■
fl 1 - s in X 2 1 - s in x
ÁN
dx
= m /3 - /f t g x ^ i ^ d x = 8 - ^ - 3 — lid x = 8 ^ + 3 f - ^ — 3 f 5
J . cos X ' COS X V.COS X y Q COS X Q cos X
BỒ
ƠN
í )( ỉ . o
f i 3 [U
+. llìj , j.3 "
Ị X \ x + 2) , r X
dx= — dx= — dx + " — d'x
NH
ỹ +2x‘
0 'J x 2 + 1 0 \ l x 2 +1 : 0 yx2 +ĩ :0 y x 2 + ỉ
UY
s _____
xdx
= | x 2.x v x 2 + l.dx + j"X =I+J
.Q
0 0J ^ T i
TP
s
s _ _ fu = v íd u = 2 x d x
O
X ét / = ịIxx 2.x^lx2
2.x\[xr + l d x . Đ ặt ị t =>« Ị ', .3/2
ĐẠ
00 [dv = x v x +1 dx v = y (x +ụ
NG
HƯ
I - i x H x 2 +!)*■ '5 - ỉ - l s U 1 + 0 ’/1 d x . 8 - i 1 ( x 1 + l),' 1 d U ; * 1 )
3 •3 ỉ
TR
3
ẦN ỉ
. 8 - A ( x^ 1f 1 'S = 8 - è < 3 2 - l ) . #
15 0 15 15
0B
s u=x
I du = 2 x dx
00
X ét J =
- II X2 ■ Đ ặt ■! x d x =>•! --- -----
31
_ ^ , . _ 58 ■ 4 _ 26
=> D, —I + J —----- 1— -------
1 15 3 5
Í-
-L
V 'J l + X 3 1 2f I \ ~ ~ j i 1 ^ _ 'Jl + x 3 1l V
2r d { \l l + x 3 )
>, =
Ị
- — - — clx = -~ - VI + X .í/M r = --■- r - ì — + ■ -
; U 3J Ị
ÁN
J X4 3 . 3x3 , 3
TO
^ L - ì 1 2f 1 l 2f d ( l + x 3)
G
3 8 + 2 ;V V Ĩ7 7 3 8+ 6
ỠN
1 3f ỂL 1 1 3f du
DƯ
3 8 + 6 i ( u 2 -l)u ~ 3 8 + 3 J u 2 -1
I
BỒ
u -l3 _ yíĩ I I
— - - -1 + -1 ỉ n “ ->■ ^ l - . ỉ a [ l n I + 2 ,n ( ; + j 2 ) ]
3 8 3 u + lv ĩ" 3 "8 + 3
21s
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn https://fb.com/tailieudientucntt
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
■ n/2 J í/2
D 3 = I e s‘"!* sin X cos3 X cix = — J 2 COS2 X (2 sin :XCOS x ) esi"2* dx
ƠN
0 4 0
NH
1 / \ 1 k/2 . */2
=- f (1 + COS2 x ) d le s"’2x) = ị ( l + COS2 x )e si"2x - i f esin2>td (l + cos2x)
4 J 4 ■ 0 4 J
UY
Jl/2 ' ?c/^
.Q
“ 1 1 f sin2 X s in
= —- + — e
• -) J _ ^ I ^ f Jd íi e sin2 x ^/ = - ^ -^ + —e
2xdx = --~ + fr
^ sin2 x
TP
2 2 J ■ ' 2 2 J : 2 2 0 2
O
. ff/2 x /2
ĐẠ
D4 = ị c o s x l n i l - c o s x ) d x = J in (l - c o s x ) d ( s i n x )
ir/i ■ >r/3
NG
, n/2 "'2
HƯ
sinxdx
= sin X ln (l - c o s x )|* 2 - J s in x d (.ln ( l - c o s x ) ) .= — In 2 - J s i n x r ^
cosx
N
^ ji/3 V3
Ầ
I t/2 . _2 ' , n:
2
In2-- f - — ° ° s x dx = — In 2 - f ( l + c o s x )d x
Ì 1- 0055' 2 . i
TR
B
00
Vs
=^ -ln 2 - (x + s in x )!^ 2 = ^ - l n 2 - —- 1 + - ^ -
10
2 1JI/3 2 6 2
+3
1 , „ ~r cosxdx 1, - dx 1, „ "rsinxdx
HÓ
, _ I ln 3 / f i ^ = _ I l n 3 - i l „ l ± ^ V 3= l n ( U ^ ) . - i l n 3
4 ^ 1 -G O S X 4 2 1 - c o s x ^4 4
ÁN
TO
} 1 + cosx COS2 X co sx \ 2!
ƯỠ
- | - In'll + c o s x| + x t g —j
0J 2 2 + V2 4 8 2
BỒ
219
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
í • 0 0
NH
1 11 11
= 2 ị t (cos t ) 4 dt = — J t (l + COS 2tỶ d t = — J t ( l + 2 COS 2 t + COS2 2 t) dt
UY
0 ^ 0 ^ 0
.Q
TP
= — [ t i l + 2 c o s 2 t + 1 + COs4tl d t = - f t( 2 + 4 c o s 2 t + c o s 4 t)d t
• 2 0H 2 ) 4 0J
O
ĐẠ
J I J 1 21 J I / , \
= — Í 2 td t + — f t( 4 c o s 2 t + c o s 4 t)d t = — + — f t d I 2 s in 2 t + —s in 4 t 1
40 40 40 4J l 4 ;
NG
HƯ
= — + —t r 2 s in 2 t + —s in 4 t ì 2 s in 2 t + —sin
4 4 l 4 J0 4 )
ẦN
TR
= —+ —I 2 sin 2 + —sin 4 í - c o s 2 t ~ — cos4t I
4 4\ 4 ) 4{ 16 )0
0B
1 sin 2 + 1—COSo2 + 1-— sin
: 4, + 1— COS4. + — 31
00
=—
2 4 16 16 64
31
rv 2 -c o s X ,, V
•2)s = f + s i t t ' x dx = í SĨ!?JC V2 -COS2 * d x = - f d (c o sx )
P
ịc o sx jc o s 2x ỉ cos2 a:
CẤ
J u2 / Vu/ u , J u
Í-
l/v/2 , lA/ĩ
-L
= V3 - ! - f . u = ỵ ? -1 -a rc s in -^ L = —I —
f n/ 2 - iT V 2 ,12
ÁN
TO
*'<£c *r * xcosx J
• Ạ ,- I -----------------------7 = 1 -------------- ------ - dx
0 (x s i n x + c o s x ) 0 C0SJC ( * s in jf + COS*)
NG
i cị ì x/ ĩ s
ƯỠ
It/3
= - Jf ~cosx
7 - d (~~g;n
v x s in x + c o s x / cosx x s in x + c o s x 0 J x s in x + c o s x •
— =
c o s x ];
ID
BỒ
220
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
1/2
ƠN
/ V J+4T ' 2 - Ị ỵi + X 2 W+ 0
NH
dx
- í h H M h ^ ì h m -
UY
(x + l) 2
3J 3 - 4 1 'yf | Ĩ 7 T .. _ x. / Ũ 7 ; ■ u2 - 1 , 4uđ u
.Q
= +X ị — dx . Đặt u = ,/—■—- =>x =—r~.--- ,=>dx = -
8 2 JVI -X V l-X u2 + ĩ (,
TP
O
ĩ \ ỉ ỉ ~ ~ ^x = Đặt u = tg t =í>du = ———• Khi đổ tá có:
ĐẠ
/V l- .v r G r + l) cost
NG
HƯ
I ( u 2 + l) " 71/4 ( ĩ + tg 2 t) C0S t „/4 l + tg - t;
x/3
N
2 | ( l - c o s 2 t) d t = ( 2 t - s i n 201^,4 = — + 1--*/2
RẦ
=
*/4 ;
BT
_ 3 V3 - 4 1 , 71 V3
= > D ,n = —•—---- - + - J = — + —
00
10 8 2 12 18
10
+3
— *
e ' c ■ c e/ # '
a? £ - - 7
P2
CẤ
Cách 2: Du = f í - ^ — j i - i d c = f ỉ ^ 2 - á c » dx = - ^ - ' = e - —
" ■!U/72 a- ỉ n x ) , J In X JU x J lnxe 2
A
HÓ
1 i 1 1
-L
1 i ,
= e - ! —271 J"ex s in 2 n x dx = e - 1 - 21Ĩịsin27ĨXd(ex)
TO
0 0 ■
NG
= e - l - 2jĩex sin 2jtxl +271 Íexd (sin 2 ĩtx ) = e - i - 4 n 2 fex co s2 jtx d x = e - 1 "!
ƯỠ
io *' J • .*
0 0
ID
=5>(4n2 + l ) j = e - l
BỒ
471 ử
i-.l
e-1 -1 _ e —] 1 e -1 2ỵr ( e - 1 )
=>D12 -
~ ĩ2 ~~2 "2 ' 4ic2 +1 ~ 47t2 + l
221
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
Zhuffng I: Các k ĩ thuật tinh tích phân — Ttần Phièựns :____________ ___________
N
s,c BÀI TẬP DÀNH CHO BẬN; ĐỌC Tự GIẨI
Ơ
NH
Ịx 2 c o s 3 x d x ;I , ại|j(?í + l) 2 s ị n x d x ; l 3 = Ị x 2 COS2 — i d x ;I4 = | x 3 sin3 - |d x
UY
.Q
Ij = j"x2e3s+1 dx;ỉ6 = Jx 3e2?-1 dx;I7 - J ( x + l ) 2 2* dx; Ịg = Jix ^ l)2 2X3ỈX dx
TP
1 Ị— J S/2 1 ___
O
í9 = [arccọtg ry'~■£ - d x; I)õ■= í ạrctg, J = = d x;Iu = ị arcsin\2 x v l- X2;) dx
ĐẠ
1/2 x •" . , , 0 V 1-X 2 ■ " - m : , ' ■ : '■
NG
I 2 - 1 ' 1
I12 = (arctg— — -iđx ;Ịp = Jareeotg-|===^dx; Ịj4 ■=■ |arccos(2x2 -l)d x
HƯ
1/2 x 0 ; V I-X 2 0
N
I J vĩ J 1 J 2 ,.
RẦ
2 , 1 Ị_ 2 ' a/3 1
00
Ỉ 1 -x - fị ,.11 +
+ xr 2 ; ịr 1+ X f-
+3
!/v5- • V11
I - r■ -X 2 ■ -1 : • ., , 1/2
1/2 *x
„ I------ ■■ ■— 1/2 3 1 .4
A
. 0 Vi - 4 x 0 VI-X2 0 i+x
Í-
-L
i f io g 2 x n3
dx
X ;
ÁN
TO
f __ dx____ _ fV x2 + a2 ^ _ r dx
NG
=i V V T T ? " ; 32 ' X3 x ; 33
ƯỠ
» - f dx T - f d*
• V U 2 + a 2) V ? W J x 3 (x 2 + a 2) V ^ n r
ID
BỒ
Ị = f • ■ dx . T = f ảx
X2 ( x 2 - a 2) V x 2 - a 2 ? . x 3 (x-2 - a 2) \ J x 2 - - a 2
222
§ 1 7 ; P Ổ Ư Ở N G t ó Ấ P H Ệ S Ổ B Ắ T Đ ỊN H Đ Ố I V Ớ I C Ấ C H Ằ M s o
ƠN
D Ư Ớ I p Á Ụ T Í C Ị * P H Ậ N L Ặ T Í |G E C Ẽ Ạ :2 L O Ạ Ị tH À ] V lS Ố
NH
Các đạng pch phân xét dirợi đâỵ đặ được giới thiệu trong phương pháp tích
Y
QU
phân từng phần với đặc điểm: "Nếu P(x) là đa thức bậc n thì phải lấy n lần
tích phân từng phậh để kầtí P(xj'“. Nhử thế'vơi’ n > 3 ttìĩ sữ dụng phường
.
TP
pháp tích phân từng phần sẽ có lời giải rất dài, dễ nhầm lẫn. Phương pháp
O
ĐẠ
hệ số b ấ t đ ịn h sẽ k h ắc p h ụ c n h ữ n g n h ử ợ c đ iểm náy.
G
I. DẠNG1: i = J p (x )sin (a x + b ) d x ; j = J p (x )c ó s(a x + b )d x v*i P(x) là đa thức
N
HƯ
Phương pháp: Giả sử
ẦN
I = ị p ( x ) s i n ( c a + b ) d x = P ị ( x ) s i n ( a x + b) + P 1 ( .x )c o s(a x + b) + c ; V x
p(x)sin(a>c + b)dx = [ i j ’ (x) + aP2 (x)~\sin(ax-f b) + [ i j ijc) + oP\ (*)]co.s (ax + b); V*
CẤ
A
p(x) cos (ax + è)dx = [ / f (x) + aPỵ (x )] j / « ( a r + b) + [ i ị ' (*) + aPx{x)\cos{ax + b); Vjc
HÓ
hoặc •
-L
Giải
ID
Giả sử 1 = ị p ( x ) s i n 3 x d x = ( a |x 4 + b tx 3 +CjX2 + d 1x + e l ) s in 3 x T
BỒ
. 223 ■■■
ƠN
+ [(4 a2x3+ 3b2x2 + 2 cjx + d2) - 3 ( a lx4 + b,x3 +CjX2 + d jX + e ,)]c .;>3x;Vx
NH
UY
<»P(x)|in3xdK=[-3a,x4+(43ị +(3b| ->-3c2)x2'+(2cj -3d2)x+(đj -Sẹ^sinSx
.Q
-[3 a (x ‘ -f (4a, +3bl).'<3 +(3b2 +3Cị)x2 +(2c2 + 3dỊ)x+ (d2 +3ej)]cos3x
TP
O
3aj'x4 + '(4 a , + 3 b |' + (3 b 2 + 3 C |) x 2 + ( 2 c 2 + 3 d 1) x + ( d 2 + 3 e j) = 0
ĐẠ
<=>
- j a j X 4 + (4a, - 3b2) X3 + (3 b j - 3 c 2) x 2 + ( 2 c t - 3 d 2) x + (dị - 3 e 2) = p ( x )
NG
HƯ
Í3a, = 4 a 2 + 3 b | = 3 b ,+ 3 C ị = 2 c 2 + 3 d ị - d 2 + 3 ej = 0
<=><!
ẦN
| - 3 a , = 3 ;4 a j - 3 b 2 = -2 ;3 b , - 3 c 2 =6;2Cj - 3 d 2 = -8 ; d, - 3e2 = 4
TR
= 0 :b = 4 :c ; = ^ : d = 4 :e
,J;bi ~ 3 ’ 1 7 3 9' 27
0B
<=>
, , _ 2 _ - 2 J _ 20 32
00
= 2 - 3 ; c 2 - 3 ;d j - 9 ;e 2 =
31
2+
V ậy I = j( 3 x 4 - 2 x 3 + 6 x 2 - 8x + 4) sin 3x dx =
P
CẤ
= ( ế x J - ị x 2 + Ặ x - ^ ậ ) s ỉ n 3 x - ( x 4 - ậ x 3 + ậ x 2 - - ^ • x + - ||-) c o s 3 x + c
\3 3 9 2,7/ \ 3 3 9 27/
A
HÓ
2
II. DẠNG : 1 = J p ( \ ) e " x+bd x ; J = J p ( x ) m a,t+b4 x
Í-
-L
l = j p ( x ) e a‘+idx=Q(x)ea!+i+c
ÁN
J = ịp(x)mm+b dx = Q(x)nf*+b +c
NG
p<x) <>rh. iỉx [ e ' (x) + aQ(x)]eax+b; Vjc p (x) = Q'(x) + aQ(x); Vx
ID
§J7. Phương pháp h ệ sồ b ấ t định cửa tích 2 loại hàm sổ Trần Phuơny
Ơ N
NH
Giải
UY
.Q
Lẩy ởạo hàrti các vế ta nhận đirợc
TP
O
p ( x ) e 1x = [{5ầx4 + 4bx3 + 3cx2 + 2 d x + q ) + 3 (a x 5 + bx4 + cx 3 + đ x 2 + qx + k)1 e3*
ĐẠ
£> 2x5 - 4 x 3 + 5x2 - 3 = 3axs + (5 a+ 3 b )x 4 + (4b + 3 c)x 3 + (3 c+ 3 d )x 2 + (2 đ + 3 q )x + q + k
NG
HƯ
< » 3 a = 2 ; 5a + 3b = 0 ; 4b + 3c = - 4 ; 3c + 3d = 5 ; 2 d + 3 q = 0 ; q + k = - 3
N
2 , -1 0 4 , 41 -8 2 . _ -1 6 1
o a = —; b = ——- ; c = —- ; d = -"■;■ q = — ; k=—
RẦ
3 9 27 27 81 81
BT
•7 •> l 3 9 27 27 81 i 81 ý
10
+3
Giải
A
<=>.ạíI n 2 = 3 ; 4a + í>Irt2 = - 5 ; 3b + c l n 2 - 4 ; 2c + d ln 2 = 0 ; d + q ln 2 = - l
ƯỠ
3 . - 5 to 2 - 1 2 ' 4 (ln z ỷ + 1 5 In 2 + 36
ID
in 2 (In 2) (ln2)
BỒ
ƠN
K = Jmax+bsin(ax + p}dx;L= Jmax+bcos(ax + p)dx
NH
UY
Phương phập: Xét đại diện / = je ax+b s m ( a x + p)i&
.Q
TP
Giả Ísừ ỉ - ịem*hsin ( a x + P ) ậx = ;[,A sin ( a * f p )-+ B COSịqx + 0 )] .« / ;+* f-cfỴĩi
O
ĐẠ
ấy đ ạo hàm c á c v ế ta n h ận .được
NG
..... sin (cu: + p) = [(cx.4 + aB) cos ịax + p) + (aắ - aB )sin(ax + p ) ] e “ +i
HƯ
\a A + a B = 0 a -a ;, , :•
<=> < <s> A ==■:— ;B = • 2 . . , . . . .
N
\a A - a B = 1 a +a a +a
RẦ
BT
J : La +'a • ‘ a +a ;
10
' ;
P2
' Giải
CẤ
[5 Ạ -2 B = 1 5 +2 29 5 +2 29
NG
. 'il 0 '.ĩ : i- ] ■
ƯỠ
§7 7. Phương p M p k ệ s ậ bẩi định cũạ tích 2 loại hậm sặ:^ Ttần Phừớng
ƠN
Giải
NH
I = je 4x~7 (c ò sx )3 đx - — (cos3x + 3 COSx )d x '■
’■ • ị
UY
.Q
= — fe4*~7 c o s 3 x d x + — fe4x_7 c o s x d x = Ị l , + —ĩ ,
TP
4 i t 4J 4 1 4 2 -
O
ĐẠ
G iả sử /, = Je4x~7 c o s 3 x c /x = [Ằ ]sm 3x + Bị cosSxj-e4*”’ i+ c;'<lxi l i:'
G
Lấy đạo hàm các vế tạ nhận được
N
HƯ
e 4* " 7 c o s 3 x = £ ( 3 A ị + 4 B 1 ) c o s 3 x + ( 4 A 1 - 3 B | ) s i n 3 x ] e 4 x ~ 7
ẦN
•_r|3Aị +-4B_i Ị ị ;■ _ .0 .;3y; : ;:3; 4V - -2 " -
[4A , - 3 B j = 0 1 42 + 3 25 42 + 3 2 25
TR• : ■
0B
00
>2.5 . .
2+
-■■■■ : [ A , + 4 B 2 = l ' 1 4 4 . ^
ÁN
° Ị 4A 2 - B , = 0 ° . 2 ■ 42 + r 1 7 ; 2 " 42 + 1 " 17
TO
4 1 4 2 100 1 . 68 ■■■=■■■■•
BỒ
B à i 3. T ín h / = p ' v (s ia x )4 dx
ƠN
Giải
NH
UY
ỉ = J 4 X (sin x )4 dx = - J 4 X(1 - cos 2 x )2 dx = 1 j V Ịl - 2 co s 2 x + 1 + c° s4-*]d x
.Q
TP
= - J V d x - — Í4 Xc o s 2 x + — Í4Xcos.4x = ^ ĩ2
8 J 2 J 8 J 8 ỉn 4 2 8 2
O
ĐẠ
Giả sử /| = |4 Xcay 2 * íử = [A|SÌn2x + Bf COS2x]Ax + C/V*
NG
Lấy đạo hàm các vế ta nhận được
HƯ
4 X CO S 2 x = [ ( 2 A ị 4 B j In 4 ) c o s 2 x + ( A ị In 4 - 2 B i ) s i n 2 x ] 4 X
ẦN
Í2A, +Bj ln 4 = l' 2 . 1 ' _ ln4 _ k2
TR
à > A y = — — =■- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - = - - - - - - - -
[Aị ln4-2Bj =0 0B (ln4) +22 2(ln2) +2 (ln4) +22 2(ln2) +2
00
J 2 (in 2) + 2
2+
J 2 (ln 2 )-+ 2
NG
Vậy 11 -= —-----
3-4X -I,
1 r +—
1 ,1, =
J
ƯỠ
8 In 4 2 1 8 2
ƠN
§ 1 8 . T ÍC H P H Â N T R U V H Ò I
NH
ì, SÀ! TẬP MẪU MINH HỌA
Y
B à i 1, C h o /„ = ịiỉnx)" đx. T ìm hệ thứ c liên hệ giữ a I„ v ấ /„_I v à từ đó tìm
U
/7
.Q
Giải
TP
O
ĩ„ = J (ln x )" d x = x (ln x )" - Ị x d ( ln x )" = x ( l n x ) n - n J x - — (ln x )" 1 dx
ĐẠ
<=> I„ = x(lnx)" -n ln_) <=> I„ +nl„_j =x(lnx)" (*). Đặt An = ĩn -1-
NG
Sử dụng h ệ th ử c (* ) ta có:
n = 7 : A 7 = I7 + 7I6 = X (ln x ) 7 HƯ
N
RẦ
n = 6 : A e = I6 + 6I5 = x ( tn x )6
T
0B
n = 5: A5 = I5 + 5I4 = X(ln x )5
00
n = 3 : A 3 = I 3 + 3 Ì 2 = x ( to x ) 3
P 2+
n = 2 : A 2 = I2 + 2Ij = X(ln x )2
CẤ
n = 0 : A 0 = I0 = Jd x = x + ( c 0)
Í-
I7 = x [ ( l n x ) 7 - 7 ( l n x ) 6 + 4 2 ( l n x ) s - 2 1 0 ( i n x ) 4' +
ÁN
5;
TO
+ 840(ln;x)3 - 2 5 2 0 ( l n x ) 2 + 5 Ơ H 0 ( ln x ) -5 0 4 0 ] +
NG
1. T ìm hệ th ứ c liên hệ g iữ a I„ và I „:_1
ID
S ử d ụ n g hệ th ứ c tín h I ị = ị x se*dx
BỒ
-1
3. T ín h tíc h p h ân : J = ị x se*dx
' 0
■■ 279
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
Giãi
N
i„ = J x V dx = Jx"d(ex) = Xnex - JeM (xn) = x V - n dx
Ơ
NH
<=>I„ = x V -nl„_j ^ > k + n ĩ11., = x v | (*). Đặt A n = I„ + tiln. 1. t !Ì H
UY
-1_•* _dụng
2. Sử 1__1-5hệ
Ì.L.'thức
* /jfe\(*) ta -cỏ:
I.
P.Q
n = 5: A5 = I5 + 51^ = x 5e*
T
ẠO
n = 4: A 4 = I4 + 4I3 = X e
GĐ
n = 3 : A 3:= Ịj T 3I2 = X e.
n = 2: A2 = I2 +21, = x V
n = 1: A] = Ij ỷ lỊ0 = x'ex ƯN
NH
n = 0 :A 0 = I0 = je* dx = e* + (c 0)
RẦ
I3 = e x ( x 5 - 5 x 4 + 2 0x3 6 0 x 2 + 120x - 1 2 o ) + c
31
0
nỊ2 ■ >; ■ . '■ ■
ẤP
- n .......
2. Cho hàm sỖ ' / .-N^» R xác định bợi .hệ tlị^p; / ( « ) =(n+l)/A/n+1, ỵ»eN.
Í-
-L
ớ 0 0'
NG
0 Lo 0
230
ƠN
n chẵn, n = 2k n lẻ, n = 2k + i
NH
I»2k
, -= 2 2^k 1 l2k-2
, ,
UY
X2k+I 12k-l
2k + ỉ
T • ã - 3 ! _ _ 2 k - 2
.Q
A2k-2 - OI í õj*ZIm4
2k - 2 2k-1 _ 2 i P T l2k-3 •
TP
O
I, = -I3
ĐẠ
I3 = -1 ,
NG
3 1
.,jc/2
/2 .: ,
Iq' 'U J (sin x)° dx = —
HƯ
I| - J (sin x )1 đx = 1
_____ _0 __________ ^ 0
ẦN
2 k -l 2 k - 3 ,; 2 - I £L,,
TR
l2k 2k ' 2 k -2 " '4 "2 2 ^ 2 k + 1 “ 2 k - r ■'5 ' 3 ;1
0B
2. Ta có /- Cn) - Cn + l>IaIa^ =(n + l ) l n [ - £ _ 1= nln_,ln .= /Cn - ỉ)
00
! ■
■:i'
■ i(. -ji !< ' ln .+ l J .- i1
31
/•;' ■ 0 :0 '
P
. 1 '. / [ r :] s:
CẤ
Giải
Í-
-L
" l dx ; - sint dt
TO
I = J (ỉ - X2 ) d x = J ( ] - c o s 2 t) ( ^ s i n t ) d t = J ( s in t ) 2n+I dt
NG
0 Z/2 ... 0
Ỡ
'l ị
ƠN
Bài 5. Tính tích phân /„ = ị (cosx)" đx
0
NH
Giải
UY
Tt/2 it/2 it/2
In = j (cos x)ndx = J (cos x )"’1 COS xdx - J (cos x)n_1 đ(siri x)
.Q
TP
0 ' 0 0
O
/2 x/ 2
= (cos x)n_1 sin x|o J sin xd (cos x )11"1 = (n - 1) I sin X (cos x)n"2 sin X dx
ĐẠ
-
0 0
NG
ít/2 7t/2 ít/2
= (n —l) J ( l —cos" x)(cosx)n-2 dx = (n —0 J(cosx)" 2d x - J(cosx)nđx
HƯ
0 ' Lo 0
ẦN
« I n= (n -l)(l„„2 - I 1, ) » n I n=<n-l)l„_2 o I n= ^ I r,_2 (*)
h chẵn, n = 2k n lẻ, ũ - 2k + 1
31
2k
2+
T - I,
2k 2k 2k~2 2k + l
P
1 _ =jL z l I
CẤ
'* ' h
Í-
'■ - K h - I ',
-L
ìt/2
ÁN
[ _ 2k~ 1 2 k -3 3 2 £ _ 2k 2k - 2 4 2
NG
/ _____
Bài 6. Cho /tf = j j t ff V 7 - ~ x ỉĩx . Chửng minh rằng:
ID
0
BỒ
L . 2. Tính I„ í 3. <
2/1 + 3 " (h +7)-sln + 2
232
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
Giải
ƠN
ã ju = x" ^ j đu = nx'1_l dx
. Khi đó ta có:
NH
[dv = V l - x d x Ịv = J (l - x ) V2 d x = — ( l - x )
YU
ỉ „ = 4 < l - x ) 3/v
.Q
0 + ^3 ịí x" 1(1 “ x) = ậ3- í^ - l - )
TP
O
0 3I„ = 2 n (ỉ„_ | - I n ) o ( 2 n + 3 ) ln = 2nIB„, «=>In = y ~ r l „ - ,
ĐẠ
NG
1 h =2 T T In-1ỉIn-' ==f LzT I»-2; --;I2=7I' ;V=|io;ĩo = JV ĩ^ d x =
2 2k + l v(2k + 2)(2k)
10
T __2n_ 2n - 2 2 n -4 4 2 2
+3
" _ 2 n + 3 - ’ 2n + r 2 n - l : ’” 7 '5 ‘3
P2
2n 2n—2 2 n -4 4 2 2
CẤ
V
Đài 7. Cho /,( - J -- — — Tìm hệ thửc liên hệ giữa In và In. J.
-L
ỉ (jcj + /)"
ÁN
;
Áp dụng hệ thức để tính /j = [
TO
- .1
NG
Giải
ƯỠ
la = 1f _ * L _ = 1 V- 1 ì 1 <1 V x 2 dx
^ xd ---- í----- =-^- + 2n [------ — r
" 1 ( 2
0J (x2 + l)n
,Y>
ID
1 V(x2 + l ) - l ,1 „ J dx Ị dx ỉ
= —- + 2n Ị------- — — - dx = — + 2n = J r + 2 n (ln - I „ +I)
2" 0J(x2+ir‘ 2" .Ố(x2^-l)" ố(x2 +l)
n+1
233
ƠN
' 2"
NH
Đặt A n = ( 2 n - 2 ^ I n - (2ạr 3) In_ị = —I f ; Sử dụng hệ thức (*) ta cộ:,,
2” "■
UY
.Q
n = 5 :A 5 = 8I5 - 7 I , = i r .= ± ^ ■ / M
TP
n = 4 : A 4 = ^ - 5 I 1:= i = i . . , ..
O
ĐẠ
n=3:A,=4Ii -3I2=-l- = i ■
NG
n = 2 : A2 =2i 2 - I 1 = i = |
HƯ
ẦN
n = 1: Aj = Ij = J — = arctgx|g ~~7
TR
o 48L = 1 0 + — — = = ^ I< = —
2+
5 32 32 5 1536
P
X——
CẤ
(-!• ’>< V, 2 « - J
Bài 8. Cho / = f — — .'Ghửng minh: /^,.) — ---- —
—1^- -------
'*%n2 ( 2 . 7\n
- -——+ ■ ^ ỉ
7w»n2
if
XX + «*)" ^ (* * + « * )" ^
A
HÓ
Í-
-L
ÁN
TO
NG
ƯỠ
ID
BỒ
Ít/2
Bài 9. Chứng mịnh rằngi ĩ =■ Ịc ọ s nx c ọ s ịi n ỷ 2) x )d x = 0
ƠN
0
NH
Giãi
n/2 tc/2
UY
1= I cosn X COS [ ( n + 2 ) x] cbí = I cpsn :X(cos [ ( n +1) x] COSX - sin [(n .+1) x] sin x )d x
.Q
0 . 0 ••
TP
u/2 ' n/2
O
0 0
ĐẠ
Jt/2 Jt/2
NG
Xét /, = f.đos',+‘ xcos[( h + 1 ) * ] ^ =:—-— [ cos”+1 X d.(sin [(n -r l) x])
. J- n +1 ' v ■ >[ : ■■
HƯ
*/2 . lt/2
Ĩ
- cos""1 X sir. [(11 + 1 ) x] ------—- f sin [(n + 1 ) x] d (co sn+l x )
ẦN
n + i1 • 1 0 n+1 J ■- ■ ■
TR
. x/2
a/2
Bài 10. Chứng minh rằng: I = f cos“x sin[(n + 2 ) x \d x = — —
2+
i n+1
P
.
CẤ
Giải
itỊ2 ■ j[/2 :
A
n /2 it/2
-L
. ji/2 , */2
TO
7t/2 t ■ . .
= — —r cosn+l x c o s [ ( n + l) x i] . + — — f c o s [ (n + l) x J d ( c o s n+1 x )
DƯ
11 +1 0 n +1 *
I
1
BỒ
Ỉ Ị
= - - ------I c o s [(n + l ) x ] c o ? ''x s i n x d x := —- —- I o = > I = I, + 1, -
n + 1 J n + l 2 1 2 n + 1
0
23.5
ƠN
Bài 1 1 . Chứng minh rằng: 7= ị(si« jc)” 1 cos[(n + l ) x ] d x = 0
ữ
NH
G iải
Y
7C ' Jt
QU
1 = J isin x )* " 1 c o s [(n + l ) x ] d x = J ( s in x ) n I ( c o s n x c o s x - s i n n x s i n x ) d x
.
0 0 \
TP
ạ 71
O
= J c o s n x (s in x)"”1 c o s x d x - J ( s in x ) n s in n x đ x = I] “ ĩ 2
ĐẠ
0 * 0
NG
Jt I Jt ^ K
Xét 7, = Ki/n x)" sin nxdx = — Ksịnx)" đ(cpsnx) = —-cosnx(sinx)" +
HƯ
0 n 0 n 0
ẦN
1K %
+ — Jcos nx đ (sin" x ) - Jcos nx d sin”-1 XCOS X = I, => I = Ij - 12 = 0
TR
11 0 0
0B
co sn xd x
0
31
2+
Giãi
P
CẤ
n 0 n 0 n 0
HÓ
n -n
- Ịsin n x (c o sx )n_I sin x d x = |(c ó s x )n 1sin n x sin x đ x
Í-
0 0 .
-L
Ị 7C j| Ị K ^
N
2 0 ^ ^0
TO
ỉ 1 ' *
= —1„_, Kcosx)" '[c o s rix c o s x -s in n x s in x jx d x
NG
2 2J
ƯỠ
0 z 0
BỒ
_=> r =_ —L
1 I | LV
1 tL , =
_ ... =
_ j—- - ±—* ỉadx =
L tI n = - —
%
2 22 2« 2" 0J 2"
236
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
jx " c o s ( / # i x)dx
1
NH
Giải
UY
® 1 ® n+1
cos(lnx)
In = Jxncos(lnx)dx==— — Jcos(lnx)d(xn+1) = —— jxn+1d[cos(inx)]
1 n+1 1
.Q
n+1
TP
c
e cosl-1 1 rx' e COSỈ-.1 1
— sin(lnx)dx =
O
-+ +■..... . Jx” sin (ln x )d x
n+ 1 n+ 1 r X n+ 1 n.+ l
ĐẠ
NG
Xét J = íx" sin(lnx)dx = —-— fsin(hìx)d(x"+1)
HƯ
1 n+1?
c
e sin 1 1 e s i n l ___ 1 _
0B
Ịx" cos(lnx)dx =
n +1 n +1 n+1 n+1 n
0
10
=>I» - -J„ =
n+1 n+ 1 . n+ 1 n+1
P2
- ĩ
TO
Giải
NG
T € m+1 n+i e
e„ m + l n
--- f—— (inx)" 1 dx = —---------— íxm(lnx)n 1 đx =
m+ 1 m+ 1
BỒ
m+1 m+1
1+1 ỉỊ X
X m fl m +1 J
I
Bài 15. Tính = ị x 3narctg X d x (neN)
ƠN
0
NH
Giải
UY
i = í x 2" a rc tg x d x = — -— - farctg X d ( x 2n+I)
0 2n + l 0J ■.
.Q
TP
211+1 1 1 1 _ . 1 * ■ 2n+l
.iL Ì s ạ i
2n + l 2 11 + 1 J v ■ 4(2n + l) 2n + l 0J x2 + l
O
0
ĐẠ
Ta c ó : x 2n+l = ( x 2 4- l ) [ x 2" -‘ - x 2n“ 3 + ... + ( - l Ỵ - 2 X3 + ( - l ) " - ’ x ] + ( - 1 ) " X
NG
^ ‘f i f l - d x = ’í x 2"-1 - X 2"-3 + ... + ( - l ) n- 2 X3 + ( - i r ' x ] d x + ( - l ) n í - 4 ^ -
HƯ
ix 2+ l ỉ N 0 X +1
RẦ
= r _ x ^ ỉ + + ( _ l } . - 2 + ( _ 0 » - 1 x l + ( _ 0 n 1 | n |x 2 + ị ị !
12n 2n - 2 4 2 2 , J
BT
2n 2n - 2 42 2
10
^ I + + ... + ( - i r 1I + ( _ i) " I + ( - i r 1I jn 2
+3
2n +1 4 2n 2n - 2 4 2 2 .
P2
CẤ
Giải
HÓ
0 0 0
ÁN
An - n l n_, = -1
NG
A„-l = ^n-l = ~^
ƯỠ
ID
A, = 1,- 110 — 1
BỒ
V) —lo - J e
1 dx = ex ỏ = e - 1
0
238
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
N
= - [ ĩ + n + n ( n - ,l ) + n ( n - l ) ( n - 2 ) + ... + n ( n - O . . . 3 .2 ] + n ( n - l ) . . . 2 . l ( e - l )
Ơ
NH
A ( n! n! n! n! nl'i
(n -i)! (n -2)! 21 ỵ)
UY
ồài 17. Chứng minh hệ thức truy hồi của tích phân sau đậy:
.Q
dx _ A sin X + B cos■XX
TP
—— + c I-----
ỉ
- / 7(.(a— —
a sin X + b COS x)" ■ì"-7
(a sin X + b COS x)" 1 J (a sin X + b COS x )
,n -2
O
ĐẠ
trong đó A, B, c ỉà những hệ số bất định
Giải
NG
J _ r dx_______ _ r d ( - a c o s x + b s in x )
HƯ
( a sin X + b COS x ) n (a sin X + b COS x ) n+I
ẦN
- a c o s x + b s in x Ị, , \ .í
= ------- ——----- rrrr- R-acosx + bsinxjd —
TR
(a sin X + b COS x )"+ v' ((f
a s i n x + b c o s x ) n't
0B
_ - a c o s x + b s in x £ ( a c o s X - b ssin
^ |*(aCOSX in x ) 2 dx
dx _ o s xX + b sin
- a cCOS sin :X
00
I
- ', n + 1) --------- ------------------------------— --------------------------------------- ■dx
P
( a s i n x - r b c o s x )" +
CẤ
( a s in x + b c o s x )
HÓ
- a c o s x + b s in x
=> (n + l ) ( a 2 + b 2 ) l n+2 + ni„
Í-
(a sin X + b c o s x ) " +
-L
1 . - a c o s X 4- b sin X
+ ill.
Á N
1,1+2 (n + l ) ( a 2 + b 2 ) _ ( a s in x + b c ọ sx )"
TO
( á ss in
( n - l ) ( a 2 + b 2 ) [_va in x +
+ bo co
c o ss xx ;)” J
ỠN
Bài 18. Chứng minh hệ thức truy hồi của tích phân sau đây với a2 - b 2 5*0
I DƯ
239
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
Giải
ƠN
. , f(a * to s x )d * ' _ jì t f d (s in x )
NH
( a + b COS x)"~2
x)" ((aa ++ bbCOS
COSxx)”_1
) (a + b COS
(ax +
)n_1
b COSx)"(a( + b co s x)" 1
UY
b s in x / , \ r b2 sin2 x d x
= aIn-l +
(a + b c o s x )' (a + b c o s x ) n
.Q
2a (a + b cox) - (a + b COS x )2
TP
b s in x (b 2 - a 2) +
= + — - (n - 1) J-
(a + b c o s x ) n" . (a + b c o s x )"
O
ĐẠ
b s in x
= t f .- i + 7 , m X \— + (n - 1 ) (a 2 - b2 ) I„ - 2a (n - 1) + (n - 1) In_2
NG
_ -b s in x (2n-3)a ^n -2 ^
HƯ
" ~ ( n - l ) ( a 2 - b 2 ) ( a + b c o s x ) 11"1( n - l ) ( a 2 - b 2) ( n - l ) ( a 2 - b 2)
/ \n
ẦN
Bài 19. Tìm hệ thứctruy hôi của tích phân: /„ =
is ■ I — —=■—
í sin^ )dx
TR
i . X+ a
sin !■-
V 2 )
0B
Giãi
00
2 . 2 Ịá „ ì2 ÍJ
P
CẤ
'( * * ? ) '
Í-
2 ( » » |Í ± s Ị
ÁN
n -1 J I i* ™ ) 1 .
NG
í ' , _• (sin
V d i iá
i a +T sin
»UAxA) ysin
a iia
t a -— 24é\
(s ữinu i■—*
— —a )
ƯỠ
n-1 ____ \ 2 / dx
ID
[ 4 " * ? ) J 2 ( s ũ , ^ ) ( s, ' n ^ )
BỒ
240
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
___________________ §79. Kỹ thuật sử dụng sẩ phức trong tích phân - Trận Phtfffng
ƠN
§ 1 9 . K Ỹ T H U Ậ T S Ử Đ Ụ N G S Ố P H Ứ C T R O N G T ÍC H PH Â N
NH
/. TRƯỜNG SỐ PHỨC VÀ SỐ PHỨC
UY
1. Trường sổ phức
.Q
TP
Kí hiệu tập hợp c = {{a,b)\a,b e i?} lả tập hợp R2 mà trên đó xác định quan
O
ĐẠ
hệ b ằ n g n h au v à c á c p h é p to á n tư ơ n g ứ n g sau đ ây :
NG
/') Phép cộng: (a, b ) + (c, d) = (a + c, b + d)
HƯ
ii) Phép nhâii: (a, b). (c, d) = (ac - bđ, ad + bc) N
iii) Quan hệ bằng nhau: (a, b) = (c, d) <=> a = c and b - d
RẦ
2. Số phức
P2
z = a + b i gọi lá d ạn g đ ại số c ủ a số p h ứ c, cò n i là đ ơ n v ị ảo.
Í-
• Đặt z = a + bi, với a, b e R, thì a được gọi là phần thực của số phức z
Á N
v à b đ ư ợ c gọi là ph ần ảỡ c ủ a số p h ứ c z
TO
241
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
4. C ác p h é p to á n c ủ a số p h ứ c
ƠN
Cho z t =«1 + b \ i ; z2 = a 2 + b2i , v ớ i a\, b\, a2, bi e R . Khi đó ta có:
NH
° Z\ + Z2 —(ci\ + b\ì) + (ct2 -i-bji) — (ữ\ + Ot) + (b 1 + b2)i
UY
° 2 1 — Z 2 — (cĩ\ + b \ i) — (ũ7 -h b tì) = (ữ\ ~ Gt) + (b\ ~ b 2) i
.Q
e z\. Zi =(ci\ +b\i). (a2 +b2i) = (a\d2 -b\b-Ị) + (ct\b2 +a2b\)i
TP
'0 , +b ,i ) (a 2 - b 2i) alữ2 +b,b2 ^ a2b{ - a tb2 . V z ^ 0
O
(a 2 + b2i ) ( a 2 - b 2ỉ) a ị+ b ị a ị + bị
ĐẠ
s. Số p h ứ c liê n h ợ p
NG
" C ho z = a + bi, với a, b e R, thì z = a - bi gọi là số p h ứ c liên h ợ p củ a z.
‘ T ín h c h ấ t : +) z = z , V z e C HƯ
; z = z <=> z e R ; z = - z « • z e iR
ẦN
+) z + z = 2 R e ( z ) ; z - z = 2 ĩ m ( z ) ; z • Z = R e2 (z) + Im 2 (z)
TR
0B
_ \ z 2 j z2
1
+3
6. M o d u le c ủ a sỗ p h ứ c
P2
Zi
+) Vzpzj s C : |z, •z2|= |z1|-|z2| ; ^ 7 , V z2 * 0
Í-
-L
7. Đ ạ n g l ư ợ n g g i á c c ủ a s ố p h ứ c
TO
0 T a th ấ y tồ n tạ i p h é p tư ơ n g ứ n g 1 - 1 g iữ a
NG
p h ẳn g R 2 nên có th ể đ ồ n g n h ất c vớ i R 2.
ID
õ
tư ơ n g ứ n g với đ iể m z - (a , ồ) trê n m ặ t p h ẳn g
tọa độ Đ ec ác O x y .
242
§.79. Kỹ thuật sir đựng số phức trong tích phẫn - Trần Phương
ƠN
G ó c (p là g ó c đ ịn h h ư ớ n g tạ o b ờ i 0 z với c h iề ú d ư ơ n g trụ c Ọ x đ ư ợ c g ọ i là
NH
A rgum en t cùa z. Neu cp là một A rgum ent của z, thì tập hợp tấtcả các
UY
A rgum ents của z là Argz = {(p + k27i, k 6 2}. Nếu ọ là một A rg u m en t của z
.Q
thoả mãn 0<(p<2jt, thì (p được gọi là A rgum ent chính của z và đưgc kí
TP
hiệu là argz, khi đó ta có: Argz = argz + 2k7t, k e z.
O
ĐẠ
Vì a = r coscp ; b = r sinọ, nên dạng lượng giác của z là z = r(cos(p + isincp)
NG
• T í n h c h ấ t : z = r(,GOS(p + isincp) ; Z) = ri(coscpi + isincpi) ; z 2 = r2(cos(p2 + ìsincp2)
HƯ
z,z2 =rIr2[cos((p1+ ẹ 2)+ isịn (ọ , +cp2)] ; — [cos((p, - ẹ 2)+isin(<Pị -cp2) ],z 2 *0
ẦN
TR
zn = r" (c o s n ọ + isin ncp); 'ỳfz = V r 'COS^—+ k — J + :is in ^ —+ k — j B k = 0 ,n -1
00
8. Hàm sổ mũ phức
3
2+
Do các vế phải của các đăng tliức (*) cũng xác định khi thay thế xe R bởi
ƯỠ
z e c , nên ta có các định nghía tương ứng cùa các hàm số phức Sin, Cosin,
ID
tợ■z =
. s in z J 1 e'~ — e ~ a
= - • —-----• c o íơ z - *_____COS
■" - = Z/ •_ -■
: ea
- — +
7
S ~ !T
COS2 i e +e sà tz d* - e
243
Ơ N
c h z = ^ ( e 2 +e~2) ; íA z = -ì-(ez - e ~ z ) ;
NH
UY
th 2 = Ế ằL = l ^ £ L ; co th z= - Ế—± i Ị L .
ch z ez + e~z shz ez ~é~z
.Q
11. Logarit cửa một số phức
TP
O
• Định nghĩa: số w được gọi là một logarit của số phức z 0 nếu ew= z
ĐẠ
NG
• Đặt w = u + iv, với II, V Ễ R => ew = e" (cosV+ isinv) = z
HƯ
=> èu =|z] v à V = a rg z + 2k7t => w = ỉ n z = ln\z\ + ( a r g z + k 2 7 t ) ì , k e z
ẦN
TR
12. Tích phần của các hàm có giá trị phức
• Định nghĩa: Cho / :[a,b]^> c liên tục từng khúc trên [ứ, b].
0B
00
li
31
Ta gọi ị f ( z ) d z lả một số phức được xác định bởi đẳng thức sau:
2+
a
P
b b b
CẤ
ịfiz ) d z = ịR e f( .z ) d z + iịlm f( z ) d z
ữ . a a
A
HÓ
Chú ý: Re f ( z ) ; I m /(z) là những hàm số liên tục từng khúc trên [«, b ]
Í-
• Tính chất:
-L
b b b
1 2 .1 . J [ / ( z ) + g ( z ) ] í f e = p ỉ e [ / ( z ) + g ( z ) ] í f e + ỉ j / m [ / ( z ) + g ( z ) ] íf e
Á N
a a * a
TO
b b b
12.2 • j t f ( z ) - g ( z ) \ d z = p t e [ / ( z ) - g ( z ) ] c f e + i J / » í [ / ( z ) - g ( z ) ] d Ễ
NG
à a a
ƯỠ
b b b
1 2 .3 . X J / ( z ) dz = x ị R e f (z ) dz + iX ị Im f { z ) d z
ID
a a (I
BỒ
b c b b b
244
ƠN
II. K Ỹ TH UẬT S ừ DỤNG s ó PH Ứ C TRONG TÍCH PHÂN
NH
UY
ị p (x ) e axdx = ea'c \ ĩ ^ - - ĩ ^ - + ... + ( - i y ĩ - if ) +c
.Q
J L a a1 aR+1 J
TP
Giãi
O
ĐẠ
fp(x)e“ dx= — fp(x)d(eax) = — p ( x ) - — feaxd [ p ( x ) ] = — p ( x ) - — fp'ixje®1dx
J aJ a aJ a aJ
NG
p(x) P'(x)
=— p (x )- -|— P '(x )-- fp'(x)e“ dxì=e! -L/P-W e“ dx
HƯ
ạ a^a aJ J
a a a"
T
J P\x)cosaxcbc = — p (x )~ ĩk
+3
+ — 2 — ... + ,( - 1lVk
P2
|(2*+1) I
Í-
sin ax
+c
a2
-L
a ^,4
a I^r-f
ÁN
Giải
TO
Sử đụng công thức Euler cosax = i ( e i3X +e iax) ; sinax = -V(eiax - e iaN)
^ Á\
G
ỠN
ia (ia) (ia)
I
=e
245
N
(~ia)
Ơ
NH
. p(x) P'(x) : P"(x) , ,^- 1 . p(2k) (x) , ,ự P (!W)(x)
• + 'C
UY
.Q
=> [p (x )c o sa x d x = —(I + J) ; J p ( x ) s in a x d x = —( I - j )
TP
O
Bài 3. Tìm họ các nguyên hàm: I — ị x e*sin x d x
ĐẠ
Giãi
NG
Sử dung công thức Euler sin X = -Ặ-(eix - e~'*) và bài 1 ta có:
HƯ
2i N
Ịxex s i n x d x = -
RẦ
(l+i)x ( X l ) p d - Ox X 1 >
+c
1
c —c
2i
+
I 1- ) (l-i)2J
+
10
e*
+3
Giải
HÓ
2x . 2 ( X2 2x
-+ • +c
NG
1+ i (1 + i)2 (1 + i) ự Ì T a - i ) 2 + Õ 3 ĨF
Ỡ
DƯ
= — [ x 2 (sill X + c o s x ) - 2 x s i n X + sin X - c ) x] + c
9 ■
I
BỒ
\ p _
246
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
uuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
X-d x
ị s in X
NH
Giãi
UY
i ( A sinnx • , V ( s in nx sin:x^
f \ x ) = - —— g iá n đoạn tại X = 0, X = 7r; lim f { x ) = ỉim = «;
sin X nx - J
.Q
X
TP
\ ( { , V!+1 s ih n ( x - T i ) s i n ( x - k ) ì / ,yj+i
lim f( x ) = lim K - 1 ) n -------— T— : ------------- -------- = ( - ỉ ) n , suy ra:
n{x-n) X -T í )
O
ĐẠ
f(x) bị chặn trên [0, Tt] nên f(x) khả tích trên [0,7t]
NG
f ( x ) ; x e(0 ,7 t)
HƯ
Đặt F(x) = < n ; X= 0 ; => J f ( x ) d x = jF (x)đ x . D o sin kx = - Ị- (e ,kx - e~ikx)
0 0 '
ẦN
( - l ) " + n ;x = 7t ,
TR
sinnx => -e~"‘x Ỷ i[(„+l!-2kỊx = |2[cos(2p-l)x+...+cos3x+cosx];n
2 [còs (2p - 1) X+ ...+ COS3 x + COSx ] ; n = 2p
0B
smx e' -e ' u: [2 [cos2px+...-rCOS2x]+1; n=2p+l
0
10
If \( o il A _ s in [ ( n + l ) - 2 k ] x fsinnx ,
’rsinnx f 00 ; n -=2{
2p
3
■ ị (n + 1 ) - 2k 0 J sin xV
ỉ sin [|,7ti :; n == 22ip + l
P
CẤ
Giải
Í-
cos X 2
ÁN
(-l)"sin ( 2 n + l)fx -~ j Ị
vì Iimf(x) = lim------- ~ r — —— - =(-l)"(2n+]) nên f(x) khả tích trên [0,n]
TO
^ ^ s in ( x - f )
NG
f(x ); xe[0,7ĩ]\|-|
ƯỠ
(-l)n(2n + l ) ; x = | 0 0
BỒ
,247
Đóng góp PDFCuuDuongThanCong.com
bởi GV. Nguyễn Thanh Tú https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
cosx e ix - e " ix
NH
= Ỷ ( - l ) k ( e i(2n- 2k)x + e - i(2n- 2k)x) = 2 Ỷ ( - l ) k COS 2 ( n - k ) X
UY
k=0 k=0
.Q
= » " p s í ỉ í i É i d x .2 Ỳ ( - I ) k u 2 ( „ - k ) x d x .ỷ l( - i) kí ! í % ! ỉ í i ’ l.( - ir «
TP
J eosx ■ Ếc ■S êA n~k 0)
lĩ
O
Bài 7. Tính tích phân xác định: I — ịc o s n x ic o s x )” cbc
ĐẠ
0
G
Giải
N
HƯ
C O Sn x ( c o s x ) " = — ( e ix + e - i x ) n ( e inx + e - in x ) = - ỉ - r Ỷ C Ị ; ( e ^ « - 2 k ) x + e -i(2 k )x )
2n+) /%n+l 11
L k=0
ẦN
II n ^ n-1 n N
l ^ ~'^ -tk gi(2n -2k )x £ ik g -i(2 k )x = _L _ L ^ C kei(2n”2k)x + ^Tcke~i(2k)x
TR
: 2n+l \k = 0
0Bk=0
- 2" 2n+I ^k=sO k=l J
_k s in 2 ( n - k ) x n
= > I= — + — y c Ị j f c o s 2 ( n - k ) x d x = — + — V V-”,
" 2 (n -k ) ' 2"
P
z k=0 0 z z k=0
CẤ
?r
Bài 8. Tính tích phân xác định: / = ịsin n xisin x)" dx
A
0
HÓ
Giải
Í-
n
nu+(n-l)— (cosu)"
-L
= 2 ^ e 6
NG
z k=0
^n+1 n ^
fc=o
BỒ
c o s (n -l)^ in
; ^ I f c c o s 2(n - k)u + (n - 0 —
2” 2" t í 2
248
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
■
______ ________§Ỉ9. Kỹ thuật sử dụng số phức trong tịch phân - Trần Phương
ƠN
0 -7t/2
NH
_ _ 1 n r -
n ít
= — c o s (n -l)-^ + — V c * f COS 2 ( n - k ) u + ( n - l ) — du = — sin-4r
Y
2n 2 2" à L 2 2" 2 J
U
.Q
TP
Bài 9 .. Tính tích phân xác định: / = Ịe~m (c o sx )2” dx
0
O
ĐẠ
Giải
—ax ~ - a \ _2n
NG
2n e i(2n -2k )x
e-»(cosx)2n = í ,2n
~ ( e ‘x + e- y ,‘ = V Z C2ne
L k»0
e“
C L + 1; c ị >
.k _ì(2n -2k )x
HƯ
ẦN
'~ ĨF k=0 k=n+l
TR
CL +EcLe'(2n-2k)x+ X c 2kne~i(2n-2k)x
B
22'1
00
k=0 k=0
10
e n-v
= £ - c 2 + s <?2 [ei(2n~2lí)x +e"i(2n_2k)lt] C"n + 2 y ,c L cos2(n - k)X
+3
o2n : 22n
k=0 k=0
P2
CẤ
+ ; Ik = Je-“ cos2(n-k)xdx
* a ^ K=o 0
Í-
-L
0 a 0
TO
1 2lỉ
-cos2(n -k )x + — f e _“ d [ c o s 2 ( n - k ) x ]
NG
a 0
ƯỠ
0 a a 0
BỒ
2s 2it
1 - e-2a,t .' 2 ( n - k ) í 2 (n -k )
- s in 2 ( n i- k ); j*e_axd [ s i n 2 ( n - k ) x ]
249
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
\ - z 2™ 4(n-k>
2f e-ax COS2 (ri - k) X dx = ỉ - ĩ — - 4(n k) Ik
ƠN
0 a a2
NH
, 4 (n -k )2 l - e - 2” . r . a ( l - e - 2a" )
1+ , ■ Ik - <=> í
UY
a 4 (n -k ) + a:
.Q
k ạ ( l - e ~ 2aft) _ 1 - e~2a?t < 4 a2
I cs- (l C-^)| i - Y c ! ĩ _ a(l- e^ } : J - Z ị l
TP
C L + 2E
2-” a 22"-, ầ ? 4 (n -k )2 +a2 ' 22na iố 4 (n -k )2 + a2
O
K
ĐẠ
Bài 10 ■ Dùng định nghĩa tính tích phân 1 = ị l n ( ỉ - 2 r c o s x + r2) d x ; |ri > 1
0
NG
ịTích p h â n P oat xông)
Giải
HƯ
N
RẦ
Vì f (x) = ln(l - 2rcosx + r2) liên tục trên [0,7ĩ] nên f(x) khả tích trên [0,7t].
BT
Xét phân hoạch chia đoạn [0,7t] thành n phần bằrig nhau bởi các điểm chia
00
10
J n-»+eo ị - Ị n->+oo ft £ - »
-L
« í * > ., Í -i-V
ÁN
lim 711y !n\r-e " /\r-e " /= lim —V ln \ r-e " A r - e " ì
TO
NG
= lim Ị h n t r - ^ K r - e ^ - t a
íl —>-*-co J-J
11 n_>+°°n r-i ■
ƯỠ
ID
Chứ ý: Nếu |r| < 1 thì 1 = lim y 1 f( x k)Ak = lim —In —— ---- —= 0
1M n r +1
250
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
§20. Tính tích phân xác định bằng định nghĩa - Trần Phưựỉi'*
ƠN
I. TÓMTÂT LÝ THUYÉT
NH
1. Định nghĩa:
UY
Giả sử hàm số f(x ) xác định và bị chặn trên đoạn [a, b]. Xét một phân hoạch
.Q
TP
Ti .bất kì của đoạn [a, b\, tức Ịà chia đoạn [a, ồ] thành n phần tuỳ ý bởi các
điểm chia: a = x ữ <x, <xn =b . Trên mỗi đoạn [xk.j,x k] lấy bất kì
O
ĐẠ
điểm £k-e [xk_,, x k ] và gọi Ak = x k - x k_ị là độ dài của [x k_1, x k ] . Khi đó:
NG
HƯ
ấ / ( ^ ) A = /U i)A , + f ị ị 2) a 2 +... + / ( ^ ) a „ gọi là tổng tích phân của
i=l
ẦN
hàmf(x ) trên đoạn [ữ, ố]. Tổng tích phân này phụ thuộc vào phân hoạch 7t,
số khoảng chia n và phụ thuộc vào Cách chọn điểm ậk-
TR
B
00
Nếu tồn tại lim V f ( ị k )A k (là một số xác định) thì giới hạn này gọi là
10
M axák -*0 ■“ v
k =l '
3
b
2+
a
CẤ
Khi đó hàm số y = f(x ) được gọi là khả tích trên đoạn [a, b ]
A
HÓ
Với mỗi cách chia đoạn [a, b ] bởi các điểm a = xữ <x J <... < x„_ị < xn - b .
-L
ÁN
Khi đó điều kiện cần và. đủ để hàmf(x) khả tích trên đoạn [ứ, ỏ] là:
ƯỠ
n _
lịm y CO,A, nhận giá trị hữu hạn hay lịm S . = lịm s„
* * |Áị|->0 .
ID
. . . ■ M ax
BỒ
Các hàm liên tục trên [a, b], các hàm bị chặn có hữu hạn điểm gián đoạn
trên [a, ồ] v à các hàm đ ơ n đ iệ u bị c h ặ n trê n [a, b'\ đều k h ả tíc h trê n [a, ỏ].
251
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
1. Dạng 1: Sử dụng định nghĩa tính tích phân xác định
NH
. I
Bài 1. Sử dụng định nghĩa tính tích phân xác định / = ị x 2dx
UY
0
.Q
Giải
TP
Vì f ( x ) = x 2 liên tục trên [0,1] nên f(x) khả tích trên [0,1]. Xét phân hoạch
O
ỵ
ĐẠ
- I I .1 -
chia đoạn [0,1J thành n phần bằng nhau bởi các điểm chia xk = —-;k=0,n.
ri
NG
Trên mỗi đoạn [xk_ị,xk] chọn điểm = x k = —e [x k_j,xk] vá kí hiệu độ
HƯ
dài của các đoạn [xk_j, Xị. ] là Ak = xk - xk_] = —- = —; k = 1, n . Khi đó:
ẦN
TR
1= fx2 d x = lim V f ( x k)A k = lim Y'flf-i — = lim Í - V y ^ k 2
0B
00
31
n . £ (ĩ ± ^ i H K ) =1
2+
6 / H->+co 6 3
P
/
CẤ
Giải
Í-
Vì / (x) = X3 liên tục trên [0,1] nên f(x ) khả tích trên [0,1]. Xét'phận boạch
-L
chia đoạn [0,1] thành n phần bằng nhau bởi các điểm chia xk =-^;k = 0,n
ÁN
n
TO
k k —1 1 __
ỠN
dài của các đoạn I,xk] ỉà Ak = xk—xk_, = —------ = —;k = l,n . Khi đó:
ỈXt.
L- 1 J n n n
DƯ
1_ n2 (n +1)2. _ lim (l f ũ) _ j_
= lim
H_>+O0 \ n n-»+co 4
252
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
___________________ §20. Tinh tick phân xác định bằng định nghĩa - Trằn Phương
**ĩdx
N
Bài 3. Sử dụng định nghĩa tính tích phân / = {— (0 < a < b)
Ơ
1X
a
NH
Giải
UY
Vì / (* ) = — liên tục trên [a,b] nên f(x ) khậ tích trên [a, b]. Xét phân hoạch
.Q
X
TP
bất kì chia đoạn [ữ, ố] bởi các điểm a = x 0 <Xj < —Xk_Ị < x k < : . < x „ = b . Trên
O
ĐẠ
mỗi đoạn [xk_j,xk] chọn điểm 4k = ^/xk_ịxk G [xk_j, xk] và kí hiệu độ dài
NG
của các đoạn [xk_ị, xk] ỉà Àk = xk - xk_j. Khi đó:
="'i-Ẻ í—
^ tíU k -i *kj n^ v x0 x j a b
00
b
10
Bài 4. Sử dụng định nghĩa tính tích phân 1 = ] * “<& (ot * -1;0 < a < b )
+3
\ s a
P2
Giải
CẤ
Vì f ( x ) = x á liên tục trên [a,b] nên f(x ) khả tícỊi trên [a,b]. Xét phân hoạch
A
chia đoạn [a,b\ bởi các điểm chiă x0,xj,...,xn lập thành một cấp số nhân
HÓ
x0 =a;xk = x 0qk =aqk;x„ =b = aqn. Trên mỗi đoạn [xk_Ị,xk] chọn điểm
Í-
Iĩ-1
-L
\ =*(ỉf-»(ỉ)1''"‘(í)1'"1 ;k«ũ-áiiđó:
TO
ị ị f
NG
iịỹ[{ịf
ƯỠ
ID
í í b \ a+ĩ
BỒ
~a+l
lim
>> u i
253
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễnhttps://fb.com/tailieudientucntt
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
1 a-fl ■ ■
ƠN
In —
t r a) _ n i ... « a+1 \ ị b Y* __ a
ì im
NH
1 /, a +1 a + 1 '.«/
* ỉ , /» £
a
UY
a‘ h ylTl _ ^ = Ăatl ~ q a,i
.Q
_ a + l L\ ữ/ J a +1
TP
O
x /2
ĐẠ
Bải 5. Sử dụng định nghĩa tính tích phân -/ = j" sin X iỉx
0
NG
Giải
Vì f{x)= sinx ỉiên.tục trên 0,— nên/(xj khả tích trên 0,^ . Xét phân hoạch HƯ
N
RẦ
chia đoạn 0 ,£ thành n phần bằng nhau bởi các điểm chia
BT
2
00
xk = — ;k= Q ,n . Trên inỗi đoạn \xk_ị, x k] chọn điểm 't,k —xk = e[x<r_1, x k]
10
k% ( k - \ ) n TU . 7—
= x k - x k-\ = ——------- :— = — ;k = \,n . Khi đó:
2n 2n 2n
CẤ
, 44 2n 'I-** 2n
HÓ
/
Í-
sin lỵ
ít ,1 sỉi % ' nì 4
-L
= Um = lim ftr
M-»+CO 2w 7t «-*+«> r a f
ÁN
) 4n /
TO
r 1: \
1+ ỉ
« ; s in ^ j .. f _ .. 7t . . 7C 1 , 71 ,
: Um = lim 2 s ỉ' ■— sin — 1= 1 - COS — = 1
NG
2 — * ẹ — sm
/J—»+co
s/w- 4 H-++COV A A I ' 2
4«;
ƯỠ
b
ID
Bin
kì Ó. Sử dụng định nghĩa tính tích phân /= ịcos X£Í.\
BỒ
&
Giải
Ỵ ịf(x ) = cosx liên tục trên [ữ, b] nên f(x ) khả tích tr; ’ [a, 6].
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
§20. Tịnh tick phũn xác định bằng định nghĩa ■*- Trần Phương
Xét phân hoạch chia đoạn [a, ố] thành n phần bằng nhau bởi các điểm chia
ƠN
xk = a + k ~ — - ; k = 0 ,n. Trên mỗi đoạn \ x k..v xk \ chọn ị k = xk e , xk Ị .
NH
b -a _ b -a
Gọi độ dài [xk_x,xk \ là A* =xk -x*_i = k ^— ữ -(ấ :-1)
n n n
UY
.Q
1 = ị c o s x d x = lìm y / í xk ) à k = lim - — —COS [a + k - ~ a \
TP
M k~i n ' n I
O
’ ' . ( ( , , f 3(ỏ-a))
ĐẠ
, „ , v _ sin\a+(n +i) ----- \^sin \a + —~------
. b -a -£ p I . b —a \_ b~a V
71 n ) V 2n )
= l i m ------ > cos a + k - —- = l i m ------------ -------------------- —--------------------- -
NG
w-i-wo 77 \ n ) n-^Ko YI b —Q
k-l - 2sih- :—
2 n
HƯ
{ ( í'\ b - 0 \ • • f 3 (Ồ —iof)^
= sin b —sin a
ẦN
ũn\ a + \ n + \ ) ------- - 5 / « a + ------------
\ n ) V 2n )
Giải ;
2+
Vì f ( x ) = ex liên tục trên [1,2] nên f(x ) khả tích trên [1,2]. Xét phân họạch
P
, , 1 ' k ■— —
CẤ
chia đoạn [1,2] thành n phần bằng nhau bội cáe điểm.chiaxk= l+ —;k=0,n.
. n
A
HÓ
dài của các đoạn [■**_],Xi] là Ák =xk - x k_ị = — ———- = —;k = \,n . Khi đó:
n n n
ÁN
n ( l " •+-
ẳ
í /> J L -
TO
^ k -í
e.e1 ( e ^ ■ ( > ) '■ - 1 e.e1/n e-1
ƯỠ
e 1" - 1
BỒ
255
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
*
Bài 1. Chứng minh, rằng: / (x) = [*'] khả tích trên [0, 9] và tính
NH
«
UY
Giải
.Q
/ (* ) = [;*:] bị chặn trên [0j 9] và có-9 điểm gián đoạn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9
TP
9 1 2 3 4 5 6 7 8 9
O
Ịỉx]dx= Ju]í&+ Ju]úỏc+ J[x]í&+ J[x]í&+ j i ;c ] í f c + J[x]ifo+ Jỉx]c&
ĐẠ
J Ìjc ]Á +
0 . 0 I 2 3 4 5 6 7 8
N G
=0+1+2+3+4+5+6+7+8=36
HƯ
4
Bài 2. Chứng minh rằng: / (*) = *[*] khả tích trên [0,4] và tính Ịx [ x ] d x
ẦN
ĩ
TR Giải
0B
00
4 1 2 3 4
0 0 1 . 2 3
P
CẤ
2 3 4 2 2 23 .2 40 91
= ịx d x + 2 \x d x + 3 \xd x = — + 2 -— + 3 -— = — + 5 + — = 17
A
I ị l 2 , 2 2 2 3 2 2
HÓ
■ 3
Í-
Giải
TO
ik h ixe(0 ,l)
NG
0 khi;c = 0;x = l
ID
f(x) bị chặn trên [0, 3] và gián đoạn tậi 0, 1 nênf(x ) khả tích trên [0, 3]
BỒ
3 1 3
I = ị s g n { x - x l )d x = Ị d x - Ịdx = 1 —2 = —1
•° / 0 1
256
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
§■20. Tính tích phân xác định bằng định nghĩa - Trần Phifffng
Bài 4. Chứng minh: f { x ) - ị e x \ khả tích trên [0,2] và tính jl<?* j<£e
Ơ N
0
NH
Giải
UY
f ( x ) = [ex ] bị chặn trên [0 ,2 ] v à gián đoạn tại 6 điểm ln2, ln3, ln4, ln5, ln6, ln7
.Q
TP
nênf(x ) khàtíchtrên [0, 2]. Ta có: [er] = it, V xe \ln k,ỉn {k + 1)];& = 1,6
O
ĐẠ
In 2 In ĩ In 4 InS //16 ĩn l 2
/= Ị [ e * ] đ x + Ị [ e x] dx+ ị [ e x]dx+ ị [ e x]dx + j [ e * ] d x + J [ex ] íử + Ị [ex ị dx
NG
0 ỉn 2 lit 3 Ịfí4 in 5 Ỉn6 in l
HƯ
ỉn 2 in 3 Ỉn4 /«5 Ỉn6 ìn l 2
= J dx + 2 J dx + 3 f dx + 4 J dx + 5 ị d x + 6 ị d x + 1 ịcbc N
0 ỉn 2 /;;3 /n4 /ff5 /w6 /«7
RẦ
2 3 4 5 6
00
6
10
Bài 5. Chứng minh: / ( * ) = [*].$/«— khả tích trên [0,6] và tính ị/(x)rfx
+3
6 ề
P2
Giãi
CẤ
7ZX *
f ( x ) = [ x ] s in — bị ch ặn trê n [0, 6] v à g iá n đ o an ta i 5 đ iểm 1, 2, 3, 4, 5
A
6
HÓ
6, : 1 3 . 4 6
-L
5
/ = jLr]s/w— dx= j/0c)<£v + ị f { x ) d x + ị f { x ) d x + ị f { x ) d x + j f ( x ) d x + |/( x ) r f v
ÁN
0 ^ 0 ! 2 3 4 5
TO
2 3 4 5 6
f . nx , - f . XV , „ f . JCC , . f . Ttx , _ f . 7ĨX .
|í i » — dx + 2 Ịsi/ỉ— dv + 3 ịs ì n — dx + 4 i s i n — dx + 5 ịíHí —- ax
NG
'Ị1 6 J2 6 . 3J 6 i4 6 5
J 6
ƯỠ
ID
BỒ
257
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
»+/
Bài 6, Chứng minh: / ( j ) = ìn[.x] khả tích trên [í, n+1] và tính I ín[x]dx
ƠN
1
NH
Giải
UY
f i x ) - !ii[.t] bị ch ặn trê n [1, n+ 1] v à g ián đo ạn tại n đ iể m 2, 3 ,..- , n, (n -Í-I)
.Q
nên f(x) khả tíc h trên [ỉ, n+1]: Ta có: ln[x] = ln k ,\ỉx e \k ,k + ĩ\; k = \,n
TP
O
ị Ix] dx = J/h[jc]íỉk = ^ỊT Ị ln kd x = 'ỹ 'ln k -ln (\.2 .'ì....n )-ln { n ỉ)
ĐẠ
1 k=l k ' *=i ỉ . *=1 ■. • ■ 'Ị
NG
~ - ’, x € — , ^ + 1\ p = ữ , n - l
Ln
HƯ
Bài 7. Cho f ( x ) = ị i ỉ n ) ; *e[0, I] và neN.
}í ■;.-! : N :
RẦ
0
00
Giải
10
+3
trên [0, 1], biến đổi thành tổng các tích phân có cận tại các điểm gián đoạn
CẤ
V ,, ^ :v í f f 0 ^Ì2
1 (« -l)(2 » -l) ■
A
=ỵ Ị -
0 n p.,0 ,
HÓ
p/„ p=oV«n / , on
Í-
Bài 8. Vớíi x e ĩ Ọ , Ị) biểu diễn x = - + , - ^ —+:C\ Ía,ồ = 0 ,.9 ; 0 < c < ~ - NỊ;
-L
Xét hàm sổ f ( x ) = - ^ — + — + c , x e [ Q , l ) .
TO
100 10 .
'• I 1
NG
Chửng minh rằng: f(x ) khả tích trên [0, 1] và tính Ị f {x)clx
ƯỠ
õ
ID
Giải
BỒ
Hàm f(x ) bị chặn và gián đoạn íại .điểm X - } nên f(x ) kbả tích trên [0, 1]
§20. Tính tích phân xác địith bằng định nghĩạ - Trần Phựợng
ƠN
NH
= ị x cỉx + |[ l OOjc] dx - J[l Ox] dx
UY
.Q
= - + — ------ — (1 + 2 + ... + 9 9 ) - — •— ( ] + 2 + ... + 9 ) = -
TP
2 100 100 100 10 2
to nếu X vồ tỉ ịm ,n 6 N
O
Bài 9. Cho hàm số Riman cp(;t) = < , trong đó <
ĐẠ
, — nếu X - — \[m ,n) = \
lfí n *• '
N G
Chứng minh rằng: <p(x) khả tích trên mọi đoạn hữu hạn bất kì.
HƯ
Giải
ẦN
Ta sẽ chứríg minh tpột) khả tích trên đoạn [a, b] hữu hận bât kì. Chia đoạn
[a, b\ th à n h n p h ần tu ỳ ý bởi eác điểm c h i à : !a = x 0 < X| TR <x„ - b .
B0
; : xeA j . ■
31
Mị -su p {f(x)};(ừ ị -M ị -M ị. Vớị số tợ nhiên kó nào đó (k0 > 2), xét tập hợp
2+
' .veAj
P
CẤ
K = {l,2,...,/:0} . Gọi ak là số giá trị của m thuộc đoạn [ka,kb],{ 1 < k < k 0)
A
HÓ
Dễ thấy đẳng thức (p(x) = •£■ nghiệm đủng không quá aic điểm. Nếu lầy ko đủ
Í-
C0ị = — nghiệm đúng không quá 2k0ak đoạn. Nếu n > k0 thì —< 77- , do đó
ÁN
íc n Kq . .„
TO
khi chọn phâri hoạch 71 chia đoạn [ a , ố] thành no phần ( n 0 > 2k0ak Ị thì nhận
NG
được không lớn hơn 2kòa1. đoạn của phân hoạch mà < (ủ; < 1 và ©j <■—
0 k0 k0
ƯỠ
trên các đoạn,còn lạị của phân họạch. Giả sử đoi với phân hoạch ụ thoả.mãn
ID
điều kiện Aị <8 (5 > 0 cổ định), khi đó lấy tổng theo tất cả các đoạn của
BỒ
phân hoạch thì có ựớc lựợng 'sỵ ơ },Á l = ^co(A( + ^ (ùịAị < 2k0ak 5 -r-
• i»0'; .• (ÙỊ<Ằ
‘ ■’ <ũj<r*
1 kn
25?
Ve > 0, 3 kữ > ĩ ^-—— và lấy phân hoach 7t' sao cho s < — thì T ’wA-<E
N
8 4 k ữako ^
Ơ
NH
b
UY
=> cp(x) khả tích và ta có thể chứng minh được kểt quả JcpGc)íừ = 0
a
.Q
TP
_ _ - _ _ í® nếu'X vô tỉ
Bài 10. Cho hàm số Dirichlet D {x) = y
O
( l nếu X e Q
ĐẠ
Chứng minh rằng: D(x) không kMtích trên mọi đoạn hữu hạn bất kì.
NG
HƯ
G U I
Ta sẽ chứng minh D(x) không khả tích trên đoạn [a, b\ hữu hạn bất kì. Chia
Ầ N
đoạn [a, b\ bởi các điểm chia: a = xữ <Xị <... < xn_t < xn = b . Gọi Aj = Xị —Xj_i
TR
là độ dài của [a,] = [*;_!,Xị]. Trên mỗi đoạn [**_!,**]■ nểu lấy bất kì điểm ị k
0B
00
Nêu trên mỗi đoạn [**_,,:**] lấy bất kì điểm hữu ti, e \xk_ì, xk] thì
P
CẤ
* k=ỉ * fc=l
n
Í-
lim y )à 4 phụ thuộc vào cách chọn nên D(x) không khả tích.
-L
MnxAr -*0
k_>0 k=)
ÁN
Bài 1. Chứng minh rằng: / ( X) = —- Ị^—J , * 0;/(0) = 0 khả tích trên [0,1]
NG
ƯỠ
Bài 2. Chứng minh rằng: /Gt) = sg n ^ sin — khả tích trên [0, 1]j
ID
BỒ
ị - x nếuxvôtỉe[a;Z>]
Bài 3. Chứng minh / (* ) = < không khả tích trên [a, b\
[X n ếu x h ữ u t ỉe [ a ,ố ]
§21. Các ứạng đặc biệt c«a tích phân xác định - Trần Phương
ƠN
§ 2 1 . C Á C DẠNG Đ ẶC B IỆ T CỦA TÍNH PHÂN X Ẳ C ĐỊNH
NH
Một số dạng tích phân trong 7 dạng tích phân ở mạc này khó tỉnh và không thể
tính được nguyên hàm nhưng nếu thể cận hợp lý thì tinh được giá trị tích phân.
UY
I. DẠNG 1 : HÀM s ó DƯỚI DÁU TÍCH PHÂN LÀ HÀM CHẴN, HÀM L Ẻ
.Q
1. Mệnh đề 1: Nếu f(x ) là hàm chằn và liên tục trên đoạn [-a, a] thì
TP
O
1= J/Gc)dx =2 J/(jc)dx
ĐẠ
-ó !0
a
NG
•Mệnh đề 2: Nếu f(x ) là hàm lẻ và liên tục trên \-a ,ã \ thì /= J/(x )đ x = 0
HƯ
—
ũ
C hửng m inh N
RẦ
1.1= ị f ( x ) d x = J / ( x ) í & + ị f { x ) d x = ị f ( - t ) d { - t ) + ị f { x ) d x
BT
-a -a '0 a 0
00
ã , 0 0 0 0 0 0
+3
Í J = ị f { x ) d x = ị f { x ) d x + ịf{ x ) d x = ị f ( - t ) d ( - t ) + ị f { x ) d x
P2
-á ~a 0 a 0
CẤ
= ịf(x)dx = - ị f { i ) d ( t ) + ịf(x)dx = - ịf { x ) d x + ịf {x )d x - 0
A
HÓ
0 0 0 0 0 0
71/3
•A /J= J (COS x ) 7 cỉx . Do [cos(-x)] = (cosx)7, Vjc => (cosx)7 là hàm chẵn
-L
-lỉỊĩ
ÁN
=> A , = J (c o s x ) 7 đx = 2 J (c o s x ) 7 dx = 2 J (c o s 2 x ) c o sx dx
-iĩ/3 0 0
G
it/3 3 it/3
N
0 0
ID
r ■ , 1
= 2 sin X - (sin x )3 + —(sin x ) 5 - 4 (sin x ) 7
BỒ
21 s 27^ ì 1065-73
V 2 8 + 32 7 27 J 448
261
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
° (bcz= k f — dx + ) - T 7 - à z * l + Ạ .-
ƠN
- j X- + Í jỊ X +1 j Ị x 2 +1
NH
Do - - ~x} ~— = —ĩ — ,y 'x e |-l,ll ’=> — —- ìà hàm chẵn/Khi đồ:
UY
( - x ) +1 X +1 X +1
.Q
, = , J ^ ì = 2 > ( * 1 + 0 - 1 d* » 2 j f x ‘ - *■ + 1 - - j M
i - <Idx
TP
0X 1 0J X +1 0J l x2 + l )
O
ĐẠ
, X5 XX3 3 ____ 1 ( 1 1 1 , 51^ 2 6 71
= 2 ——- - ~ + X
x -- a arctg
r c t g xX - - - 7—■H+ 1 - —
= 22 ~— —
_5 33 J_0n . V5V5 33 , 4 ) 15 2
NG
HƯ
Do = V x e [-U ] là hàm Iẻ = > J = ' í - ^ - d x = 0
(_x)2 +l x2 +l . L x + 1 4 * *1
ẦN
............................ 26 71
TR
Vậy A, =1 + J = —
2 15 2
0B
00
-íi
2+
J a : __________
A, = J x 2 si n x d x + J x 2 V a : - X2 dx = I + J
P
CẤ
-a -a
a •
A
-a
Í-
Do í-x )2 \ja2 - ( -X .)2 = x 2Va2 - X2,Vx e [-a, a] => x2Va2 - x 2 là hàm chHn
-L
ÁN
a __________ . a __________
Đặt X = a sin í => A 3 = I + J = J = J x 2 V a 2 . - x 2 d x = 2 J x 2 -\/a2 - X 2 d x
TO
-a 0
G
= 2 I ( a s i n t ) 2 v a 2 (l - s i n 2 t) ( a c ơ s t) d t = 2a4 J ( s i n t c o s t )^2đ t
0 0
DƯ
2 0 4 “ 4 V 4 y c
___________________ §21. Các ăạng đặc biệt củạ tích phân xác định - Trần Phương
Ơ N
NH
Do [ ln ( ( - x ) + Ậ + ( - x ) 2 ) = [ln (V l + x 2 - x ) ] = Ị~lnf 1 —
UY
\ ^ ĩ + x 2 +:
.Q
TP
= [ l n ( x W l + x2 ) = ( - l ) 2007 [ ln ( x + s/l'+x2 ) ] 2 = - [ l n ( x W l + x2 )]
O
r , _________,-|2 0 0 7 . ! r , : _____ __-12007 ■
ĐẠ
=> [ln (x + Vl + X2 là hàm lẻ => A4 —j*|_In(x + yl + X 2 )J dx = ọ :
NG
HƯ
'A,= ĩ ị X 2 + COS 6 x + s i n — sin — 1In ị ị — — \ d x
J/V 2 2) \ 2 - x )
ẦN
Đặt f { x ) = ị x 2 + cos6x > sin ^ sin —j + * j =>f(x) liên tục trên [ - 1, ỉ ] và
TR
0B
/ (-x) = ị ( - x) 2 + COS(~6x) + sin —— sin— ì ln ị — -1- ì .
00
V 2 2 J K2 + x j
31
( 2, . 3* . Xs), ( ĩ + x'\
2+
í , , . 3x xY (2 +x ) '
= h e + c o s 6 x + s in —- s i n — In —:— = - \x +C0S0A: + Sin—r s i n ^ In —
Ạ 2 2J K2 - X J V 2 2) \ 2 - x J
P
CẤ
o /(-x ) = -f(x ) => f(x ) lè => As = ị x 2 + cos 6x + sin— sin—j lttỊ^— —jdx = 0
A
HÓ
Í-
V X4 J X S - X 3 + -V - siitx ,
' A = -------- J — ------T Ỉ ~ Ĩ -----;— ----------dx
-L
( s in x ) + (cosx ) \ x + x + 1 + COSX
Á N
/( -,) . — ị p E < 2 Ị Ẹ h Ẹ 5 „ /w ; v x e [ - , ,i ]
(sin -.v ) + ( c o s - x) ,\Ị ( - x ) + i - x ) -rl + cos(-„v)
ID
1 4 n •
r/ > 1-
BỒ
f X
J. »
=>/M là hàm lẻ => A6 = [ 4 4 fJ x, —X + x - s i n x
, ;
,
dx = °
„
.1 (sin x) + (c ò s x ) \ X + X +1 + COSX
263
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
II. DẠNG 2: HÀM s ố D ư ớ i DÁU TÍCH PHÂN LÀ THƯƠNG CỦA HÀM CHẴN V À HÀM Mũ
NH
1. Mệnh đề: Cho f(x ) là hàm số chẵn, liên tục trên đoạn [-a, a]
Y
Khi đó ta có: /= f" - --dx = f/(x)dx
U
.Q
' J * l +1 0J
TP
Chứng minh
O
ĐẠ
}antx+l mx +1 0 mx+l
NG
HƯ
Đ ă t x = _ t ^ I = °f f , ( x ) d ( x ) = ° r f ( - t ) d ( - t ) = ar f _ ( - t ) d t = W f <
-í m ‘ +1 a m ~' +1 0 -V + l 0 m'
ẦN
m
TR
arm xf ( - x ) đ x arm xf ( x ) d x ... ...
= ----- 7 -^7— = ---- 7 ^— (2). Từ ( ỉ ) và (2) suy ra:
0 m +1 0 m +1
0B
00
n af m X f ( x ^ j V J _ af c( \J
31
0■í 0 0i H x ) ể K
2+
P
2 . C á c b ài tậ p m ẫu m in h h ọ a :
CẤ
„ _ r dx
A
HÓ
" l u * + / ) ( * * + I>
f (x) = ——— là hàm chẵn, liên tục trên [ - 1 , 1 ] nên theo mệnh đề ta có:
Í-
-L
X +1
ÁN
_ V dx V dx ■
|1■
_ rc
B |- j ( ? 7 Ì ? 7 I ) = / ^ T - a" ,8x|- 4
TO
NG
.B - ỉ ẺL
-1/2 (e x + ì ) ' ỉ ĩ - x 2
ƯỠ
2 ’ 2.
BỒ
264
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
§21. Các ăạng đặc biệt cũa tích phân xác định - Trần Phương
*1? 2\ • I
z X \sin x \
<ix
ƠN
-nỊĩ 2006x +1
NH
/ ( x ) = X2 Isin x| là h àm ch ẵ n , liê n tụ c trê n £-■2 >2 ^ n ®n th e o m ệ n h đ ề ta có:
UY
.Q
ĩt/2 2 Ị • Ị «/2 k/2 7ĩ/2
_ ———<Jx — f x 2 |s in x |d x = f X2 s in x d x = - f x 2d (c o s x )
f x —
TP
-jì/2 •ÍUUO + 1 0 0 0
O
J2 it/2 it/2 n/2
ĐẠ
= - x 2cosxlo + Jcosxd(x2)= |cosx(2x)dx = 2 ịxd(sinx)
NG
0 0 0
Jl/2
HƯ
= 2 x s in x |ỉ/2 - 2 J s i n X dx = 7t + 2cosx|ỗ/2 = 7 1 -2
0
N
RẦ
*/í
sinxsin2xcos5x 7t TỤ
d x . Đ ặ t / ( x ) = s in x s in 2 x c o s 5 x ; x e
BT
~F TĨ 2 ’ 2.
-ã /2
00
> f ( - x ) = s in ( - x ) s i n ( - 2 x ) c o s ( - 5 x ) = ( - s i n x ) ( - s i n 2 x )c o s 5 x = f (x )
3 10
2+
n/2 . _ ir/2
r s in x s in 2 x c o s 5 x , r . . ^ _ ,
4= I ------ — ——dx= J sinxsin2xcos5xdx
A
-ìí/2 e +1 0
HÓ
*/2 j7t/2
Í-
2 0 4 0
ir/2
ÁN
1 : 4 x + —sin
—sin 11 6x
: o- . —sin
1 :2xo-. sin 8x =0
4 6 2 8
TO
NG
_ _ f x /« ( x + V J + V ) , .V x I n ( x + >/l + x 2 ) r , ,1
ì)4ĩ+72 '
ƯỠ
B ặl........
f ( x ) -------;Vĩ+X
X 6 [- u )
ID
( - x ) 111(-X + a/i + ( - x ) 2 )
BỒ
265
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
Vxln(x W l + X2 ) , \ x ì n { x + ylỉ + x 2 ) _ V x l n ( x W l + x2 )
B: = ---- —----dx = --------------- =====-----dx.= ----- r ..
ƠN
V l1 + X
-J, ( 3 xX + l1)W x 22 0 vV rl + .xx -2 0 V ĨT ^
NH
|ln ( X + sỊĨ+ X 2 )d(V'l + x2 ) = V Ĩ + x2 ln(x + V Ĩ Ĩ ? I - jV l + x2d In (x + Vl + x2)
UY
() 0
.Q
V V i+ X2
>/2 In (l + 72) - j y + dx = V 2 ln (l + V 2 ) - xfò = V 2 ln (1 + >/2 ) - 1
TP
oV l + x 2 '
O
ojg = — í i íZ;c
ĐẠ
2X +1 ■ . ■ ' ; . ■ ■■
NG
f( x) = x2 ln(x2 + ) là hàm chẵn, liên tục trên [-1,1] nên theo mệnh đề ta có:
HƯ
B6 = Ị — ln^*2 — dx = jx 2 ln(x2 + 1) đx = —jìn(x2 + l)d(x3)
-1 2 +1 Q 30 N
RẦ
: —x :’ ln ( x 2 + 1 ) fx 3d [ l n ( x 2 + 1 ) ] - —Ị n 2 - i - . í x 3 dx
3 3 ỉ ' 3 fj ,x2 + l
BT
dx
. -= —
00
- l n 2 - - 1Ề ^ A ± 1 a ỉ l n 20 -- ỉ2 f i x 2 _- ,1 ,+ -_ —J ỉ—
_ 1ì d x
3 3 nJ x2 +l 3 3Ặ ■ x 2V l J
10
+3
1, _ 2 Í1 , 71^1 1. - n 4
■X + arctg X =-ln 2 -— --1 +- = -ln 2 -- +-
P2
0 3 3U 4) 3 6 3
CẤ
= ĩ \ỉ - X I ílx
A
ex + 1
HÓ
- 1/2
1+ X
f ( x ) = xln là hàm chẵn, liêri tục trên £ ” 2 »'2 ] ’ riêri theo mệnh đề ỉa có:
Í-
-X
-L
1+ X
1/2 xỉn
ÁN
1 —X dx= ] x ln Ị ỉ ± j Ị dx = I J l n ( Ị ^ ) d ( x 2) V
TO
- 1/2
: - X ln
"7 1+ x
ƯỠ
V 2/ „ \ , r 3 1/2
ID
- l n3 - —- - — + 2 In — ị = — - — in 3 + 2 In 2
24 4 ; ' 2 ) 24 8
266
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
§21. Các dạng đặc biệt c«a tích phân xác định - Trần Phương
ĩt Ị 2 7
* ■ f X-CO SX .
• — —— d x .
ƠN
-X/2
J ex + 1
NH
f (x ) = X2 cosx là hàm chẵn, liên tục trên n n nên theo mệnh đề ta có:
2 ’2_
UY
Jt/2 2 nỉ - tc/2
.Q
Bg = ị x COSXd x = J x 2 c o s x d x = j" x 2đ ( s in x )
TP
-x/ĩ e + 1 .0 0
O
Ị2 */2 2 ' ”/2- 2
ĐẠ
= x 2 sinx|o - J s i n x d ( x 2) = ----- 2 J x s i n x d x = — + 2 J x d ( c o s x )
NG
_2 */2 2 _2
HƯ
7t - ____ |J t/2 - f . 71. - . |jr/2 71
= — + 2xcosxló - 2 I c o sx d x = —— 2sinxló .= — - 11 .
4 J 4 4
ẦN
TR
• ^— (c o sx ) Q ặ t f (x ) = [(sin x )8 - ( c o s x ) 8] |x ị ; x e [-It,It]
-i 2+ 1
0B
00
Ta có f(x ) là hàm chẵn, liên tục trên [-71,7ĩ] nên theo mệnh đề ta có:
31
2+
B ,» '([(Sinii)- _ (cosx)*]|x|dx
i 2X+1 0J : .
P
CẤ
I 2 J I 4 J
TO
-3 1 7 1
= — c o s 2 x - — ( c o s 6 x + c o s 2 x ) = - - r COS 2 x - — COS 6 x
4 8 : 8 8
NG
ƯỠ
*y ^ I rj ĨI ■ Ị Ị
0
>
BỒ
7Í I 7t
|sin2xdx- — |sin6xdx
16 16 Ỉ 48 J0
0
267
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
III. DẠNG 3: TÍNH BÁT BÍÉN CỦA TÍCH PHÂN KHI BIẾN s ố THAY ĐỔI CẬN CHO NHAU
ƠN
b b
NH
1. Mệnh dề: Nếu f ( x ) liên tục trên [a, ỏ] thì ị f ( x ) d x = ị f { a + b - x ) d x
ã ã
Y
QU
Chứng m inh
.
Đặt t = a + b - x ',x e [ a ,b \
TP
X a b
b a b b
O
J f(a + b - x ) d x = - J f ( t ) d t = Jf('t)dt= J f ( x ) d x t b a
ĐẠ
ã . b a a dx - dt
NG
2. Bài tập mẫu minh họa:
HƯ
3Ị (I + )
T ín h Cj = ị i n ự + t g x ) d x ; C 2 = ị —----- ~y~dx
ẦN
ữ . . '• 0 l +x .
TR
Giải
ĩ
0B
Đặt /(x ) = ln(i + tgx) => fỊo + - j - x j = fỊ^ --x j = ln l + tgỊ-|--xj
00
31
2+
= ln 1+ t g 4 ~ tg = In í 1 + 1 - - ^ . - . ] = In í - —2 — l = ln 2 - ln (l + tg x )
P
l + tg ftg x I l + tg xj \ l + tg xj
CẤ
V 4 )
A
=> C] = J l n ( l + tg x ) d x = J f ( x ) d x = J f í o + “ x jd x = | [ l n 2 - l n ( l + tg x )]d x
0 0 0 0
Í-
íi/4
-L
0 ^
TO
7f//l ( i + x)
• C, = P u ỉ ' d x . Đăt X = tgt, khi đó: X 0 1
ỉ ỉ +x
G
t 0 71/4
N
ƯỠ
àx d t / COS2 1
c *
ID
ị l+ x ị 1 + tg t COS t
BỒ
268
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
§21. Các dạng đặe biệt cãa tích phân xác định - Trần Phương
IV. DẠNG 4: HÀM s ố DƯỚI DÁU TÍCH PHÂN LÀ HÀM TUÀN HOÀN
ƠN
1. Định nghĩa: Hàm y = f(x) được gọi là tuần hoàn nếu có mộtsố T > 0 sao
NH
cho với mọi X thuộc miền x ả c định D/Của hàm số, ta luôn có:
UY
1.1. X ± T cũng thuộc miền xảc định D/CÙa hàm số
.Q
1 .2 .ftx + ] T ) = f( x ) ,V x e P ,
TP
Số T (T > 0) được gọi là chu kì của hàm tu ầ n hoàn y = f(x). Chu kì nliỏ
O
nhất (nếu tồn tại) được gọi là chu kì cơ sở của hàm số đã cho.
ĐẠ
2. Mệnh đề: Cho hàm số y = f(x ) tu ầ n h o àn chu kì T, xác định và liê n tục
NG
trên R. Khi đó ta có: J f ( x ) d x = Ị f ( x ) d x (ữeR)
HƯ
ữ 0
ẦN
C hứng m inh
TR
a a 0 T
10
T 0 0 0
P2
0 T a T
CẤ
_ _ 4*r{sin3x)7 (cos5x)S 2f (sin 3x)7 (cos 5*)8 , (sin 3xÝ (cos 5x)8 ,
4f (sir
Í-
^ C0S^
TO
1 -r (c o s7 x )
------------ ------ ---------ú ------đ x = ------------- ^ m ------t »x = ------------- ------ -------- 177------d x
l+ ( c o s 7 x ) 2Ỉ 1 + (c o s 7 x ) 0 l + (c o s7 x )
ƯỠ
269
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
0
NH
Ta có: / (x) = (tg2x)2007 + (sin6jc)2009 tuần hoàn với chu kì — nên
UY
ĩ-ĩ
.Q
2 4
TP
0 -5 -Jt/4
4
O
ĐẠ
ĩl/4
Do f(x) là hàm lẻ trê n đo ạn ■JL JL nên J f (x)dx = 0 '=> D? = 0' ■
4 ’ 4.
NG
-rt/4
HƯ
200171
1D-. = J \ / i - COS 2x dx
N
0
RẦ
Do f{x)--4~\ - COS2* là hàm số !iên tục và tuần hoàn chu kì T = 71 nên ta có:
BT
00 7C 2 ■ 2005* ji 2 0 0 6 ít
+3
2(X)7
07 tt ji 2 ji 2006 tt 2007* Jt
P2
0 O n 200Ổ7t 0
A
D, = 2007 JVl - cos.2x dx = 2007\Í2 ịsin Xdx = - 2007 V2 cơs x|o - 4014a/2
HÓ
0 . 0 ■ ■
Sít14
Í-
>D'4 = j T ~ ~ r 7 ^ / U ) = — 4s m 2 x 4 ■; X E
-L
' CỚ + Í//Í
ỡ Íi X + í/V í X COS X + sin X _ 4 _
ÁN
sin 2x sin 2*
Ta có: / (x) = >f(x) tuần hoàn v ớ i chu kì T = 71
TO
cos X + sin 3: Ị _ i- s in 2 2 x
2
NG
:=> D4 = f -
I
7t cos4 X + sin 4 X - ị£t cos4
w X + sin-4 X t =
COS ịI :COS4 X + siri4 X
ID
BỒ
270
§21. Các ăợng đặc biệt của tich phân xác định - Trần phương
V. DẠNG 5: HÀM s ố DƯỚI DÂU TÍCH PHÂN c ộ TRỤC ĐÓI XỨNG THẢNG ĐỨNG
ƠN
1. Mệnh đ ề : C h o h à m số f(x) liên tục trên [ a,b ] và th o à m ã n điề u kiện:
NH
f (a + b - x) = f (x),Vx e [ a ,b ] . K hi đó ta có: ị x f (;c)dx = ^ — J / ( x ) d x
(t a
UY
Chứng minh
X a b
.Q
Vậĩ I == a + o - X ; x e la, o\
TP
b b n t b a
jV ’( x ) d x = ịxf(ct +b - x)dx = - J ( ữ + ố - í ) f i t ) dt dx —dt
O
ĐẠ
a o b . . . . . . . ---------------------------------------- — -- 7---------------- i 7 - .
b b b b b
= ị{a +b - t) f{t)ảx={a +b) J / 0 ) d t — ịtf {t)ảt ={.a+b) j / ( * ) d x - ịxf(x)ảx.
NG
a a ■ a . a a
HƯ
b b b 1b
= > l ị x f { x ) à \ = { a + b) j"/(;t)d x = > ị x f { x ) á x = a + j* /(x )d x
N
a a a a
Ầ
TR
2. Bài tập mẫu rninh họa:
FV sin X
B
X sin X dx
J - . Đ ặ t / (x) =
00
ị 9 + 4 co s‘ x 9 + 4cos2 X
10
9 + 4cos y t L - x ) 9 + 4COS X
/(0 + n ~ x ) = f i x ) , V x e [ 0 ,í t Ị
P
0 2 0 2 0 9 + 4COS X
HÓ
2 ' 9 + 4cos2 x
0 0cns2
8 j ,(3Ý
X 4-1—1
8 3 V 3 J 6 3
-L
ÁN
0
Ta có: /(0 ■■'+7T -jc ) = / ( 7t - ; t ) = sin 3 ('71 ■-*)■= sin 3 x = f ( x )
G
ỠN
m ệ n h đ ề t a c ó : £ , = | x / ' ( ^ ) d x ==■— ị / í ^ d x - — J s i n 3 ^ : d x
,■ . , -í • , 0 ^ 0 ^ 0
I
BỒ
n ( 1
-7t 2 K ..
■ f(l-c o s 2 x)d (cosx) = - — C O S X -— - x
~ ĩ 0J 2 l . . 3
271
VI. DẠNG 6: TÍCH PHÂN CỦA CÁC HÀM SỐ ĐÓI XỨNG NHAU
ƠN
ĩt/2 ĩi/2
1 . Mệnh đề: N eu hàm /liên tục trên [0, 1] thì J /(sin x )d x = Ị/(c o sx )d x
NH
0 0
UY
Chứng minh
.Q
n/2 ữ , V x/2
TP
Đặt t = —- x => J /( s in .r ) d x = - j * /Ị s i n | ^ - n jdt = ị"/(cosí)dt= J/(cosx )d x
2 0 «/2 v ' 0 0
O
ĐẠ
2. Các bài tập mẫu minh họa:
NG
,jP; = íí — 2ỉ T
“ \co s (sin x)
■ - (c<w-y)ì) f— r r :— r - ịf 'COS (.sinx)
tg 2 (cosx)dx
HƯ
Jĩ/2 %Ịt rt/2
N
= — , ^ X ■ - í t g 2 (s in x )d x = f [ — — - - t g 2 (sin x ) ịdx
Ầ
J cos (s in x j J J V-COS ( s i n x ) J
2/ • \ __ /_• , \ ’
TR
= f j.- s in M sin x ) d x = f cos ( s in x )d x= f d x = x | ^ = K
B
00
ị cos (sinx) Q COS (sifix) Q. 2
10
k/2 jt/2
(sill x)" COS X(cos X)" sin X
3
—~jdx = f dx
2+
Ji/2
CẤ
_1 (sin x)n cos X + (cos x)" sin X ^ _ ì"1} sin XCOSX [(sin
sinx)n
x)n1 +(cosx)n *] J
Í-
ti/2 j. It/2 _J J
ÁN
0 0 cos* 0 0
ƯỠ
0 0 0 0
BỒ
ịz/2 IE
§21. Các ừạ/tg đặc biệt CUZ tich phân xác định - Trần Phương
1 ”/2 ,. Ít
= - —Ỉn2 + — Jln(sin u ) d u - — J in [ s i n ( 7 t - u ) ] d ( 7 t - u )
ƠN
2 0 ^ it/2
NH
I ĩt/2 J0
= - —ln2 + — J l n ( s i n u ) đ u — Jln(sint)dt
UY
0 ^ it/2
.Q
Tt 1 ”/2 1 lV2
TP
= - —ln2 + — Jln(sinu)du+ — Jín(sinu)du
0 0
O
ĐẠ
= - —In 2 + J In (sin ụ) đu = - —In 2 + F4 => F4 = - —ln 2
NG
0
HƯ
. Fj - 1 = 1 — Ẻ +1 — —= / +J
ìi+{tgxỴ oJ i + ' j * r j,i+ ( t g * r
ẦN
TR
Ị + (* * )■ i + t2 / r 1 + n ( 1 + t2)
+3
P2
J V ta dt _ p _ r J V đt 'f t“ dt
CẤ
= V ( t “ + i ) ( i + t * ) => s= + = j ( i + t a ) ( i + t 2) + j ( i + t “ ) ( i + t 2)
A
HÓ
f ( l + t“ )d t Y dt ■ |! 7C
= 0% + t“ )(i + t 2) F j l + t7 k 4
Í-
-L
„ 4ĩ J ln (9 - x) __ ,
• Fg = I J= = =——7 r . Đ ặt t = 6 - X =} đt = - d x
ÁN
2 yjln(9- x) + yjln(x + 3)
TO
4 Vln(t + 3 )+ V ln (9 - t) 2 -v/ln(9 - 1) + v ln (t + 3)
ƯỠ
\
■t J £ ặ l _ d x ..j f i - . g z s = đt
ID
ƠN
2(1 a
1. ệnh đ'ê: N ế u / l i ê n tụ c trê n [0, 2a] th ì J / ( x ) d x = j [ / ( x ) + f (,2a - xĩ\áx.
NH
0 0
UY
C h ứ n g m ìn h '
.Q
J / (x) dx = ị f (jc) dx + | / (x) dx = J / (■*) dx - J / (2 a - í) dt
TP
Đ ặt t = 2a - X
0 0 « 0 0
O
ĐẠ
ị / (x ) dx + J / (2 a - x ) dx = JỊ[/ (ạ:) + / (2 a —* )]d x
NG
0 0 0
HƯ
2. C á c b à i t ậ p m ẫ u m i n h h ọ a :
ìn
3n
ẦN
" Gị = j s i n X sin 2 x sin 3 x ílx . Á p d ụ n g hệ th ứ c c ủ a m ệ n h đ ề v ớ i a =
0 ~2
TR
ĩx/2
B
G, = J I^sinxsin2xsin3x + sin ( 3 7 t -x ) s in ( 6 7 t - 2 x ) s in ( 9 7 r - 3 x ) j d x
00
0
10
ìx/2
+3
~ I [ s in x s i n 2 x s i n 3 x - s in x s i n 2 x s i n 3 x ] d x = 0
0 .
P2
CẤ
J s i n 5 A- lsin(5n-5x)
ỉ — — cos 7x + 1 ——r - — — r COS\ l n - l x ) dx
Vsin3x V sin(37t —3jc>
A
HÓ
,,s in 5 x Is in 5 x
?/— -— cos 7x - 3|—--— COS 7x dx = 0
Í-
s in 3 x V s in 3 x
-L
JT il/2 . r
ÁN
It/2 . . . . . . ' ,
G
0
i;- ^ _ ..................' Jt/2
DƯ
§21. Các dạng đặc biệt cảa í/c/i phân xác định -r Trần Phượng
ƠN
1. Mệnh đ ề : N ế u / l i ê n tụ c đến đạo h à m cấ p 2 trê n [a,ỏ3 \ k j { à ) = / ( ồ ) = 0 thì
NH
b b
ị f" { x ) ( x - a ) ( x - b ) ả x = 2 ịf(x)à x.
UY
a a
.Q
Chứng minh
TP
b' b
Đ ặ t g ( x ) = ( x - a ) ( x - b ) => J f ”( x ) ( x - a ) ( x - b ) d x = J f ”( x ) g ( x ) d x
O
ĐẠ
•ạ ;a
G
= j g ( x ) d [ f '( x ) ] = f'(x )g (x )Ịb - |f ' ( x ) g ' ( x ) d x = - | f ' ( x ) g ' ( x ) d x
N
a a a
HƯ
b b b • b
ẦN
= - jg '(x ) d [f (x)] = - f (x )g '(x )£ + j f (x)g"(x)dx.= Jf(x )g "(x )d x = 2 jf(x )d x
a ạ aa
9H j = ị x { x - n ) c o s 2 x d x . Đ ăt f ( x ) = —( s i n x ) 2 = > /( 0 ) = fiĩí) = 0
31
° 2
2+
P
á
TO
T a có: f ( x ) = c o s x ( s i n x ) 2 = Ị s i n 2 x s i n X = —( c o s x - c o s 3 x )
G
. 2 4
N
ƯỠ
275
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
IX. DẠNG 9: TÍCH PHÂN CỦA CÁC HÀM ĐẶC BtỆỲ KHÁC
ƠN
NH
< = / „ = ị(2ax + b y”+ĩ e‘,xí+t*+cdx= }(2ax+b)2n d(eax2+bx+c)
*/ . X]
UY
= (2ax + b)2n eas2+b,1+cI]’ - 'je“ ỉ+te+ed [(2ax. + b)2n]
.Q
xí
TP
= (2aXj + b ) 2n - (2 ax , + b ) 2n - 4an J ( 2 a x + b ) 2"’ 1 eax +bx+c dx ' '
O
'
ĐẠ
Theo V ié t ta có: X, + x 2 = — =>2a(x| + x 2) = -2b =>2ax,+b = - b - 2 a x 2
â
N G
= > ( 2 a x , + b ) 2 = ( - b - 2 a x , ) 2 = ( 2 a x 2 + b ) 2 => (2aX ] + b ) 2" = ( 2 a x 2 + b ) ỉn
HƯ
=>I„ =-4ạn J(2ax + b)2"~'eax+b'£+cdx = -4anl„_l => In = (-4a)n n!Iọ
ẦN
.X,
TR
T a có: Ị0 = | ( 2 a x + b ) e axỉ+bx+c d x = | d ( e ax2+bx+c) = ea><ỉ+bx+cf = e°-e°= 0
B
*1 *.
00
■ «t/2 ' ■
3
2+
I
HÓ
1 , 2
=> J ( l - 2 x ) 21 e x~x dx = 0 => G2 = J ( l - 2 c o s x ) 2i (sin x )e C0SX~C0S * dx = 0
ÁN
0 0
TO
-*/, s in x
ƯỠ
Đ í u = » . g x = > đ .= -- A - = , 0 , - 1 ^
'•'sin X -_ị4 sin X
ID
BỒ
ƠN
§ 2 2 . P H Ư Ơ N G T R IN H C H Ứ A T Í C H P H Â N
NH
Đây c ũ n g là m ộ t hình thái c ơ bản đ ể luyện tậ p tính tíc h phân
UY
I. CÁC BÀI TẬP MĂU MINH HỌA
.Q
TP
Ẹ ậi 1. G iải p h ư ợ n g trinh: / ( * ) = í — = = = =• = — (1) (x > J Ĩ)
O
' ■ 12 :
ĐẠ
■Giải
NG
Tạcó:/ftl = ‘u g - . i f | 6 4 - =arcig 11
HƯ
■ ' 2Ì r ự ? T Ĩ - J tJ
N / u '+ l
RẦ
= a r c tg \/x 2 - Ị - — = — o a r c t g V x 2 - 1 = — o 7 x 2 - 1 = 7 3 o x ==2
4 12 3
BT
Giải
+3
P2
/ ( i ị Ậ c o s x -sin .v
A
HÓ
n/2
V 3 COS X - sin X J
it/2 co s;t-sm ;c
-L
- * í d
2 J ĩ 2 ^ -v/3 cos * - sin X 2 jt/2 2 J V3 COS a: - sin .r
TO
NG
= — - — - — In 1 7 3 c o s X - SĨI1 x \ = — - — - — I n 1 7 3 COS t - s i n t \
2 4 2 J./2 2 4 2 1
ƯỠ
ID
7Ĩ . n . ,1 f lO 1 1Ĩ , ■ % , , , _ ,.
o c o s —COSÍ - sin —sini = ± —o c o s t + — \ = ±^-<^>t - —+ k n ; t= —+ kn ( k e Z )
6 6 2 . V 6) 2 6 2
277
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
iảii p h ự ơ n g trìn h : / ( x ) =
ì à i 3 . G iả ịị4 s m 4t T —ớ (1) (X > 0)
ƠN
9
NH
G/ái
UY
Ta c ó : 4 s i l l 4 t = (] - c o s 2 t ) 2 = 1 - 2 c o s 2 t + COS2 2 t = 1 - 2 COS2 t + — C0S^
2
.Q
TP
=>/ U) = J*Ị4sin4/ jdt = jĩ 1-2COS21 + _2 j dt = jỊ_2cos2r +coi^Ịdt
ẠO
.0 0 0
GĐ
. „ sịn4x -sm 2jt(4-cos2;t) - s in 2 ^ ( 3 + 2 sin2 *)
-sin 2/ + t SÌh 4í = -sin 2x + —— r- = ------- ----------------------------------------------- = --
8 4 4
N
(1) <=> sin 2 x ( 3 + 2 sin2 x) = 0 o sin 2x = 0<=>2x = k7i <=> X = —
HƯ ( k e Z +)
ẦN
TR
Ã
00
10
G/ảí
3
2udu
2+
_ f' V n 7
=>JỴx)= Ve - 1 dt = 11 • 2udu
, =
( 2 V
du
0 0 ú +1 0 V u2 + u
HÓ
-
v e ' - 1 - 1 <=> e x = 2 . 0 X = l n 2
NG
ƯỠ
Giãi
ƠN
= > /W = = ■, -2 = 2arctgu =2arctgVex - Í - -
hW ẹ‘ - i I u u +1 1 11+1 2
NH
(1) <=> 2 a r c t g \ / e x - 1 - — = — <=>arc tg \/ẽ F - 1 = — <=> Vẽx - 1 = V3 <=>x = ln4
UY
2 6 3 ■ ■
.Q
tr ìn h : (ỉ) = ịln ( x + \Jl + x 2 )cíx —1 - \l ỉ + t 2
TP
B à i 6. G iải p h ư ơ n g f
0
O
ĐẠ
Giải
NG
f(t)= jì.n ( x + yj\ + X2 ) d x = [x ln (;t + ^ ) ] | 0 - í,d [ .n U + ^ ) ]
0 0
HƯ
ẦN
/TT7) Y -f. . * ) fc -/T 7 7 )
0 V vl + X2 7 X + v l + X2 o v l + x2
TR
0B
= t ln (t + Vl + 12) - - [tìị = = ^ ~ = t ln (t + \/l + 12) - -y/l + X2 lo = t I n ( t W l + t 2) —*/l+t2 +1
2 0 v l+ x 2
00
31
I■ Ị"/=o
2+
___ , íl-t> 0
A
■' | l + t 2 = ( l - t ) 2 \
Í-
iíT T -ĩ 2
Á
TO
Giãi
G
ỠN
u ịu 2
I
BỒ
|V* 1 . -\/2 7t
- ;ia
- 2 a r c s i n uul1^ = =-2- 2arcsin
a r c s i n— +
- + 2 a rc
r csin
s m— =- -
- r - = — - 22a ar cr cs isni n -
u/ỉ/2
Wỉ/2 ■ X 2 2 X
279
Đóng góp PDF CuuDuongThanCong.com
bởi GV. Nguyễn Thanh Tú https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
■ 7C . 1 . 1 '- . 1_ % .1
ƠN
(1) <=> — - 2 a r c s i n — = arsin —o 2 a r c s i n —= ——arsin —
2 X 2X 22
NH
. 1 7t 7t 1 7C 1 1 '
o 2 a r c s i n <3 . arcsin — = — «■ — = —<=>x = 2
Y
X 2 6 X 6 X 2
U
.Q
TP
B à i 8. Giải p h ư ơ n g trình: / ( x ) = [ ——^ = = = 4 3 - 1 , xe i,l]
ị t 2J l - t 2 . 12 '
O
ĐẠ
Giải
NG
X arc s in ;; ____ y
__ . . w Y r dt f cosudu
HƯ
Đ ặt t = sinu => dt = c o s u d u => f ( x ) ~ I— . = I ------- —= = = = =
1/ 212V I - / 2 k/6 sin2 z / y l - s i n 2 w
ẦN
arcsinX ,
TR
arcsỉnx _ “ COS U
- ĩ 3 - - « 0««l ^ c i n 11
0B
71/6 s in u 1
00
31
x Ị l-X 2 = x2 2
P
CẤ
*(* rfv /n 2
B à i 9. G iải p h ư ơ n g trình: / . ( / ) = I - -------- --------- r— r--------
~y~
A
s/í íể X
HÓ
Gịải
Í-
-L
5 5^3 Ị 3 I 6 1 + N/ J tg X 1 - V 3 t g x 1 - 3 tg X
TO
■ , . V dx 1 rf(sin3 x) .1 . I . .
= —ln {sin 3/|
NG
=> / w = l r i - = T I- = ^ l n |s i n 3 x |
*/6 t g 3 * ĩr/6 sin3x 3 »/6
ƯỠ
18 3
BỒ
(x2 - l ) d x
Đo t > 0 nên / ( /) = Í t-t— - ị l n Ị o
I * -
5 x - 4 x 2-5x +l 7 4 f= 2
V f V2 -í)d x
{x
Bài 10. G iải p h ư ơ n g trinh: f { t ) ~ j ■-Ị- —- J - —In— ; (t > 0)
ƠN
X4 - S x 3 ~ 4 x 2’ - 5 x + l 7 ’" 4
t
NH
Giải
UY
M *{* +ì l
.Q
'f (.r -l)d x V V
TP
Ỉ x‘ - ỉ f - ư - i x +ì r * s i - V - s ( * + JL )-4 ÍỊ, + i ) J _ 5^ + i Ị - 6
O
ĐẠ
i 1 1
f du ị da 1 ự \_____ l ) d = J_J u_-6||'
G
* u2 -5u - 6 ~ (u - 6 ) ( u + l ) ~ 7 2H u - 6 ụ + lj ~7 11 + ill,
N
t + 1-6 HƯ
N
t 1, 4 1 , Ị tr ' - r ; t + i 1 ,In —
4
= —ln - — ỉn — = -- In — ------— -—
Ầ
7 t + - +1 7 3 7 Ị t 2 + t -1 1 7 3
TR
t
0B
t~ —6/ +1 1. 4_ 1 . 4 , t - 6t +1
- —In —= - 3 In —<=> ln =0
00
r +i + \ 7 3 7 3 f + 1 +1
1
+3
» 1 i-------——
- =1 o ■ <=> o t = 1/2
t~ + t + 1 t 2 - 6t + l = - t 2 - t - 1 2 t 2 - 5t + 2 = 0
CẤ
t=2
A
HÓ
Giải
-L
ÁN
V Ị ĩiề Ịí l 'f í H l
TO
■(^ -Ặ)-2(x-ỉ)-2=■('-ỉ)2-2(--ỉ) *^
N G
,-i- - .-ỉ
ƯỠ
f du _ f ỉu
du ■ 11 u -_ 1 1
u 1 t- 1 71
ID
sị i („ .,)> ‘l ĩ ^ i í
BỒ
-/ 1 Jt 1 _ / -1 's 71 t -1 -
/ ( í ) = —^=r <=> —jz-a rctg —=- + — =• = —-7 =r<=> a rc tg —Ị ^ = 0 <=> / = 1
3^3 n/3 . V3 3V3 V3
281
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
sút 2a _ co.N'u _
ƠN
B ààii 12. C h ứ n g m in h rằn g: J arcsin-íxíỉx + I arccosyfx dx = —
0 0 4
NH
Giãi
UY
sin 2 a . 2 sin a
.Q
X é t I =- Ị arcsin V x d x = xarcsin%/x| - J xd(arcsin>/x)
0 0
TP
sill2a , , sin2a I *
O
r
— p xd
r x'— = a s. i2n a - —1 f
. — X— ax..
,
ĐẠ
= a sin" a
i 2> £> /r^ 2 I V l-X
NG
sin2a I a I 7 2ị
HƯ
Đăt x = sin 2 t=>dx = 2sintcostdt => f — dx = I J — — — (2 sin tc o st)d t
' V l- X N J \ 1 - sin t
RẦ
sin 2a
= j*2sill2 tdt = f(l - cos2t)dt = i t - —s in 2 t i :
u 0 V .2
BT
JQ
00
ra I si..- a r — J /
11 sin 2a
I arcsin yjx dx = a s i n 2 a --7
10
I J —— dx = a sin2 a - - r a -----——
J 2 J V l-X .2 l
+3
2
P2
COS';: cos2a
X ét J I arccos Vx tlx = X arccos v q c0s a - J x d ( arccos •Jii)
CẤ
0 0
A
, COS a
HÓ
dx 2 1 r I X
= a cos a + = = aeos a + ■
2^/x Vl - X
Í-
-L
COS2a Ị a j 2~^
Đặt x = cơs2 t=odx = “ 2sintcostdt => f J — — dx= f j — - ■(-2sintcest)d t
ÁN
• 0J V l - X ^ V l- c o s 2t
TO
7Ĩ sill 2a
= - 1 2 COS2 t d t = - j"(l + c o s 2 t ) d t = - ( t + —s in 2 t j =— - a ---- ——
NG
-n 7tp. V 2 / 2 2
ƯỠ
COS,2 ã 1 COs2a I
2- 1. f ' s i n 2 a
i f
71 ^
ID
, . If = in 2 a l 2 I f sin2. 7 0 71
1+ J = a s i r r 'I—- a - - - - —— + a c o s a ~ r a + —— : r = -f
2V 2 2 /4
ƠN
t
NH
I. DẠNG 1: iàil ị f ( x ) d x
t —>có J
■ 0
UY
t
.Q
Bước 1: T ín h tích p h â n F(t)== ị f ( x ) d x theo t
TP
0
O
Bitớc 2: T ìm lim F ( í) b ằng cách d ù n g các định lý về giới hạn.
ĐẠ
/ —»00
NG
B ài 1. C h o F i t ) = Í-T----- (t > 0). T ính lint F i t )
ị { x + 2 ) { x 2 + 2)
HƯ
GiổẲ-
ẦN
N 4.V -2
G i ả s ử / U v = ------ + _ z _ :— Vx
i4. ik + c
TR
(,v -r 2 ) ( x 2 T l) A- + 2 /-+ 1
A +B=0 ■ [A = - 2
31
A + 2C = - 2 |c = 0
P
CẤ
•0J 0 V'Ỵ+ 2 . * + l j ,
A
I X+.2 Ị x 2 +ì
HÓ
= f - 2 l n | x + 2| + ln |x 2 + l | ] f = - 2 ln ( t + 2) + In ( t 2 + i) + 2 ln 2 = In 4— ĩ - ! -
Í-
v 'lo (t + ì)2
-L
t->+=0 t-»+=c ( t + 2)
TO
/->+co
ID
Giãi
BỒ
. F (t) = j _ * J L = In —— + In 2 -,
t+ 1
H * 5 ?H ) - ( if ■
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
t-++sc t+1 )
NH
• s t = F h ) + F ( 2 ) + ... + F ( t ) = Ị to - + ln 2 j + Ị^ln - + In 2 j + ... + Ị; ln — + ln 2 j
UY
.. —
=> S, = l i i 2 ' + l n f — • — — —— Ì = l n 2 ’ + l n —í— = In-
.Q
u 3 t+ lj : - tỉ ++11 ■"t + 1
TP
í- e _ r i 2‘ _ r . 2‘ ln2 _
- ^ = +00
O
=> ỉun
ỈĨITI sSt
t = lim In-—
In-------=
= ìim
lim In-—
In-——
t—>-KC t-»+00 t 4* 1t~»+00 1
ĐẠ
NG
B à i 3. C h o / ’( * ) = ị 2 x ltL x d x (t > 1) . Tính ỉim F i t )
I (/ + * * ) . ■~ ; °0
HƯ
Giải
ẦN
f(i) = ' | 2 ^ > t o x d ( ^ = V xdM V _JỊỤ , ' + v ^ d (ln x )
TR
+ , (l + x 2)
B , 1+ * I ?! + * '
00
=d !ii + j = z l E i + |Í L i 7Ị Ì L x i d x = d ! l l + i f i - - 4 r l d x
10
i+ t ,j x ( l + x 2) 1 + t 2 ■/ x ( l + x 2) 1+ t2 / u l + x2 j
3
-In t ‘ -In t 1 t2 1, ~
2+
f -In t 1, t2 1 ,„ '
> lim F ( t ) = lim ——T + T-ln-T-— + - r l n 2
V1 + 1~ 2 t~ +1 2
A
HÓ
1 , . , .. 1 . tl n t 1.
: lim —l n 2 -Ir lim —In— -------lim —■= —l n 2
n-»+so2 +1
Í-
2 t +1 n~*+a0 1 2
-L
p ẽ nx *
B à i 4. C h o = í-------— dx ( n e N ). T ính Ij.
ÁN
l 1 + e~x
TO
Giải
ƯỠ
2e
I, = [— -------dx = - f— —- = - ln |l + e ' x | = - l n í l + - ì + l n 2 = l
ID
284
-e 1- e ~ e -1 e" - 1
N
' ^n+I ^n+1
HƠ
ne ne"
YN
Ta CÓ: lim In = lim I11+l => lim In = ị- lim (l„ + I n+i ) = ị lim
1W+C 0 n-*+eo - n->+co 2 n -»+00 2 n -> + » ’^ e"4 1 n= °
.QU
ẩaIỘ XA
Bài 5. C h o / ■= f f— . T ìm lim I
TP
ì ịf? - 2 ^ tn2
O
Giải
ĐẠ
In 10 X , X In 10 ,,,
NG
- / ể = - - M -
a ““ 2 a V® *- a
HƯ
ẦN
,i(„ - -2 r = I [ ( ,0 - 2 ) « -(,• -2 )W] = I 2 - Ỉ ^
4 a 4 4
TR
4/3
3(ea - 2 ) l(jn 2 _ o ì 4/3
0B
“ỉ dx
31
Giải
CẤ
fl- J 2 a s v _ 3 2 «
X2 dx
lii= V j ^ =_ J L ^ _ f xdf _ J Ì =_ ^ +2nr ^
ÓA
n+1
0 ( x 2 + l)" (x2 + l)"„ V l ( x 2 + l)"J (a2 +l)" oJ(x 2 + l)'
-H
= 7 T ~ V + 2n ^" ~ 2 n l"+I - ( 2 n - l ) l n = T T ~ _T 7
(a + i) (a + 1)
GT
> ( 2 n - 2 ) l „ - ( 2 n - 3 ) ] n. , =
N
2 (n - l ) ( a 2 + 1)"
ƯỠ
(a2 + i r 2" - 2
2n - 3 2 n - 5
ID
285
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
uuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
N
ỊỊ. DẠNG 2: ì i m i f ( x , n ) d x , v .n e N
»w 3
II—
HƠ
a
b
YN
ỉ: C h ứ n g m in h bất đ ẳ n g th ứ c A < ịf X x ,n ) d x S B y x e . \ a ,b \
Bước 1:
a
.QU
b ■Ị>: ■
Birớc 2: S ử'd ụ n g lim A < lỉm \f{ x ,n ) d x < lim B =í> lim \f{x ,n ) d x
TP
n— ii—
>co J n-*co <J
/ c a
ẠO
ì n 1
Bài ỉ . C h ứ n g m in h rằn g: a. lỉm P — - dx = & b. Um \ x ns in 7 ĩx d x -0
GĐ
« —?>+» o> 2 -ị- V n —>+«0
0 0
Gỉ ẵỉ
«. Ta có:
ƯN
< - , V x e [ 0 , i j = > — < - ^ — < x n= > - fxn d x < Ị i L _ ỉ i < fx " dx
NH
2 x+1 ĩ 1 J . 2 x+1 2ị “ x+1 ị
RẦ
2 (n + I) 0“ -j x + 1~ 11 + 1 0 22((nn ++ l1)
) ~ Jj x + 1 n +1
00
ỉ n
10
1 • 1 1 -1 I J
-:> - Ịx" c ! x < ị x sin7TXdx < f x n d x = > — — < Ịx" s i n 7 t x d x < — -—
C
0 0 J
0 ■ n+ 1 0 n+ 1
ÓA
-!'■ 1 y
-H
1 Ĩ,+I dx
-
« —»+00* ỵ
0 n
Giải
TO
NG
e 0 oj e x l : • e (u H -l) J n+1
BỒ
1 1 1
Do lim — ---- r-= lim —- ^ = 0 =>lim f x ne_;‘ dx = 0
n-*+oc e ( n +1) n-^+co n 4-1 Í
0
ƠN
° T a có: - i _ < I < ì => f^ L < f*L á = > -!_ < f— <1
n + 1 X n . J n + 1 JX Jn n + 1 ■> X n
Ĩ1
NH
n n ft
UY
D o lim —— — lim — = 0 '=> lim f — = 0
n-n-eo n + 1 n-?+<*> n n-»+» J X
n
.Q
Jt+J
TP
B à i 3. a. C h ứ n g m in h rằn g : ìn k <, j ln x ấ x $:ln(.k + l ) , V k > 0
k
O
ĐẠ
b. C h ú n g m in h rằng: ( n - ì ) ! < n heI~n <n! , n e N *
G
yfn* 1 ■ I— Ị—
N
c. C h ứ n g m in h r a n g : lim , nếu lim a = lim \Jn = l , ạ > 0
;j-»+co
;j-» +co IM
I 0
(Ị n-*-f «0
n -* -f«0 «-»+<©
«-»+<©
HƯ
Giãi
ẦN
it+l jfc+l k+ĩ
a. T a có: I n & < ln .* < I n ( A + l) 5V ;re[& ,£+ l] => J l n £ d x < Jỉn x đ K < JlnOi:+l)dx
TR
k . k k
0B
k+1 k+1
'k ■ k
31
b. T h e o câu a. ta có:
2+
2
P
k = l : l n l < jìn x d x Ẩ ln 2
CẤ
1
•• •• 3
A
2
Í-
n
-L
2 3 n
TO
1 i - 1
I
'X . ’
287
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
c. T ừ b. suy ra: V(n - l)i < Vn-ẹ1- 1 < ^ < = > Ỉ Ỉ L > > ^ -jfỊ-
ƠN
V (n -l)! nV ?" ^
NH
_ ^ lỉ/nĩ ^ Vẽ _ , .. s/ĩiẽ _ .. Vẽ _ 1 .. *lĩiỉ _ \ ÍA S
o — — > — —> —— . T a có: lim —— = lim—— = — => iim— — = — ( đ p
e n e n->+» Q n->+« e e H-»+oo n Q
UY
b
.Q
B à i 4. C h ứ n g -minh rằng: lifit I e s in n x d x ~ õ ( n e N * )
/J—
»+co I?
TP
O
Giải
ĐẠ
b •- 1k i 1 b Jb
)
Íex s in n x đ x = - —n aJỊe* d ( c o s n x ) = —-ne x co s n x a + — [cosnxdve*
NG
a
n aJ
HƯ
= — (e;1 c o s n a - e b cos nb) + — ico sn x (2 xe x* )d x (1)
n n J
ẦN
a
TR
•X ét lim —(e3 c o s n a - e b c o s n b ) .
!!->+« n
0B
l a có: c o s n a , c o s n b e [ - l , l ] => - ( e a + e b ) < e a c o s n a - e b c o s n b < e a + e '
00
31
n
P
CẤ
.. —(c +e ) .. e + e - „ .. w a b .)
ì l i m --------------- = 111'.»------ ------ = 0 nên l i m —Ve cosna-e cosnbỊ (2)
11 » -* + » I) 1l-»+CC 11
A
HÓ
.1 a a
TO
x è í 3 trư ờ n g hợ p sau:
b
G
b .2
j ^ x e 5^ dx = e x3 =e
ỠN
a
a
DƯ
_b2 a2
c —c J e —e I.
lim ------- :— < lim — < lim ------------ => lim — (3a)
n->+«! 11-++.0' n ; n->+co5 II
I
11 n »-»+ơ5 n
BỒ
b 0 b
+) (t < 0 < b: IJ;11 < J|2xi exdx = - j2xe* đx + |2xex dx = - e x + e -2
ã á 0
z _ .. . J -J„
--ee “: -- eV 3 + 2 „ .. eC -+Ue / -- A2 ị =0 (3b)
-> Ịjm ----------------- ---- :------< ] ị m —ÌL < Ị ịm ------------ -----------
ƠN
n—
»■+!» n n->+» n n-*+'*> n Ị, n~>+x
b b .
NH
+) a < b <0: Ịj„Ị< Ịtexịe*2 dx = - dx. = - e x b = e - -_ e »2
a a
UY
k2 __a2 ĩ =a2 ĩ
=> lim ----------- < lim — < lim —— ------ => lim - í- = 0 (3 c )
.Q
n—>+co 11 n—
»+jc n n—
>+ee ii n—
>+ao n
TP
Từ ( I ) , (2), (3a), (3b) và (3c) SUV ra:
O
ĐẠ
lim fe ': sin I1X dx = lim: — (ea xo sna - e1’ cosnb)+ l i m — = 0 (đpcrr)
' II-M ^ J n-*+so n n-»+tf> n
u
NG
1
HƯ
B à i 5. a. C ho /„ = J . v V vrf.Y (n e N *). T ìm >ệ thức liên hệ giữa 1,. và Ị,_
0 N
C h ứ n g m inh rằng: /„ < Ýà lim /„
n-*+iC
RẦ
c
BT
/
P2
Giiii
A
í I , 1 •
HÓ
1 1
-L
Do x e [ ơ , I] nên x" <x"~' = > x "e ’1 < x " -le ' => Jx"e* d x < Jx" ' e ' đx Ci>ln
U 0
ÁN
' . ■1 I , .11-1 Ị1
TO
I 1 . .1
e c c d
I, = Jinxd x = XIn x|°- j"\đ(líi x) = G - Jx — = e - x |* ==ee - e + 1 = I
I 1 x
2?9
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
Ị, = Ị (ỉ n x ) 2 d x = e - 2 I | = e - 2
I
NH
Ta có: 0 < l n x < l , V x e [ l , e ] => O ắ ( ln x ) n <(ỉnx)n_1 =5-0< J(inx)"d x < J(lrix)n 1đx
Y
1 1
U
.Q
:=>0< In < =í> O ắ e - n l „ _ , nln_, < e =>I„_, < - . V ậy In < I„_, < -
TP
n n
O
Ta có: 0 < ỉ n < — m à lim 0 = lim — = 0 => lim In - 0
2} lì-^+co n-*+» ft !
ĐẠ
NG
HƯ
ẦN
B TR
00
10
+3
P2
CẤ
A
HÓ
Í-
-L
ÁN
TO
NG
ƯỠ
ID
BỒ
ƠN
0 k=l ] 3 0 k=l 3
NH
_ 20ỌO ^ r-2(lĐlVĨÕĨ-l)_
<=>— ■■< / , y k < ———T——= >666,66 < 2 ^ v k < 6 7 6 ,0 2 5
H r-
Y
?:■■■ k=l - 2 k=i
QU
n+ỉ
.
TP
c. 1 ) , ^ d x < ^ L ỷ V k < - 1 L nt y ĩ d x => ^ L ” < - L t V k < ^
^ T ' 3 ^ 0 V 7 £ í.' 3V s
O
ĐẠ
2
=> — <
"ỉ
3 ' n 3/2
NG
HƯ
Ta cỏ: lim — Í J L ± ỉ f 2 _ J lim
n-»+00 3 { n / n3 L-=1
ẦN
TR
r e~2nx _
B à i 7. C h o I„ = ] ------ — íìx ( n e N ) . a. T ín h ]0.
0B
»^+e
00
íT,0 ,+ i) - 2
b. C h ứ n g m in h rằng: /„ + ỉ„+l = V nsN
31
2+
1 + e'
CẤ
đ. T ín h Um ĩ..
A
HÓ
Giãi
Í-
dx
b - ’• + i“ = j ; S d‘ + j i 5 > = i ĩ ĩ f
NG
11 - 2 ( n + l) x _ “ 2(n+l)x 2(h+l)x _ Ị
ƯỠ
ịe“2(n+0x'd x = -
■í 2(n + 0 5 5 7 r - 5 h T ^ s - (âpcm)
ID
-2nx „-2nx
BỒ
c. T a cố: e2x > 1, Vx e [ 0 , l ] = > 2e2x > 1 + e2x >2=> — — < —— — <
' • ■ . . . . 2e 1+ e
291
ƠN
y ỉ 2 '“ \ j l + e2x 0J 2
NH
- 2 ( n + l) x 1 - 2 nx - 2 nx
' e 1 l - ẹ - 3(n+l) V e " 21”1 . . 1 - e~3nx
- dJ x <^ - e 5- d x < -
UY
4 ( n + l) +e 4n (ỉ 4 ( n + l) 1 + e2* 4n
.Q
• -2(11+1) , -2nx 1 - 2 nx
.• 1 —6 .. 1—e ■e
TP
lim — -------T - = l i m ----------- = 0 lim [ - dx = 0
n->«0 4 ( n + u "->+t0 4n "->+" 0 1 + e '
O
ĐẠ
/
B à i 8. C h o /„ = \x"siìt n x d x . C h ứ n g m inh rằng: lim I n = 0
J . «->+05
NG
0
*
HƯ
Đ ặt s„ = I„ + 1, + ... + / „ . C h ứ n g m inh rằng: lim s„ - f ĨHI x dx
it~*+00 J V
0
Ầ N
Giải
TR
T a có: 0 < s i n 7 c x < l , V x e [ 0 , l ] = > 0 < x " SÌ117IX
s in 7 ix < x "
B
00
I
1
10
1 '(•
P2
1 11 —xỉl+1
A
0 0 ^ x
1 1 n+I • _
Í-
rsiriTtx f rx sinrcx , T ¥
=> s„ = —dx- ------ —-----dx = I - J
-L
J 1-x
ÁN
I c , , sin rac
Xét J _= V x " +1 SÍĨ17IX , • L r .
I----—------dx .Ham SÔ f(.x; = ——— lien tuc tren [0, 1]
TO
ị 1- X 1 -x
NG
1- X 1- X
1 n+1 * _ 1 '
ID
0J 0 n+2
J n+l _• __
M V‘ X s in r c x
Tacó. lim ———= 0 => lim J = lim ị dx = 0
»-»-ỉ-ĩo n + 2 n-»+» n-»+co i l-x
0
ƠN
J l-X J l-x Ị 1 -x Ị t
NH
_ rs m r c t _ f s m x (j x ]jm 5 ^ _ Ịjm I _ lim J = lim
sm x ,
f dx
J TTt J V H-++00 n —» + «
UY
0 0 0
.Q
B ài 9. C h o I„ = ịx"e~2xdx, n e N * . C h ứ n g m in h rằng:
TP
0
O
a - ĩ„ ^ - T ín h I„+I th e o I„.
ĐẠ
b . 0 < / „ < -------í -—- , Vn > 2. T ừ đ ó tính lim /„
NG
(n -Ị)e ,
HƯ
Giải
N
a. x" >x"+' >0, V x e [0 ,l]= > x V 2x > x n+1e-2x =>In = Jx"e~2s d x > Jx,1+1e_2x dx = ĩAn+I
Ầ
TR
0 0
0B
-1 n +1 V „ _2 x , -1 n +1
+3
- ề - t '
P2
2
CẤ
T a có: 0 < I < - — —l —.T =>0< lim In < lim 1 ■ = 0 = > limI In = 0
TO
0 0
ID
293
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễnhttps://fb.com/tailieudientucntt
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
Giải
N
, , . j x ( i - x = r d x = i j ( i - x ! )'<i(xj ) . i j ( i - x ! r d ( i - x! )
HƠ
0 2 0 0
YN
-1 ( i - x 2r ' 1
2 n +1 0 2(n + 1)
.QU
ỉa 0 < X2 < X 1,0 X2) > 0, Vx e [o, 1] = > x 2 ( l - x 2) < x ( l - x 2)
TP
có: < -
ẠO
■=>fx2 ( l - x 2) d x < f x ( l - x 2) d x = > I < J „ = — —r (đpcm)
ị J 2 ( n + l)
GĐ
I„+l = | x 2 (l - X2) dx = J x 2 ( l - x 2) ( l - X 2) dx
ƯN
0 0
NH
= ị x 2 ( l - x 2) dx - J x 4 (i - X2) dx = In - J
Ầ
0 0
TR
- X2 X2
0
J 2(n + l)J
00
2 ỉ
10
(1 - X- r ' dx
+3
3
CẤ
3 :. i* n j-l~ —Ir , - 2 _( n + _l ) L
i n .| — 1„
2(n + 1) ^n+1 ^ ^"+1 1,1 + 2.1 + 5
A
HÓ
Giãi
TO
Ịí n /2 ĩt/2
0 0
r
BỒ
*/2 n/2
= (n -1 ) I (1 - sin2 x ) (sin x)"”2 c!x = (li - 1) I (sin x)”-2 dx - J Csiinlxj" dx
0 L0 0
294
ƠN
NH
Ị í .- — I
2n - 2)1-2
2n — 2n +1 1
UY
2 n -3 Ị ~ — Z Ẵ \
2n - 2 2n —1
.Q
TP
3.
l4. = ịh Is = |l3
O
ĐẠ
I3
V ==- 1| l, ,
Ỉ2 Ì ! ũ 3 1
rc/2
G
I0 = 1 (sin x)° dx = —
N
Ij = j" ( s i n x ) 1 dx = Ị
0
HƯ
l _____________ 2
. _ 2n - 1 2n -3 3 1 7t . 2n 2 n - 2 4 2
ẦN
2,1 2n 2n - 2 4 2 2 2n+1 2n + 1 2n -1 ” ’’ 5” !
^ w = [2.4....(2n-2)(2n)f 2 (Hi) và I
TR
0B
(*) và i2n+' - 2n
[3.5....(2n - 1)]2 (2n + 1) 71 1211-1 2n + 1
00
31
|(sin ^ )2/ĩ+l dx< J (sin x)2,ỉ chí < J(sinx)2M dx=> / 2h+j < / 2/í < / 2íl_j.
0 0 0 .
A
HÓ
n
-L
Bài 12. C h ứ n g m in h : y/ỉrũt Ị—j < n! < yj2n n Ị—j e t2n (công thức Stirling)
NG
Giải
ƯỠ
k +1 Í-+1 i+ 1
ID
'I 2
ƠN
Jin Xdx < In 1 < Jin Xdx
0 1
NH
2 3
jìn X đx < ln 2 < jìn X dx
2
UY
í
.Q
n 11+1
TP
11-1 n
O
I n 2 11+1
ĐẠ
Jìnxđx + ...+ J ln x d x < Inl + l n 2 + ... + Inn < j ì n x đ x + ...+ J ln x d x
0 11-1 I 11
NG
II n+l
=> J ln x d x < ln ( n ! )< J l n x d x . ’
HƯ
0 1
ẦN
Ta CÓ: Jìnxđx = x l n x - Jxd(lnx) = x l n x - J d x = x l n x - x
TR
11 - n+1
2n + l . n + 1 ,
d n= In n !- Ị n + 2"j I'1 n + n => d n - d n+| = :
2+
Đ ặt - I n — ----- 1
P
CẤ
. I . n +1 1, 1 + -?n +1 1 1 1
=> - I n —— - = —In-----— :— + ------------------1— + --------:-----
1 _ _ L _ 2n + l 3 (2 n + l)
Í-
2 n 2 5 (2 n + l)
2n +1
-L
. , 2n + 1 . n +1 1 1
d„ - a , , . , = ———In— --------------------1 = — --— + ----
ÁN
2 n 3 (2n + l) 5 (2 n + l)
TO
1 1 1J i l ' 1 ]
=> 0 < d„ <
;(2n + 0 2 + (2n + l)4 + ’"J 12 In n + lj
NG
1 1
ƯỠ
c .. d .• lnn!-(n+-i)lnn+n n!
=> e = lim e " = lim e ' 21 = Jim — -— 7
ƠN
1W+C0 n-*>+eo
e n 1
NH
(n!) 2c (2n)! (2n)!
lim =e ; lim —z— r—T—7 = = lim -------- ------- r
e”2,1n 2,1+1 »-*«> e 2 n V2n e -2n ( 2 n )2" 2
UY
.Q
... ... 2.4.6..,.2n 1 [ũ
T* C6«s M e Warns:
TP
O
71 (2.4.6....2n)2,: 1 ■ <2nnỉ)2 V2Ĩ1 _ (n!)2 22l,V 2 n _
ĐẠ
- = lim V— ...........= lim —r—ị -------- = lim — ----------- =
2 n-»+« 2.3.4..,.(2n) V2n + 1 n_*+“ (2n)! 2n '>->+” 2n (2n)!
NG
, l ,\2 -2n «211 2n "\ 2c c ____
1 (.11!) e 2 Ị1 v 2 n .. e e c /X—
= lim -• ----------- T------------- = lim — = > e =V27I
HƯ
-> _-2n ,,2n+l 7n) I
((2n)! n-iwo 9ac
) » - » « 2 e' 22
yj2Ũ
N
2n d„ d„ _ n! ^271
e " = e " = ——— ~ = > n ! = e nn 2 ^ ĩ . eđ« = n 2 g i2n (0 < 9< ][)
RẦ
ec
BT
0 ./ \ n- JL
=> n! = n ne~n V.2n7t e l2n = V ĩĩm — e ỉ2n n /»Ĩ2ri
00
\e /
10
n/2
+3
Giải
CẤ
X
“• ỉ
HÓ
Chứng
hứng minh: X ét / w
(x) = n ssin x ) = 771i1c o s x - 2
in X - 2x => / ' '( (.x)
Í-
-L
ĩi/2
-2 1 =>
NG
-2/7.V r ^I e“ dx < \ e n
ịp (lung:
•/1/7 (lụng: —
-nn sill
sin XX < —
—— — ,,Va'€
VA' € 0 , ^ 0<
«K
ƯỠ
L 2J Ố 0
n/2
ID
Tjị ---.V -J t
0 < /„ < ị e ” dx = ^ f (
2n 2»
BỒ
N
I + x“
HƠ
Giải
YN
nr l + x n_1
— > 0 , V x e [ « - l , w ] => ĩ„ = j d x >0 ,V n e N .
.QU
n-I
TP
=> ị l n } bị ch_ ặ~ n d ư ớ i. TT* a_ sẽ
_ *
c- h ứ__________
n g m:in _ u
h (■{ln
T > A
} g iả
ẠO
" 7 1+ y - 2 . 'r 1 + , , "r 1 + (x - 1 r 2 j : . ^ T 1 + y - 1 J..
;=> —------ r d x > ——— dx <=> ------------ — —d x ằ — —— dx
J, 1 + y 1. [ ỉ+.x" l.ỉ1+1 i x - ix/) „rt-1, 1 + *
Đ
/1-2 n-i /ỉ-1
NG
l+ U - i r 2 . l + x1’-' ,, r , ,
, v * € [n - 1,«]
HƯ
1+ G t - i r 1 1 + x"
J «—>+oữ
u
0
ẤP
Giải
AC
ĩí Ị lt
„ = ỊicosxỴ cosnxảx = - ỊicosxỴ d(sinnx)
HÓ
0 _ n_®
-Ị 7C J Ít _ ■ 7C
Í-
1*
= — ị[c o s ( n - 1) X - COS (« + 1) x] (cos x ) n 1 dx
ÁN
0
j 71 2 Tt
TO
2 2ị
ID
1 1 ™ ' x■
= |( c o s x ) " c o s / ư d x - J ic o sjt)"’1 sin ro csin x đ x
BỒ
^ ^ .0 0
§24. ứng dụng tích phân tilth giới hạn - Trần Phương
ƠN
NH
§ 2 4 . Ứ N G D Ụ N G T ÍC H P H Â N T ÍN H 'G I Ớ I H Ạ N
UY
I. ĐẶT VÃN ĐÊ
.Q
TP
X ét bài toán: C ho S" -U , + u2 + ... + un. T ìm lim s„
O
ĐẠ
Có rất nhiều bài toán giới hạn dãy: số m à việc t í n h ,tổng trực tiếp Sn- kh ô n g .thể
thực hiện được. T a y nhiên có thể biến đổi tổ n g này về dạng, tổ n g tích phân
NG
Rieman, rồi từ đó xác định hàm số dưới dấu tích phân. Giới hạn của dãy số đã cho
HƯ
chính là k ết q u ả của tích p h ân xác định. Ph ươn g pháp nàỵ được m ô tả như sau:
ẦN
Giả sử f(x) liên tục trên [a,b], khi đó với mọi phép phân hoạch 7Ĩ cùa đoạn [a,b]
TR
và mọi cách chọn các điểm X; ] , (i = 1, n ) ; Đ ặt d = M a x ( x i - X : , . )
• l£i5n 7
0B
« b.
00
Í=I ■ , «
2+
của một tổng nhờ tích phân xác định theo các bước sạu đây:
P
CẤ
' ■ ■ » 7^ V n )
HÓ
b b
-L
a a
Đặc biệt: N ếu a = 0, b = 1 thì các bước trên trở thành các bước sau:
TO
G
ỠN
DƯ
Bước 2: Chỉ ra h à m f liên tục trên đoạn [ 0 ,1 ] n ên kh ả tích trên đ oạn [0, 1]
I
1
BỒ
299
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
NH
Bài 1. Cho s„ = 4 - + 4 - + ... + . Tim íim s„
n n n
UY
Giải
.Q
o:,- o 1 2 n 1f 1 2 nì 1^ i
TP
Biến đổi: s„ = - ^ + T + - + T = : : + „ + - + „ = ; ! ;
n n n nvn n n; n rfn
O
ĐẠ
Xét hàm sô' f ( x ) = X liên tục trên [0, 1] nên khả tích trến [0, 1]. Chia đoạn [0,1]
G
n n 1 J
N
HƯ
= ỉ_
lim S h = ì i m í —Y 1— = lim —y , f ( r ) ì = fx d x = —
ẦN
„->« n_>c0Vn M n y n_>* v n M ' n v 0 ^ 0 2
n+2TR
Bài 2. Cho s„ = — í— + - ỉ — + ... + - ỉ — . T ìm Um s„
n+I n+n n-i+cữ
0B
00
Giải
31
1 1 1
Biến đổi Sn = — ■-I---- ----- h ... H---- —
:ỉẳ
2+
1 + J - 1 + 2. i+a 1+Ị
nj n
P
V n • n
CẤ
Xét hàm số f(x) = — — liên tục trên [0, 1] nên khả tích trên [0, 1]. Chia đoạn [0,
A
1+ X
HÓ
í ỉ " I s)
Ta có: lim s„ = lim I • - lim —V f i —) ì = f - ^ - = ln ( l + x)|Q = l n 2
ÁN
«■+7' n '+ 2 2 n2 + n 2
N
ƯỠ
Giải
ID
Biến đổi s =—
BỒ
o2 „2 = - È 1
n n
1+ - V 1+ ^ r 1+ ^ 1+
V n2 n2 (i)1
3011
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
§24. ứng dụng tích phân tính giới hạn —Trthf PlitrơiiiỊ
Xét hàm số f(x) = — —— liên tuc trên [0, 1] n ên k h ả tích trên [0, 1], Chia (loan
ƠN
1 + X1
NH
[ò, 1] bởi các điểm chia X| = — ; i = 0 , n và chọn ịị = — e [ x w ,Xj ] ; i = l , n .
UY
Ta có: lim Sn = lim è È - ^ T T : lim r S f í “ ) ì = I——^2_= arctan xlo = ~
11—
»00
.Q
n->00 n->» In I) Ji + X2 '° 4
i*1 1 +
•(ì)
TP
V ■• \ầiy /
O
J ,9 9 9 + 2 !999 + : + n , 999
ĐẠ
Bài 4. Cho s „ = . Tìm lim s„
n 2000 it-*+00
NG
Giải
Biến đổi: Sn
r < r - r k ! ( ể HƯ
N
RẦ
Xét h à m số f(x) = x ,y" liên tục trên [0, 1] n ên k h ả tích trện [0, 11- Chia đoạn
T
0B
Giải
Í-
-L
Biến đổi: s„ =
Á N
TO
X ét hàm ^ ĩ ( x ) = . liên tục trên [0,1] nên k h ả tích trên [0*1]. Chia [0,1]
NG
: V 4 -X 2
ƯỠ
1 dx . X
lim Sn = lim - % -
n—>00 n—><»
= l im
n->co -n Xử f ^n
í - ) 'Jn = Ì0í-,V 4 - X 2 = arcsin—
2
fW
301
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
. n ■ . 2n . (n-;Ị)n
Bài 6. Cho Su = — sin — + sin——+ .. . + sin ----- -— . T im lim Sn
ƠN
n lĩ n //—>+00
NH
Giải
UY
„ 1 r . 7C . 271. . (n-l)jt . nrc l v : ĨK
Biến đôi: s„ = —. sin — + s i n + s in —------ :— + s m —— = — > s in —
nị_ n n n n néf n
.Q
TP
Xét hàm số f(x) =sin7tx liên tục trên [0,1] nên khả tích trên [0,1], Chia [0,1] bởi
O
các điểm chia Xi = -Ị-; i-.»0 ,n:họn
và chon
4j = ^4j- e [ x i. 1,
= x4i 'J; l , n1;. Tí
e ĩix=i1 »Xị i = l.n .T a c ó :
ĐẠ
n n
1
NG
1 ^ —1 . 171 = 2
lim Sn = lim ~ 2 j s i n — = lim ỉ t f ( i ) ] = Vsin7txdx = z í £ i E i
11— n-+«0
n t ỉ ' n ' J 0J Jt 0 rt
HƯ
N
Bài 7. Cho £ „ = " Ỉ 2 + - ì ( l + -Ị...Í/ + -).T ìm Urn's,
RẦ
n) V n
T
Giải
0 0B
Biến đổi: ln s„ =
10
Xét hàm số f(x) = l n ( l + x) liên tục trên [0,1] nên k h ả tích trên [0,‘l ] . Chia [0,1]
P2
1 ,X:
n n 1 J
A
HÓ
1
-L
a21n2-l __4
(l + x ) l n ( l + x)!,1) - íd x = 2 1 n 2 - x l ò = 2 1 n 2 - l => ] im S n = e 2
J . n-*eọ e
N
0 .. ' ; ■
Á
TO
Bài 8. Cho +
NG
n+■
I " 2
ƯỠ
Giải
ID
X
1» On On 1 V. 2n
BỒ
Biến đổi: Sn = —
n 1+ i 1+ i . 1+ - Ì - ' • n l l T X
n 2n n .n . i.n
302
'X é t h à m số f(x) = 2* liên tục trên [0, 1] nên khả tích trên [0, 1], C hia [0, 1] bởi
ƠN
i-— ■‘ , hí i
các điêra c h ia -X i i - 0 , n . Đ ể ý rằng: 2 " < ■—< 2" nên tồn tại
NH
n 1+ i
I.n
UY
i-ỉi sao cho f ( £ j) = 2^‘ = . K hi <Ị<5;
Si e [ x i - i v x i ] =
.Q
n ’ n.
l+T1!
i.n
TP
O
lim Sn = lim i v 2"
ĐẠ
= lim.
n—»00 n —>oó
" w l +i n->» n £ f v J '■ l n 2 o - Tỉn
T 2-
i.n /
NG
2sin— nsin —
HƯ
«'« —
Bài 9. Cho =- n + n + + n . T ìm lim s„
« —>+00
+ COS2 — i + CỚS2—
ẦN
1 + COS2 — 1
n n n
TR
G iải 0B
■ « sin ị — sin — M sin M _ n — Qin
sin M
00
Biến đổi: s„ = — n n I n n n n , 71 y n n
n l + cos2 £
31
Ị
x s in x í. .
P
Xét f(x) liên tục trên [ 0 , 7t] n ên k h ả tích ữ ê n [0, jc]. Chia [0, bời
CẤ
i + COS2 X
A
nn — s iinn 1^
— S — r_ n /._v"| *
lim S n = lim =U m = . x s in x dx = I
-L
n-»00 11—>co
n M l + cos2 - ^ .U ỉ/ 1: 1 + cos2 X
n /
ÁN
TO
r>-» ■ _ r _ "r x s i n x
Đặt x = 7 i - t = > 1 = ------d x = —-_ —
° f ( i c - t ) s i n ( j i - t ) /- ,
-^7^ - ( - d t ) = - — x _ * r(n -t)sin t
— dt
-
sin t.d t
= nj- - f — i n t —dt = -71 f ^ c o s t ) - I = -7iarctan(cost)|Ỗ - I
0 1 + COS2 t ;Ị 1 +
J 1 J . COS2
m c 2 tt l +■ cos
- - - 2 *t■ 7
ID
BỒ
ĩ 1 1
ƠN
Bài 10. C ho s„ - — —- + — + .. . + ------ 7— — . T ìm lint Sx
" „+Ằ n+l n+ễỉLz4
3 3 3
NH
Giải
UY
j_ ) 1 2Ỷ 1
.Q
Biến đổi
6n - 4 2 n , 6Ị —^
TP
1+
í-ĩ 3n 3n 3n y \ 3n
O
ĐẠ
Xét f(x) ——í— liên tục trên [0, 2] nên khả tích trên [0, 21. C hia [0, 2] bời các
1+ x
NG
điểm chia Xj = — ; i = 0,J1 và chọn 4, = j X j . j + - X j e[x j_ j,X j]; i = l , n .
HƯ
K _ 2 .2 (1 -1 ), 1 2 i_ 6 i-4 1 X . w ■
ẦN
T i t e 5, = , 2S„ -x » )
TR
0B 3n
i/n
Bài 11. C ho s„ = . T ìm lim s„
2+
P
CẤ
Giải
Lấy logarit vế ta có:
i t cả 2 vê
A
HÓ
[ , „ ( 2 + i ) + l „ ( 2 + ẩ ) + ...+ , „ ( 2 + ^ ] ^ | , n(2 + l ^ )
Í-
-L
X ét f(x) = lnx liên tục trên [2, 5] nên khả. tích trên {2, 5]. Chia [2, 5] bởi các
ÁN
_=> _—
4 2 + —( i - l ) l + - Í 2 + —i Ị = ^ —^ = > inS = l f — L — = t f ( £ , ) ( x , -X,..,)
G
E=
Ej
N
.5 . n J s\ n / 5n n aff2 + i£ -2 H
ƯỠ
5n
tt 5 5
ID
1=1 1 . ■ 'i
5
= 5 1 n 5 - 2 1 n 2 - fdx = 5 1 n 5 - 2 ] n 2 - 3 => lim Sn = e5
_5In5-2 In2-3
•» n->00
7 -
304
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
§25. Sử dụng đạo hàm và tích phân chứng minh đẳng, thức cứa C* - Trần Phương
§ 2 5 . S Ử D Ụ N G Đ Ạ O H À M VÀ T ÍC H P H Â N
ƠN
C H Ử N G M IN H Đ Ẳ N G T H Ứ C C Ủ A c *
NH
I. DẠNG 1: CHỨNG MINH ĐẰNG THỨC CỊj BẢNG ĐẠO HÀM
UY
.Q
1. Các bài tập mẫu m in h họa:
TP
B ài 1. C h ứ n g m in h rằng: c ' + 2Cị + ... + /I.C" -n2"~'
O
ĐẠ
Giải
NG
Xét: (1 + x)n = c ° + c 'nx + C* • X2 + c ị ■X3 + . . . + c r ' x " - ’ + c ; ; x n
HƯ
Lấy đ ạ o h à m c ả 2 v ế ta có: n ( l + x)" 1 =CỊt + 2C;; - X + 3 C ’ • ỷ + ... + nC" ■x n_l
ẦN
T h ế X = 1 vào đ ẳ n g thứ c trên ta có: CỊ, +2C; +...+n.C„ = n2n~'
TR
Giải
1
Giải
TO
T h ay X = - 2 v ào đ ẳ n g th ứ c ta có:
BỒ
(2n + ]) = C^„+1 - 2.2C;,1+I +... + (-2 )M kC*„+1 +... + (-2 )2n (2n + l)c%:\
P h ư ơ n g trình đ ã ch o <=> 2n + 1 = 2005 o n = 1002
;;05
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
N
HƠ
2C I+,-3.2CÌ+, + ... + ( - Ì Ỷ k { k :- D 2 k-2;Cị,+Ị + .;.-2n(2n + ĩ ) 2 ĩn-' =-110
YN
Giải
p 2n+l 2 n+I
.QU
V2n+lx
TP
- (2n +1) (1 - ,x)2n = - C ^ n+1 + 2C^n+1x - . . . + ( - l ) k k c ỉ n+1x k-' +... - (2n + l ) C 2":Jx2”
ẠO
GĐ
Lại lấy đạo h à m c ả 2 vế ta có: 2 n ( 2 n + l ) ( l - x ) 2"’1 =
ƯN
= 2c;n+l - 3C32n+] X +... + (-1)" k (k -1 ) c*n+lxk-2 + ... - 2n (2n + l ) c ^ : í x:
T hay X = 2 v à o đ ẳ n g th ứ c ta có: - 2 n ( 2 n + 1) =
NH
== 2 C ịrl+, - 3.2C 32n+1 +... + ( - l ) k k (k - l) 2 k-2C^n+1 +... - 2n (2n + l) 2 2,,- 'C ^ :Ị
RẦ
BT
Bài 4. C h ứ n g m in h rằng: •■ 1 - ‘ -
LÍ
N-
-l)q
ƯỠ
Cn .. 2Cf • 4 (n
Bài 6. C h ứ n g m in h rằng: =1 Vn ằ 2
(n -1 )2 (r - l)3 (n - 1)"
ID
BỒ
§25. S ữ dụng đạo hàm vấ tích phân chứpgí&ình đẳng thức của C* - Trấn Phương
ƠN
1. Các bài t ậ p m ẫ u minh hộa:
NH
Y
B ài 1. C h ứ n g m in h rằng: l ' + —Cl'+ —CỈ + ... + —- — C ” = -----—
QU
2 3 ft + ỉ n+ 1
Giải
.
TP
X ét (1 + X )" = c° + c ’ X + c n2-• X 2 + C Ỉ - X 3 +... + cr'x"-1+ c"x"
O
ĐẠ
NG
n+1 0 n +1
HƯ
M ặt khác : J(c° + cỊ,x + cị • X2+ c3n •X3+ c^x"-’ + c"xn) d x =
Ầ N
7 7 f-lf- n.
TR
B ài 2. Chứiig m inh rằng: —c ! —~ c ị + ... + — -— —C* = ———
& ° -ì n ỉ " „4. r " -4- » 0B
Giải
00
31
- - 1 1 (
P
õ Ổ
A
HÓ
X
-L
Giải
NG
Ta có:
ID
BỒ
1 ( l + x 3)"*1 _ 2n+i - I
jp(x)dx = Jx2 (l-i-x3) d x = - J ( l + x3) d(l +,x*);= i -
A
0 A ft 3 n+ 1 3 ( n + l)
307
Đóng góp PDFCuuDuongThanCong.com
bởi GV. Nguyễn Thanh Tú https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
1 1
M , khác: | p ( x ) d x = | ( g - 'X2 + c | , -X5 +...+C ,",-x3n+2)d x =
ƠN
0 0 .
NH
- K * 3 , C ì.-* 6 + . . , . 3
• x 3n+3
= -C° +ic'Ị, + -C; +... + —i —CĨ
Y
3n + 3 3 “ 6 " 3 " 3n + 3
. QU
TP
VẠy l c s +^-CL + l c ỉ + ... + - J L _ c :
3 n 6 " 3 n 3n + 3 n 3{n + l)
O
ĐẠ
2. Các bài tập dành cho bạn đọc tự gìảĩ:
NG
Bài 1. C h ứ n g m in h rằng: 1 - - C ' + - C Ỉ - . . . + ( -1 ) ” -S _ =_ Ị_
HƯ
6 2 " 3 ° n+1 n+1
Ầ N
Bài 2.^Chửng minh ràng: ì c l - 1 * 1 + i c ;
TR
0B
Bài 3. C h ứ n g m in h rằng: 2C° - - • 2 zơ n + - - 2 3c „ -■■■+- ty • 2n+1Cn = — ^
0
2 3 n+1 n+I
3 10
2 3 n+1 n+1
P
CẤ
O ' : £ /"■! ’ -■
Bài 6. Chửng minhI ring: (l + e)"+1 , V 1 1
=_ ^2”+I
_ ĩ +, g'V' - ^1 c r,k„k+l
‘=
Í-
-L
11 n Qk. 2^n+2
N
Ố k + 1 Ố ( k + l ) 2 k+1
TO
s„ = ! + — + —+
NG
§2Ố. ứng dạng tích phân trong phương trình - Trần Phương
§ 2 6 . Ứ N G D Ụ N G T Í C H P H Â N T R O N G P H Ư Ơ N G T R ÌN H
ƠN
NH
!. c ơ s ở LÝ THUYẾT
UY
A'2
.Q
Khi đó nếu tồn tại X i, x2e fa , ố] (Xi < x2)'sao cho J / (x)dx = 0 thì
TP
p h ư ơ n g t ậ n h f ( x ) = Q có nghiệm x0e ( x i, x2).
O
ĐẠ
ChirnỊỊ mỉnh
NG
Giả s ử f(x) = 0 không cỏ n g h i ệ m x e ( \ u X2). Gọi F(x) ỉà 1 nguyên hàm của f(.x).
HƯ
Vì f ( x ) liên tục trên [X], x2] nện f ( x ) > 0 v ,re(x i, x2) hoặc f(x ) <0 V xe(xì, X;>)
• N ế u f(x) > 0 V xe(xi, x2) <=>F ’(x) = f(x) > 0 Vxe(xi, X2) thì F(x) tăng ữ ê n [X|, x 2]
ẦN
.V, -r2
TR
=> F(X|) < F(x2) => ị f { x ) d x > 0 m âu thuẫn với giả thiết J / (x)cỉx = 0
B
.V, AT,
00
• N ếu f(x) < 0 V^e(x), x2) <=> F(x) = f(x) < 0 Vxe(xi, x2) thì F(x) giảm trện [x,, x 21
10
=> F(X|) > F(x2) => J / Cr )dx < 0 =i> m âu thuẫn với giả thiểt ịf(x )d x = 0
+3
P2
x \' xì
*2
CẤ
N hư vậy trong cả 2 trường họp đã xét đều mâu thuẫn với giả thiết J / (x ) dx --- 0.
*1
A
liên tục, không đổi dấu trên [a, b ] (có thể f(x) = 0 tại m ột số hữu hạn điểm).
ÁN
-V
0
NG
Chứng minh
Ta sẽ chứ ng m inh đại diện khi f(x) liên tục và không â m trên đoạn [a, ố Ị
ƯỠ
.t
ID
Do F(x} - J y '(/) đt nên F(.r) là m ột nguyên hàm của f(x) trên [a, b ]
0
BỒ
0
• N ếu X = 0 thì F(0) = J / ( f ) d t = Ị 0 .£=>■*-- 0 là n ghiệm c.ủa p hươn g trình ¥(x) - 0
0
309
° Nếu .V'* 0 và x e [ a , b ] thì từ f ( x ) > 0 V;te[<2 , ố ] , suy ra Fỳc) tăng trên [a, b \
ƠN
-_•> F(.v) * F(0) = 0 , tức là F(x) = 0 không có nghiêm x ^ o trên [a, b].
NH
Vay trên đoạn [a, b], ph ươn g trình F(x) = 0 có ng hiệm du y n h ất X - ồ.
UY
3. Đ ịiih iý 3: Cho ba sổ thực a, b, c thoả mãn a < c < b; a < b. Giả sử f(x) là h àm
.Q
TP
số liên tục vả không đổí dấu trên [a, b ] (cồ th ềf(x) = 0 tại m ộ t sổ h ữ u hạn đỉểm).
X
O
ĐẠ
Kill đó trên ịa ,b] ta có F ( x ) = ị f ( t ) d t = 0 có n g h iệ m duy n h ấtX = c e [ a , ỏ]
0
NG
II. 8ÀI TẬP MẴU MINH HỌA •
Giải
0B
00
-|1
1jF ( x ) d x = r
+3
111 + 2 m+1 m 0
CẤ
F ( x 0 ) = X™ '■(a x ẩ + b x 0 + c ) = 0 o axổ + b x 0 + c = 0
HÓ
= 0 có n gh iệ m x 0e (0, 1)
Í-
-L
Chirnu minh: Phương trình: anx" +atl_1x"~1 +*..+«; x + a 0 - ữ c ó n gh iệ m Xo.ẹ (0,1) '
TO
Giải
N G
ƯỠ
0 ‘ - ,j
310
§26. ứng dụng tích phân trong phương trình - Trần Phương
ƠN
a sin 7x + b COS 5x + c sin 3x + b COS X = 0 luôn có nghiệm .
NH
Giải
Y
Đặt f(x) = asin7x H
+ bcos5x + csin3x + bcosx => f(x) liên tục trên R.
U
.Q
■ 271 -l2it
a b c
TP
Ta có: J f ( x ) d x = ■— cos 7x + — sin 5x - —COS 3x + d sin X
0 7 5 3
O
ĐẠ
T heo Đ ị n h lý 1, ph ư ớ n g trình f(x) = asin7x + bcos5x + csin3x + bcosx = 0
có nghiệm Xos ( 0 , 2 tt).
NG
B à i 4. C h ứ n g minh rằn g p hươ ng trình: 2 ( x - l ) l n X + x l n 2x = 4 x (1)
HƯ
Ị có ít nhất 2 nghiệm phân bịệt.
ẦN
Giải
TR
Với X > 0, phươn g trình (1) <=> 2(x - l)ln x + xln2x - 4x = 0
B
'' f (x) = — - n x- + In2 X - 4 = 0
0
X
00
31
jf(x )d x = (x - l)(h r X - 4) + c = F ( x ) h - c v ớ i ¥ (x ) = (x - l ) ( ỉ n 2x - 4 ) .
P
CẤ
Ị có 2 n g h i ệ m p h â n b i ệ t X| 3 X2 v ớ i X | S I - 4 - .1 ị; x 2 e ( l , e 2 ) => ( đ p c m )
Í-
o ln 3 + 5* InS - 8 Xln8Ì tg X + i l ± i ị z i l =0
TO
COS X
Giải
NG
cos X
ID
0
Thèo Đ ị n h lý 1, phươn g t r ì n h = 0 c ó r ig h i ệ m x o e (0, 1).
511
Đóng góp PDF CuuDuongThanCong.com
bởi GV. Nguyễn Thanh Tú https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
Ơ N
Giải
NH
Đặt F(x) - 4 x 3 + 12x - 8 - cos3x + 9cos X. T a có F(0) = 0 và
U Y
F ( x ) = J(4 t3 + 1 2 t - 8 - c o s 3 t + 9 co st) d t= J ( l2 t2 +12 + 3 s i n 3 t - 9 s i n t ) d t
.Q
0 0
TP
= 12 J ( t 2 + l + s i n ^ - 3 s i n t ) d t= 1 2 j[ ( t2 +1 + sin3 t ) d t
O
0 0
ĐẠ
Để ý rằng h àm số f(t) = 12(t2 + 1 + sin3t) liên tục và không âm V t > 0, nên theo
NG
Đ ị n h lý Ị, ta CQ 4 x 3 + 12x - 8 - cos3x + 9cosx = 0 có nghiệm d uy nhất X = 0.
HƯ
B à i 7. Giải phựơn g trình: 5X+I + 7X+I - —X1 (5 ln5 + 7 ỉn 7) - 1 2 —0
2
ẦN
Giải
TR
Đật F(x) = 5X+I + 7X+I - Ỉ x 2(51n5 + 71n7) - 12.
0B
?
00
0 0
CẤ
Giải
+7)
ÁN
1+
ƯỠ
312
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
§26. ứng dụng tích phân trong phương trình - Trần Phương
J3
Bài 9. Giải ph ư ơ n g trình - cosx - Ị - + —0 (1)
ƠN
X
6 2
NH
Giải
Y
Đặt g(*) = X - cosx => g | | - j =
U
ẽ~~2'
.Q
TP
(1) <=>F(x) = g ( x ) - = 0o J ( t - c o s t ) dt = 0 o J ( l + s i n t ) d t = 0 .
O
f . 6
ĐẠ
Để ý rằn g h à m sổ f(t) = 1 + sint liên tục và không âm trên R, theo Đ ị n h lý 3,
NG
phương trình có n ghiê m duy nhất . * = - § .
6
- In%
+3
P2
2 4 2
ÁN
Giải
TO
0 0
ID
0 2
trìn h đã c h o c ó n g h i ệ m d u y n h ấ t X = 0.
ƠN
G iả i c á c p h ư ơ n g t r ì n h s a u : •, •
NH
rx - , ,
Bài 1.
~x X
— ----- r + arctg — ---------- = 0.
n - 2 „
UY
2( x 2 + a 2 ) a 8a
.Q
Bài 2. x2arctg X + aretg X - cos3x + 2x + Ị = 0 (* > 0)
TP
~x 1 , X —a /1 1 , l \ 1 „
O
ĐẠ
NG
Bài 4. x ^ x + / _ _ l i n (x + V x 2 + l ) = 0 ■
2 2
HƯ
, - . 3 tĨ 1
Bài 5. 3x - sill Xcos X = — —— N
4 2
RẦ
B à i 6. 8 V x arcsin V x + 8 \ / l - X - n y / ĩ - 4 ~JĨ. = 0
BT
_ n
- x v a -X
T a
2
: X
2_
a j t .
00
« x 1,_ (x + l)2 2 2x - 1 1 lị . 2 7C
CẤ
1 X 3 _ X , 371 + 10 ■ n
Bài 10. — 7-------------J—------ r — - r a r c t g — + —- - - ---= 0
a X 2a4 ( x 2 + a ) 2a5 a 8a5
Í-
-L
B à i 11 . Xarcsin2 X + 2 v l - X2 ar c s in x - 2 x = 0
ÁN
2 2 2
NG
Ỉ14
§ 2 7 . D IỆ N TÍCH H ÌNH P H Ẳ N G
ƠN
I. DIỆN TÍCH HÌNH PHẲNG XÁC ĐỊNH BỎI ĐƯỜNG CONG y = f ( x )
NH
1. DIỆN TÍCH HÌNH PHẢNG GIỚI HẠN BỞI 1 ĐƯỜNG CONG:
UY
(c):y = f(x)
.Q
1.1. Bài toán: T ìm diện tích hình p h ẳ n g s giới hạn bởi Ox: y = 0
TP
y
x = a , x —b
O
/U )> 0
ĐẠ
nn o b -r •
J s
G
s jp
N
■
HƯ
O a b X
ì> /« < 0
ẦN
1. 2 . Công th ứ c tổ n g q u á t: s =
a
TR
1.3. Công thức khai triể n :
b
0B
f(x ) > 0
ữ. 5 = a nếu/(x) > 0
00
a
31
a
P
c ú b
CẤ
c. s = ị f (x)dx - ị f ( x ) c ỉ x + ị f { x ) d x
a ‘C d
A
HÓ
\C\)-y=ĩ(x)
-L
x-a,x =b
b
TO
y ế^ ay^
ƯỠ
ID
BỒ
ƠN
h
a. s = J (/ (.v) - g ( . t ) ) dx nếu j{x) > g(x) V x e [a, b]
NH
ứ
UY
'h
.Q
a
TP
V h
O
c. s = J ( / C * ) - g (:«))<*:+ J ( g ( x ) - / ( * ) • ) < &
ĐẠ
ơ c
NG
3. DIỆNTÍCH HÌNH PHÀNG GIỚI HẠN BỞI CÁC ĐƯỜNG CONG Tự CÂT KHÉP KÍN
HƯ
• , K^): y = f( x)
3.1. Bài toán 1: T ìm diện tích hình phăng s giới hạn bởi •)
ẦN
K y - 7 = « w
' Ạ
TR
Bước 1: G iải phương trình: / ( * ) = £ (*)<=>
0B
00
b "
31
a
P
CẤ
(Cị ) :y . = h ( x )
-L
ÁN
c b
ã C
4. CHÚ Ý: C ần phải đ iền " đ v d t" vào kết quả cuối cùng tron g các bài toán
tính diện tích hình phẳng
316
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
( p ) : y = 2x2 - 4 x - 6
NH
Bài 1. T ính S: ' Ox: y = 0
UY
-V = -2, .V = 4
.Q
Giải
TP
Cách 1: L ập b ảng x é t dấu:
-2
O
X -1 3__________ 4
ĐẠ
f{x) + 0 I õ 7
N hìnI b ả n g xxét
ét d ấu ta có:
NG
HƯ
s = ị ( 2 x 2 - A x - 6 ) d x - ị i l x 2 - 4 x - 6)dx + ị(2 x 2 - 4 x - 6 ) d x = (đvdt)
-2 -1 N 3
y *■
RẦ
'C ác h 2: V ẽ đồ thị:
T
0B
1 00
+3
P2
CẤ
(P)-y ~ x 2 - 3 x + 2
A
B à i 2. T ính S: (D ): y = X —1
HÓ
Oy : x = 0
Í-
-L
( p ) n O x : X2 - 3x + 2 = 0 o X = 1; X = 2
ÁN
( P ) n ( D ) : x 2 - 3x + 2 = X - 1
TO
<=> X2 - 4 x + 3 = 0 <=> X = 1; X = 3
3 X
NG
I 3
ID
S = S| + s, = j [ ( x 2 - 3x + 2 ) - ( x - l ) ] d x + j [ ( x - l ) - ( x 2 - 3 x + 2 ) ] d x
0 1
BỒ
>17
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
B à i 3. T ín h S: { (c ) y 2 + X .-5 = 0 ; ( Đ ) : x + y - 3 = oị •
ƠN
NH
Giải
ị ( c ) : y2 + X —5 = 0
2
UY
j(c ):x = 5 -y :
[CD ): X + y - 3 = ồ |( D ) :x = 3 - ỵ
.Q
TP
( c ) n ( D ) : 5 - y 2 = 3 - y <=> y 2 - y - 2 = 0
O
y = -l x=4
ĐẠ
y- 2 ; X= 1
NG
( c ) n 0 x : y = 0= > x = 5
HƯ
Cách ỉ : s = ] [ ( 5 - y 2) - ( 3 - y ) ] d x = - J ( y 2 - ý - 2 ) d x N
-ỉ -1
RẦ
✓, „' N2
— - — - 2y
BT
3 2 = - | | - 2 : - 4 ] + ( y - ị + 2] " f
-1
00
I' '4
+3
P2
1 " l - 4
to |;ve
(3 - x )3 3/2:
A
3 \2 ) 3 3
Í-
-L
ÁN
TO
NG
ƯỠ
ID
BỒ
•4
§■77. Diện tích Ịtình p h ầ tg ,-T rần PỊiựm g
ƠN
■V2/2 1
NH
Cách 1: s = J a r c s i n x d x + I arc c o sx d x (rẩi dài)
0 Ậịi
UY
.Q
. - [ ( 4 ) y = ạrcsin X . f(A ) : X = sịn y
Cách 2: 1 . o i ;
TP
l(C2) : y = arccosx Ị (C ,):x = cosy •
O
ĐẠ
NG
7t/'4
. ! 1 í;' I1 ' pÁ/<
HƯ
s= j ( c o s y - s i n y ) d y = ( s i n y + COSy)]71 = V 2 - 1 (đvd t) \ỉ/
0 '■. -i.y. - 1 'l
ẦN
B a i 6 T ín h S: { (C l): y - a r c t g x ( £ 2) : ý = a r c c o t g x ; ồ x : y = oỊ
Giải * ' V TR
B
____ 71
00
[(q )-.y -a rc tg x
10
[ ( p 2) : y = arc c ọ t g x
3
2
2+
i ( C i ) : x = tgy 1C
4
P
V Ị ( ạ ) : x = cotgy . ..
CẤ
/ 0 1
A
7t
2
Í-
-L
V■ . XỊH- ■ : .
ÁN
B à i 7. t í n h S: | ( ? ’> i y 2 - 2 y + x = 0 ; ( D ) : x + y = ữ Ị
TO
y = 0 ;x = 0
BỒ
(íễ ?) n ( D ) : ^ y 2 + 2y + y = 0 «
V = 3; X = - 3
ƠN
s = J[(-y2 + 2 y )-(^ y )]d y = J(-y2 +2y + y)dy
NH
0 ' 0
UY
1 3 9 .
j(-y2 + 3 y ) d y = - - • 2 7 + - - 9 = - (đvdt)
.Q
= =
3 2 2
TP
O
B ài 8. T ính S: | ( p ) : y 2 = 2 x ; ( D ) : x - 2 y + 2 = 0 : O x : y = o}
ĐẠ
y
Giải
NG
2
1
HƯ
11
[ x = 2 y —2 [x = 2 y - 2 sr í
ẦN
[ y= - 4 y + 4 . ( . fỵ = 2 -(W S S s
(D) -2 o V >2 x*
TR
[x = 2 y - 2 . [x = 2
(pN v •
0B
N h ìn vào đồ thị ta có: -2
00
31
s
CẤ
Giải
Í-
y = y ' ( ] ) ( x - l ) + 2 = ( 2 1 - 4 ) ( x - l ) + 2 = - 2 x + 4 (d,)
ÁN
y = y ' ( 4 ) ( x - 4 ) + 5 = ( 2 4 - 4 ) ( x - 4 ) + 5 = 4 x - U (đ2)
NG
ƯỠ
1 yỊA
N hìn v ào đô thị s„iy ra: ■ Kơ
BỒ
d 2/ Y
5 /2 . 4 '
320
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
5/2 4 5/2 4
ƠN
1 5/2 I 5/2
NH
5/2
(x-1)3 (x -4 )3
UY
= — (đ v d t)
4
5/2
.Q
TP
B à i 10. T ính S: | ( p ) : y = - —( x 2 - 8 x
O
ĐẠ
N G
HƯ
( P ) n ( H ) : - —(x2 -& x + l) = — ^
3 X - 3
ẦN
X=0
’ x ( x 2 - r l l x + 28) n _
TR
X = 7
0
N h ìn đồ thị su y ra:
10
—*0
+3 r-
X2 8x 4 4
GO
- - ( x 2 - 8x 7) - - —— dx
II
X
H
+
P2
1
4
3 \-3 . 4. 3 3 3 x-3.
CẤ
= 9 + 8 !n 2 (đv dt)
A
B à i 1 1 . C ho : { ( p ) : y- = 2x ; ( c ) : X2 + y 2 = 8 } .
-L
Giãi y
TO
2 __________________ ■ 2 "
NG
2 _____ 2 1 0
= 2 JỊ ^V8s-y 2dyy -- |y
- y 2d | y 2dy
2dy = 21
2 1-- ^ - = 21-~ "T
I
00 00 0 \
BỒ
V -2 . - - 5 ^
X ét I - j \ / 8 ~ y d y . Đ ạt y = 2>/2sint => dy = 2>/2
> / 2 ccostdt
o s td t
1 ir/4 ~/4 .
ƠN
| V 8 - y 2dy = j Vỗ - 8sin2 t.2V 2 cos tdt = 8 I V l - s i n 2 1 cosídt
0 0 ' 0
NH
tc/4 íc/4
UY
0 0 .
.Q
V ậy S2 = 2 1 - - = 271 + 4 - - = 271 + - (đvdt)
TP
O
ĐẠ
T a có: Sị + S 2 = ĩi{lyj2) =Sĩj: => Sj = 8u - Ị 27H - = Ố7I - — (đ v d t)
NG
S| 6tc~ 3 ĩ8 tĩ-4 9n-2
HƯ
■ 2ĩt
..Z 7 t+
H r— 671 ..*
. | ..........'.r + ...
4 - 371 + 2 :
3'
N
RẦ
B ài 12. T ín h S: | ( p ) : y = |x ? - 4 x + 3 |;(D ) : y = X + 3Ị
BT
Giải
00
10
x + 3 = x2 -4 x + 3 X2 - 5 x = 0
(P )n (D ): 0
+3
X ++ 3 = ■-x ? •+ 4 x - 3' X 2 -3 x 4 -6 .. L
P2
CẤ
( p ) n 0 x : y = 0 => X2 - 4 x .+ 3 = 0 < 3
A
HÓ
s = j[(x + 3 ) - ( x 2 -4 x + 3 )]d x .+
Í-
0
-L
+ j [ ( x r 3) -f ( x 2 - 4 x + 3 ) ] d x +
N
I
Á
TO
+ j [ ( x + 3 ) - ( x 2 -4^ í + 3)]d x
NG
] 3 5
ƯỠ
= j ( - x 2 + 5 x ) d x + | ( x 2 - 3 x ; + 6 ) d x + J ( - x 2 + 5 x )d x
ID
0 .V; I 'í
BỒ
f 5 5*1 V fx 3 3x2 . V ;(
322
Bài 13. T ín h S: | ( c , ) : y . = ỉ - 2 s i n 2 — ;( C 2) : y = l + ^ - ( D ) : x = - l .
ƠN
{ 22: lĩ 2J
NH
Giải
2 3x
UY
( c , ) : y = l - 2 s i n - r 1 = |cos3x|
2
.Q
N h ìn vào đồ thị t á cố: S = SANOj - 3 S 0IK
TP
7+1 a , f - , „
O
- — I cos3xđx = 2 7 t-sin 3x =271-1
ĐẠ
2 ■ '2- J - ■ ■ „
: c a
NG
B à i 1 4 . T ìm diệ n tích h ĩnh p h ẳ n g s giới h ạn bởi
HƯ
đi q u a A (2 ; - 2 ) . X,
ẦN
Giải
Đ ư ờ n g th ẳ n g q u a A có d ạ n g (d): y = k(x - 2) - 2.
TR
0B
I ..2
- 2 x +. 2o =_ '1=>kY („ x - 2o ) - 2
00
( x 2 - 2 x + 2) = [ k ( x - 2 ) - 2 ] :
2+
2x - 2 = k 2x-2= k X = 0; k = - 2
-»I <=>
X = 4 ;k = 6
P
\ x 2 - 2 x + 2 = ( 2 x - 2 ) ( x :- 2 ) - 2 Ịx 2 -4x = 0
CẤ
N h ìn v à o đ ồ th ị ta có:
Á N
s= J [ ( x 2 - 2x + 2) - (-2 x + 2)]dx
TO
0
4
NG
2 4 2 4 ■ ■■
■= | x 2d x + | ( x 2 - 8 x + 1 6 ) d x = j x 2đx + j ( x - 4 ) 2 đ ( x - 4 )
ID
0 2 . 0■ í
BỒ
,.\3
(x - 4)
=| i _ o ] +| o - ^ l = W = ^ .
u J l . 3 / 3 3 3
323.
B ài 15. T ính S : | ( p , ) : y = x2 ; ( P , ) : y = ^ ; ( H ) : y = — Ị
ƠN
NH
UY
( P | ) n ( p 2) : x 2 = ^ » x = 0 = > y = 0
.Q
TP
( P j ) o ( H ) : x : = — o x 3 =27<=>x=3
O
X
ĐẠ
( p ,) n ( H ) : — = — <=>X3 = 2 f o x = 9
NG
v ' 27 X
N hìn vàọ đồ thị ta có:
HƯ
26x
N
S .^ - ĩ l ì d x / i í S - ỉ Ị ì d x .
Ầ
27 X 27 81
=^ - o j TR
+ ^ 2 7 l n 9 - 2 7 ! n 3 - 9 + - j = 27ln3 (đvdt).
0B
00
Giải
P
CẤ
( l^ )n ( H ,) :x 2 = - o x 3 = 2 c > \ = ^ 2 = > y = \ / 4
A
f 3 s\
( — -21nx +
ƯỠ
I 3
lã í
32 8
ID
. = -- 2 !III
n 22 + ị—l nln+
+ 4—%III22- -88! n11122 = 441n2
1112 (đvdt)
3 3
324
ƠN
Giải
NH
Phương trình cùa (P) và (D) đều chẵn đ ổ i v ớ i X, vì thể s là miền có trục đối
UY
xứng qua Ọy => s = 2S' với S' là miền có X > 0.
.Q
Khi đó: (p ) n ( D ) : ( x 2 - 1)2 = (x + 5)2
TP
O
X2 - X - 6 = 0 X= -2 \ Jx = 3
ĐẠ
<=> <=>
x2 + x + 4 = 0 X= 3 =>| y = 8
NG
HƯ
( p ) o 0 x : |x2.-1| = 0 <=> X = '±\ => X = 1 > 0
N
Nhìn vào đồ thị ta có: S' = j [ ( x + 5 ) - ( l - x 2) ] d x + j [ ( x + 5 ) - ( x 2 - l ) ] d x
RẦ
0 1
BT
= | ( x 2 + x + 4 ) d x - | ( x 2 - x - 6 ) d x = |^— + — + 4 x j —— 6xj
00
10
+3
Giải
Phương trình cùa (P) và (C) đều chẵn đối với y, vì thể s là miền nhận Ox
Í-
-L
Á N
( p ) n ( c ) : 4x = ( 4 - x ) 3 <=> X3 - 1 2 x 2 + 52x + 64 = 0
TO
o X - 2 => V = 2 V 2
ID
(c ) n :
O x (4 - x )3 = 0 <=> X = 4
ƠN
2 4 ___________________ 2 1 4 3
NH
0 2 ã 2 .
UY
8 n/2 •8 f f i "
-0 0+ . Vậy S = 2S' =
.Q
3 15 15
TP
O
(p ):x = -ly 2
Cách 2: S: s, = I (4-y^)-^ dy
ĐẠ
[ (c) : X = 4 - y 2'3 0
NG
2^2
HƯ
:= . s .Ạ y - ự - Ị ^ Ỵ (đvdtỵ - .
'v 5 12 J 0 V 5 12 ) 1515
N
RẦ
G iải
00
Phương trình của (P) và (C) đều chẵn đối với y, vì thế s là miền nhậrì Ox
10
làm trục đối xứng. Gọi S' là phần nằm trên trục Ox, khi đó s = 2S'.
+3
(p W C ):2 x = — ( x - l ) 3
27
A
3 15V3 3 15^ 15
BỒ
V ậ y s = 2S| = .Ế t Ễ . (đ v d t)
15
326
. X2 V2
Bài 20. Tính diên tích hình eỉip giớỉ hạn bởi (E): - ^ - + — = l
ƠN
a b
NH
G iãi
■ -2 .2
■ X y - '
o là tâm đôi» xứng,
UY
Phương trình -y - + -= y - = Ị chăn đội với X và y nên elip nhận
a b •
.Q
Gọi Si là diện .tích của phân
phần ẹlịp thuộc góc phân
phần tử (I) trên m ặt phă;
phẳng Oxy.
TP
s , : ịx = 0; = 0; y = - V a 2 - r 2
O
=> s, :|x = 0;yy = 0;y = - ^ a 2 - x 2j ' b
ĐẠ
NG
.. ... C— -
vá S = 4Sị = 4 — J v a - X dx . . X
HƯ
^ fx = 0 = > a = 7c/2 , . , I~ĩ----- 7
ẦN
Đ ặ t X SB a c o s a : < ; dx = - a s i n a d a : Va - X = a sin a
Ịx = a = > a = 0
TR
I â 1 . ù it/2 J _____ ____
s = 4 — j"Va2
jV a 2 - x 2dx = — JJ ( - a 2 sin2 a ) dd a = 4ab JJ -—
— C- S—” dd«a = ra
ĩĩab
b (đvdt)
0B
a 0 a V2 ■ '0 2
00
Bài 21. Tính diện tích hình phẳng s giới hạn bởi (C): y2 = x2(a2 - X
X2) (a > 0)
31
Giải
2+
Do y2 = x2(a2 - X2) chẵn đối với X và y nên miền s nhận o là tâm đối xứng.
P
CẤ
Gọi Si là diện tích của s thuộc góc phần tư (ỉ) trên m ặt phẳng Oxy.
A
■; .. . y “
ÁN
fx > 0 ra ^ 2aVộl a2
= > y ' > 0 <=> j 2 2 o x e 0 , — í— 2 ~~~
TO
NG
2
~ , f x = 0 = > a = 7t/2 , . ------- 7
ID
a 0 TĩỊ2 4 3
S=4Sj = 4 jW a 2 - x 2dx= 4 J(acosa)(-a2 sin2a )d a = 4 ạ 3 ị sin2 ad(sin a) = —— (đvdt)
0 u/2 3
327
ƠN
Giải
NH
Do hàm số y = s in |x |,y = |x |- 7 i chẵn đối với X nên miền s nhận Oy làm trục
UY
đối xứng. Gọi S| !à diện tích của miền s nằm bên phải trục Oy.
.Q
Bạn đọc tự chứng minh 2 đồ thị y = sinx và y = X -71 trên miền xác định
TP
x > 0 cắt nhau tại điểm duy nhất có hoành độ X = n.
O
ĐẠ
T a c ó : s , : { x = 0 ; y = s ill X ; y = X - J t }
NG
s = 2S| = 2 Ị[sin X - ( x - 7 t ) ] d x = 4 + n2
HƯ
0
N
Bài 23. Tính S: { o < y < 1 ;y = (x + 1)2 ; X = sin7iy}
Ầ
TR
0B G iải
I ' ( l ' 2 - 2 1 ^ „
S - Ị ( s i n n y - - ự ỹ + l)dy = cosrcy— y 2 + y = —+ — (đvdt)
7t 3
2+
P
Giải
A
HÓ
Sị = j v 4 - > r d x . Đặt X = 2 s in t 2| 7
Í-
0
-L
=> d \ = 2 c o s t d t ; - \ / 4 - x 2 = 2\/ĩ - s i n 2 1 = 2 c o s t
Á N
íí/2 It/2 ị
TO
0 0 0
s 2 = J w 4 - X 2 - \ j - 2 x - x 2 ) à x = j V 4 - x 2d x - J V - 2 x - x dx
ƯỠ
-V ■ J> -7
ID
-2 -2 , ^ ^
+
II
0
ƠN
y'
-Vã 0 V3
NH
X1
á
UY
° /V
.Q
<=>(x 2 - 3 ) ( x2 +12) = 0<=>x2 =3<=>x =±V3
-2
TP
' A Jĩ' VI
O
s=
+2Ỉ
ĐẠ
i f - — W 4 - X 2 ìd x = - — + 2 Ỉ % / 4 - x 2d x = - ^ + 2 ỉ '
-3 3 . ' 9 -ựĩ
s!ĩ 0
0 3
NG
\'3
Xét í = j V 4 - x 2dx. Đặt x = 2 s in t= > d x = 2 c o s td t;i/4 - x 2 = 2 \/l- s in 2 1 =2cos!
0
HƯ
N
k/3 ' it/3 ' ,
n/3
RẦ
- H—-— —------h -
3 3 2 ) 3 3
10
+3
1+ a 1 + a'1 J '
s đạt giá
CẤ
a2 - a x x 2 + 2 ax + 3a2
(C,)n(C2): =0 »
1+ a 1+ a
Í-
x = -2 a
-L
—(1 -a
a2 -a x x 2 + 2 a x + 3a2 |x2 +3ax + 2a2|
TO
dx = I :
s=ỉ 1+ a 4 1+ a 4 1 + a4
-2 a
G
ỠN
-2a
Sử dụng bất đẳng thức Cauchy ta có: 3(1 + a4) = 3 + a4 + a4 + a4 > 4 ^3a12
I
BỒ
Bài 27. Cho (P): y = X2 và 2 điểm A, B ẹ ( P ) sao cho AB =2. Tìm Ạ, B sao
ƠN
cho diện tích hình phẳng giới hạn bởi (P) và — *u ~— A° ■*“* “ —
y
NH
G iải
\(P) B' :
UY
Gọi A(a, a2), B(t>, b2) (b > a) =>- P T (AB):
^2 _ 2
.Q
V - a 2 = —--- — (x - a) <=> y = (b + a ) x - a b aU m
TP
b -a 1\ỈỈỊỈỈỈỉỉt f s l f
\ yj/if/f/i
b • b
O
ĐẠ
s = Jj(b + a ) x ' - a b - x 2|dx = J | ( x - ă ) ( x - b ) Ị d x Ẹ .
a a a o 3 X
NG
= - | ( x - a ) ( x - b)dx = - Ị ^ —X3 - a X2 + a b x j =: l—(
( bb -- aa ) 3 (đvdt)
HƯ
6
N
0 < (b - a) < AB = 2 => s = —( b - a ) 3 < —AB3 - —-23 = —
RẦ
6 6 6 3
BT
_ r, 4 íb - a = 2 íb -a = 2 fb = l ÍA (-I,l)
MaxS = — <=> i <=>í , , <=>V X ■
3 [AB = 2 Ịb - a =0 Ịa= -1 |b(1,1)
00
10
Bải 28. Cho (P): y = X 2. V iết phương trình đường thẳng (D) qua 1(1, 3)
sao cho diện tích hình phẳng giới hạn bời (P) và (D) đạt giá trị nhỏ nhất.
3
2+
G iải
P
Giả sử (D) cắt (P) tại 2 điểm phân biệt A(a, a2), B(b, b2) (b > a)
CẤ
h2 - R 2 ỵi'
A
b ■b \<p) 8
B :
s= |(b + a ) x - a b - x 2Ịd x= |Ị(x -a )(x -b )Ịd x
Í-
a a \
-L
b b ^ ơ íĩỉĩllil
\ì/ì/ìl/
ÁN
= - Ị ( x - a ) ( x - b )d x = - j"(x2 - ( b + a ) x + ab)dx
a Sir a■ • • \ y j////j
1 'U /fj
\l// w
TO
+ a b x I = —( b - a ) (đvdt)
1 >Js -
- X 3 - — ■a X 2
o
NG
3 - 2 a 1 b x'
ƯỠ
Bài 29, Trên (P): y = X2 lấỵ 2 điểm A ( - l , 1) và B(2, 4). Tìm điểm M trên
y1
N
cung AB sao cho điện tích AAMB lơn nhất
Ơ
NH
G iải
Y
Trên (P) lấy điểm M(a, a2) với a e ( - l , 2).
QU
(A B ): - ^ <^> y = X + 2
.
TP
v 2-C -O 4-1 3 :
O
(AM): = y ~ 1 <=> y = ( a - l ) x a
ĐẠ
a -(-l) a -1
<r - -
G
X - a _ y - a2
- ĩ - o y = (a + 2 ) x - 2 a
N
2 - a - 4 - aa 2
HƯ
. .» ’ : \ -■ . 2
S AAtìB' - J[(x + 2 ) - ( a — l ) x - a ] d x + | [ ( x + 2 ) - ( ạ + 2 ) X + 2 a ] d x
N
-1 'á'
Ầ
= ( 2 - a ) J ( x + l)dx + (ầ + l) j ( 2 . - x ) d x = ( 2 - a ) ^ — + x j TR
+ (a + l) 2x -
0B
00
=(2 -a )[y +a -i + l ] + ( a + l) [4 - 2 - 2 a + ^ - ] = ^
31
2+
S aamb = | ( 2 V ( 2 - a ) ( a + l ) ) 2 > | ( 2 - á + a + 1) = ^
P
o 0 . 0
CẤ
1 1
MinS AAMB
8
A
2 4
HÓ
Í-
giao với (P) tạò thàn h hình có diện 'tích nhỏ nhất. Ỷ ‘ !. a y
-L
G iải ( D ) ^ i
ÁN
V 2 ĨĨỊỊỊỊIIIIIi/ 1
( P ) n ( D ) : x 2 4-l = mx + 2 < » x 2 - m x - l = 0 (1) ầ^ứỂ ÍÍIi p y # 1
TO
1 n Kw yTOttr 1
A = m 2 + 4 > 0 Vm nên giả sử (D) cắt (P) tại
NG
/—s
A
Cứ
ƯỠ
I w
a o b X
ID
BỒ
a a a
b / \
= —J ( x 2 - ( b + a ) x + ab)dx = - / y x 3 - - ^ - X2 + a b x j = —( b - a ) 3 (đvdt)
a
o
331
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
& 36
NH
= — [(b + a )2 - 4 a b ] = — (m 2 + 4) > — = — = ^ s > —. MinS = — <=> m = 0
36 36 36 9 3 3
UY
Bài 31. Chứng minh rằng: Đường cong ( c ) : ỵ = e ' ax sin Px (x > 0) tạo với
.Q
TP
Ox các phần diện tích lập thành một cấp số nhân có công bội: q = e ' “^ p
O
G iậi y;
ĐẠ
Xét tương giao ( c ) n Ox :e “ax sin 0x = O
NG
1171
HƯ
<=>sinPx = 0 o x = — ( n e Z )
ẦN
Gọi s„ là diện tích hình phẳng thứ n. o
TR
(n+Dn/IS
s„ = Ị if(\)|ct\
0B
nit/p
00
31
ns/ll a ira/fl
P
CẤ
(n +l);t/n
^ jy1+' ^n+1WP
-e'“ssinPx a í„ ( p)
A
n»/3 • nn/p
HÓ
(n+l)n/p „ (n+l)ír/p
1)"—
=C— fJ e'a'cosị3xdx=(-l)”+
1— f cosPxd(e_ax)
Í-
n Cí2 J
-L
»*/!3 ^ nn/p
(n+l)it/p _ (n+I)ít/p
ÁN
rt
I1JI/P
-ctnrc . y -antt
NG
=Êỉ21(e1s+l)-(.1)-£ -* f e- Stoi&dx=ftIl(,T+1) .£ S-
ƯỠ
a »4P a a
ID
^ i 1+ £ i s „ +1) e = r = _ Ê _ ( eT + , ) e= f
BỒ
\ a J .a a~ +' ap
R I z s ts . \ r ílíiL t l)tt ■-ct(n+l)ĩT -anĩĩ -gìĩ
Sn+l = e
m±L p
■S„+ l = J J e » + l)e =e p
a + Ị3 s„
332
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
1. CÔNG TH Ứ C TÍNH DIỆN TÍCH :
NH
* I X = cp(t)
1.1. Già sử đường cong (C): ỵ =fl,x) có phương trình tham sô <1 ^ J
UY
b
.Q
Trong công thức tính diện tích s= |f(x )|d x ta thay thế y - f i x ) bởi y = i|/(t);
TP
a
O
dx được thay Ểời dx = cp'(t)dt, còn 2 cận a, b được thay thế bởi 2 cận mới
ĐẠ
a , p lần lượt là nghiệm của các ptiương trình: a = cp(t);b = cp(t), khi đó ta
NG
p
HƯ
có công thức tính diện tích hình phẳng: s = jji|/(t)<p'(t)|dt
a Ầ N
1.2. Nếu đường cong (C) có phương trình tham số Ị x ~ (o < t < T) là
TR
0B
đường kín trơn từng phần, chậy ngược chiều kim đồng hồ và giới hạn
J T
00
Bài l.-Tính diện tích hình elip giới hạn bởi (E): + =1
a b
A
HÓ
G iải
Í-
Xét phần diện tích cùa (E) nằm trong góc phần tư I
TO
- - ' (0 = a c o s t (t = 7t/2
trên mặt phăng Oxy. Đôi cận ta có: <_ . _ ’ { ■'
K . (a = a c o s t (t —0
NG
0 ĩt/2 ĩi/2
ƯỠ
l-c o s2 t
s = 4 J b s in t ( - a s i n t ) d t = 4ab J"sin2 td t = 4ab J dt = 5iab (đvdt)
ID
ru/2 0 0
s
BỒ
Bài 2. Tính diện tích của các hình giới hạn bởi đường cong C ycloide
(
T
ƠN
Ta có: s = 2 Ja(] -c o s t)a (l -co st)d t
0
NH
2an X
- 2a2 |( l - c o s t ) 2 dt = 2a2 J(l - 2 c o s t + cos2 t)d t
UY
0 0
.Q
, 5 "|{ „ . ] + c o s2 t\, ->(3 - 1
■2a Ặ1 - 2 cost + ---- —---- j d t = 2a Ị^—t - 2 sint + —sin2t = 3 na (đvdt)
TP
s
O
Bài 3. Tính diện tích cùa các hình giới hạn bởi đường cong A s tr o id e
ĐẠ
X = a cos3 1
NG
y = bsin ' t
HƯ
0 it/2
5: s= 4 I b s i n 3 t(-3 a c o s" t s i n t ) d t = 1 2 a b J ( s i n 4 t - s i n ố t) dt
N
rc/2 0
RẦ
:/2 tc/2 /-
1 - c o s 2 t H sin 2t
J sin2 t ( s i n 2 tc o s2 t)d í = 12ab J í
BT
õ0 õ0 '
00
10
= Ị s i n 2 2 t d t ị s i n 2 2t c os2tdt
~ 0 2 0
+3
7(
P2
= I (1 - c o s 2 t ) d t I s i n 2 2t đ(s in 2 t)
0 '0
CẤ
í 1 'N“/2
3ab 1 sin 2t _ 3ab7T
A
Bải 3. Tính diện tích s của các hình giới hạn bời đường cong C a r d i o id e
Í-
[x = a ( 2 c o s í - c o s 2 t )
-L
Ị_y = a ( 2 s i n t - s i n 2 t )
ÁN
G iải
TO
]'ĩz
Ta có: s = — J[(p (t)ụ '(t)-iị/(t)cp '(t)]d t
2 0
NG
ƯỠ
0
ID
0.
2- 2tt 2
=?a: [ [ l- (c o s tc o s 2 t + sintsin2t)]dt = 3a2 J ( l - C 0 ỉ :)đt = 3a2 (t-sint)lo =Ó7ta2
0
III. DĨỆN TÍCH HÌNH PHĂNG CÚẠ ĐƯỜNG CONG TRONG TỌA ĐỘ c ự c
ƠN
1. HỆ TOẠ Đ ộ CỰC:
NH
1 .1 . Đ ịn h n g h ĩa :
UY
Trong mặt phẳng chọn 1 điểm o cộ định, gọi là cực
— • — o p X
.Q
và một véc tơ đơn vị O P , tia màng véc tơ OP gọi
TP
là trục cực; hệ tọa độ xác định bởi cực và trục cực được gọi là hệ tọa độ
O
Cực. Vị trí cùa mỗi điểm M trong mặt phẳng được xác định bởi véc tơ OM
ĐẠ
nghĩa là xác định bời góc <p = ( o P ,Õ M );r = |Õ m |; cp được gọi là góc cực và r
NG
được gọi là bán kính cực. Góc cp là một góc định hướng lấy giá trị dươníỉ
HƯ
nếu chiều quay OP đến trùng với OM ngược chiều kim đồng hồ và lạy giá
ẦN
trị âm nếu cùng chiều kim đồng hồ. Neu 0 <cp<27i và r > 0 thì cặp số có
thứ tự (r, cp) được gọi là các tọa độ Cực của điểm M trong.mặt phẳng. Bằng TR
B
00
cách xây dựng này ta có một song ánh giữa tập tích Đe các [0,27t)x[0,co) và
10
các điểm trong mặt phẳng tọa độ Cực, tức là: Mỗi điểm M trong mặt phang ứng
3
2+
với một cặp số thứ tự (r, (p) (riêng điểm o tliì r = 0, CÒ1Í cp-tùy ý); và mỗi cặp
P
1 .2 . Q u a n h ệ g iữ a tọ a độ Đ'ê c á c v à to ạ độ C ự c c ủ a c ù n g m ộ t đ iể m M:
A
HÓ
Lấy trục hoành Ox trùng với trục cực và trục tung ứríg với tiá <ị>='-^-
Í-
fx -rc o stp
o) ,
TO
N g ư ợc lại ta có: r2 =x2 ị y 2;tgcp = - (ỉrong công thức này có 2 góc <p tương ứng
ID
thoả mãn'.tg(p = —;0<<p<2rt nên ta sẽ lấy góc (p cùng dấu với y vì y = rsincp)
BỒ
C h ó ỳ: Trong nhiềú trường hợp ta còn 'dùng hệ tọa độ Cực suy rộng, tức là
ƠN
nr——7
NH
. 1571, 1It ĩ ,
CÓ: r = V3 + 1 = 2,tgcp = — 7= ; cp = —— và <p = -—— (loai vì sin—- < 0 )
ta có:
v3
V3 66 6 6
Y
QU
Vậy tọa độ Cực của điểm m (->/3, i ) là
.
TP
1.3. Phướng trình đưửng cong tronợ hệ tọa độ’Cực:
O
Cho hàm số r = f ((p) với 0 < cp < 271 ; r > 0, đồ thị hàm số này trong hệ
ĐẠ
tọa độ Cực được gọi là đường cong trong hệ tọa độ Cực và phương trình
NG
r = y tộ ) được gọi phương trình đường cong tròng hệ tọa độ Cực.
HƯ
Vi (lụ:
ẦN
Phương trình r = a ,a > 0 là phương trình đường
TR
tròn tâm o bán kính a trong hệ tọa độ Cực.
B
Phương trình r = 2acoscp là phương trình
00
jP
(p = a , cp = p và đường r = r(cp) là: s = — J r 2 ((p)d(p
A
ã
HÓ
Bài 1. Tính diện tích s của các hình giới hạn bởi đường cong C a r d io id e
-L
Giải
TO
^ 0 0 0
ƯỠ
2 (1 , . 1 + cos2cp I .
l + 2cos(p + ---- dọ
ID
=a
BỒ
2(3 „ . 1. . Y 3jta
=a —(p + 2 s i n ẹ + —sin2 ẹ
\2 4 Jf
336
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
Bài 2. Tính diện tích s của các hình giới hạn bời đường cong
ƠN
r = acos2(p (hoa hồng 4 cảnh) y
c
NH
G iải (
UY
j lt / 4
.Q
Ta CÓ : S = 8S| = 8 -— f a 2 CO S 2 2cpd<p
/ /
2 0
TP
:Ju/4 2 /
O
1 í ^ 7ta "
ĐẠ
= 2a2 í ( l + c o s4 ọ )d ọ ='2a2 cp + —sin4<p
0 V 4 . ;
NG
Bài 3. Tính diện tích s của các hình giới hạn bởi đườhg cong
G iải
T
0B
J h/6
0
+3
P2
CẤ
Bài 4. Tính diện tích S của các hình giới hạn bởi đường cong Paraỉ.iole
A
HÓ
Í-
-L
Á N
TO
N G
ƯỠ
ID
BỒ
337
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ĩài 5. Tính diện tích s của các hỉnh giới hạn bởi các đường cong
ƠN
1' = a cos cp;
p ; r1 = a(cos(ị) + sin(p) Ị-â- o je hình yA
NH
G iải
UY
,o j
.Q
Hai đường cắt nhau tại Ị—— và (0, a)
TP
1 2 1 ° °
O
Ta có: s = S] + S2 = —— J a 2 (sin<p + coscp)2 dcp'
ĐẠ
2 42 Í4
NG
: 2 0 . 2' ’ _2 / '* V
Tea a f ,, . ^ \ t ria a [ 1
_ j ợ + s ịn 2(p)đ(p = —— + — I (p ——cos2q>
HƯ
-ĩiM s
s
N
Bài 6. Tính diện tích của các hình giới,hạn bởi các đường cong
RẦ
G iải
00
10
■l 7t K
2a cos3(p = a <=>/cos3cp = —=> cp = — (khi 0 <3(p < —)
+3
P2
tc/9
A
s = 6S|
HÓ
l . f 2--r3>/j 2
= 6a' —sin6(|) + —cp = -— ------ a
u 2 A ' 6
NG
s
ƯỠ
Bài 7. Tính diện tích của các hình giới hạn .bơi các; đường cong
ID
Ịx=^ ;y = ^ !tL Ị
l 1 + t3 ] + t3j
BỒ
G iải
-'.5 8
ƠN
NH
UY
.Q
TP
O
ĐẠ
. tt /2 - • 2
' *2
NG
* , 1 , r 11 ♦ 71 1 r 9a COS cp sin (p ,
Đ ường cong khép kín khi 0 < ( p < —. Khi đó: 3 = — J ---------------- — ydcp
HƯ
^ ^ 0 ( c o s 3 cp + s in 3 cp)
ẦN
- 'ỉ k /2 1 ' 2 rc/2 2 »
_ 9a f cos" CD sin ọ ^ f ■'§ 9 dcp
TR
^ 0 (cos3 cp + sin3 cp)" 2 0 (l + tg3 cp) cos'(p 0B
:*/2 . ' ~ 2
9a2 tg2 cp , \ 3a2 ’t/f d (tg3 ẹ + 1) 3a2 3a
00
s
2+
Bài 8. Tính diện tích của các hình giới hạn bởi đường cong
P
4 4 2 2 X yn
X +y = x +y (1)
CẤ
G iãi
A
HÓ
íx = rcosíp
Đưa (1) về hệ tọa độ Cực:
Í-
y = rsincp
-L
ÁN
=>r = =>S:
G
ỠN
•/- , */2 . ■
DƯ
= 2 ị ---------------— ậ ----------------- =4 ị — ÌỈ — :
0 ( c o s 2 cp + s in 2 (p) - 2 COS2 cpsin2 ọ ố 2 s ’n
I
BỒ
n/2
-2 ỉ i 2d(P = 2*f d (tg2cp) - 2 arctgí- =W ỉ
0 2(tg 2 2<p + l ) - t g : 2tp COS2 2c[) ị tg2 2ọ + 2 y /ĩ ■ \ \J Ĩ )
339
B ài 9. Tính diện tích s của các hình giới hạn bởi nửa dương của trục O x và
ƠN
đường cong Archimede có phương trình: r = acp
NH
G iải
Y
QU
s = 2 J ( a<p)2 dcp = ^ a 2cp3 = —a2n3 (đvdt)
0 3
.
TP
O
ĐẠ
B ài 10. Tính điện tích s của các hình giới hạn bời đường ổc sên Pascal
có phương trình: r = b + acos(p
NG
ệy .
HƯ
Giải
ẦN
TR
0B
(b > a) (b < a)
00
31
J 2% I 2jt
S = — J(b+acoscp)2 dcp = — | ( b 2 +2abC0S(p+a2 COS2 (p)dcp
2+
^ 0 ^ 0
P
CẤ
1 2f í •) a2 ( l +cos2(p)i 1 2f / , , ,
= - jỊ^b + 2abcos<p + --------- ---------Jdq> = — J ( a + 2 b +4abcos(p + a cos2<p]dọ
A
HÓ
ỉ (a2 + 2b2)jt
(a2 + 2b2) (p+ 4ab sin cp+ — sin 2<p (đvdt)
Í-
-L
Tính diện tích S của các hình giới hạn bởi cấc đường tư ơng ứng sau đậy:
TO
1. S: | ( c ) :x 2 + y 2 = 3 a 2;( p , ) : y 2 = 2 a x ; ( ? 2) : x 2 = 2 a y ( a > 0 ) |
NG
3 . S : {(C1) : y = 2 x V ; ( C 2) : y = - x V }
ID
BỒ
340
§ 2 8 . T H Ẻ T ÍC H K H Ớ I T R Ò N X O A Y
ƠN
I. V x S IN H B Ở I D IỆ N T ÍC H s Q U A Y XUN G QUANH O x:
NH
( c ) : y = f (x)
S: ■0 x : y = 0
UY
Aj ,A2 : X = a ,x = b
.Q
b
TP
Công thứ c: Vx = 7 t j f 2 ( x ) d x
O
a ;
ĐẠ
II. V x S IN H B Ở I D IỆ N T ÍC H s Q U A Y XU N G QUANH ò x :
NG
(q ):y = f(x ) y
HƯ
(C ,): y = g ( x )
S:
0 < g ( x ) < f (x)
N
A|,A , : x = a ,x = b
RẦ
BT
Công thứ c: Vx = 7t J [ f 2 ( x ) - g 2 ( x ) ] d x
00
a
10
[ ( ổ , ) : y = f.(x)
III. Vx SINH BỞ I DIÊN TÍCH s QUAY XUNG QUANH O x: S:
+3
ị
t e ) : y = g(x)
P2
CẤ
X= a
ởc 1 : Giải phương trình: f ( x ) = g(x)<=>
Bước
x=b
A
b
HÓ
IV. Vx SINH BỞI DIỆN TÍCH: ĐưỜNG CONG BẬC HAI f(x, y) = 0 QUAY XUNG QUANH Ox:
í( ổ ,) : y = f,( x )
TO
| ( ^ ) : y = f2 (x )
NG
b
BỒ
341
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
N
( c ) :y = f ( x )
Ơ
Oy : X = 0
NH
A, : y = f ( a )
UY
A, : y = f ( b ) .
.Q
S i í ờ c 1: y = f(x) <=> X = f " ' ( y )
TP
f(b)
O
Bước 2
: v y =7t J [ f_1 (y)] dy
ĐẠ
f(a)
Vỉ. v y SINH BỜ I DIỆN TÍCH s CỦA 2 ĐỞ THỊ QUAY XUNG QUANH O i
NG
HƯ
(c,):y = f(x)
( ạ ) : y = g(x)
N
RẦ
A, :y = f ( a ) = g ( m )
BT
A-, : y = f ( b ) = g ( n )
00
f(C 1) : y = f ( x ) ^ x = f - 1( y)
10
B ư ớ c 1: < .• '
(c,):y = g(x)<»x = g-1(y)
+3
P2
f(b ), ■ .
CẤ
BƯỚC 2: G i á sử 0 < g“' (y )ắ f' (y) => v y =7t J Ị[r' (y)] - [ g f ‘ (y)] Ịđy
f(a)
A
HÓ
Vìi: v y SINH BỜ I DIỆN TÍC H : ĐƯỜNG CONG BẬ C 2 f(x , y) = 0 QUAY XUNG QUANH Oy:
Í-
í(c i ) : x = f1(y)
Bước ĩ : Tách đường cong bậc hại f(x, y) = 0 thành 1 ' ’ N
-L
[ ( ợ ,) :x = f2 (y )
ÁN
ã
VIII. PHƯƠNG PH ẬP BAO TRỤ TĨNH v y KHI DIỆN TÍCH s QUAY XUNG QUANH O y:
ƯỠ
b •
ID
CHÚ Ý: cầnk phãị điền " đ vtt" vào kết quả cu ối cùng trong các bài toán
tín h th ể tíc h k h ố i t r ò n xoay
342
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
( c ) : y = xex
NH
Bài 1. Tính v x sinh bời S: O x :y = 0 quay quanh Ox.
UY
X= 1
.Q
Giải
TP
Xét ( c ) n O x i x e ' = 0 o x = 0.
O
ĐẠ
Ỵ. =7iJ[xex] dx = 7rjx2e2x dx=-^-j"x2d ( e 2x)
NG
0 0 ^ 0
HƯ
= * XV * 1 - £ fe2xđ (x 2) = — - - ^ x e 2'.dx = ^ 5 'fxd(e2>)
2 0 2 ị 2 2 J 2 2 J
ẦN
TR
__2 _ 1
I _ I1 __22 ___ 22 _ 2
2x
7ie Tĩ 2x Jt 1, ,
f Ịv .Tte
.I t e TO
TO n 71 ~ e
: x eÊ '" ++ —
■ - -.V 7 1 ee . d x == — ------L
- ----- —
-r~ + T- = — (e 2 -l) (đvtt)
0B
2 2 0 2 J 2 2 2 2 0 4
00
( c ) : y = sjnx
31
A, : X = n
CẤ
Giải
A
HÓ
n
a. Vx = 7tj*sin2 xd x = 7ĩ|-— °—s~— dx = —í X - —sin 2x I (đvtt)
Í-
0 0 2 2V 2
-L
O A : X = arcsin y
ÁN
1 1 . 1 .
NG
1 '
ID
2
1 7
3 _3 _ 2V y . _ 2 ' f d ( l - y 2) _ In1
2 n 2 /, 2 V _2% 2
- 71 + 2u J - T = = = = r dy = -% I J====r- = 0( 1 -yy )T (đvtt)
3 • " 3
0 V1 - y 0 VI - y
343
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
(c ) : y = In X
ƠN
Bài 3. Tìm V , sinh bời S: O x:y = 0 quay quanh O x
( A ):x = 2
NH
G iải
UY
Xét (c ) n O x : In X = 0 <=> X = 1
.Q
TP
2 2 2
O
1 1
ĐẠ
21nxdx
= 27t(ln2)2 —7Cfx (ln 2)^ - 7 t | x
G
1 x 1
N
HƯ
2 2
N
1 1
Ầ
TR
= 2n (in i ỷ - 4ĩt ln 2 + 2tc Jdx = 2n(ln 2)2 -471 ln2 + 2tc = 2n (in 2 - 1 ] I2 (đvtt)
0B
1
00
Giải
CẤ
0 . 0 3 0
TO
3 c
30
I 2 1
DƯ
„ 2 « l n 2 _ » í(x » + l) Ị L * i , ỉ ĩ ỉ l 2 . Ị Í3x 2 dx
3 3 / l + x> 3 3 J
I
BỒ
271 ln 2 7t 3 1 7 t( 2 1 n 2 - l)
•rX
3 3
344
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
Ơ N
vxkhi s quay
NH
Tìm quanh Ox
G iải
UY
ạ/2 ____ ;_2 */2
.Q
= n f (v c o s6 X + sin6 x ) dx = 7C J ( c o s 6 X + sin6 x )d x
TP
0 0
O
= JI J(cos2 x + sin2 x)[(cos2 x + sin2 x) - 3 s i n 2 xcos2 x ]d x = TC J^1 - —sin2 2xjdx
ĐẠ
NG
*/2r 1 ( 5 3v /25%
= JI í l - - ( l - c o s 4 x ) dx = Jt -ỈX + -—sin4x = —— (đvtt)
0J L 8 J u 32 J0 16
HƯ
N
Bài 6. Cho S: Ị(c):y=—^;(D ):x= l;y= 0,x= o|. Tính Vy khi s quay quanh Oy
RẦ
I 1+X2 I
BT
Giải ------
00
1+x y
+3
[ ( c ) n O ỵ : X = 0 => y = 1
P2
Giải
TO
71 , _____________________ -.2 rt
G
V =71 [ ( v c o s 4 x + s i n 4 x ) d x = 71 J ( c o s 4 X + s i n 4 x ) d x
ỠN
Jt/2 it/2
DƯ
= 7t | [ ( c o s 2 x + s i n 2 x) - 2 s i n 2 x c o s 2 x ] d x = 5T j f l - — sin2 2x Idx
x/2 ít/2 2
I
BỒ
345
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
Bải 8. Cho S: {y = xlnx,y = 0,x = l,x = e}. Tính vxkhi s quay quạnh trục Ọx
ƠN
G iải
NH
Ta có: y ■= xlnx > 0 , V x e [ l , ej => Vx =71 J (x ln x )2 dx = — J(lnx ) 2 d ( x 3)
UY
1 ^ I
.Q
TP
3 , 3 I 3 3 * X 3 3 J
O
ĐẠ
K e' 271
[ l n x d ( x 3) = — — — x 3 ln x + — fx3d ( l n x )
NG
3 ~ 9 / 3 9 • 9 r
HƯ
7ie3 2nx3 _ TO32ne3
N 2n _ (5e3 - 2) 71
9 + 27
RẦ
BT
a. T ìm vxk h i s q u a y quanh Ox
10
G iải
CẤ
A
a . T a c ó : X2 + ( y - b ) 2 < a 2 <s> ( y - b ) 2 = a 2 - X2
HÓ
Vx = 7t |[ ( b + Va2 - X2 ) - ( b - Va2 - X 2) I
ÁN
-a
TO
a ________ a
= 47ib j V a 2 - X2 dx = 87ibJVa2 - X 2 dx . Đặt X = asin: X 0 a
NG
-a 0 t 0 n/2
ƯỠ
dx a cost dt
k/2
,-- ,---- ---------- : rc/2
8rcb j" v a 2 (1 - sin2 t) a COS t dt = 47ta2b J 2 COS2
ID
Vs = Ỷá t
0 0
BỒ
Kị2
= 4 ĩc a 2b J ( l + 2 c o s 2 t ) d t = 47ta2b ú + sin,2t)|*/" =2% ;i2b (đvtt)
0 0
.346
b. T a c ó : X2 + ( y - b ) 2 < a 2 <=> X2 = a 2 - ( y - b ) 2
ƠN
<=> BịA2B, :x = Ậ 2 - ( y - b ) 2 jBjAjBj :x = -y /a 2 - ( y - b ý
NH
Do
o các
c a c ccung B,A2B2,B IA 1B2 đổi xứng nhau qua Oy nên u
u n g i5|/v2J02>D|ArB
UY
b+a
.Q
__ [ 0 3 2 a3 I 47ca
vy=7t J [ a 2 - ( y - b)2 Jdy = n a2y ~ ( y - b ) 3 2a — = —r- (ổvtt)
TP
b-a' b-a
O
ĐẠ
Bài 10. Cho s là diên tích cùa (E): Í 2 L _ i L + > L = 1
4 16
NG
a. Tìm vxkhi s quay quanh Ox b. Tìm Vy khi s quay quanh Oy
HƯ
■Giải
Ầ N
a .( E ) : +z =1o |1 =I- o y í = 4 [ 4 - ( x - 4 ) 2]
TR
0B
( E ) n O x : 4 - ( x - 4 ) 2 = 0 <ĩ 5>x = 2 ; x = 5
00
31
A B C : ỵ = 2 ^ 4 - (x - 4)2 ; A D C : y = - 2 ^ 4 - (x - 4)2
2+
. Vx = 7t 1 ( 2 ^4 - (x - 4)2 ) dx = 4rc j [ 4 - ( x - 4 ) 2] d ( x - 4 )
A
2 2
HÓ
(x -4 )3 „ 8 „ 81 12871 ,
Í-
= 4 ti 4 ( x - 4 ) - = 4tĩ| 8 - - + 8 - — = —— (đvtt)
3 ) 3
-L
3
N
b. (E): 4) + | ỉ = 1cĩ>(?c.. - I ?2 = 1 -
Á
4 16 4
TO
< = > (x -4 )2 = —( 16 —y 2)
NG
ƯỠ
B C D :x = 4 + i2 J Vl 6 - y 2
ƠN
v y =71J U + ị Ạ ó - y 2 ) - U - ^ Ậ ộ - y 2 } dy = 8ji Ị Ạ é - y 2 dy
4 LV ' ^ . ' -* 4
NH
y -4 4 ĩt / 2 _______________________ ■ ■
■
Y
Đặt y = 4 s i n t : t -71/2 Jt/2 :> Vy = 8 n I - J l 6 ( l - s i n 2 1) 4cos tdt
QU
dy 4 cost dt -7 t/2
.
TP
ĩr/2 ĩt/2
= 6471 J 2 COS2 1dt = 6471 J (l + 2 co s2 t)d t = 6 4 7 t ( t + sin 2 t)p ^ =647t2 (đvtt)
O
ĐẠ
“ ir/2 -7t/2
vxkhi s quay
NG
Ị(p ):y = 2 x - x 2 ,a. Tìm quanh Ox
Bài 11. Cho S:
HƯ
IO x : y = 0 b. Tìm Vy khi s quay quanh Oy
ẦN
TR
a. ( p ) n 0 x : 2 x - x 2 =0<=>x = 0;x = 2
0B
=> Vx = 7 i J ( 2 x - x 2) dx = 7tj(4x2 - 4 x 3 + x 4)dx
00
0 0
31
= 7l| — X3 - X 4 + — X 5 = — % (đvtt)
2+
.3 5 'o 15
P
CẤ
b . ( p ) : y = 2 x - X2 « • ( x - 1 ) 2 = 1 - y
A
=> O A : X = 1 - Ạ - ỹ ; A B : X = 1 + - J i - y
HÓ
Í-
= - y O - y ) 5' =— (đvtt)
N
0 3
ƯỠ
ID
348
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
Giải
ƠN
NH
( D j ) n ( D 2) : - 3 x + 10 = 1 c s X = 3
UY
(p) n (D2) : x 2 = 1 =i> X = 1 > 0
.Q
( P ) n ( D ! ) : x 2 = - 3 x + 10=>x = 2 > 0 ; y = 4
TP
O
ĐẠ
V = 7 t|( x 4 - l ) d x + :t J [ (- J X + 10)2 - l ] đ x o i 2 3 \ X
.1 2
N G
i í
1 ( - 3 X + 10) 3 l7t6lĩt ( , N
HƯ
+ 7t — • --------------- - - X - + 6n = —— (.dvttj
I V 3 3 / 5
N 5
RẦ
v y = 7i j 0 ° ~ y ) dy = ^ J (y -1 0 )2 d (y -1 0 )-7 ĩjy d y
1L y J y 1 1
10
( 1 ................
+3
{.9 3 2 27 2 “ 54
2 Y2
CẤ
Bài 13. Cho s là điện tích của (E): ^ Y + 2 ~ ^ ( 0 < t> < a )
a b
A
Giãi
Í-
-L
ÁN
a b. b a a
TO
G
o B A :y = -Ị-Wa2 - X 2 ; C A : y = — V-a2 - X 2
a a
N
ƯỠ
! X I 4ĩiab
47ia
! a‘x - - r - =— (đvtt)
l 3 i a 3
-a ~a
349
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
a b a b b
NH
à B :x = fJb 2 -V
b v
UY
BC : * = . = * - 7 - 7
.Q
TP
Do các cung AB,BC đổi xứ ng nhau qua Oy nên
O
ĐẠ
4fta2b
v > = 2 * j(ệ > /b 2 - y 2 )2 dy = ^ | ( b 2 - y 2)dy = 2 p L | V y - ^ } (đvtt)
NG
Bài 14. Cho S'.Ị(P1):y = 4 - x 2;(P2) : y = x2 +2Ị. Tính vxkhi s quay quanh Ox
G iải HƯ » y.
N
RẦ
V 4
;’p.) r \ ( p ,): 4 - X2 = X2 + 2 <=> X2 = 1 <=> X = ±1 ^ /CP2)
BT
\
=r> V =2tí í]_(4 —X2) ' - ( x 1 + 2 ) ]dx
00
/ 1 V7
0 / 1 r i \
\
10
1
/ 11 2
1 ( 3 \ i : \ (P,)
+3
0 ^ 3
-2 / -1 ỉ 2 ^ X*
CẤ
Bài 15. Tính thể tích khối tròn xoay tạo nên khi cho hình tròn t â m 1(2, 0)
A
HÓ
G iải
-L
<=> ( x - 2 Ỷ = 1 - y 2 o X= 2 ± Ạ - y 2
TO
:=> C Ầ :x = 2 - \ / l - y 2 ; B C : X = 2 + - y2
1r ’ 21 1
NG
!t/2 ( \ v /2
7t J ( l + c o s2 t)d t = 871 t + —sin2t = 4 ji2 (đvư)
0 V 2 /0
350
N
Tính vxkhi s quay quanh Ox
Ơ
NH
G iải
( C ) n ( D ) : 2x2 = 2 x + 4
UY
.Q
<=> X 2 - X + 2 = 0 => X = -1V X =2
TP
=> Vx = 71 | l(2 x + 4)2 - 4x'4 ] dx
O
-1
ĐẠ
Í 3 7 i ( 2 x + 4)3 471X5 288
NG
= ------- -------------—— I = ------ vavtt;
l 2 5 5
HƯ
B à i l 7 . C h o S : j ( ĩ ì ) : y = x2 ;(Pỉ):.y = ^ ; . ( H ) : y = - Ị
ẦN
TR
G iải 0B
(Pi)n(P2)ĩ-x? = | o x = O = j ỵ = 0
00
31
X
P
CẤ
3 9 ?7 2 9 4
Í-
v* = Jx4dx + R f - d x - Ị ệ ^ d x
-L
0 3 0
ÁN
4 3- ^ 9 - 4 - ° = 243 - ( 8 1 - 2 4 3 ) ’- f c - - U = - (đvtt)
50 X 3 27 .5 3 5 l 5 157 3
TO
NG
=>.Vy = j[ ( V 2 7 ỹ ) 2 - ( 7 ỹ ) 2] c i y + Y ^ - ( Ự ỹ ) 2ì d y = J26ydy+
■0 3V - ' Q 3V y /
BỒ
.351
ƠN
G iải
NH
(c):x = y2(y >0);(D):x = 2-y
UY
(c) n (D): y 2 = 2 - y ■» y 2 + y - 2 = 0
.Q
o t (x
x - il)(y
x y + 2)
^ = 0u <=>
o yy = 1I a> ư0 ' y|t^ r r T 7 'Ị . -
TP
O
v , . . j [ ( 2 - y ^ -/]« -■ tj Ị Ệ K ai:
ĐẠ
NG
HƯ
- ( |( y - 2 ) s - ^ ĩ ~ <dvtt)
ẦN
Bại 19. Cho (H ): —— — = 1 và (D) ià tiếp tuyến của (H) đi qua A(2, - 1 )
TR
với hệ số góc dương. Tính thể tích khối tròn xoay tạo bởi miền
0B
phẳng giới hạn bởi (H), (D) và trục O x khi quay quanh trục Oy.
00
31
Giải
2+
(D): y = k(x - 2 ) - 1
CẤ
_ (H)
<=> (D): k x - y - ( 2 k + l) = 0
A
......... C
HÓ
o 16k2 - 4 = ( 2 k + l ) 2 N\ _1 y — ỳ k 5 X
Í-
-L
V k = - — (loại) y /
ÁN
_= ? ( D ; y _= 5r x. r r 8< ~ạ x =- -6y + - 16
-
TO
6 3 5 5
NG
3/2
(9 ^ 36n( 8Ý 72 tĩ
= 71 - + 24 y+T (đvtt)
V2 ) 75 \ . 37 : 25
: 352
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
a. Tính v x khi s quay quanh O x b. Tính Vy khi s quay quanh Oy
NH
G iải
UY
a. ( P ) n ( D ) : ( x - 2 ) 2 = 4 <=> X = 0,x = 4
.Q
=> v x =7t J [ l 6 - ( x - 2 ) 4]d x
TP
0
O
ĐẠ
(x -2 )5 25671
16x- (đvtt)
NG
HƯ
ẦN
=* v y = n j[(2 + j ỹ f - (2 - y[ỹ)2]ày
TR
0
0B
= 8 jc Ị s Ị ỹ á y = I ỵ - y 3/2 = (đ v tt)
0
10
+3
G iải
A
HÓ
2 2
y=0
a. —- = + 3y <=> y2 - 4y =>
4 2 y=4
Í-
-L
y=2
(P2) n ( D ) : ^ - + 3y = 4
y = 4>2
NG
0 /• 2 > 2 2
^ ^
s= Ị4 -
It4 jdy+jl4+ "3yJdy
ID
-4
4 2
BỒ
y + |4 y + z l - r z ! = 1 1 6 - — j + Ị^8 + - - 6 1= 14 (đvd-
= 4y-
12 ' 0
3 5^
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
4 , 4 4
NH
=í> V = 7C| ( - 2 V x ) dx = 4 jc jx d x = 27ix2| =327t (đvtt)
0 0
UY
Bài 22. Clio S: j(c>;ỵ- — ; ( p ) : y = x 2j .
.Q
TP
Tính vxkhi S qúay quanh Ox.
O
G iải
ĐẠ
( c ) n ( p ) :— X ■<s> .
NG
3 X=3 \
HƯ
v; = h | ( x j )2 ~ Í ^ T ị d x = * j í x 4 - y ) d x
0 • 0v
ẦN
TR
:í' X— — -V = —— 7t (đvtt)
u 6 3 J 0 35
0B
G iải
P2
<=>(x - 2 ) [ ( x - 5)2 + 7 ] = 0
Í-
<=> X = 2 => y = ± 2y fĩ ,
-L
( c ) n O x :Í 4 X ) 3 - 0 <=> X = 4 y j- z: : z, zz z: - fy t
ÁN
/ X . -2V2I /
( F / n Ox: 4.X - 0 <=> X= 0. + -
TO
NG
Õ A : y = v 4 x ; A N ; y = 7 ( 4 - x)3 ; O B : y = - s / ĩ x ; B N : y = - J ( A - x)
Do (C), (P) nhận Ox làm trục đối xứng nên:
ƯỠ
ID
I024V2
\ = 2K !j T ( 4 :- ^ / 7 ) 2 - ^ l d y = 2 7 i f ló + y 4/3 - S y 213 -7C (đv tt)
0 L . I6J í 16.
ƠN
Bài 1. Tính Vv sinh bởi S: Oy:X = 0 quay quanh Oy.
NH
(D) : y = e
UY
.Q
(c) n O y :X =0=>y
TP
X ét —xex - 0 .
O
Vy = 271 Jxf (x )d x = 2 ttJ x ' V dx = 2it J x 2d ( e x) = 2rcx2e’io - 2 f t j e xd ( x 2)
ĐẠ
0 0. 0 0
NG
' = 2nee+2 - 2n j"2xex dx = 2nee+1 - 4tc Jxd (ex) - 27ree+2 - 4ĩtxex lo + 4,7t j ex dx
HƯ
0 0 , Ò>
ẦN
= 2nee+2 - 47ĩee+l + 47tex lo = 27tee+2 - 47iee+l + 4TOe = 2rcee (e2 - 2e + 1) (đvtt)
TR
( c ) : y = l n ( x + V l + X2 ) B
Bài 2. Tính Vv sinh bởi S: ■0 y : x = 0 quay quanh Oy.
0
00
(Đ).:y = l
31
G iải
2+
Xét ( c ) n 0 y : x = 0 = > y = 0
P
CẤ
0 0 0
HÓ
0 0 v l + . X"
-L
0 v l + X2 0 V l + X2 0
TO
0
ƯỠ
0 COS u 0 ( í - sin2 u)
BỒ
ƠN
4 ị VI —sin I' 1 + sin uy
NH
= 2 n ln (l + ) - ĩ- [ -------- -——- + ------- ----- - + ----- , ìd(sin u
1-sin u J
Y
4 o ự l-sin u ) (l + sinụ)
U
.Q
TP
= 2n In (l + y / ĩ ) - —{■------------------------- — - ----------- Vln
4 Ụ - sin u 1 + sin u
O
ĐẠ
= 27ĩ In (l + J ĩ ) - - [ V 2 + ln (l + yỊĨ)] = - [ 3 ln(l + - ã ) - V2 ] (đvtt)
N G
( c ) : y = xarcsinx
HƯ
Bài 3. Tính Vv sinh bởi S: O x : y = 0 quay quanh Oy.
ẦN
(D ):x = ị
• Á
( c ) n O x : Xarcsin X = 0 <=> X = 0 TR
B
00
, '/ 2 3, , 1/2 ( . 2\ , .
P
CẤ
144 3 ; V T v 144 « I ^ 7
A
1/2
HÓ
K - 1 7 2(1 - X 2) ft V |_ i
2V 1 - X 2 -
144*6. ~ 144 + 8 3
Í-
-L
Bài 4. Một ống hình trụ rỗng đường kính a được đặt xuyên qua tâm hình
N
cầu bán kính a. Tìm thể tích phần còn lại của hình cầu.
Á
TO
Giải
Ta coi hình cầu được sinh bởi khi quay hình tròn (C):x2 + y2 = a2 quanh Oy
N G
v à hình trụ được sinh bởi phần mặt phẳng của 2 đường thẳng X = 0; X = —
ƯỠ
ID
3/2 JC>/Ĩ.
,2 Ý
V -■471 J x\/a' - a ' j \ = 2n | ( à 2 - x 2) / d (a 2 - x 2) = ^ ^ ( a 2
/2 a/2 , ? a/2
356
§29. Tính thể tích theo thiết diện thẳng —Trần Phương
ƠN
I. CÔNG TH Ứ C TÍNH
NH
Trong hệ tọa độ O xyz cho m ột vật thể
có hình khối được giới hạn bởi m ột
UY
m ặ t c o n g v à 2 m ặ t p h a n g X — a, X = b
.Q
(a < b). Giả sử ta biết dịện tích s của
TP
thiết diện là giao của vật thể với mặt
O
phẳng ( a ) vuông góc vói trục Ox:
ĐẠ
s=s(-x), tr o n g đ ó X là h o à n h độ giao điểm của mặt p h ẳ n g ( a ) vớ i trục Ox.
NG
Giả sử S(x) là hàm số liên tục trên [a, b], khi đó nếu thể tích V của vật thể
b
HƯ
tồn tại thì V được tính theo công thức: V = J s ( x ) d x
3
Ầ N
il. CÁC BÀ Í TẬ P MĂU MINH HỌA
TR
Bài 1. Tính thể tích cùa vật thể được giới hạn bởi các m ặt sau:
0B
G iải
2+
X2 y2
elip (E): , + 2=* c^c
a b
A
HÓ
Ox. tại đ i ể m c ó h o à n h đ ộ X t h ì t h i ế t
diện là một hình chữ nhật M NPQ.
Á N
TO
Bài 2. Tính thể tích của vật thể được giới hạn bởi m ặt eỊipxoit
ƠN
,2
X' y' z ,
NH
a2 + 7 T +
b c 2 - 1
G iải
UY
’ '''
Cắt elipxoit bởi mặt phẳng ( a ) / , ___ - - - - -
op ĩ
.Q
vuông góc với Q x tại điểm có s \ i " 2
TP
IH
Itoành độ X thì thiết diện tạo thành
L
O
ĐẠ
là một hình elip có phư ơng trình:
NG
r . + £ i =1. <=>- ■= l = > S ( x ) = 7 i b c ^ l - - ^
HƯ
b c
c.
ẦN
2 x 4jtabc
TR
Bài 3. Tính thê tích cũa vật thê được giới hạn bởi m ặt H ypeboloit
00
31
a b c
P
G iải
CẤ
b M ì ÍT ỈÌ ■
BỒ
2 x' 87ĩábc
V = |s(z)>dz = 7ráb ị ị ì + ~Y d z = — f(c2 + z2) d z = - ^ y ^ c X + -T-
-c ) c 0 ' c
358
§29. Tinh thể tích theo thiết điện thẳng - Trần Phương
Bài 4. Tính thể tích cùa vật thể được giới hạn bởi m ặt nón Eliptic
ƠN
X2 y- z2 •
:zT- + ~ r = —T- và hai măt phăng z = c, z = - c
NH
a b CT
G iải
UY
.Q
Vật thể đối xứng qua mặt z = 0.
TP
Kh.i cắt vật thể bởi mặt phẳng ( a )
O
ĐẠ
vuông góc với trục Q z tại điểm có
N G
một hình elip có phương trình:
HƯ
2 2 2
X2 y2 . z: ra b z 2
ẦN
— + f r = ±r ^ —= l = > s ( z ) =
a b
TR
B
2ftab Z' 2ĩtabc
v = Ịs (z )d z = ^ Jz2dz = ^ J z 22
0
( đ v t t)
00
-c c -c ■. c 0
31
Bài 5. Tính thể tích của vật thể được giới hạn bời mặt Paraboloit eliptic:
2+
2 2
P
+ — = — và m ặt phẳng z = c
CẤ
a b c
G iải
A
HÓ
X y .z _ £ y
- = l=>s(z) =
ƯỠ
í # i ‘á
ID
BỒ
359
Bài 6. Tính thể tích của vật (hể được giới hạn bởi 2 m ặt trụ:
ƠN
2 2 2 2 2 2
X + z = a ;y + z = a
y|
NH
Giải
Y
Vật thể đối xứng qua mặt z = 0.
U
Khi cất vật thể bởi m ặt phang ( a )
.Q
vuông góc với trục O z tại điểm có
TP
tọa độ z, thì tại mỗi điểm (x, y) I ... U'.J............
O
trên biên của thiết diện tạo thành V i '
ĐẠ
thoả mãn hẹ: Lí j
NG
(x2 + z 2 = a 2 . x = ± 7a2 - z 2 z , ___ị — ,
<Ị <=> ị ______ ( - a < z < a)
HƯ
[y2 + z 2 = a 2 [y = ±Va2 - z 2
Ầ N
Do đó thiết diện nhận được là một hình vuông có cạnh là 2Va2 - z 2
v= TR (đvtt)
0B
=> s ( z ) = 4 ( a 2 - z 2)=> Js(z )đ z = 8 | ( a 2 - z 2)dz = 8^a2z - - ^ - j
-a 0
0
10
Bài 7. Tính thể tích của vật thể giới hạn bởi mặt trụ và hình trụ sau:
3
2+
z2 = b (a - x ) ; X 2 + y2 = ax
P
Giải
CẤ
Vật thể giới nội và đối xứng qua mặt z = 0. Khi cắt vật thể bởi m ặt phẳng
A
vuông góc với trục Ox, ta nhận được thiết diện có diện tích:
HÓ
Í-
0 0
ÁN
= — a 2\/ãb
0 0 ^ > 15
Ỡ NG
Giải
I
BỒ
3'60
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
§29. Tính thễ tích theo thiết điện thẳng - Trần Phương
y! = - i [ - ( x + z ) - - \/4 a 2 - 3 z 2 - 3 x 2 - 2 z x ]
ƠN
NH
y 2 = ỉ [ - ( x + z) + V4a2 - 3 z 2 - 3 x 2 - 2 z x ]
UY
Ta có: Ay > 0 <=> u(x)=3x2 +2zx+(3z2 - 4 a 2) < 0 . Do bất phương trình u(x) < 0
.Q
TP
có nghiệm nên A* = 4 ( 3 a 2 - 2 z 2) > 0 o - ^ - a < z < ^ | a . Khi đó:
O
ĐẠ
-z-2yj3a2 -2 z 2 . - z + 2%/3a2 - 2 z 2
u(x)<0<=> X, = <x<- ■= X,
NG
Với - ^ a ắ z < ^ a HƯ
thì diện tích S(z) của thiết diện vuông góc với Oz là:
Ầ N
TR
x2 x2 __________________________________
s(z ) = | ( y 2 - y , ) d x = jV 4a 2 - 3 z 2 - 3 x 2 - 2 z x d x
0B
X, X,
1 00
3^ 3 -*/2
-L
1 0 í-ỉ 2 _ 2 ì nt2
=— í 4 Í3 a 2 - 2 z 2)cos2 t d t = ------ — z— f (l + cos2 t)d t
ÁN
a^ 3/2
3 V = ‘f s ( z ) d 2 = ‘ f ' 3 <3 5 L z S Ĩ l ĩ d z , J | f 3 a =z _ a £ ]
4-Jl
BỒ
y
- a v'.V2
■ lĩn
- a ^ 3,/2
3v3 l 3->,/5/2
j
Bài 9. Tính thể tích hình nón cụt mà các đáy của nó là những elip với các
N
bán trục tương ứng là A, B và a, b; còn chiều cao của hình nón cụt
Ơ
NH
bằng h (A > a, B > b)
G iải
UY
Cắt vật thể bời m ặt phẳng ( a ) vuông góc
.Q
TP
vói trục Ox tại đ iể m c ó tọa độ X, khi đó
O
ĐẠ
thiết diện tạo th à n h c ũ n g là m ộ t elip.
NG
Ta có: ỈP = a, H K = A - a
HƯ
! Q z l = P Q = JO L = h - i (A
A -a HK 00, h h
ẦN
0 h 0 .
P
CẤ
i7 2 3 . 0
HÓ
7th
- [óAB + 3 (aB + bA - 2AB) + 2 (A - a) (B - b ) l = — [aB + Ab + 2AB + 2abl
Í-
6 6
-L
Bài 10. Tính thể tích của vật thể giới hạn b a i i x + y + z 2 =1; X = 0; y = 0; Z = 0
Á N
G iải
TO
Vật thể nằm ở góc phần tám thứ nhất, giời hạn bởi các m ặt phẳhg tọa độ và
NG
mặt z = y j ỉ - X - y . Khi cắt vật bằng mặt phẳng vuông góc với trục Ox, ta
ƯỠ
nhận được thiết diện là tam giác vuông cân, với cạnh góc vuông có độ dài là
ID
BỒ
§ 3 0 . Đ ộ D À I ĐƯ Ờ N G CO NG PH ẲNG
ƠN
NH
I. CÁC CÔNG TH Ứ C TÍNH Đ ộ DÀI ĐƯỜNG CỌNG
UY
1. Độ dài của đường cong có phương trình y = f(x ) trong hệ tọa độ Đ ệcác:
.Q
Độ dài L c ủ a đường cong trơn (khả vi liên tục) y = f(x), a < X < b là
TP
O
L = j \ / l + [ / ' ( * ) ] ’ dx
ĐẠ
a
G
.
N
2 Độ dài của đường cong có phương trình tham số trong hệ tọa độ Đ ềcác:
HƯ
N ế ụ đ ư ờ n g c o n g c ó p h ư ơ n g tr ìn h t h a m s ố X = . x ( t ) , y = y ( t ) , a < t < p
ẦN
TR
ứng với a < X < b thì độ dài đường cong là: L = J \/[ x '( t) ] + [ y ' ( t ) J dt
a
0B
00
<
x
A
HÓ
G iãi .
TO
NG
363
ƠN
Bài 2. Tính độ dài đường cong: y ==a!n (0 < X < b < a )
a2 - X 2
NH
G iải
UY
bf [ ? 2ax Ỹ " , _ bfa 2 + x 2 j 2 f ' dx bf j
.Q
dx- | ^ dx=20 t
TP
O
a+X
= aln - x r = a in —— - b (đvđd)
ĐẠ
a- X 0 a- b
NG
Bài 3. Tính độ đài đường cong: y2 = 2px (0 < X ắ a; p > 0)
HƯ
Giải
ẦN
Do y2 = 2px hhận Ox làm trục đối xứng nên độ dài của nó với 0 ắ x < a
TR
bằng 2 lần độ dài của đồ thị y = -v/2px (o < X < a ) . Ta có:
B
00
10
= - 2 ^ u -7 = = = 2 7 2 1 (2^ + 2' ] du
Í-
0 yju2 + p 0 Vu 2 + p
-L
ÁN
=> 2L = 2J l a (2a + p) + 2p In + —
ID
VP
BỒ
ƠN
G iải
NH
UY
L= j\|ĨT_(ex) ] d x = J7l + e2x d x = j j —— 5“ e* dx = -jV(e~x) + l d ( e " x)
0 0 o f (e*) 0
.Q
TP
= - f Vu2 +1 du = -uVu2 +1 + í ud(Vu2 +1) = V2 - e~aVe_2a +1 + f u
O
? 1 ? r a/ ^ 1
ĐẠ
•\/l + e2a ef du
+ I Vu + 1 du
NG
$ I vu + 1 e2a - ■/ V
j T77Ĩ
T r r ,Jf a
=V 2 - ^ i - - i n | u + > /7 7 i
HƯ -L
N
e* (1 + >/2 )
RẦ
2a~
BT
2a
Vl+e2a , 1+V i+e' Vln
=>2L = N/2 - ^ - 4 r ------ In >L = - (đvđđ)
e2a ea ( 1 +V2) e2a ea ( 1 +V2)
00
10
1 2 1
+3
G/ổi
CẤ
A
L- = ì ị ' * ĩ ( y - j ) dy * y ì ( y * j ) dy
HÓ
Í-
4 í ( y + y ) dy4 ( | - + ln y ' 1 4 :
ÁN
a
NG
Giải
ƯỠ
ch, —
X es—
-= — /a+--------^
e - x/a l c/h u- ^x Y =_---------
eX/a- ẹ -----=
' X/a —sh
1 u—=>
X /a c h, —Ị
x V =_ s hu- x- =>
a 2 V a 7 2a a a \ a/ a
ID
BỒ
365
c/i ương III Cúc ứng úụng tích phân - Trần Phương
ƠN
íx = a ( t - s i n t ) ; 0 < t < 2n
Bài 1. Tính độ đài đường Cycloide: -Ị
NH
ly = a ( l - c o s t ) ; y > 0
UY
G iắỉ
.Q
p I--------- -------------- 7 2lt Ị-------------------------- 211 t t 2n
TP
L= f\/[x'(t)f + [y '( t) J .d t = a f v ( l - c o s t ) 2 +sin2t d t = 2 a f s i n - d t = - 4 a e o s - =8a
a 'ỉ-
0 i0” -2 20
O
ĐẠ
Bải 2. Tính độ dài đường Astroide: x 2/3 + y 2/3 = a 2,/3
• ơ iỗ /
NG
HƯ
Phươọg trình tham số cùa Astroiđe: x = acos5 1; y = a sin3, t ; 0 < t < 2.7X
Do các bộ phận của đường cong đối xứng nháu với Ox, Oy nên ta có:
N
RẦ
0 0
00
n/2
/2 7c/2
10
X = a cos3 1
Bài 3. Tính độ dài đường Astroide: ( 0 < t< 2 7 c ;a 7 tb )
CẤ
y = bsin3 1
A
Giải
HÓ
!3 „ I---------;-------------- ■I ! /
Í-
< 0
ÁN
b -a 0 b ■- a 0
ỠN
DƯ
ĩ/! 24 : b5 - a 5
(đvđd)
(b2 - a 3) ^ 5 ' 5 (b2 - a 2)2 . 5'
366
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
uuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
Giải
NH
c2' c2
P h ư ơ n g tr ìn h t h a m số : x = — -COS3 1 ; y = ——s i n 3 t ; c 2 = à 2 - b 2
UY
a b
0 - 2 0 .2
.Q
. / \ jC ? . I s \ » 2
X ( , u = ---------COS t s i n t ; y v U — — s in tc o s t
a b
TP
O
ĐẠ
= > [ x ' ( t ) ] 2 + [ y ' ( t ) ] 2 = c o s t s in t j ( b 2 COS2 1 + a 2 s i n 2 1)
NG
3c2 . _ \ r» 2 l + cos2t 2 l- c o s 2 t ~ |_ f 3c2 2 .2 2
= —— sin2t b ------ —— + a -----— = —7=— sin2t u + b - c cos2ụ
\2ãb ■) L 2 2 J 1^2V2ab J
HƯ
*■•'2 I-------------------------------------------------- -/2 - 2 _________________ ____________r —
ẦN
=> L = 4 I y [ x ' (t)]2 + [ y' ( t ) ] 2 át = 4 J — yẵ—-Ịsin 2t| Va2 + b2 “ c2 COS 2t đt
0 0 2 v 2 ab
ợ /ổ i
A
HÓ
~/2 _________
= 2 sin2 2 t ( 2 - s i n 2 2t) = 2 sin2 2 t( l + cos2 2t) :=> L = %/2 f v l . + COS2 2t sin2 td t
NG
0
ƯỠ
v2 Q v2 _-j Q
BỒ
; = V 2 u 7 ỉ w i : - V2 Ju d ( ý ũ v ) c 2 - 72 2 +ự ĩ ) ì- ị l+u% u .
0 0 v l + u2 0 vl + u2
367
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
= 2 + 7 Ỉ J - ^ = _V2 jV l+ u 2 = 2 + V 2 1 n |u + 7 l + u2| l - L = 2+V21n(l + >/2)-L
0 V1+ u” 0 0
NH
=>2L = 2+>/21n(l+>/2)=>L = l + 4 r l n ( l + V 2 ) (đvđd)
UY
.Q
Bài 6. Tính độ dài đường thân khai của đường tròn:
TP
x = a ( c o s t + t s i n t ) ; y = a ( s i n t - t c o s t ) (0 < t < 2 ti)
O
ĐẠ
Giải
NG
x '( t) = a t c o s t ; y '( t ) = a ts in t= > [ x '( t) ] 2 + [ y ' ( t ) ] 2 = a 2t2 (sin2 t + cos2 t ) - a 2t2
HƯ
2« Ị ■ •• ' • 2« 2ĩĩ
L = J i/ [ x '( t) ] 2 + [ y ' ( t ) ] 2 dt = a J t d t = = 2a.K2 (đvđd)
ẦN
0 0
TR
Bài 7. Tính độ dài đường cong: x = ch3 1 ; y = sh3t ( 0 < t < T )
0B
Giải
00
31
• L = j j f —sh2 t ì c h 2 t d t = — j V c h 2 t s h 2 t d t = — j V c h 2 t d ( c h 2 t )
0' ' 20 40
Í-
-L
X = (a —b )c o st + b c o s ^a ; y = (a —b)sin t — b s i n ^a ,
b b
ƯỠ
Giải
ID
ƠN
Bài 1. Tính độ dài đường tròn có bán kính R.
NH
G iải
Y
Phương trình đường trong trong hệ tọa độ cực là: X = R, 0 < cp < 2n
U
.Q
*/2
TP
=> L = 4 J Rdcp = 4RcpỊ^2 = 27tR (đvđd)
O
0
ĐẠ
Bài 2. Tính độ dài đường Cardioide: r = a ( l + cos(p) ; (0< < P < 271)
NG
G iải
HƯ
p .-----------------------------------------------. Jt .---------------------------------------------------------- .---------------------------
ẦN
k = J\f[rf a ) ] + [ r’(*p)] dọ = 2 í'V2,2 í 1 + cosv ) 2 + (~ a s *n<p)2^
CC \ 0-
TR
71 _____________________;____ .
0 0
00
10
Í
: 4a cos-r-dcp = 8a sin _ = 8a (đvđd)
+3
2 2
P2
G iải
A
HÓ
0 0 ' ' . 0
-L
371 / - \ s . . \ 3« .
a ì 7ị ( 2cp) . a ( 3 . 2 ẹ ^ị
(đvđd)
N
=— 1 - c o s —Hđ<p = — (D -—sin —
2 JI 3 J 2V 2 3 ;
Á
TO
.Bài 4. Tính độ dài đường xoắn Acsimet: r = acp; 0 <, cp < 271
NG
G iải
ƯỠ
0 0 0
BỒ
569
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
0 v<p2 +1 0 ' ' • . .. ■
NH
L = 2a.n-J-\n2 + 1 + a In ( 2 1 1 + V 4 n 2 + 1 ) => L = a n \l4-J11 + 1 + —l n ( 2 ĩ t + V 4 n 2 + 1 ) (đvđd)
2
UY
Bài 5. Tính độ dài đường cong: r =
1 + cosọ 2 2
.Q
TP
G iải
O
ĐẠ
asincp
'( < ? ) = 7 T=>[r(cí>)]2 +|V(‘p)]2-=(1 + COS ọ ) ‘ - [ ( 1 + COS cp)2 + s i n 2 «p]
(1 + coscp)
NG
2à2 2a2 _ a2
-(2 + 2cos<p) =
HƯ
(ỉ + coscpy (l + coscp)Scos6 y ẦN 4ọos6 y
.- 1 = = = (u = f)
TR
, T r dx rc o s x d x rf d (s ( s in
i nx ) (• d ( s in x )
00
/
(1 + sinx;U -sin x ; 4 ■’v l —siii X 1 + sin X
CẤ
1 2 1 + sin X
— | Ị ----------- ——-i--------------—H---------—— d (sin x) = s m * + —ln +c
J í í
4 i_(1 —sinx) (l + sinx) 1 —sin X 2 cos2 X 2 1 - sin X
A
HÓ
rc /4
sih'u
Q in'11 1I , I 4- <5in 11
==> L = 2a - + --ln a [ V 2 + 21n(l + V 2 ) ] (đvđd)
Í-
2 cos u 2 1- s i n u
-L
ƠN
I. CÁ C CÔNG TH Ứ C TÍNH DIỆN TÍCH MẶT TRÒN XO AY
NH
1. Diện tích m ặ t tròn xoay cùa đựồng cong ý = f(5t) íro n g hẹ tọ a ỡộ Đềcáẹ:
UY
.Q
Diện tích mặt tròn xoay do cung tròn AB '.y = f {x) ; a < X < b
TP
b I— ------------ -----
O
5 = 271
ĐẠ
■ a
NG
2 . D iệ n t íc h m ặ t t r ò n x o a y c ủ a đ ư ờ n g c o n g có p h ư ơ n g t r ìn i’ t h a m s ể :
HƯ
N ế u c u n g t r ò n A B c ó p h ư ơ n g tr ìn h t h a m s ố X = x ( t ) , y - y ( t ) , a < t < p ứ n g
ẦN
với a < X < b thì diện tích mặt tròn xoáy là: s = 271jỊy (í)|\ Ị [ x' ( ỏ f + [y (? )]2 dt
TR
a 0B
3 . D iệ n t íc h m ặ t t r ò n x o a y c ủ a đư&ng co n g ỉr o n g h ệ iọ a độ c ự c :
00
Neu cung tròn AB có p hư ơng trình trong hệ tọa độ cực: r = r(cp), a < -<p < p
31
p , . • - --- ----------..
2+
thi diện tích mặt tròn xoay là: s = 2 n J]r (<p) sin cpIVH<P)] + [/'(<p)] d ẹ
a
P
CẤ
1 . D ạ n g 1 : D iệ n t íc h m ặ t ỉr ò n x o a y c ủ a đ ư ờ n g c o n g y = f ( x )
Í-
-L
ÁN
TO
NG
ƯỠ
ID
BỒ
lIa / 3
lla/3 . Ị J , lla/3 Ị y 0 Ỹ
13VĨ3a
Xét I = ] u f 2 - i | i d u = I J ^ i | i d ( u 2) = l [ u 2 - 4 | i )
N
2a/3 2a/3 2a/3
Ơ
NH
Ha/3 Ị-------- ------- J I-------- ------- r 'W 3 u a/3 /• r
Y
. QU
TP
.2 / 2a
llJĨ3 » ! lls'S udu lW Ĩ 3 a 2 n | 3( f ) +
O
du
1 “
ĐẠ
2 a /3
Ù/3 Ịu 2 - Ị — I
NG
/» v 2 IIa/3 , lla/3 I -------- ------
HƯ
1 KÍĨ3a! í 2a
đu
ẦN
_ 11>/Ĩ3a2 TR
0B
du
3 l 3
2a/3 ĨÍM Ĩ
2a/3
00
31
_ 1 l-s/õa2 / 2a' 2a
I n Ị ^ + ar/ĩĩỊ-ln J
2+
3 .
P
CẤ
^ 9a 7.27 9a 3 27’2 L 3 9 4
-L
4ra 3+VĨ3
ÁN
21>/Ĩ3+2In (đvđt)
3 9 4
TO
Bài 2. Tính diên tích măt tròn xoay k h iy = a c o s-^ - ; ( |x |< b ) q u a y quanh Ox
G
2b
N
ƯỠ
G/ổí
ID
BỒ
M i * f ĩ * - ^ J í ĩ H * I í < * § ).
372
ƠN
NH
= 4aV4b^K7t2a 2 - 4ĩta2*Ju
f u - 7= ^ =
Y
li-
U
°
.Q
\-2 !"/«,_
(ặ ]2_ ( M 'w
TP
\7ta/ L\7ta/ _ _
= 4aV4b2 + n3a 2 + 4 r a ' f- _________
O
iẽ R
ĐẠ
•
NG
=w s ^ +i ^ j - g ^ - w j | i p du
HƯ
ẦN
£u2 ÍTTTvT
= 4 a V 4 b 2 + 7c2a 2 +
- liĩ^
TR
0
.272"
B
Bài 3. Tính diện tích mặt tròn xoay khi 9y2 = X(3 - x )2 ; 0 < X < 3 quay quanh Ox
A
Giả/
HÓ
nhánh đối xứng nhau qua Ox, xét đường cong: y = f (x) = ỳ ( 3 - x ) y ỉ x
ÁN
0 3 0 2-v/x 3 J
NG
G iãi
ID
y 2 = 2 p x ; 0 < x < a < = > y = ±^/2px , suy ra đường cong gồm 2 nhánh đối xứng
BỒ
nhau qua Ox, xét đường cong: y = f (x) = ^/2pX => f ' ( x ) = ^ ~
373
N
0 0 0
Ơ
NH
= 2 ti7 p .
(2x + p) 3/2 = ^ [ ( 2 a + p ) A/p (2 a + p ) - p 2] (đvdt)
UY
0 ^
.Q
13.is1 5. Tính diện tích mặt tròn xoay khi y 2 = 2px (0 < X < a) quay quanh Oy
TP
Giải
O
ĐẠ
N ; X = 0 => y = 0; X = a => y = ±-y/2pa và x' (y) = —
NG
Jĩpi Ị——-------- — Ạ pã 2 Ị T n -ftp* . ______ —
HƯ
s = 271 I x ( y ) A/r + [ x ' ( y ) ] 2dy = 47i: J ị - ■ i + ỉ L đ y = 3 ĩ . I y 2 J y 2 + p 2dy
-Jĩĩ 0 2P V p p 0
ẦN
TR
,/ipă 2
=~ } yd [( y 2 + p2 )3/2] = 7 T y ( y 2 + p2) 2 j ( y 2 +p2) dy
B
3p 0 3P 3p 0
00
10
3p 3p 0J
P2
t (2a + p)
CẤ
=ĩ ĩ i ĩ i M ^ Ẹ ^ . Ỉ i lA s
Í-
0ư ư ,
. sỊĩỉặ . ■
_______ ,/ĨỊỊĩ 2 / 2 , „2V
TO
.0 \/y + p . 0 \ 'y +p
ƯỠ
0 vỵ + p .■ 0..
BỒ
=p ^ 2a ( 2a + p ) H-p^lnịy-H^y2 +P
374
N
VP 2L VP
Ơ
NH
1 s =2ĩ Í | ì p ) v m ^ - 3 ĩ [v m ^ + p1 „ ÌE í |Ĩ ± £
UY
/. \ “> n /z
.Q
71(4a + p) N Tip2 , V 2 a + V 2 a + P
=>s = _ : r _ >/2a(2a + p ) - ^ - l n ------- -------------
TP
O
ĐẠ
B ài 6. Tính diện tích mặt tròn xọay khi y = tg X; 0 < X < -^ quay quanh Ox
NG
G iải
HƯ
It / 4 .-------------------------- ít / 4 I----------- ----------------------------
ẦN
S^ H l+^ dx=2\ ^ Ỷ (^ ĩ7 'l(tSX) ■■
2 2 ,
- u +1 ' TR
0B
=/ f Í 5 3 5 d ( i + tg= x ) = « r ^ ĩ ± ĩ d u - » f.
i l + .tg X J u J.uVu2 +1
00
31
_ 2f udu 2f dư n rd (u 2 + 1) 2f 1 1 du
di
7
2+
=7t í vj uS +1
T +7to f r +1
I uVu T =nt r vB u r. f fl " +7Ir 1r 1T u
+ -4- u
V u2
P
CẤ
A
w
Í-
-L
(V 5-V 2) + l n i i ± ^ M z i l (đvdt)
2
ÁN
TO
Bài 7. Tính diện tích mặt tròn xoay khi y = a ch —; |x| < b quay quanh' ồ x
â
G
G iải
N
ƯỠ
i a * . a 0 a 0^ a '
BỒ
. ( a , 2xV ( Ob''
= 2 7 ia X + —s h —1 = 7ia |^2b + a sh — J (đvdt)
l 2 a ).
375
Bài 8. Tính diện tích mặt tròn xoay khi y = ach —; |xj < b quay quarih Oy
ƠN
Giải
NH
UY
y = a c h —o — = e*/" + e- x/a <=>(ex/a)2 - ^ e x/a + l = 0 = > e x/a
a a a a
.Q
TP
[a< y < ach —
O
ĐẠ
NG
= x' (y )-
HƯ
ẦN
s> =2, " *r-a t a ĩ i Ễ E Ĩ . 5^ . 2» ' f h
TR ach—
0B
a ____________
= 2 ,a V 7 T 7 i„ z i i E j >/y2'-Í
-27ta J ^/y2 - a 2d
0
10
a
3
ach—
2+
a V a ay J V a ay
CẤ
Bài 9. Tính diện tích mặt tròn xoay khi X2 + ( y - b ) 2 =a2 ;(a < b) quay quanh Ox
A
HÓ
Giải
Í-
-L
Đ ường tròn x2 + ( y - b ) 2 =a2 được chia thành 2 phần đối xứng nhau qua
Á N
TO
đ ư ờ n g t h ẳ n g y = b: X2 + ( y - b ) 2 = a 2 o |^ T k + V a—
(yD = b - V a 2 - x 2
Ỡ NG
-a -a
I
a , a
BỒ
376
2. Dạng 2: Diện tích mặt tròn xoay của đường cong có phương trình tham sõ
ƠN
Bài 1. Cho đường cong Cycloide: x = a ( t - s i n t ) ; y = a ( l - c o s t ) ; 0 < t < 2 ĩ c
NH
Tìm diện tích m ặt tròn xoay khi quay đường này với các trục quay sau:
UY
a. Trục quay là Ox b. Trục quay là O y c. Trục quay là y = 2a
.Q
TP
G iải
O
2K Ị--------------------------------------------- 2l ĩ I----- ---------------------------- :---------------------
ĐẠ
a. + [y '(t ) ] 2 dt = 2ĩt J a ( l- c o s t ) v a 2 ( l- c o s t ) 2 + a 2 sin2 tdt
0 0
NG
2it 2iĩ 2ĩi / \ / t\
■ =2ĩra2 | ( l - COSt) yj2 - 2còs t dt - 8Tta2 jsin 3 - d t = 107ra2 ỊỊ^COS —- l j đ Ị ^ c o s - J
HƯ
N
1■ 3 t • t 64m 2
RẦ
21
= 167ia -rCOS —-COS— (đvdt)
BT
b. S = 2jc J|x(t)|-^[x'(t)]2 +[y'(t)]z dt = 2ti Ja(t-sin t)^ a2 (l-co st)2 +a2 sin2 L d
00
0 0
10
2n 2n Ọx ^ 2:1 ^
+3
0 2 u
CẤ
2n 2ĩt
/ \ t t t
=-8ĩta J tdỊcos^ j+ J s in - c o s - d t tcos— - fcos—đt+2 fsin2- d f s i n - I
A
20 J 2 J 2 I 2j
0 0
HÓ
r , t 2 .3 t ì
Í-
0 0
DƯ
% *" t t
= ^7ia2 J(l + cost)V 2 - 2 c o s t dt = 16na2 Jcos2 —sin—dt
I
BỒ
0 0 2 2
r t Ị -327ta 3 327ta
= -327ta‘ Ịcos - d COS- = -------— cos — (đvdt)
ỉ 2 I 2J 3 2
377
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
Hài 2. Cho đường cong Astroide: x 2/3 + y 2/? = a 2/3 . Tìm diện tích m ặt tròn
ƠN
xoay khi quay đường này với các trục quay sau:
NH
a. Trục quay là Ox b. Trục quay ià Oy c. Trục quay là y = X
Giãi
U Y
.Q
Phương trình tham số: x = aco s3 t ; y = a sin 3 1; 0 < t < 2 j r
TP
[x '(0 ]- + [y '(t)] = 9 a 2 c o s 4 t s i n 2 t + 9 a 2 s i n 4 t c o s 2 t = 9 a 2 COS2 t s i n 2 1
O
ĐẠ
Do đồ thị nhận o làm tâm đối xứng và Ox, Oy làm trục đối xứ ng nên
NG
ÍS.SX==271 J]y(t)ỊiJ[x'(t)] + [ y ' ( t ) ] 2 dt = 4u J a s i n 3 W 9 a 2 COS2 ts i n 2 t đ t
HƯ
0 0
N
it/2 it/2 it/2 ,
RẦ
2 sin5 1 12ra
==127ta2 I co st sin4 tdt = 127ia2 J sin4 td (sin t) = ì2iĩá (đvdt)
T
0 0
0 0B
10
0 0 5 0 ^ .
A
HÓ
X = —— = —^Lr(sin3 t + tc o s3 t ) ; Y =-^-7=í- = ~ ( s i n 3 t - c o s 3 1)
V2. V ĩ. V2 V2
ÁN
Do đồ thị nhận o làm tâm đối xứng và o x , O Y làm trục đổi xứng nên
TO
G
378
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
t/4 3n/4
S = 4 tc Í-Ặr|sin3 t - c o s 3 t|-3a|sintcost|dt+ f -^=|sin3 t - c o s 3 1| •3a Isin t COStị dt
ƠN
C-W2 ị n
NH
kỊ4 3ĩt/4 ^
= óV2íta2 - f (sin3 1 - cos3 1) sin t COSt dt - í (sin3 1 - COS3 1) sin t cost dt
UY
0 x/2 ,
.Q
c/4 n/4 3ĩt/4 3jr/4
TP
= 6yj2na2 f COS4 t s i n t d t — [ s i n 4 1 COSt d t - í s i n 4 t COSt d t + ] COS4 t s i n t đ t
O
0 0 rt/2 ji/2 ■ .
ĐẠ
7ĩ/4 7ĩ/4 371/4, 3ĩt/4 N
- 6 \ / 2 j t a 2 - I COS4 t đ ( c o s t ) - Js in 4 t đ ( s i n t ) - J sin4 td (sin t)— J COS4 td(cost)
NG
0 '0 It/2 71/2' ,
HƯ
6'JĨ tĩ3lĨ 11/4 /■ . 5 - 5 'i 3tc/4 3ĩta
- (c o s5 t + sin5 1) -Asm t+ cos t; (4Ự2 - I ) (đvdt)
ẦN
5 ■ 0 7t/2 _
TR
2 2
Bài 3. Cho đường elip:-^—+ ^-r- = l ( O c b ắ a ) . Tìm diên tích m ặt tròn xoay
B
a b
0
00
G iải
CẤ
Do đồ thị nhận o làm tâm đối xứng và Ox, Oy làm trục đối xứng nên
Í-
0 0
TO
0 1 ■
ƯỠ
0
BỒ
379
N
= 4nb
4 jt b 2 +47ĩb
t — =-- ■ =-■■ -du
J 2 í 2 , 2\ 2
Ơ
0 V a2 - ( a 2 - b 2) u 2
NH
UY
47tb2 + 4ĩta2b f ẩ= = 7 - 4nb ị\Ịa2 - ( a 2 - b 2) u 2 du
0 -\/a - ( a 2 - b 2) u 2 0J .
.Q
TP
2 47ta2b . V a2 - b 2u _ ,22 4rca2b _ . %/a2 - b 2 c
= 47tb +■ - a r c s in --------------- n b + —7======•
- Ss = 44rcb === - aar cr cs sirin - ---------------- s
O
V a2 - f a 2 a 0
ĐẠ
_ ~ c _ , 12 _ __,2
NG
4rca2b . Va2 - b 2 2 ra 2b _ Va2 - b 2 , , \
=>2S = 47tb .= rarcsin -------------------------------------------------------- —>s = 27tb .+
Va2 - b 2 a Va2 - b 2 a
HƯ
ẦN
b. Sy = 4ĩt J |x ( t ) |- ^ [ x '( t ) f + [ y '( t ) ] 2 dt =471 I a c o s tV a 2 sin 2 1 + b 2 COS2 1 dt
0 0
0 0
31
2+
2 /t V ( a 2 - b 2)u d u 2 „ V ( a 2 - b 2) u 2du
= 47ta - 4jta u 7== ■■ -■■■= 4íta - 4 r a 1- 7 = =====
A
0 V b2 + ( a 2 - b 2) u 2 0 -\/b2 + ( a - b 2) u 2
HÓ
, 2 „ Vb2 - [ b 2 + ( a 2 - b 2) u 2J
Í-
ỉ >/b2 + ( a - b 2) u 2
ÁN
= 4 íia 2 + 4 u ab 2 f : - - 4 n a ịV b2 + ( a 2 - b 2) u 2 du
TO
Ỉ Ậ 2 + ( a 2 ~ b 2) u 2 0J
NG
W + - ^ = \ n l í ĩ ^ n + Ậ 2 + ( a 2 - b 2) u 2 |
ƯỠ
ID
380
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ƠN
giữa d iệ n tíc h bề m ặ t v ậ t trò n x o a y tạ o n ên k h i s q u a y q u a n h trụ c O x với
diện tíc h c ủ a m ặ t cầ u có c ù n g th ể tích .
NH
Giải
UY
T hể tíc h c ủ a k h ố i trò n x o a y tạ o n ên k h i s q u a y q u a n h O x là:
.Q
TP
v * = n Jy2 dx = ~ ĩ J(a2 - X 2)2 dx = -^- J ( a 4 - 2 a 2x 2 + x 4)d x
O
-a ^ -a ^ -a
ĐẠ
71 I 4 * 2a 3 X 2 te í 5 a 2a
=- H a X - —— X + —■ a — — = — 7ta3 (đ vtt)
NG
a V ' 3 5 5 3 15
HƯ
■ "-ir
=> B án k ín h R c ủ a h ìn h cầ u có c ù n g th ể tíc h là n g h iệ m c ủ a p h ư ơ n g trìn h :
N
RẦ
kính R là: X = Rcoscp; y = Rsincp (0 < (p < r.) => D iện tích m ặt cầu bán kính R là:
00
Jĩ ____________ ____ K
10
Sj = 271 |(R sin cp)-Jr2 (sin2 ọ + COS2 cp)dcp = 2tiR2 Jsin <pdcp= 47iR2 = 4rca2 Ị-ị I
0 0
+3
P2
s2= 2* + Ì 2 C d x = ỹ jf(a2 _ x2 )^ Ỷ + x 2 dx
A
HÓ
/a" 2
Í-
- h - + x-
TO
2 J 8 L 2 J 16
ID
BỒ
w ( |f = 6 4 .( |) /3 =
381
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễnhttps://fb.com/tailieudientucntt
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
3. D ạ n g 3 : D iệ n t íc h m ặ t ỉr ò n x o a y c ủ a đ ư ờ n g c o n g tro n g h ệ t ọ a độ C ự c
N
B ài 1. C h o đ ư ờ n g L e m n isc a te : r 2 = a 2 cos2<p. T ìm d iệ n tíc h m ặ t tr ò n x o ay
Ơ
khi q u a y đ ư ờ n g n ày vớ i c á c trụ c q u ay sau:
NH
a. T rụ c cự c b . T rụ c (p = ~2 c. T ru e <p = —
UY
4
Giải
.Q
TP
1. s = 4 71 j r(cp)sin(pự[r(cp)]2 + [r'((p)]2dcp
O
0
ĐẠ
ĩi'4 Ị ~2 ] T~z ĩt/4 __________ Ị 2
:= 4n j a^/cos2(psin <pja2 cos2(p + a sln^ d ọ = 471 I a s i n <p.Jcõs2Ộj — dọ
NG
jt/‘1
HƯ
= 47ia2 I sin cpdcp = - 4 jia2 coscpỊ^4 = 27ta2 ( l - y ỉ ĩ ) (đvdt)
ã N
RẦ
0
c. C o ì cp = j l à . t r ụ c c ủ a h ệ t ọ a đ ộ c ự c r i ( a ) , a v ớ i lì ( a ) = r ( c p ) ; a = ( p - - ^
00
*r . "T
10
ir/4 ,------------------------------- —
.—
ir/4. ,
P2
*/4 I . \ H */4 ,
CẤ
/ \
HÓ
B à i 2. C h o đ ư ờ n g C a rđ io id e : r = a (1 + COS(p). T ìm d iệ n tíc h m ặ t tr ò n x o ay
-L
khi q u a y đ ư ờ n g n ày q u an h trụ c cự c
ÁN
Giải
TO
0
7: Jĩ '4
ƯỠ
Ina2 [(1 + COS9 ) sin 9^/2 + 2 v'";sọ dtp = lÓTta2 [cos 4 — sin — dtp
f J 2 2
0 0
ID
BỒ
2 ^ 4 cp , f ẹ ) _ --j2na2 5 (p
-3 2 ĩta Ịọos - r d COS— = -■-— ■ -— COS — (đvdt)
J I 2 V 2) 5 2
382
§32. Tính gần đủng tích phân xác ăịiih - Trần Phượng
ƠN
. b
NH
I. ĐẶT VÁN Đ È: N ó i chung ta thường tín h tíc h phân x á c đ ịn h ị f ( x ) d x theo
a
UY
cô n g th ứ c N e w to n - L e ib n itz th ô n g q u a v iệ c tín h n g u y ê n h àm F (x ) củ a f(x).
.Q
Tu> n h iê n có rấ t n h iề u hàm số sơ cấ p k h ô n g th ể b iể u d iễn n g u y ê n h àm cử a
TP
c h ú n g d ư ớ i d ạ n g c á c hàm sơ cấ p v à n g a y c ả k h i có th ể b iể u d iễ n đ ư ợ c d ư ớ i
O
ĐẠ
dạng các hàm SO' cấp n g ư ờ i ta cũng th ườn g chú ý đến cách tín h gần đúng
NG
C h ứ n g ta x é t 4 p hư ơ rig p h áp tín h g ần đ ú n g sau đ ây:
HƯ
!. TÍNH GẰN ĐÍING TÍCH PHÂN BẰNG KHAI TRIỄN TAYLOR
ẦN
i . C ô n g t h ứ c k h a i t r iể n T a y lo r :
TR
0B
1.1. e* =1 + — + ?— + ■•■+ — + o{xn)
1! 21 n\
0
10
3/ í {2 n-\)ỉ
2+
•r2 . V 2" ,
P
2!
„ „ /, - ;w _ v a (a -l) 2 a ( a - l ) . . . ( a - n + l) „ /
A
2! n\
Í-
ĩ . 5. /n ( l + x ) = x - — + — i- ( - l) '' 1 — + o(xn)
2 n
-L
-X , , -X -i.2 v 4, Jĩ.n
- ể ể . X X' X ( 5n+1 \
1 .7 . chx = -----— — = ]+ — + — + ••• + —— + o \ x )
(2 n)\
G
2 2! 4!
N
t3 JC2p+ì
BỒ
383
2. C á c bài tậ p m ẫu m in h h ọ a :
ƠN
1/2 ..
B à i 1. T ín h g ần đ ú n g tíc h p h ân v ớ i độ ch ín h x á c 0,0 0 0 0 0 1 : ỉ = f Slltx dx
NH
0 x
Giải
UY
2n-l
X3 \J1-1 X
S ử d ụ n g k h ai triể n T ay lo r: s in x = x ~ —ị-+ \- + ( - l ) ' ^ ^ + 0 ( x 2n)
.Q
TP
1/2 1/2 X - 1/2 4 6
X X
O
3! + 5! 7!
i - Ĩ Ị Ị i * . ] - dx
ĐẠ
0 0 T T ’^ 's ! 7Ĩ
NG
=fx - — + = 1 - - ^ + - ^ ---------- Ấ — + ... SB0,493106
HƯ
l 3.3! 5.5! 7.7! J0 2 233.3 ! 255.5! 2?7.7!
7,
N
B à i 2. T ín h gần đ ú n g tíc h ph ân vớ i độ ch ín h x ác 0 ,0 0 0 0 0 0 1 : / = J ~^ x dx
Ầ
0 *
TR Giải
„2 / \
0B
S ử d ụ n g khai triể n T a y lo r: COS X = 1 - —y + • • • + ( - 1 ) ” ~ ' - + o {x 2n+i)
0
10
\. _ 1 11 —
_ 1 1, _—”x 7i +
+ -------------
* _ _ i L +••
+3
Ị = ị Ị - c o s x j.. = J V 2Ỉ 4! 6! i d x , j f i - ĩ l + í l _ . . . ' dx
P2
0 X 0 * Ậ 2! 4! 6!
CẤ
X X3 X5 X7 ) 1 1 1 1 -
0,486385
A
1
B à i 3. T ín h g ầ n đ ú n g tíc h ph ân v ớ i độ ch ín h x ác 0 ,0 0 1 : / = I— — — dx
Í-
-L
_ ° x
Giải
S ử d ụ n g khai triể n T ay lo r:
ÁN
_2n-H
. .................... ...
arcsin X = X + — Í l í ! ■+ ...+ 1 .3 ..,( -Q
2 n - l) X
-----
TO
\ 1 X3 1.3 Xs
1 ___ , . I X+- . - +— 1/
1 X 2 ; 1.3 X 4
ƯỠ
u p ặ ĩ d K - J— U _ M 1 _ d x = Ii 1 + - . ị dx
0 x 0 x- A 2 3 2, 4 5
ID
BỒ
384
§52. Tinh gần đúng tích phân xác định - Trần Phương
' ■ 1/2
ƠN
B à i 4. T ín h g ần đ ủ n g tíc h ph ân v ớ i độ ch ín h x á c 0 ,0 0 0 0 0 1 : ỉ — Ị ế x*àx
0
NH
Giải
U Y
, ỵ ỵ 11 / \
.Q
S ử d ụ n g k h ai triế n T a y lo r: ex = 1 + — + — + ••• + --ị- + o (.x " j
TP
1/2
O
I . | e - ’ d x = j f i - i * í l - í l + ..l,ix=íx-— +...Ì
ĐẠ
J 1! 2! 3! ) V 3.1! 5.2! 7.3! )
NG
1 1
+ ...« 0 ,4 6 1 2 7 2
HƯ
2 23.3.1! 2 s.5.2! 2 7.7.3!
1/5
N
B à i 5 T ín h g ần đ ú n g tíc h ph ân v ớ i đ ộ ch ín h x á c 0 ,0 0 0 0 0 1 : /= Ị
ln (ỉ + x)
dx
RẦ
0
BT
Giãi
00
10
1/5
2 3 Ý 4
- + ...
X - ~2 + ^->-2- - ^ rỵi2
CẤ
A
HÓ
- - + - i - r ----- ^ - r + .. .» 0,190802
5 22.52 32.53 4 2.54
Í-
lỊĩ
-L
B à i 6. T ín h g ần đ ú n g tíc h p h ân v ớ i đ ộ c h ín h x á c 0 ,0 0 0 0 1 : / = f *
* X
ÁN
Giải
TO
3 5 2p+l
G
& 3 5 2p + l
DƯ
2 ■■4 6
1/2
X X X X3 X5 _ X7
I
3 5 7 32 + 52 l2
BỒ
385
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh
CuuDuongThanCong.com Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
’/ị
B ài 7. T ín h g ần đ ủ n g tíc h p h ân với đ ộ ch ín h x á c 0 ,000001 : / = ị —l dx
ƠN
0 x
NH
Giải
UY
2x
e -e
Ta có: sh2x = _ 2x+í ^ + í 2 ĩ £ + . . . + í a £ ị t o ( ( 2* ) ’-.)
.Q
2 3! 5! (2 n -l)!
TP
v-' 2’ x ’ 2s X 4 2V '
O
2 + — — + —— + đx
V 3! 5! 7!
ĐẠ
1/3
2 X 2 X 2 X 2 23 ' 25 27
G
= 2x-f-----;— + —— + — _ - + '-7 — + — r — + — ;— + ... * 0,683348
N
V 3.3! 5.5! 7.7! 3 3 .31 5.3 .51 7.3 .7!
HƯ
0 * X
ẦN
B ài 8. T ín h g ần đ u n g tíc h p h ân v ớ i độ ch ín h x ác 0 ,0 0 0 1 : / = T • — -— đx
1 ex
TR
Giải
0B
00
1 -i ( eO ầ ' ị *
2+
v r 1
1 1 X
1 V 1.3
1 "í X3
V3 1.3.5
1 -i R Xs
Vs ''i
. 1 X2 1.3 X4 1.3.5 X6
In X "t— ---- H------- — ~ -f- — *—
—: í 0.7734
A
1/2
Í-
Giải
Á
TO
I, Ị í ^ - d x - 'f ĩ í > = te d x
i,a ,,x ) : iita r f y2 u ,)U
ID
BỒ
§32. Tính gần ậụng tịch phận -xác đỉnh - Trần Phương
II. PHƯƠNG PHÁP HÌNH CHỮ NHẬT XẤP x i TÍCH PHÂN XÁC ĐỊNH
ƠN
*
G iả s ử cần tín h g ần đ ú n g / = ị f { x ) d x vớ i f(x) liên tụ c trê n đ o ạn [a, è].
NH
a ' • !
UY
C h ia đ oạn [a, b] thàn h n phần bằng nhau bởi các đ iểm xk = a + k -~-a ,{k = ữ,n)
n
.Q
G ọi ị k = là tru n g đ iểm c ủ a đo ạn [ ^ _ J ,xk] , ỹk = / ( ị k ) , (k = 1,n )
TP
O
Q u a các đ iể m c h ia ẽ,k kẻ các đ ư ờ n g th ẳ n g so n g so n g v ớ i O y c ắ t đồ thị
ĐẠ
(G ): y - f ( x ) tạ i c á c đ iểm Bk (4k>Ỹk) >(k = l , n ) . T ừ cá c điểrn Xk_ 1, Xk kẻ các
G
đ ư ờ n g th ẳ n g so n g so n g vớ i O y c ắ t đ ư ờ n g th ẳ n g .y = ỹ k k ẻ từ đ iểm B k tại
N
\);N k{xk,yk).
Q {xk-ì’ỹk);Nk {Xk.ỹk)- G ọi Saì
s'c„ là d iện tíc h củ a h ình c h ữ n h ậ t Tc„
cn = xx^Cị^Nkx.K.
H CjiVt i j .
HƯ
ẦN
=>sl„ = - ——f ( ệ k ) = —— - f í X|t~‘ + X|t 1 = k a -ỹ k . K hi đó tổ n g tíc h p h ân là:
n n V .2 / n
TR
0B
s . ~ [ f - •••* f
00
31
b - a 'A
a Jf(»)dx » ^ i [ f ( í i I íl ] + f ( i i a ) +...+f | V i± 5 l}'
CẤ
= „11 &ĩí= l
a
A
b ■/ \
HÓ
M2 ( b - à ỷ
Mệnh đề: Nếu |/" (.x )| < M2, Vx e [ữ,ổ] thì (/)Ị
An
ÁN
TO
c3 Nu
c2
NG
ựT-
......... W ^~ IN k .
<.B|Í+1 ■
c , B, N„
ƯỠ
NI c„-,
ID
BỒ
387
2x
'V ỉdụ 1: D ùng công thứ c hình ch ữ n h ật tín h gần đúng: / = J x sinXdx (n= 12)
N
0
Ơ
NH
Giải
UY
2 rt 2 tc
.Q
0 0
TP
Tính gần đúng: C h ia đo an [0, 2tc] th à n h 12 p h ần b ằ n g n h au b ở i x k = k —’ ,
6
O
ĐẠ
(k = 0 ,1 2 ). G ọi là tru n g đ iểm c ủ a đ o ạn [ x k_t , x k ] , (k = 1,12).
NG
HƯ
Khi <4: =
0 ° k=l 0 k=l
ẦN
-71 I . 7t 3tc . 5n ] -ít ( „ . 3jt 2jr . 3it
:—— s i n - r + sin — + ssin
TR
— + i n — l = — 2 s i n — C O S — + s i n —
3 V. 12 12 12 3 l 12 12 12
0B
-71 . 7t (
-sin - ( 1 + 2CO S-Ì = — • — (1 + s ) * -6,355537
00
T 4V 6J 3 2
31
X .
2+
Ơ/VỈ/
A
C h ia đo an [ 0, 71] th à n h 6 p h ần b ằ n g n h au b ở i X ỵ = k ~ (k = 0 ,6 ) .
HÓ
6
Í-
1 . ( 2 k -l> 7 t
ÁN
,11 12 27 12 35 12
N
ƯỠ
1 71 I 1 . 7t 1 II I7C
= 24 J 1- C O S — + —- s i n —•+ — . / — 1+ C O S —
ID
11V 2 V 6j 27 4 35 V 2 I 6
BỒ
1 73 + 1
= 24 »0,077316
o i.fi T 7 ./Õ '1Q-J2
ƠN
b'
Giả sử cần tín h gần đ ú n g / = ịf(,x )d x với f(x) liên tụ c trê n đ o ạn [ a , b].
NH
a
UY
C hia đ o ạn [a, Z»1 th à n h n p h ần b ằn g n h au bởi các đ iểm c h ia xk = a +
n
.Q
TP
(k = 0 ,n ) . Q u a c á c đ iểm c h ia Xk kẻ các đ ư ờ n g th ẳ n g so n g so n g v ớ i O y cắt
O
ĐẠ
Ak_ 1A k (k = 1, n ) . T h ay c á c h ìn h th a n g c o n g b ờ i cá c h ìn h thang
NG
Th= xk, xAk_xAkxk. G ọi s ; là d iệ n tíc h c ủ a Th => s l = — - • ^k~’ + ^k
n 2
th n Ể í 2 n l 2 2 2 J
0B
0
10
a
A
HÓ
389
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
Chương II: Các ứiíg dụng tích pliân - Trần Phương________________ ___________
ƠN
° Ví du 1: D ù n g c ô n g th ứ c h ìn h th a n g tín h g ân đ ú n g / = ị;------- - (n = 10)
ị ĩ +x
NH
Giải
UY
Tính đúng: 1= [—— = arctg x ị' = — » 0,785398
P.Q
0J 1 + X 2 0 4
OT
' , , k ------
Tinh gần đúng: C h ia [Ọ, 1] th à n h 10 p h ầ n b ằ n g n h a u b ờ i x k = — (k = 0 ,1 0 ) .
ĐẠ
Đ ật y k = / ( x k), khi đó: j - * L - » - L ^ 2 - + yi + - + y 9 + - y - ) -
G
ƯN
Lập b áng biểu d iễ n g iá trị Xo, X|, Xio tư ơ n g ứ n g vớ i y 0j y i,
NH yio-'
Xo = 0 y 0 = 1 ,0 0 0 0 0 0 0
BT
X ,= 0 ,1 . y, = 0 ,9 9 0 0 9 9 0
00
x2 = 0,2 y 2 = 0 ,9 6 1 5 3 8 5
10
x3 = 0,3 y3 = 0 ,9 1 7 4 3 1 2
+3
x4 = 0,4 y4 = 0 ,8 6 2 0 6 9 0
P2
x s = 0,5 y 5 = 0 ,8 0 0 0 0 0 0
CẤ
x 6 = 0,6- y 6 = 0 ,7 3 5 2 9 4 1
IP
y 7 = 0 ,6 7 1 1 4 0 9
- H II \ìfII
00A
Ó
ỈP
y 8 = 0 ,6 0 9 7 5 6 1
X CO
x9 = 0,9 y 9 = 0 ,5 5 2 4 8 6 2
y ,0 = 0 ,5 0 0 0 0 0 0
LÍ
X|0 = 1
N-
' ^ĩđx
GT
Giải
' ’ k *
DƯ
390
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
uuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
§32. Tíitỉt gần đúng tích 'phân xắc định —Trần Phíỉơng
S l
1
ƠN
II
X
X o = 1,0 y0 = 1,0000000
NH
X | = 1,1 y r = 0 ,9 0 9 0 9 0 9
x2= 1,2 y 2 = 0 ,8 3 3 3 3 3 3
UY
x 5 = 1,3 y 3 = 0 ,7 6 9 2 3 0 8
.Q
y 4 = 0 ,7 1 4 2 8 5 7
.
TP
II
•5J-
O
ĐẠ
xỏ = 1 ,6 __________yyạ
x 6 = s == 00,6'
1 , 6 ,6 2 5 0 0 0 0
xX7
7== 1,7 . yy77 == 0 0,5
,5 8 8 2 3 5 3
1
NG
x 8 = 1,8 yys8-- 0 0,5
00
,5 5 5 5 5 5 6
II
CO
HƯ
Xọ
X 9 = , 9 _____________yy 9
= 1 1,9 9 == 00,5,52: 6 3 1 5 8
CS)
yyio
\0 == Q,2
0 ,2 5 0 0 0 0 0
*
II
o
*10 = 2 ]■
ẦN
TR
=> f ! f “ í U f + y' + ' + = 0,0937714 0B
2 ,
Tỉnh đímg: 1 = J — - = lnx|^ = ]n 2 «0,69314718
00
1 x
31
7 t/ ĩ -----------------------------
2+
•Vỉ Jụ 3: D ùng công thức hình thang tính gần đúng / = J Ầl ——siìt2xtlx (n = 6'
P
0
CẤ
Giải
A
n/2 ----------------
HÓ
% ( Ỵo + Yi ì 71 2 + >/j 1 V -1 Ị~ kn
ƯỠ
l ị ĩ i A +_L ị £ j í + \ o * v 7 +j n +, O T
BỒ
24 |_ 2 V 2U 2 V 2 V 2 V 2 )
n ^ - ./( * * - 1 ) + / ( * * )
Đ ánh g iá sai số: / ? f ( / ) = I f(x)dx~ —
ƠN
0 12 *=!
NH
- s i n 2*
/ 'W = í )/ l - ị s i n 2 * ì = - L ( V7 + COS 2x y = - 1 = . - ^ - —
w > 2V2 2>/2 V7 + co s2 ;t
UY
^_ 1 ^ - s i n 2x Ỵ 1 - 2 c o s 2 x ( 7 + c o s 2 x ) —sin 2 2x
.Q
2 - j2 \ y jl + cos2x J 2V2 (7 + cos2x)-v/7 + cos2x
TP
-1 COS2 2x + 14cọs2x + l |fB(. ^|_ -1 COS2 2x + l4 c o s 2 x + l 17
O
ĐẠ
2\/2 (7 + cos2x)-v/7 + cos2x 2V2 (7 + co s2 x )V 7 + COS 2x 14>/Ĩ4
NG
.=* |R? (f)ị < ----- = — i i £ _ „ 0,0029
1 8. 12.36 . 14V14 48384VĨ4
HƯ
• F í rftt 4: D ù n g c ô n g th ứ c h ìn h th a n g tín h gân đ ú n g / = — (n = 10)
ẦN
iĩỉĩ+ x
Giải
TR
]
Tính đúng: [-
0B
l3 ^ - = | ( x + l)2/3
0'ĨỈŨ
’ H 2
00
10
2+
v ; ịĩịũ ^ 10^2
CẤ
X y = f ( x ) = l/ịll + x
A
y 0 = 1 ,0 0 0 0 0 0 0
HÓ
Xo = 0
X| = 0 ,1 y 4 = 0 .9 6 8 7 2 9 3
Í-
X-I = 0,2 y 2 = 0 .9 4 1 0 3 6 0
-L
X.-Ị .= 0,3 y 3 = 0 .9 1 6 2 6 0 3
ÁN
X4 = 0 , 4 y 4 = 0 .8 9 3 9 0 3 5
TO
X5 = 0 , 5 y 5 = 0 .8 7 3 5 8 0 5
x 6 = 0,6 y 6 = 0 .8 5 4 9 8 8 0
NG
x7 = 0,7 y7 = 0 .8 3 7 8 8 3 6
ƯỠ
Xs = 0,8 y 8 = 0 .8 2 2 0 7 0 7
ID
x<> = 0,9 y9 = 0 .8 0 7 3 8 7 7
y ,0 = 0 .7 9 3 7 0 0 5
BỒ
X 10 = 1
f - j ầ L = r * — í — + y, + . . . + y 9 + ^ 2 - 1 » 8,81268985
ịự ũ ^ lo i 2 ĩ9 2) ’
§32. Tính gần đúng tích phân xác định - Trần Phương
ƠN
b,
Giả sử cầ n tín h g ầ n đ ú n g 1 = ị f ( x ) d x v ớ i f(x) .liên tụ c trê n đ o ạn [ữ, ồ].
NH
a
' ’ b —a
Chia đ o ạ n [a , b ] th à n h n p h â n b ă n g n h a u bở i các đ iê m c h ia x k = a + k -------
UY
.Q
(k = 0, n ). G ọi £k = là tru n g đ iểm c ủ a đ o ạ n [x k_!, x k ] , ỹ k = f ( ặ k ) .
TP
O
Qua các đ iểm c h ia xk, £ k kẻ các đ ư ờ n g th ẳ n g so n g so n g v ớ i O y cắt đồ thị
ĐẠ
(C): y =f(x) tạ i c á c đ iểm A k(x k, y k), ( k = 0 ,n ) ; Bk (4 k , ỹ k ) ; ( k = l , n ) .
NG
T rong p h ư ơ n g p h á p h ìn h th a n g , c h ú n g ta đ ã th a y th ế c á c h ìn h th a n g cong
HƯ
xk_1Ak_,Akxk bờ i các h ìn h th a n g x k_ịA k_jAkx k tứ c là th a y các c u n g
N
trên đ ồ th ị (C ):y - f(x) b ở i c á c đ o ạ n th ẳ n g A k_jAk , cò n tro n g p h ư ơ n g pháp
RẦ
p h ư ơ n g trìn h : y = g k ( x ) = a k (x - ặ k )2 + bk ( x - ạ k ) + ỹ k
x k ~ Xk-1
A
f „ x k_, + xk ■ , ». \ b- a
— 2 ~ 2
HÓ
T a ,c ó :ậ k - => x k —4 k - - ( x . k_j 4 k )~
Í-
-L
y k- l = S k ( x k - l ) = a k ( x k - l _ ^ k ) " + b k ( x k - l ~ £ k ) + y k = a k Ị 2 n ) + k k ( 2 n ) + ^ k
TO
NG
=>8* b ~ a y^+Yk-i _ b - a
th n 2 n
ƯỠ
ID
= * $ * = } g k ( x ) d x = J [ a k ( x - ^ ) 2 + b k ( x - ặ k) + ỹ k] d ( x - ệ k ) = G k (x )|xX‘
BỒ
xk-l xk-l
= G k ( x k ) - G k ( x x_ ,) , với G k(x ) = Ị a k (x - ị k ý + ị bk (x - ạ k ) 2 + ỹ k (x - ị k )
393
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
b -a
G,
2n
ƠN
NH
UY
= s;, =a„ (xk) - ũ, ( * „ ) ^ •ỹ„
.Q
TP
O
° s- - T •^ ẫ Ì r ) ’ +^ ~ ^ =S& +* - }
ĐẠ
NG
=> Snnr = — í - ặ - + y i + - + Ý .- 1 + ^ L ì + 2 ' ^ ; : ỉ -(ỹ i + ỹ 2 + - + ỹ . )
n Vl l ) n
HƯ
b- a
+ y i + - + y»-1 + 2 ( y , + y 2 + ... + y n
3n V 2
N
RẦ
u
b- a >’o + y „
BT
M 2 (b —à ỷ
thì I^far(/)||
CẤ
394
§32. Tính gần đúng tịch phân xác định - Trần Phương
' V đx
'V ídụ 1: D ù ng cô n g th ứ c Sinpson tính gân đ ú n g I = Ị--------- (n = 3)
ịl +x
ƠN
Giải
NH
V dx
UY
Tính đúng: I = í— = arctg x |' = — « 0,78539816
J'1 + x 2 0 4
.Q
, k ___
TP
Tính gần đủng: C h ia đ o ạ n [0, 1] bởi các đ iể m c h ia x k = — (k = 0 ,5 ) .
O
ĐẠ
Đ ặt yk = f ( x k ) , k = 0,5 ; ỹ k = f ( x k ) = f [ - M j —lL] Jk = ] ,5 , k h ỉ đ ó :
NG
T f dx 1 Ỵ q "t"Ỵ ị _ /— — — — \
I= + yL+ y2 + y 3 + y 4 + 2 ( y i+ y 2 + y3 + y4 + y s)
'l + x 15L 2
HƯ
L ập b ả n g b iểu d iễ n g iá trị Xo, Xi........x 5 tư ơ n g ử n g v ớ i y 0, y i, yío:
ẦN
TR
X y =f(x) = 7-^—r X y = f(x ) = —
l+ x 1 + X2.
0B
*1
y 0= 1,0000000
o
ỹ, = 0 ,9 9 0 0 9 9 0
II
0
X
II
o
00
Xi = 0,2 y, = 0 ,9 6 1 5 3 8 4 ! x 2 = 0,3 ỹ 2 = 0 ,9 .1 7 4 3 1 2
31
. x 2 = 0,4 y 2 = 0 ,8 6 2 0 6 8 9 x 3 = 0,5 ỹ 3 = 0 ,8 0 0 0 0 0 0
2+
x3= 0, 6. y 3 = 0 ,7352941 X4 = 0 ,7 ỹ 4 = 0 ,6 7 1 1 4 0 9
P
CẤ
00
y 4= 0,6 0 9 7 5 6 1 x 5= 0,9 . ỹ 5 = 0 ,5 5 2 4 8 6 2
II
o
£
x 5= 1 y s = 0 ,5 0 0 0 0 0 0
A
HÓ
V tix
=> 1= [ -^ - * 0 ,7 8 5 3 9 8 1 5
Í-
0I+ X
-L
J *•
0 *
TO
Giải
NG
0 x
ID
BỒ
I
arctgx
dx » —- y0 + y5 + yt + y 2 + y 3 + y 4 + 2 ( y i + y 2 + y 3 + y4 + y 5)
ƠN
'- Í - X 15
NH
arc tg x
X X ỹ = f ( x ) = ar<l g x
X
UY
X, = 0,1 ỹ , = 0 ,9 9 6 6 8
11
y 0 = 1 ,00000
.Q
X, = 0,2 y, = 0 ,9 8 6 9 8 x 2 = 0,3 ỹ 2 = 0 ,9 7 1 5 2
1/1 P
T
XI
ỹ 3 = 0 ,9 2 7 3 0
O oII
x2 = 0,4 y 2 = 0 ,9 5 1 2 7
ĐẠ
x3 = 0,6 y 3 = 0 ,9 0 0 0 7 x 4 = 0,7 ỹ 4 = 0 ,8 7 2 4 6 -
00
x 5= 0 ,9 ỹ 5 = 0 ,8 1 4 2 4
©
X
II y4 T= 0,8 4 3 4 3
ík
NG
X5 = 1 y 5 = 0 ,7 8 5 4 0
HƯ
=> 1= 0,915965
ẦN
0 x
ĩ
TR
• Ví dụ 3: D ù n g cô n g thứ c Sinpson tín h gần đ ú n g / = ịe*2dx (n = 5)
0
B
00
Giải
1
10
0
P2
' * k ■
Tỉnh gân đủng: C h ia đo ạn [0, 1] bởi các đ iêm c h ia x k = — (k = 0 ,5 )
CẤ
X y =f(x) = e *2 X y = f ( x ) = e xi
ÁN
ỹ j = 1,28733
NG
y 2 = 1,77351
*
II
(N
x3 - 0,6 ỹ 4 = 1,6 3 2 3 0
II
y 3 = 1,43332
o
ƯỠ
x 4 = 0,8 y 4 = 1,89648 x 5 = 0 ,9 ỹ j = 2 ,2 4 7 8 9
ID
x 5 = 1,0 y5 = 2 ,7 1 8 2 8
BỒ
■=> 1 = J ẹ x ỉd x « 1,46311
396
§33. Đánh giá theo hàm sể và cận tích phân - Trần Phương
ƠN
§33. ĐÁNH GIẢ THEO HÀM SỐ VÀ CẬN TÍCH PHÂN
NH
I. CÁC Đ)NH LÝ VÀ TÌNH CHẤT c ơ BẢN CỦA BẤTĐẲNG thức tích phân
UY
Theo ý ng h ĩa hin h học củ a tíc h ph ân xác định: "N ếu hàm số y =f(x) liên tục và
.Q
b
TP
không â m trên [a, b] th ì ị f ( x ) dx là diện tíc h củ a h ìn h th a n g co n g g iớ i hạn bời
O
ã
ĐẠ
đồ thị hàm số y = f(x)\ trục hoành O x : y = 0 v à 2 đường thẳng X = a, X = b ".
NG
1. Mệnh đề 1: N ếu / l à m ột hàm số liên tụ c trên [a, b] v à f(x) > 0 V .v€[a, b]
HƯ
thì ị f ( x ) d x > 0 N
à
RẦ
2. Mệnh đề 2: N ếu/ , g là hai hàm số liên tục trên [a, b] và f(x) £ g(x) V x e[a, b]
T
b b
0B
thì ị f ( x ) d x < ị g ( X) dx
0
a a
10
b
P2
4. Mệnh đề 4: N ế u / , g là hai hàm số Uên tục trên [a,b ],f(x) < g(x) Vx£[a,fa]
A
HÓ
b b
vhf(x), ẽ(x) không đổng nhất với nhau trên [a, b] th ì ị f (x )d x < ịg ( x ) d x
Í-
ã ã
-L
5. Mệnh đề 5: N ếu / l à m ột hàm sộ' liên tục trên [a, b], m < f(x) < M V x e [a, b]
ÁN
b
TO
b b
ƯỠ
397
N
TC */?ị Jdx 71
Ơ
Bài 1. C hứng m inh răng: — < ------—— — < —
NH
l ỗ ị 5 + 3cos X 10
UY
Giải
.Q
X ét f i x ) = liên tụ c trên . T a có 0 < co sx < 1 V x e 0,
TP
5 + 3co s’x 2
O
>
VI
VI
=5 0 < co s3x < 1 V x e ' o X
ữ
UI
*
’0 /
1
ĐẠ
|_ 2_
Z. J o8 J5 +
+ 3cos
J COS X 5 2
n /2 1■ It/2 ■' ■ ■u / 2 - _
71 p1, f dx f1 Jt
NG
= > -— = 4dx < -------— — ;— < —dx = —
16 J 8 J 5 +t 3 co
o s:
s' X
X J 5 10
I f f dx
HƯ
N
B ài 2. C hứng m in h răng: —< J (n = 2 , 3 , 4 ,...) '
RẦ
2 ị 4 l - x ĩn 6
BT
Giải
00
\/x g 0 ,ị- => 0 < x2n < X2 < 1 => 0 < 1 - X2 < i - x 2n < 1
10
_ 2]
1 1 1 . , „ í ^ 1
+3
1 1 - x 2" 1 -x 2 . V ĨI7
CẤ
1 UL . uì dx ‘ V2 d x _ . , | l /2 _ 7t
:=>= dx < , < -— = = = arcsinx ■ = —■
2 J J ■[, ỉi J . /, _„2 ... '0 6
0 ỉ OlVl —X . 0 VI —X
A
HÓ
, n ■ !r dx w ?~
Bài 3.. Chứng
C hứng m in h răng:
rằng: ■
— < í-—== i = <-
Í-
6<5 Ỉỉ J 4 - X 2 - X 3 8
-L
Giải
ÁN
V.ve [0, 1] => 0 < X3 < X2 < 1 =>»0 < 4 - 2x2 < 4 - X2 - X3 < 4 - X2
TO
V 4 -7 V4 - X - X 3 V 4 -2 X 2
ƯỠ
f dx f đx f (d x
ID
.W 4 - - X 2 (W 4 -X 2 - X 3 o V 4 ~ -2 x 2
1 I
BỒ
71 . X dx .X 71V 2
« — = a rc sịn ^ < . — < a rc sin -p r
6 2 '0 í V 4 - x à -X 3 V2
398
§33. Đánh giá theo hàm sọ và cận tích phân - Trần Phương
■1 ,
B à i 4. C hứng m in h rằng: ln2< J - —-— -J= < —
ƠN
Q1 X ^
NH
Giải
UY
V x e [0, 1] => 0 < x < V x < l = > x 2 < X-Jx < X = > 1 + X 2 < 1 + xV x < 1 + X
.Q
■ 1 . 1 ^ 1 _ f dx V dx V dx
=> —--— < ----—- = < — => Ị— — < I— — ■_ < I— ——
TP
1+ x l +xvx 1+ x 0J 1 + X Jl+ xvx q 1+ x
O
ĐẠ
=> In 2 = ln |l + x |‘ < i - ^ L = < a r c t g x | ; )
G
q, 7Ư4 2
N
B ài 5. Chứng m in h rằng: 0 < j* Xyjtg X dx < —
HƯ
Giải
ẦN
: • . re/4 :___ . 71/4 . 2
TR
oA => 0 < tgx < 1 => 0 < x^/tgx <x=> 0 < | x A/tg x d x < jx d x = —-
4 0 0 ^
0B
00
. I f x 25dx 1
B ài 6. C hứng m inh rằng: — — < I < —-
31
26V 2 26
2+
Giải
P
CẤ
V25 Y 25 rx d x r X dx f 25,
= > ^ £ 77- ■<ì=> ^ = r < ~, < x 25=
HÓ
V2 v n + X10 õ
Í-
Bi, _ , ị '^ ịe í ~x s i n x đ x 71
B ài 7. C hứng m in h rang: Ị ------- -----------< —■
TO
/ x3+ ĩ 12
NG
Giải
ƯỠ
r H /- Í0 < s in x < l
V x e 1.V3 => 1 < * < v 3 => . => e 1 Xsinx < 1 ,
ID
1 J [ l - xx < 0A
BỒ
^ r e 1 Xn n x d x dx ,/ã _ 71 7Ĩ _
-■=> J - r , - .< J - r V 1 _ ? _ 4 ~ Ĩ2
, ị X + 1 " X + 1
ƠN
4 À x 2
NH
Giải
UY
_ _ x . c o s x - s i n x _ g(x)
X ét hàm s ổfịx) = - 1— với x e ĩ . — = > /( * ) = -------- —-------- = -^T~
.Q
X 6’ 3 X
TP
n n
X ét hàm số g O ) - xcosx - sinx => g'(x) = - x sin x < 0 \/xe
O
6’ 3
ĐẠ
7C 71 . / 71' T ỉ y ỉỉ- 6
=> g(x) n g h ịch b iến trên -< 0
NG
_ 6 ,_3_ 12
HƯ
n n
=>f(x) < 0 => f(x) n ghịch biến trên
6 ’3 3fli
Ầ N
3V3 kIị 3V 3
«•
sin x 3
< - => TR s in x , * 3
Ị f ^ - d x < — — d x < ị —dx
271 X 71 JC1,/6 2n J X ■ ;i J/6 JC
B
r/6
00
o
~ Ã ~ 271 u 6 j< J X x <~n\3~~6)~2
+3
P2
Giải
HÓ
Í-
x a jw v ú i ^ k - l l => f ( , ) = - 2 i ! í ± £ 2 t i ± f a í <0 v , e 71 71
X . L4 3J X2 .4 * 3 .
-L
ÁN
7 7
NG
Tt/2 ■ .
*1 /'.Ui _ • L s.__ f
77 " 7 sin X COS X . Ít
2. Chứng m inh rằng: ■— — " ' dx> —
-
ị { l + co s4x ) ( l + sin 4x ) 12
400
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
§35. Đánh giá theo hàm số và cận tích phân - Trần Phương
Giải
ƠN
x = —=>t = l
NH
1. Đ ạt t = sin 2x => dt = 2sin x co sx d x = sin2xdx => 2 . K h i đó:
X =ọ => t = 0
UY
ít/2
.Q
= f si^ 4' : dx = f~ ~ ~ T = arctẽ t ló = arctgl - arctgO = J - 0 = J
TP
1 ■J- efn X (f l + t 2 '° 4 4
O
= arctg(t - 1)|‘ = arctgO - a r c tg ( - l ) = 2
ĐẠ
J _ í _ i i E ± l _ đx = f----- dt,
1 + C O S X ỉ l + ( t - l ) 4
NG
- n . . K'ỉ sin 2 x , nlỊ sin 2 x ,_ nlf ( s in 2 x sin 2 x V
2 .- = I + J = ' — Jx + dx = — :LZi — + — — rix
HƯ
2 (f 1 + sin X ' 1 + COS X ' u + sin X 1 + cos x ;
Tt ỉ s in x c o s x ,
P2
ị COS 2 x 4
Í-
Giải
TO
> / \ ^ í
r ■
> , 1 _ V tg' X _ 1 tg x -1
= Ị - tg X + 1 + —^ — d(tgx) = - + tgx 4-4-ln
ID
. . J ị ■ ■ ■ tg X - 1j . 3 2 tgx + 1 „
BỒ
ƠN
co s2 x 4 Jcos2x 3- 2 X 4J
NH
4
UY
<=> In tg^t + > y (tg3t + 3tgt) <=> tg^t + s 6^
.Q
jr _ 1
TP
Bài 12. Chứng m in h rằng: I = ịesm xcìx>— ; J = ịe~*! dx < —
0 2 0 4 .
O
ĐẠ
Giải
NG
° Bổ đề: e' > 1 + t V t > 0
HƯ
‘ Chứng minh: e' > 1+ t V t > 0 <=> g (t) - e1- t > 1 V t > ó
N
Ta có: g '(t) = e1- 1 > e° - 1 = 0 Vt > 0 =Ị>/(t) đồng b iến trên [0, +co)
RẦ
-=> g(t) > g(0) = 1 => e ' - 1 > ĩ => e1> 1 + t V t > 0
BT
3n
I . }e“ ’-dx > J(l +sin’ x>x = ĩ l +i= s = ạ )fc = p ì - É p
+3
II 0 (Á 2 ý [_ ~2-
P2
CẤ
1 1 1 Tí
J = fe ' dx < I— —r d x = arctgxị* = arctgl - arctgO = —
0• 0• 1 + X 4
Í-
-L
. 7T \Í3 *f ít c fr t 'j s
àng:
Bài 13. C hứng m in h rằng < J—p = — <■
ÁN
J 0 yjCOS'x + cos x + I
Ồ J
TO
Giải
NG
Vcos2 X + cos X +1
1 —2t —1
ID
402
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
§55. Đành giá theo hàm sốỷà cận tích, phân - Trần Phương
ƠN
^ ~ g*( t ) ắ ề r 0 ^ “ f(x )ẩẨ t -1 ■ -1 /2 1
NH
R' + 0
dx
UY
•2
0V 3 0V c o s2 X + c o s x +1
g
.Q
n1W
V 3Ĩ /rr dx dx ,2rcV3
2 ka
TP
3 0 VCOS2 x + c o s x + l 3
O
ĨƯ2 ____ __ _ ____
ĐẠ
J7T
B ài 14. Chứng m in h rằng: / = J •J sin xịl + 2y]sinx^ị8-5\lsinx^Jdx<
x/3
T
NG
Giải
HƯ
Đ ặt f(x) = V sin x (l + 2 VsiĩTx |8 - 5-v/sinx ). Sử dụng bất đẳng thức Cauchy ta có:
ẦN
f(x) = 1 . 3 & ( l +2 « ( 8 - 5 « < l[3 ^ ± il ± 2 ^ M a z5 ^ n3
3 3. 3
TR
0B
=> I = JVsinx(l + 2Vsinx)(8-5Vsinx)dx < j*9dx = 9 — =—
.*/3 «/3 V 2 3 J 2
00
Giải
A
= { / ( i - x 4) . i . i . i < - 1 ~ X* I + Ị ± i ± 1 = I r g L
HÓ
• 4 4
4 4
-L
ÁN
3 3
+<
TO
,2- .
ƯỠ
Ỉ7
/r~ ĩ2 _ /7Ĩ
/7! 2\ . (l (l+ +
X'Á-hl
X' / +■_ 2 .-KX'
.1■_ 2 .-hX'
Vl
/1 + X = v u + X j .,1l <■
- VU <— -----r
— r— = - -:—■■■■. , ■■., •
ID
__ _ ■
•. :2_________
2 2
BỒ
n/2 m
ƠN
B ài 16. Chứng m in h rằng: / = J esiHXdx + I e'gxdx > 2 {e^1 - i )
0 0
NH
Giải
Y
\
U
• B ổ đề: sinx + tgx > 2x Vxe ị 0 ,—
.Q
2,
TP
O
• Chứng minh: sinx + tgx > 2 x 0 f(x) = sinx + tgx - 2x > 0 V x e Ị^o,—J
ĐẠ
NG
T ac ó :/(jf) = COSX + — ^ -----2 à COS2 x + — ^ ----- 2 = ^C-° S-...^ s o
HƯ
COS X cos X cos X
ẦN
f(x) ởồng biên trên ^0,-jj=ỉ> f(x) >f(0 ) = 0 => sinx + tgx > 2x V.YS Ị^o,—j
TR
• Ắ p đụng: Sử dụng bất đẳng thức C au chy tã có:
0B
00
ĩt/2 it/2 % n. . Ít / 2 ì t / 2 / \
2+
0 0 (í 0
CẤ
0 ĩ
-L
Giải
Á N
TO
§33. Đánh giá theo hàm số và cận tích phân - Trần Phwơng
ƠN
NH
UY
Giải
.Q
Sử d ụ n g bất đẳn g thức C auchy ta có:
TP
(U_ u \ í 1 + > ) \ J 1 + ■ )Ti + ‘ r
O
V. sin XV cos x j ]j{ sin x j COS x j
ĐẠ
V V
NG
. 2 2 . 2 2 ' \ ut j/ _ , 2 2 'N0
l + sin x + cos x + sin x cò s X _2 2 + sin x c o s X
J
HƯ
^ sin 2 x c o s 2 x sin 2 x c o s 2 x J
N
RẦ
BT
00
10
+3
2Í0ÕXẾfív_V 71
the < ——
P2
im„m X 200:
20071
CẤ
Gidi
A
J X- ~
A A éé * *
X100* 200Jt |0f)n X 20071
TO
4lĩ
0
DƯ
Giải
f (x ) = sin X + sin 2x + sin 3x = sin 2x + 2 sin 2x COS X = 2 sin X COS X + 2 sin 2x COS)
I
BỒ
l + co s2 x , 2 25 5
2-Jcos2 X + sin2 2x = 2Ậ 2 x = 2 .ỉ— - f c o s 2 x - ị ) 2 < 2 £ =
N
—— + 1-C 0S
V16 V 47 ' V16 2
HƠ
4n 4ĩi 4 ĩt ^ ^
YN
-=> |( s i n x + s in 2 x + s in 3 x )d x = | f ( x ) d x < J —dx = — -4ĩĩ = IOtc
11 .0 0 ^ ^
.QU
TP
ỉìà i 21 . Ch ứng m in h rằíig: — ---------- (---------- (m sN )
2ị m+2 m+3
ẠO
Giải
GĐ
Xét hàm số f(x) = e 2x - 2 (x 2 + '* ) , X > 0. T a có: f '( x ) = 2 ( e 2x— 2 x —1)
ƯN
-> /" ( x) = 4-(e2* - 1 ) > 0 , Vx > 0 = > /( x ) tăn g =>f(x) à / ( 0 ) = 0 Vx > 0 NH
RẦ
=> f(x) tăng =>f(x) > /( 0 ) = 1 =>■ e2x > 2 ( x 2 + x ) + 1 > 2 ( x 2 + x ) , Vx > 0
BT
x m+ 2 x m +3 ^m
7Ĩ
+2 ^.m+3
n
00
ố 0
+3
I:»f n '
P2
Giải
A
HÓ
. , , 5 ( . . lỴ 5 ■ .1
1 - s ill x + sin x = -----s i n x - — < —, V x s 0; co skmx + s i n x <
4 { 2) 4
ÁN
n ^ ;/ ' Y n 'l 5
TO
:'T . ■ /
l à m /j x á c định trên (0, + 00) với / ( a ) = J V i - x a d x .
£?;'■! 23, Cho hàm
ID
0
BỒ
a a + (2 /2 )
Chứng m in h răng: --------< f ( a ) < -
2 + cc a + i
406
§55. Đảnh giá theo hàm số và cận tích phân - Trần Phương
Giải
ƠN
B ước 1. Chứng m inh: l - x “ < V l - x “ < 1 - —x “ v * e [ 0 , 1] (1)
NH
UY
l - x “ e [ 0 ,l] ,V x e [ 0 ,l] = > l- x “ < ( l - x a ) ’/2 = a /1 -x “ < Ặ ỉ - ị x a Ị = l - - x a
.Q
ỉ I I-
TP
Bước 2. Từ (1). suy ra J ( l - x “ ) dx < J V l- xa dx < j l - - x “
0 0 0L 2
O
ĐẠ
a ■ ucc T
+ rị-
9
<=> X—-
NG
á +1. 2 ( a +1) 1+ a a '+ 1
HƯ
Bài 2 4. Cho hai hàm số liên tụ c / g :[0 , 1] —> [0,11]. C hứ ng m inh rằng:
1 (1 Y 1 1
ẦN
\0 J 0 9
TR
■
G iả i B
00
0 ° => jf (x ) g ( x )d x , < jf (x ) d x jg (x )d x
A
0 Ó
Í-
2en
Bài 25. C hứ ng m inh rầng: ị e x sin nx dx , V neN
-L
0
N
Giải
Á
TO
0J n
N
ƯỠ
0 nỉ nL J n 0
407
ƠN
Đ ặt J n = íx.e*5 c o s n x d x => nl„ - 2 J „ = l - ( - l ) ne ’'2 => I n = - — —
(I n
NH
2J.
U Y
.Q
K K, K
TP
M ặt khác: |j„ I = jx.e cosnxdx < lỊx.e* cosnx dx = Jx.ex ịcosnxịdx
O
0 ơ 0
ĐẠ
e*: - 1 1, I 1+e*1 ! e ' - l Ít'
=í> |jn| < Jx.exỉ dx = — Je*! d(ẹx2) =
NG
0 2 ịỊ 2 =* W s * + , - 2 n
HƯ
B ài 26. Cho X f sin"xdx .C h ứ n g m in h rằng: . ỉ —— —
' Ị \2(it +l) " V2n
ẦN
TR
0B Giãi
K hi 0 < x < - | th ì 0 < sinx < 1 => sin"+1x < sin"x, tức là I„ > In+1 V n e N
00
31
it/2 •
X é tIn+2 = Jsin"+2xdx. Đ ặt u = sin n+1 X, theo công thữc tích phân từng phần ta có:
2+
0
P
CẤ
i t/ 2
I „+2 = -sin"+l xcosx|*/2. + (n + lj JsinBx(l - sin2x )ix = (n + lXl„ - 1„+2)=> I n+2 = -2“ I„
A
0 n
HÓ
í n+1
-L
)t/ 2 *12
0 0
NG
M ăỉ khác ta lại có In.ị > I„ suy ra: — = f(n - 1 ) = n l n_| .I„ > nlị; => í ị < (2)
ID
2 2n
BỒ
408
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
§33. Đánh giá theo hàm số vá cận tích phân - Trần Phương
ƠN
2 0
NH
Giãi
UY
|ĩ» l= |x e x cosnxdx < J]xex' co sn xld xắ jlxexỉ|dx = JexJd (e xJ) = —(e ”2 - l )
.Q
0 0 0 0
TP
sinx w ín ,1
—— V x e ( ớ ,ij
O
B ài 2 8s.. C ho hàm số f(x) đ u ợ c xác định: / (x ) =
ĐẠ
1 với
vớix = 0
NG
17 1 1703
C h ứ n g m inh b ấ t đẳng thức: —- < \ f ( x ) d x <
m o
HƯ
18 ỉ
Giải N
RẦ
X N-*a* x-»0' X
10
X -
6 3! 5!
P2
X3 X3
Chứng minh: • Vx > 0 <=>f(x) = —j-- X + s in X > 0
CẤ
X - ——< s in x Vx > 0
A
X2
HÓ
=> f(x) tăn g trên [0, +co) => f(x) >fíỹ) = 0 V* > 0 => (đpcm )
TO
V* > 0
3! 5! í 5! 3!
ƯỠ
=> g'(x) tăn g trên [0, +oo) => g'(x) > g'(0 ) = 0 Vx > 0
’ •■=> g(x) tăn g trên [0, +oo) => g(*) > g (0) = 0 V* > 0 => (đpcm )
409
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễnhttps://fb.com/tailieudientucntt
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
, V■
> C1*1 Y Y ' 2 X4
Bước 3: Áp dụng: 1- ± - < _ < 1 - í - + — , V* > 0
N
y B 6 X 6 120
Ơ
NH
sin X , rí ,I í X 2 4 \
X
dx< 1 - — + -T— dx
=* ;f(i - ^ ) đ X < Íl TX Ì d X < íA( 6 120
UY
.Q
1703
TP
1800
O
ĐẠ
Bài 29. Chof(x) là m ột hàm sô' liên tục trên [0,1] và thoả m ãn cầc điều kiện:
NG
1
0 <f(x) < 1 v . t e [ 0 ,l ] v à ^ O ) = X 1 ) = ■
HƯ
1 N
a . C hứng m in h rằng: 0 < j / (x )d x < 1
RẦ
0
BT
I *
b . B iết c = j / ( x ) t ì ũ c . Đ ật F ,(x )= ị f ( t ) d t .
00
10
Chứng m in h rằng:
P2
1
c
z. C hứng m in h rằng: ị F ( x ) d x < c - -
A
0 ~2
HÓ
2 1 2
Í-
Giải
G
1 1 1
N
a. Ta có: 0 < f(x) < 1 và f(l) = — =>0 < Jf(x)đx < Ị l .c : = r => (.đpcm)
ƯỠ
" 0 0
ID
§33. Đán It giá theo hàm số và cận tích phận - Trần Phượng
ƠN
=> F(x) = jf ( t) d t < jl .d t = X (2)
NH
0 0
UY
Từ (1) và (2) suy ra: F(x) < M in{x, c} ó
F (x ) < c khi c < X < 1
.Q
TP
.1 c ,1 c 1
c
c. Theo b . ta có; J f (x ) íìx = Jp(x)dx + |F (x )d x < Jx.dx + jc .d x = c •
O
0 0 ■ c 0 c
T
ĐẠ
. : ÍF(x) '= X k h i0 < X < c ÍF (c " ) = l
NG
D ấu b an g Jfly ra <=> < => •{=> kh ô n g ton tạ i F '(c)
|F (x ) = c khi c < X ắ 1 [F'(c+) = 0
HƯ
ẦN
Đ iều này m ẫu thu ẫn với giả th iết F(jc) = |f ( t ) d t => F '(x) =f(x) Vxe[0,1]
0.
TR
0B
1 c2
V ậy dấu bằng khô n g xảy ra h ay ta có: jF (x )d x < c
00
31
2+
1 1 1 1
jx f(x)dx = Jxd(F(x)) = xFCx)^ - |F(x)dx = F(l) - jF(x)dx > F(l)
A
0 0 0 . 0
HÓ
Í-
1 1 1
TO
1 2 1 ì2 1 V
ƯỠ
(ỉ - ( ỉ—
Jx f(x)dx. > — => Ịxg(x)dx > - -o Ịx [l - f (x )Ịỉx > - — —
0 . ^ 0 - 2 0 2
ID
BỒ
.411
ƠN
ĩ d ..
C hứng m inh rằng: a J /( x ) < f a ;< j f ( x ) d x , V a e ( 0 , 1)
NH
0 0
UY
Solution
.Q
D o hàm f(x) giảm trên [0, 1] n ên v*€ [a, 1] c [0, 1] ta cỏ:
TP
1 I 1 1
f(x) <Ẩa) =>Jf{x)dx < Jf(cx)dx - f(a ) jdx = f(a )(l - a ) =5> —— jf(x)dx < f(a)
O
a a . B ^~ a a
ĐẠ
Dof(x) >J[a) V a >X > 0 nên Jf(x)dx> |f(a )d x = a f(a ) =>f ( a ) < — Jf(x)dx
NG
0 0 a 0
HƯ
Suyra Jf(x)dx< — | f ( x ) d x o a jf(x)dx < ( l - a ) j f ( x ) d x
o 0 a 0
ẦN
TR
=> a |f(x )d x + |f ( x )d x ì < (1 - a ) Jf(x)dx + a jf(x)dx a Jf(x)dx < jf(x)dx
\0 a ) 1) 0 () 0
B
00
r,..,, ' . .
r iă n g ; f I +xln(x +yll--------
ị ----------- 7
+x2)- d.x > —
3
10
BÌÙ 3 1 , C h ứ n g m in h
4 ĨĨ7 . 2
+3
P2
VI + x2
A
HÓ
f/ \ A ft T "\ * _ _ I • í J Í_ • ^ _ I I
g'(x) = 0 <=> X = 0 => B ảng b iến th iên
TO
JC -1 0 1
N h ìn b ản g b iến th iê n ta có: - 0 +
NG
g 'W
ƯỠ
§33. Đánh giá theo hậm só và cận tích phân - Trần PỉiirưiiỊỊ
ƠN
Bài 1. C ho I(m ) = j |x 2 + m |dx . Chứng m inh rằng: I(m ) > V m sR
NH
0
■xỊÌ
UY
Jt
_ . ^ , . , t r sin x . fs in x ,
B ài 2. Chứng m inh răng: — — dx > -------dx
.Q
ỉ x ĩĩ/2 x
TP
/ \
O
B ài 3. Chứng m inh rằng: I = J"sin(x2 Jdx > 0
ĐẠ
0
NG
B ài 4. Chứng m inh rằng: I(x) = J!ẼHLLdt > 0 Vx > 0
HƯ
0 ^+ 1
. c-a
00
2
X4 + 1
Bài 6. Chứng minh rằng: J- -dx >
1
] x ( x 2 + a 2)2 (1 + a 2 )(4 + a 2 )
+3
P2
2a
~J\2 - ;
CẤ
2n+l
HÓ
dx 2
9 2 n +l ( 2 n + 1)
B ài 8. Chứng m inh rằng: I------ > za
Í-
-aX
— a X 2" - V a 2 - X2 . (2n)
-L
I »n
2a
dx l+s
N
a J j x .V x - a 4 V V2 , 3 2
TO
a ___________
G
V I+ V T ) V2
B ài 1.0. Chứng m inh rằng: |*xV(a - X 2)3 dx < -
N
-Jĩ + 1 J 2
ƯỠ
; ử
B ài 11. C h o / liê n tục và không âm trên đoạn [0, 1] thoả m ãn điều kiện:
ID
BỒ
Bìii 12. Cho g liên tục, không tăng trên [0, 1] thoả m ãn điều kiện: 0 < g O ) < 1
ƠN
Chứng m inh: j g ( x a+b ) d x > J g (x “ )d x jg ( x * 0 d x V a, b e R ; ab 0, a + b 0
NH
0 0 I)
UY
18 Ị—.------
Bài 13. Chím tí m inh rằng: [ sin — dx < —
.Q
s j V l + x< 10
TP
O
I 3 _2001 _ 2002
ĐẠ
Bài 14. Chứng m inh rằng: —f x |IJWe 2xd x > —------ + ———
6 2 J 2001 2002
N G
HƯ
s- 's i n n+2x cosn+2x l , Ít
Sài 15. C hứng m inh rrằng: |Ị + — --------Ịdx > —
co s" X sin" X 8
ẦN
4
TR
X
x “+:,- 2 n+2
Bài 16. C hứng m in h rằng:
g: Jft2
t2 arctan"
ai td t > ; ft tan" t d t à ——
0B
n+3 J n+2
2
00
31
ũ í
P
CẤ
x/2
Í-
0
Á N
1 X . 10
TO
it/2
ƯỠ
2r
BỒ
rr
2+y ĩ
lì ài 22. Chứng m inh: f x ln C .2 - 3 ) + >/31nX + ■_ 4- Sìn
il X -V 3 2 -V 3 J
414
I
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
§34. S ấ t đẳng thửc cố điển tich phân và ứng dụng —Trần Phương
ƠN
I. BÁ T ĐÁNG THỨC CÒ ĐIỂN TÍCH PHÂN
NH
B ài 1. Cho hai hàm số f, g liên tục trên [a, b]. Chứng m inh rằng:
U Y
b V 6 6
.Q
ị f ( x ) g ( x ) d x < J / ' ( x ) d x Ị g 2 (x)dx
TP
II J a a
O
(Bất đẳng thức tích phán Cauchy —Schwarz)
ĐẠ
Giải
NG
Ta có: 0 < [tf(x) + g ( x ) f = t 2f 2(x) + 2t.f(x)g(x) + g 2(x) V te R
HƯ
h- - b b b
ẦN
a a u a
TR
0B
<=> F ( t) = t 2 | f 2(x)dx + 2 t |f ( x ) g ( x ) d x + |g 2(x)dx > 0 V te R
a a a
00
31
{h ' b b
<=> = Jf(x)g(x)đx - J f2(x)dx jg 2(x)dx < 0
2+
Á ’
V, a / a a
P
CẤ
/ h \ 2 h b
Va. J a n
Í-
p q
N
ĩi ữ
Á
p q .
NG
Giải
ƯỠ
Xét hàm số y = xp~ 1 liên tục và đồng biến trên (0, +°o) và có tập giá trị là (0, +co) nên
ID
I
nó có hàm sô’ ngược là X = y p~' = y 4_l trên khoảng (0, + 00). Đường thẳng X = a và
BỒ
y = b cắt đồ thị hàm số y = xp~ 1 tại các điểm M, N (xém hình vẽ)
415
Chương ill: Bẩt đẳng (hức tích phăn - trần Phương ■ '
ƠN
p- I
p - 1
NH
UY
.Q
TP
O
Gọi s, là diện tích tam .giác cong tạo bởi các đưòng {y = 0; X = a; y = x’’’ 1}
ĐẠ
s 2 là diện tích tam giác cong tạo bởi các đường {x = 0 ; y = b ; x = yq_1}
NG
s là diện tích hình chữ nhật tạo bởi các đường {x = 0; X =,a; y = 0; V = .b}
HƯ
ẦN
Ta có: s,.= fxp"‘dx = — ;S2 = íy ^ d y = — ; s = ab.
0 p q Ị
TR
a p bq
B
N hìn vào đổ thị suy ra: S| + s 2 > s <=> — + —- > a b
00
p q '
10
. p q
P2
í ■ f N -
CẤ
m=l n=l
ầ 7s i n 7— V n=
ẳ l a"yI Vm=l /
4 (BềiđẳngthửcHilbert)
A
p
HÓ
Giải
Í-
i
( k \p ( k ^q
-L
V>1=1 / Vm=l )
TO
. 1 < K .+ m ^. 1
ƯỠ
(n + m ) n pm q ^ (n + m ) n pm ‘* ;
ID
BỒ
416.
^ n p* Ị dx 71 íp n ~q +f d x _ 7C
ƠN
I - - — T s P r 7 =7 7 ;g ~ I- jT
m=l(n + m)mq 0 sinf ',=i(n + m )np °
NH
UY
x 1 71 1 71 r 1 . 1^ 7C 7Ĩ
Từ đó suy ra: > V - ! 0 2 - < - - - ^ - + - . —^— = - + - —=— -
t ă t í n + m p s in * q sin 2E t,p q J sin ii sin*
.Q
p q p p
TP
O
Bài 4. Cho p, q > 1 với i - + -i- = l và f, g là 2 hàm s ố liê n tụ c trên [a,b].
ĐẠ
. p q
G
Y/Pf b Y/q
N
b (b
Chứng minh rằng: j]f(x )g (x )|d x < J|f(x)|p dx J|g(x)|q dx
HƯ
a \a J \a )
Giải
31
b
P
a
A
b
HÓ
b b
-L
■à A
TO
. ap bq |g(x)|
ab < — + — với a=- và b = - ta có:
p q b 'Ịp (b
G
ã ) \ã
ID
417
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh
CuuDuongThanCong.com Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
o
||f (x ) g ( x )|:d x |f ( x ) Ị p dx ; jịg (x )ịq dx
ƠN
1 a • _Ị_ a-
:=> - < — 4 4 = 1
\i/q‘ p q
NH
J]f(x)Ịpdx j]g(x)ịp đx J|f(x)|p dx q j]g(x)ịq dx
a . a
\ a / Va )
UY
P.Q
b |V s) p f b Ỵq
j|f(x )g (x )|d x ắ J|f(x)|pđx jjg(x}|qdx
OT
ă \a ) Vã )
ĐẠ
S à i 5. C ho p > 1 và f, g là hai hàm số liên tục trê n [a,b]. C hứng m in h rằng:
NG
h 'ÌP f ^ V fb 'ì*1
j|f(x )-:-g (x )|pdx < jỊf(x )|pdx + |g ( x ) |pdx ;
a J \a ) Va /
HƯ
ẦN
(Bất đẳng thức tích phân Minkowski)
TR
Giải
0B
‘1 a a
ẤP
AC
a
LÍ
N-
j|f (x ) |pdx j|f ( x ) + g(x)|(p" l)qdx = J f ( x ) |pdx Ị f j]f(x ) + g(x )|pdx (2)
OÁ
\ '1 J \a J ‘\á . y \a
GT
Tương tự như trê n ta sử; d ụng b ất đẳn g thức H older cho h ai h àm số liên tục
N
ƯỠ
§34. Bất đẳng thực cồ điện tích p h ânyà ứng dạng - Trần Phương
} Ip
ƠN
o (b íb }
J|f(x) + g(x)|p'dx < { |f(x)|pdx 1: + : j]g(x)|pdxị jjf(x ) + g(x)|pdx (4)
NH
V* ) ) Va )
Y
QU
.
TP
b í b
+ Nếu jjf ( x ) + g (x )|pdx > 0 thì chia hai vế của (4) cho ||f ( x ) + g(x)jpdx
O
ĐẠ
a \a
f be )p ý fb -]ị
G
=> j|f(x ) + g (x )|pdx < J]f(x)|pdx + J|g(x)|pdx •
N
Va 7 ■\ a 1 y Va ;
HƯ
) '
B ài 6. C ho hai hàm số f(x), g(x) liêií tụ c và đơn điệu trên [a, b].
ẦN
1. Chứng m in h tằpgp N êìi f(x ), g (x) lằ hại hàm cùng, đồ n g biến h o ặc là h ai hàm.
TR
cùng n g h ịch biến th ì ta có bất đẳng thức: 0B
00
b -a b -a b -a
2+
b - a J b - a J b - a J
a V a a
Í-
-L
Giải
TO
Ta sẽ chứng m in h đại diện: f(x), g(x) là hại hàm lién tụ c và đ ổ n g b iến /[a,b ]
G
b b b
ỠN
T a có: f(a) < f(x) < f(b) V x s [a ,b ] => Jf(a)dx < Jf(x)dx < jf(b)dx
DƯ
a a • - a
b b
I
BỒ
419
ƠN
1 b
x0 e [a ,b ] sao cho f (x 0) = —-— |f ( x ) d x . M ặt k h ác do f(x ), g(x) đ ồ n g b iến trên
NH
• a
UY
.Q
o 0 < f(x)g(x) - f(x 0)g(x) - g(x0)f(x) + f(x„)g(x0)
TP
.b
O
=> 0 < j"[f(x)g(x) - f (xc, )g(x) - g (x 0)f(x) + f (x 0 )g(x0 )]dx
ĐẠ
a
NG
b b b
= Jf(x)g(x) dx - f(x H) |g (x ) dx - g(x0 ) Jf(x) dx + f (x0 )g(x0 Xb - a)
HƯ
• a A a
ẦN
b b '
= Jf (x)g(x) dx - f (x()) Jg(x) dx - g(x0 )f (x0 Xb - a) + f (x0 )g(x0 Xb - a)
a a TR
0B
b b b b
00
a . a a a
P 2+
B ài 7. Cho f(x), g(x) là các hàm liên tuc trên [a,b], f(x) ĩ* 0 và
CẤ
' f(x)
b b b
A
HÓ
Giải
TO
f(x) ự (x ) A f0 0 j
ƯỠ
42Q
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
§34. Bất đẳng thức cẳ điển tích phân và ứng dụng —Trằn Phtrơng
ƠN
|0 < b < g ( x ) < B
NH
Jg2 (x)dx. J f2 (x)dx
4aA bB
Y
„■ u > (ab + AB)2 ^ a_______________a______ _______
C hứng m inh rang: - — ■. >
U
5 5 4aA bB (ab + AD)2
fb V
.Q
|f(x)g(x)d x
TP
\a >
' ________________ ______________ (Bất đắng
đẳng thức tích phán G.Poly,
G.Polya)
O
ĐẠ
Giải
G
T ừ g iả th iết =>— — V x e [a ,b ]. s ử dụng b ất đ ẳng thức tích phân Diaz
N
A f(x ) a
HƯ
với M = — và m = — ta có: [g2(x)dx + — i f 2 (x)đx < f [f(x)g(x)dx (1)
a A ' ■
a '
a A aJ U ẦN A ; Ja
a a V a a
10
+3
f g 2( x ) d x .f f 2(x)dx fB+ bV
l ỉ Ạ ĩ Ă) (ab + A B) .
A
HÓ
/b V , bB 4aA bB
Jf(x )g (x )đ x aA
Í-
-L
J g 2( x ) d x .J f 2(x)dx
ÁN
a a_____________ V
Sử dụng bất đẳng thức C auchy - Schw arz ta có:
TO
fb ì
|f(x)g(x)d x
N G
ƯỠ
Jg2(x)đx. J f2(x)dx
4aA bB _ 4aAbB
ID
a_____________ a
M ặt khác ta có - — — —■ < 1 => ------ — — < (4)
(ab + AB)2 (ab + AB)2 'b Y
BỒ
|f (x )g (x )đ x
421
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh
CuuDuongThanCong.com Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
Ơ N
,f( a ) + f(b )
NH
(b - a ) ■
f ( ~ ^ ) á ị f ( x ) dx < (b - a ) -
•' â.
UY
(Bất đẳng thức hàm lồi tích pỉìấn)
.Q
Giải
TP
Do hàm số f lồi trên (a, b) nên f liên tục trên (a, b), két hợp với f bị chận trên
O
ĐẠ
đoạn [a, b] nên f k h ả tích trên [a, b]. x é t ph ép b iểu d iễ n củ a b iến sổ x:
NG
x .ậ iỊ .i ,* iiặ .Ì '» f f a ) iÌ = £ f ( b ) V Ì iỊ r w - ■
HƯ
b -a b -a b -a b —a
ẦN
=í> [f ( x ) dx < |( x - a )d x + bf(b - x ) d x = (b - a ) f ( a) — - (1)
* b - a aJ b - a aJ . 2 •
TR
a+b • ■ a-b ^_ b - a
0B
Đ ặt X = — -— + u , v o i X = a th ì u = —----------- ;v á i X - b th ì u = —----------
2 2 2
1 00
l- (b-a)/2 / . V 0 / I • \ Cb-a)/2 V u V.
+3
b -a
Í-
v ì ^ = ị ^ - u] + i ( Ị | Ì + „ ] , v u e nên
-L
ÁN
b -a
NG
=> j f ( x ) d x > 2 j f Ị ^ ^ j d u = ( b - a ) f Ị ^ Ị ^ Ị ( 2 ) ‘ ■ _
ID
BỒ
B ài 10. Chọ f(x) là hàm liên tục cùng đạo hàm củ a n ó trên [a,b]. G iả sử f(a) = 0
N
2 b . . . ■
Ơ
và đẫt M = M ax Ịf'(x)Ị . Chứng riiirih rằng: . — í|f(x)Ịdx <M -
NH
; x< a,b]' (b - a ) ;
UY
Giải
.Q
- •’ X
TP
T a có f(a) = 0 => f(x) = |f '( x ) d x V x e Ịa , b]
a
O
ĐẠ
X X X b b■
>|f(x)Ị = J f '(x )đ x < |Ị f '( x ) |d x < |M d x = M ( x - a ) => j] f ( x ) Ị đ x < M j ( x - a ) d x
NG
a a a a a
HƯ
b . ■: ■■;
M (b -a )2
ẦN
J|f(x )|d x < M- —— — M S.- j|f(x )|d x
(b -a )2 ■
TR
0B
B ài 11. Cho f(x) là hàm liên tục cùng đạo hàm của nó trên [a,b]. Giả sử f(a) = f(b) = d -
00
31
Giải
CẤ
L ấy X tuỳ ý sao cho a < X < b. s ử dụng định lý L agrange trên [a, x] suy ra:
A
HÓ
a+h a+b
b' 2 ' V ■• 2 -, h ị
N G
Từ (1) và (2) suy ra: jjf(x )|d x = J f(x )|d x + jjf(x )[d x < M J(x -a )d x + M |( b -x ) d x
ƯỠ
a a a+k a H-fb
. 2 2
ID
b Í
=> J|fCx}]rd x < M
BỒ
8 8 J 4 ( b _ , y Jl 1
a V
423
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
Bài 12. Cho f(x) là hàm số liên tục đêh đạo hàm cấp 2 trên [a, b] và thoả mãn
ƠN
i;
M ( b _ a )_ với = w I
f(a) = f(b) = 0. Chứng m inh rằng: Jf(x)đx
NH
12 xe[“b]l
UY
Giải
.Q
t> .b b t b
TP
a a a a
O
ĐẠ
b . b , b
NG
a a a
HƯ
b Vf b
Do M = Max Ịf"(x)| nên suy ra: jf(x)dx < — j(x - a)(b - x)dx
^ ^ a ^ a
ẦN
Ư
M
—— + (a + b )—— abx
3 v
TR .2
( t> -a Ỵ
6
jf(x)dx
^ M (b -a ỵ
12
0B
00
B ài 13. Cho f(x) là hàni số liên tụ c cùng đạo hàm của nó / [a, b] v à f(a) = 0
31
b
2+
Giải
A
HÓ
sử dụng bất đẳn g thứ c C auchy - Schw arz với h àm số f'(x ) v à 1 ta có:
-L
xO . x(> Xo
N
va J a a a
TO
X[J
a
ỠN
DƯ
íb ‘ : fb " - b
<7*0 - i l l Jf’2(x)dx < V b -a |j f ' 2(x)dx => M2 < (b -a ) j f'2(x)đx
424
§34. Bất đẳng thức cổ điển tích phân và ăng dụng - Trằn Phương
NƠ
NH
B ài 1. Cho f(x) là hàm số xác định và liên tục trên [0,1] và |f(x)ị < 1 V x e [ 0 ,l]
UY
" Chứng m in h rằng: ị j ỉ - f 2 (x ) d x < i - [ í/(jc )rủ r
0 ỵ [ữ
.Q
TP
Giải
O
s ử đụng bất đẳn g thức C auchy - Schw arz cho hai h àm số:
ĐẠ
F(x)= i / l - f 2(x) và.g(x) = l với Xé [0,1] ta có:
NG
HƯ
j*-v/l —f 2( x ) d x l < | Ị l - f 2(x)]dx Jdx => J V l - f 2( x ) d x < | l - J f 2 (x)đx (
a> ) 0 0 ■, 0 N V 0
RẦ
s ử dụng bất đẳn g thức C auchy - Schw arz cho hai hàm số f(x ) và g(x) ta có:
BT
1 ~Ý I .1 (1 A2 1
00
0 y 0 (I \ìt / 0
+3
1 .------:------ Ị Ti
P2
0 V V0
A
Bài 2. Cho f(x) là hàm liên tụ c cùng đạo hàm của nó trên [0,1] và f ( l) - f(0) =
HÓ
/
Chứng m inh rằng: J [ / ' ( * ) ] dx > 1
Í-
0
-L
Giải
ÁN
Sử dụng bất ;’. ẳng thức Cauchy - Schwarz với hai hàm sô' f (x) và g(x) = 1 ta có:
TO
ế
NG
425
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh
CuuDuongThanCong.com Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
Bài 3 . Cho f(x) là m ột hàm số liên tục trên [0,1] và thqả m ãn các điều kiên:
ƠN
1 < f(x) < 2 V x ẹ f O , l ] yà ịf(x)đx = — . Chứpg minh rạng: — < <— .
NH
Giải
UY
.Q
» - < f— - : V x e [ 0 ,l ] ta có: — < —ỉ— < 1,=> — = f - d x < i j — ắ |d x = 1
TP
3 J f (x ) 2 f(x ) 2 ị2 f(x )
O
Sù dụng bất đ ẳng thức C auchy - ScMvarz ta có:
ĐẠ
NG
“ (H
=> dx > —. Đ ấu bằn g xảy ra <=> ^ f ( x ) = —j t = = > f ( x ) ~ X = —, V x e [ 0 ,í] HƯ
N
,ff(x ) 3 ^/f(x) 2
RẦ
BT
7 ‘ rì 1 ‘l ĩ 7 1 1
+ f(x ) < 3 => 2 + . íf(x )d x = 7— + f(x ) dx < Í3dx = 3 Ị
+3
dx 3 3 Vdx 3
2íf õ õ < ó
CẤ
2 2 Jf(x ) 4 •
A
HÓ
ỉ-x . \n
Bàỉ 4. Chứng m inh bất đẳng thức sáu: ——= < f,7-4—-
Í-
4J 2 ị \ l + ỉ
-L
Giải
ÁN
/I 11 ___
—VX2 2
Il - x 2 1 Í~~T ^ ;
TO
Do xx ee [[ 00 ,, 11]] nnôn
c n ta
t a ccó:
ó : , --------- - > -I - — —— = - 7 = V l - x . Đ ă t X = sin t
. V1 + x /2 V l+ l V2 : ■
NG
y í l - x 2 1 V[ 7 1. 2 , 1 1 + C0s2t ì;
ƯỠ
V i - x 2;,
BỒ
V ^ w tn 11 l- x ?. . v .f'l-x 2. .
khícx 11 Vxst0’11~ & i ^ j ỉ ĩ ^ dx<jiĩ7 rx
426
§34. Bất ăẳng thức cẩ jtiển tích phân và ăng.dụng. —'Tràn phương
Ơ N
NH
[Ị 1 * -dx < fj -- — ■dx = ị V l - x 2 • - Ấ-:= d x ì < f(l —X 2 )dx I*— ỉ— dx
ự W /2 J Ự V l + x* J ụ ' V Ũ ? J 0 , ° 1+ x
UY
f X3ì 2 2 7C 7C Y Ị 1- X2 ÍĨT
.Q
\ r ' Ì T c t8 *J„ 3 a tc ,g l= f i " ỉ =*
TP
O
n 'f r T —ĩ
ĐẠ
T ừ các k ê tq u ả trê n suy ra: —^=r < f, j—— - dx < J —
4v2 0 V1 + X ■ V6
NG
B à i 5. C hứng m in h rằn g Vx > 0 ta có: ẹx - J < J>/ea +é~' (tí < Ậ e* J
HƯ
ẦN
Gíảí'
TR
X ___________ X 2. 1—_________
Ta có: I ’Ve + e " l d t= J e 2 v eN -e~ 2ld t. Sử'dụng bất đẳng thức C auchy - Schwarz ta
0B
0 0 .
00
Je2 Vc* + e ”2tdtì < jVdtJje*+e~2l]đt =>jVe21 +e“ldtì < je ldtj(el +e_2l)dt
31
0 J : 0. ,0 •\0 / 0 0 :-
2+
P
CẤ
Ta lại có Ve21 + e ~ ‘ > e l v o < t < X =3> jV e2t + e _1dt > Jeldt = e* - 1 (2)
0 0
Í-
-L
a n a a
ID
Giải
BỒ
t• ~\2.... t . . t
Theo Bất-đãng thức C auchy —Schw arz ta cố: Jx.f (x) đx < ị x 2 ảx Jf 2 (x) dx
a / ã a
427
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
t t 7 , , 'Ỹ ( * ■V t t
ƠN
0 < j"f2 (x ) dx < | x 2 đx =ĩ> J x f(x )d x < | x 2 đx I => | x f (x )d x < J V dx
Va
NH
a ' a / ‘ \ a / a a
UY
X ét F(t) = J x [x - f ( x )] d x . T a cỏ: F '(t) = t [ t - f ( t ) ] , F (a) = 0, F (b ) > 0 và
a
.Q
b b1 1
TP
F (t) > 0 V te ( a ,b ) = > j Ị t - f ( t ) ] d t = j - F ' ( t ) d t . Đ ặt u = - ; d v = F '( t ) d t
ã
O
3
ĐẠ
=> du = - Ặ ; v = F ( t) => ỊỊt - f (t)] dt = - F (t) + fí^ d t= í^ + f— -đ t> 0
t2 a t > I t2 b J t2
NG
h b b
HƯ
=> J [ t - f ( t ) ] d t > 0 => J f ( x ) d x < Jxdx
a a a
Ầ N
B ài 6. Cho hàm số f(x) liên tục cùng với đạo hàm của nó trẽn [0,2]
TR
và f(0) - f(2) = 1, |f ( x ) | < 1 V x e[0 ,2 J. Chứng m in h rằng: J / ( x ) < í v > i
0B
0
00
Giải
31
Do |f(x)| < 1 V xe[0,2] => f ( a i) > -1 , f ( a 2) < 1 mà X > ủ , X - 2 < 0 suy ra:
1 I ,
Í-
2 2 J
ÁN
1 1 2
D ấu bằng trong (1) xảy ra <=> f(x) = 1 - X V x e [0 , lỳ = > f '( l" ) = -1
NG
su ý ra không tồn tại f '( i ) và m âu ihuặn với f'(x ) liên tục trên [0, 2].
ID
y g y (1) và (2) không thể đồng thời xảy ra dấu bằng, và d o đó:
BỒ
§34. Bất đẳng thức cỏ điển tich phân và ứng dụng —Trần Phương
Ơ N
B ài 1. Cho hàm sộ' f(x) cùng đạo hàm f'(x ) liên--tục ừ ê n [a, b] th o ả m ãn: f(a) = 0.
NH
Đ ặt M = M ax lf'( x ) |. C hứng m in h rằng: |f(x)i < M (x - á) V x[a, b]
UY
x e la .b ị' 1
.Q
B ài 2. G iả sử hàm số f(x) cùng đạo hàm f ( x ) liên tục trên [0, 1].
TP
O
C hứng m inh rằng: j|f(x )ịd x < Maxj Jf(x )d x , jjf'(x )ịd x Ị
ĐẠ
0 [ 0 0 J
G
B ài 3. G iả sử hàm sô' f(x) cùng đao hàm f'(x ) liên tục trên [a, b].
N
HƯ
í>
Ghứng m in h rằng: (b - a ) | f ' 2 (x)dx > [f(b) - f(a )]2 N
a
RẦ
B ài 5. Cho hàm sô' f(x) cùng f’'(x) liên tục trên [a, b] th o ả m ãn các điều
P2
CẤ
4M
HÓ
1. Chứng m inh rang: B Ci, c2 e (a ,b ) với C[ < c2 sao cho f '( c r ) - f ' ( c 2) >
b -a
Í-
" » bf|f"(x)Ị , 4
-L
b+a
Chứng m inh rằng: Jf(x)dx > (b - a)Ịf(c) + f'(c) V c € (a , b)
ƯỠ
ID
1 pr
Chứng m inh rằng: [ t ì 1(x) —dx < ——
- J, y ỉĩ^ ĩ 8
429
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
N
G iả s ử f ( 0 ) = 0 và lấy các đ iểm a s [0, e); b e f o , f(c)). G ọi f~ l (x) là h àm ngược
HƠ
a b
YN
cúa f(x). Chứng minh rằng: Jf(x)dx + Jf~l(x)đx > ab ’
0 0
.QU
(Bất đẳng thức tích phân Young)
TP
Bài 9. Cho dãy các hàm f,, fn, ... liên tục trên [a, b] sao cho:
ẠO
b
GĐ
|f j'( x ) d x = 1 V n = 1, 2 , .. . C hứng m in h rằng: L u ô n tồ n tạ i các số
ƯN
k k
P j, p2, p NH
k th o ả m ãn: y p f = 1 sao ch o M ax V P i f j(x) > 100
■fr1 x e [ a ,b lf —'
i=I i=l
RẦ
1 l b b- ■ •
| f 2(x)dx < j x 2dx Vt > a. Chứng minh rằng: Jf(x)dx < Jxdx
00
Vb > a
10
a a a . : a-
+3
u >. F (a + b ) ~ f ( a ) aV, F (a + b ) - F ( a ) w . „
Chưng m in h rằng: -------- < fix ìdx < ---------------------- —7=------- V a, b > 0
ÓA
. . 2.va + b ị ............2Va :
-H
2 3 n k=1
N-
Jt /
I. Chứng m in h rằng: a n = j —— 2x u „(x )d x
OÁ
0
v27t
V
' y
GT
ỠN
2n V x e(0 ,7 i]
2. Chứng m in h :—— a n = — íf ( x ) s in ^ n -+ ^ x dx với f(x ) =• s in £
DƯ
6 2 0 2 ,
2 ■
I
2 nếu X = 0
BỒ
430
ƠN
16 Hàng Chuối - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Điên thoai: Biên tập - Chẽ' bản: (04) 39714896
NH
Hành chính: Í04Ì 39714899 Tổng biên tập: (04) 39714897
UY
Fax: (04'> 39714899
.Q
TP
Chịu trách nhiệm xuất bản:
O
ĐẠ
Giám đốc: PHÙNG Quốc BẢO
N G
Tổng biên tập: PHẠM THỊ TRÂM
HƯ
ẦN
Biên tập: TRƯỜNG TIIÀNII
ƠN
NH
UY
.Q
TP
O
ĐẠ
NG
HƯ
ẦN
TR
0B
00
31
2+
P
CẤ
A
HÓ
Í-
-L
M ã số: 1 L -7 8 Đ H 2 0 1 0
N
In 2.Ó 00 c u ố n , k h ổ 16 x 2 4 cm in tại C ô n g ty C P ỉn v à T h ư ơ n g m ạ i H T C
ƯỠ
Q u y ế t đ ịn h x u ấ t b ả n số: 7& L K -T N /X B
In x o n g v à n ộ p lưu c h iể u Q u ý I n ăm 2 0 1 0 .
BỒ