You are on page 1of 435

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.

QUYNHON

TRẦN PHƯƠNG
ã .
X

ƠN
NH
UY
TUYỂN TÂP

.Q
CÁC CHUYÊN ĐỀ & KỲ THUẬT ĨÍN11

TP
O
ĐẠ
N G
T Í C H P H Â


ẦN
TR
B

50 chuyên flề, 50 kỹ thuệiỉ


00

200 dạng bài ẳ 2Ũ09 bài toán


10

Dành cho:
+3
P2

-Học sinh lớp 12 ẳ và sinh vlê vã \


àfes. -Giáo viên giảng dạyỉoán PTTH
CẤ

-SV thi sau đại học và nghiên cứy sì


A

-Cẩm nang tra CÚII cho c á c Iff Si


Í-
-L
ÁN
TO
N G
ƯỠ
ID

ỊMỂÌEỉạÌ
Jpi
BỒ

1
I

Đóng CuuDuongThanCong.com
góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

TU YỂN TẬ P C Á C CH U YÊN Đ Ể

Ơ N
& K Ỹ T H U Ậ T T ÍN H

NH
TÍCH PHÂN

UY
.Q
TP
O
ĐẠ
NG

ẦN
TR
0B
1 00
+3
P2
CẤ
A

Í-
-L
ÁN
TO
NG
ƯỠ
ID
BỒ

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

TRẦN PHƯƠNG

ƠN
NH
U Y
.Q
TP
O
ĐẠ
T U Y Ể N T Ậ P C Á C C H U Y Ê N Đ Ể

NG

& K Ỹ T H Ư Ậ T T ÍN H

Ầ N
TR
TÍCH PHÂN
B
00
10
+3
P2
CẤ

■0Ầmtễ
A

5 0 €ầẩ£ụêM đ ềỹ 5 0 3 C ậ i h u à t
Í-
-L

2 0 0 < D 'a jn jạ , ấ à £ đ 2 0 0 0 ( B à i tõÚ M L


ÁN
TO
NG
ƯỠ
ID
BỒ

N H À X U Ấ T 1SẢN 0 Ạ I I 1 Ọ C í ị U Ố C G I A H À N Ộ I

Đóng gópCuuDuongThanCong.com
PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
NH
UY
.Q
TP
O
ĐẠ
NG

ẦN
TR
0B
1 00
+3
P2

fỳu< ’ k JT^j ữj?íi Ỳ5Í 'ế* * * . Ẩ ( /Á c -ó ỉầ


CẤ

**! ^í~ -be ^ íp&x-ỳ:


A

ẽ>*ỹjt-éỷ c4 c&ỷ- V? fci& cu íùlp 'fid ỷ U ~


"
Í-

ớ ổt, C&&U ^4<ỹ ^*y ‘^ e ~^aỆ' ^^(3 ^(Jt ^-ểccij -Ẩv


-L

cẨị lêCc ý tĩ* Yĩ t i 'tẹ ỹ A * / ■


ÁN

" Hr ạ ừ . 05-
TO
NG
ƯỠ
ID
BỒ

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Ù?~£Knỹ yJtieZ. ^ « » 1 'T/x' c*r ĩ^Áùẻđc ot*ữ*í ỉ*zcA,

ƠN
/<ẢđÁ? r ẽ è / 7~»ẽịy >s~ r £ icA.ỵ>Ăã&s’ " CẤÃrtxrỵ*

NH
r~Ể~J°??Tg "/leÁ ~^ãã?z Ẩa£J s’ CữC~ "Ở^c-Ậl-Ị^ TĩrttTtýr pl‘rí-~) f* Ả f
_ //- SZ-) . / / . t f ‘ d v ' < r , ' r £ Ỉ Zh

UY
.Q
CJ./ỹS l\J^ ~ỉh&ìy* 'éì^ỵ) “
ỷírờti. ù&jỳ ~p^*3ĩy-> pTVtỷyS 4s2eẠ

TP
'l2rSJĩ!ỷ~' /^-^ợ#ìS. Ấữ-C . ^/!-/jir&f ^ G^ỹ Tj *^

O
ĐẠ
7rt<ữ^ %,Â*T /j?&Tf>Ẵ & c ỳ ỉ é Ắ ô Aa- c**&£ i ĩ ỹ '£*"'

NG
&*J &ỉ ĩX ^ S ^ <éth^ ỵ>Ắé£k \


1—JL Jhvz* SiScJ^ ỉ<?t&£> h&u p^&*zn , isẨitớTĩp 'êỹì' /& ^

N
RẦ
BT
00
10

/~> V / ‘
+3

}'jtẠ y& 'giAíẴd. ù& ~fãc.'r ằ %r^ * z i &** 4 ệ / ~fc


P2

}->->* 1/Í~: c ^ ỉ Ả Ẩ * í í ty/CzM. . 'ĩề>àr/~;£Ậ , i W T / c 4 ỉ


CẤ

r-ã^, tr>ĩ£ /&<& ~l'Ẩtié. tữ-iS^^ /x,ế jỷĩ2Ỉ < ậ s r rỳ J^


A

'-■^ , VH&nẨ "{/**> £i£r> ỹp&b, £<&*- /*■£» '& z ỉ/' ^ r


Í-

ỉ / f ~ ỵ à ^ CU£&? Sa^Ếỷ 3 ~& £a cẬ*<jỵ <ắ->- t £ / eJL~


-L

T è / V rí C aS ~ĨẨ -áỹ 7 ^ ) ? G & ' ù u a ^ỵt


N

h&i. n Ấ * i' ' ị ^ ằ / A ^ c / 0 / . ứ£ĩ> ầ~ỉ> y ắ 6£~£


Á
TO

hữxt. Si'riJf l)ẩc- ^ / í á p g h ữ u yà ý?ằ<' /lữr:


NG

^~~£a->ztK^)-2ổs S-? siẴsr' -<?ữtS~


ƯỠ
ID
BỒ

Ạ ỷ - ít^ L '^ ứ y
-ìA jC ~ ịỹ ^ / f ^ ^ y /-{à- ữ*tứ~z' -—' rỉ*-Tr4r*vỉfra,

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh


CuuDuongThanCong.com Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
■LỜI N Ó I ĐẨU

NH
ỈP ấ n y, ẻ ỉọÁ m {fá i,f
co m ô ỉ ỉ m n làw<Ỹ

UY
Qềế là m ỹ ỉ e m Ũ êẦ Á Á ãriỹ?

.Q
(JỀ ê ỹ ì ó c tứ m đ i...

TP
(ấ Ấ ỹn Ẩ *ip<mỹ

O
- -

ĐẠ
Trước hết tác giả xin cảm ơn các thầy cô giáo và các em học sinh từ mọi
miền đất nước đã gửi thư đóng góp ý kiến về các cuốn sách đã được xuất

NG
bản. Do phải hoạt động trên nhiều lĩnh vực khác nhau nên tác giả không có


thời gian viết thư để trả lời cụ thể cho từng bạn đọc mà những ý kiến của các
bạn sẽ được tác giả đúc rút kinh nghiệm cho việc xuất bản các cuốn sách

ẦN
mới. Quá trình xuất bản sách của tác giả được chia thành 2 giai đoạn giống
TR
như sự chuyển đổi cơ chế tuyển sinh Đại học của Bộ Giáo dục & Đào tạo.
0B
Giai đoạn 1: Từ năm 1993 đến năm 2002: Các cuổn sách được viết theo
00

chủ đề ỉuyện thi Đại học. Tiêu biểu cho thời kỳ này là các cuốn sách:
31

1. Các phương phap'va kỹ thuật chứng minh bất đẳng thức (1993).
2+

2. Phương pháp mới giải đề thi tuyển sinh Đại học (1995).
P
CẤ

3. Tuyển tập các chuyên để ỉuyện thi Đại học môn Toán: Hàm sổ' (2001).
A

4. Tuyển tập các chuyên đề luyện thi ĐH môn Toán: Hệ thức lượng giác (2001).

5. Tuyển tập các chuyên đề luyện thi ĐH môn Toán:: PT lượng giác (2002).
Í-

Giai đoạn 2: Từ năm 2003 trở đi tác giả đã, đang và sẽ viết các cuốn
-L

sách theo phong cách tổng kết những vấn đề cơ bản của Toán học sơ cấp.
ÁN

Gác cuốn sách đã xuất bản và dự kiến được xuất bẳn trong thời gian tới ỉà:
TO

ỉ. Sai lầm thường gặp và các sáng tạo khi giải -toán (đã xuất bản năm 2004)
2. Tuyển tập các chuyên đề và kỹ thuật tính tích phân (xuất bản nãm 2006)
NG

3. Tuyển tập các chuyên đề và kỹ thuật chứng minh BĐT Đại số (2006)
ƯỠ

4. Tuyển tập các chuyên đề phương pháp giải PT và BPT Đại số (2007)
ID

Trong giai đoạn ỉ , tác giả đã nhận ỉời giúp đúng tên cho sự ra đời của
BỒ

cuốn sách “Đ ại số sơ cấp ” - một tác phẩm đầu tay của tác giả Lê Hồng Đức
Trong cuốn sách này tác giả chỉ viết 10 trang tóm tắỉĩi gồm s vấn đề sau
đây:
3
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

- Những bài giãi ấn tư ợ n g (trang 9, 10)


- Sừ dụng BĐT Côsi để GPT, GBPT (trang 623, 624)
- S ừ dụng BĐT Bunhiacôpski để GPT, GBPT (trang 625, 626)

ƠN
- Sừ dụng BĐT Bernoulli đê GPT, GBPT - (trang 627, 628)
- Sừ dụnẹ Định lý Lagrange để GPT, GBPT (trang 629, 630)

NH
'Những vấn đề này sẽ được đề cập trong cuốn sách "Tiuyển tập các ch u yên

UY
đề, p h ư ơ n g p h á p g iả i P T và B P T Đ ạ i s ố ” - một cuốn sách rất chi tiết và đồ

.Q
sộ với khoảng 5000 b à i to á n m à tác giả đã dành công sức viết tronẸ 3 năm.

TP
Trong tay các bạn là cuốn sách được viết trong giai đoạn 2. C ó thể nói

O
đây là một cuốn sáeh đầy đủ và chi tiết nhất viết về tích phân hàm 1biến số

ĐẠ
và được trình bày trên từng cm 2 giấy. Nó vừa kế thừa những tinh hoa của các
bậc tiền bối vừa được phát triển tiếp nổi, đặc biệt là sự sáng tạo "Kỹ th u ậ t

NG
n h ả y tầ n g lầu" trong biến đổi tích phân hàm phân thức hữu tỉ bậc cao.


Phép tính tích phân bắt nguồn từ nhu cầu sáng tạo ra phư ơng pháp tổng
quát để tim diện tích, thể tích và trọng tâm. T ừ 200 năm trư ó c c ô n g nguyên

ẦN
A rchim ède (287-212) đã khởi nguồn cho sự ra đời của phép toán này. Đến

TR
thế kỉ X V I-X V II nỏ đã được Cavalieri (1598-1647), Torricelli (1608-1647),
Fermat (16ÓI-1665), Pascal (1623-1662), phát triển một cách có hệ thống.
0B

Tiếp đó vào nhũng năm 70 cùa thế kỉ XVII. Newton (1642-1727) và Leibniz
00

( t 646-1716) đã thiết lập mối quan hệ giữa phép tính vi phân và tích phân.
1
+3

C à n g vói sự phát triển của ngành Vật lý, lý thuyết tích phân theo nghĩa
P2

tổng quát và hiện đại đirợc phát triển theo 2 hình thái sau đây.
CẤ

1 . Độ đo các tập hợp: Được xây dựng bởi Riemann (1826-1866); Jordan
(] 838-1922), Borel (1871 -1956), Lebesgue ( 1875-1941), Carathéọdory (1873-1950)
A

2. Tích phân các hàm số: Các nhà toán học Pascal, Fermat, N ew ton, Leibniz
đã đặt nền m ỏng tính tích phân cho các hàm số liên tục. Khái niệm tích
Í-

phân suy rộng được các nhà toán học Euler (1707-1783), C auchy (1789-
-L

1857), Riemaim, Lebesgue, Radon (1887-1956), Frigyes Riese (1880-1956),


ÁN

Marcel Ri.ese (1886-1969) phát minh và pliát triển tiếp nối.


Phép tính tícl’ phàn của một hàm số đặt ra 2 kiếu bài toán sau đây:
TO

1. K iể u 1: Xét tính khả tích của một hàm số ?


NG

2. K iểu 2: Tính giá trị tích phân nếu nó tồn tại


ƯỠ

Phép tính tích phân được bắt đầu íiiói thiệu cho các học sinh lớp 12, sau
đó được phổ biến tại tất cà các trường Đại học cho khối sinh viên năm thứ
ID

nhất, năm thứ 2. Phép tính tích phân cũniĩ là một trong những nội dung để
BỒ

thi tuyền sinh đầu vào hệ thạc sĩ và nghiên cửu sinh.

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Ở bậc phổ thông, tích phân xác định được định nghĩa chì cho các hàm số
liên tục. Vì thế m uố n tính tích phân xác định thì phải tìm đư ợc nguyên hàm
rồi sử dụng c ôn g thức N ew ton-L eibniz. Cách làrrt này có thể đưa đến một

ƠN
nhận thức sai lầm là đồ ng nhất sự tồn tại cùa tích phân xác định và nguyên
hàm. Ở bậc Đại học, ch ún g ta sẽ thấy: "M ột hàm số không liên tục vẫn cỏ

NH
tích phân xác định trên một khoảng mà nó không cỏ nguyên hàm; hoặc có

UY
những hàm số có nguyên hàm mà không cỏ tích phân xác định".

.Q
N gày nay phép tính tích phân chiếm một vị trí'rất quan trọng trong Toán học.

TP
nó vừa là đối tư ợ ng nghiên cứu cùa giải tích, vừa là c ôn g cụ nền tảng trong
]ý th uyết hàm, lý thuyết ph ư ơ ng trình vi phân, p hư ơng trình đạo hàm riêng.

O
Ngoài ra phép tính tích phân còn được ứng dụng rộ ng rãi trong X á c suất,

ĐẠ
T h ố n g kê, V ật lý, C ơ h ọ c, T h iên văn họ c, Y h ọ c, trong các ngành côn (Ị

NG
nghiệp như Đ ó n g tàu, S ả n x u ẩ t Ôtô, M á y bay và n g à n h H ù n g k h ô n g vil trụ.


Cuốn sách này đư ợc viết theo quan điểm thiên về p h ư ơ n g p h á p , k ỹ th u ậ t
nên sau phần m ở đầu tóm tắt nguyên hàm, tích phân xác định, tác giả dã
ẦN
gộp chung cả 2 loại bài tập nguyên hàm và tích phân xác định (được tính
bằng cô ng thức N ew ton-L eibniz). Sau đó các phần tích phân của các hàm số
TR

hữu tỉ, lượng giác, vô tỉ được giới thiệu phát triển theo hình xoắn ốc. Phần
0B

ứng dụng tích phân để tính diện tích, thể tích, ... tác giả đã phân loại chi tict
00

3 dạng hàm sổ: D ạng y = y(x); Dạng phương trình tham số; D ạng phương
1

trình trong tọa độ cực. Tác giả cũng đưa vào tuyến tập này tích phân suy
+3

rộng; tích phân phụ th uộ c tham số với những ví dụ và bài tập đặc sắc. Phần
P2

cuối c u ố a /s á c h lả sự tổ ng kết chi tiết và hệ th ốn g để tra cứu 134 đạn<í


CẤ

Nguyên hàm th ông dụng cho 8 loại h à m số sơ cấp với k h oản g 1500 bài.

Cuốn sách này là tấm lòng cùa tác giả dành cho các em học sinh, các thày
A

cô giáo dạy Toán và Liên hiệp các hội Khoa học & Kỹ thuật Việt Nam.

Nhẩn dịp này tác giả xin chân thành cám ơn G iáo s ư P h a n H u y K h a i -
Í-

Giám đốc Trung tâm Đ ào tạo sau Đại học Viện Toán học Việt Nam đà đọc
-L

và viết lời tựa cho cuốn sách, xin cảm 011 N h à g iá o N g u y ễ n T h ư ợ n g Võ


N

(Nguyen giáo viên Toán trường T ỊiP T Hà Nội-Amsterdam) đã sử dụng tài liệu
Á

dưới dạng bản thảo c ủa cuốn sách để giảng dạy và viết lời tựa. Tác ụiá cũriiì
TO

xin cảm 011 Nhà xuất bản Tri Thức đã giới thiệu cuốn sách đến với bạn dọc.
NG

Khi thực hiện viết một cuốn sách đồ sộ sẽ không thể tránh khỏi nhfrim thiếu
ƯỠ

sót, tác già m ong bạn độc lượng thứ và góp ý nội dung cuốn sách theo đja c h I:
s õ 3 Hàng Tre, Hoàn Kiếm, Hà Nội
ID

Hà Nội, ngày 22 tháng 12 năm 2005


BỒ

T rần Phương

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh


CuuDuongThanCong.com Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

yâa tập cức chuyên đề và k ĩ thuật tính tích phân - Trần Phương

M ỤC LỤ C

ƠN
Nội dung T rang

NH
Những bài toán ấn tư ợng............................................. ........................ í1

UY
ong ỉ CÁC KỸ THUẬT TÍNH TÍCH PHÂN.............................................. 13

.Q
§ f. Nguyên hàm và Tích phân................ ...... ............................................... 13

TP
§2. Các bài toán sử dụng định nghĩa nguyên h à m ..................................... 19

O
!. Dạng 1: Chứng minh F(x) là một nguyên hàm của f ( x ) ... 19

ĐẠ
li. Dạn? 2: Xác định nguyên hàm với điều kiện ràng buộc..... ........... 24

NG
ill Dane 3: Tìm giá trị tham số để F(x) là một nguyên hàm cùa f(x). 26


S3. Nguyên hàm của các dạng hàm số đặc b iệ t.......................................... 29
ẦN
! ũạng 1: Nguyên hàm của các hàm số dạng tích, thương................. 29
TR

li. Dạng 2: Các dạng nguyên àhm đơn giàn chứa hàm ex ..... 32

§4. Tích phân đon giản ứng dụng írực tiếp công th ứ c .......................... 35
0B
00

§5. Tích phân các hàm số có mẫu số chứa tam thức bậc 2 ................ 41
1

r dx
+3

i. Dang 1 : A = — 7— -........ ................................................................. 41


J ax + b x + c
P2

r ( m x + n ). , .
II. Dạn« 2: B = — -----——— đx .......................................................... 43
CẤ

J ax + bx + c
r dx
A

Dạng 3: c = 1—7 = = = = = = = .............................................................. 49


Vax + b x + c
^ r (m x + n )d x
Í-

IV. Dạng 4: D = j ..— ............................................................ 51


-L

Vax + bx 4- c
ĩ dx.
ÁN

V. D ạ n g 5 : E = U ------- - = • .............................................. 53
(px + q)vax +bx + c
TO

VI. _ Jf - -------(-,Ĩ1X + n^dx = r ............................................


D ạ n g 6: F = 55
G

(px + q)V ax + b x + c
ỠN

59

V!l. Dạng 7: G = --------------- —■ ......................................... ...........


( a x 2 + b) VCX2 + d
I
BỒ

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh


CuuDuongThanCong.com Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

M ục lục - Trần Phương

r Pn (x)dx
X. Dang 10: J = j ., với degPn(x) = n > 2 .................... 65

ƠN
Vax2 + bx + c

NH
XI. Dang 1 ỉ : Các. phương pháp thế Euler.................................................. 69
§6. Tích phân của hàm phân thức hữu tỉ................................................... 73

UY
§7. Phưong plỉáp Ô xtrôgratxki vói các hàm phân thức hữu t í ........ 87

.Q
§8. Biến đổi và đổi biến nâng cao tích phân hãm. phân thức hữu tỉ............. 97

TP
i. Dạng 1: Tách các mẫu sổ chứa các nhân từ đồng b ậ c ....................... 97

O
99

ĐẠ
II. Dane 2: Tách cốc mẫu số chứa các nhân tử không đồng b ậ c ..........
III. Dạng 3: Kĩ thuật nhày tầng lầu khi mẫu sổ là hàm đa thức bậc 4 ... 101

NG
ỈV. Dạng 4: Kĩ thuật nhảy tầng lầu khi mẫu số là hàm đa thức bậc 3 ... 104


V. Dạng 5: Kĩ thuật nhảy tầng lầu khi mẫu.số là hàm đa thức bậc 6 ... 106
VI. Dạng 6: Sủ dụng khai triển Tayior....................................................... ]09

Ầ N
vu. Dạng 7: Kĩ thuật nhày tầng lầu khi mẫu số là hàm đa thức bậc cao 111
VIII. Dạng S: Kĩ thuật chồng nhị th ứ c .......................................................... TR 113
B
§9. 1J5
00
10

1. Dạnsí 1 : A ị ! = | ( s i n x ) ” dx ; A 12 J ( c o s x ) n d x ...............................
115
+3

11. Dane 2: B - Jsin'" X cos" xdx (m, n s N ) ........................................


118
P2

III. Dạng 3: C3 , = j ( t g x ) n d x ; C 32 = j( c o tg x ) n d x ( n e N ) ................


CẤ

121
c ( t g x ) ”'
f(c o tg x )m
A

ỈV. .Dạng 4: D4 d x ; D 42 - Ị dx .......................


(cos x) (,sin x) 124


V. Dạnií 5: Sử dụna công thức biến đổi ’á ch thành t ổ n g ........................ 127
Í-

§10. Các phép đỗi biến số CO' băn tích phâu hàm !u'Ọ'ng giác ................. 129
-L

]. D ạ n s 1: Đ ổ i biến s ố t ổ n g q u á t ................................................. ........................... 129


ÁN

2. D ạ n g 2: r ( - sìiix, cosx) = -R(sinx.cosx)............................................................... 130


TO

3. Dạng 3: R (sill X, -COS x) = -R (sill X,COS x) ............................................ 132


NG

4. D ạns4: R ( - sill X, - COS x) = R (sin X, COS x ) ................. .................................... • 132


Piến đỗi và đỗi biến nâng cao tích phân hàm số lượng g i á c ............. 133
ƯỠ

§11.

I. Dang 1: Mau số là biểu thức thuần nhất của Sin ............................... 133
ID

11. Dang 2: Mầu số là biểu thức thuần nhất cùa Cosin ................................ 136
BỒ

III. Dạng 3: M a u số là biểu thức đẳng cấp bậc 2 của Sin, C o s i n ............ 139

IV. Dang 4: Mau số là biểu thức đẳng cấp bâc nhất của Sin, C osin ....... 141

V. 143

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
Tuyển tập các chuyên đề và k ĩ thuật tỉnh tích phân —Trần Phương

rasinx + bcosx .
VI. Dạng 6: F = --------- ------------ đx ....................... .................. ............ 146
Jmsinx + ncosx

ƠN
_ _ _ asinx + bcosx + c
VII. Dạng 7: G = I------------------------- — d x .............................................. . 147

NH
J m sin X + n COS X + p

~ r asin x + bcosx

Y
VIII. Dạng 8: H = J ---------------- -------------------------------------- d x ..............................

U
(m sin X + n COS x)

.Q
TV « T ra(sinx)2 + bsinxcosx + c(cosx)2 , 1 «!

TP
Ì*- Dạng 9: 1= ---------------- — —--------------- dx ....................
J m s in x + n c o s x

O
„ , r msinx + ncosx , ,„

ĐẠ
X. Dạng lô: J = I----------- J— — -— -------------------------------------------------------:--
a (s in x ) + 2 b s in x c o s x + c (c o s x )

NG
XI. D ạng 11: C ác phép đôi biến sô tổn g hợp ........................... ........ 155


§12. Phưcrag pháp Iu'Ọ'ng giác hóa tích phân hàm vô t ỉ ......... ................. 159

ẦN
1. Dạng 1: J f (x ,V a 2 - X 2 ) d x ..................................... ...... ...................... 159

2. TR
Dạng 2 :Jf ( x .V x 2 - a 2 ) d x ............... ..................................................... 162
B
3. Dạng 3: Jf (x,Vx2 + a2 )d x .................................. .......................... 164
00
10

4. Dạng 4: J f Ị ^ x ,^ ĩ^ j d x ............................................................... 168


+3
P2

5. Dạng 5: | f ( x , V ( x - a ) ( b - x ) ) d x ............................................................ 168


CẤ

313. Tích phân hàm vô tỉ ........................................... .................................. 169


A

1. Dạng 1: I = J x m (a + bxn ) dx vớim, n, p e Q .................................... 169


2. Dạng 2 :1 = j l l ( x , x r'A\ . . . !x rj/qj )dx .................................................... 173


Í-
-L

....................... >"
Á N

§14. Tích phân hàm số chứa dấu giá trị tuyệt đ ổ i .................................... 181
TO

§15. Tích phân các hàm Hypebolic ............................................................... 195


NG

§16. Phưong pháp tích phân từng phần ................. ................................... 201
ƯỠ

1. Dạng 1: Jp (x ){ sin (a x + b);co s(ax + b) ;eax+b;m ax+b}dx ............... 202


ID

2. Dạng 2: Jp(x)Ịancsinu;arccosu;arctgu;arccotgu;lnu;logmuịu = ax+bỊdx 205


BỒ

3- Dạng 3: Tích phân từng phần luân h ồ i ... ............................................ 212


\ 4. Dạng 4: Các bài toán tổng h ợ p ........................................ ;....... ............. 218
8

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

M ục lục —Trần Phương

§17. Phương pháp hệ số bất định của tích 2 loại hàm sổ ......................... 223

ƠN
I. Dạng 1: I= |p ( x ) sin(ax + b)dx;J= jp (x ) COS(ax + b)dx ........ 223

NH
II. Dạng 2 : 1 — j"p (x )e ax+b dx; J = J p ( x ) r a ax+b d x ............................... 224

UY
III. Dạng 3 :1 = Jeax+b sin (ax + p)dx; J = j"eax+b COS(ax + p)dx ....... 226

.Q
§18. Tích phân trụy h ồ i .................................................................................. 229

TP
§19. Kỹ thuật sử dụng sé phức trong tích p h â n ........................................... 241

O
§20. Tính tích phân xác định bằng định nghĩa ............................................

ĐẠ
251
1. Dạng 1: Sừ dụng định nghĩa tính tích phân xác định............. ................... 252

NG
2. Dạng 2: Xét tính khả tích cùa hàm số ......................................................... 256


§21. Các dạng đặc biệt của tích phân xác đ ịn h ............ ............................. 261
I. Dạng 1: Hàm số dưới dấu tích phân là hàm chẵn, hàm lẻ..................
ẦN 261
II. Dạng 2: Hàm số dưói dấu tích phân là thựơng cùa hàm chẵn và hàm mũ 264
TR

III. Dạng 3: Tính bất biến cùa tích phân khi biến số thay dổi cận cho nhau 268
0B

IV. Dạng 4: Hàm số dưới dấu tích phân là hàm tuần h o à n ...................... 269
0
10

V. Dạng 4: Hàm số dưới dấu tích phân có trục đối xứng thẳng đứng .. 271
VI. Dạng 6 : Tích phận cùa các hàm số đối xứng n h a u ............................. 272
+3
P2

VII. Dạng 7: Biến đổi tách đôi hàm số và co cận tích p h â n ...................... 274
VIII. Dạng 8: Khử đạo hàm bậc 2 của hàm số đặc b iệ t...............................
CẤ

275
IX. Dạng 9: Tích phân cùa cảc hàm số đặc biệt k h á c ............................... 276
A

§22. Phưong trìn h chứa tích phân ............................................................ 277


§23. Tìm giới hạn của tích p h â n ........... ......................................................... 283
Í-

t
-L

1. Dạng 1: lim íf ( x ) d x .......................................................................... 283


t—
»co J
0
ÁN

b
TO

II. Dạng2: lim i f (x ,n )đ x , Vn e N .......................................................... 286


n-»00 J
a
NG

Chưong II: CÁC ỨNG DỤNG TÍCH P H Ẳ N ........................................................ 299


ƯỠ

§24. ứ n g dụnẹ tích phâr. tính gió’i hạn ......................................... ............. 299
ID

§25. Sử dụng đạo hàm và tích pliân chứng minh đẳng thửc của cỊỉ 305
BỒ

1. Dạng 1: Chứng minh bất đảng thức cỊ; bằng đạo h à m .... 305

ỉỉ. Dạng 2: Chứng minh bất đẳng thức c|ị bằngtích p h â n ..... 307

§26. ứ n g dụng tích phân trong phuong t r ì n h ........................................... 309

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh


CuuDuongThanCong.com Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Tuyến tập các chuyên đề và k ĩ thuật tinli tích phân —Trần Phương

§27. D i ệ n tích h ì n h p h ẳ n g ............................................................................................. 3 J5

ƠN
!. Diện tích hinh phẳng xác định bời đường cong y = f(x) ....................... 315
II. Diện tích hình phang của đường có phương trình tham s ố ................... 333

NH
ill. Diện tích hình phẳng của đường cong trong tọa độ Cực........... ............ 335
§28. Thể tích kliối tròn xoay ......................................................................... 341

UY
§29. Tính thể tích theo íhiết diện thẳng ........................................ .............. 357

.Q
§30. Độ dài đivòng cong p h ẳ n g ........................................................... .......... 363

TP
1. Dạng 1: Eộ dài của đường cong có phương trình y = f(x)............ . 363

O
2 . Dạng 2: Độ dài của đường cong có phương trình tham s ố ............. . 366

ĐẠ
3. Dạne 3: Độ dài của đường cong trong hệ tọa độ cực....... ....... ........ 369
§31. Diện tích mặt tròn x o a y ........................................................................ 371

NG
1. Dạng 1: Diện tích mặt tròn xoay của đường còng y =f(x) .............. 371


2. Dạng 2: Diện tích mặt tròn xoay của đường cong có phương trinh tham số 377
3. Dạng 3: Diện tích mặt tròn xoay cùa đường cong tronghệ tọa độ cực 382
N
§32. Tính gần núng tích phân xác định................. ....................................... 383
RẦ
Cluỉcmg III: BẤT ĐẲNG TH Ứ C T ÍC H PH Â N ....... .............................................. 397
BT

§33. Đánh giá theo hàm số và cận tícli p h â n .................................. ........... 397
§34. Bất đẳng thúc cỗ điển tích phân và ứng d ụ n g .................................. 415
00
10
+3
P2
CẤ
A

Í-
-L
ÁN
TO
G
ỠN
I DƯ
BỒ

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh


CuuDuongThanCong.com Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Nhữitg bài toán ấn tượng - Trần Phương

NHỮNG BÀI TOÁN ẤN TƯỢNG

ƠN
N hững bài toán dưói đây được trích từ ỉcĩ thuật nhảy tầng lầu của tích phân.

NH
K ĩ thuật này íà tách m ột tích phân có khoảng cách giữa bậc của tử và mẫu rất

UY
lớn thành 2 tích phân có khoảng cách giữa 2 bậc nhỏ hơn được mô tả theo sơ đồ: .

.Q
(• dx _ 1 f ru { x ) + b ^ u{x)-b
rwu

TP
x» +a -- 2b ■* x n + a X +a

O
ĐẠ
M ậ t số học sinh và giáo viên khi chưa hiểu biết đầy đủ thì cho rằng tên
gọi kí thu ật " n h ả y tầ n g l ầ u " chí là câu chữ để tạo cảm xúc khi giản g bài

NG
nh ư n g họ chưa biết điều quan trọng nhất của k ĩ thuật chính là nghệ thuật


chọn hàm u(x). Ví dụ về nguyên tắc chúng tá có thể tính — bằng

ẦN
TR
phương pháp hệ số bất định có lời giải khoảng 2 tra n g giấy, nhưng nếu giải nó
bởi 5 biển đổi dấu bằng.với khoảng 3 d ò n g thì lại là m ột đẳng cấp k h á c ...
B
00
10

VD 1 : I, - f- Ề L ^ L ị U + Ù - U - Ù ^ ỉ ị ị ị i ± 4 x - iị= ± d x )
> x4 + l 2* x4 + l 2 \ 1 X +1 ■ i x4 + l ỉ
+3

\
P2

V +J? f I-“T 1 f dH ) r d(x+i)


CẤ

2
X + -ý X +
) (»i]f
A

V x x:

•1 1 iyỊĨ + \
ln +c
Í-

V2 arCtgXxV2 2J 2 x‘ + XyỊĨ + 1 J
-L
ÁN

V D 2: / , = f - f c . - = ệ ______ - = f __________
Jx s -J h x - M x 2 + X + ]) J(j£- /) '[ ( * - / ) * + i U - j ,) + 3]
TO

dt ___ r ( t 2 + 3 t + 3 ) - ( t 2 + 3 t) , 1 / fd t_ r_(t + 3)dt


NG

t(t2 +3t + 3) t (t2 + 3t + 3 ) ■_ 3 ự t ->t2 + 3t + 3


ƯỠ

_ 1u/ fdt
fdt_21 f(2t+3)dt
r(2t+3)dt 3 fr dt i 1f rdt 1 fd(t2 +3t+3) 3 r dt 'I
ID

“s ự t 2 J t2 +3t+3 2 ^t2 +3t+3. 3 ■>t 2 J t2 +3t+3 2-1 / 3Ì2 3


( 2) 4J
BỒ

-2x + l 2x + l
-Ill
t + 3 t 4"3
+ c= -ln
Ó X +X+1
— -T=arctg:
2sj3 s•+ c

11
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
Tuyển tập các chuyên đề và k ĩ thuật tinh tích phân —Trần Phương

VD 3: / = f- j £ — f_____ - g ______ = f__________ ^ U + / ) :


Jx j + i K x +ù ix 2 - x + i) J Gt+ ; ) [ ( * + 7)2 - 3 U + /)+ .?]

ƠN
r dt _ 1 f ( t 2 —3t + 3 ) —( t 2 - 3 t ) ^t _ ì í r d t _ r ( t - 3 ) d t ^

NH
- M t 2 - 3 t + 3 ) ~ 3 ■> t ( t 2 - 3 t + 3> • ~ 3 V ■* t J t 2 —3t + 3 J

UY
ư rdt_ I |<2t-3)dt 3 f dt Ỵ \ ị fdt_Ị_ rd(t2-3t+3) 3 f___ đt

.Q
3U t 2->t2' - 3 t + 3 + 2 J t 2 - 3 t + 3 j 3 Jt 2 ■> t2 - 3 t + 3 + 2->Ị_3j:

TP
4J

O
ĐẠ
_ 1f 1 t2 /r ^ 2 t - s ) 1 , X2 + 2 x + 1 11 _ 22x
x -1
= - —In —— ------+V3arctg-— — + c = —In —-— ------- e —-= arctg—
+ử “ g V3 c

NG

ẦN
1 ( 1 , X2 - 2 x + l 1 _ 2x +1 fl, x2 +2x + 1 1 . _2 x -lì
= — —ln ——— -------- -prarctg - ■
=!■ - —ln —-— :---- + - 7=-arctg - —
2 1_^6x 2 + x + l 2v/3
TR
y ịỉ J ( 6 x2 - x + l 2V3 s )
0B
_ ] . . ( x2 - 2 x + i) ( x 2 - x + i) 1 ( 2x + l 2x - Ị ì
00

n - ĩ M " 8 J3 r
31

. _ Ị dx 1 Ẵx4 + ỉ ) - { x 4 T'ì) , ■_ ỉ Ả x4~ x 2+ j ) + x 2- ( x 2+ j) ( x 2- j ) d c


2+

VD 5: :■ h u i ‘- 2 ĩ ( J +m 7 - s ?ũ
P
CẤ

... fl-J J W '


f dx f x 2dx f(x2 -l)dx 1 r dx 1 rd(x’) Ị (' X3 y dx
A

2 J*>+ 1

J x 2 +1 1 J x 6 +1 J.XJ - X 2 +1J 3 J x‘ + 1
Í-
-L

arctgíx3) K ) _3arctgx+arctg(x3) 1 x2 - xV3+1


arctgx + +c
6 x 2+ x>/3+1
ÁN

(M
x , iỉ ) A S )
TO

_ f Ox . _ rjcosxdx _ f d(sinx) _ f ddKsinx)


(sin x)
NG

COS' x~" COS4 X ~ >( j _ sin2 x y ~ [ ( / + s in *) ( / _ s in x )]


ƯỠ

_ 1 | f (1 + sin x ) + (1 -/sin x) 1
d(sinx) = i j f > -+ ■ d(sin x)
-1 d(si
- 4 j|_ (1 + s i l l x ) ( l - s i n x )
ID

4 J u - s si i n x 1+ sinxy
BỒ

1 if k £ 1 2 d(sinx) = _ ^ + i ln 1+ sin X + c
4 LO -sinx)2 ,(l+ sin x )2 l-s in 2x 2 cos X 2 1- sin X

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
§1. Nguyên hàm và tích phân —Trần Phương

CHƯƠNG !: CÁC KỸ THUẬT TÍNH TÍCH PHÂN

ƠN
§ 1. N G U Y Ê N H À M VÀ T ÍC H PH Â N

NH
UY
I. NGUYÊN HÀM VÀ TÍCH PHÂN BÁT ĐỊNH

.Q
1. Đ ịn h n g h ĩa :

TP
• Giả sử V = f i x ) liên U‘C trên khoảng (a, b), khi đó hàm số y = F(x) là một

O
ĐẠ
nguyên hàm cùa hàm số =f(x) khi và chi khi F'(x) =f{x), Vxe(a, b).

G
• Nếu y = F(x) là m ột nguyên hàm củ a hàm số y =J{x) thì tập hợp tất cả các

N

nguyên hàm của hàm số y =J( x) là tập hợp I =1 F ( x ) + C I c e / ? j và tập hợp
N
này còn được kí hiệu dưới dấu tích phân bất định / = ịf( x )c ìx = F ( x ) + c
RẦ

2. Vi p h â n :
BT

2.1 Giả sử 7 = f(x) xác định trên khoảng (a, b) và có đạo hàm tại điểm xe(a,b).
00
10

Cho .X m ột số gia ầ x sao cho (x + Ax) 6 (a,b), khi đó ta có:


+3

, , \dy-y'(x)Ax
• C ông thúc vi phân theo sô gia: \ ' .
P2

i [df { x ) = f { x ) b x
CẤ

• C ông thức biến đổi vi phân:


A

Chọn hàm so y = -V=> dy = dx = x \A x = Ax dx = Ax.


dy = y ' ( x ) d x
Í-

df{x) = f'(x)cix
-L

• Nếu hàm s ố / ( x ) có vi phân tại điểm X thì ta nói f ( x ) khả vi tại điểm X.
ÁN

Do d f ( x ) = f i x ) ầ x nên j {x) khả vi tại điểm X <=>./(*) cỏ đạo hàm tại điểm .V
TO
NG

2.2. Tính chất: G iả sử u và V là 2 hàm số cùng khả vi tại điểm X. Khi đó:
ƯỠ

d{u±v) = du ± dv ; d ( IIV) = adv + vdu ; d\ —I=


ID

2.3 Vi phân của hàm hợp


BỒ

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễnhttps://fb.com/tailieudientucntt


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

CkirỠMĩ 1; Các kĩ'thuật-tịnh tích phân: — Trần p/titơttg

3. Qu^n-;hậ,gii«|..^p..hàm. - nguỵên hàm và vi phận:

ƠN
ị f [ x ) d x = F [ x ) + c<^>F' {x) = f { x ) o d F { x ) = f ị x ) d x

NH
4. Cắ c tín h c h ấ t 'cua n g u y ê n h à m và- tíc h p h â n

UY
4.1. Neu /(x) là hàm số có nguyên hàm .-thì..,. ,

.Q
TP
( Ị f ( x ) d x j= f ( x ) ;d ịỊ f ( x ) c ừ j = f(x )từ

O
ĐẠ
4.2 . Nêu F(x) có đạo hàm thi:

NG

4.3. Phép cộng: Nẹiì/(A:) và.g(x) cp nguyên hàm thì: ẦN
ị[f{x) +g{x)]đx=ịf{x)dx+ịg{x)dx
TR

4.4 . Phép trừ : N ếu/[x) v à g( x) c ó nguyên hàm thì:


00B

\ [ f { x)-s ịx )] d x = ị f( x ) d x - ịg ( x ) d x
10
+3

4.5. P hép n h â n với m ộ t hằrsg s õ t h ự c k h ác 0:


P2

ị k f ịx)dx = k ị f (;t)dx , Vk ^ 0
CẤ

4.6. công thức đổi biến số: Cho =_/(u) và u = g(x).


A

Nếu |/(x ) tủ : = F (x ) + c thì ịf(^g{xỹ^g'{x)dx= ị f { ù ) d u = F ị u ) + c


Í-
-L

5. Nhận xét: Nếu ị f ( x ) d x - = F ( x ) + c với F(x) là hàm sơ cấp thỉ ta nói tích
ÁN

phân bất định ịf. {x)iìx ibiểudiễivđược dưới dạng hữu hạn. Ta eó nhận xét:
TO

Nếu một tích..phân, bất định biểu (diẹn đựợc dưới dạng.hữu hạn thì hàm số
NG

dưới dấu tích phân là hàm sơ cấp và điều ngư ợc lại k h ô n g đúng, tức là có
ƯỠ

nhiều hàm số 'dírới dấu tích phân là hàm sơ cấp n h ư n g tích p h â n bất định
không biểu diễri đư ợc dưới d ạng hữu h ạ n m ặ c dù n ỏ tồn tại. C h ẳ n g hạn các
ID
BỒ

tích phân bất định sau tồn tại fe"*’ dx; Í-^L; \yjsinx dx; ĨĨ1HĨ-dx; \- 0Sx dx
J JInx J ■’ X “ J X
nhưng ch ú n g k h ô n g thể biểu diễn đư ợc dư ới d ạ n g hữ u hạn,

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh


CuuDuongThanCong.com Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§1 . Ngụyên hàmv àt i ẹ h phận - Trận Phựợng

II. TÍCH PHÂN XÁC ĐỊNH

ƠN
1. Đ ịn h n g h ĩa :

NH
Giả sử hàm số/(x) xác định,và bị chặn trên đọạn [<3, ổ]. Xét một phân hoạch

UY
n bất kì của đóạn [ứ, b], tức ỉẩ chia đoạn [á, b\ thánh 'ri phần túy ỷ bởi cẩc

.Q
điểm chịa; a = x0 <X/ < ...< x n_j < x n =b . Trên m ỗi đoạn \ x k_!, % ] .lấy bất kì

TP
điểm Ị,k e , xk ] và gọi At = xk - xk,ị là độ dài c ủ a \ xk_ị,xk] . K hi đó:

O
ĐẠ
ị / ( 4 ) 4 = /(< ? ,)4 ■ + /(& )4 ? + - + / ( 4 ) 4 gọi là tổng tích phân của

NG
hàm f { x) trên đoạn [a, 6], T ổ n g tích phân này phụ thuộc vào phân h oạch 71,


số khoảng chia n và phụ thuộc vào cách chọn điểm ệit-

ẦN
N ếu tồn tại lim (là m ột số xác định) thì giới hạn này gọi là

TR
B
tích phân xác định của ham sốjf(x) tíêniđoạh [a, ồ] v ằ kí hiệu ' í á : <&
00

a
10

Khi đó hàm số y = f ix) được goi Ịà khả tích trên đoạn [a, ồ]
+3

2. Điều kiện khả tích:


P2

Các hàm liên tục trên [a, ỏ], các hàm bị chặn có hữu hạn điểm gián đoạn
CẤ

trên [ứ, £] và các hằm đơnđiệu bị chặn trên [a, ồ] đều khả tích trên-[ứ, ồ]. <
A

3. Ý n g h ĩa h ìn h h ọ c:

b
N ếu /ộc) > 0 trền đoặn [a, b] thi ị f { x ) d x tà diềh tích của hìhh th á h g èohg
Í-

a
-L

giới hạn bởi các đường: y =f ( x) , X = a, X = b, y ~ :ữ • ' -V . -


ÁN
TO
NG
ƯỠ
ID
BỒ

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương I: Các kĩ thuật tinh tích phân - Trần Phương

4. C á c đ ịn h lý, tín h c h ấ t v à cô n g th ứ c c ủ a tíc h p h â n x ác đ ịn h :

ƠN
4. 1 . Định lý 1: N eu /(a:)liên tục trên đoạn [a, b}thì nó khả tích trên đoạn [a, ỏ]

NH
4 .2 . Định lý 2 : N ếu J(x), g(x) liên tục trên đoạn [a, b] vàj(x) < g( x) , Vxe[a, b]

UY
b 6
thì ị f ( x ) d x < J g ( x ) í/ .v . Dấu bằng xảy ra <=>J{x) = ơ(x), V x e [a, b~\

.Q
a a

TP
4.3. Công thức Newton * Leipnitz:

O
ĐẠ
b
Nếu ị f [ x ) d x = F (-v) + c thi J / ( j r ) í f e = JF.(j:)|6 = F { b ) - F ị a )

NG
<1


h b b
4.4. Phép cộng: Ị[/('V) + £ (x)]<ừ = ị fị x) c ìx + ị g(x )d x

ẦN
a a a

b b ò
TR
4.5. Phép trừ: J [ / ( * ) - g(.v)]rfv = j' f ( x ) d x - J g ( x ) íử
B
fì a a
00

b b
10

4 .6 . P h é p n h â n vởi m ộ t h ằ n g sô' k h á c 0: ị k f (,v)ứừ = k ị f { x ) d x , V k * 0


+3

a a
P2

b .a a
4.7. Công thức đảo cận tích phân: ị f { x ) d x - = ^ ịf ịx )d x ; ị f { x ) d x = 0
CẤ

a b a
A

h c b

4.8. Công thức tách cận tích phân: ịf{x )d x = ịf[ x )d x + ịf( x )d x
a a c
Í-

4.9. Công thức đổi biến số:


-L

Clro y = f(x) liên tục trên đoạn [ứ, ỏ] và hàm X = (p(t) khả vi, liên tục trên
ÁN

đoạn [/;/, M] và Min ọ ( í ) = a; Max ọ ( í ) = b ; <p( m) - a; <p( M) = b .


TO

íe[/«.^/Ị te[i»M]
b M
NG

Khi dó ta CÓ: J'f ( x ) d x = ịf[(p(t )\ <p’(t)dt


ƯỠ

iĩ m
4 .1 0 . Công thức tích phân từng phần:
ID

Giả sử hàm số It(x), v(x) khà vi, liên tục trên [a, ỗ], khi đó:
BỒ

b b
jĩi (.v) v' (x)dx = 11 (x) VCr)|* - Jv(*) ù (x)dx
lí a

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§7. Nguyên hàm yặ tích phân - Trần Phương

ill. BẢNG CÕNG THỨC NGUYÊN HÀM MỞ RỘNG

ƠN
(«+4)“a =ÌÍS í ỊT
a V a +1 )
+c , a ^ -l c o s ( a x + b ) d x = — s i n ( a x + b) + c
a

NH
UY
sin (ơ x + b ) d x = — cos ( ax + b) + C'
ax + b a a

.Q
TP
eax+b d x = - e m+b + c t g i a x + b) dx = ~ —ỉn \c o s{a x + /)>! + c

O
ĐẠ
m r * b dx = — Ị— m ay+b + c cotg ( a x + b ) d x = — /77 |jw? (ax + b)\ + c

NG
aỉn n i


dx 1 X
~ - T =-a r c tg - +c ----- ^ = — c o t g ( a x + b) + c
a +x Cl a sin 2 {ax + b ) a
N
RẦ
dx 1 , CI + X
= — t g ( a x + b) + c
r - = — ln +c
BT

a -X 2a J a - X COS1 ( a x + b) a
00

dx
10

-— - = In (x + yjx2 + a 2 ) + ( a rc sin — dx = X arcxin — 4- yjir - X 2 + c


\lx 2 + a2
+3
P2

dx . X Y ^ r~
. - = arcs in r-7 + c a r c c o s — d x = X a r c c o s — — Va 2 - X 1 +c
CẤ

4 0 ^? w
A

dx 1 X , X a , ( 2 2\

: —arccos +c arctg—ax = X arctg — - — l n \ a + x ) + c


C-Jx2 - a2 , a a a 2
Í-
-L

a + y jx 2 + a 2 X , Jt fl, / 1 2\
+c arccotg—ax=xarccotg—H— Ini cr +A' ì +c
2
ÁN

a a
TO

dx 1 ax +b
In ic ix + b )d x = f X + —i/w (ax + b ) - X +c - — In tg- + c
NG

K a ) s in ( a x +b) a
ƯỠ

Ị~ ĩ— 7 , X -J c r - X 2 ' cr . X dx 1 ax + b
SCI —XT c k = - — ----------h-—
+ — aarcsin—
rcsm —+c ——In tg- +c
ID

2 2 a s in (a x + b ) a
BỒ

... . , , e m ( a s i n b x - b COS b x ) r ax , , eax ( a c o s b x + b s m b x )


e sin bx ax =— -----r- —7------ —+ c \e co sb xd x = -------:— :----- ;— — — + c
a +b a 2 + b2

17
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh
CuuDuongThanCong.com Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương ỉ: Các k ĩ thuật tinh tích phân Trân Phương

IV. NHỮNG CHÚ Ý KHI s ử DỤNG CÔNG THỨC KHÔNG G Ớ T R O N G S G K 12

ƠN
Các công thức có mặt trong Iỉ. mà không có trong SGK. 12 khi sử dụng phải
ch im e m i n h lại bằng cách t r ìn h bày dưới dạng bổ đề. c ổ nhiều cấch chứng

NH
mi nh bổ đề nhưng.cách đơn giản nhất là chứng minh bằng cách ỉấy đạo hàm

UY
x -a dx a,+ x

.Q
:i. ví d u 1 : C h ứ n g m inh: í ^ - = — ln -in +c

TP
J X - a 2a x + a a-x

O
. . f dx 1 if 1 x-a

ĐẠ
C hứng minh: Ị— ----- —= — I ------------ dx = I f f £ * 0 = 1 . ln +c
X —a 2a Jv x - a X ra; 2a l J x - a
z,dLV'A—a - r a yJ 2a
J- xA + x+a

NG
1 i| fí - !1_ + - L A ) x = - Ư f - Í L - r ẩ í i ^ ẩ L J _ l „ a + X
+ c
I.

2a J\ a + x a - x j '2a VJ a + X J a - X ) 2a a -X
N
2 . ví dụ 2 : Chứng minh rằng: J--jp==L = = ln (x + Vx2 + a2 ) + c
RẦ

V ? + a"
BT

. , , i, ( I 2 . '2 ì T l + Ụ x 7 + a2 )
00

C hứ n g mi nh: Lây đạo hàm ta c ó : I J n ^ x + v x + a J + CJ = ----------- , = r


X + V x2 + a ? .
10
+3

1 x + a/ x 2 + a2 _
1 + -
P2

X -T- VX + 3 ”. ^ vX +
+ a J ■ +v ax2' +■a \' / x 2 + a 2
X +■Vx + a"V x2 '/
CẤ

' __r dx 1 . ,. ■, _ X
3 . Ví dụ 3 : Chứng m inh rrang: - = - u + c (với t g ù = — )
J a 2 + X2 a a
A

, X ./ - 7t \ _ r dx f d(atg'u) 1 .r
Đăt tgu = —, u e => , - = -r-p— —r = — fdii = —u + c .
Í-

a I 2 21. -*a + x ■ a (l + tg u) a ■ à
-L
ÁN

4 . ví dụ 4: Chứng mirih rằrig: f ~ ' - i ^ = r:= u + c (với sin u = —, a > 0)


•J / 2 2 a
va - X
TO

DỊ, ...... . ĩ l = í , ‘Kasin“) ° [du = lỉ + c


G
ỠN

Bình luận: Trước năm 2001, SGK12 có cho sử dụng công thức nguyên hàm

í— 7 = —arctg—+ c và [—= = = = = arcsin —+ c (a > ồ) nhưng sau đó không


I
BỒ

a~ + X' ÍI a - v a 2 —X2 ^

gi ống bất cứ nươc nào trên thế giới' họ,lại cấm không cho sử dụng khái niệm

hàm ngưọ'c arctg A%arcsin-xv Cách trình bàý trên để khắc phục lệnh cấm yận. này.
18
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§2. Các bài toáỉt sử dụng định nghĩa ngụyên. hàM - Trần Phưưttg

§ 2 . CÁC BÀI TOÁN SỬ DỤNG ĐỊNH NGHĨA NGUYÊN HÀM

Ơ N
NH
I. DẠNG 1: Chứng minh F(x) là một nguyên hạm của f{x) trên D c R

Bài 1. Kiểm tra F(x) có phải là nguyên hàm của f(x) hay không

UY
.Q
a. F ( x ) = I n ( l n ( ! n x ) ) ; f ( x ) = —-— 1 - ■

TP
x.lnx.lnUnx;

O
ĐẠ
b. F ( x ) = In (in (sin x ) ) ; f ( x ) = x '•
ln(sinx)

NG
Giãi


a. F '( x ) = [ i n ( i n ( i n x ) ) ] = — Y • [in (in x )] •= “V-1- • •—^—( in x ) ' ■ ; ! :■

N
ln ( ln x ) ln ( ln x ) ln x


TR
= 1 = f(x )-' ;
In (In x ) 111 X X X. In X. In (.In x)
0B
Vậy F(x) là m ột nguyên hàm của f(x)
00
31

b . S a i lầm th ư ờ n g g ă p : F '( x ) = [ l n ( l n ( s i n x ) ) ] = — —-— - - [ i n ( s i n x ) ]


2+

■ - ■ ; . In (sin x)
P
CẤ

_ 1 (sin x ) _ co sx _ cotgx )
ln ( s in x ) sin x sinxln(sinx) In (sin x )
A

N g uyên n h â n sa i lầm : l n ( s i n x ) < l n l = 0 => không tồn tại In(ln(sin x))


Í-

Vậy F(x) không tồn tại nên không thể là nguyên hàm cùa f(x) , , : '
-L

Bài'2. Kiểm tra F(x) có phải là nguyên hàm của f(x) hay không ;
Á N
TO
NG
ƯỠ
ID
BỒ

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
Chương I: Các k ĩ t/tuật tinh tích phân - Trần Phương

Giải

ƠN
a. F'(x) =
8 8

NH
( ỗx2 +a2)Vx2 +a2 + x ( 2 x 2 + a 2) - = ẫ : 1+

UY
Ị 0" 2
VX + a 8 X + - /X2 + a 2 Vx2 +a2

.Q
TP
(óx~+a2)(x2 +a2) + x2(2x2+a2) a4 _ (x2 +a2)(?x2 + a2) + x4 - a
8Vx2 + a 2 8\/x2 + a 2 8-v/:X2 + a 2

O
ĐẠ
_ ( x 2 + a 2)[(7 x 2 + a 2) + ( x 2 - a 2)] 8x2 (x? + a 2) 2 [7 7 7 ^
~ ,-r, I. — I X V X â í \ X/

NG
8>/x2 + a 2 8v X2 + a2


Vậy F(x) là một nguyên hàm của f(x)

ẦN
3
X3 , .X + a a3 . ( 2 a x2
b. F'(x) = — III'— -— + — InVx - a j +-~
3 X - a 3 TR 3 .
B
2, x + a X' x -a fx +
X aY a3 (x2 - a 2) . 2ax
00

= X ln— —— I- —— —
x -a 3 x + aa V
^ x - aa j 3 X2 - a 2 3
10

, , X+ a X •X - a -2a aa3 2x 2ax


2aa
+3

= X In —— + — ■ ------------------------------------------ r + -------- + —
P2

x-a 3 x + a (x-a) '3 X --a 3


CẤ

r-X \ 2,. x + a -2ax3 2a3x 2ax


F vx) = X In — -— + —;----- —--r + —r — :— r + ——
x - a 3(x + a)(x - a ) 3(x2 - a 2) 3
A

2 t AT a —z.a<v T 4.<x A T ^dA \A —a J 1 , AT a -/ \


= X in-------+ -------------- r— --- -r------------= x* In------ = f U )
Í-

x -a 3(x - a ) x -a
-L

ì một nguyên hàm cùa f(x)


ÁN
TO

f— ì i n ( x + 7 ?
\ 4 32 ; V 32 16;
NG

I X4 3a4 I ' 1 f
ƯỠ

X
= X3 I n ( x + -v/x2 + a 2 ) +
V4 32 J x + Tx2 + a2 V. -v/x2 + a 2
ID
BỒ

í 3à2 3x2
V 32 16 l 32
■*»
.20

Đóng góp CuuDuongThanCong.com


PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
§2. Các bài toán sử dụng định nghĩa nguyên hàm —Trần Phương

r 'í 'I 31 í rr~, T'i 8x4 -3 a=4 = + ------------


F (x) = x‘ lnU + VX +a j + —
3a2 - 6 x 2 I ■>." 2 3a2x2 -2x"
%/x" +a- + - -r=___ =
32-v/x2 + a 2 32 32 > /x 2 + a 2

ƠN
3, ( n 8x4 -3 a 4 +(3a2 - 6 x 2)(x 2 + a 2) + 3a2x2 - 2 x 4 w

NH
= X I n U + V x + a ; + -------------------------------- 7= -------------------------- = f ( x
32 Vx2 + a2

UY
Vậy F(x) là một nguyên hàm của f(x)

.Q
TP
2 X2 r .
^ • l n x - — ;V x>0 , % íx ln x ;V x > 0
Bài 3. Cho 2 hàm số F(x) = 2 4 ; f(x ) =

O
• « 0 ;x = 0

ĐẠ
0 ;x = 0 L

NG
Chứng minh rằng: H àm số F(x) là một nguyên hàm của f(x)


Giải
Bước 1: Chứng minh F'(x) = f(x), Vx > 0 ẦN
í 2 2 Y
TR

Thât v â y Vx > ,0 ta có: F' (x) = — in X—— = X In X + —— — = x ln x = f(x )


. V2 ■ 4J 2 x 4
B
00

<=> F'(x) = f(x), Vx > 0 (1).


10

Bước 2: Chứng minh F' (o+ ) = f (o) = 0


+3
P2

F (x )-F (0 ): lfx 2
Ta có: F'(o+) = l i m --------------------..... — — In X - —-
CẤ

0* X —0 ! X-ÍO* 2
X 4
A

= — lim (x in x) - lim — = — lim (x In x) = — lim f (x )


2 x-»0+ , x->0* 4 : 2 x->0+ 2 x-»0+
Í-

Do X - > 0+ nên với 0 < X < e ta cp: 0 < |x In x| = X|ln xl < X|ln el = X
-L
N

Mặtkhác lim x = 0= > lim |xlnx| = 0=> lim (xlnx) = O=3-F'(0+) = 0 = f(0) (2)
x-»0+ x-*0+ ^x-»0+
Á
TO

Kết luận: Từ (1) và (2) suy ra: F'(x) = f(x), Vx > 0


N G

1
X sin—, Vx * 0 2x sin —- COS—;Vx * 0
ƯỠ

x và f(x)= X X
B ài 4. Cho F(x) =•
ID

0 ;x = 0 0 ;x = 0
BỒ

Chứng minh rằng: F(x) là một nguyên hàm của f(x) trên R

Giải
21

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh


CuuDuongThanCong.com Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Ch li on s /■• Các k ĩ thuật tính tích phân - Trần Phiíờng

S ư ớ c 1: Chứng minh F'(x) = f(x), Vx 5*0

ƠN
Vx * 0 ta c ó : F'(x) = Ịx2 sin^Ị = 2 x s i n — + X2 COS— • = f (x)

NH
UY
B ước 2: Chứng minh F'(0) = f(0) = 0

.Q
r • F (x )-F (0 )_ ,. ( . 1 I n . . . 1 11 . 1
la có: F ( 0 ) = lim —7------- ----- = lim Ị x s i n — |. Do 0 < xsin — = |x| sin — <|x|

TP
X—>0 X — 0 x->0 X X

O
ĐẠ
. 1
và 1im |x| =: 0 nên lim xsin — => lim í X sin - I = 0 => F'(0) = f(0) = 0
\->0 x->0 X x->0 V xj

NG
KẾt luận: F'(x) = f(x), V x e R


N
Bài 5. Cho F(x) = |xi - l n ( l + Ịx|) và f (x) =
RẦ
1 +X
BT

Chứng minh rằng: Hàm số F(x) Ịà một nguyên hàm của f(x) ừên JR.
G iải
00
10

B ước 1: Phá dấu trị tuyệt đối của F(x), f(x) trên R •
+3
P2

í X - ln (l + x);Vx >0 — ;Vx >0


1+ X
CẤ

Ta có: F(x) = 0 ;x = 0 ; f(x )0 = ;x = 0


A

-X - ln(l - x ) ; Vx <0 1 -x

Bước 2: Chứng minh F'(x) = f(x), Vx > 0


Í-
-L

Vx > 0 ta có F'(x) = [x - ln(l + x)] = 1 ------ = —- — = f (x) (1)


ÁN

1+ X 1+ X
TO

Sivửc 3: Chứng minh F'(x) = f(x), Vx < 0


NG

V x > 0 t a c ó F '( x ) = [ - x - I n ( l - x ) ] = - 1 + —-— = — = f(x) (2)


ƯỠ

1 -x 1 -x
ID

8 ước 4: Chứng minh F'(0) = f(0) = 0


BỒ

ln(l + x)
F ' ( c r ) = lim F ( x ) = lìm - = lim 1 - - = 0
\- > 0 ' X —0 x->ồ*
\->0~ X x-*0+

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§2. Các bài toán sử dụng định nghĩa nguyên hàm - Trần Phưffi.b

ln (l-x )
F '(0')=. = li
lim =0
x-»0‘ X —0 x-*0~ X x-»cr
*-

ƠN
Do F'(o+ ) = F'(o~) = Ó nên F '( 0 ) = 0 = f Co) (3 )

NH
Kết luận: Từ (1), (2) vá (3) súy ra F(x) = f(x), VxeR

U Y
.Q
;Vx < 0 COSxesinx;Vx <0

TP
Bài 6. Cho F (x) = ; f (x) = - 1 Vx >0
[2V1 + X -l;V x > 0

O
y/ĩ

ĐẠ
Chứng minh rằng: F(x) là một nguyên hàm của f(x)

NG
Giãi


Bước 1: Chứng minh ÍF'(x) = f(x), Vx < ò

ẦN
Vx < 0 ta có: F '( x ) = (esinx) = e sinx,cosx = f ( x ) (1)

Bước 2: Chứng minh F'(x) = f(x), Vx > 0 TR


0B
00

V x > 0 t a c ó : F ' ( x ) = (2 a/ Ĩ T 7 - i / = - p J = = f ( x ) (2)


31

VI + X
2+

Bước 3: Chứng minh F'(0) = f(0) =1


P
CẤ

r ( Q . ) = lim Ịin, :2 ( V Ũ Ĩ - I ) = „ 2* Ị
x-»0 X- 0 x->0 X x->0 x ( v T + X + l)
A

•X-+0- x - 0 x->cr X x->ò" sin x X


Í-
-L

Do F' (o+ ) = F' (o~ ) = 1 nên F'(0) = l = f(0 ) (3)


ÁN

Iíết luận: F'(x) = f(x), VxeR


TO

COS xesinx; Vx <0


e ;Vx <0
NG

Bình luân: Nếu sửa 1 chút: F ( x ) = -Ị ; f ( x) =


{2sjl + x; Vx > 0 ;Vx >0
ƯỠ

Vĩ + X
ID

Vx < 0: F '(x )= (e sinx) = e si" \ c o s x = f (x ) ; Vx > 0: F'(x)=(2Vl + x) = - j = L = = f ( x ) ;


...... \/l - X
BỒ

và F' (o+) = F' (cr ) = 1 => F' (o) = 1 = f (o) nhưng F(x) không phải là nguyên hàm
CỊÌa f(x) trên R. Giải thích,được điều này’bạn sẽ nhận được lời khen của tác giả.

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com
23
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
Chương I: Các k ĩ thuật tinh tích phân —Trần Phương

II. DẠNG 2: Xác định nguyên hàm của một hàm số với điều kiện ràng buộc

Bài 1. Cho f ( x ) = x 3 + x 2 sinx + 2 x c o s x và g ( x ) = x 2 cosx

ƠN
NH
Tìm hệ thức giữa f (x) và g(x). Từ đó tìm nguyên hàm G(x) của g(x) biết G(7t)=0

UY
Giải

.Q
Ta có: f'(x) = 3x2 + 2xsinx + X2 cosx + 2cosx-2xsinx = 3x2 +2cosx + x2 cosx

TP
|G(x).= f ( x ) - 2 s in x - X 3 +c

O
g(x) = f '( x ) - 2 c o s x - 3 x 2 =><

ĐẠ
f(7i) = f ( tĩ) —2sin 7t —7t3 =0

NG
Í
G(x)=(x2-2)sinx+2\cosx+c
=> c = 2ít


ẦN
G(ti) = -27i + c= 0
=> 3t => G ( x ) = G (x) = ( x 2 - 2 ) sin X + 2x COS X + 2n
TR
Bài 2. Cho f (x) = (x3 + 1 ) In -s/l + X và g(x) = x2 ln(l + x)
B
18
0
00

Tìm hệ thức giũa f (x) và g(x). Từ đó tìm nguyên hàm G(x) của g(x) biết G(l) = -2
1
+3

Giãi
P2
CẤ

f U ) = - 3x2ln(l+x) + -X +x =x2In(l+x)+-(x2- x + l- x 2 +x) =x2ln(l+x)+-


3L x+1 3 3
A

G (x )--jx + c
Í-

g(x) = i'(x ) = - =>c = -2 + -^--Ặ ln2


18 3
-L

G(l) = f ( l ) - ị + c = -2
ÁN

G(x) = I ( x 3 + 1) ln (x + 1) -
TO

+-— X
3 2
G
ỠN

G(x) = I ( x 3 + l ) l n ( x + l ) - ^ - + — - x ] - 2 + Ặ - | l n 2
3 2 J 18 3
IDƯ

Bài 3. Cho f (x) = Vx2 +3 In (x + \/x2 + 3 ) ; g (x ) = ---- ----- ln (x + \/x2 + 3 )


BỒ

\/x 2 +3
Tìm hệ thức giữa f (x) và g(x). Từ đó tìm nguyên hàm G(x) của g(x) biết G(l) = Ỉn3
24'
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
§2. Các bài toán sữ ílụitg định nghĩa nguyên hàm —Trần Phương

Giải

f'(x) = —7. ■■■■ ln(x + ỵlx2 + 3 ) + ——x ■= = ,■ 1+ x =r = g(x) +1

ƠN
VX2 + 3 'x + Vx2 + 3 v Vx2 + 3

NH
ÍG(x) = f ( x ) - x + c Íc = l - ln 3
=> g(x) = f (x) - 1 => í <=> í _ '

UY
[G ( 1 ) = f ( 1 ) -1 + c = In 3 [G (x) = f (x) — X + 1- In 3

.Q
TP
Bài 4. Cho f (x) = — arctg —+ — ln(x2 + a 2);g (x ) = x2 arctg —
3 a 6 a

O
ĐẠ
Tìm hệ thức giữa F(x) và g(x). Từ đó tìm nguyên hàm G(x) của g(x) biết G(a) = —

NG
Giải


■J -J
\ 2X X3 1 1 a3 2x / X ax3 +a3x _/ X ax
f ( x) = X arctg—+ -- -------- — ■ , 2 N
= s (x) + .2 2 \ = gíx) +
RẦ
a 3 i.+ ( x ) a 6 * +a 3(x + a )
BT

7i:a3
=> g ( x ) = f , (x ) ———= > G ( x ) = f ( x ) —— — h c ; G ( a ) = f ( a ) ——— I-c =
0

3 6 6 ~Ĩ2
00
31

=> c = — ln ( 2a 2) = > G ( x ) = — arctg— + — In [ 2a 2 ( x 2 H-a2) ] - - ^ —


2+

6 3 a 6 6
P
CẤ

Bài 5. Cho f(x ) = - y a r c t g - - —i y ; g ( x ) = — r-1----JT


íl s X X VX" 4- ã.~)
A

Tìm hệ thức giữa f (x) và g(x). Từ đó tìm nguyên hàm G(x) cùa g(x) biết G(a) =
Í-

Giải
-L

„ 1 1 ] 1 1 1 _ X4 + a 2 ( x 2 + a 2 )
ÁN

^ ■ j 7 M r ’ã + I V _ a‘l (x2 + a2) + a2x4 " a V ( x 2 + a 2)


TO
G

X2 (x2 + a") + a4 _ 1 1 _ 1 / \
N
ƯỠ

ax u +a J ax X (.X + a ) ax
ID

=> g(x) = f '(x) - — => G (x) = f (x) + - ị - + c => G (a) = f (a) + -ì- + c = —
a X a X a a’
BỒ

=> c = - fr í(a)\ = —
~ ^ - — -r^=> G
r* ÍU )\ = -ị-arctg-
^ 4. ^ - ^
' 3 — - —y-^
4a3 3a a5 a 3a2X3 12a5

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễnhttps://fb.com/tailieudientucntt


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương I: Các k ĩ thuật tính tích'phân - Trần Phướng

Ui. DẠNG 3: Tìm giá trị tham số để F(x) là một nguyên hàm của f(x)

ƠN
Bài 1. Cho F(x) = (ax3 + bx2 + cx + d)ex ; f (x) = (2x3 +'9x2 - 2x + 5 ) ếx .

NH
Tìm a, b, c, d để F(x) là một nguỵên hàm của f(x) trên R

UY
Giải

.Q
TP
F ' ( x ) = ( 3a x 2 + 2 b x + c ) e x + ( a x 3 + b x 2 -T-cx + d) e*

O
= [ax3 + (3 a + b )x 2 +(2b + c)x + (c + d)]ex

ĐẠ
'a=2 ạ=2

G
cr

N
3a + b = 9

II
F'(x) = f (x)V:X <=> <=> •


2b + c = -2 . c = -8
c + d=5 ,d = 13
N
RẦ
BT

Bài 2. Cho F ( x ) = ( a x 3 + bx2 + cx + d ) V x - 2 ; f ( x ) = —-----—■+ ^ s j x - 2


2 .
00

Tìm a, b, c, d để F(x) lâ một nguyên hàm của; f(x) trên (2, +00)
10
+3

Giải
P2

F’(x) = (3ax2 + 2bx + c) \ l x - 2 + (ax3 + bx2 + cx + d )—


CẤ

2 > /x -2
A

2(3ax2 + 2bx + c)(x - 2 ) + (ax3 + bx2 -f cx + d)


2yỊx-2
Í-

7ax3 - ( l 2 a - 5 b ) x 2 - ( 8 b - 3 c ) x - ( 4 c - d )
-L

2ỳ/x-2
ÁN

F' U ) = f ( x ) v x ^ l ^ - {i2a- 5b)x2- ^ - 3c)x^ 4c- d ) =Lx 2 - 3 x + 8 4 ^ 2


TO

2V x-2 2
NG

o 7 a x 3 -(l2 a -5 b )x 2 - ( 8 b - 3 c )x - ( 4 c - d ) = (7 x 2 -3 x + 8)(x-2);V x
ƯỠ

<=>7ax3 ~ (l2 a -5 b )x 2 - ( 8 b - 3 c ) x - ( 4 c - d ) = 7x3 -17x2 +14x-16;Vx


ID

7a ==7 a= 1 a=1 a=l a=1


BỒ

12a - 5b = 17 I 2 -5 b = 17 b= -l b= -l b=-l
0 ■ -1=>• 0 •
8b - 3c = —14 8b —3c = —1 4 ^ 8 + 3c = 14 c=2 c=2
4c - d = í 6 4 c - d = 16 4 c - d = 16 8 —d = 16 đ = -8

2.6
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh
CuuDuongThanCong.com Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§2. Các bài toán sịt dạng định nghĩa ngụyên hàm - Trận Phương

Bài 3. Cho F(x) = (2a+.l)sinx + (3b -2)sin 2x + (5 c-7 )sin 3 x ; f(x ) = cos2x

N
Tìm a, b, c để F(x) là một nguyên hàm cùa f(x) trên R

Ơ
NH
Giải

UY
F'(x) = (2a + 1) cos X + 2 (3b - 2) COS 2x + 3 (5c - 7) cos3x = COS 2 x, Vx e R

.Q
Đ iề u k iệ n cằ n :

TP
íx = 0 . F' (0) = 2a +1 + 6b - 4 + Ĩ5c - 21 = 2a + 6b +15c - 24 = 1

O
ĐẠ
Cho X = 7ĩ / 2 = > , F' ( ti/ 2) = - 6 b + 4 = - 1

NG
X= tc/ 3
F'(7t/3) = a + ỉ - 3 b + 2-15c+-21=^!-


b = 5/6 b = 5/6 b = 5/ố

ẦN
<=>• 2a + 5 + 15c - 24 = 1 ọ ■2a + 15e = 20 <=>• á = —1/2
TR
2a - 5 - 30c + 47 = -1 2a - 30c = -43
B
0
II
00
10

Đ iề u k iệ n đ ủ : F'(x) = (—1+ l)cosx + 2 ^ —2 j c o s 2 x + 3(7 —7)cos3x = cos2x


+3
P2

2 1
B ài 4. C ho F ( x ) = -------- s i n 2 x + 3b sin 4 x + (5c - 4 ) s i n 6 x ; f ( x ) = cos2 x c o s 4 x
CẤ

2
A

Tìm a, b, c để F(x) là một nguyên hàm của f(x) trên R


Giải
Í-
-L

f ( x ) = cos2 X COS 4x = ^ —° - - - — cos 4x = —COS 4 x + —(cos 2 x + COS 6 x )


2 2 4
ÁN
TO

F' (x) = (a2 - 1 ) cos 2x + 12b COS 4x + 6 (5c - 4 ) COS 6x= —COS2x + —COS4 x + —COS 6x
4 2 4
NG

Đ iề u k iệ n cầ n :
ƯỠ

F'(0) = a2 - l + 12b + 30c-24 = a2 + 12b+30c-25 = 4 +'2 + 4


ID

X = 0
BỒ

Cho X = ĩc/4 : F'(::/4) = -12b = -1/2


X = 7t/3
F'(V3) = ^ -(a 2 + 12b - 60c + 47 ) = = ị - 4 + 4

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
27
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương I: Các k ĩ thuật tính tích phân —Trần Phương

b = ]/24 rb = 1/24 b = 1/24 'b = 1/24

N
<=> a2 + ^ + 3 0 c-2 5 = l <=>■ 2a2 +60c = 51 0 • a2 =5/4 <=>' a = ±>/5 /2

Ơ
NH
a2 + - - 6 0 c + 47 = ị 4a2 -240c = -189 c = 97/120 c = 97/120
2 4

UY
£>/■<?« A7ệ« í/ũ:

.Q
TP
F'(.\) = (—-lìc o s 2x+—cos4x+6Í— -4)cos6x = —cos 2x+—cos4x+—cosóx
u / 2 124 / 4 2 4

O
ĐẠ
Bài 5. Cho F(x) = cos5x + - ——c o s 3x + cc o sx ;f(x )= sin 3 xcos2 X
5 3

NG
Tìm a, b, c để F(x) là một nguyên hàm của f(x) trên R


Giải

ẦN
4 8 TR
f ( x ) = sin3 xcos2 x = —(sin2x)2 sill X = Ậ ( l - c o s 4 x ) s i n X
B
00

f ( x) = - s i n X ( s in 5x - s i n 3 x ) = r s i n X + — s i n3 x - - i - s i n 5x
8 16 8 1.6 16
10
+3

F' (x) = (a - 1) sin 5x - ( b - 2) sin 3x - c sin X = ị s i n X + — sin 3x - — sin 5 x , Vx e R


8 16 16
P2

Đ iều k iệ n cầ n :
CẤ

F'(jr/6) = ~ - b + 2-■ ! = -L + -L - -L
A

X = 7t/6 w ’ 2 2 16 16

Cho X = 7l/4=> F'( it/a X= *~ a _ b - 2 _ 1 , 1 , 1


Í-

w ' 72 ,n ,h 8/2 16,'2 16-72


-L

X = 71/2
F W 2) — U b - 2 - c . l - i - j L
Á N
TO

-1
00

1
íl

a - 2 b - c + 3=- ị
0

16 Ì 6 a - 3 2 b - 1 6 c = -45
G

«
ỠN

<n> - a - b - c + 3= -Ị- « " 4a + 4b + 4c = 11 • 4a + 4b = <=>-


4 2 16
a + b -c -3 = 0 15

4 a + 4 b -4 c = 12 16a-32b = -47 a=
16
I

Điểu kiện đù:


BỒ

F ' ( x ) = ( ị 7 - l ] s i n 5x - ( ^ ỉ - 2]sin3x + ì s i n x = - s i n x + — sin3x——sin5x,Vx€R


ll6 / ll6 / 8 8 16 16

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§■?■ Ngtiýên hùm cửa các dạng hàm sổ đặc biệt - Trần Phương

§ 3 . NG UYÊN HÀM CỦA CẢC DẠNG H ẲM số' Đ Ặ C BIỆT

ƠN
NH
I. DẠNG 1: NGUYÊN HÀM CỦA CÁC HÀM s ố DẠNG TÍCH, THƯƠNG

UY
Dạng C ấ u trúc hà in số N g u y ê a hàMí

.Q
Tổng . f(x) = ủ' + v' = (u + v)' F(x) = u + V

TP
Hiệu f(x) = u' - v' = (u - v)' F(x).- u - V

O
ĐẠ
Tích f(x) = u'v + uv' = (uv)' p(x) = uv

NG
Thương f ( x ) - u'v - uv' = ( u)' F(x) = —
V


B ài 1. Tìm N gu yên hàm của hàm số f ( x ) = — -—
ẦN
l + e* .
TR

Giải
0B
00

f GO= _ L - = ( H £ Ị z Ị „ i . - x‘- Ì Ị ± í l X- [t e( i*,■)]'


31

1 + ex 1 + ex 1 + ex l + e x .. .
2+

= [ x - In (l:+ e? ) ] => F ( x ) ;= X - In(l 4- ex )


P
CẤ

Bài 2. Tìm Nguyên hàm cùa hàm số f (;;) = — -—


A

1 + 9*

G iải
Í-

f( ) - 1 . 0 + 9 x ) - 9 x =1 ỵ ,_ J _ (l + 9*y
-L

1+ 9X 1+ 9X 1+ 9* ln9 ] + 9'
Á N
TO

= x ' — L [ i n ( i + 9* )]' = x , J _ . | n (i + 9*) => F ( x ) = X- — • In (l + 9X)


ln9 L In9 J !n9
NG

Bài 3. Tìm Nguyên hàm của hàm sổ f (x) = xln(ex2);x > 0


ƯỠ

Giải
ID

f ( x ) = x ( l n e + 2 1 n x ) = x ( l + 2 1 n x ) = x 2 • —+ ( 2 x ) ! n x
BỒ

= x 2 ( in x ) + ( x 2) ln x = ( x 2 ln x ) = > F (x ) = x 2 ln x

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh


CuuDuongThanCong.com Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương ĩ: Cắc k ĩ thuật tinh tích phân - Trần Phương

Bài 4. Tìm Nguyên hàm của hàm số f (x) = — “ ÍT “ 7 7


(In -ic F ln

ƠN
(lnx)2 tox

NH
Giãi

UY
____ 1 _ 1 - ln x _ (-x)' ln x -(-x )(ln x )' ( -X Ỵ p( ) = _zL

.Q
(lnx)2 Inx (lnx)2 (Inx)2 v ln x j lnx

TP
ln(ẹx)
Bài 5. Tìm Nguyên hàm của hàm số f(x ) =

O
3 + xlnx

ĐẠ
Giải

NG
, V In(ex) 1 + lnx (xlnx)' (3 + xlnx)' . I
f (x) = ---- —— = — — — = — = ---------------------------------------- — -=> F(x


3 + x ln x 3 + x ln x 3 + x ln x 3 + x ln x
N
r X, » u - _ X C( v_ ln[(x + a)x+a (x + b)x+b]
RẦ
Bài 6. Tìm N g u y ê n hàm của hàm sô f (x ) = — -— ------- r-;-------^-------
(x + aHx + b),
BT

Giải
00
10

V (x + a)ln(x + a) + (x + b)ln(x + b) ln(x + a) ln(x + b)


f(x,) = —------------7------- - —T--------------------- = — —-------- h — — —
(x + a )(x + b) x+b x+a
+3
P2

= ]n ( x + a ) [ l n ( x + b)j + l n ( x + b ) [ l n ( x + a)] l n ( x + b ) = [ l n ( x + a ) l n ( x + b)]


CẤ

=> F (x )~ ln (x + a)ln(x + b)
A

Bài 7. Tìni N g u y ê n hàm c ủ a h àm số f ( x ) = x


%/l + x2
Í-
-L

Giải
ÁN
TO

IU ) =- x - =■ ĩ l ^ = — p ị 2) - = ( é + x 2 ) = > F ( x ) = a/i + x 2
V1+ x 2 2V1 + X2 2V1 + X2
G
ỠN

Bài 8. Tìm Ngúyên hàm của hàm số f (x ) = —p x .


y l + X2 + a / ( i + x 2 ) 3
I

Giải
BỒ

r( \ _ x x X
fU-> = - p = = ~ T= ------- ----------------- :
\jl + X2 + a/(i + X2 )3 v ( l + X2) + (l + x 2) \ / l + X2 Vl + X2 •v/l + %/l + x*

30
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§3. Nguyên hàm của các dạng hàm số đặc biệt - Trần Phương

Ơ N
Vl + X V l W l + X2 Vl + Vl + X2 2V1 + V1 + X2

NH
> F ( x ) = 2>/l + Vl + x 2

UY
.Q
Bài 9. Tìm Nguyên hàm của hàm số f (x) =

TP
a/ i + x2

O
G iải

ĐẠ
f( ) 1 1 X+ Vl + X2 ^ ì 2x N

NG
VT+ X2 x + V T + X2 , V l + X2 x + V l + X2 t 2V 1 + X2 ,


--------.1.------ (x + a/ i + X2 ) => F(x) = ln(x + Vl + X2 )

N
x +■VI
vl +' x- 2


TR
1
Bài 10. Tìm Nguyên hàm của hàm số f(x ) =
0B
Vtx’ +i)"
00

Giải
31

1 (x2+ l ) - x 2 t/^ T Ĩ —
2+

1 Ị_____ _ Vx2 +1 _ Vx2 +1 _ \Ịx2+1


P

f(x ) =
CẤ

\/(x2 + 1)3 (x2 +l)> /x2 + l x2 + 1 X2 + 1 x2 + 1


A

^ ^-íĩế ĩĩ} >fU) X


Í-

X2 + 1 X2 + 1 1/ x 2-
-L
ÁN

Bài 11. Tìm Nguyên hàm của hàm sổ f (x) = + ^ + x^ ^ + x


-s/l + X2 In2 ( x + -y/l + X2 )
TO

Giải
NG

Tk(X + Vl + X2 ) - Vl + X2 •—==1
ƯỠ

:ẫ==rln(x + \ / ĩ + õ ? ) - l (Vĩ + x 2
f(x ) = Vĩ
+ x2 _ >/ĩ+x2
ID

In2 ( x + Vl + X2 ) ln2(x + 'iĩ+ x ^ )


BỒ

_ ( V Ĩ + l r ) ln (x + Vĩ + X 2 ) - >/l + X2 ln íx + Vl + x 2
=>F(x)=-
ln2 ( x + -ý/l + x 2 ) ln (x W 1 + X2 )
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương ir Các.kĩ thuật tiiih -tích phận —Trần Phương

II. DẠNG 2: CÁC DẠNG NGUYÊN HÀM ĐƠN GIÀN CHỨA HÀM e”

ƠN
•Bảng nhận dạng nguyên hàm và đạo hàm củạ các hàm sổ chứa e*

NH
Đặc trưng Nguyên hàm Hàm số (đạo hàm)

UY
ex F(x) = u(x)ex F'(x) = [u'(x) + u(x)]ex = f (x )

.Q
F(x) = u(x)e“x

TP
e"x F'(x) = [u '(x )-u (x )]e ~ x = f(x )

O
eax+b F(x) = u(x)eax+b F (x ) = [u'(x) + au(x)]eax+b = f ( x )

ĐẠ
ev(X) '
F(x) = u (x )ev(x) F'(x)=[u'(x) + v '(x )u (x )]e v(x) = f(x )

NG

Bài 1. Tìm Nguyên hàm của hàm số f(x ) = (x2 +5x + 7)ex

Giải

ẦN
Bước 1: Biển đổi nhận dạng, dự đoản nguyên hàm (làm nháp)
TR
0B
f ( x ) = ( x 2 + 5 x + 7)ex =[ ( 2x ' +3) + (x2 + 3 x + 4 )] e x = [ ( x 2 + 3 x + 4) + ( x 2 + 3 x + 4 ) ] e x
00
31

Dự đoán nguyên hàm là F(x) = (x2 + 3x + 4 ) ex


2+

Bước 2: Trình bày lời giải


P
CẤ

Ta sẽ chứ n g m inh F ( x ) = ( x 2 + 3 x + 4 ) e x là m ột ng uyên hàm củ a f(x)


A

Thật vậy ta có: F' (*) = (x2 + 3x + 4 ) e* + (x2 + 3x + 4 ) ex =


= (2x + 3)ex + ( x 2 + 3 x + 4 )ex = ( x 2 + 5 x + ? ) e x = f ( x )


Í-
-L

Bài 2. Tìm Nguyên hàm của hàm số f ( x ) ——-+ X-S - k*XT


ÁN

' ;• . . ; X
TO

Gịải
NG

Bước 1: Biển đổi nhận dạng, dự đoán nguyên hàm (làm nháp)
ƯỠ

.[ ( W +tax> tax
X X Vx )
ID
BỒ

B ư ớ c 2: T a sẽ chứng m inh F ( x ) = e* In X . T hật vậy ta có:

: F : ' M , ( e > : h x ) ' = e - l n x + => . l = Í 2 3 Í j B ă = f ( x )


X X
32
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§5. Nguyên hàm cửa các dạng ítăiii sô đặc biệt - Trần Phương

6x2 +7x + 3
Bài 3. Tìm Nguyên hàm của hàm số f (x) =
9x2 +12X + 4

ƠN
Giải

NH
^ 6x2 +7x + 3 x 1+ (3x + 2)(2x + 0 „_ 1 2x +1
e*

UY
9x + 12x +;4 (3x + 2)2 .-(3x + 2)2 + 3x + 2

.Q
TP
2x + n 2x +1
+ e* => F (x) = ——— • ex
3x + 2) 3x + 2 3x + 2

O
ĐẠ
X + X-1
Bài 4. Tìm Nguyên hàm của hàm sổ f (x) =

NG

Giải
N
I. -1) 4 - X

X2 + X V_ (x2
f(x ) = -t- Vx 2 - 1
TR

Vx 2 - 1
B
00

= |_ (\/x 2 - 7 ) + V x 2 - 1 . e x = > F ( x ) = n/ x 2 - ỉ .ex


10
+3

Bài 5. Tìm Nguyêri hàm của hàm số f (x) = ex s i n ^ x + —j


P2
CẤ

G/ả/
A

f (x) = ex sill X+ — V2 sin X+ — = ^=r(cosx + sin x)


V V2 V 4; V2
Í-
-L

= -2=- Tcsin x) + sin x ] => F ( x ) = - ^ = s i n X


s -n
ÁN
TO

Bài 6. Tìm Nguyên hàm của hàm sổ f(x ) = e 2x cosỊ^2x + —j


NG

Giải
ƯỠ
ID

f ( x ) = e 2x cosỊ^2x + —j = Tỹ=- - %/2cos^2x + —j = ~ = r { COS 2 x - sin 2 x )


BỒ

e-2x . g-2x ị- . , 1
= — =r( 2 COS2x - 2 sin 2x) = —-= Ị_(siíì 2x) 4- (-2}sm 2xJ => F(x) = e~2:' sin 2 \
2 \Ỉ 2 2 V2 :
33
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễnhttps://fb.com/tailieudientucntt
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương I: Các k ĩ thuật tính tích phân - Trần Phương

(l + V ĩ+ X 2 ) + x ( l + x )

N
B ài 7. Tìm N g u y ê n hàm c ủ a hàm số f(x) =

Ơ
yjỉ + X2 yỊl + Vl + X2

NH
Giải

UY
(l + \ịl + x 2 ) + x ( l + x ) x X+ 2 O + X2 + V 1 + X2 )

.Q
f(x ) = —----- ;-= = = = = — e = — ■ r- =

TP
a /i + X2 v l + -v/l + X 2 Vl + x 2 .-^ i + y ji + x 2

O
_ X+ 2(1 + Vl + X2 + X2 x

ĐẠ
h r* ĩ ____ r tx ■2>/ĩ ■ỹ ỉ ■g V
n/ ĩ 7 x 2 V i + V ĩ+X ^ Vi + X2 Vi + Vi + X2

N G

ẫ —• 1 — + 2^1 + v r + x ^ e x = + x .. + 2 V1 +
v l + x 2 ự l + V l + X2 Ậ + \lỉ + x 2
ẦN
TR

2 ( V T + V i + x 2 ) + 2>/l + V Ĩ + X2 ex => F ( x ) = ( 2 V 1 + - v / r + x ^ ) e x
0B

, 14x —1 2x_1
00

Bài 8. Tìm N g u y ê n hàm của hàm số f ( x ) = — —------ “ x+1


31

( x + 1)3
2+

Giải
2x»l
P

x) = J ± i z I . eỈSr . . s(» + l> + 3(3x-2)c& 5 3 3 x -2


CẤ

o X+I

(x + l)! (x + ì)3 (x + 1)2 (x + 1)2 X+1


A

3X - 2 Ỵ f 2x-lỴ 3x-2 2x-l


a x+l 3 x -2 a2x-ĩ
x+l
>F(x) =
x+1
Í-
-L

X3 (x —2 ) *2*x~!
Bài 9. Tìm Nguyên hàm của hàm số f(x ) = --------- T~'e X_I
ÁN

(x -1 )3
TO

Giải
G

x3( x - 2 ) X2 - 2 x X2
f(x ) = —------------e = --------------- -— e x"
ỠN

(x-1)3 (x -l)2 x-1


X2 - 2 x ( x2 - x + n ^±*=1 J V - 2 X X2 - 2 x X2 - X + 1 1 % 11.
-------- T 1+ ------ ----- e = —------ T + ----------T ---------—---- e
I
BỒ

(x 1) V x-l J L(x-l) (x-l) x-1 J .

ịV x mỴ (\ + X - 1 Ỵ.X2 - x + 1 '

34 góp PDF bởi GV. Nguyễn


Đóng
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§4. Tích phân đơn giãn - Trần Phương

§4. TÍCH PHÂN ĐỚN GIẢN ỨNG DỤNG TRựC TIẾP CÔNG THỨC

ƠN
I. CÁC KỸ NĂNG Cơ BÀN:

NH
1. Biểu diễn luỹ thừa dạng chính tắc:

UY
.Q
ựx= x’ ; Vx" = * "

TP
-ML

O
ĐẠ
s * * " '" ế = x i 1 ; ^ / é r

2. Biến đỗi vi phân:

NG

cìx = d(x ± 1) = d(x ± 2) = ... - d(x ± p)

adx = d(a x ± 1) = cì(ax ± 2) = ... = d(ax ± p )

ẦN
TR
0B
II. CÁC BÀI TẬP MĂU MINH HQẠ
00
31

1. /, = f\2xs -7x3 +1/^- 1 +JL-JL+ I — 2 dx


2+

X X X2 X3 ^ *17)
P
CẤ

I, = - x 6 - - X 4 + - X 1/A - 5 In|x| - —+ 2x'2 + 2 \fĩĩ- 5 \ 2/ỉ +c


4 7 11 X
A

' 3

( X3 + x j x + / )
Í-

2. / , = p ------- ; <bc
-L

J X
ÁN

T r x 6 + x 3 + l + 2 x 47 x + 2 x 3 + 2 x > / x ,
I = J-------------- ^-------------dx
J V
TO
NG
ƯỠ
ID
BỒ

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
Chương'I: Các k ĩ thuật tinh tích phân - Trần Phương

\ 37 ^
W * * _ . j | ( 2 — ) +' T 9 2
4. ì, ——— = —--------- — —— -- + — -- dx

ƠN
2r-J J 2x - 3 2 2x-3 /

NH
u = + C-
j2 4 J 2x-3 - 2 4 1

UY
.Q
5. ĩs = f -^ - J x + 5 r f c - j í í z t e ^ h i ddxx == ^II X - 2 + —— | dx

TP
O
ĐẠ
h = J(x - 2) dx + 3 J——— — = —— 2x + 3 ỉn |x - 1| + c
x-1 2

NG
f(x 3' - 1) +1
6. ỉ 6 = ị - ^ - A = í- dx = : Ị| X .+ X +1 + — -— 1'dx


Jx - Ĩ j

ẦN
I« = J(x2 + x + l)dx + —~ = ~ x3 + ~ x2 + x + lnỊx-.l| + c
TR
B
00

7. h = Ị ị l £ dx
J -X + ĩ x+l JLx +
10
+3

h = |(x 3- x 2 + x - l)d x + 6 | ^ ỉ l
P2

x+1
CẤ

: — X4 - — X3 + — X2 - X + 6 ln |x + 1| + c
A

4 3 2 I I

8.ỈS - ỉ 2x2 ' 3x + 9 đx -. f 2 (* " *)* + (■* " J) + 8 -7(-■ A


Í-

J L( x l- Ỳ1 }" •» { x ~ ỉ]
-L

(* -/)
ÁN

ff 2 1 8 _■■■
đ (x -l)
TO

j L ( x - i ) s + ( x - i r + ( x - i ) ,ũ.
NG

ĩs J [ 2 ( x - l ) - + ( x - ì r + 8 ( x - l ) - ,0] d ( x - l )
ƯỠ
ID

ỉs = ■+ c
7 K ! } 9y > 7(x-l)7 8(x-l)8 9(x-l)
BỒ

Ị, cọ 1 t S9 ' 1 ( 3 x + 5 ) ổ0 ( 3 x + 5 ) ỂC
9. / , = f Jtr + J)" d x = - ị{3x + 5 f d (3 x + 5 )= -> — — +c = — ~ - •+ c
J ’ J 5 ốớ !ữn
36
Đóng gópCuuDuongThanCong.com
PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
§■#. Tích phận ặffn giản - Trần Phương

10 . / = ịịj7 x - 2 c ix = | ( 7 x - 2 ) 4 dx = - | ( 7 x - 2 ) 4 d ( 7 x - 2 )

Ơ N
I 10 = ỳ - | ( 7 x - 2 ) < + c = ^ ( 7 x - 2 ) f + c

NH
UY
11 . / I! - |\ ỉ 1 1 - 4 x)3 dx = | ( i 1 - 4x)s đx = — J(l 1 - 4x)5 d (l 1 - 4x)

.Q
TP
I i . l•—
ị (l 1—4 x ) s :+ c = — (l 1 - 4x)s + c

O
4 8 32

ĐẠ
12 . I = f ỆL===đx= í ( 3 - 8 x ) f dx = — j (3 - 8 x )^ d (3 -8 x )

G
ịf{3- 8x)s J 8 J

N

I ; = z i j ( 3 - 8x ) t + c = | ( 3 - 8 x ) f + c ẦN
TR

13. I 13 = Jx j 4 x + 7dx = - j [ ( 4 x + 7 ) - 7 ] V 4x+7 dx


0B
00

Ị_
í(4 x + 7)2 - 7(4x + 7)2 ]d(4x + 7) = — ~(4x + 7)2 - 7 •- ( 4 x + 7)2 +c
1

=] 6 J 1] 66 L s5 ^
+3
P2

14. ỉ Í4 = J (j.v * - 2 ) ĩ j ( x - l ) 2 d x = ; j l ^ 3 ( x — l ) 2 + 6 ( x - l ) + i ] ( x - l ) 5 d ( x - l )
CẤ

= j f j i x - l ) ’? + 6 ( x - l ) s + ( x - l ) 5 ] d ( x - l )
A

I

I
Í-

= 3 - — ( x - l p " + 6 - — ( x - i y ? + —( x - l ) 5 + c
17 V ' 12v ’ 7 '
-L
ÁN

15. ỉ = [ ~ J ~ (ix= Ị —(3x + l)2 (3x + l ) - — (3x + l)~5" dx


' J -9l • 9V ; 9_ ;
p x + l)
TO
NG

I ị í | ( 3x + 1)f - ^ + l ý - Ị ( 3 x + l)^ d(3x +1)


ƯỠ
ID

2 •— ( 3 x + 1)'5' - 4 •—( 3 .X + 1 ) 5 - 7 •5 (3 x + 1)5 +c


^15:_ 0-7
27 11
BỒ

__Ị_
l £ ( 3x + l ) y _ ^ ( 3 x + j ) ỉ - 3 5 ( 3 x + l ) ỉ +c
~ 27
37
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh
CuuDuongThanCong.com Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Clt Itffn s I: Các k ĩ thuật tilth tích phân - Trần Phương

16. / „ = ■f , x3(bc - - = í x 3 (2 + 5 x 4 ) ’ dx = — f('2 + 5 x 4 )"?7 d (2 + 5 x 4 ) 22 . l 22 -

ƠN
\Ị ( 2 + 5 x 4 ) 7 20

NH
23 . I 23
Il6 = — - - ( 2 + 5X4 )* + c = — (2 + 5 x 4 +c

UY
16 20 2 40 V '
24 . / * .

.Q
TP
17 /, = f f dx - 1 f đ ịy Ịĩx )
,r V + 5 J ( 7 2 x)2 + ( ^ ) 2 ^ J ( V 2 x )2 + ( V 5 ) 2

O
25./,5 =

ĐẠ
. 1 1 \j Z X Vĩõ

NG
I17 = ~ - - f r a r c t g + c = - 7=arctg +c
V2 V5 v V5 V10


dx f dx 26. /,„

= J ^ J T 7 = J (73 x )2 - Ị õ ỹ = J ( ^ x - ì / 7 ) ( V 3 x 7 7 7 )
Ầ N
TR
B

1 ( V3x + V 7 ) - ( V 3 x - V 7 ) 1 |f ì 1
00

dx
10

_ 2V7 ■» (V3x + ^ ) ( V ĩ x - V 7 ) X - 2n/7 ^ x + a/ ỹ . 27. / , 7


+3
P2

fd(V 3x-V 7) rd(-V3x + ->/7 ) ~l _ ì ■ V 3x-\/7


+c
CẤ

2V2T •* % / 3 x - V 7 J V3x + >/7 2V2 Ĩ n V3x + a/7


A

IQ Ỉ - ( • <** - f xdx ... f _______


d(x2 + 1__
) fd(Vx2 +T)
\/x2
? T+1T ~" 22 jJ x 2 */ ^2 T , ~ J x2 28. / , ,
Í-

' " J X > /7 T 7 J xj V


-L

d(Vx2 + 1 ) _ 11, V
Vx<+1
x '+ l-l
ÁN

-+ c
(Vx2 + l ) 2 -1 2 + l1 + 1
v *X2 +
TO

29.
NG

i/JC _ f (’/x + Ĩ - \ /x - l) d x
20. Ạ , = J-
ƯỠ

*yfx+J + s fx -I ■*(Vx + 1 - V x - l ) ( 7 x + l + Vx - 1)
ID
BỒ

~Ị : / | ;C(x+0 ^2..— ■

Ỉ1. = f(23.32.5)x dx = Í360x dx = - ^ L + c


J f Ỉ ln360
38
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanhhttps://fb.com/tailieudientucntt
CuuDuongThanCong.com Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§4. Tích phân đơn giản - Trần Pimơng

» ( * . |_ £ * = ư<£> =1 í ' _ J _ ì d ( e ' ) = i h - í Ị +c

ƠN
V + 5 V ( e x +3) J ex(ex +3) 3le x ex + 3 j v ' 3 ex +3

NH
, t * = ' j f - L - _ ! _ W ) =J - , „ _ 2 L +c
h x +5 ln2-l2x(2x +5) 5ln 2JU x 2*+5J v 1 5!n2 2X+5

UY
- f , g\ flK ^ - 2 fd (V ĩT 7 )= 2 V Ũ 7 + =

.Q
J V / + <?v V l+ e* J

TP
= f _ f d ( e x) _ 2 rd(Vl + ex ) _ 2 r du

O
ĐẠ
{l +e x )yjĩ*ẽ* ~ ex ( l + e x)Vl + ex ~ •’ ex (l + ex) ^ ( u 2 —l ) u 2
1 •u - 1 . 2 ■Vl + ex - 1 2

G
=2 -------- — du - I n - + —+ c = In=— + : === + c

N
u -1 u ) 11 + 1 u Vl + ex +1 Vl + ex


f 'cos5X , fcos1 x ( l - sin2 x) , f S t, -
= — --------- rfjf = --- — --------------dx = COS' x u + s i n x j d x
1 -sin x

ẦN
Jl-sinx J J
= Jcos3 x d x + jcos:’ xsiii xdx = JO - sin2 x)cosxd x - fcos3 xd(cosx) TR
= J(l - sin2 x ) d (sin x) - jc o s '1 xd (cos x).= sin X - — — - - 0S—* + c
B
00
10

- f a i i r t ì r a ’ié ? ™
+3
P2

-J(ĩrgir,e’‘)d(,8x)=ÍTỈỆr-■Kx<l(,8’í)
CẤ
A

~~2 Jt f t x) ~ i~t g x d ^t g x ) = ~2 ln^ ~ tg2 x l _ 2 tg 2 x + c


2 I 2
= x 2)(bc = j M i n ( V x , x 2)d x + j M i n ( V x , x 2)d x
Í-
-L

f 2
V , j. 2rf rr- ,. X3 x v x 2 11 2Z(\Z
X 1 2zxVx 2 ^\IZ
2 -—1)IJ _4 y4V2
z —-I 1
X d x + w x d x = — + ——— = - + ---------------- -- ------------— = -----
ÁN

0J ■ / 3 0 3 , 3 3 3
Ị2 KỊ4 k/2
TO

= I M ax (sinx, cosx) dx = J Max (sin X, COS x) dx + J Max (sin X, COS x) dx


0 0 ■
G

71/4
ỠN

= n/A I sin■x aJx = — + 2—


_ sin
• x I*/4
|0 _- c o s x [|Jt/2■ _= -V2 Ị—
Ẵ = /Õ
Jcosxdx+ = V2

0 rc/4 22
Ĩ/4 0 71/4
I
BỒ

= j M inịxytg x^d x - . J ;

i : vor; - v"-v: /9

i = , ^ i g x d x ^ | ^ . d x ;^ ;- ln ( c o s x ) l^ ^ + '- ~ .x 2 —Ỉ * #
^~-n/4 ” ; 0 """ 0
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương I: Các k ĩ thuật tinh tích phân - Trần Phương

III. CÁC BÀI TẬP DÀNH CHO BẠN ĐỌC Tự GIẢI

ƠN
= j ( x + 1 ) ( » h- 2 ) ( » + 3 ) ( x + 4) . = .£ -3 , , . y
J xVx ; J2x + 5 ' f J X - 2

NH
ì _ f2x3 ~ 5 x 2 + 7 x - 1 0 , r f4x2 - 9 x + 1 0 , T f2 x 2 -3 x 1 - 9 ,

UY
J4 = ----- -----; : -----------dx ;J5 = -------- —--------------------------—d x ; J 6 = -------- —
J X—1 5 J. ■236—1 6 J (x -l) - ■

.Q
TP
, _ fX3 - 3 x 2 + 4 x - 9 , T f2x3 + 5 x 2 - l l x + 4 ,
J- = j ----- 7 ~ ^ ĩ ----- d x ; J 8 = j -------- ,\30 dx
(x -2 ) (x + 1)

O
ĐẠ
J9 = J(x+3)I00( x - l ) 3dx; J,p = | ( x - l ) 2(5x+2)l5dx; Ju = J(x2 + 3 x - 5 ^ 2 x - l) i3dx

NG

JI2-=
J. 2 •= J ( 2 x 2 + 33 ). ^
Ậ ( xx - 1\ )f dx ; J , 3 = p , _— ^3 x d+ 45xd x; ; jJ14
, 4 = jJxx 4. ^ 2 x 5 7 ĩ f dx
4 W(2
•Ụ(2 x+
ý ( 2x + 1)
Ị) . ■

ẦN
J '5 = í ĩ ■ X~
5/(2- 3 x 10)
Y d x ; J 16 = í ~ — TR r ỉ =
X + VX - 1
d x ; Jn = J — r r ~ t dx
x -y ịx -1
0B
00

r r dx ■1 f dx ■T _ f dx •
1

" ( x ” 2 ) ( x + 5) . J ( x 2 + 2 ) ( x 2 + 6) ’ 20 J (x2 -2 )(x * +3)


+3
P2

I r xc*x I ____ I* cỉx ĩ f ^


CẤ

•'2i = _ 3 ) ( >, 2 - 7 ) ; 22 = J ( 3 x 2 + 7 ) ( x 2 + 2 ) ; 23 = J ( 2 x 2 :+ 5 ) ( x 2 - 3 )
A

1*12 J in2 2x In2 ____ ỉn2 r X


J24 = J - 7 ^ = ; J25 = J ; J26 = / V ^ T ĩ d x ; J27 = J ị - £ d x


I v e x —1 0 y e x +1 0 0 ^“*"e '
Í-
-L

\2

Ve~xdx _ V(1+ eX) d x . , _ V àx V(í + eX)


-dx
ÁN

J2S Ì Ĩ 7 7 7 ; 29 ị 1+ e ; 30 ; 31 = ỉ ^ ~
TO

r _ ' " f 'dx 1 _ ln? 7 T _ W l + lnx ,


G

J» = i ^ ; 33 = i 7 7 ^ ; 34 ■ J l + e * ; Í35
N
ƯỠ

£ ^ ___ I 6 1 (______
J36 = Jx5vl + x2 d x ; J37 = Jx5^ l-x 3j đx; J3S =°|x3V l- x 2 dx
ID

0 . 0 0
BỒ

V đx .. -V dx VÍ2x + Ị ) 2 đx I r
Jí9 = 0J /HF + I ’ 1,40 = ^0 4HX + z2~x ’ ,J<n ,= ní
-ỉ*J- 4~x ; J« = 0í e2x^

40
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§5. Ticit phân các hăm số. có mẫu sệ chửa tam thức bậc 2 - Trần Phương

§ 5 . TÍCH PHÂN GÁC .HÀM SỒ CÓ MẪU SỐ CHỮA T A M T H Ứ C BẬC 2

ƠN
A. CÔNG THỨC Sử DỤNG VÀ KỸ NĂNG BIÉN ĐỎI

NH
„ V du ỉ u ’■du
1— 4. 1 - ^ = 2 ^ .

UY
1., — arctg — + c
\ V +a a a * vw

.Q
du

TP
= a rc sin — + c [a > 0 )
2- ih u ^ --aT = 2a
f '» u + a
Ua2-u 2

O
ĐẠ
a +u du
3. L * -Ife 4- c 7= ỉn u + yịu2 ± p + c

NG
J' an 2 -—u 7n
2a


K ỹ n ă n g b iến đ ổ i ta m ih ử c bậc 2:
N
b 2 b2 - 4 a c '
RẦ
1 . ax + bx + c - a X +
2a) 4a2
BT
00

2. ca 2 + bx + c = ±(m x + n )2 ± p
10
+3

B. CÁC DẠNG TÍCH PHÂN (XẸM CHI TIỆT ĐẢY ĐÙ CÁC DẠNG Ở CHƯƠNG V)
P2

^^ , r đx
L D ạ n g l: A - — -----——
CẤ

J a x +ỜX + C
A

r dx ỉ dx 1 mx + n

1. Phưang pháp: Ị 7— - = Ị— — —-7—----------------' = —— arctg


J a x - + b x + c J (mx + n) +p2 mP
Í-
-L

r dx _ r dx 1 m x -+n — p
+c
*ax 2 +bx + c ~ ' {mx + n )2 - p 2~ 2mP mx + n + V
ÁN
TO

2. Các bài tập mẫu mirth họa:


NG

dx
ƯỠ

h x - - 3 x +4 2 Jx2 _ | x + 2 2
2
Mĩ 2 + ( V23
ID
BỒ

‘( - ỉ )

41
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh
CuuDuongThanCong.com Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương ĩ: Các k ĩ thuật tính tích phân - Trần Phương

dx _1 f d(2x+ 2) 2X + 2-V 3
+c

ƠN
4*- + « * + / J ( 2 x + 2 )2 - 3 _ 2 •’(2X + 2 )2 - ( v ^ j : Ws 2 x + 2 + >/3

NH
dx 1 f dx 1 P >M)

UY
7 - lOx - 4x ' = ~ 4 Ì x 2 + ị x _ Ị = - 4
2 4

.Q
( - Ỉ ) '-(€ !'

TP
x+4 _ v n
4X + 5 - V 5 3

O
1 4
+c

ĐẠ
4 2 / 5 3 11 2 V 53 4 x + 5 + -n/53
X + 4A + - 4A

NG

(3x + 3 ) _ n / 2 „ _ . 9 x + 4
• A . = f— = 1 f. ------- arctg — -ịL ■- + c
' J1ov2 + 8x + 2 3 J
(3 * 4 ) ' - 1 2 r2 N
V 3/ 9
RẦ

_ị dx _ 4r dx _ 4f dx
BT

\ 5 - 4x - X 2 ~ J X2 + 4 x - 5 - J (x + 2)2 - 9
00

-1 . x + 2 - 3 4 _ -1 . x -1 4 _
10

= ——1 1 1 ----- -— - = —- In — — =
.4 U Ị - I » Ị 1 = = U .2
2.3 x +2+3 i 6 x++5 '
+3

ilx
P2

dx dx
' I*___________
■ Í 2x 2 - 3 x + 6 2 J x2 _ 1 x + 3 ầì
CẤ

2
HĨM# í
A

3 ~Ị

2 4 4 x -3 1 2 ,
r a r c tg í arctg -J==r
1 + arctg - 73= ì
n/39 V39 0 >/39 ^ V 39 ^ 9 j
Í-
-L

3. Các bài tập dành cho bạn đọc tự giải:


ÁN

dx ỉ dx dx
A
- íJ3x2 --4x —2 ’
TO

-4 x 2+6x + l 5x - 8x + 6
2
NG

.dx dx dx
a4- 1
1,-*7x2 - 4x + 3
; A5 = l 7 Z T 7 T
0J 6 - 3 x + 2xT ; a ‘ = Í
0J 4x - 6x + 3
ƯỠ

3
ID

dx dx dx
A7 = ------- ; A s = J.
J 3 X2 - 2 x - l* 0 5x2 - 2x + 2 _JJ3x2 - 8x + 4
BỒ

1
dx Yx2 - 4 x + 5
; A„ = ; A12 = /: dx
10 Ì3 - 4 x + 2xs j4x -14x-5 JJ:X - 4 x + 8

42
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh
CuuDuongThanCong.com Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§5. Tích phân các hàm số có mẫu sỏ chứa tam thức bậc 2 - Trần Phương

_ r (nuc + it)
II. Dang 2: B = f- A:-T . : > dx

N
■*'ax + bx + c

Ơ
NH
_ r (** +»)J- d x =_ [— ------— ..V----- iSJL

UY
i. Phương pháp: B =
J ax + bx + c J ax + + c

.Q
TP
_ m r( 2 a x + b ) d x / m b') r dx
2 a ■»a x 2 + b x + c \ 22a aJ)■*1, a x 2 + b x + c

O
ĐẠ
Hỉ -íiỊa x + f a + c) Ị’ mỊj\ m I 2 . If ímồ')
= — ----- T-------------- 1- B - —- Lí = — /« ax + bx + c + 77--— \A

NG
2a J ax + bx + c V 2a) 2a 1 1 Ì. 2a)


Cách 2: Phương pháp hệ sổ bất định (sử dụng khi m ẫu có nghiệm )

ẦN
• Nếu mẫu có nghiệm kẻp X — Xo tức là ca2 + bx + c = a ( x - x 0) 2 thì ta giả sử:
TR
mx + n a B
B

00

— ----------------- = — — — + ------------

ax +bx + c X —Xg (x _ x0)'


10
+3

Quy đồng vế phải và đồng nhất hệ số ờ hai vế để tìm a , p.


P2

Í —\(mx----------
+ n) . . B
dx = a ỉ n ị x - x „ ị ------ — + c
CẤ

ax +bx + c 1 1 x-x0
A

• Nếu mẫu có 2 nghiệm phân biệt X.1, x2:ax2+bx+c=a(x-x1)(x-x2)thì ta giả sử


Í-

mx + n a B
— ——------ = ——— + ——— V*
-L

ax + b x + c x -X ị x - x2
ÁN

Quy đồng vế phải và đồng nhất hệ số ở hai vế để tìm a , p.


TO

r (mx + n) I I I I
Với a, P vừa tìm ta có: B= — x -------
+ÒX +—C dx = aXnvx-x, + p m \ x - x 2\ + c
NG

J aax2 +bx +c ■
ƯỠ

' 2. Các bài tập mẫu minh họa:


ID

2x-9
-dx
BỒ

3x + 2

6dx
Cách 1: B, = j( 2x - Ị 6 dx = [ — -dx - J-
x ^ -3 x + 2 Jxz -3 x + 2 j x2 -3 x +2
Đóng góp CuuDuongThanCong.com
PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú https://fb.com/tailieudientucntt 43 ■
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương I: Các k ĩ thuật tính tích phân - Trần Phương

d(x2 -3 x + 2Ì (Jx .I, ' .1 ■ x -í-l


= f—-=— ---- - - 6 Í ---------- Z------- - = l nx - 3 x + 2 -6 1 n ..2 .- 2 + c'

ƠN
x -1 4
x 3X+2 H ĩ- ( ị) 2 2

NH
X- 2

UY
= ln |( x - l) ( x - 2 ) |- 6 ỉn + c = 7 ln |x - 1| - 5 ln ịx - 2| + c :
X —1

.Q
TP
Cách 2: X2 - 3x + 2 = 0 <=> ( x - l ) ( x - 2 ) = 0 <=> X - 1 v x = 2 . G iẵ sử:

O
2 x -9 a b v 2x-9 _ a (x -2 ) + b(x-l)

ĐẠ
Vx
' X2 - 3 x + 2 _ x - 1 x- 2’ X2 -3x4-2 ~ x2 - 3 x + 2

NG
X fa + b = 2 ía = 7


o 2 x - 9 = (a + b )x -(2 a + b ),V x o -T
; [2a + b = 9 [b = -5

ẦN
Ta có: Bj = J 7^X— dx = J| — -------- — |dx = 7 1 n |x -l|-5 ìn |x -2 | + c
TR x -1 x -2
0B
00

. R = f (5-v + ố) ^ _ 1 f (5x, - 6) dx _1 f 2 Ỉ2x 3 )+T


31

■’. ĩ x * + 2 3 J x 2 _ | x + ! 3 ;í x 2 _ | k + '2
3 3 3 3
2+
P
CẤ

= —In X2 —4 2 -i—28r=arctg_3x-2
■■■■ - + c
3 3 3J 2 . . ý 2
A

^ J x2 - ^ x + l fv it 6
3 3 9 v § '!+

Í-

2x + 3
-L

-<ủ:
- ốx+2
ÁN

, 7 D ^ 3 . _ í f( l8 x - 6 ) d x
TO

r9^ 11 r dx
Các/í ỉ : B3 = -r ^— —dx = - -,+ —-dx
.■—
J 9x - 6 x + l 9 J9x - 6 x + l 3 J9x - ồ x + l
NG

ỵ d(9x2 - 6 x + l) n d (3 x -l) 2 , 11
ƯỠ

9-1 9x2 - 6 x +1 9 -í (3x_ I)2 9 I I 9 ( 3 x -l)


ID
BỒ

. Cách 2: 9x2-6:: í-ỉ = (3 x -l)2. Giả sử: - — = —-— + ---- ,Vx


9x - 6x +1. 3 x - l (3x-l)

44
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§5. Tích phân các hàm số có mâu số chứa tam thức bậc 2 —Trần Phương

2x + 3 a(3x-l) + b
<=> — T—---------= — --------- —— ,Vx <=> 2x + 3 = 3ax + b - a , V x
9x - 6 x + 1 (3x-l)2

ƠN
NH
Í3a = 2 fa = 2/3 2 f dx I lf dx
<=> < <=>•{ . Khi đó: B, = — I— —— H——I--------
|b - a = 3 [b = 11/3 3 J3 x -1 3 J( 3 x - l)

UY
.Q
= —l n | 3 x : - l ị - . ^ — T- + C

TP
9 1 1 9(3x-l)

O
ĐẠ
„ W -2X + 5 °f 3 ( x2 + 4 x + 8 ) - 7 ( 2 x + 4) + 9
• B, = —- — —— - d x = I —----- ------ —-- ---------------------- dx
' X + 4x + 8 ^ X + 4x + 8

NG

°. ° , d ( x 2 + 4 x + 8\ °.
= f3dx-7 f % — - + 9 f ---------------
i_2 i-2 X + 4 x + 8^ _J,
-2'(^ -^2' N
RẦ
BT

x +2)
= ^3x - 7 In |x2 + 4x + 8| + —arctg - + ^-j = 6 + — - 7 In 2
00

2 J
10
+3

B, - f— f ' 4 dx. jíí± B ̱ .


P2

Ị 2x - 4x + 6x -12 J ( x - 2 ) ị 2 x +6^ 0J 2x +6
CẤ
A

! ' d{2x2 + 6} 1 dixjz) Ị XY 1


= - ----- - + \ / 2 Ỉ — -Ar-— -= - l n 2 x +d+-=rarctg-^r = -ln


0 2x2 + 6 V J ^ s s \ 0 4
Í-
-L
ÁN

„ 2ị x 3 - 2 x 2 ^ 2r ( x + 2 ) ( x 2 - 4 x - 5 ) + 13x + 10
=/p r ẩ 7 * - 1 - ------------*
TO
NG

+ 2) & - ; I Ỉ f f c z i f c + 3 6 j [ _ i i _ -
ƯỠ

=k
Y ' 2 0X - 4x-5 0J ( x - 2 ) 2 - 3 2
ID
BỒ

x-5
— + 2 x + — l nlx2 - 4 x - 5 | + 61n = 6 + 1 3 1 n 3 - — ln5
2 2 1 1 x +i 2

45
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễnhttps://fb.com/tailieudientucntt
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chirons I: Các ìã thuật tinh tích phân :-; Trằn Phương

J ự * 3 ^ 1 0 )^ = i ( x ^ 2 x t 9 )^(x + l)d x = | ^ x Ị, ^

Ơ N
j X-+2X + 9 0J X2 + 2 X + .9 0\ X +2x+9y

NH
UY
L ] L d ( x 2 + 2x + 9Ì ( ] . A
Ịdx + — í-^-r— —-------- = | x + —In X2 + 2 x + 9 = 1 + —.ln —
J

.Q
2 0J X + 2x + 9 l 2 I u 2 3

TP
X

O
‘Ậ x s + 2 x 2 + ĩO x + ĩ^cix >/ }

ĐẠ
5 , == 2X + 2- r V
ị X 2 +2X + 9 -= Ặx 2 x ? + 2x + 9y

NG

(x2 1 I , I
+ —ln X + 2 x + 9
2 2 ' 1
N
RẦ
BT

3 x sdx 2fí - ^ 9 2x + 2 3
------—— = 3X - 6 + - - -------- đx
00

" X + 2x +1 Q 2 X + 2 X + 1 ( x + 1)
10
+3

Ị 3 x2
P2

-6x + 9!n.|x + ỉ|- = 91n3-8


CẤ

x+i
A

7f 5x -13 I _ 5 V (2x-5)d x 1 V dx
Í-

JX- -5x + ố Í X _ 2 qJ x 2 - 5 x + 6. 2 0J Ị x _ s Ị2 _
-L
ÁN

ị? In Ix :! - 5 x + 6 1-9^. in x: -- 23
TO

= - In 18
NG
ƯỠ

■f ĨX--5 2. 3 ( x 2 - l ì —2 2f v _ i 2, dx
í— J — ^----- íiv = Ị— —— - d x = 3 Í —— —dx - f-
ID

" 2x -4x-6 ’ 2x - 4x - 6 Ị ^ x - Ó 'X - 2 x - 3


BỒ

1, x - 3 I 3 , 1, „
)í!+àHỊpf^=(ĩs+3hỉ«l —- l n - ^ —-
4 x+i J
=--31n2+-ln3
2 4

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


í6
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§5. Tích p h â n các, hàm sộ co’ m ẫu số cliứa tam thứ c pậc 2 —Trần Phirffifg

’ ( l - x 2 )(Lx ' (l - x 2)dx . . ' (

ƠN
1 1 - ì,dx
' b‘! ■Ị ế i í ể ệ ĩ ' ỹf )( X2 "T1 X2 + 2 J

NH
UY
.Q
TP
O
ĐẠ
= ( 2 arc<Ễx - - | , a r c , g Ì Ị

NG

. R
_ f
= I—-—
X3 + 1 ' V (x + o i* 2
— ^ _ _ ã r v = ------— ---- ------------- d x =
x ■f 0 j _ V X2
-----—— đx
- X +1
' X -2x -2x + I 0J ( x + l ) ( x 2 - 3 x + l ) JX - 3 x + l

ẦN
= j ẹ z Ề t +3/ _ Í L _ TR :
0B
p\ X - 3 x + ]J0 'X -3x + l qX - 3 x + l
00
31

V V d ( x 2 - 3 x + l) ;dx
.M K + 3j.
2+

0 0 X' 3x +1 ỐỊ1 3 Ị2 ( yỊĩ ^


P
CẤ
A

V s- 1

2 X -3 -J 5 ,
x + lnlx2 - 3 x + l| + — rln ■= l + -7=lri
1 1 yfs 2 X - 3 + V5 V5
' 0
Í-
-L

_ !f x 2 - 2 x + 3 , Vx2 - 4 x + 5 + 2 x - 2 ,V, V 2 x -2 ,
ÁN

‘B1 4 -~ —
— dx = --------
(bc= r——
-------------------- ---- dx=
------dx = dc x + —— :-----------đx
jị X -- 4
4 xx +
+ 55 0■ X - 44 xx + 5. ** • X - 4x + 5
TO
NG

_ V, 'f 2 x - 4 + 2 , V , , v d ( x2 - 4 x + 5) - V dx
ƯỠ

= d x + —T-— ----------------------------------------- d x = d x + ----------- -J + 2 \ - ,


-

0 QX - 4 x + 5 0 0 X -4x + 5 o(x -2 ) +i
ID
BỒ

= Ịx +lnỊx2 - 4 x + 5| + 2arctg(x-2)j| = l + ln —+ 2arctg2- —

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt 47
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
Chương I: Các k ĩ thuật tính tích phân - Trằn Phương

°r Xs - 8 f ( x 2 )(x +2x + 4Ì °rx2 + 2 x + 4 ,


'B ia - —;---------- đx= ------- — 7------------- f d x = I—— — dx
ịj xx 3 - 5S xx + 2 jJ Ị (( xx -- 22 ))((xx 22 ++ 22xx--ll)) Jj ỊXx 2++22xx--l1

ƠN
NH
^---------------------------------------------- i d x = 0fdx + 5°f--------—
x2 + 2 x - l j _j _1 ^X+ 1 )2 _ ^ Ị .

UY
.Q
I -V 2

TP
_ ' -L 5 1 X+ y _ 5 . I-V 2 Í 5 , / /- V
= X + - —= l n ----------------------------------------------------------------------------- -- ---------
^ 2V2 X + 1+ V2 J 2V2 1 + V2V2 \'

O
ĐẠ
_ " ‘ỉ eXx+3ex lnf (eX +3) eXdx lnf2 (ex + 3)d (ex)

NG
16 ~ j e* +3ex + 2 ibc= j e2x +3ex + 2 = j e2x + 3ex +2


_ 2, (t + 3)dt _ l 2, (2t + 3)dt 3 2r_ dt

ẦN
/ 12 + 3t + 2 2 / 12 r 3t + 2 + 2 112 + 3t + 2
TR
0B
1 2 d ( t 2 + 3 t + 2) 32 \
í 1 1.2 . 1 3 t+ 1
In t + 3t + 2 -r ln
00

u ' 2 t +2
31
2+

27
= (21n|t + l|-ln |t + 2|)[ = 31n3-41n2 = ln
P
CẤ

16
3. Các bãi tập dậnh cho bạn đọc tự giải:
A

. f (7-3x)dx f (3x-4)dx f (2-7x)dx


Í-

1 M x 2 - 6x - 1 ■*2 x 2 - 7 x + 9 3 ->5 x 2 - 8x - 4
-L
ÁN

/•(l5x + 6)dx |.(3 -1 0 x )d x c(2 x + 3)dx


B4 = I r ỉ Bí ■ I - 9 Bí — I~ T 5
TO

J1 2 - 9 x - 8 x 2 J4x - 5x + 2 J 3x2 + 2 x - l
NG
ƯỠ

B
g X - 4x + 4 ' X +X + 1 ' 2 x —x + 3
ID
BỒ

p 5f(2x + 3)dx - ' (2x2 + 4 x - 7 ) d x ... y(4x + ll )dx


10 j x 2 -4 x + 3 J x 2 + 6x + 13 12J x 2 + 5x + 6

48'
Đóng góp CuuDuongThanCong.com
PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
§5. Tích p h â n
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM các hàm sô có m âu sô chứaWWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
tam thứ c bậc 2 - Tran P kươnp

III. Dạng 3: c= f dx
yịax3 + b x + t

ƠN
du
ỉ . Bổ đề: 1— —In u + 4u 2 + k + c

NH
■I-Jư2
/77 + k

UY
.Q
, _____ / ịu + \lu2 +Ấ:] * + f~l 7 1
Chứng minh: Ị in U+ SU2 +k + c | = ---------= = = —=------Ỵ -

TP
' ' u + \ju 2 +ìc u + \]u2 + k yju2 + k

O
ĐẠ
2 . Phưtíng pháp: Biến đổi nguyên hàm về I trong 2 dạng sau:

NG

c = [ ■ x ■
—- = f—T ..........= — In (m x + «) + J im x + n )1 + k +c
\jax2 +bx + c ^ ( mx + n)2 + k m ẦN
TR

f dx f dx 1 mx + n , V
C- = —arcsin——— (./>>0)
B

yjax2 + b x + c ^ j p2 - ị m x + n f m
00
10

3. Các bài tập mẫu minh họa:


+3
P2

£, _ r dx _ f______dx______ _ _Ị_ f dx
CẤ

4ỈX- -5x + 6 J 2 ị x 2 - ị x + 3j ^ Jx2- | x +3


A

dx _ 1
Í-

H h í l R
-L

I h F s " 7
ÁN

d(x + l) 1 . y/ĩ(x + ỉ)
TO

•r = f______ Ẽ.______ = .J - f .--arcsin- r- +c


a ^4-6x-3S ^ V7
NG
ƯỠ
ID

45 + c
■sj4x2 - I 0 x - 5 2 lị _ 5 j 2 _ 45 4 vl 4/ 16
BỒ

ao

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh


CuuDuongThanCong.com Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Ch ương /■• Các k ĩ thuật tinh tích phân - Trần Phương

í :íx - * f dx. -- . ... .


•c, =
- 6x 4- 3~ V 2 V 2 U ---- ệ X+ J ~ .

ƠN
V 2 V 2 2V 2

NH
1

UY
dx dx
í-
i/ã í

.Q
■ V2 2V2 X— 1 = 1
2V2

TP
O
ĐẠ
In
2 + 6V 2 ----
-9 + C:

NG
Vẽ x 2V2 " v l x 2V2


N
® J 1 ° dx

c =f - 1 f
RẦ

■=-~=rln
i n /Z y'+ X + 5 V2 I >/2 r i N r t J + 16
4 4
BT

U Í X - 4 Ị - + 23
4/ 16
00
10

'ì. IV ] + 2\Ỉ6 ,„ 7 2 3 ì 1 1 + 2 Vó
In ỉn ------------ In —— = - 7= ln — p =
J
+3

v 4 + V2 ■ã 4-......... ... ...4, V2 -V23 *.


P2
CẤ

_ Sf ^-x ■V _ °f dx _ °f dx°r dx _ 1 ° r d (3 x -l)


J
A

~ -Í9X3 - 6x + 1 ~ '3Ậ ĩ x - ì f ~ i l.3x - ’I ~ J 3x - 1 " 3ị 3x - 1



Í-

3 í ■■ 1 ' ;
-L

4 ln |3 K -lỊ = —-(in 1 lnio) = —lniọ


_3 3 3
ÁN

4 , Các
TO

b à i t ậ p d à n h c h o b ạ n đ ọ c t ự g i ả i .:
NG

dx
c, = -- ■c = f dx c = f dx
ƯỠ

t' ®ó - 8x + l ’ 2 J V 7-8x-10x2 -v /5 -1 2 x -4 \/2 x 2


ID
BỒ

dx
r . = 2f dx . r - V______ dx. '
\^ 2\ì - 3 x + 9 5 Ị v3x2 - 5 x ^ 4 5 • o ^ /ọ - S V Ĩ x - v ^ x '2

50
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§5. Tích phân các hàm số có mẫu sầ ch ứ ạ ia m th ứ c b ũ ũ 2 Trim Phựạng

_ r ị m x + n)(lx
IV. D ạng 4: D = Ị V:__ 1= -

ƠN
^jaxz
' X2' +'bx + c : .

NH
r/• ị(mx n ) dx _ mYfi cị (2
m x + rì) áx + b''j
{2áx ò)dx Yiiị) ị-
dx mỉ) dx
1. Phưdng ph áp: D = j — ---------------- = — í--------- — -------
yỊax2 +bx + c 2a ỳịax1 + bx + c .2 a ^ịạỵ2 + bx + c

UY
.Q
m rd ( a x 2 +bx + c ) mb ^

TP
-Jax1 + bx■+ c - ' c

O
ĐẠ
2. Các bài tập mẫu minh họa:

NG
n ( 2x_ f ) + m
ị- ( l l x + 3 ) d x ] I ( l l x + 3)d: ___ r 2 l ^2/ 4


\Ị 2 x 2 + 9 x - 4 */2 ■■K •' : t - | x - 2

ẦN
TR
■ d U -i
II r ^ - l ^ L i i í r
2 - ã 1J ~ | nx> _ 0| x _ 2- T
4 7k
Ĩ í
0B
X_ £ V - Ị 1 Ị
4/ .16
00
31

11 Ị 2- - 9Ỉ - X - 2. 11 , x-®'i+ (x-l) -U Ị +c
2+

: -7 = rJX + —
4V2 x 4 J VI 4Ì 16
P
CẤ

ị- (5 a: - i)</„v 1 I* (5 x -l)d .\
A

■ ~ •*V -J*- + & C + 7 ~ V3 •*J - x 2 + - X + 4



Í-
-L
ÁN
TO
NG
ƯỠ
ID
BỒ

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương I: Các k ĩ thuật tinh tích phân —Trần Phương

d |x 2 + 4 x -^-Ị
.B , . f + - 1 f 4(2x + 4 ) - 9 ^ _ ,

ƠN
•j4x’ + 1 6 x - 3 2 ^x! + 4 x - | J ĩĩ + 4x --

NH
Y
+c

U
- ị ỉ = Ỷ i + 4 * - ị - ỉ Ỷ * 2 h ' ỉ(* * 2 f ~ ỉỉ

.Q
J(x + 2) - - T

TP
,D -'[ ụ + 4 )d x y (x + 2)d x V dx

O
ĐẠ
0 'Jx2 +4x + 5 0 Vx2 +4x + 5 0 Vx2 +4x + 5

NG
1 ’, d í x 2 + 4 x + 5 Ì Hy Ì I -------------- v /------ ------- \
=- - ==— - + 2 f-T-—..... = Vx + 4 x + 5 + 2 1 n (x + 2 )+ V x + 4 x + 5 I


Ỉ Ẹ Ị ỹ Ị Ĩ l . 1 } ỉ

ẦN
TR
= > /ĨÕ -> /5 + 2 b i(3 + >/ĨÕ )-21n(2 + > / 5 ) = V Ĩ Õ - > / 5 + 2 1 n ^ Ì ^
0B

J - gf (*+3)<fc I °f (2x + 2)dx V dx Ị °.d(x2 +2x + 2)


0
10

./ V * ’ + 2x + 2 2_, ^/x2 + 2 x + 2 - i V x2 + 2 x + 2 2_, 7 x2 +2 x + 2


+3

0 , . _ 0 ■ *
P2

+ J -p . = (vx* + 2x + 2 + ln (x +1) + Vx2 + 2x + 2 Ị = V 2 - l + ln(l + ^ )


CẤ
A

n - j °f ^°r dx _^-l °|.d(-x2 - 4 x + 5)


-4x+5 V -x2 - 4 x + 5 V-x2 - 4 x + 5 2 _! ,/_x2 -4 x + 5
Í-

_2 -2
-L
ÁN

-3 I r = f —y/-x2 - 4 x + 5-3arcsin x + ^ l
i ^ 9 - ( x + 2)2 t 3 J
TO
G

3. Các bài tập dành cho bạn đọc tự giải:


ỠN

n - f (5 ~ 4 x ) đx n - f Í3x + 7 )d x ^ (• ( 8 x - l l ) d x

1 = i S 7 ^ T i ; ° 2 = Ì4 Ĩ ^ T l ; 3 = v 9 - 6 x - 4 x 2
I
BỒ

D . - f (4 ~ 5x) dx ■ ^ _ 1 (7 x -4 )d x _ °f (9 x -5 )d x
Vó + 7 x - 5 x 2 ’ 5 i Vx2 - 2 x - 3 ’ 6 in /2 -4 x -4 x 2
r
52
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
.§5. Tích phân các hàm so có mẫu sổ chứa tam thức bậc 2 - Trần Phương

V. Dạng 5: E = I ------------- p = = -
(px + q ) 4ax2 +bx+,c

ƠN
NH
1. Phương pháp: Đ ặt p x + q = - => p d x = —^ -;x = — [ - - < 7 Ị. Khi đó:
t r p \t 1

UY
r______ dx________ _ r_________ - d t/p t2

.Q
=±J, / '
•x/at2 + p t + Y

TP
= ■ Ị j ì ( ì - , j ^ ( í - q |+c

O
ĐẠ
2. ^<41«<x2 i>A
Các bài MM
tập «S>I iMÌnk
mẫu minh họa:

X = 1 => / = 1

N G
dx 1 jc = ị = > í = 2 r,, . J.,


— - . Đ ặ t * = -= > 2 . Khi đó:
z , - /) X- \rX~

7xyx - x + l {
dx _= - d t
2 N
RẦ

_ f -d t/t2 _ f dt _ f đt
BT
00
10
+3

3 + 2y/ĩ . 3 ,
= Ịn ------------ In— = In----- ------
3 + 2-73
n \2
'H h fĩì
P2

4 2 2 3
CẤ

x = 2=$t = 1
A

dx ^ , 1 r +1 * = 3=>f = I

----------- - ị = = = = - . Đ ặt JC- 1 = - => X = —-— :


( x - l ) ' J x 2 -2x + 2 ( t dx = = ệ
Í-

t
-L

-d t/t2
ÁN

Khi đó: E 2 = ------. dx = = ......... = ĩ .


2 ( x - l ) v x 2 - 2 x + 2f l h + l j 2 2 Ị t + 1j i 2
TO
NG

f - 74 L r = lnjt + V t ũ ĩ l = ỉ n ( ỉ + j 2 ) - ĩ n ^ ễ - = ỉ n 1+2yặ -.
ƯỠ

iJ eT l 1 '/2 v ; 2 1+V5
ID

x = 0= > t = 1
BỒ

X = 1=>t - = 1
. - - ------ — = ■Đ ặt Jt + ĩ = - = 2 . Khi đó:
3 g(x + l)^Jx' -4x + 5 1
r
53
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn https://fb.com/tailieudientucntt
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chli on s I: Các k ĩ thuật tính tíừĩt-phán - Trần Phương

f -d t/r _ Y dt . 1 'ị- dt

ƠN
Ị.v| ' - , ) ! - 4 ( Ị - l ) + 5 = W +1 = +

NH
UY
] dt
t —— + J t-n f + ã
10,

.Q
107 10
1/2 | / t _ x + _L

TP
10 / 100

O
N 1 f, T+Ss/I , 2 + V5Ì 1 , 7 + 5^2

ĐẠ
In 1 + 1 - I n - — In-— ------- Jn— . = -F=rln— -— 7=T-
T ĩõ 10 V 2 5 V2 0 V ĩõ V 10 < 10 ' 2 +Vs

NG
X —2 =>í : 1


í/x _ . 1 1
______ :— Đặt 2x - 1 = ' X= —-—; ;c = l = > í =1
ẦN
/ (2.V - l ) y j 3 x 2 + x + 2 { 2?
2dx = =ệ-
TR

dx '/■I ■
:
0B

- d t/ 2 t2
Khi đó: E4 = I----- ------------- , I ,— ;-----_ ----
í
00

I ( 2 x - 1) v 3 x 2. + X +.2 • I 1 3 ( t + l )2 t+ Ị
31
2+

t
dt__ __ i V dt ĩ V d(t+
P

f _ K ề L
CẤ

37 l 3 í 2 +8t + 3 V ĩ"j Ự3^ t 2 + _ 3 't + '|3 1/3^jịt + — j 23


169
A

1 23 1 12 ' M - I n 25 64
Í-

TU h f r f ¥ ~ 169
^ VĨ3 13 V13 39 V117
-L
ÁN

1 M + 2-Jn. ,2 5 + W Ĩ 3 Ì 1 51 + 6-778 ■
;
= - T = ỉn------------- - In —— = —= r l n —---- —7=
TO

V lH 13 39. J V1 3 : 25 + 8V13
3 . Các
IC bbài
NG

ài t ậ p d à n h c h o b ạ n đ ọ c t ự g iả i:
ƯỠ

V_______ dx __ _ V : dx .E _ y dx
'( 2 x + 3)V x2 + 3 x - 1 ’ 2 2 ( 3 x - 4 ) ^ 2 x 2 +3x + 7 ’ 3 2(x -l)V x 2 +l
ID
BỒ

f. d x ____________ ; E . 4 ; , c zf c o tg x d x .

1 (3x. - 2 )4 -5 x 2 + 4x - 2 ■ 3 1 xVX4 + 2x2 - 1" _ 6 V'2-f sin2 X

54
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễnhttps://fb.com/tailieudientucntt
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§5. Tích phân các hàm sô có mẫu số chửa lain thứe bậc 2 —Trần Phươtiỵ

_ ■ r (tnx + n)dx
V I. D ạ n g 6 : F = [-- 1 - - - ^

ƠN
(px + q)yỊax2 +bx + c
( r » V* - ị- / r V i v " -4- h

NH
( “ {px + q) + ị n ~ — ì

UY
{ (tnx + n dx f P \ p
1 . Phư dng pháp: F = J - — ^ ——J = ~ = = == ■= ------ — —- --------- - dx

.Q
(p x + q^yỊax2 +bx + c ( p x + q)yjax2 +bx + c

TP
r, m f dx ( mơ \ r dx m _ ( mc
F = — - 7 - .— — - T - — + 3- — - -------- — p = = = = = = r = — c + «

O
p s a x 1 +bx + c V .p / ịpx + q)']ax1 +bx + c p V

ĐẠ
NG
2. Các bài tập mẫu minh họa:


^ ( 2x + 3)íLc 'ị- [ 2 (x + l) + l j đ x

ẦN
7 ĩ ( x + ] ) J x 2 +2X + 2 o ( x + l) V x 2 + 2x + 2

=2 | , > - ■ ;'( . ;dx - •i TR


0B
o v x 2 + 2 x. + 2 0 (x + l ) v x 2 + 2x + 2
00
31

= =l n ( x+ l ) + J ( 7 + ĩ f T Ĩ
Ỉ-J7 7 Ĩ Ĩ Ĩ 2 Ỉ Ị ,T T i f T T v I + ạ/ Ĩ
2+
P

t =1 X- 0
CẤ

dx X = 1 => t = i
. Đ ặt ;t + ! = - = > 2 . Khi đó:
A

0 ( x + ỉ ) y / x2 + 2 x + 2 t

-dt
dx =
Í-

1/2

J=í -d t/t2
-L

f - p ầ = r = ln t + V t2' + ỉ
» /*2 , i
V tũ ĩ
ÁN

+2 '/2
ỉiH M H
TO

T,.. 2 + V5 , 2 + 2 V2 , 2 (9 + 4^ ? )
NG

F| = 2 1 + J = 21n—■■ + In - -L = ) n 7— i— y----- i—
,1 + V Ĩ l + >/ 5 (l + ^ ) ( l + ^ 5 )
ƯỠ

{2x-])(lx V
2 (x - l ) + 1
ID

rdx :
. i ( x - l ) ^ Ị x ' + Ì X + 5 ' ì_;i(x - l) % /x .2 + 3x 4-3
BỒ

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
Chương I: Các k ĩ thuật filth tích phân - Trần Phương

\Jxz + 3*+ 3 _1

ƠN
NH
. 1+l S ,3 , 3 + 2s
In---- -------- ln -r = ln -----------

UY
2 2 3

.Q
x =- l = > /= -;
2

TP
_ °r dx n-. _ í +1
Đ ặt x-\= -= > x = JC= 0 => / = —1
-1 ( * - l ) V * 2 +3 x + 3 t' t

O
áx = ^ Ệ -

ĐẠ
NG
J _ °f dx ______ _ <■ -d t/t2
Khi đó
~ - , ( x - 1 ) ^ x 2 + 3 x + 3 ~_,/ 2 l Ậ t + l Ị | 3Ị t + l j , 3


ẦN
- 1/2

Ỵ dt______ — T ____^ - * _1f


- í
TR
0B

,----------- r ---- ----- - 1/2 r


0

=-L In = 1 + £
10

9 VẼi"1
=-j=ìĩi |- U
196 7 14 A 14 + 14
+3

4Ĩ V7
P2

1 . > /7 - 2 , 2 V2 Ĩ - 9
In —--------In —T—;-----
CẤ

77 14 14
A

„ OI , , n , _3 + 2 j 3 \ 1 V7 - 2 '

F, = 21 + J = 2 !n -----------+ —7= In— ==—-


3 V7 2 n/ 2 Ĩ - 9
Í-
-L

. F ='ị + V ị(3x~2)+2ỉ dx
ÁN

I (3jc- 2) ' J x 2 + 2 x - 1 1 (3 x - 2) y[ĩ~+2x-Ã


TO

_ 5V dx 22 f________dx________ _ 5 J 22 T
NG

. 1W X 2 + 2 X -1 + 3 r(3x -2)V x2 + 2 X -1 ~ 3 + 3
ƯỠ
ID

/= f = = f - fo = In (x + l) + ^ ( x + l)2 - 2
Ỉ ^ T T Ĩ ^ Ĩ ỈJ(7 Ịĩf~ 2 v
BỒ

= In (3 + V7 ) - In (2 + V2 ) = In
2 + v2

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§5. Tích phân các hàm số cớ mẫu sổ chứa tam thức bậc 2 - Trần Phương

x = \=>t = \
J_ [ dx 1 \ + 2t X — 2 => í = Ị
J = I------------ ■ . = = ■. Đ ặt 3 x - 2 = - X = — ---- 4

ƠN
, (3jc- 2 ) Vjc2 + 2 x - l ■ 1 3t Z d x - ~ dt

NH
t2

UY
Khi đó: J = '\ ______j dt
1 1 l |l± 2 t j 2 + 2 | l ± 2 t j _ 11/4 \ 7 t 2 + 10t + l

.Q
TP
O
ĐẠ
1/4

NG
1 r _ f l 2. 3VĨ4Ì , j "27 21VI
= _1_ In -^ + —^---------------- Int.— +— . =~ 7=ln— -------- -
1 12(4+ 714)


V7 \7 7 J t28 28J V? 49
5. 22 5. 3+V7 22 12 ( 4 + 7 14 ) N
:=>F, = _- IĨ +J — JI —
= —In——^ r-—+J —^rln
RẦ
lr» ________ I n -__________

3 3 3 3 2 +V2 3 f i 49
BT

(x + 3 ) d x
- 7 - (-+ * > * ■ - 7 â g ị ^ ặ ^
00

.2 (2jc + 1 ) V--V2 - 4 x - 3 : -2 (2x + 1) y j - x 2 - 4 x - 3


10

_ 11 -3/2 J £c"3/2
f ________ Jdx__________ 1 C 5
+3

r dx
P2

2 _2 V -x2 - 4 x - 3 2 _2 (2x + l)-y/-x2 - 4 x - 3 2 2


CẤ

/ ="f - Ị = Ề = . ~3f - = j S = = aresin(x + 2 ) [ f


A

jV - ^ - t a - 3 Ịự l- ( x +2)' . u 6

x = - 2 = > t = ~Ỷ
Í-

-3/2
ifc
-L

y = J * = ^2 ' = 42
( 2 a; + 1 ) V - x 2 —4jc —3
ÁN

2 dx = ^ ị -
TO

- 1/2 -1/3
—dt/2t2 dt
NG

'-Í
-i/3 Irrlfi ._ lV _ o íi_ l\_ -ĩ -i/2 V—5t2 - 6t - 1
ƯỠ

t V4
- 1/3 -i/3
1 5t + 3 M arcs in
: —2 - arcsin
: ~1
ID

—=arcsin——— = —pr
>/5 .. 2 V 5l 3 4
1/2
BỒ

Vậy F4 = 2 I + 2 J = Ề ' + ^ " (arcsin§ - arcsin4


57
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn https://fb.com/tailieudientucntt
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Ch ương ĩ: Các k ĩ thuật tính tích phân - Trần Phương

ƠN
F = "ị (S x - 4 ) ^ = ựj Ị Ị l . 2x) 2 dx
ì (1 - 2x) J t e r + 2 x + 5 0 (1 - 2x)yj4x2 T 2x T 5

NH
UY
dx 5 dx _ -3 J 5 !
\/4x 2 +2X+.5 - (1 - 2x) n/4x2 + 2x + 5 2

.Q
0 2

TP
1/3 1/3
dx 1

O
ĐẠ
• ^ x 2 + 2x + 5 (!t+ĩ ) + \l(x + ĩ ) i + i f
° K ) - { i

NG
N\ V


7 , >/55 J_ 2 V5 1 , 7 + 2%/55
In -in = —In----- ~
12+ 6 4, 4 2 3 + 6V5
N
RẦ

x = 0=>'t =1
T

íừ
0B

* - 1 , x = Ỷ=>/ = 3
. Đ ặt 1- 2 ; t = - = > * = ------
t 2t
0

( \ - 2 x ) y / Ã x r + 2 x + 5'
2 d x = dt
10
+3
P2

f d t/2 t2 dt
K h i d f c j - r , # 2 = . » u _
CẤ

Ji I /. . \ 2 ~ ~ li.íĩã
A

dt 19
Í-

In
2>/7 Í 2 n/7 K )+ w 196
-L

19
14/ 196
ÁN

1 r ( 3 9 . 27385 ^ , r 11 2 ^ 5 Ì ] _ 1 1 ,39 + 2 V385


TO

= —:7=T In — ■+ ——— -In — + '= In


2 7
J Ự4 14 J Ự4 14 J ’2 V2V7
7 11. ,ll + 2 \6 5
NG
ƯỠ

_ r -3 5 3, 7 + 2 a/55 5 39 + 27385
=> K =I - —J = — In----------- ^-7=----------------------7= In —----f=r-
2 2. 4 3 + 6-75 4V7 Ĩ1 + 2V35
ID
BỒ

3 . Các bài tập dành cho bạn đọc tự giải:

'r (4x + 7)dx V ( 6 - 'x ) d x V (7 -9 x )d x •


F, = -------------Ịọ. = - — :— ~ / . ; f3 = — !—
,) ( 8 ~ 5 x ) \ / 3 x 2 - 4 x + 2 0 ( 2x + 5) VX2 - X + 4 0 ( 4 x + 3) V2x2 + X + 1
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
.">8
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§5. Tích phâii các ìứuH sơ IJO num sọeiitta, Hi/ụ ,;.ic 2 -T rầ n Phương

VII. D ạng 7: G = f— — -

ƠN
{ux2 + b ) ' J c x 2 + d

NH
1. Phướng p h áốp:
p Đặt t Vc x ~ + d => t 2 - ex2 + d => X 2 = - — — ;xdx = ^ -
c c

UY
1_ f tdt _ 1 f d í ______ 1

.Q
Khi đỏ: ơ =
^ Z jg Ị I + ( b c - a c ỉ ) ~ c2

TP
- c I

O
2. C á c b ài t ậ p m ẫ u m in h h ọ a :

ĐẠ
X = 0 => í - 2

NG
x* _____
' G, = í - : •yt,x 7. Đạt i = 'Ịx ^+ 4 =>• x = yfs =>í = 3. Khi đó:


»J ( 2 . V + / ) V 7 7 7
x dx = tdt

ẦN
TR
_ V tdỉ _ V dt _ 1 3f d (tV2 ) _7 1
W2 -V
" j ( 2 t 2 - 7 ) t ' i 2 t2 ^ 7 ' " 7 2 2' ( w 5 ) 2 _ ( V 7 ) 2 “ 2 ^ 4 “ ■ W 2 4- ^ 7
0B
00

1 í 3 7 2 - 7 ? .. 2 V2 - V 7 Ì 1 ( 3 V2 - %/7)(2 V 2 + V 7)
31

2 VĨ 4 [ 11 3 V 2 + V7 . n 2 V 2 + V? J , . 2 VĨ 4 (3V2 + V7)(2V 2 - 7 7 )
2+
P

X= 1 /=1
CẤ

° G-, = [—-— 8xdx _ _ ị - ^ 2 x 2 —1 =^>• XX=!


=2 . Khi đó:
A

; ị 5*- - 2 U 2 x 2 - 1

v ’ 2 x ad x = t dí
Í-

J7
-L

vf 4ídt _ 8 ^ d(tV3) 4 , W 3-1


ÁN
TO

_4-f, V2 Ĩ - I , S - l ] 4 , ( 1 1 - >/2Ĩ)(4-H2 ^/3 )


= _ In—= ------- l n - p : — = — -In------------- — ----------- -
NG

■■ \'3 V v21 +1 n/ 3 + i J -n/3 20


ƯỠ

x = 0=>t = \Ỉ2
ID

• Gj = f----- ----- . Đãt t = ^ 3 x 2 + 2 => • JC= 1 => / = V5 - Khi đó:


« (*XJ +3)sj3x2 + 2 ■ .......
BỒ

3x d x — t d t . ■■

G> = [ / ld l =- [ d ( f - = —arctg (2 t) ' = i ( a r c t g 2 \ / 5 - a r c t g 2 ,/ 2 )


■ 2 j(2 ,)U , 2 V 2' 1
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
Chương I: Các k ĩ thuật tinh tích phần —Trần Phương

X = 0 => í = 1

Q - ’ị xdx Đ ặt t = \l6x2 +1 => • x = \ =>t = \ Ị Ĩ . Khi đó:

ƠN
l ( s - 2 x 2)46x2 +1
6xdx = tdt

NH
UY
G< , 1 ; ỉé. = 1 J _ jL _ = i r i , nl ± i f

.Q
6 I f l6 - t 2\ 2 Ị 4 - 1 21,8 4 - t J j 16 s {a ~4i )

TP
O
2

ĐẠ
X = 0 => / = V

• G s = f--------- x d x . ■Đ ăt t = 4 l - x 2 =>• JC= 1 =>/ = 1 . K hi đó:

NG
](3x 2 - 5 ) S ^
x da x = - ti dt t


■ã

ẦN
G ,. j r i * , 1 ^ i T , 1, 1 to
1 1—3t TR
^ ,J Ị - ( t ^ ) ' >5
B
00

1 f._ 7= +
In Vfi - l - In 7V3 + 1Ỵ
= — 1 In
10

-=■ =——
VH > /6 -1 -VJ- 1 J ^ 10
+3
P2

* = ! = > / = Vs
CẤ

A
-------- ................- . E>ăt / = 1/9■-4x2 => ;c = V2 =>/ = 1 • K h i đó:
lị* S -.2 )J ĨÌ7 —1
A

4 x d x - - t dt

s
Í-

= I 'f -td t 1 j(t> g ) _ 1_____ V1 9 + W 3


-L

In
4 j ^ l 9 - 3 t l j t . V3 ,J ( V ĩ ặ ) 2 - ( t ^ ) 2 V 3 ‘ 2VĨ9 V1 9 - W 3
ÁN
TO

1 f, VĨ9+VĨ5 + 1 , (V Ũ + VĨ5)(VĨ9-V3)
G

( VĨ 9 - V Ĩ 5 ) ( V l 9 + >/3 )
ỠN

= 2V5Ỹl V Ĩ9-V Ĩ5 " ^ 9 - V 3 j = 2V57


3. Cacjbai tập dành cho bạn đọc tự giải:


I
BỒ

G - p xdx .Q xdx .g V xdx


1 1 (4x2 - 3 ) ^ 5 - x 2 ’ 2 1 (5x2 ~ ll)V 7 -3 x 2 ’ 3 0 ( 8 - 7 x 2)V2x2 +1

ỐO
Đóng gópCuuDuongThanCong.com
PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§5. Tich phân các hàm sô có mẫu sổ chứa tam thức bậc 2 - Trần Phưưiig

VIII. Dạ n g 8: H = f----------- — - -
(ax2 +b)\Jcx2 +d

ƠN
1. Phướng pháp:

NH
Đặt xí = yỊcx2 + d = > * v =c.r2 + d =>x2 = — ■— = > x d x - — ỈÍỂ Ỉ—

UY
(<2 - c ý

.Q
dx xdx -td.dt (í2 - c ) -dí

TP
=> =•= - = - — -jr -r— f — = - r — Khi đ ó ta có:
4cxrT d td/(t - c ) t2 - c

O
ĐẠ
H= f dx f ~dt I ~dt -J
J ( ax 2 + h) 4 c x 2 + d i ị - M + Ị, _ c) i bt2-r ( a d - bc)

NG

2. Các bài tập mẫu minh họa:
Í 2
3 J . ẦN I 2 , JC = 3 = > / = f
Ị dx T-.V ■r r 7 V*+ 3 3
* H . = t............. ........ =r. Đãt xí = 'Jx + 3 =>í = ------ -— =>4 r
TR

2J ( ^ - -22 ) >V/ ^ + 5 * x = 2=>t = ±


0B

-3 td t
vã X' t 2 = X2 + 3 => ( t 2 - l ) x 2 = 3 => X2 = 77- — => x đ x =
V
0

/■ t2 _ l
( t 2 - l )2
10
+3

dx xdx -3 td t/(t2 - l ) 2 -d t ,
~ r = = = ■ 7—r = — —77-7 — \ - • Khi đó ta có:
P2

•v/x2 + 3 x ( xt) 3 t /( t - l ) t2 - l
2/síĩ
CẤ

= 2W
fS ■■
dt ■
1 ^Ị d (tU
WWĩ )2j _ 1 ta
A

J/Ĩ7/2
/2 “2“ "2 V7/2 2t2- 5 M t4 ĩf- ự s )2 2 VĨ0 Ịt72+V5Ị|^/:

•/ 7/2

1 í 2 V 2-V Ĩ5 1 (
Í-
-L

2 M \ 2 J Ĩ + Jì5 n yJŨ + 2 j 5 J 2n/ĨÕ n { 2 J 2 + JĨ s ){ s ỊĨ 4 - 2sis)


N

II _ Vn/x* +-2 , _ 2f X2 +2 , 2f dx 2f dx
• = H - r - — dv = —---------- 7 = -
Á

/jr+ i r ( x z + i) V x 2 + 2 r Vx2 + 2 r(x2 +1 )7 x2 +2


TO
NG

/= f . r = In Ịx + V x2 + 2 = ln ( 2 + \ / 6 ) - l n ( l + -\/3) = l n - ^ - ^
,J 7 J 7 2 - 1 > 1 \ > 1 + V3
ƯỠ
ID

r 2f rĩ". 7. \lx2 +2
J = ị--------- 7= . Đăt xt = \jx + 2 => / = --------— => • x = 2 = > / = 2
BỒ

Ị[x2 +l ) y f 7 7 2 x * = ! = > / = V3
- 2td t
v à x 2t 2 = x 2 + 2 = > ( t 2 - l ì x 2 = 2 => X2 = --■ => x d x =
V > t2 _l ( t 2 - l)2

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh


CuuDuongThanCong.com Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Ch ương_ /■• Các k ĩ thụật tinh tích phận - íĩrầ/t Phưonị’

ƠN
dx xdx 2tdt/Ịr l) -dt ^ Y, r-.ií i'
-- = = = = = — 7-T- = ---------rr-------Khi đ ó t a c ỏ : ' ■
^^+ 2 x ( xt) 2t/(t2 - l ) ■, r - 1 v ũ '

NH
UY
f dx = 1 dt 1

.Q
! ự - + \ ) - J :x 2 + 2 -ý“ —- 2 '! J ( 22 ị f Mf). ■+&

TP
.— -=. ln Ị( 5 - 2 ^ 6 ) (7

O
)].

ĐẠ
4\/2 V n/ j -V 2 2;V 2 + >

2 + 76 , 1

NG
Vậy H, = In ........ __ .T..+.---
—~ ìn [(5 •- 22V
\/66)(7
a 7 ++ 4v3
4>/ã) ];
'I + V Ĩ . U T ị . ■ ■

íí\-
; HƯ
N
y
RẦ

/ Ịx ' + -V + ] j V .V" + -V - ] f
-Ằ
> € # i í "4
BT
00

5f — - = 85/f du,
10

J 2ị ^ . Ị Ị V I X . 3i ( 4 u - + 3 ) x 4 u 2 - 5
\ 4 /V 4 v: : '
+3
P2

'A $ ,
DÕI ■ '} ■ ■
CẤ

» = A=>; = 4
1 2 3, .
A

\ à u 31: = 4 t r - 5 :=> (4 - ịĩ )%r = 5:=>íù2 = —-^ — => 2udu =


1 4- t (4 - t 2)
Í-
-L

... . du . IICÌLI 5 t d t A 4 - t 2) dt
1a có: - — = ; ■ ~ - = ■ — . Khi.đó:
N

V 4ir-5 uV4u -5 5t/(4-t ) . ,


Á
TO

H ;> d t ’U - r ) ; df '^Ỹ d (ty 3 ) :


NG

•’ = Ặ ( Ì ứ ^ 3 t 2) / ( 4 - f ) ị 32-3t2 ~ s ị (W 2 ) - ( W 3 ) 2
ƯỠ

=_ L J á Ễ ỉ í í ^ ;=_ j j f ln VỊ0jv3_In^ +1| 1 JM+SM-])


ID

Xx/ó n Ị4 J 2 - t \ / j 4 8 7 6 - 1 11 V ĩ õ - 7 3 11 ^ - 1 J 8V ó n ( V ĨÕ - V 3 ).(%/6 + 1 )
BỒ

3. Các bài tậ p d à n h c h õ bạn đọc t ự giải: 1


■’ ■> 1 I -

H, =====; H, = J— . H, ... J # ặ d x
(3 x 2 - \ ) S> r ~ 2 iJ (x 2 + 3x + 2)V x2 + 3 x - ì •/ V + 2
62
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§5. Tích phân các hầtá sểeií mẫu sé cìiừtí iấ m ỉh ữ è biậc 2 -" trề h pủửiaritg

rv „ n riif { in x + h ) d x
IX. Dạng 9: / = —— ■ ế

ƠN
{(IX2 + b ) \ ’c x 2 + d

NH
r ĩ xdx f dx
1. P h ư ơ n g p h á p : I ~ m ------- —--------— - + n I-— —-------- - ===mG 4- nH

UY
i (ax: + b) vev2 + d {cá 2 + b ) \ c x 2 + d
2. C á c b à i t ệ p m ẫ u m i n h h ọ a :

.Q
TP
r _T ụ . x + 3)(lx . 3(- [4(.y —l) + l \ d x

O
ỉ ( x 2 - 2 X - 4 ) J ;3 x 2 - 6x + 5 ” ỉ [ ( * - 1)2 - 5] ^3 ( j - l ) 2 + 2

ĐẠ
= á --------- “ d" . M _ to

NG
, ũ( u. 2 - 5 )\ v 3 i r + 2 f (*.|*
u 2 -5 jV 3 u 2 t 2: í - ,r( - 5)-.,/3 ụ 2 + 2


ííử
Xét V = f-------- W/Ị ^ . Đặt t - 4 ĩu - + 2 => II2 => udu =

ẦN
ỉ(u- -s)yỈ3ir ~ 2 ' . ■ 0 Ĩ3~

TR

J _ 2f LIdu_________________ _ ■'Ỹ tdt _ 'dt _ t-V Ĩ7
0B
" 1 (ụ; -T-5):V 3i?+ 2._ y5:(.t2 - l ’7)t ~ 45 ^ - ]1 t + ự ĩ ĩ s/s
00
31

1 ( vTỹ- J Ĩ 4 VĨ7 - V 5 ) 1( y w T V I ^ V U 2 ^ 2
~ 2 V ĩ u ny ĩ 7 + V ĩ I ; " V i T + v ^ j _ 2VĨ7 " ( v ^ n + V n X V ĩỹ - V s ) ;
2+
P
CẤ

Xét I = í—-------C^U. , - . Đặt ĩrf = V3ỉ/2 + 2 =>. ĩ<V = 3w2 + 2 => M2 = - —


i V - 5) v/v T2 ■ /2 - :
A

uda = -
3) ' t2 - 3
Í-

VĨ 4/2
-L

n/h /2
đt
ÁN

Í 17-5 t2 .
; 2'
TO

MH/2 ,

1 ^ d(tVs) 1 ‘j ự Ĩ T V t j 5 - >
N G

n /5 i (V n ) _ (ty j) 2 ,/5 2 V Ĩ7 tVs ĩ J


n V ĩĩ-tV ,
ƯỠ

(s,/7Õ+ 2 VĨ 7 ) ( 2 V5 - >/Ĩ7)
ID

1. / V t õ + 2 VĨ7 ■■' ■2^ 5 W n . 1 1


2Vs5 V n V7Õ - 2^/17 11 2v'1 - V Ĩ 7 j ~ 2M - 2 ^ ) (2V5 + V17)
BỒ

^ 4 . • ( v ' n - V M ^ + Vs) 7Y
* ' 2^ 7 n ( J Ĩ Ĩ + m r ĩ - J Ỉ ) ~ 2 M (Vro-2Vi7)(2V5+Vi7)

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chươns /■• Các k ĩ thuật tilth tich phân - Trằn Phương

■ỉi-1
(2x + l)d x -^j"1 [2(x + l ) - iị d x
' l> J1- I ((V.V
x72

ƠN
+2x + ó)^ 2 x z +4X-1 , [ {x + 1)2 + 5] ^ 2 ( x + ỉ f - 3

NH
f (2u-l)du udu______ du______________
2J-L

UY
= J ĩ u 2 + 5 W 2 U2 - 3 ~ ị { u 2 +s)yjĩu
2u2 - 3 i ( u 2 +5)V2u2 - 3

.Q
TP
J -------= r . Đăt t = \l2u2 - 3 =>zr = ^ => wí/k = —
^l ( (w2
. . ĩ + 5) y Ị ĩ ĩ r - Ì 2 2

O
ĐẠ
, _ Vf udu _ 3f tđt _ 3f dt _ 2 f / 3 t 1 ^

NG
= j ( . ’ + s w h r r í(<’ ” 3) , ’ ~ r ts s h )


4i
Xét L = f__________________
— Đ ăt Kí = yjlu2 - 3 => M2/2 = 2u 2 —3 => M2 = — ~—T"

ẦN
ỉị i( i c2 + 5) j 2 u 2 - 3
J2 u< 2-t

3tdt du
TR
_ udu _ 3tdt/(2 - 1 2 )2 _ dt
B
udu = . Khi đó:
00

(2 - t 2) ' ^ % /iir^3 ~ u ( u t ) ~ 3 t / ( 2 - t 2) ~ 2 -t2


10

L= 1 dt3/fdtdt
+3

du = 3/f 13/f
P2

75(u2 +5)V2u2 - 3 1/V2 ^ _ l T + 5j ( 2 - t 2) 1/V2 13 ~ 5t2 5 1/V2 — - 12


CẤ

3/76
A

] 1 , JV13/S
O / 5 ++t t i/s/S 1 , j^/78n + + 3>/5
3 j s . y Ỉ 2 6 - y/ 5
= —— ====-111-•*===—- = ~— iỉĩln - —
f r*-— ~,;—= - llo
n - p■= r— =JSS*

5 2^13/5 V l3
^ //5
5 --tt 2V65V V78-3>/58-3y5 Vv26
26 ++Vv55 ,
Í-
-L

4 3 i4_ 1 V 11 ,. (778+3>/5)(V26
(V 78 + 3> /5)(V 26 + >/5)
V5)
I, = 2J - L = - 7= arctg- £ = - arctg
yVĩ 3Ỉ Hi %
8 ,/ ỉ 3/ B 8 ,/B J 2j ỉ ỉ
ÁN
TO

3. Các bài tập dành cho bạn đọc tự giãi:


NG

(4—3x)dx (7 -5 x )d x
ƯỠ

/ ( 4 - 2x - X2 ) \/2x2 + 4x + 5 - h0 (x2 +4x + l)V3x2 +12x + 8


ID

I _ 3f_______ (6 x -l)d x _______ V (4 x -5 )d x


BỒ

3 , tV /'K .J 7~ , -7 ’ 4 Ji
2 (3x 2 - 6 x + l)V2x 2 - 4 x + 7 4 0 ( 9 - 4 x - 2 x i )>/3x2 +ÓX + 1

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§5. Tick p h ẫ n cấc hàm sỗ có mâu số chửa tam thửc bậc 2 - Trần Phirơtig

r j p (.X} đ x
X. D ạ n g 10: J = I = , v ớ i degPi,(x) =n £ 2

ƠN
yax~ +bx + c

NH
1. Phương pháp hệ sô' bất định: Biểu diễn J dưới dạng sau đây:

UY
J= f ầ M lÉ L = = Qn_ì (x)\ Ịax2 + bx + c + k Ị - ị= = Ê L ■ -TT-, ( de gQ = n - \ )

.Q
yjax +b x + c yỊax + b x + c

TP
- Lẩy đạo hàm cả 2 vế c ùa đ ẳ ng thứ c trên

O
p„ (-*) ^ . Ị— 7—7 ------ Ổ„_, ( x ) ( 2 a x + b) k

ĐẠ
-j= = ^ = = -- = Q„-\ {x)yjax2 +bx + c + ^ Ỷ ~ ~ = +- = = = = = ; V x
\Jax2 +bx + c 2\lax2 +bx + c \jax2 +bx + c

NG
■ - Qui đồn g m ẫu thức rối bỏ mẫu để nhận đư ợc đẳng thức:

p . ( * ) = M U 1 HƯ : Vx
N
RẦ


- Sắp xếp th ử tự đa th ử c vế phải rồi đồng n hất các hệ số c ù ng bậc ở 2 vê
T
0B

- Giải hệ ph ư ơ n g trình để tìm các hệ số của Qn-i(x) và h ệ số k


0
10

- Thạy thế các hệ số tim đư ợc vào đ ẳng thứ c ban đầu để tìm kết quả
+3

2. Các bài tập mẫu mỉnh họa:


P2
CẤ

r _ -ị { x 2 - x - 2 ) d x
A

Giả sir J, = x. ~ ^ f x = (ax + b) yjx* +2x + 2 + k = ------


Í-

\Ịx2 +2.X + 2 \Ịx2 +2 x + 2


-L

Lấy đạo hàm 2 vế ta nhận được:


ÁN

x: - x - 2 [~ 2 ~ 7 (ax + b)(x + ỉ) k
—------ = = =■= aVx + 2x + 2 + === . ~ + - . . . = ■ , Vx
TO

VX2 + 2x + 2 v x 2 + 2x + 2 v V x2 + 2x + 2
G
ỠN

<=> X2 - X - 2 = a ( x 2 + 2x + 2 ) + (ax + b){x + 1) + k , Vx


<=> X2 - X - 2 = 2aX2 + (3 a + b ) x + (2a + b + k) , Vx

2a = 1 a = 1/2
I
BỒ

3a + b = - l <=> b = - 5 /2
2a + b + k = - 2 [k = -1 /2

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễnhttps://fb.com/tailieudientucntt


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Ch no it" I: Các k ĩ tìụiâị tịnh tích phân £7 Tràn Phương

Ảị _- 1 - 2 )d x _ i tv 7^ -7 ; _ i r ụ i g . i . ■■ ,

ƠN
\ í x : + 2x + 2 2 - • • \/x 2 + 2x + 2

NH
l( x - .5 ) # ^ x ĩv 4 f - iỀ i.:;;: s ^

Y
' 2 . -y(x + l)2 -1

U
.Q
TP
X - 5 ) \ j x 2 + 2 \ + 2 - ln|(x + l) + -\/(x + l) 2 +

O
ĐẠ
NG
Già sử ./, = [— y HƯ
2x^ậ-dx.==W:-¥,bx+c)^x2-Ảx+5+.k \-=ÉL=..g .Vs
N
V.v: - 4.Ĩ + 5 ■ .■ \Jx2 - ' 4 x + 5
T RẦ

Lấy đạo hàiTỊ.2.yế;ta.nh.ận .được:... .. , •


0B
0

ỉĩlp í ù ^ i ^ + b ) j F - 4 Ĩ ĩ ỉ +^ Ẻ Ỉ ^ í ầ Ế i ĩ ỉ ^ - = Ằ =
10

\ l x 2 - 4 x , + £.;•• ■' : ' VX2 —4x + 5. '■■■• : Vx-1'- 4 x + 5 “


+3
P2

3.V - 4 \ 2 - 2x + 4 = (2ax + b ) ( x 2 - 4x + 5 ) + (âẰ2 + b x ¥ ’c ) ( x :- 2) '+fc'y v x "


CẤ

co 3 \ 3 - 4x2 - 2 x + 4 = 3ax3 + (2 b - 1 0 a ) x 2 + (lOa - 6 b + c ) x + ( 5 b - 2 c 4- kp, »


A

3a = 3 ía = 1
Í-

j 2b —1Oa = - 4 ■; j b == 3 ■" ;
-L

I IOa - 6b+VC':=- 2 , Ic = 6
I5b - 2c + k = 4 : [k= l
Á N
TO

=> J : = f— -^ x ' ‘ . ;
G

\x --4 x + 5 " - VX* - 4 x + 5 '■


N
ƯỠ
ID
BỒ

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§5. -Tích phân các iiầĩn số có ''mẫu s ố c im à iam íhừ c Miẻ 2 - Tran-Pnircrng

, r.. 1.• 4x:


4x: -9 x + 3 ,
•/, = = = = =====dx

ƠN
-2 x + 2 "

NH
Giả sử ./ = f J ^ + ^ ^/x 2 - 2 x + 2 + k [—7= = = ; V*

UY
v V ự - 2 * +2 .:;ị . SX2- 2 x±z

.Q
Lấy đạo hàm 2 vế ta nhận được:

TP
4x2 - 9 x + 3 — - (ax + b ) ( x - 1) k .

O
—= = = = = = a%/x - 2 x + 2 + — ==- + —= .. ■' vx;

ĐẠ
■ V x2 - 2 x + 2 VX2 - 2x + 2. Vx2 - 2x -i- 2

G
<=> 4 x 2 - 9x + 3 = a ( x 2 - 2x + 2 ) + (ax + b ) ( \ - 1) + k , Vx

N

o 4 x 2 -9x-tr.3 = 2ax2 + ( b - 3 a ) x + ( 2 a - b + k ) ,V x

ẦN
2a - 4 ;l = 2
<=> b - 3 a = ~9 : b = -3
TR
B
2a - b + k = 3 k = -4
0
00
31

=> J= f i ^ L = ^ - t £ dX:= (2 3 Ì-3 )\k 2^ á & 2 -'4 f—7 = ắ x


2+

JV ?^2 x --2 ■ Jv v v^ - 2 x + 2
P
CẤ

dx
= ( 2 x - 3 W x 2 - 2x + 2 - 4 J-
A

Ậ x - \) 2+ỉ

■(2x -3) sỉ:x ’. - 2 x t 2 - 4 In |(x - 1);+ -v/cx 7 Ị)2 + ì|.+ .C;


Í-
-L

J3 = Ị 4 = .~ 9x = ẹjx = ((2x - 3W x2 - 2x + 2 - 4 Inkx - , 1) + >/(x - Ĩ F + ĩI)


ÁN
TO

—I-ị- V*1 ~ H 111 \ l -r V~ }


G
ỠN

_ _ -&V- - 3 3 .X + 75 ,
= - 7 - 7 - •• • = ^ T ~ r- . ' . V ị- ,

; n/x- - 4 X + J . :ỉ ;L
I
BỒ

Giả sử . / = [— ~ Ị r 7 31^ dx = {ax2 f bx + c) \j xì p4x+ 3 + Ấ: \ - = J ầ = ; Vx


• 4 £ ~ A x ± 2 r \ - . ‘X-: y 'r ■■■;■■ 'V.Y2 - 4.YH-3

'Lấy đạo hàm 2 vố ta nhận được:

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương I: Các k ĩ thuật tính tích phãn - Trần Phương

9x3 - 8 x 2 -3 3 x + 1 5 ,1 / T : T (ax2 + b x + c ) ( x - 2 ) k '


------ = = ---- = ( 2 a x + b )v x - 4 x + 3 h— — . ===== = ------+ - = = = = = , Vx
VX2 - 4 \ + 3 Vx2 - 4 x + 3 vx 2 - 4 x +3

Ơ N
NH
<=> 9 x3 - 8 x 2 - 3 3 x + 15 = (2ax + b ) ( x 2 - 4 x + 3) + (a x 2 + b x + c ) ( x -*2) + k , Vx

Y
9x3 - 8 x 2 - 3 3 x + 15 = 3ax3 + ( 2 b - 1 0 a ) x 2 + ( 6 a - 6 b + c ) x + ( 3 b - 2 c + k ) , Vx

U
.Q
TP
3a = 9 a=3
2b - 10a = - 8 b = 11

O
ĐẠ
^ 1 <=>•
Oa - 6b + c = - 33 c = 15

NG
5 b -2 c + k = 15 [k = -10


f= f- - - d x = (3 x2 + l l x + 15)Vx2 - 4 x + 3 - 1 0 f - = = J ^ = r

ẦN
J J x2 - 4 x + 3 Vx2 - 4 x + 3

TR
= (3 x 2 +1 ix + 15)V x2 - 4X + 3 - 1 0 f- r: = i x ^ r
B
00

J VCx - 2)2 - 1
10

= ( 3 \ 2 +1ỈX + 15) y j x 2 - 4 x + 3 - 1 0 1 n ị ( x - 2 ) + - \ / ( x - 2 ) 2 - l ị + c
+3
P2

Vf9 x 3 - 8 x 2 - 3 3 x + 15
CẤ

J4= j -----rr= = — " "dx


0 V * --4x4-3
A

!/*>

- ((3x2 + l l x + 1 5 W x 2 - 4 x + 3 - 1 0 i n | ( x - 2 ) W ( x - 2 ) 2 - l | )
0
Í-
-L
ÁN
TO

3 . Các bài tập dành cho bạn đọc tự giải:


NG

f (5x3
o x - /7Xx 2 + 8s x - li lu) ad x . t,
ƯỠ

r(2 x 4 - 7 x 3 + 4 x 2 - 9 x + 5)dx
" i r ,- ..: ; = ; “ J
' ' \/x 2 +ỔX + 10 ■” ’2 J V 2x2 - 4 x + 7
ID
BỒ

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§*5. Tích phân các hàm ,số có mẫu sổ chứa tam thức bậc 2 - Trần Phương

XI. D ạ n g 1 1 : C á c p h ư ơ n g pháp thế Eỉiỉer

N
1. Phương pháp: K h ử 'Jax1 +ÒX + C bằng 1 trong 3 phép đổi biến số sau

Ơ
NH
l . 1. Đặt \Ịa x2 + bx + c = ± \[ã x + t nếu a > 0

UY
ĩ.2. Đặt yỊax2 + bx + c = tx ± -Jc nếu c > 0

.Q
TP
1.3. Đ ặt y[ax2 +bx + c = / ( x - x 0) nếu axị +bx0 + c = 0

O
ĐẠ
2. Các bài tập mẫu minh họa:

NG
đx
• K ,-).


0 x + yịx 2 + X + 1
N
Đặt \Jxz + JC + 1= - x + t =>X2 + X +1 = (-X + 1)2 = X2 - 2xt + 12
RẦ
BT

_=>x ( 2 t +1) = t - 11=> _ t -------------------------------------


X=
2 _1 _ J _ 2 ( t 2 + t + l) -------- => dx = —--------- ----------
.■2t + l , (2t +1)
00
10

dx 2Ít2 + 1-f- l)dt


=> K, = 'f_____ Í L _ = ' f
+3

0J x W x z + x + l r t ( 2 t + l) 2
P2
CẤ

. , 2 ( t 2 +t + \) _ A B , c
Giả sử — -— ——— = — + — r - ^ r + _ r _ ^ fVí
ì (2t +1) t (2t + 1) 2í + l
A

.=> 2 t2 + 2t + 2 = A (2t + 1)2 + Bt + c ( 2 t +1) t , Vt


Í-
-L

=>2t- + 2 t + 2 = (4A + 2 C ) t 2 + (4 A + B + C) + A , Vt
ÁN

A=2 A=2
TO

4A + 2C = 2 o C = -3
4A + B + c = 2 B = -3
NG
ƯỠ

l+f 2 ( t 2 + t + l)dv 2 ___ 3 3


dt
t 2t +1 (2t + l) 2
ID

1 / t ( 2 t + l)2 /
BỒ

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn https://fb.com/tailieudientucntt


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chirfft!" Ij Các k ĩ thuật tinh tích phân - t r ầ n Phirffirg

N
í/.v
“ /í, = -------p = = --------

Ơ
..Ị ĩ + \ l l - 2 x - X 2

NH
c - - J > 0 nêii đặt \]ỉ —2.V —A'2 = /_ r-l => ] - 2x —X2 —(tx —l)"

UY
2t —2 , —2t“ + 4t + 2
2 A + x : = 2.\t - \ 3t2 => x ( t 2 + ỉ) = 2 t - 2 = > x = ►dx =-r~ dt

.Q
t2 +l . (t2,-Hĩ)' ■

TP
-I . -I-V2 - '- í (~t2 +2t + l)dt.
. (-t2 +2t + l)dt
K . = I - — = S = = = 3’. J

O
-2 l + v / l - 2 x - x 2 t ( t - l ) ( t 2 +l)

ĐẠ
(t2 + i)2 -1
L l t 2 +i /_

G
. ,.. . - r + 2t +1 A B „c w

N
(1 ia s ư ---------- —------ = — + ------- + —- — , V?


/ ( / - l ) ( r + l) t / - 1 t + 1

c:> -t’ +2t + l = A ( t - l ) ( t 2 + 0 + B(t2 + l)t + C ( t - l ) t ,Vt


N
RẦ

Cho X= 1 ==> 2B = 2 4 b = 1 ; Cho t = 0 => - A = 1 => A - - 1


BT

Cho t = 2 =:> 5A + I OB +. 2C = 1 <5> 5 + 2C = I <=> c = - 2


00
10

-I- n'2 ,
K = í ( ~ ĩ2 + 2t + i)dt _ ; ' f r 1 , 1. 2
+3

dt
•' " t ( t - i ) ( r + 0 •! L t + t - l
P2

-\-J Ĩ
CẤ

l - l -2 a rc tg t^i
í In
V t
A

(2 - .v) (Ix
0/í;
(.V - j W - .v ’ + 4. V- 3 , . .
Í-
-L

Do - v: + 4.V - 3 = ị x —3 ) Cỉ —.v) nên đặt J - X 2 + 4x - 3 = (l - x ) t


ÁN

-3 = c] —x) t2 - 3 = t 2 (l - x )
TO

/, -A 2 +3 . —4tdt
. \] + t ) = ĩ + 3 => x = —;— - = > đ x = -
NG

(t2 + l)2
V (2 -\)d x _ "r ( r - l)/(t2 + 1) -4tdt Ị V - 1
ƯỠ

; ; ( X - l ) \ l- - x ' + 4 x - 3 .Ạ 4 t / ( t 2' + l ) 2 ' ( r + l ) 2;


ID
BỒ

= j Ị j ‘" 2 — jdt = ( t - 2arctat)p'^ = (-1 + 2 a r c t s ! ) - Ị - \ / J + 2arctg>/3j

TC.
\/3 - 1 -i- 2(arctsl - aretí2,\JĨ) = -v /j-l.+ 2 | ^ - i | = = - v / 3 - i - -
v4 3 J 6I

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§5. Tích phân các ỉiàiỊỊ sọ có mầu sọ cjiim jam thức bậc 2 Trần ghtrơHii

dx

ƠN
'K <= ]
0■1 + y X 2 ,-r 4 x Ý 3

NH
D o x~ —4x + 3 ■= (x 7- ỉ ) ( x - 3) nên đặt \ịx 2 - 4x + 3 = t (x - i)

UY
.Q
=> X2 - 4 x + 3 = t 2 ( x - l ) 2 =>x - 3 = t2 ( x - l) = > x ( .l - t 2) = 3 - 12 = ——“T—

TP
.... 1 —t

O
ĐẠ
, 4tdt dx 'f 4tdt
dx = — => K4 = ------r -=J_ = = — -----=------------- ;----- -=
( t 3 -- l) ()1 + vx2 -4 x +3 -'3 ( t 2 |) ] I t í ^ ~ ^ 1 lj

NG

Ỷ 4tdt Ỹ , [ ( 4 t - 4 ) + 4]dt _ 2 Ỹ ( 2 t - 2 ) d t ^ 'r dt

ẦN
TR
0B
= 2- f
- 2 ỉ d^ l - i L i l + 44 I ỉ -----
- * -----== 22 In «:■
|t2 -- 2t
In|ì~ 2 , --1 ! + V2
n In [|+
In ------ — =11 i= !b g r
00

Ạ t —2t — 1 _jj(t_i) -2 1 , ' t - l + ^lì.


31
2+

1+ i + À. Ị
2 In (4 + - Í S ) +4 i\n -- ^ ĩ l - ( 2 l n(2 + l f i ) + 4 Ĩ l n Ị
: +V5S --VJ 2ĩ )y ^ .
"1-.+ ' ‘ " '; 1ì +ĩ v£3 f- ặV Ị2 J
P
CẤ

4 H- 2 V5 ^ (l + V 5 + 7 2 ) ( l + V 3 - V 2 )
A

■2 In

Í-

.V + V-V" - X - 2
-L

•A I v.. v. ; -
■3 X - V-V - x-~ 2
ÁN
TO

Do -V3 - V- 2 = („Y+ T)(.v- 2 ) nên đặt V-V2 - x - 2 = t ( x + \)


NG

=> X2 - X - 2 = t2 (x + l) : => X - 2 = t 2 (x + 1) =5- x ( l - t " ) = t 2 +2


ƯỠ

V +2 . 6tdt ■
=>x = ^ —f => dx = -
ID

( 1 - t 2)
BỒ

"Vx + J x 2 - X- 2 _ ^ 10f3 t 2 + 3t + 2 6tdt (<St2 +18t)dt


= > K 5 = |------ = :•= . dx== - - ■_- - = ----- - T —------------
■ ,;J2 t2 - 3 t + 2 ( ị _ t2 f ,J2 (t —1) (t —2)(t - 1)

Đóng góp PDFCuuDuongThanCong.com


bởi GV. Nguyễn Thanh Tú https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương I: Các k t thuật tinh tích phân 2. Tràn Phương

. 6t2 +18í A B c D
Giả s ử --------- ^— ——-------= - ^ _ + ------- + _ r _ + __------ + ------ — ,V í
E'

ƠN
( í - l ) 3 ( / - 2 ) 0 + 1) í + 1 t - 2 t-ĩ (,_ lỹ {t-iý

NH
o 6t2 + 1 8t = A ( t - 1)3 ( t - 2) + B ( t - 1)3 (t +1) + c ( t - 1)2 ( t - 2 ) ( t +1) +
+ D ( t - l ) ( t - 2 ) ( t + l) + E ( t - 2 ) ( t + l)

UY
.Q
C h o t = - l =>24A = - 1 2 = > A = - l / 2

TP
Cho t = 1 => - 2 E = 24 => E = - 1 2

O
ĐẠ
Cho t = 2 => 3B = 60 => B = 20

NG
Cho t = 0 =>.2A - B - 2C + 2D - 2E = 0 3- 2C + 2D = 0


Cho t = 3 2A + 8B + 4C + 2D + E = 27 <» 147 + 4C + 2D = 27

ẦN
Í2C-2D = 3 Í3D = -63 ÍD = -21
^ [2C + D = - 6 0 TR
[2C + D = - 6 0 ^ | c = - 3 9 /2
B
00

6t2 +18t -ì 1 _20__39 í 2112


10

(t - )ỳ (t —2 ) ( t + 1) _ 2 t + l + t-2 2 t-1 (t-1 )2 (t-l)3 , t


+3
P2

K- = VT T — — — - — - — _____ — đt
5 ị [ 2 't + l + t - 2 2 t-1 (t-l)2 ( t- 0
CẤ

VĨÕ/5
A

/ _ I ln|t + 1| + 201n | t - 2 | - ^ l n | t - l | + ^ U ^ j '


1/2
Í-
-L

1. 5 + M 10->/ĨÕ
^ 0 _ 33 9 .j 55 - -MM 105 30 \
— In---- — + 20 ln -- —— -— In
ÁN

5 5 2 " 5 5-V ĨÕ + 7 -2\ỊĨÕ )


TO

1 . 3 ____ 3 3 9 , 1
-I ln —+ 20 !n —- — In A - 42 + 24 ì
V 2 2 2 2 2 1
NG

10-V ĨÕ I , 5 + n/ĨQ 3 9 , 15-3-v/ĨÕ 19- n/ĨÕ


ƯỠ

= 20111------- -------- -111----- -------- — 111-----7 :—


5 2, 5 2 5 3
ID

3. Các bài tập dành cho bạn đọc tự giải:


BỒ

dx
: K. í- t ỉ m
K , = ■Ií'■1 x + v 2 x 2 + 2 x + 4 _2 Xvk" + X + 1 . 5 X+ VX2 +3x + 2

72
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
§6. Tích phân các hàm phân thức hữu tỉ - Trần Phương

§6. TÍC H PHÂN GÁC HÀM PHÂN THỨC HỮU T Ỉ

ƠN
I. CÁC ĐỊNH NGHĨA

NH
p(x)
1. P h â n t h ứ c h ữ u tỉ: —~~ với P ( x ) , Q{ x ) là các đa thức với các hệ số thực
Qix)

UY
p(x)

.Q
2. P h â n th ứ c th ư c s ư : là p hân th ứ c hữu tỉ - T V v ớ i degPịpc) < degỌịx)

TP
O
3. P h â n th ứ c đ ơ n g iả n : L à các phân th ứ c có 1 tro n g 4 dạn g sau:

ĐẠ
A A Bx + C . Bx+ C / __ 2 . n Ị
———; —- T - ------— -----r r ụ = p -4q< 0;kB N )

NG
x a (.X —à ) X" + p x + q ị^x 2 + p x + q)


4. Đ ịnh lý tổ n g q u á t về phân tích đa thức:
N
RẦ
Mọi đa t h ứ c Q( x )ĩ ậO với hệ số thực đều có duy nhất m ột cách phân tích
BT

thành các nhân tử (k hô ng tính theo, thứ tự sắp xếp các nhân tử) gồm các nhị
00

thức bậc nhất hoặc các tam thức bậc hai với biệt thứ c A < 0 , tức là ta có:
10

Q( x ) = A ( x - a , Ỵ ' . . . . ( x - a k f ( x 2 + p , x + q , Ỵ ‘ . . . ị x 2 + p mx +qmf "


+3
P2

trong đó: A & 0; a h ak là các nghiệm thực phân biệt của Q(x); và p„ q, là
CẤ

các số thực th oả m ãn 4 = p ỉ - 4qj < 0 ; d e g Q = rt +... + rk + 2 (sỊ +... + sm)


A

II. PHƯƠNG PHÁP TÍNH TÍCH PHÂN HÀM H ữu Ti


Í-

1. Đ ặ t v ấ n đề:
-L

r P *( x )
Xét r = í— 7-T-dx với P(x), Q (x) là các đa thức với hệ số thực.
ÁN

J Ổ w
TO

Nếu degP*(x) > deg Q (x) thì thực hiện phép chia đ a thức ta có:
G

^ y-X^ = G ( x ) + - - — ; d eg P < d eg Q => ị ^ ~ - Ị d x = fG ( x ) d x + [— ị ĩ ị d x


N

Q(x) Q(x) * JQ(.x) i >Q(x)


ƯỠ

r rP* (x)
ID

Vì có thể dễ d àng tính đư ợc jG (;c)ífc nên việc tính I* = j —■ỵ ^ dx được


BỒ

cP(.x)
p(x)
đưa về tính / = j ^ ' cỉx với d e g p ( x ) < d e g Q ( x )
Q(x)

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh


CuuDuongThanCong.com Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chu ơn" I: Các k ĩ thiựii tính tích phân -T r ầ n Phương

rĩ* (^c)

ƠN
2. P h ư ơ n g pH áp c h i ụ i g t i ỉ ĩ l v / } v ớ Ị d e g P ( x ) < Ịíièg Q ộ ậ l

NH
Định lý: "Nếu Q { x ) ~ Ạ { x - a l )r' . .. . {x - ak Ỵ k (x* + P/X + q iY ' . . . . ( x + p mx + qm)
• ' - •• .1 . •'..■•ĩ •' ị,

UY
■p ị x )
thì moi phân th ứ c h ữ írtỉ thữC sư - đểu biêu diên đư ớc dửới dạng:
Q( x )

.Q
TP
^ỊJ_ - r' :> _ 1 , Aị.k- 4 4?.* . (■, . Ị^rmị,:
6>(.v) .Y-í/, ( * - á , ) r' j [*-«*. (( *x - a kf 2
a /£) ( x - a kỴ \

O
ĐẠ
f BSi ị X + Cs ị

NG
i -Y’ + + CJỊ (*■ + p , x + q ị) 2 {x2 + P j X + q, Ỵ ’


í Blmx + CUn B2,„x + C2m ẦN Blm„ x + Cím„ I ■ ^ '

ự - p „ , x + q„, (x2 +p„x + q „ Ỵ ' ' ( x 2'+pmx + qmỴ"‘ j


TR

Đe bạn đọc dễ hiểu, ta xét 4 trường hợp đặc bỉệt với các biểu diễn từ ơ n g ứng:
0B

2.1. N ế u ' ộ (*)'= ( if - a jy .:.(* - ii/l/) ( * - a , ) ' ( x - ớ í+; - ữ„ ) thì giả sử


1 00

/ ^ = _ A - + ...+ - — --1 - + _ A - + Ó+L + ... + _-4> _ ,V jt


+3

0(x) X - ƠI X - a^Ị X - a , X - a ị+l X - an


P2

2.2. Nếu Q(.\) = ( x - a l ) . . . ( x - ũ , ^ ) ( x ~ a ị )k ( x - a ị+1) . . . ( x - a n ) thì giả sử


CẤ

p(x) _ AỊ - ^ A ,. ị + - Bị - B2 _^ - [ Bk +
A

ơ(.v) X-ƠJ X —o'j_Ị . X —ũị (x -ữ ;)2 . {x-a,)k


, -r— Ạ+l -4?


- ■■■+ ■ ,w
V.X-
Í-

' X -Ọ ị Ị X — â„
-L

2.3. Q { ỵ) = ( x - a , ) . . \ x ~ a, _, ){x2 + p x + q ) ( x - aM ) . . . ị x ~ a „ ) ; { p 2 - 4q <ố)


N

p(.x) ,Aị . AiH : ; Bx + C A m :: Ạ


Á

— + • • • + — - í i — + —----- -------+ — — — + • • ■+; ——— , V*


X ~ ai-1
TO

Q(x) X-CI, X + p x + q x - aM X - an
NG

Ỉ.4. Q{ x ) = { x - a l ). { x - a l_l ) { x 2 + p x + q f ( x - a i+J) . . . ( x - a „ ) ; { p - - 4 q < o )


ƯỠ

p(x) /1| ^ ; Aị_] .y 'BịX + C) ^ ^ Bkx.+ Ck


x + p x +q [ x1 + p x + q )
ID

■■ 4 . , . A ,
BỒ

x - a"4 1 "x - a „
Sừ dụng p h ư ơ a g pháp hệ số bất định, hoặc p h ư ơ n g pháp gần các giá trị đặc

biệt, ta sẽ xác định đư ợc các giá trị Ai, Bj, Q .


Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn https://fb.com/tailieudientucntt
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§6. Tích phân các hàm phân ttìức, hữu ti - Trần Phương

III. CÁC DẠNG TÍCH PHÁN THƯỜNG GẬP

ƠN
1. Dạng 1:. Ô U ) = (* - « / • ) . . . ( * - a j ) - «í + / ( x - a, )■

NH
1 .1 . C á c b à i t ậ p m ẫ u m in h h ọ a :

Y
2x2 -5.X-3

U
-(Lx

.Q
■‘ ‘ ■ X 3 + -V' - 2 x
m

TP
Cách 1: Phư ơng pháp hệ số bất định: Q(x) = X 3 + x 2 —2x =x(x, - l ) ( x +2)

O
ĐẠ
p(x) 2x~ - 5X —3 A
u i a sử — - — ---------- ;-----— - —-
Q(x) x3 + x ! - 2 x X x-1 x +2 ’

NG
<=> 2 x ' - 5 x - 3 = A ( x - l) ( x + 2) + B x (x + 2) + C x ( , x - l ) , V x (*)


<=> 2 x 2 - 5x - 3 = (A + B + c ) X 2 +.(A + 2 B -C>;X - 2 A , Vx

ẦN
2A = 3 A = 3/24 = 3/2
: .

TR
<=> • A + 2 B - C = - 5 o - 2B - C = -13/2 <=> • B = -2
0B
A -• B - c = 2 í :B + C = Ị/2 c = 5/2
00

Cách 2: Phư ơng pháp gán các giá trị đặc biệt
31

T hay X = 0 vào (*) suy ra: 2A = 3 => A = 3/2


2+

Thay X — ĩ vào (*) suy ra: ầB = - 6 =?• B = - 2


P

-2 c 5/2
CẤ

T hay X = vào (*) suy ra: 6C = 15 => =


.
1 r ~
r'lx~ - i x - 3 . - f
-* 1
i fdx
Jdx ' ■5 r ■dx
*1 ■
A

I, = H r — T~---- dx = - - - 2 - ^ - + - ị-

J x 3 + x 2 _ 92x
v 2 J XX -•'lX
x - 1 2 J x + 2'

= —l n | x | - 2 1 n | x - l | + —l n | x - 2 | + c
Í-
-L

x\+2
dx ; o ( x ) = XJ-- 5x2 -T4 = {x - l)(x + l) ( x - 2){x + 2)
N

W - X4 - 5 x 2 + 4
Á
TO

p(x) x J +2
G iả sử ------= --------■+,-------+ ----------+ - —
yo \t xr ) X \ - 3■X ~
NG

5x + +44 XX - J - 1 x - 2z xX + 1J xX + 2Ẩ

X3 + 2 = a ( x 2 - 4 ) ( x + 1 ) Ị b ( x 2 - l ) ( x + 2 ) + c ( x 2 ~ 4 ) ( x - 1 ) + d ( x 2 - l ) ( x - 2 ) , Vx (*)
ƯỠ

T hay X = 1 vào (*) thì - 6 A - 3 <z> A = - 1 / 2 :


ID
BỒ

Thay X = 2 vào ( * ) thì 12B = 10 o B = 5/6

T hay X= -1 vào (*) thì 6C = 1 » c = 1/6

Thay X - - 2 vào (*) thì - 1 2 D = - 6 o D = 1/2

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương I: Các k ĩ thuật tính tích phân —Trần Phương


V.

T f X3 + 2 , Irdx 5 r dx 1f dx
=> I, = —;----------------- —--------- dx = — - + - —— + - Ị— —

N
Jx4 - 5 x 2 + 4 2 H - 1 6 'x-2 ó-lx + l 2-»x + 2

Ơ
NH
= ln ịx-l| + —lnịx-2|+-ỉ-ln|x-t;l| + —ln|x + 2| + c

UY
• I3 = f - ệ ^— Ẽỉ iH Ỉ L dx; Q(x) = x 3 + x 2 - 4 x - 4 = (x + ỉ ) ( x - 2 ) ( x + 2)

.Q
J A:3 + x 3 - 4 x - 4

TP
p(x) 2x3 - 8 x + J0 A B C
p r = —7------r—------------------------ = ——- + —
, , ,
Giả sử + -, V x

O
Qíx) X + x - 4 x - 4 x +1 x - 2 x +2

ĐẠ
ọ 2x2 - 8x .+10 = A (x2 - 4 ) + B(x + l)(x + 2 ) + c ( x + l)(x - 2 ) , Vx (*)

NG
Thay X = - 1 vào (*) thì 20 = - 3 A => A = -2 0 /3


Thay X = 2 vào (*) thì 2 = 12B => B = 1/6

ẦN
Thay X = - 2 vào (*) thì34 = 4C c = í 7/2
_ f 2 x 2 - 8 x +10 J _ TR
20 f dx 1 f dx 17 f dx
3 J ' XX3 4-
+ VX2 —- 44vx —- 44 ' 33 JJ xx +
+ 11 (6í JJ yX -- 22 22 J X + 2
B
00

= In |x + 1| + —In Ịx - 2| + — In |x + 2ị + c
10

3 6 2
+3

,_ r x 3+l , p*(x)_, 5x2 - 6 x + ỉ , p(x)


* I4 - 1------- IÍX ', - 7 f = ì + —;---------------------- í -- = 1 +
P2

■*x— 5 x + 6 x Q (x) X - 5 x +6x Q (x)


CẤ

Q( x )= x 3 - 5 x 2 + ốx = x (x - 2 ) ( x -3)

■n:* , P ( x ) _ 5 x 2 - ổx + 1 B c ■
A

a
Giả sử -— T- = —------ ,---------= — + ----------------------- + ,\/x

Q \x) X -5x +6x X x-2 x-3

o 5x2 - 6 x + l = A ( x - 2 ) ( x - 3 ) + B x ( x - 3 ) + C x ( x - 2 ) , Vx (*)
Í-
-L

T hay X = 0 vảo (*) thì 1 = 6A » A = 1/6


ÁN

Thay X = 2 vào (*) thì 9 = - 2 B <=> B = - 9 / 2


TO

Thay X = 3 vào (*) th ì 28 = 3C <£> c = 28/3


NG

I4 = f _ í l ± Ị _ đ x = fdx + ị f- ^ - 3 f-Ẻ L
■*x - 5 x +6x ■* 6 ■> X 2V X -2 3 •'x -S
ƯỠ

= x + —In ịxị —— l n | x - 2 ị + — l n | x - 3 j + c
ID

1.2. Các bàì.tập dành cho bạn đọc tự giải:


BỒ

i = K * 1 ~ 5x2 + 3 . x - 7 ) d x ỉ _ f (x5 - 9x3 + 3 x -4 ) d x


' J X3 - X 2 -4x + 4 ’ 2 J x 4 - 1 0 x 3 + 3 5 x 2 -5Ữ X + 24
76
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§ố. Tích phân các hàm phần thức hữu tỉ - Trần Phương

2. Dạng 2 : Q (x ) = (x - a ,) ...( x - aw ) ( x - ấ ị)k ( x - a i+1)...(x - a „ )

ƠN
2.1. Các băi tập mẫu minh họa:

NH
3x2 + 3x + 3
dx

UY
■ /,-í
X 3 -3x + 2

.Q
Q ( x ) = x 3 - 3 x + 2 - ( x - ] ) { x 2 + x - 2 ) = z ( x - i ỹ (x + 2 )

TP
O
_,p(x) 3x 2 + 3 x + 3 a B c w

ĐẠ
Giả sử —7 -T = —7——----- = ---- T + - -------------------- i---. Vx
Q( x) JC - 5* + 2 ị x - i ) X ~1 x + 2

NG
o 3x2 + 3x + 3 = A ( x + 2) + B ( x - 1 ) ( x + 2) + C (x - l ) 2 , Vx (*)


Thay X = 1 v à o (*) thì 3A;= 9 =i> A = 3
N
9 => c
RẦ
T h # X = - 2 vào ( * ) thì 9C = = 1
BT

Thay X = 0 vào (*) thì 3 = 2A - 2B + c => B = 2


00

rJX"
3x2 + 3JX
x + á3 , _ f đxax „- f ax
dx f f đx
J , = - T - — -------dx = 3 — ~ - + 2 -------+ -
10

■ ' X - 3x + 2 J( x - 1 ) Jx - 1 ->x + 2
+3

-3
— — + 2 J n | x - l | + ln|x + 2| + c
P2
CẤ

Ĩ - V (4
(4x + 4)dx
A

-1 (x* -4x + j)

Q(x ) = ( x 2 - 4 x + 3Ỷ = (x - i)2 (x - 3)2


Í-
-L

, Pp((xx ) 4x + 4 A B c D
G iả sử ~-r = --------- —-------r- = —---+ ---------- 7 + -------+ ------ , Vx
ÁN

{x2 - 4 x + 3) x ~ l ix-1) x ~ 3 (x - 3 )
TO

o 4x + 4 = (A + C ) x 3 + Í - 7 A + B - 5 C + D ) x 2 +
NG

+ ( 1 5 A - 6 B + 7 C - 2 D ) x + ( - 9 A + 9 B - 3 C + D ) , V x (*)
ƯỠ

A + c=0 A = 3
ID

-7A + B - 5 C + D = 0 B = 2
BỒ

<=> ' <=>


15A - 6B + 7C - 2D = 4 C = -3

- 9 A + 9B - 3C + Đ = 4 D =4
/7
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh
CuuDuongThanCong.com Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương /;• Các k ĩ thuật tính tích phân - Trần Phường

f 4x + 4 r 3 .2 _____3 _ . 4

ƠN
dx
J /
- I (x
2 - 4Ax + 3J
o')2 J
-1 x - l + ( x - l ) 2 x - 3 + ( x - 3 ) 2„

NH
_ 4 ,1 2

UY
= 1^3 ln|x —lỊ— —------3 I n | x - 3 | = — + 31n-r
x -3 3 3

.Q
TP
dx
•J
h(.r + i ) ( x

O
+ 2)~ ( x + 3 )3

ĐẠ
1 A B c D E F
------------------- ---------- — ——— f -----------------------------------—+ 7-— H------- r •(--------- — T"t
w

NG
(jc + y )U + 2): U + i ) *+^ U + 2) (x + 2) ( x + 3) (x + 3) x +3


» I = A ( X + 2)2 (x.+3)3 + B (x + 1 )(x + 3)3 + c ( x + 1 )(x + 2 ) (x + 3)3 +
N
RẦ
+ D (x + 0 ( x + 2 )2 + E ( x + l) ( x + 2)2 (x + 3) + F ( x + l) ( x + 2)2 (x + 3)2 (*)
T

Lần lirợt thay X = - 1 , X = -2.; X = - 3 vào (*) suy ra: Ạ = —; B = -1; D = - Ậ


0B

8 2
0
10

Sau đó đồng nhất các hệ số ứng YỚi. các lũy th ừ a X*, X4, X3 ta có: .
+3

A+C+F=0 c = 2'
P2
CẤ

< <3A + B + 12C + E + 11F = 0 <» E = - 5 / 4

F = - 1 7 /8
A

67A + 10B + 56C + D + 8E + 47F = 0


dx 1 1 1
Í-

=>J-. [----------------------— -=-ln|x + l | +— + 2!n|x+.2|+—----- ~


(>c + l)(x + 2) (x + 3) 8 1 1 x+2 • ' 1 4 (x + 3)2
-L
ÁN

5 17, , 9x2 + 50x + 68 1, (x + l) (x + 2)16


-—7~— T - — In x +3 + c = ----------— —— - + - l n +c
4 (x + 3 )..8 4 (x + 2 ) ( x + 3 ) 8 (x + 3)
TO
G

2.2. Các bài tập dành cho bạn đọc tự giãi:


ỠN

r( x 3 + 12x2 - 5 ) d x J _ f ( 2 x 4 - 5 x 3 + 8 x 2 - 7 ) d x ' J _

r(3x + l)d x
J, = Ị ^ _ — J2 =
J X3 -i-5x2 + 8x + 4 ’ 2 - xX33 - 5 x 2 ’ 3 ( x + 3)3
I
BỒ

X4 - 8 x + X - ] xdx r( x 3 + 3 x 2 + x + ổ) cbi
dx ĩ - h = ị
í f( xi 2 - 5 x + ố) ( x 2 - 4 x + 3)1 2 ( x 2 - 2 x +1)2

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễnhttps://fb.com/tailieudientucntt


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§6. Tích phân các hàm phận thức hữu tí - Trần Phương

3. D ạ n g 3: Q (x) = ( x - a , ) . . . ( x -a^i)(x2 +px +q) ...(x -a„); (p2 - 4 q < 0)

ƠN
3.1. Các bài tập mẫu minh họa:

NH
_ r { x 2 + ì)d x

UY
.Q
TP
Q { x ) - X 4 + X 2 + 1 = {x2 + ì) - X 2 =(x2 + x + ì){x2 - x + ì)

O
p(x) _ X2 +ỉ _ A x +Ẽ Cx + D

ĐẠ
G iả sử ,\/x
Q(x) x 4 + x ? +1 x2 +x +i x2 - x + ]'

NG
o X2 +1 = (Ax + B ) ( x 2 - x + l) + (Cx + D ) ( x 2 + x + l ) , Vx


<=> X2 +] = ( A + C ) x 3 + (.-A + B + C + D ) x 2 + ( A - B + C + D ) x + B + D,Vx

NẦ
A+C=0 A+c =0

-A + B + c + .D = 1 C+;D = l/2
A —c = 0 TR
0B
<=> <=>
00

A -B +C + D = 0 D -B = 0 B=D=—
2
31

B + D =1 B + D =1
2+
P

=> L, = f ( x: + I j dx = 1 ị f _ J — +_ _ J_ _ ìd x
CẤ

1 Jx4 + x 2 +l 2 A x 2+x + l x2 - x + l j
A

Í-

í-
-L

M Ỉ+ ÍỸĨ b ỉỉ W
ÁN

_ _a_ 2 x.+ 1 _ 2 x - l
arctg - -Ị=—+ arctg ■ +c
TO

s Vã,
NG

'L 2 = — -d x
ƯỠ

ịx4+ r
ID

Q(x) = x 4 + ] = (x2 + 1) - 2 x 2 = {x2 -xỳỈ2 + ì ) { x 2 +XyJl + ì)


BỒ

^., ,.p (x ) X2 -1 Ảx + B Cx + D
Giả sử — ~ r - T— —7=-----+ —-------~ĩ=----->v *
Q(x) X +1 X +X42 +I X -X^J2+1

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương I: Các k ĩ thuật tính tích phân' - Trần Phương

o X2 - 1 = (Ax + B ) ( x 2 - X y f ĩ + l) + (Cx + D ) ( x 2 + X y J Ĩ + l), Vx

ƠN
o X2 - 1 = ( A + c) X3 + (-A>/2 + B + + d) X2 +

NH
+ ( a —Bn/z + c + D"s/2 ) X + (B + D ) , Vx

UY
A+C=0 A = -V 2/2

.Q
-A -J2 + B + C J 2 + D = 1 B = —1/2

TP
<=> <=>
c = V 2/2

O
a-b V 2 + c +d ^ = 0

ĐẠ
B + D = -l D = -1/2

NG
1 2
T i f '(• 2X - V 2 V 2x + \ỊĨ ,
* _ 1 dx = .


= f—
J x ’4 + l • 4 \0 ’x‘ + +1

ẦN
X2 - X y / Ĩ + Ỉ
TR
InỊx2 -x V 2 + l|-ln |x 2 + x-v/2+l|j ' - £ h
4 X +xV2+l ■ t K 3^
0
0B

dx
00
31

j A-U3 + 1)
2+

Tã CÓ: Q(x ) = x ( x 3 + 1 ) = x ( x + l ) ( x 2 - X + ])
P
CẤ

.-p(x) 1 ÁB Cx + D u
Già sử —y—r ——7— ---- 7 = — + -------- + —;— ---- »v*
A

ổ w x U J +/) X x+1 X - X + 1

<=> 1 = ả ( x 3 + l) + B x (x 2 - x + i) + (Cx + D )x ( x + 1),Vx (*)


Í-
-L

Thay X = 0 vào (*) thì A = 1


ÁN

Thay X = - 1 vào (*) thì 1 = - 3 B => B = - 1 / 3


TO

Đ ồng nhất hệ số của X3 và X2 ở hai vế ta có:


NG

ÍA + B + C = 0 f c = —A —B = - 2 / 3
ƯỠ

Ị-B + C + D = 0 Ịd = B - c -1/3
ID

L - 2f _ Ẻ i _ - 2f^ x _ i 2f_ Ẻ L 1 2f 2x ■dx


BỒ

! " |x ( x 3+ l)” f X 3 1 X+ 1 3 J X2 - x + 1

- ^ l n | x | - - l n | x + l | - - l n | x 2 - x + l|j = 2 ,„ 1
3 3

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


CuuDuongThanCong.com
80 Thanh Tú https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
§ố. Tích phân các hàm phân thức hữu tỉ - Trần Phương

3x4 + X2 + X + 2
dx
2Xs - X4 + X3 - X 2 + X - Ỉ

ƠN
Q(x) = x3 -X J +x3 - X 2 + x - ỉ =( x - ] ) ( x 4 +x2 + ì) = ( x - ì ) { x 2 - x + ì){x2 + X + l)

NH
p (x) A Bx + C Dx^r E
Giả sử — = —------ ---- ------ -------------------------- = ----------+ —------ — + — -

UY
Q\X) X - X +XT - X '+X —1 x - l X - x + l X +X+J

.Q
o 3 x 4 +x2+ x + 2 = a ( x 4 + x 2 + 0 + (Bx + C ) ( x - l ) ( x 2 + x + l) +

TP
+ (Dx + E ) ( x - l ) ( x 2 - x + l) , Vx (*)

O
ĐẠ
Thay X = 1 vào (*) thì 6 = 3A => A = 2

NG
Đ ồng nhất các hệ số 2 vế của (*) ta có:


A+B+D =3 B+D =1 A=2
C + E -2D = 0 c + E - 2D = 0 B=1
N
RẦ
A - C - 2 E + 2D = 1 » • c + 2 E - 2 D = 1 <=> ■c = - l
0
Q

- B - D + 2E = 1 - B - D + 2E = 1
II
T
0B

A -C -E = 2 C+E =0 E=1
00

f 3x + X + X + 2 , 2 x-1 1
1

L, = ■ ,---- r -T------- dx = II —— + —T— +- đx


+3

-X +x -X +X-1 'V .X -1 X -x +1 X +X + U
P2

= 2lnlx-ll|:
CẤ

‘ '2 2 J. X - x + 1 2 ịx -x + 1 |x +X + 1
A

- 1 V d (x 2 - x + l) 1 3f đx 3r______dx
3f

, 2 i „ 2 + i sf i í ĩ ^ ± ^ - ì r
■* X - x + 1 9
'H í
Í-

’R ) M # Í
-L

■ . V3
1. I 2 ,1 1 2 x -l 2 t 2x + l
ln 2 + — ln|x - x + l l — J= arctg • ■_ + - = a r c t g
= 2_____
ÁN

y2 V3 v3 \ 3 \/ 3
TO

,1,7 ỉ( 5 n) 2 ( 7„
= 2ln,2 + ^ - ^ r c t g ^ - | J + - ^ a r c t g - ^ - a r c t g
NG
ƯỠ

_ 1 , 112 2 R * 5 ”
= 2 3 +^ ~ỈB ~ ỷ ỉ ~Ềỉ
ID

3.2. Các bài tập dành cho bạn đọc tự giải:


BỒ

2 4 , 2 , 2 4 . . 2(2
- f X dx T _ f dx r:X +1 f (x
U 2 + 1 0 ) dx
LI = — / \ — ; L? = -7— , ;l 3
' S x + 5 x +3 Jx -X 'X +1 ' X - 2 x + 5x

81
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn https://fb.com/tailieudientucntt
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương /■- Các k ĩ thuật tính tíc h phẫn - Trần Phương

4. D ạ n g 4: Q (x) = ( x - a , ) . . . ( x - d i - i M X ? + p x + q )k.. . ( x - a , J ; (p2 - 4 q < 0)

ƠN
4.1. Phương pháp:

NH
c {Bx+C)dx

UY
Xét đại diện n guyên hàm bộ phậri: I m = I - ----------- -— với <
ịx2 + px+ q) [ p 2 ~4. q< 0

.Q
TP
Ị = ff (2x + p^ + ( c ~ ^ ) d:, B ị-d ( x 2 + p x + q ) f c Bp'l f dx ■

O
ĐẠ
(x 2 + px + q) ^ X2 + px + q V ^ ^ ( x 2 + px + q)

N G
----------?---------T +( c - — ìf---- —r -


2 ( l - m ) ( x 2 + p x + q)
q )m AA ?2 ' ' ( x( x22++p px
x ++q)q )ra
N
RẦ

d í X + •—ì
Đặt J„ - í7------ i i ----------------------------------------- = f. .....dt, -
BT

. •' v + px+ , r J |7 £J V r f f
00
10
+3

với I = X + ~ ; » = - T a s ẽ ì í n h J,„ - í------- ------ t h e o ă c á c h


P2
CẤ

CVíc/í i : P h ư ơ n g pháp lư ợn g giác:


A

^ , ữí/a T f ada/cos2a ] f, ọ.m-7 ,


Đãt / = a l g a =>dt = ——-— r = ỉ > = 1—------ jv c o sa ) da


rnc-r/
COS a
Jr[ a w(l + tg i a )J
\"]m afl2m
■■_’ J
Í-
-L
ÁN
TO

1 /2 ->Y
G

( t 2 + a 2)m
(t j a ( t 2 + a 2)m a2 J l
ỠN

J II] = -■V
L1 JJ m_ —
m-1
_, - —U (1) , với J = í — 2- - - -
a a ( t 2 + a 2) m
I
BỒ

Đặt u = t => d u = d t;
r tdí
và V = -------------
- = — f(t2 + a 2) md ( t 2 + a 2) = — -7-"— \ -------- —
( r w r - 2 ( m - D ( t2 + a 2)'

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn https://fb.com/tailieudientucntt


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§ 6i Tích phận các hăm pìtãn iỉtữc hữu. tỉ - Trầit. Phưững

1 t___ 1 f , dt

ƠN
2 (m -l) (ị2 ^ a 2)m' 1 + 2 ( i r í - l ) i ( t 2 + a 2 ) - '

NH
1________ t 1
J =-

UY
2 ( m - l ) ' ( t 2.f a 2y»-! ” 2 ( m - l )

.Q
Thay (2) vào (1) suy ra:

TP
ĩ Ij _J> 1__________t 1

O
. m 2 m-1 2 ' 2 ( m - l ) ' ( t 2 + a 2)ra-1 + 2 ( m - l ) m-'
a a

ĐẠ
NG
t ì 2 m —3
<=> =


2a2 ( m —l ) { t 2 + c? T ' + 2m " 2 m~!

Đây là hệ thức truy hồi để có thể tính được J ro.

ẦN
TR
4 .2. Các bài tập mẫu minh họa: B
r _ sf 2x 2 + 1 8
00

(bc
’Li = \t
ị( •
10

1 ( x 2 - 6x + 1 3 Ỵ
3
2+

. P(x) 2x 2 + ỉ 8 _ Bx + C Dx~ E
Giả sử , Vr ■
P

Ổ ^) (x 2 - 6 x + 13) (x2 - 6 x + 13) x -6 x + 13


CẤ

« . 2 x 2 +18 = (Bx + c ) + (Dx + E ) ( x 2 - 6 x .+13 ) , Vx' (*)


A

o 2 x 2 +18 = D x3 +C-6D + E ) x 2 + (B + 1 3 D - 6 E ) x + (C + 13E) , Vx


Í-
-L

D=0 B=
N

-6D + E = 2
Á

<=> • 0 -
TO

B + 13D -6E - 0 D=
NG

C + 13E = 18 E =
ƯỠ
ID
BỒ

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
Chương I: Các k ĩ thuật tỉnh tích phân - Trần Phương

đt
— 1 — 1 ‘ * 2s ) đ (x --3\ Y + arctg *"3
<x2 - 6 x + 13 ) , i[(x-3)’ +4j 2 " ' i [ t 2 + 4]2

Ơ N
NH
Xét M = Đặt / = 2tgữr=>íf/ = - ^ ^ - ; t 2+4=4(tg2a + l}= ^
- W - + 4)- ' . cos a v ' cos2 a

UY
.Q
t = -2 = > a = - - ; t = 2=>a = -

TP
4 4

O
2 , 7t/4 /4
tc

ĐẠ
M= f— — — f — ----------- — = — ( (l + cos2a)da
-2( t 2 + 4 ) -í/4 cos2 a — — 16-*/4

NG
cos4 a


%ỊA
= _Ỉ _Ịi n+ Ị-_-—
1 + _n + _1 i'ì = —
+ ị
7t + _ 1
! —------i-----
IổU 2 4 2; 32 16

ẦN
T
L, _= —+
% 28M
oou =
„ —+
11 28
00 ( —-
71 + —
11=—
llrc + —
7TR
B
1 2 2 v32 16 J 8 4
00
10

T _ -2x" + -2* + 1 3
+3

-ỂÍV
P2

i (jc - 2 ) (jc" + ì y
CẤ

, .p(x) + 2x + 13 A Bx + C Dx +E
Giả s ử —7- ^ = -------------- :----------- —-------- -T- = — - + ——- — r + —7- — , Vx
A

Ổ (x) (x - 2 ) ( x 2 + j) x ~ 2 (x2 + ỉ ) * + /

Í-

<=> 2x2 +2x + 13 = a ( x 2 + l) 2 +(Bx + c X x - 2 ) + ( D x + E ) ( x - 2 ) ( x 2 + 1) , Vx


-L

<=> 2x 2 + 2x +13 = ( A + D) X4 + ( - 2 D + E) X3 + (2A + B + D - 2E) X 2


ÁN

+ ( - 2 B + C - 2D + E ) x + ( A - 2 C - 2 E ) , V x
TO
NG

A+D = 0 A=1
ƯỠ

-2D + E = 0
II
I
ID

«• 2A + B + D - 2E = 2 <=>• c = -4
BỒ

-2B + C - 2 D + E = 2 D = -1
w

A - 2 C - 2 E = 13
II
I

84
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
§ố. Tích pỊtân các hàm phân thức hữu ti - Trần Phương

4
2 x 2 + 2 X + 13
= 4f dxdx *f ) ~3:7í- + 4 - d, x - r-T-—
x +2
<
i ( x - 2 ) ( x 2 + l)2 3J xX~~2 3j^ (x7+ 1) } X2 +1

ƠN
NH
_ 4r dx 3 4f 2xdx 4f dx 1 4j*2xdx ^ 4f dx
_ 3j x - 2 " 2 3J ( x Z + l)2 3J ( x 2 + 1) 2 2j X2 +1 ỊS T l

UY
.Q
TP
= ( ln|x- 2|" ĩ ũ b ) ) * - 4 / ũ í õ r " í ĩ ' " ( x , + l ) + 2are,SX)

O
ĐẠ
- — ln — + - 2are :g í + 2arctg3 - 4 í— —

G
2 17 340 J ( X2 +1)2

N

Xét M = f Đ ặ t X = t g a =>dx = d ( t g a ) = —ịSL—
N
RẦ
, H x 2 +l) cosa
BT

4 , arctg4 , / 2 arctp4 , / 2
M - f ax _ r d a / cos a _ f d a / COS a
00

3 (x2 + l ) ’ arctg3(tg2a + l ) an:tg3 f _ j _ )


10
+3
P2

arctg4 J arctg4 \ f I ^ arctg4


= I cos2 a d a = — I (l + c o s 2 a ) d a = —i a + —s i n 2 a l
CẤ

árctg3 ^ arctg3 ^ ^ arctg3


A

\
tg(arctg4) tg(arctg3)
arctg4 + arctg3 +
1 + tg2 (arctg4)y 1 + tg 2 (arctg3)
Í-
-L
N

"‘i f ^
Á

4 [a rc tg 4 -a rc tg 3 + i 7 - i l . , v :.
TO

1, 40 21 „ , „ /f dx
NG

L, = —In — + ——- - 2arctg4 + 2arctg3 - 4 ■


2 2 17 340 s ■ J,( x 2 + l )
ƯỠ

1 40 . 21 J 4 3
= —In - r + - 2arctg4 + 2arctg3 - 2 arctg4 - arctg3 + —
ID

2 17 340 1710
BỒ

= —In — + - 4 (arctg4 - arctg3)


2 17 340 v 6 .

85
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn https://fb.com/tailieudientucntt
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương ĩ: Các kỉ thuật tinh tỉcỉĩ phân - Trần Phirơng

ƠN
‘ x 4 + 4 x 3 + 7x2 +ỔX + 2
•>‘■
ỉ 'ì dx
í

NH
(x J + 2x + 2Ì"

+1

UY
, p{x) X 4 + 4 X 1\ + 8 x 2 + 4 x + 3 4x
1 a có: — — ■------------------------- ------ =;■
Ct ' + 2 x + ì f {x2 + 2 x + 2 )

.Q
TP
J 'rx4
' r x 4 + 44 x 3 + 88x2
x 2 + 4X+.23
4x +.23 J '(f, ; 4x + l 1
= ----- -----------— ------- 5------- - d x = I 1 - —^----- - - dx

O
ĐẠ
0 ( x 2 + 2 xX + 2 ) 0 (x2 + 2x + 2)

NG

i «J [ ( x + o ! + i ] > (t*
v ++0i f ' l .(( •e’ +
+ ĩ)2
1)
N
dt
RẦ

= I _ 2 j p i i l ± 0 +3 = —+ 3 f-
/ ( t 2 + l) 2 ,J (t2 + i)2 t2 + i , I (t2 + l) 5 /i ( t 2 + l )
BT

7
00

Xét M - f— —— Đ ặt t = t g a => dt = d ( t g a ) = — - —
10

r(r+ /) cos ữ
+3
P2

Yf _ 2f dt _ a,clf 2 d a / c o s 2 a _ arc,f2 d a /c o s 2 a
CẤ

I ( r + l)2 ft/4 ( t g 2a + l ) It/4 Ị ■: h V


\co s2 a J
A

■irctgj J arctg2 / J \ arctg2


= J COS2 a d d = — I 0 + c o s 2 a ) d a = —Ị a + —s i n 2 a 1
Í-

IA
n, 4
2 .
tt/4
• 2 ,\ 2 J Jt/4
-L

if tg(arctg2) ^ 1 fTt 1 . if - n 1
ÁN

= — arctg2 + — - — + —sin — = — a r c t g 2 - —- —-
2 I + tg (arctg2) J 2 1 4 '2 2) 21 4 10
TO
G

2 ,u 2 3f n 1\ 3( 7C n
L, = —+ 3M = —+ — arctg2 - — - —- = — a r c tg 2 - —+ -T
N

5 5 2V 4 l o j 2v 6 4 6ý
ƯỠ
ID

4 . 3 . C á c bài tậ p d à n h cho bạn đọc t ự giải:


BỒ

(4x - 3 ) dx. dx
' W 0 (xr -rx ^+ l) ^ - i F (x
0 + l)(x2 - 3 x + 5) x (x 4 + x 2 + 1) 2

S6
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh
CuuDuongThanCong.com Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§ 7. Phương pháp ồxtrôgratxki - Trần Phương

§ 7 . PHƯƠNG PH Á P Ô X T R Ô G R A T X K Ĩ Đ Ể TÍNH

ƠN
T ÍC H PHÂN G Á C H ÀM PHẪN TH Ứ C HỮU T Ỉ

NH
UY
l. GIỚI THIÊU CHUNG VÈ PHƯƠNG PHÁP ÔXTRÔGRATXKI

ỹ P (x)

.Q
X ét I = j - y - dx ; P (x),Q (x) là các đa thức với hê số thư c và degP < degQ .

TP
J Q(x)

O
Nếu Q(x) có nghiệm bội (thực hoặc phức), hay Q{x) - A { x )\ B{ xỹ\ , { 2 ỉ k e Z )

ĐẠ
thì có thể biểu diễn tích phân I dưới dạng giả định sau đây:

NG
r_ G(x) r R(x)
ílx (*)


I q (x ) QẶ x ) J q 2 (x )

N
trong đỏ Q ,(x) = Ư C L N { q ( x ) - , Q ' ( x ) } và Qj ( j c ) ^ q ( x ) : Q , (x)


G (x),R (x) là các đa thức có hệ sổ chư a được xác,định với degG = d e g ũ / - ỉ ;
TR
B
00

degR = cìegQỉ - 1. C ác hệ số củaíR(x) và G(x) được xác định bằng cách lấy
10

đạo hàm 2 vế cùa đẳng thức (*) rồi đồng nhất các hệ số của 2 vế nhận được.
+3

II. CÁC BÀI TẬP MÃU MINH HỌA


P2
CẤ

xdx
— . T a có: Q { x ) = {x - ì ) ( x + í )
J( x - l ) 2 (x + l Y
A

Q '( x ) = (x - l ) ( x + í) 2 [ 2 ( x +1) + 3 (x —0]


Í-

= >Q,
y j(x
u ;) = (ux-- m
] ) (xx + l)2
u ;Q , (x
u ;) == i( xx - lm) ( xx + l)
i;
-L
ÁN

, . r xdx A x 2 -vBx + C „ r dx „ t dx
Giả sử I, = --------- F -------- r = --------— ------r + D \—— + E — —
J (x -7 ) (x+ j) ( x - y ) ( x + J) h - l )x +l
TO

Đạo hàm 2 vế ta nhận được:


NG

U 2 -0 (2 A x + B )-(3 x -1 )(A x 2 +Bx + c ) D E


ƯỠ

- + ----------
( x - l ) 2 (x + l) 3 ( x - l ) 2 (x + l)3 . x -1 x+1
ID

<=>x = (x 2 - i )(2A x + B ) - ( 3 x -1)(A x2 + B x + c } + D ( x - 0 ( x +1)3 + e ( x2 - l ) 2 ,Vx


BỒ

o x = (D + E ) x 4 + ( - A - ì 2 D ) x 3 + ( A - 2 B - 2 E ) x 2 +

+ ( - 2 A + B - 3 C - 2 D ) x + (c - B - Đ + E)
R7
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
Chương I: Các k ĩ thuật tinh tích phân —Trần Phương

D.+ E = 0 A = -1 /8
- A + 2D = 0 B = - 1 /8

ƠN
<=> A - 2 B - 2 E = 0 O ' c = -1/4

OS

NH
- 2 A + B - 3C - 2D = 1

II
1
0
C -B -D + E = 0 E = 1/16

UY
.Q
J _ f xđx _ X2 + X +2 1 f dx I f dx

TP
' T •l ( x - l ) 2 (x + l) 3 ~ ~ 8 ( x - l ) ( x + l ) 2 " Ĩ 6 t a i + Ĩ 6 f c ĩ

O
x+1

ĐẠ
X + X + 2 1 ,
+ -~-ln +c
8 ( x - l ) ( x + l)2 16 X —1

NG
đx


“ f ——- . T a có: Q {x ) = {x3 + ì ) = > Q '( x ) = 6x 2 ( x 3 + 1)
v + i )

ẦN
> Q, ( x ) = X3 + 1 ; Q 2 ( x ) = x 3 + l = ( x + l ) ( x 2 - x + l)
TR
B
dx A x 2 + B x + C „ r cbc t Ex+F
Giả sử / , = f— dx
00

. tY
(x3 + ì ý XJ + 1 J x + Ỉ Jx' - X + ]
10
+3

Đ ạo hâm 2 vế ta nhặn được:


P2

1 (2Ax + B ) ( x 3 + i ) - 3 x (A x 2 + B xh- C ; D Ex + F
CẤ

(x3 + l ) 2 (x3 + l)2 + l + x2 - x + l


A

o 1 = [ ( 2 A x + B ) ( x 3 + l ) - 3 x ( A x 2 + Bx + c)] + D ( x + l ) ( x 2 - x + l) 2
Í-

+ (E x + F ) (x + 1)2 (x 2 - x + ọ
-L

o l = ( D + E ) x 5 + ( - A - D + E + F)x4 + (-2B + D + F)x3 +


Á N

+ ( - 3 C + D + E ) x 2 + ( 2 A - D + E + F ) x + (B + D + F)
TO

o
<

D+E=0
II
N G

-A -D + E + F = 0 B = 1/3
ƯỠ

-2B + D + F = 0
II
o
o
ID

<=>
-3C + D + E = 0 D = 2/9
BỒ

2 A -D + E + F = 0
II
1

B+D+ F = 1 F = 4/9
88
Đóng gópCuuDuongThanCong.com
PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§7. Phương pháp Ôxtrôgratxki - Trần Phương

_ f dx X 2 f dx 1 f 2x - 4
=> ỉ
2 (x3 + l)2 ~ 3 Í x 3 + l) + 9 J x + 1 9 J X2 - X + 1 x

ƠN
2 ,1 ,1

NH
X 1 f 2x-l 1 f dx

UY
.Q
—7—— T + —lnịx + lỊ— lnịx2 - X + 1Ỉ + - 'H L

TP
3(x3 + l) 9 ' 1 9 I I 3 if
y v r 1

O
(- Ỉ)

ĐẠ
X 1 (x + l)2 2 2 x -l

NG
= —7— — r + —ln - — + — p^arctg ' -+ C
3 (x + l ) 9 X2 - x + 1 3 y íĩ s


• I , = f-------T a có: Q (x) = (x 2 + 2x + 2)' ẦN
(jc' + 2x + 2 )
TR

=> Q '( x ) = 4 ( x + l ) ( x 2 + 2x + 2 ) =í> Q, ( x ) = Q 2 ( x ) = x 2 + 2x + 2


B
00

1- f ỵ2dx Ax + B r Cx + D ,
G i ả s ử / , = 1----------—------7 = —T——-------+ I -■...—------- dx
10

( x * + 2 x + 2) x + 2 x + 2 * x + 2 x + 2
+3

Đạo hàm 2 vế ta nhận được:


P2
CẤ

X2 _ a ( x2 + 2 x + 2) + (Ax + B)(2 x + 2) Cx + D
(x2 + 2x + ì ỷ (x2 + 2x + 2)2 X2 + 2x + 2
A

<=> X2 = [ a ( x 2 + 2 x + 2 ) + ( A x + B ) ( 2 x + 2 ) ] + ( C x + D ) ( x 2 + 2 x + 2)
Í-
-L

o x 2 = C x 3 + ( - A + 2C + D) X2 + ( - 2 B + 2C + 2D) X + (2Â - 2B + 2D)

c =0
N

A =0
Á
TO

- A + 2C + D = 1 B=1
o
c =0
NG

- 2 B + 2C + 2D = 0
ƯỠ

2A - 2B + 2D = 0 D=1
ID

r x 2dx 1 f dx
=> I3 = ---------- ------ r = —;— ------- + ■ ------
BỒ

( x 2 + 2x + 2 ) x + 2 x + 2 J x +2X + 2

1 f d ( x + l) 1 /
= —— -------- + -— — -----= -T— £------ - + a r c t g ( x + l) + c
X +2x + 2 ( x + l ) +1 X +2x + 2

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh


CuuDuongThanCong.com Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chươns l i Các k ĩ thuật tilth tích phân - Trần Phương

dx
° = í, , V’ ■

ƠN
( x J + ỉ)

NH
Ta có: Q ( x ) = ( x * + l f => Q '( x ) = 8x3 ( x 4 + l ) => Q, (x ) = Q 2 (x ) = X4 +1

UY
A x3 + Bx2 +C x + D f Ex3 + Fx2 + G x + H ,
Giả sử I4 = * - + J - ---------■ -------------*

.Q
'{x4 + l f x4 + ỉ J ỵ4+I

TP
Đạo hàm 2 vế ta nhận được:

O
ĐẠ
1 (3Ax2 +2Bx + c ) ( x 4 + i ) - 4 x3(Ax3 + B x2 + C x + d ) E x3 + F x2 + G x + H
ũ 77 Õ r = ; (x4 + l)2 . ... + x4 + l

NG
» 1 = [ ( 3 A x 2 + 2Bx + c )(x 4 + l ) - 4 x 3 (A x3 + B x 2 + C x + d ) ] +


+ ( E x3 + F x 2 + G x + h ) ( x4 + l ) N
<=> 1 = Ex7 + ( - A + F ) x 6 + ( - 2 B + G ) x 5 + ( - 3 C + H ) x 4 +
RẦ

+ ( - 4 D + E) X 3 + (3 A + F) X 2 + (2B + G) X + (c + H)
BT

E = - 2 B + G = 2B + G = 0 e =b =g =o E=B=G =0
00

Ti
n*
0
Q

- 4 D + E = - A + F = 3A + F - 0

II
II

II

0
>
ơ
II
II

II
10

0
0 XJ

^f-

-3C H- H = 0 -3C + H = 0 ° .”
II II
+3

c +H=1 C+H = 1
P2

r dx _ X 3 r dx _ X 3_k
CẤ

4~ G ? T l 7 ~ 4 ( x 4 + l ) f 4 i x 4 + ĩ :_ 4.(x4 + l ) + 4
A

L= M ĩ— i í< íl ± l h íí ĩz ') dx=l f r i ^ l dx_ p ị - ị o .


V4 + 1I
J X4 2 J X4
X 4 +1 2 v J x 4 +1 =■ .X +1 .
Í-
-L

1 + -V 1—-4^
f d tx ~ x ) r “ ( x t x)
ể i dx"Ẻ Ị dx
ÁN

x + X’ ^x K í.- * '® 2 K ĩ^ > !


TO
NG

2 1 1 í X + Ị —V2
- arctg X z l ___ L_in V x ' +c
ƯỠ

x > /ĩ 2 V2 ( x + ỉ ) + N/2
ID

1í 1
BỒ

X —1 1 , x- - x V 2 + l
- ị = arctg = ------ J= In T—— : +c
vV2 X /2 2V2 X + xV 2 +1

X 3T X 3x 2 - l . 3 X2 - X .J2 + I
—>—7— \ + —L = ■■ —-7 + — praretg——7= ^ - ------pr ln —— — 7=—- + c
4 ( x4 + ì ) 4 4 ( x 4 + 1) 8v2 . xV2 Ĩ6V2 : X2 + xV2 + 1
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§7. Phương phầp Ôxtrôgratxki - Trần Phương

dx

ƠN
(x4 - l Y

NH
Q { x) = {x4 - ì ) = > Q '( x ) = 12x3 ( x 4 - l ) =>Q, (x) = ( x 4 - l ) ;Q 2,( x ) = x 4 - l

Y
., Ax7 + Bx6 + Cxs + Dx4 + Ex3 + Fx2 +Gx + H rKx3 + Lx2 + Mx + N ,
Giả sử L = --------------------------- ----- ------------- — + — ■
— ‘— ;-----------------------dx

U
.Q
U - l í J x 1- *

TP
Đạo hàm 2 vế ta nhận được:

O
ĐẠ
1 (7 A x6 + 6Bx5 + 5Cx4 + 4Dx3 + 3Ex2 + 2Fx + g ) ( x 4 - 1)
(x4 - 0 ( x 4 —l)

NG
4 x 3 ( a x 7 + Bx6 + Cx5 + Dx4 + Ex3 + Fx2 + Gx + h ) K x3 + L x 2 + M x + N


(x4 - l ) 3 + x4 - l

ẦN
, o l = (7A x6 + 6Bx5 + 5Cx4 + 4DX3 + 3 E x 2 + 2Fx + g ) ( x 4 - 1)-

- 4 x 3 (A x7 + Bx6 + Cx5 + D x4 + Ex3 + Fx2 + Gx + h ) + TR


0B
00

+ (K x3 + Lx2 + Mx + n )( ;' - l ) 2
31
2+

o 1 = K x11 + ( - A + L) X10 + ( - 2 B + M ) X9 + ( -3 C + N ) X8 + ( - 4 D - 3K) X7 +


P

+ ( - 7 A - 1 1 E - 2L) X6 + ( - 6 B - 6F - 2M ) Xs + ( -5 C - 7G - 2N ) X4 +
CẤ
A

+ ( - 4 D - 8H + K) X3 + ( - 3 E + L) X2 + ( - 2 F + M ) X + ( - G + N )

K = -4 D -3 K = -4 D -8 H + K = 0 P=H=K=0
Í-

- A + L = - 7 A - 1 IE - 2L = - 3 E + L = 0 A=E=L=0
-L

o - 2 B + M = - 6 B - 6F - 2M = - 2 F + M = 0 o B=F=M =0
ÁN

- 3 C + N = - 5 C - 7G - 2N = 0 7N = 21C; 7G = —11C
TO

-G + N = 1 7N -7G = 7
NG
ƯỠ

fD = H = K = 0 D=H=K=0
ID

A -E = L = Ò A=Ế=L=0
B =F = M = 0
BỒ

B=F=M =0 <»
c = 7/32
7N = 21C; 7G = -11C N = 21/32
32C = 7 G = -11/32
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt 91
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương I: Các k ĩ thuật tính tích phân - Trần Phương

7x5 - l l x 21 ị- dx 7 x5 —l l x 21 f i 11"|d=
=> I, =

ƠN
3 2 ( x 4 - l ) 2 + 32 V - 1 = 32 ( x 4 _ l}2 + 64 V - 1 " x2 + l j x =

NH
7 xs - 1 lx 21 r d ( x 2 - l ) 21 f 1 •
J

UY
3 2 ( x 4 _ i ) 2 + 128 X2 -1 64 ' X 2 +1

.Q
7x5 -1 1 x 21 x-1 21 * +c

TP
In ------arctgx
32 ( x 4 - l ) 2 128 x+1 64

O
ĐẠ
X 2 +1
-d x ; Tĩl có: Q(x) = (x4 + X2 + ì )

G
( x4 + x 2 + l )

N

Q '( x ) = 4 ( 2 x 3 + x ) ( x 4 + x 2 + l) =í> Q, (x ) = Q , (x ) = x 4 + x 2 +1

ẦN
X +1 Ax3 + B x2 + Cx + D rE x 3 + Fx 2 + Gx + H
G iả sử I6 = J- -dx = -dx
í‘
( x 4 + X2 + l)z TR X4 + X2 + 1 X + X +1
B
Đạo hàm 2 vế ta nhận được:
00
10

x2 + l (3Ax2 + 2Bx d- c)(x4+ X2 + 1)


+3

( X4 + X2 + i) ( x4 + x 2 + i r
P2
CẤ

( 4 x 3 + 2x) (Ax3 + Bx2 + Cx + p ) Ex3 + Fx 2 + Gx + H


(x 4 + x 2 + l ) x * + x '+ l
A

<=>x2 + l = [ ( 3 A x 2 + 2B x + c)(x4 + x 2 + l ) - ( 4 x 3 + 2 x )( A x 3 + B x 2 + C x + d)]+ v


Í-

+ ( e x 3 + Fx2 + Gx + h ) (x 4 + X2 + 1)
-L
ÁN

o X2 + l = Ex7 + (-A + F )x6 + (-2 B + G + E )x 5 + ( A - 3 C + F + H )x 4 +


TO

+ ( - 4 D + G + E ) x 3 + ( 3 A - C + F + H ) x 2 + ( 2 B - 2 D + G ) x + (C + H )
NG

E = A - F = 2 B -G = 0
E = - A + F = -2B + G + E = 0
ƯỠ

A - 3C+ F+1 - c = 0
A -3C + F + H = 0
ID

<=> <=> 4 D - G = B + D = 0
BỒ

—4D + G + E = 2 B - 2 D + G = 0
H = 1-C
C + H = 3 A - C + F + H = 1,
3 A -C + F + 1 -C = 1

92.
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§7. Phương pháp Ôxtrôgratxki - Trần Phương

E = A - F = 2 B -G = Q
E = 2 B -G = 0 B = D = E = C Ỉ= 0
2A - 4C +1 = 0

ƠN
A = F = 1/6 A = F = 1/6
4 D -G = B + D = 0 «• <=>

NH
c = 1/3 ;H = 2/3 c = 1/3
H = 1—c

UY
4D -2 B = B + D = 0 H = 2/3
4 A -2C = 0

.Q
TP
X2 +1 X3 + 2 x 1 f X2 + 4 X +2x 1
I -dx = -d x= - + --M

O
• - Í (x 4 + x 2 + l) ô (x 4 + x 2 + rít x4 + x 2 + l 6( x4 + x 2 + l) 6

ĐẠ
xz +4 , 1 rí '3x + 4 3x -4 V

NG
x4 + x 2 + l 2 JV x?+x + l x2 - x + u


3.ỉ r 2/ xx +
+1i . 5 fr 11 , , i 3f f 2 x - l ẦN
=— —— - đ x + — —— --dx —— I——— -dx .+ - - dx
4 +X + 1 4 J X +X+1 4 J X -x + 1 4 JX -x+1
TR

.1 2 il 5 , 2x + l 3 I 2 ,1 5 _ 2x - 1
In X + X + 1 + — ^ r a r c tg —~r=— —lnỊx - X + 1Ị +
B

ứ arctg 73 +c
00
10

3. x2 + x + l 5 f _2x + l 22 xx -- l
+c
+3

V5 +arMg^
P2

X3 + 2x 1 3 X2 + X +1 5 r 2x +1 2x - 1
CẤ

=> I6 = + — , ln 2- arctg — P + arctg:


\ + t= arctg— +c
é ( x 4 + x 2 + l ) 6 4 X —X + 1 2 V H V3
A

X +2x 1 , X +X + 1 5 I _ _2x + 1 ____ 2 x - 1


- + -r ln -
Í-

6 ( x ‘ 7 x" + | ) ' Ĩ “ T ^ T T Í + Ĩ2 ỉ f [ s + aretg V3 1+ °


-L

4xs - 1
- dx ; T a có: Q ( x ) = {xs + x +1)
ÁN

(xs + x + l) • /
TO

= > Q '( x ) = 2 (5 x 4 + l)(> ;5 + x + l) =>Qj ( x ) = Q 2 ( x ) = x s + X + 1


G
ỠN

G iả sử

4xs - l , Ax 4 +B xs +C x2 + D x + E f Fx4 + Gx3 + H x2 + Kx + L


------------- ÍỀC= ----------------- -----------------1-------------- ------------------------- d x
1( r * + X + 7 )
ĩ X +X +1
I

X3 + X + 1
BỒ

Đạo hàm 2 vế ta n hận được:

93
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn https://fb.com/tailieudientucntt
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương ỉ: Các k ĩ thuật tinh tích phân - Trần Phương

4x - 1 (4 Ax3 + 3Bx2 + 2Cx + d ) ( x 5 + X + 1)

N
( x 5 + X + l) 2 (x5 + x + l)


(5x 4 + ì ) ( A x 4 + B x 3 + C x 2 + D x + e ) Fx 4 + G x 3 + H x 2 4-Kx + L

YN
(x5 + x + .l ý x5 +x + l

.QU
o 4 x5 - 1 = (4Ax3 + 3Bx2 + 2Cx + đ ) (x 5 + X + 1) -

TP
- (5x4 + 1) (Ax4 + Bx3 + Cx2 + Dx + e ) + (Fx4 + Gx3 + H x2 + Kx + l ) (x 5 + X + 1)

ẠO
0 4 x 5 - 1 = Fx9 + ( - A + G ) Xs -r (- 2 B + H ) X7 + ( - 3 C + K );x 6 + . '


+ ( - 4 D + L + F) X5 + ( 3 A - 5 E + G ) x 4 + ( 4 A + 2B + G + H ) x 3 +

ƯN
+ (3B + c + K + H) X2 + (2C + L + K ) X + (D - E + L)
NH
F = - A + G = - 2 B + H = -3 C + K = 0
RẦ

-4D + L + F = 4 A =B =c=E=o
BT

o m - 5 E + G=4A + 2B + G+ H = 0 o F=G=H=K=L=0
00

3B+ c +K + H ==2C + L + K = 0 D = -1
10

D- E + L = -1
+3
P2

-> I7 == í— 4 x ' - 1 dx ——:——------+ c


CẤ

J ( x 5 + x - t- l) ? ,x +x + 1
ÓA

= [—------- — d x -- ----------- = f------- —----- Y ; T a có: Q{ x ) = ( x 2■+ X + 1)


-H

' x -■ 2x + 3x +2x + l (x2 + x + 1 )


Q'(x) = 2(2x + l)(x 2 + X + 1 ) => Qj (x) = Q2 (x) = x2 + x + 1


N-

f dx Ax + B Ị Cx-9 D ,
1H
Á

Giả sử ------- —------r = ,— ------ + - - T — ------ dx


TO

{ x 2 +X + Í ) X + X +J - X + X +]
NG

Đạo hàm 2 vế ta rihận đ ư ợ c : .


ƯỠ

_____ 1_____ A ( x 2 + X + 1) - (2x + 1) (Ax + B) Cx + D


ID

(>:2 + x + i) 2 ( x 2 + X + 1)2 x2 + x + l
BỒ

c-> ỉ ==[a ( x 2 + x + l ) - ( 2 x + l ) ( A x + B ) ] + ( C x + D ) ( x 2 + x + l)

o 1 = Cx3 + ( - A + D + C ) x 2 + ( - 2 B + c + D) X + (A - B + D)
94
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
uuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§ 7. Phựơng pháp Ôxtrôgratxki - Trần Phương

c —~A + D + G —0 A = D = 2/3
<5S •{- 2 B + c +D=0 <i> B = 1/3

ƠN
A- B+D =1 c =0

NH
I - f ^ - 2x + l 2 r dx

UY
8 ~~ (x 2 + x + l) 2 ~ 3 (x 2 + x + l) 3 J X2 + X +1

.Q
TP
2x +1 2 c d (x + ẩ ) _■ 2x +1 4 2x+1

O
3 (x 4-x + l) + 3 J / ỈỸ - 3(x +X + l) + 3 j 3 2 I C g S

(x + +l J

ĐẠ
2/ 2

NG
>/, - f - 4x' ^ x2 ~ 40xP ° dx . Ta cỏ: Q{x) = í x - M x > - 2 x + i f


( x - ỉ) { x 2 - 2x + 2)

ẦN
= > Q '(x ) = ( x 2 - 2 x + 2 /2 [ ( x 2 - 2 x + 2) + 6 ( x - l ) 2] .

=> Q, (x ) = ( x 2 - 2 x + 2) ;Q 2 (x ) = ( x - l ) ( x 2 - 2 x + 2) TR
0B
00

, , A x 3 + B x1 + Cx + D rf E Fx + G ^ ,
31

Giả sử / 9 = ----------- -------- — + ---- - + —T-— ------- \dx


G r -2 *4 -2 ) K x-Ỉ X -2X + 2J
2+
P

Đ ạo hạni 2 vế ta nhận được:


CẤ

2x4 - 4x3 + 24x2 - 4Qx + 20 3ẢX2 + 2Bx + c


A

( x - l ) ( x 2 - 2 x + 2) ( x2 - 2 x + 2)
Í-

2 ( 2 x - 2 ) ( a .k3 + B x 2 + C x + d ) . E ( x 2 - 2 x + 2) + (Fx + G ) ( x - ^ l )
-L

( x 2 - 2x + ì ỹ ( x - l ) ( x 2 - 2 x + 2>
ÁN

<=>2x4 - 4 x 3 + 2 4 x 2 - 4 0 x + 20 = (3Ax2 +2Bx + c ) ( x - l ) ( x 2 - 2 x + 2 ) -


TO

- 4 (x - 1)2 (Ax3 + Bx2 + Cx + d ) + e ( x 2 - 2x + 2)3 + (Fx + G )(x - l)(x 2 - 2x + l f


G
ỠN

Từ đó suy ra: A = 2; B = - 6 ; c = 8; D = - 9 ; E = 2; F =- 2 ; G =4

_ - 2x3 - 6 x 2 + 8 x - 9 2 2x-4 V
=> *9 = ------------------ , + — ---- T —T.— r dx
X - 2 x +2)
I

( x 2 - 2 x + 2) ■ JU - 1
BỒ

2X
x 3 - b6xx 2 +
+ s8x
x - y9 „ ỉr dx
Cix f 2x
2 X -- Z2 - Z2
ck
(x 2 - 2 x + 2)2 X2 - 2 x + 2

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú 95


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
Chương. I: Các k ĩ thuật tính tích phân - Trần Phương

2x.3 - 6 x2 + 8 x - 9 Ị'd(x2 - 2 x + 2 ) 2 [ d ( x —l).


(x2 - 2 x + 2Ỹ + ' x-1 X2 - 2x + 2 + J ( x - 1 ) 2 +1

ƠN
2 x 3 - 6 x2 + 8x - 9
+ 2 in |x - 1| - In |x2 - 2x + 2| + 2 arctg (x - 1) + c

NH
(x2 - 2 x + 2)Z

UY
2x3 - 6 x 2 + 8 x - 9 (x -1 )2
+ 2 arctg (x -l) + c

.Q
(x2 - 2x + 2) X2 - 2 x + 2

TP
O
1- _ f - í x ự + 4 x rJ + 22JC + 5 ' í A 2 ( 2
•/;„= ----------------- T 7 ----------;------- ; T a c ó : <2(x) = ( x + I ) U + ỉ)

ĐẠ
J (x + 1)2 (x 2 + i )

NG
= >Q '(x)= (x + l)(x2 + l ) [ 2 ( x 2 + l ) + 4 x ( x + l ) ] =>Qj (x ) = Q 2 (x ) = (x + l)(x? + 1)


„ ., , 7 ị 4 x 4 + 4x3 + 16x2 + Ỉ2x + 8 , Ax2 +Bx + C f Dx2 +E x + F ,

ẦN
Giả s ử /,,, = ----------------- ------------- -=■--------d x = - -------- - 7 —------ r + --------- —7—----- T cbc
(x + l ý ( x 2 + ỉ) (x + l ) ( x 2 +]) h x + l) (x2 + 1 )

r\ 1_'_ *•> " ^ 1 - đ .


TR
4 x 4 + 4 x 3 + 1 6 x 2 + 12x + 8
B
Đạo hàm 2 vê ta nhận được: ------------------—------—------- =
00

(x + 1)2 (x 2 + 1)
10

(2 Ax + B) (x 3 + X2 + X + 1) - (Ax2 + Bx + c ) (3x2 + 2x + 1)
+3

D x2 + E x + F
P2

(x + l)2 ( x 2 + l ) 2 (x + l ) ( x 2 + l )
CẤ

D =0 A =-l
A

-A + E = 4 B=1

-2B + E + F = 4 c = —4
<=> <=>
Í-

A - B - 3 C + E + F = 16 D=0
-L

2A - 2C + E + F = 12 E=3
ÁN

B -C + F = 8 F=3
TO

X2 - X +4 • f dx X2 - X + 4 _
G

1.0 “
ỠN

( X+ 0 ( x = ' , ) + 3 ^ = '< X t 0 t “ l ) + 3are,8X + C


III. CÁC BÀI TẬP DÀNH CHO BẠN ĐỌC Tự GIẢI


I
BỒ

dx X -2 x z +2 (ix 4 -3 x 2 -4)dx
7 ;12 dx ;I4 = |-
(x4 - 1) ( x2 - 2 x + 2)2 (x + 1)2 (x2 - 2 x + 5)
96

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
§5. Biến đỗi và đôi biển nâng cao hàm phân thức hữu tỉ - Trần Phương

ƠN
NH
I. DẠNG 1: TÁCH CÁC MẴU só CHỨA CÁC NHÂN TỬ ĐỜN-G BẬC

UY
1. Các bài tập mẫu minh họa:

.Q
dx _ 1 f ( x + 5 ) - ( x - 2 ) __ 1 ế 1 1 x-2
•Ă = f___ - ìd x = 4 l n
7 J ( x ^ 2 ) ( j e + J ) ' ~ 7ĩ JJ (x-2)(x+5)
+

TP
7 A x-5 X+ 5J 7 x+5
_ I* dx r dx 1 p(x + V7) - (x - V 7 )

O
ĐẠ
x + V?) 2>/7 J ( x - > / 7 ) ( x + 4 Ĩ ) x

NG
1 1
ìd x = in +c


x -> /7 x.+ >/7 2 ỵ fĩ x+
dx 1 (x+9)-(x+ 3) N
-dx
* ^ “ íì( x + 3 ) ( x + ố) ( a:+ 9)
RẦ
6 •'(x + 3 )(x + 6 )(x + 9 )

_ ì d - J _ ( ((xx +
+ 66 ))-(x-
-(x+ 3) (x + 9 )-(x + 6 )
BT

_____ 1_______ dx
6 J v ( x + 3 )( x + 6) ( x + 6 ) ( x + 99)J
) x - 18 J [ ( x + 3 ) ( x + 6 ) (x+6)(x+ 9)
00

1 1 1 ỉ
10

--------------------------------- -Ị------------ +c
18 J^ x + 3 x+6 x+6 x + 9 )) 18 Íx+ố)
+3

dx f 1IX_________________
Ị (x + 4)-(x-5)
P2

_________________
•4 -dx
- f a(jt-5)0c+.2)(..\:+-/)
r ~ 9 J( x - 5 )( x + 2 ) (x + 4 )
CẤ

- _ L Kx + 2 ) - ( x - 5 )
4 ị— ỉ— _____ * -1 dx
A

9 l ( x - 5 ) ( x + 2 ) (x + 2 ) ( x + 4 ) . ~ (n J I

4 1 n t i hM
Í-

63 \ x - 5 x+2J ỈS\x+ 4 X+2J 63 x+2 18 |x + 2 |


-L

^ _ r_________dx _ 1 fx(x + 7 )-(x + 8 )(x -l) ^


ÁN

5 J ( a: - ì ) x ( x + 7 )(. v + S) _ 15 J ( x - l ) x ( x + 7 )(x + 8)
TO

1 r 1 _________1 J _ _ Ị _ f(x + 8 ) - ( x - l ) d 1_ f (x + 7 ) - ?
■~ĩ? (x + 8 ) (x
K-- ll)) x(x
X U + /7)J
J J x _ 135 J (x + 8 ) ((x-
x - l)
l) x 105 JJ x (x + 7)
NG

1 ffl x -1 X
ƯỠ

■|dx = —— ln — — In +c
135JU - 1 x + 8j 105 ' X+7J 135 x + 8 105 x+7
ID

Á _ f ỉlx
X s (ỉx 1 r d XUỈX _ 1 I* d ( x 6) _ 1 r ( x 6 - l ) -
BỒ

6 - J^ X
x 12
n -3x6+ ( x 6 - l ) ( x 6 - 2) = 6
+ 2 ~ 6 J•'(x6 (x6 - l ) ( x 6 - ì)
X6 - 2
= - I Í 3 -— — Ì d( y. 6) = i l n +c
6 -2 X -lj 6
97
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễnhttps://fb.com/tailieudientucntt
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chươnợ ỉ: Các k lth u ậ t tinh tích phân -T r ầ n Phương

- f dx - T _ jx _ ; _ i f(x 2 + 9 ) - ( x 2 + ĩ ) d

ƠN
■*X 4 + 1 0 x 2 + 9 ( x 2 + l ) ( x 2 + 9 ) '8 (x 2 + l ) ( x 2 + 9 )

NH
=-
! rí 1 I V
-, —
1r +
dx = H ầrctgx —j - arctg^
1 , x\ +C
8 \ k 2 +1 x 2 +9J 8K .3 3)

UY
dx dx = _L f ( x 2 + 4 ) - ( x 2 - 2 5 ) đ

.Q
í- X4 - 2 1 x 2 - 1 0 0 -f(x2 - 2 5 ) ( x 2 + 4 )29 J ( x 2 —2 5 )

TP
x-5 1 ■t X.

O
- —arctg — I n —---------- arctg— + c
- ỉ - if — —— -----—— | d x = —-------------------------------------
— In
X2 +4J 29 J O X + 5 .2 2_

ĐẠ
29 J U 2 - 2 5

r ox '_ f ùx

NG
•’ A-ố +6.X1 - 1 3 x 2 - 4 2 ~ ■*(x2 - 3 ) ( x 2 + 2 )(x 2 + 7 )


J_ r ( x2 + 7 ) - ( x 2 - 3 )
d x ^ - L ff- - —L _ ____________ dx
: 10 J ( x 2 - 3 ) ( x 2 + 2 ) ( x 2 + 7 ) ” “ 1100 -*[(x2 - 3 ) ( x 2 + 2 ) (x2 + 2 )(x 2 + 7).
ẦN
TR

=_ L f [ ( x 2 + 2 ) - ( x 2 - 3 ) ( x 2 + 7 ) - ( x 2 + 2 )
dx
50 •’[. ( x 2 - 3 ) ( x 2 + 2 ). (x 2 + 2 ) ( x 2 + 7 )
0B
00

■ - T — + - T — ì dx
50 +2 X + 2 X +7 J
31

x -v /3
2+

In V2arctg + —Ị=r arctg - ^ r + c


50 2 V3 x,+ M yỉĩ ■ 4 Ĩ
P
CẤ

đx đx
' A >0 = \J — - 5 4-- T7 ẩ- = Jí-
V - 1 0 x 6 + 3 5 x 4 - 5 0 xr 22 + J(x 2 - 4 ) ( x 2 - 3 ) ( x 2 - 2 ) ( x 2 - l )
A

X* 24

1 f(*2 -3)(x2- 2 ) - ( x 2 - 4 )(x 2- l ) , 1 dx


Í-

2 J (x2 - 4 ) ( x 2 - 3 ) ( x 2 - 2 ) ( x 2 - 1 ) 2 ị ( ^ - 4)(x 2 - l ) (x 2 - 3 ) ( x 2 - 2 ).
-L

1 f(X 2 —0 —( x 2 —4 ) ^ 1 f(x 2 - 2 ) - ( x 2 - 3)
ÁN

6 Ì ( ^ ) ( x 2-l) 2 J (x 2 -3 ) (x 2 - 2 )
TO

l- I ------ Ị d x —— j f ---------------- -5 ^ — dx
6 jU 2-4 X —1 / . 2 ^ Vx - 3 X2 - 2
NG

1 1 x -1 :-.yÍ3 ■S
ƯỠ

-ỉn -In ì - In ln +c
614 x+2 2^3 x+£ 2 V2 x+
ID

2. Các bài ỉập dành cho bạn đọc tự giải:


BỒ

dx . r đx dx
( x - 'l ) ( x + 2)(2x + l) ; A3 - Íts—
(x -l)(2 x -3 )(3 x -l)
dx
f ______ax______ .A _ r đx
ax A - f dx
dx
- 3 ) ( 2 x 2 + 5) ; 5 ~ J (x 2 - 2 ) ( 2 x 3 +l)(3x 2 - A Ỷ 6 _ ■' (x -l Hx 2 - 3)
98 góp PDF bởi GV. Nguyễn
Đóng
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§8. Biến đồi vàđốibiểti nâng cao hàm phân thức Itữu tỉ - Trần Phương

il. DẠNG 2: TÁCH CÁC MẢu SỐ CHỨA CÁC NHÂN TỪ KHÔNG ĐÒNG BẬC

Ơ N
1. Các bà ị tậ p m ẫu m inh họa:

NH
1 ( f xđx '(• d x

UY
V - ĩ d x f dx f* 2 - ( x 2 _ 3)
X

.Q
= ± r 1 r d G p j ) _ rd*| 1 _ 3 1_ , „ W'Ị + C, 1 X2 —3 + c

TP
3 L2J x2 - 3 J xj 3U J 6 X2

O
ĐẠ
ị_ * =I f(x4; 4)- ^ ,± í [ í i - t í t ì
*5xs +20x 5 J x ( x 4 +4') 20 J x ( x 4 + 4) , 20Ự J x4 +4y

NG
X .

4£-1


. c í í ĩ i i í i ì . ị í b u - i t a i x < +4 iì« = Ịto * +t
20U X 4 ' X +4 / :20 V 4 J . 80. x 4 +4...

ẦN
_ f dx _ f dx 1 Ị-x4 - ( x 4 —10) . _ 1 ( f xdx rdx'l
3 - 10x 3 ~ ^x3 (x4 - l ọ ) _ 10 * x3 (x4 -1 0) TR
~ 10VJ X4 - 1 0 J X3 j
0B
/— ' \
00

_ 1 f l r đ ( x 2) rdx _ í 1 'j x2 --v/ĨÕ 1


31

" T Õ Ị 2 J ( x 2)2 _ ] 0 ~ ử 2õ y ĩ ỗ n X2 +VĨÕ. + z j + c


2+

1 K * 4 + 3) - X4
P

p - f ■ _ f dx _ \ ( f dx (■ dx )
CẤ

'4 ■ i V T t f - J X5 ('X4 + 3 ) = 3 J T Ỉ T Ị i ĩ
A

, 1 Í f e - 1 í (K<; 3 ) - f d x l = i Ị # . - 1 Í Ị % - I # - )
3 v J x 5 3 J x ( x 4 -f3) J 3 J x5 9 v J X J X4 + 3 J V
Í-
-L

=i tíj-i( - i L w - I t a U ' + slV c


3 J x5 9 v J X . 4 ' X +3 ) 12x 9{ 4 J
ÁN
TO

1 - 1 ---- 1—in
= — —
1 —-X4
— +c
12x 36 x 4 +3
G
ỠN

£ _ f________ dx________ _ f d (2 x + l)

'{2x+ l){4x2 + 4 x - s ) (2x + l ) [ ( 2 x + l ) 2 - ó ] ■


I
BỒ

6 ^ (2x + l)[(2x-i-l)2 - 6 J 6 ^ t ( t 2 - ộ) 6V't - 6 '

1 t -6 _ 1 |(2x + l)2 - ó|
——{■—In |t2 - ó\ - In ỊtỊ Ị+ c = — ln +c = — lnJ— — —T + c
6 \2 J 12 V2- (2x + l)
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương I: Các k ĩ thuật tinh tích phân - Trần Phương

_ r dx _ 1 r______ d ( 3 x - 2 ) _______ _ 1 r . dt
” ~ h 3 x - 2 ) ( 9 x 2 - 1 2 x - 7 ) ~ ĩ ■’ ( 3 x - 2 ) [ ( 3 x - 2 ) 2 J t(t2 - l l )

ƠN
= 1 ft2 ~ (t2 - ĩ ĩ ) í ( r td t f d t 'l _ i f V r d ( t 2- l l ) rd ti

NH
3 J t(t2 - l l ) 3 ự t2-ll 'tj 3U V t2 - 11 JfJ

UY
- u l - l n l , | ì + „ I ta i ! z i l + „ I to +0

.Q
3U ì 6 t’ 6 (3x —2)

TP
B _ f đx___________ _ f d(x + l) f • dt

O
ĐẠ
h x + l ) ( x 4 +4x3 +6x2 + 4 x - ọ ) (x + l)[(x + l)4 - 10] t (t4 —10)
1 ft4 - Ct4 - 10) dt ĩ ( r t3dt rdtỴ 1 Ị ỉ rd(t4 - l o ) rdtì

NG
linJ
ỏ j t(t 4 - 1 0 ) ,!1oUt4-
0 U t 4 - ileo " J t J 10V4 J t4 -10 .JtJ


t4 -1 0 (x + l)4 - 1 0
= — { — lnỊt4 -loị-ln|tlì + c = — ln + c = — In +c

ẦN
lo U ) 40 40 (x + 1)4

dx
— f_______________________________
TR
0B
* • •’(V -3x2 + 3 x - 7 ) ( x -7x6 +2IX s - 42x4 +42X3 - 21x2 + 7x-l)
00

= f d (x -l) _ f dt 1 ft3 - ( t 3 - 6 ) _ 1( f dt ị-đtV


31

~ [(x -l)3-ổ ](x -1 )7 ~ t 7 ( t 3 - ổ ) ~ 6 •* t 7 ( t 3 - 6 ) ~ 6 ^ t 4 (t3 - 6) h 1)


P 2+

_ 1 ( \ ft3 - ( t 3 - ổ ) , _ fffri 2 / 1 f dt 1 fdt _ fdt'l


CẤ

~~ 61^6 J t4 (t3 - 6 ) ^ t7J 6^6 J t(t3 - 6 ) 6 -J t4 K 7)


A

- i f — ft3 ~ ( t3 ~ ã) -j _ 1 ff!i_ fdtl 1 Ị 1 r t2 dtI f d t _ 2 Í Ẻ _ filli


“ 6^36^ t(tJ - 6 ) 6 ' t 4 J t7 J- ’ố L36 Jt3 - 6 36 J T ~ 6 v j
Í-
-L

= l f _ L fd(t3 - 6 ) 1 fdt_1_ rdt_ rdti_ 1 f I ■


+ ---7- + c
6 U 0 8 J t3 - 6 36 J t 6 V V J - ‘6l 108 n 18t 6t
ÁN
TO

(x -l)3-6
-in
108 (x-1)3 1 8 ( x - l ) 3 + 6 (x - 1 ) 6 x
NG

2. Các bài tập dành cho bạn đọc tự giải:


ƯỠ
ID

B' - ^ - J ? r b * - - h
BỒ

dx
Bt = f . . . ;B ,. ;B, = f.
Jx +% +19X+22 Jy V +14X-12 VX + 4 x + 6 x + 7 x + 4
100 ■

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§(S. Biến đỗi và đỗi biện nâng cao hàm phân thức hữu tỉ - Trần Phương

III. DẠNG 3: Kĩ THUẬT NHÀY TẰNG LÀU KHI MẲÚ s ố LÀ HÀM ĐA THỬC BẬC 4

ƠN
1. Các bài t ậ p m ẫ u m inh họa:

NH
r _ f dx f dx 1 |*(x2 -t-
+ 1) - vx
1/ — (x2 —
- 11)/ J

UY
1 j ^ - i " j ( x 2 - l ) ( x 2 + l ) ~=22 'J
j (x2 - l ) ( x 2 +l)
x -l 1

.Q
n —— - - —arctgx + c
x+1 2

TP
X2 - 1

O
+c

ĐẠ
X* - l ) ( x 2 + l ) 4 -1 X +U 4 X2 +1

„ _ f xVx 1 f ( x 2 + l) + ( x 2 -^ l) . _ư 1 ị ( 1*

NG
+ > V
l) 2 •’Vx - 1 X +1)


X-1 1
4 f - Ẻ L - + i í - t - = ì t a —— - + —arctgx + c
2 V - I 2 J X +1 4 x+1 2 N
RẦ
BT

v _ i 4 ■» x 4 - l 4
I* dx 1. x - 1 1
00

^ _ f x 4ậ x f(x4 - l ) + l f,
x« _ | d x = Jd x + J-p — = x + c , = x + ^ ln -arctgx + c
10

x+1
+3

.c , - í-Ẻ Ííỉi-.ỉa re tg ^ +c
P2

2 V ) +I 2
CẤ

,c 7- ( 4 ^ 4 í í í i l ± ] L - L | „ | x < + l| + c
7 v + / 4 J X4 + 1 4
A

1. c , = p ỉ — ^ £ c = f ~ x 2 - d x = f------- f c l i l — s-L in +c
Í-

• V + - L Ị x + —Ị - (V2)2 ^ (x * ị) +JĨ
-L
ÁN

1 Í2 - X s j ĩ + 1
In +c
2 \Ị Ĩ X2 + X y Ị Ĩ +1
TO

•> I , 1 —V d í x —,2 1
G

•Cp = 1“ -^— dx
<£*= í----- ^ - d x = (--------- —* —— = -prárctg — -
N

v + / J x>+ X Jịx _ l Ị % ( ^ f ^ W 2
ƯỠ
ID

.c„ - [ - 4 - = i Ế i ± i H í - ^ d * =i f fiiild x - p ị^ d x ì
BỒ

1 Jx ' + i 2J x4 +l 2 v-'x +1 X +1 J

1 /^ ^ \ 1 1 . x2 - l 1 •In X2 - Xa/2 + 1 +c
2 ( c ’ - c -) 2 X2 + x V2 + 1
101
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh
CuuDuongThanCong.com Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

CÌI U'trng /■■ Các k i thuật tinh, iícii phân - Trần Phương

ƠN
.:C, f4 ^ Z = - f-x ' d x = - f Ị ~ ^ d x +: ựỳ^-d
*x4 +l .2 J x4 + l 2 v J x 4 +1 v + l ./

NH
! ^ \ 1 1 . X2 - 1 1 ln X2 - , x j 2 +1 +c

UY
X2 + X\Ỉ2
X +í

.Q
.vV.vr r(x4 + 0 - 1 dx
°c,

TP
-dx = { d x - f 4
—X —c'\0
X4 + 1 X +1

O
ĐẠ
ỉ arctg
.. — x n=-------
-1 —X^JĨ + 1
= X -?=■In1 +c
° xjĩ 2 V2 X2 + x-s/2 +1

NG
• Ị l — L Ịd x


(.V2 - ì ) ( ỉ x
.c„ . Ị
x ' -5.VJ - 4 x 2 - 5 x + l J x 2 + J _ _ 5( x + 1 ị _ 4
ẦN
TR

d x+-
B

c du _ f du _ 1 II 1
00

■>u2 - 5 u - 6 ~ J(ụ-6)tu+l) _ 7 J \u - 6 -“U+ rlVW


-51 X +—j - 6
10

x+-
+3
P2

x+i - 6
u-6 X X2 - 6 x + l
-In + c = —In +C = -Mn +c
CẤ

u+1 7 X+-L+1 7 X2 +X + 1
X
A

1

f Kx'+Ỉ)cíx r_____
■ H
\ r ■
■>cy
'x* + 2x3 - 1 0 x 2 —2 x + l J / v2 LJ
Í-

(X’ +Í ) +2K ) - 10 .
-L
ÁN

f d (x ~ í ) = f du ... f du - = i / _ ỉ_ _
2Ị -. u4+ -4 /V
TO

'ị _|_j2 u2+2 u -8 ■Ku-2)(u+4) 6 \v -2


G
ỠN

u-2 X———2 X2 - 2x -1
= -]» + C = —In X + c =.—In +c

6 u+4 6 x - i +4 6 X + 4 x -l
X
I
BỒ

=í- ụ -Ù Ạ L(' Ịlĩ. f


" +Jixl V4)4+.ỉ)+11*H)-3H +7
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§8. Biển đỗi và đỗi biến nâng cao hàm phàn thức hữu tỉ -T rầ n Phương

r du f du 2 2u-3

ƠN
+ c
u2 - 3u + 7 Ị lj+ịMj ^

NH
UY
2 \ z (x + ị ) ~ 3 _ 2 / 2x 2 - 3 x + 4
= —= a r c t g --------- ;==-- + c = - 7= arctg-----------— — + c

.Q
J l9 V19 VĨ9
JĨ9 * xVĨ9
xV Ĩ9

TP
„ _ , ; u » + ìú Ị_ H K ,

O
ĐẠ
16 iỵ-
X 44--22x
xs- +6v+9 ~ J/..2 . 9 V
2x2+6.X+9
s - 2xJ 3\ n J/
ụ ^ Ề í ^ ỉ) - 2 H í - 2H ) +4

NG
f du r du 1 • , U -1
-1 1 X2 - x - 3
= —5— -----= --------- ‘------ —T
^-r- == - p^ a rc
r c tg
t g——
—p - ++ cc = ~ĩ=rarctg------j=—■+c.
-ir


■’U —2u + 4 J(u_ 0 ^ ( ^ ) 2 s °j3 X -J i

ẦN
_ f cbc _1 f ( x ’- + l ) - ( x ! - l ) 1 f x2 + l , f x2 - l
j — — 7 dx- ,h ^ -i-v-.
L-^- -dx

TR
17 JJx^ j + x +1 2J X +x +1 I 4 21
2 • ' x + x +1 0 J’x
v’ +
0B x +1
00

l i fl— Ế h . • f ( l ~ ^ ) dx | i [ f J Í — Ị i - f- Ỷ ! ầ
31

1 ( x i + ^ ) +1 ( x i + ^ ) + I j = 4 [ ( x - x ) 2+3 h i ) 2 - 1.
2+
P
CẤ

17= a rc tg —
= —■ x “ x— 7-1111
, - x + ị —_1 + c .= —1 arctgX2
■—- rpr
1 - - -r In —r—
* 2 -- —-
x + 1+ c
2yj v3 ■ 4 _Ị—?— I 2v3 X\JJ 4 X +X + 1
A

X

r dbc 1 f(x2 + 2) —(x2 —2) _ 1r f x 2+2 ■c x 2- 2 ’


Í-

13 h 4- 3 ^ + 4 4-f X4 -3x2 +4 4 j x 4-3x2+4 •’x4-3x2+4


-L
ÁN

i[f H i h i f O ' ^ H J r -iH j)


TO

i r i ) - 3r ^ P l n f - K )-
G
ỠN

1 .( 2 Nj 1 X T -J-V 7 J / 2> J x 2- x J j +2

=-arctg K— - — 7= I n ^ — + c = —arctg X— ^ l n —— - 7=- - + c


4 sl xJ 877 X+ 2 + V 7 4 xj 8V7 X + x-v/7 + 2
X
I
BỒ

2. Các bài tậ p d à n h cho isạn đọc t ự giải:

Đóng góp PDFCuuDuongThanCong.com


bởi GV. Nguyễn Thanh Tú https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương I: Các k ĩ thuật tính tích phân —Trần Phương

IV. DẠNG 4: KĨ THUẬT NHẢY TẢNG LẰU KHI MẬU s ó LÀ HÀM ĐA THỨG BẬC 3

1. Các bài tập mẫu minh họa:

ƠN
D _ ị dx f______ dx______ _ r_________ d ( x - l ) ______ _

NH
J jc* J ( x - l ) ( x 2 + x + l ) ~ ^ ( x - l ) [ ( x - l ) 2 + 3 ( x - l ) + 3]

UY
r dt 1 f ( t 2 + 3t + 3) - ( t 2 + 3t) _ 1 ( fdt p ( t + 3)dt

.Q
_ -’ t ( t 2 + 3 t + 3 ) ~ 3 t ( t 2 + 3 t + 3) - 3u t t2 + 3t + 3 J

TP
1 f fdt _ i r (2 t + 3)dt 3 f dt

O
t 2 J't 2 + 3t + 3 2 t 2 + 3t + 3 .

ĐẠ
=l fdt _ 1 f d ( t 2 + 3 t + 3) 3 r dt

NG
~3 J t 2 ' t 2' + 3t + 3
lM 2 /M 4 J


= J_ 2t + 3

ẦN
-In - VJarctg +c
“ 3 2 X1 + 3 t + 3 S . )

(x -1 )2
TR 1 , 2 (x -l) + 3
B
— rarctg---------p ------ + c
00

(x -l)2 + 3(x-l) + 3 73 V3
10

X2 - 2 x +1 1 ■ 2 x +1
= —In
+3

6 X2 + X + 1 2
P2

D _ f (far f________dx_______ _ f______ d ( x + l)______________


CẤ

J +1 ~ J ( x + 1) ( x 2 - X + 1 ) ~ J ( x + I ) [ ( x + 1)2 - 3 ( x + 1) + 3 ]
A

_ r dt _ 1 f ( t 2- —3t + 3) —( t 2 - 3 t ) ^t _ 1 f rdt _ f ( t - -33 ) d t 'I


J *(S- _ "Ỉ+ _i_7^ 1J t(t2 _-ỉ+ J _ 3 v J t ■’ t2 —3.13.t + 3 J


Í-
-L
ÁN
TO
NG
ƯỠ
ID

1 „ 2(x + l ) - 3
+ - p r a rc tg ------- -7=------ + c
s
BỒ

73

104
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
§& Biến đỗi và đỗi biến nâng cao hàm phân thức hữu tí - Trần Phương

Ị) = f x íix xdx
f______ xdx _ 1 f ( x 2. + X + 1) - ( x - 1)2
3 (x —l ) ( x 2 + X + 1) ~ 3 •” ( x - l ) ( x 2 + x + l)

ƠN
1 ỉ 1 X —1 f ax
dx .11 rtz
f(2 x + l)d x 3 dx

NH
] d * = A'1
3 “VX—1 X + X + 1) Jx-1 2 JX + X +1 2

(■•if

UY
.Q
In |x —1| — —In |x 2 + X + ỉ| + -\/3arctg Ĩ Ĩ - 1 . * + c

TP
2 V3

O
X2 - 2 x + l 1 2x + l

ĐẠ
= —In —j= arctg ——7=— + c
6 X + X+ 1 s s

NG
■ _ r xdx _ f xdx -1 f(x 2 - x + l ) - ( x + l)2 ^


4 X s + 1 ~ •’ (x + l ) ( x 2 - x - h l ) 3 J (x + l ) ( x 2 - x + l)

x+1 -1 f dx 1 f ( 2 x - l ) d x
N 3 f dx
RẦ
_____________- ax=—
3 -\x + l X2 — x + 1 3 J X +1 2 * X2 - X + 1 2
BT

H )M €
00

-1 11 x2 +2x +! 1 _2x-l
10

__
ln|x+ i| ln|x2 - X+ ll-%/3arctg + c = — In +c
=3 2 . V3 . 6
+3
P2

. D s, Ị ầ í ĩ - i l ) . I to|x> - l l + c
CẤ

Jx 3 -1 . 3 J X —1 3
A

,D t = = * ll + c
6 'x * + l 31 JJ X3
V 3 +1
+ ] 33
Í-

x 3d(be
X x rf(x
vx3-
- ll )j +
+ ll -2 x + l 1 2x +1
-L

_ f 1. X2
D7 = I---------------------------------------= I-------- ---------dx = x+c, = X+ —In
7 V - i J X “ 1 1 6 X2 +X + 1 ử “ 81 3 +c
ÁN

_ _ r (x 3 + l ) - l X +2x+l 1 _2x-l
TO

•D, -d x = x - C , = x - —In rarctg V + c


x*+ l J XJ +1 ‘ 6 X -x + 1 2>/3 V3
G
ỠN

2. Các bài tập dành cho bạn đọc tự giải:


w r dx _ r dx dx
D, — I—I------ T~------------ ;D 2 — I - : ; D3 = J-1 —
JV — - 9 x 2 + 27X -26
I

X —3x + 3x “ 2 J x 3 + 6 x 2'+ 1 2 x + 7 X3
BỒ

dx dx
D4 = f
8x - 3 6 x + 54x - :8 27x3 -108x2 +144X-63

105
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh
CuuDuongThanCong.com Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Ch ương ĩ: Các k ĩ tỉiùật tỉnh tích phân - Trần Phướng

V. DẠNG 5. Kĩ THUẬT NHẢY TẢNG LẢU KHI UẰU LÀ HÀM ĐA THỨC BẬC 6

ƠN
1. C á c b à i t ậ p m ẫ u m i n h h ọ a :

NH
. £ = f dx - f - dx-_ = i j f
*L __ f _ Ị l _ L i / D - d ì :
' V - / J(x 3 - l ) ( x 3 + l) 2 L J.X 3 -1 - Jx 3 + lJ 2 (ư l ° 2)

UY
1 f l , _ xX2
2 -2x +
+ l 1 2x + l ì (1 X2 + 2 x + l 1 2 x -l

.Q
= — - I n —-— :-^ a r c t g —-=— - - - I n —-— -— - + ——= arctg —
X" +X + 1 2 .V3 , X —x + 1 2 V3 >/3

TP
~

1 , (x2-2 x + l)(x 2 - x + l) 1 / ' 2x + l 2 x -0

O
= — Illy------------- T—--------- 7 --- — arctg — 7=—+ arctg ——pr- +c

ĐẠ
12 (x2 +2x + l)(x 2 +x + l)4>/3v V3 V3 J .

G
„ _ f xdx 1 f cl(x2) 1 I* du 1_

N
2 ^ 2 '

_ 1ĩl , u2 - 2 u + 1 1 2 u + l"Ị 1, HƯ
x4 - 2 x 2 +1 1 _ _ 2 x 2 +1
ẦN
= - - i l l — — :--------- 7^ arctg- _ - + c = — ln —-— r;------------- — arctg _ ■+c
H
2 6 U - Ì U + 1 2 \/j V3
'yỊỈ 12 X + x +1 2-J3 \Í3
TR

X3 - 1
+c
0B

+ c = — In
j X6 -I 3 J X6 - 1 3 2 6 X3 + 1
00

udu
31

E --= ị xJ(^ - — r * 2^ * 2 ' - * f uc*u _ 1 f


" ;= K x 6 - 1 ~ 2 J x6 - l ' ~ 2 J.u 3 - 1 ~ 2 •> ( u - l ) ( u 2 + u + l )
2+

1 1 r(u2 + u + l ) - ( u - l ) 2 _1
P

1 u-1 ì
CẤ

du
2 3 ■* ( u - l ) ( u 2 + u + l ) ~ 6 J ( u - 1 u2 + u + lj
A

f du 1 r(2u + l)du 3 f

J u -1 2 J u2 +11 +1 2
Í-
-L

In | u - 1| — - In l u 2 +.U + 1[+ V J a r c t g
N

2 73
Á
TO

1 (u -l)2 1 2u + l 1 , X4 ~ 2 x 2 +1 1 2x +1
= — In + -—prarctg + c = — In
12 u 2 + U + 1 2^3 \/s 12 X4 + x 2 + 1
N G

ỉ X 4íbc _ f(x 4 + x 2 + l)-(x 2 - l) - 2


= r_fr— f -„dx_.. -2 Í-Ẻ L .
ƯỠ

dx
(x 2 - l ) ( x 4 + x 2 + l) ■ ■ 'x 2 - ! J x4 + x 2 +1 ■'X6 - !
ID

X —1 x -í 1 x : 1 1 •x + 1
= —ln - C 17 - 2 E ị = — I n •m
BỒ

ọ x+l X+ 1 X2 + X + 1

1 ( x 2 - 2 x + l ) ( x 2 - x + l) ĩ ( , ': ,- + l 2 x -0
In +c
12 (x2 + 2 x + l)(x 2 + x + l) ử r 8 J T + arct8 V5
:06
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§<?. Biến đỏi và ặọibiẹn nặng cao hàm phân thức hữu tỉ —Trần Phương

1 1 -1 "
x - 1 2 X2 - X + 1 4' (x 2 - 2 x + l) ( x 2 - x + l) 6
■ln

ƠN
x + 1 X2 + X + 1 (x 2 + 2 x + l)(x 2 + x + l)

NH
__í._ 2 x + l _ _ 2 x - l -_x:
arctg —-J=— + arctg — -=---- arctg— +c
2 V3

UY
.Q
(x2 - 2x + 1) (x2 - X + 1) ■ _ 2 x + l ■■ . 2 x —1 ____X2 - 1
= — In arctg r + arctg-——— ạrctg- +c

TP
12 (x 2 + 2 x + l)(x 2 + x + l) 'i S £ £

O
Xs dx 1 f d ( x 6) _ 1
'E 6 = \ ^ L =- p H I Z = ỉ i n |x 6 -ll + c

ĐẠ
6 V -J 6 J XỂ - 1 6 ■ .

NG
.E , - = r í í l ^ h l d x - fdx+ f - ^ = x + E,
Kx6 - 1 J x6 - l J J x6 - 1 !


<x2 - 2 x + l)(x 2 - x + l)

N
= X + —- ln +c
12


(x 2 + 2x + l)(x 2 + x + l)

TR dx
B
= ị- Cx2 + l ) ( x 2 - l ) d x j-( x 2 - l ) d x r (*X2-
dx
00

X* +1 " •’( x 2 + l ) ( x 4 - X 2 + 1 ) ^x4 - x 2 +l •'^X2 + _I -1


310
2+

x + ì-> /3 X2 - xVJ +1
r f K L ■ ln X +.C ——-J=-Ịn +c
P

X + —+ 2V3 X2 + XV3 + 1
CẤ

J( x + l ) ! - ( V 3 f ^ X
A

_ ỊX4 + 1 J (x 4 - X2 4-1 ) + X2 ,
: fỊ
(x4 r dx
.d x = ( * L _ + f. X dx

E 9 = Ị-
’ J „í 1 ]('.2 . Á C
~ ■'( x 2 + l ) ( x 4 - X 2 + 1) J X +1 J X6 + 1
Í-

r dx 1 1 rrdd( lxx3)
'; 1 (
-L

= J ~ r ^ + ;■ i f = arctỗx + ^-arctgU ) + c
J XT+T+
+1 33'J7iT 7
J X +1 3
ÁN
TO

• V +1 2 ■>
NG

lí 1 X2 - x > / 3 + l
= Ậ arctgx + —arctg ( x 3) -----^=Tln +c
21 ° 3 2V3 X2 + XyỊĨ + l
ƯỠ
ID
BỒ

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
•Phương I: Các k ĩ thuật tính tích phân - Trần Phương

_ r x sd x _ 1 rx2d(x?) _ 1 r udu _ 1 r udu


w '~ J x í + l - 2 J x6 + l ~ 2 J u 3 +1 2 J ( u + l ) ( u 2 - u + l)

ƠN
= — í < h l ^ Ị d i L í j > l d u = d | ( J _ - ^ l J _ ì d„

NH
6 J (u + l ) ( u 2 - u + l) 6 J Vu + l u - u + l j

UY
-1 f du 1 f( 2 u - l ) . d u 3 (• du

.Q
: 6 'u + l ~ 2 ' u J - u + l 2 J

TP
O
ĐẠ
lnlu + 1| - —lnlu2 —u + 1| —V3arctg ^u _ ^ + c
6 2 V3 .

NG
u2 + 2u + ] 1 t 2 u -l _ - l , X + 2x +1 2x2 - 1


=— ln — -prarctg—7- + c = —-in rarctg -+ c
12 u2 - u +1 2 V3 s 12 X4 - X2 +1 2V3 >/3

ẦN
r JCự</x
E 13 =
■ !* * + /“ X +1TR
B
X2 - Xa / 3 + I
0

=Ỉ Í - U + arctgx + —arctg ( x 3) + c
00

2 \2 \ỊĨ x2 + W 3+1
1
+3

f x 5<ív
P2

J* Ể+ 7 ~
CẤ
A

dx
J2 X -1 4 x —1 ị ( V - J ^ - 1 4
Í-
-L

_ V (x x +2) d(x x) °r (u + 2 )du °|- (u + 2 )du


ÁN

1/ỈỊX_ I Ị 3 + 3Ịx _ i Ị _ 14 -3/2 u3 + 3u -14 _ị2(u + 2) (u2 - 2u + 7)


TO
NG

°f du °f d ( u - l ) 1 u-1 ° = J _ í 5 1 "ị
= , —- -= -— -----= - 7=arctg—7=- arctg —-=• - arctg —=
ƯỠ

.-3/211 —2u + 7 _3o ( u —1) + 6 V6 v 6 -3 /2 ^ K 2 v 6 V 6;


ID

2. Các bài tập dành cho bạn đọc tự giải:


BỒ

E, - f (*4 - 4 x 3 +6x2 - 4 x + 2 ) d x _ . T; _ r dx
• X6 —6x5 +15x4 - 2 0 ? + 1 5 ? - 6 x + 2 ; “ Jx6 - 6 x 5 +15x4 -2 0 x 3 +15x2 - 6 x + 2

108
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
§8. Biển đôi và đỗi biển năng cao hàm phân thức hữu tỉ - Trần Phương

VI. DẠNG 6: s ù DỤNG KHAI TRIỂN TAYLOR

ƠN
• Đ a thức p„(x) bậc n có khai triển T aylor tại điểm X = a là:

NH
p„ ( x ) = pn (a ) + - a) + _ a)2 + ... + - a)"
______ ___ 1! 2! n!

UY
.Q
• V í dụ: P3 (x ) = 4 x 3 - 5 x 2 + 8 x - 2

TP
Khai triển Taylor củ a PỉCx) tại điểm X = I ỉà:

O
ĐẠ
p3 (x ) = p3 (1) + -1) + - 1)2 + - 1)3
1! 21 3!

NG

P3 ( x ) = 5 + 1 0 ( x - 1 ) + 7 ( x - 1 ) 2 + 4 Í X - 1 ) 3

1. Các bài tập mẫu minh họa: N


RẦ

• F, = f * —x +J ( ỉ x . Đ ă t P3 (x ) = X3 + X +1
T

J ( x - 2 ) 30 3
0 0B
10

■ o p3 (x ) = p3 (2).+ ^ (x - 2) + - 2)2 + - 2)3


1! 2! 3!
+3

<=> P3 (x) = 11 + 1 3 (x —2) + 6 (x - 2)2 + (x - 2)3


P2

_ _ rll + I3 (x -2 ) + 6 (x -2 )2 + ( x - 2 ) 3 J
CẤ

------------------u i a r ------------------- í
A

= j [ l 1(x - 2)"30 +13 (x - 2)~29 + 6 ( x - 2 ) '28 + (x - 2 ) '27 ] d x


Í-

- l ì __________ 13___________ 6__________1


-L

2« + c
29 ( x - 2 ) 29 2 8 ( x - 2 ) 2S 2 7 Ú - 2 ) 27 2 6 (x - 2 >
Á N
TO

. F = f X1 * L »
2 h x - 3Y 5
NG
ƯỠ

x 4 = P 4(x) = P4( 3 ) + ^ ^ ( x - 3 ) + S Í ^ ( x - 3 ) 2 + ^ ^ ( x - 3 ) 3 + ^ ^ ( x - 3 ) 4
1! 2! 3! 4!
ID

<=> P4 (x ) = 81 + 108(x - 3 ) 5 4 ( x - 3 ) 2 + 1 2 ( x - 3 ) 3 + ( x - 3 ) 4
BỒ

f S l + 1 0 8 ( x - 3 ) + 5 4 (x
( x -- 33)2
) + 12
1 2 (x -3 ) + (x -3 ) .
=>F2 = -----------------------------------^—1------------------------------ dx =
2 J („ -jV5
(x - 3 ) 45 .
109

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn https://fb.com/tailieudientucntt


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

c Iannis 'ỉ: Các kĩih ú ậ ttin h tích phấn -T rầ n Phường

J[81(x - 3)'45 +108 (x - 3)-44 + 54(x .-3)t43 +12 (x -3)-.42 + (x - 3 r ,l]dx.

ƠN
NH
___ -81_____ ' ĩ08? ' 54 12 ' i ' ’ :
-+c
44(x-3 } 14 ' 4 3 ( x - 3 ) 4ỉ 4 2 ( x - 3 ) 42 4l(x -3 ) 41 4 0 ( x - 3 ) 40

UY
3x ‘ - 5 x ĩ + 7x - 8

.Q
■ r ,- l - í l x . Đ ặ t p4 ( x ) = 3 x 4 - 5 x 3 + 7 x - 8
( x + 2)s

TP
O
^P , (x) = p, {-2)+-í-— (x + 2 ) +K^(-- ^2 )(,x + 2)2
.1-..
+ ^ ^( -( 2x) ,+ 2 _\3
) 3 •: (-2)

ĐẠ
( x + 2)4
1! 2! ' 3! 4!

G
c=> p, ( x ) =■- 6 6 - 1 4 9 ( x + 2 ) f 4 8 ( x + 2 Ỷ - 2 9 ( x + 2 Ỷ + 3 (x. + 2 )

N

r6 6 - 1 4 9 ( x + 2 ) + 4 8 ( x + 2 ) 2 - 2 9 ( x + 2 ) 3 + 3 ( x + 2 ) 4 . j
= ---------------------------------- , ------- -------------- -------------- dx N

TR

Ị[66(x + 2 ) '5fl - 1 4 9 ( x + 2 ) ^ 9 + 4 8 ( x '+ 2 ) _4S - 2 9 ( x + 2)-47 + 3 (x + 2 r ' !6]đ x

- 6 6 ___ 149_______________48 ^ _29 3


B
00

4 9 ( x + 2 ) 49 4 8 ( x + 2 ) 43 47 ( x + 2 ) 47 4 ó ( x + 2 ) 46 4 5 ( x + 2 ) 4Í
10

rx 3 + 2x + s
+3

"F4 = - 7 =rCỈX
P2
CẤ

p ' ( —V
S>; M = x’ + 2 * + 5 = P: ( I ) + : ^ ( * - l )
A

+ 2!
# - (I ' 4 2

o P ; ((xv)W
= ^- 5w+'í( xí v- -- |l )U +í Ịvx - 2 =— +-
Í-
-L
N

25 t - ( 2 x -l) + ^ ( 2 x - l )2 ,
Á

■f4 = J> - dx
TO

V(2 x - l )
NG

f — ( 2 x - l ) t + —( 2 x - l ) 3 + —( 2 x - l ) d C2 x - 1)
L4 2 4. ■
ƯỠ

7S - 1 0 1 7
• ( 2 x — 1)-> + —Í 2 x - l )3 + —- ( 2 x - 1 ) 3 + c
ID

_4 8 28
BỒ

2 . Các bàí tập dành cho bạh :đọc tự giải:

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễnhttps://fb.com/tailieudientucntt


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§<y. Biến đổi yậ đổi:biển năng cao hàm phân thức Hữu tỉ - Trần Phương

V(l. DẠNG 7: KĨ THUẬT NHẢY TẰNG LÀU KHI M&u LÀ HÀM BA THỨC BẬC CAO

ƠN
_ r ax
dx _ r cbc
dx f Ì3 x " + 5) -- 33x99
1 ị-(3x" x" , 1i fr rĩddxx ĩ<• 3x98ífe

NH
■ ' J3 x " * + .5 * " J x (3 ^ + 5 )" 5 J * ( 3^ + 5) 3 x " +5_

UY
99
1 rdx 1 rd (3x ^ + 5)" _ 1 1 .
Inịxl— —ln ị3x" +5| + c = —— ln +c

.Q
5 J X 99 J 3 x " +5 L 99 ■ 7_ 495 3 x " +5

TP
G = f cix ^ 1 K2X + 7 ; - 2 ; dx 2x49dx
i.x (2 x 50 + 7 )r hJ (2 x 50+ 7 )2,

O
7 x(2x50 + 7)'

ĐẠ
1 r(2xS0+ 7 ) - 2 x 50 ỏ _ ị_ 2x49dx 1 1 fdx f 2x®dx 1 r 2x49dx

NG

7-I :x (2 x so+7) ỉx50+7)2
(2x50 + 7) j " 4 9
J X ~ J 2x + 7 -rí.
7 Ì 2 x ỉ0.+ 7) ;


fdx__l_ x50 + 7) __ L
1 rd(2 x50+7) 1 rd(2x50+7)

ẦN
49 J J X SO J 2 x » + 7
V 50 if) J (n
. 350 50 + 7)2
(2x50 „\2 J
— lnixl----- — ln|2x50 + 7I+— T—?------— = — ỉ— ln —^ — + -----T—-------- - + C TR
0B
4 9 .5 0 , 350 (2x50+ 7) 49.50 2x50+ 7 350(2k50 + 7)
00
31

í Jx ] [ " ■ ■ ''' ĩ f ^ V.-. k. N i '


2+

.x ( a x " + b Ỵ k x(ax“ + b)
P

r dx.r axn_1dx _ 1 f đx 1 fd(axn + b )


CẤ

x(ax"+ b)k ' (ax"+ b)k_ '° x (a :-"+ b )kì "k (axn + b ) k
A

1 fr(a
(ax"
x n + b ) - a x n” 1_ rd1iax
fd(axn + b )
h2
b JJ x ía
< x "n +.1b)\k_! nb J (ov,n(axn + b)
Í-
-L

_Ị_ f qx
cjx r axn ‘dx . 1 fd (a x ” 4 b )
ÁN

b2 x(ax"+ b)k 2 ( a x " + b)k I _ n'5 ( a x " + b ) k


TO

_ 1 r dx 1 fd(ax"+ b) 1 fd (a x n + b ) _
NG

x(ax" r b ) k 2 nk 2 (axn T b)k : n*3 ^ (axn + b)k


ƯỠ

1 r cix ,1 |-d(axn -i-b) 1 r d ( a x n + b) 1 f d(ux" -!-b)


ID

=* x(ax" + b p JG ^ T b J U " + b / - ’ ' " " ‘" n v (axn + b)k-i+


BỒ

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương I: Các k ĩ thuật tính tích phân —Trần Phương

+ •■• H------- 7-^—------T-— ị- ln |axn + b| + c


b (k -l)(a x " +b) b k-> ( a x " + b ) b

ƠN
_Ị_

NH
-ln +c
nb ax" + b n b (k -l)(a x n +b) b k_1 ( a x n + b )

UY
{ l - x mo)dx f(l + x 2000) - 2x 2000 dx r 2 x 1999d x

.Q
- ĩ x ( l + x2m) ; - í J- x ( l + x 2000) “ JJ fx - f J?( l + X2000 )

TP
,1000

O
, rÍL . _ L M _ _ L to I,+ X 2«» I+ c „ ln +c

ĐẠ
•> X 1000 J (l + x2000) 1000 l + x 2000

NG
G = f x ’9dx - 1 f*IO.10*9<& 1 txwd{xiữ) 1 r U 10+ 3 ) - 3 / 10. )


h 3 + x ’« y 1 0 J (3 + ^ ) 2 = K>J (3 + ^ ) 2==^ J h + x ™ý

ẦN
r d ( x iữ + 3 ) . r d { x iữ + 3 )
= — ln|3 + * 10 + +c
10 J 3 + x 10 (3 + x 10)2 10 10(3 + JC10)
TR
B
.G , - J J - J % ^ ± 2 d ( 2 x” - 3)
00

( 2 x 50 - 3) 2° 0 .J (2 x ” - 3 ) ’
10

Ị f d ( 2 x 50 - 3) 3 r d ( 2 x 50- 3 ) ' -1 1 1
+3

+c
200 . ( 2 x 50 - 3 ) 6 200 5 ( 2 x 50 - 3 ) 5
P2

( 2 x 50 - 3 ) 7 . 2 ( 2 x 50 - 3 ) 6
CẤ

-1 2 ( 2 x 5 0 - 3 ) + 5. 1 -4 x
= -- -------------------------- — + c = ---------------- -+ c
200 10 ( 2 x 50 - 3 ) 2 0 0 0 ( 2 x 50 - 3 )
A

Q = f X 2"'1(ỉx r x " x n~ld x


(2 ắ k e N )
Í-

’ 7 (ax" + b)k (a x " + b ) k


-L

= J _ r ( a x - t b ) - b d(ax^ b) 1 r fd U - t b ) , d_ ( a x - H .b )
ÁN

na J (axn + b ) ' na . J (axn + b) J (axn + b)


TO

-1
\k-l
na . (k - 2 ) (axn + b)k"2
G

( k - 1) (axn + b /
N

1 b (k - 2 ) ~ - ( k - l ) ( a x n + b) -kax” - b
ƯỠ

+c
na ( k - l) ( k - 2 ) ( a x n + b)k 1 na2 C k -l)(k -2 )(a x n + b )k 1
ID
BỒ

2. Các bài tập dành cho bạn đọc tự gìậi:

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§8. Biếu đểi và đổi biến nâng cao hàm phân thức hữu tì - Trần Phương

VIII. DẠNG 8: KĨ THUẬT CHÒNG NHỊ THỨC

ƠN
10
(3 x - 5 ) dx

NH
dx
Gt + 2 )" (x + 2)2

UY
1 ị / 3 - x - 5 Ỵ° ^ 3 x - 5 ^ 1 f3 x -5 Ỵ '
+c

.Q
~ ĩ ĩ ->1 X + 2 J I X+ 2 Ĩ2 ỈV X + 2 J

TP
= ĩ( 7 x - ỉ) " . _ r f T x - l f dx _ 1 ( f T x - l f / ZZLzli

O
ĐẠ
2 ■ (22 *r +
J f( + //)i"
)w v J^UU xx +
+ lJ
U (2x +
(2 l )2
+ l) 2 9 -fU x + lJ I 2x + 1 J

G
==ỉ J 1_ ff Z7 xi -zl JV .°r° ' = _ 1L r| >
■ 7 x- -l iYV 00

N
9 100v2x + 1J +c 9 0 o U x + lJ +c


_ (•______ dx _ r dx _______ f 1 1'dx
N
( x + 3 )s ( X + 5 )3 I_ x ± l \ 5 (x + 5)8 / X + 3 \ 5 (x + 5)6 (x + 5)2

TR

rX + 5 / 1X + 5 /
0B

=41—' . ' T d(>Lt|)=J_ f 1. (U-,)«da


00

2 *wx + 3 \ - x+5 . \x + 51 2 ^u
2' «
31
2+

1 ru6 - 6 u s +15u4 -2 0 u 3 +15u2 - 6 u + l


du
" ?7 J „5
P
CẤ

. 6 + i i _ ^ + J l _ J L + J _ | du
A

4 í “- u u2 u3 u4 u

Í-

' ^ ■ 6u+15lnll,|+? " ì ^ + ^ " v ) + c


-L
N

Í ( ỉ í f ) í - 6 ( t 7 l ) + 15,n
Á
TO

n n (x + 5\ Í 5 / x + 5 ^2 o f x + 5 \3 l / x + 5V + c
NG

l x + 3/ 2 l x + 3/ I X+ 3/ 4 \ x + 3/
ƯỠ

H = r đx = f dx = ị ___ Ị________ Ị____ dx


’ ' ( 5 .V - 2 ) 7 i 3 x + 4 f J f 3 x z 2 Y (3 / 4).o Ị 3 x - ? . Ỵ ’(3x + 4)8 ' (3x + 4)
ID

I 3X+ 4J * I 3X+ 4 J
BỒ

(3:; + 2 ) - ( 3 x + 4) __dx
. 4 '2 í í 3x + 2 I 3x + 4 (3x + 4)2 .
v 3x + 4 )
113
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn https://fb.com/tailieudientucntt
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương h Các k i thuật tính tích phân - Trần Phương

_L 1

ƠN
6 -Ỵ s x + i y l3 x + 4 ) \3 x + 4 / 6.2 ■*u

NH
\3x + 4 j

UY
cu 8 - 8 u 7 + 28 u 6 - 5 6 u 5 + 70u4 - 5 6 u 3 + 2 8 u 2 - 8 u + l ‘
---------------------------------- ------- --------------------------------------- -------- d u
6.2 J 11

.Q
TP
1 „ 28 56 70 56 28 8 ĩ I,
u - 8 + — ------ r + —r - - 7 - + - ^ - - - V + , au

O
6.28 u II2 . u3 u4 u5 u6 u7

ĐẠ
l (u 2 0 , , 56 35 56 7 8 1 V ■
+ 2 8 ln u + —— —~r 4 - “ ~r------------------------------------'7 ' H--- ------------ —7- +

NG
.2 V 2 u u 3u u4 5u ,6 u ổ J


3x + 2
+ 2 8 In N +5 6 Í% Ìlì-3 5 f^ T .
6.2 . 2 U X + 4 J : V3 x ~r 4 j 3x + 4 V3 x +' 2 ý ụ x + 2j._
RẦ

56p x + 4 V ? Í 3x + 4 Ỵ 8 Í 3X + 4 Ỵ Ư 3x + 4 Ỵ
BT

+C
6.2' 3 U x + 27 I3X + 2 J + 5l 3x + 2 j 6UX + 2J
00
10

dx dx 1 dx
/ , = J- 4 -,3 - ) 4 :
+3

(2 x -lY (3 x -ir 3 .2 (6x-3) (6x-2) 33.24 J f 6 x - 3


(6x-2)7
P2

\6 x -2
CẤ

(6 x -3 )-(6 x-2 )T Y 6x -3
Ì 4 Í 7 - 1- - d
A

3 -24 6 J(6x-3 6 x -2 6 x -2

lóx - 2
Í-

-1 fl / .5 , -1 ru5 - 5 u 4 + i 0 u 3 - l O u 2 + 5 i ị - 1 ■
-L

--L- d u = — -T ------------------------------------------------5 ----- :---------


j .2 •’ u 3 .2 J "3
ÁN

-1
TO

ffu2 - 5 u f ỉ O - — 4 - 1 - - r V 1'
34.25 J v u u u )
NG

-1 i u i _ ’5ir_ + ] 0 u _.10]n|u| _ £ + ^ l Y+ c
J
ƯỠ

V 3 2 u 2u
ID

6 x- 3
BỒ

3J.25 3 V6X - 2 ; 2 I 6X - 2 J \ 6x - 2 ; 6x - 2

6 x -2 i 1 f ố x —2
+c
J .2 6X - 3 ; 2 V6x - 3
114
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễnhttps://fb.com/tailieudientucntt
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§s>. Tích phân cơ bản củạ c&c kàmỊưỢĩiggỊậc -ĩrầ i^P ìịịtỢ Ịig

ƠN
‘ §9. T ÍC H PHẨN C Ơ BẲ N CUÂ C Á C ÍĨÀ M LỬ Ợ N C -G ĨẮ C

NH
A. CỒNG THỨC SỬ DỤNG ■ Vi "

UY
1. K H Â I T R ỊẾ N N H Ị THU'C NEWTON

.Q
TP
(a + b)" =■c°a" + c'„a"-'b+... +Ck
J '-kbk+ „. + c;_Iaố"-' + c;ỉ>"

O
ĐẠ
trong đó C* = — 7—-— r- và m l= \.2 ...X m - i) m với qui ước 0! =,1
6 .7 , A!(«~A-)! ỉ í

NG
2. CÁC CÔNG THỨC NGUYỄN HÀM LƯỢNG GIÁC


ẦN
ịcos (ax + b )d x = —sin (ax + b) + c ísin ( ax + b )d x = —- COS (ax + b) + c
a • a . •

í--- 2~t~---- - = -^/g(a*: + Z>) + c f— r~^—----- c = “ TR


co/g(íw + ố) + c
0B
J Cỡi' lax + b ) a J (ứx -t- Ồ) a
00
31

B. CÁC DẠNG TÍCH PHÀN


2+

L Dạng 1: Àj J = dx ; Aj 2 ịicosxT: dx
P
CẤ

1. c â n g t h ứ c h ạ b ậ c :
A

.2 l-c o s 2 x 2 1 + COS2.x . 3 - s in 3 x + 3 s in x 3J COS3 x + 3 COS;


sin X - — — — / COS X ----- — 1; sin x ~ - --------- —----- ;cos x = ------p—-------


2 ’ ■■2 .' . ,■ , .4 4 f. ,
Í-

2 . P hư ơ ng p h á p :
-L

2.1. N ê u n t h ă n thì sử d ụng cong thức h ạ bậb ' ■■' ỉ ; j:


ÁN

2.2. N ếu n = 3 thì sử d ụ n g c ông thức hạ,bậc h q ặ c b iể n đổi th eo 2,3.


TO

I ^ XTan o í A*/rt _ TA [ "I V+u ĩ 4*Kti*A ■Âm *rt íí A«• ỉ


G
ỠN
I DƯ
BỒ

Vc„
-.0 cosx ——c' cọs3 X + ...-T ' l)
—- o
C'fc tícosx)
- \2k+1, -r. Í-Ip
C ’(lcos!x)\2P+1 + c
p -5 p ■ 2k-l 2p+l p :

115
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chitffng I: Cúc k ĩ thuật tinh tích phân —Trằn Phương

AỊ 2 = JicftRc)" dx — J(c«sac)2p+Í dx — J(co5 x ỷ p COS xdx = J(l —sin2 x Ỵ d (sin x)

ƠN
= [ c ; - C p sin2 x + ... + ( - l ) k Cp (sin2 x )k + ... + ( - l ) p C£ (sin2 x )p j d ( s i n x )

NH
UY
= Cp sin X - - Cp sin3 X +....+ (sin x ) 2k+l +... + cỏ (sin x )2p+1
, p 3 p 2k + l p 2p + l p

.Q
TP
3. Các bài tập mẫu minh họa:

O
ĐẠ
• A ị = ị COS4 3xdx = | . ĩ + ^ 6jcj dx = — J(l + 2 COS 6x + COS2 6x) dx

NG
= — j Ị \ + 2 COS6x + ^+ c o s^ x j d x = - J(3 + 4 COS 6x + COS 12x) dx


ẦN
1( 4 l ì 3 1 1
= - 3x + —sin6 x + — s in l2 x + c = - x + — sin6x + — s in l2 x + c
6 12 J 8 12 96
TR
0B
• A-, = Js/«" Sxíìx = J^"- —
————j dx = — |( l - 2 cos 1Ox + COS2 1Ox) dx
00
31

= i- jj^l - 2 COS 1Ox + ■+ COS^ Xj dx = - J(3 - 4 COS 1Ox + COS 20x) dx


P 2+
CẤ

= —[ 3x —— sin lOx + - r - s in 2 0 x I + c = Ậ X - - r - s in lOx + — sin 2 0 x + c


8V 10 20 ) 8 20 160
A

• A ị = ịc o s 6x d x = ị(c o s 2 X) dx = I p + COS j dx
Í-
-L

= 4 J(l + cos2x)3dx = i J(l + 3 cos 2x + 3 cos2 2x + COS3 2x) dx


ÁN

1 '/, - _ 3(l + 2cos4x) cos3x+ 3cosx V.


=- l + 3 c o s2 x + --------— -------- + ---------- —----- -- dx
TO

4 K 2 4 J
G
ỠN

=— + 12cos2x + 12cos4x + cos3x + 3cosx)dx


16 J

= — I 7x + <Ssin 2x + 3 sin 4x + —sin 3x + 3 sin X I + c


•16k 3 J
I
BỒ

= — (2 lx + 9 sin X +18 sin 2x + sin 3x + 9 sin 4x) + c


48 -

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§9. Tích phẫn cơ bàn cửa các hàm lượng giác - Trần Phương

• A4 = J (í//í5 x )9 cbc= ỊisinSxY' (sin5x)dx = —— J(l —COS2 5x) dicosSx)

ƠN
= - - j ĩ l - 4 c o s 2 5x + ÓCOS4 5 x - 4 c o s 6 5x + COS8 5 x ]d (c o s 5 x )

NH
____ l f 4 3. 6 5- 4 1

UY
^ 7 . 9 - ^ 1
= — COSDX-—COS 5x + —COS 5 x - —COS 5x + —COS 5x + c
5V 3 5 7 9 )

.Q
TP
• As = J(cos2x)/J cỉx = |( c o s 2x)12 COS 2xdx = — J*(l —sin2 2 x) d (sin 2x)

O
ĐẠ
= — j l l - 6 s ũ i 2 2x+15sin4 2 x - 2 0 s in s 2x+15sin8 2 x - 6 s i n 10 2x+súi12 2xld(sin2x)

NG
= s in 2 x -2 s in 3 2x+3sili5 2 x —^ s i n 7 2 x + - s i n 9 2 x ——sin" 2 x + — sin13 2 x ì+ c


2V 7 3 11 Ỉ3

• A6 = ị ( 3 + c o s x Y dx
N
RẦ
BT

= |( 3 5 +5.34 cosx+10.33 COS2 x+ 10.32 COS3 X+5.3COS4 x + c o s5 x )d x


00

243 + 405cosx+135(l+cos2x)+— (c o s3 x + 3 c o sx )+ -^(l+ c o s2 x )2 +COS5 X dx


10

=1 2 2
+3

945 ■■ 45 . 1 5 l +c os 4xì
378-1— —cosx + i3 5 c o s 2 x + ^ -c o s3 x + — 1 + 2 cos2 x + — ----- +COS 5 X dx
P2

-J 2 2 2 V 2 ;
CẤ

<{1557 945 . . . 45 „ 15 . 1. r 4
= —-— b— --cosx+150cos2x+— cos3x+— cos4x dx+ COS xcosxdx
JL 4 2 2 4 J ■>
A

= —j*[l 557 +1 89ƠCOS X+ 600COS2 x + 90cos3x + ] 5 COS4x] dx + J(l - sin2 x)" d(stn x)
Í-
-L

=-^1557x+1890sin.x+300sin2x+30sin3x+— sin4 xj+ j ( l - 2 s i n 2x + sin4 x)đ(sinx)


ÁN
TO

= —{ 1557x+1890sinx+300sin2x+30sin3x+— sin4xì+( s i n x - —sưl — +--1—* I+ C


4l 4 M 3 5 )
NG

= —1 1557x+1894sinx+300sm2x+30sin3x+—-
1557x+1894sinx+300sin2x+30sin3x+— s iin 3x+-rsin5x
n 4 x - - s in 3x + ^ s i n 5x I +Cc
ƯỠ

4l 4 3 5 )
t iỊ giải:
4. Các bài tập dành cho bạn đọc tứ
ID

A, = J(cos 4x)6 d x ; A2 = ị(sin 3x)8 d x ; Aj = |(sin 7x)'1d x ; A4 = J(co5 5x)13 dx


BỒ

Aj = | ( 2 - s i n x ) 6 dx; As = J(3 + cosx)7 dx; A7 = | ( l - 2 s i n x ) s dx; Ag = |( l + cos3x)4 dx

\\1
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh
CuuDuongThanCong.com Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương í: Các kĩ thuật tính tích ỊỊịtểỉt - r-.-Ồit.PhmtHỀ-

l ỉ . D ạ n g 2: B = ị s i n mX c o s KX (;n, n e N ) V' '■

ƠN
I. Phương pháp:

NH
/. I. T rư ờ n g h ợ p 1: m , n là các s ố n g u y ề n

UY
n. Nếu rn cliẵn, n chằn thi sử dụng công thức hạ bậc, biến đổi tích thành tổng,

.Q
TP
b. Neu m chẵn, n lẻ (n =2p +1) thì biến đổi:

O
B ■=jCw/tv)”1 (cosx)lp+1 dx= (cosx)2p cosxđx= Ị(sinx)"' (l -s in 7 xỴ cì(sinx)

ĐẠ
= j(sin x)"1|~c° ~ c ' sin2 x + ...-i-(-l)k c k(sìỉi! x) +... + ( - l ) P Cp(sin2 x)p d(sỉpx) =

NG
/ . \rn-l í . / . \2 k +l +m ( . \2 p+ l+ m
j^.oUinx; _) (sinx) / ,x k -k tsìn x j / v p -p U inx ;


l) c +...+(-l)p.c ’
IL- 11 m + 1 p itỉ + 3 ' p 2k + l-}-m p 2p + l + m
N
c. Neu rn chẵn, n iẻ (n =2p +1) thì biến đổi:
RẦ
BT

B = Ị(ivVxv)‘/,+/ {cosxỴ dx= J(awx)" (sinx)2p s i n x d x - - ^ c o s x ) n ( ] -COS2 x)p dicọsx)


00

= - J(cosx)" c° - d c o s 2x + ... + ( - l ) kCk(cos2,x) + ...+ ( - l) pCp(cos2x)PJd(cosx) =


10

/ \I1+I / \ 11+3 / ■ \2k+l+n / \2p+l+n;


(cosx) (cosx) ^ (cosx) ^ ^_^pCp(cosx;
+3

,0 „1
c ;;— — — c
>’ n+I . p 11+ 3 ' p .2k + ỉ + n .............. p 2p + ỉ + n
P2

d. Nếu ni lẻ, n lẻ thì sử dụng biến đổi 1.2. hoặc 1.3. cho số mũ lẻ bé hơn.
CẤ

1.2. N cư m , n là các s ố h ữ u tỉ th ì biển đổi và đ ặ t u = s in x ta có:


A

B = ịsin"' x c o s " xcìx =■ ị ( s i n x ) " ' ( COS2 x ) 2 c o sx d x = ị i t m ( l - ỉ í 2) 2 d u (*)


Í-
-L

.............„ , „s , , . , „ X 77Z+ 1 n - ỉ m + k ,, ị .
• I ích phân (*) tính được <=> 1 trong 3 sô —----; ------—— là sô nguyên
ÁN

2. C á c b à i t ậ p m ẫ u m i n h h ọ a :
TO
NG

- lĩ, = ị( .s ’m x ) 2 (c o sx )4 d x = — ị i s i n l x Ỹ (c o s x )2 dx
ƯỠ

- _L f ( l - c o s 4 x ) ( l + c o s '2 x ) d x - — f(l + c o s 2 x - c o $ 4 x - c o s 2 x c o s 4 x ) d x
ID

16 l 16 • . ■■■: ; ::
i L „ . ■ 1, ■' ■’ _ v i .
BỒ

! + COS 2x - COS 4x - 4-(cos ốx + COS 2x)



1 [- s in 2 x siìí4x sinó x
j\.2 + cos 2.\ - 2 cos 4x - cọs b x ) d x : — 2x + —— ----- — -------- —— l + c
32 V 2 2 6

1 us
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh
CuuDuongThanCong.com Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§9. Tích phân cơ bản cửu các hàm ỉưựng.gịác —Trận Phương

* (cos3x)s íỉx = ịis in 3jc)10 (cos 3x)4 COS 3 xd x

ƠN
NH
= —j"(sin3x)10 (l-s in 2 3x)~ d(sin3x) = —J(sin3x)10 (ỉ-2 sin 2 3x + sin4 3x)d(sin3x)

UY
.= —j[ ( s in 3 x ) 10- 2 ( s i n 3 x ) 12 + (sin3x)14] d (s in 3 x ) :

.Q
TP
(sin3x)u 2 (sin 3 x )'3 (sin3x)':
+c

O
j L .11 i-í 15 J

ĐẠ
' B ị = ị{ s in 2 x )7 {co s2 x),0° d x = ị( c o s 2 x ý 00 (sin 2 x f sin 2xdx

NG

J (c o s 2 x )’00 (l -C O S2 2x) d (c o s2 x )

N
= J ( c o s 2 x ) 100 ( l - 3 c o s 2 2 x + 3 c o s 4 2 X - C O S 6 2 x ) d ( c o s 2 x )


_ 1 (c o s 2 x )101 3 ( c o s 2 x )103 3 (c o s 2 x )IỌ5 TR
(c o s 2 x ) l(
+c
B
~~2L ~ĨÕĨ " 103 ~+ ~ 105 ’ 107
00
10

• B 4 = ị(s/«5.v)9 {cos5x)n i d x = 5jc)’11 { sìn S x ý s in S x d x


+3
P2

|(cos5x)'
= T
CẤ

1
|(cos5x)'
A

5

\120
1 (cos5x)'
+c
Í-

5 112 114 116 118 120


-L

(• coss X
N

•B s =
J y3/silt
• 3X
Á
TO

r —í \ - 3 ' - 3 —
- [(sinx) 3 ( l - 2 s i n 2x + s i a 4 x ) d ( s i n x) = 3 ( s i n x ) . ’ - — (sill x)3 + — ( s i n x ) 3 +;G
NG

J . 2 10
■ ' i ■
ƯỠ

• B6 = ị-^ - —X^— c!x= J(cos3x)5 (sin3x)6ỉin3xdi = — ị(cos3;t)5 ( l- c o s 23x) í/(cos3x)


ID
BỒ

= — j( c o s 3 x ) ’s (l - 3 cos2 3x -f 3cos4 3x - COS6 3 x ) d ( c o s 3 x )

= — 5 (cơs3x)s - H - ( c o s 3 x ) '5 + — ( c o s3 x )_5 - — ( cos3x) - +c ■


3 I il 21 31

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương ĩ: Các k ĩ thuật tính tích phân —Trần Phương

, _ f _ r____ ffc____ _ f 1 r Ị Ỵ dx

ƠN
1(s i nxxYf (cosx)s
(sin (c o s x f Ị s i n x )3 coss x tgĩ X V COS2 X ) COS2 X
I\ cc o s *x /l . *

NH
1 + 3 tg z X + 3 tg 4 X + tg 6 X

UY
d (tg x )
(tg x )
Ỉ tg X

.Q
TP
== Ífl(tg
( t g xx )'3
) 3 + - ^ - + 3 tg x + tg3 x d ( t g x ) = — ị — + 31n|tgx|+-ị?-tg2 x + - ị t g 4 x + c
JJL tgxx
tg J 2 tg X 2 4

O
ĐẠ
2J _ f (be
<& _ rf cos»&
cosxdx _ f <5?(sinjc) _ f ( ĩ - sin4 x) + sin4 X J
8 *sin4xcosx ■’sin4 *cos2 * •’sin4jc(l-sin2 x) •* sin4 x ( l - s i n 2 x)

NG
fl+ s in 2 X N, rd (sin x ) if ,. y4 , . s - il,/. V rd (sin x )


= — - J — d (s in x ;+ — ~ — = L'sinxJ +(sinx; Jd(.sinxJ+ —
} sin X 1 -sin X J J l-s in X

N
-1 1 1, l+ s in x |


= —— —Y ----- — + - l n - — + c
3(sinx) sinx 2 1-sinxl
TR
c dx f — iL C' — —
B
•B g = I = ■= Ksin jc) 3 (cosx ) 3 d x= |( s in ;t) T (cos*) 3 cos*cLt
00

ịịsin 5xco sx J J
10

-2
-5 4 zL I, 2^3
-3 ( l - . u
+3

= J(sin x)T (cosx) 3 d(sin x )= Ju 3 (l - u 2) 3 dll = ju 3 •


P2
CẤ

\l/3
1 —u 1-u COS X
Đặt — ^ - = v?=> - 2 u 3d u = 3 v 2d v ; V = 2 = ( tg x ) ':
A

u . sm X ,

1-u
Í-

^ B7 = Ju" du = — Jdv = - —v + c = - —( tg x ) 3 + c
-L

C ách 2:
Á N

B9 = J — J x = = J - - i . ,.==■ = J(tg x) 35 đ ( t g x ) = - | ( t g x ) 3 2 + c
TO

v sin XCOSX
; cos X J /i ssin
in X
x )V COS X
NG

v lc o s x j

3. Các
c a c bài
Dai tập
t ạ p dành
danrt cho
cno bạn
Dạn đọc
a ọ c tự
t ự giải:
giãĩ:
ƯỠ
ID

B, = J(sin3x)6 (cos3x)8 d x;B 2 = J(sin9x)n (cos9x)6 đx;B3 = j"(cos2x)9 (sin2x)15 dx


BỒ

(* 4 y*
B. = [- = = —d x ; B s = f(sin5x + 2 co s5x)3 d x ; B(-= f(3 sin X - 2 COS x )4 dx
\/( c o s 4 x ỹ

120
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§9. Tích phân cơ bản của các hàm lượng giác - Trần Phương

III. D ạn g 3: C3 J = j(tg x Ỵ dx ;C3 ,-■= j(cotgx)” dx (n e N )

ƠN
,1. Công thức sử dụng:

NH
• J(l + tg 2 x ) d x = ị —^ — = ị d { t g x ) = t g x + c

UY
• J(l + cotg2 x)d x = - J = ~ \ d ( cotS x) = - c o tg x + c

.Q
TP
• ị t g x d x - ị ^ - ^ - d x = - ị ^ ^ — ^- = -ln\cosoẻ\ + c

O
J J co sx J c o sx

ĐẠ
r , ỊCOSX , rd ( s in x ) , I . I
• Icotg xdx = I------- dx = I— — -------= In ịsin x\ + c
J J s in x J s in x

NG
2. Các bài tập mẫu minh họa:


•c, =ị(tgxý (bc ẦN
TR

= j [ ( tg x ) 6 ( l+ tg 2 x ) - ( t g x ) 4 (l + tg2 x ) + ( tg x ) 2 (l + tg2 x ) - ( t g x ) 0 (l + tg2 x) + l]dx


0B

= j t ( t g x ) 6 ~ ( t g x ) 4 + ( t g x ) 2 - (tg x)° ] đ ( tg x) + jd x
00
31

(tg x )7 ( t g x ) 5 [ ( tg x ) 3 _t g x + x + c
2+

7 5 3 1
P
CẤ

'C 2 = ị{ts3x)14 dx= j[(/g3x)12 ( l + / g 2 3 x )-(/g 3 * )10( l + tg2 3 x )+ (tg S x ý (l + tg2 3x)
A

-(tg3x)6( l+ tg23x)+ (tg3x)4( l + tg23x) -(tg3x)2( l + tg23x)+ (tg3x)° ( l + tg23x) - l]dx



Í-

= ị J[(tg3x)12 -(tg3x)10 +(tg3x)8 -(tg3x)6 +(tg3x)4 -(tg3x)2 +(tg3x)°]d(tg3x)- jđx


-L

(tg3x)B (tg3x)" (tg3x)9 (tg3x)7 (tg3x)5 (tg3x)3 (tg3x) o


ÁN

+c
.1 3 11 9 7 5 3 1
TO

• C3 = ị(cotg2x)6 dx
NG
ƯỠ

= j[(cotg2x)4 (l + cotg2 2x)-(cotg2x)2 (l+cotg2 2x)+(cotg2x)° (l + cotg2 2 x ) - l ] d x


ID

= - — j[ ( c o tg 2 x ) 4 - ( c o t g 2 x ) 2 + (c o tg 2 x )° ]d (c o tg 2 x )~ |d x
BỒ

(cotg2x) (cotg2x) cotg2x .0


+c
ĩ _ 3 + I- + x
121
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn https://fb.com/tailieudientucntt
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương I: Các kĩth ú ật tính tích phân - Trần Phương

C, = ịịc o tg x ) 12 đx •=

ƠN
NH
= |[(cot£x)10(l +cotg2x ) - ( c o tg x ) 8(l + cotg2x )+ (c o tg x )í (l + cotg2x ) .........

UY
-(cotg x)4 (l + cotg2 x ) + ( cbtgx)2(l + cotg2 x) - (cotgx)0( l + cotg2 x) + l]dx

.Q
- j[(cotgx)10 -(c o tg x )8 +(cotgx)6 -(co tg x )4 +(cotgx)2 -(co tg x )0jd (co tg x )+ Jdx

TP
O
(cotgx)^ (cotgx)9 (cotgx)7 (cotgx)5 (cotgx)3 cotgx

ĐẠ
+ X+ C
n 9 — T~~ 5 3 1

G
c s = p s l x )!3 (íx= £ (tg 2 x )” (l + tg2 2x) --(tg2x)9 (l + tg2 2x) + (tg2x)7 (ỉ + tg2 2x) -

N

- ( tg 2 x ) 5 (l + tg2 2x)+(tg2x)3 ( l+ tg 2 2 x ) - t g 2 x ( l + t g 2 2x)+tg'2x]đx
ẦN

= ~ J[(tg2x)" - ( t g 2 x ) 9 + (tg 2 x )7 - ( t g 2 x ) 5 + (tg 2 x )3 - t g 2 x ] d ( t g 2 x ) + Jtg2xdx


TR
0B

, i í f e £ - í ĩ g-2- J + t e fo)*. _ +(ĩễật - t e l L in ic o s z x i +c


00

2 L 12 10 8 6 ■ 4 2 ,
31

c 6 = I (cotg4x)Ọd x = |[ ( c o tg 4x)7 (l + cotg2 4.x) - (cotg 4x)5 (l + cotg2 4x} +


P 2+

+ (co tg 4 x )3 (l + cotg2 4 x ) - ( c o t g 4 x ) ( l + cotg2 4 x ) ] dx + cotg 4x


CẤ
A

= - - j[(cotg4x)7 -(c o tg 4 x )5 + (cotg4x)3 ~ (cotg4x)]d (cotg4x) + Jcotg4xdx


( cotS 4:Q 8 (c o tg 4 x )6 [ (co tg 4 x )4 (c otg4 x)2 + 1 ln |s i n 4X| + c


Í-

:: 4 L 8. 6 . 4 2 j 4
-L

Q - dx= Ị(tgx)2i'“2 ( ì + t g 2 x) - (tg*)2*-4 ( ì + tg2 x ) + (tgx)2í~6 ( ì + tg2 x) -


ÁN
TO

-(l:gx)2k~s (l + tg2 x) + . . . + ( - 0 k~‘ (tgx)° (l + tg2 x) + ( - l ) k] d x


NG

= |_(tgx):!k_2 - (t g x ) 2k~4 + (tgx)2k-6 l)k_l (tgx)c] đ(tgx) + ( - l)k jdx


ƯỠ

/ \2k-l ( _ \2U-3 \2k-5 ■ •


J j ẹ £ l J jĩg l + (** )■ - M - i f - 'i ạ + i-ú S n .-c
ID

2 k -1 Ý 2k-3 2k-5 . 1
BỒ

■ C Ị == (!■■' = [ ( t g x ) 2^ 1 (l + tg2 x ) - ( tg x ) 2k~3 ụ + tg 2 x ) +

: (tg x) K' 5 (l - tg2 x ) - ... + ( - l ) k‘' (tg x ) ( l + t’;. ‘ x) + ( - l ) k t g x ] d x

122
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§9. Tích phân cơ bản cua.các hàm lượng giác - Trần Phương

= J [ ( t g * r ' - ( t g x ) 2k"3 + (tgx)2k"5 -... + ( - l ) k' ’ (tgx)]d (tgx) + ( - l ) k Jtgxdx

Ơ N
NH
2k 2k - 2 2k - 4 2

UY
• C 9 = |(c ơ ỉỹ x )‘Ad x = j"(cotgx)2i~2 (l + c o tg 2 x ) - ( c ọ t g x ) 2**4 (l + c o tg 2 jc) +

.Q
TP
+ (co tg x)2k 6 ( l + co.tg2 x ) - . .. + ( - l ) k 1 (cotgx)0 ( l + c o t g 2 x ) + ( - l ) k]d x

O
= - j[ ( c o t g x ) 2k~2 - (c o tg x )2k' 4 +... + ( - l ) k" '( c o t g x ) ° ] d ( c o t g x ) + ( - l ) k |d x

ĐẠ
G
= _ í— ( cot gx) 2*' 3 [ (cotgx)2k~5 + ^ k -.co tg x + ^ j ) k x + c

N
L 2k — 2k-3 2k - 5 w ■ i J


• C 10 = ị{c o tg x )2k+I dx = J(cotgoc)2i_l (l + co tg2 x ) - (cotg jc)24”3 (l + Cớ tg2 x) +

ẦN
+ (cotgx)2k~5 (l + cọtg2 x ) > ... + ( - l ) k_I (cotgx)' (l + cotg2 x) + ( - l ) k co tg x jd x

TR
= - j[ (c o tg x )2k_I - (cotgx)2k~3 +... + ( - l ) k_l ( c o tg x )]d (c o tg x ) + ( - l ) k ịc o tg x d x
0B
00

+ ... + ( - ! ) » í ^ £ b - i ) » toỊsinxl + o
31

2k 2k-2 . . 2 j '
2+

' C n 5=. Ị(?ẩ-t + Cớ/gx)5 ÍÍK = ,ị[(tg x)5 + 5 (tg x)4 cotg X + 1 0 (tg x)3 (cotg x)2 +
P
CẤ

+ 1 0 ( tg x ) 2 (co tg x)3 + 5 tgX (co tg x)4 + ( c o tg x ) 5] đ x


A

= j [ ( t g x ) 5 + ( c ò t g x ) 5 + 5 ( t g x ) 5 + 5 ( c o tg x ) 3 + 1 0 tg x + 1 0 c o tg x ]d x

Í-

= j [ ( t g x ) 5 + 5 (tg x )3 + 10 tg x ] dx + j[(c o tg x )5 + 5 (cotg x )3 +1 ồ cotg x ] d x


-L

= j[ (tg x )3 ( l + tg2 x ) + 4 t g x ( l + tg2 x) + 6 t g x ] d x '


ÁN
TO

+ j[(cotgx)3 (l+ cotg2 x) + 4cotgx(l -co tg 2 x ) + 6 c o tg x ]d x .


NG

= j£(tgx)3 + 4 tg x ] d ( tg x ) + 6 Jtgxdx- j[(cotgx)3 +4cotgx]d(cotgx) + 6 jcotgxdx


ƯỠ

+ 2 tg 2 X - 6 In ịcos xl —(-C- ^ sinx + c


- 2cotg2 X+ 6 ln ịsin
ID

.. 4 4
BỒ

3. Các bài tậ p d à n h cho bạn đọc tự giãi:

C| - j(tg5x + C 0 t g 5 x ) 4 dx; C2 = J(tg2x T C 0 t g 2 x ) 7 dx; C3 = |(tg3x + cotg3x)6 dx

Đóng góp PDFCuuDuongThanCong.com


bởi GV. Nguyễn Thanh Tú https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương I: Các k ĩ thuật tính tích phân - Trần Phương

IV.Dạng 4: B.., - f'(g-*r * iD,.,- *T■<bc

ƠN
4- \ h cosxT 4-2 j ( s in x Ỵ
r ítg x Ỵ1

NH
1. Phương pháp: X é t đ ại d iệ n D .. = I—— — — d x
h cosx Ỵ

UY
1.1. Nếu n chẵn (n =2k) thì biến đồi:

.Q
TP
O
=j(<sx)”[cỉ-i +c;_,(tg2x)1+...+cf.l(tgí xf +....+ẹtí{tg2x)k 'jd(tgx)

ĐẠ
NG
, c t , i ^ +c U % ^ + ...+ a , % i C ; + ;..+ c E : ! i ^ C 1 + c
m +1 m +3 m + 2p + 1 m + 2k - 1


ẦN
TR
B
00
10

= J u 2h[ c ° { u 2) k - c [ ( u 2r + ... + ( - l ) P c £ ( u 2)k~p + ... + ( - l ) k c Ị |] c


+3

,.2 k + 2 li+ ] 2k+ 2 h -l - ,2 k + 2 h - 2 p + l „2 h + l


P2

= t kí - u _c> - t - - — + . . M - I Y ơ k - ; u Ị - + ,„+ ( - O k C* +c
2k + 2h + l 2 k + 2 h -l k 2 k + 2 h -2 p + l k 2h+l
CẤ

■í..
1.3. Nếu m chẵn, n lẻ (m =2k, n =2h + 1) thì sử dạng biển đổi:
A

f ( tg x ) f(sin x )2k cosx , f (sin x )2k w \


D 4] — I - - - . . . . . QX — I " -7. u ĩĩ CỈX'— I — - —— 'a (,SU1 X/ \ (.u —s lĩỉX/


41 J ( c o s x )2ll+1 J (c o s x )2(k+h+1) (l - sin 2 x )
Í-
-L

= r r u 2^ 2 [ l - ( l - u 2) ] = f u 2k-2du f u 2k- 2du


ÁN

4,=]( i - „ r ' J ( i - u 2r +' u j ( i - u 2)k+h+i j ( i - u 2)k+h


H ệ th ứ c trê n lằ h ệ th ứ c tru y h ồ i, k ế t h ợ p v ớ i b à i tíc h p h â n h à m p h â n th ứ c
TO

hữu ti ta có thể tính được D 4.1.


NG

2. Các bài tập mẫu minh họa:


ƯỠ
ID

' D' ~ ê ẫ ’* ' (cos3x) ] z z h f ’ i


BỒ

2 (tg3x)g t 2 (tg 3 x )10 t (tg 3 x )12


|(tg 3 x )7[ l+ 2 (tg 3 x )2 + (tg 3 x )4]d (tg 3 x ) +c
3 8 10 12
124

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§9. Tích phân cơ bán cứa các hàm lượng giác - Trần Pi-.n-tìng

dx
D ĩ = ị (Ỵ ^ ~ ~ r ( íx = {(coíg5x)10

ƠN
(sin 5 x )2 _ (sin 5 x Ỹ

NH
= - — J"(cotg5x)10 [ l + cotg2 5 x ] d (c o tg 5 x )

UY
= - - J ( c o tg 5 x )i0 [ l + 3(co tg 5x)2 + 3 ( c o tg 5 x ) 4 + (c o t g 5 x ) ỏ]d { c o tg 5 x )

.Q
. f/. /r. \15 / . . '
(c o tg 5 x ) u ( c o tg 5 x )13 3 ( c o tg 5 x )ls (c o tg 5 x /

TP
+c
11 13 + 15 + 17

O
ĐẠ
fl, - f - M ỉL * =
(cos4x) Vcos4x J

NG
co j4 x


. I i f ' - _ j, TTí _( _J _Ị T4 yd í — 1— 1 = ì I u" ( u * - 1)3 du
=
44 Jj Ị_(cos4x)
( _„ /u .V J \VC.n<i4\ I
cos 4 x V ^VCOs4xy 4 * N 97 95
RẦ
=- ịu 94( u 6 - 3 u 4 + 3 u 2 - l) d u = — +c
4 i 4 101 99 97 95 J
BT

if 1 1 3 1
-f-c
00

4 |__10l(cos4x)101
1 0 l( c o s 4 x ) 101 c o s44xx)) "
3 3 ( cos 9 7 ( cos 4 x )97 9 5 ( cos 4 x )9S
10
+3

• D“ = (bc = J ( cớte 3 * ) 8 í — Ị c° tg^ - d x


P2

(sin 3 x ) J \s m 3 x j sin 3x
CẤ

= _ i if 1 _ !V r _ l _ T ° d í _ L _ Ì „ _ I ru «0 (a2 _ o 4 du
3 •'Isin X J Vsin3xJ Isin 3 x j 3J
A

49 47 45 43 +1 I
u .u .11 .u u
= - — fu40 (u 8 - 4 u 6 + 6 u 4 - 4 u 2 + 1 ) d u = - — —-----4 —- + 6 - ------ 4 — + — + c
Í-

3J 3 49 47 45 43 41
-L

+c
ÁN

4 9 (sin 3 x )49 4 7 (sin 3 x )47 15(sin 3 x )45 4 3 (sin 3 x )43 4ỉ(sin.3x)4


TO

, B , Kg O j f c , [í
NG

CỚ5AT (cơi'x) (ơớ5x) \ 1— AT/


ƯỠ

(l + s i n x ) - ( l - s i n x )
ID

d ( s i n x ) = ị f ------------------- ------ ì đ ( s in x )
'I (l + s i n x ) ( l - s i n x ) J V l - s i n x 1 + s in x y
BỒ

Ị Ị_________2 1 1 1 + sịtlX
d(sin.x) = --ta +c
-J ( l-s in x )2 ( l + s in x ) 2 1 -s in X 1 - s in x 1 + sin x 1 - s in x

125
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh
CuuDuongThanCong.com Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chuffno h Các k ĩth u ậ i iihỉtíỉch phân - Trằn Phừớìtg

ƠN
ĩ(tsx )* cosxd x ís in x T
4 d (sin x)

NH
‘ - Í - ( COSX) 4 (c o sx ) - h ■2 Ý
•sin x )

UY
, ì T - j i - - fIU iL .a u , i t - 1

.Q
J ọ r .lt ; J ( i - ụ 2)3

TP
O
f(Ị _• f ( lT ý ) da g H ) , 1 ■ u
—- + c = — ~ + c

ĐẠ
J = J íu -i-V =Jí»-ữ

NG
r du _1 r (l + iO + í l - u ) . _ 1 (■ 1 1


du
( l - ỉ í 2)3 - 0 + u )(ỉ-u) _ ~ ẦN8 -'J~u ỉ+ u

i f ĩ ^ + r J _ +ĩrA _ í _ l _ ,_ l :ì k
TR

s J| _(l ~u)3 . 0 + u) . {ỉ - ú ) v ỉ - u 1+ U/J


0B

(l + u)2 —(l
( l -—ull)2
) 2 3,, jr( l + u2) + ( l - u 2)'
1l ĩ l_
1 _ -11 66 fí du Ị 1 (ĩ-ru)2~
-du
00

88Ỉ[ 2 (( ll-- ua ))2 )2 ++ . *% Wu 2):


+ u )2
2 2(1 + ) \ 8. 2Í1 -U 2)2 + J ( l- u 2)2
31

_ u 3 f(l + u2)du 3 ị- du u 3 3 1+ u
------— Ị-+-I, +—in +c
2+

4(1 - u 2) 8 16 1 -u
P

i■+ u
CẤ

,. , , _ u 3T .3
:=> D6 = ] , - ] , = ----------- r + - I ( + — In : -í,
l-.u
4 ( l ;V ) > 16 . ■
A

u 5 u 3 , 1+ u l.+ u
= ------ — — - + — ln —— + c = —— + — ỉn +c
l —u
4 { l - u 2) 8 ỉ-u 16 1_u s C l - u 1)2 16
Í-
-L

5u3 - 3u 3 , 1+ u 5 ((sin
s in x ) 3 - 3 s i n x 3 . 1 + sin X
= — ----- —7- + — ỉn —-— + c = —
— — - ------- —-------+ —- ln +c
ÁN

8( l _ uự , lổ 'l-.ll 8( c o s x ). 16 1 - sin X

3 . Các bà! ‘tậ'0 'dành cíiQ tó n đọc tự giải:


TO
G

. = f£ M U ;D « -
N

(cos6x) (sin 3 x ) (c o sx ) (c o s2 x )
ƯỠ

; = [(2 + tg3?c)4 = f( 3 - c o t g 2 x ) 3 = f dx
ID

J (cós’3x)6 ' 5 (sin 2 x )é ! (sin 2 x + 3 c o s 2 x ) ( tg 2 x + 5)


BỒ

s = ^ g 4 * ) V (c o ,g 4 x )'' r(% 5 x y + (tg 5 £

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh


CuuDuongThanCong.com Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§9. Tich phân cơ băn cụa các hàm lựờng giác - Trần Phương

V. Dạng 5: Sử dụng công thức biến đỗi tích ỉhành tổng

ƠN
1. Phương pháp:

NH
Eỉ { = ị{ c o s m x ){ c o s n x )d x = ^ ^ c o s { .m —n ) x + c o s{ m + ,n )x \d x

UY
.Q
£ 5, = ịisin m x){sinnx) dx = y Ị[cos (m - n )x - cosịm + n )x \d x

TP
E5 3 = ịis in m x) (cos n x ) d x - ~ ị J[s/H(m + n ) x + sin (m - ri) x \d x

O
ĐẠ
£54 = |( c ớ j mx) (sin n x ) d x - ~ J[ó7/2 (m + n ) x —s i n( m - n) x]dx

NG

2. C ác bài tậ p m ẫ u m in h h ọ a :

ẦN
° E ị = j co s2 x .c o s5 x .c o s9 x d x = — ị COS 2 x ( c o s ĩ4 x + COS 4 x )

TR
1 flv ,, \ _ \1 , \(s in ló x sinl2x sin6x sin 2x^1
= — K c o s 1 6 x + COS 1 2 x ) + 1 COS 6 x + COS 2x)\ d x = — —— — I-— —— + ■■ - ■ - + + c
4-1 4Ì, 16 12 6 2 ;
B
00

E- _ Í7 V • o / r ( 3 COS X + C 0 5 3 x )
' E, = s ìn S x ílx = J-— —— — --------- s in s x d x
10
+3

= — f(3 c o sx sin 8 x + c o s3 x sin 8 x )d x ~ — í —(sin 9 x + sin 7 x )+ —(sin llx + sin 5 x ) dx


4J 4J12 2 J
P2
CẤ

= —r - c o s 9 x + —c o s 7 x + - - c 0 s llx + :- c o s 5 x + c .,
8x9 7 11 5 J
I
A

• £ j = |( í/7 a :)ự ($ in 3 x )(c o sỉO x )d x —— ị ( \ - COS2 x )2 (sìn l ĩ x + s ìn lx ) d x


Í-

= — f ( l - 2 c o s 2 x + cos2 2 x )( s in l3 x + sin 7 x )d x
-L
ÁN

= —j ( l - 2 c ọ s2 x + —+—-S- X-j(sin 13x + sin.7x)dx


TO

= — 1 ( 3 - 4 c o s 2 x + c o s 4 x )(s in l3 x + sin7 x)dx


NG

16 i
ƯỠ

= — [[3 (sin 13x + sin 7x) - 4cos 2x (sin 13x + sin 7x)-f cos4x(sia 13x + sin 7x)]dx
16 «*
ID

1 (
= — 3(sin]3x + s in 7 x ) - 2 ( s in l5 x + s in llx + sin9x + sin5x) +
]6 J ....
BỒ

+ —(sin 17x + sin 9x + sm 1lx + sin 3x) dx


2

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chu ffng l: Các k ĩ thuật tính tích phân - Trần Phương

= -Ị- Í(sinl7x -4 sin l5 x + 6sinl3x -3sinl lx -3sin9x+ 6sin7x -4 sin 5x + sin3x)dx

ƠN
32 J ■
- ỉ ( cosl7x 4cosl5x 6cosl3x 3cosllx cos9x 6cos7x 4cos5x COS3x^1

NH
= —r —-2--------- — — + ------------------—------- — — —+ — -r---- -r— + — +c

-
321 17 15 13 11 3 7 5 3 )

UY
’ E 4 = J(co.«c)5 (sin 5 x )d x = J(co«c)J (cosx)2 (s in 5 x )d x

.Q
TP
f---------
cos3x + 3cosx l + cos2x . . ,
-------------------- ----- sin5xdx

O
4 2

ĐẠ
NG
= — |[(cos 3x + 3 cos x) sin 5x + (cos 3x + 3 COS x) COS 2x sin 5x] dx


/ -Ị „ '1 • c í 'ĩ -.sin7x + sin3x
= I f lcos3x + 3cosxJsin 5x + (.cos3x + 3 c o s x j - đx
8 •'L 2

ẦN
= — f[2 sin 5x (cos 3x + 3 COS x) + (cos3x + 3 COS x)(sin 7x + sin 3x)] dx

TR
1 f\ *
0B
2 (sin 8x + sin 2x) + 6 (sin 6x + sin 4x) + (sin 1Ox + sin 4x) +
-ầí
00
31

+ 3 (sin 8x + sin 6x) + sin 6x + 3 (sin 4x + sin 2x) dx


2+
P
CẤ

= - ỉ- Í(sinl0x + 5sin8x + 10sin6x + 10sin4x + 5sin 2 x )d x


32 J
A

- l f c o s l O x 5cos8x 5cos6x 5cos4x 5 c o s 2 x \


= —- —----- h —----+ ---- —---- + ---- -----+ ---- —---- + c


32 V 10 8 3 2 2 )
Í-

' E ' = ỉ(s ù i3 x )(sù i4 x ) , _ f(si«3x)(sin4x)


I---------------------^x , _ f(sin3x)(si«4x)
----------^ --- ----CỊX ,
-------- --------- •— dx
-L

J Í g x + C 0tg2x } sin x [ cos2x J COS ( 2 x - X )


ÁN

cosx sin 2x co sx .sin lx


TO

= J(sin 2 x )(sin 3 x)(sin 4 x ) d x = — J ( c o s 2 x - c o s 6 x ) s i n 3 x dx


NG

1 It, . , . \ / . „ . _M . - \ ( cos5x cosx cos9x cosSxì


ƯỠ

= — |Ksin5x + sin x ;-(.s in 9 x -sin 3 x 'jd x = —- — --------- + c


4J 4 l 5 1 9 3 J
ID

3. C á c b à i t ậ p d à n h c h o b ạ n đ ọ c t ự giải:
BỒ

Ej = [(sin 3x)4 (cos 2x)3 d x ; E2 = f(sin x)5 (cos 5x)2 d x ; E 3 = f


J : (tg3x + tg5x)
128
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§70. Các phép đỗi biến số cơ bản tích phân hàm lượng giác - Trần PhươHị’

§ 10. CÁC PHÉP ĐỎI BIỂN SỚ C ơ BẢN

N

TÍCH PHÂN HÀM LƯỢNG GIÁC

YN
I. CÁC DẠNG TÍCH PHẢN VÀ PHÉP BIÉN ĐÓI

.QU
• Đ ặ t v ấ n đề:

TP
Xét tích phân dạng I = ịR { s in x ,c o s x )d x

ẠO

1. Đ ổ i b i ế n s ố t ố n g q u á t :

ƯN
Đ ặt l = tợ — z=> X = l a r c t g t ;clx = —2dt
— s in x = ——72t ; c o s x = ------
I - ' 27
2 \ + f- 1 + t2
NH l + ỉ2

Khi đ ó: 1= {r ( s ìh x , co s x ) d x = f f l f —'f ' , *


RẦ

J J u +r l + í2 J l + í2
BT

Ta xét 3 trường hợp đặc biệt thường gặp sau đây mà có thể đổi biến số bằní;
00

cách khác để hàm số dưới dấu tích phân nhận được đơn giản hơn.
10

2. Nẽu R(sinx,cosx) là hàm lẻ theo sin: R(-sinx,cosx) = -R (sinx,cosx)


3
2+

thì cần biến đổi hàm số và vi phân để thực hiện phép đổi biến t = cosx.
ẤP

3. Nẽu R(sinx, cosx) là hàm lẻ theo cosin: R (sinx,-cosx) = -R (sinx, cosx)


AC

thì cần biến đổi hàm số và vi phân để thực hiện phép đổi biến t = sinx.

4. Nẽu R(sinx, cosx) thoá mãn điều kiện: R (-sinx, -cosx) = R ( 'inx, cosx)
Í-
-L

thì cần biến đổi hàm số và vi phân để thực hiện phép đổi biến t = tgx.
N

II. CÁC BÀI TẬP MÃU MINH HỌA


1. Dạng 1: Đổi biẽn sõ tổng quát


GT

/ = ỉ _------:—
3sin2x - 2cos2x - 1~ (lx
----- ,
N

J 3cos2x + 4sin2x + 5
ƯỠ
ID

dt 2t „ 1 -t2
Đặt t = tíỊX => X = arctgt ;dx = — —;s in 2 x = — ;c o s2 x = -— —
-

1+ t 1+ t 1+ t
BỒ

Ị_ f 3. 2 t - 2 ( i - r ) - ( ] + r ) =i fl ỉ Ì Ẻ l z l dt - 1 r í l ỉ + 6 ĩ - 3 ) dĩ
- T i i - r ) + 4 . 2 t + } ( i + t 2) i + r " 2 •'r + 4 Ỉ + 4 i + t: ~ 2 -*(t + 2 r ( i - r )

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


uuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương I: Các.kĩthuât tinh tích phần - Trần Phương

r + 6t - 3 A B. , Ct + D
íả SỨ -------- -T = — -+ -
------------- —T + — t - . V í

ƠN
ú + 2 Ỹ (l + r ) ? + 2 0 + 2) 1+ 1

NH
t :: + 6 t - 3 = A ( t + 2)(l + r ) + B(l + t2) + (Ct + D )(t + 2)2 ,V t (*)

UY
o r + 6 ỉ - 3 = (A + C )r3 + (2 A + B + 4 C + D ) t 2 + (A + 4C + 4D )t + (2A + B + 4D)

.Q
Thay í = - 2 vào (*) thì -11 = 5B => B = -1 1 /5

TP
A+c =0 A+c =0 A = -34/25

O
ĐẠ
2A + B + 4C + D = 2 A + 4C + D = 16/5 B = -11/5 ■
■;*) C5 <=> o
A + 4C + 4D = 6 A + 4C + 4D = 6 c =34/25

NG
2A + B + 4D = -3 2 A + 4D = -4/5 Đ = 12/25

ì f t2 + 6t - 3 lt 34 pr. dt 11 Ịr
11 dt
HƯ J _ ị-24t + 12d
Ầ N
2 j (t + 2 ) M l + r ) Ul 25 J t + 2 s J ( t + 2)2 + 2 5 Ì 1 + t2
TR

34 ị- dt Í1 r dí 12 f d ( t 2 ) 12 r dt
0B

25 (t~+ 2 ) 2 + 2 5 ' l + t 2 + 25 ’ĩ T r ”
00
31

— In |í + 2 | + —7 — —— + ln ( 1 + 1 2 ) + — arctg t + c
25 5 ( í + 2) 25 25
2+

34 -I i' ỉ2 . - / , .2 'i 12
P
CẤ

25 " ' l,S X fZ l + ĩ ị i Ể ĩ ĩ ) 2 ỉ 4 ts ’í h 2 5 x * c


A

ạrig 2: R ( - s in x , c o s x ) = -R ( s in x , co sx)

s ũ ilx d x (■ 2 si
sin X COS xdx
Í-

COS3X - s i n ' -V - 1 J COS3 .V+ COS2 X —2 - .


-L

2 s in Xc o sX Ị Dr \
ÁN

R (bill X.cos x) = R ( - sin X, cos X) = -R (sin X, COS X)


cos X + cos X - 2
TO

J - L ~2tdt , F f_ -2tdt ■ A Bt + c
i ;ặi í = COS X +- dt
NG

Jt’ +t2 - 2 J( t - l ) ( r + 2t + 2 ) t-1 r +.2t + 2.


ƯỠ

t A Bt ■+■c
Ta có3 : ------- J - ---------- - + T -------------o í = a ( ĩ f2 t + 2) + (Bt + c ) ( t - 1)
it-l)(r + 2 t+ 2j t - 1 t + 2t + 2 .
ID

A+B 0 A = 1/5
BỒ

C.->1 = (a + B) í2 + (2A - B + c ) t + (2À - c ) <=> <2 A - B f C = l o B = -1/5


2 A -C = 0 c = 2/5
130
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§ i 0. Cácphép đồi biến sắ cơ băn tích phân hàm ỉựợng giác - Trần Phựơng

J . - f f i - V - r ^ - ì d t . - i f - V 1 . -0
5 t —1 t + 2t+ 2) 5 Jt - 1 5 “t + 2 t+ 2

ƠN
, _ 2 r dt 1 f d ( t 2 +2t.+ 2) 6 ■ dt.

NH
5 ■*t - 1 ?■> t 2 + 2t + 2 5 - l ( t + l)2 + i

Y
QU
= - —In |t - 1|.+ - In Ịt2 + 2t + 2 I- —arctg (t +1) + c

.
TP
= ——ln (1 —cos x) + —in |cos2 X + 2 COS X + 2I - —arcíg (1 + COS x) + c

O
ĐẠ
, _ f dx r sinxdx
sin x ơ x r -d(cosx) f dt
' J2- J—

NG
•*' smxcos6
C711 X *■Jsin2
CTI7" xV/VỈC^
c o s 6 XV *I -
•'(l COS1 x ) COS6 X ^ t6( t 2 - 1)


r t 6 - ( t 6 - 1) , _ f ỉ-.l 1 1 1
Idt = ln ■- — + —r + c
V ( t 2-i) t _ -At2 - 1 t-H-1 t 3í 5t

ẦN
1 - COS X 1
TR
: in +c
1 + cos X cosx 3 COS3 X 5 cos5 X
0B
sỉn x + sin 3 x r r ls in lx c o s X , f4 sin X cos2 X ,
00

- — — rix = --------— -------- dx — I -------- cỉx


" í cos2x J COS 2 x ■ 2 COS X —1 . .
31
2+

,4 < 2 £ x d (c o sx )= r t f * rf- 2 V f ----- r


J 1- 2 c o s X x J , : 2r 1- 2t J Ji- ,i 1
P

2. ■
CẤ

1 + V2t 1 + >/2 cosx


A

In - 2 t + c = —p r ỉn • 2 c o s x + C'

72- ỉ-y Ịĩt 72 1- COS X


Í-

J _
* !2’
r 4sin
A :
4sin3X „ *-r 4s/«2 X . . ^f 4 (1 -C 0 5 2 *)
rfx = ------ ----- sin x d x = — if ( c o s x )
-L

4 ị 1 + CỠSX 1+ ị cosx . ỉ + COS X


ÁN

= — --dt= Í 4 ( l - t ) d t = ( 4 t - 2 r ) ị ’ = 4 - 2 = 2
TO

Y 1+ t - i ' ■■
G

It/’ Ị -t/2 •> J */2 . J ' >/2 . •


^ _ f si« .1 _
N

f sin X ax _ f sin X ax _ (•sin X ax


ƯỠ

J sin3x ị 3 sinX
7T/0 .T. 6
- 4 sin3 ■
X 1:2 - A■ s. i n 2 X ■4cos2
jr/a /T/6
X - Ỉ;
ID

=^ d(cosx) = 1 ^ r 2 d(2t) = l ln| 2 t - l ^ = l ln(


BỒ

4 cos2X-1 J 4t2 —1 2 J (2t)2—14|2t + l0 4

131

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương I: Cấc k ĩ thuật tính tích phân —Trần Phương

3. Dạng 3: R (sinx, -cosx) = -R (sinx, cosx)

ƠN
NH
„ _ f cos*X , f cosS X J f ( l - S/H2 x) . S f ( l - í 2) .
K = 7 u dx= \^rCOSxdx= I----- 0 d(sinx)= I- ; dt
1 s in X J sin X J s in X J t

Y
QU
r1—4t2 + 6t4 - 4 t 6 + 18 . -1 •
4
■+■ —— — — —
6 — -ị~
4- - - ■— 1
-------------------Ị- C
1 . _ 1 •» . * l í __ 1-i.. I I “
I9t'9 I7t'7 I5t15 13t13 llt'

.
TP
_ -1 4__________ 6 4__________ 1

O
ĐẠ
i9(sin x)19 17(sinx)17 15(sinx)15 13(sinx)13 ll(sin x )"

NG
:cos}x + cos5X , Ácos2 X + COS4 x) . Ácos2 x + cos4 x) . X
• K 2 = — -------— — ux= ----- -— ——7— cosxd tx- ----- — —— — d (sin x)
1 sũ t x + s in X J s in x + s in X J s in x + s in X


Ầ N
J t2 + t 4 J t2 (l + t 2) t2 1+ t 2 j
2 2 TR
= t - —- 6 arctgt + c = s i n x ----- ---- 6 arctg(sinx) + c
0B
t sin X
00
31

4. Dạng 4: R (-sinx, -cosx) = R (sinx, cosx)


2+
P

. "í * "r * " f < *(« *) ,u . .. ,1* ■


CẤ

- 1, * ị! — r ^ xz- —
cosx(sin cosx)ĩ = 'J —
COSHx rự —
g x - 1) ị tg x -\ ê *- 1° 31
A

- 7 , * .- T ,
y s ill* X C O S S X x i ị ị ị t g 7, x c o s * X Ậ c o s 2 X .ịỊtg 3 X Ậ { tg x ỷ
Í-
-L

J ( t g \ ) j’ d ( t g x ) = 4(tgx)4 ^ =4^(-n/3)7 - l ] = 4(V3 - l )


ÁN

X J
TO

. 2 I 'T/ 4 4 ->
L = f s i i r x d x _________= r ___________COS X s ir ,2 X d x
NG

„ co sx(2sin3X + 3cosJx ) 0 COS JC(2 sin3 X + 3 COS3 x) COS4 X


ƯỠ

= " l - i ò _____ d * - / ? tg2x d ( t g x ) = l T d(3 + 2tg3 x)


ID

„ 3 + 2 tg3 X cos2 X * 3 + 2 tg3 X 6 ] 3 + 2 tg X


BỒ

"/4 1 1 5
= —In (3 -Í- 2 tc3 x) = —(in 5 - In 3) = —In —
6 ~ ■ 6 6 3

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§Ị1. Biến đổi vậ đổi biến năng cao tích phân hàm sổ lượng giác - Trần Phương

§ Ị Ị . PÍẾN ẹ ỏ l VẬ ĐỎI BIẾN NÂNG CAO

ƠN
TỊCH PHÂN HÀM SÓ LƯỢNG GIÁC

NH
UY
|. DẠNG 1: MĂU S 0 U BIẺỤ THtye THưAN n h á t C0A SIN J dx
(sinx)

.Q
TP
M , . ịM . = f— Ế>— = f— = J. = ln tg- +c

O
ĐẠ
r s in x 2 sin Ặ CDS ^ 2 tg Ặ c o s 2 ^ tg^
2 2 2 2
ST , 1 A _ r dx

NG
rsin x d x f d (c o sx ) -Ị 1 + COS X
Cách 2: A, = | - p - = I ' r ~ = ~ ] , 2 T ln +c
'S ị n x * sin X J l-co s X 2 1 - COS X

? 4 , = í——— = f - d ( W g x ) = - cotg x + c HƯ
ẦN
* s in X i
TR

,A = f f ffa f _ 1 f(1 + /g 2 ) ^ ( ^ 2 )
0B

(«ỉ)
1 00

= , ^ 2 , r ! + ,g ' |
+3

+c
l(tgf ) 4 i ^ z7 7 +2lnl,8f 4 ( ,82)!
P2

(*ỉ)
CẤ

C " / 2 ’ /4 - f ^ f d(.cosx) _ f d ic o s x )
A

3~ sm X ~ s in 4 X ~ (j
\1 _—puo
co$2 x f ~ [d +' cos x ) (1 _ C(
J L^*

A/ c)]2
(1 + cosx) + (1 - c o s x )
■tJ|
Í-

d (c o sx ) = — if ----- Ỉ----- + ------ !----- 1 d (cosx)


(l + c o s x ) ( l - c o s x ) 4 JU - c o s x 1 + c osx y
-L

1 1 2 1+ cos X
ÁN

44 J ------ ----------------- ----- r-H--------- -— d(cosx) = —C0^ X - —In ■+c


( l - c oo s xx ) (l+ cosx)
(l+ c o sx ) 1-cos2
1-cos X X 2 sin2
2sin2 X 2 11 -- cCOS X
TO

Cách 3: Ai = f— ■- = - f— — d (c o tg x ) - _ cot8 x + ị c o tg x d ị — — j
1 sin X J sin x s in x J \s in x )
G
ỠN

-cotgx
_ U g x i 2 ! i dx=^ £ _ L 2 4 _ L _ . 1U

sin X sin X sin. x J sinxVsin X )

cotgx ị- dx I dx -cotgx
I

+ A, —Ai
BỒ

sin x ■1sin X J sin3 X sin X

-c o tiix , -1 C0t2 X 1 , 1 + COS X


2 A , - —- — + A. => A , = —- - - --- —In + c
c m V ■ 1 sin X 2 1- cos X

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

C!titOi l g /■• Các kĩ thuật tinh tích phân - Trần Phương

•A j = - f(l + c o t g 2 x ) d ( c o ì g x ) - - CQtg X + - c o t g 3 X + c

ƠN
■* sin"* X J V 3 /

NH
, ,í, = = í______^ ____- = í-
Isin—COS-

UY
.Q
(1+ts2f)" d(ts2/=-Lj-
] fl +4ts2f +6tg4 0+4tg6 2 +tg8 2 '

TP
ĩt'í í•* 16 J

O
(* !)

ĐẠ
-1 X

NG
• + 6 In < s § + c
+2H K H Ĩ
4 Ítg Ặ ) ítR-x


ẦN
, ;f ^ _ ị* __ fS/ZZA'dx ị* đ ( c o s x ) __ r d (c o s xd)( c o s x )
í//!5 X = J í/H6 X = ^ ( ị _ c o s2 x ) 3 = ỊXl +. COS x ) ( l - COS x ) ]
TR
0B

(1 + c o s x ) + (l - c o s x )
í d ( c o s x ) = - f f ----- -------+ ------ -------ì d ( c o s x )
00

( ị + c o s x ) ( l - cosx) 8 J U -C 0 S X 1+ co sx y
1
+3

’— J -7T +T— 1— r +-1 V í +l-- 4 r r ì l d(cos


P2

— —
l
(i-co sx ) (1 + c o s x ) - c ò s x U -co sx c o sx ;_
CẤ

1 1 3 f d(cosx) - COS X 3
-------- ------ ------------ -------—+ —• Ị---------------- —
------- —
A

2 (ỉ - COS x)" 2(ỉ + co sx )” 2 (ỉ —c o s~ x )~ 4 sin4 X 4


ÍOSX. 3Í - c o s x 1, 1 + COS X -cosx .3 c o s x 3. 1.+ cốs X


Í-

----- - I n ~ -+ ■ “ + - ỉn +c
1 - cos X 1 - COS X
-L

4 sin4 X. 4V2s í n2 x 2 4 sin X 8 sin X 8


ÁN

úch 3: As = M l - = - J - L - d ( c o i g x ) = - S 2 & * + íc o ig A -^í— ỉ — )


J sin J sin X sin X . . V. sin X )
TO

-co tg x c 3cosx . -co tg x „ fl-sin 2x ,


NG

-—2—-
cmJ V J
c o t ° x :—— •d x =—-ệ -----3 -
cln V sin X J
A"
Sin X
ƯỠ

Ị S 2 Ì - J Í * * S L * „ = S S * + M , - JA,
ID

cin Y
sinJ X * ci-n
sin VX «J ci-r»
sin V X cÀv\ X
sin "V
BỒ

-co íg x - l r cotg X 3 ( cotg X 1 1 + COS X


4A, — ~ + 3 A- =>A : = — — =^- + — — - — +*■—In— +c
_• J
sin X J 3 /1
4. sin X 2 V sin X 2 1- cos X

34

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễnhttps://fb.com/tailieudientucntt


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§ ii. Biển đôi và đôi biển nâng cao tích phân hàm sổ lượng giác - Trần Phương

•A ị = í đx. = - f (l+ c o tg 2 x)2 í/(cotgx) = - [ c o t g x + -CĐtg3 jc + - c o t g 5 x ì + c

ƠN
J sin X J V 3 5 J

NH
•A = f — f ỈL ! ỈL 1 2 ) ‘j (‘s f )

Y
^ w ~ ế *(•!)(“ ! ) 2 ủ)

QU
.
. l + 6tg! ĩ + i s t g * | + 2 0 t g ‘ | + 1 5 t g , | + 6 t g " f + t g ' ! | . ,

TP
4 J— - - — ------ 7 - f e

O
ĐẠ
15

NG
-+201n t s : +c
64
6 |tg |) 2 (tg f 2 lta ễ


dx

ẦN
•Ag = f- -k - = - [(1 + cotg2 x f d (cotg x) ,
J sin X J

TR
= - J ( l + 3 cotg2 X + 3 cotg4 X + cotg6 x ) d (cotg x) 0B
( 3 .3 5 . 1 . 7 ..ì
= - I co tg x + cotg x + — cotg X + — cotg x \ + c
00
31

A f__ lỉx _ _ r_______ <


\
1
(2 s i n | c o s | )
2+

* • W v ) - ,,+í
P
CẤ

f__________ dx__________ = J _ + 2 ) a V g 2 Ì
A

- í J- / \2 n + í / \4n + 2 -»2|| J Ị v2n + l


2- ( t g t )= ! (c o s t ) t { . g f ) s '*'
Í-

_L ^ fịị(^ |ĩ f x)
-L

22” J / x ì 2n+v ' 2/


ÁN

(t g 2 j
I r" r 2n I/ X\2n
TO

J^ n —
-c'■2n V>o,

1 T +(-'2n in tê: + — í t g # r + . . . + ^ t g | +c
G

2n I t s ^ 2 |te ^
N
ƯỠ

^ = Í t Z Ẽ T ~ = ~ ÍO + cotS2 x ĩ d (cotg x ) =
J ,
ID

J s in X
BỒ

= - j [ Cn + C 1 cotg2 X+... + CI; (cotg2 x) +... + C," (cotg2 x )" ]d (c o íg x )

= - c ° ( c o t g x ) + % - c o t g 3 x + ... + - ^ - ( c o t g x ) 2k +’ + . . . + - ^ 2 - ( c o t g x ) +c
3 2K +1 2n +1
135
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương I: Các k ĩ thúật tinh tích phân - Trần Phương

N
II. DẠNG 2: MÀU SÓ LÀ BIỂU THỨC THUẬN NHẬT c ủ a COSIN — —-

Ơ
; (cos x)"

NH
•B = f - r '(■♦ỉ)
v + 21 _ r du f (•_____ (

Y
du

QU
ic o s x sin (x + " ) J s in u * 2 sịn fco s-| J2 tg |

.
TP
u (x n)
tgT- + p = In , +-T
2

O
ụ 4)

ĐẠ
1 + si n X
Cách 2: B, =í ~ — = [ Í 2 Ĩ Ỉ Ẻ U f i í ^ l = i l n +c
J cos X J COS X - Ị - sin X 2 1 - sin X

NG
’ B2 = \ d { t g x ) = tg x + c


J COS X ■

ẦN
B = f dx f d ( x + ~2) f du f du ị ______ du

TR
W . V ( * * f ) V 1 ° ( 2 s i n f c o s f ) ! ° J s(<g
ỉ Ĩ H Ỉ
0B
00
31

a j H i l i l H ) =i [ ^ l + 2,„ « g i + I ( , g | )
% J Ũ ÌỶ 4 7 {n s Ỹ 2 21 2Ì
2+

(* ỉr . M )
P
CẤ

-1
- + 2 In
«(ỉ+íBNf+ỉĩ + c
A

2 ta
( ỉ+f

, _ f ax _ rco sXdx _ r <Hsmxj


d(sin x) _ r dVsmx;
d(sin x)
Cách 2.
Í-

cos3 X COS4 X (l-sin 2 x )2 [(l + s i n x ) ( l - s i n x ) ]


-L

_ 1 f (ì + sin x) + (l - sin x) fi 11N


ÁN

d (sin x ) = — i f --- í------ + ------ỉ-----ì d (sin x )


4 J (l+ sin x )(l-sin x ) 4 J vl -4s Ji nv xl - s i 1n+x s in x1 +
y sinx,
TO

I1 rị
if I 1 2 ]1 ., /, . . s,V sinx sin X 1, '
=—
= —j -------
------- -----
— - r- +
+ -------
------ —-----T
7 T -++-—
-----—
— í—d ( ds i( as x
i n) =
x )—
= — -— + —i
-4— + — ln
G

4 (l + sinx) 1 - s in x j 2cos X 2
N
ƯỠ

Cách 3: B3 = í d~3 = J—!— d ( t g x ) = - ^ - ~ Ítg x d í—ỉ— Ị


COS X J cosx cosx J V cosx/
ID

- J S £ _ [—L - f — L— i ’\ d x = J i i L + f J Í L - f *
BỒ

cosxX J COS X COS X J COS X V eo s X ) COS X J COS X J COS X

tgx 1 1+sinx
- ^ - + B, - B - =>2B- = - ^ - + B, =>B, = - - + —In +c
COS X COS X ' 2 cos X 2 1—sin X

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§Jj. Biển đổi và đổi biển nâng cao tích phân hàm sỗ lượng giác —Trần Phương

' B“ ='J...dX-t = f(1+ tg2 x ) d ( t g x ) = tg x + i t g 3 x + c

N
J cos X J 3

Ơ
NH
, B = f dx r ^ (x + 2 ) r du ị- du f du ____=

UY
* IcoSx = JsiI15Ịx + | Ị = Jsin’ u = JỊ2sin| cos| Ị 5 = J32ỊtgM)5(C0SM)'° =

.Q
TP
m ± Ậ '+ * i í Ị * ị } , , ,

O
ĐẠ
" Í6Ì (« 4 )! ' , , J ( 4 ĩ

NG

— L- T - ~ T + 6ln t g i - 2 ( 1* 1 )’ +c
16
* ỉ) (tỄt f
ẦN

C ’ / 2- B- - í - f c o s x d x - f d ( s in x ) !■______ d(sin x)
TR

cos3 X COS6 X ( l - s i n 2 x )3 [(1 + s i n x ) ( l - s i n x ) ] J


B
00

1 r [ ( l + s in x ) + ( l - s i n x ) Ỵ , \ 1 1 1 Ỵ ,/ . 1
= - 1 - 7 ----------- Ĩ 7 ----------- 7- d (.sin x j = — ----- ;-----+ ------ ------ CHSÌnx.)
10

8 J L (.1+ s i n x ) ( l - s i n x ) J 8 JV l-sin x 1 + sin x y


+3

=I 3 y _ + 1 Y |d (sin x )
P2

8 Jị _ ( l - s i n x ) (l+sinx) 1 -sin xU -sin x l + sinx;_


CẤ

\í 1 1 ' 3 Ị d (s in x ) _ sinx 3g
A

8 Ỉ,2 (l-sin x )2 2 (l + sin x)2 J + 4 J ( j _ sin2 x )2 ~ 4 c o s 4 x + 4


Sin X 5 tg x 1 + sin X sinx 3sinx 3, 1 + sin X


■+ --1 ln
I
Í-

+ c = — —-— + — — + - ln +c
4 cos4 X 8 cos X 2 1 - sin X 4 cos X 8cos X 8 1 - sin X
-L
ÁN

Cách 3: B5 = = J— — đ ( t g x ) = - ^ — ị í g x d í — L - l
J COS X J COS X COS X J V COS Xì
TO

tg X f 3 sin X , tg X „ (•1 - cos2 X ,


NG

* J t g x —- - J —dx = ——p—- 3 1— — — dx
COS X J" nCOS
r \c VX n r \c X
COS V * *COS
nr%cX V
ƯỠ

tg x à , f dx _ tg x
3 Í - 4 - + 3 M = - = ^ 2 f - + 3B, - 3 B S
ID

cos" X ' * co
f*r\c
s' XV ' *cos3
e> X cos3 X
BỒ

1 + Sin X
=>4B5 = + 3B, =>B5 = - J i i L + 2 Í J ẳ ^ + I ln +c
5 cos3 X 4 cos X 2 V.COSX 2 1 -sin x

137
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

i'llitơn!>ĩ: Các kĩ thuật tinh tích phân - Trần Phương

ƠN
,
J(i + tg2 x )2 d ( t g x ) = tg X + t g 3 X + —tg5 X + c
J COS X

NH
r dx_ _ f d(x + 2 ) _ f du _ f riu J l+ IS jljffc j)

Y
- i-ysf J

U
^ = (* + f ) = si"7 u 2’ ( t g f ) 7 ( ô o s ệ
H )

.Q
TP
_ỉ + 6 tg2 -ệ + 15 tg4 1 + 2 0tg6 ị + 15 tg8 + 6 tg 101 + tg121

O
(■ *!)

ĐẠ
(tgf ĩ

NG
15
— -3— 15'
— J + 20 ln tg-V +c


te ) 2H )
tt. -> \3 . ,
N
[ ~ r - ; = JO + tg2 *)
RẦ

■ cơi ’ -V J

BT

=z (] + 3 r g 2 X + 3 t g 4 X + t g 6 x ) d ( t g x ) = t g x + t g 3 x + —í g 5 X + — t g 7 x + c
j 5 7
00

d(x + í
du
10

2) _ [ du _ f

“ s n r ^ M x ++l zj ) J ((sisinn uu))2n+l


2n+l J(,2 S ! n ^ C 0 S-uN2n+'
+3

...... x MU —tua
P2

2)
CẤ

r___________đu___________ = J _ f\ \ s 21

’“ ( ' • t P K r ■ (( »ff )i r
A

J _ f c *“ + c ="ts ĩ t *■■■+ c =- (,si I ) * -* (tgi t ) / „)


Í-
-L

; ,j - ( « 2) l8 f)
ÁN

n+1
-C°.
2n c u c
2-"— + c ; Bln t g f -f-c
TO

2n( tg“ 2 (tg |


NG

dx
‘ì!) \ 2/1+2 = J(] + tg2 x ) " d ( t g x ) =
ƯỠ

■'COT vV
ID

j [ c !! - Cn tg2 X + ... + C|; (tg2 x f + ... + C " (tg 2 x ) " ] d ( t g x )


BỒ

nk r^n
c “ (tg> ) + — iL tg3 X + ...H------ - 2— ( t g x ) 2k+l + ... + —^2 — (tg x) +c
' ^ 2 k + r B ; 2 n + 1

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễnhttps://fb.com/tailieudientucntt


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§11. Biến đói và đỗi biển năng cạo, tích phân hàm số ỉưỢng giác - Trần Phương

dx

ƠN
III. DẠNG 3: c = f------
aa(si
(sinx) + bsisixcosx + ic(cosx)

NH
.c,=-f------ ;* ■ -- . = ĩ------ -ẺL---- .

UY
(2sinx + 3cosx) COS2 X(.2 tg X + 3)

.Q
_ ị- d(tgx) _ 1 ị-d ( 2 t g x + 3 ) _ -1

TP
_ ( 2 t g x + 3)2 _ 2 J ( 2 t g x + 3)2 _ 2 ( 2 t g x + 3 ) +C

O
ĐẠ
= f_______ — f______ ____________
( Ssiitx - S c o sx ) ' + 1 c o s 2 X [ (3 tg X - 5)2 + 1 + t g 2 x ]

NG

= f ti(tgx ) = 1 I* d ( tg x ) _ 11
_ 2 > /5 tg x -3 V 5
arctg------- ^ 7=----- — + c
J l0 tg 2 x - 3 0 t g x + 26 10 if JL ^5 V7

ẦN
l 8 2/ 20

TR
cix dx
•c>" í;(4cos2x - 7sìn2x) COS2 2x (4 - 7 tg2x)
B
00

_Ị_
Ị_ ị- d (tg x ) _ - l fd
ị-d ((44 - 77t tg
g 22x
x )j _ 1
10

~2 ^ - T t g l x ) 2 ~ Ì4 (4 - 7 tg 2 x )2 " 1 4 ( 4 .- 7 tg 2 x ) + c
3
2+

c = f_________ d x _ _______ = r________________ dx_______________


P
CẤ

(5sin3x + 2cos3x)2 - 21 COS2 3x[(5tg3x + 2)2 —21 (l + tg2 3x)J


A

_ I r. d(ĩg3 x) _ 1 ị d(tg3x) _ 1 . 22tg3x


tg3x -+ 5

+c
“ 3 J 4 tg 2 3x + 2 0 tg3x - 1 7 ~ 12 J/ 5 \2 , 42 " 6742 3rc g ^42
tg3x + í l + -4
Í-
-L

,c = [ -........ dx - f dx
■ 3sin2X + 4cos2X ■*COS2 X (3 tg2 X + 4)
ÁN
TO
NG

3 tg X+ 4 V3 J ( V 3 t g x ) +2 2 2^3 5 2
ƯỠ

£, _ r_______ __________ f dx_______ _ J_ r d ( tg 4 x )


■*8cos2 4 x - ỈOsin2 4 x 4 x ( 8 - 10tg2 4x) 4*8
ID

6 ^ COS2 —1 0 t g 2 4 x
BỒ

ì ị- đ(vTÕ
dj'VlO tg 4x
4 x )j = 1 1 22V2
^ 2 + ^/ĨÕtg
y i o tg 4 x
^ W 2 )2 -(vT Õ íg4x)2 ~ 3 2 V5 " 2>/2 -^/ĨÕ tg4x

139

Đóng góp PDFCuuDuongThanCong.com


bởi GV. Nguyễn Thanh Tú https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương I: Các kĩ thuật tinh tích phân - Trần Phương

c = f dx f________ —________

ƠN
7 6sin2 3 x - 4COS2 3 x ■*2 COS2 3 x ( 3 tg 2 3x - 2)

NH
_JỊ_ Ị- d ( tg 3 x ) 1 ị- d (v /3 tg 3 x ) 1 yịs t g 3 x - 2
In +c

UY
“ 6 J 3 tg2 3x - 2 " 6V3 J (73 tg3x)2 _ (V2)2 " I 2 V6 tg 3 x + 2

.Q
c _ r dx 1 fr d(,tg5xj
f________dx________ = _Ị_ d ( tg 5 x )

TP
s •*3cos25x - 2sìn25x ^ COS2 5 x (s - 2 tg 2 5 x ) 5 J 3 - 2 tg 2 5x

O
ĐẠ
+ tg 5 x
d ( tg 5 x ) _1_ 1 ễ - A y /ĩ + V 2 tg 5x
ln + c= ——ĩ In +c
= -10f -V 10 60

NG
- y Ị Ĩ tg 5 x
•tg 5 x
- tg 5x 2 -4 ễ -


dx
•C9 = [ - ---------------

ẦN
ĩs itt2X - 5 sin x co sx- 3cos2X:’ hCOS2 x ( 2 tg 2 x - 5 t g x - 3 )

f d (tg
( tg x ) _ cị- TR dt _ 1 1 fị dt _ 11 ị(• 4/
dT ( t ~4^)
0B
J 2 tg 2 x - 5 t g x - 3 ^ 2 t2 —5t —3 2 Ị
00

H ĩ- f ip V ư - ( ỉĩ
31

4t - 5 - 7 2t —6 2 tg X - 6
=I l „ + c = -^ !n1 —— — - + c
2+

7 4t - 5 + 7 2t + ] 7 2 tg X +1
P

c = f ■ đx _________= r dx
CẤ

78 1 4cos 2 3 x-7 sin 3 xco s3 x+ 6 sin 2 3 x ^ COS2 3 x ( 4 - 7 t g 3 x + 6 t g 2 3x)


A

d (tg 3 x ) 1 2 tg 3 x - 7

= _L f d(tg3x) 2
arctg-------ị = — + c
3 6 tg 3 x - 7 t g 3 x + 4 18 V47
Í-
-L

c dx
= r ___________________ ___
f _______________________________________
dx
ÁN

" ■*4-
* 3sin4x-5cos22x+12 J^ 6 soĩt-ầ
in o2V
x ('/AP
c o s'ìv
2 x_
-5^c o sOv
z 2xn+ 12(sin2 2 x + c o s2 2x)
TO

_ f__________ dx_______________ __Ị_ r d ( tg 2 x )


~ ■’cos2 2 x [ ó t g 2 x - 5 + 12 (1 + tg2 2x)] "" 2 •’ l 2 tg 2 2x + 6 tg 2 x + 7
NG

d ( tg 2 x ) 1 . _ 4 > /3 tg 2 x + \/3
ƯỠ

arctg ------- ------------- + c


-24ỉ J 10^3
tg 2 x +ị j ’ +( - L
ID

4> 1^3,
BỒ

3. C ác b à i t ậ p d à n h c h o b ạ n đ ọ c t ự giải:

dx r dx dx
(3sin4x-7cos4x) +2 (2cos3x-sũ)3x) +1
140
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§■?■/. Biến đôi và đổi biến năng cao tích phân hàm số lượng giác - Trần Phương

r dx

ƠN
IV. DẠNG 4: D =
a sin X + b COS X + c

NH
dx _ f dx
3sinx + 4cosx

UY
6 sin Ặ co sậ- + 4Ícos2 - - s i n 2 —)
2 2 l 2 21

.Q
d (tg f)

TP
r
= f____________dx____________= ■r "(’• ĩ ) f_____
= J cos2 | ( 6 t g | + 4 - 4 t g 2 | ) J 3 tg | + 2 -2 tg 2| 2 J ^ x

O
ĐẠ
d ( tg |) -tgx—_—
3—. .- 5 2 tg f-4
Ị.-------T 2 4 4 + c = — In

NG
! |L _ = d ; . _ l _ ln +c
tg —- —+ — 5 2 tg Ặ + 1
-(f) 2 2-í

s 2 4 4 2
dx N
./>■ - í , d\ , I- ------ --------

Ì4 c 0 sx -9 sin x J 4 / cos2 | _ sin
ĩ | : 1 8sinặcosậ
TR

2 2

i*ị)
0B

= [____ ______ to— ______ - = [______1 =- J —


0

2 - 2 t g :2 —- 9 t g — 2 J . 2 X
10

COS2 - | Ị 4 - 4 t g 2 ệ - 1 8 t g | j
2 2 8 2 2 2
+3

d tg ,g s + 2 _ Ễ
P2

4 t g | + 9-T97
_ _ -Ị
ln s 2 4 + c = —-ln
CẤ

-T Í 2 ~~ 2 -s/97 5 4 t g | +9+797
tg2 + 4 + - 4
A

D = f dx f dx_____________
J J + 7í/«5.v J 2 / cos2 3x _ sin2 3 x ) + ! 4 sin 3x cos 3x
Í-

\ 2 2 7 2 2
-L

= r_____________ clx _________ _ 2 ị. '(•*¥


d l tg 2) /
ÁN

cos2 ^ ( 2 - 2 t g 2 ^ + 1 4 tg ^ ) 3 2 -2 tg 2^ + 1 4 tg ^
TO
NG

4 í_ Ì ĩ ! Ị _ 4 f M i
ƯỠ
ID
BỒ

2 tg ^ -7 -3 V s
In +c= In
3n/5 t.ụ - 1 + h ẵ . 9^5 2 t g | - 7 + 3V5
g 2 2 2
141
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh
CuuDuongThanCong.com Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương k Các kĩ thuât tính tích phân - Trần Phương

_ r đx _ f_________________ dx_________________

Ơ N
6 sìn 5 x - 9 cosSx 12 sin — COS — •- 9 ( COS2 — - sin 2 4 r )
2 2 V 2 2 /

NH
UY
áx______________= f f J (*S f )
2— Ịl2íg-y-9 + 9tg2~ j 12t g ~ -9 + 9tg 2 52jc

.Q
TP
d (tg — ) 92 f . d (tg — ^

O
ĐẠ
i45
s jJ to 2 52L _ 4 tơ 52C _ J 45
g 2 3 s 2

NG
5x _ 2 _ VTj


_ _ 2_
ts 3tg^x- - 2 - V Ĩ 3
1
In 2 3_ +c= =*ln +c
5x _ 2 + 15>/Ĩ3 í g 4 r - 2 + x/Ĩ3
N
j
RẦ

ÍỈC dx
BT

o D = f—
2sinx + Scosx + 3 ■ f 4sin —cos —+ 5(cos2—- sin2 —) + 3 (cos2 —+ sin2 ặ)
00

2 2 A 2 2/ \ 2 2)
10

dH )
+3

jx r
P2

r cos
~ x | Ị 4tg | + 8 -2 tg 2| Ị 2 t g | + 4 -tg 2 |
CẤ

d(tgf-l) tg f-l-V s
A

- / 7 t g | - l + V5
2 J Ỉ '
Í-
-L

oi), = f ______ ^ ______ = f__________ __________ ẺÍ_________ :___________


• 9cos2x—4sin2x + 2 ^ 9 (c o s2 x - s i n 2 x ) - 8 s i n x c o s x + 2 (co s2 x + sin2 x)
ÁN

= f__________ dx___________________ _ = f d (tg x )


TO

cos2 X (9 - tg2 x - 8 t g x + 2 + 2 t g 2 x ) tg2 X - 8 tg X + 1 1


NG

= r _d(tgx-4) _ 1 | tg X - 4 - yfs
ƯỠ

= J ( t g x - 4 ) 2 - ( V 5 ) 2 _ 2>/5 12 X - 4 + yjS
ID

3. C ác b à i t ậ p d à n h c h o b ạ n đ ọ c t ự g iả i:
BỒ

r ađx
x _^ r Idx dx
■ú| = ị - ; D, — j------ -
5sinẶ-7cos-~ + 4 J55 ssin
i n xx --8 c o s x + 6 11 cos X - 7sin X + 9
2 2
142

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§ i/. Biến đồi và đỗi biển nâng cao tích phân hàm số Ịượng giác —Trần Phương

V. DẠNG 5: TÍCH PHÂN LIÊN KÉT

ƠN
r cosxdx _ -, , , , „ ,. „ ' ,. _ ,, „* c sừ,sin x d x

NH
ì = ------ _ Xét tích phân liên kêí với El la: E. = — —
J sinx + cosx * sin X + COS X

UY
_ . rcosx + sinx , f, / X
E, + E| = -------- -------- d x = dx = x + (cl J

.Q
■'.sin
sin XX+
4- cnsx
cos X J
Ta có: <

TP
. _ r c o s x - s i n xí J, I'd
fd(sin
(sinXX++cos
COSxx)
j . I .I/\
- — - d x = ị — r-— —----------= ln |s in x + c o s x | + ( c 2 )

O
J’ si X + c o s xí
sin J sinx + cosx

ĐẠ
Eị = —( x + Inịsin X + cosx|) + c

NG
Giải hệ phương trình suy ra:
= -^-(x - , l n Isin X + COS x |) + c


ẦN
s i n X í ĩ x■ r * f COS X đ a
•E , = ị ------. Xét tích phân liên kêt với E? là: E2 = -
ỉin Xy
3 cos x + 7 sin J!Zcosx + 1 sinx

Ta có:
TR
0B
00

3 E j+ 7 E ,= - -7 dx = fdx g X+ (c ,)
J 3cosx + 7sinx J
31

7co sx -3 sin x , fd(3cosx + 7sinx)


2+

7E*2 - 3 E , = = ]n |3 cos X + 7 sin x| + ( c , )


' " ■ J 3ccos X + 7 sin X d x = í : 3 c o s X + 7 s i n X
P
CẤ

Giải hệ phương trinh suy ra:


A

-1 3 ,

X
+ c = —ị (3 In |3 cos X + 7 sin xị - 7x) + c
58 7 In |3 cos X + 7 sin x| 58
Í-

. X 7.
-L

■e ; = + c = — ( - 3 x - 7 Jn |3 cos X + 7 sin x|) + c


58 in |3 cos X + 7 sin xỊ -3 58
ÁN

■ r s iíú x d x , , , „ , - ,, * r COS 3x dx
TO

’ E ì = I------- — :-------- . X ét tích phân liên kêt là: £3 = -


J 2cos3x - 5sỉn3x J l c o s ì x - 5 sin 3x
NG

Ta CÓ-:.
ƯỠ
ID

•'2cos3x-5sin3x J
BỒ

__ r5cos3x+2sin3x , 1 fd(2cos3x-5sin3x) ln|2cos3x-5sin3x| , ^


5E,+2E, = H d x = - ~ I— —————— — = — --------- ------------+(c2)
■'2cos3x-5sìn3x 3 J 2cos3x-5sin3x 3

143
Đóng góp PDFCuuDuongThanCong.com
bởi GV. Nguyễn Thanh Tú https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương I: Các kĩ thuật tính tích phán - Trần Phương

Giải hệ phương trình suy ra:

ƠN
2 X

NH
1 21n|2cos3x - 5 s in 3 x |
E, =-
29 ln |2 c o s 3 x - 5 s in 3 x | + c = -29 + 5x + c
5

UY
-5

.Q
5 in \2 COS 3x - 5 sin 3x|
ln|2cos3x -5 s in 3 x | +c=- 2x - +c

TP
29 29

O
ĐẠ
' E4 = í— . ------ —d x. x ề t tích phân liên kết là: £4 = f----- -------------- đx
(sinx) +(cosx) (sin xý +(cosxý

N G

T ' E4
Ta có: c* + E4
I- = K—sin
—x ^7—
)4 + (C0Í
-— d x = jd x = x + (cj) (1)
(sinx) + (c o s x )

ẦN
Mặt khác:

£ * _ £ r ( c o s x )4 - (sin x ) 4 TR r ( c o s 2 x + sin2 x ) ( c o s 2 x - s i n 2 x )
0B
(s in x ) + (c o sx ) (co s2 x + sin 2 x ) " - 2 c o s 2 xsin
sm X
00
31

_ f c o s 2x (J ’- f d(sin 2x ) _ 1 V2 + sin 2x
In + c (2)
2+

1 - I sin2 2x x = ] ( 7 2 ) 2 - s i n 2 2x = 2 ^ V2 - sin 2x
1
P
CẤ

Từ (1) và (2) suy ra:


A

T, lí.. 1 + sin 2 x 1 . if 1 \/2 + sin 2 x


E4 = - t x ----- T ỉnv r2 - s i n 2 x ) + c ; E4 = i2- ^ x + —7=ln ----- +c
2^ 2V2 2V2 V2-sin2x
Í-
-L

* / Ị , / ___________ \ V 9 jt / 2 í . \9 9

'E s = J - ------ ỹ Ị - d x . Xét tích phân: E* = ị -.- 9^9 -d x


0 0
N

\s in x ) + KCOSX) x ))
{( ss iinn X + ((cCOS
c x)
Á
TO

Đặt X = — — 11 dx = -</«. Với X = -7- thì M= ớ và X = 0 thì li = — . Ta có:


2 2 2
NG
ƯỠ

. 1 ( s in x f d x _°r (-du)
[ s i n ( f - u ) ] (-du) V2
(cosu)"du
■= E,
ID

■■■ỉ(cosu)"+(sinu)9!
» (si- f + ( - ^ = i [ s i n ( | - u ^ +[c o s (|-u ị
BỒ

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§7/. Biển đôi và đỗi biển nâng cao tích p h ân hàm sổ lượng giác - Trần PhươiiíỊ

x/2 xỊl
•E 6 = I (cos3x)2 ( cosóx )2 (hc . Xét tích phân: E l= ị {sin 3 x ý ( cosóx )2 dx

ƠN
0 0

NH
it/2 . . jr/2

UY
Tacó: E6 + E g = J|_(cos3x)2 + (s in 3 x )2 J-(cos6x)2 d x = J ( c o s 6x ) 2 dx
0 0

.Q
TP
= — ((1 + co s ĩ2 x )d x = —íX 4- sm--^ XỊ =.—. Măt khác:
2 Ỉ2 J0 4

O
] 2l

ĐẠ
lt/2 */2

NG
E6 - E j = JL ( cos3x )2 - ( s in 3 x ) 2J(cos6x)2 d x = Jc o s6 x(c os6 x)2 đx


0 0

. ^/2 ,
N
(sinổx)
= — [|_1 -(sinóx)2Jd(sin6x) = — sin ó x - = 0= >E 6 =E^ =-
RẦ

6 J 6
BT

n 2 . J x /ĩ
c s ìn x d x „, . , , , _ r cosxdx
00

•£, = -------- —------- -. Xét tích phân: E-, -


0 (sin X + cos X)
10

0 (sinx + cosx)
+3

n/ỉ (cosx + sin x) đx dx


P2

T-
Ta có: E 7 + E 7 = I —-------— ------ — = I ---------- ---------
0 (sin x + cosx) o ( sin x + c o s x )
CẤ
A

'V:
dx 1 dx -1 Ị n\
1/2 = 1 1 1

=
= b 7 2 « K ) 10 2 + 2
^ sin Ịx + ^j
Í-
-L

„ It/r ( c o s x - s i n x ) d x "'f d(sin X + cosx)


ÁN

ác: E 7 - E 7 = I —--------- ;----- — = I


Mặt khác
07 (sinx
I eìn V +_l_eosx)3
i'nc VI 0z I(sinx
oì + cosx)3
TO

71/2
NG

-1
= 0=5 E7 = E ’7 = -
2 (sin X + c o sx )2 7 7 2
ƯỠ
ID

3. C á c b à i t ậ p d à n h ch o b ạ n đ ọ c t ự giải:
BỒ

Ị sin5xdx
sm Sxdx „ f
(• cos3xdx
cos-ixdx _ K/r Ầ/cos2x dx
Ej = I------------------------Ị E? = ị------------------------ &3 — I —ị-------------- . • —
J9cos5x-7sin5x J 5sin3x - 2cos3x J -ysin2x+\/cos2x

145
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chitffne I: Các kĩ thuật 'tính tích phân - Trần Phương

f a sin X + b COS X
F dx

ƠN
Ví. DẠNG 6: = j
111 s i n X +1 » cos X

NH
i . P hiícíng p h á p :

G iã sử: a sin + b COS x = a i m SŨĨX + n c o s x ) + j3 ( m c o s x - n s in x ) , \ f x

UY
X

c:> a sill X + b COS X = ( m a - n/3) sin X + ( n a + m 0 ] COS X , Vjc

.Q
TP
am + bn
íma - n p = a

O
m 1 + n2
« i . Khi đó ta CỎ:

ĐẠ
n a + m fi —b bin - a n
p ~~ •)

NG
ill +11

am + bnII n n nsin
sinXX++n I!COS
COSXX , bill - an n n COS X —n sin X ,


m~ 1 + nCOSX
+■n 2 J /77sinX , l d x+ m2 +n.2 J\ msinX
z "+ ncosX
L ~,dx ẦN
cun + bn b m -c m c d im s in x + n c o s x )
TR

m sin X + n COS X

am + bn bill - cm , , I
0B

= ——— — A- H— -------- — I n I1)1 s i n x + n COS ,Y| + c


+ +1
00

n r n ~ m Ì
1

2. C ác b ài t ậ p m ẫ u m in h h ọ a :
+3

_ f 4sũi2x - 7cos2x I _ 1 r 4 s i n 2 x - 7 c o s 2 x )■_ 1 f 4 s i n u - 7 c o s u ^


P2

1 ■<5 s i n 2 x + 3 c o s 2 x 2 ■* 5 sin 2x + 3 COS 2x 2 J 5 sin u + 3 COS u


CẤ

G iá sir 4 xin II - 7 COS II = a { 5 sin u + 3 COS li) + /3 (5 COS It - 3 sin l ì ) , v«


A

4 sill u - 7 cos u = ( 5 a - 3 ị 3 ) s i n u + ( 3 a + 5 ( 3 ) COS u , V u


Í-

ị 5a - 3p = 4 í a = -1/34
:-■>•( o^ < íì - ■. ^Khi đó ta CÓ:
-L

_
3a + 5P = -7 [P = -47/3.4
ÁN

1 (-4sim u - 7cosu ^ _ - 11 f5sinu


f5 sin u + 3cosu , 47 ( * 5 c o su -3 s in u ,
d u - — I— ;--------------------:---------- d
TO

2 J 5 sill u + 3 cos u 68 J 5 sin u + 3 cos u 68 •’ 5 sill u + 3cosu


r, 47 ffd(5sini
d ( 5 sin u + 3 c o s u) -1 / ... k . . IX
NG

du — —— —— ---------
- -----------= — (u + 471n|5sinu+3cosu|J + c
68 JJ 68 •'• 5 sin u u + 3 cos u 68
ƯỠ

(2.\ + 47 In [5 sin 2x + 3 COS2x1) + G


ID

68
3. C ác bải t ậ p d à n h c h o b ạ n đ ọ c t ự g iải:
BỒ

, f4sm3x + 5cos3x , „ r2si 5x-7cos5x , „ f4sin9x+ 5cos 9x .


_ f4sin3x f2sin
d x ; E, = — d x ; F ,= ------ — dx
7 co s3 x -8 sin 3 x 2 Moi
3 sin 5 x -4 c o s 5x j 7 co s9 x -3 sin 9 x
1-16

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§11. Biến đoi và đổi biến nâng cao tích phân hàm sổ lượng giác - Trần. Phươìtẹ

a sin X + b COS X + c
VII. DẠNG 7: G = Í-— đx

ƠN
•I1m s i X+
m SIR n cos X+ p .
1. Phương p h áp :

NH
Giả sử a sin x + b COS x + c = a { m sin X + ŨCOSX + p ) + f i ( m c o s x - n s i n x ) + ỵ , Vjc

UY
<=> a s in x + Ặcosx + c = (/w a - n 0 ) s \ n x + (n a + /7//?)cosx+ p a + ỵ , V x

.Q
m a -n ị3 = a
a = (am + b n ) Ị{ m 2 + 772)

TP
n ữ + m f 3 = b <=> < P = { b m -a r ì)Ị{ n r + n 2) . Khi đó ta có:

O
7 =c _ g m ± b n p

ĐẠ
pa + ỵ = c 2
m +n
_ a m + b n em s i n x + n c o s x + p> ,
m si: m c o s x -n s m x
bi m —a n c m

NG
G 1 ^dx + — -dx+-
—— dx+
*yi“ +
m '« sin
4- rv>í~ »J Ỉ71 SI X + n COSX + p m +n J m sin x + n c o sx + p


ain+bn 1 f dx
+ c ~ -.2 7 p
_1_M- / ’ msi
m sinx+ ncosx+ p

ẦN
772 + 77

_am + bn r b m —a n ị d ị p i s m x + n c c s x + p ) ị am+bn 'Ị r dx

TR
n ỉ + r ĩ ■* rn + n ^ M SÌnx + n c o s x + p ^ n ĩ +n m sm x+ ncosx+ p
J - ’ OTSi:
B
0
am+bn bm -a n. I I f am+bn ^ f dx
1
00

■ -r-x- — -— - I n \m s m x + n c o s x + p + c — —p \ — :
m +n m +n V m +n ĩ sin x+ n COS-í+ p
J J msí
31

, * _ J_ - . A ___ 2 ___. , ,
2. C ác bài tậ p m ẫ u m in h h ọ a:
2+

rsinx + 2cosx - 3 ,
P

•G,= ---------- --------—dx.


CẤ

J sinx - 2cosx + 3
Giả sử sirt X + 2cos X - 3 = a (sin X - 2cos X + 3) + p ( c o s x + 2 s in x ) + y , X/x
A

o sin x + 2 c o s x - 3 = {a + 2/3) sin X + ị - 2 a + 0 )c o s x + (3 a + ỵ ) , Vx


or + 2/3 = 1 f a = -3/5
Í-
-L

<=> - 2 a + /? = 2 <=></? = 4/5 . Khi đó ta có:

5
N

3a + ỵ = s ỵ = -6 /
Á

dx
TO

„ -3 r s i n x - 2 cosx + 3 . 4 f sin x -2 c o sx 6 f
- d x + — ——--------- —-----a x - — —
G ' = - 5r J J- s i n x - 2 c o s x + 3 5 J sin x -2 co sx + 3 5 J ssii n x - 2 c o s x + 3
G

4 j* d (sin X -2 c o sx + 3) 6 dx
N

d x -| J-
ƯỠ

5 J sin x -2 c o sx + 3 5 J!s i n x - 2 c o s x + 3
-3 4 , I ._ , I 6
ID

= — X + —In sin X - 2 COS X + 3 - —J


5 5 5
BỒ

J _ ị dx !• _____ _______________ dx________ _____


sin X - 2 COSX + 3 2 sin -|c o s~ - 2 | c o s 2 ^ - s i n 2 -|-j + 3[cos2 ị + S'” 2~2j
147

Đóng góp PDFCuuDuongThanCong.com


bởi GV. Nguyễn Thanh Tú https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương I: Các k ĩ thuật tinh tích phân —Trần Phương

= f_____________ dx_______________ 2 f d (ĩg 2 )

ƠN
= J C0SJ i ( 2 . g - | + l + 5.g ; | ) = 5 J Ịt g | Ị ! + | Ị t g | Ị + I

NH
Y
2 Ị d( « f ) 2 5 ' + 5« ! „ ‘ + 5 ,ê ỉ

U
+ c

.Q
! ! " * 2 , t =“ * !
(,sf + j ) +(f)

TP
-3 4 6 5 tg Ặ + 1

O
=>G, = — x + - r l n | s i n x - 2 c o s x + 3 |- - r a r c t g ----- ------+ c

ĐẠ
' 5 5 5 * 2
_ S Ù IX -C O S X + I ,
• G,= — -------—-------- íbc.

G
ị sin x + 2cosx + 3

N

G iả sử sin X - cos X +1 = a (sin X + 2 COS x + 3) + p ( c o s x - 2 s i n x ) + ỵ ,V x

N
<=> s i n x - e o s x + 1 = {a - 20 ) s in x + (2a + 0 )c o s X + (3a + Ỳ ) , Vx


a -ip = \ a = - 1/5
TR
<=> • 2 a + /3 = - 1 « - p - - 3 /5 . Khi đó ta CÓ:
B
3a + 7 = 1 7 = 8/5
00

, rc/2 _ _ - n!2 _ . _ ĩĩ/2 .


10

* I f sinx + 2cosx + 3 , 3 f c o s x - 2 s i n x , 8 f ax
G? = - - —------------------~-dx— --------------------- dx + “ ----------- --------
+3

5 J sinx + 2 c o s x + 3 5 J sinx + 2 c o s x + 3 5 J sinx + 2 c o sx + 3


P2

_ 1 3 "'f d(sin x + 2cosx + 3) 8 K/r dx


CẤ

5 0' 5 0 Ỉ sinx + 2cosx


^ + 3 5 ị 0sinx + 2cosx + 3
A

= ( —-X——lnỊsin x + 2 c o s x + 3 |i + —J = — + —ln ~ + —J

15 5 J0 5 10 5 4 5
Í-

J-*f c*x -* [ dx
-L

" J sinX + 2 cosX + 3 - J 2 sin Ặ c o s ^ + 2(cos2^ - s i n 2ỷ ị + ĩic o s 2 ậ + sin2 ì \


2 2 V 2 2/ \ 2 2/
N

d(*s ĩ )
Á

_ 1 ________________4 ._______________
TO

" » cos1 1 ( 2 1 8 1 + 2-218“ + 1) “ .J tgJ | + 2 t g ị + 5


NG

/ \ n/2
*/2 d 1 + tgx 1 + tsậ _ , 1
n ___ 1 ^ ~ 371 3 , 5 8 ____ 1
ƯỠ

= 2 f- —-arctg-r =>G, = —- + —In — —arctg —


4 2 2 10 5 4 5 62
í ( l + tg |)% 2 =
ID
BỒ

3. C ác b ài t ậ p d à n h c h o b ạ n đ ọ c t ự giải:

„ f2sin x-7cosx + 3 ,_ r3 c o sx -4 s in x + 7 , _ sinx + 7cosx + 6


G, = — --— — — dx;G2 = ----------— —-------- đx;G, = ----------- —--------- . dx
J 4co sx -5 sin x + 8 J 2sinx+ 9cosx-10 J 4sinx + 3cosx + 5
148
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§/7. Biển đổi và đổi biến nâng cao tích phân hàm số lượng giác - Trần Phương

r a sin x + bcosx
VIII. DẠNG 8: H = I-- ---------- ---------- ---------- ---------- - d x

ƠN
( m s i n X + n COS x )

NH
1. P h ư ơ n g p h á p :

UY
Giả sử a s i n X + b COS X = a ( n i s i n X + n COS x ) + ( 3 { m c o s X ~ n s i n x ) , \ / x

.Q
<=> a sin x + b COS X = {m a - n 0 ) sin X + ( n a + mj3) COS X , Vx

TP
am + bn

O
ị m a - n/3 = a m +n

ĐẠ
\ <=> . Khi đó ta có:
I\n ana++
mmj3
p ==bb 0 _ b m -a n

NG
p - ỵ
m +n


rr a m + bìĩ r m s in X + n COSX , b m - a n I* /77COSx —ì ỉ s in X
H= I------------- ------- l_dx + —J — - J I------- — ------------ -dx
m +n (m sin X + h c o s x ) m +n N(m sm x + rc o sx )
RẦ
_ a m + bn r đx b m -an reK »í sin x + « COS x )
BT

m ' + n 2 ■" ill sin X + /í COS X n r + n 2 ^ ( m s in x + n c o s x ) 2


00

am + bn f dx bm - an 1
-+ c
10

m~ + n
n~1 J■* m
M s i nn X
X + n
ĩ ì COSX rn 2 + n 2 m sin x + n c o sx
+3

2. C á c b à i t ậ p m ẫ u m in h h ọ a :
P2

• H, = Ị—7 —
sin x - 5 cos X
-d x .
CẤ

(3 sin x + 4 COS x )
A

G iả sử 7 s i n x - 5 c o s x = a { 3 s i n x + 4 c o s x ) + /7 (3 COSx - 4 s i n x ) ; Vx

o 7 s i n x - 5 COS x = ( 3 a - 4 0 ) s i n X + (4 a + 2 0 ) COS x ; v *
Í-
-L

Í3 a - 4/3 = 7
<=> ■! <=> a 5 . Khi đó ta có:
ÁN

| 4 a + 3/3 = -5 -43
p =
TO

f 7/ ss i nn X
x - 55ccos
o s xX , 1 r 3 sin x + 4 c o s x , 43 fr i3ccoossxx--44 ss i n x
NG

H, = I— ---------------- - r d x = - I ----------- --------- — à x — — I— -— 1---------- — dx


(3sinx + 4cosx) 5 J (3sinx + 4cosx) 5 (3sinx + 4cosx)
ƯỠ

1 f dx 43 fd(3sinx + 4cosx) _ l 43
ID

5 J3 sin x + 4cosx 5 ' (3sinx + 4cosx)2 5 5(3sinx + 4cosx)


BỒ

J - f - í
Z s in x + A c o s x 6 sin—COS— + 4 (cos2 - - s i n 2 ẶÌ
2 2 \ 2 21

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn https://fb.com/tailieudientucntt


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ckirơitg ỉ: Các kĩ thuật tính tích phân - Trần Phương

ƠN
_________ dx___________ 2 r I s 2/ _

NH
)s2| ( 6 t g | + 4 - 4 t g 2 - | i 6 tg | + 4 -4 tg 2|

UY
t O* . 3 5 2 tg - |- 4
f e l l z l í In 2 4 ' 4 +c=
_ - 2—In
— +c

.Q
.7 . r>
■Ịí ì 2 ’5 tơ — 3 s 2 tg | + l
2 4 +!

TP
O
2 tg Ặ -4 43

ĐẠ
=> H -In
s 2 4- c
25 2 tg Ặ + : 5 (3 sin x + 4 c o sx )

NG
r S s m / X + ÒCOSẨX , 1 f 3 sin u + 5 COS u ,


° /■/, = ~ — ----—---------------------------------- ~ ( l x ~ - I— ---- ----------- - d u
(7si/i2x - 4cos2x) 2 J (7 s in u - A c o s li)
ẦN
G iá s ủ'3 si/ỉ u + 5 COS II - a (7 OT ỉ/ - 4 COS lì) + /? (7 COS' w -f- A siĩì lì) ; VM
TR

<=>3i'W7M + 5cas-i/ = (7ar + 4/?)s«7i/ + (-4ar + 7/3 )c o su ;\fu


0B

ịl a + 4J3- 3 a:
00

765
cv> -Í <=> < . K h i đ ó t a CỐ:
-4a +lj3=5 . 47_
1

P--
+3

V65
P2

. f 3sinu + 5cosu , 1 r 7 s im i-4 c o s u , 47 r 7cosu + 4sinu ,


H, ------------- — -------- - d u = — j— ------------------ - d x + — j= j- — — ------------- d x
CẤ

2 J (7 sin u -4 co su )" 2v65 J (7 s in u -4 c o su ) 5V65 (7 sin u -4 c o su )


A

1 f dll 47 f d ( 7 s in u - 4 c o s u ) _ 1 J 47_______________ 1

J7 sin u —4cosu 5\f65 ( 7 s in u —4 c o su )2 2\Ỉ65 5\Í65 7 s in u —4cosu


Í-

f dll __ __ r____________ 2dx____________ _ r__________ dx_________


-L

*7ssinĩ[-4cosu
in it-A c o s u 1 4 sin
14sin x cx co os xs x-.4
- (c o s2 x - s i n 2 x) COS2 x ( 7 t g x - 2 + 2 t g 2 x)
ÁN

d ( t g x ) ________ i 4 tg x + 7 -V 6 5
In +c
TO

4tg ,x + 7 + y/65
( • ỉ ỉ ỉ ) 2 ~ 'í ĩ ĩ
K ^ ĩ ) -I 4 J
N G

I I, IỊ4' UtgH Xx +t 7/ ~- V-v/65 __________ _ 1 1 _______


ƯỠ

I I> J 4 7
in — £— —------------------------------------ 7= ----- ■- — — —-— + c
~ĩA
I130 \UAl*.............n
g x + 7 +. •v65I/TC c5\/65 7 sin 2 x -4 co s2 x
ID

3. C ác b à i t ậ p d à n h c h o b ạ n đ ọ c t ự g iải:
BỒ

2 sin 5 x -3 co s5 x . . ỴT . r 5 sin 7 x + 4 c o s7 x
dx
(4 co s5 x + 9 c o s 5 x ) (2 s in 7 x -3 c o s 7 x )
150

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§/■?■ Biến đối và đỗi biển nâng cao tích phân hàm số lượng giác —Trần Phương

, ra (sin x )2 + b sin X COS X + c (cos x )2 ,

ƠN
IX. DẠNG 9-: I = ----------------------— -------- ------------ d x
J 111sin X + n COS X

NH
i . P hướ ng p h áp :

UY
G i ả s ử : a ( s i n x ý + b s i n X COS x + c ( COS x ỷ =

.Q
= ( p s in X + q co sx ) { m s in x + n COSx ) + r {sin2 X + COS1 X) , \fx

TP
O
<=> a (s i n x ý + b s i n X COS X + c ( COS x ) 2 =

ĐẠ
= ( j n p + r ) { s i n x ) 2 + ị n p + m q ) s i n X COS X + ( n q + r ) ( c o s x ) 2 ; V * .

N G

( a - à ) m + bn
p =
m 2 + n2
mp + r ~ a mp + r = a

ẦN
(a - c ) n - b m
o ì i p + m q = /; o I n p + n iq = b <=> ĩ 2 K hi đó ta có:

TR
m +n
m p —nq = a —c
0B
a n 2 + e m ' —b m n
2
00

m +n
31

( a - c ) m + bn ( à - c ) n —b m an2 + cm 2 - bmn r dx
2+

■> •) -SII1X+ - -> 'ì -COSX dx + --------— 7-


m +n m +n m2 +1
, n •'m sinx+ .n c o s x
P
CẤ

( a - c ) n - b m . --------------------------------------
( a - c ) m + bn r t c v -ỉ--------------------------------------------
an2 +cm2 —bnin Ị r— dx
, -s in x -------- -------— r COSX
— ---------------------------------c i r . V +-
m +n m +n rr^ + n 2 •’ m sin x + n co sx
A

2. Các bài tậ p mẫu minh họa:


Í-
-L

(cọs x ) 2 dx
' h - ị •- sin
r *X + y/lcos X
ÁN
TO

G iả sử ( c o s XỶ — ( a s i n x + b c o s x ) ( s i n x + 'Jz c o s x) + c ( ỵ i n 2 X + COS 2 x ) ; ' V x


NG

<=> ( c o s X ? = ( a + c ) ( s i n + b ) s i n X c o s X + { b \ f ĩ + c ) ( COS x ) 2 ; V x
ƯỠ

0
ID

CI + C = tí = — 1 / 4
jt/3 > , «/3
s 1 V. dx
BỒ

b =S / 4 ^
o-ịữ-v/J +b = 0<=> b-- I= i j cosx—-sin x d x 4 —
0 . 2 2 ) 4 J sinx
sin X+ \/5 cos X
b \j3 + c = ỉ c = l/4

151

Đóng góp PDFCuuDuongThanCong.com


bởi GV. Nguyễn Thanh Tú https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương I: Các k ĩ thuật .tinh tích phân -T rần Phương

J x/ĩ / \ J "/3
dx

ƠN
= — I COS —COS X —sin —sin X dx + — I -------—
2 H 6 6 ) 8 ị0 COS .5 1
K si. X + sin
. . .
0 K COS -7-
—sin -- COS X

NH
3 3
It/3
, Jt/3 f _\ i xft

Y
1

QU
f c o s | x + — |dx + - f- —sin
2 0J V 6) 8 0J ; 2
0 0 s in Ị ^ x + —j L-

.
TP
O
= f — + —In V 31 - 1 In V ã i = —+ —In V3 = —( l + In V ã)

ĐẠ
u 8 J u 8 J 4 4 4

NG
r ( j V J - 2 ) (.«■« + {4\Ỉ3 + 3 ) sin X COS X + 2 ( COS X)2 ,
• / , = I--------------------------- -----------:------------------------------- — ax
1 3 s i l t X + 4 COS X


N
Giả sử {3^3 - 2 ) ( s i n x)2 + ( W 3 + 3 ) 57« X COS X + 2 (cosXỸ -


TR
= ( a s i n x + b COS x ) ( 3 s i n X + 4 COS X ) + c ( s i n 2 x + COS2 X ) ; V x
B
00

3a + c = 3V3 - 2 a = yfĩ
10

f_ i^ r> /3 . 1 i. dx
3

o ‘ 4a.+ 3fc = 4>/3+3<=> b =1 - I= _ - :r -s in x + - c o s x d x - 2 —


2+

2 J I2 2 J J 3sinx+4cosx
3si
4Ố + C= 2 c = -2
P
CẤ

J */3 / ■\ 2 It'3 dx
A

=
--- ---- i l 1 —sin
-r II osin J ill x .1 Wc oJ s ^ cV oW sJ xA Ud Ax - —
A + I / » / • V

2 J.l 3' 3 . J 5 J . ( , 3> . (■ . 3}


. <>• 0 sin I a r c s i n - l s i n x + cosl a r c s in - lc o s x
Í-
-L

1 2 !tf dx l x/{ f 2 * 1} d [ s i n ( x - u ) ]
= i jc o s ^ jd x -£ #H * - f j * - i j r i
ÁN
TO

1 . f 71'i 1 , l + s i n i x - u ) ! ^ s 1, l + s í n x c o s u - s ĩ n u c o s x í5,3
= —sin X - — - —I n - — ------ -r = — -------—In-— ;--------- ----- ;-----------
NG

2 V 3 ) 5 1 - s iiH X - u ) 4 5
ƯỠ

y/3 1. 5 - 4 s i n - § + 3 c o sx , 1 . , 1. 13-4^3 V3 i . 3
ID

•— + - l n - —In 4 = - In —;----- — ■— - ——- : u = arc sin -


4 5 5 + 4 s in ~ -3 c o s ~ 5 5 4(7 + 4 7 3 ) 4 I 5
BỒ

3 3

4
C h ú ý: AWị c n - c s i n -jj = s i n ị ^ a r c c o s j'j = “ ; C O S ị a r c s i n j = C O S { ^ c tr c c o s y j :
5

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§/7. Biến đồi và đối biến năng cao tích phân hàm sổ lượng giác - Trần Phương

m sin X+11 cos X

ƠN
X. DẠNG 10 -dx
a (sin x) + 2b sin X COS X + c (cos x)

NH
1. P h ư ơ n g p h á p :

UY
a —k b
•Gọi X,, Ả, là nghiệm C'ìa phương trình =0

.Q
b c- X

TP
O
a + c ± Ậ a - c ) 2 + 4 b2

ĐẠ
o X2 ~ ( a + c ) x + a c - b 1 = 0 » Xí2 =

NG
Biến đổi a i s in x Ý + 2 b s in x c o s x + c (c o s x Ý =X-ịÀỈ + Ằ 2AỈ =

s ( ' b . HƯ
ẦN
-L- ----- cos X --------— sin X + - cos X ----- —-— sin X
o-X ị b2 I a -x ,
1+ 1 + ---- ----- v
TR

(a -Ằ ,)2 ( a - x 2f
0B

. , 1 1
00

b ; b
Đàt u{ = c o s x ------ — s in x ;ih = c o s x --------s in X ; kị = ------------ ;ìc-, = — ;—
<2-/1, ứ -X 2 a-Xị a-Ằ2
31
2+

4 =—-==— = ( c o sX - bk, s ú ĩx ì ; A-, = ,— ■ = (cos X - bk-Ị sin x )


P
CẤ

VI + b2k f ị1 Ặ +
yỊì T b2k
ĩũ ịị ’
A

Để ý rằng A\ + AỈ =1 => ẢịAị +X2A l =(A., - X 2) ẩ? +X2 = (^2 + ^1



Í-

•G iả sử m s i n X + n COS x ~ p sin.x b -cos X 1+ q sin X + - b co sx , Vx


• + --------
-L

\ a - X- ,
ÁN

p +q =m
bm-n[a-Ấ2)
TO

b m - n ị a - X i)
(a-%)
£ --^ +I-----!Ơ
—i— _ 9 ^A_ ,2= Zl ^ p ~ ế ị\ì-x j ầ 2)
NG

ứ - A.J a - k y b
ƯỠ

r_ f m sin x+ n co sx ÍỀC- f —pdUị rc -qdu-,


-qàu2
ID

a (s/n .r)2 + 2ỒSH?Xcav x+c(cosx)2 (^-1 - ^ 2) ư4 2 + ^2 {k2 - X í ) A ị + X [


BỒ

- p J l + b 2k Ị :----------- q j l + b 2k ỉ [- ----------~r~ ~i--------

153
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễnhttps://fb.com/tailieudientucntt
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương I: Các kĩ thuật tính tích phân —Trần Phướng

ƠN
2 . C á c b à i t ậ p m ẫ u m in h h ọ a :

NH
(sin x + cosx) dx
' 2s ill X - ểsinxcosx + 5 COS X

UY
2-X ~2

.Q
Ằ, . Ằ, là n g h i ệ m c ủ a p h ư ơ n g tr ì nh -0 <=> X.J = 1;Ằ2 = 6
-2 5-Ấ

TP
O
ĐẠ
2 sin2 X - 4 sin X cosx + 5 COS2 X = - Ị - ( c o s x + 2 s in x )2 + co sx --ị-s in x
5 5 l 2

NG
A| =-| =r(cosx + 2 s s n x ) ; A , = - 7=f c o s x - Ậ s i n x ì : A? + =1


n/s V5 V. 2 ) N
-1 6
RẦ

G i ả s ử SỈHX + c o s X = / 7 ( s ì m x - 2 c o s j c ) + # ! $ / « ; * : + — c o s ; t Ị < = > p = — ; q


5
BT

=> sin X + c o s X : — • ( si n X - 2 c o s x ) + —( si n X + — COS x í


00

5 5 V 2 /
10

r (sinx+cosx)dx
Is in x + c o s x jd x _______ r U3s m
f (2sinx+
x + c o s x cosx)ck
jd x 1 f x~
1 r (.sin (sinx~2cosx)dx
2 co sxJclx
+3

J 2siir X- 4 sinXcosX+ 5 COS2 X 5 -*(2cosx-sinx)2 +1 5 •!6 -(c o sx + 2 s in x )2


P2

3 r d (sin X -2 co sx ) 1 f d (co sx + 2sin x V


CẤ

(sin
5 (si n XX- 2
- c2ocos
s x x) 2)2++1 5 •*6 - ( c o s X + 2 sin x ) 2
A

3 1 V 6 + c o s x + 2 sin X
= 4 arctg ( si n X - 2 COS x ) H------- —=■In +c
5 10V6 -c o sx -2 sin x
Í-
-L

3 . C á c b à i t ậ p d à n h c h o b ạ n đ ọ c t ự g iả i:
N

( c o s x - 5 sin x ) d x r r ( 4 s i r t . x —3 c o s x ) d x
Á

=
h2 sin2 X + 6 sin XCOSX -
TO

COS2 X •*sin2 X ~ 4 s i n x c o s x + 6cos2 X

r ssiinn xx -- 22 c o s x ,, ,, f (7 sin 2 x -4 co s2 x )d x
G

ỉ, = ——— — ------ dx ; J4 = --------


N

■U + 4 s m x c o s x J'Ui-n-
3 sin 2 x - 6 sin 2 x COS 2 x + 5 COS 2 x
ƯỠ

, _ r (3sin X + c o sx )d x ■J _ r (5 s in 3 x - 2 c o s 3 x ) d x ;
ID

M s i r r X - 2 s i n x c o s x + 5cos2 x ’ 6 4sin2 3x - 8 s i n 3xcos3x + 9cos2 3x


BỒ

f (9 C-ÌS 2x - 5 sin 2x) dx •J - f (5 COS 4x - 2sin 4x) dx


7 - - 85,ill2 2x 4sin 2 x c o s 2 x - COS2 2x ’ s 7 sin2 4x - 2 sin 4 x C O S 4 x + COS2 4?

154

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§11. Biển đổi và đôi biến năttg cao tích .phân hàm sổ luợÌỊg giác - Trần Phương

XI. DẠNG 11: CÁC PHÉP ĐỎI BIÉN s ố TÓNG HỢP

ƠN
NH
, K _ r________ dx . _ 1 Ị-sin [(x + a) - (x + b)]
' . J s in ( x + à ) s i n i x ỷ b ) s i n ( a - b ) J s i n ( x + a ) s in ( x + b) x a ,i

UY
1_ _ p i n (x + a)COS (x + b) - COS (x + a )sin (x + b)

.Q
-b) ■ s in (x + a )s
) s in ( x + b)

TP
1
= ----- T ịĩc o tg (x + b) - cotg (x + a )ld x

O
s i n ( a - b ) J

ĐẠ
sin(x + b)
1----- r ( ln |sin (x + b)| - In ịsín (x + a )|ì + c = — * !n +c

NG
sin(aL-—bn)) v sin/(a
«i; - b) sin (x + a)


K = f ứx _ I f sin [ ( x + a) - (x + b)] '
2 J cos (.V + a ) COS i x + b) sin (a - b) J GOS (x + a) COS (x + b)

ẦN
_• 1 rsin ( x + a ) c o s ( x + b ) - COS( x + a ) s in ( x + b )

TR
sin (a -b )J cos(x + a ) c o s ( x + b ) 0B
1 J[t g ( x + a) _ t g ( x + b)]dx
00

sin (a - b) - °
31

c o s (x + b)
2+

= — 7- — -T-(-ln|cos(x + a)| + ln|cos(x + b)|i + c = — ----- rln +c


sin U -W x ' sin (a -b ) eo s(x + a)
P
CẤ

.K = f________ dx 1 rcos[(x + a ) - ( x + b ) ] d;,


3 J s in ( x + a ) c o s ( x + b) COS ( a - b ) J sin ( x + a ) COS ( x + b )
A

1 > cos(x + a ) c o s ( x + b) + sin(x + a )s in ( x + b ) ^


co s(a-b ) J sin (x + a )c o s (x + b)
Í-
-L

= ----7^— -T Ịĩcotg(x + a) + tg(x +b)]dx


cos(a-b) J
ÁN

1 1 in (x + a)
TO

= ----- 7------ ^(ln Ịsin (x + a)| - ln |eos (x + b)|) + c = —— —----- r ln +c


cos(a-b) co sU -b .) c o s ( x + b)
NG

K = f_____ị í _____
ƯỠ

4 's in 2 x - s in l0
_ f dx_______ 1 rc o s Ị ( x + 5 ) - ( x - 5 ) Ị ^
ID

J 2 c o s ( x + 5 ) s in ( x - 5 ) 2cosl0 ■*cos(x + 5 )s in (x -5 )
BỒ

1 rc ọ s (x + 5 )c o s (x - 5 ) + sin (x + 5 ) sin (x - 5 ) dx
2cồsi0 J cos(x + 5) sin (x - 5 )
155

Đóng góp PDFCuuDuongThanCong.com


bởi GV. Nguyễn Thanh Tú https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương ỉ: Các k ĩ thuật tinh tích phân - Trần Phương

= ịĩcotg (x - 5) + tg (x + 5)]dx

ƠN
27 cos 110
0 J•

NH
sin (x -5 )
---- !-----(in Ịsin (x. - 5)| - In |cos(x + 5)|) + c = -----ỉ---- In +c
2c o sl0 2 c o s l0 cos(x + 5)

UY
.Q
. l i l t * . = r í ĩ Ị H dx

TP
1 ígx t„ E _ ĩ g x sin Ị | _ x j

O
ĐẠ
= f---- — — r-d sin(-7 - x ) l = - l n s i n ( - ^ - x ) + c
J s in ( -|-x ) L u u ' .

NG

.. _ f V J + tỵx , (-U/3 + tg x lc o s x cV ãcosx + ■
sisiri*
' K6 = /~ — - <& = ? :------- d x = K Ị - —
J yỊ3-tgx J Ụ 3 -tg jcjco sx V3 COS*-SI

ẦN
TR
_ f\/3 cosx + sinx __ ị ( > / 3 c o s x - s i n x ) + ^ ( ^ s i n x + cosx)
= T= — ---- dx = I - ----;------------- j=-------- -------------------------- dx
0B
J v 3 cos X - sin X J V3 COS X - sin X
00

1 f j.. . V3 rV s s in x + c o s x , X yfs Ị d {yj3 COS X - sin x )


31

' = — |dx +— - p -----------—— - — d x = — - — — — — — ----


2 J 2 J y/3 cos X - sin X 2 2 J V3 COS X - sin X
2+
P

= -T- - In |>/3 cos X - sin x| + c


CẤ

2 2
ĩt / 3 ' T ỉ/Ĩ f ~ T --- ĩt / 3
A

K7 = ụ ^ ^ U ^ d, = L = ẳ

í
JtỊ4
i\cosx
ir / 4 n /4
Jv Vsin
- jr/3 _ . , ti/3 /
Í-

_ 1 j* 2 sin x H - 1 "rfvcos
(cosx + s i n x ) - ( c o s x - s i n x )
-L

y f ĩ J 4 sl2 sin X COS X V ĩ ự4


ÁN

r *'ì (cosx + sin x ) d x "7 ( c o s x - s i n x ) d x


TO

J. %/2sinxcosx ĩt/4
V2sin x c o sx
^71/3
NG

d (sin X - cos x) dd(sin


(sin xX + cosx)
ƯỠ

" ử ^ir/4 ■v/l - (sill X - cos x)2 n/4 \/(sinx + c o sx )2 - 1


lt/3
ID

= -j=rỊ_arcsin (sin X - COS x ) .- In Ị(sin X + COS x) + \/(sinx + c o sx )2 - l |


BỒ

V2 ji/4

.
arcsin — -—■- ln
VS-1 , (>/3 + l)V 3
- 111(1 + 1/ 2 )
1 .
arcsin— - \ . ln (>/3 + 1) ^ '
4 ỉ ------
">/2 2 V2 '-Ĩ2 4 + 2 V2
156
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§77. Biến đổi và đồi biếii nâng cao tich phân Ịtàm số lượng giác -T rần Phương

Jt/4 . , x/4

= f f v> d* ______ à *ý

ƠN
,K í

XỊSs i n x + c o s x x/sísin2 x+cos2 x ý T-3 sin2 Xcos’ ;c ir/8:*_ 3sih2 x COS2 X

NH
_%
‘ị ■ . dx * | (l + tg2 x ) d ( t g x ) V (l + u2)du

UY
*/8 COS4 X [ ( l + tg 2 x ) 2 - 3 tg 2 x ] i/8 tg ; X + 1 U - u +]

.Q
TP
1 f"Y + l]du ; I d í u - —)

O
u2 - l
= árctg — = arctg (3 + V2 )

ĐẠ
75-1 u2 + - - 1 v í-i/u -iỊ +1 •ã-ĩ v 2 -1

NG

*^ề cos2xcos6x , co s2xcos6;cpos4;tsin8;c
•K, = — ----- —dx= I —-------— — ■■ dx
Ịu tg 4 x + C 0 tg 8 x ị 6 sin 4 x sin 8x + COS4 x COS 8j N
RẦ

..'J ĩ/ I2 : A- • 'n \ ’ ’ */1 2 ‘


f COS 2x ệos 6x COS 4 x sin 8x ■ > ' . _-
= ------- 7 r --------dx = COS2 x COS6 x s in 8 x a x
BT

J COS (8x —4 x / _L
7C/IO
n/16
00

1 51/12 ■■ ;■ ;■ : |ịvi2
10

= — I (cos 8x + cos 4x) siii 8x dx = — Ị (sin 16x + sin 12x +• sin 4x) dx
^ ĩĩ/16 ị ^ Ĩi/I6
+3

......
P2

= — í -Ị-cos Ĩ6x ;+ -ỉ- COS ,0 x + —c


:o sl2
12x 1 os 4x)V
—cos4x = 8—V
——2-7
CẤ

4 U6 12 . :4 I J) ,j , 6 384 /.
A

Ĩtị 2 . _ n/2
71/2 , _ 71/2 , „ 71/2 « _
Ỉ s i n 2 x + s ũ i cx ,, ỉf l1 + 2cos;c
2 c ọ s JC: • . ị ; ,, -. fĩ - l1 + 2COSX
2cos* ,, \

• a í8 = , — - đd x = - ------ =—sin
——- rsiii xSrdx
d x = -- —— == dq(.COS
(.COSx)
x;
ị V1 + 3COSX ị5 VI + 3 COS
Ị y/l cos X ■
Q VI VI ++ 33 cos
c o sX
x
Í-
-L

*/2.(l+3cos.x),+.ị
-2 f _ _ _ _ _ 2
d(cosx) = — [V l+ 3co sx d ( l + 3 c o s x ) - - f
ÁN

Ị 0J V l+ 3 c o sx 9 *J 9 | Vl+3cosx
TO

I ”/2 ■ -■
-I
— —(1 + 3 COS x )3/2 + 22\/l
\/l + 3 cco
o ssx
x = — (Đề( Đ ề th
thỉìTTS&
S9HH kkhhểốiA
i A2 2005)
005)
G

: 9H 3 - 27
?■}. 0
ỠN

^ r silt X cos2X ^ r ( l- c o s 2jc )-l


—-if(co sx) = 2 I 1-cosjc— — w(cosxl
rir» = 2 ]J “Ti + Tc o:-------i&
s x
= 2 JJ l+ oosxj ■■- '•
Ỡ.
I
BỒ

•|S/2
cos2 X
=2 COSX-- -ln (l + c o sx ) = 2 1 n 2 - l (& ề t h i T S Đ ữ k fro i D 2 0 0 5 )
J 0 •

157
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

a m ong I: Các k ị thuật tilth tích M ắn ~ Trần Phừứng

7ĩ /6- .
dx

ƠN
. * = j3 * | -
' Kn= J - sìn x )c o sx
;.xcos|.jc + —j 0 < ỉĩc o sỊx + ^ llc ó sx 0 ''co s x

NH
3 + V3 ;

Y
= 72 ì '“ l1- * «' °.f - -’ ã * - 2,

U
' (! - t g x ) c o s X J i-tgx

.Q
ÍT/í Jl/4 J , It/'t J
f ______dx_______ f

TP
dx________ 1 f dx
" I j 2 + s i n x - c o s x ~ Ị j 2 ~i->cosịx + Z-]ị ~ sin2' Ị | + | Ị ,

O
0

ĐẠ
NG
J .h + 8) ^ L c o t g ( | - f | j v = ^ l [ l - { ^ 2 + 1) ] = 1
ã 0J Sin2 ( ^ + s ] s/2 :: S J0 ^ : ^ ^


^ _ s/r sinxclx _ ^ r sin;cdx
N
_ 1(cos X + sin x) - (cos X - sin x)
dx
RẦ

j l + sin2x--. •* (siitx'-p-cosx)2- ^ 0(sin x +COS*)2


BT

l^r dx 1 d(sinx+cosx) _ i dx 1~'»d(sinx+cosx)


00

2 i sin x+ co sx 2 0 (sin x + c o s x )2 _ y ă 0sin [.x+ -§) 2 0 (sin x + c o s x )2 .


10
+3

1 r J i J . >1
P2

2 2 J o cos2( x + ^ - l 2 I (sinx+cosx)2 _■& v2 8j 2(smx+cosx)


H )
CẤ
A

J--V 2 ]n (> /2 -l)-i= :^ !n (l + V 2 ) - ^ ,


2V2 ■

./ • 2 ; . 54 ■ ■ Y

K _*'r dx _ B/f _____ dx sinxdx


Í-

75 5i«Zv - 2 sin X (cosX -]) 2 Ji/i


i sin2 ^ (c o s jf-l)
-L

n ji ' • 71/3. •
ÁN

1 d(cosx) _ 1 °r [(l + u) + ( l —u ) ] ã _ j f °f dll t °f du


2 j, (1 - c o s 2 x ) ( l —c o s x ) (l + u ) ( l - u ) 2 1 73
4 ^
TO
G

1 1, 1 + u = l _ 2 + ^ ^ l ln(2 _ V3 ) ==i ln(2 _ ^ ) _ 3 + | ^


ỠN

- 7- --- r + 111 ---


4(1-«) 8 1 -u >/3/2

3. Các bậi tập dành cho bạr» đọc tự'giải:


I
BỒ

(sin x)3 dx
Ki ; k2= f —
0 la sill X + b COS x f Q 33si:
sin 4x - sin 6x - 3 sin 2x

158
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễnhttps://fb.com/tailieudientucntt
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§12. Phương pháp ỉượnggiẵc hóátích phân hàm, vô tỉ - Trần Phương

ƠN
§ 1 2 . PHƯƠNG PHÁP LƯỢNG GIÁC HOÁ TÍCH PHÂN HÀM VÔ TỈ

NH
!. CÁC DẠNG TÍCH PHÂN VÀ CÁC PHÉP ĐÒI BIẾN SỐ THÔNG DUNG

UY
D ạng tíc h phân Đ ỗi biến số Đ iều kiện biến số

.Q
J f (x, Va2 - X 2 )dx x = a s in t' te n n

TP
. 2 ’ 2.

O
i
a L 3* ì

-O
j f f x ^ x 2 - a 2 )dx : X = — — ■■ ■ te

ĐẠ
Jc
cost > ? )

NG
J f ( x ^ x 2 + a2 )dx x = atg t te
\ ° ề ,: r


x = a c o s2 t

ẦN
í f ( s - i ĩ ĩ ) dx .

ịf{ x ,\Ị ( x - a) (b - x) ) dx x = a + (b -a)sin 21


'< » • ! ]TR
0 B
II. CÁC BÀI TẬP MÃU MINH HỌA:
00
31

1. Dạng i: J/ (xj4a2 - X2 ) dx . Đặt x = asin t ; í e


2+

. X ., , 1 /2 1
P
CẤ

• /,= —ĩ-^— ( l x : Đ Ậ i x - s i n t ; t ầ - ,=i • t 7c/ 6 Tt/2


J V . 2, \LJ
1/2 x

dx costdt
A

n/ì \ Ị Ĩ \ - s m 2 t f c o std t cos4 td t COS4 1dt COS4 td(cc


Í-

^ 1 =i s i n 31 ~ị sin3 1 ~ Ậ sin3 1 " ị sin4 t


-L

_ "I cos4 td(cost) _ u4du _ ^ l - ( l - ủ 4) ^ du _ 1+ụ


Á N

=Ị (l^COS2 t)2 ” 0 ( l - u 2)2 ” bJ ( l - u 2)2 ỉ ( l - u 2)2 0J 1 - u


TO
NG
ƯỠ
ID
BỒ

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương I: Các kĩ thuật tilth tich phân - Trằn Phương

u 0

ƠN
ư , ị ’- ĩ :.- v: . ^ /2
• I 2 = J {3-x?)43-'x?<bc. Đặt u = \Ỉ3 sin t;t e ~' 2 ’ 2 'J 0

NH
t 71/6

du \/3 COS t d t

UY
.Q
TP
O
ĐẠ
= 9 J (cos2 1)" dt = 9 j í + cos t j dt = — J ( l + 2 c o s 2 t + COS2 t)d t
0 0 .2 . . / . 4 0

NG
=—. f { 1+2COS2t +— C0S^tìdt =— f(3 +4cos2t +cos4t)dt


4 ỉ ^ 2 ) 8 J • ■

ẦN
* \ ị ( ĩ + ,/3 ^ Ì = : ? ĩ + M
- •
TR — u — -s — - ' -----
B
u 0 1
r P
00

......' to . V
• / , = [--------- , ■Đăt u = 2 s i n t ; t e — - 5 . . /
10

0 7 t/6
ỉ ( 4 ~ x 2) ^ 7 ~ 7 L 2 2J
+3

í/í
í/ m 2costdt
P2

Khi đó; .iT3V=sy,f ——---


2costdt
Ỷ~ị========="rI-----
2 c o s td t
CẤ

0 v 4 - 4 s in 2 t) v 4 '- 4 s in 2 1 0 4 COS2 t V 4 c o s 2 1
A

.V i,.,, V? J . , ĩt/6 / . \ít/6 , ,


. . |w 7 = 4 | d(tgt) = l 4 tgt) 0 Ã tễĩ = i s


Í-
-L

u 0 a
• lị = ịx2\Ja2- x?(Ịx;(a>o). Đặt ,u=asint ;t £ -^ '„2 tt
ÁN

0 7l/2
TO

ứV' ? . ’ du acostdt
■ a _____________ It/2 •___________________ ;___
NG

Khi độ: I4 = Jx vVa2 - X 2 dx = J a 2 sin2 tv a 2 - a2 sin2 1 ( a c o s t) dt


1 0 0
ƯỠ

' ■
ID

«/2 - */2 4 tc/2


= I a2 sin2 t(acost)(a cost) dt = a4 J sin2 tcos2 tdt = — Jsin2 2tdt
BỒ

0 0 ^ 0
* .4 / . \ k/2 . . 4 4
_a 71 _ 71 a
■ = - - r I ( l - COS 4t) d t = — t — ^ s i n 4t
8 J 8A 4 J0 " Ĩ T 7
160
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§12, Phươngpkáp lượng giác hóa tích phân hàm vô tỉ - Trần Phương

V
dx dx ^ 1,/p du

ƠN
' 11/2 1+\J-xO +x)
- 1/2
-
1+

NH
i H H r i + i / F “7

UY
M 0 .1/2 ;
TC n_

.Q
Đặt u = -~ sin t ;t e í 0 71/2 Khi đó ta có:
2 ’ 2 ’ 2.

TP
fife (costdt)/2

O
ir/2 ' . */2
r _ f co std t _ f costđt

ĐẠ
;T ạ *
' 0J 22 ++ VI
0 v /íl -_
— ũ• r tt
s sin 0J
0 2 + co st í 2 + CCS t 2

N G
. it/2 51/2


dt "■? dt ■ ' 1 d t: - ý j (i8l )
I0 2 + cost
- 1 0: 1 + 2 COS2 ị£ 0• cCOS
» 4 ( l + tỊ 1 A + 2)
N i l + lg’ i
7t/2
RẦ

2 tg 2 2 . ■'ì'1 ■•■
■■ _
' 7t ' t 7t . K
--
(9 - 4 r / 3 )jt
AT’
BT
00

J _ 7 1Ỷ TỊàx _ Ỹ (m + 1)í/m
10

)2 n / j + 2 . v - . v - ’ ,.v5 ( x 1)2 y
+3

,_ V J (-Ý - í . - Ịị-ix -l)2 -ự ĩ w2 y ị t - u 2


P2

M
'- S -J ĩ
.
CẤ

Đ ă t Zí = 2 S / H t ;t e Khi đó ta có :
. 2 2. - tc/ 3 - 7r/ 4
A

dư 2cơstdt

-Jt/4 . - it / 4
T 'f4 (l + 2 s i n t ) 2 c o s td t zf4(l + 2 s in t)d t f 1 .^ 1 (• dt
I6 = ---- —- ---- = ■
—----- -- -- = —cotgt +- I ——
Í-

-iT/3 4 sin 2 W4C O.S 2 1 -a /3 4 sin t v4 / -/3 2 J / 3 S Ìn t


-L

—Jt/4
_ V3 —3 1 | 4 siritdt _ J s ~ 3 1 "f4 d(c o st) _ > / 3 - 3 1 1 + cost
ÁN

- : 12 + 2 j 3 l - c o s ? t _ “ Ĩ2 2 _ |3l-c o s 2 t ~ 12 ~4 1 - COS t -7C/3


TO

, % ỉ _ ị í lni i 4 _ ln3 Ì , 4 ị 2 . Ị l n 3 j M
NG

12 2 -n /2 J 12 4
ƯỠ

u 0 1/2
• / 7 = f -j J = ậ L = :r . Đặt « = 5 /7 ư ;/e |"—
ID

t 0 nì6
BỒ

du costdt
rc/6 . ? .7t/6' » 2 t 1
•y f sin t c o s t dt f sin td t r 2 * J/V *\ 1 *
1 ■ 0 \ I( ] - ^ n 32 i) ’ 0r C0S
a r 1 n 0r * t í í , g , ) ° 3 's ;1 9V3

16Ỉ
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễnhttps://fb.com/tailieudientucntt
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương Ị: Các k ĩ thuật tính tích phân - Trần Phượng

Đặt x ~ - ^ — ; t e

ƠN
cost -

NH
X Ji 2

° ỉ , = f - • Đ ă t X = —Ị — ;■í e 0, — 7t, 4r) => t Tt/4 n/3

UY
i ^ L V 1 j
dx sintdt/cos2t

.Q
* /-' • » / "ĩ J t/3 . , 7í/3 n /3 . -
f sintdt/cos t ' ,f . sintat. ị sintdt

TP
=>>1 = — ----- r = T = = - — = ~ ~ ~
It/4 —1—/ I -1 7t/4costytg t -/4 cost.tgt

O
jr / 4

cost Ycos2 t ,- ■■

ĐẠ
X 4Ĩ 2

NG
° /, = f —£=£===? - Đặt x = — — ; / e 0,-~)u 71,— \ => t 7t/4 n/3
; COSt L 2' L 2)


dx sintdt/cos2t
1 sint , sint ,N
2 2 A ------- 2-----------------2 It/ 3 — 4 o t I t/3
RẦ
=> I , = J - I COS t COS t J COS t f
.. i VX2 -1 k/4 . E—L Z Z i x/4 Ị sin2 t V4
BT

Vcos2 t Vcos2 t
0

rC
c oOStdtt _ X/Ịf cKsint,).
d(sint) __sl1 f (r+sint) +(l-sint)
00

_ stu
s i L - ' - i f[< i± d(sint)
31

n/4 cc' s ^ i ( l - s i n 2 1)2


2+

V 1 1*’3- 1 2
:ilf i^ + ■_!
P

d(sint)
d ( s i n t ) = - f ----- ■------ T"1— ■— --------------- 7 *1------ 7~r
CẤ

4 ~ /4J vl —sin t 1+ sin U (l-sin t) (l-rsini) 1-sin t

, 1+sint
" ■ ■■ ” 1 ic / 3 .
A

1 _______ 1 1 2 2 2 + yịĩ^
+ In - — —— =- — r=------ —7 r + l n

I - sin t 1 + sin t . l - sintJ wỷ 4 4 (^2 ^ ' 2 + ^ 3 2 - Ự ỈI /


Í-

2 2 22++ 4V2
Ĩ ) 1 Í4 Ĩ-4 Ĩ 1. i - A 'J s
-L

— — = :i = --------------------------- + —In--------- —pr


2 -4 2 2 +V ? 2 ~ s f ỉ J- 2 4 3-2V 2
ÁN

X 4 8
=w_ -V2—
— 16
Đặt A-'=—
— dx.■
4
sI 2.J 1 712,4?]1 =
treio,.£]u[ >■
■.—
.—
TO

tt 0 tc/3
J V
cost ' *. ■
NG

■' . d dx x 4sintdt/,cos2t
; \ 4 sintdt
ƯỠ

Jt/3 A
/161
«.■t"' J cos2 1 2 }/] 6 tS2 1 rsin t d t " r ••
ID
BỒ

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễnhttps://fb.com/tailieudientucntt


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§ 12 . Phương pháp lượng giác hậạ tích phận hàm vô tỊ - Trần Phương

• l 4 = [—---------- ■ = ( a > 0). Đặt x = — í

ƠN
>{x2 - a 2) - h T ^ 7 c o s t’ \ '21 12’ /

NH
_ f 1______ . asintdt _ f atg td t
4 l( i ■ I2( 1 3 cos2t ^8-a3 costtg31 •

UY
Vcos t , COS t

.Q
_ f dt _ 1 rcos t dt _ 1 f d ( s in t) _' -1

TP
+c
•*sia2 c ó s t t g 2 1 £.a2 sin2 í : s.a2 sin2 1 e.a2 sint

O
ĐẠ
trong đó 8 = 1 nếu tgt > 0 và s = - 1 nếu tgt < 0

2a

NG
-X ; ■ & 4i
- _ 2] 4 x 2 - c r

l d x. Đặt , = e [o; n/4
n/4 J. n7t/3
/3 ~


t
5 = ajĩ
I xJC
dx
dx asintdt/cos2t

ẦN
1\ asintdt
J
TR
COS2 1
— — — s. ------ — =
COS2 1 n/ỉ Ậ 2—t g 2—1 • s---
in t d t
— -
0B ^r 2
a tg td t
a X. cost M
cost .. f 11/4
00

■/•’ r ( -ft */3 \ /X


31

= a | [ ( l + tg2t ) - iỊ d t = a J d (tg t)- Jdt = a ( t g t - t ) | J = a ( V 3 - l ~ ]


2+

ír / 4 V ^ ít/4 7 t/4 • J .
P

X Z 'Jl. " 2a
CẤ

đ x .Đ ặ t * = — ;í e Í 7t/4 ' 7t/3


A

cost
ah x

dx asintdt/cos2t
[77 ĩ A asintdt
Í-

J
-L

_T _ *fv lco s2 1 cps2 t _ s/f Ậ 2 tg2't • s in td t _ K/ị sin2 1 At


f_ ạ _ f y a COS2 1 =i w ĩ dt
ÁN

5= í
Icost/
TO

. 1 !™ l!2 2 id t - 1 - (i i n , ) , i f f
NG

j» ‘ i C l - s i n ’ t) 4 j , L (l + s i n t ) ( l - s i n t )
ƯỠ

-v: 1 ^ :. 1 , 1 ■
-— I d ( s i n t ) = - f
ID

j A l - s ,i n t ■ 1 + sint
4 JC/4 intj .. A Ậ (l-sint)2 (l+sint)2 1-sin21
BỒ

1 1 1 +sint ^ =-{■ 2 2 1 2 + ^ V 2^ r l n ( 2 + ^ )
-In
1-sin t 1+sint 1—sin t ~ 4 y7 ~ s 2 - S ~ 2 - S j "v: ; 2
.163

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Cfttrffits ỉ: 'Các klthúật tínhtich phân - Trần Phương

3. Dạng 3: ị f { x , y Ị x 2 ỷ.a2 )dx. Đặt x - a t g t ; / e

N
[ ° '! )

Ơ
X 1/ V 3 1

NH
•I,- J - t *~2_ đ x . Đặt x = tg t ;t e 0,-|Ị : t n /6 71/4

Y
■1/h x " ' ' L

QU
dx d tỊc ó s 2 í

.í 1 Y dt .

.
TP
ị(, 2 \5 dt ( 1 Y đt
*/4 + tg' t) ; ■■'Ý'" */4 ~— 7 — 3 “
_ , _ f - COS t f V c•oIcs to;stJ
COScos2
1 t _ ’' l costdt _ *1 d(sin t)

O
te 8 1 Js

ĐẠ
,rt/6 le 1 ;Jt/6. tg8 t i sin8 t J 6 sin8 1
tr/A !~~

NG

w 4 ;:* ; Ị: 7 7 7
' .0 J~ y 0■ , . , , __ ■ I
*/,.= J\/ X* .+ 2x + 2<£c = Jv(x +1)2 +1 d ( x + 1) = j\Ịu2 +1 du

ẦN
..........-/....................... -1 0

TR
. H , 0 1
0B
Đặt u = t g í ; t:ể ■ế, Y j “ i" tì 71/4 Khi đỏ ta có:
00

du dtịcos2 1
31

ĩt/4
■ki I đt
2+

r i - dt
COS2 t1 0J COS3 t (l - sin2^)
P
CẤ

! j ị ĩ ị » ^ 0 T d ( s i „ , ) . i 1 í - 4 - . - Ị - ĩ dttn.)
4 J Ị_ 0
(l + ssin
i nt)(l
t ) ( l - ssint)
i n t ) J_ .4. J U - s i n t 1 + sin ty
A

j«/4

r jĩị ' í I —H--------T— d ( s i n t ) = —


+.—--------
. 4 1 - s in t 1 +sint
Í-

4 0 {ĩ —S int) (l+sint) 1—sin t


-L

■ 2 í ■ .2,'. ỷ’
=ệ + ịln |3 + 2 ^ | •
ÁN

1-4 Ĩ 2+<IĨ + 11 2 - V 2 2 :4
TO
N G
ƯỠ

H 1
..[ 4u du2 . Đặt w= /g í; /e ío ,ệ } ..=>
ID

/ 7t/4 7t/3
1 Cu2 -r í) v 21 . '
BỒ

du d t / c o s 2t

c )í^/3 ị ? " ■ ;*/3 /'■ ■Ị‘j ì \ j i/ 3

=> I 3 = 1 4 sin2 ỊV.đii = 2 I ( l - cos2ù)du = 2 ! u sin2u .Ĩ-+ 1 -ÌỄ .


It/ 4 ;t / 4 V 2 / jc/ 4
6 2

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

vô ti —Trần Phương

/ = ' /5f" vV dx ^ du

ƠN
( x + 2 ) 2 Ậ x 2 +4X+5Y -1 ( x + 2 Ý Ặ i x + 2)2 + l] 3 1 u2\j(u2 + 1)3

NH
u 1

UY
Đặt u = t g i ; t t 7ĩ/4 n/3 Khi đó ta có:

.Q
L 2/
du dt/cos2 1

TP
n/3

O
"’f c o s 3 1 dt COS3 1 , _ * r 11-sin21
- sin 2 \ ( -\ .
I -7 -7 -dt = I — 5 - c U s in tJ - — -— sin t

ĐẠ
=
-

Ậ tg t COS t Ậ sin t Ậ sin t v sin t ) tc/4

NG
(-2 s y í -2 V2 V -7 6 9V 2 - 7 V3


~ l> /3 2 J [^ 2 2 ) 2 - j 3 +2jĩ~6
N
. ĩ = I'iiz j/j 'i + ^ _ | x - a / ( x - 1 ) 2.+ 1- dx
RẦ

*s ~ ì x + ylx2 - 2 x + 2 X2 ~ 2x + 2 ~ ì x + Ậ x - i ) 2+ 1 (x -l)2 +l
BT

uM 0 1
00

Vu + l - v u 2 + l du t 0 Tt/4
= I---------- t ..... •—p - — • Đặt u = t g t ; t e
10

0 u + 1 + %/u2 + 1 u + ỉ ■t):
du
+3

d tf COS2 t
P2

ĩt / 4 .
r / t g 2 t1 + 1
Ị _ ^ fttgg t + 1l --A/tg đt _ f s in t + c o s t - 1 J
CẤ

5 0 tg t + 1 + ^ Ị ^ ^ T + ì COS? t ( t g 2 t + 1) ~ J s in t + co st +1
A

= 1 f1 ■ ;ijt, 1 J \ jj , ĩ _2J
'V sint + cost + u 4 J sint + Cost + 1 4
Í-

J K/f dt *1 dt ^ dt
-L

0 sint-rcost + 1 0 2 sin“ COS2 + 2 cos2 '2 0 2cos2 2 ^ + tg 2 )


ÁN

*/4d t g l x/4: , .
TO

= f_A_2jL = in 1 + t g i =ln l + tg £ = ln > /2 ^ I!2= ^ - 2 1 n ^ =


00
NG

11++ ttgg^ị . 2 00 \ 8/ 4

/ 1 ^____________________ ' ' 0 -


ƯỠ

• =: ị x s l x 2 - 2 x + 2 (bc= ị x y ( x —l Ỹ + 1 dx = J(w + 1 ) ' j u 2 + 1 du


0
ID

0 ____________________________ _-1______
u -11 n0
BỒ

..

Đặt u = t g t ; t à 0; ^ t - 71/4 0 Khi đó ta có:


2
du dt/cos2t
165
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương Các k ĩ thuật tính tích phân - Trần Phương

°r / \ Ỉ7----- ĩ ~ dt 0f l + t g t , ^ °f sint-f-cost

ƠN
I ] + t g t ) V l + tg2 t ^ - = I —— - d t = I 7 dt
L .0 0 8 * 1 J / 4 COS3 t - ị COS4 t

NH
°f s in t d t °f d ( s in t ) ____ °f d ( c o s t ) °r (l + sin t) + ( l - s i n í )

UY
d(sint)
-71,'4 C0S f -tt/4 (ì - sin2 t) -Ví e0S * — (l+sin t ) ( l - s i n t ) .

.Q
:ír / 4

TP
— — ° + J L— +.— Ị— TdCrint) .

O
3 COS t _ J/4U - s i n t 1 + sin ty .

ĐẠ
I- 2V2 °f 1---------- I 2

NG
— .— --------------- --------------- -I------------------------ — d(sin't)
3 + í (l-sin t) (l+ sin t) 1 -sin í
- jự 4


1-272 4 ( 1 1 + sin t
----------------- - Ị ---------------------------- ---------------------------- + In N
3 v l-sin t 1 + sint 1- sin t -n /4

TR

2 _ _ i _ + l n 4 d ì , i ỉ ± á + 2 l n (I + v 2 )
3 U + -n /2 2 -V 2 V2 + 1 J 3
0B
1 00

. " f v z p [ „ , = V2Vf £ i p Z ■dx


+3

$2 x '7 x
P2
CẤ

JC . m ■
m
3_
Đặt x = -^=ríg?;íe|”o,:
2-j:
A

I— ‘ t lt/6 7t/4 Khi đó ta có:


V2
dx 3 d t/( - J ĩc o s 2 1)
Í-
-L

Ị * p đ K - '! \ l ( 3 / j 2 f ( I g H - H ) -3dt ■
ÁN

J ĩ ** x° i iitg tf '/2 c o s 2 t
TO

2/2 2/2
NG

V 4 , it / 4 \ V . V 2 , 2

^ f — * — - ./ 2 f 1 si"<> . = V2 [ - J i L - _ T 2 Ị 4 ± 2 ị V ,du
ƯỠ

^ costsin t ^ co s-tsin t ^ u M l- .u 2') • í/i u M l - t r h


ID
BỒ

1-u Ự2 u J V 2 l-u u J )/2 2. 3

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn https://fb.com/tailieudientucntt


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§12. Phương pháp lượng giác hóa tích phân hẳm vô tì -T rầ n Phựơng

X 0 1

ƠN
= ị x 3' l ĩ + X 2 cỏc.Đặt <x = tg t ; t e t 0 71/4

NH
0 L 21 dx d t / cos2 1

UY
.Q
ụ --- - u ----- --- 0 ----• 0 ----

TP
O
' cos t ' COS t v5cos t 3cos t j 0 15

ĐẠ
7 , X 0 1

NG
• / , = [7-------~ ~ r= - ■Đặt x = t g t ; t e 0,ặ ) = > t 0 tc/4
7


i ( x 2 +l)-Jx*+I L 21 — - ,
ứx dt/cos t

ẦN
7t/4 'Ị . n/4 .2 7t/4 , 7 ĩt/4 . 1
I, = * ' - - Ì - , 2 S Ĩ!d t= f_ ỉậ l< d (sint)

TR
o ( ] + t g 2 t ) v l + t g 2 t cos2 t 0J c o s t 0J COS t 0B 0 1 -sin t
00

= i f ----- ;— l i d (sin t) = Ĩ —In - + -‘n t - s i n t = In(l + V 2 ) - ~


'0 Vl - sin t ) ; 12 1 - sin t - )0 2
31
2+

X 1/V3 1
P

•/,„ = j +— Đặ t x = t g t ; t € t 71/6 •rc/4


CẤ

dx dt/cos2 1
A

Ị - "If0 + * g 2 + t g 2 1 d t _ d t _ n /r s ir

10 */6 tg3 t cos2 1 J 6sin3 tcos2 1 ^ sin4 tc o s 2 1


Í-
-L

’ j , d ( c o s t ) _ d ( c o s t ) _____________’ j f c o s 2 1 + 1 - C O S 2 ^ ^
Á N

» 6 ( 1 - c o s 2 t ) ' CO S2 t it/ .ó O - c o s 2 1 ) c o s 2 t -It/6 V ( l- C O S 2 t ) c o s t )


TO

njA
ị ( ^ +£ ỉ á{cosùJ ị ^ ^ ^ ị ( ^ d(cost}
NG

Ũ 6vl-COS"t
■-Jt/6 c o s t; J.1-COS t Ậ cos t J-U -cos t j
ƯỠ

•1 . , - \ *.:i,»/■*✓ . s2
... l + ccst 1 V .1 if 1. 1 \ J(
4 : 2 In Ì — i d ( c o s t) . .
ID

I - cos t cos ty^.g 4 J vl - cost 1+ co sv


BỒ

1 + cos t
tin
4 I - c o s t ■ co st 4 v l-c o s t 1+ c o s U J ^ 2 2 + V3' \'3

167

Đóng góp PDFCuuDuongThanCong.com


bởi GV. Nguyễn Thanh Tú https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương I: Các k ĩ thuật tính tich phẫn - Trần Phươns

ƠN
4 . Dạng 4;: d x . Đ ặ t- x - ạ c o s .2 t- Ị í e ị o . Ị ^

NH
5/2 lj+ ■ X ______0 5 /2
• // = J J • Đặt * = 5COS2 í;í e 0,- | => .. t n/4 n/6

UY
° dx —10 si n ltđ t'

.Q
TP
=> Ỉ! = f J ^ 9 + COS^ y ( - 1 0 sin 2t)d t = 10 f J ^ - ^ - ^ ( 2 si n tc o s t) a t
^ V 5 ( l -co s2 t) - / 6 Vsin t

O
ĐẠ
*/■» */4 /• . Nn/4 / ^ /-"I
= 10 f 2 COS2 t đ t = 1 0 Í ( l + c o s 2 t ) d t = 10 t + — s i n 2 t = — + - - - - - ■■ J

NG
i ; i 2 .V 6 2 .


4 2 '' ÍĨ +—" r 1—3/2
• = j V J y ^ d x . Đặt x = 3cos2t ; t e 0 ,-| => t 7t/4 7t/6

Ầ N
ák -6 sin 2 td t

=i>
TR
B
00

íĩ/ 4 ĩt / 4 - jc/ 4
10

= 54 J COS2 2t (2 COS2 1) dt = 54 J COS2 2t (1 + còs 2t) dt = 54 J (cos2 2t + COS5 2t) dí


3

rc/6 7c/6 tc/6


2+

Jĩ/4
_ 5 A Y l + cos4t cos6t + 3 c o s 2 t V t _ 2 7
P

2t + —sin 4t + —sin 6t + —sin 2t


II 2 ~+"r~ r "J ~T
CẤ

2 6 - 2 «/6
A

27

i _ i +2 ì - Í Ị + ^ t 4 ì l = H í l + Í.V 3 Ì :
: 2 2 6 2 J {3 4 4 JJ 2 u 3 )
Í-
-L

5. Dạng 5: j f ( x , V ( x - a ) ( b - x ) ) d x . Đặt x = a + ( b - a ) s i n 2 1 ; t e 0 ,^
ÁN

f í7 \ .• 2 . X
3a+b
3a+b ' aa++bb
2 x = a + K b —a ) s m t —T — T—
íù: 4 22
TO

= = = = = - :( Ỵtĩa < bb).


) . Đặt
Đật { r -1 =>■ ,
=> ..
r MẾ Ậ x :' - a ) ( b - x ) / e 0ờ —
— —í n—/ 6
IEÍỂ- ^ti/4
6 ' I rc/4
NG

4
- L 2_
- sĩv
dx (b-a)sin2td,
(b-a)sin2tdt
ƯỠ

(b -a )sinn22td
tdtt _ ~‘ị 2 sin t COS td t „^(*2 ^ _ 2 írc
- /
ID

it/6 V(b - a )2 sin2 t1 (1 —sin2 1) "/6


ii/6 Vsin2 tcos2 1 ., s/6 A 46 ' 6
BỒ

III. CÁC BÀI TẬP DÀNH CHO BẠN ĐỌC Tự GIÀI


v2 . ']____ _ 2 2

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§JỊ. Tích phân hàm vô tỉ -Tran. Phương

§ Ĩ3 . TÍCH PHÂN HÀM VÔ T Ỉ

ƠN
NH
I. TÍCH PHÂN CÓ CHỨA CÁC CĂN THỨC CỦA BIẾN Đ ộc LẬP

UY
1. Xét dạng cơ bản thường gặp: / - Ị x m (a 4 bxnỴ ậx với m, n, p hữu tỉ

.Q
1.1. Nếu p e Z thì gọi k là mẫu số chung Tihỏ nhất của các phân số tối giản

TP
biểu thị bởi m và n, khi đồ đặt * = lk.

O
ĐẠ
12. Nếu — e Z thì gọi s là m ẫu số c ủ a p y ằ đặt á + bx" = t s
n ■

NG

1.3. N ếu + p<aZ thì gọi S b ằ n g m ẫu số của p và đặt a-—^X- = t s
n N xn
f 1..ỊÌ
RẦ

2 . Xét I - ị R \ x , x q' . L . x 11'' ) d x với ri, qj, ...rj, qj là các số nguyên dương.
BT

Gọi k là bội số chung rihỏ nhất cùa các mẫu số qi, qj. Khi đó ta có:
00
10

= = — . Đắt' X —#* => / i ' [/?•(/*,*“■ ) k t k~l dt = ffl, { t)a


<?! k qj k •> J
+3
P2

' ( — —N
ị a x -*rjb j\ n” ■
3. Xét I - J-ftl *>Ịa j ‘v đx với m, dxn, vớir,m,s nguyên
ri, s nguyên dươi
r, dương
CẤ

\c x + d ì \c x + ,d ì
■Ịd-b ad-bc r rJ td -b B L\ a ả - b c
A

Đặt =/ x = — — ;dx=---- — đ => 7 = i? —— , í " t* ---------- - á


cx + d

'ạ-ct (a-ct) J \a -c t J(a-ct)


lung nhỏ nhất của các số: {n,...s}.
Gọi k là bội số chung s } . Đặt
Đặtt t==uukkthì
thì
Í-
-L

ad - b e , i . ,
I. Ỉ R Í ^ t ỷ . u", ku d u
ÁN

1 \a -c t J' ((aa - cct)’


t) ■ V ữ-ct ( a - c u k)
TO

II. CÁC BÀI TẬP MẪU MINH HỌA


NG

1. D ạ n g 1: / = ị x m (a + bx a Ỵ đx với m , n, p e Q
ƯỠ
ID

-1 3
±> m = - —;n = —;p = -1 e Z = > k = 4
4 4
BỒ

i l + ịfx ĩ J

„ 4r 4 ,3_ , (• \/xđx 41;


(*4t4 d t f
Đặt t = y x => x = t =>dx = 4t dt => ỉ. = — —= . = J , = 4 t - dt
Jl+(/7 J í + t3 J 1 + t3

169
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương I: Các k ĩ thuật tinh tích phân -T rầ n Phương

ƠN
- 2 t’ f . ‘l : . 2íĩ ỹ
( t + i ) ( t 2 —t + i ) ■'t - t + 1 J(t+ I)(t -t+ i)

NH
■2t' -2 í dt - 2 í— + 2 f—

UY
.Q
TP
= 2t 2 — %? arctg ^ !- ■■- —In h + 131 + 2 ln |l + 1| + c
s s 3

O
ĐẠ
= 2 V x — arctg— — - —-In |l + + 2 In |l + yfx I+ c
v3 v3 3

NG

• / , = í— = fxl/2 (l + x1/3) £& => m = —;n = —;p = - 2 e Z = > k = 6
J ( i + < /ĩ) J 23 .
ẦN

Đặt t = ịfx => X = t6 =>dx = 6ts d t . Khi đó: I2 = JÍ_ÌÉL^É1 = J_ ^


TR

(l + t2)2 J (l + t2)2
0B

4 _ 2 -» 4t 3 dt
00

= 6 / t - 2 r + 3 -- dt = 6 j Ị ','- 2 .! + 3 - ^ ĩ )d. + 6 j:
1

( t2 + i)2 ( t2 + i r
+3
P2

+ 3 t - 4 a r c t g t + 6J . Đ ăt 1= f , ; J = f--------— -r
5 3 J :■ J t2 +1 J (t2 + l)
CẤ
A

Ta có: I : f - j i - d t = - j L - - f t d f - J - ] = - j i - + 2 j - i i i L

•"t + 1 t +1 •* I t + 1 / t + 1 ■ ( t 2 + l )
Í-

- J - — + 2 | í ĩ l ± l L = l d t = -Tí — + 2 f - ^ — 2 f- ...dt - = - í - + 2 I - 2 Í
-L

t + Ĩ J (t2 + l) t +1 J t 2 +1 J (t 2 + i)2 t2 + l
ÁN

2J = —-----+
— + i=
1 =>
> JJ ==——-r-ị-—
7------- rc + —arctg
—- t+c
TO

t +1 z (t2 + 1) 2
NG

t5 2 t3 í 1
=> I2 = 6 + 3 t-4 arctg t +6 + —arctgt + c
5 3 2 ( t2 + l ) 2
ƯỠ

3 , 6t5 - 2 0 t 3 + 90t
ID

- 2 1 arctgt + ----------—----- -— + c
t2 +1
BỒ

3 6 V x r - 2 0 ^ x r + 9QVx
- 21 arctg ĩfx + c
V x +1

170
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§ l ĩ . Tích phân hàm vô tỉ - Trần Phương

f xdx f /, 2/3 V/2 2 _ 1 m +1 „ __


• I 3 =L =r = xU + x ) dx => m = l;n = —;p = —=>— —= 3 e Z

ƠN
. Jyịl + t í 7 J 3 2 n .

NH
Đặt t = 'Ịỉ + yfx* =>í2 = l + lfix? =>(í2 —l) = x 2 =>2xdx = 6t{t2 ãt

UY
f = f3t ( t2 - 1) dt = 3 | ( t 2 _ x)2 dt = 3 f(t4 _ 2 t 2 + l ) d t

.Q
=>1, = =

TP
O
T , ì / , r ^ r \ 5/ 2 r , r - r \ 3/ 2 /• ,r r \
= i t 5 - 2t3 + 3 t + c = i ( i + m - 2 ( 1 + */?)■ - 3(1 + V 7 ) + c

ĐẠ
-1 m+1

NG
rV3 , ___, - . „
• I 4 - í-----ị x 3 ( 2 - x 3) 1 dx => m = - 3 ; n = 3 , p = — =>■ + p =-le Z
v < / i ^ J n .


{/2 ^ 7 3 2 —X 2 3 2 2 J - 2 r <ử

ẦN
Đặt í = t = — 7— = —^r- - 1 => X = ———= > x d x =
X3 JC3 í3 + l
G ũ i)2
= f dx _ f X2 dx f 1 - 2t 2 dt
TR
0B
“ j x3V 2 ^ ~ J 6 ^ 7 " Jf ^ Ỵ t ' ( t 3 + i) 2
X —
00

v ..u + u
31

-1 -t2
2+

= — ftdt = —-—HC = — +c
2 J . 4
P
CẤ

1 m+1
• I ị = ị ị Ỉ 3 x - x 3dx => m = —;n = 2 ,p = —= > -2 ^ —+ p = l e Z
J 3 3 n
A

- y j3 x-x3 3 3 Xx - X
x 35 3 . 2 3 - 9 t 2 dt .
Đ ặt / = — ------- = > r ------T^- = - ^ - - l = ỉ > r = - j - 2xdx =
X X r+ 1 G3 + l)2
Í-
-L

=> I5 = R / s x - x 3 dx = ị Ễ - 2 : (2x dx) = f - - d t 2 = I jtd ( ì


ÁN

2 J X ( t3 + 1) 2 U 3 + lJ
_ 3t 3 r dt _ 3t 3- . . . Ị dt
TO

= 2 (t3 - l ) ' 2 J r + l = ^ 7 0 2 VƠ1 i = v +l ;


NG

^ _ f_____ dt_______ f_________ d ( t + l)______________ f du


ƯỠ

_ (í + 1) ( í2 - 1 + 1) ~ J ( t + l ) [ ( t + 1)2 - 3 ( t + 1) + 3] u (u 2 - 3u + 3)
ID

__Ị_ f(u 2 - 3 u + 3) ~(g~ - 3 u ) tí _ ì ' / rdu _ r (u - 3 ) du "l


BỒ

""3 J u(u2 -3u + 3) ~ 3 l j u ■'u2 -3 u + 3j


_ 1f rdu 1 f(2u-3)du 3 f đu ì
~ĩụ u ~ 2 V - 3 u + 3 +:2 J u2 -3 u + 3~J
171
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chirơngl: Các k ĩ thuật tinh tích phân ‘-Trần Phương

rdu -1 r d ( ú 2 - 3 u + 3) ; 3 f du

ƠN
■I u '2 J u2 - 3 u + 3 2 Ị _ lj2+l

NH
u2 :

Y
■—í —ln + V3arctg~~J=~ I+ c

U
3 L2 u -3u + 3

.Q
TP
(t + 1)2 1 , 2(t + l ) - 3
= —ln + -^ a rc tg —— P -+ c

O
6 (t + l) - 3 ( t + l) + 3 V3 . V3

ĐẠ
r +2t + l 1 2 t-l
= —ln + arctg — pr- + c

NG
.6 t -f+ l 2V3 ■


_ r 3t 3 1 . t2 + 2t +1 1 2t —1
=> I, = T-7—r- T - — - I n

ẦN
2<í3■+!).. 2 6 t ■—tl +
t2— TI JỊL Ạ

— —In
TR
:^ 3 x tX 3 1 , í(\/3 x -x 3 +x) ■v/3 2 > /3 x -x 3 -X
- — arctg----------- 7=------ + c
B
2 4 '. 3J ; 4 xV3
00
10

-1 m+1
^ = = j V 4 (1 + x2) ! í&=>m = - 4 , n = 2 , p = ■+p = - -2 e Z
2 n
+3

x4'Jl + x'
P2

__ V1 +JC2 - t đ t 21+ *21 ,2


Đăt / = -í—------ = > r = . , = -^- + l:=>jt2 =-T—- = > x d x = — — —
CẤ

* ' . ..* * -T -1 (í2 - i )


A

I( r J ĩ w - f - 4 £ _ r - (, t L \ » \ - ì * fl t .- l)dt
. v V Ĩ Ĩ ? ) ..« 7 Ĩ 7 7 J • (t2 - i> J
Í-

X
-L
ÁN

-t -a/( 1 + x2)3 Vl + X2 ^ _ { 2 x 2 - ì ) ề + X
= —— + t + c = -+ c
3 3x3 + X +c 3x3
TO
NG

. / , - 7 - p ^ e - J Ỉ - W > dx => m - - l , n = —,p = - i f e Z


jx {l +^ ) ỉ 2 V
ƯỠ

/r' 2 I_ „ _ T _ 2f 2tdt J r đt 2f(l + t) —


ID

Đặt í = V* = > r =x=>dx = 2 td t => I7 = .- -—— =2 I 7 — -T = 2 1—7——Y dt


| t (1 + t) /tCl + t) J t(l + t)
BỒ

=2jfỉ - — j dt = 2 (ln |t| - In |t + lỊ)[ = 2 (lri 2 - ln3 - In 1 + lh 2) = 2 ln -

172;
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§13. Tích phân hàm vô tỉ - Trần Phương

ƠN
2. D ạ n g 2 : 1 = j i ĩ ' ( X ,X 1" , x 9j ) dx

NH
c JX -1 r 'xi/2 - 1
• / , = 1' ± . dx = í- f — — d x . Gọi k =BSC N N {2, 3) = 6
}x+if7 Ixii+X-V)

UY
.Q
Đặt i = ị[ x => X = t 6 => dx - 6ts dt

TP
O
=* I. = f - T ~ T •6t5dt = f—Y ■ — dt = 6 i f t 2 - 1 - ± ± ) d t

ĐẠ
J t6 + t 4 J t2 + i t2 + l j

NG
= 2t3 - 6t - 3 In ll + 121+ 6arctg t + c = 2-v/x - 6 Vx - 3 ln |l + I+ arctg X + c


, 4 fZ _ 8 [~ 1 /4 _ 1/8

• / , = f- -, - ...-*.\ dx= ---- ĩ— dx. Goi k =BSCNN(4, 8) = 8


N
Jx ( l + ị f c ) J x ( l + ị f c)
RẦ

■t-1
BT

1
Đăt ỉ = tfx => X = tt =>dx = 8í7 dt => I, = f—7— “ T ^ t 7 dt = 8 f - 2ị—-dt
t (t + 0 ’’ *2
t 2 +1
00
10

= 4 In |l + 121- 8 arctg t + c = 4 In |l + yfx I - 8 arctg >/x + c


+3

V/2
P2

. / , = ịL Ẩ f ..t .x (be = fl ..b ± Ể L đ x . Goi k = B SCNN(2, 3) = 6


3 h +ỈỈT Ỉ^ J i + (i + x)1/3
CẤ

Đặt t = ị/ì + X => X = t 6 —ì= > dx = 6ts dt


«
A

=> I3 = ( ■■~ >^ E E - d x = (— —ị - • 6t5 dt = 6 [ f - t 6 + 14 + 13 - 12 - 1 +1 + —ì


J 1+ V Ĩ T Ĩ Ji+ t t2 + i j
Í-
-L

/ t7 t5 t4 t3 t2 : 1. I 2 I'
= - 6 - — - — — + — + — - 1 - —ln t + 1 + arctg t + c
ÁN

V 7 .5 4 3 2 2 )
TO

= z l ự ( 1+ x)7 + 1^/(1+ ;.)5 + -^ /(l + x)4


G
ỠN

+ 6%/l + x +3In|> /l'+ x + l| + arctg\/l + x + c


• / . = f . * -4 ± L <fc. Đăt í = ĩ j l + X =>t3 =2 + x=> d x - 312 dt


I
BỒ

4 ' x + ỉỊĨT ^:
/ *1 \
, 3
r ^ - 2 ) . ( 3 ti< ,t ) = 3 j | - 2 ! L d t , 3 | t3 „ t - 2t - 4
—1 - 2 + , ----- dt =
Jt3 - 2 + t Jt3 + t - 2 J t + 1- 2
173
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn https://fb.com/tailieudientucntt
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Ch ươns ỉr Các ỉa ihưạt iiiiit tíciì phân í Trần Phương

ƠN
U 2 ; J t3 + t - 2 u 2 ; t + 1- 2

NH
r - 2; - 4 í2 - 2í - 4 , a : bí + c ;
Già sử ■—— ------= ------- —7—--------- r = -— r + r1~'— “
2 2 2

UY
t +t — (t ~ \ ) { í ~t + ) t - ỉ t2 + t + ■•

.Q
-=>x2 - 2t - 4 = a ( t 2 + 1 + 2) + (bt + c) (t - 1) = (a >b) t2 + (a - b + c) t + 2a - c

TP
a+b=ỉ a = -5 /4

O
t2 - 2 t - 4 _ - 5 1 3 3t + 2 i■

ĐẠ
c ^ - ! a - b + c = -2<=> b - 9 / 4 :
t3 + t - 2 ~ 4 t-1 4 t2 + t + 2
2a - c = = - 4 . . . ; ọ ,= 3/2 .

N G

t -2 t-4 j - 5 r.d t 3 f 3t + 2
------------- ,đt = - 7 - : -7— + — h r —— - đ t
t + t- 2 ■ 4 J t —1 ' 4 J t + t+ 2 ẦN
dt
— ;ln |x - 1| + - b ~ — •— dt + - [7
TR

4 ' 1 ị >: 8 Jr + t +2 8 -*t +t +2


B


— In |x - lỉ + —ln |t2 .+1 + 2I+ — í-
00

4 1 ' 8 . 8 J
10

(t+ ị)M 4 )
+3
P2

= 111 |x - ]| + —In It2 + 1 + 2I+ —~pr a r c t g + c


4 1 1 8 4>/7 <ỉĩ
CẤ

2t j + 3 — i n | t - l Ị + —ln|t2 + t + 2| + - p = rạ rc tg -^ ^ r
A

4 2

Í-

= - ự ( 2 + x ) 4 - - ự ( 2 + x.)2 - 6^/2 + x - — l n t e + x - l | +
4 2 . 4
-L

27:I' T J/; , .'..-a 3/Z— A ' 9 _ 2 . ^2 + x + 1


ÁN

+ — ln|_v(2 + x) + v 2 + x + 2 j + -—=rarcig— ■ — J=------ -


8 4V7 V7
TO

dx
---, . Đ ặt t ỉfx = x = > d x - ĩ t 2 dt
G

- ị ------ j = = = > ý
Ìxịlĩ+Ẹỉ . ■■ :
ỠN

2 2

Jj = (~ rrp = ? f = 3 f ,,------- Đ ặt u = VT7t;=> ụ3 = 1 + t cí> dt - 3iì2dú „


{ ưỤì + i ft.m +t .
I
BỒ

I ._: Ị 3t|2d u . - , ’1 3udu , . ;


, t.:^f+"t J,j (u3 - l ) u 3,2 (u —1)(u 2 -r . 4-1)
174

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh


CuuDuongThanCong.com Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

__ _______ ________ \ §13. Xích p h ân -hàm vô tỉ - Trần Phượng

=3I3/7Ív ^
u -1- ^ ^ + ìly^ =3i3^2Au "- | í cĩ ỉ#ĩ ^ T^ 'U.+1
è r du

ƠN
u H-u

NH
m . . 3/T
= 3 ln lu - illJ - 2 1 % ± i ^ L + 1 1 _ _ _ _ *>_____ _

UY
2 m u2 + u + 1 2 , - ^ + j_Ị2 + f ã

.Q
TP
= 3 Inịu -lll^f - —ln|u2 + u + l|| + 3 J 3 arctg— ~t *

O
2 lựĩ . . , . ' V3
ìfr

ĐẠ
V3
(u-1)3 m

NG
= —ln + 3-J3 aretg Ĩ } L l L
2 (u 3 - l ) ■ i V3- m '


ìã

ẦN
( V £3 z- l>
= £ ỉn-W J j_ „ 3 ^ a r c t g ^ ậ ± l -3^3 a r c t g ^ i ặ i i •
2 2 U/2 - 1)3 ; : ^
TR
0B
d
/6= J— - •• :... - Đặt t = J x + 4 =>/2 = x + 4=>dx = 2 td t
00

-3 yjx,+ 4 + \Ị ( x + 4 ) 3 .
31
2+

I, J i i * = 2 l - i L = 2arctg , i = 2 Í í - | ì = -
/ t + t3 f l + t- 11 * \3 4j 6
P
CẤ

^3/2 : _________ .
A

• / 7 — Í — 7== ■Đặt t t=- \' jJl l- -X2


x 2=> .r2 =-1ì- -/•t~ =>tdt
=>x2 = =-xdx

Í-

/ :ựĩf xdx -td t ạ . đt - 1 ,„


-L

i X2 V1.-.X
1/2 /— T ..V3/2 vl —t Jt J t t2
]/2 Ii_— 2^
ÁN
TO

• I s = í— .rá* ---■■■ . Đặt í = \ll-i-x3 => í 2 - 1 + X3 2 td t = 3x2 fife


1 X ^ 1 + Xs _
NG

J _ V dx _ 2f 3x2 dx 2 3f 2 td t _ 2 3r àt _ i I t-
ƯỠ

1 xVT+ X3 1 3x3VI + X3 3—1 ) t : ? :v/2 ^ ^1+


ID
BỒ

= - Í in - - in 0 = - [ - i n 2 + 2 In(V ĩ + 1 )] = - ln 3
3^ 2 V2 + 1 J 3 J 3 2.

175
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương I: Các .kĩ thuật iúìh tich phân —Trần Phương

ƠN
lủ:

NH
J _ r______ (be______ _ r j jc + l _1

UY
^ ( x - D i x +l)2 ~ JC
* 4+ 1

.Q
. X + 1 3
3 ;JCỊ1 „
t + 2 __ -6t2 dt
>dx = -

TP
•í = — — = 1 + —— => X =
x-\ x-l X —1
' - 1 o » - ir

O
ĐẠ
dt
= ,,, = f , g ± Ị . Ị = ^ § - = - 3 í-
Ju - 1 x+1 * 2t (t3 - l ) 1 •1

NG

.if • + ' L * £ j d t _ _ l l |t _ 1j + i j % ± ! ^
t-1 t +t + l j 2 J t +t + l

ẦN
= - l n |t - ] | + + —ln|t2 + t + l| + —
1 ? J ,
TR K M #
B
00

1, t -1
= I ln!_ i± ± I + V3 arctg2t + 1 + c = — 2t + l
ln ■-J3 arctg
10

•+ C
2 (t-l)2 V3 #
+3

( V ĩ^ T )3
P2

2 ỊZ 2ịỊx + l + ị/x - 1
I, = —In + V3 arctg--------------- 7= - r p = = ------ + c
9 a/3</ x ^ T
CẤ

/ - 1

yr 2>/x + 1+ >/x-1
A

= ị ln - •v3 arctg ———— ==— + c


2 (ự x + T -^ /x -ĩ) yỊỈ& n
Í-

2 4 _ ,_ ảt,
• /2 = Ịị ——— ----- —7<&. Đặt t = ỉ ——— =>x = — —T■--22==>
> dx~-
-L

2 JSỊ2 + X ( 2 - x f \ 2 +x . 1+ /3 ừ + / 3)2
ÁN

Y _ r (l + t3)2 -12t2 dt -3 rdt 3 3' J f 2 + x ý


TO

+c
= W ‘ - 16,« ' ( ,7 ^ 4 v in .x j
NG

2 , -4 ííử
dx--
ƯỠ

J /V /+ .V V i+ * 1
ID

T - j‘f E £ d x -- j°fj -±4{2


l *dt. -Ị rw2 , . i Í L ! 4 = - 2 j . d f - i T ')
BỒ

oJ^ 1+ x /(l + t2) 0 (l + t2) 0J U + t2J

--2t
2 t 1 . _ V đt , . „ . ,1 71
+ 2 j - 2 1 r = - l + 2arctgt|;=-|-l
1 + t2 0 01 + 1 í
6
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§13. Tích phân hàm vỗ tỉ - Trần Phương

ƠN
- fcb[#ịr-íK r- dx

NH
Đặt f = ỉ/— => t 6 = — = ! + — = > x - l = ^ — =>í& = - ỉ2{i dt

UY
x-l x-ỉ x-i t6 -1 G6 - ! ) 2

.Q
( t 4 - t 5) - 1 2 t 5 dt (l - t ) t 9 dt

TP
=> I4 —J-
4 t6
+1 -1

O
t6 -1

ĐẠ
NG
+c


Ịx-4 2 ■ JC-4 ,
• = > r = ----- - = 1-----—
6
íx + 2 1 x+2
N -« + 2
RẦ

6
BT

_ I ,x -4 dx Ị^ t2 12tdt
1 -t ( l - t ĩ2)* ^ 5~ i j x ĩ ĩ ' 1 ^2 ~ ỉ ~ ^ ~ Ỵ ~ ẽ ỹ
00
10

\ 1/2
t2 dt 1+t
+3

- t = 2 ln 3 - 1
1 -t 0
P2

*+1 x +l x +ỉ
CẤ

•h = •»— — i l x . Đ ật i = } => t = — - - = 1 + >X - 1 :


x -ỉ X —1 *-1 x-\ t3 - ỉ
A

=> dx = J ± l * = , I1 = (dp ĩ d x . r - = Ể ! l Ẻ L — 2 |Í Ẻ Í Ĩ Ì J Z |>


J V x -i J ( ,» - ,) í
Í-
-L

f y 1 l 2t ' f dt 2t đt
K i - i l ' i - r l f - i ' i I í(,-i)(i!U i )
ÁN
TO

2t 2 r| 1 t+2 1 r(2t + l) + 3
id , » i h M + ỉ É dt
t3 - 1 3 -V -1 t2 + t + LJ t3 - 1 + t 3+3 l ■> t
NG

dt
ƯỠ

: - r ^ ---- —l n | t - l | + - l n | t 2 + t + l|+ f-
t3 - l 3 3 J
Kí n 2+f v r
ID

V2 „
BỒ

2t 1, ( t - l ) 2 2 '2 t + í
= -Ỷ— - ,4 ln - ị — -— + - p a r c t g — J^- + c
t—1 3 t+t+1 V3 V3

177
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễnhttps://fb.com/tailieudientucntt
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chươne /•• Các k ĩ t/iuật tính tích phân Trần Phương

íjỊỊjllấ Ỵ . ẺL—r . B ặ t t = 3/-—-=> t3 = í —ỉ-ị 1 -

ƠN
J \ [ x + jJ (x -j) \ x +l x +ì X +1
2

NH
2t 6t dt
x + l= - •X - 1 " - ;d x

UY
1 -t r-t3 ( l - t 3)2

.Q
TP
o I, = f c l i Z d f . ^ J ĩ — / f t 2 l l - ĩ p 2
’ = J ? U + iJ (x-1)2 i t : 4t‘ ( l _ t3)2

O
ĐẠ
•5 'ịỉJĩ J, ,'/S , _

NG
2 tim , 2


. Jx +3 dx __ x + 3 ■ ’ 3 ' x + 3 i. 7
= 1,11-—— • — — . Đặt Í = 3/— — = > r = — — = i + x -4 =
X - 4 X - 4 x-4 x-4 X - 4 í3 - 1
N
RẦ

, 2 ! r dt , • 5f ,J/xx + 3 . dx _. V
2f t 3 '-'l - 2 1It2
t2 dt -,2f t 3 dt
BT

=> Is = ?
<? - 1) = j V x - ; 4 > - 4 " / ' 7 ';(t3 _ 1)2 _ 0J;t 3 - l
00

dt
10

' ( t - l ) ( t 2 + t + l) ■ H f-1 t2 + t + l j
+3
P2

dt
■ -6 - '»!• - 111; * ị * il[ 4 J - 4 -
CẤ
A

' ^t+^'

- - 6 + —In 7 -t- V? arctg ^ = - 6 + —In7 + y Ị Ĩ a r c t g - ^ ^ - - ^ ^ -


Í-

2 v'3 0 2
-L

f xi/ x f ■ X
' / , = - p- — = |4/——— ÍỄC fa > Ỡ).
N

j {fxJ ( a - x ) na-x :
Á
TO

a
Dặt t = ff—- — => Í4 = —— = — ---- 1 => a - x = 'dx-ad
NG

\ a - X a - A' . ạ - . t /. +1 Í4 + i
ƯỠ

dt j at
■aJ
? +1
ID

1+1
BỒ

X(ỉt
ét J == (f _^*L! _== IIf i i l ± L -_Od t= l ^ r ± i d>
dx _ J t^ r t
- J-p;-----d
J r +1 2 J t 'r +1

178
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§13. Tích phân hàm vô ự - Trần Phương

■ l + -r r 1- “ T - ì , r d f* -1 ) ' ,;d (x » ị) ,1
í .• <k í / ' -K - ị f_ _ A * % L _

ƠN
NH
, 4 -

, X2 - XV 2 -f 1 1

Y
r I X" —1 .Ị
-^ arctg ^=Jn — — —— — + ‘C

U
-n XV2 2 V2 X2 + x V 2 + 1 ,

.Q
TP
. at .• at a 1 : . X2 - 1 r . ; X- - x y Ị Ĩ - r 1
-7 = arctg— ==---------- 7 = ln ; + c —.— r

O
, '"7+1 ^ = t*+ T ~f ^ xV2 2V2 X +XV2 +1

ĐẠ
fix ■ dx
./ = f _ _________________

G
= = = I-
\tt-i J

N
'ỳj(x - à)"+I ( x - b ) ị ^ u i a ỷ


\ x - a ì

ẦN
Jx-Z ) „ x-b , CI-b ^ - a —b ịb —a ) n t" '1dt
Đăt t = " -------=>f = --------= 1-!--= > x - a = — !— =>cừ = — -------------

TR
\ x ~ a x - a x - a tn -1 O " - l)
B
V f 1 ( b - a ) n í n_1đt • n r, nt
00
[ = L _ ----- —— --- ,-—— — — dt = ———-fc
J t n-i f a - b ỳ (t‘> _ 1) b- a J b- a
3 10
2+

• / , , = f-------T=~^—~ = = '. Đăt t - \[x + ~Jx+ ỉ =5» - = -Jx + 1 - %/*■=> 2 ^ = / - -


P
CẤ

h + ^ + ^Tx + l t t
A

í .2 , A2 ,4' ■ -4 ■ i ! ;. .>.
4 -1 f d/ r

— — — - I ■, ’ ? dt
2 ^ '''J T T X +
WVXx +T1 r J J' 2t3 (l + t)
Í-

t3 - C + t - l ^ 1
-L

‘+VC: -
í- 2t3 2 JV t t2 t3 J 2V t 2t2 ;
Á N

= \/x ——ỉn(y/x 1- \ ,x r l ) + - : - ~ A / x 2 t X t C • V
TO

'• 2 ' 1■ ■■■■■■ ■■ 2 2 ■■


G

r _ r ,.Y«X Ịĩ+X _ 2 l+ * _ ^ -1- =_> d ,x =_ ---4ííử


N

■77 = ------— 7= Đặt r = ,í~-----=>/- = —— =>* = — —


ƯỠ

( / - . Y J ) \ í7 - . v ’ ị ■ 1-* ' í +1 ị r. ( l + í 2)
ID

j- xdx - f ^ 1 t 2- 1 4 td ĩ
BỒ

J ( ] - X 5) v w = J7 f tL d f r í t 2 _ n 2 't 2 + M i + t 2)2
U2+ij V U2+ÍJ
.179

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương I: Các k ĩ thuật tinh tích phân - Trằn Phương

(t2 + l ) ( t 2 —l) 4tđt f ( t4 - l ) 4 t d t _ r(t4 - l ) d t

ƠN
*'•>('>*.4 , _Ị A±2 ỉ
" í[(t> + 0 ’ - (<’ - 0 ’ ] J t t ’ + O M t ’ - l f " J 2(3t* + 1) J ĩ ẽ " J 3.‘ + 1

NH
- ế L - — _ _ L _ ld - 1 - 1 f dt _1 _ 4 f ả(ịfĩt) _ _t _ '4/ f du

UY
- ị ĩ ĩ ' 3 x * + \) ~3 3 ^3 t4 + 1 ~ 3 3^/3 •*(*/3t)4 + 1 ~ 3 3 ^3 V + 1

.Q
TP
Xé, / = f - £ _ - i r í s l u H ĩ l d l d , , l f e i ± i d u _ p i z i j
V + 1 2 J u4 .+ l 2 V•*u +1 u +1 )

O
ĐẠ
1+ - L 1— T V l í d (u_JL) dfu + i )

NG
r. l . ụ i . d u - ___ ụ ị - d u = ị f. J - M — -g-Ẩ.
• >2, 1 J 2,1 2 h 1 \2 1\2
n +Ớ U + Zĩ u -ỉ +2 u+ỉ -2


u u y V I u/ l u / ,

ẦN
1 _ il —ỉ 1 u2 - \ / 2 u +1
arctg — g r- - — + c.
v2 2V2 + -\/2u + ĩ

TR
0B
i _ t 2V 3 - l 1 , t 2y/3 - t ị / ĩ ĩ + 1 1+ X
+c với t =
00

h t m 2 - ã n t 2y Ỉ 3 + t ị / Ĩ 2 + ì 1-x
31
2+

t 2 (1 _ t 2V 3 - ỉ ỉ . t2V3-t</Ĩ2-M ^ . /l + x
1 .2 = -- + c , với t = J z—~
V1-X
P

3 3 < / 3 [ v k arCtg t^ 2 2 V2 t2-\/3+ t\/Ĩ2 + l


CẤ
A

>/K = f j - — ^ỆLilx. Đặt t = 'Jx= > x = t 2 =$dx = 2tdt


l + 'Jx
Í-
-L

= f j - — — r d x = fJ -— - 2 t d t . Đăt ỉ = cosu=> d t ~ - sin udu


13 0JV \ + S oJ V + t
ÁN
TO

=> I - Ị Ịỉ. -° -— 2cosi;(-sinu)du = -2 [ j -- c° s ^=rsinuCOSudu


i V l + cosu
NG

k/2 ar/2 ĩĩ/2


ƯỠ

= 2 J ( l - c o s u ) c o s u d u = 2'Jcosudu - J ( l + cos2u)du
0 0 0
ID
BỒ

,.............. 1 . _ v '"
= 2 sin u - u -^ -s ìn 2 u =2 -—
l 2 A

180
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§Ỉ4. Tick phẩn hàm số chứa đẩu giá trị tuyệt đối - Trần Phươitg

ƠN
§ í 4. TÍC H PHÂN HÀM SÓ CHỨA ĐÁU GIẢ T R Ị TU YỆT ĐỐI

NH
I. BÀI TẬP MẪU MINH HỌA

U Y
3

.Q
l ị - ị \ x 2 - l \ d x . Ta có: X2 - l = 0 » ; t = ±l

TP
-2
-2 1 3

O
X -1

ĐẠ
X2 - 1 + 0 - 0 + .

NG
-1 1 3


N
RẦ
= J ( x 2 - l ) d x - | ( x 2 - l ) d x + J(x2 - l ) d x
BT

-2 -1 1

-I
00

— X
10

3 ... -I
+3

— + 1+ - - 2 Ì ~ [ - - 1 + - - 1 | + Í 9 - 3 - Ì + i Ì = - + - + — = —
P2

3 3 ) v3 3 j l 3 3 3 3 3 J
CẤ

*
'I 2 = Ị\x’ - 4 x + 3 \ d x . Ta có: * 2 - 4* + 3 = G c - l ) G c - 3 ) = 0 <=>x = 1v x = 3
A

X -2 1 3 4
Í-
-L

X2 -4 x + 3 + 0 - 0 +
ÁN

4 I ! 34

I2 = J |x 2 - 4x + 3| dx = J|x2- 4x + 3ị dx + Jịx2 - 4x + 3| dx + J]x2 - 4x + 3Ịdx


TO

-2 -2 1 3
NG

1 3 4

= J ( x 2 - 4x + 3) d x - J(x2 - 4 x + 3 ) d x + J(x2 - 4 x + 3)dx


ƯỠ

-2 1 3
ID

= "iẺ _2x 2 + 3xj - Ị — - 2 x 2 +3xj +^— - 2 x 2 +3xj = 2 F (1 )-2 F (3 )-F (-2 ) + F(4)
BỒ

= 2 ( i - 2 + 3 ) - 2 < 9 - l« + 9 ) - ^ - S- 6 ) + ( f - 3 2 + 1 2 )= ? + f + í = f

181
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễnhttps://fb.com/tailieudientucntt
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Ch ươn ù ỉ: Các kĩ thuật tinh tích phân -T r ầ n Phương ‘ ______ _

4 _________________________ I 4 I Ị--------------------- Ị 4

°h = 1 ^ X & 4 ^ j \ d X : = Ạyl;(fCr- 2 ) ^ - l Ị ; ^ ^ . | | U - 2 Ị , - l | 4 x : ; í -ỵ *

N
ứ 0 0

Ơ
NH
Ta có: |x - 2| = 0 « .X= 2;U - 2| - 1 = 0 \x - 2| = 1 » X = 1V X'^ĩ'3

UY
X 0 1 2 3 4

.Q
X- 2 - - 0 + +

TP
|x - 2 |- l +■ 0 - 0 1 +

O
ĐẠ
i3 = p | x - 2 | - l | d x = j ] i x - 2 | - l | d x + J | | x - 2 | - l Ị d x + J | | x - 2 | - l | d x

NG
0 0 1 , ĩ ■■ ■;


= [(|x -2 |-l)d x - J(|x - 2 | - l ) d x + j * ( [ x - 2 |- l) d x N
<) I 3

1 2 3 4
TR

^ j ( | x - 2\ - l)dx - J ( | x - 2| - l ) d x - ị(|x “ 2| - l ) đ x + J(|x - 2 | - l ) d x


0B

0 ! 2 3 .

1 2 .. 3 .4
0
10

= j[(2 ~ x )-l]đ x - |[ ( 2 - x ) - l ] d x “ J [(x -2)-l]d x + J [(x -2)-ỉ]d x


:> 1 ,2 ■ 3
+3
P2

1 2 3 -4

= |(l - x)dx - |(l - x ) d x - J(x -3)d x + |( x - 3 ) d x


CẤ

0 . • 2 - . 3 ..
A

Í-
-L

= 2 F ( l ) - F ( 0 Ì + F ( 2 ) - 2 G ( 3 ) + G ( 2 ) + G (4 )
ÁN

= 2Ị^l - - ạ + 0,- lị%-21j +:(2 - 6) + (8 - 12>=:3S


TO
NG

3 . 3- '

» ỉ 4 = J|.VJ - 2 x 2 - x + 2ịdx = I4 = |'|(x + l)(x -l)(jc -2 -)|íử


ƯỠ

-2

ID

•>>

U)

■ 'X..
1

1
BỒ

f(x) - ( x + 1 ) ( k - ỉ) ( x - 2 ) - 0 + 0 - 0 +

182

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§14. Tích phận hàm số chứạ dặụ giá trị.tụỵệt đội -T^ần.Phitợng

-I 1 2

ƠN
I4 = | | x 3 - 2 x 2 - X + 2|đx + j | f (x )|d x ■+■j]f (x)|dx +
-2 -! 1

NH
-1 < 1 2 3

.= - j"(x3 - 2 x 2 - x + 2 ) d x + J f ( x ) d x - j f ( x ) d x + J f ( x ) đ x

UY
-2 -i ■ 'l ■ 2

.Q
TP
X 4 . . 2x3 X2 - I „/ • S
— - — - — + 2x =~F(x) F(x)ỊL, —F(x)jf + F ( x )|2

O
4 3 2 ■■/•••

ĐẠ
F ( - 2 ) - 2 F ( - ] ) + 2 F ( l ) - 2 F ( 2 ) + F(3)

NG

( . 8 4
= 4+
,Ỵ■ f-l+ .2- - -1- 2 '1+.
4 -2
3 3 4 3 2

Ầ N
1 • 2 li.'V -f. ,8 4 . , ì / 8 1 . 9 - ] 181
+2 - - . - . - - + 2 - 2 4 - —- —+ 4 + -— - 6 - - + 6 = —

TR
\4 3 2 ) V 3 3 ) V4 2 J 12 0B
00

J x+1 y X + I
31
2+

X . . 0 1 . 2 3 .
P
CẤ

X2 - 3x + 2 + 0 - 0 +
A

18=Vlk^okiM dx - A àK+ Mdx


J
0
x+1 J
- -1 ■ ■
x' + 1 2
J x+1
Í-
-L

_V x 2 -3 x + 2^ 2ị-x 2 ~ 3 x + 2 ^ 3f X 2 - 3x + 2 ^
ÁN

J X + 1 , / X + 1 , Ị . X+ 1
0 . 1 • 2
TO

’ ị ( x - 4 + I 7 ĩ ) dx - ) ( * - 4 + ĩ 7 ĩ l d x + h 4+^ ) dx
N G
ƯỠ

=[ — - 4x + 6 Lnịx + lị = F(x) ] - F ( x ) | 2 +1 F(x)|3 = - F ( 0 ) + 2 F (1 ) - 2 F ( 2 ) + F(3)


ID

V2 ■■ 0 .J
BỒ

0 + 2 í —- 46 In 2j - 2(2 - 8 - 6 ln 3) +-12 + 6 In 4j .=24 ln 2 -12 ln 3 - -

183
Đóng góp PDFCuuDuongThanCong.com
bởi GV. Nguyễn Thanh Tú https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chtrffng I: Các k ĩ thuật tinh tích phân —Trằn Phương

ƠN
. i = ị t « í + ẩ *
Ể 4 1*1 + 2 ị . W+ 2

NH
UY
Đặt / (x) = — —^ T~i^ ~ — “— ~ ' x s [~3,5] . Khi đó phương trình: f( x ) = 0
\x\ + 2

.Q
X —1 = ±1

TP
« (|x - ll - 1) (Ix - 1| - 3) = 0 <=> <=> o x s { - 2 , 0 ,2 ,4}
X - 1 = ±3

O
ĐẠ
X -3 -2 0 1 . 2 4 5

NG
0

+
+
lx - ll

1

f(x ) + 0 - 0 + + 0 - Ơ +

ẦN
I6 = J|f (x)Ịdx = j ] f ( x ) ld x + J |f(x )|d x + | |f ( x ) | đ x + j ] f ( x ) |d x + | f ( x ) | d x
-3 -3
TR -2 0 2 4
0B

= J f ( x ) d x - J f(x )đ x + Jf(x)dx + J f ( x ) d x - J f(x )d x + Jf(x)dx


00

-3 -2 0 I 2 4
31
2+

ì[ ( l - x ) . - l ] [ ( l - x ) - 3 ] i _ ự O - x > - l ] [ < l - x > - 3 ] ±:


= f l v t- - J dx - f
J 2 -x - X 4 j2 2- X
P
CẤ

'f[ ( i - x ) - i ] f ( Ị - x ) - 3 ] f a + y ( * - i ) - r i [ ( « - 0 - 3 ] |h
A

J x+2 » x+2

■f[ ( x - l ) - l ] | - ( x - l ) - 3 ] f c | y ( » - l ) - l Ị | ; ( « - l ) - 3 ]
Í-

dx
J x+2 * x+2
-L

4
ÁN

= 1 x ( x ± 2 ) d x _ 1, x ( x ± 2 ) d x + ,,;x ( x + 2 )^ |(x -2 )(x -4 )


dx-
J.2-X J 2-x J X+2 x+2
TO
NG
ƯỠ
ID
BỒ

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§14. Tích phân hàm số chửa dấu giá trị tuyệt đối - Trần Phương

ƠN
= ^ .- 8 1 n ị2 - x ị- — - 4 x j = F (x ) - F ( x ) |'

NH
UY
+ ( — - 8x + 24 ln ịx + 2|] = G (x) - G ( x ) Ể + G ( x )|54

.Q
= 2F(-2) - F (-3) - F (0) + - - G (1) + 2G (2) - 2G ( 4 ) + G ( 5 )

TP
2

O
= 2 4 1 n 7 - 4 8 1 n 6 + 8 1 n 5 -2 4 1 n 3 + 7 2 1 n 2 - l

ĐẠ
• / 7 = jV-*J - 2 x 2 + xtlx = ịyỊx(x-ỉ)2 dx= j]jc - 1| 4x dx

NG
0 0 0

= j|x-l|V xdx + J|x-l|Vxdx = - |( x - l ) V x d x + J(x-l)V xdx HƯ


ẦN
0 1 0 1
TR

2 x5/2 2 x3/2 ì 2 x 5/2 2 x3/M


=- ) ( x 3/2 -x!/2)dx+ |( x 3/2 - x ,/2) d x = - í
B
00

0 1 ^
3
10

•I s = § { 2 X - 4 ) ( x - 1)\<ỈX . Đ ặt / ( * ) = (2X - 4 ) ( * - l ) ; ; c e [ 0 , 3 ]
+3

0
P2
CẤ

2X - 4 = 0 *=2
=(2 X - 4 ) t x - ì ) = 0 o
I-*

X= 1
1
II
A

o

X 0 1 2 3
Í-

f( x ) +( 0 - 0 +
-L
ÁN

I8 = | ( 2 X- 4 ) ( x - l ) |d x - jl(2x - 4 ) ( x - l ) ị d x + 3|( 2 x -4 > (x -])|d x


0 ĩ 2
TO
NG

= j[2 x ( x - l ) - ( 4 x - 4 ) ] d x - J[2X( x - l ) - ( 4 x - 4 ) ] d x + j f r ( x - l ) - ( 4 x - 4 ) ] d x =
0 1 2
ƯỠ

= (4 x -2 x 2)ị0 + (4 x -2 x 2)|]~-(4x-2x2)ị2 + J2X( x - l ) d x - ị l x ( x - l ) d x + J2X( x - l ) d x


ID

0 1 2
BỒ

I 2 3

= - 2 + ị l x ( x - l ) d x - J2x ( x - ĩ ) d x + J*2X( x - l ) d x (1)


0 1 2

185
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễnhttps://fb.com/tailieudientucntt
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chu ffỊiịỉ I: Các k ĩ thuật tính tích phân - Trần Phương ______________

Xét J = ị*2' (x - \)d x = — h x - } ) á ( 2 xl = ^ ^ - 2 x Í2Xd ( x - l )

ƠN
J ln2 ■* • ln2 Ịn2 J

NH
J = — —1^2X ------— - 2 X + c (2). Sử dụng kết quả (2) vào (1) ta có:
In 2 (ln 2)

UY
.Q
= - 2 + ( x - O óx _ _ Ị _

TP
= F(x) ■F(x)ị|2 + F ( x ) f
In2 (in ìỷ

O
ĐẠ
= - 2 - F(0) + 2F(1) - 2F(2) + F(3) = -
ln2 (In2 )2

NG


• ỉ 9 = | x | x - m \d x . Xét 3 khả năng sàu: ; N
0
RẦ

I. Xét 111 < 0. Ta-có: X - m > 0, V x e [0 , 1], Khi đó:


BT
00

i 1 1 ( 3 . 2
X mx
I, =: | x | x - mldx = | x ( x - = j"(x2 - m x ) d x =
10

m )dx
0 0 ' 0 ' 3 . 2 0~3 2
+3
P2

2. Xét 0 < m < 1:


CẤ

m 1 m m

= J x | x - m | d x + | x | x - m | đ x - “ Jx(x--m )dx-i- J x ( x - m ) d x
A

0 m 0 0

m 1 ( X3 m x 2 S\
Í-

= - | ( x 2 - m x ) d x + J (x 2 - m x ) d x = -
-L

0 m
ÁN

ừi3 m 1
TO

3 2 l, 3 2
NG

5, Xét m > 1. Ta có: X - m<0 , V .Ỵ C i[0 ,l]. Khi đó:


ƯỠ

I . . . 1 ■ , 1 ( 3 2 V
;m _ i
ID

Jx|x-m |d>; -- - Ị x ( x - m ) d x = ^ J ( x 2 -rrìx)dx = - Ị —


0 0 0 V3 2 / 0 :2 3
BỒ

186

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễnhttps://fb.com/tailieudientucntt


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§14. Tích phân hàm số chứa dậu giá trị tuyệt đỗi - Trần Phương

1
• ỉ 10 = Ị \ x 2 - 2 x + mị d x . .Đặt / Gc).= X2 - 2 x + m =>: 'À' - 1 - m

ƠN
0 ' ■.

NH
1. Nếu m > 1 thì A' < 0 =>f( x ) > 0, Vxe[0, 1]. Khi 4ó:
■ 1- . ■;: 1-:. ■ ;

Y
/ x3 2 ■
I10 = jìx2 - 2 x + m|dx = J(x2 - 2 x + m)dx = ■- X + mx = _m —
:—
2'

QU
0 0 3

.
TP
2í Xết m < 1: Ta c ó : f ( x ) :== 0 « • JC, = 1 - -s/l - m ; x 2 = 1 + VT- m

O
1
0

ĐẠ
1
X

1
II

II
X

+
3

3
+ . 0 , 0 . .

NG
-


+ N ếu Xị = 1 - ~Jỉ - m < 0 <=> y j \ - m > 1 <=> /K < 0

Ta có: f( x ) < 0, V xeỊtíi 1] suy ra: . :

ẦN
' '
TR
2
I10 = J|x2 - 2 x + m|dx = - | ( x 2 - 2 x + m)dx = - - — X + mx = —- m
3 3
0B
0* 0
00

+ Nếu Xị = 1 - Vl - m > 0 <=> >/l - m < 1 <=> 0 <m < 1. K hi đó:


31

X, 1 X, 1
2+

I10 = J|x2 - 2 x + m|dx+ j]x2 -2x+m|dx = |( x 2 -2 x + m )d x - J(x2 -2x+m)dx


P

0 X, 0 Xj
CẤ

f 2 1 f X3 2 „ V ___ 2 4(l-m)Vl0fn
A

= ——"X + 1T1X — - — X +mx =m ----- 1-------------------- —-------■


. V3 jữ l 3 )M 3 .3 . ,
1
Í-

• í n - ị \ x 2: - ‘2 m x + l\(Lx. Đặt f { x ) ~ x 2 - Ị m x .+ Ì i=> Ạ' = m 2;- 1


-L

-1
ÁN

1. Nếu m2 < 1 thì A' < 0 =>f(x) > 0 ,V x e [-l,l] .


TO

I,ị = Jìx2 - 2 m x + l|đ x = J (x 2 - 2 m x + l)dx = — - t n x 2 +x'|ị = —


NG

. -1 ■ . ' 3 '1-1 3
ƯỠ

2. Xét m2 > 1. Ta có: f(x ) = 0 o x 1 =m -V m 2 - l;x2 =m + -\/m2 -1


ID

3~ỉ
s>

m
BỒ1

X X, = m + yjm2 - 1 +c0
X

1
8

II
3

f(x) + 0 - 0 +

187
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương I: Các k ĩ thuật tính tích phân - Trần Phương

ƠN
[ f ( - l ) = 2 (l + m ) < 0
+ Nếu m < - ] thì 1 =>X; < - l < x 2 <1
Ịf(l) =2(l-m)>0

NH
x2 1 x2

UY
Khi đó: 1,1 = J|x2 - 2mx + lỊdx + ỊỊx2 - 2mx + lỊdx = - J ( x 2 - 2mx + l)d x +

.Q
-I x2 -1

TP
O
+ J(x2 -2mx + l)dx = - f — - m x 2 + xj +Ị~- = —(m 3 - 3 m )

ĐẠ
3
*2

G
, í f ( - l ) = 2 (l + m )>Q

N
+ Neu m > 1 th ì < =>- 1 < X I < 1 < X ,


[f( l) = 2 ( l - m ) < 0

ẦN
X, 1 X,

Khi đó: In = | | x 2 - 2 m x + l|dx + J[x2 - 2 m x + l|d x = J(x2 —2mx + l ) d x -


-1 X*
TR -I
B
00

1 í 3 V* í 3 ì' 4
- J(x2 - 2 m x + l) d x = l - — mx2 + x j -m x2 +x = —( 3 m - m 3)
10

*2
3
2+

• / „ = ] \ x \ e w' - 4ịd x = j[ U |e K - 2 X - 2 )| dx ' Đ ặ t f ( x ) = |x | ểK - 2 X ,+2 )Ị


P
CẤ

-7 -1
A

X -2 -1 0 2 3

(x - 2 )(x + 2) 0 - - 0 +
Í-
-L

[12 = Jjx|e|(x-2Xx+2)1 dx = )|x|elu-2Xx+2)l dx + j|x|e|(x' 2)(x+2)1 dx +, J).|(x-2)(x+2)|dx


-1 -1 0 2
ÁN

|x e (x-2Xx+2) d x
TO

= °J(-x)e'u *2)(x+2) đx + jxe‘(x_2Xx+2) dx + J:


-ỉ 0 2
N G
ƯỠ

= °J(-x)e4-x2 dx+ jxe4-*2dx+ Jxe*2'4 dx = - Jdie4'*2) - - Jdie4-*2) + I jd(ex2-4)


-1 0 . 2 ^ -1 20 ^2
ID

4-X
4 ,
BỒ

- l í e e5 - e 3
+ —— ---------+ e -1
2 0 2

188
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§i4. Tích phân hàm sổ chứa dẩu giá trị tuyệt đểi - Trần Phương

*lị --------- -------------- ----- *ỉị ----------------------- ' */3

ƠN
'lu * J \Ịig2X + cotg2X - 2 d x = ] Ậ t g x - c o t g x f dx - Ị ị t g X - cotgx\dx
x /6 xỊb

NH
j t /6

7 l/3
sin2 X - cos2 X • Ịcos 2x|

UY
dx
-
■ k /6
sin x c o s x 2 x /J6 sin2x 2 ^ n /]6 sin 2x J si 2x
sin
rc /4

.Q
\

TP
/ * 7c/4 7c/6 ( j i / 4 - /
f cos2x ã _ f cos2x J f d(sin
d(s 2x) _ d ( s in 2 x )

O
I i sin 2x sin 2x 4 1 siísin2 x /„ sin2x
W6 */4 y v«/6 ít/4

ĐẠ
I . x/4 1 . \ ( ỉĩ} 1(

NG
= —ln|sin2x| - —ln|sin2xỊ ==-4l In
l n1l-- llnn—
— ì - —f In
1] — - In 1 = —ln —
4 it/6 4 Iĩt/4
t/4 4V .2 ) 4 \V. 2 4 3


3 it / 4 '______________________________________________ 3 í r / 4 3 s/4

1 ,4 - j ~ J c o s2 x + l d x = J y jlc o s2 ~ x d x = J y Ị ĩịc ọ s x ịd x
N
nị4 */4ĩỉỊA ír/4
ỉĩịA
RẦ

%ỊA 7r/2 3jc/4


BT

ĨC
2 cosx
00

+ 0
'
10

tt/2 3tc/4 ị

=> II4 = yỊĨ JCOSx á x - - J Ĩ J cosXdx = V2 s in x |^4 - - v / ĩ s i n x Q = 2 (a /2 - l )


+3
P2

7 t/4 ĩt / 2

ni2 ___________ */2 s/2


CẤ

* / 2J= J yj2 (1 —cos2x)dx = J V4 íi« 2 X dx = 2 J Ịí7« Jcị


-*jư • '-*/2 -*/2
A

X - 71/2 0 jt/2
Ta Cỏ: sinx = 0 <=> X = 0
Í-

sinx - 0 +
-L

71/2 !0 rt/2
ÁN

=> 1,5 = 2 I |sinx|dx = - 2 ! J s in x d x + 2 J sin Xdx = 2 COSx |!*/2 - 2 COSxlo/2 = 4


TO

-11/2 ' -íi/2 0


» ___ . n j2 „ ;r ,
G

= j]coíA;| yịsìnxđx = I ịcas *|ị\/jHíjt ífe + J |coĩ *1 yjsinx dx


N

0
ƯỠ

Oi jt / 2

n /2 lí . it/ 2 1C
ID

= J V s i n x c o s x d x - J-v/sinx c o s x d x = J(sin x)l/2 d (sin x) - J (sin x)V2 d (sin X)


0 ' tĩ/2 0 «r/2
BỒ

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễnhttps://fb.com/tailieudientucntt


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Ch ương I: Các k ĩ thuật tinh tich phân - Trần Phương

. ỉ !7 = I Vĩ + siiw *:;= I /2 cr«2 ( | - | ) ^ = >/2..||cas(f - f ) | r f ( f - f )

ƠN
õ 0 v ' 0

NH
. 2 j ĩ SỊ c „ s (ỉ - ỉ )<1(ỉ - f ) - 2 ^ | c o S(f - 5 ) lt(ỉ - í )

UY
0 3 ĩr/ 2 '

___ Ị n |3 t i / 2 ___ / v 2 )t ___

.Q
,2 ự 2 si„(f-2 )[

TP
O
• / „ = p / - s i n x d x = ] j 2cos2( 2 +f ) Á = 2V2 jlcoj ( f + f ) d [ ị + f )

ĐẠ
ớ 0 v 0 . f

NG
tt/2 ■ ' 3tc/4 ' __ĩĩ/2 „ 3ĩt/ 4"

= 2\/2 j | c o s u ị d u + 2\/2 I lcos u) du = 2 - J Ĩ I COS u d u - 2%/2 I COS u đu


rt/4 ĩr/2 ■ tc/4 n/2
N
--=2s [ĩ sin u 04 - 2 sỈ2 sin u g 4 = 4 ( 7 2 - 1 )
RẦ

Iĩj4
BT

° I !9 = I ịígx + sinx - 2 x Ịd x . Đặt f ( x ) = t g x + sin X - 2x; X e 0 , 4


. 4
0 ■
00

/Xv) Ta có:xe o . f => cos X e (o, l) =5- — \ — > ——


10

- + C O S X -2.
COS X COS X c o s x
+3

1 ^ 1 I------ ^
P2

=> /'(■ *)> ■— — + cosX - 2 = I - .- - V - - . - - y c o s X > 0


COS X vycosx J
CẤ

>f(x) đồng biến trên 0 ,J f( x ) > m = 0 ,V x e . K hi đó:


A

k/4 7t/4 jt/4 . ti/4 .

||tgx+sinx-2x|dx = J(tgx+sinx-2x)dx = J(sinx- 2x)dx+ -dx ■


Í-

0 0 ' , 0 0 cosx
-L

J_ l
ÁN

í(sin x - . 2 x ) d x - I tí ^C0S—■= / - COS X-X2 - In Ịcộs x|) = 1 -


J cosx v y0 1 6 ~ 'V 2 + 2
TO

X2 X2
- ĩ - X - T — d x , Đ ặt f ( x ) = ex - 1 - X- — ; JCẸ.[0,1
NG
ƯỠ

=> - 1 - x =5 f " { x ) = ex - ỉ > e ° - 1 = 0 ; V j c í [0,1]


ID

^>f'(x) đồng biến => f'( x ) >/XO) => f( x ) đồng biến =:> f( x ) >/ ( 0 ) = 0
BỒ

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§14. Tích phân hunt sổ chữa đậu giá trị tuyệt đổi - Trần Phựững

Tỉ Ị2

■+ sỉnx - X3 r *1
■ I„ - Ị X d x.Đ ặ .t.f(x) =— .+s in x - x ; x &

N
0 6 L 2J'

Ơ
NH
X 2
Ta có : . / ’(*) = — + COSx - l = > f " ( x ) = x - s m x = > f " ( jc) —1 —COSX > 0

UY
.Q
=>Z'fX) đồng biến trên 0 ,y = ỳ f'(x ) > / '( 0 ) = 0

TP
=>/Ỵx; đồng biến trên 0 ,— = > f(x) > x ° ) = 0

O
ĐẠ
=> f( x ) đồng biến trên :’Ịoi 2 ^ ^ f ( x) - Á ® ) = 0. Khi đó: ,

NG
Jl/2


7t/2 4 2
’' r í x 3 ì íx 4 X2 71 . 71
*21 = j - + s i n x - x d x = n — + S U 1 X - X d x = —— COSX-—-
•U ; . ; 124 '2 384 _ T .

ẦN
TR
— + In ( l + x ) - X d x . Đ ị t / ( * ) = — + ln(l + * ) - x ; * e [ 0 ,l ]
2 ■ -. B
0
1 X2 -
00

Ta có: f ’(x) = x + ------1 = > 0 =>f( x ) đồng biến trên [ 0 ,1 ]


31

1+ X 1+ X ■ ........................
2+

f(x) >/(0) = 0 , v*e[0, 1], Khi đó: I22= j -+ ln(l + x ) - x


P

0
CẤ

XẮ 2 ì 1
A

—- + ln(l + x ) - x dx = I — - X jd x + |ln .(l + x)d x


.2

(A ^ 0
Í-

/ 3 2
X X
I + (x + l )ln (l + x)f0 - f(x + l ) d [ l n ( l + x)]
-L
ÁN

- * ' ■ ' ■ • '

= — - — + 2 Ì n 2 - ị— ^ - d x = — - — + 2 1 n 2 - x | ' = 2 1 n 2 - —
TO

6 2 0 1+ x . 6 2 3
NG

K/-2 r .
Jjj = Ị \xsinx + COSX- i | dx. Đặị f (*) = xsin.x + C O S X - 1;Xe| 0,
ƯỠ

0 .
ID

> f(x) = sinx + xcosx - sinx = xcosx > 0,V xe


° ’! .
BỒ

>f( x ) đồng biến trên 0 ,f =>f(x) > J{0) = 0. Khi đó:

191
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương ĩ: Các k ĩ thuật tính tích phân - Trần Phương

n/2 it/2

ƠN
I 23 = J | x s i n X + COS X - 1| d x = J ( x s ill X + COS X — l ) d x =
0 0

NH
ít/2 . n/2 J2 %Ị2

UY
= Ị ( c o s x - l ) d x + J x sin x d x = (sin x -x )ló + Jxd (cosx)

.Q
0 0 0

TP
_ f . 71 y F /2 7C. 1 ^2 7Ĩ
= 1--T + xcosxL - I COSX d x = 1 - — - ssii n x L = —-
V 2) Ị 2 2

O
ĐẠ
e
x-1
tìbc.Đặt / Gc) = ĩnX - € [ĩ, g]

NG
Inx - - ^ ;X
24 = \ V*


ẦN
TR
0B
=>f(x) nghịch biển trên [l,ẹ ] =>/(x,) S / Ị l ) = 0, V x e [ l,e ] . Khi đó:
00
31

I24 = j l n x - ^ ^ dx = -j^ ln x-^ ự = 3-jd x= J(x1/2- x _1/2) d x - Ị ln x d x


2+
P
CẤ

^ x 3/2- 2 x 1/2} -xlnxjj + Jxd(lnx) = ^—x3/2- 2 x 1/2j -xlnx|° + |dx


A

- 2ey/ẽ - 6 Vẽ +1
e+ x =
3 11
Í-
-L

X2
■/»-J — X + I~e~x dx.Đặ t / ( * ) = - — x + l - e ' * ;x€[0,l]
ÁN
TO

=> f ' ( x ) = x - l + e x => f ”U) = ĩ-e-*> 0,\/xe[0,ỉ]


G
ỠN

=$f(x) đ ồ n g b iế n trê n [0 ,1 ] =>f(x) > / ( 0 ) = 0, V jc e [ 0 ,lj


=>/(3cj đ ổ n g b iế n tr ê n [0 ,1 ] => f(x) à/(0) = 0, V x e [0 ,l]- K hi đố:


I
BỒ

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§14. Ticli phần hàm số chứa đầu giả trị tuyệt đổi - Trần Pit ương

1■

ƠN
x + 3
I Vx 2 +1 - J Ĩ Õ d x . Đặt / (x ) = -Va:2
p = = ; ; * 6 [o, ]]
+1

NH
Ta có: / ' ( * ) = Í ’V ^2 + ĩ - / (jt2 + 1) = - — ~ = 0 o X=

UY
l ' V 77T J/ U +1?2

.Q
Nhìn bảng biển thiên suy ra:

TP
/6 e)< V ĩÕ ,V ;te[0 ,l] X 0 1/3 . 1

O
ĐẠ
ĩ(x ) + 0
■>/ÍÕ <0,V xs[0,l]

NG
f(x )
. x + 3


I! t = ị - M đx
0 Vx + 1
ẦN
x+3
- v i ĩ ì d x = - M fdx - -3 J - j t j
TR

y 0 oVl + x 2 ovl + x2
0B

%/ĨÕJdx - —J(l + X2 ),/2 d(x2 + 1) - 3 J-p


00

0 2 0 0 + X
31
2+

y/ĩõx — --------3 In jx + Vl + X = l z ậ Ễ + V i õ _ 3 ỉ n ( l + V2)


P

3
CẤ

r _ V i + x l n { x + t]1 + X2 )
A

'* 2 7 - I 7 . ■- ~ - ■* 1

J / i J l + X2
Í-

at
Đặt T a sẽ chứng m in h / ( ^ à 0,V xe
.2
-L

V n v
N

o g (x ) = l + x ln (x W ị + X2 ) - - \ / l + X2 2 0 . Ta CÓ:
Á
TO

g ' ( x ) = . ! n (x + Vl + X2 ) + ------- s ... —- f 1 + —p * .- 1 — =i n ( x + VT+X2 )


x + Vl + x 2 ^ vl + x2 J V1+ x 2
NG

g'fo) = 0 <=> X = 0 => Bảng biến thiên


ƯỠ

X -1 0 1
=> > 0,V xe
ID

ể(x) - 0 +
BỒ

g(x)
Từ đó ta có f( x ) > 0, Vx e Ị~ ,1 , s u y ra: l ^ o / '

193
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễnhttps://fb.com/tailieudientucntt
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương I: Các k ĩ thuật tinh tích phân - Trần Phương

xdx
V Í ìÌ ìíậ ip ĩL lìd x . 1' .. id s- J l n ( x + ì / ĩ + ị ? ) - Ị.— _

N
J

Ơ
- 1/2 V V l + X2 -1/2V1 + X2 - 1/2 - 1/2 Vl + x2

NH
= \ln|x + v r + } ? |- x ) |_ v2 + J In(x+Vl + X2 ) d ( V l+ x 2)

UY
12

.Q
TP
= ln(] + Vỉ) - In— — W l + X2 ln(x + Vl + x2 )|_y2 - J \ l + x 2d [ i n ( x W l + x2)]
2 2 - 1/2

O
ĐẠ
:=)n{\ + j 2 ) - \ n ^ — -[ - - + ịyÍ2ỉn{l + 4 ĩ ) - — í > ỊĨ+ Ì? -fÈ L = '
2 2 ^ 2 2 y ị ^ íũ ^

NG

, | n ( 1 + ^ ) _ , n ^ I l I _ 2 + ^ l n (1 + ^ ) _ ^ In^ _ 2
ẦN
=(l + >/2 ) in (l + 7 2 ) - - 3
TR

2 2
0B

' ĩ ’ .

Jl2x arctg X - ỉn ( / + X2-)Ịfltc. Đ ặt / (x) = 2x arctg X - In (1 + X 2); X G [ - 1 ,1]


00

-/
1
+3

2
“/JC
Ta có: f ' ( , x ) = 2 arctgX + ----------- ——— = 2arctg;e = 0 <=> * = 0
P2

1 + X2 l + x2
CẤ

Nhìn bảng biến thiên suy ra: . X - 1 0 1


f(x )> 0, V x e [ - l sl] f(x) - 0 +
A

I
ỉ2? = ||2 x a r c tg x - In(l + x 2)|dx f(x)
^ 0 ^
Í-

-1 ____
-L

I 1 . 1
ÁN

= j [ 2 x a r c t g x - ln(l + x 2) ] d x = Ị a r c t g x d ( x 2 + l ) - J ln ( l + x 2)d x
-I -1 -1
TO

= ( x 2 + l)a rc tg x |_ 1 - J ( x 2 + l ) d ( a r c t g x ) - x l n ( l + x 2)|_Ị + Jxd[ln(l + X2) ]


G
ỠN

-! -1

=í - ^ + —ì-(ln 2 + l n 2 ) - [— ĩ Ị dx + [x~ = 7 t- 2 1 n 2 - ídx + 2 [íl — —- y ldx


V2 2 ) j l + x2 , J 1 + X2 * J Ặ 1+ X2 j
I
BỒ

1. 1
- 7 r - 2 1 n 2 - 2 + 2! Jdx-2 J---- - = 7ĩ-2lfí2 + 2-2arctgx|Ị:i =2 —2 ln 2
-1 - I 1+

/94
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§75. Tích phân: các hàm Hypebotie -r Trần Phương

§ 1 5 . TÍC H PH ÂN CẦC H AM H Y P E B O L IC '

ƠN
NH
I. TÓM TÁT LÝ THUYẾT VÈ HÀM s ố HYPEBOLIC

Y
1. Định nghĩa các hàm sô' Hypebolic

U
.Q
1.1. Sin hypebolic eủax là hàm số shx = -

TP
2

O
ex + ề~x

ĐẠ
1 .2 . Cọsin hypebolic của X là hàm số chx =

NG
ex
1 .3 . Tang hypebolic của X là hàm sô thx = ~ —


e +e

ẦN
1 .4 . C o ta n g h y p e b o lic c ủ a X là h à m s ố c o th x =

2. Hệ thức ctí bản giữa các hàm Hypebolic TR


0B
. sh X , 1 ch X ■, ,
00

2 .1 . th x = — —; cothX =;th x c o th x = l
chx thx shx
31
2+

2.2. ch2 x - s h 2 x = l ; — + th2 x = l ; ' coth2 X — 4 — = 1


ch X sh X
P
CẤ

3. C ác h à m H y p e b o lic c ủ a đối s ố âm
A

3.1. s h ( - x ) = - s h x ; c h (-x ) = chx



Í-

3.2. t h ( - x ) = - t h x ; co th (-x ) = -co th x


-L

4. Công th ử c cộng
Á N

4 .1. s h ( x ± y ) = s h x c h y ± e h x s h y ; c h ( x ± y ) = c h x c h y ± s h x s h y
TO

M .x ±\y ) =th—X ±; thcyo t h ( x ±,,y )/ =i.—, s— coth Xcoth y ± 1


NG

- •—
l±thxthy coth y ± co th X
ƯỠ

5. C ấc cô n g th ứ c g ó c n h â n đôi
ID

5 .1 . s h 2 x = 2 s h x c h x ; c h 2 x - c h 2 X + sh2 X = 2 c h ' x - 1 = 1 + 2 sh 2 X
BỒ

2 th X , „ 1 + coth2 X
5 .2 . th 2 x = ------— ; cóth 2 x = - — ——
1 +th X 2 coth X
195
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương I: Các k ĩ thuật tinh tích phân - Trằn Phương

6. Các câng thức góc nhân ba, nhân bõn

Ơ N
6.1 . s h 3 x = 3 s h x + 4 sh 3 x ; ' sh4x = 8sh3 x c h x + 4 s h x c h x

NH
6.2. c h 3 x = 4 c h 3 x - 3 c h x ; ch4x = 8ch4 x - 8 c h 2 x + l

UY
.Q
... 3 t h x + tha x 4 t h x + 4 th 3 x
6.3. th3x = ------- — — : th 4 x = -

TP
1 + 3 th X 1 + 6th X + th X

O
7. Các công thức hạ bậc

ĐẠ
,2 ch2x-l ,2
7.1. sh X = — — — ; ch X = -

NG
2


,3 sh3x-3shx ,3 ch3x + 3 c h x
7.2. sh x = -------- —----- : ch x = --------- ----------

ẦN
7.3. sh4 x = —
8 2
TR
c h2x + - c h 4 x ;
8
ch4 x = —+ —ch 2x + —ch 4x
8 2 8
B
8. Các công thức biẽn tổng thành tích
00
10

8.1 . sh x + sh y = 2 s h —- oh-— —
2 2
+3
P2

8 . 2 l % h x - s h y = 2 c h - ^ ^ s h —— —
. 2 2
CẤ

_ . A . x +y , x -y
A

8.3. ch x + ch y = 2 c h — -— ch -------

J 2 2
Í-

8.4. ch X - ch y = 2sh -x — sh ———


3. 2 2
-L

3. Các công thức biển tích thành tổng


Á N

1
TO

ĩ . l . sh x sh y = —[ c h ( x + y) - ch (x - y )]
NG

Ì.2. c h x c h y = —[ c h ( x + y) + c h (x - y )]
ƯỠ
ID

9.3. sh xch y = —[ s h ( x + y) + sh(x - y )]


BỒ

9.4. ch x sh y = —[sh (x + y) - sh (x - y)]

196
Đóng gópCuuDuongThanCong.com
PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§J5. Tích phân các hàm ìlypebolic - Trần Phương

10. Biểu diễn các hàm Hypebolic th eo một trong các hàm Hypebolic

ƠN
X> 0 u = shx u = chx u = thx u = cothx u = l/(chx) u = l/(shx)

NH
u 1 J l-u 2 1
shx u Vu2 - 1

UY
V l-U 2 Vu2 - 1 u u

.Q
/------■>" 1 u 1 V l+ u 2
chx Vi + u u

TP
V l-U 2 Vu2 - I u u

O
u Vu2 - 1 I 1

ĐẠ
thx u Vl - u 2
Vl + U2 u u \/l + u2

NG
\/l + u2 u 1 1
cothx u VI + u
u


u n/ u 2 -1 Vl-U2
_ Ị_ 1 i u
chx •y/l + u2 u V1 - u 2 ẦN
a /u 2 - 1 u
u yỊỈ+u2
TR

1 1 1 V l-U 2 u
u
0B

shx u vu -1
Vu'2 - 1 u yỊỉ-u2
0
10

11. Các hàm Hypebolic ngược


+3

11.1. Công thức định nghĩa


P2

y = argshx <=> shy = X ; y = argchx <=> chy = X


CẤ

y = a r g t h x <=> t h y = X ; y = a r g c o t h x <=> c o t h y = X
A

11.2. Biểu diễn qua hàm logarit


argsh X= In (x + Vx2 + 1) với -00 < X < +00


Í-
-L

argchX = ln ( x + \Ịx 2 - l ) với X > 1 (argchx > 0 là giá trị chính)


ÁN

argthx = - ^l n| — với - 1 < X < 1


TO
NG

a r g c o th X - 4- In ( -x f ĩ- 1 với X > 1 hoăc X < - 1


2 \ X —1 /
ƯỠ

11.3. Các hệ thức giữ a các hàm H ypebolic ngược


ID
BỒ

argsh ( x ) = argsh X ; arg th ( - x ) = - a r g t h X

a r g c o t h ( - x ) = - a r g c o t h ( x ) ; a r g c o t h x = argth —

197

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanhhttps://fb.com/tailieudientucntt


CuuDuongThanCong.com Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương í: Các k í thuật tính tích phâỉí —Trần Phương

12 . B ả n g n g u y ê n h à m c ủ a c á c h à m H ý p eb o iíic

N
Hàm số f(x) N guyên hàm F(x) Tập xác định


J - e “x

N
ea!i R
a

UY
chx■ shx R

P.Q
shx chx R

OT
thx !n(chx) R

ĐẠ
cothx ln|shx| R*

NG
3*
1
II

thx R
o
X

— ị — = coth2 X - 1 -c o th x
HƯ R* '
sh
ẦN
X
TR

II. PHƯƠNG PHÁP HỮU Tì HOÁ ĐÓI VỚI NGUYỆN HÀM CHỨÁ shx, chx
0B
00

0 Đ ặ t v â n đê:
31

Xét tích phân dạng I - ị R ( s h x , c h x ) d x


2+
ẤP

1. Đ ối b i ế n s ố t ổ n g q u á t :
AC

x ~ 2du , 2u , 1 + H2
Đăt M= th —=> * = 2 argtru/; íủc = — r-;shx = — ——; c h x = ———-
2

1 — lí 1 — li 1 —u ............

Khi đó: / = \ R { s h x ,c h x ) d x =
Í-

J J [ ỉ- u 2 ỉ- u 2) ỉ - u 2
-L

Ta xét 3 trường hợp đặc biệt thường gặp sau đây m à có thệ đổi biến sổ bằng
ÁN

cách khác để hàm số dưới dấu tích phân nhận được đơn giản hơn.
TO

2. Nếu R(shx, chx) là hàm lẻ theo sin: R( - shx, chx) = - R(shx, chx)
NG

th ì c ầ n b i ế n đ ổ i h à m s ố v à v ị , p h â n đ ể t h ự c h i ệ n p h é p đ ổ i b i ế ụ u = c h x .
ƯỠ

3. Nêu R(shx, chx) là hàm lẻ theo cosirt: R(shx,-chx) = -R(shx,chx)


ID

thi cần biến đổi hàm số và vi phân để thực hiện phép đổi biến u = shx.
BỒ

4. Nếu R(*hx, chx) thoả mãn điều kiện: R(-shx,-chx) = R(shx,chx)

thi cần biến đổi hàm số và vi phân để thực hiện phẻp đổi biển u = thx.
198

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


uDuongThanCong.com Thanh TúWWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§15. Tích phân các hàm Hypeboỉic - Trần Phương

ƠN
III. CÁC BẨI TẬP MẪU MINH HỌA

NH
s h 3X , ^ sh3 X
' / , = f------ --------------(b e . Đặt R(shx, chx) = -^— ^ — í ——r-

UY
1 ch x { 2 + sh 2x ) c h x ( 2 + sh x)

.Q
Do R ( - s h x , chx) = - R ( s h x , chx) nên đặt u = chx ta có:

TP
O
J _ r sh2 x s h x d x _ r (ch2 x ~ l ) d ( c h x ) _ f(u 2 - ĩ ) d u _ rị" 2u "

ĐẠ
1 ^ c h x (2 + sh2 x) ^ c h x (l + ch2 x) .u(l + u 2 ) V 1 -í- u 2 uj

NG
f d ( l + u 2) fdu / 1 + u2 l + ch2 x
= — — -— - —- = In U + u J - In u + c = ln —— - ■+ c - l a - —- - - —+ c
J 1+ u ^ u u ch x


r s h 3x , rsb2 X , ,fell2 X -1 , / -1 , 1

N
./ = I — ~— d x - — — s h x d x = ---------- 7------------ d ( c h x ) = — — 4-— -T— + C
J ch X ^ch X ' ■* ch X . chx 3 ch X


TR
Ị -ị d* -' í f c^ x ^x f d(shx) 0B
3 *shx$h2x 2 ■'sh^ jeeh* 2 ■'sh2 x c h 2 JC 2 ^sh2* ( l + sh2 í ) .
00
31

= ị í f —ị-------- — ì d( shx) = ~ —— - arctg (sh x)


2 ■’ V s h X 1 + sh x j 2 shx
2+

_ f s h 4x d x (■ ch6 X sh4 jcđx


P
CẤ

ch x(4 slỉSX - 3chs x ) ch X(4 sh5 x - ĩ ch5 x) cH6 X


A

. f - ^ - d ( t h x ) = ị f Ì l â l ì ^ ) = J - l „ |4 đ ,s x - 3 U C
J 4 th 5 x - 3 ch X J 4 th 5 x - 3 20") 4 th s x - 3 20
Í-
-L

Ị - f - f ^ - f d(th'jc) _ 1 Ị y / ỉ t h x - y Ị Ĩ +c
5 •'5 sh2x - 3 c h 2x ~ ^ ch2 x(s th2 X -3) ~ ^ 5 th2 x - 3 2-J5 y Ỉ5 th x + S
ÁN
TO

.T = f - ____ — = f _ — — — dx_____— __________


( S s h x + c h x ) 2 + 5 9slr2 ^ + 6 s h x c h x + ch2 x + 5(ch2 JC-sh2 *)
G
ỠN

_ f dx r dx
■Msh2 X + ô s h x c h x + 6 c h 2 X ■'ch2 x ( 4 t h 2 x + 6 t h x + 6)
Ư
ID

_ 1I fr da(ut hf txx); _ 1I fr dd(U


t hhxx); _ 11 _ 2z t hn x ++ 3j
+c
BỒ

" 2 J t l r x + 3th x + 3 " 2 i f ■ 7Ti J T ỹ ~ ^ ẹ~ w ~


(th x + | ) 4 f j

199
Đóng góp PDF bởiCuuDuongThanCong.com
GV. Nguyễn Thanh Tú https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương I: Các k ĩ thuật tinh tích phân - Trần Phương

t c h 3x + c h 5X , r c h ? x .( l + c h 2 jc) , r c h x ( l + c h 2 jc)

ƠN
= — -— -— — d x = „ 7 —— —- f d x = — — ------- ■— d x
^ s ỉtx + s h x J sh jc ( i + sh jc) J sh X

NH
= p + * d ( s h x ) = j f l■H
H—---- — ì ía/ í,sh
( s h xx)j =
= ss h xx —
- - ^-----YC
-

Y
J sh X sh z x )
sh shi nx

U
.Q
dx

TP
6sh I c h I +■5 Ịch2 ị + sh2 1 ) + 4 (ch2 1 - sh2 1 )'

O
ĐẠ
f dx r dx

NG
= ^ 6 s h | c h | + 9 c h 2 | + sh2 1 = ^ 3 c h | T s h | ) 2 = ^ 1 (3 + t h ị Ỵ


= f ------- - - d i j + . t h —1 = — + c

ẦN
■ V ‘ ĩ) . . 3+‘ f ■. ■
• _ r dx _ r chjtdx TR _ I Ể/(shx) _ (• đu
B
00

9 ■*sh4x c h x ~ •’sh4 x c h 2 X ~ ^sh4 x (l + sh2 x ) ~ ^ u4 (l + M2)


3 10

, r í l d i l M d u - j f - ! - - ỉ l f l l d U= ( f _ ! _ - J L + -L')d»
2+

J U4 ( l + U2 ) •’l l + u u ) •’U + U u u )
P
CẤ

= arctgu + -1------ 1- - + c = arctg(.shx.)


* ( u ^ + —1-----------5
1 1— + c
u 3u sh x 3sh X
A

• I l0 = [ — - .= f - = [— dxrr— = f(thj:)4 J(thx)=4(ứix)4 +c


fjsh3x c h sx %/th3 jcch8 X ch2x\/th3x
Í-
-L

J _ f______ dx 1 fsh [(a: + 5) - ( x - 0 ] ^


J c h ( x + l ) c f t ( x + 5 ) ~ sh4 J ch (x + l).ch Gc + 5)
ÁN

11
TO

= - L fsh(x + 5 )c h (x t l ) - s h ( x + l)c h (x + 5)dx= 1 fíU x + 5)_ M x + ỉ)]éí


sh4-J ch(x + l)ch(x + 5) sh4 J
NG
ƯỠ

= - j — (In fell (X+ 5)] - In[ch (X-f i)]) + c = - j - In c^ ị x—“Y + c


sh 4 sh 4 c h ( x + lj
y
ID
BỒ

• 1,2 = ịch xch 3 xch 5 xd x = —J(ch4;c + ch2;c)ch5jcdx

. i f(ch9k +chX+ch7* +ch3x) dx= +Ẻ ] ĩ . +Ẻ Ị l +sh,xj +c


200
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§2Ố. Phương pháp tích phân từng phần - Trần Phương

§ 16. PHƯƠNG PHÁP TÍCH PHÂN TỪNG PHẦN

ƠN
NH
I. CÔNG THỨC TÍCH PHÂN TỪNG PHÃN

UY
Giả sử u = u ( x ) ; V = v(x) có đạo hàm liên tục trong miền D, khi đó ta Ci.

.Q
• d (uv) - udv + vdu <=> ị d (mv) = ịudv + ịvdu o MV= ịudv + ịvdu

TP
b b
:=> j u d v = uv - Ịv d u => ịu d v = (mv)\a - Ịvd u

O
a a

ĐẠ
Nhận d ạng: Hẫm số dưới dấu tích phân thường là tích 2 loại hàm số khác nhau

NG
Ỷ n g k ĩạ : Đưa 1 tích phân phức tạp về tích phân đơn giản hơn (trong nhiềụ


trường hợp việc sử dụng tích phân từng phần s.ẽ khử bớt hàm số dưới dấu
tích phân và cuối cùng chỉ còn lại 1 loại hàm số dưới dấu tích phân)
ẦN
TR

Chú ý : Cần phải chọn u, dv sao cho du đơn giản và dễ tính .được V đồng thòi
0B

tíc h phân ị v d u đơn giản hơn tích phân ị u d v


00

II.CÁC DẠNG TÍCH PHÂN TỪNG PHẬN c ơ bản v à c á c h chọn u, dv


1
+3

1. Dạng 1:
P2

u —p
sin(ax + b)dx
sin(ax + b)dx
CẤ

cos(ax + b)dx
Jp(x) éos(ax + b)dx (trong đó P(x) là đa thức)
e“ +bdx,=>' dv =
A

e dx

m ax+b dx
max+b dx
2. Dạng 2:
Í-

dv =
-L

arcsiníax + h)dx
arcsin (ax + b)
arccos (ax + b) đx
ÁN

arccos (ax + b)
arctg (ax + b) đx
J p (x ) arctg(ax + b) (trong đó P(x) là đa thức)
TO

arccotg(ax + b)dx u=
arc cotg (ax + b)
ln (ax + b) dx
G

ln (ax + b)
logm (ax + b) dx
N

logm (ax + b)
ƯỠ

3. Dạng 3:
ID

sin(lnx)dx sin(lnx) eax+bsin(otx + p)dx


cos(lnx) u= ax+b
BỒ

cos(lnx)dx u = sin(loga x) ; I eax+b cos(ocx + 13)dx m


¥ sin(loga x ) d x " cos(loga x) max+b sin (ax + p) dx sin(ax + p)dx
đv =
cos(loga x)dx ma::+b cos(ax+ p) đx cos(ax + p)dx
dv==xl dx

201
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương /: Các kĩ thuật tính tích phân - Tỵần PUu'ffng

III. CÁC BÀI TẬP MĂU MINH HỌA:

ƠN
í. D ạ n g 1: ị p ( x ) { í / l í (ax + b ) ; c o s O í x + b) ;e ax+b ; m ax+t} dx

NH
UY
° A , = J x j cỡs.x<íy:.

.Q
íu = x 3 í d u = 3 x 2 dx T, , .
Cách là m c h ậ m : Đặt • ta có:

TP
dv = COS X dx V = sin X

O
ĐẠ
3 r 2 ; u = X2 Ịdu = 2 xd x
A - X sin x —3 | x s i n x d x i Đ ặt =>< • . Khi đó ta có:
d v -sin x d x i V = -co sx ,

NG
u=x fdu = dx


A , = X3 s in X - 3 ^ - x 2 cosx + 2 J x c o s x d x J . Đặt
Ầ N dv = cos X dx V = s in X

A| =x3sinx + 3.\2 c o s x - ó Ị x s i n x - jsinxđxj = x3sinx+3x2c o s x - 6 ( x s Ị n x + :c osx)+c


TR

Cách làm nhanh: Biến đổi về dạng J_?(.y)'/Xy)Ìéc= ị p ( x ) d u


0B
00

A, = J x ’ cosxdx- |x3d(sinx)-x3 sinx^-Ịsinxd{x3) = x3 s in x -3 |x 2 siìixdx


1
+3

= X3 sin X + 3 J x 2d ( c o s x ) = x 3 s in x + 3 X2 c ó s x - J c o s x d ( x 2) j
P2
CẤ

= X3 sill X + 3 x 2 c o s X - 6 Jx c o s X d x = X 3 sill X + 3 x 2 COS X - 6 Jx d ( s i n x) •


A

= x3 sinx+3x2 c o s x - ó Ị x s i n x - ịsin x d x j= X3 sinX+ 3x2 co sx -6 (x sin x + c o sx )+ c


í . . . . .
Í-

•>/!, = j x Je5x~l (Ix = ị j V d (e5i_1) = i .tcV:"-' - ị e ỉx~ d ( x 3)J


-L
N

= i Ị V e 5'-' - 3 Jx2e5*-' d x ] = ỉ 'x V * - 1 - - j x 2 d( eỉ l )~


Á
TO

1 ,3 5 x -l 3
= —X e ------- •— X2e5x~l + A I
NG

5 25 B * v " ' - 25 : 25 J
ƯỠ

1) = - X 3e 5x- 1 ■ xV *-‘ +
25
ID

6 5X_1 6
BỒ

+ — xe5*"1 • feSx-1d x l = - x ỉ e5x-, - -—f xx2e5!i-:


2è5ỉ‘-1 + —
~ x- xee 5x-1 - - ? - e 5x-1 + c
125 L J J 5 25 . 125 625

N h ận x é t: N ếu P(x) có bậc ti th ì phải n lần sử dụr. Ị tích phân từ ng phần.


ĩ
202■*
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§i6. Phương pháp tích phân từng phần - Trần Phương

ĩĩ~/ 4 X 0 u 2/4
‘ A 3 = J X s i n j x (be. Đặt t = sfx => í2 - X =>

ƠN
t 0 n /2 '
ã
dx 2tdt

NH
, rc/2 . V2 _ ■ ^,2 V2
Ấ3 =2 jVsintdt =-2 Jt3d(cost) =:-2t3costlo +2 Jcostđ(t3) = 6 Jt2costdt

UY
0 0 0 0

.Q
TP
=6 J t 2d(sin’t ) - 6 t 2 sĩntị^ - 6 Jsin td (t2) = —— 12 J t s m t d t = ^— +12 ịtd (c o st)
0. 0 2 0 2 0

O
ĐẠ
37t2 . Ị"/2 , • 3n2 . ;'/2 3ti
12tcost„ - 1 2 c o std t = ——■ 1 2 s in t . = — — 12 ■

NG
2 10 J 2 lo 2


ií/2 ^ k /2 2 2 xỉ2
= f x c o s 'x i / ; t = — | ; c ( l + c o s 2 x )d x = — + — T x c o s 2 x d x

ẦN
0i 2 '0 16 2 0

TR
1 ^ 7 t2 1 71/2 J ff/2 '

= *L — I I x ẽ ( s i n 2 x ) = --—+ —x s in 2 x [s in 2 x d x
0B
16 + 4 J 16 4 0 4 J
00

_2 , : -/2 2 ,
71 1 r . 1 •'
31

= — + —cos2x =— —
16 8 0 16 4
2+
P

.ít / ố J ,t / 6 3 'T / 6 ír / 6
CẤ

•^45 = I X 5 / H X C 0 S 2 XÍÌÍJC = - — j" X d ( c o s 3 Jt) = — — — — ^ + — I COS3 X d x


0 0 3 0 3 '
A

1 .2 • \ _ TtyỊĨ ' i f ' . sin3 XY lbc ĩi-v/s


= — —— + - U - s i n x jd v s m x ) = —- I —+ - s i n x — - —
Í-

48 3 J 48 3\ 3 J0 72 48
-L

ư=xV du = x ( x + 2 ) é x dx
N

__ íĩxđx
Á

= [ X — - . Đặt • đx 1
TO

„ (x + 2) dv = v=—
(x + 2)2 X+ 2
G
ỠN

2 X 1 1 1 1
X e
A* - - + |xex dx = - - + Jxex dx = - - + Jxd(ex)

X+ 2 0 0 0. 3 0
I
BỒ

' X I . c
-+ e - e L = 1- —
lo 3
0

203
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chươns I: Các k ĩ thuật tinh tích ph Truit V __

■jrỊ2 lỉị2
2 3 sin X - sin 3x ,

N
>/47 = J X 2 ( s i n x ) 3 d x = ị X2 — — — dx

Ơ
0 0

NH
it/2 uỊ2 ^l1 J */2
= — J x 2s i n x d x - Ị J x 2 sin3xdx = — J x 2d(cosx) + — Ị x 2d(cos3x)

UY
4 0 4 0 4 0 12 0

.Q
TP
7 t/2 2 ji/ 2 J jt / 2 J n /2

- -—
= 3 X2 cosx + — í C0sxd(x2) + + - r x 2 cos3x — — fcos3xd(x2)
4 0 4 ị 12 12 J

O
ĐẠ
2 k/ 2 Ị " /2 2 iị/2 ị k/ 2

= — f x c o s x d x —- | x c o s 3 x d x = 4 ị x d ( s i n x ) — - f x d ( s in 3 x )

NG
2 0J 6 0 2 0J 18 0J


3x sin X */2 9 1. */?
— f sinx d x - - ---- x + — fsin3xdx

ẦN
0 2 I 18 0 18 J

TR
3rt 3 n/2 -rrTC 1 1 - */2 _37t 3 K 1 _21it-40
= — -+ -T C O SX + -----—cos3x
0B
4 2 0 36 54 =~4 2 36 + 54~ 27
00

/ 1 1 1
31

= jie*2sinx+ x3ex +x.2x)dx= je*2 sinjcdx+ jV e* đx+ jx2x dx=I+J+K


-/ -Ị -1 -1
2+

1 -1 2 1
P
CẤ

Xét 1= Jex sinxdx= j y _u) sin(-u)d(-u) = - | e u sin u du = -I => I = 0


-1 1 -1
A

1 1 . 1 , 1
Xét J= Jx3ex dx= Jx3d(ex) = x3ex| - Jexd(x3) = e + — 3 j x 2ex dx
Í-

-1 -1 ' -1 e -1
-L

= e + - - 3 fx2 d(ex) = e + - - 3 x 3ex| + 3 fexd(x2) = - 2 e - —+ 6 fxex dx


ÁN

e J
-1 e 1-1 -1
J e J
-1
TO

= - 2 e - —+ 6 f x d (e x) = - 2 e - —+ 6xe*l - 6 fe*d x= 4 e + —- 6 e x| = -2 e + —
NG

e J e 1-1 J e 1-1 e
ƯỠ

1 X.2x 1 1 f-x . ■ 5 2X 1 51n2-3


ID

Xét K= x2 dx = —— xd(2 ) = —Z— — — |2 dx=— -------------------------- ,


J ln2_J ln2 -1
_1 ln2_J 21n2 (in2)2 2(ln2)2
BỒ

10 101n2-3
Ao —I + J + K. = “7— 2e +
e 4 (in 2)

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§16. Phương pháp tích phân từng phần - Trần Phương

2. Dạng 2 : JP (x )Ịarc sin u ;a rc co su ;a rctg u ;arc c o tg u ;ln u ;lo g m u |u = a x + b|dx

ƠN
I I I

NH
»Bt = ịa rc sl rdx = xarcsin - fxdl a r c s i n - = ĩ —
0 Vỉ J 1 J ĨĨ7

UY
dx _7C V Xdx
+ x2 - -

.Q
4 0 l
r.
7Ĩ+X ' r _ 4 “ J i m 3"

TP
ỉ+X

O
ĐẠ
= g - l ' r l ( L+ ^ ! 2 = £ - l | n |i
4 2 J 1+ X 4 . 2 4 2

NG
s A
2x . . 2x


• * ; = ị arcsin — — r(lx = X ạrcsin -
/ 1+ X ỉ +x2
N
_W 3 71 2(l + x 2) - 4 x 2 dx n S Jt V-2x d \
RẦ

■ 2 * 1 + X- ■ ■ 2x 1+ X
BT

1+ x 2
00
10

ĩ ệ - i + ' f í í i i Ị Ỉ ) = ĩ £ _ ĩ + ta|,+ x > f , ĩ £ . ĩ . tia 2


'l o J 1 , „2 T O 11 'ĩ 0
+3

0 4' ~
P2

l+£
• B s = j a n a g }Ị ~ d x = x e rc te >Ị j ^ - Ị x d ị a rc tg ^ Ị
CẤ
A

_ 71
'/2f Iz' 11 -sI ■d
Jx _ í _ l
,1/í xdx
,

= ĩ ~ » (,-*>) E ĩ ^ E ĩ ' ? 2 . ^ 7
^ Vl-xJ 1-x
Í-
-L

1/2
_ 71 1 d( l - X2) _ 7t V1 - : _ ĩl y /ĩ 1
ÁN

0 ~? +T ~ 2
TO

..1/2 J 1/2 J 1/2 1/2


• Bj = f x 2arcsin x d x - — (arcsin*d(:*:3) = —X3 arcsine I x3í/(arcsin x)
NG

J ý 'í 3 0 3 J

I DƯ
BỒ

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chirơng ĩ: Các k ĩ íhúât tính tích phân - Trần Phương

2arctg xd x
ỉ du = -------— —

ƠN
u = (arctg x )2
• B 5 = | x (arcig x ) ' dx . Đặt . Khi đó:

NH
0 d v = X dx

UY
r 1 + X2 , , n2.1 Vi - X2 2 arc tgxđ x n 2 V J

.Q
B5 =! — f - ( a r c t g x ) - j — f -------- 2 = T 7 ~ Ja rctgxdx
Jo 0 2

TP
L 2 1+ x , 16 ị

O
I A
_ 7t2 n V xdx

ĐẠ
71
xarctgxj'0 - jx d (arctgx) Ì
7? 0 J 16 4 ' l + x2

NG
1 ft2 71 1 . -
x . . ĩ + i lf ẩ ị l ± i ỉ ỉ i = Ị _ i + i i „ ( i + x o


- —— —+ —ln 2 ;
16 4 2 j 1 + x2 16 42 0 16 4 2
N
RẦ

3 t H x 1— — 1
0 -S6 = f--- — (be. Đặt t - 4 x => . t 1 J3 Khi đó ta CÓ:
T

; x — ------------- L -------
0B

dx I 2tdt
0
10

B, J ^ d t . 2W d t . DSt ! “ = ■ « « ' > - * / ( 1^ )


+3

1 i t Ịđ v = d t/t3 V = - l / ( 2 t 2)
P2
CẤ

a rctg t ^ 1 4 dt ÍT 7t ' i 1 1 i ,
B, = + -— — - = —_ + _ + _ -1-------- —r dt
2t , 2 J» t 2 (1 + 12) ; 18 8 2 , v l + t2 J
A

5;t \ ( \ ........5tc 1 { 1. . n V 1 /, , JtV 71 \ 3 - V3


Í-

~72 2lt+arctgtj, ~ 12 2(73 +3J + 21 h4 3 6 + 6


-L

/ , fu = arctgx [ dx
ÁN

*B y J [ * l E S!i ± dX: Đặt ĨT 7 .K h iđ ó ta c ó :


TO

- ./ “f* .X ^Ịy — —- -
1 + x2 . [ v = x r acctg.x.
NG
ƯỠ

B7 = (X- arctgx)arctgx|V— [ - ~ arc^ dx = - + |arctgxd(arctgx)


0 : 1+x2 4; 16 2' 1+x J
ID

1
.2
BỒ

1 (arctg x) 2 _ _ 2 ,
_ 71 71 , . u _rc n. 1 -
ỉn 2 + — - —m2
16 2 0 _ 4 ~ Ĩ6 32 4 32 2

206
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễnhttps://fb.com/tailieudientucntt
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§16. Phương pháp tích phân từng phận, - Trần Phựơng

u =5ạrcsin X , dx
.1/2 du = ■ _ _ - .
arcsiìi X

ƠN
■B d x . Đặt dx VI - X2 . Khi đó ta cỏ:
- íị yjl + x dv Si­

NH
's/1 + x [v= 2V ĩ

UY
R _ T /ĩ— " • l!/2 Vl + X , W 6 Vf dx
Bg = 2V1 + Xarcsinx|0 - 2 J - y = = = d x = — -----2 J - j = =

.Q
0 v l - X2 3 0vl-

TP
Tĩ-n/ó . r.— —1'/2 TtVó _ /r . .
—--------f- 4 v l - x | 0 — —------- I - 2 V 2 - 4

O
ĐẠ
7/2 VI ■_ 1/2____ J__
• B9 = J (arc sin x)2 rf.t = ;t(arcsinx)2j0~ - Ịxúí (arcsin2 x} = — ~ 2 J

NG
« 0 72 0 v l-


1/2 : : ự2 1/2
= -zr + 2 f arcsin X d (vl - X2 ) = + 2vl - X2 arcs in xL - 2 f v l - x2d(arcsinx)
72 J 72 J

ẦN
TR
= ^ + ^ _ 2 1/f d x . J L + ^ I - l = i l 3 4 ^ - l
72 6 0 72 6 72
0 0B
J 2idt
10

Bj/J = ỉ a r c s in .—~ —( l x . Đặt 7 = , —— -> x = ------


— —=>x —— r ;dx = ~ -------
J yx+j Vx + 1 *+1 1-r
3
2+

2tdt 1 "I
P

K h i d o : B iri= arcsint----- — r = - arcsint----------- ------------7-= arcsintd —^


CẤ

0J (( li -- tt 2)2
2) 0
0J ( i - t 2)2 T u - t 2J
A

v5 /2 n/3/2 / . ^ /1_ .. V3/2


arcsin t

' f’ d (arcsin t) 4k '/// dt : ■ • .


— — 7 r= • Đặt t = sinu
1 -r Ỉ • 1 -t2 3 J
Í-

J3/2
-L

471
471 'Ỵ dt _ 4k "7 cosudu _4it |R/3 _ 471 - -s/3
ÁN

3 0 (1 _ t 2) Vl —t2 - 3 0 cos2 u cos u - 3 g 0 3


TO

= J jf2 (lit x ) 2 dx = —J ( ln x ) 2 d ( x 3) = - JC3 (in a:)2Ịj — J * 3i/( ln ; t )


G

1 1 3L f
N
ƯỠ

_1
e3 - l*2x3 I nX— = — e3 - Ỉ2 x 2 Inxdx ẹ3 —— f l n x d i x 3)
ID

~3 f X/ 3\ . J1 3V 3 1J
V 1 ■ / y
BỒ

=e__ 2 = 5£__.2_
( x 3 l n x ) |j - fx 3d ( l n x ) = —— —e3 + — f x 2 d x = - ^ - + — X'
=3 9 11 J 3 9 9 1 9 27 27. ’ 27

207
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương I: Các k ĩ thuật tính tích phân - Trần Phương

ƠN
NH
Y
. QU
r V2/' 1 \2 1 »/2r , ~ "

TP
= —ln3 - [(1----------- I dx = —ln3 — í 1+------ --------- dx
8 gV 1+ XJ 8 (1 + X)2 l+ xj

O
ĐẠ
1 r I -.1, |V/ 2 _ l n 3 35
=- n 3 - X ----- ------ 2 1n l + x = -— + 21n —- —

G
8' l ĩ +X J0 8 2 6

N

• B 13 = ịln { x + ' J l + X 2 )<Ềc=[xln(x + \/l + X2 )]|0 - j w [ l n ( x + Vl + X 2 )]

ẦN
0 0

- t o O ^ l - U i + V h - ì —
0 I TR 5 L _ = h ( i+4 ) - r - r Í T
VI+ x y x + vI + x Q-v/l + x
0B
00

= ln(l + v ĩ ) r - - i f d ậ ^ l - = ln(l + V2 ) - VT+ X2 lò = In (1 + V2 ) W 2 - i


31

2 0J
2+
P

. * w = = J hl( * + VIT 7 ) d { ^ ĩ 7 )
CẤ

0 \ 1 + X2 0
A

= Vl + x 2 ln (x + Vl + X2 )|0 - jVl + X2 d Ị^ln ( X + Vl + X2 ) j


Í-
-L

dx
= V2 ln (1 + V2 ) - jVl + x 2 f l + - ■ X >
V Vl + X2 „ X + -s/ỉ.+ X2
ÁN

0
I
TO

= V2 In(l + V2 ) - jdx = V2 In (1 + V2 ) - 1
0
NG
ƯỠ

_ f X ỉ n (x + \ Ị 1 + x 2 ') u = ln(x + yjì + x2)


• = ị ^ - ^ y ^ =ĩ—!-clx. Đặt
ID

Af + \ l l + x~
dv = -----= ■= x(V l + X2 - x ) d x
0 . . . . /1 . ..2
x + v l + x*
BỒ

dx
=>du = 1+ d x / ( x + %/l + x 2 ) =
Vĩ + x 2 J n/ĩ 7 7

208
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§ M Pht:f. g pháp itch phân từng phần - Trần Phương

ƠN
v = ^ J(l + X2 ) /_ d(l + x2) - Jx2 dx = - [ ( l + x2)3/2 - X 3]

NH
UY
BI5- í ỉ [ ( l + xĩ )W - x í ] h ( x + V F T ? ) í - l j [ ( l + x1)Va- x í ] T ầ =
''lo 3 ị V I+ x2

.Q
TP
ịl*JĨ-\)\n(\*-M ) 1 y dx 1V X3 dx

O
3 3 0 l + x2 3 0 \ Ã + XT

ĐẠ
=M J ! M . W + i ’f ( i ± £ L i d(u x = )

NG
3 3 lo 6ỉ ,/Ì7 7

3 12 « f HƯ
N
RẦ
BT

3 12 6L 3
00

(2V2 - 1) In (1 + J 2 ) n 2- J 2
10

3 12+ 9
+3
P2

•2?;s = | x / h ( x + \ / ì + J ^ ) í& = — Jin (* + v r + JC2 ) d ( x 2 )


0
CẤ

0 2
A

» x’ j i k L ^ Z Z i ] 1 . 1 j x »d [ i n ( x 4 . v r r ? ) ]
- \ .-'0 2 0
Í-
-L

= i ln 0 ^ ) - i j x ^ 1 + i i r | _ ^ = a 1„ ( 1 + 7 j ) - i f :
ÁN
TO

X 0 1
Xét / = í - ^ = ầ L . Đ ặ t x = t g t ; t s 0,7J-): t 0 n/4
NG

0W I + * 2 ’ ' L 2/
dx d ij C O S 2 1
ƯỠ

y1__
X2_ _d _x _ = tp
g 2 1. dt sin2 1 , x/r s i n 2 1 , . ,
L - • — ^UL- = _d t = J,lt
ID

=>1= I ——J —d ( s i n t )
0J \/lL 2
+■ x 2 00 J^/l
l + tg2 o s 22 t
t g 2 t cCOS 0J COS
COS 1 Q COS t
BỒ

_ sin2 td (sin t) _ ~^~ị u2du _ 1^f2


du
0 (1 - s i n 2 1) 0 (1 - u 2 )* 4 0

209
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương /■• Các k ĩ thuật tinh tích phân - Trần Phương

i , 1 r Ị 1 z
du=— — -— T- + — :— r ----------- r du

ƠN
1- u 1+ u 4 0 L(l-u) (1 + u )2 1-u

NH
N /r-
1í 1 I = ^ --ln (l-V 2 )
■2 in

UY
4u - u 1+ u ' 0 2

.Q
Bi6 = —In (l + yỊĨ) - —I = —ln(l + 4Ỹ) —— Ậ - . l n ( l + ^ ) l = - ^ + ln(l + V2)

TP
2 2 2 J '4

O
0 ■ 0 J 0 1 0

ĐẠ
ĩ r = JxiW .7- xđ x = — ịln ~J\ - X â{x2) = —x2 ln yỊ\ —JC|_8 -T- ị x 2d{\n Vl —x)
-s ^-8 ^ ^-8

NG
-321n3 - —
1 °f
X
2------ -=1= = • • - ;=d x= = = - 3 2 ln3 + -
- 1 °rx2 dx


2 2y/ì - X Vl-X- 4 _» 1 -
0
ẦN
,

dx = —32 In 3 + — f -(1 + x) dx
l-X .
4 4 .1 —X
TR
0B

= -3 2 In 3 + — = - 3 2 ln 3 + 6 + —ln 3 = 6 - — ln 3
4 2 .2 .
00
31

X -3 0
2+

' B , s = [— — x - — (hc. Đ ặt / = n/1 - X t 2 1


P

dx -2 td t
CẤ

Khi đó ta có: B,, J-— ( - 2 t dt) = 2 2[ln t Ặ = 2 Jin t d Ị -


A

2 1 1 t ■I .

-2 In t
Í-

2 - 2 2f— d(lnt) = -ln2 + 22í ^ = - l n 2 - ậ = 1 - ln 2


. ít - ,J t2 .t
-L
ÁN

3t x l n X d x 1 3f ln x d (x 2 + l) 1 3f í -1
ì ũ 7 f ^
TO
NG

2 (x 2 + l) , 2 I .X +1 20 2 Ị x(x ■
ƯỠ
ID

Jn l+1 f dx = - = H + 1 ¥ 1 - ^ - 1
20 2 Ị x(x2 - l ) 20 2 /U x2 + l j
BỒ

-in 3 J_ 9Ịn3ỵ. ‘
I n x - —( x 2 + l ) I =
20 + 2 2 k 20
f
210
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
uuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§ 16. Phương pháp tích phân từng.phần - Trần Phương

' B 20 = J x / ị í ( x j + l ) d x = - Jln(x3 + l) d ( x 2) = — ln--X - - Ị x 2dỊln(x3 +l)Ị

Ơ N
NH
=l ta2- l ,fx^ dx=l 1, 2. 2 ,f x [ % .!).- J dx
2 2ị x3 + l . , 2 ; 2 J x3 + l ...

UY
.Q
= —ì n 2 ~ — fxdx + - y x.+ xp ~ * 2 dx = - In 2 - - X2 1 + l í ' u í * L _ _

TP
2 2 i ,, 2 J X3 +1 2 4 0 2 ^ x 2-x +l |x 3+lj

O
4 l ,lnn ,2 -4 1 ++ 24 ’fP e ^- ±
*>.+i I hv
d x _- 1i f f i

ĐẠ
2 4 4 ' X -x + l 2 0J XX3 +1

NG
dx
ta ĩ-ỉ-iin k v ii
0


4 2 . 4 J x2 - x + l 4 J;

: r 2'-

ẦN
_ TtVs 3
= - - + - l n | x ấ —X + lị

TR
4 4 Vs 6 4 0B
u = ỉn - 7== du = —+ ^— T dx
V ĩ-X ,
00

X X -2(1 —x)_
In- . Đặt
yỊi-X dv = _ x d x ^
31

\jl-x~ \ Vj
V1 - x 2 -= -7T
2+
P

B 21 - - \ / 1 - X2 In —r;-^ =■+ ís / i-x ^ 1 1 dx = -V l - X In—P=ă=r + J


CẤ

v C T J X 2 (1 - x )
A

jfV -T T
^ jri !

■. . . ' : ,1 J" - f ■ f ( l ' x ) 0 t x ) , <fa


Lx 2 (l x)_ x V l-x 2 2(1 - x ) s / l - x 2
Í-

r dx I f dx I f xdx , 1 . \ / l - X2
-L

= — - ■+ — , g -T - , - . = L + -r arcsin X + ------------
Jx 7 i^ r 2 2 2
ÁN

L = f— 7= . Đ ặ t X = sin t ;t e => d x = c o s t d t ; V l - X 2 = c o s t
TO
NG

_ r c o s t d t ■_ T cdt 11 - V - l - x 2
In t g ị + c = In +c
*•sint
s in tccost
o st ,J■’si
sir.t '2
ƯỠ

1—\ i —X" ; - Vi —X4" 1 .,


ID

=> J = In + 1-------------+ — a r c s i r . X + c
. 2 , 2
BỒ

l - v l - x ’ : V! - X2 1 . ”.
B,, = - V 1 - x 2 In —7. x . r + In ------- :--------+ ,— ------- + —arcs in X + c

211
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương I: Các kĩ tỉiụậỉ tiiơt tich phân - Trần phương

3. Dạng Tích phân từng phần luán hồi

ƠN
- c , = j V sin (in x) đx = - Jsin (in x )d (jc3) = - X3sill (In*)- —ịx^d (sin (InA'))

NH
UY
= -x - sin(lnx)--- lx3cos(lux)— =-x"’s in ( ln x ) - - (x2 cos(lnx)dx
3 3 y X 3 3 J

.Q
TP
= - x Jsin(liix)-- jcos(lnx)d(x3) = - x 3sin(lnx)--x3cos(lnx)+- Jx3d(cos(lnx))

O
ĐẠ
= - X3 sill ( I n x ) - 4 X3 c o s ( In x ) - T f x 2 s i n ( !n>:)d x = —X3 s i n ( I n x ) - —X3 C O S ( I n x ) c ,
3 9 9J 3 99

NG
=>— c, = - X3 sin ( In x) —- X3 COS( In x) => c, = — [3x3 sin ( In x) - X3 COS( In x ) l + c


9 3 9 1 10

ẦN
• c , = \e~ 2' COS 3 x (Lx = — ie”2jr(f(sin3x) = - — sin - 1 \sỉn 2> x d { e ~ ĩ x )
- J 3 J 3 3 J

,£ Ỉ^ ịn 3 x + 2 r TR £^sin3x_2r
0B
3 3} 3 9 J
00

_ e ^ s in 3 x _ 2e~~' cqs3x + 2 j ros3x d (e- „ )


31
2+

e"2* ( 3 - in 3 x - 2 c o s 3 x ) 4 f - 2x ' J e~2x ( 3 s in 3 x - 2 c o s 3 x ) 4 ■


= ------— ---- r ----- ----------- — e cos3xdx = --------------- r --------------------C,
P

9 9 J 9 9
CẤ

1’3 „ e ' 2* ( 3 s in 3 x - 2 c o s 3 x ) _ e’2x ( 3 s in 3 x - 2 c o s 3 x )


A

=>— c , = ------------- —--------------- => c , = ------------- —---------------+ c


9 2 9 2 13
Í-

• c , = fe2vs//rx<& = — \e2x (l-cos2x)d x= -— ỉe2x cos2*dx = ——


-L

I 2 0J 4 ° 2,J 4 2
ÁN

J = fe2x c o s l x d x = — fe2x d(sin 2x) = —e2x sin2x —— fsin 2x d (e2x )


TO

I 2f . 2 0 2 0J
NG

= - fe2* sin2xdx = — fe2:td(cos2x) = —e2x cos2x f c o s2 x d (e 2x)


0J 2 0•> . 2 00 2 0J
ƯỠ
ID

e " - l-- V , cos2x'dx


Je 2x . . . =-e2^ - J = > 2J = £ ^ ^ J = ^ l
BỒ

.0

,
=> c,- -e- - --1- - —J
l._e"-l -1
- ——- T e——— e .-1
• 4 2 4 8

'12
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§16. Phương pháp tích phân, từng phần - Trần Phương

e* * X

ƠN
• c ự = jc o s ( /« *)*&: = xcos(!nx)|- - jj5c/(cos(lnx ) ) - - { ế 1 + l ) + Jsin (tn x)d x
I I I

NH
eK ỉt cn
= - ( e 7I+ l ) + J s in (ln x ) đ x = - ( e ĩt + l ) + x s in (!n x )|j - J x d (s in O n x ) )

UY
1 1

.Q
TP
= - ( e ít + l ) - J c o s(ln x )d x = -(e * + 1 ) - C 4 =>2C4 = - ( e lt+ l ) ^ C 4 = — ( e * + l)
I 2

O
ĐẠ
■ ** J f' Jể J ể
•C ị = ịcos2 Ụ n x ) đ x = — J[l+cos(21n*)]dx=—X — Jcos(2Inx)dx = £ l z l _ i 7
1 ^ I 21 2 J 2 2

NG
c-ít n c 6*


2sin(21nx) ,
Xét / = ịco s{ 2 ỉr ĩx )d x = xcos(21nx)|j - |xd(cos(2ỉnx))=eĨI- l + | x ——ck
1 I I
N
RẦ
e* « e* .
= e*-1 + 2 Jsin(21nx)dx=e’t - i + 2xsin(2 Inx)|' - 2 Jxd(sin(2Inx))
BT

I 1
00

= 0* - 1 - 2 f x — — x ^- d x - e* - 1 - 4 fc o s ( 2 ln x ) d x = e’t - 1 - 4 1
10

r x r
+3

e’ - li
P2

=>. 5I = e * - 1 =>I = c5=e’ -1 +1=e' -1 + = -(e* - 1)


5 5
CẤ

ịeXỊ ^ ị n x (ỉx= f ỉ ± S Ỉ Ị i </(ex) = jf* i + i ị ạ £ _


A

J 1 + cosx J l + cosx l + cosx J \ l + cos^:/


1 + sinx f x 1 + cosx + sinx^i _ X 1 + sinx (■ ex dx r e x s i nxdx


Í-

1 + cosx J (1 + c o sx )2 1 + cosx J l + cosx •'(1 + c o sx )2


-L

1+ sinx . (!) ; I = J _ E- _ 5/„•>


L _, ; J =r ex
fj dx , r e x sin x d x
ÁN

--I-J
l + cosx •> 1h 4+- cr .n
■ o ss xX •’J (íl + c o s x ) 2'
TO

u=e du = e x dx
G

Xé. J . Bặt - ĩ ______ J _ .


sin x d x
= > <
_ f - d ( l + cosx) _ 1
ỠN

(l H-cosx) dv =
(l + c o s x ) ~ (l + c o sx )2 ~ l + cosx

'r e x dx e*
J = — -------- j— — — = — —---------------------------------------------------- 1(2). Thay (2) vào
I

1 + cosx J l + c o s x 1 + COSX
BỒ

1 + sinx , I ex I x 1 + sinx e*
=> C6 = e - 1 - 1 — ----------1 I + c = e ------+ c
1 + COS X U + cos X ) 1 + COS X 1 + COS X

2i:
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương ĩ: Các k ĩ thuật tính tích phấn - Trần Phương

X 0
ỉ/ J ĩ .

ƠN
.c?- f earcsi,txd x . Đật t = arcsinx => sinx =t t 0 tc/4

NH
0
dx costdt

UY
.Q
TP
rt/4 ĩt/4 k /4 - B tc/4

=f _ Ị + f s i n t d ( e l ) = —= r - 1 + e t sintlo - (V cK sint)

O
ĐẠ
° ^ 0

NG
= i p - l + ^ - 1 e , costdt = V 2eIt/4- l - C 7 ^ 2 C 7 = ^ e !t/4- l ^ C 7 = ^ ^
N ' ■ 2


N
>Ci = f 2 Vcos 4xr/jc = — f 2* d (sin 4x) = — in —— f s in 4 x d ( 2 x)
RẦ

■ỉ ■ 4 0 . ... 4 ° ■4 0 . : ,
BT

= - - ! ^ f 2X sin 4x dx = f 2Xd(cos4x) = - ỉ ^ 2Xcos4xib/l - ÍQOs4xd(2x )


00

4 0 16 0 ■ 16 L 0
10

= ^ ( 2 *„2 _,)_0n2)]_.. (f 22* cos4xdx == i—


^ ( 2{2*/2
^ 2 -_ll)).- í l ! ^ L . C .
+3

Xcos4xđx
16 16 ị0 16
P2

16 + ( ỉn ì ỷ c _ ln 2 ^ - t /2 (2’t/2 —l) ln 2
CẤ

C , = - ( 2 ^ - l ) o C s ='
16 8 ~ 16 . 16 + (i„ 2 )2
A

dx
i
x e a,c,sxdx -s/l + X2' ( l + X2) v r + x 2
Í-

. Đặt
- ì
-L

(l + x 2)yjl + x 2
dv = -dx V - j e arc,8xd ( a r c t g x ) = e arc,gx
1+ x 2
ÁN

> ĩt/4 ỉ arctg ?


TO

x e « . g X 1

í
:lsx dx e
=> c 9 = j-^= :ẹrd (arctg x )
Vl + X2 0 u + X 2W.1
0!(l + X2 2 0 Vl +
NG
ƯỠ

1 1 ^ arctii X \
fd U ) _
ID

ỏ' V i 4- +X 0 0 +X
BỒ

f e’ 4 f x e arc,gx
xe - adx
x _ j

l 2 . " H (.1 H- X ) v i -4- X 2

214
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§i-6. Phương pháp tích phân titngphần - Trằn phương

•£ /# = — d x = — \e x (l - c o s l x ) t i x = — [e~* d x - ~ í e * c o s l x d x

ƠN
ỉ e* 2 ỉ . 2 0J 2 ị

NH
= — — —— Ịe~x c o s 2 x d x = -— ------ — Ịe~x c o s 2 x d x = - — ---------—J
2 0 2 J 2 2 J 2. 2

UY
.Q
J = ịe~x CO S 2x dx = Ị Je~*d(sin2x) = - — sm^x - — Jsin 2x d (e~x)

TP
0 2 0 2 0 2 0

O
ĐẠ
= — fe~' ỉ/n 2 x íử = — Ị V V (c o s 2 x ) = - - — - - --- + — [ c o í 2 x í/ (<?'x )
2ĩ 4 0J . 4' 0 4 0J

NG
= I z £ 2 _ I j e- . ^ 2^ ỉ z í 2 _ I , ^ =A z£


4 4J 4 4 4 4 5

ẦN
10 , 2 . 2 ,0 5
2 2 2 10 5

t C1I = ị'Ị(C ~ -x 2dx-Xa>Ò) TR


0B
0
00

c„.*47^71 - -V -ysK
31

.0 o\la2 - x 2 0 va2- * 2
2+
P

= a 2 1-7==== - - \\jcr ~ X2 dx = a 2 circsin— - [sịa2 - X 2 dx = — — c u


CẤ

0 v.ứ2 - X 2 0 a 0 ị 2
A

=> 2CU = — =>c„ = —


" 2 " 4
Í-

•C ,, = J-v/fl2 + X3dx ; ( í7 > 0 )


-L

Í
ÁN

C]2 = X\la2 + X2 lo - [x d Ụ a 2 +x2 ) = a2\Í2- f ------


TO

ỏỏ1 . JoVWa ^ + x* 2
NG

= ar2\VJ Ĩ2- - j ^^ a—^í J=L Ằ^-~La-


= ĩ — dx = a 2yJ2
2y j 2 -- ị y j a 2 + X2 dx +
+ a2 1 ; :
ƯỠ

0 V ữ2 + x~ 0 Q 'slữ^ + x~
ID

= a 2 y Ị Ĩ -r G1 ỉn Ịx + a /o 2 + X2 I p ị y a 2 + x 1'dx = a2 V 2 -!- ci1 7« {x'+ V ?)


BỒ

. ■
’■ 0 - ' ;' ■ ■_

=> 2C12 =.á2 V2 + ỉn (1 + -J ĩ) => Cl2 = đ .Ì Ề Ể Ẻ ấ J ầ á*.--- -

215
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chường ĩ: Các k ĩ thuật tính tick phân - Trần Phương

du = dx
° .------------ u =x

ƠN
•Cì3 = + x 2dx \{a > 0 ). Đặt < ______
0 [dv = x V a2 + x 2 đx v = ì ( a 2 + x 2 )f

NH
UY
c ,3 = —(a2 + x2)^ - — [(a2 + X 2 )* đx

.Q
3 0 30

TP
2 V2 -2 a
a4 - j V a 2 + X2 d x -x-ị)x24,a 2 + x 2 dx = - ^ p a 4 —y C 12 - j C ,3

O
3 3
0 0

ĐẠ
4_ 22 2
V 4 a2 V + In( +V ) V -Ín(l+V2) _ 1 2 32 ^ 3V2-ln(l +V2)

NG
=>—c n = —-— a ---------------------------------------- ; : -----------= > c n = -
3 3 3 2 6 ' 8


du =dx
V I ------ _ íu =x

ẦN
• c u = I X2yja2 - X2íbc ;(a> 0 ). Đặt < ______
0 (dv = x v a 2 - X 2 dx v = -^ (a2 - x ự

TR
0B
C 14 = — (a 2 - X 2)* + -ỉ- J ( a 2 - X2)5 dx = - | a 2 Va2 - X2 dx + | x 2\/a 2 - X2 dx
00

0 ^0 H o 0 ,
31

= — c + —c =>—C = — c = 713 = > c = na


2+

■ 3 " 3 14 T - 3 - 12 14 8
P
CẤ

' C IS= I Vatj - a 3dx = x 4 x 2 - a 2\aựĩ - J x d Ụ x 2 - a 2 )


A

a 2 + ( x 2 - a 2)
= ( 2 V 3 - V 2 ) a 2 - 2f X —= ^ = d x = ( V 2 3 - \/2 )a 2 - 2\
Í-

J r V x2 - a 2
-L

= ( 2 V 3 - ^ ) a 2 - a 2 / - 7= = - ) 4
ÁN

^ 7 dx
z j ĩ V x “ 3. 2l-JĨ
TO

= - sỊ Ĩ ) ĩl2 - a 2 lnịx + Vx2 - a2 ị|a^2 - I Vx2 - a 2 dx


G
ỠN

a-ýĩ

= ( 2 V 3 - V 2 ) a 2 - a 2 ln Z ± Ệ . - c
ĩ + V2
I
BỒ

=>2 C,5 ={2ylĩ - J2 )a2-a 2\n^~L =>c,5 =- (2V3r V 2 ) - l n1^+ ±V2


4
■1 + V 2

216
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§16. Phương pháp tích phân từng phần - Trần Phương

*/4

ƠN
- 1Ậ s i n T x s in X s in * +7 Ậ“ * > 4 \ as i nHx !

NH
=- 4 2 - f cotgX —0^ —dx = - y j ĩ - í - r ị — ( — \ -------l ì d x
*/4 sin x ^ s in x U in X )

UY
.Q
, - s +1 - 1 = -£ + 1 -2 L Ĩ*L - c„

TP
V4s in x J a sin x V41_C0S x

O
=>2C16=-JĨ--\n -~ c— = -yjĩ + In(l + yjĩ) =>C16=

ĐẠ
2 1 - c o s x ^4 2

N G
' C „ . ’| j - = - Ị - L - i í (c o ,8 í ) = - | ! ẵ í ' ” / j c o « 8 ^ ( ' - J ĩ - )


j 4 sin X Ậ sin .t sin X Ậ VsinJ x )
N
= -2yJĨ - f c o t g \ 300 — dx = - 2 V 2 - 3 f — \r— ( — ịr----- l ì d x

Ậ sin X Ậ sin X Vsin X )
B TR

= -2yJĨ + 3 f — ----- 3 f “ T y — = -2\Í2 + 3C1S - 3Ci7


00

Ậ sin X - Ậ sin X .
10

=>4C17= - 2 V2 +—\_—
~Ĩ2+ In( 1 + V2 )] =>C17=- ^ +-in(l + V2)
+3

2 \ 8 8
P2
CẤ

dx
ị c o s 3x ịc a sx cosx 0 J \c a s x l J eo:
A

, 2J 3- J ^ r i - V - l i * '2 ^ 3 + ] — - 1 ^ --2 V 5 + - c„
J COSXVCOS X J ị cosx J COS X 0J 1-sin X
Í-
-L

1. 1 + sinx
=>2C18=2V3+ I d(s‘n2x) =2^ + lln ■
fl 1 - s in X 2 1 - s in x
ÁN

•2C,8 = 2 ^ + ln(2 +V3)=>c,8 = 2^ l l nị 2+^)


TO
NG

7r/J ;r/3 ítỊ 3 ít/ 3

•c«- Jr?-" dr-


ƯỠ

‘ COS X ' COS X COS * 0 ' VCOS X y


ID

dx
= m /3 - /f t g x ^ i ^ d x = 8 - ^ - 3 — lid x = 8 ^ + 3 f - ^ — 3 f 5
J . cos X ' COS X V.COS X y Q COS X Q cos X
BỒ

2V3+In(2+^)_^ _ll>/3 +. -ln


3,„,( 2 +, V3)
=8^3 +3C,8 -3 C j9 =>4Cj9 =8-s/3 +3--
4 8
217
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương í: Các k ĩ thuật tính tích phân - Trân Phương

4. Dạng 4: Các bàii toán tống hỢp . ■

ƠN
í )( ỉ . o
f i 3 [U
+. llìj , j.3 "
Ị X \ x + 2) , r X
dx= — dx= — dx + " — d'x

NH
ỹ +2x‘
0 'J x 2 + 1 0 \ l x 2 +1 : 0 yx2 +ĩ :0 y x 2 + ỉ

UY
s _____
xdx
= | x 2.x v x 2 + l.dx + j"X =I+J

.Q
0 0J ^ T i

TP
s
s _ _ fu = v íd u = 2 x d x

O
X ét / = ịIxx 2.x^lx2
2.x\[xr + l d x . Đ ặt ị t =>« Ị ', .3/2

ĐẠ
00 [dv = x v x +1 dx v = y (x +ụ

NG

I - i x H x 2 +!)*■ '5 - ỉ - l s U 1 + 0 ’/1 d x . 8 - i 1 ( x 1 + l),' 1 d U ; * 1 )
3 •3 ỉ
TR
3
ẦN ỉ

. 8 - A ( x^ 1f 1 'S = 8 - è < 3 2 - l ) . #
15 0 15 15
0B

s u=x
I du = 2 x dx
00

X ét J =
- II X2 ■ Đ ặt ■! x d x =>•! --- -----
31

0 %/*2 + i dv= r r = = I v = vVx 7 T+ 1Ĩ . .


V x2 +1 A
P 2+
CẤ

J = x2V x2 + l |0 - j*2x>/x2 + l d x = 6 - Ị V x 2 + l d ( x 2 + l) = 6 - —(x 2 + l)


0 0 ^
A

_ ^ , . _ 58 ■ 4 _ 26
=> D, —I + J —----- 1— -------
1 15 3 5
Í-
-L

V 'J l + X 3 1 2f I \ ~ ~ j i 1 ^ _ 'Jl + x 3 1l V
2r d { \l l + x 3 )
>, =

- — - — clx = -~ - VI + X .í/M r = --■- r - ì — + ■ -
; U 3J Ị
ÁN

J X4 3 . 3x3 , 3
TO

^ L - ì 1 2f 1 l 2f d ( l + x 3)
G

3 8 + 2 ;V V Ĩ7 7 3 8+ 6
ỠN

1 3f ỂL 1 1 3f du

3 8 + 6 i ( u 2 -l)u ~ 3 8 + 3 J u 2 -1
I
BỒ

u -l3 _ yíĩ I I
— - - -1 + -1 ỉ n “ ->■ ^ l - . ỉ a [ l n I + 2 ,n ( ; + j 2 ) ]
3 8 3 u + lv ĩ" 3 "8 + 3

21s
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn https://fb.com/tailieudientucntt
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§ i 6. Pkttffng phập tích phân từng phần - Trần Phương

■ n/2 J í/2
D 3 = I e s‘"!* sin X cos3 X cix = — J 2 COS2 X (2 sin :XCOS x ) esi"2* dx

ƠN
0 4 0

NH
1 / \ 1 k/2 . */2
=- f (1 + COS2 x ) d le s"’2x) = ị ( l + COS2 x )e si"2x - i f esin2>td (l + cos2x)
4 J 4 ■ 0 4 J

UY
Jl/2 ' ?c/^

.Q
“ 1 1 f sin2 X s in
= —- + — e
• -) J _ ^ I ^ f Jd íi e sin2 x ^/ = - ^ -^ + —e
2xdx = --~ + fr
^ sin2 x

TP
2 2 J ■ ' 2 2 J : 2 2 0 2

O
. ff/2 x /2

ĐẠ
D4 = ị c o s x l n i l - c o s x ) d x = J in (l - c o s x ) d ( s i n x )
ir/i ■ >r/3

NG
, n/2 "'2


sinxdx
= sin X ln (l - c o s x )|* 2 - J s in x d (.ln ( l - c o s x ) ) .= — In 2 - J s i n x r ^
cosx

N
^ ji/3 V3


I t/2 . _2 ' , n:

2
In2-- f - — ° ° s x dx = — In 2 - f ( l + c o s x )d x
Ì 1- 0055' 2 . i
TR
B
00

Vs
=^ -ln 2 - (x + s in x )!^ 2 = ^ - l n 2 - —- 1 + - ^ -
10

2 1JI/3 2 6 2
+3

. tt/J ÍĩỊ3 ' xfi


P2

Dj = J 5/«Xin(tgx)(lx =- Jln(tgx)d(cosx)=-cosj:ln(tgx)|^3 + Icosxd(ln(tgx))


CẤ

Jt/4 ?r/4 jr/4


A

1 , „ ~r cosxdx 1, - dx 1, „ "rsinxdx

= — ln :> - I — ---------= - —in 3 + |- 7 T — = - —ln3 + f — 2 .


4 J 4 COS x t g x 4 Ậ sin X 4 J 4 sin X
Í-
-L

, _ I ln 3 / f i ^ = _ I l n 3 - i l „ l ± ^ V 3= l n ( U ^ ) . - i l n 3
4 ^ 1 -G O S X 4 2 1 - c o s x ^4 4
ÁN
TO

^ - x + s i n x ^ ^ t sinxdx ,Tf xdx *'r c?(l-t-cos*) ị


■! + ™
" Q 1 + COSXv + 0 2 cos2 ị J J 0 1 +l +COS* + JJ
NG

} 1 + cosx COS2 X co sx \ 2!
ƯỠ

7t/4 it/4- tc/4


f rX , V 4 , 7EX 71 . . . .
t g —d x - l n ------- = • + — t g — + 2 In cos —
ID

- | - In'll + c o s x| + x t g —j
0J 2 2 + V2 4 8 2
BỒ

= In — —7= -i- — ( v 2 - 1) + In ——7— - 1 ) + In 1 = —(%/2 - 1)


2 + V2 4 4 4 4

219
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương I: Các k ĩ thuật tinh tích phân - Trần Phương________________________

ir/2 ir/2 x/2


• Dy = ị s i n 2 x cos4( s in x ) d x = 2 Jsmxcosj:cos4(sinx)dx = 2 Jsin.xcos4(siiu:)d(sin;t)

ƠN
í • 0 0

NH
1 11 11
= 2 ị t (cos t ) 4 dt = — J t (l + COS 2tỶ d t = — J t ( l + 2 COS 2 t + COS2 2 t) dt

UY
0 ^ 0 ^ 0

.Q
TP
= — [ t i l + 2 c o s 2 t + 1 + COs4tl d t = - f t( 2 + 4 c o s 2 t + c o s 4 t)d t
• 2 0H 2 ) 4 0J

O
ĐẠ
J I J 1 21 J I / , \
= — Í 2 td t + — f t( 4 c o s 2 t + c o s 4 t)d t = — + — f t d I 2 s in 2 t + —s in 4 t 1
40 40 40 4J l 4 ;

NG

= — + —t r 2 s in 2 t + —s in 4 t ì 2 s in 2 t + —sin
4 4 l 4 J0 4 )

ẦN
TR
= —+ —I 2 sin 2 + —sin 4 í - c o s 2 t ~ — cos4t I
4 4\ 4 ) 4{ 16 )0
0B
1 sin 2 + 1—COSo2 + 1-— sin
: 4, + 1— COS4. + — 31
00

=—
2 4 16 16 64
31

nỊ4 . ______ _ /r/4 , ________ ff/4


jt/4 rr 2
2+

rv 2 -c o s X ,, V
•2)s = f + s i t t ' x dx = í SĨ!?JC V2 -COS2 * d x = - f d (c o sx )
P

ịc o sx jc o s 2x ỉ cos2 a:
CẤ

m r —T U 2 _____ , ,n r ~ T ,A/Ĩ 1/V2 . .


A

J u2 / Vu/ u , J u
Í-

l/v/2 , lA/ĩ
-L

= V3 - ! - f . u = ỵ ? -1 -a rc s in -^ L = —I —
f n/ 2 - iT V 2 ,12
ÁN
TO

*'<£c *r * xcosx J
• Ạ ,- I -----------------------7 = 1 -------------- ------ - dx
0 (x s i n x + c o s x ) 0 C0SJC ( * s in jf + COS*)
NG

i cị ì x/ ĩ s
ƯỠ

It/3

= - Jf ~cosx
7 - d (~~g;n
v x s in x + c o s x / cosx x s in x + c o s x 0 J x s in x + c o s x •
— =
c o s x ];
ID
BỒ

= ---- i.cosx+pin„x>idx =_d7r +tgxf = 1 ^ 1


3+W 3 J x s in x + c o s x V COS2 X J 3+W 3 3+W 3

220
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§2Ố. PhKơngpháp tích phân từng.$hạn - Trần Pkươnv

1/2

• DI0 = f ( x + i ) TZI Ị Ị-—~ d ( x + 1)3 = - x i l l ,|T ~

ƠN
/ V J+4T ' 2 - Ị ỵi + X 2 W+ 0

NH
dx
- í h H M h ^ ì h m -

UY
(x + l) 2

3J 3 - 4 1 'yf | Ĩ 7 T .. _ x. / Ũ 7 ; ■ u2 - 1 , 4uđ u

.Q
= +X ị — dx . Đặt u = ,/—■—- =>x =—r~.--- ,=>dx = -
8 2 JVI -X V l-X u2 + ĩ (,

TP
O
ĩ \ ỉ ỉ ~ ~ ^x = Đặt u = tg t =í>du = ———• Khi đổ tá có:

ĐẠ
/V l- .v r G r + l) cost

NG

I ( u 2 + l) " 71/4 ( ĩ + tg 2 t) C0S t „/4 l + tg - t;

x/3
N
2 | ( l - c o s 2 t) d t = ( 2 t - s i n 201^,4 = — + 1--*/2
RẦ
=
*/4 ;
BT

_ 3 V3 - 4 1 , 71 V3
= > D ,n = —•—---- - + - J = — + —
00

10 8 2 12 18
10
+3

— *
e ' c ■ c e/ # '
a? £ - - 7
P2
CẤ

Cách 2: Du = f í - ^ — j i - i d c = f ỉ ^ 2 - á c » dx = - ^ - ' = e - —
" ■!U/72 a- ỉ n x ) , J In X JU x J lnxe 2
A

• D12 = Ị e x ( sin 7ĩ x )2 <ix = — IV (1 - COS2 n x )d x = — — — J é r cos27u:dx


0 2 0 1 2 2 0
Í-

1 i 1 1
-L

X ét J = Ị e ' cos2nxdx = J c c s 2 jr x d (e x ) = e x cos27tx| - | e xd ( c o s 2 jĩx )


0 0 0
ÁN

1 i ,
= e - ! —271 J"ex s in 2 n x dx = e - 1 - 21Ĩịsin27ĨXd(ex)
TO

0 0 ■
NG

= e - l - 2jĩex sin 2jtxl +271 Íexd (sin 2 ĩtx ) = e - i - 4 n 2 fex co s2 jtx d x = e - 1 "!
ƯỠ

io *' J • .*
0 0
ID

=5>(4n2 + l ) j = e - l
BỒ

471 ử
i-.l
e-1 -1 _ e —] 1 e -1 2ỵr ( e - 1 )
=>D12 -
~ ĩ2 ~~2 "2 ' 4ic2 +1 ~ 47t2 + l
221
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Zhuffng I: Các k ĩ thuật tinh tích phân — Ttần Phièựns :____________ ___________

N
s,c BÀI TẬP DÀNH CHO BẬN; ĐỌC Tự GIẨI

Ơ
NH
Ịx 2 c o s 3 x d x ;I , ại|j(?í + l) 2 s ị n x d x ; l 3 = Ị x 2 COS2 — i d x ;I4 = | x 3 sin3 - |d x

UY
.Q
Ij = j"x2e3s+1 dx;ỉ6 = Jx 3e2?-1 dx;I7 - J ( x + l ) 2 2* dx; Ịg = Jix ^ l)2 2X3ỈX dx

TP
1 Ị— J S/2 1 ___

O
í9 = [arccọtg ry'~■£ - d x; I)õ■= í ạrctg, J = = d x;Iu = ị arcsin\2 x v l- X2;) dx

ĐẠ
1/2 x •" . , , 0 V 1-X 2 ■ " - m : , ' ■ : '■

NG
I 2 - 1 ' 1
I12 = (arctg— — -iđx ;Ịp = Jareeotg-|===^dx; Ịj4 ■=■ |arccos(2x2 -l)d x


1/2 x 0 ; V I-X 2 0
N
I J vĩ J 1 J 2 ,.
RẦ

1,5 = fa ic c o tg —====== r d x ;I ,ổ = fa rc tg -j-d x ; I17 •=' farctg — - - d x


0 v l + X” 1 x 0 1+ x
BT

2 , 1 Ị_ 2 ' a/3 1
00

Í]R = arc tg — _ d x.;; iĩ.q


19 = ia(arcco
rc c o s-— - V d xx ;I
; I20
,n = f aarcsin-
r c s in — —z-dx
10

Ỉ 1 -x - fị ,.11 +
+ xr 2 ; ịr 1+ X f-
+3

Ự5 ■ ; ■' 0 f-': ■ iA/ĩ


P2

I21 = f arccos —= £ = d x ; I22 = ia r c c o s y l-x 2 d x;I23 = I — — dx


CẤ

!/v5- • V11
I - r■ -X 2 ■ -1 : • ., , 1/2
1/2 *x

„ I------ ■■ ■— 1/2 3 1 .4
A

f 3x - V arcsm 2 x , ... } X arccos X . : T fX arc tg x ,


24 » I - - -w y -: - dx ;■ I25= l - p ^ l - d x ;I 26 - J - .7 -7 - fr.

. 0 Vi - 4 x 0 VI-X2 0 i+x
Í-
-L

i f io g 2 x n3
dx
X ;
ÁN
TO

f __ dx____ _ fV x2 + a2 ^ _ r dx
NG

=i V V T T ? " ; 32 ' X3 x ; 33
ƯỠ

» - f dx T - f d*
• V U 2 + a 2) V ? W J x 3 (x 2 + a 2) V ^ n r
ID
BỒ

Ị = f • ■ dx . T = f ảx
X2 ( x 2 - a 2) V x 2 - a 2 ? . x 3 (x-2 - a 2) \ J x 2 - - a 2

222

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§77. Phươngpháp ltệ số bậịĩđịnh cửạ tic k 2. loại hàm sấ -T r a n Phitffng

§ 1 7 ; P Ổ Ư Ở N G t ó Ấ P H Ệ S Ổ B Ắ T Đ ỊN H Đ Ố I V Ớ I C Ấ C H Ằ M s o

ƠN
D Ư Ớ I p Á Ụ T Í C Ị * P H Ậ N L Ặ T Í |G E C Ẽ Ạ :2 L O Ạ Ị tH À ] V lS Ố

NH
Các đạng pch phân xét dirợi đâỵ đặ được giới thiệu trong phương pháp tích

Y
QU
phân từng phần với đặc điểm: "Nếu P(x) là đa thức bậc n thì phải lấy n lần
tích phân từng phậh để kầtí P(xj'“. Nhử thế'vơi’ n > 3 ttìĩ sữ dụng phường

.
TP
pháp tích phân từng phần sẽ có lời giải rất dài, dễ nhầm lẫn. Phương pháp

O
ĐẠ
hệ số b ấ t đ ịn h sẽ k h ắc p h ụ c n h ữ n g n h ử ợ c đ iểm náy.

G
I. DẠNG1: i = J p (x )sin (a x + b ) d x ; j = J p (x )c ó s(a x + b )d x v*i P(x) là đa thức

N

Phương pháp: Giả sử

ẦN
I = ị p ( x ) s i n ( c a + b ) d x = P ị ( x ) s i n ( a x + b) + P 1 ( .x )c o s(a x + b) + c ; V x

J = Ịp(x)c o s(a x + b)cbc = Pì (x)sin(àx + b )+ i 2 ( x)còs(ax + b) + c;Vx TR


0B
00

với Px (x),P 2 (x) là các đa thức đồng bậc vớí P(x)


31

Lấy đạo hàm các vé ta nhận được


2+
P

p(x)sin(a>c + b)dx = [ i j ’ (x) + aP2 (x)~\sin(ax-f b) + [ i j ijc) + oP\ (*)]co.s (ax + b); V*
CẤ
A

p(x) cos (ax + è)dx = [ / f (x) + aPỵ (x )] j / « ( a r + b) + [ i ị ' (*) + aPx{x)\cos{ax + b); Vjc

pỊ (x) + aP2 (x) = p ( x ) ; \/x ’ ‘v ‘'P{ (x)+ aP2 ( x) = p Vx);V x


Í-

hoặc •
-L

Pj {x) + aPx (x ) = 0 /V x " ■■ I . )>■, ix) Ỷ aPị ị x ) = O/Vx


ÁN

Tử đỏ ta xác định được Pị (.x},P2 (*),.


TO

Băi 1. Tính I - ị p ( x ) s in 3 x d x = |(jx* - 2 x 3 +6x* - 8x + 4 ) s!ỉn3xdx


NG
ƯỠ

Giải
ID

Giả sử 1 = ị p ( x ) s i n 3 x d x = ( a |x 4 + b tx 3 +CjX2 + d 1x + e l ) s in 3 x T
BỒ

+ ( ạ ?x4 + b 2x 3 +CjX2 + d 2x + e2).cos3x.+ c;V x

. 223 ■■■

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chitons Các k ĩ thuỗt tính tích phân ~ Trằn Phương

o P(x)sin3xdx = [(4a,x3+3b,x2 +2c1x+d1)-3(a2x4+ b2x3+c2x2 -:-d2x+e2)]sm3x

ƠN
+ [(4 a2x3+ 3b2x2 + 2 cjx + d2) - 3 ( a lx4 + b,x3 +CjX2 + d jX + e ,)]c .;>3x;Vx

NH
UY
<»P(x)|in3xdK=[-3a,x4+(43ị +(3b| ->-3c2)x2'+(2cj -3d2)x+(đj -Sẹ^sinSx

.Q
-[3 a (x ‘ -f (4a, +3bl).'<3 +(3b2 +3Cị)x2 +(2c2 + 3dỊ)x+ (d2 +3ej)]cos3x

TP
O
3aj'x4 + '(4 a , + 3 b |' + (3 b 2 + 3 C |) x 2 + ( 2 c 2 + 3 d 1) x + ( d 2 + 3 e j) = 0

ĐẠ
<=>
- j a j X 4 + (4a, - 3b2) X3 + (3 b j - 3 c 2) x 2 + ( 2 c t - 3 d 2) x + (dị - 3 e 2) = p ( x )

NG

Í3a, = 4 a 2 + 3 b | = 3 b ,+ 3 C ị = 2 c 2 + 3 d ị - d 2 + 3 ej = 0
<=><!

ẦN
| - 3 a , = 3 ;4 a j - 3 b 2 = -2 ;3 b , - 3 c 2 =6;2Cj - 3 d 2 = -8 ; d, - 3e2 = 4

TR
= 0 :b = 4 :c ; = ^ : d = 4 :e
,J;bi ~ 3 ’ 1 7 3 9' 27
0B
<=>
, , _ 2 _ - 2 J _ 20 32
00

= 2 - 3 ; c 2 - 3 ;d j - 9 ;e 2 =
31
2+

V ậy I = j( 3 x 4 - 2 x 3 + 6 x 2 - 8x + 4) sin 3x dx =
P
CẤ

= ( ế x J - ị x 2 + Ặ x - ^ ậ ) s ỉ n 3 x - ( x 4 - ậ x 3 + ậ x 2 - - ^ • x + - ||-) c o s 3 x + c
\3 3 9 2,7/ \ 3 3 9 27/
A

2
II. DẠNG : 1 = J p ( \ ) e " x+bd x ; J = J p ( x ) m a,t+b4 x
Í-
-L

l = j p ( x ) e a‘+idx=Q(x)ea!+i+c
ÁN

PhựơnỊỉpháp: G iả sù ; degQ(x) = degP(x)


TO

J = ịp(x)mm+b dx = Q(x)nf*+b +c
NG

L ấy đạó hàm các vế tà n h ận đ ư ợ c


ƯỠ

p<x) <>rh. iỉx [ e ' (x) + aQ(x)]eax+b; Vjc p (x) = Q'(x) + aQ(x); Vx
ID

P(x) = Q'(x) + alnmO(x);\/x


BỒ

p(x)>,. dx:3LQ'tx)+alnw-Q(x)']max*b ;Vx

ồng n h ấ t các hệ sổ đ ồ n g bậc củ a X ta x ác đ ịn h đ ư ợ c Q(pc)

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§J7. Phương pháp h ệ sồ b ấ t định cửa tích 2 loại hàm sổ Trần Phuơny

Bài 1. Tính '/ - Ị ( i x 5 - 4 x 3 +5x* - 3 ) e ìxdx = Ị p ( x ) e 3xdx

Ơ N
NH
Giải

Giả sử I = Jp (x) e3x dx = (ax5 + bx4 + cx3 + dx2+ qx + k) e3x + s; Vx

UY
.Q
Lẩy ởạo hàrti các vế ta nhận đirợc

TP
O
p ( x ) e 1x = [{5ầx4 + 4bx3 + 3cx2 + 2 d x + q ) + 3 (a x 5 + bx4 + cx 3 + đ x 2 + qx + k)1 e3*

ĐẠ
£> 2x5 - 4 x 3 + 5x2 - 3 = 3axs + (5 a+ 3 b )x 4 + (4b + 3 c)x 3 + (3 c+ 3 d )x 2 + (2 đ + 3 q )x + q + k

NG

< » 3 a = 2 ; 5a + 3b = 0 ; 4b + 3c = - 4 ; 3c + 3d = 5 ; 2 d + 3 q = 0 ; q + k = - 3
N
2 , -1 0 4 , 41 -8 2 . _ -1 6 1
o a = —; b = ——- ; c = —- ; d = -"■;■ q = — ; k=—
RẦ

3 9 27 27 81 81
BT

r (7- 5 3 c ^ is J 2x5 ỉữx4 4x341x282


Vậy 1= K2x -.-Ịx*+5x -3/e" dx= —;-—:-2_+— +— e3* + s
00

•7 •> l 3 9 27 27 81 i 81 ý
10
+3

Bài 2. Tính / = ỊÌ3 x 4 - 5 x 3 + 4x2 - ì ) 2 x dx = ị p { x ) 2 x dx


P2
CẤ

Giải
A

G iả sử / = ịp {x )2 * đx = {ax4 + &c3 +CX2 + dx+ q)2x + k ; Vx


Lấy đạo ham các vế ta nhận được


Í-
-L

p(x)2x =[(4ax3 +3bx2 + 2cx + d) + On 2)(ax4 +bx3 +CX2 + dx+q)]2*


ÁN
TO

<=>3x“ -5x3 +4x2 -l=(in2)ax4+{4a+b!n2)x3 +(3b+cln2)x2+(2c+đỉn2)x+(d+qln2>


"i. ■ '
NG

<=>.ạíI n 2 = 3 ; 4a + í>Irt2 = - 5 ; 3b + c l n 2 - 4 ; 2c + d ln 2 = 0 ; d + q ln 2 = - l
ƯỠ

3 . - 5 to 2 - 1 2 ' 4 (ln z ỷ + 1 5 In 2 + 36
ID

<=>a = —— ; b = -------;— :— ■;c = --------- ------------ ------------ ;


-

in 2 (In 2) (ln2)
BỒ

. - 2 ( 4 d n 2 ? + 151n2 + 3ó) ( !n 2 )4 - 2 ( 4 ( 1112 )2 + ; - :r. ? 3ó)


(ln 2 ) ( ! n ? ‘:

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chirffns I: Các k ĩ iHúút tinh iích ìihâiệ '-^Trầt Phữơrig:

III. D Ạ N G 3 : I = J e ^ s m ^ a x + ' p ) d * ; j ' = ' J e ^ c o s ( ầ í ' + p ) d x

ƠN
K = Jmax+bsin(ax + p}dx;L= Jmax+bcos(ax + p)dx

NH
UY
Phương phập: Xét đại diện / = je ax+b s m ( a x + p)i&

.Q
TP
Giả Ísừ ỉ - ịem*hsin ( a x + P ) ậx = ;[,A sin ( a * f p )-+ B COSịqx + 0 )] .« / ;+* f-cfỴĩi

O
ĐẠ
ấy đ ạo hàm c á c v ế ta n h ận .được

NG
..... sin (cu: + p) = [(cx.4 + aB) cos ịax + p) + (aắ - aB )sin(ax + p ) ] e “ +i


\a A + a B = 0 a -a ;, , :•
<=> < <s> A ==■:— ;B = • 2 . . , . . . .
N
\a A - a B = 1 a +a a +a
RẦ
BT

:=> / - fea,:+/;sìnịax + p)dx = , a , sinfox + p ) - a- ,-Z?cos(ax + P) é■jxt+b +/•c/


00

J : La +'a • ‘ a +a ;
10

B ài 1. T ín h I = ịe^~ĩ s iri(lỉx '+ ì)d !C ' ■


+3

' ;
P2

' Giải
CẤ

G iả sử / = ịe Sx~3 sm(2x + ỉ)-í&!= ['Ấ siri(:2ic + i ) + Bcbs(2x + i ) ] è 5* 3 ^t-b;V x


A

Lấy đạo hàm các vế ta nhận được v ^ ; ; '


Í-
-L

e5x~3 sịn(2k-'+'l;) —{(2A * 5B')cos(2x + f)^■(5A -2-B )sih(2x + ứ ]es*^3 ;i


ÁN

C^ ; 2A r 5 B " .0 <^ A:= _ ^ l _ =:: A ; B = : - TZ l T = z 2 . . '


TO

[5 Ạ -2 B = 1 5 +2 29 5 +2 29
NG

. 'il 0 '.ĩ : i- ] ■
ƯỠ

V ậy I = fe5x~3 sin (2 x + lịđ x = • ^ - s in ( 2 x + l) - — c o s (2 x + 1) e5x 3 + c


ID
BỒ

i=^ [ 5 s i n ( 2 x + cl ) j - 29 o s ( 2 x:+ |) ] e 5x' 3 +C, ,

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§7 7. Phương p M p k ệ s ậ bẩi định cũạ tích 2 loại hậm sặ:^ Ttần Phừớng

B à i 2 . T ín h I = ị e 4x~7 (c o sx )s dx -íạ-, "í. V. -- . .C. u-.'-j

ƠN
Giải

NH
I = je 4x~7 (c ò sx )3 đx - — (cos3x + 3 COSx )d x '■
’■ • ị

UY
.Q
= — fe4*~7 c o s 3 x d x + — fe4x_7 c o s x d x = Ị l , + —ĩ ,

TP
4 i t 4J 4 1 4 2 -

O
ĐẠ
G iả sử /, = Je4x~7 c o s 3 x c /x = [Ằ ]sm 3x + Bị cosSxj-e4*”’ i+ c;'<lxi l i:'

G
Lấy đạo hàm các vế tạ nhận được

N

e 4* " 7 c o s 3 x = £ ( 3 A ị + 4 B 1 ) c o s 3 x + ( 4 A 1 - 3 B | ) s i n 3 x ] e 4 x ~ 7

ẦN
•_r|3Aị +-4B_i Ị ị ;■ _ .0 .;3y; : ;:3; 4V - -2 " -
[4A , - 3 B j = 0 1 42 + 3 25 42 + 3 2 25
TR• : ■
0B
00

=> I, = fe4x“7 cos3xđx. = í — sin3x + — cos3xle4*-7 + c


31

>2.5 . .
2+

Giả sử /2 = Je4jc~7 cosxdx = (A2sinx + B-, COS*)e4jr~7 +c.;Vx


P
CẤ

Lấy đạo hàm các vể ta nhận được


A

e4'>~7 c o s x = [ ( A 2 + 4 B 2) cosx + ( 4 A 2 - B 2) s i n 3 x ] e 4x-7


Í-
-L

-■■■■ : [ A , + 4 B 2 = l ' 1 4 4 . ^
ÁN

° Ị 4A 2 - B , = 0 ° . 2 ■ 42 + r 1 7 ; 2 " 42 + 1 " 17
TO

=> I, = Je4x~7 cosxdx=|^— sin3x + — cosSxje4*- 7 + c ^


NG
ƯỠ

=> I - - - I , + —I, = —!—(3sin3x + 4cos3x)e4x-7 + -^-(sin3x + 4cos3x)e4x' 7 + c


ID

4 1 4 2 100 1 . 68 ■■■=■■■■•
BỒ

Vây 1= fe-ix“7 (cosx)3 dx = — (63sin3x + 184cos3x)e4x 7


' J 850

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ChươngI: Các k ĩ tHúật tilth lích 'phân -'Trấn Phương

B à i 3. T ín h / = p ' v (s ia x )4 dx

ƠN
Giải

NH
UY
ỉ = J 4 X (sin x )4 dx = - J 4 X(1 - cos 2 x )2 dx = 1 j V Ịl - 2 co s 2 x + 1 + c° s4-*]d x

.Q
TP
= - J V d x - — Í4 Xc o s 2 x + — Í4Xcos.4x = ^ ĩ2
8 J 2 J 8 J 8 ỉn 4 2 8 2

O
ĐẠ
Giả sử /| = |4 Xcay 2 * íử = [A|SÌn2x + Bf COS2x]Ax + C/V*

NG
Lấy đạo hàm các vế ta nhận được


4 X CO S 2 x = [ ( 2 A ị 4 B j In 4 ) c o s 2 x + ( A ị In 4 - 2 B i ) s i n 2 x ] 4 X

ẦN
Í2A, +Bj ln 4 = l' 2 . 1 ' _ ln4 _ k2

TR
à > A y = — — =■- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - = - - - - - - - -
[Aị ln4-2Bj =0 0B (ln4) +22 2(ln2) +2 (ln4) +22 2(ln2) +2
00

=> I, = f4x cos2xdx = --------- -----[sin2x + (ln2)cos2x]4x + c


31

J 2 (in 2) + 2
2+

G iả sử / 2 = j V cos 4 x d x = [A 2sin 4x + B2 COS Ax] 4X + c ; \ f x


P
CẤ

Lấy đạo hàm các vế ta nhận được


A

4 XCOS 4x = [ ( 4 Aị + Bj In 4 ) cos4x + ( A] ln 4 - 4 B ,) sin 4.x] 4*


Í4A| + B| ln4 = l 4 1 ln4 ln2


Í-
-L

[a , In4-4B, =0 ~(ln4)2 +22 ~(ln2)2 + l’ (in4)2 +222(in


ÁN

=> I, = Í4Xcos4xdx = -------“T----- [2sin4x+ (ln2)cos4x]4x + c


TO

J 2 (ln 2 )-+ 2
NG

Vậy 11 -= —-----
3-4X -I,
1 r +—
1 ,1, =
J
ƯỠ

8 In 4 2 1 8 2

3.4X 1 [sin2x + (ỉn 2)cos2x]4* 1 [2sin4x. + On 2)cos4x]4x :


ID

“ Si:>4 2 a tO i^ + lJ " 8 2[(ln2)2 + l]


BỒ

3.4* [4 s in 2 x - 4 (lr i2 ) c o s 2 x . + 2sin4x + ( ln 2 ) c o s 4 x ] 4 x


1= ------------- -<— ~ V— ^---------------7----------- —- + c
• 8b4 1 6 [(ln 2 )z + l ]

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§ỈS. Tich phân truy hồi - Trằn Phương

ƠN
§ 1 8 . T ÍC H P H Â N T R U V H Ò I

NH
ì, SÀ! TẬP MẪU MINH HỌA

Y
B à i 1, C h o /„ = ịiỉnx)" đx. T ìm hệ thứ c liên hệ giữ a I„ v ấ /„_I v à từ đó tìm

U
/7

.Q
Giải

TP
O
ĩ„ = J (ln x )" d x = x (ln x )" - Ị x d ( ln x )" = x ( l n x ) n - n J x - — (ln x )" 1 dx

ĐẠ
<=> I„ = x(lnx)" -n ln_) <=> I„ +nl„_j =x(lnx)" (*). Đặt An = ĩn -1-

NG
Sử dụng h ệ th ử c (* ) ta có:

n = 7 : A 7 = I7 + 7I6 = X (ln x ) 7 HƯ
N
RẦ

n = 6 : A e = I6 + 6I5 = x ( tn x )6
T
0B

n = 5: A5 = I5 + 5I4 = X(ln x )5
00

n = 4: A4 = I4 + 4Ij = x(ln x)4


31

n = 3 : A 3 = I 3 + 3 Ì 2 = x ( to x ) 3
P 2+

n = 2 : A 2 = I2 + 2Ij = X(ln x )2
CẤ

n = 1: A, = I, + 1I0 = x(ln x)2


A

n = 0 : A 0 = I0 = Jd x = x + ( c 0)
Í-

=i> I7 = A7 - 7 A 6 + 4 2 A 5 - 210A 4 + 8 4 0 A 3 - 2 5 2 0 A , + 5040A , - 5 0 4 0 A 0


-L

I7 = x [ ( l n x ) 7 - 7 ( l n x ) 6 + 4 2 ( l n x ) s - 2 1 0 ( i n x ) 4' +
ÁN

5;
TO

+ 840(ln;x)3 - 2 5 2 0 ( l n x ) 2 + 5 Ơ H 0 ( ln x ) -5 0 4 0 ] +
NG

Bài 2. C h o In = ịx " exdx. I


ƯỠ

1. T ìm hệ th ứ c liên hệ g iữ a I„ và I „:_1
ID

S ử d ụ n g hệ th ứ c tín h I ị = ị x se*dx
BỒ

-1
3. T ín h tíc h p h ân : J = ị x se*dx
' 0
■■ 279
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Zhieffne l: Cấc k ĩ ihuật tm h tich pUan - Trần Phương

Giãi

N
i„ = J x V dx = Jx"d(ex) = Xnex - JeM (xn) = x V - n dx

Ơ
NH
<=>I„ = x V -nl„_j ^ > k + n ĩ11., = x v | (*). Đặt A n = I„ + tiln. 1. t !Ì H

UY
-1_•* _dụng
2. Sử 1__1-5hệ
Ì.L.'thức
* /jfe\(*) ta -cỏ:
I.

P.Q
n = 5: A5 = I5 + 51^ = x 5e*

T
ẠO
n = 4: A 4 = I4 + 4I3 = X e


n = 3 : A 3:= Ịj T 3I2 = X e.

n = 2: A2 = I2 +21, = x V

n = 1: A] = Ij ỷ lỊ0 = x'ex ƯN
NH
n = 0 :A 0 = I0 = je* dx = e* + (c 0)
RẦ

=>I5 = A5 - 5Ạ4 + 20A3 - 60A2 + 120A, -120A 0


BT
000

I3 = e x ( x 5 - 5 x 4 + 2 0x3 6 0 x 2 + 120x - 1 2 o ) + c
31

3. j = j x 5e x dx = ex (x5 - 5x4 + 20x3 - 60x2 + 120x - 12o)|ò = 120 - 44e


2+

0
nỊ2 ■ >; ■ . '■ ■
ẤP

Bài 3. Cho /;J = J (s i n x T đx.


AC

!. Chứng minh rang: /„ = —— và tính In.


- n .......
2. Cho hàm sỖ ' / .-N^» R xác định bợi .hệ tlị^p; / ( « ) =(n+l)/A/n+1, ỵ»eN.
Í-
-L

Chứng minh răng:/Ịà hàm hăng


■■1■ ” Gì&i
ÁN

nỊ2 ; n/2 Tt/2 \ ■


L / w = J G / / I ‘je)” 4 y = J ( s i n ^ r U i n x d x ^ - | (ạỊn:x)w * ứ f(c o s* )
TO

ớ 0 0'
NG

Ị2 rc/2 ji/2 5 -' ■"


= -(sinx)n~] cosxỊp + J*COSxd (sill x)nỉ = (n -l) Jcosx(sinx)n 2 cosxđx
ƯỠ

'n/2' jt/2 ĩt/2


ID

= (n -l) J( ĩ- s in 2 x)(sin x)n 2dx = (n ~ 0 Jisinx)""2 đx^ ; J(sin x)ndx


BỒ

0 Lo 0

«1„ =(n —l)(ln_2 - I n) ^ m n = (n - Oí,,V ** in = Jn-2' (*j ,■

230

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


DuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§Ị&ị Tick phân ,trụy hồi —Trần Pkương

Sử đụng hệ thức (*) cho 2 khả năng sau đây:

ƠN
n chẵn, n = 2k n lẻ, n = 2k + i

NH
I»2k
, -= 2 2^k 1 l2k-2
, ,

UY
X2k+I 12k-l
2k + ỉ
T • ã - 3 ! _ _ 2 k - 2

.Q
A2k-2 - OI í õj*ZIm4
2k - 2 2k-1 _ 2 i P T l2k-3 •

TP
O
I, = -I3

ĐẠ
I3 = -1 ,

NG
3 1
.,jc/2
/2 .: ,
Iq' 'U J (sin x)° dx = —


I| - J (sin x )1 đx = 1
_____ _0 __________ ^ 0

ẦN
2 k -l 2 k - 3 ,; 2 - I £L,,

TR
l2k 2k ' 2 k -2 " '4 "2 2 ^ 2 k + 1 “ 2 k - r ■'5 ' 3 ;1
0B
2. Ta có /- Cn) - Cn + l>IaIa^ =(n + l ) l n [ - £ _ 1= nln_,ln .= /Cn - ỉ)
00

! ■
■:i'
■ i(. -ji !< ' ln .+ l J .- i1
31

'■=> / ( n ) = f ( n - l ) = . | ' = / ( l ) ^ / ( 0 ) = ( 0 + l ) l 0I1 = J ( s in x ) ° d x | ( s i n x ) 1d x = —


2+

/•;' ■ 0 :0 '
P

. 1 '. / [ r :] s:
CẤ

Bài 4. Tính tích phâni I = |(/ - X 2 ) d x . Áp dụng tính / = dx


0 0
A

Giải
Í-
-L

Đặt x = cosí;íe 0 ,y => t 'n/2. 0 Khi đó ta có:


ÁN

" l dx ; - sint dt
TO

I = J (ỉ - X2 ) d x = J ( ] - c o s 2 t) ( ^ s i n t ) d t = J ( s in t ) 2n+I dt
NG

0 Z/2 ... 0

TI . > •> , , 1_ r • • ,2n 2 n - 2 4 ^ 2 ,.


Theo ,bà, 6 ta có: 1 = w ,


I
BỒ

Sử dụng hệ thức tạ cộ: J = Ịịl - X2 )dx =F1« = — • —•— 1=


.. s I lí 11 9 7 5 3 ■

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương I: Các k ĩ thuật tính tích phân —Trần Phương

'l ị

ƠN
Bài 5. Tính tích phân /„ = ị (cosx)" đx
0

NH
Giải

UY
Tt/2 it/2 it/2
In = j (cos x)ndx = J (cos x )"’1 COS xdx - J (cos x)n_1 đ(siri x)

.Q
TP
0 ' 0 0

O
/2 x/ 2
= (cos x)n_1 sin x|o J sin xd (cos x )11"1 = (n - 1) I sin X (cos x)n"2 sin X dx

ĐẠ
-
0 0

NG
ít/2 7t/2 ít/2
= (n —l) J ( l —cos" x)(cosx)n-2 dx = (n —0 J(cosx)" 2d x - J(cosx)nđx


0 ' Lo 0

ẦN
« I n= (n -l)(l„„2 - I 1, ) » n I n=<n-l)l„_2 o I n= ^ I r,_2 (*)

Sử dụng hệ thức (*) cho 2 khả năng sau đằy: TR


0B
00

h chẵn, n = 2k n lẻ, ũ - 2k + 1
31

2k
2+

T - I,
2k 2k 2k~2 2k + l
P

1 _ =jL z l I
CẤ

2k' 2 2k - 2 2k"4 l2k-’ 2k - l 2k- 3


A

'* ' h
Í-

'■ - K h - I ',
-L

ìt/2
ÁN

I0 = I (cos x)° dx = — Ij = J ( c o s x ) 'd x = l


0
TO

[ _ 2k~ 1 2 k -3 3 2 £ _ 2k 2k - 2 4 2
NG

2k~ 2 k 2 k - 2" 4 2 2 ~2k


2k+1 ~ 2 k H+ r 2 k -l ” ” 5 ' 3 '
ƯỠ

/ _____
Bài 6. Cho /tf = j j t ff V 7 - ~ x ỉĩx . Chửng minh rằng:
ID

0
BỒ

L . 2. Tính I„ í 3. <
2/1 + 3 " (h +7)-sln + 2

232
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§/& Tick phân truy hồi - Trần Phuffng

Giải

ƠN
ã ju = x" ^ j đu = nx'1_l dx
. Khi đó ta có:

NH
[dv = V l - x d x Ịv = J (l - x ) V2 d x = — ( l - x )

YU
ỉ „ = 4 < l - x ) 3/v

.Q
0 + ^3 ịí x" 1(1 “ x) = ậ3- í^ - l - )

TP
O
0 3I„ = 2 n (ỉ„_ | - I n ) o ( 2 n + 3 ) ln = 2nIB„, «=>In = y ~ r l „ - ,

ĐẠ
NG
1 h =2 T T In-1ỉIn-' ==f LzT I»-2; --;I2=7I' ;V=|io;ĩo = JV ĩ^ d x =

Nhân các đẳng thức và rút gọn 2 vế ta có: I, = ■ •— — - • — ■— ■— HƯ


N
ev ' 2^ + 3 2n + 1 7 5 3
RẦ

3. Sử đụng bất đẳng thức Côsi ta có:


BT

, ' (2k + 2> + (2k). 'ĩTTrTĩT ^ ^ o


2k +1 = ---- ———— > v(2k + 2)v2k) => —-— < . = .Suyra:
00

2 2k + l v(2k + 2)(2k)
10

T __2n_ 2n - 2 2 n -4 4 2 2
+3

" _ 2 n + 3 - ’ 2n + r 2 n - l : ’” 7 '5 ‘3
P2

2n 2n—2 2 n -4 4 2 2
CẤ

x/(2 n + 4 )(2 n + 2 ) ự (2 n + 2 ) (2 n ) V (2 n )(2 n -2 > -ÍĨÃ v '42


. 2 .V2 2v 2 1
A

V(2n + 4)(2n"+2)V2n + 2 (2n + 2) N/2(n + 2) ~ (n + l)Vn + 2



Í-

V
Đài 7. Cho /,( - J -- — — Tìm hệ thửc liên hệ giữa In và In. J.
-L

ỉ (jcj + /)"
ÁN

;
Áp dụng hệ thức để tính /j = [
TO

- .1
NG

Giải
ƯỠ

la = 1f _ * L _ = 1 V- 1 ì 1 <1 V x 2 dx
^ xd ---- í----- =-^- + 2n [------ — r
" 1 ( 2
0J (x2 + l)n
,Y>
ID

(x2 + l)" 0 0J l ( x 2 + l)n J 2“ 7 ( x a + lr


BỒ

1 V(x2 + l ) - l ,1 „ J dx Ị dx ỉ
= —- + 2n Ị------- — — - dx = — + 2n = J r + 2 n (ln - I „ +I)
2" 0J(x2+ir‘ 2" .Ố(x2^-l)" ố(x2 +l)
n+1

233

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễnhttps://fb.com/tailieudientucntt


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương ĩ: Các k ĩ thuật tính Hch phân , -r Trần Phương

<=> 2nln+| ~ ( 2 n -l)l, (2 n -2 )ln'-( 2 n - 3 ) In. 1 = ^ ĩ (* )

ƠN
' 2"

NH
Đặt A n = ( 2 n - 2 ^ I n - (2ạr 3) In_ị = —I f ; Sử dụng hệ thức (*) ta cộ:,,
2” "■

UY
.Q
n = 5 :A 5 = 8I5 - 7 I , = i r .= ± ^ ■ / M

TP
n = 4 : A 4 = ^ - 5 I 1:= i = i . . , ..

O
ĐẠ
n=3:A,=4Ii -3I2=-l- = i ■

NG
n = 2 : A2 =2i 2 - I 1 = i = |

ẦN
n = 1: Aj = Ij = J — = arctgx|g ~~7
TR

. ________ _ _ 0* + :1 , : , , '4 „ .v b ĩ.r, v u


0B

1 35 A , 1Ơ5 . 105 A .6 7 • 35 - .105 ;-1.0511 , ,ị


=5 4 8 I 5 = 6 A 5■■+•7^4
' 4 • 3J í s8 2 8 1 16 8 16 16 32
0
10

, or 10571 320 + 1057C 320 + 105ir


3

o 48L = 1 0 + — — = = ^ I< = —
2+

5 32 32 5 1536
P

X——
CẤ

(-!• ’>< V, 2 « - J
Bài 8. Cho / = f — — .'Ghửng minh: /^,.) — ---- —
—1^- -------
'*%n2 ( 2 . 7\n
- -——+ ■ ^ ỉ
7w»n2
if
XX + «*)" ^ (* * + « * )" ^
A

Í-
-L
ÁN
TO
NG
ƯỠ
ID
BỒ

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§18. Tích phân trụy hồi - Trần Phương

Ít/2
Bài 9. Chứng mịnh rằngi ĩ =■ Ịc ọ s nx c ọ s ịi n ỷ 2) x )d x = 0

ƠN
0

NH
Giãi
n/2 tc/2

UY
1= I cosn X COS [ ( n + 2 ) x] cbí = I cpsn :X(cos [ ( n +1) x] COSX - sin [(n .+1) x] sin x )d x

.Q
0 . 0 ••

TP
u/2 ' n/2

= J c o s " +1 x c o s [( n + l ) x ] d x - J sin [(n + 1) x ] cos". Xsin X dx = I, - 12

O
0 0

ĐẠ
Jt/2 Jt/2

NG
Xét /, = f.đos',+‘ xcos[( h + 1 ) * ] ^ =:—-— [ cos”+1 X d.(sin [(n -r l) x])
. J- n +1 ' v ■ >[ : ■■


*/2 . lt/2
Ĩ
- cos""1 X sir. [(11 + 1 ) x] ------—- f sin [(n + 1 ) x] d (co sn+l x )

ẦN
n + i1 • 1 0 n+1 J ■- ■ ■

TR
. x/2

= j"sin[(n + l)x]cos“ xsinxdx = I2 =3»I = IL—Ij = O'’


0B
00
31

a/2
Bài 10. Chứng minh rằng: I = f cos“x sin[(n + 2 ) x \d x = — —
2+

i n+1
P

.
CẤ

Giải
itỊ2 ■ j[/2 :
A

1= I cos" x s in [ ( n + 2 ) x ] d x = jc o s" X Ịsin [(n + 1) x] COS X+ COS[(n + 1 ) x] sin Xj dx



Í-

n /2 it/2
-L

= J c o s n+l x s in [ ( n + l)x ]'d x + j co s[(n + l) x ] c o s n x s i n x d x = Ij + I2


0 1' ' ■■■ " 0 ”
ÁN

. ji/2 , */2
TO

Xét / = f c o i “+1 + = -— - f cosn+1 X d ( COS[(n + 1 ) x ]i


0 ■ ri+ rJ - V = ’ r
G
ỠN

7t/2 t ■ . .

= — —r cosn+l x c o s [ ( n + l) x i] . + — — f c o s [ (n + l) x J d ( c o s n+1 x )

11 +1 0 n +1 *
I

1
BỒ

Ỉ Ị
= - - ------I c o s [(n + l ) x ] c o ? ''x s i n x d x := —- —- I o = > I = I, + 1, -
n + 1 J n + l 2 1 2 n + 1
0

23.5

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương /: Các k ĩ thuật tính tích phân - Trầu Phương

ƠN
Bài 1 1 . Chứng minh rằng: 7= ị(si« jc)” 1 cos[(n + l ) x ] d x = 0

NH
G iải

Y
7C ' Jt

QU
1 = J isin x )* " 1 c o s [(n + l ) x ] d x = J ( s in x ) n I ( c o s n x c o s x - s i n n x s i n x ) d x

.
0 0 \

TP
ạ 71

O
= J c o s n x (s in x)"”1 c o s x d x - J ( s in x ) n s in n x đ x = I] “ ĩ 2

ĐẠ
0 * 0

NG
Jt I Jt ^ K
Xét 7, = Ki/n x)" sin nxdx = — Ksịnx)" đ(cpsnx) = —-cosnx(sinx)" +


0 n 0 n 0

ẦN
1K %
+ — Jcos nx đ (sin" x ) - Jcos nx d sin”-1 XCOS X = I, => I = Ij - 12 = 0

TR
11 0 0
0B

Bài 12. Tính /„ =


00

co sn xd x
0
31
2+

Giãi
P
CẤ

I = f(cosx)n c o s n x đ x = — f(cosx)n dCsinnx)^ 005*^ sinnx - i - [sinnxd(cosx)n



A

n 0 n 0 n 0

n -n
- Ịsin n x (c o sx )n_I sin x d x = |(c ó s x )n 1sin n x sin x đ x
Í-

0 0 .
-L

Ị 7C j| Ị K ^
N

= - ịCcosx)"’ 1[cos(n - l ) x - c o s ( n + l) x ] d x = —In_, —- |( c o s x ) 11_ỉ co sín + l)x d x


Á

2 0 ^ ^0
TO

ỉ 1 ' *
= —1„_, Kcosx)" '[c o s rix c o s x -s in n x s in x jx d x
NG

2 2J
ƯỠ

1, If/ .V „ , 1-ìv. sn-1 : . ! 1, 1, 1.


2 2 J co sn x ^ c + - j (oosx) s i n n x s m * ^ ! ^ - ị l a + A ln = ^ ì „ :
ID

0 z 0
BỒ

_=> r =_ —L
1 I | LV
1 tL , =
_ ... =
_ j—- - ±—* ỉadx =
L tI n = - —
%
2 22 2« 2" 0J 2"

236
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§18. Tích phân truy hồi -T rầ n Phương

Bài 13. Tính /„ =

ƠN
jx " c o s ( / # i x)dx
1

NH
Giải

UY
® 1 ® n+1
cos(lnx)
In = Jxncos(lnx)dx==— — Jcos(lnx)d(xn+1) = —— jxn+1d[cos(inx)]
1 n+1 1

.Q
n+1

TP
c
e cosl-1 1 rx' e COSỈ-.1 1
— sin(lnx)dx =

O
-+ +■..... . Jx” sin (ln x )d x
n+ 1 n+ 1 r X n+ 1 n.+ l

ĐẠ
NG
Xét J = íx" sin(lnx)dx = —-— fsin(hìx)d(x"+1)


1 n+1?

xn+1 sin (ln x)


ẦN
- f x n+1d [ s m ( l n x ) ] = - — ------- — I—— c o s ( ln x ) d x
n+1 l ị . n +1 n+ 1Ị X
TR

c
e sin 1 1 e s i n l ___ 1 _
0B

Ịx" cos(lnx)dx =
n +1 n +1 n+1 n+1 n
0
10

en+1co sl-l 1 e^’ co sl-l 1 en+1 sin ĩ ___ Ị_


+3

=>I» - -J„ =
n+1 n+ 1 . n+ 1 n+1
P2

(n + l)2 + l j _e"+lc o si-l e"+1sinl


CẤ

(n + l)2 " n+ 1 (n + l)2


A

(en+1 cosl-l)(n + l) + e"+1 sinl ■ , (n + l)en+1 sin l-e"+1 cosl +1


=> I„ = ------------ ----------- và J„ = ----------- — -------------
(n + 1) +1 (n + 1) +1
Í-
-L

Bài 14. Tính /„ = (/« Jf)" dx (neN, m * -1)


ÁN

- ĩ
TO

Giải
NG

1» = fxm(lnx)" dx = —— f(lnx)" d(xm+1) = — 1(lnx)------- — fxra+1d(lnx)n


* 113+ 1 ị m+1 1 m+1 J
ƯỠ
ID

T € m+1 n+i e
e„ m + l n
--- f—— (inx)" 1 dx = —---------— íxm(lnx)n 1 đx =
m+ 1 m+ 1
BỒ

m+1 m+1
1+1 ỉỊ X
X m fl m +1 J

•=> (m + 1)I„ = em+1 - nln_, => Iu = -----


m+1
?V7
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương ỉ: Các k ĩ thuật tính tích phâii — Trần Phương

I
Bài 15. Tính = ị x 3narctg X d x (neN)

ƠN
0

NH
Giải

UY
i = í x 2" a rc tg x d x = — -— - farctg X d ( x 2n+I)
0 2n + l 0J ■.

.Q
TP
211+1 1 1 1 _ . 1 * ■ 2n+l
.iL Ì s ạ i
2n + l 2 11 + 1 J v ■ 4(2n + l) 2n + l 0J x2 + l

O
0

ĐẠ
Ta c ó : x 2n+l = ( x 2 4- l ) [ x 2" -‘ - x 2n“ 3 + ... + ( - l Ỵ - 2 X3 + ( - l ) " - ’ x ] + ( - 1 ) " X

NG
^ ‘f i f l - d x = ’í x 2"-1 - X 2"-3 + ... + ( - l ) n- 2 X3 + ( - i r ' x ] d x + ( - l ) n í - 4 ^ -


ix 2+ l ỉ N 0 X +1
RẦ

= r _ x ^ ỉ + + ( _ l } . - 2 + ( _ 0 » - 1 x l + ( _ 0 n 1 | n |x 2 + ị ị !

12n 2n - 2 4 2 2 , J
BT

= J -L _ + ... + ( _ 1 )"-2 1 + ( - 1 )"-1 i + ( - 1 )" I ] n 2


00

2n 2n - 2 42 2
10

^ I + + ... + ( - i r 1I + ( _ i) " I + ( - i r 1I jn 2
+3

2n +1 4 2n 2n - 2 4 2 2 .
P2
CẤ

Bài 16. Tính J„ = j ( i - x)" exdx


0
A

Giải

!n = j(l - x)nex dx = |(l - x)nd(ex) = (l - x)“ ex|0 - j*exd(l - x ) n


Í-
-L

0 0 0
ÁN

= -1 + n |ex (l - x)” 1 dx= - 1 + nln_,. Đặt Aa =In-nl„_, = - 1


ấl' ■ ■ •
TO

An - n l n_, = -1
NG

A„-l = ^n-l = ~^
ƯỠ
ID

A, = 1,- 110 — 1
BỒ

V) —lo - J e
1 dx = ex ỏ = e - 1
0
238
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§18. Tích phân trụy hồi - Trần Phương

=>In = An +nAn_! + n ( n - ÚA n_2 + ... + n(n-l)...3.2Aị + n (n -l)...3.2.1 A 0

N
= - [ ĩ + n + n ( n - ,l ) + n ( n - l ) ( n - 2 ) + ... + n ( n - O . . . 3 .2 ] + n ( n - l ) . . . 2 . l ( e - l )

Ơ
NH
A ( n! n! n! n! nl'i
(n -i)! (n -2)! 21 ỵ)

UY
ồài 17. Chứng minh hệ thức truy hồi của tích phân sau đậy:

.Q
dx _ A sin X + B cos■XX

TP
—— + c I-----

- / 7(.(a— —
a sin X + b COS x)" ■ì"-7
(a sin X + b COS x)" 1 J (a sin X + b COS x )
,n -2

O
ĐẠ
trong đó A, B, c ỉà những hệ số bất định
Giải

NG
J _ r dx_______ _ r d ( - a c o s x + b s in x )


( a sin X + b COS x ) n (a sin X + b COS x ) n+I

ẦN
- a c o s x + b s in x Ị, , \ .í
= ------- ——----- rrrr- R-acosx + bsinxjd —

TR
(a sin X + b COS x )"+ v' ((f
a s i n x + b c o s x ) n't
0B
_ - a c o s x + b s in x £ ( a c o s X - b ssin
^ |*(aCOSX in x ) 2 dx
dx _ o s xX + b sin
- a cCOS sin :X
00

(a sin X + b c o s x ) 11*1 (a sin X + b COS x ) n+2 (a s in x + b c o sx )


31

rkacosx-bsinx)2 +(bcosx + asinx)2]-(b co sx + asinx)2


2+

I
- ', n + 1) --------- ------------------------------— --------------------------------------- ■dx
P

( a s i n x - r b c o s x )" +
CẤ

- a c o s x + b s in x , 2 - 2’iT r :At '


= 7-7 ----- " , - (n + 1 ) ( a 2 + b2) In+2 + (n + 1 ) I„
A

( a s in x + b c o s x )

- a c o s x + b s in x
=> (n + l ) ( a 2 + b 2 ) l n+2 + ni„
Í-

(a sin X + b c o s x ) " +
-L

1 . - a c o s X 4- b sin X
+ ill.
Á N

1,1+2 (n + l ) ( a 2 + b 2 ) _ ( a s in x + b c ọ sx )"
TO

_______ ỊỊ^ _____ - a c o s x + b s in x I


=>In F —---------— -------—ỵ + (n - 2) I n_2
G

( á ss in
( n - l ) ( a 2 + b 2 ) [_va in x +
+ bo co
c o ss xx ;)” J
ỠN

Bài 18. Chứng minh hệ thức truy hồi của tích phân sau đây với a2 - b 2 5*0
I DƯ

J „ = f_____ g — - = ___ + -ft; ■- + € [ _______________ - Ể L ____


BỒ

(a + b c o sx )tt (a + b c o s x ) " J (a + b c o sx )" 1 . ia + bcosx)" 2


tro n g đ ó Ạ , B , c là n h ữ n g h ệ số bất định và 2 ắ n e N

239
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Cìiương I: Các k ĩ thuật tinh tích phân - Trần Phương

Giải

ƠN
. , f(a * to s x )d * ' _ jì t f d (s in x )

NH
( a + b COS x)"~2
x)" ((aa ++ bbCOS
COSxx)”_1
) (a + b COS
(ax +
)n_1
b COSx)"(a( + b co s x)" 1

UY
b s in x / , \ r b2 sin2 x d x
= aIn-l +
(a + b c o s x )' (a + b c o s x ) n

.Q
2a (a + b cox) - (a + b COS x )2

TP
b s in x (b 2 - a 2) +
= + — - (n - 1) J-
(a + b c o s x ) n" . (a + b c o s x )"

O
ĐẠ
b s in x
= t f .- i + 7 , m X \— + (n - 1 ) (a 2 - b2 ) I„ - 2a (n - 1) + (n - 1) In_2

NG
_ -b s in x (2n-3)a ^n -2 ^


" ~ ( n - l ) ( a 2 - b 2 ) ( a + b c o s x ) 11"1( n - l ) ( a 2 - b 2) ( n - l ) ( a 2 - b 2)
/ \n

ẦN
Bài 19. Tìm hệ thứctruy hôi của tích phân: /„ =
is ■ I — —=■—
í sin^ )dx
TR
i . X+ a
sin !■-
V 2 )
0B
Giãi
00

^ sin ^-2 - c o s ^ s in ^ - s in ^ c o s ^ sinadx


31

Đăt u = ---- - => du=-------- -=Lí— -— é - ------------------------ A ---- dx=---- — —


si„x±JL ( x+a^Ị o f ; x+a^
2+

2 . 2 Ịá „ ì2 ÍJ
P
CẤ

In-I„ 2 = fu”-2 (u2 -l)dx = f u - ^----- 2 1 2 — dx = -2fun-2 sinxdu


A

'( * * ? ) '
Í-

=2 fu"“2 [sina-(sina+sinx)]du=2sina |un~2du-2 ju"~2 ^sma +-SU1 * -sl^-a dx


-L

2 ( » » |Í ± s Ị
ÁN

= 2sto£u,_, _2 r.-i ^ 2 r (sma+sũix)sina _ , v j M j . _ „


TO

n -1 J I i* ™ ) 1 .
NG

í ' , _• (sin
V d i iá
i a +T sin
»UAxA) ysin
a iia
t a -— 24é\
(s ữinu i■—*
— —a )
ƯỠ

n-1 ____ \ 2 / dx
ID

[ 4 " * ? ) J 2 ( s ũ , ^ ) ( s, ' n ^ )
BỒ

J n_i sin2 a + sin Xsill a - ỉ + Cos (x + a) , f n_! , _« _


u ----------------—----------- ■---- dx = - c o s a u dx = -eosa.L ,
co sa-co sx J
T 2 su iã n_Ị -Y
=> In = —- u —21 2 + 2In_i cos a
n - 1

240
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

___________________ §79. Kỹ thuật sử dụng sẩ phức trong tích phân - Trận Phtfffng

ƠN
§ 1 9 . K Ỹ T H U Ậ T S Ử Đ Ụ N G S Ố P H Ứ C T R O N G T ÍC H PH Â N

NH
/. TRƯỜNG SỐ PHỨC VÀ SỐ PHỨC

UY
1. Trường sổ phức

.Q
TP
Kí hiệu tập hợp c = {{a,b)\a,b e i?} lả tập hợp R2 mà trên đó xác định quan

O
ĐẠ
hệ b ằ n g n h au v à c á c p h é p to á n tư ơ n g ứ n g sau đ ây :

NG
/') Phép cộng: (a, b ) + (c, d) = (a + c, b + d)


ii) Phép nhâii: (a, b). (c, d) = (ac - bđ, ad + bc) N
iii) Quan hệ bằng nhau: (a, b) = (c, d) <=> a = c and b - d
RẦ

iv) Phép đồng nhất: (a j 0) = a ; (0, 1) = /


BT

Khi đó c = ị{a,b)\a,b<= là một trường và gọi là trường số phức


00
10
+3

2. Số phức
P2

z = (a ,b )e c , với ơ ,b e R, là một sổ phức. Sử dụng phép cộng và phép nhân:


CẤ

X = (a; b) = ( a , 0) + ( b , 0). (ó, ỉ ) = a + b i ; i2 = (0, 1). (0, 1) = ( - 1 , 0) E - I


A

z = a + b i gọi lá d ạn g đ ại số c ủ a số p h ứ c, cò n i là đ ơ n v ị ảo.
Í-

3. Phần thực và phần ảo <íủa sổ phức


-L

• Đặt z = a + bi, với a, b e R, thì a được gọi là phần thực của số phức z
Á N

v à b đ ư ợ c gọi là ph ần ảỡ c ủ a số p h ứ c z
TO

• Kí hiệu: Re(z) = a ; ĩm (z) = b


NG

• Tính chất: Đặt z ==a f bi ; z\ = a\+ b ịi; Z2 = a2 + b 2Ỉ ; a, b, ú], bi, Ơ2, Ò2 eR


ƯỠ

+) Z] = Zj <=> (7i = a 2 v à bi = b2 <=> R e (z i) = R e (z 2) v à Im (Z]) = Im (z 2)


ID
BỒ

+) • Re(zi + z2) = Re(z0 + Re(z2) ; Im(zi + z2) = Im(zi) + Im(z2)


+) Re(Ầ ^) = ẦRe(z), VẰ s R ; Im(Ầz) = Xỉm(z), VA, € R.

241
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương-li Các k ĩ títuật tinh tích phùn - Trần Phươìiị

4. C ác p h é p to á n c ủ a số p h ứ c

ƠN
Cho z t =«1 + b \ i ; z2 = a 2 + b2i , v ớ i a\, b\, a2, bi e R . Khi đó ta có:

NH
° Z\ + Z2 —(ci\ + b\ì) + (ct2 -i-bji) — (ữ\ + Ot) + (b 1 + b2)i

UY
° 2 1 — Z 2 — (cĩ\ + b \ i) — (ũ7 -h b tì) = (ữ\ ~ Gt) + (b\ ~ b 2) i

.Q
e z\. Zi =(ci\ +b\i). (a2 +b2i) = (a\d2 -b\b-Ị) + (ct\b2 +a2b\)i

TP
'0 , +b ,i ) (a 2 - b 2i) alữ2 +b,b2 ^ a2b{ - a tb2 . V z ^ 0

O
(a 2 + b2i ) ( a 2 - b 2ỉ) a ị+ b ị a ị + bị

ĐẠ
s. Số p h ứ c liê n h ợ p

NG
" C ho z = a + bi, với a, b e R, thì z = a - bi gọi là số p h ứ c liên h ợ p củ a z.

‘ T ín h c h ấ t : +) z = z , V z e C HƯ
; z = z <=> z e R ; z = - z « • z e iR
ẦN

+) z + z = 2 R e ( z ) ; z - z = 2 ĩ m ( z ) ; z • Z = R e2 (z) + Im 2 (z)
TR
0B

+) V z ,,z 2 e C : Z ị +z2 = Z ị + z 2 ; z, -z 2 = Zj, -z 2 ; — \ = ~ , V z 2 ^ 0


00

_ \ z 2 j z2
1
+3

6. M o d u le c ủ a sỗ p h ứ c
P2

Đ ịnh nghĩa: C ho z = a + b i s C ; a,beR. K hi đó m o d u le củ a z là |z |= v ^ + ư


CẤ
A

T ín h ch ấ t: + ) ỊzỊ2 =Z--Z ; |z | = Ịzị ; ỊzỊ > 0 ; ịzỊ = 0


Zi
+) Vzpzj s C : |z, •z2|= |z1|-|z2| ; ^ 7 , V z2 * 0
Í-
-L

+) V z „ z 2 £ C : Ịz , + z 2 | < | z ,| + |z 2 | ; ịỊzii- Ịz2 j Ị s ị Z l - z 2 ị


ÁN

7. Đ ạ n g l ư ợ n g g i á c c ủ a s ố p h ứ c
TO

0 T a th ấ y tồ n tạ i p h é p tư ơ n g ứ n g 1 - 1 g iữ a
NG

các p hần tử c ù a c v à c á c đ iểm n ằm trê n m ặt


ƯỠ

p h ẳn g R 2 nên có th ể đ ồ n g n h ất c vớ i R 2.
ID

Khi đó tấ t c ả c á c sổ .phứ c z = a-+ bì đ ư ợ c


BỒ

õ
tư ơ n g ứ n g với đ iể m z - (a , ồ) trê n m ặ t p h ẳn g
tọa độ Đ ec ác O x y .
242

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§.79. Kỹ thuật sir đựng số phức trong tích phẫn - Trần Phương

• Với z = a + bi 5É0 (ơ, ồ e R), kí hiệu r = \z\ = Vứ2 + b2 ■

ƠN
G ó c (p là g ó c đ ịn h h ư ớ n g tạ o b ờ i 0 z với c h iề ú d ư ơ n g trụ c Ọ x đ ư ợ c g ọ i là

NH
A rgum en t cùa z. Neu cp là một A rgum ent của z, thì tập hợp tấtcả các

UY
A rgum ents của z là Argz = {(p + k27i, k 6 2}. Nếu ọ là một A rg u m en t của z

.Q
thoả mãn 0<(p<2jt, thì (p được gọi là A rgum ent chính của z và đưgc kí

TP
hiệu là argz, khi đó ta có: Argz = argz + 2k7t, k e z.

O
ĐẠ
Vì a = r coscp ; b = r sinọ, nên dạng lượng giác của z là z = r(cos(p + isincp)

NG
• T í n h c h ấ t : z = r(,GOS(p + isincp) ; Z) = ri(coscpi + isincpi) ; z 2 = r2(cos(p2 + ìsincp2)


z,z2 =rIr2[cos((p1+ ẹ 2)+ isịn (ọ , +cp2)] ; — [cos((p, - ẹ 2)+isin(<Pị -cp2) ],z 2 *0

ẦN
TR
zn = r" (c o s n ọ + isin ncp); 'ỳfz = V r 'COS^—+ k — J + :is in ^ —+ k — j B k = 0 ,n -1
00

• H ệ quả (Công thức Moivre ): {cos<p + ìsìỉup)" = COSnẹ + isin n ẹ , V n e N-


10

8. Hàm sổ mũ phức
3
2+

• Đ ịn h n g h ĩa : V z = X + yi s C , ( x , y e R ) , th i / ( z ) = e" = e* (cosjy + isinỳ)


P
CẤ

• Tính chất: e2^0, Vz eC; é1*4'12=e3lei2 ;^- = e2rỉỉ, VZ|, Zt € c


A

9. Hàm lượng giác phức


Í-

» Từ định nghĩa hàm số mũ phức suy ra:


-L

Còng thức Euler: eu = cosx + isin x ; e~h = COSX- isin X , Vx ẹ R ;


Á N

Hệ quả: Cơsx = ị ( e /X +e~ix) ; sinx = -^:(e'x - e ' ix) , Vx € R (*)


TO
NG

Do các vế phải của các đăng tliức (*) cũng xác định khi thay thế xe R bởi
ƯỠ

z e c , nên ta có các định nghía tương ứng cùa các hàm số phức Sin, Cosin,
ID

T a n g , C o t a n g : COS z = ~ { e ': + e~': ) ; sill z = ~ : { e 'z - ế ' 1 ) ;


BỒ

tợ■z =
. s in z J 1 e'~ — e ~ a
= - • —-----• c o íơ z - *_____COS
■" - = Z/ •_ -■
: ea
- — +
7
S ~ !T

COS2 i e +e sà tz d* - e
243

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương I: Các k ĩ thuật tính tích phân - Trằn Phương

10. Hàm H ypebolic phú’c

Ơ N
c h z = ^ ( e 2 +e~2) ; íA z = -ì-(ez - e ~ z ) ;

NH
UY
th 2 = Ế ằL = l ^ £ L ; co th z= - Ế—± i Ị L .
ch z ez + e~z shz ez ~é~z

.Q
11. Logarit cửa một số phức

TP
O
• Định nghĩa: số w được gọi là một logarit của số phức z 0 nếu ew= z

ĐẠ
NG
• Đặt w = u + iv, với II, V Ễ R => ew = e" (cosV+ isinv) = z


=> èu =|z] v à V = a rg z + 2k7t => w = ỉ n z = ln\z\ + ( a r g z + k 2 7 t ) ì , k e z

ẦN
TR
12. Tích phần của các hàm có giá trị phức

• Định nghĩa: Cho / :[a,b]^> c liên tục từng khúc trên [ứ, b].
0B
00

li
31

Ta gọi ị f ( z ) d z lả một số phức được xác định bởi đẳng thức sau:
2+

a
P

b b b
CẤ

ịfiz ) d z = ịR e f( .z ) d z + iịlm f( z ) d z
ữ . a a
A

Chú ý: Re f ( z ) ; I m /(z) là những hàm số liên tục từng khúc trên [«, b ]
Í-

• Tính chất:
-L

b b b

1 2 .1 . J [ / ( z ) + g ( z ) ] í f e = p ỉ e [ / ( z ) + g ( z ) ] í f e + ỉ j / m [ / ( z ) + g ( z ) ] íf e
Á N

a a * a
TO

b b b
12.2 • j t f ( z ) - g ( z ) \ d z = p t e [ / ( z ) - g ( z ) ] c f e + i J / » í [ / ( z ) - g ( z ) ] d Ễ
NG

à a a
ƯỠ

b b b

1 2 .3 . X J / ( z ) dz = x ị R e f (z ) dz + iX ị Im f { z ) d z
ID

a a (I
BỒ

b c b b b

.4 . ịf(z )d z = ịý (z)d z+ ịf(z )d z ; Ị / ( z ) d z ắ j j / ( z ) |í f e


a S' c ơ a

244

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§19. Kỹ thuật sử dụng sẻ phức trong tích pìiân - Trần Phương

ƠN
II. K Ỹ TH UẬT S ừ DỤNG s ó PH Ứ C TRONG TÍCH PHÂN

Bài 1. Chứng minh rằng: Nếu P(x) là đa thức bậc n thì

NH
UY
ị p (x ) e axdx = ea'c \ ĩ ^ - - ĩ ^ - + ... + ( - i y ĩ - if ) +c

.Q
J L a a1 aR+1 J

TP
Giãi

O
ĐẠ
fp(x)e“ dx= — fp(x)d(eax) = — p ( x ) - — feaxd [ p ( x ) ] = — p ( x ) - — fp'ixje®1dx
J aJ a aJ a aJ

NG
p(x) P'(x)
=— p (x )- -|— P '(x )-- fp'(x)e“ dxì=e! -L/P-W e“ dx


ạ a^a aJ J

p(x) P'(x) , lV,P (n)(x)


N
+c
RẦ

a a a"
T

Bài 2. Chứng minh rằng: Nếu P(x) là đa thức bậc n thi


0 0B

\ , sinax p {u) (x)


10

J P\x)cosaxcbc = — p (x )~ ĩk
+3

+ — 2 — ... + ,( - 1lVk
P2

COS ox n, ( ^ P ’"(x) PỊ5>(x) p (u+0(x)


p {x) — ) -----— — + ... + c
CC a ơ 2k
CẤ
A

J p Cr) sin ax (ix = ax í W . £ W +^ - . . . + (-


|(2*+1) I
Í-

sin ax
+c
a2
-L

a ^,4
a I^r-f
ÁN

Giải
TO

Sử đụng công thức Euler cosax = i ( e i3X +e iax) ; sinax = -V(eiax - e iaN)
^ Á\
G
ỠN

p(x) P'(x) , lY,P <n)(x)


Theo bài 1 ta có: I = Jp(x)eiax cbc= eia: —. ---- 7 -rr + - + W ) ~ r +c

ia (ia) (ia)
I

. p(x) , P'(x) t»'(x) , , ,yr. p(2k) (x) Ị ,.k +i p(2k+l) (x)


BỒ

=e

245

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn https://fb.com/tailieudientucntt


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương ỉ: Các k ĩ thuật tính tích phân - Trằn Phượng

p(x) P'(x) , lV, p(n) (x)


J = j p ( x ) e - iaxdx = e-iax -- ------------ — + ... + (-1 ) ----- ^ 7 7 + c =
-ia (_ia)2

N
(~ia)

Ơ
NH
. p(x) P'(x) : P"(x) , ,^- 1 . p(2k) (x) , ,ự P (!W)(x)
• + 'C

UY
.Q
=> [p (x )c o sa x d x = —(I + J) ; J p ( x ) s in a x d x = —( I - j )

TP
O
Bài 3. Tìm họ các nguyên hàm: I — ị x e*sin x d x

ĐẠ
Giãi

NG
Sử dung công thức Euler sin X = -Ặ-(eix - e~'*) và bài 1 ta có:

2i N
Ịxex s i n x d x = -
RẦ

I= J x [ e (1+i)ỉí - e ° - ,)x]d x = - | J x e <1+,)xd x - Ị x e ('-‘h dx


T
0B

(l+i)x ( X l ) p d - Ox X 1 >
+c
1

c —c
2i
+

I 1- ) (l-i)2J
+

10

e*
+3

= - — [ x (sin X - COS x ) + COS XJ + c


7
P2
CẤ

Bài 4. Tìm họ các nguyên hàm: I = ị x 2e ỵc o s x d x


A

Giải

Sử dụng công thức Euler cosx = ^r(eix +e ix) và bài 1 ta có:


Í-
-L
ÁN

| x 2ex c o s x d x = — J x 2 [e (1+,)x + e (w )x ]d x = -y- Ị x 2e (1+i)x d x + J x 2e(,- ° X dx


TO

2x . 2 ( X2 2x
-+ • +c
NG

1+ i (1 + i)2 (1 + i) ự Ì T a - i ) 2 + Õ 3 ĨF

= — [ x 2 (sill X + c o s x ) - 2 x s i n X + sin X - c ) x] + c
9 ■
I
BỒ

\ p _

= — L (x-l) sinx + (x2 -l)cosxJ + c

246
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
uuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§19. Kỹ thuật sử dụng số phức trong tích phân - Trần Phương

Bài 5. Tính tích phân xác định: / — f"

ƠN
X-d x
ị s in X

NH
Giãi

UY
i ( A sinnx • , V ( s in nx sin:x^
f \ x ) = - —— g iá n đoạn tại X = 0, X = 7r; lim f { x ) = ỉim = «;
sin X nx - J

.Q
X

TP
\ ( { , V!+1 s ih n ( x - T i ) s i n ( x - k ) ì / ,yj+i
lim f( x ) = lim K - 1 ) n -------— T— : ------------- -------- = ( - ỉ ) n , suy ra:
n{x-n) X -T í )

O
ĐẠ
f(x) bị chặn trên [0, Tt] nên f(x) khả tích trên [0,7t]

NG
f ( x ) ; x e(0 ,7 t)


Đặt F(x) = < n ; X= 0 ; => J f ( x ) d x = jF (x)đ x . D o sin kx = - Ị- (e ,kx - e~ikx)
0 0 '

ẦN
( - l ) " + n ;x = 7t ,

TR
sinnx => -e~"‘x Ỷ i[(„+l!-2kỊx = |2[cos(2p-l)x+...+cos3x+cosx];n
2 [còs (2p - 1) X+ ...+ COS3 x + COSx ] ; n = 2p
0B
smx e' -e ' u: [2 [cos2px+...-rCOS2x]+1; n=2p+l
0
10

If \( o il A _ s in [ ( n + l ) - 2 k ] x fsinnx ,
’rsinnx f 00 ; n -=2{
2p
3

Mà cos[(n +1) - 2kj x d x = — 7 — ------ — ==00 => Ị-—-—-dx=-Ị


— dx=H
2+

■ ị (n + 1 ) - 2k 0 J sin xV
ỉ sin [|,7ti :; n == 22ip + l
P
CẤ

Bài 6. Tính tích phân xác định: / = ị cữs ^ ll +-^ x clx


Ị COS X
A

Giải
Í-

Hàm sổ / (* ) = Fm ^ n + l)x (j oạn tạj x = JL và f(x) bị chặn trên [0., ụ]


-L

cos X 2
ÁN

(-l)"sin ( 2 n + l)fx -~ j Ị
vì Iimf(x) = lim------- ~ r — —— - =(-l)"(2n+]) nên f(x) khả tích trên [0,n]
TO

^ ^ s in ( x - f )
NG

f(x ); xe[0,7ĩ]\|-|
ƯỠ

Đặt F(x) = ■ịf(x)d x= JF(x)dx. Mặt khác:


ID

(-l)n(2n + l ) ; x = | 0 0
BỒ

C0SX = -^r(eix +e '*);co s.(2 n + ] )x = ^ - ( e i(2"+')x + e~i(2n+1)x )

,247
Đóng góp PDFCuuDuongThanCong.com
bởi GV. Nguyễn Thanh Tú https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

chướng I: Các k ĩ thuật tính tích phătt - Trần Phương

c o s (2 n + l ) x ei(2"+1)x - ẹ - i(2n+1)x ^i(2n)x | ( l)k ei(2n- 2k)x , __+ e - i ( 2 n)x

ƠN
cosx e ix - e " ix

NH
= Ỷ ( - l ) k ( e i(2n- 2k)x + e - i(2n- 2k)x) = 2 Ỷ ( - l ) k COS 2 ( n - k ) X

UY
k=0 k=0

.Q
= » " p s í ỉ í i É i d x .2 Ỳ ( - I ) k u 2 ( „ - k ) x d x .ỷ l( - i) kí ! í % ! ỉ í i ’ l.( - ir «

TP
J eosx ■ Ếc ■S êA n~k 0)

O
Bài 7. Tính tích phân xác định: I — ịc o s n x ic o s x )” cbc

ĐẠ
0

G
Giải

N

C O Sn x ( c o s x ) " = — ( e ix + e - i x ) n ( e inx + e - in x ) = - ỉ - r Ỷ C Ị ; ( e ^ « - 2 k ) x + e -i(2 k )x )
2n+) /%n+l 11
L k=0

ẦN
II n ^ n-1 n N
l ^ ~'^ -tk gi(2n -2k )x £ ik g -i(2 k )x = _L _ L ^ C kei(2n”2k)x + ^Tcke~i(2k)x
TR
: 2n+l \k = 0
0Bk=0
- 2" 2n+I ^k=sO k=l J

=J_ _ Ị_ g c ke i(2„-2K)X + g C Ì e K2k-2.), ì = 1 + 1 g Ck cos2(n _ k)x


00

- 2" 2"+l \k=0 k»0 J 2 2 k =0


31
2+

_k s in 2 ( n - k ) x n
= > I= — + — y c Ị j f c o s 2 ( n - k ) x d x = — + — V V-”,
" 2 (n -k ) ' 2"
P

z k=0 0 z z k=0
CẤ

?r
Bài 8. Tính tích phân xác định: / = ịsin n xisin x)" dx
A

0

Giải
Í-

n
nu+(n-l)— (cosu)"
-L

sirinx(sinx)11 = cos COSỈX-—] = COS


X -ỉh -^ H
- \ - t2/.
ĩ . 2.
ÁN

(eiu + e •“ ) Ị iịnu+(n-l)|j -i|nu+(n-l)|] j


TO

= 2 ^ e 6
NG

= J _ Ỷ C k e i(n -2 k )u ( e i[ nu+(n' 1)2 ] + e ~ i[ m,+(n“ 1)f ] )


/%n+l Z-f n
ƯỠ

z k=0

1 V ’ ^.ki i| 2(n-k)“+(n,' ,)! 3 + e -{ 2kl,+(n",)2])


ID

^n+1 n ^
fc=o
BỒ

c o s (n -l)^ in
; ^ I f c c o s 2(n - k)u + (n - 0 —
2” 2" t í 2
248
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON


______ ________§Ỉ9. Kỹ thuật sử dụng số phức trong tịch phân - Trần Phương

Ịsin nx (sin x)" dx = J COS nu + (n - ! ) • ? (cosu)" du

ƠN
0 -7t/2

NH
_ _ 1 n r -
n ít
= — c o s (n -l)-^ + — V c * f COS 2 ( n - k ) u + ( n - l ) — du = — sin-4r

Y
2n 2 2" à L 2 2" 2 J

U
.Q
TP
Bài 9 .. Tính tích phân xác định: / = Ịe~m (c o sx )2” dx
0

O
ĐẠ
Giải
—ax ~ - a \ _2n

NG
2n e i(2n -2k )x
e-»(cosx)2n = í ,2n
~ ( e ‘x + e- y ,‘ = V Z C2ne
L k»0

e“
C L + 1; c ị >
.k _ì(2n -2k )x

ẦN
'~ ĨF k=0 k=n+l
TR

CL +EcLe'(2n-2k)x+ X c 2kne~i(2n-2k)x
B

22'1
00

k=0 k=0
10

e n-v
= £ - c 2 + s <?2 [ei(2n~2lí)x +e"i(2n_2k)lt] C"n + 2 y ,c L cos2(n - k)X
+3

o2n : 22n
k=0 k=0
P2
CẤ

1= J e -ax (cos x ) 2n dx = Ị e-ax dx + y ] C;n J e -ax c o s 2 ( n - k ) x d x


0 2 0 2 k=0 0
A

+ ; Ik = Je-“ cos2(n-k)xdx
* a ^ K=o 0
Í-
-L

ik =■Jẹ -“ cos2(n-k)xdx = — Jcos2(n-k)xd (e_ax)


ÁN

0 a 0
TO

1 2lỉ
-cos2(n -k )x + — f e _“ d [ c o s 2 ( n - k ) x ]
NG

a 0
ƯỠ

2jt < -2an A/ I \ 2ji


l-e '2an 2(n-k)
JV a’‘ sin2(n-k)xdx = — ——+ —~ — Jsin2(n-k)xd(e"ax)
ID

0 a a 0
BỒ

2s 2it
1 - e-2a,t .' 2 ( n - k ) í 2 (n -k )
- s in 2 ( n i- k ); j*e_axd [ s i n 2 ( n - k ) x ]

249
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chirơns /■• Các k ĩ thuật tính tích phân - Trần Phương

\ - z 2™ 4(n-k>
2f e-ax COS2 (ri - k) X dx = ỉ - ĩ — - 4(n k) Ik

ƠN
0 a a2

NH
, 4 (n -k )2 l - e - 2” . r . a ( l - e - 2a" )
1+ , ■ Ik - <=> í

UY
a 4 (n -k ) + a:

.Q
k ạ ( l - e ~ 2aft) _ 1 - e~2a?t < 4 a2
I cs- (l C-^)| i - Y c ! ĩ _ a(l- e^ } : J - Z ị l

TP
C L + 2E
2-” a 22"-, ầ ? 4 (n -k )2 +a2 ' 22na iố 4 (n -k )2 + a2

O
K

ĐẠ
Bài 10 ■ Dùng định nghĩa tính tích phân 1 = ị l n ( ỉ - 2 r c o s x + r2) d x ; |ri > 1
0

NG
ịTích p h â n P oat xông)

Giải

N
RẦ

Vì f (x) = ln(l - 2rcosx + r2) liên tục trên [0,7ĩ] nên f(x) khả tích trên [0,7t].
BT

Xét phân hoạch chia đoạn [0,7t] thành n phần bằrig nhau bởi các điểm chia
00
10

xk = — ;k =0,n . Trên mỗi đoạn [xk_l5xk] chọn ị k = x k = — 6 [xk_,,xk] và


+3
P2

kí hiệu độ d ài [x k , , x k ] là Ak = x k - x k , = —;k = l , n . T a có:


n n n
CẤ

1 - 2rcosx + r2 = ( r - e ix)(r-e -ix) => f (x) = In(r-eix)(r-e -ix) . Khi đó:


A

1= íln(l --2rcosx + r2)dx = lim y , f( x lt)Ak = lim — ;T ln (r-eiXt) ( r - e _iXk)


Í-

J n-»+eo ị - Ị n->+oo ft £ - »
-L

« í * > ., Í -i-V
ÁN

lim 711y !n\r-e " /\r-e " /= lim —V ln \ r-e " A r - e " ì
TO
NG

= lim Ị h n t r - ^ K r - e ^ - t a
íl —>-*-co J-J
11 n_>+°°n r-i ■
ƯỠ
ID

= lim - I n i - — — - • r 2nì = 2 i ĩ l n |r |+ ìim — I n f - - — ì = 27t.ln|r|


BỒ

Chứ ý: Nếu |r| < 1 thì 1 = lim y 1 f( x k)Ak = lim —In —— ---- —= 0
1M n r +1

250
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§20. Tính tích phân xác định bằng định nghĩa - Trần Phưựỉi'*

§ 2 0 . TÍNH TÍCH PHÂN XÁC ĐỊNH BẰNG ĐỊNH NGHĨA

ƠN
I. TÓMTÂT LÝ THUYÉT

NH
1. Định nghĩa:

UY
Giả sử hàm số f(x ) xác định và bị chặn trên đoạn [a, b]. Xét một phân hoạch

.Q
TP
Ti .bất kì của đoạn [a, b\, tức Ịà chia đoạn [a, ồ] thành n phần tuỳ ý bởi các

điểm chia: a = x ữ <x, <xn =b . Trên mỗi đoạn [xk.j,x k] lấy bất kì

O
ĐẠ
điểm £k-e [xk_,, x k ] và gọi Ak = x k - x k_ị là độ dài của [x k_1, x k ] . Khi đó:

NG

ấ / ( ^ ) A = /U i)A , + f ị ị 2) a 2 +... + / ( ^ ) a „ gọi là tổng tích phân của
i=l

ẦN
hàmf(x ) trên đoạn [ữ, ố]. Tổng tích phân này phụ thuộc vào phân hoạch 7t,
số khoảng chia n và phụ thuộc vào Cách chọn điểm ậk-
TR
B
00

Nếu tồn tại lim V f ( ị k )A k (là một số xác định) thì giới hạn này gọi là
10

M axák -*0 ■“ v
k =l '
3

b
2+

tích p h ân x á c đ ịn h c ủ a hàm số f ( x ) trên đ o ạn [a, b\ v à k í h iệu là: ị f { x ) d x


P

a
CẤ

Khi đó hàm số y = f(x ) được gọi là khả tích trên đoạn [a, b ]
A

2. Điều kiện khả tích:


Í-

Với mỗi cách chia đoạn [a, b ] bởi các điểm a = xữ <x J <... < x„_ị < xn - b .
-L
ÁN

Đặt mk = in f f ( x ) ; M k - s u p / i x ) ; S J1 = Y j mkầ.k= Y j M kAk;(ũk = M k - m k


TO

xe A t • xsA t k=l ■ : k=\


NG

Khi đó điều kiện cần và. đủ để hàmf(x) khả tích trên đoạn [ứ, ỏ] là:
ƯỠ

n _
lịm y CO,A, nhận giá trị hữu hạn hay lịm S . = lịm s„
* * |Áị|->0 .
ID

. . . ■ M ax
BỒ

Các hàm liên tục trên [a, b], các hàm bị chặn có hữu hạn điểm gián đoạn
trên [a, ồ] v à các hàm đ ơ n đ iệ u bị c h ặ n trê n [a, b'\ đều k h ả tíc h trê n [a, ỏ].

251
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương I: Các k ĩ thuật tính tích phân - Trấn Phương

II. CÁC BẨI TẬP MẴU MINH HỌA

ƠN
1. Dạng 1: Sử dụng định nghĩa tính tích phân xác định

NH
. I
Bài 1. Sử dụng định nghĩa tính tích phân xác định / = ị x 2dx

UY
0

.Q
Giải

TP
Vì f ( x ) = x 2 liên tục trên [0,1] nên f(x) khả tích trên [0,1]. Xét phân hoạch

O

ĐẠ
- I I .1 -

chia đoạn [0,1J thành n phần bằng nhau bởi các điểm chia xk = —-;k=0,n.
ri

NG
Trên mỗi đoạn [xk_ị,xk] chọn điểm = x k = —e [x k_j,xk] vá kí hiệu độ


dài của các đoạn [xk_j, Xị. ] là Ak = xk - xk_] = —- = —; k = 1, n . Khi đó:

ẦN
TR
1= fx2 d x = lim V f ( x k)A k = lim Y'flf-i — = lim Í - V y ^ k 2
0B
00
31

n . £ (ĩ ± ^ i H K ) =1
2+

6 / H->+co 6 3
P

/
CẤ

Bài 2. Sử dụng định nghĩa tính tích phân xác định / =


0
A

Giải
Í-

Vì / (x) = X3 liên tục trên [0,1] nên f(x ) khả tích trên [0,1]. Xét'phận boạch
-L

chia đoạn [0,1] thành n phần bằng nhau bởi các điểm chia xk =-^;k = 0,n
ÁN

n
TO

Trên mỗi đoạn [xk_j,xk] chọn điểm = x k = —€ [xk_,,xk] và kí hiệu, độ


G

k k —1 1 __
ỠN

dài của các đoạn I,xk] ỉà Ak = xk—xk_, = —------ = —;k = l,n . Khi đó:
ỈXt.
L- 1 J n n n

1= fx3dx= lim y f ( x k)Ak = lim y í —) —= lim - ^ y k 3


I
BỒ

1_ n2 (n +1)2. _ lim (l f ũ) _ j_
= lim
H_>+O0 \ n n-»+co 4
252
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

___________________ §20. Tinh tick phân xác định bằng định nghĩa - Trằn Phương

**ĩdx

N
Bài 3. Sử dụng định nghĩa tính tích phân / = {— (0 < a < b)

Ơ
1X
a

NH
Giải

UY
Vì / (* ) = — liên tục trên [a,b] nên f(x ) khậ tích trên [a, b]. Xét phân hoạch

.Q
X

TP
bất kì chia đoạn [ữ, ố] bởi các điểm a = x 0 <Xj < —Xk_Ị < x k < : . < x „ = b . Trên

O
ĐẠ
mỗi đoạn [xk_j,xk] chọn điểm 4k = ^/xk_ịxk G [xk_j, xk] và kí hiệu độ dài

NG
của các đoạn [xk_ị, xk] ỉà Àk = xk - xk_j. Khi đó:

1= Jfví rz = lim *-"4


J f ( ậ' k)Ạk = n-*+*>
lim ị f (Vxk-ixk ') A• k = n->+oo
lim Ỹ , ' HƯ
N
' vv
0 * k«l k=l k=l
RẦ
BT

="'i-Ẻ í—
^ tíU k -i *kj n^ v x0 x j a b
00

b
10

Bài 4. Sử dụng định nghĩa tính tích phân 1 = ] * “<& (ot * -1;0 < a < b )
+3

\ s a
P2

Giải
CẤ

Vì f ( x ) = x á liên tục trên [a,b] nên f(x ) khả tícỊi trên [a,b]. Xét phân hoạch
A

chia đoạn [a,b\ bởi các điểm chiă x0,xj,...,xn lập thành một cấp số nhân

x0 =a;xk = x 0qk =aqk;x„ =b = aqn. Trên mỗi đoạn [xk_Ị,xk] chọn điểm
Í-

Iĩ-1
-L

ị k = x k_! = a (J ì) n e [xk_|,xk] và kí hiệu độ dài của các đoạn [xk_j,xk] là


ÁN

\ =*(ỉf-»(ỉ)1''"‘(í)1'"1 ;k«ũ-áiiđó:
TO

ị ị f
NG

iịỹ[{ịf
ƯỠ
ID

í í b \ a+ĩ
BỒ

~a+l
lim

>> u i
253
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễnhttps://fb.com/tailieudientucntt
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương /-• Cúc k ĩ thuật 'tinh tích phân - Trần Phương

1 a-fl ■ ■

ƠN
In —
t r a) _ n i ... « a+1 \ ị b Y* __ a
ì im

NH
1 /, a +1 a + 1 '.«/
* ỉ , /» £
a

UY
a‘ h ylTl _ ^ = Ăatl ~ q a,i

.Q
_ a + l L\ ữ/ J a +1

TP
O
x /2

ĐẠ
Bải 5. Sử dụng định nghĩa tính tích phân -/ = j" sin X iỉx
0

NG
Giải

Vì f{x)= sinx ỉiên.tục trên 0,— nên/(xj khả tích trên 0,^ . Xét phân hoạch HƯ
N
RẦ

chia đoạn 0 ,£ thành n phần bằng nhau bởi các điểm chia
BT

2
00

xk = — ;k= Q ,n . Trên inỗi đoạn \xk_ị, x k] chọn điểm 't,k —xk = e[x<r_1, x k]
10

và kí hiệu độ dâi của các đoạn [**-]»**] ỉà


+3
P2

k% ( k - \ ) n TU . 7—
= x k - x k-\ = ——------- :— = — ;k = \,n . Khi đó:
2n 2n 2n
CẤ

f sinxdx= lim f ( x k)Ak = lim ^ — siffr —= làn I ——’JT-sm—


A

, 44 2n 'I-** 2n

/
Í-

sin lỵ
ít ,1 sỉi % ' nì 4
-L

= Um = lim ftr
M-»+CO 2w 7t «-*+«> r a f
ÁN

) 4n /
TO

r 1: \
1+ ỉ
« ; s in ^ j .. f _ .. 7t . . 7C 1 , 71 ,
: Um = lim 2 s ỉ' ■— sin — 1= 1 - COS — = 1
NG

2 — * ẹ — sm
/J—»+co
s/w- 4 H-++COV A A I ' 2
4«;
ƯỠ

b
ID

Bin
kì Ó. Sử dụng định nghĩa tính tích phân /= ịcos X£Í.\
BỒ

&

Giải

Ỵ ịf(x ) = cosx liên tục trên [ữ, b] nên f(x ) khả tích tr; ’ [a, 6].
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§20. Tịnh tick phũn xác định bằng định nghĩa ■*- Trần Phương

Xét phân hoạch chia đoạn [a, ố] thành n phần bằng nhau bởi các điểm chia

ƠN
xk = a + k ~ — - ; k = 0 ,n. Trên mỗi đoạn \ x k..v xk \ chọn ị k = xk e , xk Ị .

NH
b -a _ b -a
Gọi độ dài [xk_x,xk \ là A* =xk -x*_i = k ^— ữ -(ấ :-1)
n n n

UY
.Q
1 = ị c o s x d x = lìm y / í xk ) à k = lim - — —COS [a + k - ~ a \

TP
M k~i n ' n I

O
’ ' . ( ( , , f 3(ỏ-a))

ĐẠ
, „ , v _ sin\a+(n +i) ----- \^sin \a + —~------
. b -a -£ p I . b —a \_ b~a V
71 n ) V 2n )
= l i m ------ > cos a + k - —- = l i m ------------ -------------------- —--------------------- -

NG
w-i-wo 77 \ n ) n-^Ko YI b —Q
k-l - 2sih- :—
2 n


{ ( í'\ b - 0 \ • • f 3 (Ồ —iof)^
= sin b —sin a

ẦN
ũn\ a + \ n + \ ) ------- - 5 / « a + ------------
\ n ) V 2n )

Bài 7. Sự dụng định ngh~" fính tích phân I = ị e xdx TR


0B
ĩ
00
31

Giải ;
2+

Vì f ( x ) = ex liên tục trên [1,2] nên f(x ) khả tích trên [1,2]. Xét phân họạch
P

, , 1 ' k ■— —
CẤ

chia đoạn [1,2] thành n phần bằng nhau bội cáe điểm.chiaxk= l+ —;k=0,n.
. n
A

Trên mỗi đoạn [**_!,:**] chọn điểm %k =xk =1 + —e[xit_Ị, ] và kí hiệu độ


Í-
-L

dài của các đoạn [■**_],Xi] là Ák =xk - x k_ị = — ———- = —;k = \,n . Khi đó:
n n n
ÁN

n ( l " •+-

í /> J L -
TO

/ = [ex d x = lim "V/ ( x . ) A j . = lìm — ’Ỹ e " = lim -


rt—»+05
V" *-! y
NG

^ k -í
e.e1 ( e ^ ■ ( > ) '■ - 1 e.e1/n e-1
ƯỠ

= lim = lim = lim


n—> +CO n -> +C0 ^ g l/" _ Ị n -* +00 V. « e 1/n - 1
ID

e 1" - 1
BỒ

Um e^n : lim = e (e - ]) (é° : l) = e (e - 1)


n—
>+00n —
►+eo 1
V n J

255
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chướng ì: Cảc k ĩ thuật tính tích phấn - Trần Phường

2.. D ạng 2 : x é t tín h k h ả tíc h c ù a hàm s ố

ƠN
*
Bài 1. Chứng minh, rằng: / (x) = [*'] khả tích trên [0, 9] và tính

NH
«

UY
Giải

.Q
/ (* ) = [;*:] bị chặn trên [0j 9] và có-9 điểm gián đoạn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9

TP
9 1 2 3 4 5 6 7 8 9

O
Ịỉx]dx= Ju]í&+ Ju]úỏc+ J[x]í&+ J[x]í&+ j i ;c ] í f c + J[x]ifo+ Jỉx]c&

ĐẠ
J Ìjc ]Á +
0 . 0 I 2 3 4 5 6 7 8

N G
=0+1+2+3+4+5+6+7+8=36


4

Bài 2. Chứng minh rằng: / (*) = *[*] khả tích trên [0,4] và tính Ịx [ x ] d x

ẦN
ĩ

TR Giải
0B
00

/ ( . * ) = x [x ] bị c h ặ n trê n [0, 4] v à cộ 4 đ iểm g iá n đ o ạ n ỉ , 2, 3, 4 n ê n f ( x ) khả


31

4 1 2 3 4

tíc h trê n [0, 4] => ịx[x]dx= !* [* ]< & + j x[x]dx+ ịx [x \d x +


2+

0 0 1 . 2 3
P
CẤ

2 3 4 2 2 23 .2 40 91
= ịx d x + 2 \x d x + 3 \xd x = — + 2 -— + 3 -— = — + 5 + — = 17
A

I ị l 2 , 2 2 2 3 2 2

■ 3
Í-

Bài 3. Chứng minh: f ( x ) = s g n ( x - x 3) khả tích trên [0,3] và tính j/Cx)<fc


-L
ÁN

Giải
TO

ik h ixe(0 ,l)
NG

X - X3 = x (l - jc)(l + *) => / Gc) = Sg7ĩ(* - X3 ) =■' - 1 khỉ x e ( , ) . Ta có: 13


ƯỠ

0 khi;c = 0;x = l
ID

f(x) bị chặn trên [0, 3] và gián đoạn tậi 0, 1 nênf(x ) khả tích trên [0, 3]
BỒ

3 1 3

I = ị s g n { x - x l )d x = Ị d x - Ịdx = 1 —2 = —1
•° / 0 1
256
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§■20. Tính tích phân xác định bằng định nghĩa - Trần Phifffng

Bài 4. Chứng minh: f { x ) - ị e x \ khả tích trên [0,2] và tính jl<?* j<£e

Ơ N
0

NH
Giải

UY
f ( x ) = [ex ] bị chặn trên [0 ,2 ] v à gián đoạn tại 6 điểm ln2, ln3, ln4, ln5, ln6, ln7

.Q
TP
nênf(x ) khàtíchtrên [0, 2]. Ta có: [er] = it, V xe \ln k,ỉn {k + 1)];& = 1,6

O
ĐẠ
In 2 In ĩ In 4 InS //16 ĩn l 2
/= Ị [ e * ] đ x + Ị [ e x] dx+ ị [ e x]dx+ ị [ e x]dx + j [ e * ] d x + J [ex ] íử + Ị [ex ị dx

NG
0 ỉn 2 lit 3 Ịfí4 in 5 Ỉn6 in l


ỉn 2 in 3 Ỉn4 /«5 Ỉn6 ìn l 2
= J dx + 2 J dx + 3 f dx + 4 J dx + 5 ị d x + 6 ị d x + 1 ịcbc N
0 ỉn 2 /;;3 /n4 /ff5 /w6 /«7
RẦ

= Ỉn2 + 2ln — + 3>bi— + A ln~ + 5 ỉ n - + 6 ỉ n - + 7(2 —/«7> = 14 - /«(7 .')


BT

2 3 4 5 6
00

6
10

Bài 5. Chứng minh: / ( * ) = [*].$/«— khả tích trên [0,6] và tính ị/(x)rfx
+3

6 ề
P2

Giãi
CẤ

7ZX *
f ( x ) = [ x ] s in — bị ch ặn trê n [0, 6] v à g iá n đ o an ta i 5 đ iểm 1, 2, 3, 4, 5
A

6

nên f ( x ) khả tích trên [0, 6]


Í-

6, : 1 3 . 4 6
-L

5
/ = jLr]s/w— dx= j/0c)<£v + ị f { x ) d x + ị f { x ) d x + ị f { x ) d x + j f ( x ) d x + |/( x ) r f v
ÁN

0 ^ 0 ! 2 3 4 5
TO

2 3 4 5 6
f . nx , - f . XV , „ f . JCC , . f . Ttx , _ f . 7ĨX .
|í i » — dx + 2 Ịsi/ỉ— dv + 3 ịs ì n — dx + 4 i s i n — dx + 5 ịíHí —- ax
NG

'Ị1 6 J2 6 . 3J 6 i4 6 5
J 6
ƯỠ
ID
BỒ

257
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương /■• Các k ĩ thuật tính tích pìiãn - Trần Phương

»+/
Bài 6, Chứng minh: / ( j ) = ìn[.x] khả tích trên [í, n+1] và tính I ín[x]dx

ƠN
1

NH
Giải

UY
f i x ) - !ii[.t] bị ch ặn trê n [1, n+ 1] v à g ián đo ạn tại n đ iể m 2, 3 ,..- , n, (n -Í-I)

.Q
nên f(x) khả tíc h trên [ỉ, n+1]: Ta có: ln[x] = ln k ,\ỉx e \k ,k + ĩ\; k = \,n

TP
O
ị Ix] dx = J/h[jc]íỉk = ^ỊT Ị ln kd x = 'ỹ 'ln k -ln (\.2 .'ì....n )-ln { n ỉ)

ĐẠ
1 k=l k ' *=i ỉ . *=1 ■. • ■ 'Ị

NG
~ - ’, x € — , ^ + 1\ p = ữ , n - l
Ln

Bài 7. Cho f ( x ) = ị i ỉ n ) ; *e[0, I] và neN.
}í ■;.-! : N :
RẦ

Chứng minh rằng: f(x ) khà tích trên [ó, 1] và tính ị f ( x ) e l x


BT

0
00

Giải
10
+3

Hàm f(x) bị chặn v à gián đo ạn tại các điểm , 1, d o đó f ( x ) k h ả tích


n n 11
P2

trên [0, 1], biến đổi thành tổng các tích phân có cận tại các điểm gián đoạn
CẤ

V ,, ^ :v í f f 0 ^Ì2
1 (« -l)(2 » -l) ■
A

=ỵ Ị -
0 n p.,0 ,

p/„ p=oV«n / , on
Í-

Bài 8. Vớíi x e ĩ Ọ , Ị) biểu diễn x = - + , - ^ —+:C\ Ía,ồ = 0 ,.9 ; 0 < c < ~ - NỊ;
-L

1V ' • • 10 100 V : ; 100 ;


ÁN

Xét hàm sổ f ( x ) = - ^ — + — + c , x e [ Q , l ) .
TO

100 10 .

'• I 1
NG

Chửng minh rằng: f(x ) khả tích trên [0, 1] và tính Ị f {x)clx
ƯỠ

õ
ID

Giải
BỒ

Hàm f(x ) bị chặn và gián đoạn íại .điểm X - } nên f(x ) kbả tích trên [0, 1]

Ta có: £7 = f l 0^:],ỗ = [ĩÓOa:] —Iofio^c], cr = JC—


100
25X

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễnhttps://fb.com/tailieudientucntt


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§20. Tính tích phân xác địith bằng định nghĩạ - Trần Phựợng

ị f ( x ) đ x = ^ — |[ÌOx]ífe + — j"([l0p^]-10[l0x])cfx+ :- jife .

ƠN
NH
= ị x cỉx + |[ l OOjc] dx - J[l Ox] dx

UY
.Q
= - + — ------ — (1 + 2 + ... + 9 9 ) - — •— ( ] + 2 + ... + 9 ) = -

TP
2 100 100 100 10 2

to nếu X vồ tỉ ịm ,n 6 N

O
Bài 9. Cho hàm số Riman cp(;t) = < , trong đó <

ĐẠ
, — nếu X - — \[m ,n) = \
lfí n *• '

N G
Chứng minh rằng: <p(x) khả tích trên mọi đoạn hữu hạn bất kì.


Giải

ẦN
Ta sẽ chứríg minh tpột) khả tích trên đoạn [a, b] hữu hận bât kì. Chia đoạn
[a, b\ th à n h n p h ần tu ỳ ý bởi eác điểm c h i à : !a = x 0 < X| TR <x„ - b .
B0

Gọi A; = X ị - XM là độ dài của [A(]= Ịíw ,ít]. Đặt mt = ì n / ị f ( x ) Ị ;


00

; : xeA j . ■
31

Mị -su p {f(x)};(ừ ị -M ị -M ị. Vớị số tợ nhiên kó nào đó (k0 > 2), xét tập hợp
2+

' .veAj
P
CẤ

K = {l,2,...,/:0} . Gọi ak là số giá trị của m thuộc đoạn [ka,kb],{ 1 < k < k 0)
A

Dễ thấy đẳng thức (p(x) = •£■ nghiệm đủng không quá aic điểm. Nếu lầy ko đủ
Í-

lớn sa o c h o ,a k 0 th ì v ớ i b ấ t kì phân h o ạc h c ủ a đ o ạ n [a, ỏ], đ ằ n g th ứ c


-L

C0ị = — nghiệm đúng không quá 2k0ak đoạn. Nếu n > k0 thì —< 77- , do đó
ÁN

íc n Kq . .„
TO

khi chọn phâri hoạch 71 chia đoạn [ a , ố] thành no phần ( n 0 > 2k0ak Ị thì nhận
NG

được không lớn hơn 2kòa1. đoạn của phân hoạch mà < (ủ; < 1 và ©j <■—
0 k0 k0
ƯỠ

trên các đoạn,còn lạị của phân họạch. Giả sử đoi với phân hoạch ụ thoả.mãn
ID

điều kiện Aị <8 (5 > 0 cổ định), khi đó lấy tổng theo tất cả các đoạn của
BỒ

phân hoạch thì có ựớc lựợng 'sỵ ơ },Á l = ^co(A( + ^ (ùịAị < 2k0ak 5 -r-
• i»0'; .• (ÙỊ<Ằ
‘ ■’ <ũj<r*
1 kn
25?

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chướng I: Các kĩ'thuật titíỉt tích phấn — Trằn Phương

Ve > 0, 3 kữ > ĩ ^-—— và lấy phân hoach 7t' sao cho s < — thì T ’wA-<E

N
8 4 k ữako ^

Ơ
NH
b

UY
=> cp(x) khả tích và ta có thể chứng minh được kểt quả JcpGc)íừ = 0
a

.Q
TP
_ _ - _ _ í® nếu'X vô tỉ
Bài 10. Cho hàm số Dirichlet D {x) = y

O
( l nếu X e Q

ĐẠ
Chứng minh rằng: D(x) không kMtích trên mọi đoạn hữu hạn bất kì.

NG

G U I

Ta sẽ chứng minh D(x) không khả tích trên đoạn [a, b\ hữu hạn bất kì. Chia

Ầ N
đoạn [a, b\ bởi các điểm chia: a = xữ <Xị <... < xn_t < xn = b . Gọi Aj = Xị —Xj_i
TR
là độ dài của [a,] = [*;_!,Xị]. Trên mỗi đoạn [**_!,**]■ nểu lấy bất kì điểm ị k
0B
00

vô tỉ, ị k e[x*_,,x*]J thì lim Ỷ D (^ k )Ak = J i m nỉ ° A t - ° 0)


31

MaxA,. -» 0 7 “ 7 v Maxầu -»0 T“ 7


* k- 1 /fe=I
2+

Nêu trên mỗi đoạn [**_,,:**] lấy bất kì điểm hữu ti, e \xk_ì, xk] thì
P
CẤ

lim Ỵ ' D ( ị k )A k = lim Vl.Aj. = b - a (2). Từ (1) và (2) suy ra:


A

Maxầu ~>0 “ T* MaxAt. ->0


* k=ỉ * fc=l

n
Í-

lim y )à 4 phụ thuộc vào cách chọn nên D(x) không khả tích.
-L

MnxAr -*0
k_>0 k=)
ÁN

C á c bàt tậ p d à n h cho bạn đ ọ c tự g ia i:


TO

Bài 1. Chứng minh rằng: / ( X) = —- Ị^—J , * 0;/(0) = 0 khả tích trên [0,1]
NG
ƯỠ

Bài 2. Chứng minh rằng: /Gt) = sg n ^ sin — khả tích trên [0, 1]j
ID
BỒ

ị - x nếuxvôtỉe[a;Z>]
Bài 3. Chứng minh / (* ) = < không khả tích trên [a, b\
[X n ếu x h ữ u t ỉe [ a ,ố ]

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§21. Các ứạng đặc biệt c«a tích phân xác định - Trần Phương

ƠN
§ 2 1 . C Á C DẠNG Đ ẶC B IỆ T CỦA TÍNH PHÂN X Ẳ C ĐỊNH

NH
Một số dạng tích phân trong 7 dạng tích phân ở mạc này khó tỉnh và không thể
tính được nguyên hàm nhưng nếu thể cận hợp lý thì tinh được giá trị tích phân.

UY
I. DẠNG 1 : HÀM s ó DƯỚI DÁU TÍCH PHÂN LÀ HÀM CHẴN, HÀM L Ẻ

.Q
1. Mệnh đề 1: Nếu f(x ) là hàm chằn và liên tục trên đoạn [-a, a] thì

TP
O
1= J/Gc)dx =2 J/(jc)dx

ĐẠ
-ó !0
a

NG
•Mệnh đề 2: Nếu f(x ) là hàm lẻ và liên tục trên \-a ,ã \ thì /= J/(x )đ x = 0



ũ
C hửng m inh N
RẦ

1.1= ị f ( x ) d x = J / ( x ) í & + ị f { x ) d x = ị f ( - t ) d { - t ) + ị f { x ) d x
BT

-a -a '0 a 0
00

~ - ịf{ t) d U ) + ịf{x )d x = ịf(t)d { t) + ịf(x )d x = ịf{x )d x+ ịf(x )d x = 2 ịf{ x )d x


10

ã , 0 0 0 0 0 0
+3

Í J = ị f { x ) d x = ị f { x ) d x + ịf{ x ) d x = ị f ( - t ) d ( - t ) + ị f { x ) d x
P2

-á ~a 0 a 0
CẤ

= ịf(x)dx = - ị f { i ) d ( t ) + ịf(x)dx = - ịf { x ) d x + ịf {x )d x - 0
A

0 0 0 0 0 0

2. Các bài tập mẫu minh họa:


Í-

71/3

•A /J= J (COS x ) 7 cỉx . Do [cos(-x)] = (cosx)7, Vjc => (cosx)7 là hàm chẵn
-L

-lỉỊĩ
ÁN

ĩt/3 . tc/ 3 ĩt/3


TO

=> A , = J (c o s x ) 7 đx = 2 J (c o s x ) 7 dx = 2 J (c o s 2 x ) c o sx dx
-iĩ/3 0 0
G

it/3 3 it/3
N

= 2 J ( l - sin 2 x ) d ( s in x ) = ,2 I ( l —3 sin2 X + 3 sin 4 x - s i n 6 x ) d ( s i n x )


ƯỠ

0 0
ID

r ■ , 1
= 2 sin X - (sin x )3 + —(sin x ) 5 - 4 (sin x ) 7
BỒ

21 s 27^ ì 1065-73
V 2 8 + 32 7 27 J 448
261
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chiroitij I: Cúc k ĩ thuật tinh tích phân - Trần Phương

° (bcz= k f — dx + ) - T 7 - à z * l + Ạ .-

ƠN
- j X- + Í jỊ X +1 j Ị x 2 +1

NH
Do - - ~x} ~— = —ĩ — ,y 'x e |-l,ll ’=> — —- ìà hàm chẵn/Khi đồ:

UY
( - x ) +1 X +1 X +1

.Q
, = , J ^ ì = 2 > ( * 1 + 0 - 1 d* » 2 j f x ‘ - *■ + 1 - - j M
i - <Idx

TP
0X 1 0J X +1 0J l x2 + l )

O
ĐẠ
, X5 XX3 3 ____ 1 ( 1 1 1 , 51^ 2 6 71
= 2 ——- - ~ + X
x -- a arctg
r c t g xX - - - 7—■H+ 1 - —
= 22 ~— —
_5 33 J_0n . V5V5 33 , 4 ) 15 2

NG

Do = V x e [-U ] là hàm Iẻ = > J = ' í - ^ - d x = 0
(_x)2 +l x2 +l . L x + 1 4 * *1
ẦN

............................ 26 71
TR

Vậy A, =1 + J = —
2 15 2
0B
00

“ /4, = J.V2 {s in x + \ l a 2 - -V" )(lx ( a > o)


31

-íi
2+

J a : __________
A, = J x 2 si n x d x + J x 2 V a : - X2 dx = I + J
P
CẤ

-a -a

a •
A

Do (-x)2sin(-x)=-x2sinx,Vxe[-a,a] => x2sinx là hàm lẻ => 1= Jx 2sinxdx=0


-a
Í-

Do í-x )2 \ja2 - ( -X .)2 = x 2Va2 - X2,Vx e [-a, a] => x2Va2 - x 2 là hàm chHn
-L
ÁN

a __________ . a __________
Đặt X = a sin í => A 3 = I + J = J = J x 2 V a 2 . - x 2 d x = 2 J x 2 -\/a2 - X 2 d x
TO

-a 0
G

*/2 ------------------- k/2


ỠN

= 2 I ( a s i n t ) 2 v a 2 (l - s i n 2 t) ( a c ơ s t) d t = 2a4 J ( s i n t c o s t )^2đ t
0 0

4 s /2 4 r./2 ' 4 /" ' N*/2


* 4 .
= ^ - J ( s in 2 t) 2 dt = — j" ( l - c o s 4 t ) d t = — Ị t — sin 4 t
Tia
I
BỒ

2 0 4 “ 4 V 4 y c

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


uuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

___________________ §21. Các ăạng đặc biệt củạ tích phân xác định - Trần Phương

• Ạ ị .==. ị [ / « :(x.+ 4 l -X* )] dx . . ..

Ơ N
NH
Do [ ln ( ( - x ) + Ậ + ( - x ) 2 ) = [ln (V l + x 2 - x ) ] = Ị~lnf 1 —

UY
\ ^ ĩ + x 2 +:

.Q
TP
= [ l n ( x W l + x2 ) = ( - l ) 2007 [ ln ( x + s/l'+x2 ) ] 2 = - [ l n ( x W l + x2 )]

O
r , _________,-|2 0 0 7 . ! r , : _____ __-12007 ■

ĐẠ
=> [ln (x + Vl + X2 là hàm lẻ => A4 —j*|_In(x + yl + X 2 )J dx = ọ :

NG

'A,= ĩ ị X 2 + COS 6 x + s i n — sin — 1In ị ị — — \ d x
J/V 2 2) \ 2 - x )

ẦN
Đặt f { x ) = ị x 2 + cos6x > sin ^ sin —j + * j =>f(x) liên tục trên [ - 1, ỉ ] và

TR
0B
/ (-x) = ị ( - x) 2 + COS(~6x) + sin —— sin— ì ln ị — -1- ì .
00

V 2 2 J K2 + x j
31

( 2, . 3* . Xs), ( ĩ + x'\
2+

í , , . 3x xY (2 +x ) '
= h e + c o s 6 x + s in —- s i n — In —:— = - \x +C0S0A: + Sin—r s i n ^ In —
Ạ 2 2J K2 - X J V 2 2) \ 2 - x J
P
CẤ

o /(-x ) = -f(x ) => f(x ) lè => As = ị x 2 + cos 6x + sin— sin—j lttỊ^— —jdx = 0
A

Í-

V X4 J X S - X 3 + -V - siitx ,
' A = -------- J — ------T Ỉ ~ Ĩ -----;— ----------dx
-L

( s in x ) + (cosx ) \ x + x + 1 + COSX
Á N

Đặt / (* ) = —— ----- n-{l X4 ~ X2 + * ~ SmX =>f(x) liêhtụctrên [-1,1]


TO

(sin x ) + (cos^:) V X +x + 1 + COSX


NG
ƯỠ

/( -,) . — ị p E < 2 Ị Ẹ h Ẹ 5 „ /w ; v x e [ - , ,i ]
(sin -.v ) + ( c o s - x) ,\Ị ( - x ) + i - x ) -rl + cos(-„v)
ID

1 4 n •
r/ > 1-
BỒ

f X
J. »
=>/M là hàm lẻ => A6 = [ 4 4 fJ x, —X + x - s i n x
, ;
,
dx = °

.1 (sin x) + (c ò s x ) \ X + X +1 + COSX

263
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương I: Các k ĩ thuật tinh iich phấn - Trằn Phương

ƠN
II. DẠNG 2: HÀM s ố D ư ớ i DÁU TÍCH PHÂN LÀ THƯƠNG CỦA HÀM CHẴN V À HÀM Mũ

NH
1. Mệnh đề: Cho f(x ) là hàm số chẵn, liên tục trên đoạn [-a, a]

Y
Khi đó ta có: /= f" - --dx = f/(x)dx

U
.Q
' J * l +1 0J

TP
Chứng minh

O
ĐẠ
}antx+l mx +1 0 mx+l

NG

Đ ă t x = _ t ^ I = °f f , ( x ) d ( x ) = ° r f ( - t ) d ( - t ) = ar f _ ( - t ) d t = W f <

-í m ‘ +1 a m ~' +1 0 -V + l 0 m'

ẦN
m

TR
arm xf ( - x ) đ x arm xf ( x ) d x ... ...
= ----- 7 -^7— = ---- 7 ^— (2). Từ ( ỉ ) và (2) suy ra:
0 m +1 0 m +1
0B
00

n af m X f ( x ^ j V J _ af c( \J
31

0■í 0 0i H x ) ể K
2+
P

2 . C á c b ài tậ p m ẫu m in h h ọ a :
CẤ

„ _ r dx
A

" l u * + / ) ( * * + I>

f (x) = ——— là hàm chẵn, liên tục trên [ - 1 , 1 ] nên theo mệnh đề ta có:
Í-
-L

X +1
ÁN

_ V dx V dx ■
|1■
_ rc
B |- j ( ? 7 Ì ? 7 I ) = / ^ T - a" ,8x|- 4
TO
NG

.B - ỉ ẺL
-1/2 (e x + ì ) ' ỉ ĩ - x 2
ƯỠ

I i nên theo mệnh đề ta có:


/(x ) = là hàm chẵn, liên tục trên
ID

2 ’ 2.
BỒ

'/ỉ J 1/2 d x ___ . ]i/2 II


g = f dx I = arcsin x|„ =
- 1/2 (ex + l ) V l - x 2 0 % /l - x 2

264
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§21. Các ăạng đặc biệt cũa tích phân xác định - Trần Phương

*1? 2\ • I
z X \sin x \
<ix

ƠN
-nỊĩ 2006x +1

NH
/ ( x ) = X2 Isin x| là h àm ch ẵ n , liê n tụ c trê n £-■2 >2 ^ n ®n th e o m ệ n h đ ề ta có:

UY
.Q
ĩt/2 2 Ị • Ị «/2 k/2 7ĩ/2
_ ———<Jx — f x 2 |s in x |d x = f X2 s in x d x = - f x 2d (c o s x )
f x —

TP
-jì/2 •ÍUUO + 1 0 0 0

O
J2 it/2 it/2 n/2

ĐẠ
= - x 2cosxlo + Jcosxd(x2)= |cosx(2x)dx = 2 ịxd(sinx)

NG
0 0 0
Jl/2


= 2 x s in x |ỉ/2 - 2 J s i n X dx = 7t + 2cosx|ỗ/2 = 7 1 -2
0
N
RẦ

*/í
sinxsin2xcos5x 7t TỤ
d x . Đ ặ t / ( x ) = s in x s in 2 x c o s 5 x ; x e
BT

~F TĨ 2 ’ 2.
-ã /2
00

> f ( - x ) = s in ( - x ) s i n ( - 2 x ) c o s ( - 5 x ) = ( - s i n x ) ( - s i n 2 x )c o s 5 x = f (x )
3 10
2+

>f(x ) là hàm ch ẵn , liê n tụ c trên ^“ '2 ’ "2 n ên th e o m ệ n h đ ề ta có :


P
CẤ

n/2 . _ ir/2
r s in x s in 2 x c o s 5 x , r . . ^ _ ,
4= I ------ — ——dx= J sinxsin2xcos5xdx
A

-ìí/2 e +1 0

*/2 j7t/2
Í-

= — J (cos X - COS3 x ) COS 5x dx = — J [ ( c o s 4 x + c o s ó x ) - ( c o s 2 x + c o s 8 x )] dx


-L

2 0 4 0
ir/2
ÁN

1 : 4 x + —sin
—sin 11 6x
: o- . —sin
1 :2xo-. sin 8x =0
4 6 2 8
TO
NG

_ _ f x /« ( x + V J + V ) , .V x I n ( x + >/l + x 2 ) r , ,1

ì)4ĩ+72 '
ƯỠ

B ặl........
f ( x ) -------;Vĩ+X
X 6 [- u )
ID

( - x ) 111(-X + a/i + ( - x ) 2 )
BỒ

f(-x )= in ---------* . . = f(x )


\/l + ( - x ) 2 V1 + x 2 -x + vl + x2

= > l à h àm ch ẵ n , liên tụ c trê n [ - 1 , 1] n ê n th e o m ệ n h đ ề ta có:

265
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương I: Các k ĩ thuật tinh tk h phân - Trần Phương

Vxln(x W l + X2 ) , \ x ì n { x + ylỉ + x 2 ) _ V x l n ( x W l + x2 )
B: = ---- —----dx = --------------- =====-----dx.= ----- r ..

ƠN
V l1 + X
-J, ( 3 xX + l1)W x 22 0 vV rl + .xx -2 0 V ĨT ^

NH
|ln ( X + sỊĨ+ X 2 )d(V'l + x2 ) = V Ĩ + x2 ln(x + V Ĩ Ĩ ? I - jV l + x2d In (x + Vl + x2)

UY
() 0

.Q
V V i+ X2
>/2 In (l + 72) - j y + dx = V 2 ln (l + V 2 ) - xfò = V 2 ln (1 + >/2 ) - 1

TP
oV l + x 2 '

O
ojg = — í i íZ;c

ĐẠ
2X +1 ■ . ■ ' ; . ■ ■■

NG
f( x) = x2 ln(x2 + ) là hàm chẵn, liên tục trên [-1,1] nên theo mệnh đề ta có:


B6 = Ị — ln^*2 — dx = jx 2 ln(x2 + 1) đx = —jìn(x2 + l)d(x3)
-1 2 +1 Q 30 N
RẦ

: —x :’ ln ( x 2 + 1 ) fx 3d [ l n ( x 2 + 1 ) ] - —Ị n 2 - i - . í x 3 dx
3 3 ỉ ' 3 fj ,x2 + l
BT

dx
. -= —
00

- l n 2 - - 1Ề ^ A ± 1 a ỉ l n 20 -- ỉ2 f i x 2 _- ,1 ,+ -_ —J ỉ—
_ 1ì d x
3 3 nJ x2 +l 3 3Ặ ■ x 2V l J
10
+3

1, _ 2 Í1 , 71^1 1. - n 4
■X + arctg X =-ln 2 -— --1 +- = -ln 2 -- +-
P2

0 3 3U 4) 3 6 3
CẤ

= ĩ \ỉ - X I ílx
A

ex + 1

- 1/2

1+ X
f ( x ) = xln là hàm chẵn, liêri tục trên £ ” 2 »'2 ] ’ riêri theo mệnh đề ỉa có:
Í-

-X
-L

1+ X
1/2 xỉn
ÁN

1 —X dx= ] x ln Ị ỉ ± j Ị dx = I J l n ( Ị ^ ) d ( x 2) V
TO

- 1/2

, \ 1/2 ‘/2 ■ r / 1 1/2


,/
2-x2 ( x - l)
(r£-J*+(K)Kln3-|
NG

: - X ln
"7 1+ x
ƯỠ

V 2/ „ \ , r 3 1/2
ID

-ln.3- f f x 3 - 2 x + 2 Ìdx = - l n 3 - í —-X2 + 21n|l + x|


8 fv l + x'J -8 L3 .
BỒ

- l n3 - —- - — + 2 In — ị = — - — in 3 + 2 In 2
24 4 ; ' 2 ) 24 8
266
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§21. Các dạng đặc biệt c«a tích phân xác định - Trần Phương

ĩt Ị 2 7
* ■ f X-CO SX .
• — —— d x .

ƠN
-X/2
J ex + 1

NH
f (x ) = X2 cosx là hàm chẵn, liên tục trên n n nên theo mệnh đề ta có:
2 ’2_

UY
Jt/2 2 nỉ - tc/2

.Q
Bg = ị x COSXd x = J x 2 c o s x d x = j" x 2đ ( s in x )

TP
-x/ĩ e + 1 .0 0

O
Ị2 */2 2 ' ”/2- 2

ĐẠ
= x 2 sinx|o - J s i n x d ( x 2) = ----- 2 J x s i n x d x = — + 2 J x d ( c o s x )

NG
_2 */2 2 _2


7t - ____ |J t/2 - f . 71. - . |jr/2 71
= — + 2xcosxló - 2 I c o sx d x = —— 2sinxló .= — - 11 .
4 J 4 4

ẦN
TR
• ^— (c o sx ) Q ặ t f (x ) = [(sin x )8 - ( c o s x ) 8] |x ị ; x e [-It,It]
-i 2+ 1
0B
00

Ta có f(x ) là hàm chẵn, liên tục trên [-71,7ĩ] nên theo mệnh đề ta có:
31
2+

B ,» '([(Sinii)- _ (cosx)*]|x|dx
i 2X+1 0J : .
P
CẤ

(sinx)8 - (cosx)8 =[(sin x)4 -(cosx^X ísinx)4 + (cosx)4]


A

= (sin 2 X + cos2x ) (sin 2 X - COS2 x ) [ (s in 2 X + COS2 x ) - 2 sin 2 X COS2 x ]


Í-
-L

' f , 1. 2 - ' } „ f, I-cos4xV


= - c o s 2 x 1 - —sin 2 x = - c o s 2 x 1------- :-------
ÁN

I 2 J I 4 J
TO

-3 1 7 1
= — c o s 2 x - — ( c o s 6 x + c o s 2 x ) = - - r COS 2 x - — COS 6 x
4 8 : 8 8
NG
ƯỠ

*y ^ I rj ĨI ■ Ị Ị

Bs = —- [xcos2xdx-— Fxcos6xdx = —— |xd(sin2x)— — [xd(sin6x)


. 8 Ỉ0 8 0* 16 X ■ 48 Ỉ0
ID

0
>
BỒ

7Í I 7t

|sin2xdx- — |sin6xdx
16 16 Ỉ 48 J0
0

267
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương I: Các k ĩ thuật tinh tích phân - Trần Phương

III. DẠNG 3: TÍNH BÁT BÍÉN CỦA TÍCH PHÂN KHI BIẾN s ố THAY ĐỔI CẬN CHO NHAU

ƠN
b b

NH
1. Mệnh dề: Nếu f ( x ) liên tục trên [a, ỏ] thì ị f ( x ) d x = ị f { a + b - x ) d x
ã ã

Y
QU
Chứng m inh

.
Đặt t = a + b - x ',x e [ a ,b \

TP
X a b
b a b b

O
J f(a + b - x ) d x = - J f ( t ) d t = Jf('t)dt= J f ( x ) d x t b a

ĐẠ
ã . b a a dx - dt

NG
2. Bài tập mẫu minh họa:


3Ị (I + )
T ín h Cj = ị i n ự + t g x ) d x ; C 2 = ị —----- ~y~dx

ẦN
ữ . . '• 0 l +x .

TR
Giải
ĩ
0B
Đặt /(x ) = ln(i + tgx) => fỊo + - j - x j = fỊ^ --x j = ln l + tgỊ-|--xj
00
31
2+

= ln 1+ t g 4 ~ tg = In í 1 + 1 - - ^ . - . ] = In í - —2 — l = ln 2 - ln (l + tg x )
P

l + tg ftg x I l + tg xj \ l + tg xj
CẤ

V 4 )
A

ĩt/4 ít/4 ĩ^4


=> C] = J l n ( l + tg x ) d x = J f ( x ) d x = J f í o + “ x jd x = | [ l n 2 - l n ( l + tg x )]d x
0 0 0 0
Í-

íi/4
-L

= xln2|ỗ/4 - Jln(l + tgx)dx= —In2-Cj =^2Cj = —ln2 =>Cj = —ln2


ÁN

0 ^
TO

7f//l ( i + x)
• C, = P u ỉ ' d x . Đăt X = tgt, khi đó: X 0 1
ỉ ỉ +x
G

t 0 71/4
N
ƯỠ

àx d t / COS2 1
c *
ID

ị l+ x ị 1 + tg t COS t
BỒ

= 1 ln(l + tgt)dt= I ln(l + tgx)dx = C1 = —ln2


0 0 ^

268
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§21. Các dạng đặe biệt cãa tích phân xác định - Trần Phương

IV. DẠNG 4: HÀM s ố DƯỚI DÁU TÍCH PHÂN LÀ HÀM TUÀN HOÀN

ƠN
1. Định nghĩa: Hàm y = f(x) được gọi là tuần hoàn nếu có mộtsố T > 0 sao

NH
cho với mọi X thuộc miền x ả c định D/Của hàm số, ta luôn có:

UY
1.1. X ± T cũng thuộc miền xảc định D/CÙa hàm số

.Q
1 .2 .ftx + ] T ) = f( x ) ,V x e P ,

TP
Số T (T > 0) được gọi là chu kì của hàm tu ầ n hoàn y = f(x). Chu kì nliỏ

O
nhất (nếu tồn tại) được gọi là chu kì cơ sở của hàm số đã cho.

ĐẠ
2. Mệnh đề: Cho hàm số y = f(x ) tu ầ n h o àn chu kì T, xác định và liê n tục

NG
trên R. Khi đó ta có: J f ( x ) d x = Ị f ( x ) d x (ữeR)

ữ 0
ẦN
C hứng m inh
TR

i= I f(x)dx= j f (x )d x + |f(x)dx+ I f(x)dx (1)


B
00

a a 0 T
10

Đặtx- = / + T => I, = J f(x)dx= |f(t + T)dt= J f ( t ) d t = Jf(x)d x (2)


+3

T 0 0 0
P2

0 T a T
CẤ

Từ (1) và (2) suy ra: 1= J f(x )d x + Jf(x )d x + | f (x)d x= Jf(x)dx


a 0 0 0
A

3. Các bài tập mẫu minh họa:


_ _ 4*r{sin3x)7 (cos5x)S 2f (sin 3x)7 (cos 5*)8 , (sin 3xÝ (cos 5x)8 ,
4f (sir
Í-

• n = I ------- — :— - L — đ x - ---------- — ; '— d x + —-— ,,— dx


0 1 + ( cos7x) 0 1 + (cos I x ) 2*+1 (cosI x )
-L
N

Ta có: / (x) = ^Sln^ tu^n h°àn c^u kì 2ĩc nên


Á

^ C0S^
TO

1 -r (c o s7 x )

4f (sin3x)7 (cos5x)8 2lt+f * (sin3x)7 (cos5x)8 2f(sin3x)7 (cos5x)8


NG

------------ ------ ---------ú ------đ x = ------------- ^ m ------t »x = ------------- ------ -------- 177------d x
l+ ( c o s 7 x ) 2Ỉ 1 + (c o s 7 x ) 0 l + (c o s7 x )
ƯỠ

_ 2f(sin3x)7(cos5x)8 2ĩl7 (sin3x)7(cos5x)8 If(sin3x)7(cos5x)8


ID

=> D, =2 ----- — —dx = 2 I -------- — —dx = 2 — ^—dx


-

0 l+-(cqs7x) 1+(cos7x) l+ (co s7 x )


BỒ

Dof ( x ) là hàm lẻ trên đoạn [-71,71] nên J / ( x ) d x = 0 => Di = 0


* -X

269
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ChírơiiỊỊ ỉ: Các k ĩ thuật tinh tích phân ^ Trần Phương

4 D: = ^ ( t g 2x)2007 + (sin 6x )2M9 ] dx

ƠN
0

NH
Ta có: / (x) = (tg2x)2007 + (sin6jc)2009 tuần hoàn với chu kì — nên

UY
ĩ-ĩ

.Q
2 4

D : = I Ị(tg 2 x )2007 + (sin 6x)2009]d x = I [(tg 2 x )2007 + (sin 6x)2009 ]dx

TP
0 -5 -Jt/4
4

O
ĐẠ
ĩl/4
Do f(x) là hàm lẻ trê n đo ạn ■JL JL nên J f (x)dx = 0 '=> D? = 0' ■
4 ’ 4.

NG
-rt/4


200171
1D-. = J \ / i - COS 2x dx
N
0
RẦ

Do f{x)--4~\ - COS2* là hàm số !iên tục và tuần hoàn chu kì T = 71 nên ta có:
BT

2 ĩc 3jt 2000JI 2007JI


00

|/(.v )d x = |/ ( x ) d x = |/ ( x ) d x = ...= J /Gc)dx.= Ị /(x )d x


10

00 7C 2 ■ 2005* ji 2 0 0 6 ít
+3

2(X)7
07 tt ji 2 ji 2006 tt 2007* Jt
P2

Ị /(x )d x = J/U )d x+ J/(x)d x + ..,+ J /(x)dx-h J /Gc)ck=2007 J/Ọ;)dx


200511
CẤ

0 O n 200Ổ7t 0
A

D, = 2007 JVl - cos.2x dx = 2007\Í2 ịsin Xdx = - 2007 V2 cơs x|o - 4014a/2

0 . 0 ■ ■
Sít14
Í-

>D'4 = j T ~ ~ r 7 ^ / U ) = — 4s m 2 x 4 ■; X E
-L

' CỚ + Í//Í
ỡ Íi X + í/V í X COS X + sin X _ 4 _
ÁN

sin 2x sin 2*
Ta có: / (x) = >f(x) tuần hoàn v ớ i chu kì T = 71
TO

cos X + sin 3: Ị _ i- s in 2 2 x
2
NG

5ir/4 */4 . - Jt/4


sin 2x 2 sin X cos X
ƯỠ

:=> D4 = f -
I
7t cos4 X + sin 4 X - ị£t cos4
w X + sin-4 X t =
COS ịI :COS4 X + siri4 X
ID
BỒ

_ "f 2 tgXdx "r 2 tg x I x n,Ị d(tg2 x) I 2 ^|*/4


j — r 7 i \ = ; 4 di : : x ) = — — — v = a rctg (tg xji =
Í cos2 x ( l + t g x ) 0 1+ tg X o l + itg 2 x)

270

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


uuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§21. Các ăợng đặc biệt của tich phân xác định - Trần phương

V. DẠNG 5: HÀM s ố DƯỚI DÂU TÍCH PHÂN c ộ TRỤC ĐÓI XỨNG THẢNG ĐỨNG

ƠN
1. Mệnh đ ề : C h o h à m số f(x) liên tục trên [ a,b ] và th o à m ã n điề u kiện:

NH
f (a + b - x) = f (x),Vx e [ a ,b ] . K hi đó ta có: ị x f (;c)dx = ^ — J / ( x ) d x
(t a

UY
Chứng minh
X a b

.Q
Vậĩ I == a + o - X ; x e la, o\

TP
b b n t b a
jV ’( x ) d x = ịxf(ct +b - x)dx = - J ( ữ + ố - í ) f i t ) dt dx —dt

O
ĐẠ
a o b . . . . . . . ---------------------------------------- — -- 7---------------- i 7 - .
b b b b b
= ị{a +b - t) f{t)ảx={a +b) J / 0 ) d t — ịtf {t)ảt ={.a+b) j / ( * ) d x - ịxf(x)ảx.

NG
a a ■ a . a a


b b b 1b
= > l ị x f { x ) à \ = { a + b) j"/(;t)d x = > ị x f { x ) á x = a + j* /(x )d x

N
a a a a


TR
2. Bài tập mẫu rninh họa:

FV sin X
B
X sin X dx
J - . Đ ặ t / (x) =
00

ị 9 + 4 co s‘ x 9 + 4cos2 X
10

r £ Wn _ \ ’k- sin (( fnt -- x ) s in * , V


3

T a CÓ: / ( 0 + n - x ) = f i n - x ) = ------------ ---------- — —5— = f \ x )


2+

9 + 4cos y t L - x ) 9 + 4COS X
/(0 + n ~ x ) = f i x ) , V x e [ 0 ,í t Ị
P

H àm s ốf(x) liên tục trên [ 0 , 7t] và nên th e o


CẤ

m ênh đề ta có: Eị = í x f ( x ) đ x = — i f ( x ) d x = — [—— x ã*


A

0 2 0 2 0 9 + 4COS X

_-71 y d (cos x) _ - n ”r d (c o sx ) _ -7C 2 Ị^2cosx^


= —afctg—
Í-

2 ' 9 + 4cos2 x
0 0cns2
8 j ,(3Ý
X 4-1—1
8 3 V 3 J 6 3
-L
ÁN

' E 2 = p c s / n J:t<ix:. Đ ặ t / Gc) = sin3 x-,xé[0,n]


TO

0
Ta có: /(0 ■■'+7T -jc ) = / ( 7t - ; t ) = sin 3 ('71 ■-*)■= sin 3 x = f ( x )
G
ỠN

H àm số f(x) 'iê n tục trê n [ 0 , 71] v à / ( 0 + 7 1 - * ) = / ( ; t ) , V ; t e [ 0 , r c J nên th e o


7t 71 n

m ệ n h đ ề t a c ó : £ , = | x / ' ( ^ ) d x ==■— ị / í ^ d x - — J s i n 3 ^ : d x
,■ . , -í • , 0 ^ 0 ^ 0
I
BỒ

n ( 1
-7t 2 K ..
■ f(l-c o s 2 x)d (cosx) = - — C O S X -— - x
~ ĩ 0J 2 l . . 3
271

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương ĩ: Các k ĩ thuật tính tích phân -.Trần Phưang

VI. DẠNG 6: TÍCH PHÂN CỦA CÁC HÀM SỐ ĐÓI XỨNG NHAU

ƠN
ĩt/2 ĩi/2
1 . Mệnh đề: N eu hàm /liên tục trên [0, 1] thì J /(sin x )d x = Ị/(c o sx )d x

NH
0 0

UY
Chứng minh

.Q
n/2 ữ , V x/2

TP
Đặt t = —- x => J /( s in .r ) d x = - j * /Ị s i n | ^ - n jdt = ị"/(cosí)dt= J/(cosx )d x
2 0 «/2 v ' 0 0

O
ĐẠ
2. Các bài tập mẫu minh họa:

NG
,jP; = íí — 2ỉ T
“ \co s (sin x)
■ - (c<w-y)ì) f— r r :— r - ịf 'COS (.sinx)
tg 2 (cosx)dx


Jĩ/2 %Ịt rt/2

N
= — , ^ X ■ - í t g 2 (s in x )d x = f [ — — - - t g 2 (sin x ) ịdx


J cos (s in x j J J V-COS ( s i n x ) J

2/ • \ __ /_• , \ ’
TR
= f j.- s in M sin x ) d x = f cos ( s in x )d x= f d x = x | ^ = K
B
00
ị cos (sinx) Q COS (sifix) Q. 2
10

k/2 jt/2
(sill x)" COS X(cos X)" sin X
3

—~jdx = f dx
2+

‘ I ;( sin x)"~l + {cos jc) J (cosxT 1 i- (sin x T _1


P

Ji/2
CẤ

(sin x)n cpsx ^ (cos x)n sirtx


=>■ F, =4- vi^i -1-1
^ - d x + Jf -dx
J (sinx)" 1 +(cosx)' Ổ (cosx)"’1 + (sinx)n 1
A

_1 (sin x)n cos X + (cos x)" sin X ^ _ ì"1} sin XCOSX [(sin
sinx)n
x)n1 +(cosx)n *] J
Í-

7- (sin x)"’1+ (cos x)n_l 2 0 (sin x)” 1+ (cos x)n_1


-L

ti/2 j. It/2 _J J
ÁN

= — I sinxcosxdx = — [sin 2 xdx = —-cos 2 x,


2 Í 4 J 8 '4
TO

jf/2 ir/2 . x/1 Ji/2


•F3 = ịln{tgx)(L c = J 111—? — dx = J In (sin x) dx - Jln(cos;>c)dx = 0
N G

0 0 cos* 0 0
ƯỠ

xỊ2 '7 1 /2 . ■ vỊ2 iỉỊ2

•F4- ịỉnisinxìdx = Jln(cosx)dx =?> 2F4= Jln(sinxcosx)dx= J[ln(sin2x)-ln2]dx


ID

0 0 0 0
BỒ

ịz/2 IE

= - X In 2|*'/2 + — I In (sin 2 x ) d( 2 x ) = — In 2 + — Jin ( s i n u ) du


2 0 2 20
272
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§21. Các ừạ/tg đặc biệt CUZ tich phân xác định - Trần Phương

1 ”/2 ,. Ít
= - —Ỉn2 + — Jln(sin u ) d u - — J in [ s i n ( 7 t - u ) ] d ( 7 t - u )

ƠN
2 0 ^ it/2

NH
I ĩt/2 J0
= - —ln2 + — J l n ( s i n u ) đ u — Jln(sint)dt

UY
0 ^ it/2

.Q
Tt 1 ”/2 1 lV2

TP
= - —ln2 + — Jln(sinu)du+ — Jín(sinu)du
0 0

O
ĐẠ
= - —In 2 + J In (sin ụ) đu = - —In 2 + F4 => F4 = - —ln 2

NG
0


. Fj - 1 = 1 — Ẻ +1 — —= / +J
ìi+{tgxỴ oJ i + ' j * r j,i+ ( t g * r
ẦN
TR

X ét I = [ ----- — ----- . Đặt t = tgx => dx = ——■■■■ => I = [— — ^ --------- -


0J l + (tgx)“ ^ 1+ t2 0J (l + t“).(l + t2)
B
00

X ét J = f ----- — ----- . Đ ặ t t = c o t g x = > d x = — ^ - = 5> J = f - --------- ^ --------


10

Ị + (* * )■ i + t2 / r 1 + n ( 1 + t2)
+3
P2

J V ta dt _ p _ r J V đt 'f t“ dt
CẤ

= V ( t “ + i ) ( i + t * ) => s= + = j ( i + t a ) ( i + t 2) + j ( i + t “ ) ( i + t 2)
A

f ( l + t“ )d t Y dt ■ |! 7C

= 0% + t“ )(i + t 2) F j l + t7 k 4
Í-
-L

„ 4ĩ J ln (9 - x) __ ,
• Fg = I J= = =——7 r . Đ ặt t = 6 - X =} đt = - d x
ÁN

2 yjln(9- x) + yjln(x + 3)
TO

F ., V > /i°< t+ 3 ) (_ d l ) = Ị - J '* }'* ? ' - d t


NG

4 Vln(t + 3 )+ V ln (9 - t) 2 -v/ln(9 - 1) + v ln (t + 3)
ƯỠ

\
■t J £ ặ l _ d x ..j f i - . g z s = đt
ID

, V l n ( 9 - x ) + v i n ( x + 3) 2 V v*n (9 —x) + -v/ln(x + 3 )


BỒ

= Ịfdt - J. dt = 2 - F6 => 2F6 = 2 => F6 = 1


2 2 -v/In (9-x) + >/ln(x + 3)

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ChuffIts h Các k ĩ thuật tilth tích phân - Trần Phương

\m . D Ạ N G 7 : BIÉN ĐÓI TÁCH ĐÔI HÀM SỐ VÀ c o CẠN TÍCH PHÂN

ƠN
2(1 a
1. ệnh đ'ê: N ế u / l i ê n tụ c trê n [0, 2a] th ì J / ( x ) d x = j [ / ( x ) + f (,2a - xĩ\áx.

NH
0 0

UY
C h ứ n g m ìn h '

.Q
J / (x) dx = ị f (jc) dx + | / (x) dx = J / (■*) dx - J / (2 a - í) dt

TP
Đ ặt t = 2a - X
0 0 « 0 0

O
ĐẠ
ị / (x ) dx + J / (2 a - x ) dx = JỊ[/ (ạ:) + / (2 a —* )]d x

NG
0 0 0


2. C á c b à i t ậ p m ẫ u m i n h h ọ a :

ìn
3n
ẦN
" Gị = j s i n X sin 2 x sin 3 x ílx . Á p d ụ n g hệ th ứ c c ủ a m ệ n h đ ề v ớ i a =
0 ~2
TR

ĩx/2
B

G, = J I^sinxsin2xsin3x + sin ( 3 7 t -x ) s in ( 6 7 t - 2 x ) s in ( 9 7 r - 3 x ) j d x
00

0
10

ìx/2
+3

~ I [ s in x s i n 2 x s i n 3 x - s in x s i n 2 x s i n 3 x ] d x = 0
0 .
P2
CẤ

J s i n 5 A- lsin(5n-5x)
ỉ — — cos 7x + 1 ——r - — — r COS\ l n - l x ) dx
Vsin3x V sin(37t —3jc>
A

,,s in 5 x Is in 5 x
?/— -— cos 7x - 3|—--— COS 7x dx = 0
Í-

s in 3 x V s in 3 x
-L

JT il/2 . r
ÁN

= Jv.v/j/ J x ịfsĩn~5x U sui 7x (cos X Ỷ d x = J>/sm3x'^s/smijv ^ /sn rT x (c o sx )9 dx


Ớ 0
TO

It/2 . . . . . . ' ,
G

+ J ljsin (3ti - 3x) ifsm (5n - 5 x ) ijsin { i n - I x) [cos (z - x)]9 đx


ỠN

0
i;- ^ _ ..................' Jt/2

j ỉ/sin 3x \/sin 5x n/ siii 7 x ( cos x )9 dx + I V sin3x -s/sin 5.x ^ s in 7x ( - c o s x ) 9 dx


0 0
I
BỒ

| [ x / s m 3 x \/s in 5 x >/sin7x ( c o s x ) 9 - -\/sin3x",\/sĩn5x ^/sirv7x ( c o s x ) 9] d x = 0


<)
274

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§21. Các dạng đặc biệt cảa í/c/i phân xác định -r Trần Phượng

vm. DẠNG 8: KHỬĐẠO HÀiyi BẬC 2.qỦA HÀM SỐ ĐẬC ẸIỆT

ƠN
1. Mệnh đ ề : N ế u / l i ê n tụ c đến đạo h à m cấ p 2 trê n [a,ỏ3 \ k j { à ) = / ( ồ ) = 0 thì

NH
b b

ị f" { x ) ( x - a ) ( x - b ) ả x = 2 ịf(x)à x.

UY
a a

.Q
Chứng minh

TP
b' b
Đ ặ t g ( x ) = ( x - a ) ( x - b ) => J f ”( x ) ( x - a ) ( x - b ) d x = J f ”( x ) g ( x ) d x

O
ĐẠ
•ạ ;a

G
= j g ( x ) d [ f '( x ) ] = f'(x )g (x )Ịb - |f ' ( x ) g ' ( x ) d x = - | f ' ( x ) g ' ( x ) d x

N
a a a


b b b • b

ẦN
= - jg '(x ) d [f (x)] = - f (x )g '(x )£ + j f (x)g"(x)dx.= Jf(x )g "(x )d x = 2 jf(x )d x
a ạ aa

2. Các bài tập mẫu mình họa:


TR
0B
* ; 1
00

9H j = ị x { x - n ) c o s 2 x d x . Đ ăt f ( x ) = —( s i n x ) 2 = > /( 0 ) = fiĩí) = 0
31

° 2
2+
P

T a c ó : f ' ( x ) = s i n x c o s x = —s i n 2 x = > f " ( x ) = c o s 2 x nên th e o m ệ n h đề thì


■ ■ : 2
CẤ
A

"r í \ ~ . If/ '• \2 . V1 - cos 2 x .f X sin 2 x V n


H, = x(.x —7 i;c o s 2 x d x = K s in x J d x = . I - — . dx-= T - T —r - — =—


i 0 . 0 2 4 2
Í-
-L

• H 2 = Ị.v ( x - 7 ĩ ) COS x ( 9 cos2x - 7 ) ( ỉ x . Đặt f (x)=cosx(sin x)2 = > j(0) = X 7Ĩ) = 0


ÁN

á
TO

T a có: f ( x ) = c o s x ( s i n x ) 2 = Ị s i n 2 x s i n X = —( c o s x - c o s 3 x )
G

. 2 4
N
ƯỠ

=> f ' ( x ) = —( - s i n X + 3 s i n 3 x ) ; f 1’ ( x ) = —(-COS X + 9 COS3 x ) ■= COSX ( 9 COS2 X - 7 )


4 4
ID
BỒ

H2 = j x ( x - ; t ) f " ( x ) c lx = 2 jcosx(sinx)2 dx = 2 j(sin x)2 d (sin x) = ^ Slnx^ =0


0
c 0 ’. - - 0 ^

275
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương I: Các k ĩ thuật tilth tick phân -T rầ n Phương _____________________

IX. DẠNG 9: TÍCH PHÂN CỦA CÁC HÀM ĐẶC BtỆỲ KHÁC

ƠN
NH
< = / „ = ị(2ax + b y”+ĩ e‘,xí+t*+cdx= }(2ax+b)2n d(eax2+bx+c)
*/ . X]

UY
= (2ax + b)2n eas2+b,1+cI]’ - 'je“ ỉ+te+ed [(2ax. + b)2n]

.Q

TP
= (2aXj + b ) 2n - (2 ax , + b ) 2n - 4an J ( 2 a x + b ) 2"’ 1 eax +bx+c dx ' '

O
'

ĐẠ
Theo V ié t ta có: X, + x 2 = — =>2a(x| + x 2) = -2b =>2ax,+b = - b - 2 a x 2
â

N G
= > ( 2 a x , + b ) 2 = ( - b - 2 a x , ) 2 = ( 2 a x 2 + b ) 2 => (2aX ] + b ) 2" = ( 2 a x 2 + b ) ỉn


=>I„ =-4ạn J(2ax + b)2"~'eax+b'£+cdx = -4anl„_l => In = (-4a)n n!Iọ

ẦN
.X,

TR
T a có: Ị0 = | ( 2 a x + b ) e axỉ+bx+c d x = | d ( e ax2+bx+c) = ea><ỉ+bx+cf = e°-e°= 0
B
*1 *.
00

=> I, = - 4 a l 0 = 0 = > I, = - 4 á (21,) = 0 => I3 = - 4 a ( 3 I 2) = 0 ...=> In = 0


10

■ «t/2 ' ■
3
2+

• G2 = J ( 7 - 2 Cớí (j/« x ) e cosx'cos2xdx


0
P
CẤ

Đặt í = cosx ^ d t = - s i n x đ x => Ợ2 = - J ( l - 2 t ) 21 e1' 1 dt = - J ( ỉ - 2 x ) 21 ex*x dx


. 1
A

I

T a cô: Gj = | ( 2 a x + b )2n+1 eax +b*+c dx = 0 * é t với n = 10, « = - ỉ , b = 1


Í-
-L

1 , 2
=> J ( l - 2 x ) 21 e x~x dx = 0 => G2 = J ( l - 2 c o s x ) 2i (sin x )e C0SX~C0S * dx = 0
ÁN

0 0
TO

_ COS x(2 c O tg 2x + 3 cơ tg x + 1 ) —~+cotgx


•C ( = Ị --------------------- 5 — 7 ---------- 5 ------------«!v
NG

-*/, s in x
ƯỠ

Đ í u = » . g x = > đ .= -- A - = , 0 , - 1 ^
'•'sin X -_ị4 sin X
ID
BỒ

% J t ( 2 í 2 + 3t + l ) è (!^ d t = | ( r + t ) ( 2 t + l ) e |2+t+1 d t = e | ( t 2 + t ) d ( s ‘2+,+')

= e ,?+t+1( r + t ) t , - Je,!+t+1d ( t 2 + t ) = - J ( 2 t + l)e‘3+'+' đt = - j d ( e ,!+,+' ) = - e ,ỉ+,+ICi =0


276 ■' -1
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§22' Phicơng trình chứa tích phân - Trần JPhương

ƠN
§ 2 2 . P H Ư Ơ N G T R IN H C H Ứ A T Í C H P H Â N

NH
Đây c ũ n g là m ộ t hình thái c ơ bản đ ể luyện tậ p tính tíc h phân

UY
I. CÁC BÀI TẬP MĂU MINH HỌA

.Q
TP
Ẹ ậi 1. G iải p h ư ợ n g trinh: / ( * ) = í — = = = =• = — (1) (x > J Ĩ)

O
' ■ 12 :

ĐẠ
■Giải

NG
Tạcó:/ftl = ‘u g - . i f | 6 4 - =arcig 11

■ ' 2Ì r ự ? T Ĩ - J tJ
N / u '+ l
RẦ

= a r c tg \/x 2 - Ị - — = — o a r c t g V x 2 - 1 = — o 7 x 2 - 1 = 7 3 o x ==2
4 12 3
BT

Bài 2. G iải p h ư ơ n g trình: / ( * ) = f ^Ệ^JễJL(fx = L - —


00

J jjS -tg 'x " 2 4


10

Giải
+3
P2

f ^ + t g V di. 'íi ^ ^ S ^ o s x , r S c o s x + sìnx


CẤ

/ ( i ị Ậ c o s x -sin .v
A

in x ' 4 ( ' ^ cos;lr- sin;c) + :^ - ( ^ si


— dx= p 2 -dx
■i
Í-

n/2
V 3 COS X - sin X J
it/2 co s;t-sm ;c
-L

H rcos*^ _x ị' W ( V 3 c o s - sin X)


^ í ^ — x
ÁN

- * í d
2 J ĩ 2 ^ -v/3 cos * - sin X 2 jt/2 2 J V3 COS a: - sin .r
TO
NG

= — - — - — In 1 7 3 c o s X - SĨI1 x \ = — - — - — I n 1 7 3 COS t - s i n t \
2 4 2 J./2 2 4 2 1
ƯỠ
ID

f(t)= f —p * - - ™ d x = — - — < = > ^ - l n j > / 3 COS? - s i n f | = 0 < = > CO S/ — s in / = ± 1


iv 's - tg .v 2 4 2
BỒ

7Ĩ . n . ,1 f lO 1 1Ĩ , ■ % , , , _ ,.
o c o s —COSÍ - sin —sini = ± —o c o s t + — \ = ±^-<^>t - —+ k n ; t= —+ kn ( k e Z )
6 6 2 . V 6) 2 6 2

277
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương ỉ: Các k ĩ thuật tinh tích phân - Trần Phương

iảii p h ự ơ n g trìn h : / ( x ) =
ì à i 3 . G iả ịị4 s m 4t T —ớ (1) (X > 0)

ƠN
9

NH
G/ái

UY
Ta c ó : 4 s i l l 4 t = (] - c o s 2 t ) 2 = 1 - 2 c o s 2 t + COS2 2 t = 1 - 2 COS2 t + — C0S^
2

.Q
TP
=>/ U) = J*Ị4sin4/ jdt = jĩ 1-2COS21 + _2 j dt = jỊ_2cos2r +coi^Ịdt

ẠO
.0 0 0


. „ sịn4x -sm 2jt(4-cos2;t) - s in 2 ^ ( 3 + 2 sin2 *)
-sin 2/ + t SÌh 4í = -sin 2x + —— r- = ------- ----------------------------------------------- = --
8 4 4

N
(1) <=> sin 2 x ( 3 + 2 sin2 x) = 0 o sin 2x = 0<=>2x = k7i <=> X = —
HƯ ( k e Z +)
ẦN
TR

Bài 4. Giải p h ư o n g trình: / ( x ) = ị \ l e ‘ —1 dí = 2\ịex - 1 - — (t >0; X > 0)


B

Ã
00
10

G/ảí
3

2udu
2+

Đặt u=\]e' - 1 :=> u2 + 1 = e ‘ => t = ln(u2 + l) = > d t = “ -----


u +'1
ẤP
AC

_ f' V n 7
=>JỴx)= Ve - 1 dt = 11 • 2udu
, =
( 2 V
du
0 0 ú +1 0 V u2 + u

-

= (2u - 2arctgu)|'^"~~' = 2 V e x - 1 - 2 arctg Vex ~



N-

(!)<=> 2V ẽ ^ - T - 2 arctg Vex - 1 = 2 \/e x - 1 - — » arctg Ve* - 1 = —


T OÁ

v e ' - 1 - 1 <=> e x = 2 . 0 X = l n 2
NG
ƯỠ

Bài 5. G iải p h ư ơ n g trình : f(x)= f .... : = — ( .5 (t> :0 ;x > 0 )


• ■ iV ẽ 7- ! ố . ;
ID
BỒ

Giãi

Đặt u = -s/e' - 1 => u2 +1 = e‘ => t = In ( u 2 + 1) => đt = -


1+1
278

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


uDuongThanCong.com Thanh TúWWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§22. Phượng trịnh chứa tích phận - Trần Phượng

r 7 =dt = V -1• 2udu '7 du „ . .J * rt r— R

ƠN
= > /W = = ■, -2 = 2arctgu =2arctgVex - Í - -
hW ẹ‘ - i I u u +1 1 11+1 2

NH
(1) <=> 2 a r c t g \ / e x - 1 - — = — <=>arc tg \/ẽ F - 1 = — <=> Vẽx - 1 = V3 <=>x = ln4

UY
2 6 3 ■ ■

.Q
tr ìn h : (ỉ) = ịln ( x + \Jl + x 2 )cíx —1 - \l ỉ + t 2

TP
B à i 6. G iải p h ư ơ n g f
0

O
ĐẠ
Giải

NG
f(t)= jì.n ( x + yj\ + X2 ) d x = [x ln (;t + ^ ) ] | 0 - í,d [ .n U + ^ ) ]
0 0


ẦN
/TT7) Y -f. . * ) fc -/T 7 7 )
0 V vl + X2 7 X + v l + X2 o v l + x2

TR
0B
= t ln (t + Vl + 12) - - [tìị = = ^ ~ = t ln (t + \/l + 12) - -y/l + X2 lo = t I n ( t W l + t 2) —*/l+t2 +1
2 0 v l+ x 2
00
31

I■ Ị"/=o
2+

/ ( í ) = j ỉn ( x + %/l + ;c2 ) dx = 1 - '/ì + ? o / In ( / + y Ị ì+ í2 ) = 0<=>


0 ln (/ + Vl + r ) = 0
P
CẤ

___ , íl-t> 0
A

ln ( t + Vl + 12 ) = 0<=> t + VI + 12 =1 v l + t 2 =1 - t o < <»t = 0


■' | l + t 2 = ( l - t ) 2 \
Í-

Vậy p h ư ơ n g trìn h f(t) = 0 có n g h iệ m d u y n h ấ t t = 0


-L

Bai 7. G iải p h ư ơ n g trình: ị —~ = = arẹsỉn— (IV (x>yỈ2)


N

iíT T -ĩ 2
Á
TO

Giãi
G
ỠN

_ ~ c*u — s/ _ xf 2dt _ 1 -2đu _ 0 du


Đặt t = — => dt
li"

u ịu 2
I
BỒ

|V* 1 . -\/2 7t
- ;ia
- 2 a r c s i n uul1^ = =-2- 2arcsin
a r c s i n— +
- + 2 a rc
r csin
s m— =- -
- r - = — - 22a ar cr cs isni n -
u/ỉ/2
Wỉ/2 ■ X 2 2 X

279
Đóng góp PDF CuuDuongThanCong.com
bởi GV. Nguyễn Thanh Tú https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương I: Các k ĩ thuật tính tích phân - Trần Phương

■ 7C . 1 . 1 '- . 1_ % .1

ƠN
(1) <=> — - 2 a r c s i n — = arsin —o 2 a r c s i n —= ——arsin —
2 X 2X 22

NH
. 1 7t 7t 1 7C 1 1 '
o 2 a r c s i n <3 . arcsin — = — «■ — = —<=>x = 2

Y
X 2 6 X 6 X 2

U
.Q
TP
B à i 8. Giải p h ư ơ n g trình: / ( x ) = [ ——^ = = = 4 3 - 1 , xe i,l]
ị t 2J l - t 2 . 12 '

O
ĐẠ
Giải

NG
X arc s in ;; ____ y
__ . . w Y r dt f cosudu


Đ ặt t = sinu => dt = c o s u d u => f ( x ) ~ I— . = I ------- —= = = = =
1/ 212V I - / 2 k/6 sin2 z / y l - s i n 2 w

ẦN
arcsinX ,

TR
arcsỉnx _ “ COS U
- ĩ 3 - - « 0««l ^ c i n 11
0B
71/6 s in u 1
00
31

/(* ; = 0 o -^ —Ẻ -+ V3 = 7 3 - l o V l - x 2 = x<=>P ' <=>K = ~


2+

x Ị l-X 2 = x2 2
P
CẤ

*(* rfv /n 2
B à i 9. G iải p h ư ơ n g trình: / . ( / ) = I - -------- --------- r— r--------
~y~
A

s/í íể X

Gịải
Í-
-L

In \ ■l i t \ ^ 2 -tg x \/3 + t g x _ 3 -tg 2x '


t g x t g - J - X tg -7 + X = t g x ------ ----------------p-— = t g x --------- -2—— = tg 3 x
ÁN

5 5^3 Ị 3 I 6 1 + N/ J tg X 1 - V 3 t g x 1 - 3 tg X
TO

■ , . V dx 1 rf(sin3 x) .1 . I . .
= —ln {sin 3/|
NG

=> / w = l r i - = T I- = ^ l n |s i n 3 x |
*/6 t g 3 * ĩr/6 sin3x 3 »/6
ƯỠ

/ (/) = - Ỉ H Ĩ . o In Isin 3/| = - In 2 o sin 3t = ± —<=> COS 6 r = — « ( = + — + —


ID

18 3
BỒ

(x2 - l ) d x
Đo t > 0 nên / ( /) = Í t-t— - ị l n Ị o
I * -
5 x - 4 x 2-5x +l 7 4 f= 2

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§22. Phương trĩnh chửa tích phân -T rầ ít Phương

V f V2 -í)d x
{x
Bài 10. G iải p h ư ơ n g trinh: f { t ) ~ j ■-Ị- —- J - —In— ; (t > 0)

ƠN
X4 - S x 3 ~ 4 x 2’ - 5 x + l 7 ’" 4
t

NH
Giải

UY
M *{* +ì l

.Q
'f (.r -l)d x V V

TP
Ỉ x‘ - ỉ f - ư - i x +ì r * s i - V - s ( * + JL )-4 ÍỊ, + i ) J _ 5^ + i Ị - 6

O
ĐẠ
i 1 1
f du ị da 1 ự \_____ l ) d = J_J u_-6||'

G
* u2 -5u - 6 ~ (u - 6 ) ( u + l ) ~ 7 2H u - 6 ụ + lj ~7 11 + ill,

N
t + 1-6 HƯ
N
t 1, 4 1 , Ị tr ' - r ; t + i 1 ,In —
4
= —ln - — ỉn — = -- In — ------— -—

7 t + - +1 7 3 7 Ị t 2 + t -1 1 7 3
TR

t
0B

t~ —6/ +1 1. 4_ 1 . 4 , t - 6t +1
- —In —= - 3 In —<=> ln =0
00

r +i + \ 7 3 7 3 f + 1 +1
1
+3

Ịt2 - 6 t + 1| t2 - 6 t + l = t2 + t + l t=0 t=0


P2

» 1 i-------——
- =1 o ■ <=> o t = 1/2
t~ + t + 1 t 2 - 6t + l = - t 2 - t - 1 2 t 2 - 5t + 2 = 0
CẤ

t=2
A

Bài 11. G iải p h ư ơ n g trình: f i t ) — f— ^ - - ; ^ v------- - ~ — T= ; (t > 0)


j x 4 - 2 x 3 - 2 x 2 +6x + 9 3^3
Í-

Giải
-L
ÁN

V Ị ĩiề Ịí l 'f í H l
TO

■(^ -Ặ)-2(x-ỉ)-2=■('-ỉ)2-2(--ỉ) *^
N G

,-i- - .-ỉ
ƯỠ

f du _ f ỉu
du ■ 11 u -_ 1 1
u 1 t- 1 71
ID

sị i („ .,)> ‘l ĩ ^ i í
BỒ

-/ 1 Jt 1 _ / -1 's 71 t -1 -
/ ( í ) = —^=r <=> —jz-a rctg —=- + — =• = —-7 =r<=> a rc tg —Ị ^ = 0 <=> / = 1
3^3 n/3 . V3 3V3 V3

281
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Zhieons ỉ: Các k ĩ thuật túih tich phâíi - Trần Phieơng

sút 2a _ co.N'u _

ƠN
B ààii 12. C h ứ n g m in h rằn g: J arcsin-íxíỉx + I arccosyfx dx = —
0 0 4

NH
Giãi

UY
sin 2 a . 2 sin a

.Q
X é t I =- Ị arcsin V x d x = xarcsin%/x| - J xd(arcsin>/x)
0 0

TP
sill2a , , sin2a I *

O
r
— p xd
r x'— = a s. i2n a - —1 f
. — X— ax..
,

ĐẠ
= a sin" a
i 2> £> /r^ 2 I V l-X

NG
sin2a I a I 7 2ị


Đăt x = sin 2 t=>dx = 2sintcostdt => f — dx = I J — — — (2 sin tc o st)d t
' V l- X N J \ 1 - sin t
RẦ

sin 2a
= j*2sill2 tdt = f(l - cos2t)dt = i t - —s in 2 t i :
u 0 V .2
BT

JQ
00

ra I si..- a r — J /
11 sin 2a
I arcsin yjx dx = a s i n 2 a --7
10

I J —— dx = a sin2 a - - r a -----——
J 2 J V l-X .2 l
+3

2
P2

COS';: cos2a
X ét J I arccos Vx tlx = X arccos v q c0s a - J x d ( arccos •Jii)
CẤ

0 0
A

, COS a

dx 2 1 r I X
= a cos a + = = aeos a + ■
2^/x Vl - X
Í-
-L

COS2a Ị a j 2~^
Đặt x = cơs2 t=odx = “ 2sintcostdt => f J — — dx= f j — - ■(-2sintcest)d t
ÁN

• 0J V l - X ^ V l- c o s 2t
TO

7Ĩ sill 2a
= - 1 2 COS2 t d t = - j"(l + c o s 2 t ) d t = - ( t + —s in 2 t j =— - a ---- ——
NG

-n 7tp. V 2 / 2 2
ƯỠ

COS,2 ã 1 COs2a I
2- 1. f ' s i n 2 a
i f
71 ^
ID

=> J = Ị arccos -\/x dx = a COS2 a + — f J - * . dx = acx:-2 a - — ;


• 2 J Vl-X 2l 2 2j
BỒ

, . If = in 2 a l 2 I f sin2. 7 0 71
1+ J = a s i r r 'I—- a - - - - —— + a c o s a ~ r a + —— : r = -f
2V 2 2 /4

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


uuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§23. Tim giới hạn của tích phân - Trần Phượng

§ 2 3 . TÌM G IỚ I HẠN CỦA TÍC H PH ÂN

ƠN
t

NH
I. DẠNG 1: iàil ị f ( x ) d x
t —>có J
■ 0

UY
t

.Q
Bước 1: T ín h tích p h â n F(t)== ị f ( x ) d x theo t

TP
0

O
Bitớc 2: T ìm lim F ( í) b ằng cách d ù n g các định lý về giới hạn.

ĐẠ
/ —»00

NG
B ài 1. C h o F i t ) = Í-T----- (t > 0). T ính lint F i t )
ị { x + 2 ) { x 2 + 2)


GiổẲ-

ẦN
N 4.V -2
G i ả s ử / U v = ------ + _ z _ :— Vx
i4. ik + c

TR
(,v -r 2 ) ( x 2 T l) A- + 2 /-+ 1

o 4x - 2 = a ( x2 + i) + (B x + C)( x + 2)<=>4x - 2 = (A + B) x2 +(2B + C ) x + (A + 2C)


0B
00

A +B=0 ■ [A = - 2
31

o i 2B + c = 4 « J b =2 => f ( x ) = ^ - +-^ -,V x


• ' x+2 X +1
2+

A + 2C = - 2 |c = 0
P
CẤ

•0J 0 V'Ỵ+ 2 . * + l j ,
A

I X+.2 Ị x 2 +ì

= f - 2 l n | x + 2| + ln |x 2 + l | ] f = - 2 ln ( t + 2) + In ( t 2 + i) + 2 ln 2 = In 4— ĩ - ! -
Í-

v 'lo (t + ì)2
-L

=> lim F ( t ) = lim ln + ^ = ln 4


ÁN

t->+=0 t-»+=c ( t + 2)
TO

B à i 2. C h o F (t) = í — . , t > 1. T ìm lim F ( í)


J X\ X + ỉ ) '- >+w
NG

Đ ă t s = F ( l ) + F (2) + ... + F ( t ) . T ìm //»1 5,


ƯỠ

/->+co
ID

Giãi
BỒ

. F (t) = j _ * J L = In —— + In 2 -,
t+ 1
H * 5 ?H ) - ( if ■
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương I: Các k ĩ thuật tính tích phân - Trần Phương

=> lim F ( t ) = lim f in —— + ỉ n 2 Ì = ln 2

ƠN
t-++sc t+1 )

NH
• s t = F h ) + F ( 2 ) + ... + F ( t ) = Ị to - + ln 2 j + Ị^ln - + In 2 j + ... + Ị; ln — + ln 2 j

UY
.. —
=> S, = l i i 2 ' + l n f — • — — —— Ì = l n 2 ’ + l n —í— = In-

.Q
u 3 t+ lj : - tỉ ++11 ■"t + 1

TP
í- e _ r i 2‘ _ r . 2‘ ln2 _
- ^ = +00

O
=> ỉun
ỈĨITI sSt
t = lim In-—
In-------=
= ìim
lim In-—
In-——
t—>-KC t-»+00 t 4* 1t~»+00 1

ĐẠ
NG
B à i 3. C h o / ’( * ) = ị 2 x ltL x d x (t > 1) . Tính ỉim F i t )
I (/ + * * ) . ■~ ; °0


Giải

ẦN
f(i) = ' | 2 ^ > t o x d ( ^ = V xdM V _JỊỤ , ' + v ^ d (ln x )

TR
+ , (l + x 2)
B , 1+ * I ?! + * '
00
=d !ii + j = z l E i + |Í L i 7Ị Ì L x i d x = d ! l l + i f i - - 4 r l d x
10

i+ t ,j x ( l + x 2) 1 + t 2 ■/ x ( l + x 2) 1+ t2 / u l + x2 j
3

-In t ‘ -In t 1 t2 1, ~
2+

J + Ị l n x - —ln|l + x 2|j = — + —In—-— + —In 2


1+ t , 1 + t2 . 2 t2 +1 2
P
CẤ

f -In t 1, t2 1 ,„ '
> lim F ( t ) = lim ——T + T-ln-T-— + - r l n 2
V1 + 1~ 2 t~ +1 2
A

1 , . , .. 1 . tl n t 1.
: lim —l n 2 -Ir lim —In— -------lim —■= —l n 2
n-»+so2 +1
Í-

2 t +1 n~*+a0 1 2
-L

p ẽ nx *
B à i 4. C h o = í-------— dx ( n e N ). T ính Ij.
ÁN

l 1 + e~x
TO

T ìm hệ t h ứ c liên hệ g iữ a In v à I„+1. T ính lỉm I n


/->+00
NG

Giải
ƯỠ

2e
I, = [— -------dx = - f— —- = - ln |l + e ' x | = - l n í l + - ì + l n 2 = l
ID

Q1 + e-x 0 l + e_x 0 V ej 1 H-e


BỒ

, _ 'f e-“ J.. 'fe-"* (l + e"x) - e"(n+1)x V -nx 'fe“(n+1)x


T a có : I = -------- d x = ----------------------- --------- — ------- dx= e d x - -— —
oJ l + e-x 0J l + e'* J J l + e-*

284

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§2J. Tim giới hạn cửa tích phân - Trần Phương

-e 1- e ~ e -1 e" - 1

N
' ^n+I ^n+1


ne ne"

YN
Ta CÓ: lim In = lim I11+l => lim In = ị- lim (l„ + I n+i ) = ị lim
1W+C 0 n-*+eo - n->+co 2 n -»+00 2 n -> + » ’^ e"4 1 n= °

.QU
ẩaIỘ XA
Bài 5. C h o / ■= f f— . T ìm lim I

TP
ì ịf? - 2 ^ tn2

O
Giải

ĐẠ
In 10 X , X In 10 ,,,

NG
- / ể = - - M -
a ““ 2 a V® *- a


ẦN
,i(„ - -2 r = I [ ( ,0 - 2 ) « -(,• -2 )W] = I 2 - Ỉ ^
4 a 4 4
TR

4/3
3(ea - 2 ) l(jn 2 _ o ì 4/3
0B

=> lim 1 = lim 12- = 12- — ^ — —— — ------ = 12


. a -> in 2 a -» ln 2
00

“ỉ dx
31

Bài 6. C h o I = I--------— T ìm h ê thứ c liên hệ g iữ a In v à In _ 1. T im lim ỉ


ỈU + iỴ
P 2+

Giải
CẤ

fl- J 2 a s v _ 3 2 «
X2 dx
lii= V j ^ =_ J L ^ _ f xdf _ J Ì =_ ^ +2nr ^
ÓA

n+1
0 ( x 2 + l)" (x2 + l)"„ V l ( x 2 + l)"J (a2 +l)" oJ(x 2 + l)'
-H

= ------------ + 2n dx = ----- — + 2 n f J - ——— — J - — —


(a 2 + l)n o V +i r ' (a2 + l)n L o V + l)n 0J (x 2 + l)'


N-

= 7 T ~ V + 2n ^" ~ 2 n l"+I - ( 2 n - l ) l n = T T ~ _T 7
(a + i) (a + 1)
GT

> ( 2 n - 2 ) l „ - ( 2 n - 3 ) ] n. , =
N

2 (n - l ) ( a 2 + 1)"
ƯỠ

(a2 + i r 2" - 2

2n - 3 2 n - 5
ID

=> lim 1„ = ^n — - lim I„ , = — —— —— lim I , =...


>” « 2n - 2 a->+*> 2n - 2 2n - 4 »-++*
BỒ

2n-3 2n - 5 j_ ■ . I 2 n-3 2 n-5 _Ị_ 7C


2n - 2 2n - 4 2 a->+“ 1 2n - 2 2n - 4 2 2

285
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
uuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Zhu'O’hr /•• Các k ĩ thuật tính tích pỉiân. - Trần 'Phương

N
ỊỊ. DẠNG 2: ì i m i f ( x , n ) d x , v .n e N
»w 3
II—


a
b

YN
ỉ: C h ứ n g m in h bất đ ẳ n g th ứ c A < ịf X x ,n ) d x S B y x e . \ a ,b \
Bước 1:
a

.QU
b ■Ị>: ■
Birớc 2: S ử'd ụ n g lim A < lỉm \f{ x ,n ) d x < lim B =í> lim \f{x ,n ) d x

TP
n— ii—
>co J n-*co <J
/ c a

ẠO
ì n 1
Bài ỉ . C h ứ n g m in h rằn g: a. lỉm P — - dx = & b. Um \ x ns in 7 ĩx d x -0


« —?>+» o> 2 -ị- V n —>+«0
0 0
Gỉ ẵỉ

«. Ta có:
ƯN
< - , V x e [ 0 , i j = > — < - ^ — < x n= > - fxn d x < Ị i L _ ỉ i < fx " dx
NH
2 x+1 ĩ 1 J . 2 x+1 2ị “ x+1 ị
RẦ

<, i L ll < 1 _ Vxn dx . 1


BT

2 (n + I) 0“ -j x + 1~ 11 + 1 0 22((nn ++ l1)
) ~ Jj x + 1 n +1
00

ỉ n
10

Ta có: Inn —T—^— r-= lim —-— = 0 => ..... . — — đx = 0 ( đ p c m )


2 (n + 1) "-> » n + ! n~>+«ì J 1
Ị+ X
3
2+

J, Ta có: - l < s i n 7 i x < ỉ v à 0 < x n < 1, V x e [ 0 , 1] nên - x " ắ x 11 s i n 7 t x < x n


ẤP

1 • 1 1 -1 I J
-:> - Ịx" c ! x < ị x sin7TXdx < f x n d x = > — — < Ịx" s i n 7 t x d x < — -—
C

0 0 J
0 ■ n+ 1 0 n+ 1
ÓA

-!'■ 1 y
-H

Ta có. lún — — = lim —-— = 0 => lim x " s in rc x d x = 0 ( đ p c m )


!!->+« n + 1
11—> + 0 0 n + 1 n-»+co J
.0

1 Ĩ,+I dx
-

Bài 2.. T ìm các giới h ạn tím \x"e~*dx ; Um I -— , n e N


H-*+c0 J
ÁN

« —»+00* ỵ
0 n
Giải
TO
NG

* Ta có: e° < e x < e1, Vx e [ 0 , l ] -=> —< — <1=> — < — < x ”


■■ e e\ e ex
ƯỠ

=:> - íx" d x < í— d x < [ x n d x = » — < í x ne”x d x < —Ị —


ID

e 0 oj e x l : • e (u H -l) J n+1
BỒ

1 1 1
Do lim — ---- r-= lim —- ^ = 0 =>lim f x ne_;‘ dx = 0
n-*+oc e ( n +1) n-^+co n 4-1 Í
0

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


uDuongThanCong.com Thanh TúWWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§23. Tìm giởi hạn cứa tích phân - Trần Phướrig

, , , 11+1 J n+1 , n+1 J , n+1 ,

ƠN
° T a có: - i _ < I < ì => f^ L < f*L á = > -!_ < f— <1
n + 1 X n . J n + 1 JX Jn n + 1 ■> X n
Ĩ1

NH
n n ft

UY
D o lim —— — lim — = 0 '=> lim f — = 0
n-n-eo n + 1 n-?+<*> n n-»+» J X
n

.Q
Jt+J

TP
B à i 3. a. C h ứ n g m in h rằn g : ìn k <, j ln x ấ x $:ln(.k + l ) , V k > 0
k

O
ĐẠ
b. C h ú n g m in h rằng: ( n - ì ) ! < n heI~n <n! , n e N *

G
yfn* 1 ■ I— Ị—

N
c. C h ứ n g m in h r a n g : lim , nếu lim a = lim \Jn = l , ạ > 0
;j-»+co
;j-» +co IM
I 0
(Ị n-*-f «0
n -* -f«0 «-»+<©
«-»+<©


Giãi

ẦN
it+l jfc+l k+ĩ
a. T a có: I n & < ln .* < I n ( A + l) 5V ;re[& ,£+ l] => J l n £ d x < Jỉn x đ K < JlnOi:+l)dx

TR
k . k k
0B
k+1 k+1

= > l n k x |* +1< | l n x d x < l n ( k + l ) x | = > I n k < J l n x đ x < l n ( k + l) (đ p c m )


00

'k ■ k
31

b. T h e o câu a. ta có:
2+

2
P

k = l : l n l < jìn x d x Ẩ ln 2
CẤ

1
•• •• 3
A

k = 2: ln 2 < jìn x d x < ln 3


2
Í-

n
-L

k = n -l:ln (n -l)< Jln x d x < ln n


ÁN

2 3 n
TO

=> lnl + ln2 + ... + ln (n -l)< jìnxdx+ Jlnxdx+...+ ịlnxdxắln2+ln3+...+lnn


1 2 n-1
NG

<=> ln [ ( n - l) '.] < j l n x d x < l n ( n | ) . T a có: J l n x d x = x ỉ n x | ” - | x d ( l n x )



1 i - 1
I

= n l n n - f— dx = I n ( n n ) —x|" = l t i ( n n ) r - ( n - l ) = l n ( n ” ) + i n e 1_n = ln ( n " e 1 " )


BỒ

'X . ’

=> l n [ ( n - ! ) ! ] < l n ( n ne1_" ) s l n ( n ! > => ( n - l ) ! < n V ~ n < n ! ( đ p c m )

287
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chươiỉg I: Các k ĩ thuật tinh tích phân - Trần Phương

c. T ừ b. suy ra: V(n - l)i < Vn-ẹ1- 1 < ^ < = > Ỉ Ỉ L > > ^ -jfỊ-

ƠN
V (n -l)! nV ?" ^

NH
_ ^ lỉ/nĩ ^ Vẽ _ , .. s/ĩiẽ _ .. Vẽ _ 1 .. *lĩiỉ _ \ ÍA S
o — — > — —> —— . T a có: lim —— = lim—— = — => iim— — = — ( đ p
e n e n->+» Q n->+« e e H-»+oo n Q

UY
b

.Q
B à i 4. C h ứ n g -minh rằng: lifit I e s in n x d x ~ õ ( n e N * )
/J—
»+co I?

TP
O
Giải

ĐẠ
b •- 1k i 1 b Jb
)
Íex s in n x đ x = - —n aJỊe* d ( c o s n x ) = —-ne x co s n x a + — [cosnxdve*

NG
a
n aJ


= — (e;1 c o s n a - e b cos nb) + — ico sn x (2 xe x* )d x (1)
n n J

ẦN
a

TR
•X ét lim —(e3 c o s n a - e b c o s n b ) .
!!->+« n
0B
l a có: c o s n a , c o s n b e [ - l , l ] => - ( e a + e b ) < e a c o s n a - e b c o s n b < e a + e '
00
31

- ( e ai + e l>:) _ ea c o s n a - e b" cosnb _ ea + e b


2+

n
P
CẤ

.. —(c +e ) .. e + e - „ .. w a b .)
ì l i m --------------- = 111'.»------ ------ = 0 nên l i m —Ve cosna-e cosnbỊ (2)
11 » -* + » I) 1l-»+CC 11
A

X ét J n = J c o s n x (2 x e x' ) d x . T a có: 0 < |c o s n x |< ] <=>0<|2xex ||c o s n x |< |2 x |e N


II
Í-
-L

ịcos nx(2xex")clx|< Jịcosnx(2xex")|dx <=>ỊjnI< J|2x|exỉ d \


ÁN

.1 a a
TO

x è í 3 trư ờ n g hợ p sau:
b
G

b .2
j ^ x e 5^ dx = e x3 =e
ỠN

a
a

_b2 a2
c —c J e —e I.
lim ------- :— < lim — < lim ------------ => lim — (3a)
n->+«! 11-++.0' n ; n->+co5 II
I

11 n »-»+ơ5 n
BỒ

b 0 b
+) (t < 0 < b: IJ;11 < J|2xi exdx = - j2xe* đx + |2xex dx = - e x + e -2
ã á 0

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§23. Tìm giói hạn của ticỉi phân - Trần Phtronự

z _ .. . J -J„
--ee “: -- eV 3 + 2 „ .. eC -+Ue / -- A2 ị =0 (3b)
-> Ịjm ----------------- ---- :------< ] ị m —ÌL < Ị ịm ------------ -----------

ƠN
n—
»■+!» n n->+» n n-*+'*> n Ị, n~>+x
b b .

NH
+) a < b <0: Ịj„Ị< Ịtexịe*2 dx = - dx. = - e x b = e - -_ e »2
a a

UY
k2 __a2 ĩ =a2 ĩ
=> lim ----------- < lim — < lim —— ------ => lim - í- = 0 (3 c )

.Q
n—>+co 11 n—
»+jc n n—
>+ee ii n—
>+ao n

TP
Từ ( I ) , (2), (3a), (3b) và (3c) SUV ra:

O
ĐẠ
lim fe ': sin I1X dx = lim: — (ea xo sna - e1’ cosnb)+ l i m — = 0 (đpcrr)
' II-M ^ J n-*+so n n-»+tf> n
u

NG
1


B à i 5. a. C ho /„ = J . v V vrf.Y (n e N *). T ìm >ệ thức liên hệ giữa 1,. và Ị,_
0 N
C h ứ n g m inh rằng: /„ < Ýà lim /„
n-*+iC
RẦ

c
BT

b. Đ ặt J„ = j W v ) ” t!x . T im hệ th ứ c liê:) hệ g iữ a I„ và I„_:


I
00
10

Tinh í|, i->. Chứng. mi:ih liuiạ-. . T ín h lint ỉ n


jị- n -* +s>
+3

/
P2

c. T ính Um f-v" ( l - c ") ílx


/f—
►-hco J
0
CẤ

Giiii
A

í I , 1 •

I„ = Jx"e' d x = Jxnd (e x-) = x V | \ - Jexd ( x ,,) = c - n J x n-'e!t d w = e - n l„


0 0 0 0
Í-

1 1
-L

Do x e [ ơ , I] nên x" <x"~' = > x "e ’1 < x " -le ' => Jx"e* d x < Jx" ' e ' đx Ci>ln
U 0
ÁN

' . ■1 I , .11-1 Ị1
TO

Tacó; 0 < c x ắ e = > 0 á x " e - <:i"c—.-Ó< clx < e íx" dx = —■


:-----
0
* *
0
n+] 10
NG

= > 0 < In < —— =>0< lim In < lim — => lim In =


ƯỠ

n+1 ll-»+CO ll-»+eo n + 11.-*+«-


ID

b. I,ị = J(.ln x)" clx= X(In x)" Ị - j>:d(In x)" =c - n|x - dx = c - ni _.


BỒ

I 1 . .1
e c c d
I, = Jinxd x = XIn x|°- j"\đ(líi x) = G - Jx — = e - x |* ==ee - e + 1 = I
I 1 x
2?9
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương I: Các k ĩ thuật tính tích phân Trần Phương______________________ __

ƠN
Ị, = Ị (ỉ n x ) 2 d x = e - 2 I | = e - 2
I

NH
Ta có: 0 < l n x < l , V x e [ l , e ] => O ắ ( ln x ) n <(ỉnx)n_1 =5-0< J(inx)"d x < J(lrix)n 1đx

Y
1 1

U
.Q
:=>0< In < =í> O ắ e - n l „ _ , nln_, < e =>I„_, < - . V ậy In < I„_, < -

TP
n n

O
Ta có: 0 < ỉ n < — m à lim 0 = lim — = 0 => lim In - 0
2} lì-^+co n-*+» ft !

ĐẠ
NG

ẦN
B TR
00
10
+3
P2
CẤ
A

Í-
-L
ÁN
TO
NG
ƯỠ
ID
BỒ

:=> ị - J x d x < ỵ ^ y jk ■< J V x d x (1) (đ p cm )


0 k=r ' [
290

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễnhttps://fb.com/tailieudientucntt


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§23. Tim giới hạn CHS tick phân - Trần Phựơng

ìữỉ 452; 10f ? y 372 100 100 T 3/; 101


b. T ừ (1) su y ra: J V x d x < 2 ]V k .< J Vxdx o — ‘T -

ƠN
0 k=l ] 3 0 k=l 3

NH
_ 20ỌO ^ r-2(lĐlVĨÕĨ-l)_
<=>— ■■< / , y k < ———T——= >666,66 < 2 ^ v k < 6 7 6 ,0 2 5
H r-

Y
?:■■■ k=l - 2 k=i

QU
n+ỉ

.
TP
c. 1 ) , ^ d x < ^ L ỷ V k < - 1 L nt y ĩ d x => ^ L ” < - L t V k < ^
^ T ' 3 ^ 0 V 7 £ í.' 3V s

O
ĐẠ
2
=> — <
"ỉ
3 ' n 3/2

NG

Ta cỏ: lim — Í J L ± ỉ f 2 _ J lim
n-»+00 3 { n / n3 L-=1

ẦN
TR
r e~2nx _
B à i 7. C h o I„ = ] ------ — íìx ( n e N ) . a. T ín h ]0.
0B
»^+e
00

íT,0 ,+ i) - 2
b. C h ứ n g m in h rằng: /„ + ỉ„+l = V nsN
31
2+

g-2(;i+/).v g~2"x . g~2nx


c. C h ứ n g m in h răn g : ------------< - ------ — < — —
P

1 + e'
CẤ

đ. T ín h Um ĩ..
A

Giãi
Í-

> | _ V dx _ ' f e_2x dx _ -1 V d(e ”2*)f:- - 1 I I, 1 _ 1 . 2e2


-L

a* Jo = = ■■■-.-■ = — ■ - ị ^ .—- ỉ n l + e = -ln -


01 + e i e - 2x+ l 2 ' e +1 2 I 0 2 e2 +1
ÁN

V e~2nx / 1 -2(n+i)x I - 2(.1+I)x (e~x + 1)


TO

dx
b - ’• + i“ = j ; S d‘ + j i 5 > = i ĩ ĩ f
NG

11 - 2 ( n + l) x _ “ 2(n+l)x 2(h+l)x _ Ị
ƯỠ

ịe“2(n+0x'd x = -
■í 2(n + 0 5 5 7 r - 5 h T ^ s - (âpcm)
ID

-2nx „-2nx
BỒ

c. T a cố: e2x > 1, Vx e [ 0 , l ] = > 2e2x > 1 + e2x >2=> — — < —— — <
' • ■ . . . . 2e 1+ e

291

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương I: Các k t thuật tính tích phân - Trần Phương

I “2nx 1 -2nx 1 -2«x


d. T ừ c. su y ra: I— — d x < I------ —- d x ẩ I------ -dx

ƠN
y ỉ 2 '“ \ j l + e2x 0J 2

NH
- 2 ( n + l) x 1 - 2 nx - 2 nx
' e 1 l - ẹ - 3(n+l) V e " 21”1 . . 1 - e~3nx
- dJ x <^ - e 5- d x < -

UY
4 ( n + l) +e 4n (ỉ 4 ( n + l) 1 + e2* 4n

.Q
• -2(11+1) , -2nx 1 - 2 nx
.• 1 —6 .. 1—e ■e

TP
lim — -------T - = l i m ----------- = 0 lim [ - dx = 0
n->«0 4 ( n + u "->+t0 4n "->+" 0 1 + e '

O
ĐẠ
/
B à i 8. C h o /„ = \x"siìt n x d x . C h ứ n g m inh rằng: lim I n = 0
J . «->+05

NG
0
*


Đ ặt s„ = I„ + 1, + ... + / „ . C h ứ n g m inh rằng: lim s„ - f ĨHI x dx
it~*+00 J V
0

Ầ N
Giải
TR
T a có: 0 < s i n 7 c x < l , V x e [ 0 , l ] = > 0 < x " SÌ117IX
s in 7 ix < x "
B
00

I
1
10

0 < f x " s i n 7 t x d x < fx." dx = > Q < 1 < ——


i . i ’ n + 10 1Ị +1
+3

1 '(•
P2

D o !im —-— = 0 => lim I = lim X sin7txdx = 0


n-*+«0 n + 1 n-»-K0 n-*+cc J
CẤ

1 11 —xỉl+1
A

*Sn = 10+ 1] +'... + In = J(x ° + X 1 + ...+ x n )sinfcxdx = J - —- —- s i n f t x d x


0 0 ^ x
1 1 n+I • _
Í-

rsiriTtx f rx sinrcx , T ¥
=> s„ = —dx- ------ —-----dx = I - J
-L

J 1-x
ÁN

I c , , sin rac
Xét J _= V x " +1 SÍĨ17IX , • L r .
I----—------dx .Ham SÔ f(.x; = ——— lien tuc tren [0, 1]
TO

ị 1- X 1 -x
NG

r-* »t . . _ rn s in T t x „ x " + s in 7 tx ,, n+I


D o đó V x e [ 0 , 1], 3 M : ——— < M = > 0 < — —— — á M x
ƯỠ

1- X 1- X

1 n+1 * _ 1 '
ID

0 < [— — — d x < M fxn+1 dx = M - 1 M


i
BỒ

0J 0 n+2
J n+l _• __
M V‘ X s in r c x
Tacó. lim ———= 0 => lim J = lim ị dx = 0
»-»-ỉ-ĩo n + 2 n-»+» n-»+co i l-x
0

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§23. Tìm giới hạn của tích phân —Trần Phương

,,, T V s in T tx , 'r s in ( ĩ t - Trx) . V s in [7 t (l - x ) l -1 °rsim7tt


Xét 1= dx = f-----—-------- dx = - — ^------- i d ( l - x ) = - — —- dt

ƠN
J l-X J l-x Ị 1 -x Ị t

NH
_ rs m r c t _ f s m x (j x ]jm 5 ^ _ Ịjm I _ lim J = lim
sm x ,
f dx
J TTt J V H-++00 n —» + «

UY
0 0 0

.Q
B ài 9. C h o I„ = ịx"e~2xdx, n e N * . C h ứ n g m in h rằng:

TP
0

O
a - ĩ„ ^ - T ín h I„+I th e o I„.

ĐẠ
b . 0 < / „ < -------í -—- , Vn > 2. T ừ đ ó tính lim /„

NG
(n -Ị)e ,


Giải
N
a. x" >x"+' >0, V x e [0 ,l]= > x V 2x > x n+1e-2x =>In = Jx"e~2s d x > Jx,1+1e_2x dx = ĩAn+I

TR

0 0
0B

In+1 = j x n+1e~2x đx = — J x " +’đ (e-2x) = — Xn+,e‘2x 1 + 1 j V 2xd ( x n+I)


1 00

-1 n +1 V „ _2 x , -1 n +1
+3

- ề - t '
P2

2
CẤ

b. Ta có: x"e~2x > 0 ,V x e [ 0 ,l ] => In = Jx"e 2* dx > 0


0
A

1„ *In*l = - - T + - ^ - :-In => 7 ^ —7 = > ( n - l) ln


2e - - 2e e
Í-
-L

D o n > 2 => (n - 1 ) > 0 => I„ ắ - — => (đ p c m )


(n -l)e
ÁN

T a có: 0 < I < - — —l —.T =>0< lim In < lim 1 ■ = 0 = > limI In = 0
TO

(n -l)e IW+0°"->+” ( n - l ) e n_>+0°


NG

B ài 10. C h o I„ = J V ( ì - X2)" dx ;J„ = | x ( 7 - ^ ) " dx ( n e N )


ƯỠ

0 0
ID

a . T ính J n và clìứng m in h b ất đ ẳng th ứ c In - 7 ) ’ ^ nGĨSỈ


BỒ

b. T ính I,1+1 th e o I„ v à tìm lim In+I


W->+00 /

293
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễnhttps://fb.com/tailieudientucntt
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Ch ươitg ỉ: Các k ĩ thuật tính tích phân - Trần Phương

Giải

N
, , . j x ( i - x = r d x = i j ( i - x ! )'<i(xj ) . i j ( i - x ! r d ( i - x! )


0 2 0 0

YN
-1 ( i - x 2r ' 1
2 n +1 0 2(n + 1)

.QU
ỉa 0 < X2 < X 1,0 X2) > 0, Vx e [o, 1] = > x 2 ( l - x 2) < x ( l - x 2)

TP
có: < -

ẠO
■=>fx2 ( l - x 2) d x < f x ( l - x 2) d x = > I < J „ = — —r (đpcm)
ị J 2 ( n + l)


I„+l = | x 2 (l - X2) dx = J x 2 ( l - x 2) ( l - X 2) dx

ƯN
0 0
NH
= ị x 2 ( l - x 2) dx - J x 4 (i - X2) dx = In - J

0 0
TR

Xét J = fx 4 (l )" dx = — íx 3 (l - ) (~2x)dx - —7 ——T [x3d [ (1 - X2) ]


B

- X2 X2
0
J 2(n + l)J
00

2 ỉ
10

(1 - X- r ' dx
+3

- x’ ° - x’ r *' + ' Ki - x‘ r ' dU ’) = - ã - r p


2 ( n + l). 0 2 ( n + 1) ' 2 (n + 1) *
P2

3
CẤ

3 :. i* n j-l~ —Ir , - 2 _( n + _l ) L
i n .| — 1„
2(n + 1) ^n+1 ^ ^"+1 1,1 + 2.1 + 5
A

:=> lim L ỉ± L = lim - n.+ }ỉ - = \


W-++CC Ị n->+co 2n + 5
Í-
-L

Bài 11. C h ử n g m in h : lim -— — _ / —= l u (công thức Wallis)


n—ĨK+OO5 .5 .7 ....( 2 /1 - 7) *j2n + l V2
ÁN

Giãi
TO

rr/2 7t/2 ĩc/2


NG

Xét 1(1 = J (sin x ) n đx = J ( s i n x ) n_I s in x d x = - | ( s i n x ) n-1 đ ( c o s x )


0 0 ■ 0
ƯỠ

Ịí n /2 ĩt/2

= - ( s i n x ) " 1 c o s x |0 + j"COSx d ( s i n x ) " ' 1 = ( n - l ) JCOSX (s in x )" 2 c o s x d x


ID

0 0

r
BỒ

*/2 n/2
= (n -1 ) I (1 - sin2 x ) (sin x)"”2 c!x = (li - 1) I (sin x)”-2 dx - J Csiinlxj" dx
0 L0 0
294

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


uuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§-25. Tim giới hạn cửa tích phân - Trần Phựơng

o I = (n - 1 ) ( I n: 2 - In ) o m n = (tì:- 1) In_2. ọ I„ - — 1„.:


: n

ƠN
NH
Ị í .- — I
2n - 2)1-2
2n — 2n +1 1

UY
2 n -3 Ị ~ — Z Ẵ \
2n - 2 2n —1

.Q
TP
3.
l4. = ịh Is = |l3

O
ĐẠ
I3
V ==- 1| l, ,
Ỉ2 Ì ! ũ 3 1
rc/2

G
I0 = 1 (sin x)° dx = —

N
Ij = j" ( s i n x ) 1 dx = Ị
0


l _____________ 2

. _ 2n - 1 2n -3 3 1 7t . 2n 2 n - 2 4 2

ẦN
2,1 2n 2n - 2 4 2 2 2n+1 2n + 1 2n -1 ” ’’ 5” !

^ w = [2.4....(2n-2)(2n)f 2 (Hi) và I
TR
0B
(*) và i2n+' - 2n
[3.5....(2n - 1)]2 (2n + 1) 71 1211-1 2n + 1
00
31

2/í+l _, / . \2n -/_• \ 2 n-l


Ta có: sin A -s [0 ,l ],V x e => (sịn * ) 2,1+1 ^ ( s i n x ) 2” <(sinjc)
M
2+

iĩ/2 jĩ/2 rc/2


P
CẤ

|(sin ^ )2/ĩ+l dx< J (sin x)2,ỉ chí < J(sinx)2M dx=> / 2h+j < / 2/í < / 2íl_j.
0 0 0 .
A

=> = Ì s i L < ^JͱL < 1 . M à lim = lim — =1


2n +1 I2n_ị I,n "->+» 2n +1 n-»+co 2 + JL
Í-

n
-L

I 2n+1 1 1^1 _ -•/AN 1- 2.4.6....2n 1 Ịn


=> lim - ■ =1 , k ê t h ơ p v ớ i ( * ) s u y r a : — -7 - --------7
lim - — ■ ; ..... =J—
ÁN

" - ““ I,,, n-*” 3 .5 .7 ....(2 n - l ) 4 ĩn + ĩ U


TO

Bài 12. C h ứ n g m in h : y/ỉrũt Ị—j < n! < yj2n n Ị—j e t2n (công thức Stirling)
NG

Giải
ƯỠ

k +1 Í-+1 i+ 1
ID

T a c ó : InẮ:<lnj:<ln(Ả: + l),Vjce[Ấ:,Ấ: + l] => J l n £ d x ắ | l n x d x < J l n ( £ + l)dx


ị k k
BỒ

=> In k x £ +1 < ị In X dx < ln ( k + 1) xjk+1 => ln k < Ị In Xdx < Iff ( k + 1)


k . ic
295

Đóng góp PDFCuuDuongThanCong.com


bởi GV. Nguyễn Thanh Tú https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương I: Các k ĩ thuật túih tích phẫn - Trần Pỉtương

'I 2

ƠN
Jin Xdx < In 1 < Jin Xdx
0 1

NH
2 3
jìn X đx < ln 2 < jìn X dx
2

UY
í

.Q
n 11+1

J In Xdx < In n < J In Xdx

TP
11-1 n

O
I n 2 11+1

ĐẠ
Jìnxđx + ...+ J ln x d x < Inl + l n 2 + ... + Inn < j ì n x đ x + ...+ J ln x d x
0 11-1 I 11

NG
II n+l
=> J ln x d x < ln ( n ! )< J l n x d x . ’


0 1

ẦN
Ta CÓ: Jìnxđx = x l n x - Jxd(lnx) = x l n x - J d x = x l n x - x

TR
11 - n+1

=> jinxdx = ( x l n x - x ) | n = n l n n - n ; j" lnxdx = (x lnx -x)|n+ = (n + l)ln(n + l ) - i


0B
0 1
00

=> n Inn - n < In(n!) < ( n + l ) l n ( n + 0 - n


31

2n + l . n + 1 ,
d n= In n !- Ị n + 2"j I'1 n + n => d n - d n+| = :
2+

Đ ặt - I n — ----- 1
P
CẤ

' -T1. _ 1 _ I I _*t 3 .t sz 1 .1 + t


Tliay t = ——— v ào khai trien: -^ln —— = t + — + — + ...
,1
2n +1 2 l-t 3■ 5
A

. I . n +1 1, 1 + -?n +1 1 1 1
=> - I n —— - = —In-----— :— + ------------------1— + --------:-----
1 _ _ L _ 2n + l 3 (2 n + l)
Í-

2 n 2 5 (2 n + l)
2n +1
-L

. , 2n + 1 . n +1 1 1
d„ - a , , . , = ———In— --------------------1 = — --— + ----
ÁN

2 n 3 (2n + l) 5 (2 n + l)
TO

1 1 1J i l ' 1 ]
=> 0 < d„ <
;(2n + 0 2 + (2n + l)4 + ’"J 12 In n + lj
NG

1 1
ƯỠ

d n+I < d „ là d ãy g iảm ; d„ - ^ - < d n+i ~ I 2 ( n + 0 là d â y tă n g


ID
BỒ

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§25. Tim giới hạn của tích phân - Trần Plurong

c .. d .• lnn!-(n+-i)lnn+n n!
=> e = lim e " = lim e ' 21 = Jim — -— 7

ƠN
1W+C0 n-*>+eo
e n 1

NH
(n!) 2c (2n)! (2n)!
lim =e ; lim —z— r—T—7 = = lim -------- ------- r
e”2,1n 2,1+1 »-*«> e 2 n V2n e -2n ( 2 n )2" 2

UY
.Q
... ... 2.4.6..,.2n 1 [ũ
T* C6«s M e Warns:

TP
O
71 (2.4.6....2n)2,: 1 ■ <2nnỉ)2 V2Ĩ1 _ (n!)2 22l,V 2 n _

ĐẠ
- = lim V— ...........= lim —r—ị -------- = lim — ----------- =
2 n-»+« 2.3.4..,.(2n) V2n + 1 n_*+“ (2n)! 2n '>->+” 2n (2n)!

NG
, l ,\2 -2n «211 2n "\ 2c c ____
1 (.11!) e 2 Ị1 v 2 n .. e e c /X—
= lim -• ----------- T------------- = lim — = > e =V27I


-> _-2n ,,2n+l 7n) I
((2n)! n-iwo 9ac
) » - » « 2 e' 22

yj2Ũ
N
2n d„ d„ _ n! ^271
e " = e " = ——— ~ = > n ! = e nn 2 ^ ĩ . eđ« = n 2 g i2n (0 < 9< ][)
RẦ

ec
BT

0 ./ \ n- JL
=> n! = n ne~n V.2n7t e l2n = V ĩĩm — e ỉ2n n /»Ĩ2ri
00

\e /
10

n/2
+3

Bài 13. C h o /„ = í <?"s"u í / x . T ìm lim /„


J «-»+«
0 ‘
P2

Giải
CẤ

•Bổ đề: n sin > 2x, Vx 6


A

X
“• ỉ

Chứng
hứng minh: X ét / w
(x) = n ssin x ) = 771i1c o s x - 2
in X - 2x => / ' '( (.x)
Í-
-L

=> / " ( . x ) = - 7 t s i n x < 0 , V x e 0 , ^ =>J[x) lồi trên


M .
ÁN

Mà / ’(0) = / ( ^ - Ị = 0 => y ( . \ - ) > 0 , v * e 0 , - | 7 ĩs i n x > 2 ; t,V ;t e 0,


=> n
TO

ĩi/2
-2 1 =>
NG

-2/7.V r ^I e“ dx < \ e n
ịp (lung:
•/1/7 (lụng: —
-nn sill
sin XX < —
—— — ,,Va'€
VA' € 0 , ^ 0<
«K
ƯỠ

L 2J Ố 0
n/2
ID

Tjị ---.V -J t
0 < /„ < ị e ” dx = ^ f (
2n 2»
BỒ

Ta có: l i m — • [ —— 1 1= 0 => lim In = 0


11-+-KC 2n Ve” I ,w+“
2()7
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Ch ương Các k ĩ thuật tính tích pìi&n Trần Phương

", Ị + x" -] .„ ' f ì .


Bải 14. C h o /„ = J ----- —— dx, n e N . C h ứ n g m in h răn g : {In } h ộ i tụ

N
I + x“


Giải

YN
nr l + x n_1
— > 0 , V x e [ « - l , w ] => ĩ„ = j d x >0 ,V n e N .

.QU
n-I

m <=> TIn - 1 > In ,V n ằ 2

TP
=> ị l n } bị ch_ ặ~ n d ư ớ i. TT* a_ sẽ
_ *
c- h ứ__________
n g m:in _ u
h (■{ln
T > A
} g iả

ẠO
" 7 1+ y - 2 . 'r 1 + , , "r 1 + (x - 1 r 2 j : . ^ T 1 + y - 1 J..
;=> —------ r d x > ——— dx <=> ------------ — —d x ằ — —— dx
J, 1 + y 1. [ ỉ+.x" l.ỉ1+1 i x - ix/) „rt-1, 1 + *

Đ
/1-2 n-i /ỉ-1

NG
l+ U - i r 2 . l + x1’-' ,, r , ,
, v * € [n - 1,«]


1+ G t - i r 1 1 + x"

•=3> [l + (.V - 1)”-2 ] ( l + x" ) > [ l + ( x - 1)”"1] ( l + ), V* e \n - \,ri\


ẦN

<=> [ l + ú ' - 1)"’ 2 ] ( l + .x") - [ l + (x - 1)""1] ( l + xn~x) > 0 , Vx e [h - l,n]


TR

o (x - 1)"~2 G ”' 1 - A- + 2) + x”' 1 (x - 1) > 0, V* e \ n - 1,.«] (lu ô n đ ú n g )


0B
00

Do dãy {ln } g iả m v à bị c h ặ n d ư ớ i nên {ln } hội tụ.


31

B à i 15. C h o /„ = K cosjc)" cosnxclx. T ín h lim 2 " ỉn


2+

J «—>+oữ
u
0
ẤP

Giải
AC

ĩí Ị lt
„ = ỊicosxỴ cosnxảx = - ỊicosxỴ d(sinnx)

0 _ n_®
-Ị 7C J Ít _ ■ 7C
Í-

= —( c o s x ) ” sinw.x - — Ịsin«xứ?ị_(c o s *) J = [(cos*)" sinrarsin xd x


" 0 « 0J . ị
-L

1*
= — ị[c o s ( n - 1) X - COS (« + 1) x] (cos x ) n 1 dx
ÁN

0
j 71 2 Tt
TO

= -- j"(cosxy'~' cos ( h - Ọ x d x - — J ic o s x ) " 1 c o s ( « + l ) x dx


- I' ^ 0
NG

= — ịC cosx)" 1 [cos nx cos X - sin TO sin x] dx


ƯỠ

2 2ị
ID

1 1 ™ ' x■
= |( c o s x ) " c o s / ư d x - J ic o sjt)"’1 sin ro csin x đ x
BỒ

^ ^ .0 0

= -ỉ„ _ i- / «) = - 4 1 = > /« = - 4 1 = . .. = — ./0 = — => lim 2"/„ =31


o " 1 2 2 2 2” 2" «-*+»
298
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
uuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§24. ứng dụng tích phân tilth giới hạn - Trần Phương

CHƯƠNG II: CÁC 'ỨNG DỤNG TÍCH - PHÂN

ƠN
NH
§ 2 4 . Ứ N G D Ụ N G T ÍC H P H Â N T ÍN H 'G I Ớ I H Ạ N

UY
I. ĐẶT VÃN ĐÊ

.Q
TP
X ét bài toán: C ho S" -U , + u2 + ... + un. T ìm lim s„

O
ĐẠ
Có rất nhiều bài toán giới hạn dãy: số m à việc t í n h ,tổng trực tiếp Sn- kh ô n g .thể
thực hiện được. T a y nhiên có thể biến đổi tổ n g này về dạng, tổ n g tích phân

NG
Rieman, rồi từ đó xác định hàm số dưới dấu tích phân. Giới hạn của dãy số đã cho


chính là k ết q u ả của tích p h ân xác định. Ph ươn g pháp nàỵ được m ô tả như sau:

ẦN
Giả sử f(x) liên tục trên [a,b], khi đó với mọi phép phân hoạch 7Ĩ cùa đoạn [a,b]

TR
và mọi cách chọn các điểm X; ] , (i = 1, n ) ; Đ ặt d = M a x ( x i - X : , . )
• l£i5n 7
0B
« b.
00

ta luôn có: Um )(-*7 - X ị_ Ị) = ị f ( x ) d x . T ừ đó ta có thể tính giới hạn


31

Í=I ■ , «
2+

của một tổng nhờ tích phân xác định theo các bước sạu đây:
P
CẤ

Bước Ị : Biến đổi tổng giới h ạn về biểu thức s „ - - — —y ' / [ « + /• - ——I


A

' ■ ■ » 7^ V n )

Bước 2: X ây dựng hàm/(A') khả tích trong đoạn [a, b]


Í-

b b
-L

Bước 3: Tính tích phận \f(x ) d x suy ra lim Sn = \ f (x) dx


J : «->+00 *
ÁN

a a

Đặc biệt: N ếu a = 0, b = 1 thì các bước trên trở thành các bước sau:
TO
G
ỠN

Bước 2: Chỉ ra h à m f liên tục trên đoạn [ 0 ,1 ] n ên kh ả tích trên đ oạn [0, 1]
I

1
BỒ

Bước 3: Tính :’."và suy ra lim Sn =


0 0

299
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương II: Các ứng dạng tích phân - Trần Phương

II. CÁC BẬI TẬP MẪU MINH HỌA

ƠN
NH
Bài 1. Cho s„ = 4 - + 4 - + ... + . Tim íim s„
n n n

UY
Giải

.Q
o:,- o 1 2 n 1f 1 2 nì 1^ i

TP
Biến đổi: s„ = - ^ + T + - + T = : : + „ + - + „ = ; ! ;
n n n nvn n n; n rfn

O
ĐẠ
Xét hàm sô' f ( x ) = X liên tục trên [0, 1] nên khả tích trến [0, 1]. Chia đoạn [0,1]

bởi các điểm chia X: = — ; i = 0 ,n và chon £■ = — e f x ; , ,X:1; ì = l , n . T a có:

G
n n 1 J

N

= ỉ_
lim S h = ì i m í —Y 1— = lim —y , f ( r ) ì = fx d x = —

ẦN
„->« n_>c0Vn M n y n_>* v n M ' n v 0 ^ 0 2

n+2TR
Bài 2. Cho s„ = — í— + - ỉ — + ... + - ỉ — . T ìm Um s„
n+I n+n n-i+cữ
0B
00

Giải
31

1 1 1
Biến đổi Sn = — ■-I---- ----- h ... H---- —
:ỉẳ
2+

1 + J - 1 + 2. i+a 1+Ị
nj n
P

V n • n
CẤ

Xét hàm số f(x) = — — liên tục trên [0, 1] nên khả tích trên [0, 1]. Chia đoạn [0,
A

1+ X

1] bởi các điểm chia Xi = — ; i = 0 ,n và chọn ịị = — e [Xj.pXj]; i = l , n .


Í-
-L

í ỉ " I s)
Ta có: lim s„ = lim I • - lim —V f i —) ì = f - ^ - = ln ( l + x)|Q = l n 2
ÁN

J1—>co Ỉ1—>cc n-»oo


nử l +i Vn £ í 0 1+ x
V n
TO

Bài 3. Cho s„ = —- + —T——- + ••• + —r ———• T ìm lim s„


G

«■+7' n '+ 2 2 n2 + n 2
N
ƯỠ

Giải
ID

Biến đổi s =—
BỒ

o2 „2 = - È 1
n n
1+ - V 1+ ^ r 1+ ^ 1+
V n2 n2 (i)1

3011
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§24. ứng dụng tích phân tính giới hạn —Trthf PlitrơiiiỊ

Xét hàm số f(x) = — —— liên tuc trên [0, 1] n ên k h ả tích trên [0, 1], Chia (loan

ƠN
1 + X1

NH
[ò, 1] bởi các điểm chia X| = — ; i = 0 , n và chọn ịị = — e [ x w ,Xj ] ; i = l , n .

UY
Ta có: lim Sn = lim è È - ^ T T : lim r S f í “ ) ì = I——^2_= arctan xlo = ~
11—
»00

.Q
n->00 n->» In I) Ji + X2 '° 4
i*1 1 +
•(ì)

TP
V ■• \ầiy /

O
J ,9 9 9 + 2 !999 + : + n , 999

ĐẠ
Bài 4. Cho s „ = . Tìm lim s„
n 2000 it-*+00

NG
Giải

Biến đổi: Sn
r < r - r k ! ( ể HƯ
N
RẦ

Xét h à m số f(x) = x ,y" liên tục trên [0, 1] n ên k h ả tích trện [0, 11- Chia đoạn
T
0B

[0, 1] bởi các điểm chia X; = - ; i = 0 ,n và chọn ịị = — e [ x M ,Xj]; i -- l , n .


n n -
0
10

1 " / ; \ 1999 1 r 1 ■<> / : \ 1 ___ 2000 ,


+3

Ta có: lim Sn = l i m ~ y " j = lim —y ] f ( —) = fxl999dx = = — —-


n-Ko n~Ỳ<x> n^ V n / n-Kò n ^ \n / i 2000 0 2000
P2
CẤ

Bài 5. Cho s = - Ỉ —- —+ 1 T ìm lim $„


-Ị ĩũ ^ ý j4 n 2 - 2 2 j4 n 2 - n 2
A

Giải
Í-
-L

Biến đổi: s„ =
Á N
TO

X ét hàm ^ ĩ ( x ) = . liên tục trên [0,1] nên k h ả tích trên [0*1]. Chia [0,1]
NG

: V 4 -X 2
ƯỠ

bởi các điểm chia Xi = — ; i = 0 ,n và chọn = — e f X j. p X j ] ; i = l , n . T a có:


n
ID
BỒ

1 dx . X
lim Sn = lim - % -
n—>00 n—><»
= l im
n->co -n Xử f ^n
í - ) 'Jn = Ì0í-,V 4 - X 2 = arcsin—
2
fW
301
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương //■• Các ứng dụng tích phân - Trần Pltieừng

. n ■ . 2n . (n-;Ị)n
Bài 6. Cho Su = — sin — + sin——+ .. . + sin ----- -— . T im lim Sn

ƠN
n lĩ n //—>+00

NH
Giải

UY
„ 1 r . 7C . 271. . (n-l)jt . nrc l v : ĨK
Biến đôi: s„ = —. sin — + s i n + s in —------ :— + s m —— = — > s in —
nị_ n n n n néf n

.Q
TP
Xét hàm số f(x) =sin7tx liên tục trên [0,1] nên khả tích trên [0,1], Chia [0,1] bởi

O
các điểm chia Xi = -Ị-; i-.»0 ,n:họn
và chon
4j = ^4j- e [ x i. 1,
= x4i 'J; l , n1;. Tí
e ĩix=i1 »Xị i = l.n .T a c ó :

ĐẠ
n n
1

NG
1 ^ —1 . 171 = 2
lim Sn = lim ~ 2 j s i n — = lim ỉ t f ( i ) ] = Vsin7txdx = z í £ i E i
11— n-+«0
n t ỉ ' n ' J 0J Jt 0 rt


N
Bài 7. Cho £ „ = " Ỉ 2 + - ì ( l + -Ị...Í/ + -).T ìm Urn's,
RẦ

n) V n
T

Giải
0 0B

Biến đổi: ln s„ =
10

.l"(,4)*"'(,+ n)+' +ln(' +t r n | ln(1+n)


+3

Xét hàm số f(x) = l n ( l + x) liên tục trên [0,1] nên k h ả tích trên [0,‘l ] . Chia [0,1]
P2

bới c á c điểm chia X: = — ; i = 0 , n và chon L - — £ I Y 1; i = l , n . T a có:


CẤ

1 ,X:
n n 1 J
A

liinlnSn = lim - ^ l n ^ l + —j =lim —^TfỊ-Ị = jln(l + x)dx= jln(l+x)d(l+x)


n-*»
Í-

1
-L

a21n2-l __4
(l + x ) l n ( l + x)!,1) - íd x = 2 1 n 2 - x l ò = 2 1 n 2 - l => ] im S n = e 2
J . n-*eọ e
N

0 .. ' ; ■
Á
TO

Bài 8. Cho +
NG

n+■
I " 2
ƯỠ

Giải
ID

X
1» On On 1 V. 2n
BỒ

Biến đổi: Sn = —
n 1+ i 1+ i . 1+ - Ì - ' • n l l T X
n 2n n .n . i.n

302

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§24. ứ ng dụng tích phân tính giới hạn. - Trần Phương

'X é t h à m số f(x) = 2* liên tục trên [0, 1] nên khả tích trên [0, 1], C hia [0, 1] bởi

ƠN
i-— ■‘ , hí i
các điêra c h ia -X i i - 0 , n . Đ ể ý rằng: 2 " < ■—< 2" nên tồn tại

NH
n 1+ i
I.n

UY
i-ỉi sao cho f ( £ j) = 2^‘ = . K hi <Ị<5;
Si e [ x i - i v x i ] =

.Q
n ’ n.
l+T1!
i.n

TP
O
lim Sn = lim i v 2"

ĐẠ
= lim.
n—»00 n —>oó
" w l +i n->» n £ f v J '■ l n 2 o - Tỉn
T 2-
i.n /

NG
2sin— nsin —


«'« —
Bài 9. Cho =- n + n + + n . T ìm lim s„
« —>+00
+ COS2 — i + CỚS2—

ẦN
1 + COS2 — 1
n n n

TR
G iải 0B
■ « sin ị — sin — M sin M _ n — Qin
sin M
00

Biến đổi: s„ = — n n I n n n n , 71 y n n
n l + cos2 £
31

1 + cos2 ^ 1 + COS2 -22 n ử 1 + cos2 ^


n n’ n ; n
2+


x s in x í. .
P

Xét f(x) liên tục trên [ 0 , 7t] n ên k h ả tích ữ ê n [0, jc]. Chia [0, bời
CẤ

i + COS2 X
A

các điểm chia Xj = — ; i = 0 ,n và chộn §. = — s [ x i_1. x i ]; i = l , n . T a c ó :



Í-

nn — s iinn 1^
— S — r_ n /._v"| *
lim S n = lim =U m = . x s in x dx = I
-L

n-»00 11—>co
n M l + cos2 - ^ .U ỉ/ 1: 1 + cos2 X
n /
ÁN
TO

r>-» ■ _ r _ "r x s i n x
Đặt x = 7 i - t = > 1 = ------d x = —-_ —
° f ( i c - t ) s i n ( j i - t ) /- ,
-^7^ - ( - d t ) = - — x _ * r(n -t)sin t
— dt
-

•1 + COS X ' l + cos ( f l - t ) • l + cos t


NG
ƯỠ

sin t.d t
= nj- - f — i n t —dt = -71 f ^ c o s t ) - I = -7iarctan(cost)|Ỗ - I
0 1 + COS2 t ;Ị 1 +
J 1 J . COS2
m c 2 tt l +■ cos
- - - 2 *t■ 7
ID
BỒ

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

c h uỆiig II: Các ứng dụng tích phân - Trần Phương

ĩ 1 1

ƠN
Bài 10. C ho s„ - — —- + — + .. . + ------ 7— — . T ìm lint Sx
" „+Ằ n+l n+ễỉLz4
3 3 3

NH
Giải

UY
j_ ) 1 2Ỷ 1

.Q
Biến đổi
6n - 4 2 n , 6Ị —^

TP
1+
í-ĩ 3n 3n 3n y \ 3n

O
ĐẠ
Xét f(x) ——í— liên tục trên [0, 2] nên khả tích trên [0, 21. C hia [0, 2] bời các
1+ x

NG
điểm chia Xj = — ; i = 0,J1 và chọn 4, = j X j . j + - X j e[x j_ j,X j]; i = l , n .


K _ 2 .2 (1 -1 ), 1 2 i_ 6 i-4 1 X . w ■

ẦN
T i t e 5, = , 2S„ -x » )

TR
0B 3n

=> lim s„ = lim ị ỉ f ( 4 i ) ( X i - x w ) = ị = 4 In(l + x ) = Ặ i n 3 = in


•->« n-»+co 2 TTf 2 ' 1+ X 2 0 2
00
31

i/n
Bài 11. C ho s„ = . T ìm lim s„
2+
P
CẤ

Giải
Lấy logarit vế ta có:
i t cả 2 vê
A

[ , „ ( 2 + i ) + l „ ( 2 + ẩ ) + ...+ , „ ( 2 + ^ ] ^ | , n(2 + l ^ )
Í-
-L

X ét f(x) = lnx liên tục trên [2, 5] nên khả. tích trên {2, 5]. Chia [2, 5] bởi các
ÁN

điểm chia X j = 2 + —i ; i = 0 , n và chon = 4 x i_1 + -X i s[x j ,,X ị];i= l , n .


n 5 5
TO

_=> _—
4 2 + —( i - l ) l + - Í 2 + —i Ị = ^ —^ = > inS = l f — L — = t f ( £ , ) ( x , -X,..,)
G

E=
Ej
N

.5 . n J s\ n / 5n n aff2 + i£ -2 H
ƯỠ

5n
tt 5 5
ID

=> limlnSn = lim V f ( q i)(x i -X: ,) = flnxdx = xlnxị* - fxd(lnx)


lí—
>00 11— '■ ' J ‘2 J
BỒ

1=1 1 . ■ 'i

5
= 5 1 n 5 - 2 1 n 2 - fdx = 5 1 n 5 - 2 ] n 2 - 3 => lim Sn = e5
_5In5-2 In2-3
•» n->00
7 -
304
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§25. Sử dụng đạo hàm và tích phân chứng minh đẳng, thức cứa C* - Trần Phương

§ 2 5 . S Ử D Ụ N G Đ Ạ O H À M VÀ T ÍC H P H Â N

ƠN
C H Ử N G M IN H Đ Ẳ N G T H Ứ C C Ủ A c *

NH
I. DẠNG 1: CHỨNG MINH ĐẰNG THỨC CỊj BẢNG ĐẠO HÀM

UY
.Q
1. Các bài tập mẫu m in h họa:

TP
B ài 1. C h ứ n g m in h rằng: c ' + 2Cị + ... + /I.C" -n2"~'

O
ĐẠ
Giải

NG
Xét: (1 + x)n = c ° + c 'nx + C* • X2 + c ị ■X3 + . . . + c r ' x " - ’ + c ; ; x n


Lấy đ ạ o h à m c ả 2 v ế ta có: n ( l + x)" 1 =CỊt + 2C;; - X + 3 C ’ • ỷ + ... + nC" ■x n_l
ẦN
T h ế X = 1 vào đ ẳ n g thứ c trên ta có: CỊ, +2C; +...+n.C„ = n2n~'
TR

B à i 2. C h ứ n g m in h rằng: 2.1.cị + 3.2.C3


', + .. . + n(n - l)C''t = n(tt -1)2"~2
0B
00

Giải
1

Xét: (1 + X)" = c ° + c ;,x + c ị • X2 + c ị ■X3 +... + + CỊỊx"


+3
P2

L ấ y đ ạ o h à m c ả 2 v ế ta có: n ( l + x)" 1 = CỊ, + 2Cị ■X + 3Cị ■X2 + . . . + nCỊỊ • x"_1


CẤ

L ại lấy đ ạo h à m ta có: n ( n - l ) ( l + x)" 2 =2C* +3.2.C^.x + ... + n ( n - l ) C " . x " ”2


A

T h ế X = 1 v à o đ ả n g thứ c trê n ta có: 2.1.Q; +3.2.Ớ„ +...+n(n-l)C^ = n(n-l)2"~2


Í-

B à i 3. (Để thi TSĐH khổi A —2005): Giải p h ư ơ n g trình:


-L

C'2n+Ị - 2.2Cịl+I + 3.22 CỊ,I+I - 4.23 c ' , , , + .. . + (2 « + 1 ) 22"cị:v, = 2005


ÁN

Giải
TO

X é t (l + x ) 2n+1 = C L , + C’ „+1X + C;„+,X2 + c 2kn+1x k +... + C ^ : Ị x 2"+'


NG

Lấy đ ạo hàm c ả 2 vế ta có:


ƯỠ

(2n +1) (1 + x ) 2n = < 4 +l + 2 C ịn+Ix + ...+ k < 4 ; , x k-' + ... + (2n + l ) C ^ : Ị x 2n


ID

T h ay X = - 2 v ào đ ẳ n g th ứ c ta có:
BỒ

(2n + ]) = C^„+1 - 2.2C;,1+I +... + (-2 )M kC*„+1 +... + (-2 )2n (2n + l)c%:\
P h ư ơ n g trình đ ã ch o <=> 2n + 1 = 2005 o n = 1002
;;05
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương II: Các ứng duns tích phân - Trần Phương

Bài 3. Giải p h ư ơ n g trình:

N

2C I+,-3.2CÌ+, + ... + ( - Ì Ỷ k { k :- D 2 k-2;Cị,+Ị + .;.-2n(2n + ĩ ) 2 ĩn-' =-110

YN
Giải
p 2n+l 2 n+I

.QU
V2n+lx

TP
- (2n +1) (1 - ,x)2n = - C ^ n+1 + 2C^n+1x - . . . + ( - l ) k k c ỉ n+1x k-' +... - (2n + l ) C 2":Jx2”

ẠO

Lại lấy đạo h à m c ả 2 vế ta có: 2 n ( 2 n + l ) ( l - x ) 2"’1 =

ƯN
= 2c;n+l - 3C32n+] X +... + (-1)" k (k -1 ) c*n+lxk-2 + ... - 2n (2n + l ) c ^ : í x:

T hay X = 2 v à o đ ẳ n g th ứ c ta có: - 2 n ( 2 n + 1) =
NH
== 2 C ịrl+, - 3.2C 32n+1 +... + ( - l ) k k (k - l) 2 k-2C^n+1 +... - 2n (2n + l) 2 2,,- 'C ^ :Ị
RẦ
BT

Phương trình đã cho <=> 2n(2n + 1) = 110 o 2n2 + n - 55 = 0 o n= 5


00

2. Các bài tập dành cho bạn đọc tự giải:


10
+3

Bài 1. C h ứ n g m in h r ằ n g :C ° +3C|t + 5 C ; +... + (2n + l ) q ; = ( n + l ) 2 n


P2
CẤ

Bài 2. C h ứ n g m in h r ằ n g : 2 n_1c;, +.2.2"-2C* + 3.2n‘ 3c j + ... + n.C" = n 3 a"1


ÓA

B à i 3. Chứng minh rằng: CỊ ị - 2 C * + 3C* - 4 C * ( - l ) nrln.CỊỊ = 0


-H

Bài 4. C h ứ n g m in h rằng: •■ 1 - ‘ -

N-

4”“’c" - (n - 1)4"'2CỊ, + (n - 2)4"-3C; +... + (-l)”-’q - 1= ơ„ +4Cị +... + n2”~!ơn


Á
TO

Bài 5. Chứng minh rằng: (cj, )2 + 2 (cị f + ... + n (cỊỊ)2 = ~ - Ị, Vn > 2


[(n-1)!]
NG

-l)q
ƯỠ

Cn .. 2Cf • 4 (n
Bài 6. C h ứ n g m in h rằng: =1 Vn ằ 2
(n -1 )2 (r - l)3 (n - 1)"
ID
BỒ

B ài 7. C h ứ n g m in h ràn g : x = n ( l + t g x ) n"‘ Vn > 2

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


uuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§25. S ữ dụng đạo hàm vấ tích phân chứpgí&ình đẳng thức của C* - Trấn Phương

I!. DẠNG 2: CHỬNG MINH ĐẲNG THỨC C * BÀNG TÍCH PHÂN

ƠN
1. Các bài t ậ p m ẫ u minh hộa:

NH
Y
B ài 1. C h ứ n g m in h rằng: l ' + —Cl'+ —CỈ + ... + —- — C ” = -----—

QU
2 3 ft + ỉ n+ 1
Giải

.
TP
X ét (1 + X )" = c° + c ’ X + c n2-• X 2 + C Ỉ - X 3 +... + cr'x"-1+ c"x"

O
ĐẠ
NG
n+1 0 n +1


M ặt khác : J(c° + cỊ,x + cị • X2+ c3n •X3+ c^x"-’ + c"xn) d x =

Ầ N
7 7 f-lf- n.

TR
B ài 2. Chứiig m inh rằng: —c ! —~ c ị + ... + — -— —C* = ———
& ° -ì n ỉ " „4. r " -4- » 0B
Giải
00
31

T a có: (1 - x ) n = c ° -CỊ.X-. -,x2 +... + ( -1 ) ” c ^ x '1


2+

- - 1 1 (
P

=* J(l-x)" dx- j[c® - c ‘X + ... + ( - l ) " C > n] d x = ^ C 1n - i c ; . + „. + i = ^ j - c ;


CẤ

õ Ổ
A

M ặt khác f(l - x ) n dx = ^ — —— = —— : => (đ p cm )


■' . - n +1 .ọ n+1
Í-

X
-L

Bài 3. C h ử n g ráỉnh r ằ n g : —c ị + —C!. + Ỉ-C Ỉ + . . . + — -— c l = —7------ -T-


ÁN

s B 3 " 6 " 5 " ’ 5« + 3 3{ii + l ) :


TO

Giải
NG

Xét P (x) -X3^ - C ; - Ỹ - x 3n)


ƯỠ

Ta có:
ID
BỒ

1 ( l + x 3)"*1 _ 2n+i - I
jp(x)dx = Jx2 (l-i-x3) d x = - J ( l + x3) d(l +,x*);= i -
A
0 A ft 3 n+ 1 3 ( n + l)

307
Đóng góp PDFCuuDuongThanCong.com
bởi GV. Nguyễn Thanh Tú https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

cnương II: Các ứng dung tích phân - Trần Phương

1 1
M , khác: | p ( x ) d x = | ( g - 'X2 + c | , -X5 +...+C ,",-x3n+2)d x =

ƠN
0 0 .

NH
- K * 3 , C ì.-* 6 + . . , . 3
• x 3n+3
= -C° +ic'Ị, + -C; +... + —i —CĨ

Y
3n + 3 3 “ 6 " 3 " 3n + 3

. QU
TP
VẠy l c s +^-CL + l c ỉ + ... + - J L _ c :
3 n 6 " 3 n 3n + 3 n 3{n + l)

O
ĐẠ
2. Các bài tập dành cho bạn đọc tự gìảĩ:

NG
Bài 1. C h ứ n g m in h rằng: 1 - - C ' + - C Ỉ - . . . + ( -1 ) ” -S _ =_ Ị_


6 2 " 3 ° n+1 n+1

Ầ N
Bài 2.^Chửng minh ràng: ì c l - 1 * 1 + i c ;

TR
0B
Bài 3. C h ứ n g m in h rằng: 2C° - - • 2 zơ n + - - 2 3c „ -■■■+- ty • 2n+1Cn = — ^
0

2 3 n+1 n+I
3 10

Bài 4. C h ứ n g m in h rằng: 2C° + - - 2 2c^ + i - 2 3c* + 2n+'c ;; = ^ — ^


2+

2 3 n+1 n+1
P
CẤ

Uài 5. Chứng minh ràng: 1- I d + ị c ỉ - ỳ c ; + ... + g l c ;


A

O ' : £ /"■! ’ -■
Bài 6. Chửng minhI ring: (l + e)"+1 , V 1 1
=_ ^2”+I
_ ĩ +, g'V' - ^1 c r,k„k+l
‘=
Í-
-L

11 n Qk. 2^n+2
N

B ài 7. C h ứ n g m in h rằng: y — 2— / - ------ T-T ~r - ~ r -----


(n 4- 1)2
Á

Ố k + 1 Ố ( k + l ) 2 k+1
TO

s„ = ! + — + —+
NG

Bấi 8. Đ ã t . C h ứ n g m inh rằng:


2 3 n
ƯỠ

'•.$!/-£&_*.+cjs2 +(-ir' cr's,


ID
BỒ

B ài 9. Chứns minh: c ’ • - - c ị ■- + c 3„+ ( - ì y ' -C" -— = l + —+ ... + -


" 1 n 2 " 3 v ' n n 2 n

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§2Ố. ứng dạng tích phân trong phương trình - Trần Phương

§ 2 6 . Ứ N G D Ụ N G T Í C H P H Â N T R O N G P H Ư Ơ N G T R ÌN H

ƠN
NH
!. c ơ s ở LÝ THUYẾT

1. Đ i n h lý Ị : C h o h à m số y = f(x) x ác định v à liên tụ c trên đ o ạ n [a, b].

UY
A'2

.Q
Khi đó nếu tồn tại X i, x2e fa , ố] (Xi < x2)'sao cho J / (x)dx = 0 thì

TP
p h ư ơ n g t ậ n h f ( x ) = Q có nghiệm x0e ( x i, x2).

O
ĐẠ
ChirnỊỊ mỉnh

NG
Giả s ử f(x) = 0 không cỏ n g h i ệ m x e ( \ u X2). Gọi F(x) ỉà 1 nguyên hàm của f(.x).


Vì f ( x ) liên tục trên [X], x2] nện f ( x ) > 0 v ,re(x i, x2) hoặc f(x ) <0 V xe(xì, X;>)

• N ế u f(x) > 0 V xe(xi, x2) <=>F ’(x) = f(x) > 0 Vxe(xi, X2) thì F(x) tăng ữ ê n [X|, x 2]
ẦN
.V, -r2
TR

=> F(X|) < F(x2) => ị f { x ) d x > 0 m âu thuẫn với giả thiết J / (x)cỉx = 0
B

.V, AT,
00

• N ếu f(x) < 0 V^e(x), x2) <=> F(x) = f(x) < 0 Vxe(xi, x2) thì F(x) giảm trện [x,, x 21
10

=> F(X|) > F(x2) => J / Cr )dx < 0 =i> m âu thuẫn với giả thiểt ịf(x )d x = 0
+3
P2

x \' xì

*2
CẤ

N hư vậy trong cả 2 trường họp đã xét đều mâu thuẫn với giả thiết J / (x ) dx --- 0.
*1
A

Mâu thuẫn chứng tỏ phương trìn h f(x) = 0 có nghiệm x e [ x i , x 2]


%. Đ ị n h lý 2: C ho hai số thực a, b trái dấu (« < 0 < b). G iả s ừ f(x) là hàm số


Í-
-L

liên tục, không đổi dấu trên [a, b ] (có thể f(x) = 0 tại m ột số hữu hạn điểm).
ÁN

-V

Khi đớ ừ ê n fa, b] phương trình F{x) = j / ( í ) d t = 0 có n g hiệ m d uy nhất X = 0.


TO

0
NG

Chứng minh
Ta sẽ chứ ng m inh đại diện khi f(x) liên tục và không â m trên đoạn [a, ố Ị
ƯỠ

.t
ID

Do F(x} - J y '(/) đt nên F(.r) là m ột nguyên hàm của f(x) trên [a, b ]
0
BỒ

0
• N ếu X = 0 thì F(0) = J / ( f ) d t = Ị 0 .£=>■*-- 0 là n ghiệm c.ủa p hươn g trình ¥(x) - 0
0

309

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Ch trưng II: Các ứng dung tích phân ^ trầ n Phương

° Nếu .V'* 0 và x e [ a , b ] thì từ f ( x ) > 0 V;te[<2 , ố ] , suy ra Fỳc) tăng trên [a, b \

ƠN
-_•> F(.v) * F(0) = 0 , tức là F(x) = 0 không có nghiêm x ^ o trên [a, b].

NH
Vay trên đoạn [a, b], ph ươn g trình F(x) = 0 có ng hiệm du y n h ất X - ồ.

UY
3. Đ ịiih iý 3: Cho ba sổ thực a, b, c thoả mãn a < c < b; a < b. Giả sử f(x) là h àm

.Q
TP
số liên tục vả không đổí dấu trên [a, b ] (cồ th ềf(x) = 0 tại m ộ t sổ h ữ u hạn đỉểm).
X

O
ĐẠ
Kill đó trên ịa ,b] ta có F ( x ) = ị f ( t ) d t = 0 có n g h iệ m duy n h ấtX = c e [ a , ỏ]
0

NG
II. 8ÀI TẬP MẴU MINH HỌA •

B;ìi ỉ . Cho các số thực a, b, C thảo mãn: —


m+2 HƯ
+ - —-+— = 0,m > 0
m +1 m
ẦN

C hứng m in h l ằng: P hư ơ ng trình ax2 +bx + c = 0 có n g h iệ m x 0e (0, 1).


TR

Giải
0B
00

Dặt f(x)=ca2 +bx+c; Fịx)=axnM+bxm+aỉ'-x=xmA{a c +bx+c)=> F(0)=F.(l)=0


1

-|1
1jF ( x ) d x = r
+3

Bo F(.v) liên tục trên R và a - x ra+2 + - ^ — x m+’ + — x ư =0


P2

111 + 2 m+1 m 0
CẤ

nen theo Đ ị n h lý 1, ta có ĩ{x) = ax",+1 +-bxni + cxm~' = 0 có n g h iệ m x 0e (0, 1):


A

F ( x 0 ) = X™ '■(a x ẩ + b x 0 + c ) = 0 o axổ + b x 0 + c = 0

= 0 có n gh iệ m x 0e (0, 1)
Í-
-L

3ìii 2. C ho các số thưc a, bị c thỏá m ẵn: + . ..+ ^ r + a ứ = f i , n e N :


n+1 n 2 0
ÁN

Chirnu minh: Phương trình: anx" +atl_1x"~1 +*..+«; x + a 0 - ữ c ó n gh iệ m Xo.ẹ (0,1) '
TO

Giải
N G
ƯỠ

Đặt f ( x ) = a Ax “ .+ a n_,x”Tl + a-jX + a 0 -=ờtf(x) liên ỉụ c 1rên.'R..


ID

Ta có: j f ( x ) d x = - ^ _ x n+l + ^ i x B + ... + y X 2-+ a 0x =0


BỒ

0 ‘ - ,j

Theo Đ ịn h lý 1, f ( x ) = a „ x n + + ... + ajX + a 0 ( có n g h iệ m Xo<= (0, 1).

310

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§26. ứng dụng tích phân trong phương trình - Trần Phương

B à i 3. C ho a, b , c, d e R. C h ứ ng m inh rằn g phươn g tr ìn h

ƠN
a sin 7x + b COS 5x + c sin 3x + b COS X = 0 luôn có nghiệm .

NH
Giải

Y
Đặt f(x) = asin7x H
+ bcos5x + csin3x + bcosx => f(x) liên tục trên R.

U
.Q
■ 271 -l2it
a b c

TP
Ta có: J f ( x ) d x = ■— cos 7x + — sin 5x - —COS 3x + d sin X
0 7 5 3

O
ĐẠ
T heo Đ ị n h lý 1, ph ư ớ n g trình f(x) = asin7x + bcos5x + csin3x + bcosx = 0
có nghiệm Xos ( 0 , 2 tt).

NG
B à i 4. C h ứ n g minh rằn g p hươ ng trình: 2 ( x - l ) l n X + x l n 2x = 4 x (1)


Ị có ít nhất 2 nghiệm phân bịệt.

ẦN
Giải

TR
Với X > 0, phươn g trình (1) <=> 2(x - l)ln x + xln2x - 4x = 0
B
'' f (x) = — - n x- + In2 X - 4 = 0
0
X
00
31

Ta có: f ( x ) = 11— + ỉn2 X - 4 liê n tục trên (0 , +oo) và


2+

jf(x )d x = (x - l)(h r X - 4) + c = F ( x ) h - c v ớ i ¥ (x ) = (x - l ) ( ỉ n 2x - 4 ) .
P
CẤ

Ta có F ( l ) = ơ, F (e2) = 0, = n ^n theo ® ỉn ^ ỉ ý 1, phươ ng trình f(x) = 0


A

Ị có 2 n g h i ệ m p h â n b i ệ t X| 3 X2 v ớ i X | S I - 4 - .1 ị; x 2 e ( l , e 2 ) => ( đ p c m )
Í-

I. . ; ' I ’y V " ' \


-L

I Bài 5. C h ứ n g m in h rán g p h ư ơ n g trình saù có nghiệm x 0e (0, 1):


Ị ’
ÁN

o ln 3 + 5* InS - 8 Xln8Ì tg X + i l ± i ị z i l =0
TO

COS X

Giải
NG

Đặt f(x) = (3x ln 3:+ F l n 5 - 8 Xi n 8 ) t g x + 3 1 ± 4 ị = £ -


ƯỠ

cos X
ID

T a c ộf(x) liên tục trên [0, 1] và |f ( x ) d x = [ ( s N +5* - 8 X) t g x ] 0 = 0


BỒ

0
Thèo Đ ị n h lý 1, phươn g t r ì n h = 0 c ó r ig h i ệ m x o e (0, 1).

511
Đóng góp PDF CuuDuongThanCong.com
bởi GV. Nguyễn Thanh Tú https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương II: Các ứng dung tích phân - Trần Phương

B à i 6. Giải p hương trình: 4x3 + 1 2 x - 8 - COS 3x + 9cốsx = 0 , x e [ 0 , +co).

Ơ N
Giải

NH
Đặt F(x) - 4 x 3 + 12x - 8 - cos3x + 9cos X. T a có F(0) = 0 và

U Y
F ( x ) = J(4 t3 + 1 2 t - 8 - c o s 3 t + 9 co st) d t= J ( l2 t2 +12 + 3 s i n 3 t - 9 s i n t ) d t

.Q
0 0

TP
= 12 J ( t 2 + l + s i n ^ - 3 s i n t ) d t= 1 2 j[ ( t2 +1 + sin3 t ) d t

O
0 0

ĐẠ
Để ý rằng h àm số f(t) = 12(t2 + 1 + sin3t) liên tục và không âm V t > 0, nên theo

NG
Đ ị n h lý Ị, ta CQ 4 x 3 + 12x - 8 - cos3x + 9cosx = 0 có nghiệm d uy nhất X = 0.


B à i 7. Giải phựơn g trình: 5X+I + 7X+I - —X1 (5 ln5 + 7 ỉn 7) - 1 2 —0
2

ẦN
Giải

TR
Đật F(x) = 5X+I + 7X+I - Ỉ x 2(51n5 + 71n7) - 12.
0B
?
00

Ta có: F(0) = 0, nên F ( x > = jỊỊ| 55,+1


,+1 + 77t+l-
t+l - ìị t 2 l(51n5 + 7 1 n 7 ) - 1 2 dt
31
2+

= Ị [ 5 ‘+i In5 + 7 1+1 l n 7 - 1 ( 5 In5 + 7 I n 7 )]d t = j ^ 5 l n 5 ( 5* - 1) + 7 ĩ n 7 ( 7* - t ) ] d t


P

0 0
CẤ

Để ý rằng f(t) = 51n5(5' - 1) + 71n7(7‘ - t) là h àm liên tục và không âm V te R .


A

Theo Đ ị n h lý 2 ,,p hươ ng trình F(x) = 0 có ngh iệ m duy n h ất X = 0


B à i 8. Giải ph ươ ng trình: x \lx 2 +1 - ln{x +\jx 2 +7)


Í-
-L

Giải

+7)
ÁN

T a có: x V x 2 +1 = In ( x + V x2 <=> x-v/x2 +1 - ln ( x + s j x 2 + 1 ) = 0


TO

X ét F(*) = x V x 2 +1 - ln ( x + yj\2 + 1 ) . T a có F(0) = 0 và


NG

1+
ƯỠ

F ( x ) = f [ W t 2 + 7 -ìn{t + \Jt2 + T ) ] dt = j + V t"+ 1 - dt


0 0 t + >/t2 +1
ID
BỒ

_ f t + L _ t i ;— ỉ-dt = f , - L d t . Để ý rằng hàm số f(t) = f â L = liên tục và


0 y Ịẽ ĩĩ ỉJ ẽ 7 ĩ . ;.
không âm Vt, n ên theo Đ ịn h lý 2, phương trinh đã cho có nghiệm duy n hất * = 0

312
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§26. ứng dụng tích phân trong phương trình - Trần Phương

J3
Bài 9. Giải ph ư ơ n g trình - cosx - Ị - + —0 (1)

ƠN
X
6 2

NH
Giải

Y
Đặt g(*) = X - cosx => g | | - j =

U
ẽ~~2'

.Q
TP
(1) <=>F(x) = g ( x ) - = 0o J ( t - c o s t ) dt = 0 o J ( l + s i n t ) d t = 0 .

O
f . 6

ĐẠ
Để ý rằn g h à m sổ f(t) = 1 + sint liên tục và không âm trên R, theo Đ ị n h lý 3,

NG
phương trình có n ghiê m duy nhất . * = - § .
6

B à i 10. Giải p h ư ơ n g trình : e 'x - sin(e~x )cos(e~x) - n = 0 ( i )



ẦN
Giãi
TR

X ét h à m số F(x) = e~x - s i n ( e - x ) c o s ( e " x) . T a có: F(-ln7t) = 71.


B
00

P hương trình Ợ ) o F(.í) - F(-lnrc) = 0 o J F '(t)d t = 0


10

- In%
+3
P2

hay J [e"‘ - siri (e"‘)cos(e_l)] dt = 0=> J [~2e"‘ sin2(e_t )]dt = 0


—In ÍT ; - In ít
CẤ

H àm số f ( t ) = - 2 e _t sin2 (e"‘ ) liên tục và không d ư ơ n g V t s R , th e o Đ ịn h lý 3,


A

p hư ơ n g trìn h đã cho có ngh iệm dủy nhất X = -lnrc.


Í-

B à i 11. Giải phư ơ n g trình: X - e~xarcígex -Ậ - ín ( l + eỉx) + ^- + ^-ln2 = 0 (1)


-L

2 4 2
ÁN

Giải
TO

Xét hàm số F(;r)= x - e ~ x aretgex - ì j n ( l + e2x) => F(0) = -Ị-^ + -ì-l])2j


NG

( 1 ) « - F ( j t ) - F ( 0 ) = 0 <» | F ' ( t ) d t = 0 o j i t - e - ' a r c t g e * - i l n ( l + e2t) dt = 0


ƯỠ

0 0
ID

<=> f 1 ~fe~* a rc tg e 1 + T~— \ dt = 0 <=> f(l + e ~ 'a r c tg e ‘ ) d t = 0


JL V - l + e2t ) (1 4 e ) J ỉ
BỒ

0 2

H àm sổ f (t) = 1 + e_t arctg e ‘ liên tụ c và kh ông Vt > 0, theo Đ ỉn h lý 3, phirong

trìn h đã c h o c ó n g h i ệ m d u y n h ấ t X = 0.

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương II: Các ứng dụng tích phân -T rầ n Phương

!!l. C Á C BÀI TẬ P DÀNH CH O BẠNĐỌC T ự GIẢI

ƠN
G iả i c á c p h ư ơ n g t r ì n h s a u : •, •

NH
rx - , ,
Bài 1.
~x X
— ----- r + arctg — ---------- = 0.
n - 2 „

UY
2( x 2 + a 2 ) a 8a

.Q
Bài 2. x2arctg X + aretg X - cos3x + 2x + Ị = 0 (* > 0)

TP
~x 1 , X —a /1 1 , l \ 1 „

O
ĐẠ
NG
Bài 4. x ^ x + / _ _ l i n (x + V x 2 + l ) = 0 ■
2 2


, - . 3 tĨ 1
Bài 5. 3x - sill Xcos X = — —— N
4 2
RẦ

B à i 6. 8 V x arcsin V x + 8 \ / l - X - n y / ĩ - 4 ~JĨ. = 0
BT

_ n
- x v a -X
T a
2
: X
2_
a j t .
00

Bài 7. ------ —--------- + —- a r c sin —■------ — = 0


;4
10
+3

Bài 8. 3x - sin XCOS X + ị - =ò


2 4 :
P2

« x 1,_ (x + l)2 2 2x - 1 1 lị . 2 7C
CẤ

Bài 9. 7 — 7 + -7I n ———— + — 7= a r c t g —-7=—= -^ + —in 4 + —-7= - —■


3 ( x 3 + l )9 X--X+1 3 ^ 3 V 3 6 9 3 y /ỉ 6
A

1 X 3 _ X , 371 + 10 ■ n
Bài 10. — 7-------------J—------ r — - r a r c t g — + —- - - ---= 0
a X 2a4 ( x 2 + a ) 2a5 a 8a5
Í-
-L

B à i 11 . Xarcsin2 X + 2 v l - X2 ar c s in x - 2 x = 0
ÁN

Bài 12. x^ x a —— ln Ịx -t- VX2. —a2 Ị+ — la Ịá| = 0


TO

2 2 2
NG

Bài 13. "--r-arctg


3 o — + - ị2 - + -rr-
2- = 0 .
a a a x a
ƯỠ

Bài 14. -^- + X - a r c t g x + - Ẹ - y = 0


ID
BỒ

Bài 15. C h ứ n g n ạ n h : P h ư ơ n g trình X arceos X- - ~7 - 1■■= 0 có nghiệm .


v2 Vi -X 2

Ỉ14

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§27. Diện tich hình phăng - Trần Phượng

§ 2 7 . D IỆ N TÍCH H ÌNH P H Ẳ N G

ƠN
I. DIỆN TÍCH HÌNH PHẲNG XÁC ĐỊNH BỎI ĐƯỜNG CONG y = f ( x )

NH
1. DIỆN TÍCH HÌNH PHẢNG GIỚI HẠN BỞI 1 ĐƯỜNG CONG:

UY
(c):y = f(x)

.Q
1.1. Bài toán: T ìm diện tích hình p h ẳ n g s giới hạn bởi Ox: y = 0

TP
y
x = a , x —b

O
/U )> 0

ĐẠ
nn o b -r •
J s

G
s jp

N


O a b X

ì> /« < 0

ẦN
1. 2 . Công th ứ c tổ n g q u á t: s =
a

TR
1.3. Công thức khai triể n :
b
0B
f(x ) > 0
ữ. 5 = a nếu/(x) > 0
00

a
31

b. s = - ị f { x ) d x nếu f(x) < 00


2+

a
P

c ú b
CẤ

c. s = ị f (x)dx - ị f ( x ) c ỉ x + ị f { x ) d x
a ‘C d
A

2. DIỆN T ÍC H HÌNH P H Â N G G IỚ I HẠN B Ở I 2 D Ư Ờ N G C O N G :


Í-

\C\)-y=ĩ(x)
-L

2. 1 . Bài t o á n : T ìm diện tích hình p h ẳ n g s giới h ạn bời


ÁN

x-a,x =b
b
TO

2.2. Công thức tổng quát: s = jj/ ( x ) - g Ị.x )\d x


NG

y ế^ ay^
ƯỠ
ID
BỒ

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương lì: Các ứng dụniỉ tịch phân - Trần Phương

2.3. Công thức khai triển:

ƠN
h
a. s = J (/ (.v) - g ( . t ) ) dx nếu j{x) > g(x) V x e [a, b]

NH

UY
'h

b> s = ị ị g ( x ) - f ( x ) } d x nếu fix) < g(x) V x e f a , b]

.Q
a

TP
V h

O
c. s = J ( / C * ) - g (:«))<*:+ J ( g ( x ) - / ( * ) • ) < &

ĐẠ
ơ c

NG
3. DIỆNTÍCH HÌNH PHÀNG GIỚI HẠN BỞI CÁC ĐƯỜNG CONG Tự CÂT KHÉP KÍN


• , K^): y = f( x)
3.1. Bài toán 1: T ìm diện tích hình phăng s giới hạn bởi •)

ẦN
K y - 7 = « w

' Ạ

TR
Bước 1: G iải phương trình: / ( * ) = £ (*)<=>
0B
00

b "
31

Bước 2: S ử d ụ n g s = J|/ ( * ) - - £ (x)\dx


2+

a
P
CẤ

3.2. Bài toán 2 : Tím diện tích hình phẳng


A

(Cì ) •••> = / (*)


s giới hạn bởi
Í-

(Cị ) :y . = h ( x )
-L
ÁN

Bước 1: G iải p h ư ơ n g trình tư ơ n g giao —» tìm h ò à n h đ ộ g ia o đ iể m


TO

c = (c, )/-)(£,) giải p h ư ơ n g trình fix) = g(x)


NG

• A = (C j) n (Cj) giải p h ư ơ n g trình g(x) = hự)


ƯỠ

B = (Cj) n (Cj) giải p h ư ơ n g trình h(x) =J[x)


ID

c b

Bước 2: S ử d ụ n g s = J ( / (x) - h ( x ))dx + j^ g O t)-A (x ))íỉt


BỒ

ã C
4. CHÚ Ý: C ần phải đ iền " đ v d t" vào kết quả cuối cùng tron g các bài toán
tính diện tích hình phẳng
316
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§27. Diện tícli hình phẳng - Trần Phương

5. CÁC BÀI TẬP MÀU MINH HỌA

ƠN
( p ) : y = 2x2 - 4 x - 6

NH
Bài 1. T ính S: ' Ox: y = 0

UY
-V = -2, .V = 4

.Q
Giải

TP
Cách 1: L ập b ảng x é t dấu:

-2

O
X -1 3__________ 4

ĐẠ
f{x) + 0 I õ 7
N hìnI b ả n g xxét
ét d ấu ta có:

NG

s = ị ( 2 x 2 - A x - 6 ) d x - ị i l x 2 - 4 x - 6)dx + ị(2 x 2 - 4 x - 6 ) d x = (đvdt)
-2 -1 N 3
y *■
RẦ

'C ác h 2: V ẽ đồ thị:
T
0B
1 00
+3
P2
CẤ

(P)-y ~ x 2 - 3 x + 2
A

B à i 2. T ính S: (D ): y = X —1

Oy : x = 0
Í-
-L

( p ) n O x : X2 - 3x + 2 = 0 o X = 1; X = 2
ÁN

( P ) n ( D ) : x 2 - 3x + 2 = X - 1
TO

<=> X2 - 4 x + 3 = 0 <=> X = 1; X = 3
3 X
NG

(D ) n O y : X = 0 => y = -1 => (o, - l )


(p) n Oy : X = 0 => y = 2 => (o, 2)
ƯỠ

I 3
ID

S = S| + s, = j [ ( x 2 - 3x + 2 ) - ( x - l ) ] d x + j [ ( x - l ) - ( x 2 - 3 x + 2 ) ] d x
0 1
BỒ

= j ĩ x 2 - 4 x + s ) d x - J(x2 - 4 x + 3 ) d x = í — -2x+3xì --2 x + 3 x (đvdt)


0 1 \3 ■ J

>17
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương II: Các ứng đ m s tfch phân - 'Trần Phương

B à i 3. T ín h S: { (c ) y 2 + X .-5 = 0 ; ( Đ ) : x + y - 3 = oị •

ƠN
NH
Giải

ị ( c ) : y2 + X —5 = 0
2

UY
j(c ):x = 5 -y :
[CD ): X + y - 3 = ồ |( D ) :x = 3 - ỵ

.Q
TP
( c ) n ( D ) : 5 - y 2 = 3 - y <=> y 2 - y - 2 = 0

O
y = -l x=4

ĐẠ
y- 2 ; X= 1

NG
( c ) n 0 x : y = 0= > x = 5


Cách ỉ : s = ] [ ( 5 - y 2) - ( 3 - y ) ] d x = - J ( y 2 - ý - 2 ) d x N
-ỉ -1
RẦ

✓, „' N2
— - — - 2y
BT

3 2 = - | | - 2 : - 4 ] + ( y - ị + 2] " f
-1
00

4. ________ '5 j __________

Cách 2: s = |[ạ /s - X - (3 - x )]d x 4: 2 ị\IỊ - xdx B


10

I' '4
+3
P2

= J(3 - x ) d ( 3 - x ) - Ị ( 5 - x Ọ 1/2d ( 5 - x ) - 2 | ( 5 - x ) I/2 d ( 5 - x )


CẤ

1 " l - 4
to |;ve

(3 - x )3 3/2:
A

-x) - i ( 5 - x ) 3/2 = I i - 2 I - —(1 - 8) - Ắ (0 - 1) = :


3 \2 ) 3 3
Í-
-L
ÁN
TO
NG
ƯỠ
ID
BỒ

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

•4
§■77. Diện tích Ịtình p h ầ tg ,-T rần PỊiựm g

B à i 5. T ính S: [(Cị ): y = arcsirix ; ( c ^ ) : y = arc co sX ; O x : y.= o j

ƠN
■V2/2 1

NH
Cách 1: s = J a r c s i n x d x + I arc c o sx d x (rẩi dài)
0 Ậịi

UY
.Q
. - [ ( 4 ) y = ạrcsin X . f(A ) : X = sịn y
Cách 2: 1 . o i ;

TP
l(C2) : y = arccosx Ị (C ,):x = cosy •

O
ĐẠ
NG
7t/'4
. ! 1 í;' I1 ' pÁ/<


s= j ( c o s y - s i n y ) d y = ( s i n y + COSy)]71 = V 2 - 1 (đvd t) \ỉ/
0 '■. -i.y. - 1 'l

ẦN
B a i 6 T ín h S: { (C l): y - a r c t g x ( £ 2) : ý = a r c c o t g x ; ồ x : y = oỊ

Giải * ' V TR
B
____ 71
00

[(q )-.y -a rc tg x
10

[ ( p 2) : y = arc c ọ t g x
3

2
2+

i ( C i ) : x = tgy 1C
4
P

V Ị ( ạ ) : x = cotgy . ..
CẤ

/ 0 1
A

= > ( ^ i ) n (<í ) = í 1>'Ị:ì ■; v= 0< ^ ^



7t
2
Í-
-L

V■ . XỊH- ■ : .
ÁN

B à i 7. t í n h S: | ( ? ’> i y 2 - 2 y + x = 0 ; ( D ) : x + y = ữ Ị
TO

■■■•; / ' Giải :


NG

í ( ỹ Ọ : y 2 )r 2 y + x = 0 : Ị(<&): X = -^ỵ2 + Ị.y


ƯỠ

[(D ):x + y = = 0 ; |(D ):x + y = 0


ID

y = 0 ;x = 0
BỒ

(íễ ?) n ( D ) : ^ y 2 + 2y + y = 0 «
V = 3; X = - 3

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

.Chương II: Cúc ứng dụng tích phân - Trần Phương

N hìn vào đồ thị ta có:

ƠN
s = J[(-y2 + 2 y )-(^ y )]d y = J(-y2 +2y + y)dy

NH
0 ' 0

UY
1 3 9 .
j(-y2 + 3 y ) d y = - - • 2 7 + - - 9 = - (đvdt)

.Q
= =
3 2 2

TP
O
B ài 8. T ính S: | ( p ) : y 2 = 2 x ; ( D ) : x - 2 y + 2 = 0 : O x : y = o}

ĐẠ
y
Giải

NG
2
1


11
[ x = 2 y —2 [x = 2 y - 2 sr í

ẦN
[ y= - 4 y + 4 . ( . fỵ = 2 -(W S S s
(D) -2 o V >2 x*

TR
[x = 2 y - 2 . [x = 2
(pN v •
0B
N h ìn vào đồ thị ta có: -2
00
31

s=ì -(2 y -2 ) đỵ= j y - y 2 +2y = - - 4 + 4 = — (đvd t)


6 6
2+
P

s
CẤ

Bài. 9 , T ính giới hạn bời: ( p ) : y = x 2 - 4 x + 5 và 2 đ ư ờ n g tiếp tu y ế n của

(P) tại A ( l , 2) và B(4, 5). y|


A

Giải
Í-

Ta có: y ' = 2x 1- 4. Phương trình tiếp tuyến tại A(1,2 )


-L

y = y ' ( ] ) ( x - l ) + 2 = ( 2 1 - 4 ) ( x - l ) + 2 = - 2 x + 4 (d,)
ÁN

P hư ơ ng trình tiếp tuyế n tại B(4, 5)


TO

y = y ' ( 4 ) ( x - 4 ) + 5 = ( 2 4 - 4 ) ( x - 4 ) + 5 = 4 x - U (đ2)
NG
ƯỠ

{ d ,)ri(d .):4 x -] l= -2 x + 4 o 6 x = 1 5 o x = — ___ I I____MZM_____ I *»


2 o ĩ 2WLL 4 X
ID

1 yỊA
N hìn v ào đô thị s„iy ra: ■ Kơ
BỒ

d 2/ Y
5 /2 . 4 '

s = s, +S, = j [ ( x 2 - 4 \ + 5 ) - ( - 2 x + 4)]d x+ J [(x 2 - 4 x + 5 ) - ( 4 x - l l ) ] d x


1 . 5/2

320
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§27. D iệntich hình p/tẳng - Trần Phương

5/2 4 5/2 4

= J(x2 -2 x + l)dx+ J(x2 -8 x + 16)dx= J ( x - l) 2 d ( x - l) + J ( x -4 ) 2 d (x -4 )

ƠN
1 5/2 I 5/2

NH
5/2
(x-1)3 (x -4 )3

UY
= — (đ v d t)
4
5/2

.Q
TP
B à i 10. T ính S: | ( p ) : y = - —( x 2 - 8 x

O
ĐẠ
N G

( P ) n ( H ) : - —(x2 -& x + l) = — ^
3 X - 3
ẦN
X=0
’ x ( x 2 - r l l x + 28) n _
TR

o ---------- 7—— T ------- = 0 <=> X =4


3( 3- x )
0B

X = 7
0

N h ìn đồ thị su y ra:
10
—*0

+3 r-

X2 8x 4 4
GO

- - ( x 2 - 8x 7) - - —— dx
II

X
H

+
P2
1

4
3 \-3 . 4. 3 3 3 x-3.
CẤ

= 9 + 8 !n 2 (đv dt)
A

ì ( ' l ' + í 3“ " 3 x _ 4 1 n | x ' 31)



Í-

B à i 1 1 . C ho : { ( p ) : y- = 2x ; ( c ) : X2 + y 2 = 8 } .
-L

(P) ch ia (C) thành 2 phần, tim tỉ sổ diện tích c ủ a 2 phần đó.


ÁN

Giãi y
TO

2 __________________ ■ 2 "
NG

ìn vào đồ thị ta có: S2 = 2 j a/ 8 - y 2 - — dy


0 J y

2 _____ 2 1 0

= 2 JỊ ^V8s-y 2dyy -- |y
- y 2d | y 2dy
2dy = 21
2 1-- ^ - = 21-~ "T
I

00 00 0 \
BỒ

V -2 . - - 5 ^
X ét I - j \ / 8 ~ y d y . Đ ạt y = 2>/2sint => dy = 2>/2
> / 2 ccostdt
o s td t

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

C him tg //■• Các ứng dụng tieh phân - Trần Phương

1 ir/4 ~/4 .

ƠN
| V 8 - y 2dy = j Vỗ - 8sin2 t.2V 2 cos tdt = 8 I V l - s i n 2 1 cosídt
0 0 ' 0

NH
tc/4 íc/4

=8 I COS2 t d t = 4 J (l + c o s2 t)đ t = 4 t + Ậ sin 2 t


2 .

UY
0 0 .

.Q
V ậy S2 = 2 1 - - = 271 + 4 - - = 271 + - (đvdt)

TP
O
ĐẠ
T a có: Sị + S 2 = ĩi{lyj2) =Sĩj: => Sj = 8u - Ị 27H - = Ố7I - — (đ v d t)

NG
S| 6tc~ 3 ĩ8 tĩ-4 9n-2


■ 2ĩt
..Z 7 t+
H r— 671 ..*
. | ..........'.r + ...
4 - 371 + 2 :
3'
N
RẦ

B ài 12. T ín h S: | ( p ) : y = |x ? - 4 x + 3 |;(D ) : y = X + 3Ị
BT

Giải
00
10

x + 3 = x2 -4 x + 3 X2 - 5 x = 0
(P )n (D ): 0
+3

X ++ 3 = ■-x ? •+ 4 x - 3' X 2 -3 x 4 -6 .. L
P2
CẤ

( p ) n 0 x : y = 0 => X2 - 4 x .+ 3 = 0 < 3
A

s = j[(x + 3 ) - ( x 2 -4 x + 3 )]d x .+
Í-

0
-L

+ j [ ( x r 3) -f ( x 2 - 4 x + 3 ) ] d x +
N

I
Á
TO

+ j [ ( x + 3 ) - ( x 2 -4^ í + 3)]d x
NG

] 3 5
ƯỠ

= j ( - x 2 + 5 x ) d x + | ( x 2 - 3 x ; + 6 ) d x + J ( - x 2 + 5 x )d x
ID

0 .V; I 'í
BỒ

f 5 5*1 V fx 3 3x2 . V ;(

322

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§27. Diện tick ,hình phắng - Trần PỊỊựững

Bài 13. T ín h S: | ( c , ) : y . = ỉ - 2 s i n 2 — ;( C 2) : y = l + ^ - ( D ) : x = - l .

ƠN
{ 22: lĩ 2J

NH
Giải
2 3x

UY
( c , ) : y = l - 2 s i n - r 1 = |cos3x|
2

.Q
N h ìn vào đồ thị t á cố: S = SANOj - 3 S 0IK

TP
7+1 a , f - , „

O
- — I cos3xđx = 2 7 t-sin 3x =271-1

ĐẠ
2 ■ '2- J - ■ ■ „
: c a

NG
B à i 1 4 . T ìm diệ n tích h ĩnh p h ẳ n g s giới h ạn bởi

(P): ý = X2 - 2 x + 2 v à các tiể p tu y ể n c ủ a (P)


đi q u a A (2 ; - 2 ) . X,

ẦN
Giải
Đ ư ờ n g th ẳ n g q u a A có d ạ n g (d): y = k(x - 2) - 2.
TR
0B
I ..2
- 2 x +. 2o =_ '1=>kY („ x - 2o ) - 2
00

(d) là tiế p tu y ế n c ù a (P) khi


31

( x 2 - 2 x + 2) = [ k ( x - 2 ) - 2 ] :
2+

2x - 2 = k 2x-2= k X = 0; k = - 2
-»I <=>
X = 4 ;k = 6
P

\ x 2 - 2 x + 2 = ( 2 x - 2 ) ( x :- 2 ) - 2 Ịx 2 -4x = 0
CẤ

V ậ y 2 tiế p tu y ế n c ủ a (P) đi q u a A là: (d i): y = - 2 x + 2 t iế p x ú c với


A

B(0, 2) v à (đ 2): y = 6x - 1 4 tiế p x ú c vợi (p ) tại C (4, 10). y

V ậy s :Ị(p):ý = - 2 x + 2 ; (dị) : y = - 2 x + 2 ; (d2) : y = 6 x - 1 4 )


Í-
-L

N h ìn v à o đ ồ th ị ta có:
Á N

s= J [ ( x 2 - 2x + 2) - (-2 x + 2)]dx
TO

0
4
NG

+ j[(x 2 - 2 x + 2 ) -(6 x -!4 )]đ x


2 f
ƯỠ

2 4 2 4 ■ ■■
■= | x 2d x + | ( x 2 - 8 x + 1 6 ) d x = j x 2đx + j ( x - 4 ) 2 đ ( x - 4 )
ID

0 2 . 0■ í
BỒ

,.\3
(x - 4)
=| i _ o ] +| o - ^ l = W = ^ .
u J l . 3 / 3 3 3
323.

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chtrffng II: Cức inis ỊỈỈÌỈỊK tích phâu - Trần Phương

B ài 15. T ính S : | ( p , ) : y = x2 ; ( P , ) : y = ^ ; ( H ) : y = — Ị

ƠN
NH
UY
( P | ) n ( p 2) : x 2 = ^ » x = 0 = > y = 0

.Q
TP
( P j ) o ( H ) : x : = — o x 3 =27<=>x=3

O
X

ĐẠ
( p ,) n ( H ) : — = — <=>X3 = 2 f o x = 9

NG
v ' 27 X
N hìn vàọ đồ thị ta có:


26x

N
S .^ - ĩ l ì d x / i í S - ỉ Ị ì d x .


27 X 27 81

=^ - o j TR
+ ^ 2 7 l n 9 - 2 7 ! n 3 - 9 + - j = 27ln3 (đvdt).
0B
00

B à i 16. T ính S: Ị ( p , ) : y = x2 ; (P2) : y = ị ; ( H , ) : y = - ; ( H 2) : y = -


31
2+

Giải
P
CẤ

( l^ )n ( H ,) :x 2 = - o x 3 = 2 c > \ = ^ 2 = > y = \ / 4
A

(f’ ) n ( H ,) :x 2 =^<».\3= 8<»x = 2=>y = 4 4 - 1 ------ V ị



Í-

t o w n , ) : — = - » x 3 = 8< = >x = 2 = > y = l Y


-L
ÁN

(P2) n ( H , ) : — =-<=>x3 =32<=>\=2sỈ4^>y=2ĩÍ2 \ J


TO

Nhìn vào đồ tlvị ta có: ° Ỉl2 2 2t/4


2 li/32
NG

f 3 s\
( — -21nx +
ƯỠ

I 3
lã í
32 8
ID

= - - 2 In 2 - —+ 2 111 \/2 + 8 111 ^ 3 2 - — —8


- 8 1In
n 22 + —
3 3 12 12
12
BỒ

. = -- 2 !III
n 22 + ị—l nln+
+ 4—%III22- -88! n11122 = 441n2
1112 (đvdt)
3 3
324

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§27. Diện tích hình phẳitg - Trần Phương

Bài 17. Tính S: {(p):.y = |x: - l | ; ( D ) : y = 1x1 + 5}

ƠN
Giải

NH
Phương trình cùa (P) và (D) đều chẵn đ ổ i v ớ i X, vì thể s là miền có trục đối

UY
xứng qua Ọy => s = 2S' với S' là miền có X > 0.

.Q
Khi đó: (p ) n ( D ) : ( x 2 - 1)2 = (x + 5)2

TP
O
X2 - X - 6 = 0 X= -2 \ Jx = 3

ĐẠ
<=> <=>
x2 + x + 4 = 0 X= 3 =>| y = 8

NG

( p ) o 0 x : |x2.-1| = 0 <=> X = '±\ => X = 1 > 0
N
Nhìn vào đồ thị ta có: S' = j [ ( x + 5 ) - ( l - x 2) ] d x + j [ ( x + 5 ) - ( x 2 - l ) ] d x
RẦ

0 1
BT

= | ( x 2 + x + 4 ) d x - | ( x 2 - x - 6 ) d x = |^— + — + 4 x j —— 6xj
00
10
+3

' ( H + 4 - ° H 9 - ! - i8M H - 6H - v ,y s - 2 s,' f (đvd0


P2
CẤ

Bài 18. Tính S: { ( p ) :y 2 = 4 x ; ( c ) : y 2 = ( 4 - x ) 3}


A

Giải

Phương trình cùa (P) và (C) đều chẵn đối với y, vì thể s là miền nhận Ox
Í-
-L
Á N

( p ) n ( c ) : 4x = ( 4 - x ) 3 <=> X3 - 1 2 x 2 + 52x + 64 = 0
TO

<=>(x-2)(x2 - l O x + 32) = 0< => (x-2)[(x-5)2 + 7] = 0


NG
ƯỠ

o X - 2 => V = 2 V 2
ID

(p) n O x:4x = 0 <=> X = 0


BỒ

(c ) n :
O x (4 - x )3 = 0 <=> X = 4

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chươnự ỉ ĩ : Các ứ n s đụng tích phân —Trần PhtĩQtng

Nhìn vào đồ thị ta có:

ƠN
2 4 ___________________ 2 1 4 3

s, = jV4x2dx+ jV ( 4 - x)3dx = 2 Jx^dx - j ( x - 4)2 đ (x --4 )

NH
0 2 ã 2 .

UY
8 n/2 •8 f f i "
-0 0+ . Vậy S = 2S' =

.Q
3 15 15

TP
O
(p ):x = -ly 2
Cách 2: S: s, = I (4-y^)-^ dy

ĐẠ
[ (c) : X = 4 - y 2'3 0

NG
2^2


:= . s .Ạ y - ự - Ị ^ Ỵ (đvdtỵ - .

'v 5 12 J 0 V 5 12 ) 1515
N
RẦ

Bài 19. Tính S: { ( p ) ’: y 2 = 2x; (c) : 27y2 = 8 ( x - l ) 3 }


BT

G iải
00

Phương trình của (P) và (C) đều chẵn đối với y, vì thế s là miền nhậrì Ox
10

làm trục đối xứng. Gọi S' là phần nằm trên trục Ox, khi đó s = 2S'.
+3

Đo y2 > 0 =5> (x - I)3 > 0 => X > 1


P2
CẤ

(p W C ):2 x = — ( x - l ) 3
27
A

« 4x1 - 1 2x2 - 1 5x - 4 = 0 o (x - 4) (4x2 + 4x + 1) = 0


<=>(x -4 )(2 x + l)2 = 0=>Jc = 4 = > y = 2yjĩ


Í-
-L

(p) n Q x:2x = 0 <=>x=0; (c) n C k :(x -l)3:= 0 ọ x = l


ÁN

Nhìn vào đồ thị ta cố: 2-y/2


TO
NG

S( = Ị V2x~-J-^ X ^ àx = \Ỉ2 fx^dx--^(E f(x —1)2 d ( x - l )


N 27 . ) i 3J 3 (
ƯỠ

,ĩã Ạ ' -±ặ<*-,)§ ‘ ^(8-,>-±4.9,5 , M .


ID

3 15V3 3 15^ 15
BỒ

V ậ y s = 2S| = .Ế t Ễ . (đ v d t)
15
326

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


uuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

■,§17. Diện tích hình pkẳn g - Trần Phượng

. X2 V2
Bài 20. Tính diên tích hình eỉip giớỉ hạn bởi (E): - ^ - + — = l

ƠN
a b

NH
G iãi
■ -2 .2
■ X y - '
o là tâm đôi» xứng,

UY
Phương trình -y - + -= y - = Ị chăn đội với X và y nên elip nhận
a b •

.Q
Gọi Si là diện .tích của phân
phần ẹlịp thuộc góc phân
phần tử (I) trên m ặt phă;
phẳng Oxy.

TP
s , : ịx = 0; = 0; y = - V a 2 - r 2

O
=> s, :|x = 0;yy = 0;y = - ^ a 2 - x 2j ' b

ĐẠ
NG
.. ... C— -
vá S = 4Sị = 4 — J v a - X dx . . X


^ fx = 0 = > a = 7c/2 , . , I~ĩ----- 7

ẦN
Đ ặ t X SB a c o s a : < ; dx = - a s i n a d a : Va - X = a sin a
Ịx = a = > a = 0

TR
I â 1 . ù it/2 J _____ ____

s = 4 — j"Va2
jV a 2 - x 2dx = — JJ ( - a 2 sin2 a ) dd a = 4ab JJ -—
— C- S—” dd«a = ra
ĩĩab
b (đvdt)
0B
a 0 a V2 ■ '0 2
00

Bài 21. Tính diện tích hình phẳng s giới hạn bởi (C): y2 = x2(a2 - X
X2) (a > 0)
31

Giải
2+

Do y2 = x2(a2 - X2) chẵn đối với X và y nên miền s nhận o là tâm đối xứng.
P
CẤ

Gọi Si là diện tích của s thuộc góc phần tư (ỉ) trên m ặt phẳng Oxy.
A

Ta có: y 2 = x 2(a2 - X2) « •' Ịy| = Ịx|Va2 - X 2 =>Sj :{y = 0;y = W a 2 - X2 }


/---------- I--------- x‘ a2 —2x2


Í-

• Khảơ s á t hàm số y = x v a 2 - X 2 : Ta c ó : y '= v a 2 - X 2 — , — = r = - , =====


-L

■; .. . y “
ÁN

fx > 0 ra ^ 2aVộl a2
= > y ' > 0 <=> j 2 2 o x e 0 , — í— 2 ~~~
TO
NG

Lập bảng biến thiên và vẽ đồ thị: Q ^


a lĩ a X
ƯỠ

2
~ , f x = 0 = > a = 7t/2 , . ------- 7
ID

Đăt * = acosoc: <: dx = -a s in a d a ; v a -X = a s in a


[x = a => a = 0
BỒ

a 0 TĩỊ2 4 3
S=4Sj = 4 jW a 2 - x 2dx= 4 J(acosa)(-a2 sin2a )d a = 4 ạ 3 ị sin2 ad(sin a) = —— (đvdt)
0 u/2 3

327

Đóng góp PDFCuuDuongThanCong.com


bởi GV. Nguyễn Thanh Tú https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương II: Cức ừng dụng tịch phân —Trần Phương

Bài 22. Tính S: |(c ) :y = sin |xị; ( D ) : y = Ịx| - 7t I

ƠN
Giải

NH
Do hàm số y = s in |x |,y = |x |- 7 i chẵn đối với X nên miền s nhận Oy làm trục

UY
đối xứng. Gọi S| !à diện tích của miền s nằm bên phải trục Oy.

.Q
Bạn đọc tự chứng minh 2 đồ thị y = sinx và y = X -71 trên miền xác định

TP
x > 0 cắt nhau tại điểm duy nhất có hoành độ X = n.

O
ĐẠ
T a c ó : s , : { x = 0 ; y = s ill X ; y = X - J t }

NG
s = 2S| = 2 Ị[sin X - ( x - 7 t ) ] d x = 4 + n2


0

N
Bài 23. Tính S: { o < y < 1 ;y = (x + 1)2 ; X = sin7iy}


TR
0B G iải

X = s in 7cy e [—1, l] => X+ 1 > 0; mà 0 < y < 1 nên y = (x + ọ 2 <=> X = y Ịỹ —I


00
31

I ' ( l ' 2 - 2 1 ^ „
S - Ị ( s i n n y - - ự ỹ + l)dy = cosrcy— y 2 + y = —+ — (đvdt)
7t 3
2+
P

Bài 24. Tính S: {x2 + y2 = 4; X2 + y2 + 2x = o}


CẤ

Giải
A

Sị = j v 4 - > r d x . Đặt X = 2 s in t 2| 7
Í-

0
-L

=> d \ = 2 c o s t d t ; - \ / 4 - x 2 = 2\/ĩ - s i n 2 1 = 2 c o s t
Á N

íí/2 It/2 ị
TO

=> Sj = |2cost.2costdt = 2 J(l+cos2t)dt=(2t + sin2t)|^2 =7Ĩ


0 0
NG

0 0 0
s 2 = J w 4 - X 2 - \ j - 2 x - x 2 ) à x = j V 4 - x 2d x - J V - 2 x - x dx
ƯỠ

-V ■ J> -7
ID

= J \ Ị 4 - x 2dx - j"Vl - ( x + l)2 dx = (2t + sin 2t)|° ^ - (t + sin = 7ĩ - — = —


BỒ

-2 -2 , ^ ^

s = 2 ( s ,+ S j) = -2 ^jt + - j = 3ji (đvdt) •


328
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§27. Dịện tích h ìnhphẵng - Trằn Phương

+
II
0

ƠN
y'
-Vã 0 V3

NH

X1
á

UY
° /V

.Q
<=>(x 2 - 3 ) ( x2 +12) = 0<=>x2 =3<=>x =±V3
-2

TP
' A Jĩ' VI

O
s=
+2Ỉ

ĐẠ
i f - — W 4 - X 2 ìd x = - — + 2 Ỉ % / 4 - x 2d x = - ^ + 2 ỉ '
-3 3 . ' 9 -ựĩ
s!ĩ 0
0 3

NG
\'3
Xét í = j V 4 - x 2dx. Đặt x = 2 s in t= > d x = 2 c o s td t;i/4 - x 2 = 2 \/l- s in 2 1 =2cos!
0

N
k/3 ' it/3 ' ,
n/3
RẦ

=> I = J 2cost.2costdt = 2 J(l + cos2t)dt = (2t + sin 2t)|* = :—-—H— —


U 0
3 2
BT

-2 \ỈJ ( 2tĩ >/3 ì 47t . >/3


s =—— + 2
00

- H—-— —------h -
3 3 2 ) 3 3
10
+3

X2 + 2ax + 3a2 a -ax


Bài 26. Cho a > 0. Tính S: j ( C ị ) : y = ; ( c 2):y =
P2

1+ a 1 + a'1 J '
s đạt giá
CẤ

Tìm a để trị lớn nhất.


Giải
A

a2 - a x x 2 + 2 ax + 3a2
(C,)n(C2): =0 »
1+ a 1+ a
Í-

x = -2 a
-L

<=> X 2 + 3ax + 2a2 = 0<=>(x + 2 a )(x + a) = 0<=>


x = -a
ÁN

—(1 -a
a2 -a x x 2 + 2 a x + 3a2 |x2 +3ax + 2a2|
TO

dx = I :
s=ỉ 1+ a 4 1+ a 4 1 + a4
-2 a
G
ỠN

r x ’ +Sax + l a 2 -1 ( X’1 3ax2 5 "ì


—----- ----- ------ dx = ----- - — + ——- + 2 a X (đvdt)
l 1+ a 4 1+ a H 3 2 ) ó(l + a 4)

-2a

Sử dụng bất đẳng thức Cauchy ta có: 3(1 + a4) = 3 + a4 + a4 + a4 > 4 ^3a12
I
BỒ

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương II: Các ăng dụng tích phân - Trần Phương

Bài 27. Cho (P): y = X2 và 2 điểm A, B ẹ ( P ) sao cho AB =2. Tìm Ạ, B sao

ƠN
cho diện tích hình phẳng giới hạn bởi (P) và — *u ~— A° ■*“* “ —
y

NH
G iải
\(P) B' :

UY
Gọi A(a, a2), B(t>, b2) (b > a) =>- P T (AB):
^2 _ 2

.Q
V - a 2 = —--- — (x - a) <=> y = (b + a ) x - a b aU m

TP
b -a 1\ỈỈỊỈỈỈỉỉt f s l f
\ yj/if/f/i
b • b

O
ĐẠ
s = Jj(b + a ) x ' - a b - x 2|dx = J | ( x - ă ) ( x - b ) Ị d x Ẹ .
a a a o 3 X

NG
= - | ( x - a ) ( x - b)dx = - Ị ^ —X3 - a X2 + a b x j =: l—(
( bb -- aa ) 3 (đvdt)


6
N
0 < (b - a) < AB = 2 => s = —( b - a ) 3 < —AB3 - —-23 = —
RẦ

6 6 6 3
BT

_ r, 4 íb - a = 2 íb -a = 2 fb = l ÍA (-I,l)
MaxS = — <=> i <=>í , , <=>V X ■
3 [AB = 2 Ịb - a =0 Ịa= -1 |b(1,1)
00
10

Bải 28. Cho (P): y = X 2. V iết phương trình đường thẳng (D) qua 1(1, 3)
sao cho diện tích hình phẳng giới hạn bời (P) và (D) đạt giá trị nhỏ nhất.
3
2+

G iải
P

Giả sử (D) cắt (P) tại 2 điểm phân biệt A(a, a2), B(b, b2) (b > a)
CẤ

h2 - R 2 ỵi'
A

=5> (D): y - a 2 = ------ — ( x - a ) o y = ( b + a ) x - a b


b -a

b ■b \<p) 8
B :
s= |(b + a ) x - a b - x 2Ịd x= |Ị(x -a )(x -b )Ịd x
Í-

a a \
-L

b b ^ ơ íĩỉĩllil
\ì/ì/ìl/
ÁN

= - Ị ( x - a ) ( x - b )d x = - j"(x2 - ( b + a ) x + ab)dx
a Sir a■ • • \ y j////j
1 'U /fj
\l// w
TO

+ a b x I = —( b - a ) (đvdt)
1 >Js -
- X 3 - — ■a X 2
o
NG

3 - 2 a 1 b x'
ƯỠ

Do (D) đi qua 1(1, 3)j=> 3 = (b + a ).l - ab => ạ + b = à b + 3


ID

=:> s2 = — [ ( b - a ) 2] = — [ ( b + a ) 2 - 4 a b ] = — [(ab+3)2 - 4 a b ] = — [(a b+ l)2 +&f


"tá . 'Vi ■ 36 36'■
BỒ

s 2 > ~ = ~ = i S > ~ . MinS = — oab +l=0 o ab * -l


36 9 3 3
=> (D): y = (a !- b)x - ab => ỳ = (ab + 3)x - ab => y = 2x + 1
330
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§27. Điện tick hirth p h u n g —Trần Phương

Bài 29, Trên (P): y = X2 lấỵ 2 điểm A ( - l , 1) và B(2, 4). Tìm điểm M trên
y1

N
cung AB sao cho điện tích AAMB lơn nhất

Ơ
NH
G iải

Y
Trên (P) lấy điểm M(a, a2) với a e ( - l , 2).

QU
(A B ): - ^ <^> y = X + 2

.
TP
v 2-C -O 4-1 3 :

O
(AM): = y ~ 1 <=> y = ( a - l ) x a

ĐẠ
a -(-l) a -1
<r - -

G
X - a _ y - a2
- ĩ - o y = (a + 2 ) x - 2 a

N
2 - a - 4 - aa 2


. .» ’ : \ -■ . 2
S AAtìB' - J[(x + 2 ) - ( a — l ) x - a ] d x + | [ ( x + 2 ) - ( ạ + 2 ) X + 2 a ] d x

N
-1 'á'


= ( 2 - a ) J ( x + l)dx + (ầ + l) j ( 2 . - x ) d x = ( 2 - a ) ^ — + x j TR
+ (a + l) 2x -
0B
00

=(2 -a )[y +a -i + l ] + ( a + l) [4 - 2 - 2 a + ^ - ] = ^
31
2+

S aamb = | ( 2 V ( 2 - a ) ( a + l ) ) 2 > | ( 2 - á + a + 1) = ^
P

o 0 . 0
CẤ

1 1
MinS AAMB
8
A

2 4

Í-

giao với (P) tạò thàn h hình có diện 'tích nhỏ nhất. Ỷ ‘ !. a y
-L

G iải ( D ) ^ i
ÁN

V 2 ĨĨỊỊỊỊIIIIIi/ 1
( P ) n ( D ) : x 2 4-l = mx + 2 < » x 2 - m x - l = 0 (1) ầ^ứỂ ÍÍIi p y # 1
TO

1 n Kw yTOttr 1
A = m 2 + 4 > 0 Vm nên giả sử (D) cắt (P) tại
NG

/—s
A
Cứ
ƯỠ

I w
a o b X
ID
BỒ

a a a
b / \
= —J ( x 2 - ( b + a ) x + ab)dx = - / y x 3 - - ^ - X2 + a b x j = —( b - a ) 3 (đvdt)
a
o

331
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương lì: Các íạĩỊỉ dụng tích phân - Trần Phương

Do a, b là 2 nghiệm cùa (1) => a + b = m, ab = - ! =i> s2 = — [ ( b - a ) 2]

ƠN
& 36

NH
= — [(b + a )2 - 4 a b ] = — (m 2 + 4) > — = — = ^ s > —. MinS = — <=> m = 0
36 36 36 9 3 3

UY
Bài 31. Chứng minh rằng: Đường cong ( c ) : ỵ = e ' ax sin Px (x > 0) tạo với

.Q
TP
Ox các phần diện tích lập thành một cấp số nhân có công bội: q = e ' “^ p

O
G iậi y;

ĐẠ
Xét tương giao ( c ) n Ox :e “ax sin 0x = O

NG
1171


<=>sinPx = 0 o x = — ( n e Z )

ẦN
Gọi s„ là diện tích hình phẳng thứ n. o

TR
(n+Dn/IS
s„ = Ị if(\)|ct\
0B
nit/p
00
31

(n+I)ĩt/[ỉ / |\n+l (n +l)jr/p


= J (-])" e‘“xsinPxdx=---— I sin|3xd(e"“x)
2+

ns/ll a ira/fl
P
CẤ

(n +l);t/n
^ jy1+' ^n+1WP
-e'“ssinPx a í„ ( p)
A

n»/3 • nn/p

(n+l)n/p „ (n+l)ír/p
1)"—
=C— fJ e'a'cosị3xdx=(-l)”+
1— f cosPxd(e_ax)
Í-

n Cí2 J
-L

»*/!3 ^ nn/p

(n+l)it/p _ (n+I)ít/p
ÁN

= ( - l ) n+1 -^ -e _ax cosPx + ( - l ) n+l-^- f e~“*d(cosPx)


or J
TO

rt
I1JI/P

-ctnrc . y -antt
NG

=Êỉ21(e1s+l)-(.1)-£ -* f e- Stoi&dx=ftIl(,T+1) .£ S-
ƯỠ

a »4P a a
ID

^ i 1+ £ i s „ +1) e = r = _ Ê _ ( eT + , ) e= f
BỒ

\ a J .a a~ +' ap
R I z s ts . \ r ílíiL t l)tt ■-ct(n+l)ĩT -anĩĩ -gìĩ
Sn+l = e
m±L p
■S„+ l = J J e » + l)e =e p
a + Ị3 s„
332
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§27.'Diện tích hình phẳn g - Trần Phương

I I . DIỆN TÍCH HÌNH PHẲNG CỦA ĐƯỜNG CÓ PHƯƠNG TRÌN H THAM SỐ

ƠN
1. CÔNG TH Ứ C TÍNH DIỆN TÍCH :

NH
* I X = cp(t)
1.1. Già sử đường cong (C): ỵ =fl,x) có phương trình tham sô <1 ^ J

UY
b

.Q
Trong công thức tính diện tích s= |f(x )|d x ta thay thế y - f i x ) bởi y = i|/(t);

TP
a

O
dx được thay Ểời dx = cp'(t)dt, còn 2 cận a, b được thay thế bởi 2 cận mới

ĐẠ
a , p lần lượt là nghiệm của các ptiương trình: a = cp(t);b = cp(t), khi đó ta

NG
p


có công thức tính diện tích hình phẳng: s = jji|/(t)<p'(t)|dt
a Ầ N
1.2. Nếu đường cong (C) có phương trình tham số Ị x ~ (o < t < T) là
TR
0B

đường kín trơn từng phần, chậy ngược chiều kim đồng hồ và giới hạn
J T
00

diện tích S ở phía trái thì s = —J[cp(t)\|/'(t)-ij/(t)<p'(t)]dt


31
2+

2. CÁC BÀ! TẬ P MẢU MINH HỌA


P
CẤ

Bài l.-Tính diện tích hình elip giới hạn bởi (E): + =1
a b
A

G iải
Í-

Phương trình tham số của ( E ) : Ịx _ k ° ? s *;0 < t< 2 n


-L
ÁN

Xét phần diện tích cùa (E) nằm trong góc phần tư I
TO

- - ' (0 = a c o s t (t = 7t/2
trên mặt phăng Oxy. Đôi cận ta có: <_ . _ ’ { ■'
K . (a = a c o s t (t —0
NG

0 ĩt/2 ĩi/2
ƯỠ

l-c o s2 t
s = 4 J b s in t ( - a s i n t ) d t = 4ab J"sin2 td t = 4ab J dt = 5iab (đvdt)
ID

ru/2 0 0

s
BỒ

Bài 2. Tính diện tích của các hình giới hạn bởi đường cong C ycloide

x = a (t-sin t);0 < t< 2 ji


y = a (l-c o st);y > 0

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương 11: Các ứng dim s tjch phân - Trần Phương

(
T

ƠN
Ta có: s = 2 Ja(] -c o s t)a (l -co st)d t
0

NH
2an X
- 2a2 |( l - c o s t ) 2 dt = 2a2 J(l - 2 c o s t + cos2 t)d t

UY
0 0

.Q
, 5 "|{ „ . ] + c o s2 t\, ->(3 - 1
■2a Ặ1 - 2 cost + ---- —---- j d t = 2a Ị^—t - 2 sint + —sin2t = 3 na (đvdt)

TP
s

O
Bài 3. Tính diện tích cùa các hình giới hạn bởi đường cong A s tr o id e

ĐẠ
X = a cos3 1

NG
y = bsin ' t


0 it/2
5: s= 4 I b s i n 3 t(-3 a c o s" t s i n t ) d t = 1 2 a b J ( s i n 4 t - s i n ố t) dt
N
rc/2 0
RẦ

:/2 tc/2 /-
1 - c o s 2 t H sin 2t
J sin2 t ( s i n 2 tc o s2 t)d í = 12ab J í
BT

õ0 õ0 '
00
10

= Ị s i n 2 2 t d t ị s i n 2 2t c os2tdt
~ 0 2 0
+3

7(
P2

= I (1 - c o s 2 t ) d t I s i n 2 2t đ(s in 2 t)
0 '0
CẤ

í 1 'N“/2
3ab 1 sin 2t _ 3ab7T
A

= s i n 2 t ----- ---- = —— (đvdt


4 V 2 3 Jữ 8

Bải 3. Tính diện tích s của các hình giới hạn bời đường cong C a r d i o id e
Í-

[x = a ( 2 c o s í - c o s 2 t )
-L

Ị_y = a ( 2 s i n t - s i n 2 t )
ÁN

G iải
TO

]'ĩz
Ta có: s = — J[(p (t)ụ '(t)-iị/(t)cp '(t)]d t
2 0
NG
ƯỠ

0
ID

= a2 |[ ( 2 c o s 2 t + cos2 2 t- 3 c o s tc o s 2 t) + 2sin2 t + si;i; t - 3 s i n t s i n 2 t ] d t


BỒ

0.
2- 2tt 2
=?a: [ [ l- (c o s tc o s 2 t + sintsin2t)]dt = 3a2 J ( l - C 0 ỉ :)đt = 3a2 (t-sint)lo =Ó7ta2
0

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§27. Diện tích hình pitting - Trần Phương

III. DĨỆN TÍCH HÌNH PHĂNG CÚẠ ĐƯỜNG CONG TRONG TỌA ĐỘ c ự c

ƠN
1. HỆ TOẠ Đ ộ CỰC:

NH
1 .1 . Đ ịn h n g h ĩa :

UY
Trong mặt phẳng chọn 1 điểm o cộ định, gọi là cực
— • — o p X

.Q
và một véc tơ đơn vị O P , tia màng véc tơ OP gọi

TP
là trục cực; hệ tọa độ xác định bởi cực và trục cực được gọi là hệ tọa độ

O
Cực. Vị trí cùa mỗi điểm M trong mặt phẳng được xác định bởi véc tơ OM

ĐẠ
nghĩa là xác định bời góc <p = ( o P ,Õ M );r = |Õ m |; cp được gọi là góc cực và r

NG
được gọi là bán kính cực. Góc cp là một góc định hướng lấy giá trị dươníỉ


nếu chiều quay OP đến trùng với OM ngược chiều kim đồng hồ và lạy giá

ẦN
trị âm nếu cùng chiều kim đồng hồ. Neu 0 <cp<27i và r > 0 thì cặp số có

thứ tự (r, cp) được gọi là các tọa độ Cực của điểm M trong.mặt phẳng. Bằng TR
B
00

cách xây dựng này ta có một song ánh giữa tập tích Đe các [0,27t)x[0,co) và
10

các điểm trong mặt phẳng tọa độ Cực, tức là: Mỗi điểm M trong mặt phang ứng
3
2+

với một cặp số thứ tự (r, (p) (riêng điểm o tliì r = 0, CÒ1Í cp-tùy ý); và mỗi cặp
P

số thứ tự (r, (p) ửng với 1 điêm M của mặt phăng.


CẤ

1 .2 . Q u a n h ệ g iữ a tọ a độ Đ'ê c á c v à to ạ độ C ự c c ủ a c ù n g m ộ t đ iể m M:
A

Lấy trục hoành Ox trùng với trục cực và trục tung ứríg với tiá <ị>='-^-
Í-

Gọi (x ,y ) và (r,cp) lần lượt là tọa độ của cùng một


-L

điểm M trong hệ tọa độ Đề các và hệ toạ độ Cực.


ÁN

fx -rc o stp
o) ,
TO

Klii đó ta có: < (0 < cp < 2 n ;r >


ly = rsin<p
NG
ƯỠ

N g ư ợc lại ta có: r2 =x2 ị y 2;tgcp = - (ỉrong công thức này có 2 góc <p tương ứng
ID

thoả mãn'.tg(p = —;0<<p<2rt nên ta sẽ lấy góc (p cùng dấu với y vì y = rsincp)
BỒ

C h ó ỳ: Trong nhiềú trường hợp ta còn 'dùng hệ tọa độ Cực suy rộng, tức là

CQ ‘hể lấy r < 0 và (p < 0 để khảo sát đường cong.


335

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương II: Các ứng dụng licit phân - Trần Phương

V í d ụ : Nếu trong hệ tọa độ Đề các, tọa độ của điểm M là m ( —>/3 , 1) thì

ƠN
nr——7

NH
. 1571, 1It ĩ ,
CÓ: r = V3 + 1 = 2,tgcp = — 7= ; cp = —— và <p = -—— (loai vì sin—- < 0 )
ta có:
v3
V3 66 6 6

Y
QU
Vậy tọa độ Cực của điểm m (->/3, i ) là

.
TP
1.3. Phướng trình đưửng cong tronợ hệ tọa độ’Cực:

O
Cho hàm số r = f ((p) với 0 < cp < 271 ; r > 0, đồ thị hàm số này trong hệ

ĐẠ
tọa độ Cực được gọi là đường cong trong hệ tọa độ Cực và phương trình

NG
r = y tộ ) được gọi phương trình đường cong tròng hệ tọa độ Cực.


Vi (lụ:

ẦN
Phương trình r = a ,a > 0 là phương trình đường

TR
tròn tâm o bán kính a trong hệ tọa độ Cực.
B
Phương trình r = 2acoscp là phương trình
00

đơờng tròn có tâm là điểm (a, 0) trong hệ


10

tọá độ Đe các và có bán kính bằng a.


3
2+

1.4. Trong hệ tọa độ Cực, diện tích s của hình giới


hạn bởi các tia:
P
CẤ

jP
(p = a , cp = p và đường r = r(cp) là: s = — J r 2 ((p)d(p
A

ã

2 . CÁC BÀI TẬ P MẰU MINH HỌA


Í-

Bài 1. Tính diện tích s của các hình giới hạn bởi đường cong C a r d io id e
-L

r =-a (1 + COS cp)


ÁN

Giải
TO

Ta có: S = 2S| = 2 - — J r 2dcp= J ạ 2 (1 + coscp)2 dcp = a2 ị ( l + 2coscp + COS2 cp)dcp


NG

^ 0 0 0
ƯỠ

2 (1 , . 1 + cos2cp I .
l + 2cos(p + ---- dọ
ID

=a
BỒ

2(3 „ . 1. . Y 3jta
=a —(p + 2 s i n ẹ + —sin2 ẹ
\2 4 Jf

336
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§27. Diện tích hình phẳng - Trần Phương

Bài 2. Tính diện tích s của các hình giới hạn bời đường cong

ƠN
r = acos2(p (hoa hồng 4 cảnh) y
c

NH
G iải (

UY
j lt / 4

.Q
Ta CÓ : S = 8S| = 8 -— f a 2 CO S 2 2cpd<p
/ /
2 0

TP
:Ju/4 2 /

O
1 í ^ 7ta "

ĐẠ
= 2a2 í ( l + c o s4 ọ )d ọ ='2a2 cp + —sin4<p
0 V 4 . ;

NG
Bài 3. Tính diện tích s của các hình giới hạn bởi đườhg cong

r = a sin 3cp (hoa hồng 3 cánh)



N
RẦ

G iải
T
0B

J h/6

Ta CÓ: S = 6S| = 6 - — J a 2 sin2 3<pd(p


0
10

0
+3
P2
CẤ

Bài 4. Tính diện tích S của các hình giới hạn bởi đường cong Paraỉ.iole
A

Í-
-L
Á N
TO
N G
ƯỠ
ID
BỒ

337
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương III Cúc ứng dụng tích phân - Trần Phương

ĩài 5. Tính diện tích s của các hỉnh giới hạn bởi các đường cong

ƠN
1' = a cos cp;
p ; r1 = a(cos(ị) + sin(p) Ị-â- o je hình yA

NH
G iải

UY
,o j

.Q
Hai đường cắt nhau tại Ị—— và (0, a)

TP
1 2 1 ° °

O
Ta có: s = S] + S2 = —— J a 2 (sin<p + coscp)2 dcp'

ĐẠ
2 42 Í4

NG
: 2 0 . 2' ’ _2 / '* V
Tea a f ,, . ^ \ t ria a [ 1
_ j ợ + s ịn 2(p)đ(p = —— + — I (p ——cos2q>


-ĩiM s

s
N
Bài 6. Tính diện tích của các hình giới,hạn bởi các đường cong
RẦ

r = 2a cos 3cp; r = a (phần ngoài đường tròn)


BT

G iải
00
10

■l 7t K
2a cos3(p = a <=>/cos3cp = —=> cp = — (khi 0 <3(p < —)
+3
P2

=> Hai đường cắt nhau tại


CẤ

tc/9
A

s = 6S|

Ta có: = 6 • — I (4 a 2 COS2 3(p —a 2) dtp


^ 0
Í-
-L

= 6a: j"Ị^2cos2 3<p~—jclcp = 6a2 j"Ịcos6<p + —jdcp


ÁN
TO

l . f 2--r3>/j 2
= 6a' —sin6(|) + —cp = -— ------ a
u 2 A ' 6
NG

s
ƯỠ

Bài 7. Tính diện tích của các hình giới hạn .bơi các; đường cong
ID

Ịx=^ ;y = ^ !tL Ị
l 1 + t3 ] + t3j
BỒ

G iải

-'.5 8

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


uuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§27. Diện itch hình phẳng - Trần Phựơíig

ƠN
NH
UY
.Q
TP
O
ĐẠ
. tt /2 - • 2
' *2

NG
* , 1 , r 11 ♦ 71 1 r 9a COS cp sin (p ,
Đ ường cong khép kín khi 0 < ( p < —. Khi đó: 3 = — J ---------------- — ydcp


^ ^ 0 ( c o s 3 cp + s in 3 cp)

ẦN
- 'ỉ k /2 1 ' 2 rc/2 2 »
_ 9a f cos" CD sin ọ ^ f ■'§ 9 dcp

TR
^ 0 (cos3 cp + sin3 cp)" 2 0 (l + tg3 cp) cos'(p 0B
:*/2 . ' ~ 2
9a2 tg2 cp , \ 3a2 ’t/f d (tg3 ẹ + 1) 3a2 3a
00

2 0 (l + tg (p) 0 3(l + tg (p) ; l + tg <p


31

s
2+

Bài 8. Tính diện tích của các hình giới hạn bởi đường cong
P

4 4 2 2 X yn
X +y = x +y (1)
CẤ

G iãi
A

íx = rcosíp
Đưa (1) về hệ tọa độ Cực:
Í-

y = rsincp
-L
ÁN

r4 (cos4 9 + sin4 <p) = r2 (cos2 cp + sin2 (p) = r2


TO

=>r = =>S:
G
ỠN

•/- , */2 . ■

= 2 ị ---------------— ậ ----------------- =4 ị — ÌỈ — :
0 ( c o s 2 cp + s in 2 (p) - 2 COS2 cpsin2 ọ ố 2 s ’n
I
BỒ

n/2
-2 ỉ i 2d(P = 2*f d (tg2cp) - 2 arctgí- =W ỉ
0 2(tg 2 2<p + l ) - t g : 2tp COS2 2c[) ị tg2 2ọ + 2 y /ĩ ■ \ \J Ĩ )

339

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương II: Các ứng dụng tích phân - Trần Phương

B ài 9. Tính diện tích s của các hình giới hạn bởi nửa dương của trục O x và

ƠN
đường cong Archimede có phương trình: r = acp

NH
G iải

Y
QU
s = 2 J ( a<p)2 dcp = ^ a 2cp3 = —a2n3 (đvdt)
0 3

.
TP
O
ĐẠ
B ài 10. Tính điện tích s của các hình giới hạn bời đường ổc sên Pascal
có phương trình: r = b + acos(p

NG
ệy .


Giải

ẦN
TR
0B
(b > a) (b < a)
00
31

J 2% I 2jt
S = — J(b+acoscp)2 dcp = — | ( b 2 +2abC0S(p+a2 COS2 (p)dcp
2+

^ 0 ^ 0
P
CẤ

1 2f í •) a2 ( l +cos2(p)i 1 2f / , , ,
= - jỊ^b + 2abcos<p + --------- ---------Jdq> = — J ( a + 2 b +4abcos(p + a cos2<p]dọ
A

ỉ (a2 + 2b2)jt
(a2 + 2b2) (p+ 4ab sin cp+ — sin 2<p (đvdt)
Í-
-L

IV . CÁC BÀ I TẬP DÀNH CHO BẠN ĐỌC T ự G IẢ I


Á N

Tính diện tích S của các hình giới hạn bởi cấc đường tư ơng ứng sau đậy:
TO

1. S: | ( c ) :x 2 + y 2 = 3 a 2;( p , ) : y 2 = 2 a x ; ( ? 2) : x 2 = 2 a y ( a > 0 ) |
NG

2. S: {(p,) : y 2 + 8 x = 16;(p2) : y 2 - 2 4 x = 48}


ƯỠ

3 . S : {(C1) : y = 2 x V ; ( C 2) : y = - x V }
ID
BỒ

4. S: { ( p ): y = X 2 + 4x + 4} và 2 tiếp tuyến kẻ tìr điểm A ( - l , 1)

5. S: { ( c ) : y = X3 - 3 x + 2} và 2 tiếp tuyến kẻ tự điểm

340

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§28. Thể tích khôi tròn xoay - Trần Phương

§ 2 8 . T H Ẻ T ÍC H K H Ớ I T R Ò N X O A Y

ƠN
I. V x S IN H B Ở I D IỆ N T ÍC H s Q U A Y XUN G QUANH O x:

NH
( c ) : y = f (x)
S: ■0 x : y = 0

UY
Aj ,A2 : X = a ,x = b

.Q
b

TP
Công thứ c: Vx = 7 t j f 2 ( x ) d x

O
a ;

ĐẠ
II. V x S IN H B Ở I D IỆ N T ÍC H s Q U A Y XU N G QUANH ò x :

NG
(q ):y = f(x ) y


(C ,): y = g ( x )
S:
0 < g ( x ) < f (x)
N
A|,A , : x = a ,x = b
RẦ
BT

Công thứ c: Vx = 7t J [ f 2 ( x ) - g 2 ( x ) ] d x
00

a
10

[ ( ổ , ) : y = f.(x)
III. Vx SINH BỞ I DIÊN TÍCH s QUAY XUNG QUANH O x: S:
+3


t e ) : y = g(x)
P2
CẤ

X= a
ởc 1 : Giải phương trình: f ( x ) = g(x)<=>
Bước
x=b
A

b

ớc 2: G iả sử 0 < g(x) < f(x ),V x e[a, b]. Khi đó: Vx = 7t j [ f 2 ( x ) - g 2 ( x ) ] d x


Bưởc
a
Í-
-L

IV. Vx SINH BỞI DIỆN TÍCH: ĐưỜNG CONG BẬC HAI f(x, y) = 0 QUAY XUNG QUANH Ox:

Bưôc 1: Tách đường cong bậc hai f(x, y) = 0 thành


ÁN

í( ổ ,) : y = f,( x )
TO

| ( ^ ) : y = f2 (x )
NG

và giả sử Ọ ắ Í2 (x) á fì(x)


ƯỠ

Bước 2: Xác định cận X = a, X = b.


ID

b
BỒ

Khi đó: Vx = 7Ĩ ị [ f , 2 ( x ) - f22 ( x ) ] dx


a .

341
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương lì: Các ứng (lụng tích phân - Trần Phương

V V , SINH BỞ I DIỆN TÍCH S CỦA 1 ĐỎ THỊ QUAY XUNG QUÀNH O y:

N
( c ) :y = f ( x )

Ơ
Oy : X = 0

NH
A, : y = f ( a )

UY
A, : y = f ( b ) .

.Q
S i í ờ c 1: y = f(x) <=> X = f " ' ( y )

TP
f(b)

O
Bước 2
: v y =7t J [ f_1 (y)] dy

ĐẠ
f(a)
Vỉ. v y SINH BỜ I DIỆN TÍCH s CỦA 2 ĐỞ THỊ QUAY XUNG QUANH O i

NG

(c,):y = f(x)
( ạ ) : y = g(x)
N
RẦ

A, :y = f ( a ) = g ( m )
BT

A-, : y = f ( b ) = g ( n )
00

f(C 1) : y = f ( x ) ^ x = f - 1( y)
10

B ư ớ c 1: < .• '
(c,):y = g(x)<»x = g-1(y)
+3
P2

f(b ), ■ .
CẤ

BƯỚC 2: G i á sử 0 < g“' (y )ắ f' (y) => v y =7t J Ị[r' (y)] - [ g f ‘ (y)] Ịđy
f(a)
A

Vìi: v y SINH BỜ I DIỆN TÍC H : ĐƯỜNG CONG BẬ C 2 f(x , y) = 0 QUAY XUNG QUANH Oy:
Í-

í(c i ) : x = f1(y)
Bước ĩ : Tách đường cong bậc hại f(x, y) = 0 thành 1 ' ’ N
-L

[ ( ợ ,) :x = f2 (y )
ÁN

và giả sử 0 < f2(y) < f](y)


b
TO

Bước 2 : Xác đ ị n h c ậ n X = a, X = b. Khi đ ó : V x = 7t J [ f , 2 ( y ) - f 22 ( y ) ] d y


NG

ã
VIII. PHƯƠNG PH ẬP BAO TRỤ TĨNH v y KHI DIỆN TÍCH s QUAY XUNG QUANH O y:
ƯỠ

b •
ID

công thức: Vy —2?t Jxf (x)dx


BỒ

CHÚ Ý: cầnk phãị điền " đ vtt" vào kết quả cu ối cùng trong các bài toán
tín h th ể tíc h k h ố i t r ò n xoay
342
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§28. Thễ 'ticỉvkhấi tròn xoay - Trần Phương

IX. C Á C B À I T Ậ P MÃU MINH HỌA

ƠN
( c ) : y = xex

NH
Bài 1. Tính v x sinh bời S: O x :y = 0 quay quanh Ox.

UY
X= 1

.Q
Giải

TP
Xét ( c ) n O x i x e ' = 0 o x = 0.

O
ĐẠ
Ỵ. =7iJ[xex] dx = 7rjx2e2x dx=-^-j"x2d ( e 2x)

NG
0 0 ^ 0


= * XV * 1 - £ fe2xđ (x 2) = — - - ^ x e 2'.dx = ^ 5 'fxd(e2>)
2 0 2 ị 2 2 J 2 2 J

ẦN
TR
__2 _ 1
I _ I1 __22 ___ 22 _ 2
2x
7ie Tĩ 2x Jt 1, ,
f Ịv .Tte
.I t e TO
TO n 71 ~ e
: x eÊ '" ++ —
■ - -.V 7 1 ee . d x == — ------L
- ----- —
-r~ + T- = — (e 2 -l) (đvtt)
0B
2 2 0 2 J 2 2 2 2 0 4
00

( c ) : y = sjnx
31

O x:y = 0 a. Tìm V. khi s quay quanh Ox


Bài 2. Cho S:
2+

A, :x = 0 b. Tim Vy khi s quay quanh Oy


P

A, : X = n
CẤ

Giải
A

n
a. Vx = 7tj*sin2 xd x = 7ĩ|-— °—s~— dx = —í X - —sin 2x I (đvtt)
Í-

0 0 2 2V 2
-L

O A : X = arcsin y
ÁN

_ . = * V y = n j [ ( 7 t-a rc sin y )2 - (arcsin y)2] d y


IA B : X = 7t - arcsin y 0
TO

1 1 . 1 .
NG

= n Jtc(tĩ - 2arcsin y)dy = TC3 Ịdy - 2n 2 ịarcsinỵ dy y,,


0 0 0 1 .
ƯỠ

1 '
ID

= Jt3 - 2ĩC y arcsin y|Ịj + 2ĩi2 Jy d(arcsin y)


0 o n n \x *
/Ị
BỒ

2
1 7
3 _3 _ 2V y . _ 2 ' f d ( l - y 2) _ In1
2 n 2 /, 2 V _2% 2
- 71 + 2u J - T = = = = r dy = -% I J====r- = 0( 1 -yy )T (đvtt)
3 • " 3
0 V1 - y 0 VI - y
343
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương II: Các ững dụng tích phân —Trăn Phương

(c ) : y = In X

ƠN
Bài 3. Tìm V , sinh bời S: O x:y = 0 quay quanh O x
( A ):x = 2

NH
G iải

UY
Xét (c ) n O x : In X = 0 <=> X = 1

.Q
TP
2 2 2

v x =7iJ(lnx)2 dx = 7ix(lnx)2|| -7t J x đ ( ln x ) 2

O
1 1

ĐẠ
21nxdx
= 27t(ln2)2 —7Cfx (ln 2)^ - 7 t | x

G
1 x 1

N

2 2

= 2n (ln 2 )2 -271 Ịln x d x = 27t(ln2)2 -2 7 tx ln x || +271 J x d ( ln x )

N
1 1


TR
= 2n (in i ỷ - 4ĩt ln 2 + 2tc Jdx = 2n(ln 2)2 -471 ln2 + 2tc = 2n (in 2 - 1 ] I2 (đvtt)
0B
1
00

Bài 4. Cho S : | ( L ) : y = xVln(l + x3) ; y = 0 ; x = l}.


31
2+

Tính v x khi s quay quanh Ox.


P

Giải
CẤ

y = x V Õ ĩT P Õ => Ị 1 + , x > 3° , = > .Ịx > J1 o X > 0 => y > 0


A

[ln(l + x ) > 0 Ị.1 + X >1


(L) n O x : x-\/ In (l + X3) = 0 o X = 0


Í-
-L

‘=i> v x =7t j[x>/ln(l + x3) ] dx = 7CJx2 |n(l + x3)dx = — Jìn(l + x3)d(: :3 + l )


ÁN

0 . 0 3 0
TO

= - ( x 3 + l ) l n ( l + x3) f(x3 + l ) d [ l n ( l + x 3)]


G
ỠN

3 c
30
I 2 1

„ 2 « l n 2 _ » í(x » + l) Ị L * i , ỉ ĩ ỉ l 2 . Ị Í3x 2 dx
3 3 / l + x> 3 3 J
I
BỒ

271 ln 2 7t 3 1 7 t( 2 1 n 2 - l)
•rX
3 3

344
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§28. Thể tích khối tròn xọay —Trần Phương

B ài 5. Cho S: | y = >/cos6 X + sin6 x ; y = 0;x - 0 ; x = —I .

Ơ N
vxkhi s quay

NH
Tìm quanh Ox

G iải

UY
ạ/2 ____ ;_2 */2

.Q
= n f (v c o s6 X + sin6 x ) dx = 7C J ( c o s 6 X + sin6 x )d x

TP
0 0

O
= JI J(cos2 x + sin2 x)[(cos2 x + sin2 x) - 3 s i n 2 xcos2 x ]d x = TC J^1 - —sin2 2xjdx

ĐẠ
NG
*/2r 1 ( 5 3v /25%
= JI í l - - ( l - c o s 4 x ) dx = Jt -ỈX + -—sin4x = —— (đvtt)
0J L 8 J u 32 J0 16

N
Bài 6. Cho S: Ị(c):y=—^;(D ):x= l;y= 0,x= o|. Tính Vy khi s quay quanh Oy
RẦ

I 1+X2 I
BT

Giải ------
00

1 > o ^ (C ):x 2 = i - l / (D)


10

1+x y
+3

[ ( c ) n O ỵ : X = 0 => y = 1
P2

[(c) n (D ): X= 1=> y = 1/2


CẤ

=> v y = It Jdy + H -1 jđy = J iy f + w(ln y - y)[/2 = J l n | - i j = 7t in 2


A

Í-

Bài 7. Cho S: Ịy = Vcos4 x + sin4 x ; y = 0 ; x = —;x = 7tị.


-L

Tìm vxkhi s quay quanh Ox


ÁN

Giải
TO

71 , _____________________ -.2 rt
G

V =71 [ ( v c o s 4 x + s i n 4 x ) d x = 71 J ( c o s 4 X + s i n 4 x ) d x
ỠN

Jt/2 it/2

= 7t | [ ( c o s 2 x + s i n 2 x) - 2 s i n 2 x c o s 2 x ] d x = 5T j f l - — sin2 2x Idx
x/2 ít/2 2
I
BỒ

1 - COS 4 x V (3 1 . 'ị . 3n2 3n2 3tc2


1 ----- — :------ dx = u —X + —-sin4x ( đ v tt)
- I 4 ) u 16 J 8 8

345
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương II: Các ứng dụng tích phân - Trần Phương

Bải 8. Cho S: {y = xlnx,y = 0,x = l,x = e}. Tính vxkhi s quay quạnh trục Ọx

ƠN
G iải

NH
Ta có: y ■= xlnx > 0 , V x e [ l , ej => Vx =71 J (x ln x )2 dx = — J(lnx ) 2 d ( x 3)

UY
1 ^ I

.Q
TP
3 , 3 I 3 3 * X 3 3 J

O
ĐẠ
K e' 271
[ l n x d ( x 3) = — — — x 3 ln x + — fx3d ( l n x )

NG
3 ~ 9 / 3 9 • 9 r


7ie3 2nx3 _ TO32ne3
N 2n _ (5e3 - 2) 71
9 + 27
RẦ
BT

Bài 9. Cho S: X2 + ( y - b ) 2 < a 2; 0 < a < b


00

a. T ìm vxk h i s q u a y quanh Ox
10

b. Tìm Vy khi s quay quanh Oy


+3
P2

G iải
CẤ
A

a . T a c ó : X2 + ( y - b ) 2 < a 2 <s> ( y - b ) 2 = a 2 - X2

=>A,B2A, :y = b + Va2 - x 2;AịB|A2 : y = b -\ja 2 -


Í-
-L

Vx = 7t |[ ( b + Va2 - X2 ) - ( b - Va2 - X 2) I
ÁN

-a
TO

a ________ a
= 47ib j V a 2 - X2 dx = 87ibJVa2 - X 2 dx . Đặt X = asin: X 0 a
NG

-a 0 t 0 n/2
ƯỠ

dx a cost dt
k/2
,-- ,---- ---------- : rc/2
8rcb j" v a 2 (1 - sin2 t) a COS t dt = 47ta2b J 2 COS2
ID

Vs = Ỷá t
0 0
BỒ

Kị2
= 4 ĩc a 2b J ( l + 2 c o s 2 t ) d t = 47ta2b ú + sin,2t)|*/" =2% ;i2b (đvtt)
0 0
.346

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§28. Thể íich khối tròn xoay - Trần Phương

b. T a c ó : X2 + ( y - b ) 2 < a 2 <=> X2 = a 2 - ( y - b ) 2

ƠN
<=> BịA2B, :x = Ậ 2 - ( y - b ) 2 jBjAjBj :x = -y /a 2 - ( y - b ý

NH
Do
o các
c a c ccung B,A2B2,B IA 1B2 đổi xứng nhau qua Oy nên u
u n g i5|/v2J02>D|ArB

UY
b+a

.Q
__ [ 0 3 2 a3 I 47ca
vy=7t J [ a 2 - ( y - b)2 Jdy = n a2y ~ ( y - b ) 3 2a — = —r- (ổvtt)

TP
b-a' b-a

O
ĐẠ
Bài 10. Cho s là diên tích cùa (E): Í 2 L _ i L + > L = 1
4 16

NG
a. Tìm vxkhi s quay quanh Ox b. Tìm Vy khi s quay quanh Oy


■Giải

Ầ N
a .( E ) : +z =1o |1 =I- o y í = 4 [ 4 - ( x - 4 ) 2]

TR
0B
( E ) n O x : 4 - ( x - 4 ) 2 = 0 <ĩ 5>x = 2 ; x = 5
00
31

A B C : ỵ = 2 ^ 4 - (x - 4)2 ; A D C : y = - 2 ^ 4 - (x - 4)2
2+

Do các cung ABC, ADC đôi xứng nhau qua Ox nên


P
CẤ

. Vx = 7t 1 ( 2 ^4 - (x - 4)2 ) dx = 4rc j [ 4 - ( x - 4 ) 2] d ( x - 4 )
A

2 2

(x -4 )3 „ 8 „ 81 12871 ,
Í-

= 4 ti 4 ( x - 4 ) - = 4tĩ| 8 - - + 8 - — = —— (đvtt)
3 ) 3
-L

3
N

b. (E): 4) + | ỉ = 1cĩ>(?c.. - I ?2 = 1 -
Á

4 16 4
TO

< = > (x -4 )2 = —( 16 —y 2)
NG
ƯỠ

<=> BAD: X = 4 - —1/16 - }


ID
BỒ

B C D :x = 4 + i2 J Vl 6 - y 2

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương II: Các ứng dạng tịch phân - Trần Phương

ƠN
v y =71J U + ị Ạ ó - y 2 ) - U - ^ Ậ ộ - y 2 } dy = 8ji Ị Ạ é - y 2 dy
4 LV ' ^ . ' -* 4

NH
y -4 4 ĩt / 2 _______________________ ■ ■

Y
Đặt y = 4 s i n t : t -71/2 Jt/2 :> Vy = 8 n I - J l 6 ( l - s i n 2 1) 4cos tdt

QU
dy 4 cost dt -7 t/2

.
TP
ĩr/2 ĩt/2
= 6471 J 2 COS2 1dt = 6471 J (l + 2 co s2 t)d t = 6 4 7 t ( t + sin 2 t)p ^ =647t2 (đvtt)

O
ĐẠ
“ ir/2 -7t/2

vxkhi s quay

NG
Ị(p ):y = 2 x - x 2 ,a. Tìm quanh Ox
Bài 11. Cho S:


IO x : y = 0 b. Tìm Vy khi s quay quanh Oy

ẦN
TR
a. ( p ) n 0 x : 2 x - x 2 =0<=>x = 0;x = 2
0B
=> Vx = 7 i J ( 2 x - x 2) dx = 7tj(4x2 - 4 x 3 + x 4)dx
00

0 0
31

= 7l| — X3 - X 4 + — X 5 = — % (đvtt)
2+

.3 5 'o 15
P
CẤ

b . ( p ) : y = 2 x - X2 « • ( x - 1 ) 2 = 1 - y
A

=> O A : X = 1 - Ạ - ỹ ; A B : X = 1 + - J i - y

Í-

=> Vy = 71j [ ( l + Ậ ^ ỹ ) 2 - (l - >/ĩr ỹ ) 2 ] dy


0
-L
ÁN

= 471Ị Ạ - y dy = -4ji J(l - y)l/2 d ( l - y )


0 0
TO
G

= - y O - y ) 5' =— (đvtt)
N

0 3
ƯỠ
ID

(p ):y = X2 (x > 0) a. Tìm vxkhi s quay quanh Ox


BỒ

Bài 12. Cho S: (D j): y = - 3 x +10


_(D2 ) : y = l b. Tìm Vy khi s quay quanh Oy

348
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§28.' Thể tích khẳị tròn xoay - Trần Phương

Giải

ƠN
NH
( D j ) n ( D 2) : - 3 x + 10 = 1 c s X = 3

UY
(p) n (D2) : x 2 = 1 =i> X = 1 > 0

.Q
( P ) n ( D ! ) : x 2 = - 3 x + 10=>x = 2 > 0 ; y = 4

TP
O
ĐẠ
V = 7 t|( x 4 - l ) d x + :t J [ (- J X + 10)2 - l ] đ x o i 2 3 \ X
.1 2

N G
i í
1 ( - 3 X + 10) 3 l7t6lĩt ( , N


+ 7t — • --------------- - - X - + 6n = —— (.dvttj
I V 3 3 / 5
N 5
RẦ

b. ( p ) :y = ( x > o) <=> X = >/ỹ ; ( D j ) : y = - 3 x + 10<=>x = ^ j -^ -


BT
00

v y = 7i j 0 ° ~ y ) dy = ^ J (y -1 0 )2 d (y -1 0 )-7 ĩjy d y
1L y J y 1 1
10

( 1 ................
+3

TE ( y - 1 0 ) JI 2 15271 Ĩ57t _ 10Ĩ7C


— ----- — — —y
P2

{.9 3 2 27 2 “ 54
2 Y2
CẤ

Bài 13. Cho s là điện tích của (E): ^ Y + 2 ~ ^ ( 0 < t> < a )
a b
A

vxkhi s quay quanh


a. Tìm Ox b. Tìm Vy khi s quay quanh Oy

Giãi
Í-
-L
ÁN

a b. b a a
TO
G

o B A :y = -Ị-Wa2 - X 2 ; C A : y = — V-a2 - X 2
a a
N
ƯỠ

Do các cung BA, Á c đối xứng ĩihau qua Ox nên


ID
BỒ

! X I 4ĩiab
47ia
! a‘x - - r - =— (đvtt)
l 3 i a 3
-a ~a

349
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương / / : ' Cức ứng (iụn% íick phân - Trần PhisơíIg

(E): 4 + 4 = lc > 4 = ỉ - 7 7 c > ^ = ^ ' ( b 2 “ y 2)

ƠN
a b a b b

NH
à B :x = fJb 2 -V
b v

UY
BC : * = . = * - 7 - 7

.Q
TP
Do các cung AB,BC đổi xứ ng nhau qua Oy nên

O
ĐẠ
4fta2b
v > = 2 * j(ệ > /b 2 - y 2 )2 dy = ^ | ( b 2 - y 2)dy = 2 p L | V y - ^ } (đvtt)

NG
Bài 14. Cho S'.Ị(P1):y = 4 - x 2;(P2) : y = x2 +2Ị. Tính vxkhi s quay quanh Ox
G iải HƯ » y.
N
RẦ

V 4
;’p.) r \ ( p ,): 4 - X2 = X2 + 2 <=> X2 = 1 <=> X = ±1 ^ /CP2)
BT

\
=r> V =2tí í]_(4 —X2) ' - ( x 1 + 2 ) ]dx
00

/ 1 V7
0 / 1 r i \
\
10

1
/ 11 2
1 ( 3 \ i : \ (P,)
+3

= 2 4 K f(] - X2) đx. = 24ĩt X - — = 1Ổ71 (đvtt) / 1 \


0 / * 0 1 \
P2

0 ^ 3
-2 / -1 ỉ 2 ^ X*
CẤ

Bài 15. Tính thể tích khối tròn xoay tạo nên khi cho hình tròn t â m 1(2, 0)
A

bán kính R = I quay qúanh trục Oy. ya


Í-

G iải
-L

Phirong ĩrình (ĩ, R): (x - 2) + y = 1


ÁN

<=> ( x - 2 Ỷ = 1 - y 2 o X= 2 ± Ạ - y 2
TO

:=> C Ầ :x = 2 - \ / l - y 2 ; B C : X = 2 + - y2
1r ’ 21 1
NG

-=> Vv = 2 7 ĩj {2 + Ạ - y 2 )" - (2 - 1/1 - y 2 ) dy = 167i ị Ậ - y 2dy


0 0
ƯỠ

<2 _____________ 7 -/2


ID

Dặt V = sint d y = c o s t d t => Vy =1671 J VI - sin2 1 GOStdt = 16u JCOS2 t d t


0 0
BỒ

!t/2 ( \ v /2
7t J ( l + c o s2 t)d t = 871 t + —sin2t = 4 ji2 (đvư)
0 V 2 /0
350

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§2,8. Thể tích.khối tròn xoay - Trằn Phượng

Bài 16. Cho S: { ( p ) : y = 2 x 2;.(d) ; y .= 2x + 4}.

N
Tính vxkhi s quay quanh Ox

Ơ
NH
G iải
( C ) n ( D ) : 2x2 = 2 x + 4

UY
.Q
<=> X 2 - X + 2 = 0 => X = -1V X =2

TP
=> Vx = 71 | l(2 x + 4)2 - 4x'4 ] dx

O
-1

ĐẠ
Í 3 7 i ( 2 x + 4)3 471X5 288

NG
= ------- -------------—— I = ------ vavtt;
l 2 5 5


B à i l 7 . C h o S : j ( ĩ ì ) : y = x2 ;(Pỉ):.y = ^ ; . ( H ) : y = - Ị

ẦN
TR
G iải 0B
(Pi)n(P2)ĩ-x? = | o x = O = j ỵ = 0
00
31

( P j)n (H ):x 2 = — » x3 = 2 7 < » x =3


2+

X
P
CẤ

(P ,)n (H ): — = — õ x 3 = 2f- <=>x=9


A

Nhìn vào đồ thị ta có:


3 9 ?7 2 9 4
Í-

v* = Jx4dx + R f - d x - Ị ệ ^ d x
-L

0 3 0
ÁN

4 3- ^ 9 - 4 - ° = 243 - ( 8 1 - 2 4 3 ) ’- f c - - U = - (đvtt)
50 X 3 27 .5 3 5 l 5 157 3
TO
NG

b. (P ,):x = T y ;( P 2) : x = ^ 2 7 y ; ( H ) : x = ^ - (x, y > 0)


ƯỠ
ID

=>.Vy = j[ ( V 2 7 ỹ ) 2 - ( 7 ỹ ) 2] c i y + Y ^ - ( Ự ỹ ) 2ì d y = J26ydy+
■0 3V - ' Q 3V y /
BỒ

= 1 3 y 2 lỏ + ^ 2 7 In y - — y 2 j | = 1 1 7 + 2 7 In 9 - -27 ln 3 - — + - = 81 + 2 7 ln3 (đvtt)

.351

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

C h tm tg t l: Các ứng dụng tích p h â n - Trần Phương

Bài 18. Cho S : { ( C ) : y = V x , ( D ) : y = 2 - x , y = o } . Tính y x khi s quay quanh Oy

ƠN
G iải

NH
(c):x = y2(y >0);(D):x = 2-y

UY
(c) n (D): y 2 = 2 - y ■» y 2 + y - 2 = 0

.Q
o t (x
x - il)(y
x y + 2)
^ = 0u <=>
o yy = 1I a> ư0 ' y|t^ r r T 7 'Ị . -

TP
O
v , . . j [ ( 2 - y ^ -/]« -■ tj Ị Ệ K ai:

ĐẠ
NG

- ( |( y - 2 ) s - ^ ĩ ~ <dvtt)

ẦN
Bại 19. Cho (H ): —— — = 1 và (D) ià tiếp tuyến của (H) đi qua A(2, - 1 )

TR
với hệ số góc dương. Tính thể tích khối tròn xoay tạo bởi miền
0B
phẳng giới hạn bởi (H), (D) và trục O x khi quay quanh trục Oy.
00
31

Giải
2+

(D) đi qua A(2, - 1 ) nên y


ío y
P

(D): y = k(x - 2 ) - 1
CẤ

_ (H)
<=> (D): k x - y - ( 2 k + l) = 0
A

......... C

Ta có: (D) tiếp xúc (H) -4 ----


----- - -!__ J ^l ốx \ \4
\ & X*

o 16k2 - 4 = ( 2 k + l ) 2 N\ _1 y — ỳ k 5 X
Í-
-L

V k = - — (loại) y /
ÁN

_= ? ( D ; y _= 5r x. r r 8< ~ạ x =- -6y + - 16
-
TO

6 3 5 5
NG

( D )n (H ):4 y 2 + 16 = p y + —j <=>4y2 - I 2 y + 9 = 0< »y = - ; x = 5


ƯỠ
ID

=>.vy.«|[(V +l«)-(^fií) ]dy-«(^+I6y| - |tjỊy+|)’d(y+fỊ


BỒ

3/2
(9 ^ 36n( 8Ý 72 tĩ
= 71 - + 24 y+T (đvtt)
V2 ) 75 \ . 37 : 25

: 352
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§28. Thể tích kh ểi tròn xoạy - Trần Phươnẹ

Bài 20. Cho S: {(c) : y = (x - 2)2 , ( D ) : y = 4}.

ƠN
a. Tính v x khi s quay quanh O x b. Tính Vy khi s quay quanh Oy

NH
G iải

UY
a. ( P ) n ( D ) : ( x - 2 ) 2 = 4 <=> X = 0,x = 4

.Q
=> v x =7t J [ l 6 - ( x - 2 ) 4]d x

TP
0

O
ĐẠ
(x -2 )5 25671
16x- (đvtt)

NG

ẦN
=* v y = n j[(2 + j ỹ f - (2 - y[ỹ)2]ày
TR

0
0B

= 8 jc Ị s Ị ỹ á y = I ỵ - y 3/2 = (đ v tt)
0
10
+3

Bài 21. Cho S;: ^ p , ) : X = ^ - ( y < 0 ) ; ( P 2) : x = ~ Y + 3 y (y < 2 ) ; ( D ) : X = 4j


P2

E. Tính s b. Tính v x khi s quay quanh Ox


CẤ

G iải
A

2 2
y=0
a. —- = + 3y <=> y2 - 4y =>
4 2 y=4
Í-
-L

(p,) n ( D ) : — = 4 => y = - 4 < 0


ÁN
TO

y=2
(P2) n ( D ) : ^ - + 3y = 4
y = 4>2
NG

Nhìn vào đồ thị suy ra:'


ƯỠ

0 /• 2 > 2 2
^ ^

s= Ị4 -
It4 jdy+jl4+ "3yJdy
ID

-4
4 2
BỒ

y + |4 y + z l - r z ! = 1 1 6 - — j + Ị^8 + - - 6 1= 14 (đvd-
= 4y-
12 ' 0

3 5^
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương ỉ ỉ: Các ứng dụng tích ph ân :-T ròn Phương

b. (p,): X = — (y < 0) <=> y = -2 y ịx

ƠN
4 , 4 4

NH
=í> V = 7C| ( - 2 V x ) dx = 4 jc jx d x = 27ix2| =327t (đvtt)
0 0

UY
Bài 22. Clio S: j(c>;ỵ- — ; ( p ) : y = x 2j .

.Q
TP
Tính vxkhi S qúay quanh Ox.

O
G iải

ĐẠ
( c ) n ( p ) :— X ■<s> .

NG
3 X=3 \


v; = h | ( x j )2 ~ Í ^ T ị d x = * j í x 4 - y ) d x
0 • 0v
ẦN
TR

:í' X— — -V = —— 7t (đvtt)
u 6 3 J 0 35
0B

Bài 23. Cho S: | ( c ) : y 2 = ( 4 - x ) 3 ; ( p ) ; y 2 = 4 x } .


0
10

Tính Vx, Vy Iclii s quay quạnh Ọx, Qy


+3

G iải
P2

(c) n (p) :(4 - x Ý = 4x


CẤ

<=> \ ! - 12x2 + 52x - 6.4 = 0


A

<=>(x - 2 ) [ ( x - 5)2 + 7 ] = 0
Í-

<=> X = 2 => y = ± 2y fĩ ,
-L

( c ) n O x :Í 4 X ) 3 - 0 <=> X = 4 y j- z: : z, zz z: - fy t
ÁN

/ X . -2V2I /
( F / n Ox: 4.X - 0 <=> X= 0. + -
TO
NG

Õ A : y = v 4 x ; A N ; y = 7 ( 4 - x)3 ; O B : y = - s / ĩ x ; B N : y = - J ( A - x)
Do (C), (P) nhận Ox làm trục đối xứng nên:
ƯỠ
ID

Vx = n j(y/4x)~ đx 4- iĩ j"(v(4 - x)3')) đx = 2 7 t x 2 'ị " — — (4 —X ) 4 Ỉ2n~ Cđvtt)'


lo 4 2
0 2
BỒ

I024V2
\ = 2K !j T ( 4 :- ^ / 7 ) 2 - ^ l d y = 2 7 i f ló + y 4/3 - S y 213 -7C (đv tt)
0 L . I6J í 16.

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§28. Thểtichkhoiubn xoay —Trần PhiĩỢụg

X. PHƯƠNG PHẤP BAO TRỤ ĐẺ TỈMH Vy khí s quay QUAMH Oy


(c): y = xex

ƠN
Bài 1. Tính Vv sinh bởi S: Oy:X = 0 quay quanh Oy.

NH
(D) : y = e

UY
.Q
(c) n O y :X =0=>y

TP
X ét —xex - 0 .

O
Vy = 271 Jxf (x )d x = 2 ttJ x ' V dx = 2it J x 2d ( e x) = 2rcx2e’io - 2 f t j e xd ( x 2)

ĐẠ
0 0. 0 0

NG
' = 2nee+2 - 2n j"2xex dx = 2nee+1 - 4tc Jxd (ex) - 27ree+2 - 4ĩtxex lo + 4,7t j ex dx


0 0 , Ò>

ẦN
= 2nee+2 - 47ĩee+l + 47tex lo = 27tee+2 - 47iee+l + 4TOe = 2rcee (e2 - 2e + 1) (đvtt)

TR
( c ) : y = l n ( x + V l + X2 ) B
Bài 2. Tính Vv sinh bởi S: ■0 y : x = 0 quay quanh Oy.
0
00

(Đ).:y = l
31

G iải
2+

Xét ( c ) n 0 y : x = 0 = > y = 0
P
CẤ

Vy = 2n |x f (x) dx = 2ti Jx In (x + Vl + X2 ) dx = 71Jln(x + 7ỉ + x2 ) d (x 2)


A

0 0 0

= 7tx2 ln(x + Vl + X2 )|0 - 71Jx2d [in (x + 7 l +,x2 ) ] = 7ĩ In (l + V 2 ) - 7rJ-r==i==rdx


Í-

0 0 v l + . X"
-L

= 71 In (1 + ^ ) - 7C r~—d x = 7C ln (1 + 7 2 ) + 71J . ~r=== - n Ịy/ Ĩ+X ^ d x


ÁN

0 v l + X2 0 V l + X2 0
TO

, .____________, ji •'■■*/* ____________ ____________________

= 7tln,(l + \/2) + 7tln (x + Vl + X:2 )|0 -.71 í -ựl+ tg2 u d(tgu)


NG

0
ƯỠ

■5= 2 t t In ( ĩ :4- s / 2 ) - 5 I" — ^ 4 = 2% Ịọ .(l-+ y Ị Ĩ Ỉ - n [ j f j ; s in ...


ID

0 COS u 0 ( í - sin2 u)
BỒ

. 2n 1» (1 + J ĩ ) - ị " Í Ị'í ị Ị j ! ạ ĩ M - ĩ i ^ d (sin u)


4 0 L (1 + s in ụ )(l-s in u )

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương / / : Các ứng dụng tích phân' —Trần Phương

- 2 n in(l + y / ĩ ) - — [ í ------ ~■ f -----------ì d (sin u )

ƠN
4 ị VI —sin I' 1 + sin uy

NH
= 2 n ln (l + ) - ĩ- [ -------- -——- + ------- ----- - + ----- , ìd(sin u
1-sin u J

Y
4 o ự l-sin u ) (l + sinụ)

U
.Q
TP
= 2n In (l + y / ĩ ) - —{■------------------------- — - ----------- Vln
4 Ụ - sin u 1 + sin u

O
ĐẠ
= 27ĩ In (l + J ĩ ) - - [ V 2 + ln (l + yỊĨ)] = - [ 3 ln(l + - ã ) - V2 ] (đvtt)

N G
( c ) : y = xarcsinx


Bài 3. Tính Vv sinh bởi S: O x : y = 0 quay quanh Oy.

ẦN
(D ):x = ị
• Á

( c ) n O x : Xarcsin X = 0 <=> X = 0 TR
B
00

1/2 1/2 . J 1/2 1/2


10

Vy = J x (x arcsin x)dx = - Iarcsin xd (x 3) = —X3 arcsin X - — j x3d (arcsin x)


0 3 0 0 3 0
3
2+

, '/ 2 3, , 1/2 ( . 2\ , .
P
CẤ

144 3 ; V T v 144 « I ^ 7
A

1/2

K - 1 7 2(1 - X 2) ft V |_ i
2V 1 - X 2 -
144*6. ~ 144 + 8 3
Í-
-L

Bài 4. Một ống hình trụ rỗng đường kính a được đặt xuyên qua tâm hình
N

cầu bán kính a. Tìm thể tích phần còn lại của hình cầu.
Á
TO

Giải
Ta coi hình cầu được sinh bởi khi quay hình tròn (C):x2 + y2 = a2 quanh Oy
N G

v à hình trụ được sinh bởi phần mặt phẳng của 2 đường thẳng X = 0; X = —
ƯỠ
ID

quay quanh Oy. Ta có y2 = a 2 - X2 => y = ± v a 2 - X 2 . T ừ đó suy ra:


BỒ

3/2 JC>/Ĩ.
,2 Ý
V -■471 J x\/a' - a ' j \ = 2n | ( à 2 - x 2) / d (a 2 - x 2) = ^ ^ ( a 2
/2 a/2 , ? a/2

356

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§29. Tính thể tích theo thiết diện thẳng —Trần Phương

§ 2 9 . TÍNH THẺ TÍCH THEO THĨÉT ĐIỆN THẲNG

ƠN
I. CÔNG TH Ứ C TÍNH

NH
Trong hệ tọa độ O xyz cho m ột vật thể
có hình khối được giới hạn bởi m ột

UY
m ặ t c o n g v à 2 m ặ t p h a n g X — a, X = b

.Q
(a < b). Giả sử ta biết dịện tích s của

TP
thiết diện là giao của vật thể với mặt

O
phẳng ( a ) vuông góc vói trục Ox:

ĐẠ
s=s(-x), tr o n g đ ó X là h o à n h độ giao điểm của mặt p h ẳ n g ( a ) vớ i trục Ox.

NG
Giả sử S(x) là hàm số liên tục trên [a, b], khi đó nếu thể tích V của vật thể
b


tồn tại thì V được tính theo công thức: V = J s ( x ) d x
3
Ầ N
il. CÁC BÀ Í TẬ P MĂU MINH HỌA
TR

Bài 1. Tính thể tích cùa vật thể được giới hạn bởi các m ặt sau:
0B

V:& +í r 1;z=ỉ x;" 0}


00
31

G iải
2+

Vật thể V được giới hạn bời phần mặt


P
CẤ

X2 y2
elip (E): , + 2=* c^c
a b
A

phẳng z = —X ; z = 0 . c ắ t vật thể V bởi

một mặt phẳng ( a ) vuông góc với trục


Í-
-L

Ox. tại đ i ể m c ó h o à n h đ ộ X t h ì t h i ế t
diện là một hình chữ nhật M NPQ.
Á N
TO

Do AOAB-AODC nên ta có: — = — =>ĐC = A R Q P = —


DC OD OA a
NG
ƯỠ
ID
BỒ

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương II: Các ứng dụng tích phân —Trần Phương

Bài 2. Tính thể tích của vật thể được giới hạn bởi m ặt eỊipxoit

ƠN
,2
X' y' z ,

NH
a2 + 7 T +
b c 2 - 1

G iải

UY
’ '''
Cắt elipxoit bởi mặt phẳng ( a ) / , ___ - - - - -
op ĩ

.Q
vuông góc với Q x tại điểm có s \ i " 2

TP
IH
Itoành độ X thì thiết diện tạo thành
L

O
ĐẠ
là một hình elip có phư ơng trình:

NG
r . + £ i =1. <=>- ■= l = > S ( x ) = 7 i b c ^ l - - ^


b c
c.
ẦN

2 x 4jtabc
TR

V = Ị s ( x ) đ x = 7ibc j Ị \ = 27tbc =^ a X --T -


0B

Bài 3. Tính thê tích cũa vật thê được giới hạn bởi m ặt H ypeboloit
00
31

~ + - ~ = 1 và hai mặt phẳng z = c, z = - c


2+

a b c
P

G iải
CẤ

Vật thể đổi xứng qua m ặt z = 0.


A

Khi cắt vật thể bởi m ặt phằng ( a )


Í-

vuông góc với trục Oz tại điểm có


-L
ÁN

tọa độ z thì thiết diện tạo thành là


TO

một hình elip có p hư ơng trình:


NG
ƯỠ

-I------- — — i -1-— v - v ------------------------------------- — = l = > s ( z ) = 7tab


-I--------- ----------------------- - ------ --- — ✓ L> 1+ —
■à- b c- ( r— rV ■( r~ ~ T )
ID

b M ì ÍT ỈÌ ■
BỒ

2 x' 87ĩábc
V = |s(z)>dz = 7ráb ị ị ì + ~Y d z = — f(c2 + z2) d z = - ^ y ^ c X + -T-
-c ) c 0 ' c
358

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§29. Tinh thể tích theo thiết điện thẳng - Trần Phương

Bài 4. Tính thể tích cùa vật thể được giới hạn bởi m ặt nón Eliptic

ƠN
X2 y- z2 •
:zT- + ~ r = —T- và hai măt phăng z = c, z = - c

NH
a b CT
G iải

UY
.Q
Vật thể đối xứng qua mặt z = 0.

TP
Kh.i cắt vật thể bởi mặt phẳng ( a )

O
ĐẠ
vuông góc với trục Q z tại điểm có

tọa độ z thì thiết diện tạo thành là

N G
một hình elip có phương trình:


2 2 2
X2 y2 . z: ra b z 2

ẦN
— + f r = ±r ^ —= l = > s ( z ) =
a b

TR
B
2ftab Z' 2ĩtabc
v = Ịs (z )d z = ^ Jz2dz = ^ J z 22
0
( đ v t t)
00

-c c -c ■. c 0
31

Bài 5. Tính thể tích của vật thể được giới hạn bời mặt Paraboloit eliptic:
2+

2 2
P

+ — = — và m ặt phẳng z = c
CẤ

a b c

G iải
A

Khi cắt vật thể bởi mặt phẳng ( a )


Í-
-L

vuông góc với trục O z tại điểm có


ÁN

tọa độ z thì thiết diện tạo thành là


TO

một hình elip có phương trình:


NG

X y .z _ £ y
- = l=>s(z) =
ƯỠ

í # i ‘á
ID
BỒ

V J j s (z) d z . p z - Ịzdz . ^ - = 7iabc (đ vtt)


0 c -C 0

359

Đóng góp PDFCuuDuongThanCong.com


bởi GV. Nguyễn Thanh Tú https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương II: Các ứng (lụng tích phân - Trần Phương

Bài 6. Tính thể tích của vật (hể được giới hạn bởi 2 m ặt trụ:

ƠN
2 2 2 2 2 2
X + z = a ;y + z = a
y|

NH
Giải

Y
Vật thể đối xứng qua mặt z = 0.

U
Khi cất vật thể bởi m ặt phang ( a )

.Q
vuông góc với trục O z tại điểm có

TP
tọa độ z, thì tại mỗi điểm (x, y) I ... U'.J............

O
trên biên của thiết diện tạo thành V i '

ĐẠ
thoả mãn hẹ: Lí j

NG
(x2 + z 2 = a 2 . x = ± 7a2 - z 2 z , ___ị — ,
<Ị <=> ị ______ ( - a < z < a)


[y2 + z 2 = a 2 [y = ±Va2 - z 2

Ầ N
Do đó thiết diện nhận được là một hình vuông có cạnh là 2Va2 - z 2

v= TR (đvtt)
0B
=> s ( z ) = 4 ( a 2 - z 2)=> Js(z )đ z = 8 | ( a 2 - z 2)dz = 8^a2z - - ^ - j
-a 0
0
10

Bài 7. Tính thể tích của vật thể giới hạn bởi mặt trụ và hình trụ sau:
3
2+

z2 = b (a - x ) ; X 2 + y2 = ax
P

Giải
CẤ

Vật thể giới nội và đối xứng qua mặt z = 0. Khi cắt vật thể bởi m ặt phẳng
A

vuông góc với trục Ox, ta nhận được thiết diện có diện tích:

Í-

s(x) = 2 I zdy = 2 Ị ~Jb(a - x ) d y = 2 V b ( a - x ) y| = 2 (ạ-x )V b x


-L

0 0
ÁN

v = 2 js(x)d x = 4>/b J ( a - x ) V x d x = 4s/b í 2ax Vx 2x2 a / x


TO

= — a 2\/ãb
0 0 ^ > 15
Ỡ NG

Bài 8. Tính thể tích cùa vật thể giới hạn b ở i: x 2 + y 2 + z 2 + x y + yz + zx = a2


Giải
I
BỒ

X2 + y 2 + z 2 + xy + yz + zx ==a 2 <=> y2 + (x + z) y + ( x 2 + z2 + zx - a2) = 0

Do phương trình luôn có nghiệm y nên Ay =4a2 - 3 z 2 - 3 x 2 - 2 z x à 0 . Khi đó:

3'60
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§29. Tính thễ tích theo thiết điện thẳng - Trần Phương

y! = - i [ - ( x + z ) - - \/4 a 2 - 3 z 2 - 3 x 2 - 2 z x ]

ƠN
NH
y 2 = ỉ [ - ( x + z) + V4a2 - 3 z 2 - 3 x 2 - 2 z x ]

UY
Ta có: Ay > 0 <=> u(x)=3x2 +2zx+(3z2 - 4 a 2) < 0 . Do bất phương trình u(x) < 0

.Q
TP
có nghiệm nên A* = 4 ( 3 a 2 - 2 z 2) > 0 o - ^ - a < z < ^ | a . Khi đó:

O
ĐẠ
-z-2yj3a2 -2 z 2 . - z + 2%/3a2 - 2 z 2
u(x)<0<=> X, = <x<- ■= X,

NG
Với - ^ a ắ z < ^ a HƯ
thì diện tích S(z) của thiết diện vuông góc với Oz là:
Ầ N
TR

x2 x2 __________________________________

s(z ) = | ( y 2 - y , ) d x = jV 4a 2 - 3 z 2 - 3 x 2 - 2 z x d x
0B

X, X,
1 00

=—j= í>/4(3a2 - 2z2) - (3x + z)2 d(3x + z) = —^=7 í 3a2 - 2 z 2) - » 2 du


+3

3>/3 >, 3%/3 -2,/s £ s ?


P2
CẤ

Đặt u = 2 ^ 3 a 2 - 2z2 sin t => du = 2\Jja2' - 2z2 co st dí


A

= > s(z ) = —^=r f V4Í3a2 - 2 z 2) ( l - s i n 2 t)( 2 \/3 a 2 - 2 z 2 c o st)d t


Í-

3^ 3 -*/2
-L

1 0 í-ỉ 2 _ 2 ì nt2
=— í 4 Í3 a 2 - 2 z 2)cos2 t d t = ------ — z— f (l + cos2 t)d t
ÁN

. 3VJ 4 3,/3 _J2


TO

_, 22 ( 3Í a52 -ỉ 2l z^ 2)f r, i1s i .„ 2. ', ìì 71/2 , *2(3a2


2 l z -32 zĩ ì2)7t
NG

= ----- — ---- t + —sin2t lĩ (đvo


(đvdt)
3V3
3^3 V
l 2.
2 ) _ %/ỉ 373
ƯỠ
ID

a^ 3/2

3 V = ‘f s ( z ) d 2 = ‘ f ' 3 <3 5 L z S Ĩ l ĩ d z , J | f 3 a =z _ a £ ]
4-Jl
BỒ

y
- a v'.V2
■ lĩn
- a ^ 3,/2
3v3 l 3->,/5/2
j

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


uuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương //■• Cức ứng dụng tích phân - Trần Phương

Bài 9. Tính thể tích hình nón cụt mà các đáy của nó là những elip với các

N
bán trục tương ứng là A, B và a, b; còn chiều cao của hình nón cụt

Ơ
NH
bằng h (A > a, B > b)

G iải

UY
Cắt vật thể bời m ặt phẳng ( a ) vuông góc

.Q
TP
vói trục Ox tại đ iể m c ó tọa độ X, khi đó

O
ĐẠ
thiết diện tạo th à n h c ũ n g là m ộ t elip.

NG
Ta có: ỈP = a, H K = A - a


! Q z l = P Q = JO L = h - i (A
A -a HK 00, h h
ẦN

Tương tự suy ra 2 bán trục của elip thiết diện là:


TR
0B

A - ( A - a ) ~ ; B - ( B - b ) - = > s(x) = n A - ( A - a ) - B -(B -b )-


h h L hJL h.
00
31

= |s (x )d x J[ABh2 + (aB + bA - 2AB)hx + (A - a ) ( B - b ) x 2]dx


2+

0 h 0 .
P
CẤ

71 " ADI,. (aB + b A - 2 A B ) h 2 ( A - a ) ( B - b ) a T ’


ABh X + ----------- :------ :------ X + ---------- —-------- -X
A

i7 2 3 . 0

7th
- [óAB + 3 (aB + bA - 2AB) + 2 (A - a) (B - b ) l = — [aB + Ab + 2AB + 2abl
Í-

6 6
-L

Bài 10. Tính thể tích của vật thể giới hạn b a i i x + y + z 2 =1; X = 0; y = 0; Z = 0
Á N

G iải
TO

Vật thể nằm ở góc phần tám thứ nhất, giời hạn bởi các m ặt phẳhg tọa độ và
NG

mặt z = y j ỉ - X - y . Khi cắt vật bằng mặt phẳng vuông góc với trục Ox, ta
ƯỠ

nhận được thiết diện là tam giác vuông cân, với cạnh góc vuông có độ dài là
ID
BỒ

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§30, Độ dài đường cong phẳng - Trần Phương

§ 3 0 . Đ ộ D À I ĐƯ Ờ N G CO NG PH ẲNG

ƠN
NH
I. CÁC CÔNG TH Ứ C TÍNH Đ ộ DÀI ĐƯỜNG CỌNG

UY
1. Độ dài của đường cong có phương trình y = f(x ) trong hệ tọa độ Đ ệcác:

.Q
Độ dài L c ủ a đường cong trơn (khả vi liên tục) y = f(x), a < X < b là

TP
O
L = j \ / l + [ / ' ( * ) ] ’ dx

ĐẠ
a

G
.

N
2 Độ dài của đường cong có phương trình tham số trong hệ tọa độ Đ ềcác:


N ế ụ đ ư ờ n g c o n g c ó p h ư ơ n g tr ìn h t h a m s ố X = . x ( t ) , y = y ( t ) , a < t < p

ẦN
TR
ứng với a < X < b thì độ dài đường cong là: L = J \/[ x '( t) ] + [ y ' ( t ) J dt
a
0B
00

3. Độ dài của đường cong trong hệ tọa độ cực:


31

N ếu đư ờng cong có p hu on g trình trong hệ tọa độ cực: r = r((p), a < 9 < p


2+
P

thì độ dài đường cong là: L = ^ /[ r ( t p ) ] 2 + [ r '( t p ) ] 2dq>


CẤ

<
x
A

II. BÀI TẬ P n/IÃU MINH HỌA:

1 . Dạng 1: Độ dài của đường cong có phương trình y = f(x )


Í-
-L

B ài 1. Tính độ dài đường cong: y = xVx (0 < X < 4)


ÁN

G iãi .
TO
NG

L = Ịy jl+ [ f '( x ) ] 2 dx = J^/l + [ ( x - ) ] dx = j J l + —X dx


a 0 o'* 4
ƯỠ
ID
BỒ

363

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương II: Các ứng dụng tích phân - Trần Phương

ƠN
Bài 2. Tính độ dài đường cong: y ==a!n (0 < X < b < a )
a2 - X 2

NH
G iải

UY
bf [ ? 2ax Ỹ " , _ bfa 2 + x 2 j 2 f ' dx bf j

.Q
dx- | ^ dx=20 t

TP
O
a+X
= aln - x r = a in —— - b (đvđd)

ĐẠ
a- X 0 a- b

NG
Bài 3. Tính độ đài đường cong: y2 = 2px (0 < X ắ a; p > 0)


Giải

ẦN
Do y2 = 2px hhận Ox làm trục đối xứng nên độ dài của nó với 0 ắ x < a
TR
bằng 2 lần độ dài của đồ thị y = -v/2px (o < X < a ) . Ta có:
B
00
10

y,=^ ' % r =u ^ L - 2 i f ỉ « - 2 ỉ & ĩ ĩ j f - 2 Ị j £ T p * u s )


+3
P2
CẤ

= 2 j y j ( y j 2 x ) + p d (V 2 x ) = 2 Ị Vu2 + p du = 2uyju2 + p |0 -2 J ud(^/ĩ?"+"p)


, 0 0 0
A

= - 2 ^ u -7 = = = 2 7 2 1 (2^ + 2' ] du
Í-

0 yju2 + p 0 Vu 2 + p
-L
ÁN

= 2^ 2a(2a+ p ) +2p I - 2 J >/u2 +pdu


0 -y/xi2 + p 0
TO
G

= 2^2a(2a + p) +2pln|u + i/u2 +pj - L = 2^2a(2a + p) + 2 p i n ^ k* —j ? a+— - L


N
ƯỠ

=> 2L = 2J l a (2a + p) + 2p In + —
ID

VP
BỒ

=> L = ^ 2 a (2a + p) + p ln 2Ỉ ^ + (đvđd)


Vp
364

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§50. Độ dài đường congphẳng - Trằn Phương

Bài 4. Tính độ dài đường cong: y = ex (0 ắ X < a)

ƠN
G iải

NH
UY
L= j\|ĨT_(ex) ] d x = J7l + e2x d x = j j —— 5“ e* dx = -jV(e~x) + l d ( e " x)
0 0 o f (e*) 0

.Q
TP
= - f Vu2 +1 du = -uVu2 +1 + í ud(Vu2 +1) = V2 - e~aVe_2a +1 + f u

O
? 1 ? r a/ ^ 1

ĐẠ
•\/l + e2a ef du
+ I Vu + 1 du

NG
$ I vu + 1 e2a - ■/ V
j T77Ĩ
T r r ,Jf a

=V 2 - ^ i - - i n | u + > /7 7 i
HƯ -L
N
e* (1 + >/2 )
RẦ

2a~
BT

2a
Vl+e2a , 1+V i+e' Vln
=>2L = N/2 - ^ - 4 r ------ In >L = - (đvđđ)
e2a ea ( 1 +V2) e2a ea ( 1 +V2)
00
10

1 2 1
+3

Bài 5. Tính độ dài đường cong: x = —y - —ln y (1 < y < e)


P2

G/ổi
CẤ
A

L- = ì ị ' * ĩ ( y - j ) dy * y ì ( y * j ) dy

Í-

= —(l + e2) (đvđđ)


-L

4 í ( y + y ) dy4 ( | - + ln y ' 1 4 :
ÁN

Bài 6. Tính độ đài đường cong y = a ch — từ A(0, a) đền B(b, h)


TO

a
NG

Giải
ƯỠ

ch, —
X es—
-= — /a+--------^
e - x/a l c/h u- ^x Y =_---------
eX/a- ẹ -----=
' X/a —sh
1 u—=>
X /a c h, —Ị
x V =_ s hu- x- =>
a 2 V a 7 2a a a \ a/ a
ID
BỒ

L = f j l + sb2 —dx.= Ich—dx = a s h — = ash—= a./ch2 —- 1 = a , p r - - l =Vh2 - a 2


0J V a J a a0 a V a Ya

365

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn https://fb.com/tailieudientucntt


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

c/i ương III Cúc ứng úụng tích phân - Trần Phương

2. ữạng 2: Độ dài của đ ư ò n g c o n g có p h ư ơ n g .trìrth t h a m s.õ

ƠN
íx = a ( t - s i n t ) ; 0 < t < 2n
Bài 1. Tính độ đài đường Cycloide: -Ị

NH
ly = a ( l - c o s t ) ; y > 0

UY
G iắỉ

.Q
p I--------- -------------- 7 2lt Ị-------------------------- 211 t t 2n

TP
L= f\/[x'(t)f + [y '( t) J .d t = a f v ( l - c o s t ) 2 +sin2t d t = 2 a f s i n - d t = - 4 a e o s - =8a
a 'ỉ-
0 i0” -2 20

O
ĐẠ
Bải 2. Tính độ dài đường Astroide: x 2/3 + y 2/3 = a 2,/3

• ơ iỗ /

NG

Phươọg trình tham số cùa Astroiđe: x = acos5 1; y = a sin3, t ; 0 < t < 2.7X

Do các bộ phận của đường cong đối xứng nháu với Ox, Oy nên ta có:
N
RẦ

-/2 ---- -------------------- x/2 ----------- -------------------------------


L = 4 I ìj[x''(t)]2 + [ y ' ( t ) j 2 dt = 4 J \ f 9 a 2 COS2 ts in 2 t(c o s2 1 + sin2 1) dt
BT

0 0
00

n/2
/2 7c/2
10

■I2a ị c o s t s i n t d t = 12a ịs i n t d ( s in t ) = 6 a sin 2 tỊ =6a (đvđd)


0 ■ 0 •
+3
P2

X = a cos3 1
Bài 3. Tính độ dài đường Astroide: ( 0 < t< 2 7 c ;a 7 tb )
CẤ

y = bsin3 1
A

Giải

!3 „ I---------;-------------- ■I ! /
Í-

j y j x ' ( t ) ] 2 + [ y ' ( t ) J d t = 4 j 3 c o s t s i n t V ía2 COS2 t + b2 sin2 tdt


-L

< 0
ÁN

ỉ 2 I sin t ^ a 2 (l - sill2 1) + b2 sin2 1 d (sin í) =12 Ju-\/(b2 - a 2) u + a2du


0 . ' D •
TO

:- T~~ 7 f[(b2 - a 2) u + a 2]V (b2 - a 2)u + a 2d u — Y ~ T fV(b2 - a 2) u + a2


G

b -a 0 b ■- a 0
ỠN

!ỉ - - ĩ ^ [ ( s í - i. 1)u + «i r - ^ [ ( b í - a J)u + «! ] ’/2ì '


{ b2 - a 2 ) •■ 3 ' 0
I
BỒ

ĩ/! 24 : b5 - a 5
(đvđd)
(b2 - a 3) ^ 5 ' 5 (b2 - a 2)2 . 5'
366
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
uuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§3Q. Độ dài đường cong phẳitg - Trần Phương

Bài 4. Tính độ dài đường túc bể elip: (ax)2/3 + (by)2/3 = (a 2 - b2) 1

ƠN
Giải

NH
c2' c2
P h ư ơ n g tr ìn h t h a m số : x = — -COS3 1 ; y = ——s i n 3 t ; c 2 = à 2 - b 2

UY
a b
0 - 2 0 .2

.Q
. / \ jC ? . I s \ » 2
X ( , u = ---------COS t s i n t ; y v U — — s in tc o s t
a b

TP
O
ĐẠ
= > [ x ' ( t ) ] 2 + [ y ' ( t ) ] 2 = c o s t s in t j ( b 2 COS2 1 + a 2 s i n 2 1)

NG
3c2 . _ \ r» 2 l + cos2t 2 l- c o s 2 t ~ |_ f 3c2 2 .2 2
= —— sin2t b ------ —— + a -----— = —7=— sin2t u + b - c cos2ụ
\2ãb ■) L 2 2 J 1^2V2ab J


*■•'2 I-------------------------------------------------- -/2 - 2 _________________ ____________r —

ẦN
=> L = 4 I y [ x ' (t)]2 + [ y' ( t ) ] 2 át = 4 J — yẵ—-Ịsin 2t| Va2 + b2 “ c2 COS 2t đt
0 0 2 v 2 ab

= ~3%^ - f -y/a2 + b2 - c 2 cos2t d(cos2t) = ~3^ c ~ ( a 2 + b 2 - c2 COS2t)3/2 TR


0B
2ab 0J 2ab 3c2 0
00
31

= ^ l [ ( ^ + b2 + c2)3/2- ( a2 + b2 - c 2)3/2] = - i ( a3 _ b3) (đvđd)


ab ab
2+
P

Bài 5. Tính độ dài đường cong: x = cos4 t ; y = sin4 t ; 0 < t < y


CẤ

ợ /ổ i
A

x ' ( t ) = - 4 c o s 3 1 s i n t = - 2 sin 2 t COS2 1 ; y ' ( t ) = 4 s i n 3 1 c ố s t = 2 s in 2 t s i n 2 1


Í-
-L

=>[x'C t)]2 + [ y ' ( t ) ] 2 = ( 2 s in 2 t ) 2 (cos4 t + sin4 1)


ÁN

= ( 2 s in 2 t) 2 [(cos2 t + sin2 1) - 2 c o s 2 ts in 2:t] = 4sin2 2 t ( l - 2 cos2 tsịn 2 1)


TO

~/2 _________
= 2 sin2 2 t ( 2 - s i n 2 2t) = 2 sin2 2 t( l + cos2 2t) :=> L = %/2 f v l . + COS2 2t sin2 td t
NG

0
ƯỠ

- —jL J Vl + cos2 2t d(cos2t) = -y=- jV l + u2 du = V ĩ j V Ĩ W du


ID

v2 Q v2 _-j Q
BỒ

; = V 2 u 7 ỉ w i : - V2 Ju d ( ý ũ v ) c 2 - 72 2 +ự ĩ ) ì- ị l+u% u .
0 0 v l + u2 0 vl + u2
367
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương II: Các ứng dựng tích phân - Trần Phương

ƠN
= 2 + 7 Ỉ J - ^ = _V2 jV l+ u 2 = 2 + V 2 1 n |u + 7 l + u2| l - L = 2+V21n(l + >/2)-L
0 V1+ u” 0 0

NH
=>2L = 2+>/21n(l+>/2)=>L = l + 4 r l n ( l + V 2 ) (đvđd)

UY
.Q
Bài 6. Tính độ dài đường thân khai của đường tròn:

TP
x = a ( c o s t + t s i n t ) ; y = a ( s i n t - t c o s t ) (0 < t < 2 ti)

O
ĐẠ
Giải

NG
x '( t) = a t c o s t ; y '( t ) = a ts in t= > [ x '( t) ] 2 + [ y ' ( t ) ] 2 = a 2t2 (sin2 t + cos2 t ) - a 2t2


2« Ị ■ •• ' • 2« 2ĩĩ
L = J i/ [ x '( t) ] 2 + [ y ' ( t ) ] 2 dt = a J t d t = = 2a.K2 (đvđd)

ẦN
0 0

TR
Bài 7. Tính độ dài đường cong: x = ch3 1 ; y = sh3t ( 0 < t < T )
0B
Giải
00
31

x '( t ) = 3ch2 tsh t ; y '( t ) = 3 sh 2 tch t


2+
P

= >[x '(t)]2 + [ y ' ( t ) ] 2 = ( 3 s h t c h t ) 2 (sh2 t + ch2 1) = ^—s h 2 t j c h 2t


CẤ
A

• L = j j f —sh2 t ì c h 2 t d t = — j V c h 2 t s h 2 t d t = — j V c h 2 t d ( c h 2 t )
0' ' 20 40
Í-
-L

= i ( c h 2 t ) 3/2 = - [ ( c h 2 T ) 3/2- l ] (đvđd)


2 0 2
Á N

Bài 8. Tính độ dài đường nội Cycloide:


TO
NG

X = (a —b )c o st + b c o s ^a ; y = (a —b)sin t — b s i n ^a ,
b b
ƯỠ

Giải
ID

x ' (t) = - ( a - b)sin t - (a - b)sin — ^ - ; y ■( t ) = (a - b ) COS t - (a - b ) COS— - k ) *


b' b
BỒ

=> L = í ( a - b ) , 2 - - 2 c o s ^ đ t = 2 ( a - b ) f s i n ^ d t = 4 ——- - (l - c o s-^ l (đvđđ)


J M b 0 2 a ' '

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§30. Độ dài đường congpỉtẳng —n ầ n Phương

3. Dạng 3: Độ dài của đường cong trong hệ tọa độ cực

ƠN
Bài 1. Tính độ dài đường tròn có bán kính R.

NH
G iải

Y
Phương trình đường trong trong hệ tọa độ cực là: X = R, 0 < cp < 2n

U
.Q
*/2

TP
=> L = 4 J Rdcp = 4RcpỊ^2 = 27tR (đvđd)

O
0

ĐẠ
Bài 2. Tính độ dài đường Cardioide: r = a ( l + cos(p) ; (0< < P < 271)

NG
G iải


p .-----------------------------------------------. Jt .---------------------------------------------------------- .---------------------------
ẦN
k = J\f[rf a ) ] + [ r’(*p)] dọ = 2 í'V2,2 í 1 + cosv ) 2 + (~ a s *n<p)2^
CC \ 0-
TR

71 _____________________;____ .

= 2 a f-y/l + COS2 cp + 2 c o s c p + s i n 2 (p dtp = 2 V ỉ a ị Ạ + c o sc p dcp


B

0 0
00
10

Í
: 4a cos-r-dcp = 8a sin _ = 8a (đvđd)
+3

2 2
P2

Bài 3. Tính độ dài đường cong: r = asiri3 —


CẤ

G iải
A

L = J ự [r(cp )]2 + [r'(<p)]2dcp = Ị a s i n 2 ^ J s m * Ỵ + c õ s * Ệ d ẹ = a J sin 2


Í-

0 0 ' ' . 0
-L

371 / - \ s . . \ 3« .
a ì 7ị ( 2cp) . a ( 3 . 2 ẹ ^ị
(đvđd)
N

=— 1 - c o s —Hđ<p = — (D -—sin —
2 JI 3 J 2V 2 3 ;
Á
TO

.Bài 4. Tính độ dài đường xoắn Acsimet: r = acp; 0 <, cp < 271
NG

G iải
ƯỠ

L = I i / a 2(p2+ a2dtp = a ị-Jẹ2 + ldcp = acp^cp2 + 1 10- a J(pd(-\/<p2 + 1)


ID

0 0 0
BỒ

= 2aW47t2 + 1 - a f cp - = 2aW47t2 +1 + a f-— ^ + .^ dtp


0 ■ 0

569
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chươn s H: Các ứng'dụng tích phăii - Trằn Phương

-làn^An2 +1 + a I - a Ji/(p2 + ld(p = 2aĩtV4ĩt2 +1 +aĩn|(p + 7 (p2 + l||

ƠN
0 v<p2 +1 0 ' ' • . .. ■

NH
L = 2a.n-J-\n2 + 1 + a In ( 2 1 1 + V 4 n 2 + 1 ) => L = a n \l4-J11 + 1 + —l n ( 2 ĩ t + V 4 n 2 + 1 ) (đvđd)
2

UY
Bài 5. Tính độ dài đường cong: r =
1 + cosọ 2 2

.Q
TP
G iải

O
ĐẠ
asincp
'( < ? ) = 7 T=>[r(cí>)]2 +|V(‘p)]2-=(1 + COS ọ ) ‘ - [ ( 1 + COS cp)2 + s i n 2 «p]
(1 + coscp)

NG
2à2 2a2 _ a2
-(2 + 2cos<p) =


(ỉ + coscpy (l + coscp)Scos6 y ẦN 4ọos6 y

.- 1 = = = (u = f)
TR

• '.[ ____ 6 < p 2 •* _ 3 (p . _ 3 (p * COS u ^ ^ '


4 COS -- -*/2 COS — 0 COS — 0
2 2 2
0B

, T r dx rc o s x d x rf d (s ( s in
i nx ) (• d ( s in x )
00

ìa c ó : ĩ = = — — = ------ — ------ = --------- :------ — ------- ; r~


J cos X COS X ( l - s i n 2 x) [(ĩ+ sm x )(l-sin x )]
1
+3

1 rí~ 0 + sin x ) + (1 - sin x ) ] 2 , , . \ ỉ cí 11


_____ 11
_____-- V ,/• •
, \ . d (s in x ) = d(sin x)
P2

/
(1 + sinx;U -sin x ; 4 ■’v l —siii X 1 + sin X
CẤ

1 2 1 + sin X
— | Ị ----------- ——-i--------------—H---------—— d (sin x) = s m * + —ln +c
J í í
4 i_(1 —sinx) (l + sinx) 1 —sin X 2 cos2 X 2 1 - sin X
A

rc /4
sih'u
Q in'11 1I , I 4- <5in 11
==> L = 2a - + --ln a [ V 2 + 21n(l + V 2 ) ] (đvđd)
Í-

2 cos u 2 1- s i n u
-L

Bài 6. Tính độ dài đư ờn g cong: r = ath-2-; (0< c p< 2 ji)


ÁN
TO
NG
ƯỠ
ID
BỒ

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§3Ĩ. Diện tích m ặttrộ ft xoay - Trần Phương

. § 3 1 . DIỆ N TÍCH. M Ặ T T R Ò N -X Ộ A Y " . ' - ■

ƠN
I. CÁ C CÔNG TH Ứ C TÍNH DIỆN TÍCH MẶT TRÒN XO AY

NH
1. Diện tích m ặ t tròn xoay cùa đựồng cong ý = f(5t) íro n g hẹ tọ a ỡộ Đềcáẹ:

UY
.Q
Diện tích mặt tròn xoay do cung tròn AB '.y = f {x) ; a < X < b

TP
b I— ------------ -----

O
5 = 271

ĐẠ
■ a

NG
2 . D iệ n t íc h m ặ t t r ò n x o a y c ủ a đ ư ờ n g c o n g có p h ư ơ n g t r ìn i’ t h a m s ể :


N ế u c u n g t r ò n A B c ó p h ư ơ n g tr ìn h t h a m s ố X = x ( t ) , y - y ( t ) , a < t < p ứ n g

ẦN
với a < X < b thì diện tích mặt tròn xoáy là: s = 271jỊy (í)|\ Ị [ x' ( ỏ f + [y (? )]2 dt

TR
a 0B
3 . D iệ n t íc h m ặ t t r ò n x o a y c ủ a đư&ng co n g ỉr o n g h ệ iọ a độ c ự c :
00

Neu cung tròn AB có p hư ơng trình trong hệ tọa độ cực: r = r(cp), a < -<p < p
31

p , . • - --- ----------..
2+

thi diện tích mặt tròn xoay là: s = 2 n J]r (<p) sin cpIVH<P)] + [/'(<p)] d ẹ
a
P
CẤ

ìl. BÀI TẬP MẪU MINH HỌA:


A

1 . D ạ n g 1 : D iệ n t íc h m ặ t ỉr ò n x o a y c ủ a đ ư ờ n g c o n g y = f ( x )
Í-
-L
ÁN
TO
NG
ƯỠ
ID
BỒ

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương lĩ: Các ứng dụiig tích phân - Trần Phương

lIa / 3
lla/3 . Ị J , lla/3 Ị y 0 Ỹ
13VĨ3a
Xét I = ] u f 2 - i | i d u = I J ^ i | i d ( u 2) = l [ u 2 - 4 | i )

N
2a/3 2a/3 2a/3

Ơ
NH
Ha/3 Ị-------- ------- J I-------- ------- r 'W 3 u a/3 /• r

XẾ' }- j ỷ - ( f ì du’ 4 ! - ( f ) ,1 - ĩ " d W

Y
. QU
TP
.2 / 2a
llJĨ3 » ! lls'S udu lW Ĩ 3 a 2 n | 3( f ) +

O
du
1 “

ĐẠ
2 a /3
Ù/3 Ịu 2 - Ị — I

NG
/» v 2 IIa/3 , lla/3 I -------- ------


1 KÍĨ3a! í 2a
đu

ẦN
_ 11>/Ĩ3a2 TR
0B
du
3 l 3
2a/3 ĨÍM Ĩ
2a/3
00
31

_ 1 l-s/õa2 / 2a' 2a
I n Ị ^ + ar/ĩĩỊ-ln J
2+

3 .
P
CẤ

2j _ l l V Õ a 2 4a2 J 11+ 3VĨ3 _ J 1Ị llV Ĩ3a2 4a2 t ĩl+3-v/Ĩ3


3 9' 2 2L 3 9 n 2
A

s==J L i 22Ej = J L 13VĨ3a3 271 1 |~1 l-v/Ĩ3a2 4a2 ]Ịn22 + 6VĨ3


Í-

^ 9a 7.27 9a 3 27’2 L 3 9 4
-L

4ra 3+VĨ3
ÁN

21>/Ĩ3+2In (đvđt)
3 9 4
TO

Bài 2. Tính diên tích măt tròn xoay k h iy = a c o s-^ - ; ( |x |< b ) q u a y quanh Ox
G

2b
N
ƯỠ

G/ổí
ID
BỒ

M i * f ĩ * - ^ J í ĩ H * I í < * § ).
372

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§57. Diện tích mặt tròn xoay - Trần Phương

-w ị í ẵ ĩ ^ =Wul ỉ f +u’ [ - w 'h ìM T ™1

ƠN
NH
= 4aV4b^K7t2a 2 - 4ĩta2*Ju
f u - 7= ^ =

Y
li-

U
°

.Q
\-2 !"/«,_
(ặ ]2_ ( M 'w

TP
\7ta/ L\7ta/ _ _
= 4aV4b2 + n3a 2 + 4 r a ' f- _________

O
iẽ R

ĐẠ

NG
=w s ^ +i ^ j - g ^ - w j | i p du


ẦN
£u2 ÍTTTvT
= 4 a V 4 b 2 + 7c2a 2 +
- liĩ^
TR

0
.272"
B

„ / 2 , _2 2 16b2 , 7ta + v 4 b 2 +rc2a


00

=>2S = 4aV4b +3T a + ——-In------- — ---------


7t 2b
10
+3

= 2aV4b2 7 t t V + ^ l n 7ia± (đvđt )


7t 2b
P2
CẤ

Bài 3. Tính diện tích mặt tròn xoay khi 9y2 = X(3 - x )2 ; 0 < X < 3 quay quanh Ox
A

Giả/

9y2 = x ( 3 - x ) 2 ; 0 < x ắ 3 o y = ± - ( 3 - x ) a/ x , suy ra đường cong gồm 2


Í-
-L

nhánh đối xứng nhau qua Ox, xét đường cong: y = f (x) = ỳ ( 3 - x ) y ỉ x
ÁN

S = 2 tcjf(x )\/l+ [f'(x )]2 d x= — J ( 3 - x ) V x ^ ~ d x = — |( 3 - x ) ( x + l)dx=3jt (đvdt)


TO

0 3 0 2-v/x 3 J
NG

Bài 4. Tính d iệ n tích m ặ t tròn x o a y khi y 2 = 2px (0 < X < a ) q u a y q u a n h Ox


ƯỠ

G iãi
ID

y 2 = 2 p x ; 0 < x < a < = > y = ±^/2px , suy ra đường cong gồm 2 nhánh đối xứng
BỒ

nhau qua Ox, xét đường cong: y = f (x) = ^/2pX => f ' ( x ) = ^ ~

373

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương ĩĩ: Cức ửng dims ticìiphẫn - Trần Phương

2n | f ( x ) Ặ + [ f ' ( x ) ] 2 dx = 251 jy /2 p x 'J l+ j - d x = n j p J \/2 x + p d (2 x + p)

N
0 0 0

Ơ
NH
= 2 ti7 p .
(2x + p) 3/2 = ^ [ ( 2 a + p ) A/p (2 a + p ) - p 2] (đvdt)

UY
0 ^

.Q
13.is1 5. Tính diện tích mặt tròn xoay khi y 2 = 2px (0 < X < a) quay quanh Oy

TP
Giải

O
ĐẠ
N ; X = 0 => y = 0; X = a => y = ±-y/2pa và x' (y) = —

NG
Jĩpi Ị——-------- — Ạ pã 2 Ị T n -ftp* . ______ —


s = 271 I x ( y ) A/r + [ x ' ( y ) ] 2dy = 47i: J ị - ■ i + ỉ L đ y = 3 ĩ . I y 2 J y 2 + p 2dy
-Jĩĩ 0 2P V p p 0
ẦN
TR

,/ipă 2
=~ } yd [( y 2 + p2 )3/2] = 7 T y ( y 2 + p2) 2 j ( y 2 +p2) dy
B

3p 0 3P 3p 0
00
10

= —ị ' 7 2 p a ( 2 pa + p 2)3 / 2 I ( y 2 + p 2) yj y2 + p 2đy


+3

3p 3p 0J
P2

t (2a + p)
CẤ

-■^2a(2a + p) J Vy2 + p2(1y - ^ r I y2Vy? + p2 dy*


0 3p 0
A

=ĩ ĩ i ĩ i M ^ Ẹ ^ . Ỉ i lA s
Í-

x/ĩpã ------------- -------------


-L

Xét ! = I Vy2 + p 2dy = yyjy2 +.p2 / v )


ÁN

0ư ư ,

. sỊĩỉặ . ■
_______ ,/ĨỊỊĩ 2 / 2 , „2V
TO

=N/2 p ã 'j2 p a + p2 - I y — ^ y- = p ^ 2 a (2a + p) + Ị ------ ■ * dy


NG

.0 \/y + p . 0 \ 'y +p
ƯỠ

___________________________ >/ĩpã J .x/ĩpã ■ _ ______________


= p ^ 2 a ( 2 a + p) + p2 J y ... - I Vy2 + p 2đy
ID

0 vỵ + p .■ 0..
BỒ

=p ^ 2a ( 2a + p ) H-p^lnịy-H^y2 +P

374

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§57. Diệit tích mặt tròn xoay - Trần Phương

21=p^2a(2a + p) + p 2 ln ^ l^ Ễ — ĨẼ . =»1 = £ /2a(2a-rp) + p l n - ^_2 a + p

N
VP 2L VP

Ơ
NH
1 s =2ĩ Í | ì p ) v m ^ - 3 ĩ [v m ^ + p1 „ ÌE í |Ĩ ± £

UY
/. \ “> n /z

.Q
71(4a + p) N Tip2 , V 2 a + V 2 a + P
=>s = _ : r _ >/2a(2a + p ) - ^ - l n ------- -------------

TP
O
ĐẠ
B ài 6. Tính diện tích mặt tròn xọay khi y = tg X; 0 < X < -^ quay quanh Ox

NG
G iải


It / 4 .-------------------------- ít / 4 I----------- ----------------------------

ẦN
S^ H l+^ dx=2\ ^ Ỷ (^ ĩ7 'l(tSX) ■■
2 2 ,
- u +1 ' TR
0B
=/ f Í 5 3 5 d ( i + tg= x ) = « r ^ ĩ ± ĩ d u - » f.
i l + .tg X J u J.uVu2 +1
00
31

_ 2f udu 2f dư n rd (u 2 + 1) 2f 1 1 du
di
7
2+

=7t í vj uS +1
T +7to f r +1
I uVu T =nt r vB u r. f fl " +7Ir 1r 1T u
+ -4- u
V u2
P
CẤ
A

= 7 t v u 2 + 1 , -.71 f —= = =-d I— ) = 7 C (V s — V 2 ) — 7Ĩ In U Ji+ fli


w
Í-
-L

(V 5-V 2) + l n i i ± ^ M z i l (đvdt)
2
ÁN
TO

Bài 7. Tính diện tích mặt tròn xoay khi y = a ch —; |x| < b quay quanh' ồ x
â
G

G iải
N
ƯỠ

s = 2it í a ch — 11 + sh2 — dx = 4ĩta fcb2 —dx - 2-ita i f 1 + ch — ì dx


ID

i a * . a 0 a 0^ a '
BỒ

. ( a , 2xV ( Ob''
= 2 7 ia X + —s h —1 = 7ia |^2b + a sh — J (đvdt)
l 2 a ).
375

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương 11: Các ững dụng tích phân - Trần Pltựưng

Bài 8. Tính diện tích mặt tròn xoay khi y = ach —; |xj < b quay quarih Oy

ƠN
Giải

NH
UY
y = a c h —o — = e*/" + e- x/a <=>(ex/a)2 - ^ e x/a + l = 0 = > e x/a
a a a a

.Q
TP
[a< y < ach —

O
ĐẠ
NG
= x' (y )-


ẦN
s> =2, " *r-a t a ĩ i Ễ E Ĩ . 5^ . 2» ' f h

TR ach—
0B
a ____________
= 2 ,a V 7 T 7 i„ z i i E j >/y2'-Í
-27ta J ^/y2 - a 2d
0
10

a
3

ach—
2+

= 2rta2 sh —ln(ch —+ s h —| - 2 7 t a f dy = 2rca(a + bsh —- a c h — | (đvdt)


P

a V a ay J V a ay
CẤ

Bài 9. Tính diện tích mặt tròn xoay khi X2 + ( y - b ) 2 =a2 ;(a < b) quay quanh Ox
A

Giải
Í-
-L

Đ ường tròn x2 + ( y - b ) 2 =a2 được chia thành 2 phần đối xứng nhau qua
Á N
TO

đ ư ờ n g t h ẳ n g y = b: X2 + ( y - b ) 2 = a 2 o |^ T k + V a—
(yD = b - V a 2 - x 2
Ỡ NG

S = S| + s2 = 2rc J"yT-^1 + [yị (x)]2 đx + 271 | y D^1 + [yó (x)]2 dx


-a -a
I

a , a
BỒ

= 4ĩtab f —T.T = 8rab =8ĩtabarcsin— = 47t2ab (đvđt)


-ì 4 ^ 7 . ỉV a -

376

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§31. Diện tích mặt tròn xoay —Trần Phương

2. Dạng 2: Diện tích mặt tròn xoay của đường cong có phương trình tham sõ

ƠN
Bài 1. Cho đường cong Cycloide: x = a ( t - s i n t ) ; y = a ( l - c o s t ) ; 0 < t < 2 ĩ c

NH
Tìm diện tích m ặt tròn xoay khi quay đường này với các trục quay sau:

UY
a. Trục quay là Ox b. Trục quay là O y c. Trục quay là y = 2a

.Q
TP
G iải

O
2K Ị--------------------------------------------- 2l ĩ I----- ---------------------------- :---------------------

sx = 271 jỊy (t)Ịy [x '(t)f

ĐẠ
a. + [y '(t ) ] 2 dt = 2ĩt J a ( l- c o s t ) v a 2 ( l- c o s t ) 2 + a 2 sin2 tdt
0 0

NG
2it 2iĩ 2ĩi / \ / t\
■ =2ĩra2 | ( l - COSt) yj2 - 2còs t dt - 8Tta2 jsin 3 - d t = 107ra2 ỊỊ^COS —- l j đ Ị ^ c o s - J


N
1■ 3 t • t 64m 2
RẦ
21
= 167ia -rCOS —-COS— (đvdt)
BT

b. S = 2jc J|x(t)|-^[x'(t)]2 +[y'(t)]z dt = 2ti Ja(t-sin t)^ a2 (l-co st)2 +a2 sin2 L d
00

0 0
10

2n 2n Ọx ^ 2:1 ^
+3

=2ra2 J (t—sint)\/2-2costđt=47ta2 J(t-sin t)sin -d t= 47ia2 Jtsin—đt—Jsintsin—đt


P2

0 2 u
CẤ

2n 2ĩt
/ \ t t t
=-8ĩta J tdỊcos^ j+ J s in - c o s - d t tcos— - fcos—đt+2 fsin2- d f s i n - I
A

20 J 2 J 2 I 2j
0 0

r , t 2 .3 t ì
Í-

=-87ta •2j ĩ - 2sin —---- sin — = —8 n â ( —2 n ) = 1 6 n â (đvdt)


l 2 3 2)
-L
ÁN

c. Đổi sang hệ tọa độ mới: u = x,v = y - 2 a với chú ý: đường thẳng u = an là

trục đối xứ ng của đường cong và V < 0. Khi đó:


TO
G

s= jìV( t ) ị p ( t ) f + [ v ' ( t ) f dt = 4 r a J|-COSt - 1| Ậ 2( l - c o s t ) 2 + a 2 s in 2 1 dt


ỠN

0 0

% *" t t
= ^7ia2 J(l + cost)V 2 - 2 c o s t dt = 16na2 Jcos2 —sin—dt
I
BỒ

0 0 2 2

r t Ị -327ta 3 327ta
= -327ta‘ Ịcos - d COS- = -------— cos — (đvdt)
ỉ 2 I 2J 3 2
377
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương 11: Các ứng dụng tích phân - Trần Phương

Hài 2. Cho đường cong Astroide: x 2/3 + y 2/? = a 2/3 . Tìm diện tích m ặt tròn

ƠN
xoay khi quay đường này với các trục quay sau:

NH
a. Trục quay là Ox b. Trục quay ià Oy c. Trục quay là y = X

Giãi

U Y
.Q
Phương trình tham số: x = aco s3 t ; y = a sin 3 1; 0 < t < 2 j r

TP
[x '(0 ]- + [y '(t)] = 9 a 2 c o s 4 t s i n 2 t + 9 a 2 s i n 4 t c o s 2 t = 9 a 2 COS2 t s i n 2 1

O
ĐẠ
Do đồ thị nhận o làm tâm đối xứng và Ox, Oy làm trục đối xứ ng nên

NG
ÍS.SX==271 J]y(t)ỊiJ[x'(t)] + [ y ' ( t ) ] 2 dt = 4u J a s i n 3 W 9 a 2 COS2 ts i n 2 t đ t


0 0
N
it/2 it/2 it/2 ,
RẦ

2 sin5 1 12ra
==127ta2 I co st sin4 tdt = 127ia2 J sin4 td (sin t) = ì2iĩá (đvdt)
T

0 0
0 0B
10

fc. Sy = 2u j|x ( t) |- y /[ x '( t) ] 2 + [ y ' ( t ) ] 2 dt =4n J a COS3 t\/9a2 COS2 tsin2 1 dt


0 0
+3
P2

==127ia2 ị"cos4 ts in td t = -12ra.2 [ COS4 td (cos t) = - 1 2na2 ■


C° s * _12rca_ ((JyjJj )
CẤ

0 0 5 0 ^ .
A

c. Quay hệ Oxy một góc — : x = X cos —- Ysin —; y = Y c o s —+ Xsin —


4 4 4 4 4
Í-
-L

X = —— = —^Lr(sin3 t + tc o s3 t ) ; Y =-^-7=í- = ~ ( s i n 3 t - c o s 3 1)
V2. V ĩ. V2 V2
ÁN

Do đồ thị nhận o làm tâm đối xứng và o x , O Y làm trục đổi xứng nên
TO
G

X ' ( t ) = ự = r [x '( t) + y ' (t)]; Y '( t) = - i = [ ý '( t ) - x '( t ) ]


N
ƯỠ

==>[x' (t)]2 + [Y '(t)]2 = ^ ( [ x ’(t) + y '(t)]2 + [ y ’( t ) - x ' ( t ) ] 2),= [x'(t)]2 + [y '(t)]2


ID
BỒ

=í> \Ị[x'(t)]~ + [ Y '(t)] =-\/9a2 COS2 tsin 2 1 = 3a|sin tcost|

378
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§31. Diện tick m ặt tròn xoay - Trần Phượng

t/4 3n/4
S = 4 tc Í-Ặr|sin3 t - c o s 3 t|-3a|sintcost|dt+ f -^=|sin3 t - c o s 3 1| •3a Isin t COStị dt

ƠN
C-W2 ị n

NH
kỊ4 3ĩt/4 ^
= óV2íta2 - f (sin3 1 - cos3 1) sin t COSt dt - í (sin3 1 - COS3 1) sin t cost dt

UY
0 x/2 ,

.Q
c/4 n/4 3ĩt/4 3jr/4

TP
= 6yj2na2 f COS4 t s i n t d t — [ s i n 4 1 COSt d t - í s i n 4 t COSt d t + ] COS4 t s i n t đ t

O
0 0 rt/2 ji/2 ■ .

ĐẠ
7ĩ/4 7ĩ/4 371/4, 3ĩt/4 N
- 6 \ / 2 j t a 2 - I COS4 t đ ( c o s t ) - Js in 4 t đ ( s i n t ) - J sin4 td (sin t)— J COS4 td(cost)

NG
0 '0 It/2 71/2' ,


6'JĨ tĩ3lĨ 11/4 /■ . 5 - 5 'i 3tc/4 3ĩta
- (c o s5 t + sin5 1) -Asm t+ cos t; (4Ự2 - I ) (đvdt)

ẦN
5 ■ 0 7t/2 _

TR
2 2
Bài 3. Cho đường elip:-^—+ ^-r- = l ( O c b ắ a ) . Tìm diên tích m ặt tròn xoay
B
a b
0
00

khi quay đường này với các trục quay sau:


31
2+

a. Trục quay là Ox b. Trục quay là Oy


P

G iải
CẤ

Phương trình tham số: x = a c o s t ; ý = b sin t; ó < t < 2 tc


A

Do đồ thị nhận o làm tâm đối xứng và Ox, Oy làm trục đối xứng nên
Í-

tc/2 I--------------------- ĩt/2 . t ;__________________


-L

Sx = 4 % ||y ( t ) |y [ x ' ( t ) ] 2 + [ y '( t ) ] 2dt = 47t J b sin W a 2 sin2t + b2 cos2 td t


ÁN

0 0
TO

n/2 __________________ 0 :_______________


= -47ib J v a 2 “ (a 2 _ b2)cos2 1 d ( c o st) = -4 7 ib J v a2 “ (a2 _ l;}2) u 2 du
NG

0 1 ■
ƯỠ

= -A n b u yja 2 - (a 2 - b2) u2 Ịj - 4itb ịud(-\/a2 - (a2 —b2 ) u 2 )


ID

0
BỒ

Ai2 V - ( a 2 - b 2)udu 2 , . V (a2 - b 2) u 2 dụ


= 47tb - 47tb u - 7- — —- = 4nb + 4nb ! - =====
0 Va2 - ( a 2 - b 2) u 2 0J Va2 - ( a 2 - b 2) u 2

379

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương II: Cúc ứng dụrig tích phân - Trằn Phương

N
= 4nb
4 jt b 2 +47ĩb
t — =-- ■ =-■■ -du
J 2 í 2 , 2\ 2

Ơ
0 V a2 - ( a 2 - b 2) u 2

NH
UY
47tb2 + 4ĩta2b f ẩ= = 7 - 4nb ị\Ịa2 - ( a 2 - b 2) u 2 du
0 -\/a - ( a 2 - b 2) u 2 0J .

.Q
TP
2 47ta2b . V a2 - b 2u _ ,22 4rca2b _ . %/a2 - b 2 c
= 47tb +■ - a r c s in --------------- n b + —7======•
- Ss = 44rcb === - aar cr cs sirin - ---------------- s

O
V a2 - f a 2 a 0

ĐẠ
_ ~ c _ , 12 _ __,2

NG
4rca2b . Va2 - b 2 2 ra 2b _ Va2 - b 2 , , \
=>2S = 47tb .= rarcsin -------------------------------------------------------- —>s = 27tb .+
Va2 - b 2 a Va2 - b 2 a


ẦN
b. Sy = 4ĩt J |x ( t ) |- ^ [ x '( t ) f + [ y '( t ) ] 2 dt =471 I a c o s tV a 2 sin 2 1 + b 2 COS2 1 dt
0 0

”/2 -----------------------------TR 1 --------------------------


0B
= 4rca ị-v/b2 + ( a 2 - b 2) s in 2 1 d ( s in t) = 47ia jV b 2 + ( a 2 - b 2 ) u 2 du
00

0 0
31
2+

= 4ra.uVb2 + (a 2 - b 2) u 2 |0 -47ta ỊudỊ^/b2 + (a 2 - b 2) u 2 )


0
P
CẤ

2 /t V ( a 2 - b 2)u d u 2 „ V ( a 2 - b 2) u 2du
= 47ta - 4jta u 7== ■■ -■■■= 4íta - 4 r a 1- 7 = =====
A

0 V b2 + ( a 2 - b 2) u 2 0 -\/b2 + ( a - b 2) u 2

, 2 „ Vb2 - [ b 2 + ( a 2 - b 2) u 2J
Í-

= 4 r a + 4 ĩta I------)■ "■ :-■■== —- du


-L

ỉ >/b2 + ( a - b 2) u 2
ÁN

= 4 íia 2 + 4 u ab 2 f : - - 4 n a ịV b2 + ( a 2 - b 2) u 2 du
TO

Ỉ Ậ 2 + ( a 2 ~ b 2) u 2 0J
NG

W + - ^ = \ n l í ĩ ^ n + Ậ 2 + ( a 2 - b 2) u 2 |
ƯỠ
ID

2 ‘ 4jiab2 . á+Va2 - b 2 0 _ 2 2rcab2 , a+Va2 - b 2 . , s,


BỒ

=>2S = 4rca + - = = = = • In— — --------= > s = 27ta + ■■



■ - ln ------—-------- (đvdt)
> /7 ^ b . b

380
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§31. Diện tích mặt tròn xoay —Trần Phương

B ài 4 . C h o m iề n s g iớ i hạn bời ( p ) :a y = a 2 - X 2 v à trụ c h o àn h . T ín h tì số

ƠN
giữa d iệ n tíc h bề m ặ t v ậ t trò n x o a y tạ o n ên k h i s q u a y q u a n h trụ c O x với
diện tíc h c ủ a m ặ t cầ u có c ù n g th ể tích .

NH
Giải

UY
T hể tíc h c ủ a k h ố i trò n x o a y tạ o n ên k h i s q u a y q u a n h O x là:

.Q
TP
v * = n Jy2 dx = ~ ĩ J(a2 - X 2)2 dx = -^- J ( a 4 - 2 a 2x 2 + x 4)d x

O
-a ^ -a ^ -a

ĐẠ
71 I 4 * 2a 3 X 2 te í 5 a 2a
=- H a X - —— X + —■ a — — = — 7ta3 (đ vtt)

NG
a V ' 3 5 5 3 15


■ "-ir
=> B án k ín h R c ủ a h ìn h cầ u có c ù n g th ể tíc h là n g h iệ m c ủ a p h ư ơ n g trìn h :
N
RẦ

^ 5 - = — Tia3 o R = a ỉ — . P h ư ơ n g trìn h th am số c ủ a n ử a đ ư ờ n g trò n bán


3 15 V5
BT

kính R là: X = Rcoscp; y = Rsincp (0 < (p < r.) => D iện tích m ặt cầu bán kính R là:
00

Jĩ ____________ ____ K
10

Sj = 271 |(R sin cp)-Jr2 (sin2 ọ + COS2 cp)dcp = 2tiR2 Jsin <pdcp= 47iR2 = 4rca2 Ị-ị I
0 0
+3
P2

D iện tíc h củ a m ặ t trò n x o a y tạ o nên khi s q u ay q u an h trụ c O x là:


CẤ

s2= 2* + Ì 2 C d x = ỹ jf(a2 _ x2 )^ Ỷ + x 2 dx
A

/a" 2
Í-

=84 \|t+x2dx-^rh2^ ị +x2dx=4ĩt xa/ X+ J — + X


-L
ÁN

- h - + x-
TO

a í V ✓ — L. ' ' ' J Jo


NG

:2 r a 2 L / 5 + - U i ( 2 + V 5 ) ] - — 9 V 5 - - l n ( 2 + V5) = — [ l 4 ^ + 17In(2 + V s)]


ƯỠ

2 J 8 L 2 J 16
ID
BỒ

ì2 l 6 ~ ^ 14^ + 17 ln ^2 + ^ - l _ 14> /5+ 17ln(2 + V5) 5 [ĩ4> /s -H17 In (2 + V5)]

w ( |f = 6 4 .( |) /3 =

381
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễnhttps://fb.com/tailieudientucntt
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương II: cứ c ứng dụng tích phân - Trần Phương

3. D ạ n g 3 : D iệ n t íc h m ặ t ỉr ò n x o a y c ủ a đ ư ờ n g c o n g tro n g h ệ t ọ a độ C ự c

N
B ài 1. C h o đ ư ờ n g L e m n isc a te : r 2 = a 2 cos2<p. T ìm d iệ n tíc h m ặ t tr ò n x o ay

Ơ
khi q u a y đ ư ờ n g n ày vớ i c á c trụ c q u ay sau:

NH
a. T rụ c cự c b . T rụ c (p = ~2 c. T ru e <p = —

UY
4
Giải

.Q
TP
1. s = 4 71 j r(cp)sin(pự[r(cp)]2 + [r'((p)]2dcp

O
0

ĐẠ
ĩi'4 Ị ~2 ] T~z ĩt/4 __________ Ị 2
:= 4n j a^/cos2(psin <pja2 cos2(p + a sln^ d ọ = 471 I a s i n <p.Jcõs2Ộj — dọ

NG
jt/‘1


= 47ia2 I sin cpdcp = - 4 jia2 coscpỊ^4 = 27ta2 ( l - y ỉ ĩ ) (đvdt)
ã N
RẦ

b. s==4na2 J COScpdcp = 2-Jĩna2


BT

0
c. C o ì cp = j l à . t r ụ c c ủ a h ệ t ọ a đ ộ c ự c r i ( a ) , a v ớ i lì ( a ) = r ( c p ) ; a = ( p - - ^
00

*r . "T
10

ir/4 ,------------------------------- —

Khi đó: S==4tc I 1| ( a ) |s in a ị-^ '[r 1 ( a ) ] 2 + [ r / ( a ) ] 2d a


+3

.—
ir/4. ,
P2

*/4 I . \ H */4 ,
CẤ

S - 4 rta2 í J c o s 2 ọ l s i n ( ( p --%■) r = - 47t ạ 2 f sin ((p --jỊd ọ


_ J4 I X 4; v'cos2cp : V 47
A

/ \

: 47ĩa2 cosỊíp —“ -j = 4rca (đvdt)


• ' -7 1/4
Í-

B à i 2. C h o đ ư ờ n g C a rđ io id e : r = a (1 + COS(p). T ìm d iệ n tíc h m ặ t tr ò n x o ay
-L

khi q u a y đ ư ờ n g n ày q u an h trụ c cự c
ÁN

Giải
TO

s = 2tĩ ịa (l + coscp)ỊsincpỊ-ựa2 [ ( ỉ + coscp)2 +sin2 cp]d(p


NG

0
7: Jĩ '4
ƯỠ

Ina2 [(1 + COS9 ) sin 9^/2 + 2 v'";sọ dtp = lÓTta2 [cos 4 — sin — dtp
f J 2 2
0 0
ID
BỒ

2 ^ 4 cp , f ẹ ) _ --j2na2 5 (p
-3 2 ĩta Ịọos - r d COS— = -■-— ■ -— COS — (đvdt)
J I 2 V 2) 5 2

382

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§32. Tính gần đủng tích phân xác ăịiih - Trần Phượng

§ 3 2 . TÍNH G Ầ N Đ Ú N G TÍCH PH Â N X Á C Đ ỊNH

ƠN
. b

NH
I. ĐẶT VÁN Đ È: N ó i chung ta thường tín h tíc h phân x á c đ ịn h ị f ( x ) d x theo
a

UY
cô n g th ứ c N e w to n - L e ib n itz th ô n g q u a v iệ c tín h n g u y ê n h àm F (x ) củ a f(x).

.Q
Tu> n h iê n có rấ t n h iề u hàm số sơ cấ p k h ô n g th ể b iể u d iễn n g u y ê n h àm cử a

TP
c h ú n g d ư ớ i d ạ n g c á c hàm sơ cấ p v à n g a y c ả k h i có th ể b iể u d iễ n đ ư ợ c d ư ớ i

O
ĐẠ
dạng các hàm SO' cấp n g ư ờ i ta cũng th ườn g chú ý đến cách tín h gần đúng

c ủ a tíc h p h â n x á c đ ịn h v ớ i cá c h tín h đơ n g iản v à độ ch ín h x á c th íc h hợp.

NG
C h ứ n g ta x é t 4 p hư ơ rig p h áp tín h g ần đ ú n g sau đ ây:


!. TÍNH GẰN ĐÍING TÍCH PHÂN BẰNG KHAI TRIỄN TAYLOR

ẦN
i . C ô n g t h ứ c k h a i t r iể n T a y lo r :

TR
0B
1.1. e* =1 + — + ?— + ■•■+ — + o{xn)
1! 21 n\
0
10

1.?. s i n x - x - — + --- + ( - ì ) " ---------— + o { x 2n)


3

3/ í {2 n-\)ỉ
2+

•r2 . V 2" ,
P

1 .3 . COSX = \ - — + ••• + ( - ! ) " - :■ + o ( * 2” +1)


( 2n)!
CẤ

2!
„ „ /, - ;w _ v a (a -l) 2 a ( a - l ) . . . ( a - n + l) „ /
A

1 .4 . (.1 + X) = l + cu: + -— X +. . . + ■------------------------------------------------------------- — ---------------------- X + o\x )


2! n\
Í-

ĩ . 5. /n ( l + x ) = x - — + — i- ( - l) '' 1 — + o(xn)
2 n
-L

. _ e x -e~x _ X3 X s X 2n~l ( 7n\


1 . 6. skx
ÁN

= ---------------------------- — = x + —- + —- + ••• + - ------- —+ ỚUT )


2 3! ,5! (2 h - 1 ) !
TO

-X , , -X -i.2 v 4, Jĩ.n
- ể ể . X X' X ( 5n+1 \
1 .7 . chx = -----— — = ]+ — + — + ••• + —— + o \ x )
(2 n)\
G

2 2! 4!
N

1 *3 1-3V 1.3...( 2 n - ỉ) x2n+ì . 2a+2 , , _■


ƯỠ

1.8. arcsin X = X + —. —■+ — — +... + —- - ■ — -------- + o(X ),-1 < X < 1


2 3 2.4 5 2A...(2n) 2n + \
ID

t3 JC2p+ì
BỒ

1 .9 . arctgx = X - i - + + ( ~ \) p —------- + o(x2p+2) , - ì < x < 1


3 5 1 2p + i

383

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương II: Các ứng dụ Its tích phân - Trần Phương

2. C á c bài tậ p m ẫu m in h h ọ a :

ƠN
1/2 ..
B à i 1. T ín h g ần đ ú n g tíc h p h ân v ớ i độ ch ín h x á c 0,0 0 0 0 0 1 : ỉ = f Slltx dx

NH
0 x
Giải

UY
2n-l
X3 \J1-1 X
S ử d ụ n g k h ai triể n T ay lo r: s in x = x ~ —ị-+ \- + ( - l ) ' ^ ^ + 0 ( x 2n)

.Q
TP
1/2 1/2 X - 1/2 4 6
X X

O
3! + 5! 7!
i - Ĩ Ị Ị i * . ] - dx

ĐẠ
0 0 T T ’^ 's ! 7Ĩ

NG
=fx - — + = 1 - - ^ + - ^ ---------- Ấ — + ... SB0,493106


l 3.3! 5.5! 7.7! J0 2 233.3 ! 255.5! 2?7.7!
7,

N
B à i 2. T ín h gần đ ú n g tíc h ph ân vớ i độ ch ín h x ác 0 ,0 0 0 0 0 0 1 : / = J ~^ x dx


0 *
TR Giải
„2 / \
0B
S ử d ụ n g khai triể n T a y lo r: COS X = 1 - —y + • • • + ( - 1 ) ” ~ ' - + o {x 2n+i)
0
10

\. _ 1 11 —
_ 1 1, _—”x 7i +
+ -------------
* _ _ i L +••
+3

Ị = ị Ị - c o s x j.. = J V 2Ỉ 4! 6! i d x , j f i - ĩ l + í l _ . . . ' dx
P2

0 X 0 * Ậ 2! 4! 6!
CẤ

X X3 X5 X7 ) 1 1 1 1 -
0,486385
A

— — --------------1---------------------------- ỉ - . . . Ị — --------------------- 1------------------------- ỉ - . . . ®


1.2! 3.4 f 5.6! 7.8! J0 2! 3.4! 5.6! 7.8!

1
B à i 3. T ín h g ầ n đ ú n g tíc h ph ân v ớ i độ ch ín h x ác 0 ,0 0 1 : / = I— — — dx
Í-
-L

_ ° x
Giải
S ử d ụ n g khai triể n T ay lo r:
ÁN

_2n-H
. .................... ...
arcsin X = X + — Í l í ! ■+ ...+ 1 .3 ..,( -Q
2 n - l) X
-----
TO

+ o(x 2n+2 ) , - l < x < l


2 3 2.4 5 2.4...(2n) 2n +1
NG

\ 1 X3 1.3 Xs
1 ___ , . I X+- . - +— 1/
1 X 2 ; 1.3 X 4
ƯỠ

u p ặ ĩ d K - J— U _ M 1 _ d x = Ii 1 + - . ị dx
0 x 0 x- A 2 3 2, 4 5
ID
BỒ

, 1 X3 1.3 Xs 1.3.5 X 7 1 1 1.3 1 1.3.5 1 , noo


— X+ — + ——-^r- + - ~r +- = 1 + - . - ^ - + - — —V + — -----v + - ® 1»082
2 3 2.4 52 2.4.6 f J0 2 3 2.4 52 2.4.6 f

384

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§52. Tinh gần đúng tích phân xác định - Trần Phương

' ■ 1/2

ƠN
B à i 4. T ín h g ần đ ủ n g tíc h ph ân v ớ i độ ch ín h x á c 0 ,0 0 0 0 0 1 : ỉ — Ị ế x*àx
0

NH
Giải

U Y
, ỵ ỵ 11 / \

.Q
S ử d ụ n g k h ai triế n T a y lo r: ex = 1 + — + — + ••• + --ị- + o (.x " j

TP
1/2

O
I . | e - ’ d x = j f i - i * í l - í l + ..l,ix=íx-— +...Ì

ĐẠ
J 1! 2! 3! ) V 3.1! 5.2! 7.3! )

NG
1 1
+ ...« 0 ,4 6 1 2 7 2


2 23.3.1! 2 s.5.2! 2 7.7.3!
1/5
N
B à i 5 T ín h g ần đ ú n g tíc h ph ân v ớ i đ ộ ch ín h x á c 0 ,0 0 0 0 0 1 : /= Ị
ln (ỉ + x)
dx
RẦ
0
BT

Giãi
00
10

S ử d u n g khai triể n T ay lo r: in (l + x ) = x - - — + --- + ( - l ) " — + o (x ")


2 n
+3
P2

1/5
2 3 Ý 4

- + ...
X - ~2 + ^->-2- - ^ rỵi2
CẤ
A

- - + - i - r ----- ^ - r + .. .» 0,190802
5 22.52 32.53 4 2.54
Í-

lỊĩ
-L

B à i 6. T ín h g ần đ ú n g tíc h p h ân v ớ i đ ộ c h ín h x á c 0 ,0 0 0 0 1 : / = f *
* X
ÁN

Giải
TO

3 5 2p+l
G

T a có: a rc tg x = x - — + — .. + ( - l ) p —--------+ o (x 2p+2) , - l < x <1


ỠN

& 3 5 2p + l

2 ■■4 6
1/2
X X X X3 X5 _ X7
I

3 5 7 32 + 52 l2
BỒ

385
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh
CuuDuongThanCong.com Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chirffitg //■• Các ửng dụng tích phân - Trần phương

’/ị
B ài 7. T ín h g ần đ ủ n g tíc h p h ân với đ ộ ch ín h x á c 0 ,000001 : / = ị —l dx

ƠN
0 x

NH
Giải

UY
2x
e -e
Ta có: sh2x = _ 2x+í ^ + í 2 ĩ £ + . . . + í a £ ị t o ( ( 2* ) ’-.)

.Q
2 3! 5! (2 n -l)!

TP
v-' 2’ x ’ 2s X 4 2V '

O
2 + — — + —— + đx
V 3! 5! 7!

ĐẠ
1/3
2 X 2 X 2 X 2 23 ' 25 27

G
= 2x-f-----;— + —— + — _ - + '-7 — + — r — + — ;— + ... * 0,683348

N
V 3.3! 5.5! 7.7! 3 3 .31 5.3 .51 7.3 .7!


0 * X
ẦN
B ài 8. T ín h g ần đ u n g tíc h p h ân v ớ i độ ch ín h x ác 0 ,0 0 0 1 : / = T • — -— đx
1 ex
TR

Giải
0B
00

I„ ) = £ £ .& . f " = id (e -)= t e s s i * : . ‘f ĩ ĩ ậ . ? dx


31

1 -i ( eO ầ ' ị *
2+

v r 1
1 1 X
1 V 1.3
1 "í X3
V3 1.3.5
1 -i R Xs
Vs ''i

X 2 ’3 2.4 ' 5 2.4.6 ’ 7


P
CẤ

. 1 X2 1.3 X4 1.3.5 X6
In X "t— ---- H------- — ~ -f- — *—
—: í 0.7734
A

2 2.3 2.4 4.5 2.4.6 6.7


1/2
Í-

Bài 9. T ín h g ần đ ú n g tíc h ph ân với độ ch ín h x ác 0 ,0 0 0 0 1 : / = Ị c^ n x \ dx


-L
N

Giải
Á
TO

fa cỏ: CỈÌX = -e — -e— =1 + — + iL - + . . . + -2L— + o ( x 2n+I)


2 21 4! (2n)>.
NG
ƯỠ

I, Ị í ^ - d x - 'f ĩ í > = te d x
i,a ,,x ) : iita r f y2 u ,)U
ID
BỒ

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễnhttps://fb.com/tailieudientucntt


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§32. Tính gần ậụng tịch phận -xác đỉnh - Trần Phương

II. PHƯƠNG PHÁP HÌNH CHỮ NHẬT XẤP x i TÍCH PHÂN XÁC ĐỊNH

ƠN
*
G iả s ử cần tín h g ần đ ú n g / = ị f { x ) d x vớ i f(x) liên tụ c trê n đ o ạn [a, è].

NH
a ' • !

UY
C h ia đ oạn [a, b] thàn h n phần bằng nhau bởi các đ iểm xk = a + k -~-a ,{k = ữ,n)
n

.Q
G ọi ị k = là tru n g đ iểm c ủ a đo ạn [ ^ _ J ,xk] , ỹk = / ( ị k ) , (k = 1,n )

TP
O
Q u a các đ iể m c h ia ẽ,k kẻ các đ ư ờ n g th ẳ n g so n g so n g v ớ i O y c ắ t đồ thị

ĐẠ
(G ): y - f ( x ) tạ i c á c đ iểm Bk (4k>Ỹk) >(k = l , n ) . T ừ cá c điểrn Xk_ 1, Xk kẻ các

G
đ ư ờ n g th ẳ n g so n g so n g vớ i O y c ắ t đ ư ờ n g th ẳ n g .y = ỹ k k ẻ từ đ iểm B k tại

N
\);N k{xk,yk).
Q {xk-ì’ỹk);Nk {Xk.ỹk)- G ọi Saì
s'c„ là d iện tíc h củ a h ình c h ữ n h ậ t Tc„
cn = xx^Cị^Nkx.K.
H CjiVt i j .


ẦN
=>sl„ = - ——f ( ệ k ) = —— - f í X|t~‘ + X|t 1 = k a -ỹ k . K hi đó tổ n g tíc h p h ân là:
n n V .2 / n

TR
0B
s . ~ [ f - •••* f
00
31

s «- °(ỹi ~+ ỹ iĩ +ỉ - f+ ey ). )~; ỹ(i ỹ= f. ( + ỹ 2 + ~ + y . ) ; ỹ k


ií=i •
2+
P

b - a 'A
a Jf(»)dx » ^ i [ f ( í i I íl ] + f ( i i a ) +...+f | V i± 5 l}'
CẤ

= „11 &ĩí= l
a
A

b ■/ \

K í h iệu sai số: R™ ( / ) = ị f ( x ) d x - — - — 2+ — j . K hi đ ó ta có:


Í-
-L

M2 ( b - à ỷ
Mệnh đề: Nếu |/" (.x )| < M2, Vx e [ữ,ổ] thì (/)Ị
An
ÁN
TO

c3 Nu
c2
NG

ựT-
......... W ^~ IN k .

<.B|Í+1 ■
c , B, N„
ƯỠ

NI c„-,
ID
BỒ

a=x0 Ị, X. ạ2 x2 ...... ạ , . , xk 4r,V ,Ị, Xn=b X

387

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương II: Cức ững dụng tích phân —Trần Phương

2x
'V ỉdụ 1: D ùng công thứ c hình ch ữ n h ật tín h gần đúng: / = J x sinXdx (n= 12)

N
0

Ơ
NH
Giải

UY
2 rt 2 tc

Tính đứng: I = J X sin X dx = - J x d (cos x) = ( - X CO S X + sin x)| = -2% » -6,28318

.Q
0 0

TP
Tính gần đúng: C h ia đo an [0, 2tc] th à n h 12 p h ần b ằ n g n h au b ở i x k = k —’ ,
6

O
ĐẠ
(k = 0 ,1 2 ). G ọi là tru n g đ iểm c ủ a đ o ạn [ x k_t , x k ] , (k = 1,12).

NG

Khi <4: =
0 ° k=l 0 k=l

ẦN
-71 I . 7t 3tc . 5n ] -ít ( „ . 3jt 2jr . 3it
:—— s i n - r + sin — + ssin

TR
— + i n — l = — 2 s i n — C O S — + s i n —

3 V. 12 12 12 3 l 12 12 12
0B
-71 . 7t (
-sin - ( 1 + 2CO S-Ì = — • — (1 + s ) * -6,355537
00

T 4V 6J 3 2
31

X .
2+

•V íd ụ 2: D ù n g c ô n g th ứ c h ình c h ữ n h ật tín h gần đ ú n g : / = Ị— — dx {n = 6)


J V
í
P
CẤ

Ơ/VỈ/
A

C h ia đo an [ 0, 71] th à n h 6 p h ần b ằ n g n h au b ở i X ỵ = k ~ (k = 0 ,6 ) .

6
Í-

G ọi là tru n g đ iểm c ủ a đ o ạn [x k_], x k 1 , ( k = ĩ , 5 ) .


-L

1 . ( 2 k -l> 7 t
ÁN

Khi đó: ’f Ệ ^ d x * Í T f ( 4 k) = 2 V r - Ị - ĩ-sin------—


í -----
6 ^ Ị {k) Ế í.( 2 k - 1 )
TO

... 1 . n 1 . 3it 1 . 5jc


= 24 — s in —- + — s in — ■+ -rrS in -—
G

,11 12 27 12 35 12
N
ƯỠ

1 71 I 1 . 7t 1 II I7C
= 24 J 1- C O S — + —- s i n —•+ — . / — 1+ C O S —
ID

11V 2 V 6j 27 4 35 V 2 I 6
BỒ

1 73 + 1
= 24 »0,077316
o i.fi T 7 ./Õ '1Q-J2

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§52. Tính gần đủng tích phân xá c định - Trần Phương

III. PHƯƠNG PHÁP HÌNH THANG XÂ P x ỉ TÍCH PHÂN XÁ C ĐỊNH

ƠN
b'
Giả sử cần tín h gần đ ú n g / = ịf(,x )d x với f(x) liên tụ c trê n đ o ạn [ a , b].

NH
a

UY
C hia đ o ạn [a, Z»1 th à n h n p h ần b ằn g n h au bởi các đ iểm c h ia xk = a +
n

.Q
TP
(k = 0 ,n ) . Q u a c á c đ iểm c h ia Xk kẻ các đ ư ờ n g th ẳ n g so n g so n g v ớ i O y cắt

đồ thị (C ): y = f(x) tạ i c á c đ iểm AlciXfc, yit) , (k = 0 ,n ) . N ố i c á c đ o ạn th ẳn g

O
ĐẠ
Ak_ 1A k (k = 1, n ) . T h ay c á c h ìn h th a n g c o n g b ờ i cá c h ìn h thang

NG
Th= xk, xAk_xAkxk. G ọi s ; là d iệ n tíc h c ủ a Th => s l = — - • ^k~’ + ^k
n 2

T ổng d iệ n tíc h c á c hìn h th a n g xk_ị A k_,Akx k là:



N
RẦ

s b - a ỹ f ( x k -i) + f ( x k ) b - a i y 0 + y , ^ , + y z [ [ y n_, + y n "ị


T

th n Ể í 2 n l 2 2 2 J
0B
0
10

= iv L( f + > ' + -"+ y - ' aJf(x )d ,1 ' i ^ ( f + y ' + '"+ y - ' )


+3
P2

K í h iệ u sai số:.jR,? ( / ) = Ị f ( x ) đ x ~ ——— ^ ^ ta c ° ;


CẤ

a
A

Mệnh đề: Nếu \f ( x ) \ < M 2y x £ [ a , b \ th ì Ịi?,f ( f ) \ < ^ — ~ -


12n
Í-
-L
ÁN
TO
N G
ƯỠ
ID
BỒ

389
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương II: Các ứiíg dụng tích pliân - Trần Phương________________ ___________

ƠN
° Ví du 1: D ù n g c ô n g th ứ c h ìn h th a n g tín h g ân đ ú n g / = ị;------- - (n = 10)
ị ĩ +x

NH
Giải

UY
Tính đúng: 1= [—— = arctg x ị' = — » 0,785398

P.Q
0J 1 + X 2 0 4

OT
' , , k ------
Tinh gần đúng: C h ia [Ọ, 1] th à n h 10 p h ầ n b ằ n g n h a u b ờ i x k = — (k = 0 ,1 0 ) .

ĐẠ
Đ ật y k = / ( x k), khi đó: j - * L - » - L ^ 2 - + yi + - + y 9 + - y - ) -

G
ƯN
Lập b áng biểu d iễ n g iá trị Xo, X|, Xio tư ơ n g ứ n g vớ i y 0j y i,
NH yio-'

• X y -fix ) = 1/(1 + X2)


RẦ

Xo = 0 y 0 = 1 ,0 0 0 0 0 0 0
BT

X ,= 0 ,1 . y, = 0 ,9 9 0 0 9 9 0
00

x2 = 0,2 y 2 = 0 ,9 6 1 5 3 8 5
10

x3 = 0,3 y3 = 0 ,9 1 7 4 3 1 2
+3

x4 = 0,4 y4 = 0 ,8 6 2 0 6 9 0
P2

x s = 0,5 y 5 = 0 ,8 0 0 0 0 0 0
CẤ

x 6 = 0,6- y 6 = 0 ,7 3 5 2 9 4 1
IP

y 7 = 0 ,6 7 1 1 4 0 9
- H II \ìfII
00A
Ó
ỈP

y 8 = 0 ,6 0 9 7 5 6 1
X CO

x9 = 0,9 y 9 = 0 ,5 5 2 4 8 6 2
y ,0 = 0 ,5 0 0 0 0 0 0

X|0 = 1
N-

:=> f-ẺL.*-Lfyọ. + y +... + y,+^2-1 = 0,7849815


(f l + x 2 ì o l 2 ^ 9 2 )

' ^ĩđx
GT

•'Vi dụ 2: Dùng c ô n g th ứ c h ìn h th a n g tín h g ần đ ú n g / = Ị—- in = 10)


I *
ỠN

Giải
' ’ k *

Tinh gần đúng: C h ia [0, 1] bở i cá c đ iểm c h ia x k =1 + — (k = 0 ,1 0 ) .


I
BỒ

Đật yk = / (** ) , khi đó: J— * + y, + ... + y9 + .

Vập b ả n g b iể u d iễ n g iá trị Xo, X ] , X |0 tư ơ n g ứng vớ i y 0, y i, yio:

390
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
uuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§32. Tíitỉt gần đúng tích 'phân xắc định —Trần Phíỉơng

S l
1

ƠN
II
X

X o = 1,0 y0 = 1,0000000

NH
X | = 1,1 y r = 0 ,9 0 9 0 9 0 9
x2= 1,2 y 2 = 0 ,8 3 3 3 3 3 3

UY
x 5 = 1,3 y 3 = 0 ,7 6 9 2 3 0 8

.Q
y 4 = 0 ,7 1 4 2 8 5 7
.

TP
II
•5J-

x 5 = 1,5 y’s = 0,6 6 6 6 6 6 7

O
ĐẠ
xỏ = 1 ,6 __________yyạ
x 6 = s == 00,6'
1 , 6 ,6 2 5 0 0 0 0
xX7
7== 1,7 . yy77 == 0 0,5
,5 8 8 2 3 5 3
1

NG
x 8 = 1,8 yys8-- 0 0,5
00

,5 5 5 5 5 5 6
II
CO


Xọ
X 9 = , 9 _____________yy 9
= 1 1,9 9 == 00,5,52: 6 3 1 5 8
CS)

yyio
\0 == Q,2
0 ,2 5 0 0 0 0 0
*

II
o

*10 = 2 ]■

ẦN
TR
=> f ! f “ í U f + y' + ' + = 0,0937714 0B
2 ,
Tỉnh đímg: 1 = J — - = lnx|^ = ]n 2 «0,69314718
00

1 x
31

7 t/ ĩ -----------------------------
2+

•Vỉ Jụ 3: D ùng công thức hình thang tính gần đúng / = J Ầl ——siìt2xtlx (n = 6'
P

0
CẤ

Giải
A

n/2 ----------------

C h ú n g ta Ichông th ể tính, đ ú n g I = I JỈ - - - s i n 2 X dx b ằ n g N evvton - L e ib n itz


0
Í-
-L

Tính gần đúng: C h ia 0,-ị- tíiành ổ ph ần b ằn g nh au bởi x k = — ( k = 0 , 6 ) .


L' 2J 12
ÁN
TO

Đ ặt y k = f ( x k ) = > I = 1 ^ 1 - i - s i r r X < j x ' * ^ 2 . + y, + y 2" + y 3 '+ y 4 + y s + ^ j


NG

% ( Ỵo + Yi ì 71 2 + >/j 1 V -1 Ị~ kn
ƯỠ

Ễ t 2 + y ' + y ' + y » + í < + J 'i ỳ n t 4 *Ù Ỉ J +c“


ID

l ị ĩ i A +_L ị £ j í + \ o * v 7 +j n +, O T
BỒ

24 |_ 2 V 2U 2 V 2 V 2 V 2 )

:— (2 + s + >/Ĩ4 + s + yỊĨĨ f y ỉĩĩ + y jũ + V 14 - V 3 ) X 1,4674622


48
391
Đóng góp PDFCuuDuongThanCong.com
bởi GV. Nguyễn Thanh Tú https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương II: Các ứng dụng tích phân - Trần Phương

n ^ - ./( * * - 1 ) + / ( * * )
Đ ánh g iá sai số: / ? f ( / ) = I f(x)dx~ —

ƠN
0 12 *=!

NH
- s i n 2*
/ 'W = í )/ l - ị s i n 2 * ì = - L ( V7 + COS 2x y = - 1 = . - ^ - —
w > 2V2 2>/2 V7 + co s2 ;t

UY
^_ 1 ^ - s i n 2x Ỵ 1 - 2 c o s 2 x ( 7 + c o s 2 x ) —sin 2 2x

.Q
2 - j2 \ y jl + cos2x J 2V2 (7 + cos2x)-v/7 + cos2x

TP
-1 COS2 2x + 14cọs2x + l |fB(. ^|_ -1 COS2 2x + l4 c o s 2 x + l 17

O
ĐẠ
2\/2 (7 + cos2x)-v/7 + cos2x 2V2 (7 + co s2 x )V 7 + COS 2x 14>/Ĩ4

NG
.=* |R? (f)ị < ----- = — i i £ _ „ 0,0029
1 8. 12.36 . 14V14 48384VĨ4


• F í rftt 4: D ù n g c ô n g th ứ c h ìn h th a n g tín h gân đ ú n g / = — (n = 10)

ẦN
iĩỉĩ+ x
Giải

TR
]
Tính đúng: [-
0B
l3 ^ - = | ( x + l)2/3
0'ĨỈŨ
’ H 2
00

* ' ' k -■■■—



Tinh gân đúng: C h ia [0, 1] th à n h 10 p hân b ăn g n h au bở i x k = — (k = 0 ,l0 ).
31

10
2+

Đ ặt y k = f ( x k) , khi đó: Í ^L - »— + y, + .. . + ỵ9 + yio


P

v ; ịĩịũ ^ 10^2
CẤ

X y = f ( x ) = l/ịll + x
A

y 0 = 1 ,0 0 0 0 0 0 0

Xo = 0

X| = 0 ,1 y 4 = 0 .9 6 8 7 2 9 3
Í-

X-I = 0,2 y 2 = 0 .9 4 1 0 3 6 0
-L

X.-Ị .= 0,3 y 3 = 0 .9 1 6 2 6 0 3
ÁN

X4 = 0 , 4 y 4 = 0 .8 9 3 9 0 3 5
TO

X5 = 0 , 5 y 5 = 0 .8 7 3 5 8 0 5
x 6 = 0,6 y 6 = 0 .8 5 4 9 8 8 0
NG

x7 = 0,7 y7 = 0 .8 3 7 8 8 3 6
ƯỠ

Xs = 0,8 y 8 = 0 .8 2 2 0 7 0 7
ID

x<> = 0,9 y9 = 0 .8 0 7 3 8 7 7
y ,0 = 0 .7 9 3 7 0 0 5
BỒ

X 10 = 1

f - j ầ L = r * — í — + y, + . . . + y 9 + ^ 2 - 1 » 8,81268985
ịự ũ ^ lo i 2 ĩ9 2) ’

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§32. Tính gần đúng tích phân xác định - Trần Phương

IV. PHƯƠNG PH ÁP P A R A B O L X Á P x i TÍCH PHÂN X Á C ĐỊNH (PHƯƠNG PH ÁP SIMPSON)

ƠN
b,
Giả sử cầ n tín h g ầ n đ ú n g 1 = ị f ( x ) d x v ớ i f(x) .liên tụ c trê n đ o ạn [ữ, ồ].

NH
a
' ’ b —a
Chia đ o ạ n [a , b ] th à n h n p h â n b ă n g n h a u bở i các đ iê m c h ia x k = a + k -------

UY
.Q
(k = 0, n ). G ọi £k = là tru n g đ iểm c ủ a đ o ạ n [x k_!, x k ] , ỹ k = f ( ặ k ) .

TP
O
Qua các đ iểm c h ia xk, £ k kẻ các đ ư ờ n g th ẳ n g so n g so n g v ớ i O y cắt đồ thị

ĐẠ
(C): y =f(x) tạ i c á c đ iểm A k(x k, y k), ( k = 0 ,n ) ; Bk (4 k , ỹ k ) ; ( k = l , n ) .

NG
T rong p h ư ơ n g p h á p h ìn h th a n g , c h ú n g ta đ ã th a y th ế c á c h ìn h th a n g cong


xk_1Ak_,Akxk bờ i các h ìn h th a n g x k_ịA k_jAkx k tứ c là th a y các c u n g
N
trên đ ồ th ị (C ):y - f(x) b ở i c á c đ o ạ n th ẳ n g A k_jAk , cò n tro n g p h ư ơ n g pháp
RẦ

này c h ú n g ta sẽ th a y cá c c u n g A ki,A k bởi c á c c u n g p a ra b o l đ i q u a 3 điềm


BT

.•Ak_ , ( x k_ „ y w ) , B k ( § k. ỹk ) . Ak ( x k.yk). (k = 1>n) để nhận đư<?c hình thaníỉ


00
10

cong m ớ i T = x k_ị A kljB kA kx k , gọi Spa, !à d iệ n tíc h c ủ a h ìn h th a n g c o n g này


+3

G iả s ử p ara b o l đi q u a 3 đ iểm Ak_, ( ặ k, ỹ k )>A k ( x k , y k ) có


P2
CẤ

p h ư ơ n g trìn h : y = g k ( x ) = a k (x - ặ k )2 + bk ( x - ạ k ) + ỹ k

x k ~ Xk-1
A

f „ x k_, + xk ■ , ». \ b- a
— 2 ~ 2

T a ,c ó :ậ k - => x k —4 k - - ( x . k_j 4 k )~
Í-
-L

yk = ỗk (xk) = ak (xk -£k )2 + bk (xk ) +ỹk = ak ( ^ ) + bk + ỹk


ÁN

y k- l = S k ( x k - l ) = a k ( x k - l _ ^ k ) " + b k ( x k - l ~ £ k ) + y k = a k Ị 2 n ) + k k ( 2 n ) + ^ k
TO
NG

=>8* b ~ a y^+Yk-i _ b - a
th n 2 n
ƯỠ
ID

= * $ * = } g k ( x ) d x = J [ a k ( x - ^ ) 2 + b k ( x - ặ k) + ỹ k] d ( x - ệ k ) = G k (x )|xX‘
BỒ

xk-l xk-l

= G k ( x k ) - G k ( x x_ ,) , với G k(x ) = Ị a k (x - ị k ý + ị bk (x - ạ k ) 2 + ỹ k (x - ị k )

393
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương i l l Cúc ứng dụng-tích phân —Trần Phương

b -a
G,
2n

ƠN
NH
UY
= s;, =a„ (xk) - ũ, ( * „ ) ^ •ỹ„

.Q
TP
O
° s- - T •^ ẫ Ì r ) ’ +^ ~ ^ =S& +* - }

ĐẠ
NG
=> Snnr = — í - ặ - + y i + - + Ý .- 1 + ^ L ì + 2 ' ^ ; : ỉ -(ỹ i + ỹ 2 + - + ỹ . )
n Vl l ) n


b- a
+ y i + - + y»-1 + 2 ( y , + y 2 + ... + y n
3n V 2
N
RẦ

u
b- a >’o + y „
BT

J f (x )d x +yi +■■■'+y„-i + 2 (yi + y 2 + - + y » )


3n
00
10

Kí hiệu sai số: jR£ar( f ) = j f ( x ) d x - - —


2 ' ^ 2
+3
P2

M 2 (b —à ỷ
thì I^far(/)||
CẤ

Mệnh đề: N ếu |/ " ( x ) Ị < Ằ f 2,V x e [ ữ ,è ]


81 n2
A

Í-
-L
ÁN
TO
N G
ƯỠ
ID
BỒ

394

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§32. Tính gần đúng tịch phân xác định - Trần Phương

' V đx
'V ídụ 1: D ù ng cô n g th ứ c Sinpson tính gân đ ú n g I = Ị--------- (n = 3)
ịl +x

ƠN
Giải

NH
V dx

UY
Tính đúng: I = í— = arctg x |' = — « 0,78539816
J'1 + x 2 0 4

.Q
, k ___

TP
Tính gần đủng: C h ia đ o ạ n [0, 1] bởi các đ iể m c h ia x k = — (k = 0 ,5 ) .

O
ĐẠ
Đ ặt yk = f ( x k ) , k = 0,5 ; ỹ k = f ( x k ) = f [ - M j —lL] Jk = ] ,5 , k h ỉ đ ó :

NG
T f dx 1 Ỵ q "t"Ỵ ị _ /— — — — \
I= + yL+ y2 + y 3 + y 4 + 2 ( y i+ y 2 + y3 + y4 + y s)
'l + x 15L 2


L ập b ả n g b iểu d iễ n g iá trị Xo, Xi........x 5 tư ơ n g ử n g v ớ i y 0, y i, yío:

ẦN
TR
X y =f(x) = 7-^—r X y = f(x ) = —
l+ x 1 + X2.
0B
*1

y 0= 1,0000000
o

ỹ, = 0 ,9 9 0 0 9 9 0
II
0
X
II
o

00

Xi = 0,2 y, = 0 ,9 6 1 5 3 8 4 ! x 2 = 0,3 ỹ 2 = 0 ,9 .1 7 4 3 1 2
31

. x 2 = 0,4 y 2 = 0 ,8 6 2 0 6 8 9 x 3 = 0,5 ỹ 3 = 0 ,8 0 0 0 0 0 0
2+

x3= 0, 6. y 3 = 0 ,7352941 X4 = 0 ,7 ỹ 4 = 0 ,6 7 1 1 4 0 9
P
CẤ
00

y 4= 0,6 0 9 7 5 6 1 x 5= 0,9 . ỹ 5 = 0 ,5 5 2 4 8 6 2
II
o
£

x 5= 1 y s = 0 ,5 0 0 0 0 0 0
A

V tix
=> 1= [ -^ - * 0 ,7 8 5 3 9 8 1 5
Í-

0I+ X
-L

•V íd ụ 2: D ù h g cô n g th ứ c Sinpson tính gần đ ú n g / = f— c — - dx {n - 5)


ÁN

J *•
0 *
TO

Giải
NG

C h ú n g ta k h ô n g th ể tín li đ ú n g I = p r c f f i dx bằrig N e w to n - L e ib n itz


ƯỠ

0 x
ID
BỒ

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương 11: Các ứng dụng tích phân - Trần Phương

I
arctgx
dx » —- y0 + y5 + yt + y 2 + y 3 + y 4 + 2 ( y i + y 2 + y 3 + y4 + y 5)

ƠN
'- Í - X 15

NH
arc tg x
X X ỹ = f ( x ) = ar<l g x
X

UY
X, = 0,1 ỹ , = 0 ,9 9 6 6 8

11
y 0 = 1 ,00000

.Q
X, = 0,2 y, = 0 ,9 8 6 9 8 x 2 = 0,3 ỹ 2 = 0 ,9 7 1 5 2

1/1 P
T
XI
ỹ 3 = 0 ,9 2 7 3 0

O oII
x2 = 0,4 y 2 = 0 ,9 5 1 2 7

ĐẠ
x3 = 0,6 y 3 = 0 ,9 0 0 0 7 x 4 = 0,7 ỹ 4 = 0 ,8 7 2 4 6 -

00
x 5= 0 ,9 ỹ 5 = 0 ,8 1 4 2 4
©
X
II y4 T= 0,8 4 3 4 3
ík

NG
X5 = 1 y 5 = 0 ,7 8 5 4 0


=> 1= 0,915965

ẦN
0 x
ĩ
TR
• Ví dụ 3: D ù n g cô n g thứ c Sinpson tín h gần đ ú n g / = ịe*2dx (n = 5)
0
B
00

Giải
1
10

C h ú n g ta k h ô n g th ề tín h đ ú n g 1 = Jex dx b ằn g N e w to n - L e ib n itz


+3

0
P2

' * k ■
Tỉnh gân đủng: C h ia đo ạn [0, 1] bởi các đ iêm c h ia x k = — (k = 0 ,5 )
CẤ

Đ ặ t y k = f ( x k) , k = 0,5 ; ỹ k = f ( x k ) = f ^ = i ^ S - j , k = l,5 , k hi đó:


A

1 = 1 = Je * 2 y -ữ- +2 J s - + y \ + y 2 + y3 + y.4 + 2 (ỹ1 + ỹ 2 + ỹ 3 + ỹ 4 + ỹ j )


Í-
-L

X y =f(x) = e *2 X y = f ( x ) = e xi
ÁN

Xo = 0,0 yo = 1,00000 X, = 0,1 ỹ , = 1,0 1 0 0 4


TO

Xt = 0,2 y i = 1,04081 *2 = 0,3 ỹ j = 1,09413


x3 = 0,5
cT

ỹ j = 1,28733
NG

y 2 = 1,77351
*
II
(N

x3 - 0,6 ỹ 4 = 1,6 3 2 3 0
II

y 3 = 1,43332
o
ƯỠ

x 4 = 0,8 y 4 = 1,89648 x 5 = 0 ,9 ỹ j = 2 ,2 4 7 8 9
ID

x 5 = 1,0 y5 = 2 ,7 1 8 2 8
BỒ

■=> 1 = J ẹ x ỉd x « 1,46311

396

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§33. Đánh giá theo hàm sể và cận tích phân - Trần Phương

CHựơNG III: BẤT ĐẲNG THỨC TÍCH PHÂN

ƠN
§33. ĐÁNH GIẢ THEO HÀM SỐ VÀ CẬN TÍCH PHÂN

NH
I. CÁC Đ)NH LÝ VÀ TÌNH CHẤT c ơ BẢN CỦA BẤTĐẲNG thức tích phân

UY
Theo ý ng h ĩa hin h học củ a tíc h ph ân xác định: "N ếu hàm số y =f(x) liên tục và

.Q
b

TP
không â m trên [a, b] th ì ị f ( x ) dx là diện tíc h củ a h ìn h th a n g co n g g iớ i hạn bời

O
ã

ĐẠ
đồ thị hàm số y = f(x)\ trục hoành O x : y = 0 v à 2 đường thẳng X = a, X = b ".

Từ ý n g h ĩa hin h học chértg ta có th ể hiểu đư ợc các m ệnh đề saù đây:

NG
1. Mệnh đề 1: N ếu / l à m ột hàm số liên tụ c trên [a, b] v à f(x) > 0 V .v€[a, b]


thì ị f ( x ) d x > 0 N
à
RẦ

2. Mệnh đề 2: N ếu/ , g là hai hàm số liên tục trên [a, b] và f(x) £ g(x) V x e[a, b]
T

b b
0B

thì ị f ( x ) d x < ị g ( X) dx
0

a a
10

3. Mệnh đề 3: N ếu / là m ột hàm sô' liên tụ c trên [a, b ], f(x) > 0 V jce[a, b]


+3

b
P2

và f(x) không đồng n h ất bằng 0 trên [a, b] th ì ị f ( x ) d x > 0


CẤ

4. Mệnh đề 4: N ế u / , g là hai hàm số Uên tục trên [a,b ],f(x) < g(x) Vx£[a,fa]
A

b b

vhf(x), ẽ(x) không đổng nhất với nhau trên [a, b] th ì ị f (x )d x < ịg ( x ) d x
Í-

ã ã
-L

5. Mệnh đề 5: N ếu / l à m ột hàm sộ' liên tục trên [a, b], m < f(x) < M V x e [a, b]
ÁN

b
TO

vaf(x) không đồng nhất với m h o ặc M thì: mịb - ữ ) < ị f ( x ) d x < M ( b - a )


ã
NG

b b
ƯỠ

6. Mệnh đề 6: N ế u / l à m ột hàm số liên tục trên [a, b] th ì ịf ( x ) d x < ị\f(x )\d x


a a
ID
BỒ

7. Mệnh đề 7: N ế u /, g liên tục trên [a, b] thì \ f (x )g { x )d x < |/ ( x ) g (x )ị< &


a a

397

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh


CuuDuongThanCong.com Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương III: Bẩt đẳng thức tích phân - Trần Phương

II. C Á C BÀI TẬ P MẪU MINH HỌA

N
TC */?ị Jdx 71

Ơ
Bài 1. C hứng m inh răng: — < ------—— — < —

NH
l ỗ ị 5 + 3cos X 10

UY
Giải

.Q
X ét f i x ) = liên tụ c trên . T a có 0 < co sx < 1 V x e 0,

TP
5 + 3co s’x 2

O
>
VI
VI
=5 0 < co s3x < 1 V x e ' o X

UI
*
’0 /
1

ĐẠ
|_ 2_
Z. J o8 J5 +
+ 3cos
J COS X 5 2
n /2 1■ It/2 ■' ■ ■u / 2 - _
71 p1, f dx f1 Jt

NG
= > -— = 4dx < -------— — ;— < —dx = —
16 J 8 J 5 +t 3 co
o s:
s' X
X J 5 10

I f f dx

N
B ài 2. C hứng m in h răng: —< J (n = 2 , 3 , 4 ,...) '
RẦ
2 ị 4 l - x ĩn 6
BT

Giải
00

\/x g 0 ,ị- => 0 < x2n < X2 < 1 => 0 < 1 - X2 < i - x 2n < 1
10

_ 2]
1 1 1 . , „ í ^ 1
+3

=> - < — -— < — -— => 1 < - ■■- - <


P2

1 1 - x 2" 1 -x 2 . V ĨI7
CẤ

1 UL . uì dx ‘ V2 d x _ . , | l /2 _ 7t
:=>= dx < , < -— = = = arcsinx ■ = —■
2 J J ■[, ỉi J . /, _„2 ... '0 6
0 ỉ OlVl —X . 0 VI —X
A

, n ■ !r dx w ?~
Bài 3.. Chứng
C hứng m in h răng:
rằng: ■
— < í-—== i = <-
Í-

6<5 Ỉỉ J 4 - X 2 - X 3 8
-L

Giải
ÁN

V.ve [0, 1] => 0 < X3 < X2 < 1 =>»0 < 4 - 2x2 < 4 - X2 - X3 < 4 - X2
TO

=> 0 < V 4 - 2 x 2 < a/ 4 - x2 - X 3 < V 4 -X 2 => —F=ầ < \ ■■ — < ^


NG

V 4 -7 V4 - X - X 3 V 4 -2 X 2
ƯỠ

f dx f đx f (d x
ID

.W 4 - - X 2 (W 4 -X 2 - X 3 o V 4 ~ -2 x 2
1 I
BỒ

71 . X dx .X 71V 2
« — = a rc sịn ^ < . — < a rc sin -p r
6 2 '0 í V 4 - x à -X 3 V2

398

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§33. Đánh giá theo hàm sọ và cận tích phân - Trần Phương

■1 ,
B à i 4. C hứng m in h rằng: ln2< J - —-— -J= < —

ƠN
Q1 X ^

NH
Giải

UY
V x e [0, 1] => 0 < x < V x < l = > x 2 < X-Jx < X = > 1 + X 2 < 1 + xV x < 1 + X

.Q
■ 1 . 1 ^ 1 _ f dx V dx V dx
=> —--— < ----—- = < — => Ị— — < I— — ■_ < I— ——

TP
1+ x l +xvx 1+ x 0J 1 + X Jl+ xvx q 1+ x

O
ĐẠ
=> In 2 = ln |l + x |‘ < i - ^ L = < a r c t g x | ; )

G
q, 7Ư4 2

N
B ài 5. Chứng m in h rằng: 0 < j* Xyjtg X dx < —


Giải

ẦN
: • . re/4 :___ . 71/4 . 2

TR
oA => 0 < tgx < 1 => 0 < x^/tgx <x=> 0 < | x A/tg x d x < jx d x = —-
4 0 0 ^
0B
00

. I f x 25dx 1
B ài 6. C hứng m inh rằng: — — < I < —-
31

26V 2 26
2+

Giải
P
CẤ

V x € f0 , 1] => 1 < 1 + X 10 < 1 + 1 = 2 =>! 1 < V l + X 10 < V 2


1 25 . 1 25 J 1
A

V25 Y 25 rx d x r X dx f 25,
= > ^ £ 77- ■<ì=> ^ = r < ~, < x 25=

V2 v n + X10 õ
Í-

1 _ X26 e x 25dx _Ị_


-L

^ 2 6 ĩ ã ~2 6 ự 2 0 < J'V l + x 10 < 26 26


ÁN

Bi, _ , ị '^ ịe í ~x s i n x đ x 71
B ài 7. C hứng m in h rang: Ị ------- -----------< —■
TO

/ x3+ ĩ 12
NG

Giải
ƯỠ

r H /- Í0 < s in x < l
V x e 1.V3 => 1 < * < v 3 => . => e 1 Xsinx < 1 ,
ID

1 J [ l - xx < 0A
BỒ

^ r e 1 Xn n x d x dx ,/ã _ 71 7Ĩ _
-■=> J - r , - .< J - r V 1 _ ? _ 4 ~ Ĩ2
, ị X + 1 " X + 1

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương III: Bất đẳng thức tích phàn - Trần Phương

B ài 8. Chứng m inh rằng: — < f - ~ - X (lx < —

ƠN
4 À x 2

NH
Giải

UY
_ _ x . c o s x - s i n x _ g(x)
X ét hàm s ổfịx) = - 1— với x e ĩ . — = > /( * ) = -------- —-------- = -^T~

.Q
X 6’ 3 X

TP
n n
X ét hàm số g O ) - xcosx - sinx => g'(x) = - x sin x < 0 \/xe

O
6’ 3

ĐẠ
7C 71 . / 71' T ỉ y ỉỉ- 6
=> g(x) n g h ịch b iến trên -< 0

NG
_ 6 ,_3_ 12


n n
=>f(x) < 0 => f(x) n ghịch biến trên
6 ’3 3fli

Ầ N
3V3 kIị 3V 3
«•
sin x 3
< - => TR s in x , * 3
Ị f ^ - d x < — — d x < ị —dx
271 X 71 JC1,/6 2n J X ■ ;i J/6 JC
B
r/6
00

•^3 _ 3V 3 i n ft'l rJị sin x


10

o
~ Ã ~ 271 u 6 j< J X x <~n\3~~6)~2
+3
P2

^ ~ < f COt^ x dx < —


CẤ

B ài 9, Chứng m inh rằng:


" i * J
A

Giải

Í-

x a jw v ú i ^ k - l l => f ( , ) = - 2 i ! í ± £ 2 t i ± f a í <0 v , e 71 71
X . L4 3J X2 .4 * 3 .
-L
ÁN

=> f(x) nghịch b iến ư ê n => < f(x ) < f Ị ^ 0 — <


TO

7 7
NG

■ ^ - ^ dx < ££M ^dx < ' h d * « ±


12 i * I * ,/J4 * ' 3
ƯỠ
ID

B ài 1 0 .1 . Tính: / = sin~ -dx , 7= f s -n 2 *


J i +sin4x ị l + cos4x
BỒ

Tt/2 ■ .
*1 /'.Ui _ • L s.__ f
77 " 7 sin X COS X . Ít
2. Chứng m inh rằng: ■— — " ' dx> —
-

ị { l + co s4x ) ( l + sin 4x ) 12

400
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§35. Đánh giá theo hàm số và cận tích phân - Trần Phương

Giải

ƠN
x = —=>t = l

NH
1. Đ ạt t = sin 2x => dt = 2sin x co sx d x = sin2xdx => 2 . K h i đó:
X =ọ => t = 0

UY
ít/2

.Q
= f si^ 4' : dx = f~ ~ ~ T = arctẽ t ló = arctgl - arctgO = J - 0 = J

TP
1 ■J- efn X (f l + t 2 '° 4 4

O
= arctg(t - 1)|‘ = arctgO - a r c tg ( - l ) = 2

ĐẠ
J _ í _ i i E ± l _ đx = f----- dt,
1 + C O S X ỉ l + ( t - l ) 4

NG
- n . . K'ỉ sin 2 x , nlỊ sin 2 x ,_ nlf ( s in 2 x sin 2 x V
2 .- = I + J = ' — Jx + dx = — :LZi — + — — rix


2 (f 1 + sin X ' 1 + COS X ' u + sin X 1 + cos x ;

xlr sin 2 x (2 + sin 4 X + COS4 x)


N
n/r s i n 2 x ( 3 - 2 s i n 2 XCOS2 x>d
RẦ

II (l + COS4 x)(l + s in 4 x) 0 (l + COS4 x)(l + s in 4 x)


BT

s/f s in x c o s x l ó - s i n 2 2x) , n/( õ s in x c o s x .


00

( -------- \ ĩ ---------- \ dx < J "7---------- V ----------- r dx


10

II ụ + cos4 xj^L + sin 4 x) 0 ự + COS4 x)ụ. + sin 4 X)


+3

Tt ỉ s in x c o s x ,
P2

o TZ < ~ 7 -----------T v ---------- r ^ r d x


^ (I (l + COS4 x)(l + sin4 x)
CẤ
A

B ài 1 1 .1 . T ính I ( / ) = dx với 0 < t <


ị COS 2 x 4
Í-

2. C hứng m inh rằng: t g j > ẽ^s s ^ với 0 < t < —


-L
ÁN

Giải
TO

* T / .N . V tg4xdx _v tg4xdx , _ ‘ftg4xd(tgx) _ ‘f[(tg4x - l ) + l | d(tgx)


' ' I 1 1 lT« 2 V 2 J I _2 J 1 °
NG

,fcos x - s in X „ ụ - t g xjcos X (? 1 -tg X 1—t” X


ƯỠ

> / \ ^ í
r ■
> , 1 _ V tg' X _ 1 tg x -1
= Ị - tg X + 1 + —^ — d(tgx) = - + tgx 4-4-ln
ID

. . J ị ■ ■ ■ tg X - 1j . 3 2 tgx + 1 „
BỒ

ts'íl + tg_t + —ln


ỉ tgt - 1 1 3 1 . f , ĩ
= tg t - t g t + —ln tg t + — với 0 < t < -
'3 ' 2 3 2 V 4) -I

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh


CuuDuongThanCong.com Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương III: Bất đẳng thức tích phân —Trần Phương

2. Do - ỉ ẵ J L > 0 v o < t < —=> I(t) = f — X dx = - - t g 3t - t g t + —ln tg ít+ —ì > 0

ƠN
co s2 x 4 Jcos2x 3- 2 X 4J

NH
4

UY
<=> In tg^t + > y (tg3t + 3tgt) <=> tg^t + s 6^

.Q
jr _ 1

TP
Bài 12. Chứng m in h rằng: I = ịesm xcìx>— ; J = ịe~*! dx < —
0 2 0 4 .

O
ĐẠ
Giải

NG
° Bổ đề: e' > 1 + t V t > 0


‘ Chứng minh: e' > 1+ t V t > 0 <=> g (t) - e1- t > 1 V t > ó
N
Ta có: g '(t) = e1- 1 > e° - 1 = 0 Vt > 0 =Ị>/(t) đồng b iến trên [0, +co)
RẦ

-=> g(t) > g(0) = 1 => e ' - 1 > ĩ => e1> 1 + t V t > 0
BT

c Áp dụng: s ử dụng bổ đề ta có: e s,n * > 1 + sin 2 X , do đó


00
10

3n
I . }e“ ’-dx > J(l +sin’ x>x = ĩ l +i= s = ạ )fc = p ì - É p
+3

II 0 (Á 2 ý [_ ~2-
P2
CẤ

Mat khác: e*s > 1 + X2 => e~x < — - Vx * 0 suy ra:


1+ X
A

1 1 1 Tí
J = fe ' dx < I— —r d x = arctgxị* = arctgl - arctgO = —
0• 0• 1 + X 4
Í-
-L

. 7T \Í3 *f ít c fr t 'j s
àng:
Bài 13. C hứng m in h rằng < J—p = — <■
ÁN

J 0 yjCOS'x + cos x + I
Ồ J
TO

Giải
NG

v - 't /i'.vj = = = = i = ......... v đ i.\-g [ 0 , J t]..Đ ặ t t = C O S X 'H - I , 1]


ƯỠ

Vcos2 X + cos X +1
1 —2t —1
ID

/i-w = g i t ) = - ■ /= = * = ■ với ^ i - 1 ’ n . T a c ổ g '( t) = ■ — ------------ T j = = ....... —


v t 2 +t + l 2 ( r + t + l)vt + t + l
BỒ

g ' ( t ) = 0 <=> t = => B ả n g b i ế n th iê n c ủ a g (t) v ớ i te Ị-1 , 1]

402
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§55. Đành giá theo hàm sốỷà cận tích, phân - Trần Phương

N h ìn b ảng b iến th iên suy ra:

ƠN
^ ~ g*( t ) ắ ề r 0 ^ “ f(x )ẩẨ t -1 ■ -1 /2 1

NH
R' + 0
dx

UY
•2
0V 3 0V c o s2 X + c o s x +1
g

.Q
n1W
V 3Ĩ /rr dx dx ,2rcV3
2 ka

TP
3 0 VCOS2 x + c o s x + l 3

O
ĨƯ2 ____ __ _ ____

ĐẠ
J7T
B ài 14. Chứng m in h rằng: / = J •J sin xịl + 2y]sinx^ị8-5\lsinx^Jdx<
x/3
T

NG
Giải


Đ ặt f(x) = V sin x (l + 2 VsiĩTx |8 - 5-v/sinx ). Sử dụng bất đẳng thức Cauchy ta có:

ẦN
f(x) = 1 . 3 & ( l +2 « ( 8 - 5 « < l[3 ^ ± il ± 2 ^ M a z5 ^ n3
3 3. 3

TR
0B
=> I = JVsinx(l + 2Vsinx)(8-5Vsinx)dx < j*9dx = 9 — =—
.*/3 «/3 V 2 3 J 2
00

B à i 15. Chứng m in h rằng:


31
2+

/= + + < / / . + ỵ + n/Ĩ + 'x2; + i l l - X 4 + ị / l - X 3 + - Ị Ỉ - X 2 ) d x < 12


~1
P
CẤ

Giải
A

= { / ( i - x 4) . i . i . i < - 1 ~ X* I + Ị ± i ± 1 = I r g L

• 4 4

1 /Ũ 7 =Ụ ĨĨ+ T ĨIŨ < Ể h l± l± I = í± * l


Í-

4 4
-L
ÁN

3 3
+<
TO

= v o + X3). 1■1 < í i ± - 1 ± 1 ± I '= 2 ± g L


3 3 .
NG

,2- .
ƯỠ

Ỉ7
/r~ ĩ2 _ /7Ĩ
/7! 2\ . (l (l+ +
X'Á-hl
X' / +■_ 2 .-KX'
.1■_ 2 .-hX'
Vl
/1 + X = v u + X j .,1l <■
- VU <— -----r
— r— = - -:—■■■■. , ■■., •
ID

__ _ ■
•. :2_________
2 2
BỒ

\ j l - x4 + \ / l - x 3;,+ V l.-X 2 + \/l,+ x 2 + -\Ạ + X3 + Vl + X4 < 6

I - j(V l + x 4 +%/l + x 3 + \ / l + x 2 + V l- X 4 + a/ i - x3 + V l- X 2 ) d x < j ố d x = 12


-1 -1
• 403
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương III: Bất đẳng thức tích phân - Trần Phướng

n/2 m

ƠN
B ài 16. Chứng m in h rằng: / = J esiHXdx + I e'gxdx > 2 {e^1 - i )
0 0

NH
Giải

Y
\

U
• B ổ đề: sinx + tgx > 2x Vxe ị 0 ,—

.Q
2,

TP
O
• Chứng minh: sinx + tgx > 2 x 0 f(x) = sinx + tgx - 2x > 0 V x e Ị^o,—J

ĐẠ
NG
T ac ó :/(jf) = COSX + — ^ -----2 à COS2 x + — ^ ----- 2 = ^C-° S-...^ s o


COS X cos X cos X

ẦN
f(x) ởồng biên trên ^0,-jj=ỉ> f(x) >f(0 ) = 0 => sinx + tgx > 2x V.YS Ị^o,—j

TR
• Ắ p đụng: Sử dụng bất đẳng thức C au chy tã có:
0B
00

e sinx + e ‘8X > 2VesinJ<+lgx > = 2.ex


31

ĩt/2 it/2 % n. . Ít / 2 ì t / 2 / \
2+

= > I - Jesinxd x + Jelgxd x = J(esinx + e ,8X)ax> j2 .exdx = 2 e x| =2(e*/ 2 - l )


P

0 0 (í 0
CẤ

B ài 17. C húng m in h rằng:


A

tJ2 n/2 _______________


/= J ^3sin2x + Scos2x dx + J iỈ3cos2x + Ssin x dx < ĩt-ỊĨ
Í-

0 ĩ
-L

Giải
Á N
TO

Sử dạng bất đẳng thức C auchy - Schw arz ta có:


NG

$3siri? X+5COS2X+^3cos2 x+5sin2 X [l2 +12] ^3sin x+5cos2 x W 3 c o i x+5sin2 X


ƯỠ
ID
BỒ

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§33. Đánh giá theo hàm số và cận tích phân - Trần Phwơng

Bài 18. C hứng m in h rằn g V a > 0 ta có bất đảng thức sau:


1Ư2/ - \a TƠ2/ I \a

ƠN
NH
UY
Giải

.Q
Sử d ụ n g bất đẳn g thức C auchy ta có:

TP
(U_ u \ í 1 + > ) \ J 1 + ■ )Ti + ‘ r

O
V. sin XV cos x j ]j{ sin x j COS x j

ĐẠ
V V

NG
. 2 2 . 2 2 ' \ ut j/ _ , 2 2 'N0
l + sin x + cos x + sin x cò s X _2 2 + sin x c o s X
J

^ sin 2 x c o s 2 x sin 2 x c o s 2 x J

N
RẦ
BT
00
10
+3

2Í0ÕXẾfív_V 71
the < ——
P2

im„m X 200:
20071
CẤ

Gidi
A

200* 200lt J . 200* 200* . 200* .


I= r ^ dx= fíí!íỉ^ )=% i + í* £ « k » Ị ^ d x <


Í-

IOOti x !OOr x x •oo* lOOit x : lOOit x


-L

:00Tt , , 20Ữ7S 200*


> d x ____ Ị_ 1 COS X , 1
=> ———d x < -
ÁN

J X- ~
A A éé * *
X100* 200Jt |0f)n X 20071
TO

4lĩ

B à í 2 0 . C h ú n g m inh rằng: Ị ( s ỉ x x + sin 2x + sin 3 x )d x < ỉOĩt


G
ỠN

0

Giải

f (x ) = sin X + sin 2x + sin 3x = sin 2x + 2 sin 2x COS X = 2 sin X COS X + 2 sin 2x COS)
I
BỒ

Sử đụng b ất đẳng thức B unhiacốpski ta có:

f ( x ) = 2 s iú x ‘ eốsx42fco$x.'ísin2x_;< ^ 4 ( s in 2 X + COS x )(c o s 2 X + sin 2 2 x ) <


4('r-
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương IH: Bất đẳng thức tích phân - Trần Phương

l + co s2 x , 2 25 5
2-Jcos2 X + sin2 2x = 2Ậ 2 x = 2 .ỉ— - f c o s 2 x - ị ) 2 < 2 £ =

N
—— + 1-C 0S
V16 V 47 ' V16 2


4n 4ĩi 4 ĩt ^ ^

YN
-=> |( s i n x + s in 2 x + s in 3 x )d x = | f ( x ) d x < J —dx = — -4ĩĩ = IOtc
11 .0 0 ^ ^

.QU
TP
ỉìà i 21 . Ch ứng m in h rằíig: — ---------- (---------- (m sN )
2ị m+2 m+3

ẠO
Giải


Xét hàm số f(x) = e 2x - 2 (x 2 + '* ) , X > 0. T a có: f '( x ) = 2 ( e 2x— 2 x —1)

ƯN
-> /" ( x) = 4-(e2* - 1 ) > 0 , Vx > 0 = > /( x ) tăn g =>f(x) à / ( 0 ) = 0 Vx > 0 NH
RẦ

=> f(x) tăng =>f(x) > /( 0 ) = 1 =>■ e2x > 2 ( x 2 + x ) + 1 > 2 ( x 2 + x ) , Vx > 0
BT

x m+ 2 x m +3 ^m

+2 ^.m+3
n
00

-> — J x '”e2' d x > J x m ( x 2 + x ) đ x = ’ ------------------ 1_ --------------- — -------- .+ ------


? m +2 m + 3; 0 m +2 m +3
10

ố 0
+3

I:»f n '
P2

!2. C hứ ng minh rằng: [ 'y'coskmx + n sinX d x < — , V m , n e N * , m > 2


0 v*=í / 4
CẤ

Giải
A

r.:i có: cos X < COS X = 1 - sin X , \/xe 0;1.1


Í-
-L

. , , 5 ( . . lỴ 5 ■ .1
1 - s ill x + sin x = -----s i n x - — < —, V x s 0; co skmx + s i n x <
4 { 2) 4
ÁN

n ^ ;/ ' Y n 'l 5
TO

V coskm x + n s i n x < —• n => Ị V coskm x + - n s i n x dx < l ~ n d x = - T . ■


4 J t-* J 4 4
k =l H (Ị V k= l y 0 '
NG
ƯỠ

:'T . ■ /
l à m /j x á c định trên (0, + 00) với / ( a ) = J V i - x a d x .
£?;'■! 23, Cho hàm
ID

0
BỒ

a a + (2 /2 )
Chứng m in h răng: --------< f ( a ) < -
2 + cc a + i

406

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


uuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§55. Đảnh giá theo hàm số và cận tích phân - Trần Phương

Giải

ƠN
B ước 1. Chứng m inh: l - x “ < V l - x “ < 1 - —x “ v * e [ 0 , 1] (1)

NH
UY
l - x “ e [ 0 ,l] ,V x e [ 0 ,l] = > l- x “ < ( l - x a ) ’/2 = a /1 -x “ < Ặ ỉ - ị x a Ị = l - - x a

.Q
ỉ I I-

TP
Bước 2. Từ (1). suy ra J ( l - x “ ) dx < J V l- xa dx < j l - - x “
0 0 0L 2

O
ĐẠ
a ■ ucc T
+ rị-
9
<=> X—-

NG
á +1. 2 ( a +1) 1+ a a '+ 1


Bài 2 4. Cho hai hàm số liên tụ c / g :[0 , 1] —> [0,11]. C hứ ng m inh rằng:
1 (1 Y 1 1

ẦN
\0 J 0 9

TR

G iả i B
00

n f m n m n _ J 0 ắ f <x ) ắ l fo < f(x )g (x ) < f(x )


D o /, g:[0, 1 ] - » [0, 1] = > -Ị =>1
10

[o < g(x) ắ 1 [o < f(x)g(x) < g(x)


3
2+

0 < jf(x )g (x )d x < jf(x)đ x 2 í (


P
CẤ

0 ° => jf (x ) g ( x )d x , < jf (x ) d x jg (x )d x
A

0 < jf(x)g(x)dx < Jg(x)dx ° 0 , 0


0 Ó
Í-

2en
Bài 25. C hứ ng m inh rầng: ị e x sin nx dx , V neN
-L

0
N

Giải
Á
TO

Đặt ĩ n = [e s in n x d x ; u = e ^=>du = 2x.ex dx, đv = sin n x d x = > v = —--co sn x


G

0J n
N
ƯỠ

Theo công thức tíc h phân từng phẩn ta có:


, 7C ■
ID

I n = ——— co sn x + — ịx.e* co sn x d x = —- ( - l ^ e 71 - 1 + — Ịx.e c o sn x d x


BỒ

0 nỉ nL J n 0

407

Đóng góp PDFCuuDuongThanCong.com


bởi GV. Nguyễn Thanh Tú https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chươitg III: Bất đèĩtg thức tích phân - Trần Phương

ƠN
Đ ặt J n = íx.e*5 c o s n x d x => nl„ - 2 J „ = l - ( - l ) ne ’'2 => I n = - — —
(I n

NH
2J.

U Y
.Q
K K, K

TP
M ặt khác: |j„ I = jx.e cosnxdx < lỊx.e* cosnx dx = Jx.ex ịcosnxịdx

O
0 ơ 0

ĐẠ
e*: - 1 1, I 1+e*1 ! e ' - l Ít'
=í> |jn| < Jx.exỉ dx = — Je*! d(ẹx2) =

NG
0 2 ịỊ 2 =* W s * + , - 2 n


B ài 26. Cho X f sin"xdx .C h ứ n g m in h rằng: . ỉ —— —
' Ị \2(it +l) " V2n

ẦN
TR
0B Giãi

K hi 0 < x < - | th ì 0 < sinx < 1 => sin"+1x < sin"x, tức là I„ > In+1 V n e N
00
31

it/2 •
X é tIn+2 = Jsin"+2xdx. Đ ặt u = sin n+1 X, theo công thữc tích phân từng phần ta có:
2+

0
P
CẤ

i t/ 2

I „+2 = -sin"+l xcosx|*/2. + (n + lj JsinBx(l - sin2x )ix = (n + lXl„ - 1„+2)=> I n+2 = -2“ I„
A

0 n

X ét hàm s ố /: N -> R được xác đ ịnh b ỏi công thức: /( n ) = (ri + l ) I n-In +1


Í-

í n+1
-L

= > /( n + l ) = '( n + 2 ) I n+i.In+2 = > / ( n + l ) = (n + 2 )ln+| = ( n + l ) l n.I„+I


n+2
ÁN

)t/ 2 *12

=>/( n +1) =/(n) V n e N => f(n ) = f(0 ) = 1,,-Ij = Jd x j s i n x d x - J V neN


TO

0 0
NG

Do 1„ +1 < In nên ta có Ệ = f(n ) = (n + l ) l n .In+I < (n + l)ĩ\ => 1* > — - (1)


l A n + 1)
ƯỠ

M ăỉ khác ta lại có In.ị > I„ suy ra: — = f(n - 1 ) = n l n_| .I„ > nlị; => í ị < (2)
ID

2 2n
BỒ

T ù;|l);ỵậ..(t2),sụỵ.J:a:— - — < I Ỉ < —-=>,/■— *— < 1 . < J —


2n, V2(n +1) " V2n ;
Ịị- • ■ ■ ■ • V

408
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§33. Đánh giá theo hàm số vá cận tích phân - Trần Phương

B ải 2 7 . C ho | / „ | < - (e*3 - ì ) . C hứ ng m inh rằng: I„ = Jac ex’ COS n x đx

ƠN
2 0

NH
Giãi

UY
|ĩ» l= |x e x cosnxdx < J]xex' co sn xld xắ jlxexỉ|dx = JexJd (e xJ) = —(e ”2 - l )

.Q
0 0 0 0

TP
sinx w ín ,1
—— V x e ( ớ ,ij

O
B ài 2 8s.. C ho hàm số f(x) đ u ợ c xác định: / (x ) =

ĐẠ
1 với
vớix = 0

NG
17 1 1703
C h ứ n g m inh b ấ t đẳng thức: —- < \ f ( x ) d x <
m o


18 ỉ
Giải N
RẦ

B ư ớ c 1: C hứ ng m inh f(x) liên tục trên [0, 1].


BT

Vì f ( x ) = ^ ^ v*€(0, 1 ] ; lim f ( x ) = l u T Ị ^ ^ - = l = f ( 0 ) = > / ( ^ liên tụ c trên [0, 1]


00

X N-*a* x-»0' X
10

B u ó c 2 : Bỗ đề: — < s i n x < x - - ^ - + -^-~ V x>0


+3

X -
6 3! 5!
P2

X3 X3
Chứng minh: • Vx > 0 <=>f(x) = —j-- X + s in X > 0
CẤ

X - ——< s in x Vx > 0
A

X2

T a cỏ-.f(x) = —Y - 1 + c o s X = > /'( * ) = x - sinx => f" (x ) = 1 - co sx > 0 Vx > 0


Í-

= > / '( * ) tăn g trên [0 , +oo) =>f'(x) > / ' ( 0 ) = 0 Vx > ọ


-L

=>f(x) tăn g trên [0, +co) = > /( * ) > / ( 0 ) = 0 Vx > 0


ÁN

=> f(x) tăn g trên [0, +co) => f(x) >fíỹ) = 0 V* > 0 => (đpcm )
TO

sin X < x - ~ + — Va > 0 <=> g(x) = —— — + X - s i n x > 0


NG

V* > 0
3! 5! í 5! 3!
ƯỠ

Ta có: g'(.v) = ~ + i - c o s x = > g"(x) = - X + sin X = f(x) > 0 Vx > 0


ID
BỒ

=> g'(x) tăn g trên [0, +oo) => g'(x) > g'(0 ) = 0 Vx > 0

’ •■=> g(x) tăn g trên [0, +oo) => g(*) > g (0) = 0 V* > 0 => (đpcm )

409
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễnhttps://fb.com/tailieudientucntt
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chuo'ng III: Bất đẳng thức tích phân —Trần Phương

, V■
> C1*1 Y Y ' 2 X4
Bước 3: Áp dụng: 1- ± - < _ < 1 - í - + — , V* > 0

N
y B 6 X 6 120

Ơ
NH
sin X , rí ,I í X 2 4 \
X
dx< 1 - — + -T— dx
=* ;f(i - ^ ) đ X < Íl TX Ì d X < íA( 6 120

UY
.Q
1703

TP
1800

O
ĐẠ
Bài 29. Chof(x) là m ột hàm sô' liên tục trên [0,1] và thoả m ãn cầc điều kiện:

NG
1
0 <f(x) < 1 v . t e [ 0 ,l ] v à ^ O ) = X 1 ) = ■


1 N
a . C hứng m in h rằng: 0 < j / (x )d x < 1
RẦ

0
BT

I *
b . B iết c = j / ( x ) t ì ũ c . Đ ật F ,(x )= ị f ( t ) d t .
00
10

Í F ( x ) < x khi 0 < x < c


+3

Chứng m in h rằng:
P2

L f ( * ) < c khi C < X < 1


CẤ

1
c
z. C hứng m in h rằng: ị F ( x ) d x < c - -
A

0 ~2

2 1 2
Í-

ĩỉ. Sử dụng k ết quả trê n chứ ng m in h rằng: —- < Ịx f ( x ) d x < c - —


2 J 2
-L
ÁN
TO

Giải
G

1 1 1
N

a. Ta có: 0 < f(x) < 1 và f(l) = — =>0 < Jf(x)đx < Ị l .c : = r => (.đpcm)
ƯỠ

" 0 0
ID

b. Ta có: F(jr) = J f(t)d t với F (0) = 0, F ( l ) = c; F'(x)= j : ■) V * e[Ọ ,l}


BỒ

F(.r) đ ồ n g biến trên [0,1] => F(x) < F ( l ) = c (1)


4 10

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễnhttps://fb.com/tailieudientucntt


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§33. Đán It giá theo hàm số và cận tích phận - Trần Phượng

M ặt k h ác từ giả thiết: 0 < f(x) < Ị V x e [ 0 ,l] => 0 <_/(t) < 1 V te [0 ,x ]

ƠN
=> F(x) = jf ( t) d t < jl .d t = X (2)

NH
0 0

ÍF(x) < x k h i 0 < x < c

UY
Từ (1) và (2) suy ra: F(x) < M in{x, c} ó
F (x ) < c khi c < X < 1

.Q
TP
.1 c ,1 c 1
c
c. Theo b . ta có; J f (x ) íìx = Jp(x)dx + |F (x )d x < Jx.dx + jc .d x = c •

O
0 0 ■ c 0 c
T

ĐẠ
. : ÍF(x) '= X k h i0 < X < c ÍF (c " ) = l

NG
D ấu b an g Jfly ra <=> < => •{=> kh ô n g ton tạ i F '(c)
|F (x ) = c khi c < X ắ 1 [F'(c+) = 0


ẦN
Đ iều này m ẫu thu ẫn với giả th iết F(jc) = |f ( t ) d t => F '(x) =f(x) Vxe[0,1]
0.
TR
0B
1 c2
V ậy dấu bằng khô n g xảy ra h ay ta có: jF (x )d x < c
00
31
2+

d. Chứng m inh: — < jx /X x )dx < c -


2 0
P
CẤ

1 1 1 1
jx f(x)dx = Jxd(F(x)) = xFCx)^ - |F(x)dx = F(l) - jF(x)dx > F(l)
A

0 0 0 . 0

Í-

X ét hàm số g(x) = 1 -f (x ) => g(x) liên tục trêiỊ [0,1] và g(0) = g ( l) = —


-L

D o °(x) th o ả m ãn các điều k iện của h à m / c ó m ặt trong g iả th iế t đồiig thời


ÁN

1 1 1
TO

Jg(x)đx = j[l - f(x)]dx = 1 - Jf(x)dx = 1 - c nên sử dụrig bất đẳng thức


0 ’ (I 0
NG

1 2 1 ì2 1 V
ƯỠ

(ỉ - ( ỉ—
Jx f(x)dx. > — => Ịxg(x)dx > - -o Ịx [l - f (x )Ịỉx > - — —
0 . ^ 0 - 2 0 2
ID
BỒ

Ị x d x - |x f ( x ) d x > — ° ) <=> — = c - —: > |x f(x )d x :


ó 0 2 2 2 2 0

.411

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chươne III: B ổi ãẳttữ thức tích phân - Trằn Phương

B à i 3 0 . C ho hàm f(x) liên tục và giảm trên [0, 1].

ƠN
ĩ d ..
C hứng m inh rằng: a J /( x ) < f a ;< j f ( x ) d x , V a e ( 0 , 1)

NH
0 0

UY
Solution

.Q
D o hàm f(x) giảm trên [0, 1] n ên v*€ [a, 1] c [0, 1] ta cỏ:

TP
1 I 1 1
f(x) <Ẩa) =>Jf{x)dx < Jf(cx)dx - f(a ) jdx = f(a )(l - a ) =5> —— jf(x)dx < f(a)

O
a a . B ^~ a a

ĐẠ
Dof(x) >J[a) V a >X > 0 nên Jf(x)dx> |f(a )d x = a f(a ) =>f ( a ) < — Jf(x)dx

NG
0 0 a 0


Suyra Jf(x)dx< — | f ( x ) d x o a jf(x)dx < ( l - a ) j f ( x ) d x
o 0 a 0

ẦN
TR
=> a |f(x )d x + |f ( x )d x ì < (1 - a ) Jf(x)dx + a jf(x)dx a Jf(x)dx < jf(x)dx
\0 a ) 1) 0 () 0
B
00

r,..,, ' . .
r iă n g ; f I +xln(x +yll--------
ị ----------- 7
+x2)- d.x > —
3
10

BÌÙ 3 1 , C h ứ n g m in h
4 ĨĨ7 . 2
+3
P2

T a sẽ c h ứ n g m in h f (x ) = * * * ln^ _ ^ + x— £ 1 <=>1 + X In (x + Ậ + X2) > 4\ + X*


CẤ

VI + x2
A

V x e Ị^ -,lJ o g ( x ) = l + x ln ( x + ylì + x 1 ) - y j ì + \ ì àO. T acó :


Í-
-L

'( x ) = l n ( x W l + x 2 ) + — :— '= = = ■ 1 + ..: - ~ịJL. = • = ln ( x + \Ịl + X2 )


x + v l + x 2 l. Vl + X2 J \Ịỉ+ X 2
; ,
Á N

f/ \ A ft T "\ * _ _ I • í J Í_ • ^ _ I I
g'(x) = 0 <=> X = 0 => B ảng b iến th iên
TO

JC -1 0 1

N h ìn b ản g b iến th iê n ta có: - 0 +
NG

g 'W
ƯỠ

g(x) > 0 , V * e Ị ^ - , l j £g(*)


(* ). N . 0/ / -
ID
BỒ

V ậ y /(^ > .â l,V x e r ^ p l l , su y ra: [ — ■* ^ 2 —ft ^ dx > f dx = -


12 J - 1/1 y i + x2 -ỉn 2
412

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§33. Đánh giá theo hậm só và cận tích phân - Trần PỉiirưiiỊỊ

III. CÁC BÀI TẬP DÀNH CHO ẸẠN EỊỌC T ự GIẢI

ƠN
Bài 1. C ho I(m ) = j |x 2 + m |dx . Chứng m inh rằng: I(m ) > V m sR

NH
0
■xỊÌ

UY
Jt
_ . ^ , . , t r sin x . fs in x ,
B ài 2. Chứng m inh răng: — — dx > -------dx

.Q
ỉ x ĩĩ/2 x

TP
/ \

O
B ài 3. Chứng m inh rằng: I = J"sin(x2 Jdx > 0

ĐẠ
0

NG
B ài 4. Chứng m inh rằng: I(x) = J!ẼHLLdt > 0 Vx > 0


0 ^+ 1

B ài 5. Cho h à m /liê n tục và đồng biến trên R. Chứng m in h rằng:


ẦN
TR

V a > 0, V b, c e R ta có: 2 a f ( b - c 2)< jf ( x 2 - 2 c x + b ) i x < 2 a . f ( a 2 + b - c 2)


0B

. c-a
00

2
X4 + 1
Bài 6. Chứng minh rằng: J- -dx >
1

] x ( x 2 + a 2)2 (1 + a 2 )(4 + a 2 )
+3
P2

2a
~J\2 - ;
CẤ

Bài 7. Chứng m inh rằng: j •dx <


X4 + 4 a 4 8a
A

2n+l

dx 2
9 2 n +l ( 2 n + 1)
B ài 8. Chứng m inh rằng: I------ > za
Í-

-aX
— a X 2" - V a 2 - X2 . (2n)
-L

I »n

2a
dx l+s
N

B ài 9. Chứng m inh rằng: j" -In


Á

a J j x .V x - a 4 V V2 , 3 2
TO

a ___________
G

V I+ V T ) V2
B ài 1.0. Chứng m inh rằng: |*xV(a - X 2)3 dx < -
N

-Jĩ + 1 J 2
ƯỠ

; ử
B ài 11. C h o / liê n tục và không âm trên đoạn [0, 1] thoả m ãn điều kiện:
ID
BỒ

/ 2(t) $ 1 + 2 jf(x )d x . .Chứng m inh rằng: /( t) < 1 + t V te [0 , 1]


0
413

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh


CuuDuongThanCong.com Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chiton,!; Ill: Bất đẳng thức tích phân - Trần Phirơitg

Bìii 12. Cho g liên tục, không tăng trên [0, 1] thoả m ãn điều kiện: 0 < g O ) < 1

ƠN
Chứng m inh: j g ( x a+b ) d x > J g (x “ )d x jg ( x * 0 d x V a, b e R ; ab 0, a + b 0

NH
0 0 I)

UY
18 Ị—.------
Bài 13. Chím tí m inh rằng: [ sin — dx < —

.Q
s j V l + x< 10

TP
O
I 3 _2001 _ 2002

ĐẠ
Bài 14. Chứng m inh rằng: —f x |IJWe 2xd x > —------ + ———
6 2 J 2001 2002

N G

s- 's i n n+2x cosn+2x l , Ít
Sài 15. C hứng m inh rrằng: |Ị + — --------Ịdx > —
co s" X sin" X 8
ẦN
4
TR

X
x “+:,- 2 n+2
Bài 16. C hứng m in h rằng:
g: Jft2
t2 arctan"
ai td t > ; ft tan" t d t à ——
0B

n+3 J n+2
2
00
31

Bài 17. Chứn.s


ín g m inh rằng: 9 < l^ /x 4 + 1 dx + Jt/x4 - 1 dx < 9 ,000
2+

ũ í
P
CẤ

Bài 18. Chứnsg m inh lằng: | x 2 sin" x d x > Ị—j j


A

x/2
Í-

Bài 19. C hứng m in h rằng: J ( a 2 • ỉịcosx tan X + b2 sin x) dx > 7iab


-L

0
Á N

1 X . 10
TO

Bài 20. Chứng m inh rằng: P—sm x dx > 1,36 ; Jx s dx >-


ỉ x 1 1
+ lnio
N G

it/2
ƯỠ

Bài 21. Chứng m inh ràng: Ị e ax ( c o s x - a s i n x ) d x > —


0 2
ID

2r
BỒ

rr
2+y ĩ
lì ài 22. Chứng m inh: f x ln C .2 - 3 ) + >/31nX + ■_ 4- Sìn
il X -V 3 2 -V 3 J
414

I
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§34. S ấ t đẳng thửc cố điển tich phân và ứng dụng —Trần Phương

§34. BÁT ĐẲNG THỨC CỎ ĐIỂN TÍCH PHÂN VÀ ỨNG DỤNG

ƠN
I. BÁ T ĐÁNG THỨC CÒ ĐIỂN TÍCH PHÂN

NH
B ài 1. Cho hai hàm số f, g liên tục trên [a, b]. Chứng m inh rằng:

U Y
b V 6 6

.Q
ị f ( x ) g ( x ) d x < J / ' ( x ) d x Ị g 2 (x)dx

TP
II J a a

O
(Bất đẳng thức tích phán Cauchy —Schwarz)

ĐẠ
Giải

NG
Ta có: 0 < [tf(x) + g ( x ) f = t 2f 2(x) + 2t.f(x)g(x) + g 2(x) V te R


h- - b b b

=> 0 < J[t2f 2(x) + 2t.f(x)g(x) + g 2(x)]dx = t2 j f 2(x)dx+2t Jf(x)g(x)dx + jg 2(x)dx

ẦN
a a u a

TR
0B
<=> F ( t) = t 2 | f 2(x)dx + 2 t |f ( x ) g ( x ) d x + |g 2(x)dx > 0 V te R
a a a
00
31

{h ' b b
<=> = Jf(x)g(x)đx - J f2(x)dx jg 2(x)dx < 0
2+

Á ’

V, a / a a
P
CẤ

/ h \ 2 h b

o |f(x)g(x)d x < j f 2(x)dx Jg2(x)dx


A

Va. J a n
Í-

Bài 2. C ho p, q > 1 thoả m ãn: — + — = 1. Chứng m inh rằng:


-L

p q
N

ĩi ữ
Á

a b < —-- + —— V a, b > 0 (Bất đẳng thức Young)


TO

p q .
NG

Giải
ƯỠ

Xét hàm số y = xp~ 1 liên tục và đồng biến trên (0, +°o) và có tập giá trị là (0, +co) nên
ID

I
nó có hàm sô’ ngược là X = y p~' = y 4_l trên khoảng (0, + 00). Đường thẳng X = a và
BỒ

y = b cắt đồ thị hàm số y = xp~ 1 tại các điểm M, N (xém hình vẽ)

415

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương ill: Bẩt đẳng (hức tích phăn - trần Phương ■ '

ƠN
p- I
p - 1

NH
UY
.Q
TP
O
Gọi s, là diện tích tam .giác cong tạo bởi các đưòng {y = 0; X = a; y = x’’’ 1}

ĐẠ
s 2 là diện tích tam giác cong tạo bởi các đường {x = 0 ; y = b ; x = yq_1}

NG
s là diện tích hình chữ nhật tạo bởi các đường {x = 0; X =,a; y = 0; V = .b}


ẦN
Ta có: s,.= fxp"‘dx = — ;S2 = íy ^ d y = — ; s = ab.
0 p q Ị
TR
a p bq
B
N hìn vào đổ thị suy ra: S| + s 2 > s <=> — + —- > a b
00

p q '
10

B à i 3. C h ứ n g m in h rà n g : N eu aj, bj > 0; -Ị + Ị = 1; p > 1 thì


+3

. p q
P2

í ■ f N -
CẤ

m=l n=l
ầ 7s i n 7— V n=
ẳ l a"yI Vm=l /
4 (BềiđẳngthửcHilbert)
A

p

Giải
Í-

i
( k \p ( k ^q
-L

K hông m ất tính tổ n g quát giả sử ^TaịỊ =■ y = 1.


ÁN

V>1=1 / Vm=l )
TO

Sử dụng bất đẳng thức Y oung ta có:


N G

. 1 < K .+ m ^. 1
ƯỠ

(n + m ) n pm q ^ (n + m ) n pm ‘* ;
ID
BỒ

111=1 11=1 m P m = In = l H m=l n=l ,

416.

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§34. sẩ íữ ẳ n g thức cô điển tích phân và ứng dụng - Trằn Phương

^ n p* Ị dx 71 íp n ~q +f d x _ 7C

ƠN
I - - — T s P r 7 =7 7 ;g ~ I- jT
m=l(n + m)mq 0 sinf ',=i(n + m )np °

NH
UY
x 1 71 1 71 r 1 . 1^ 7C 7Ĩ
Từ đó suy ra: > V - ! 0 2 - < - - - ^ - + - . —^— = - + - —=— -
t ă t í n + m p s in * q sin 2E t,p q J sin ii sin*

.Q
p q p p

TP
O
Bài 4. Cho p, q > 1 với i - + -i- = l và f, g là 2 hàm s ố liê n tụ c trên [a,b].

ĐẠ
. p q

G
Y/Pf b Y/q

N
b (b
Chứng minh rằng: j]f(x )g (x )|d x < J|f(x)|p dx J|g(x)|q dx


a \a J \a )

D ấu b ằng xảy ra <=> B Ạ , B e R , A 2 + B2 > 0: A |f(x )|p = B |g(x)|q V x e [a ,b ]


Ầ N
TR

(Bất đẳng thức tích phân Holder)


0B
00

Giải
31

X ét 2 khả năng sau đây:


2+

b
P

• N ếu chẳng h ạn J]f(x)|pdx = 0 th ì do |f(x>Ịp > 0 V x e [a ,b ] n ên su y ra


CẤ

a
A

b

f(x) s 0 V x e [a ,b ] => f(x)g(x) = 0 V x e [a ,b ] =5- j]f(x)g(x )|d x = 0 => (đpcm )


a
Í-

b b
-L

• G iả sử J|f(x)jpdx > 0 và J|g(x)|qdx > 0 . Sử dụng bất đẳng thức Y oung


ÁN

■à A
TO

. ap bq |g(x)|
ab < — + — với a=- và b = - ta có:
p q b 'Ịp (b
G

ịịf(x )Ịp dx |g ( x ) |qdx


N
ƯỠ

ã ) \ã
ID

Ịf(x)Ị__________ |g(x)Ị < 1 |f(x )|p J_ Ịg(x)P


Vxe[a,bjl
BỒ

fb Y/p ’ ( b v /q p ' br, q b-


||f ( x ) |p d x J ịg (x )|p dx \ J |f(x )ỊP dx j|g ( x ) |q dx
a a
\ a J \ a /

417
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh
CuuDuongThanCong.com Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương IIÍ: Bất đằng thức tích ịltâ n - trần Phứơng

o
||f (x ) g ( x )|:d x |f ( x ) Ị p dx ; jịg (x )ịq dx

ƠN
1 a • _Ị_ a-
:=> - < — 4 4 = 1
\i/q‘ p q

NH
J]f(x)Ịpdx j]g(x)ịp đx J|f(x)|p dx q j]g(x)ịq dx
a . a
\ a / Va )

UY
P.Q
b |V s) p f b Ỵq
j|f(x )g (x )|d x ắ J|f(x)|pđx jjg(x}|qdx

OT
ă \a ) Vã )

ĐẠ
S à i 5. C ho p > 1 và f, g là hai hàm số liên tục trê n [a,b]. C hứng m in h rằng:

NG
h 'ÌP f ^ V fb 'ì*1
j|f(x )-:-g (x )|pdx < jỊf(x )|pdx + |g ( x ) |pdx ;
a J \a ) Va /

ẦN
(Bất đẳng thức tích phân Minkowski)
TR

Giải
0B

Ịf(x) + g(x)|p = |f (x ) + g(x)||f(x) + g(x)|P"I< |f(x )||f(x ) + g{x)|F 1 +|g(x)Ị|f(x) + g(x)|P' 1


00
31

j*Ịf(x) + g(x)|p dx < |f(x )||f(x ) + g(x)|p_1 dx + J|g(x)||f(x) + g(x)Ịp_1 dx (1)


2+

‘1 a a
ẤP
AC

Gọi q > 1 sao cho — + — = 1 , sử dụng b ất đẳn g thức H o ld er cho h ai h àm s ố liên


p q

tục |f(x.)|và |f(x ) + g (x )|p 1 ta cồ: j]f(x)ị|f(x) + g(x)Ịp [ dx <


-

a

N-

j|f (x ) |pdx j|f ( x ) + g(x)|(p" l)qdx = J f ( x ) |pdx Ị f j]f(x ) + g(x )|pdx (2)

\ '1 J \a J ‘\á . y \a
GT

Tương tự như trê n ta sử; d ụng b ất đẳn g thức H older cho h ai h àm số liên tục
N
ƯỠ

|g(x)| v à jf ( x ) + g(x)|p"‘ ta có: J|g(x)Ị|f(x) + g(x)Ịp”1d>; <


ID
BỒ

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


uuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§34. Bất đẳng thực cồ điện tích p h ânyà ứng dạng - Trần Phương

T ừ (1), (2) và (3) suy ra:

} Ip

ƠN
o (b íb }
J|f(x) + g(x)|p'dx < { |f(x)|pdx 1: + : j]g(x)|pdxị jjf(x ) + g(x)|pdx (4)

NH
V* ) ) Va )

Y
QU
.
TP
b í b
+ Nếu jjf ( x ) + g (x )|pdx > 0 thì chia hai vế của (4) cho ||f ( x ) + g(x)jpdx

O
ĐẠ
a \a

f be )p ý fb -]ị

G
=> j|f(x ) + g (x )|pdx < J]f(x)|pdx + J|g(x)|pdx •

N
Va 7 ■\ a 1 y Va ;


) '

B ài 6. C ho hai hàm số f(x), g(x) liêií tụ c và đơn điệu trên [a, b].

ẦN
1. Chứng m in h tằpgp N êìi f(x ), g (x) lằ hại hàm cùng, đồ n g biến h o ặc là h ai hàm.

TR
cùng n g h ịch biến th ì ta có bất đẳng thức: 0B
00

g (x )d x > ' ^ L . b '_ ỉ ^ b


31

b -a b -a b -a
2+

2. C h ứ n g .m in h rằng: N ếu f(x ), g(x) có tính đơ n điệu ngược ch iều n hau tức là


P
CẤ

m ột hàm đ ề n g b iền và m ột hàm nghịch biến th ì ta có b ắ t đ ẳng thức:


A

1 b[f(x )g (x )d x < í 1- bĩf(x )đ x Y 1 bfg(x)dx


b - a J b - a J b - a J
a V a a
Í-
-L

(Bất đẳng thức tích phân Chebyshev)


ÁN

Giải
TO

Ta sẽ chứng m in h đại diện: f(x), g(x) là hại hàm lién tụ c và đ ổ n g b iến /[a,b ]
G

b b b
ỠN

T a có: f(a) < f(x) < f(b) V x s [a ,b ] => Jf(a)dx < Jf(x)dx < jf(b)dx

a a • - a

b b
I
BỒ

. o f ( a ) ( b - a ) < jf (x ) đ x < f ( b ) ( b - a ) o f ( a ) < — — |f ( x ) d x < f(b ) (1) ;


a ^ a

419

Đóng góp PDFCuuDuongThanCong.com


bởi GV. Nguyễn Thanh Tú https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương III: Bất đẳtiíi tlíức tích phân ^ Trần Phương

Theo định lý về giá ư ị trung gian củ a m ộ t hàm số liên tục th ì tồ n tạ i điểm

ƠN
1 b
x0 e [a ,b ] sao cho f (x 0) = —-— |f ( x ) d x . M ặt k h ác do f(x ), g(x) đ ồ n g b iến trên

NH
• a

[a,b] nên [f(x) - f(x„)] [g(x) - g(x0)] à 0 với mọi Xe [a,b]

UY
.Q
o 0 < f(x)g(x) - f(x 0)g(x) - g(x0)f(x) + f(x„)g(x0)

TP
.b

O
=> 0 < j"[f(x)g(x) - f (xc, )g(x) - g (x 0)f(x) + f (x 0 )g(x0 )]dx

ĐẠ
a

NG
b b b
= Jf(x)g(x) dx - f(x H) |g (x ) dx - g(x0 ) Jf(x) dx + f (x0 )g(x0 Xb - a)


• a A a

ẦN
b b '
= Jf (x)g(x) dx - f (x()) Jg(x) dx - g(x0 )f (x0 Xb - a) + f (x0 )g(x0 Xb - a)
a a TR
0B

b b b b
00

» Ịf(x)g(x)dx > f(x 0)Jg(x)dx = jf(x )d x . jg(x)dx => (đpcm)


31

a . a a a
P 2+

B ài 7. Cho f(x), g(x) là các hàm liên tuc trên [a,b], f(x) ĩ* 0 và
CẤ

' f(x)
b b b
A

V x e [a ,b ]. Chứng minh rằng: ịg 2 (x)dx + M m j f 2 (x)dx < (M + m) Jf(x)g(x)dx


a a a
Í-
-L

(Bẩt đẳng thức tích phân Diaz)


ÁN

Giải
TO

T a có: m < ễẾẫí < M => 0 < - mỴM - f ^ y (x) V x g [a,b]


NG

f(x) ự (x ) A f0 0 j
ƯỠ

<=> 0 < - g 2 (x) + (M + m )f(x )g (x )- M m f2 (x) Vx 6 [a,b]


ID
BỒ

=> | g 2(x)dx + M r a |f 2(x )d x < ( M + m)Jf(x)g(x)dx


ỈI a a

42Q
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§34. Bất đẳng thức cẳ điển tích phân và ứng dụng —Trằn Phtrơng

|0 < a < f ( x ) < A


B ài 8. Cho f(x), g(x) là các hàm liên tục trên [a,b] và <Ị _ V x e [a,b].

ƠN
|0 < b < g ( x ) < B

NH
Jg2 (x)dx. J f2 (x)dx
4aA bB

Y
„■ u > (ab + AB)2 ^ a_______________a______ _______
C hứng m inh rang: - — ■. >

U
5 5 4aA bB (ab + AD)2
fb V

.Q
|f(x)g(x)d x

TP
\a >
' ________________ ______________ (Bất đắng
đẳng thức tích phán G.Poly,
G.Polya)

O
ĐẠ
Giải

G
T ừ g iả th iết =>— — V x e [a ,b ]. s ử dụng b ất đ ẳng thức tích phân Diaz

N
A f(x ) a


với M = — và m = — ta có: [g2(x)dx + — i f 2 (x)đx < f [f(x)g(x)dx (1)
a A ' ■
a '
a A aJ U ẦN A ; Ja

Sử dụng bất đẳng thức C auchy ta có:


B TR

j g 2 (x)đx + ~ j f 2 (x)dx > 2 ~ J g 2 (x)dx j f 2 (x)dx (2)


00

a a V a a
10
+3

T ừ (1) và (2) suy ra: 4 — | g 2(x)dx | f 2(x)dx <Ị^— + — j jf (x ) g ( x )d x j


P2
CẤ

f g 2( x ) d x .f f 2(x)dx fB+ bV
l ỉ Ạ ĩ Ă) (ab + A B) .
A

/b V , bB 4aA bB
Jf(x )g (x )đ x aA
Í-
-L

J g 2( x ) d x .J f 2(x)dx
ÁN

a a_____________ V
Sử dụng bất đẳng thức C auchy - Schw arz ta có:
TO

fb ì
|f(x)g(x)d x
N G
ƯỠ

Jg2(x)đx. J f2(x)dx
4aA bB _ 4aAbB
ID

a_____________ a
M ặt khác ta có - — — —■ < 1 => ------ — — < (4)
(ab + AB)2 (ab + AB)2 'b Y
BỒ

|f (x )g (x )đ x

421
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh
CuuDuongThanCong.com Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chtrơng ///: B ất đẳiĩg thức tích phân - Tràn Phương

B ài 9. C ho f là m ột h àm lồi trên ( a ,tb) và bị chặn trê n [ạ, b]. C h ứ n g m inh rậng;

Ơ N
,f( a ) + f(b )

NH
(b - a ) ■
f ( ~ ^ ) á ị f ( x ) dx < (b - a ) -
•' â.

UY
(Bất đẳng thức hàm lồi tích pỉìấn)

.Q
Giải

TP
Do hàm số f lồi trên (a, b) nên f liên tục trên (a, b), két hợp với f bị chận trên

O
ĐẠ
đoạn [a, b] nên f k h ả tích trên [a, b]. x é t ph ép b iểu d iễ n củ a b iến sổ x:

NG
x .ậ iỊ .i ,* iiặ .Ì '» f f a ) iÌ = £ f ( b ) V Ì iỊ r w - ■


b -a b -a b -a b —a
ẦN
=í> [f ( x ) dx < |( x - a )d x + bf(b - x ) d x = (b - a ) f ( a) — - (1)
* b - a aJ b - a aJ . 2 •
TR

a+b • ■ a-b ^_ b - a
0B

Đ ặt X = — -— + u , v o i X = a th ì u = —----------- ;v á i X - b th ì u = —----------
2 2 2
1 00

l- (b-a)/2 / . V 0 / I • \ Cb-a)/2 V u V.
+3

|f ( x ) d x = f f I— —+ uidu= f ■f - + u;ldu + f f f - + ■■■•■+ u ld u


P2

(a-b)/2 2 ■ (a-b)/2 ^ 2 0 v 2 '


CẤ

' f : r (a -b ^ °f , / a + b \ <b f ' ^ / a + b ^ fa-K b VIJ


= J f ^ +u du- I f P |^ - u l : d u = J f l ^ +u U f ^ - u j d u
A

0 v ^ J (b-a)/2 v . f . ■ ' ;i.:L ' . J


b -a
Í-

v ì ^ = ị ^ - u] + i ( Ị | Ì + „ ] , v u e nên
-L
ÁN

a -b ' 1 fa+b 'i 1 i a + b ^ r.


— —f j — - u + —f — — -f.u k V u e 0,
, 2 } 2 \ 2 J 2 V 2 / L 2 ■
TO

b -a
NG

] + f(1r + " ) 2 2 f l?Lr ) - V u s 2 J


ƯỠ

=> j f ( x ) d x > 2 j f Ị ^ ^ j d u = ( b - a ) f Ị ^ Ị ^ Ị ( 2 ) ‘ ■ _
ID
BỒ

T ừ ( ì ) và (2) suy ra: (b - a ) f k j < | f ( x ) d x < (b - a ) +


ã

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§34. Rất đẳng thực cọ.ăiển tích phân yà ửng d ụ n g -T rầ n Phương

B ài 10. Chọ f(x) là hàm liên tục cùng đạo hàm củ a n ó trên [a,b]. G iả sử f(a) = 0

N
2 b . . . ■

Ơ
và đẫt M = M ax Ịf'(x)Ị . Chứng riiirih rằng: . — í|f(x)Ịdx <M -

NH
; x< a,b]' (b - a ) ;

UY
Giải

.Q
- •’ X

TP
T a có f(a) = 0 => f(x) = |f '( x ) d x V x e Ịa , b]
a

O
ĐẠ
X X X b b■
>|f(x)Ị = J f '(x )đ x < |Ị f '( x ) |d x < |M d x = M ( x - a ) => j] f ( x ) Ị đ x < M j ( x - a ) d x

NG
a a a a a


b . ■: ■■;
M (b -a )2

ẦN
J|f(x )|d x < M- —— — M S.- j|f(x )|d x
(b -a )2 ■

TR
0B
B ài 11. Cho f(x) là hàm liên tục cùng đạo hàm của nó trên [a,b]. Giả sử f(a) = f(b) = d -
00
31

và đãt M = M ax lf'(x )Ị. Chứng m inh rằng: - — T- í|f(x)|dx < M


XÉia.bi' , . (b -a ) ;
2+
P

Giải
CẤ

L ấy X tuỳ ý sao cho a < X < b. s ử dụng định lý L agrange trên [a, x] suy ra:
A

T ồn tại a j e O .x ) thoả m ãn f(x) - f(a) = (X - a ) f ( a , ) => ịf(x)Ị < M (x - a) (1)


Í-
-L

L ại sử dụng đ ịn h lý L ag ran g e trên [x, b] suy ra tồ n tại a 2e (x ,b ) th o ả m ãn:


ÁN

f(b) - f(x) = (b - x)f'(a2) => |f(x )|< M (b - x ) (2) ỉ


TO

a+h a+b
b' 2 ' V ■• 2 -, h ị
N G

Từ (1) và (2) suy ra: jjf(x )|d x = J f(x )|d x + jjf(x )[d x < M J(x -a )d x + M |( b -x ) d x
ƯỠ

a a a+k a H-fb
. 2 2
ID

b Í
=> J|fCx}]rd x < M
BỒ

8 8 J 4 ( b _ , y Jl 1
a V

423
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương III: Bất đẵng thức tích phân - Trần Phương

Bài 12. Cho f(x) là hàm số liên tục đêh đạo hàm cấp 2 trên [a, b] và thoả mãn

ƠN
i;
M ( b _ a )_ với = w I
f(a) = f(b) = 0. Chứng m inh rằng: Jf(x)đx

NH
12 xe[“b]l

UY
Giải

.Q
t> .b b t b

Ta có: Jf"(xXx - aXb - x)dx = 2 jf(x)dx=> |f(x)dx = —J f "(xXx - aXb - x)dx

TP
a a a a

O
ĐẠ
b . b , b

Jf(x)dx = — jf"(xXx - aXb - x)dx < — Jf^xXx - aXb - x)dx

NG
a a a


b Vf b
Do M = Max Ịf"(x)| nên suy ra: jf(x)dx < — j(x - a)(b - x)dx
^ ^ a ^ a

ẦN
Ư
M
—— + (a + b )—— abx
3 v
TR .2
( t> -a Ỵ
6
jf(x)dx
^ M (b -a ỵ
12
0B
00

B ài 13. Cho f(x) là hàni số liên tụ c cùng đạo hàm của nó / [a, b] v à f(a) = 0
31

b
2+

Đ ặt M = M a x |f(x )|. Chứng m inh rằng: M 2 < (b - a ) f f '2(x)dx


X€|a,h]‘ 1 J
a
P
CẤ

Giải
A

G iả sử x() là điểm thoả m ãn đẳng thức |f(X(,)ị = M ax|f(x)| = M


1 * X€[a,b}' 1
Í-

sử dụng bất đẳn g thứ c C auchy - Schw arz với h àm số f'(x ) v à 1 ta có:
-L

xO . x(> Xo
N

ịf '( x ) d x < j f ' 2(x)dx ji.d x = (x n - a ) J f '2(x)đx (1),


Á

va J a a a
TO

X[J

M à J f '(x)dx = f(x)[" = f(x 0 ) - f(a) = f(x 0) - 0 = f(x 0 ) (2)


G

a
ỠN

Từ (1) và (2) suy ra: M = j.f(x0) |= J f'(x )d x - a I | f ' 2(x)dx


a Va
I
BỒ

íb ‘ : fb " - b
<7*0 - i l l Jf’2(x)dx < V b -a |j f ' 2(x)dx => M2 < (b -a ) j f'2(x)đx

424

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§34. Bất đẳng thức cổ điển tích phân và ăng dụng - Trằn Phương

II. ỨNG DỤNG BẤ T ĐẲNG THỨC CỔ ĐIỂN TÍCH PHÂN


NH
B ài 1. Cho f(x) là hàm số xác định và liên tục trên [0,1] và |f(x)ị < 1 V x e [ 0 ,l]

UY
" Chứng m in h rằng: ị j ỉ - f 2 (x ) d x < i - [ í/(jc )rủ r
0 ỵ [ữ

.Q
TP
Giải

O
s ử đụng bất đẳn g thức C auchy - Schw arz cho hai h àm số:

ĐẠ
F(x)= i / l - f 2(x) và.g(x) = l với Xé [0,1] ta có:

NG

j*-v/l —f 2( x ) d x l < | Ị l - f 2(x)]dx Jdx => J V l - f 2( x ) d x < | l - J f 2 (x)đx (
a> ) 0 0 ■, 0 N V 0
RẦ

s ử dụng bất đẳn g thức C auchy - Schw arz cho hai hàm số f(x ) và g(x) ta có:
BT

1 ~Ý I .1 (1 A2 1
00

ịf(x )d x < j f 2 (x)dx jd x => 1 - |f ( x ) d x > l - | f 2(x )d x (2)


10

0 y 0 (I \ìt / 0
+3

1 .------:------ Ị Ti
P2

Tìt ( 1) và (2 ) suy ra: J - J l - f 2 (x ) d x ắ | l - Jf(x)dx (đpcm)


CẤ

0 V V0
A

Bài 2. Cho f(x) là hàm liên tụ c cùng đạo hàm của nó trên [0,1] và f ( l) - f(0) =

/
Chứng m inh rằng: J [ / ' ( * ) ] dx > 1
Í-

0
-L

Giải
ÁN

Sử dụng bất ;’. ẳng thức Cauchy - Schwarz với hai hàm sô' f (x) và g(x) = 1 ta có:
TO

ế
NG

jf'(x)clx < j[f'(x)]2,dx Jdx => jf'(x)dx < J[f'(x)]2 dx


vó / (* . vó / ■0
ƯỠ

Theo côn.í: thức N ew ton - L eibnitz thì:


ID
BỒ

jf '( x ) d x = ì ( x | ‘ = f ( l ) - f ( o ) = 1 => J[f'(x )]2d x > l


0 0

425
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh
CuuDuongThanCong.com Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chit'ffng ỈII: Bất đẳng ihức ticìt phán - TrầnPhươitg

Bài 3 . Cho f(x) là m ột hàm số liên tục trên [0,1] và thqả m ãn các điều kiên:

ƠN
1 < f(x) < 2 V x ẹ f O , l ] yà ịf(x)đx = — . Chứpg minh rạng: — < <— .

NH
Giải

UY
.Q
» - < f— - : V x e [ 0 ,l ] ta có: — < —ỉ— < 1,=> — = f - d x < i j — ắ |d x = 1

TP
3 J f (x ) 2 f(x ) 2 ị2 f(x )

O
Sù dụng bất đ ẳng thức C auchy - ScMvarz ta có:

ĐẠ
NG
“ (H
=> dx > —. Đ ấu bằn g xảy ra <=> ^ f ( x ) = —j t = = > f ( x ) ~ X = —, V x e [ 0 ,í] HƯ
N
,ff(x ) 3 ^/f(x) 2
RẦ
BT

8 i - r - - < - : D o 1 < f(x) < 2 =5 0 < [2 - f(x)][f(x) - 1] = - f 2(x) + 3f(x) - 2


00
10

7 ‘ rì 1 ‘l ĩ 7 1 1
+ f(x ) < 3 => 2 + . íf(x )d x = 7— + f(x ) dx < Í3dx = 3 Ị
+3

f(x ) jf(x ) J JỊ_fOO J J


P2

dx 3 3 Vdx 3
2íf õ õ < ó
CẤ

2 2 Jf(x ) 4 •
A

ỉ-x . \n
Bàỉ 4. Chứng m inh bất đẳng thức sáu: ——= < f,7-4—-
Í-

4J 2 ị \ l + ỉ
-L

Giải
ÁN

/I 11 ___
—VX2 2
Il - x 2 1 Í~~T ^ ;
TO

Do xx ee [[ 00 ,, 11]] nnôn
c n ta
t a ccó:
ó : , --------- - > -I - — —— = - 7 = V l - x . Đ ă t X = sin t
. V1 + x /2 V l+ l V2 : ■
NG

y í l - x 2 1 V[ 7 1. 2 , 1 1 + C0s2t ì;
ƯỠ

d x> -^ V 1 -X dx = - p r COS t d t = —— —— d t = — -■=


'V l + X5' 2. V 2 (Ị ..... . r ã l : - . ■. V 2 .J 2, , 4^2 .
ID

V i - x 2;,
BỒ

V ^ w tn 11 l- x ?. . v .f'l-x 2. .
khícx 11 Vxst0’11~ & i ^ j ỉ ĩ ^ dx<jiĩ7 rx
426

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§34. Bất ăẳng thức cẩ jtiển tích phân và ăng.dụng. —'Tràn phương

Sử dụng bất d ẳn g thức C auchy - Schw arz ta có:

Ơ N
NH
[Ị 1 * -dx < fj -- — ■dx = ị V l - x 2 • - Ấ-:= d x ì < f(l —X 2 )dx I*— ỉ— dx
ự W /2 J Ự V l + x* J ụ ' V Ũ ? J 0 , ° 1+ x

UY
f X3ì 2 2 7C 7C Y Ị 1- X2 ÍĨT

.Q
\ r ' Ì T c t8 *J„ 3 a tc ,g l= f i " ỉ =*

TP
O
n 'f r T —ĩ

ĐẠ
T ừ các k ê tq u ả trê n suy ra: —^=r < f, j—— - dx < J —
4v2 0 V1 + X ■ V6

NG
B à i 5. C hứng m in h rằn g Vx > 0 ta có: ẹx - J < J>/ea +é~' (tí < Ậ e* J


ẦN
Gíảí'

TR
X ___________ X 2. 1—_________
Ta có: I ’Ve + e " l d t= J e 2 v eN -e~ 2ld t. Sử'dụng bất đẳng thức C auchy - Schwarz ta
0B
0 0 .
00

Je2 Vc* + e ”2tdtì < jVdtJje*+e~2l]đt =>jVe21 +e“ldtì < je ldtj(el +e_2l)dt
31

0 J : 0. ,0 •\0 / 0 0 :-
2+
P
CẤ

jV e 2‘ + e~l dt 4 ‘- % 4 ) > >


A

Ta lại có Ve21 + e ~ ‘ > e l v o < t < X =3> jV e2t + e _1dt > Jeldt = e* - 1 (2)
0 0
Í-
-L

Từ (1) và (2) sụy ra: e x - 1 < jV e 21+ e ”‘ dt < Ậ e* ~~j


ÁN
TO

B à i 6i C ho a > 0 và h à m / l i ê n tục trên [a, + co) thoả m ãn điều kiện:


i í b b
N G

ị f 2 {x )d x < j x 2(/x (t > a). C hứ ng m inh rằng: Ị f ( x ) đ x < Ị x d x ; b > a


ƯỠ

a n a a
ID

Giải
BỒ

t• ~\2.... t . . t
Theo Bất-đãng thức C auchy —Schw arz ta cố: Jx.f (x) đx < ị x 2 ảx Jf 2 (x) dx
a / ã a

427
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chương lít: Bất đăng thức tích phân Trần Phương

t t 7 , , 'Ỹ ( * ■V t t

ƠN
0 < j"f2 (x ) dx < | x 2 đx =ĩ> J x f(x )d x < | x 2 đx I => | x f (x )d x < J V dx
Va

NH
a ' a / ‘ \ a / a a

UY
X ét F(t) = J x [x - f ( x )] d x . T a cỏ: F '(t) = t [ t - f ( t ) ] , F (a) = 0, F (b ) > 0 và
a

.Q
b b1 1

TP
F (t) > 0 V te ( a ,b ) = > j Ị t - f ( t ) ] d t = j - F ' ( t ) d t . Đ ặt u = - ; d v = F '( t ) d t
ã

O
3

ĐẠ
=> du = - Ặ ; v = F ( t) => ỊỊt - f (t)] dt = - F (t) + fí^ d t= í^ + f— -đ t> 0
t2 a t > I t2 b J t2

NG
h b b


=> J [ t - f ( t ) ] d t > 0 => J f ( x ) d x < Jxdx
a a a

Ầ N
B ài 6. Cho hàm số f(x) liên tục cùng với đạo hàm của nó trẽn [0,2]

TR
và f(0) - f(2) = 1, |f ( x ) | < 1 V x e[0 ,2 J. Chứng m in h rằng: J / ( x ) < í v > i
0B
0
00

Giải
31

L ấy x e (0,2). Sử dụng địn h lý L agrange suy ra tồn tại a,(5 (0 ,x ) và a 2e (x ,2 )


2+
P

[ f ( x ) - f ( 0 ) = x f '( a 1) íf(x ) = l + x f '( a 1)


CẤ

sao cho •( => < .


[f (2) - f(x) = (2 - x )f'(a 2) |f(x ) = 1 + (X - 2)f'(« 2 )
A

Do |f(x)| < 1 V xe[0,2] => f ( a i) > -1 , f ( a 2) < 1 mà X > ủ , X - 2 < 0 suy ra:
1 I ,
Í-

Jf(x)dx > J(1 - x)dx = i (1)


-L

Ị f( x ) > l + x ( - l ) jf(x )> l-x 0 - 0 .

2 2 J
ÁN

[f (X) < 1 + (X - 2). 1 ° Ị f (X) > X - 1


jf(x )đ x > f(x - l)d x = — (2)
TO

1 1 2
D ấu bằng trong (1) xảy ra <=> f(x) = 1 - X V x e [0 , lỳ = > f '( l" ) = -1
NG

D ấu bằng trong (2) xảy ra o f(x) = X - I V x e [ l , 2] => f '( l +) = +1


ƯỠ

su ý ra không tồn tại f '( i ) và m âu ihuặn với f'(x ) liên tục trên [0, 2].
ID

y g y (1) và (2) không thể đồng thời xảy ra dấu bằng, và d o đó:
BỒ

jf(x )d x = J f(x )d x + jf(x )đ x > —T —= 1


0 0 I 1 2

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

§34. Bất đẳng thức cỏ điển tich phân và ứng dụng —Trần Phương

III. C Á C BÀI T Ậ P DÀNH CHO BẠN ĐỌC T ự GIẢI

Ơ N
B ài 1. Cho hàm sộ' f(x) cùng đạo hàm f'(x ) liên--tục ừ ê n [a, b] th o ả m ãn: f(a) = 0.

NH
Đ ặt M = M ax lf'( x ) |. C hứng m in h rằng: |f(x)i < M (x - á) V x[a, b]

UY
x e la .b ị' 1

.Q
B ài 2. G iả sử hàm số f(x) cùng đạo hàm f ( x ) liên tục trên [0, 1].

TP
O
C hứng m inh rằng: j|f(x )ịd x < Maxj Jf(x )d x , jjf'(x )ịd x Ị

ĐẠ
0 [ 0 0 J

G
B ài 3. G iả sử hàm sô' f(x) cùng đao hàm f'(x ) liên tục trên [a, b].

N

í>
Ghứng m in h rằng: (b - a ) | f ' 2 (x)dx > [f(b) - f(a )]2 N
a
RẦ

B ài 4. G iả sử hàm số f(x) cùng đạo hàm f'(x ) liên tụ c trên [a, b] th o ả m ãn


BT

f(a) = 0 và tồ n tạ i k > 0 Sao cho |f'(x )ị < kịf(x)ị V x e [ a , b].


00
10

Chứng m inh rằng: f(x) = 0 V x e [a , b]


+3

B ài 5. Cho hàm sô' f(x) cùng f’'(x) liên tục trên [a, b] th o ả m ãn các điều
P2
CẤ

kiện f(a) = f(b) = 0 và f(x) > 0 V x e (a , b). Đ ặt M = M ax f ( x ) .


xe[a,b]
A

4M

1. Chứng m inh rang: B Ci, c2 e (a ,b ) với C[ < c2 sao cho f '( c r ) - f ' ( c 2) >
b -a
Í-

" » bf|f"(x)Ị , 4
-L

2. Chứng m inh rằng: J— -—l dx > — -—


? f(x ) b- a
ÁN
TO

B ài 6. C ho h àm sô' f(x) liên tụ c trên [a, b] và có f"(x ) > 0 V x e ( a , b).


NG

b+a
Chứng m inh rằng: Jf(x)dx > (b - a)Ịf(c) + f'(c) V c € (a , b)
ƯỠ
ID

B ài 7. Cho T„(x) là đa thức C hebyshev bậc n (n > 2).


BỒ

1 pr
Chứng m inh rằng: [ t ì 1(x) —dx < ——
- J, y ỉĩ^ ĩ 8

429
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn
CuuDuongThanCong.com Thanh Tú
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Chirong III: Bất đẳng thức tích phân - Trần Phương

S ài 8.C ho f(x ) là hàm liên tục và đ ồ n g bịến. trên.;[Qjc ) v ớ ị c > 0, .

N
G iả s ử f ( 0 ) = 0 và lấy các đ iểm a s [0, e); b e f o , f(c)). G ọi f~ l (x) là h àm ngược


a b

YN
cúa f(x). Chứng minh rằng: Jf(x)dx + Jf~l(x)đx > ab ’
0 0

.QU
(Bất đẳng thức tích phân Young)

TP
Bài 9. Cho dãy các hàm f,, fn, ... liên tục trên [a, b] sao cho:

ẠO
b


|f j'( x ) d x = 1 V n = 1, 2 , .. . C hứng m in h rằng: L u ô n tồ n tạ i các số

ƯN
k k
P j, p2, p NH
k th o ả m ãn: y p f = 1 sao ch o M ax V P i f j(x) > 100
■fr1 x e [ a ,b lf —'
i=I i=l
RẦ

B ài 10. C ho a > 0 và hàm f liê n tục trê n [ấ, +co) th o ả m ần đ iề u kiện:


BT

1 l b b- ■ •

| f 2(x)dx < j x 2dx Vt > a. Chứng minh rằng: Jf(x)dx < Jxdx
00

Vb > a
10

a a a . : a-
+3

B ài 11. C ho f là m ột h àm s ố dương liê n tụ c trê n R. G iả sử J f(x )d x = F (x ) + c


P2
CẤ

u >. F (a + b ) ~ f ( a ) aV, F (a + b ) - F ( a ) w . „
Chưng m in h rằng: -------- < fix ìdx < ---------------------- —7=------- V a, b > 0
ÓA

. . 2.va + b ị ............2Va :
-H

B ài 12. C ho a n= 1 + -^- + -^Y + ... + -^Y và Un(x) = V c o s k x V neN *


2 3 n k=1
N-

Jt /
I. Chứng m in h rằng: a n = j —— 2x u „(x )d x

0
v27t
V
' y
GT
ỠN

2n V x e(0 ,7 i]
2. Chứng m in h :—— a n = — íf ( x ) s in ^ n -+ ^ x dx với f(x ) =• s in £

6 2 0 2 ,
2 ■
I

2 nếu X = 0
BỒ

3. Chứng m in h rằng: lim a n =


n -*»

430

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn


uuDuongThanCong.com Thanh Tú WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

IKtò XUỐT BÒN ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI

ƠN
16 Hàng Chuối - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Điên thoai: Biên tập - Chẽ' bản: (04) 39714896

NH
Hành chính: Í04Ì 39714899 Tổng biên tập: (04) 39714897

UY
Fax: (04'> 39714899

.Q
TP
Chịu trách nhiệm xuất bản:

O
ĐẠ
Giám đốc: PHÙNG Quốc BẢO

N G
Tổng biên tập: PHẠM THỊ TRÂM


ẦN
Biên tập: TRƯỜNG TIIÀNII

NGUYỄN QUỐC TUẤN


TR
0B
00

Trình bày bìa: VÃN SÁNG


31

Đối tác liên kết xuất bản:


2+
P

CTY TNHH SÁCH VÀ VÃN HOÁ PIlẨM q u ả n g l ợ i


CẤ
A

Í-
-L
ÁN
TO
NG
ƯỠ
ID
BỒ

Đóng góp PDFCuuDuongThanCong.com


bởi GV. Nguyễn Thanh Tú https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

ƠN
NH
UY
.Q
TP
O
ĐẠ
NG

ẦN
TR
0B
00
31
2+
P
CẤ
A

Í-
-L

SÁCH LIẾN KẾT


N

Tuyển tập các chuyên đề


Á
TO

và kỹ thuật tính tích phàn ______ _______ _


G

M ã số: 1 L -7 8 Đ H 2 0 1 0
N

In 2.Ó 00 c u ố n , k h ổ 16 x 2 4 cm in tại C ô n g ty C P ỉn v à T h ư ơ n g m ạ i H T C
ƯỠ

S ố x u ấ t b ản : 119 - 2 Q 10/C X B /Ị5 1 0 /Đ H Q G H N , n g à y 2 6 /0 1 /2 0 1 0 .


ID

Q u y ế t đ ịn h x u ấ t b ả n số: 7& L K -T N /X B
In x o n g v à n ộ p lưu c h iể u Q u ý I n ăm 2 0 1 0 .
BỒ

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú


CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

You might also like